lOMoARcPSD| 40190299
……~です/ですか/じゃな Là / ~phải không/ không là
1 ~は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~も Cũng / đến mức / đến cả
3 ~の Của/ về
4 ~で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~を Trợ từ chỉ hành động
6 ~に / Chỉ phương hướng
7 ~に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra
8 ~が/でも/けど Nhưng
9 ~から まで Từ ~ đến ~
10
~あまり
ない Không ~ lắm
11
~ぜんぜ
ない Hoàn toàn ~ không
12
~Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13
~があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14
~がいます Có ~ (động vật / người)
15
~助詞
数量
Từ để hỏi đi với động từ
16
~に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17
~Vましょう Cùng nhau làm nhé
18
~Vましょうか i làm ~ cho bạn nhé
19
~Nがほしい Muốn có ~
lOMoARcPSD| 40190299
20 ~V(bỏ ます)たい Muốn ~
21 ~へ~を~に行 Đi đến ~ để làm ~
22 ~Vてください Hãy làm V
23 ~Vないでください。 Đừng làm V
24 ~Vてもいいで Làm V cũng được
25 ~Vてはいけません Không được làm V
26 ~Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~なければなりません Phải làm V
28 ~ないといけな Phải làm V
29 ~なくちゃいけない Phải làm V
30 ~だけ Chỉ
31 ~ですから/から
32 ~のが Danh từ hóa động từ
33 ~のを Danh từ hóa động từ
34 ~のは Danh từ hóa động từ
35 ~もう~Vまし Đã làm V
36 ~まだ~Vていません Vẫn chưa làm V
37 ~まだ~Vています Vẫn đang làm V
38 ~より So với
39 ~ほど~ない Không ~ bằng
lOMoARcPSD| 40190299
40 ~と同じ Giống với~
41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 /になる。 Trở nên
43 ~も ない Cho dù ~ cũng không
44 ~Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~Vたり~Vたりする Lúc thì ~ lúc tNào là...
47 ~Vてい Đang làm V, đã làm V
48 ~Vたことがある Đã từng làm V
49 ~Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~や~や~など Và ~ và~ còn nữa
51 ~ので Bời vì
52 ~でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~とおも Nghĩ rằng
55 ~といいます Nói
56 ~といいました Đã nói rằng
57 V るまえに Trước khi
58 ~とき Lúc/ khi
59 ~Nの/Vたあとで Sau khi~
lOMoARcPSD| 40190299
60 までに Đến trước
61 ~と Hễ mà
62 ~ても/でも Dù ~ nhưng~
63 ~たら Nếu / sau khi
64 ~Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~Vてもらう Được nhận từ ai đó.
67 ~がわかる Hiểu ~
68 です=だろう=でしょう
69 です=である
70 ~と Cùng Với / và
71 ~ができる thể làm

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40190299
……~です/ですか/じゃない Là / ~phải không/ không là
1 ~は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~も Cũng / đến mức / đến cả 3 ~の Của/ về
4 ~で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~を Trợ từ chỉ hành động
6 ~に /へ Chỉ phương hướng
7 ~に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ 8 ~が/でも/けど Nhưng
9 ~から ~ まで Từ ~ đến ~
10 ~あまり ~ ない Không ~ lắm
11 ~ぜんぜん ~ ない Hoàn toàn ~ không
12 ~Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13 ~があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14 ~がいます Có ~ (động vật / người) 15 ~助詞 +
数量 Từ để hỏi đi với động từ
16 ~に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17 ~Vましょう Cùng nhau làm nhé
18 ~Vましょうか Tôi làm ~ cho bạn nhé
19 ~Nがほしい Muốn có ~ lOMoAR cPSD| 40190299
20 ~V(bỏ ます)たい Muốn ~
21 ~へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~
22 ~Vてください。 Hãy làm V
23 ~Vないでください。 Đừng làm V
24 ~Vてもいいです Làm V cũng được
25 ~Vてはいけません Không được làm V
26 ~Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~なければなりません Phải làm V
28 ~ないといけない Phải làm V
29 ~なくちゃいけない Phải làm V 30 ~だけ Chỉ 31 ~ですから/から Vì
32 ~のが Danh từ hóa động từ
33 ~のを Danh từ hóa động từ
34 ~のは Danh từ hóa động từ
35 ~もう~Vました Đã làm V
36 ~まだ~Vていません Vẫn chưa làm V
37 ~まだ~Vています Vẫn đang làm V 38 ~より So với
39 ~ほど~ない Không ~ bằng lOMoAR cPSD| 40190299
40 ~と同じ Giống với~
41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 く/~になる。 Trở nên
43 ~も ~ ない Cho dù ~ cũng không
44 ~Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~Vたり~Vたりする Lúc thì ~ lúc thì、Nào là...
47 ~Vている Đang làm V, đã làm V
48 ~Vたことがある Đã từng làm V
49 ~Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~や~や~など Và ~ và~ còn nữa 51 ~ので Bời vì
52 ~でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~とおもう Nghĩ rằng
55 ~といいます Nói là
56 ~といいました Đã nói rằng
57 ~V るまえに Trước khi 58 ~とき Lúc/ khi
59 ~Nの/Vたあとで Sau khi~ lOMoAR cPSD| 40190299 60 までに Đến trước 61 ~と Hễ mà
62 ~ても/でも Dù ~ nhưng~ 63 ~たら Nếu / sau khi
64 ~Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~Vてもらう Được nhận từ ai đó. 67 ~がわかる Hiểu ~
68 です=だろう=でしょう 69 です=である 70 ~と Cùng Với / và
71 ~ができる Có thể làm