












Preview text:
Tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ Luật Hình sự
Hành vi làm nhục có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời
nói, cử chỉ, hành động hoặc các phương tiện khác nhằm hạ thấp, bôi nhọ giá
trị của người bị hại trong mắt xã hội hoặc ngay cả trong nhận thức của chính họ.
Tội làm nhục người khác được quy định tại Điều 155 Bộ luật Hình sự số
100/2015/QH13 ngày 27 tháng 11 năm 2015, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật
số 12/2017/QH14 ngày 20 tháng 6 năm 2017 (sau đây gọi tắt là BLHS 2015).
Tội danh này thuộc Chương XIV - Các tội xâm phạm danh dự, nhân phẩm của con người.
Bảo vệ danh dự, nhân phẩm là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp
luật hình sự. Việc xử lý nghiêm tội làm nhục người khác góp phần:
Bảo vệ quyền con người: Đảm bảo mỗi cá nhân được tôn trọng, không bị
xúc phạm, làm tổn thương về tinh thần.
Duy trì trật tự xã hội: Ngăn chặn các hành vi gây mất đoàn kết, thù hằn, góp
phần xây dựng một xã hội văn minh, tôn trọng lẫn nhau.
Giáo dục, răn đe: Nhắc nhở mọi người về trách nhiệm trong lời nói, hành vi,
không được tùy tiện xúc phạm người khác.
Tạo niềm tin vào công lý: Người bị hại được pháp luật bảo vệ, hành vi vi
phạm bị xử lý thích đáng.
Tội làm nhục người khác, hoặc các hành vi có dấu hiệu cấu thành tội này,
khá phổ biến trong thực tiễn. Các vụ việc thường phát sinh từ mâu thuẫn cá
nhân, gia đình, công việc hoặc trên môi trường mạng xã hội. Sự phát triển
của công nghệ thông tin và mạng xã hội đã khiến hành vi làm nhục có thể lan
truyền nhanh chóng, gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn cho nạn nhân.
Ví dụ thực tiễn: Một người phụ nữ bị chồng cũ công khai hình ảnh nhạy cảm
trên mạng xã hội kèm theo những lời lẽ xúc phạm nghiêm trọng sau khi ly hôn.
Hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm của người phụ
nữ mà còn gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc, ảnh hưởng đến cuộc
sống và công việc của cô.
1. Phân tích yếu tố cấu thành tội làm nhục người khác
Cấu hành của tội làm nhục người khác (hay thường được gọi là: Tội xúc
phạm danh dự, nhân phẩm người khác) thể hiện dưới 04 yếu tố cấu thành sau:
1.1. Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội làm nhục người khác là quyền được bảo vệ danh dự,
nhân phẩm của con người. Đây là một trong những quyền cơ bản của công
dân được Hiến pháp năm 2013 tại Điều 20 quy định: "Mọi người có quyền bất
khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và
nhân phẩm; không ai bị tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình hay bất kỳ hình
thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, sức khỏe, xúc phạm danh dự, nhân phẩm." 1.2. Mặt khách quan
Mặt khách quan của tội làm nhục người khác bao gồm:
Thứ nhất, Hành vi: Hành vi khách quan của tội làm nhục người khác là hành
vi xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác.
Xúc phạm: Là những hành vi (lời nói, cử chỉ, hành động, hoặc các phương
tiện khác) nhằm hạ thấp, bôi nhọ, chà đạp giá trị con người của người khác.
Nghiêm trọng: Đây là dấu hiệu định tính quan trọng, đòi hỏi sự đánh giá
khách quan của cơ quan tố tụng dựa trên nhiều yếu tố như:
Tính chất của hành vi: Lời lẽ thô tục, bẩn thỉu, bôi nhọ danh dự, nhân phẩm
một cách công khai, ác ý, có hệ thống.
Mức độ tác động: Ảnh hưởng đến tâm lý, sức khỏe, uy tín, danh dự của
người bị hại trong cộng đồng hoặc gia đình.
Địa điểm, thời gian thực hiện: Tại nơi đông người, trước mặt người thân, đồng nghiệp...
Phương thức thực hiện: Bằng lời nói, chữ viết, hình ảnh, cử chỉ, hành động,
hoặc sử dụng công nghệ thông tin, mạng xã hội để lan truyền.
Quan hệ giữa người phạm tội và người bị hại: Quan hệ cấp trên - cấp dưới,
thầy - trò, cha mẹ - con cái có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng. Ví dụ về hành vi:
Công khai kể xấu, bịa đặt chuyện đời tư của người khác tại nơi làm việc,
khiến họ bị đồng nghiệp xa lánh, miệt thị.
Đăng tải hình ảnh, video clip nhạy cảm hoặc chỉnh sửa hình ảnh người khác
lên mạng xã hội kèm theo những bình luận mang tính xúc phạm, sỉ nhục.
Sử dụng những lời lẽ tục tĩu, thô bỉ, miệt thị đối với người khác trước mặt nhiều người.
Ép buộc người khác phải làm những hành vi trái với đạo đức, thuần phong
mỹ tục, gây hổ thẹn cho họ (ví dụ: bắt người khác quỳ lạy, lột đồ,...)
Thứ hai, hậu quả: Hậu quả của tội làm nhục người khác không bắt buộc phải
là thiệt hại về vật chất mà chủ yếu là thiệt hại về tinh thần, tâm lý, ảnh
hưởng đến danh dự, uy tín của người bị hại.
Ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm: Người bị hại có thể bị
suy sụp tinh thần, trầm cảm, lo âu, tự ti, bị xa lánh, mất uy tín trong cộng
đồng, ảnh hưởng đến công việc, cuộc sống cá nhân.
Mối quan hệ nhân quả: Giữa hành vi xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm,
danh dự và hậu quả xảy ra phải có mối quan hệ nhân quả. Hậu quả phải là
kết quả trực tiếp của hành vi làm nhục.
Ví dụ: Một sinh viên bị bạn cùng lớp công khai những tin nhắn riêng tư, bịa
đặt về quan hệ tình cảm của mình trên nhóm chat chung của lớp. Hậu quả là
sinh viên đó bị bạn bè xa lánh, không dám đến trường, dẫn đến kết quả học
tập sa sút và phải điều trị tâm lý.
1.3. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội làm nhục người khác là người có năng lực trách nhiệm hình sự.
Độ tuổi: Người từ đủ 16 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về tội
phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Tuy nhiên, tội làm
nhục người khác chỉ là tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng (theo phân loại
tại Điều 9 BLHS 2015), do đó, chỉ người từ đủ 16 tuổi trở lên mới là chủ thể của tội danh này.
Năng lực trách nhiệm hình sự: Là khả năng nhận thức được tính chất nguy
hiểm cho xã hội của hành vi của mình và khả năng điều khiển hành vi đó.
Người bị mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức
hoặc khả năng điều khiển hành vi sẽ không có năng lực trách nhiệm hình sự. 1.4. Mặt chủ quan
Mặt chủ quan của tội làm nhục người khác là lỗi cố ý trực tiếp.
Lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là xúc phạm
nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác, thấy trước hậu quả của
hành vi đó có thể xảy ra và mong muốn hậu quả đó xảy ra hoặc tuy không
mong muốn nhưng có ý thức để mặc cho hậu quả xảy ra.
Mục đích, động cơ:
Mục đích: Là nhằm hạ thấp, làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm của người khác.
Động cơ: Có thể do thù tức, ghen ghét, trả thù, hoặc chỉ đơn giản là để mua
vui, thỏa mãn bản thân. Động cơ không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu
thành tội phạm nhưng có ý nghĩa trong việc đánh giá tính chất, mức độ nguy
hiểm của hành vi và xác định mức hình phạt.
Ví dụ: A và B có mâu thuẫn cá nhân. Để trả thù B, A đã cố ý chụp ảnh B trong
tình trạng không chỉnh tề, sau đó đăng tải lên mạng xã hội kèm theo những
lời lẽ xuyên tạc, bôi nhọ nhân phẩm của B. Trong trường hợp này, A rõ ràng
có lỗi cố ý trực tiếp với mục đích làm nhục B.
2. Khung hình phạt và các tình tiết định khung
Điều 155 BLHS 2015 quy định các khung hình phạt và tình tiết định khung tăng nặng như sau:
2.1. Các khoản hình phạt tương ứng với hành vi và hậu quả Khoản 1:
Hành vi: Xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác.
Hình phạt: Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến
30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm.
Ví dụ: A công khai nói xấu, bịa đặt chuyện tình cảm riêng tư của B trong
cuộc họp công ty, làm B cảm thấy nhục nhã, xấu hổ, ảnh hưởng đến uy tín
cá nhân nhưng chưa gây hậu quả quá nghiêm trọng đến mức phải chịu hình phạt tù. Khoản 2: Hành vi và hậu quả:
Phạm tội 02 lần trở lên;
Đối với 02 người trở lên;
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
Đối với người đang thi hành công vụ;
Đối với người dạy, người chữa bệnh, người ăn, ở, sinh hoạt cùng gia đình
hoặc người có công nuôi dưỡng, dạy dỗ, chăm sóc, giáo dục, chữa bệnh cho mình;
Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
Sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội; Tái phạm nguy hiểm.
Hình phạt: Phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
Ví dụ: C, một người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, sử dụng tài khoản cá
nhân của mình để liên tục đăng tải các bài viết, hình ảnh chế giễu, xúc phạm
nhiều người nổi tiếng khác nhau (phạm tội 02 lần trở lên và đối với 02 người
trở lên, sử dụng mạng máy tính để phạm tội). Khoản 3: Hành vi và hậu quả:
Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên; Làm nạn nhân tự sát.
Hình phạt: Phạt tù từ 02 năm đến 05 năm.
Ví dụ: D bị nhóm bạn học liên tục trêu chọc, bôi nhọ danh dự trên mạng xã
hội và ở trường, khiến D bị trầm cảm nặng, phải điều trị tâm lý dài ngày với tỷ
lệ tổn thương cơ thể được xác định là 65% (theo Thông tư liên tịch số
01/2017/TTLT-BCA-BQP-BYT-TANDTC-VKSNDTC). Hoặc, do không chịu nổi
áp lực từ những lời lẽ xúc phạm, bôi nhọ của E, F đã quyết định tự tử.
2.2. Tình tiết định khung tăng nặng theo điều luật
Các tình tiết định khung tăng nặng được quy định cụ thể tại Khoản 2 và
Khoản 3 Điều 155 BLHS 2015 như đã phân tích ở trên. Việc có các tình tiết
này sẽ dẫn đến mức hình phạt nghiêm khắc hơn, thể hiện tính chất nguy hiểm hơn của hành vi.
2.3. Tình tiết giảm nhẹ nếu được luật ghi nhận
Theo Điều 51 BLHS 2015, các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự có thể
được áp dụng khi quyết định hình phạt, bao gồm:
Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả.
Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
Người phạm tội đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm.
Phạm tội trong trường hợp bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật
của nạn nhân hoặc người khác gây ra.
Phạm tội do bị ép buộc hoặc bị lệ thuộc về vật chất, tinh thần.
Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
Người phạm tội là phụ nữ có thai, người già yếu, người khuyết tật nặng
hoặc rất nặng, người có bệnh hiểm nghèo.
Và các tình tiết khác được Tòa án xem xét là tình tiết giảm nhẹ.
Ví dụ: Một người sau khi đăng bài viết xúc phạm người khác trên mạng xã hội
đã tự giác xóa bài viết, công khai xin lỗi và bồi thường thiệt hại tinh thần cho
nạn nhân. Hành vi này có thể được xem xét là tình tiết giảm nhẹ khi xét xử.
3. Giám định pháp y và thu thập chứng cứ phạm tội
3.1. Các loại giám định liên quan
Trong tội làm nhục người khác, các loại giám định thường liên quan đến việc
xác định mức độ ảnh hưởng của hành vi làm nhục đến nạn nhân:
Giám định pháp y tâm thần: Khi hành vi làm nhục gây ra hậu quả là rối loạn
tâm thần và hành vi của nạn nhân, cần phải có giám định pháp y tâm thần
để xác định tình trạng tâm thần của nạn nhân và tỷ lệ tổn thương cơ thể do tình trạng đó gây ra.
Giám định nội dung dữ liệu điện tử: Trong trường hợp hành vi làm nhục
được thực hiện thông qua mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện
điện tử, cần giám định nội dung các tin nhắn, bài viết, hình ảnh, video clip để
xác định tính chất, mức độ xúc phạm và nguồn gốc của chúng.
3.2. Thông tư áp dụng giám định tỷ lệ tổn hại, thiệt hại
Việc xác định tỷ lệ tổn thương cơ thể do rối loạn tâm thần và hành vi sẽ căn
cứ vào Thông tư liên tịch số 01/2017/TTLT-BCA-BQP-BYT-TANDTC-
VKSNDTC ngày 29/12/2017 và các quy định khác của Bộ Y tế về giám định pháp y tâm thần.
Ví dụ: Nạn nhân của một vụ làm nhục bị chẩn đoán mắc chứng rối loạn lo âu
và trầm cảm nặng, được hội đồng giám định pháp y tâm thần xác định có tỷ lệ
tổn thương cơ thể là 45% do ảnh hưởng từ hành vi làm nhục. Đây là căn cứ
để định khung hình phạt theo Khoản 2 Điều 155 BLHS.
3.3. Quy trình, ý nghĩa pháp lý
Quy trình: Khi có yêu cầu của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án,
hoặc theo đề nghị của bị hại, Hội đồng giám định tư pháp sẽ tiến hành giám
định theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự.
Ý nghĩa pháp lý: Kết luận giám định là nguồn chứng cứ quan trọng để xác
định mức độ nghiêm trọng của hậu quả, từ đó làm căn cứ để định tội danh và
quyết định hình phạt chính xác theo quy định tại Khoản 2 và Khoản 3 Điều 155 BLHS.
4. Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự
Trong một số trường hợp nhất định, hành vi gây thiệt hại cho người khác có
thể được loại trừ trách nhiệm hình sự nếu đáp ứng các điều kiện do pháp luật
quy định. Tuy nhiên, đối với tội làm nhục người khác, các trường hợp này ít
khi được áp dụng trực tiếp do bản chất của tội danh.
Phòng vệ chính đáng (Điều 22 BLHS): Là hành vi của người vì bảo vệ
quyền hoặc lợi ích chính đáng của mình, của người khác, của Nhà nước, của
cơ quan, tổ chức mà chống trả lại một cách cần thiết người đang có hành vi
xâm phạm các lợi ích nói trên.
Phân tích điều kiện và giới hạn áp dụng: Trong bối cảnh tội làm nhục, rất
khó để một hành vi "làm nhục lại" được coi là phòng vệ chính đáng. Bởi lẽ,
hành vi làm nhục thường không gây ra nguy hiểm tức thì đến tính mạng,
sức khỏe mà chủ yếu là tổn hại về tinh thần. Việc "phòng vệ" bằng cách làm
nhục lại có thể bị coi là vượt quá giới hạn hoặc là hành vi vi phạm pháp luật độc lập.
Ví dụ: A bị B chửi bới, xúc phạm. A phản ứng lại bằng cách chửi bới, xúc
phạm lại B. Hành vi của A thường sẽ không được coi là phòng vệ chính
đáng mà có thể bị xem xét là hành vi làm nhục độc lập nếu mức độ nghiêm trọng.
Tình thế cấp thiết (Điều 23 BLHS): Là tình thế của người vì muốn tránh một
nguy hiểm đang thực tế đe dọa trực tiếp lợi ích của Nhà nước, của tổ chức,
quyền, lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người khác mà không còn cách
nào khác là phải gây ra một thiệt hại nhỏ hơn thiệt hại cần được ngăn ngừa.
Phân tích điều kiện và giới hạn áp dụng: Tương tự như phòng vệ chính
đáng, rất khó để áp dụng tình thế cấp thiết cho tội làm nhục. Hành vi làm
nhục thường không phải là "nguy hiểm đang thực tế đe dọa trực tiếp" mà có
thể được giải quyết bằng các biện pháp pháp luật khác.
Ví dụ: Không có ví dụ thực tiễn điển hình cho việc áp dụng tình thế cấp thiết
để loại trừ trách nhiệm hình sự tội làm nhục người khác.
Rủi ro trong nghiên cứu, thử nghiệm, áp dụng tiến bộ khoa học, kỹ thuật (Điều
24 BLHS): Trường hợp này hoàn toàn không áp dụng cho tội làm nhục người
khác do bản chất không liên quan.
Thiệt hại trong khi thi hành mệnh lệnh của người chỉ huy hoặc của cơ quan, tổ
chức (Điều 25 BLHS): Trường hợp này cũng ít khả năng áp dụng cho tội làm
nhục, trừ khi hành vi làm nhục là một phần không thể tách rời của một mệnh
lệnh hợp pháp (điều này rất hiếm khi xảy ra và nếu có thì mệnh lệnh đó cũng
phải được xem xét về tính hợp pháp).
5. So sánh tội làm nhục người khác với tội vu khống
Hai tội danh "Làm nhục người khác" và "Vu khống" thường bị nhầm lẫn trong
thực tiễn do đều xâm phạm danh dự, nhân phẩm của con người. Luật Minh
Khuê lập bảng so sánh 02 tội danh này như sau: Tiêu chí so
Tội làm nhục người khác (Điều 155 BLHS)
Tội vu khống (Điều 156 BLHS) sánh Hành vi:
Xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh Hành vi: Bịa đặt hoặc loan truyền
dự của người khác. Hành vi này có thể là lời
những điều biết rõ là sai sự thật nhằm Khách
nói, cử chỉ, hành động, dùng hình ảnh, clip,...
xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh quan
nhằm hạ thấp, bôi nhọ giá trị con người của
dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi
người khác. Hành vi này không cần phải là bịa đặ
ích hợp pháp của người khác.
t hoặc loan truyền sự việc không có thật.
Bản chất hành vi: Tập trung vào
Bản chất hành vi: Tập trung vào sự xúc phạm,
việc bịa đặt (tạo ra câu chuyện không
lăng mạ trực tiếp hoặc gián tiếp, làm người bị
có thật) hoặc loan truyền (truyền bá hại xấu hổ, hổ thẹn.
thông tin biết là sai sự thật) về người khác.
Ví dụ: C tung tin đồn thất thiệt rằng
Ví dụ: A tát vào mặt B giữa chốn đông người,
D tham ô tài sản, dù C biết rõ D vô
chửi bới B bằng những lời lẽ thô tục, bẩn thỉu. tội, nhằm hạ uy tín của D. Chủ
Lỗi: Cố ý trực tiếp.
Lỗi: Cố ý trực tiếp. quan
Mục đích: Nhằm hạ thấp, làm tổn hại đến danh
Mục đích: Bắt buộc phải nhằm xúc phạm
dự, nhân phẩm của người khác. Không bắt buộc
nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc
phải nhằm gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp khác. pháp của người khác.
Xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh
Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh dự, nhân Hậu
dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi
phẩm của người khác (thiệt hại về tinh thần, quả
ích hợp pháp của người khác (có thể là tâm lý, uy tín).
thiệt hại vật chất hoặc tinh thần).
Khoản 1: Phạt tiền 10-50 triệu đồng, cải tạo
Khoản 1: Cảnh cáo, phạt tiền 10-30 triệu đồng, cải tạo không không giam giữ đến 2 năm, phạt tù từ 3 tháng đến Hình giam giữ đến 3 năm. phạt 1 năm.
Khoản 2: Phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm.
Khoản 2: Phạt tù từ 1 năm đến 3 năm.
Khoản 3: Phạt tù từ 2 năm đến 5 năm.
Khoản 3: Phạt tù từ 3 năm đến 7 năm.
Việc phân biệt rõ ràng giữa "Tội làm nhục người khác" và "Tội vu khống" có ý
nghĩa rất quan trọng trong thực tiễn áp dụng pháp luật:
Định tội danh chính xác: Đảm bảo nguyên tắc "tội phạm hóa hành vi" và
"chính xác trong định tội".
Xác định đúng khung hình phạt: Mỗi tội danh có khung hình phạt khác nhau,
việc xác định sai sẽ dẫn đến áp dụng sai mức án, gây ảnh hưởng đến
quyền lợi của bị can, bị cáo và công bằng xã hội.
Chứng minh tội phạm: Yêu cầu về chứng cứ đối với hai tội danh này khác
nhau. Tội vu khống đòi hỏi phải chứng minh được hành vi "bịa đặt" hoặc
"loan truyền thông tin sai sự thật" và người phạm tội biết rõ điều đó. Tội làm
nhục lại tập trung vào tính chất "xúc phạm nghiêm trọng" của hành vi.
Đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp: Việc phân biệt đúng giúp cơ quan tố
tụng bảo vệ đúng quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại, đồng thời
không oan sai cho người vô tội.
Ví dụ thực tiễn của sự nhầm lẫn: Trong nhiều trường hợp, việc một người
lan truyền thông tin sai sự thật về người khác trên mạng xã hội có thể được
xem xét là cả làm nhục (nếu thông tin đó có tính chất xúc phạm nghiêm
trọng) và vu khống (nếu thông tin đó là bịa đặt và gây thiệt hại). Việc cơ
quan điều tra cần phải phân tích kỹ lưỡng hành vi, nội dung thông tin và
mục đích của người phạm tội để xác định đúng tội danh là rất quan trọng.
6. Căn cứ pháp lý và văn bản hướng dẫn về tội danh
Điều luật chính: Điều 155 Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 ngày 27 tháng
11 năm 2015, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 12/2017/QH14 ngày 20 tháng 6 năm 2017.
Các văn bản hướng dẫn:
Nghị quyết số 02/2000/NQ-HĐTP ngày 11/8/2000 của Hội đồng Thẩm
phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định của Bộ
luật Hình sự năm 1999 (mặc dù là hướng dẫn cho BLHS cũ, một số nguyên
tắc về việc xác định "xúc phạm nghiêm trọng" vẫn có giá trị tham khảo nếu
chưa có hướng dẫn mới thay thế).
Thông tư liên tịch số 01/2017/TTLT-BCA-BQP-BYT-TANDTC-VKSNDTC
ngày 29/12/2017 quy định việc phối hợp trong việc giám định tư pháp về tổn
thương cơ thể, giám định pháp y tử thi trong tố tụng hình sự (có liên quan
đến việc xác định tỷ lệ tổn thương cơ thể do rối loạn tâm thần và hành vi).
Nghị quyết số 03/2020/NQ-HĐTP ngày 30/12/2020 của Hội đồng Thẩm
phán TANDTC hướng dẫn áp dụng một số quy định của Bộ luật Hình sự
trong xét xử tội phạm liên quan đến môi trường mạng và công nghệ thông
tin (có thể liên quan đến các hành vi phạm tội thông qua mạng máy tính, mạng viễn thông).
Án lệ: Hiện tại, chưa có án lệ nào cụ thể, trực tiếp hướng dẫn áp dụng Điều
155 BLHS 2015 được Tòa án nhân dân tối cao công bố. Tuy nhiên, các bản
án đã có hiệu lực pháp luật có thể được sử dụng làm nguồn tham khảo cho
việc định tội danh và lượng hình.
7. Một số khó khăn thực tiễn và vướng mắc áp dụng
Khó khăn trong xác định "nghiêm trọng": Đây là dấu hiệu định tính, chưa
có hướng dẫn cụ thể, chi tiết về tiêu chí xác định "mức độ nghiêm trọng" của
hành vi xúc phạm. Việc đánh giá phụ thuộc nhiều vào nhận định chủ quan
của cơ quan tiến hành tố tụng, dễ dẫn đến thiếu thống nhất.
Ví dụ: Một lời nói tục tĩu ở nơi công cộng có thể được coi là xúc phạm,
nhưng mức độ "nghiêm trọng" đến mức nào để cấu thành tội phạm là một thách thức.
Chứng minh hậu quả tinh thần: Hậu quả về tinh thần (tổn thương tâm lý,
trầm cảm, suy sụp) thường khó định lượng và chứng minh bằng các tài liệu
khách quan nếu không có giám định pháp y tâm thần.
Thu thập chứng cứ trên không gian mạng: Việc thu thập, xác minh các tin
nhắn, bình luận, hình ảnh, video clip trên mạng xã hội, đặc biệt khi các tài
khoản ảo, khó xác định danh tính thật của người sử dụng.
Phân biệt ranh giới với vi phạm hành chính: Hành vi xúc phạm danh dự,
nhân phẩm cũng có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định
144/2021/NĐ-CP (Điều 7), Nghị định 15/2020/NĐ-CP (Điều 101 về việc lợi
dụng mạng xã hội để cung cấp thông tin sai sự thật, xúc phạm danh dự, nhân
phẩm). Việc phân định khi nào thì là vi phạm hành chính, khi nào là tội phạm
hình sự đòi hỏi sự cẩn trọng và căn cứ vào mức độ "nghiêm trọng" của hành vi và hậu quả gây ra.
Ví dụ: Một trường hợp chỉ là tranh cãi qua lại bằng lời lẽ thô tục trên
Facebook có thể chỉ bị xử phạt hành chính, nhưng nếu lời lẽ đó cực kỳ thô
tục, công khai, lặp đi lặp lại và gây ra hậu quả nặng nề cho nạn nhân (như
suy sụp tinh thần, bị mất việc làm), thì có thể cấu thành tội làm nhục.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQs) về tội làm nục người khác
Câu hỏi 1: Lời nói xúc phạm qua tin nhắn riêng tư có bị coi là "xúc phạm
nghiêm trọng" để cấu thành tội làm nhục không?
Trả lời: Có thể, nếu lời nói xúc phạm đó có tính chất cực kỳ thô tục, miệt thị,
lăng mạ và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người bị hại (ví dụ: gây suy sụp
tinh thần, rối loạn tâm thần). Mặc dù là tin nhắn riêng tư, nhưng nếu nội dung
đó lan truyền đến người thứ ba hoặc ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý nạn
nhân thì vẫn có thể bị coi là xúc phạm nghiêm trọng. Việc đánh giá mức độ
"nghiêm trọng" sẽ phụ thuộc vào nội dung cụ thể của tin nhắn, tần suất, động
cơ và hậu quả thực tế gây ra.
Làm nhục người khác là hành vi xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của con người.
Người phạm tội phải là người có hành vi (bằng lời nói hoặc hành động) xúc
phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác, như: lăng mạ, chửi
rủa thậm tệ, cạo đầu, cắt tóc, lột quần áo giữa đám đông… Để làm nhục
người khác, người phạm tội có thể có những hành vi vũ lực hoặc đe dọa
dùng vũ lực như bắt trói, tra khảo, vật lộn, đấm đá hoặc dùng phương tiện
nguy hiểm khống chế, đe dọa, buộc người bị hại phải làm theo ý muốn của
mình. Tất cả hành vi, thủ đoạn đó chỉ nhằm mục đích là làm nhục chứ không
nhằm mục đích khác. Nếu hành vi làm nhục người khác lại cấu thành một tội
độc lập thì tùy trường hợp cụ thể, người phạm tội sẽ bị truy cứu trách nhiệm
hình sự về tội làm nhục và tội tương ứng với hành vi đã thực hiện.
Ý thức chủ quan của người phạm tội là mong muốn cho người bị hại bị nhục
với nhiều động cơ khác nhau, có thể trả thù chính người bị hại hoặc cũng có
thể trả thù người thân của người bị hại.
Người bị hại phải là người bị xâm phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh
dự nhưng thế nào là nhân phẩm, danh dự bị xâm phạm nghiêm trọng là một
vấn đề khá phức tạp. Bởi vì cùng bị xâm phạm như nhau nhưng có người bị
thấy nhục hoặc rất nhục nhưng có người lại thấy bình thường. Về phía người
phạm tội cũng có nhận thức tương tự, họ cho rằng với hành vi như thế thì
người bị làm nhục sẽ nhục hoặc rất nhục nhưng người bị hại lại thấy chưa bị
nhục. Nếu chỉ căn cứ vào ý thức chủ quan của người phạm tội hay người bị
hại thì cũng chưa thể xác định một cách chính xác mà phải kết hợp với các
yếu tố như trình độ nhận thức, mối quan hệ gia đình và xã hội, địa vị xã hội,
quá trình hoạt động của bản thân người bị hại, phong tục tập quán, truyền
thống gia đình. . Dư luận xã hội trong trường hợp này cũng có ý nghĩa quan
trọng để xác định nhân phẩm, danh dự của người bị hại bị xâm phạm tới mức
nào. Sự đánh giá của xã hội trong trường hợp này có ý nghĩa rất lớn để xác
định hành vi phạm tội của người có hành vi làm nhục.
Trong trường hợp sự việc bị tố giác hoặc tin báo có nhiều tình tiết phức tạp
hoặc phải kiểm tra, xác minh tại nhiều địa điểm thì thời hạn để giải quyết tố
giác và tin báo có thể dài hơn, nhưng không quá hai tháng.
Sau khi tiếp nhận tin báo của, cơ quan điều tra sẽ tiến hành xác minh với sự
việc của bạn. Nếu có dấu hiệu của tội phạm, cơ quan điều tra, Viện kiểm sát
sẽ tiến hành khởi tố vụ án hình sự nhằm bảo vệ các quyền và lợi ích hợp
pháp cho bạn. Nếu sau khi điều tra xác minh thấy không có dấu hiệu phạm tội
thì cơ quan điều tra, Viện kiểm sát ra quyết định không khởi tố vụ án hình sự.
Câu hỏi 2: Hậu quả "rối loạn tâm thần và hành vi" trong tội làm nhục được xác định như thế nào?
Trả lời: Hậu quả "rối loạn tâm thần và hành vi" phải được xác định thông
qua giám định pháp y tâm thần theo quy định của pháp luật (cụ thể là
Thông tư liên tịch số 01/2017/TTLT-BCA-BQP-BYT-TANDTC-VKSNDTC và
các quy định khác của Bộ Y tế). Kết luận giám định sẽ xác định tình trạng tâm
thần của nạn nhân và tỷ lệ tổn thương cơ thể do tình trạng đó gây ra. Đây là
căn cứ để áp dụng các khung hình phạt tăng nặng tại Khoản 2 và Khoản 3 Điều 155 BLHS.
Câu hỏi 3: Nếu tôi bị người khác làm nhục trên mạng xã hội, tôi cần làm gì để
bảo vệ mình và tố cáo hành vi đó? Trả lời:
1. Thu thập chứng cứ: Chụp ảnh màn hình, quay video ghi lại toàn bộ nội dung
hành vi làm nhục (bài đăng, bình luận, tin nhắn,. .) bao gồm cả thông tin về
tài khoản của người đăng.
2. Liên hệ cơ quan chức năng: Đến trình báo tại cơ quan Công an cấp xã,
phường nơi bạn cư trú hoặc nơi xảy ra sự việc. Cung cấp đầy đủ các chứng cứ đã thu thập.
3. Yêu cầu giám định: Nếu hành vi làm nhục gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến
tâm lý, sức khỏe của bạn, bạn có quyền yêu cầu cơ quan điều tra trưng cầu
giám định pháp y tâm thần để xác định mức độ tổn thương.
4. Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Bạn có quyền yêu cầu người làm nhục bồi
thường thiệt hại về danh dự, nhân phẩm và các chi phí hợp lý khác (chi phí
y tế, tổn thất tinh thần...).
Câu hỏi 4: Khi nào thì hành vi làm nhục bị xử lý hình sự, khi nào thì bị xử phạt hành chính?
Trả lời: Ranh giới giữa xử phạt hành chính và xử lý hình sự đối với hành vi
làm nhục nằm ở mức độ "nghiêm trọng" của hành vi và hậu quả gây ra.
Xử phạt hành chính: Áp dụng khi hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm
chưa đến mức độ "nghiêm trọng" theo quy định của BLHS. Ví dụ, theo Nghị
định 144/2021/NĐ-CP, hành vi "Có lời nói, hành vi xúc phạm danh dự, nhân
phẩm của người khác" có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000
đồng (Điều 7). Đối với hành vi lợi dụng mạng xã hội để cung cấp, chia sẻ
thông tin giả mạo, sai sự thật, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức, danh
dự, nhân phẩm của cá nhân, có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến
20.000.000 đồng theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP (Điều 101).
Xử lý hình sự: Áp dụng khi hành vi xúc phạm đạt mức độ "nghiêm trọng"
(như phân tích ở Mục 2.2.1) và có các dấu hiệu cấu thành tội phạm theo
Điều 155 BLHS, hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng như gây rối loạn tâm
thần và hành vi cho nạn nhân hoặc làm nạn nhân tự sát.
Điểm mấu chốt: Việc đánh giá "nghiêm trọng" đòi hỏi sự xem xét tổng thể
các yếu tố như tính chất, mức độ, phương thức, thời gian, địa điểm, hậu
quả thực tế và mối quan hệ giữa các bên. Kết luận
Tội làm nhục người khác, được quy định tại Điều 155 BLHS 2015, là một tội
danh có tính chất nguy hiểm pháp lý – xã hội cao, trực tiếp xâm phạm đến
quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm của công dân, một trong
những quyền cơ bản được Hiến pháp và pháp luật bảo vệ. Hành vi này
không chỉ gây tổn thất nặng nề về tinh thần cho nạn nhân mà còn tiềm ẩn
nguy cơ gây mất trật tự xã hội, tạo ra sự căng thẳng, thù hằn trong cộng đồng.
Việc xử lý đúng người, đúng tội đối với hành vi làm nhục người khác có vai
trò then chốt trong việc duy trì kỷ cương pháp luật, bảo vệ công lý và góp
phần xây dựng một xã hội văn minh, tôn trọng lẫn nhau. Tuy nhiên, trong thực
tiễn áp dụng pháp luật, tội danh này vẫn còn tồn tại một số vướng mắc, đặc
biệt là trong việc xác định mức độ "nghiêm trọng" của hành vi và hậu quả gây
ra, cũng như việc thu thập chứng cứ trong môi trường mạng.
Để nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa và đấu tranh với tội phạm làm
nhục người khác, cần tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc
biệt là ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, cụ thể hóa các tiêu chí đánh
giá hành vi và hậu quả. Đồng thời, cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kiến
thức pháp luật và kỹ năng nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ tố tụng, cũng như
đầu tư, ứng dụng công nghệ hiện đại vào công tác điều tra, giám định. Chỉ khi
có sự đồng bộ giữa hệ thống pháp luật chặt chẽ, năng lực thực thi hiệu quả
và nhận thức xã hội đúng đắn, quyền danh dự, nhân phẩm của mỗi cá nhân
mới được bảo vệ một cách toàn diện và hiệu quả nhất.
Document Outline
- Tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ Luật Hình
- 1. Phân tích yếu tố cấu thành tội làm nhục người k
- 1.1. Khách thể của tội phạm
- 1.2. Mặt khách quan
- 1.3. Chủ thể của tội phạm
- 1.4. Mặt chủ quan
- 2. Khung hình phạt và các tình tiết định khung
- 2.1. Các khoản hình phạt tương ứng với hành vi và
- 2.2. Tình tiết định khung tăng nặng theo điều luật
- 2.3. Tình tiết giảm nhẹ nếu được luật ghi nhận
- 3. Giám định pháp y và thu thập chứng cứ phạm tội
- 3.1. Các loại giám định liên quan
- 3.2. Thông tư áp dụng giám định tỷ lệ tổn hại, thi
- 3.3. Quy trình, ý nghĩa pháp lý
- 4. Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự
- 5. So sánh tội làm nhục người khác với tội vu khốn
- 6. Căn cứ pháp lý và văn bản hướng dẫn về tội danh
- 7. Một số khó khăn thực tiễn và vướng mắc áp dụng
- 8. Câu hỏi thường gặp (FAQs) về tội làm nục người
- Kết luận
- 1. Phân tích yếu tố cấu thành tội làm nhục người k