



















Preview text:
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ TIỂU LUẬN KẾT THÚC HỌC PHẦN
Học phần: Kinh tế chính trị (PLT09I)
ĐỀ TÀI : THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU
TƯ BẢN TƯ NHÂN VÀO VIỆT NAM HIỆN NAY.
Giảng viên hướng dẫn : Ths Nguyễn Minh Phương
Sinh viên thực hiện : Vũ Hải Bìn h Lớp : F16H Mã sinh viên : F1 7 - 314
Hà Nội, ngày 2 tháng 12 năm 2024 MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, các dòng vốn đầu tư quốc tế, đặc
biệt là xuất khẩu tư bản tư nhân, đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế của các quốc gia. Đối với Việt
Nam, một nền kinh tế đang phát triển với nhu cầu vốn lớn để phục vụ quá trình
công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc thu hút dòng vốn tư bản tư nhân từ nước ngoài
không chỉ là một lựa chọn chiến lược mà còn là điều kiện thiết yếu để thúc đẩy sự
chuyển đổi mạnh mẽ về cơ cấu kinh tế, công nghệ, và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Tầm quan trọng của xuất khẩu tư bản tư nhân đối với Việt Nam thể hiện ở nhiều
khía cạnh. Trước hết, dòng vốn tư nhân này góp phần quan trọng trong việc giải
quyết vấn đề thiếu hụt vốn đầu tư nội địa, một trong những trở ngại lớn nhất đối
với các nước đang phát triển như Việt Nam. Thứ hai, tư bản tư nhân thường đi kèm
với các yếu tố giá trị gia tăng như chuyển giao công nghệ hiện đại, cải thiện kỹ năng
lao động, và thúc đẩy sáng tạo trong quản trị doanh nghiệp. Bên cạnh đó, dòng vốn
này còn giúp Việt Nam mở rộng quan hệ kinh tế với các quốc gia, nâng cao vị thế
trên trường quốc tế và tạo động lực cho các doanh nghiệp nội địa tham gia sâu hơn
vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Tuy nhiên, thực trạng xuất khẩu tư bản tư nhân vào Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều
thách thức. Mặc dù đã thu hút được sự quan tâm lớn từ các tập đoàn đa quốc gia
như Samsung, Intel, LG, hay các quỹ đầu tư lớn như Warburg Pincus, dòng vốn tư
nhân vào Việt Nam vẫn chưa được khai thác hết tiềm năng. Một số nguyên nhân
chính bao gồm cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, môi trường pháp lý còn nhiều bất cập,
và những hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao. Ngoài ra, việc bảo đảm ổn
định kinh tế vĩ mô, duy trì tính minh bạch, và cải thiện khả năng dự báo rủi ro kinh
tế là những yêu cầu cấp thiết để gia tăng sự hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà
đầu tư tư nhân quốc tế.
Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút vốn đầu tư ngày càng khốc liệt, việc nghiên cứu
các giải pháp để thúc đẩy xuất khẩu tư bản tư nhân vào Việt Nam không chỉ có ý
nghĩa quan trọng về mặt lý thuyết mà còn mang lại giá trị thực tiễn cao. Những giải
pháp này không chỉ giúp cải thiện năng lực thu hút vốn mà còn hỗ trợ Việt Nam tận
dụng tối đa các cơ hội phát triển, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực có thể
phát sinh từ sự phụ thuộc vào nguồn vốn ngoại.
Xuất phát từ những lý do trên, tôi chọn đề tài “Thực trạng và giải pháp thúc đẩy
xuất khẩu tư bản tư nhân vào Việt Nam hiện nay” làm đề tài nghiên cứu của mình.
NỘI DUNG CHƯƠNG I: LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU TƯ BẢN
1.1. Khái niệm xuất khẩu tư bản
Xuất khẩu tư bản là xuất khẩu giá trị ra nước ngoài hay còn gọi là đầu tư tư bản ra
nước ngoài nhằm mục đích chiếm đoạt giá tri thặng dư và các nguồi lợi nhuân khác
ở các nước nhập khẩu tư bản. Nó được coi là chỉ việc di chuyển giá trị từ một quốc
gia sang quốc gia khác thông qua các hoạt động đầu tư tư bản ở nước ngoài. Đây là
hình thức đầu tư quốc tế của các chủ thể tư nhân hoặc nhà nước với mục tiêu chiếm
đoạt giá trị thặng dư và các nguồn lợi nhuận khác ở nước nhập khẩu tư bản. Xuất
khẩu tư bản không chỉ đơn thuần là việc chuyển giao hàng hóa và dịch vụ mà còn
bao gồm cả việc đưa tài sản, vốn đầu tư, công nghệ và các nguồn lực kinh tế khác
ra ngoài biên giới quốc gia nhằm khai thác lợi ích kinh tế từ sự phát triển ở nước ngoài.
Một trong những đặc trưng chính của xuất khẩu tư bản là khả năng tạo ra lợi nhuận
vượt trội cho các nhà đầu tư từ nước xuất khẩu tư bản. Họ có thể đạt được điều này
thông qua các hình thức sở hữu hoặc kiểm soát các doanh nghiệp, dự án và công
trình ở nước ngoài. Quá trình này thường bao gồm các hoạt động như đầu tư trực
tiếp nước ngoài (FDI), trong đó doanh nghiệp hoặc cá nhân nước ngoài thành lập
các chi nhánh hoặc cơ sở sản xuất, kinh doanh tại nước tiếp nhận, hoặc các khoản
đầu tư gián tiếp qua thị trường chứng khoán, quỹ đầu tư. Mục đích chính của các
nhà đầu tư trong xuất khẩu tư bản là tối đa hóa lợi nhuận, khai thác giá trị thặng dư
và tiếp cận thị trường, tài nguyên thiên nhiên, nhân công rẻ hoặc các ưu đãi từ chính
phủ nước nhập khẩu tư bản.
Xuất khẩu tư bản góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu thông qua việc
huy động và sử dụng vốn hiệu quả giữa các quốc gia. Đồng thời, nó cũng tạo ra sự
cạnh tranh, chuyển giao công nghệ và nâng cao trình độ quản lý, kỹ năng lao động
cho quốc gia tiếp nhận. Tuy nhiên, xuất khẩu tư bản cũng có thể gây ra các tác động
tiêu cực như tạo ra sự phụ thuộc kinh tế, làm mất đi một phần quyền kiểm soát kinh
tế của quốc gia nhập khẩu, hoặc gia tăng chênh lệch giàu nghèo và áp lực đối với
tài nguyên thiên nhiên. Do đó, để khai thác hiệu quả những lợi ích mà xuất khẩu tư
bản mang lại, các nước nhập khẩu cần xây dựng các chính sách phù hợp nhằm thu
hút đầu tư nước ngoài nhưng đồng thời bảo vệ lợi ích kinh tế nội địa.
1.2. Hình thức xuất khẩu tư bản
Xuất khẩu tư bản là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế chính trị, phản
ánh quá trình di chuyển vốn từ quốc gia này sang quốc gia khác nhằm đạt được lợi
nhuận cao hơn. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các thị
trường tài chính quốc tế, xuất khẩu tư bản được chia thành hai hình thức chính: xuất
khẩu tư bản hoạt động hay còn gọi là đầu tư trực tiếp và xuất khẩu tư bản cho vay
được gọi là đầu tư gián tiếp.
Xuất khẩu tư bản hoạt động, còn được gọi là đầu tư trực tiếp (FDI) là hình thức đầu
tư mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia trực tiếp vào việc thành lập hoặc quản lý một
doanh nghiệp tại quốc gia khác. Điều này có nghĩa là tư bản không chỉ đơn thuần
chuyển sang quốc gia tiếp nhận mà còn kèm theo các yếu tố sản xuất khác như công
nghệ, kỹ năng quản lý và nhân lực, mang đến sự thay đổi đáng kể trong nền kinh tế
của nước tiếp nhận. Các hoạt động FDI thường bao gồm việc xây dựng nhà máy
sản xuất, thiết lập công ty con hoặc chi nhánh của công ty mẹ tại quốc gia sở tại,
hay thậm chí mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp hiện có trong thị trường
mục tiêu. FDI có thể có tác động lâu dài và sâu rộng vì không chỉ cung cấp vốn mà
còn thúc đẩy công nghệ mới, kỹ năng quản lý, và các phương pháp làm việc tiên
tiến cho nền kinh tế tiếp nhận. Nhờ đó, quốc gia tiếp nhận có thể cải thiện năng suất
lao động, tăng cường năng lực cạnh tranh, và giảm bớt sự phụ thuộc vào công nghệ
từ bên ngoài. Hình thức đầu tư này thường tập trung vào các ngành công nghiệp
sản xuất và dịch vụ có giá trị cao, tạo ra công ăn việc làm và phát triển thị trường
nội địa thông qua liên kết chặt chẽ giữa các nhà cung cấp và doanh nghiệp nội địa.
FDI còn giúp tạo dựng một môi trường cạnh tranh lành mạnh, góp phần vào việc
phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ, hỗ trợ sản xuất. Khi một công ty đa quốc
gia đầu tư vào quốc gia khác, họ thường đưa ra các tiêu chuẩn sản phẩm và quy
trình sản xuất cao hơn, điều này có thể dẫn đến cải thiện chất lượng sản phẩm và
dịch vụ nội địa. Hơn nữa, sự hiện diện của các doanh nghiệp nước ngoài có thể
khuyến khích các doanh nghiệp trong nước nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tuy nhiên, FDI cũng có thể gặp những thách thức nhất định, bao gồm sự phụ thuộc
vào nguồn vốn nước ngoài và nguy cơ mất kiểm soát đối với các lĩnh vực quan
trọng của nền kinh tế. Một ví dụ điển hình của xuất khẩu tư bản hoạt động là các
tập đoàn đa quốc gia như Samsung, LG hay Toyota đầu tư vào các nhà máy sản
xuất tại Việt Nam. Samsung, chẳng hạn, đã xây dựng các nhà máy sản xuất điện
thoại tại Bắc Ninh và Thái Nguyên, tạo ra hàng nghìn việc làm và thúc đẩy nền kinh
tế Việt Nam phát triển. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc xuất khẩu tư bản hoạt
động mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho cả quốc gia xuất khẩu và quốc gia nhận đầu tư.
Xuất khẩu tư bản cho vay, hay đầu tư gián tiếp, là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư
nước ngoài không tham gia vào quá trình quản lý hay sản xuất trực tiếp tại quốc gia
tiếp nhận. Thay vào đó, vốn được chuyển giao thông qua các công cụ tài chính như
cổ phiếu, trái phiếu, và các khoản vay. Nhà đầu tư sẽ nhận lợi tức hoặc cổ tức từ
các khoản đầu tư này mà không tham gia vào hoạt động hàng ngày của doanh
nghiệp hay nền kinh tế nước sở tại. Hình thức này có lợi cho các quốc gia muốn
huy động vốn mà không muốn sự can thiệp sâu từ nhà đầu tư nước ngoài. Đầu tư
gián tiếp cung cấp một lượng lớn vốn lưu động, tạo điều kiện thuận lợi cho các
doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, cải thiện cơ sở hạ tầng, hoặc đáp ứng các
nhu cầu tài chính ngắn hạn. Đây cũng là hình thức đầu tư giúp tăng tính thanh khoản
của thị trường tài chính, làm giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và tạo điều
kiện cho sự phát triển của thị trường chứng khoán địa phương. Hình thức này chủ
yếu do các nhà đầu tư tài chính, các ngân hàng hay các quỹ đầu tư quốc tế lựa chọn.
Tuy nhiên, do tính chất linh hoạt và dễ chuyển đổi, dòng vốn gián tiếp có thể gây
ra bất ổn cho nền kinh tế nếu bị rút lui đột ngột, đặc biệt trong các tình huống khủng
hoảng tài chính hoặc biến động kinh tế toàn cầu. Một ví dụ tiêu biểu là sự tham gia
của các quỹ đầu tư lớn như BlackRock, Vanguard trong các thị trường chứng khoán
tại Việt Nam. Các quỹ này thường đầu tư vào các công ty lớn trong nước thông qua
việc mua cổ phần, hoặc cho vay với lãi suất cao nhằm thu lợi nhuận.
1.3. Chủ thể xuất khẩu tư bản
Chủ thể của xuất khẩu tư bản đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát
triển các hình thức di chuyển vốn quốc tế. Chủ thể này được chia thành hai loại
chính là xuất khẩu tư bản nhà nước và xuất khẩu tư bản tư nhân, mỗi loại có những
đặc điểm riêng biệt và mục tiêu khác nhau.
Xuất khẩu tư bản nhà nước là hình thức xuất khẩu tư bản mà nhà nước tư bản độc
quyền sử dụng nguồn vốn từ ngân quỹ quốc gia để đầu tư vào các nước nhập khẩu
tư bản. Điều này có thể được thực hiện thông qua các khoản đầu tư trực tiếp, hoặc
thông qua các chương trình viện trợ kinh tế, chính trị và quân sự. Các khoản viện
trợ này có thể hoàn lại hoặc không hoàn lại, nhưng mục tiêu thường vượt xa lợi
nhuận kinh tế đơn thuần. Ví dụ, Chính phủ Nhật Bản đã đầu tư vào nhiều dự án cơ
sở hạ tầng lớn ở Việt Nam thông qua nguồn vốn ODA (viện trợ phát triển chính
thức). Các dự án như tuyến đường sắt đô thị tại Hà Nội hay TP.HCM đều sử dụng
vốn ODA từ Nhật Bản, không chỉ nhằm hỗ trợ phát triển hạ tầng mà còn tạo điều
kiện để các công ty Nhật Bản tiếp cận thị trường Việt Nam. Ngoài ra, Mỹ cũng thực
hiện xuất khẩu tư bản nhà nước thông qua các khoản viện trợ quân sự và kinh tế
cho các quốc gia đồng minh nhằm củng cố vị thế chính trị trên trường quốc tế.
Xuất khẩu tư bản tư nhân, mặt khác, là hình thức xuất khẩu tư bản do các cá nhân
hoặc doanh nghiệp tư nhân có nguồn lực tài chính và mong muốn mở rộng hoạt
động kinh tế ra ngoài biên giới quốc gia của họ. Đây là một trong những lực lượng
kinh tế chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa thông qua việc khai thác cơ hội thị
trường và lợi nhuận độc quyền ở các quốc gia nhận vốn, bao gồm Việt Nam. Các
chủ thể tư nhân thường tập trung vào những ngành kinh tế có tiềm năng sinh lợi
cao và vòng quay vốn nhanh, nhắm đến việc tối ưu hóa nguồn lực và lợi ích kinh
tế. Các công ty xuyên quốc gia (TNCs) là một trong những chủ thể chính trong lĩnh
vực này. Các công ty như Apple, Coca-Cola hay Unilever không chỉ đầu tư trực tiếp
vào việc xây dựng nhà máy, mà còn mở rộng các chi nhánh kinh doanh trên toàn
cầu để khai thác tối đa lợi ích thị trường địa phương. Tại Việt Nam, các tập đoàn
như Samsung, LG, và Intel đã đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, đặc biệt trong các
ngành công nghệ cao và sản xuất. Những công ty này không chỉ mang vốn đến Việt
Nam mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ, kỹ năng
quản lý, và tạo việc làm. Chẳng hạn, Samsung đã trở thành một trong những nhà
đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư vượt mức 20 tỷ USD cho đến
năm 2023. Điều này không chỉ giúp Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất điện
thoại lớn trên thế giới mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ
trợ. Bên cạnh các tập đoàn lớn, các quỹ đầu tư tư nhân và tổ chức tài chính quốc tế
cũng là những chủ thể quan trọng trong xuất khẩu tư bản tư nhân vào Việt Nam.
Các quỹ như Warburg Pincus và KKR thường đầu tư thông qua việc mua cổ phần
hoặc cung cấp vốn cho các doanh nghiệp trong nước. Ví dụ, Warburg Pincus đã đầu
tư vào Tập đoàn Masan và Techcombank, không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp này
mở rộng quy mô mà còn tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Những
khoản đầu tư này không chỉ mang lại lợi nhuận cho các quỹ mà còn giúp nâng cao
vị thế của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Ngoài các tập đoàn
và quỹ đầu tư quốc tế, các doanh nghiệp tư nhân trong nước cũng là một chủ thể
đang nổi trong lĩnh vực xuất khẩu tư bản tư nhân. Các công ty như VinFast, thuộc
Tập đoàn Vingroup, đã bắt đầu thực hiện các dự án đầu tư ở nước ngoài. Ví dụ,
VinFast đã đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Mỹ với hy vọng cạnh tranh
trên thị trường toàn cầu. Đây là minh chứng cho sự vươn lên mạnh mẽ của các
doanh nghiệp tư nhân Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò ngày càng lớn của họ
trong dòng chảy xuất khẩu tư bản tư nhân.
Mặc dù hai chủ thể này có vai trò khác nhau, nhưng chúng đều góp phần quan trọng
vào sự phát triển kinh tế toàn cầu. Xuất khẩu tư bản nhà nước thường hướng đến
mục tiêu dài hạn và có tính chất chiến lược, trong khi xuất khẩu tư bản tư nhân lại
mang tính linh hoạt hơn và nhắm đến lợi ích kinh tế trực tiếp. Tuy nhiên, mỗi loại
cũng gặp phải những thách thức riêng, chẳng hạn như áp lực chính trị đối với các
khoản đầu tư nhà nước, hoặc nguy cơ mất cân đối thị trường do sự tập trung quyền
lực kinh tế của các công ty tư nhân.
Việc phân tích và hiểu rõ các chủ thể của xuất khẩu tư bản không chỉ giúp nhận diện
các xu hướng đầu tư quốc tế, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng
các chính sách phù hợp để tận dụng tối đa nguồn lực vốn và đảm bảo sự phát triển
bền vững cho quốc gia nhận đầu tư.
II. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU
TƯ BẢN TƯ NHÂN VÀO VIỆT NAM HIỆN NAY
2.1. Xuất khẩu tư bản trực tiếp
Xuất khẩu tư bản trực tiếp là hình thức xuất khẩu tư bản để xây dựng những xí
nghiệp mới hoặc mua lại những xí nghiệp đang hoạt động ở nước nhận đầu tư,
biến nó thành một chi nhánh của công ty mẹ. Các xí nghiệp mới được hình thành
thường tồn tại dưới dạng hỗn hợp song phương, nhưng cũng có những xí nghiệp
mà toàn bộ số vốn là của một công ty nước ngoài. Chủ thể xuất khẩu tư bản có sự
thay đổi lớn, trong đó vai trò các công ty xuyên quốc gia trong xuất khẩu tư bản
ngày càng to lớn, đặc biệt là trong FDI. Mặt khác, đã xuất hiện nhiều chủ thể xuất
khẩu tư bản từ các nước đang phát triển mà nổi bật là các Nics châu Á. Đây cũng
chính là hình thức xuất khẩu FDI vào Việt Nam.
FDI là viết tắt của Foreign Direct Investment – Đầu tư trực tiếp nước ngoài. Vốn
đầu tư này đề cập đến khoản đầu tư được thực hiện bởi một công ty hoặc cá nhân
ở nước ngoài, thường liên quan đến việc mua lại hoặc thiết lập hiện diện kinh
doanh ở quốc gia đó. Do đó, doanh nghiệp FDI là công ty nhận được vốn đầu tư
trực tiếp từ tổ chức nước ngoài và đã thành lập hoạt động kinh doanh ở nước
ngoài. Khái niệm FDI nó thường đặc trưng bởi việc nhà đầu tư nước ngoài chiếm
một tỷ lệ cổ phần đáng kể trong doanh nghiệp nhỏ và lớn nằm trong mục tiêu chung.
FDI có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên. Đối với quốc gia đón nhận, nó có
thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm, cung cấp nguồn vốn đầu tư,
chuyển giao công nghệ và kiến thức. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, FDI có thể
mang lại lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở quốc gia đích và mở rộng sự hiện
diện toàn cầu. Quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được thực hiện dựa
trên nhiều yếu tố, bao gồm tiềm năng lợi nhuận, rủi ro, môi trường kinh doanh và
chính trị của quốc gia đích. FDI là một phần quan trọng của quan hệ kinh tế quốc
tế và thường được theo dõi và thúc đẩy bởi chính phủ và các tổ chức quốc tế.
Kể từ khi mở cửa đến ngay, quốc gia nhận đầu tư là Việt Nam cũng trải qua
nhiều giai đoạn thăng trầm. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là nước thu hút đầu tư do
có nền kinh tế, chính trị, xã hội ổn định cùng nguồn nhân công giá cả cạnh tranh.
Hiện hoạt động đầu tư nước ngoài trong nước có bức tranh toàn cảnh theo từng
giai đoạn như sau. Giai đoạn 1990-2000
Nhiều công ty đã chính thức trở thành doanh nghiệp fdi là trụ cột kinh tế của đất
nước từ đầu thập niên 2000. Theo đó, khối đầu tư mà họ tạo ra 19% GDP, doanh
nghiệp trong nước cũng cung cấp tỷ lệ việc làm cho người lao động chính thức là
35%, chiếm 3% số lượng doanh nghiệp.
Giai đoạn 1990 – 2000 được xem là giai đoạn mở rộng thu hút đầu tư trực tiếp từ
nước ngoài, Việt Nam bắt đầu gia nhập WTO và tham gia FTA. Trong giai đoạn
này, nền kinh tế Việt Nam duy trì ở mức khá cao (9,54% năm 1995 và 9,34% năm
1996). Trong việc thu hút đầu tư FDI tính từ giai đoạn 1991 – 2000, dòng vốn FDI
đạt khoản 19,462 tỷ USD, bình quân 1,95 tỷ USD/năm. Giai đoạn 2000-2010
Ở giai đoạn 2000-2010, doanh nghiệp được đầu tư có nhiều điều chỉnh và gặp
nhiều thách thức phát triển. Cụ thể, trong giai đoạn 2005, Luật Đầu tư chung được
ban hành và thay thế luật Đầu tư nước ngoài và Luật Đầu tư trong nước. Điều này
cũng tạo làn sóng thu hút nhiều nhà đầu tư có vốn nước ngoài đầu tư vào các
doanh nghiệp tại Việt Nam.
Từ năm 2001 – 2010, điểm nhấn lớn nhất là làn sóng đầu tư thứ hai có nguồn vốn
đầu tư fdi thực hiện đạt 58,497 tỷ USD, gấp 3 lần thập niên trước.
Giai đoạn hiện tại (2010-nay)
Từ năm 2014, Luật đầu tư được ban hành áp dụng chung hầu hết các nhà đầu tư
trong và ngoài nước. Có 1 điểm mới được sửa đổi trong luật đầu tư năm 2014
được bổ sung, sửa đổi chia tách thủ tục đầu tư và thủ tục thành lập doanh nghiệp
kinh doanh tại Việt Nam, giúp tăng tính hấp dẫn cho việc thu hút FDI tại Việt
Nam.Tính tới giai đoạn dịch covid 19 bùng phát, vốn đầu tư nước ngoài có xu
hướng chững lại, nhưng tới 10 tháng đầu năm 2023 lại có những chuyển biến tích
cực, con số đầu tư vượt mức mong đợi.
2.1.1. Chủ trương, quan điểm của Đảng về thu hút FDI ở Việt Nam.
Xuất phát từ tình hình thực tiễn nước Nga sau khi giành thắng lợi trong Cách mạng
Tháng Mười, V.I. Lê-nin không chỉ chỉ ra những vấn đề kinh tế chính trị của thời
kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, mà còn điểm lại những thành phần trong nền kinh
tế nước Nga. Trong các thành phần kinh tế nông dân kiểu gia trưởng; sản xuất hàng
hóa nhỏ; chủ nghĩa tư bản tư nhân; chủ nghĩa tư bản nhà nước và chủ nghĩa xã hội,
V.I. Lê-nin đặc biệt nhấn mạnh đến kinh tế chủ nghĩa tư bản nhà nước, coi đây vẫn
là một bước tiến to lớn dù cho chúng ta phải trả một khoản lớn hơn hiện nay, vì trả
“học phí” là một việc đáng giá, vì cái đó có ích cho công nhân... Để trả lời cho câu
hỏi mời tư bản vào có nguy hiểm không, V.I. Lê-nin đã khẳng định:
Thứ nhất, thông qua chế độ tô nhượng, chính quyền nhà nước Xô-viết phát triển lực
lượng sản xuất, học tập khoa học - kỹ thuật hiện đại, cách thức quản lý kinh tế hiệu
quả của chủ nghĩa tư bản hay các chuyên gia tư sản. Tô nhượng, theo V.I. Lênin, là
một loại hợp đồng giữa nhà nước và nhà tư bản, là một loại hợp đồng cho thuê mà
ở đó nhà tư bản đi thuê tài sản của nhà nước (nhà tư bản ở đây được xác định ở cả
hai đối tượng là nhà tư bản trong nước và nước ngoài).
Thứ hai, chủ nghĩa tư bản nhà nước là sự chuẩn bị những mảnh ghép cho một quan
hệ sản xuất mới - quan hệ sản xuất của xã hội xã hội chủ nghĩa. Trong luận điểm ở
trên, V.I. Lê-nin đã chỉ ra sự cần thiết phát triển chủ nghĩa tư bản nhà nước với tư
cách là một bộ phận cấu thành của lực lượng sản xuất trong thời kỳ quá độ. Còn về
mặt quan hệ sản xuất, chủ nghĩa tư bản nhà nước cũng không nguy hiểm đối với
chính quyền nhà nước vô sản. Bởi chủ nghĩa tư bản nhà nước hay sự liên kết giữa
nhà nước vô sản và nhà tư bản là một biện pháp, công cụ để xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
Mục tiêu, kỳ vọng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam
Thứ nhất, phát triển lực lượng sản xuất. Kỳ vọng thu hút FDI để thúc đẩy quá trình
hiện đại hóa lực lượng sản xuất thể hiện ở việc bảo đảm các nguồn thu từ thuế của
doanh nghiệp FDI; học tập, tiếp thu được các giá trị tri thức; giải quyết vấn đề lao
động, việc làm; phát triển hàng hóa. Cụ thể:
Về thuế, V.I.Lê-nin nhấn mạnh, tô nhượng như một loại hợp đồng ký kết, ở đó, nhà
tư bản thuê lại các tài sản của nhà nước và trả tiền cho việc thuê lại các tài sản đó.
Doanh nghiệp FDI tại một quốc gia sẽ đóng góp vào ngân sách quốc gia đó các
khoản thuê tư liệu sản xuất, như đất đai, tiền thuế theo quy định pháp luật thuế. Với
vị trí là mắt xích ngày càng quan trọng hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu, khu vực và
độ mở thương mại lớn, Việt Nam có lợi thế trong thu hút nguồn vốn FDI.
Về lao động, việc làm, cùng với thuế, thu hút FDI cũng là mục tiêu để giúp Việt
Nam nói riêng và các nước đang phát triển nói chung giải quyết vấn đề lao động,
việc làm. Nguồn vốn đầu tư trực tiếp được các nhà tư bản nước ngoài mang đến
nước khác thường phụ thuộc vào nước nhận tư bản ở hai yếu tố: đất đai và lao động.
Doanh nghiệp FDI càng phát triển, quy mô lớn thì càng tạo ra nhiều việc làm tại nước mà họ đầu tư.
Về các giá trị tri thức, không chỉ đóng góp cho ngân sách quốc gia tiền thuế, thuê
đất và các nghĩa vụ tài chính khác, mà doanh nghiệp FDI còn được kỳ vọng sẽ mang
đến khoa học - công nghệ hiện đại. Với nền đại công nghiệp đã phát triển và dần
bước sang thời kỳ hậu công nghiệp, chuyên gia tư sản nước ngoài thường trả lời
cho câu hỏi “sản xuất như thế nào” bằng khoa học - công nghệ hiện đại. Do đó, với
việc cho thuê tư liệu sản xuất, “quan sát” những chuyên gia tư sản nước ngoài này
tiến hành các hoạt động sản xuất, kinh doanh, quản lý trên chính quốc gia mình,
những nước thu hút FDI như Việt Nam kỳ vọng không chỉ tiếp cận, mà còn dần làm
chủ khoa học - công nghệ, quay lại cải tiến năng suất lao động của chính mình, gia
tăng năng lực nội sinh của nền kinh tế, tiến đến giảm thiểu phụ thuộc vào sự hiện
diện của doanh nghiệp FDI.
Về hàng hóa, thu hút FDI trong giai đoạn hiện nay được kỳ vọng sẽ góp phần xây
dựng một thị trường với nhiều hàng hóa đa dạng, phong phú hơn và cao hơn nữa là
nền sản xuất trong nước sẽ phát triển khi trở thành nơi cung cấp những sản phẩm
hỗ trợ cho ngành công nghiệp mà doanh nghiệp FDI mang tới.
Thứ hai, xây dựng quan hệ sản xuất. V.I. Lê-nin nhiều lần đề cập đến những đặc
điểm kinh tế của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, trong đó chủ nghĩa tư bản là
mảnh ghép không thể tránh khỏi, là sản vật tự nhiên của nền tiểu sản xuất và trao
đổi. Do đó, những quan hệ sản xuất chủ nghĩa tư bản mặc dù không giữ địa vị thống
trị, nhưng cũng không thể ngay lập tức mất đi, trái lại, nó còn là kiểu quan hệ sản
xuất phù hợp với trình độ lực lượng sản xuất ở mức thấp, trung bình.
2.1.2. Thực trạng thu hút FDI vào Việt Nam.
Trong gần 4 thập kỷ (1986-2022), Việt Nam được xem là hình mẫu thành công
trong thu hút FDI nhờ môi trường đầu tư hấp dẫn, nền tảng chính trị ổn định và tiềm
năng tăng trưởng kinh tế khá cao. Từ năm 2017 đến nay, các nhà đầu tư nước ngoài
tiếp tục rót vốn mạnh vào Việt Nam, vẫn xem Việt Nam là điểm đến hấp dẫn với
những lợi thế về địa lý, thể chế và môi trường đầu tư ngày càng được hoàn thiện.
Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về thu hút nguồn vốn FDI trong
khoảng 10 năm trở lại đây. Theo Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư),
giai đoạn 2013-2022 đã có 23.706 dự án FDI được cấp phép đăng ký đầu tư tại Việt
Nam với tổng số vốn đăng ký 288,66 tỷ USD. Trong đó, số vốn thực hiện là 173,4
tỷ USD, chiếm 60,07% số vốn đăng ký (Bảng 1). Trong giai đoạn 20132022, quy
mô bình quân 1 dự án đạt giá trị không cao và không ổn định qua các năm. Nếu như
năm 2013, quy mô bình quân 1 dự án đạt 14,6 triệu USD nhưng vốn thực hiện chỉ
đạt 51,45% vốn đăng ký, thì đến năm 2022 quy mô bình quân 1 dự án giảm xuống
còn 13,61 triệu USD, nhưng vốn thực hiện tăng lên đạt 80,81% vốn đăng ký. Như
vậy, trong giai đoạn này; quy mô bình quân 1 dự án không tăng,
Tuy nhiên, bên cạnh những thành quả quan trọng nêu trên, xét về xu hướng trong
những năm gần đây, hoạt động thu hút FDI đã bộc lộ một số tồn tại, hạn chế, như:
gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, trốn thuế, chuyển giá, trả công lao động
thấp, cơ cấu đầu tư bất lợp lý giữa các ngành nghề và vùng miền. Cùng với đó, cơ
chế, chính sách, công cụ quản lý FDI vẫn còn nhiều bất cập, chậm được khắc phục.
Đặc biệt, dòng vốn đầu tư này có dấu hiệu chững lại do ảnh hưởng của dịch bệnh
Covid-19 và tác động của cuộc canh tranh thu hút FDI với các nước trong khu vực.
Cụ thể hóa Nghị quyết số 50-NQ/TW, ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định
hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư
nước ngoài đến năm 2030, ngày 02/6/2022, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt
Chiến lược hợp tác đầu tư nước ngoài giai đoạn 2021-2030. Trong đó, nêu rõ: Tập
trung thu hút đầu tư nước ngoài có trọng tâm, trọng điểm; thu hút các dự án sử dụng
công nghệ tiên tiến, công nghệ mới, công nghệ cao của Cuộc cách mạng công
nghiệp lần thứ tư, quản trị hiện đại, có giá trị gia tăng cao, có tác động lan tỏa tích
cực, kết nối chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu; thu hút đầu tư xanh, công nghệ
cao, công nghệ phụ trợ, phương pháp quản lý, quản trị tiên tiến; đề cao trách nhiệm
với xã hội và bảo vệ môi trường nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác đầu tư nước
ngoài… Trong giai đoạn 2021-2030, để đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội và giảm
nghèo bền vững, đòi hỏi Nhà nước phải tiếp tục gia tăng quy mô và tốc độ thu hút
đầu tư FDI nhằm phát huy vai trò tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng GDP và xây dựng nền kinh tế xanh.
2.2. Xuất khẩu tư bản gián tiếp
Xuất khẩu gián tiếp thông thường sẽ được các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa
hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm xuất khẩu hàng ra quốc tế. Các doanh nghiệp
không có đủ nguồn lực để xây dựng đội ngũ xuất khẩu chuyên biệt thì cần đơn vị
trung gian để giúp đỡ việc xuất khẩu hàng hóa.
2.2.1. Chủ trương của nhà nước về việc vay, nợ nước ngoài.
Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 219/2013/NĐ-CP thì vay nước ngoài là việc bên đi
vay nhận khoản tín dụng từ người không cư trú thông qua việc ký kết và thực hiện
các thỏa thuận vay nước ngoài dưới hình thức hợp đồng vay, hợp đồng mua bán
hàng trả chậm, hợp đồng ủy thác cho vay, hợp đồng cho thuê tài chính hoặc phát
hành công cụ nợ của bên đi vay.
Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 219/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013 của Chính phủ
về quản lý vay, trả nợ nước ngoài của doanh nghiệp không được Chính phủ bảo
lãnh quy định, vay nước ngoài là việc bên đi vay nhận khoản tín dụng từ người
không cư trú thông qua việc ký kết và thực hiện các thỏa thuận vay nước ngoài
dưới hình thức hợp đồng vay, hợp đồng mua bán hàng trả chậm, hợp đồng ủy thác
cho vay, hợp đồng cho thuê tài chính hoặc phát hành công cụ nợ của bên đi vay.
Theo Khoản 1 Điều 1 Pháp lệnh số 06/2013/UBTVQH13 sửa đổi, bổ sung một số
điều của Pháp lệnh Ngoại hối (Pháp lệnh sửa đổi), "Người cư trú là tổ chức, cá
nhân thuộc các đối tượng sau đây: […]
b) Tổ chức kinh tế không phải là tổ chức tín dụng được thành lập, hoạt động kinh
doanh tại Việt Nam (sau đây gọi là tổ chức kinh tế); […]
i) Chi nhánh tại Việt Nam của tổ chức kinh tế nước ngoài, các hình thức hiện diện
tại Việt Nam của bên nước ngoài tham gia hoạt động đầu tư theo quy định của
pháp luật về đầu tư, văn phòng điều hành của nhà thầu nước ngoài tại Việt Nam".
Theo nội dung bà Phan Trang nêu, doanh nghiệp FDI thuộc khu chế xuất được
thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam đều là người cư trú theo quy định
tại Pháp lệnh nêu trên.
2.2.2. Thực trạng nợ của Việt Nam với ngân hàng thế giới.
Thông tin từ Bộ Tài chính cho thấy về tình hình vay và trả nợ của Chính phủ, tính
đến hết năm 2023, dư nợ của Chính phủ ở mức 3,4 triệu tỷ đồng, tương ứng tăng
khoảng 180 nghìn tỷ so với thời điểm cuối năm 2022 và tăng 531 nghìn tỷ đồng so với cuối năm 2019.
Trong đó, nợ nước ngoài tính đến hết năm 2023 đạt khoảng 960 nghìn tỷ đồng, giảm
14 nghìn tỷ so với cuối năm 2022. Tính trong cả giai đoạn, nợ vay nước ngoài có
dấu hiệu giảm dần, đến cuối năm 2023 giảm tới 176 nghìn tỷ đồng so với mức đỉnh
1,136 triệu tỷ đồng (năm 2020).
Ở chiều ngược lại, nợ vay trong nước tiếp tục chiếm thế áp đảo, tăng lên hơn 2,47
triệu tỷ đồng (tăng 194 nghìn tỷ đồng) so với cuối năm 2022, chiếm 72% dư nợ
Chính phủ. Nợ trong nước chủ yếu là Trái phiếu chính phủ có kỳ hạn phát hành dài,
góp phần quản lý nợ công an toàn, bền vững.
Như vậy, trong giai đoạn 2019 - 2023, các khoản vay trong nước của Chính phủ có
xu hướng tăng đều đặn hàng năm, tương ứng tăng 674 nghìn tỷ đồng cả giai đoạn
và ngày càng đóng vai trò chủ đạo, với tỷ trọng tăng từ 61% lên 72%.
Trái với xu hướng tăng các khoản vay trong nước, dư nợ vay nước ngoài của Chính
phủ đang có xu hướng giảm dần trong cơ cấu nợ vay của Chính phủ, từ tỷ trọng
38% xuống còn 28%, tương ứng giảm 176 nghìn tỷ đồng trong cả giai đoạn 2019-
2023, giúp giảm rủi ro về tỷ giá, đảm bảo an toàn nợ công và an ninh tài chính quốc gia.
Phân theo từng bên cho vay, chủ nợ song phương lớn nhất của Việt Nam vẫn là
Nhật Bản với trên 247 nghìn tỷ đồng nhưng vốn vay từ quốc gia này giảm mạnh
nhất 5 năm vừa qua, tương ứng giảm 88 nghìn tỷ đồng. Bên cạnh đó, Hàn Quốc,
Pháp và Đức lần lượt cho vay hơn 29,5 nghìn tỷ, 27 nghìn tỷ và 13,5 nghìn tỷ đồng.
Tính theo đối tác đa phương, Ngân hàng Thế giới (WB) đứng đầu danh sách chủ nợ
với gần 347 nghìn tỷ, tiếp đến là Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) với gần 183 nghìn tỷ... CHƯƠNG 3.
3.1. Giải pháp từ phía Chính phủ về xuất khẩu tư bản tư nhân vào Việt Nam.
Một là, thực hiện thành công chủ trương đúng đắn, nhất quán về hội nhập quốc tế.
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế là xu hướng mang tính thời đại. Nhận thức
đầy đủ, đúng đắn xu hướng đó, Đảng và Nhà nước ta đã thực hiện công cuộc đổi
mới và hội nhập quốc tế từ năm 1986. Nhận thức và thực hiện con đường hội nhập
quốc tế đã có bước phát triển cả về lượng và chất, từ thấp đến cao
Hai là, mô hình kinh tế thị trường ngày càng được hoàn thiện.
Chuyển sang kinh tế thị trường là một chủ trương đúng đắn và sáng tạo của Đảng,
Nhà nước ta. Nhận thức về mô hình kinh tế thị trường Việt Nam ngày càng đúng
đắn, khoa học. Các quy luật khách quan của kinh tế thị trường được coi trọng và
quản lý điều tiết vĩ mô của Nhà nước phù hợp hơn. Kinh tế thị trường ngày càng
được hoàn thiện về lý luận và triển khai thực hiện thành công ở Việt Nam.
Ba là, khủng hoảng, suy thoái kinh tế và đại dịch COVID-19.
Trong hơn 35 năm đổi mới, Việt Nam phải đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng,
suy thoái kinh tế toàn cầu. Khủng hoảng tài chính, khởi đầu tại Thái Lan vào tháng
7-1997 đã lan rất nhanh sang các nước khác trong khu vực. Những rối loạn ban đầu
về tiền tệ và tài chính đã nhanh chóng chuyển thành suy thoái kinh tế châu Á.
3.2. Giải pháp doanh nghiệp về xuất khẩu tư bản tư nhân vào Việt Nam.
Một là, khai thác, mở rộng thị trường xuất khẩu:
Duy trì và phát triển các thị trường trọng điểm, thị trường truyền thống, khai thác
hiệu quả các thị trường đã ký kết FTA với Việt Nam (CPTPP, EVFTA, UKVFTA, …);
Hai là, nâng cao năng lực cạnh tranh, xuất khẩu các ngành hàng: Triển khai nhiều
biện pháp hỗ trợ, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhằm đáp ứng
yêu cầu xuất khẩu. Trong đó, tập trung vào các ngành hàng chủ yếu sau
Nhóm hàng công nghiệp chế biến, chế tạo: đẩy mạnh hỗ trợ xuất khẩu các sản phẩm
công nghiệp chế biến, chế tạo, sản phẩm công nghiệp hỗ trợ; các sản phẩm xuất
khẩu có hàm lượng công nghệ, hàm lượng đổi mới sáng tạo cao. Ưu tiên các hoạt
động hỗ trợ nghiên cứu, phát triển, nâng cao chất lượng sản phẩm, các hoạt động
phát triển thương hiệu nhằm gia tăng giá trị xuất khẩu cho những mặt hàng thâm
dụng lao động và có tính cạnh tranh cao như dệt may, da giày, điện tử, các sản phẩm
công nghiệp chế tạo công nghệ trung bình.
Nhóm hàng nông, lâm, thủy sản: hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin, nâng cao
năng lực đáp ứng các quy định, tiêu chuẩn tai các thị trường xuất khẩu về chất
lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội, môi trường nhằm
đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp, lâm, thủy sản chế biến sâu; Chú
trọng thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm kinh tế xanh, thân thiện với môi trường;
không khuyến khích phát triển sản xuất, xuất khẩu các mặt hàng thâm dụng tài
nguyên, gây ô nhiễm môi trường.
Ba là, cung cấp thông tin thị trường, nâng cao hiệu quả xúc tiến xuất khẩu:
Tăng cường cập nhật, cung cấp thông tin về cơ hội xuất khẩu và biến động chính
sách tại các thị trường xuất khẩu cho các địa phương, hiệp hội, doanh nghiệp, đặc
biệt là thị trường các nước tham gia các Hiệp định thương mại tự do với Việt Nam
để doanh nghiệp kịp thời khai thác.
Triển khai thường xuyên, liên tục các hình thức XTXK nhằm thúc đẩy giao thương,
kết nối với các đối tác xuất khẩu như các hoạt động giao thương, hội chợ triển lãm
tại các thị trường trọng điểm, thị trường tiềm năng; tổ chức mời các đoành doanh
nghiệp nhập khẩu vào Việt Nam giao dịch mua hàng...
Bốn là, tổ chức phổ biến, hướng dẫn về nội dung các cam kết và cách thức tận dụng
ưu đãi từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đến các doanh nghiệp, Hiệp hội
ngành hàng và các cơ quan quản lý chuyên ngành tại địa phương bằng nhiều hình
thức trực tiếp, trực tuyến, tiện tra cứu, khai thác.
Năm là, hỗ trợ doanh nghiệp bảo vệ lợi ích hợp pháp tại nước ngoài: Chủ động
nắm bắt thông tin, phối hợp, hỗ trợ doanh nghiệp ứng phó hiệu quả với các vụ việc
phòng vệ thương mại tại nước ngoài, bảo vệ lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp Việt Nam.
Sáu là, đơn giản hóa thủ tục cấp chứng nhận xuất xứ, đẩy mạnh chuyển đổi số cấp
chứng nhận xuất xứ điện tử. Từ ngày 01/01/2024, Việt Nam đã thực hiện việc cấp
C/O điện tử cho doanh nghiệp bao gồm các mẫu C/O: AANZ, AJ, E, AHK, RCEP,
CPTPP, VJ, VC, VN-CU và S. Đối với C/O mẫu D (sang các nước ASEAN) và C/O
mẫu AK, VK (sang Hàn Quốc), Việt Nam đã thực hiện việc truyền dữ liệu C/O điện tử.
3.3. Giải pháp từ phía người lao động về xuất khẩu tư bản tư nhân vào Việt Nam.
Một là đẩy mạnh công tác tuyên truyền góp phần nâng cao nhận thức của các
doanh nghiệp, doanh nhân trong việc thực hiện Nghị quyết 10 về phát triển kinh tế tư nhân.
Trong mục tiêu xây dựng và phát triển kinh tế tư nhân, công tác tuyên truyền vận
động giữ vai trò hết sức quan trọng trong trong nền kinh tế thị trường định hướng
xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế ngày càng rõ hơn. Mục đích là nhằm truyền
bá những tri thức, giá trị tinh thần, tư tưởng đến đối tượng, biến những kiến thức,
giá trị tinh thần đó thành nhận thức, niềm tin, tình cảm của đối tượng, thôi thúc đối
tượng hành động theo những định hướng, những mục tiêu do chủ thể tuyên truyền đặt ra.
Thứ hai là tiếp tục đổi mới tư duy, nâng cao nhận thức về phát triển kinh tế tư nhân,
để kinh tế tư nhân “là một động lực quan trọng” góp phần phát triển kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta.
Nhà nước với các nguồn lực, công cụ, chính sách sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc
định hướng và điều tiết nền kinh tế, bảo đảm các cân đối lớn cho nền kinh tế, kiểm
soát các nguồn tài nguyên chiến lược, phát triển kết cấu hạ tầng và dịch vụ công có
vốn đầu tư lớn, luân chuyển chậm, lợi nhuận không cao, rất cần thiết cho nền kinh
tế - xã hội mà khu vực tư nhân không sẵn sàng đảm nhận; các lĩnh vực quốc phòng
- an ninh, một số hoạt động đầu tư mạo hiểm... Mở rộng thị trường kinh doanh ra
quốc tế. Các doanh nghiệp tư nhân phần lớn vẫn hoạt động ở thị trường trong nước,
chỉ rất ít doanh nghiệp lớn vươn được ra thị trường nước ngoài ở một mức độ khiêm tốn.
Ba là khuyến khích hình thành các tập đoàn kinh tế tư nhân đa sở hữu và tư nhân
góp vốn vào các tập đoàn kinh tế nhà nước.
Cần tạo điều kiện thuận lợi để kinh tế tư nhân phát triển ở tất cả các ngành và lĩnh
vực mà pháp luật không cấm. Theo đó, thúc đẩy phát triển mọi hình thức liên kết
sản xuất, kinh doanh, cung cấp hàng hoá, dịch vụ theo mạng sản xuất, chuỗi giá trị
thị trường giữa kinh tế tư nhân với kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể và các doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nhằm tiếp nhận, chuyển giao, tạo sự lan toả rộng
rãi về công nghệ tiên tiến và quản trị hiện đại.