Tóm tắt lý thuyết - Kinh tế vi mô 2 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh

DẠNG 1: Xác định Bất phương trình bậc nhất hai ẩn 71, DẠNG 2: : Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn 72, DẠNG 3: Bài toán thực tế. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:
Thông tin:
29 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tóm tắt lý thuyết - Kinh tế vi mô 2 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh

DẠNG 1: Xác định Bất phương trình bậc nhất hai ẩn 71, DẠNG 2: : Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn 72, DẠNG 3: Bài toán thực tế. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

77 39 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|472065 21
lOMoARcPSD|472065 21
 B
NH
V H BPT BC NH
T NHI
U
N
-
1.B
T PH
NH BC NH
T HAI
N
69
2.BI
U DI
N MI
N NGHIM C
A B
T PH
70
TR
NH BC NH
T HAI
N TRÊN MT PHNG
T
A 
DNG 1: X
nh B t ph
nh b
c nh t hai
n
71
DNG 2: : Bi
u din min nghi
m c
a b t ph
nh b
c nh t hai
n
72
DNG 3: B
i to
n th
c t
73
DNG 1: : T
m nghi
m c
a b t ph
nh b
c nh t hai
n
75
DNG 2: Bi
u din t
p nghi
m c
a b t ph
nh b
c nh t hai
n
80
lOMoARcPSD|472065 21
-
1.H B

NH BC NH
T HAI
N
2.BI
U DI
N MI
N NGHIM C
A H B
G
TR
NH BC NH
T HAI
N TRÊN MT PH
NG
T

3.
NG D
NG C
A H B
T PH
NH BC
NH
T HAI
N
DNG 1: X
nh H
b 
nh b
c nh t hai
n
82
DNG 2: : Bi
u din min nghi
m c
a h
b t ng tr
nh b
c nh t hai
n
83
DNG 3:
ng d
ng c
a h
b
t ph
nh b
c nh
t hai
n
85
DNG 1: : T
m nghi
m c
a H
b 
nh b
c nh t hai
n
87
DNG 2: Min nghi
m c
a H
b 
nh b
c nh t hai
n
91
DNG 3:
ng d
ng c
a h
b
t ph
nh b
c nh
t hai
n
94
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
 B

NH
2
V H B
NH
BC NH
T HAI
N
Bài 3 B
NH BC NH
T HAI
N
A TÓM TT THUYT
1. B
NH BC NH
T HAI
N

Bc nht hai n x, ydng tng quát là
ax + by c
(hoc ax + by c ;
ax + by c; ax + by c )
 a, b, c là các h s, ab ng thi bng 0, xy là các n s.
 (
0
0
)

ax
0
+
by
0
c


x
; y
.
ax + by c
 ax by c , ax by c , ax by c 

Trong mt phng t thì mi nghim ca bc nht hai c biu
din bi mm tp nghim cc biu din bi mt tp hm. Ta gi tp h
m y 
m ca b
V
d
: Ta có các b trình bc nht hai 
a)
2x
b)
2
x
y
y
0
.
0
d)
2x
y
0
e) 2x y 0
c) 2x
y
3
f)
x 2 y 2 x y 1
2 3
69
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
2. BI
UDI
NMI
NNGHIMC
ABPTBCNH
THAI
NTRÊNMTPH
NGT


:  d : ax by c 0 
d
 ax by c 0 d
 ax by c 0.

ax by c
0


m (hay 
au:
 Vng thng (d):
ax
by
c
0
(1)
.
Cho x = x1 (V
i x1 =
Vm A (
1 giá tr n ). Thay vào (1) ta tc giá
tr x1 ; y1 )thung thng ( d).
y1
.
: Cho x = x2 . Thay vào (1) ta tc giá tr
Vm B ( x2 ; y2 ) thung thng ( d).
K
ng thng thng ( d
y
2
.
) c
n tìm.
Chú ý: -
Ta có th tìm
x
.


- Thng thì ta s cho x = 0  tìm y. Hoc cho
y = 0  tìm
L
y m

m
M
0
(
0
0
)
không thu

ng l
y g
c t

O).
x
; y
Tính ax
0
+
by
0
so sánh ax
0
+ by
0
v
i c.
x
.
Nu ax0 by0 c 0 t na mt phng (không k b (d)) chm M là min nghim
ca b ax by c 0.
Nu ax0 by0 c 0 t na mt phng (không k b (d)) không chm Mmin
nghim ca b ax by c 0.
Chú ý: i v
i các bng ax by c 0 hoc ax by c 0 t min nghim
na mt phng k c b.
70
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
B B ITPT LUN
Dng 1: X
nh b 
nh bc nh t 2
n Ví
d 1
Bnh n bnh bc nht hai n:
a) 2X3Y6
b) 22XY0
c) 2X2Y1
BÀI GII
a) 2X
3
Y
6
là bnh bc nht 2 n. V
i
a = 2; b = 3; c = 6.
2
Y
b) 2 X
2
Y
c) 2X
0
1
4X
không
Y
0
l
à
b

nh b
c nh
t 2
n. V
i
phi là bnh bc nht 2 n. Vì cha
4
x 2
= 2; b = 1; c = 0.
( bc hai )
BÀI TP R N LUYN
Bài 1
Bnh n bnh bc nht hai n:
a)
2x
y
0 .
b)
y
2
.
d)
x
y
2
0
e)
3x
4y
7
Li gii
c) x 0.
x
2 y
2 x
y
1
f)
2 3
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
Dng 2: Bi
u din mi n nghim c
a b 
nh bc nh t hai
n?
Ví d 1
Xác định min nghim ca bất phương trình : 2x
y
0
.
BÀI GII
Trong mt phng t, vng thng d : 2x
y
0 .
Ta có d chia mt phng thành hai na mt phng.
Ch
n m

m b
t kì không thu

ng th

ng h

m
M
1;0
.
y
2
O
1
x
(d)
Ta thy (1; 0) là nghim ca by min nghim c n tìm là na mt phng cha
b (d) và chm M 1;0 (Mic tô màu trên hình v).
BÀI TP R N LUYN
Bài 2
Xác định min nghim ca bất phương trình :
a) x
y
2
0
b) x
3y
3
0
x
2 y
2 x
y
c)
2 3
Li gii
1
.
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
Dng 3: B
i to
n thc t
Ví d 3
Ông An mun thuê mt chic xe ô-tô ( có lái xe ) trong mt tu n. Ging sau:
Ph
c

nh
Ph
t
nh theo qu

ng di chuy
n
( Ngh

ng/ng
à
y )
( Ngh

ng/km )
T
th

n th
S
á
u
900
8
Th
B
y v
à
Ch
nh
t
1500
10
a) Gi x và y l
t là sc ngày t
thn th Sáu và trong hai ngày cui
tu
n. Vit bnh biu th mi liên h gi
a x và y sao cho tng s tin ông An phi tr không quá
14 tring.
b) Biu din min nghim ca bnh câu a trên mt phng t.
BÀI GII
a) T
thn th Sáu. 1 km di chuyn có chi ph
lt x ( km), vy ông An
s tn chi ph
là: 8000 xng ).
 : Vào hai ngày cui tu
n, Ông An  t
y
( km), vy ông An s tn chi ph
là: 10000
y
ng ).
Vy tng s tin ông An phi chi là:
8000
x
+ 10000
y
.
Theo bài ra ta có:
8000x + 10000 y 14.000.000 4 x + 5 y
7000
b) Biu din min nghim ca BPT câu a trên mt phng t.
(
d
)
:
4x
+
5y
=
7000
BÀI TP R N LUYN
73
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
Bài 3
Mi chun b cho mt khuyn mi nhm thu hút khách hàng bng
cách tin hành qung cáo sn phm ca công ty trên h thng phát thanh và truyn hình. Chi phí cho 1 phút
qung ng, trên sóng truyng. Công ty d
nh chi ti ng cho qung cáo.
a) Gi x và y l t là s phút màng ty thuê qung cáo trên h thng phát thanh và truyn hình.
Vit bnh biu th mi liên h gi
a x và y sao cho tng s tin công ty chi ph
cho qung cáo
không quá 16 tring.
b) Biu din min nghim ca bnh câu a trên mt phng t.
Li gii
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
C B I TP TRC NGHIM
distance
Dng 1: T
m nghim c
a BPT bc nh t hai
n
à
( )



N u
(
x
1
; y
1
)
l
à
m
t nghi
m c
a ax
+
by c
(1)
thì khi ta thay giá tr
x
1
; y
1
v o bi u th
c
1 ta s
c m
t m
ng.
U 1: Trong các cp s sau đây, cặp nào không nghim ca
bt phương trình 2 x + y 1?
A. (2;1) . B. (3;7).
C. (0;1). D. (0;0).
CÂU 2: Trong các cp s sau đây, cặp nào không là nghim ca bt
phương trình x 4y+ 5 0
?
A.
(5;0).
B.
(
2;1
)
.
C.
(1;3).
D. (0;0).
U 3: Min nghim ca bất phương trình
x
2
+
2
(
y
1
)
2 x
+
4
chứa điểm nào sau đây?
A.
A(1 ; 1).
B. B(1; 5)
.
C.
C(4 ; 3).
D. D(0;4
).
U 4: Mệnh đề nào sau đây sai?
Min nghim ca bất phương trình x + 2 + 2 ( y 2 ) 2 (1 x)
là na mt phng chứa đim
A.
(
0;0
)
.
B.
(
1;1
) .
C. (4;2). D. (1;1).
U 5: Mệnh đề nào sau đây đúng?
Min nghim ca bất phương trình
3
(
x
1
)
+
4
(
y
2
) 5 x3
n
a
mt phng chứa điểm
A. (0;0).
B. (4;2).
(
2;2
)
(
)
C.
.
D.
5;3 .
Thà để git m hôi rơi
trên trang sách còn hơn đ
c mắt rơi ướt c đề thi
distance
QUICK NOTE
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
75
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
U 6:
Cho b
t phương trình
2 x
+
4 y 5
t
p nghi
m
S
. Kh
ng
.................................................
định nào sau đây là khẳng định đúng
?
.................................................
A.
(
1;1
)
S .
B.
(1;10) S.
.................................................
.................................................
C.
1;1 S.
D.
1;5 S.
.................................................
(
)
(
)
U 7: Min nghim ca bất phương trình
3x + y+ 2 0
không
.................................................
.................................................
ch
ứa điểm nào sau đây?
.................................................
A(1 ; 2).
B
(
2 ; 1
)
.
A.
B.
.................................................
1
(
3;1)
.................................................
C.
C 1 ;
.
D.
D
.
.................................................
2
.................................................
U 8: Mệnh đề nào sau đây đúng?
.................................................
Mi
n nghi
m c
a b
ất phương trình
4
(
x
1
+
5
(
y 3 2 x9
là na
.................................................
)
)
.................................................
mt phng chứa điểm
.................................................
A.
(
0;0
) .
B.
(
1;1
)
.
.................................................
(
1;1
)
(
)
C.
.
D.
2;5
.
.................................................
Min
nghim
c
a
bt
phương
trình
.................................................
U
9:
.................................................
3x
+
2
(
y
+
3
)
4 ( x + 1) y+ 3 là phn mt phng chứa đim nào?
.................................................
A.
(
3;0
).
B.
(
3;1
).
.................................................
.................................................
C.
1;1 .
D.
(
0;0
)
.
.................................................
(
)
CÂU 10:
Cho b
ất phương trình
2 x
+
3 y
+
2 0 có tp nghim là
.................................................
.................................................
S . Mnh đ nào sau đây là đúng?
.................................................
A.
(
1;1
)
S .
B.
2
;0
S
.
.................................................
2
.................................................
.................................................
C.
(
1;
2
)
S
.
D.
(1;0) S
.
.................................................
U 11: Cho bất phương trình x 2 y+ 5 0
có tp nghim là S .
.................................................
.................................................
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.................................................
A.
(
2;2
) S .
B.
(1;3) S
.
.................................................
C. (2;2) S .
D. (2;4) S .
.................................................
.................................................
U
12:
Min
nghim
ca
bt
phương
trình
.................................................
x + 3 + 2(2 y + 5) 2(1 x) không chứa điểm nào sau đây?
.................................................
A. A(1; 2).
1
2
.................................................
B.
B
;
.
11
.............................. ...................
11
.................................................
(
)
(
4;0
)
C.
C
0;3 .
D.
D
.
.................................................
76
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
U 13: Min nghim ca bt phương trình
5 ( x + 2) 9 2x 2y + 7 là phn mt phng không chứa điểm nào?
A.
(
2;1
)
.
B. (2;3).
C.
(
2;
1
)
.
D. (0;0).
CÂU 14:
Mi
n nghi
m c
a b
t phương trình
(
1
+
3
)
x
(
1
3 ) y 2
chứa điểm nào sau đây?
A.
A(1 ; 1).
B. B
(
1; 1).
C.
C(1; 1).
D. D( 3
;
3).
U 15:
Mi
n nghi
m c
a b
t phương trình
2 x + y 1 không cha
điểm nào sau đây?
(
)
(
)
2 ; 2
A.
A1;1.
B. B
.
C.
C(3 ; 3).
D. D(1; 1).
U 16: Cho bất phương trình 3( x 1)
+
4
( y 2) 5x3
. Khng
định nào ới đây là khẳng định đúng?
A. Đim
O(0;0)
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim
B
(
2;2
)
thu
c mi
n nghi
m c
a b
ất phương trình đã cho.
C. Đim
C
(
4;2
)
thu
c mi
n nghi
m c
a b
ất phương trình đã cho.
D. Đim
D
(
5;3
)
thu
c mi
n nghi
m c
a b
ất phương trình đã cho.
U 17: Cho bất phương trình 4( x 1) + 5( y 3) 2x9
. Khng
định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. Đim
O(0;0)
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim B(1;1) thuc min nghim ca bt phương trình đã cho.
C. Đim C( 1;1) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
D. Đim D( 2;5) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
U 18: Cho bất phương trình
x
+
3
+
2
(
2y
+
5
) 2
(
1
x
)
. Kh
ng
định nào dưới đây là khẳng định sai?
A. Đim A( 3;4) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim B( 2;5) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
C. Đim C( 1;6) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
D. Đim O( 0;0) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
77
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
U 19: Cho bất phương trình
X +2+2
(Y2
) 2
(
1
X
)
. Kh
ng
định nào dưới đây là khẳng định sai?
A. Đim O( 0;0) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim B(1;1) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
C. Đim C( 4;2) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
D. Đim D(1; 1) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
U 20: Bất phương trình 3x 2 ( y x+ 1) 0 tương đương với
bt phương trình nào sau đây?
A. x 2 y 2 0 . B. 5x 2 y 2 0 .
C. 5x 2 y 1 0 . D. 4x 2 y 2 0.
CÂU 21:
Mi
n nghi
m c
a b
ất phương trình
5
(
x
+
2
)
9 2 x
2 y
+
7
không chứa điểm nào trong các điểm sau?
A. (0;0).
B. (2;1) .
C. (2;1) .
D. (2;3).
CÂU 22: Cp s nào sau đây không là nghim ca bất phương trình
x 4y+ 5 0?
A. (5;0). B. (2;1) .
C. (0;0). D. (1;3).
CÂU 23: Cp s nào sau đây không là nghim ca bất phương trình
5 x 2 ( y 1) 0 ?
A. (0;1). B. (1;3).
C. (1;1). D. (1;0).
U 24: Cp s nào sau đây là nghiệm ca bất phương trình
2
(
x
y
)
+ y 3?
A.
(
4; 4
)
.
B. (2;1).
C. (1;2).
D. (4;4).
U 25: Đim O( 0;0)
thuc min nghim ca bất phương trình
nào sau đây?
A. x + 3 y+ 2 0.
B. x + y+ 2 0.
C. 2 x + 5 y 2 0.
D. 2x + y+ 2 0 .
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
78
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
CÂU 26: Cp s ( 2;3) là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A. 2 x 3 y 1 0. B. x y 0 .
C. 4 x 3y. D. x 3 y + 7 0.
U 27: Cp s (1; 1) là nghim ca bất phương trình nào sau
đây?
A. x + y 3 0. B. x y 0.
C. x + 3 y+ 1 0. D. x 3 y 1 0.
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
79
lOMoARcPSD|472065 21

ÔN LUYN KNTT 10
Dng 2: Bi
u di
n tp nghim c
a BPT bc nh
t 2
n
.................................................
.................................................
t pháp    a  a
.................................................
v nêu trong b i t p T lu n .................................................
ất phương trình .................................................
U 28: Mi n nghi m c a b 3x + 2 y 6
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
A.
B.
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
C.
D.
.................................................
CÂU 29: Min nghim ca bt phương trình
3x
2
y
6
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
A.
B.
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
C. D. .................................................
.................................................
.................................................
.................................................
lOMoARcPSD|472065 21

DY H
C KNTT 10
Bài 4 H B
NH BC NH
T HAI
N
A TÓM TT THUYT
1. H B
NH BC NH
T HAI
N
Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn l
mt h
g m hai ho
c nhiu bc nht hai.
Nghiệm cu
a hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn l
c
p s
( xo ; yo )th
a m
n tt c
c
c bnh
c
m
t trong h

cho.
Miền nghiệm cu
a hệ là tp h
m t th
a mãn mi b
h
. Vy min nghi
m ca h
là giao các min nghi
m ca các b
.
2. BI
UDI
NMI
NNGHIMC
AHPTBCNH
THAI
NTRÊNMTPH
NGT

n nghi



Vi mi BPT trong h
, ta x
nh min nghi
m ca nó và gch b
(tô màu) min còn li.
Sau khi l
 i vi tt c
các b
trên cùng mt m
t phng
t, mi
n còn li không b gch (tô màu) chính là mi
n nghi
m ca h
b
cho.
3.  NGDNGC
AH BPTBCNH
THAI
N
Phương pháp tìm giá trị ln nht, giá tr nh nht ca biu thc dng F = ax +by
( T
x, y nghi
t h
bc nht hai 
cho )
V min nghi
m ca h
b
cho.
( Min nghi
m nhng là mt mi
c )
.
Tính giá tr ca F ng vi ( x; y) t
nh ca mi
c n
i trên r i so sánh các
kt qu
, t
suy ra gi
 ln nht, giá tr nh
nht ca biu thc.
81
lOMoARcPSD|472065 21

DY H
C KNTT 10
B B ITPT LUN
Dng 1: X
nh h b 
nh bc nh t hai
n Ví
d 1
H
bnh n

h
BPT bc nht hai n ?
x 0
x + y
2
0
a )
b)
c)
y 0
y x
1
BÀI GII
Ta c
:
x 0
2 x + y 3
2
a )
y 0
d)
2
4 x + 3y 1
x + y
2
0
x + y + z 0
b)
1
c)
0
y x
y
x + y + z 0
2 x + y 3
2
y
0
d)
x + 3y 1
4
2
l
h
bnh bc nht hai n.
không ph
i l
h
bnh bc nht hai n vì:
x + y
2
0
ch
a bi
n b
c hai
y x
1
BÀI TP R N LUYN
y 2
;
x + y + z 0
0
y
cha 3 n
x; y; z
Bài 1.1
H
bnh n

h
BPT bc nht hai n ?
x 0
a ) y 0
t 1
x + 2
2
y 3x 5
x
+
3
5 x + y
1
x +
0
b)
1
1
c )
2
d)
2
x +
2
4
2
x +
2y 1
3x
3x 2y 2y
Li gii
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
lOMoARcPSD|472065 21

DY H
C KNTT 10
Dng 2: Biu din tp nghim c
a HBPT bc nh t hai
n trên mt ph
ng t
Ví d 1
3 x + y 6
4
x + y
Biu din min nghi
m ca h
bn
x 0
y 0
BÀI GII
V
ng thng ( d
1
):3x + y = 6 ( d
2
): x + y = 4 .
- Lm M
0
(1;1). Ta thy t ca M
0
th
a mãn c
b n
bt 
.
- Min không b gch (min t giác OAIC, k c
b n cnh ca nó, vi
(
2;0
) ,
I
(
)
C
(
0;4
), chm M
0
) là mi
n
A
1;3
BÀI TP R N LUYN
Bài 1.1
Mi
n biu din nghi
m ca h
b
Tính di
n tích S c

.
y 2
x
2
là m
t mi

c.
2 x
+
y
8
Li gii
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
lOMoARcPSD|472065 21

DY H
C KNTT 10
Bài 1.2
Biu din nghi
m ca h
b
2 x + 3 y 6 0
2 x
3 y
1
0
?
x
0
Li gii
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
Bài 1.3
Biu din nghi
m ca h
btrình
2 x + 2 y 10
2 y
4
2 x + 4 y 12
x 0
y 0
?
Li gii
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
lOMoARcPSD|472065 21

DY H
C KNTT 10
Dng 3:  ng dng c
a h b 
nh bc nh t hai
n Ví d
1
Mn ít nh
400  lipit trong thi ngày. Mi kg tht cha
800 
 lipit. Mi kg tht ln ch
 lipit. Bit r
 này ch mua nhi
u nht 1,6 kg tht 1,1 kg tht ln, giá ti
n mi kg tht là 250.000 
ng, gti
n
mi kg tht l

ng. H
i chi phí ít nh mua tht mi ngày c
l
bao nhiêu?
BÀI GII
Gi x y lt là s
kg tht bò và tht l



x và y ph
i th
a mãn h
bt
8 x + 6 y 9
2 x + 4 y 4
nh:
.
0
x 1,6
y 1,1
0
ng ti
 mua tht là:
T = 250x +85y

ng).
Mi
n nghi
m ca h
b
mi
n t giác ABCD vi
A
(
0,6;0,7
)
,
B
(
1,6;0,2
)
, C
(1,6;1,1)
D
=
(
0,3;1,1)
.
Tinh gia tri cua T = 250x +85y tai cac đinh A; B; C; D. Ta co: chi phí mua tht ít nh
 ng.
BÀI TP R N LUYN
85
| 1/29

Preview text:

lOMoARcPSD|472 065 21 lOMoARcPSD|472 065 21
CHƯƠNG II: BẤT PHƯƠNG TRÌNH
VÀ HỆ BPT BẬC NHẤT NHIỀU ẨN Ⓐ -
1.BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN 69
2.BIỂU DIỄN MIỀN NGHIỆM CA BẤT PHƯƠNG 70
TRNH BẬC NHẤT HAI ẨN TRÊN MẶT PHẲNG TA ĐỘ
DNG 1: Xác đi ̣nh Bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 71
DNG 2: : Biểu diễn miền nghiê ̣m ca bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 72
DNG 3: Bi ton thực tế 73 Ⓒ
DNG 1: : Tm nghiê ̣m ca bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 75
DNG 2: Biểu diễn tâ ̣p nghiê ̣m ca bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 80 lOMoARcPSD|472 065 21 Ⓐ -
1.HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN 81
2.BIỂU DIỄN MIỀN NGHIỆM CA HỆ BẤT PHƯƠNG 81
TRNH BẬC NHẤT HAI ẨN TRÊN MẶT PHẲNG TỌA ĐỘ
3. ỨNG DU ̣NG CA HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 81
NHẤT HAI ẨN Ⓑ
DNG 1: Xác đi ̣nh Hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 82
DNG 2: : Biểu diễn miền nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 83
DNG 3: Ứng dư ̣ng ca hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 85 Ⓒ
DNG 1: : Tm nghiê ̣m ca Hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 87
DNG 2: Miền nghiê ̣m ca Hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 91
DNG 3: Ứng dư ̣ng ca hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn 94 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
Chương BẤT PHƯƠNG TRÌNH 2
VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BẬC NHẤT HAI ẨN Bài 3
BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
A TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN Định nghĩa
 Bất phương trình bậc nht hai n x, y có dng tng quát là
ax + by c
(hoc ax + by c ; ax + by c; ax + by c )
Trong đó a, b, c là các h s, ab không đồng thi bng 0, xy là các n s.  Cặp số ( ) 0
0 sao cho “ ax0 + by0 c” là mệnh đề đúng được gọi là một nghiệm của bất x ; y phương trình .
ax + by c
Nghiệm của các bất phương trình dạng ax by c , ax by c , ax by c cũng được định nghĩa tương tự.
 Trong mt phng tọa độ thì mi nghim ca bất phương trình bậc nht hai ẩn được biu
din bi một điểm và tp nghim của nó được biu din bi mt tp hợp điểm. Ta gi tp hợp
điể
m y là miền nghiê ̣m ca bất phương trình.
Ví du ̣: Ta có các bất phương trình bc nht hai ẩn như sau: a) 2x y 0 . d) 2x y 0 b) 2x y 0 e) 2x y 0 x 2 y 2 x y 1 c) 2x y 3 f) 2 3 69 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
2. BIỂUDIỄNMIỀNNGHIỆMCỦABPTBẬCNHẤTHAIẨNTRÊNMẶTPHẲNGTỌA ĐỘ Định nghĩa
Định lí : Trong mặt phẳng tọa độ đường thẳng d : ax by c 0 chia mặt phẳng thành hai nửa mặt
phẳng. Một trong hai nửa mặt phẳng ấy (không kể bờ (d)) gồm các điểm có tọa độ thỏa mãn
bất phương trình ax by c 0 , nửa mặt phẳng còn lại (không kể bờ (d)) gồm các điểm có
tọa độ thỏa mãn bất phương trình
ax by c 0.
Vậy để xác định miền nghiệm của bất phương trìnhax by c
0 , ta có quy tắc thực hành biểu
diễn hình học tập nghiê ̣m (hay biểu diễn miền nghiê ̣m) như sau:
Bước 1. Vẽ đường thng (d):ax by c 0 (1) .
Cho x = x1 (Với x1 =
1 giá tr nào đó ). Thay vào (1) ta tìm được giá y1 .
Vậy ta được điểm A ( tr x1 ; y1 )thuộc đường thng ( d).
Tương tự: Cho x = x2 . Thay vào (1) ta tìm được giá try2 .
Vậy ta được điểm B ( x2 ; y2 ) thuộc đường thng ( d).
Kẻ đường thẳng đi qua A và B. Ta được đường thng ( d ) cần tìm.
Chú ý: - Ta có thể cho y để tìm x .
- Thường thì ta s cho x = 0 để tìm y. Hoc cho y = 0 để tìm x .
Ly một điểm 0 ( 0
0 ) không thuộc Δ (ta thường ly gc tọa độ O).  Bước 2.M x ; y   Bước 3.
Tính ax0 + by0 và so sánh ax0 + by0 với c.
Nếu ax0 by0 c 0 thì na mt phng (không k b (d)) chứa điểm M là min nghim
ca bất phương trình ax by c 0.
Nếu ax0 by0 c 0 thì na mt phng (không k b (d)) không chứa điểm M là min
nghim ca bất phương trình ax by c 0.
Chú ý: Đối với các bất phương trình dạng ax by c 0 hoc ax by c 0 thì min nghim là
na mt phng k c b. 70 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
B BÀITẬPTỰ LUẬN
Dạng 1: Xác đi ̣nh bất phương trình bâ ̣c nhất 2 ẩn Ví dụ 1
Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n: a) 2X3Y6 b) 22XY0 c) 2X2Y1 BÀI GIẢI a) 2X 3Y
6 là bất phương trình bc nht 2 n. Với a = 2; b = 3; c = 6. 2 0 4
4 = 2; b = 1; c = 0. b) 2 X Y
0 là bất phương trình bc nht 2 n. Với X Y 2 1 x
không phi là bất phương trình bc nht 2 n. Vì cha 2 ( bc hai ) c) 2X Y
BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 1
Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n: a) 2x y 0 . b) y 2 . c) x 0.
x 2 y 2 x y 1 d) x y 2 f) 0 e) 3x 4y 7 2 3 Lời giải
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................. lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
Dạng 2: Biểu diễn miền nghiê ̣m của bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn? Ví dụ 1
Xác định min nghim ca bất phương trình : 2x y 0 . y BÀI GIẢI 2
Trong mt phng tọa độ, vẽ đường thng d : 2x y 0 .
Ta có d chia mt phng thành hai na mt phng. O 1 x
Chn một điểm bt kì không thuộc đường thẳng đó, chẳng hạn điểm M 1;0 . (d)
Ta thy (1; 0) là nghim ca bất phương trình đã cho. Vậy min nghim cầ n tìm là na mt phng cha
b (d) và chứa điểm M 1;0 (Miền không được tô màu trên hình v).
BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 2
Xác định min nghim ca bất phương trình :
x 2 y 2 x y 1 a) x y 2 0 b) x 3y 3 0 c) . 2 3 Lời giải
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................. lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
Dạng 3: Bài toán thực tế Ví dụ 3
Ông An mun thuê mt chiếc xe ô-tô ( có lái xe ) trong mt tuầ n. Giá thuê xe được cho như bảng sau:
Ph cố định
Ph tnh theo quãng đường di chuyn ( Nghìn đồng/km )
( Nghìn đồng/ngày )
Từ thứ Hai đến th Sáu 900 8
Th By và Ch nht 1500 10
a) Gi x và y lần lượt là số kilomet ông An đi trong các ngày từ thứ Hai đến th Sáu và trong hai ngày cui
tuần. Viết bất phương trình biu th mi liên h giữa x và y sao cho tng s tin ông An phi tr không quá 14 triệu đồng.
b) Biu din min nghim ca bất phương trình câu a trên mt phng tọa độ. BÀI GIẢI
a) Từ thứ Hai đến th Sáu. 1 km di chuyn có chi ph là 8000 ( đồng ). Ông An đi hết x ( km), vy ông An
s tn chi ph là: 8000 x( đồng ).
Tương tự : Vào hai ngày cui tuần, Ông An đi hết y ( km), vy ông An s tn chi ph là: 10000 ( đồ y ng ).
Vy tng s tin ông An phi chi là: 8000 x + 10000 y .
Theo bài ra ta có:
8000x + 10000 y 14.000.000 4 x + 5 y 7000
b) Biu din min nghim ca BPT câu a trên mt phng tọa độ. (
d ) : 4x + 5y = 7000
BÀI TẬP RÈN LUYỆN 73 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10 Bài 3
Một công ty kinh doanh thương mại chun b cho một đợt khuyến mi nhm thu hút khách hàng bng
cách tiến hành qung cáo sn phm ca công ty trên h thng phát thanh và truyn hình. Chi phí cho 1 phút
qung cáo trên sóng phát thanh là 800.000 đồng, trên sóng truyền hình là 4.000.000 đồng. Công ty d
định chi ti đa 16.000.000 đồng cho qung cáo.
a) Gi x và y lầ n lượt là s phút mà công ty thuê qung cáo trên h thng phát thanh và truyn hình.
Viết bất phương trình biu th mi liên h giữa x và y sao cho tng s tin công ty chi ph cho qung cáo
không quá 16 triệu đồng.
b) Biu din min nghim ca bất phương trình câu a trên mt phng tọa độ. Lời giải
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................. lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10 C
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM distance
Dạng 1: Tìm nghiê ̣m của BPT bâ ̣c nhất hai ẩn
Thà để git mồ hôi rơi ê ́à ( ) ẽ đượ ộ ệnh đề đú Phương pháp
trên trang sách còn hơn để  N u ( x
nước mắt rơi ướt cả đề thi
1 ; y1 ) là mt nghim ca ax + by c (1)
thì khi ta thay giá tr distance x QUICK NOTE 1 ; y1 v o bi u th c 1 ta s c m t m ng.
.................................................
CÂU 1: Trong các cp số sau đây, cặp nào không là nghim ca .................................................
bt phương trình 2 x + y 1?
.................................................
................................................. A. (−2;1) .
B. (3;7).
................................................. C. (0;1). D. (0;0).
.................................................
.................................................
CÂU 2: Trong các cp số sau đây, cặp nào không là nghim ca bt
.................................................
phương trình x 4y+ 5 0 ?
.................................................
................................................. A. (−5;0). B. (−2;1) .
.................................................
C. (1;3). D. (0;0).
.................................................
.................................................
CÂU 3: Min nghim ca bất phương trình x 2 + 2 ( y 1) 2 x+ 4
.................................................
chứa điểm nào sau đây?
.................................................
.................................................
A. A(1 ; 1).
B. B(1; 5) .
.................................................
C. C(4 ; 3).
D. D(0;4 ).
.................................................
.................................................
CÂU 4: Mệnh đề nào sau đây sai?
.................................................
Min nghim ca bất phương trình − x + 2 + 2 ( y 2 ) 2 (1 x)
.................................................
.................................................
là na mt phng chứa điểm
................................................. A. (0;0 ) . B. (1;1) .
.................................................
................................................. C. (4;2).
D. (1;1).
.................................................
.................................................
CÂU 5: Mệnh đề nào sau đây đúng?
.................................................
Min nghim ca bất phương trình 3 ( x 1) + 4 ( y 2 ) 5 x3 là na .................................................
.................................................
mt phng chứa điểm
................................................. A. (0;0). B. (−4;2).
................................................. ( ) ( ) C. −2;2 . D. 5;3 .
.................................................
.................................................
.................................................
................................................. 75 lOMoARcPSD|472 065 21 CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
CÂU 6: Cho bất phương trình 2 x + 4 y 5 có tp nghim là S . Khng .................................................
định nào sau đây là khẳng định đúng ?
.................................................
.................................................
A. (1;1) S .
B. (1;10) S.
.................................................
C. 1;1 S. D. 1;5 S. ( ) ( )
.................................................
.................................................
CÂU 7: Min nghim ca bất phương trình 3x + y+ 2 0
không .................................................
chứa điểm nào sau đây?
.................................................
A. A(1 ; 2).
B. B(2 ; 1).
................................................. 1
................................................. C. C 1 ; . D. D ( 3;1) .
................................................. 2
.................................................
CÂU 8: Mệnh đề nào sau đây đúng?
................................................. 4
.................................................
Min nghim ca bất phương trình ( x 1 + 5
) ( y 3 2 x9 ) là na
.................................................
mt phng chứa điểm
................................................. A. (0;0 ) . B. (1;1) .
................................................. C. (−1;1) . D. ( 2;5 ) .
.................................................
................................................. CÂU 9: Min nghim ca bất phương
trình .................................................
3x + 2 ( y + 3) 4 ( x + 1)− y+ 3 là phn mt phng chứa điểm nào?
.................................................
................................................. A. (3;0 ). B. ( 3;1).
................................................. C. 1;1 . D. 0;0 ( ) ( ) .
.................................................
.................................................
CÂU 10: Cho bất phương trình −2 x + 3 y+
2 0 có tp nghim là .................................................
S . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
................................................. 2
A. (1;1) S . B. ;0 S .
.................................................
................................................. 2
.................................................
C. (1;2) S .
D. (1;0) S .
.................................................
.................................................
CÂU 11: Cho bất phương trình x 2 y+ 5 0
có tp nghim là S .
.................................................
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.................................................
A. (2;2 ) S .
B. (1;3) S .
.................................................
C. (−2;2) S .
D. (−2;4) S .
.................................................
................................................. CÂU 12: Min
nghim ca bất phương
trình .................................................
x + 3 + 2(2 y + 5) 2(1 x) không chứa điểm nào sau đây?
................................................. 1 2
.................................................
A. A(−1; 2). B. B ; .
.................. ............ ............ ....... 11 11 ( ) ( )
.................................................
C. C 0;3 .
D. D 4;0 .
................................................. 76 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10 CÂU 13:
................................................. Min nghim ca bất phương trình
.................................................
5 ( x + 2)− 9 2x 2y + 7 là phn mt phng không chứa điểm nào?
................................................. A. (−2;1) . B. (2;3).
.................................................
.................................................
C. (2;1) . D. (0;0).
.................................................
CÂU 14: Min nghim ca bất phương trình (
.................................................
1 + 3 )x − (1 3 ) y 2 .................................................
chứa điểm nào sau đây?
.................................................
A. A(1 ; 1).
B. B ( −1; 1).
.................................................
.................................................
C. C(−1; 1).
D. D(− 3 ; 3).
.................................................
CÂU 15: Min nghim ca bất phương trình 2 x + y 1 không cha .................................................
.................................................
điểm nào sau đây? ( ) ( )
................................................. A. A1;1. B. B 2 ; 2 .
.................................................
C. C(3 ; 3).
D. D(−1; 1).
.................................................
.................................................
CÂU 16: Cho bất phương trình 3( x 1) + 4 ( y 2) 5x3 . Khng .................................................
định nào dưới đây là khẳng định đúng?
.................................................
.................................................
A. Điểm O(0;0) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
B. Điểm B ( −2;2) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho. .................................................
C. Điểm C (−4;2 ) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho. .................................................
.................................................
D. Điểm D( −5;3) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
.................................................
CÂU 17: Cho bất phương trình 4( x 1) + 5( y 3) 2x9 . Khng .................................................
định nào dưới đây là khẳng định đúng?
.................................................
A. Điểm O(0;0) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
B. Điểm B(1;1) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
.................................................
C. Điểm C( −1;1) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
D. Điểm D( 2;5) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho. .................................................
.................................................
CÂU 18: Cho bất phương trình
x + 3+ 2 ( 2y + 5 ) 2 (1 x). Khng
.................................................
định nào dưới đây là khẳng định sai?
.................................................
A. Điểm A( −3;4) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
B. Điểm B( −2;5) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
C. Điểm C( −1;6) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
.................................................
D. Điểm O( 0;0) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
................................................. 77 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
.................................................
CÂU 19: Cho bất phương trình −X +2+2 (Y2 ) 2 (1 X) . Khng
.................................................
định nào dưới đây là khẳng định sai?
.................................................
A. Điểm O( 0;0) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
B. Điểm B(1;1) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
.................................................
C. Điểm C( 4;2) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
D. Điểm D(1; 1) thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
.................................................
.................................................
CÂU 20: Bất phương trình 3x – 2 ( y x+ 1) 0 tương đương với
.................................................
bt phương trình nào sau đây?
.................................................
A. x – 2 y – 2 0 .
B. 5x – 2 y – 2 0 .
.................................................
.................................................
C. 5x – 2 y –1 0 .
D. 4x – 2 y – 2 0.
.................................................
CÂU 21: Min nghim ca bất phương trình 5 ( x + 2 )− 9 2 x 2 y + 7
.................................................
không chứa điểm nào trong các điểm sau?
.................................................
................................................. A. (0;0).
B. (2;1) .
................................................. C. (−2;1) . D. (2;3).
.................................................
.................................................
CÂU 22: Cp số nào sau đây không là nghiệm ca bất phương trình
.................................................
x 4y+ 5 0?
................................................. A. (−5;0). B. (−2;1) .
.................................................
................................................. C. (0;0).
D. (1;3).
.................................................
CÂU 23: Cp số nào sau đây không là nghim ca bất phương trình
.................................................
.................................................
5 x 2 ( y 1) 0 ?
................................................. A. (0;1). B. (1;3).
................................................. C. (–1;1). D. (–1;0).
.................................................
.................................................
CÂU 24: Cp số nào sau đây là nghiệm ca bất phương trình
.................................................
–2 ( x y ) + y 3?
.................................................
................................................. A. (4; –4) . B. (2;1).
................................................. C. (–1;–2). D. (4;4).
.................................................
.................................................
CÂU 25: Điểm O( 0;0) thuc min nghim ca bất phương trình
................................................. nào sau đây?
.................................................
A. x + 3 y+ 2 0.
B. x + y+ 2 0.
.................................................
.................................................
C. 2 x + 5 y 2 0.
D. 2x + y+ 2 0 .
.................................................
................................................. 78 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
.................................................
CÂU 26: Cp số ( 2;3) là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
.................................................
A. 2 x – 3 y –1 0.
B. x y 0 .
.................................................
C. 4 x 3y.
D. x – 3 y + 7 0.
.................................................
.................................................
CÂU 27: Cp số (1; –1) là nghim ca bất phương trình nào sau
................................................. đây?
.................................................
A. x + y – 3 0.
B. – x y 0.
.................................................
C. x + 3 y+ 1 0.
.................................................
D. – x – 3 y –1 0.
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
................................................. 79 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ ÔN LUYỆN KNTT 10
Dạng 2: Biểu diễn tập nghiê ̣m của BPT bậc nhất 2 ẩn
.................................................
.................................................
TươngPhươngtựphápớiPhương phá p đả à a ̣ ự a ̣
.................................................  v nêu trong b i t p T lu n
................................................. ất phương trình
.................................................
CÂU 28: Mi n nghi m c a b
3x + 2 y 6 là
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
................................................. A. B.
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
................................................. C. D.
.................................................
CÂU 29: Min nghim ca bất phương trình 3x 2 y 6 là
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
................................................. A. B.
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
................................................. C. D.
.................................................
.................................................
.................................................
................................................. lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ DẠY HỌC KNTT 10 Bài 4
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
A TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn l mt hê ̣ gồm hai hoă ̣c nhiều bất phương trình bậc nht hai.
Nghiệm của hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn l că ̣p số ( xo ; yo )tha mn tt c cc bất phương trình
c mă ̣t trong hê ̣ đả cho.
Miền nghiệm của hệ là tp hợp các điểm có tọa độ tha mãn mi bất phương trình trong
hê ̣. Vy miền nghiê ̣m ca hê ̣ là giao các miền nghiê ̣m ca các bất phương trình trong hê ̣.
2. BIỂUDIỄNMIỀNNGHIỆMCỦAHPTBẬCNHẤTHAIẨNTRÊNMẶTPHẲNGTỌA ĐỘ
Để xác định miền nghiê ̣m của hê ̣, ta dùng phương pháp biểu diễn hình học như sau:  
✓ Vi mi BPT trong hê ̣, ta xác định miền nghiê ̣m ca nó và gch b (tô màu) miền còn li.
Sau khi làm như trên lần lượt đối vi tt c các bất phương trình trong hê ̣ trên cùng mt mă ̣t phng
tọa độ, miền còn li không b gch (tô màu) chính là miền nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình đã cho.
3. ỨNGDỤNGCỦAHỆ BPTBẬCNHẤTHAIẨN
Phương pháp tìm giá trị ln nht, giá tr nh nht ca biu thc dng F = ax +by .
( Trong đó x, y nghiê ̣m đúng một hê ̣ bất phương trình bậc nht hai ẩn đã cho )
✓ V miền nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình đã cho.
( Miền nghiê ̣m nhận được thường là mt miền đa giác )
✓ Tính giá tr ca F ng vi ( x; y) là tọa độ các đỉnh ca miền đa giác nói trên rồi so sánh các
kết qu, từ đó suy ra giá trị ln nht, giá tr nh nht ca biu thc. 81 lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ DẠY HỌC KNTT 10
B BÀITẬPTỰ LUẬN
Dạng 1: Xác đi ̣nh hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn Ví dụ 1
Hê ̣ bất phương trình nào sau đây là hê ̣ BPT bc nht hai n ? x 0 x + y 0
x + y + z 0
2 x + y 3 2 a ) b) c) 2 y 0 d) 4 x + 3y 1 y 0
y x 1 2 BÀI GIẢI Ta c: x 0
2 x + y 3 2 a ) d)
l hê ̣ bất phương trình bc nht hai n. y 0 2
4 x + 3y 1 x + y2 0
x + y + z 0 b) c)
không phi l hê ̣ bất phương trình bc nht hai n vì:
y x 1 y 0 x + y 2 0
x + y + z 0
cha biến bc hai y 2 ; cha 3 n x; y; z
y x 1 y 0
BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 1.1
Hê ̣ bất phương trình nào sau đây là hê ̣ BPT bc nht hai n ? x 0
x + 2 y 3x 5 x + 3 1 2 x + 0
5 x + y a ) y 0 b) 1 c ) 2 d) 2 x + 1 t 1 2 2
3x 2y 2y
4 x + 2y 1 3x Lời giải
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................. lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ DẠY HỌC KNTT 10
Dạng 2: Biễu diễn tâ ̣p nghiê ̣m của HBPT bâ ̣c nhất hai ẩn trên mặt phẳng tọa độ Ví dụ 1
3 x + y 6 x + y 4
Biu din miền nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình hai ẩn x 0 y 0 BÀI GIẢI
Vẽ các đường thng ( d1 ):3x + y = 6 và ( d 2 ): x + y = 4 .
- Lấy điểm M0 (1;1). Ta thy tọa độ ca M0 tha mãn c bốn
bt phương trình trong hê ̣.
- Miền không b gch (miền t giác OAIC, k c bốn cnh ca nó, vi ( ) , ( ) (
), chứa điểm M 0 ) là miền A2; 0 I 1;3 C 0;4
BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 1.1 y 2
Miền biu din nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình x 2
là mt miền đa giác.
2 x + y 8
Tính diê ̣n tích S của đa giác đó. Lời giải
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................. lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ DẠY HỌC KNTT 10 Bài 1.2
2 x + 3 y 6 0
Biu din nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình
2 x 3 y 1 0 ? x 0 Lời giải
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................. Bài 1.3
2 x + 2 y 10 2 y 4
Biu din nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình
2 x + 4 y 12 ? x 0 y 0 Lời giải
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................. lOMoARcPSD|472 065 21
CHUYÊN ĐỀ DẠY HỌC KNTT 10
Dạng 3: Ứng dụng của hê ̣ bất phương trình bâ ̣c nhất hai ẩn Ví dụ 1
Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mi kg tht bò cha
800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mi kg tht ln chứa 600 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit. Biết rằng
gia đình này ch mua nhiều nht 1,6 kg tht bò và 1,1 kg tht ln, giá tiền mi kg tht bò là 250.000 đồng, giá tiền
mi kg tht lợn là 85.000 đồng. Hi chi phí ít nhất để mua tht mi ngày của gia đình đó là bao nhiêu? BÀI GIẢI
Gi xy lần lượt là số kg tht bò và tht lợn mà gia đình đó mua mỗi ngày. Khi đó xy phi tha mãn hê ̣ bt
8 x + 6 y 9
2 x + 4 y 4 phương trình: . 0 x 1,6 0 y 1,1
Lượng tiền để mua tht là: T = 250x +85y (nghìn đồng).
Miền nghiê ̣m ca hê ̣ bất phương trình trên là miền t giác ABCD vi A ( 0,6;0,7 ) , B (1,6;0,2 ) , C (1,6;1,1)
D = ( 0,3;1,1) .
Tnh gi tr ca T = 250x +85y ti các đỉnh A; B; C; D. Ta c: chi phí mua tht ít nhất là 168.500 đồng.
BÀI TẬP RÈN LUYỆN 85