STT
Kí hi u
Ni dung
Công th c
1
m
Giá tr th ng d ư
(Giá tr s n ph m)
2
v
Tư bản kh biến
(Mua hàng hóa s ng) c lao độ
3
c
Tư bản bt biến
(Mua tư liu sn xut)
4
Cu t o h u c ơ
c
v
5
w
Cơ cu giá tr hàng hóa
w = c + v + m
6
Giá tr m i
v + m
7
M
Khi lượng giá tr th ng d ư
M = m x V
8
m
T su t giá tr th ng d ư
m'
=
m
v
x 100%
9
W
Cơ cấu giá tr ca quá trình sn xut
W = C + V + M
10
k
Chi phí s n xu t t n ch ngh a ư bả ĩ
(Tư bản đầu tư)
k = c + v
11
g
Giá c th tr ng ườ
g = k + p
= c + v + p
12
p
Li nhu n
p = g k
= g (c + v)
13
M n ăm
Khi lượng giá tr th ng d ư trong năm
M n tháng x M ăm = số
14
P n ăm
Li nhu n 1 n ăm
P n s n ph m x s ăm = số
tháng x p
15
P’ năm
T su t l i nhu n trong n ăm
P'
n =ăm
12
x
x
p
k
x 100%
Vi x là th i gian chu chuy n
tư bản

Preview text:

STT Kí hiu Ni dung Công thc Giá trị thặng dư 1 m (Giá trị sản phẩm) Tư bản khả biến 2 v
(Mua hàng hóa sức lao động) Tư bản bất biến 3 c (Mua tư liệu sản xuất) c 4 Cấu tạo hữu cơ v 5 w
Cơ cấu giá trị hàng hóa w = c + v + m 6 Giá trị mới v + m 7 M
Khối lượng giá trị thặng dư M = m’ x V m 8 m’
Tỷ suất giá trị thặng dư m' = x 100% v 9 W
Cơ cấu giá trị của quá trình sản xuất W = C + V + M
Chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa 10 k k = c + v (Tư bản đầu tư) g = k + p 11 g Giá cả thị trường = c + v + p p = g – k 12 p Lợi nhuận = g – (c + v) 13 M năm
Khối lượng giá trị thặng dư trong năm M năm = số tháng x M
P năm = số sản phẩm x số 14 P năm Lợi nhuận 1 năm tháng x p 12 p P' năm = x x 100% x k 15 P’ năm
Tỷ suất lợi nhuận trong năm
Với x là thời gian chu chuyển tư bản