Tổng hợp từ vựng | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh

Tổng hợp từ vựng | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

Thông tin:
2 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tổng hợp từ vựng | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh

Tổng hợp từ vựng | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

45 23 lượt tải Tải xuống
자기 평가
영역
내용
1:
안부
?
피곤하다
2:
취미
스케이트 *
스키 *
(전혀 )
모집
매일
3:
음식
개하다
*
4:
교통
비행기
타고 다니
근처
)
5:
길찾
나오다
우리
6:
전화
주세요.
7:
외모
길다/짧다
가방을 들다
호텔
빨간색 빨갛다 노란색 노랗다 ( + ) ( + ) 검은색 검다 ( +) 흰색 희다 ( + )
| 1/2

Preview text:

자기 평가 영역 내용 요? 1과: 피곤하다 안부 스케이트 * 스키 * 2과: 전혀 (안) 취미 모집 매일 3과: 음식 개하다 날 * 비행기 4과: 타고 다 다 니 교통 근처 한) 번 그쪽 5과: 나오다 길찾 우리 집 기 쯤 꿔 주세요. 6과: 전화 다 가 길다/짧다 7과: 가방을 들다 외모 호텔
☐ 빨간색 (빨갛다+색) ☐ 노란색 (노랗다+색) ☐ 검은색 (검다+색) ☐ 흰색 (희다+색)