Tổng hợp ngữ pháp JLPTN5 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cung cấp nhiều môn học phong phú như Ngôn ngữ học đối chiếu, Phong cách học, Kinh tế học Vi mô, Lịch sử Việt Nam, Xã hội học, Tâm lý học, Văn hóa học và Ngữ văn Trung Quốc. Các môn học này giúp sinh viên phát triển kiến thức chuyên môn, kỹ năng phân tích và nghiên cứu, chuẩn bịa tốt cho công việc và nghiên cứu sau khi ra trường.

lOMoARcPSD| 40190299
……~です/ですか/じゃな Là / ~phải không/ không là
1 ~は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~も Cũng / đến mức / đến cả
3 ~の Của/ về
4 ~で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~を Trợ từ chỉ hành động
6 ~に / Chỉ phương hướng
7 ~に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra
8 ~が/でも/けど Nhưng
9 ~から まで Từ ~ đến ~
10
~あまり
ない Không ~ lắm
11
~ぜんぜ
ない Hoàn toàn ~ không
12
~Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13
~があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14
~がいます Có ~ (động vật / người)
15
~助詞
数量
Từ để hỏi đi với động từ
16
~に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17
~Vましょう Cùng nhau làm nhé
18
~Vましょうか i làm ~ cho bạn nhé
19
~Nがほしい Muốn có ~
lOMoARcPSD| 40190299
20 ~V(bỏ ます)たい Muốn ~
21 ~へ~を~に行 Đi đến ~ để làm ~
22 ~Vてください Hãy làm V
23 ~Vないでください。 Đừng làm V
24 ~Vてもいいで Làm V cũng được
25 ~Vてはいけません Không được làm V
26 ~Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~なければなりません Phải làm V
28 ~ないといけな Phải làm V
29 ~なくちゃいけない Phải làm V
30 ~だけ Chỉ
31 ~ですから/から
32 ~のが Danh từ hóa động từ
33 ~のを Danh từ hóa động từ
34 ~のは Danh từ hóa động từ
35 ~もう~Vまし Đã làm V
36 ~まだ~Vていません Vẫn chưa làm V
37 ~まだ~Vています Vẫn đang làm V
38 ~より So với
39 ~ほど~ない Không ~ bằng
lOMoARcPSD| 40190299
40 ~と同じ Giống với~
41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 /になる。 Trở nên
43 ~も ない Cho dù ~ cũng không
44 ~Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~Vたり~Vたりする Lúc thì ~ lúc tNào là...
47 ~Vてい Đang làm V, đã làm V
48 ~Vたことがある Đã từng làm V
49 ~Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~や~や~など Và ~ và~ còn nữa
51 ~ので Bời vì
52 ~でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~とおも Nghĩ rằng
55 ~といいます Nói
56 ~といいました Đã nói rằng
57 V るまえに Trước khi
58 ~とき Lúc/ khi
59 ~Nの/Vたあとで Sau khi~
lOMoARcPSD| 40190299
60 までに Đến trước
61 ~と Hễ mà
62 ~ても/でも Dù ~ nhưng~
63 ~たら Nếu / sau khi
64 ~Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~Vてもらう Được nhận từ ai đó.
67 ~がわかる Hiểu ~
68 です=だろう=でしょう
69 です=である
70 ~と Cùng Với / và
71 ~ができる thể làm
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40190299
……~です/ですか/じゃない Là / ~phải không/ không là
1 ~は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~も Cũng / đến mức / đến cả 3 ~の Của/ về
4 ~で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~を Trợ từ chỉ hành động
6 ~に /へ Chỉ phương hướng
7 ~に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ 8 ~が/でも/けど Nhưng
9 ~から ~ まで Từ ~ đến ~
10 ~あまり ~ ない Không ~ lắm
11 ~ぜんぜん ~ ない Hoàn toàn ~ không
12 ~Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13 ~があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14 ~がいます Có ~ (động vật / người) 15 ~助詞 +
数量 Từ để hỏi đi với động từ
16 ~に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17 ~Vましょう Cùng nhau làm nhé
18 ~Vましょうか Tôi làm ~ cho bạn nhé
19 ~Nがほしい Muốn có ~ lOMoAR cPSD| 40190299
20 ~V(bỏ ます)たい Muốn ~
21 ~へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~
22 ~Vてください。 Hãy làm V
23 ~Vないでください。 Đừng làm V
24 ~Vてもいいです Làm V cũng được
25 ~Vてはいけません Không được làm V
26 ~Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~なければなりません Phải làm V
28 ~ないといけない Phải làm V
29 ~なくちゃいけない Phải làm V 30 ~だけ Chỉ 31 ~ですから/から Vì
32 ~のが Danh từ hóa động từ
33 ~のを Danh từ hóa động từ
34 ~のは Danh từ hóa động từ
35 ~もう~Vました Đã làm V
36 ~まだ~Vていません Vẫn chưa làm V
37 ~まだ~Vています Vẫn đang làm V 38 ~より So với
39 ~ほど~ない Không ~ bằng lOMoAR cPSD| 40190299
40 ~と同じ Giống với~
41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 く/~になる。 Trở nên
43 ~も ~ ない Cho dù ~ cũng không
44 ~Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~Vたり~Vたりする Lúc thì ~ lúc thì、Nào là...
47 ~Vている Đang làm V, đã làm V
48 ~Vたことがある Đã từng làm V
49 ~Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~や~や~など Và ~ và~ còn nữa 51 ~ので Bời vì
52 ~でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~とおもう Nghĩ rằng
55 ~といいます Nói là
56 ~といいました Đã nói rằng
57 ~V るまえに Trước khi 58 ~とき Lúc/ khi
59 ~Nの/Vたあとで Sau khi~ lOMoAR cPSD| 40190299 60 までに Đến trước 61 ~と Hễ mà
62 ~ても/でも Dù ~ nhưng~ 63 ~たら Nếu / sau khi
64 ~Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~Vてもらう Được nhận từ ai đó. 67 ~がわかる Hiểu ~
68 です=だろう=でしょう 69 です=である 70 ~と Cùng Với / và
71 ~ができる Có thể làm