Tổng hợp bài tập tiếng anh cơ bản 2 | Học viện tài chính
Tổng hợp bài tập tiếng anh cơ bản 2 | Học viện tài chính. Fill in the blanks with am / are / is.1. I ______ a pupil.2. He ______ thirsty. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Preview text:
lOMoAR cPSD| 49431889
Fill in the blanks with am / are / is. 1. I ______ a pupil. 2. He ______ thirsty. 3. She ______ unhappy. 4. We ______ early. 5. They ______ from France. 6. It ______ very hot today. 7. She ______ in the bedroom.
8. We ______ playing computer games.
9. He ______ watching cartoons.
10. I ______ not feeling well. 11. It ______ a lion. 12. I ______ 25 years old. 13. She ______ from London. 14. We ______ friends. 15.You ______ a farmer. 16. He ______ late. 17. I ______ very hungry. 18. She ______ Japanese. 19. It ______ so cold. 20. Chris ______ 16 today.
II. Change these sentences in Exercise I into the negative form
III. Circle the correct verb in brackets.
1. My mother (are/ is) in his office. 2. I (are/ am) thirsty. 3. You (are/ am) early.
4. A raincoat (is/ are) useful in the rain. lOMoAR cPSD| 49431889
5. We (am/ are) both eight years old.
6. The elephants (is/ are) in the tropical forest.
7. He (isn’t/ aren’t) my brother.
8. Computers (isn’t/ aren’t) cheap.
9. Come in. You (isn’t/ aren’t) late.
10. I (am/are) not in the red team.
11. You (is/ are) not as tall as me.
12. Liam (is/ are) good at P.E.
13. Mr and Mrs Johnny (is/ are) British.
14. The library (are/ is) full of students.
15. I (are/ am) sorry but I forgot to do my homework. 1. The cake ______ yummy. 2. My name ______ Hoa. 3. I ______ happy. 4. It ______ my birthday. 5. This ______ my house. 6. It ______ my pencil.
7. She ______ playing with a kitten. 8. Where ______ they?
9. They ______ playing in the yard. 10.It ______ sunny. 11.There ______ a river. 12.They ______ students. 13.We ______ at the zoo. 14.What ______ your name? lOMoAR cPSD| 49431889 15.He ______ riding a bike. 16.
1. Bài tập chủ đề gia đình 17.Part 1:
18.Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.
19.Uncle Family Sister Eight Daughter Grandma
20.Father Table Nine Mother Eggs Map
21.Ruler Yellow Old Pink Aunt Grandpa
22.………………. gia đình ………………. bố
23.………………. anh, em trai ………………. cháu trai
24.………………. cháu gái ………………. mẹ
25.………………. cô, dì ………………. chú
26.………………. bà ………………. ông 27.………………. số 9
28.Câu 2: Hoàn thành các câu sau.
29.1. What is your name? My n....me is ................
30.2. Who is this? This is ....y mo...her.
31.3. Who is he? This is my fath..r.
32.4. What is this? This is my p...n
33.Câu 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B 1 . My aunt a. mẹ của em 2 . My father b. bố của em 3 . My mother c. cô của em 4 . My family d. em trai của em 5 . My brother e. gia đình của em
34.Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng Việt lOMoAR cPSD| 49431889
35.1. This/ mother: This is my mother: Đây là mẹ của em.
36.2. This/ father __________________________________________
37.3. This/ brother __________________________________________
38.4. This/family __________________________________________ 39.
2. Bài tập chủ đề đồ vật, con vật 40.Part 1:
41.Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau.
42._ pple _ at o_topus tw_ c_ock
43._ ook f_ sh d_or p_ ncil t_ble t_n
44.Bài 2: Em hãy nhìn vào tranh và viết câu hoàn chỉnh. 45.
46.Bài 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. lOMoAR cPSD| 49431889 47.Part 2:
48.Bài 1: Điền các từ "a/ an" vào chỗ trống trong câu.
49.1. ..... octopus 2. ..... panda
50.3. ..... monkey 4. ..... elephant
51.5. ...... tiger 6. ..... board 52.7. ..... fish 8. ..... egg
53.9. ..... cat 10. ..... orange
54.Bài 2: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu.
55.(is, what, egg, it, an, it)
56.1. What ............it? 2. It is .......... elephant
57.3. ............is it? 4. .....is a tiger
58.5. What is.......? 6. It is an..............
59.Bài 3: Trả lời các câu hỏi sau với " Yes, it is/ No, It isn't" 60. lOMoAR cPSD| 49431889
61.Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
62.1. Mai/ am/ I/ …………………………….
63.2. name/ is/ My/ Lara/ …………………………….
64.3. it/ a / cat/ is? …………………………….
65.4. are/ you/ How/ ? …………………………….
66.5. Mara/ Goodbye/ ,/ …………………………….
67.6. fine/ I/ thanks/ am/ , / …………………………….
68.7. Nam/ Hi/ ,/ ……………………………. 69.Part 3:
70.Bài 1: Tìm và đặt các câu sau vào đúng vị trí. 1. This is a book. 4, This is a pencil. 6, This is a bag. 2, This is a bag. 5, This is a ruler. 7, This is a ball. 3, This is a pen . 6, This is a chair. 8, This is an egg. 71.
3. Cách chia động từ "tobe"
72.1. Tobe đi kèm các đại từ nhân xưng: lOMoAR cPSD| 49431889 73.
74.Công thức của to be:
75.+) S + am/is/are + Tính từ/ danh từ/
76.>> S + am not/isnot/are not + Tính từ/ danh từ/
77.? Is/are + S + Tính từ/danh từ/ trạng từ 78.- Yes, S + tobe 79.No, S + + tobe + not
80.Cách viết tắt của to be:
81.I am = I’m She is = she’s
82.He is = he’s It is = it’s
83.They are = they’re You are = you’re
84.Is not = isn’t are not = aren’t am not = am not lOMoAR cPSD| 49431889
85.2. Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu:
86.Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu. Nó đứng trước động từ thường hoặc động từ tobe.
87.- Tính từ sở hữu đứng trước 1 danh từ. Một mình nó không thể làm chủ ngữ được.
88.Bài tập 1: Điền " am, is, are" vào các câu sau 89.1. It ............. a pen.
90.2. Nam and Ba .....................fine.
91.3. They ...................nine.
92.4. I ......................Thu.
93.5. We .........................engineers.
94.6. She ....................... Lan.
95.Bài tập 2: Mỗi câu có 1 lỗi sai, tìm và sửa lỗi: 96.1. How old is you? 97.2. I is five years old. 98.3. My name are Linh. 99.4. We am fine , thank you. 100. 5. Hanh and I am fine. 101. 6. I are fine, thank you. 102. 7. She are eleven years old. 103. 8. Nam are fine. 104.
9. I am Thanh, and This are Phong. lOMoAR cPSD| 49431889 105. 10. Hoa and Mai is eleven. 106.
Bài tập 3: Mỗi câu có 1 lỗi sai, tìm và sửa lỗi: 107. 1. Is they black pens? 108. 2. They is black books. 109. 3. Are they people tourits? 110.
4. The books and pens isn't green. 111.
5. Are they brown beras teddy? 112. 6. It are a black dog. 113. 7. It is a red hats.