






Preview text:
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
● Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật ● Measurements: Thông số
● reject: Loại sản phẩm ● shoulder: Vai ● quality: chất lượng
● inspection: Kiểm định, kiểm tra ● material: Chât liệu ● Tolerance: Dung sai ● Sewing: May vá ● Defect: Sản phẩm lỗi ● Critical: Nghiêm trọng ● Major: Lớn ● Minor: Nhỏ ● Blouse: áo cánh ● Coat: áo khoác ● Dress: quần áo ● Earmuff: mũ len che tai ● Glove: bao tay ● Jacket: áo rét
● Leather jacket: áo rét bằng da ● Rain coat: áo mưa ● Scarf: khăn quàng cổ ● Skirt: váy ● Sweater: áo len dài tay
● Sweats: quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà
● Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
● Inline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyền
● End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyền
● Pre – final inspection: Kiểm tra trước khi xuất
● Final inspection: Kiểm xuất
● Third party inspection: Kiểm tra bên thứ 3
● Open seam: Bục đường may
● Skipped stitches: Bỏ mũi ● Oil stain: Vết dầu
● Broken stitches: đứt chỉ ● Thread ends: chỉ thừa ● Fullness: Bung
● Run off stitches: May quần áo ● Color shading: Loang mầu ● Armhole depth: Hạ nách ● Assort color: Phối màu
● At waist height: Ở độ cao của eo
● Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
● Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
● Automatic sewing machine: Máy may tự động ● Back body: Thân sau
● Back collar height: Độ cao cổ sau
● Back neck insert: Nẹp cổ sau
● Backside collar: Vòng cổ thân sau
● Wale: sọc nỗi (nhung kẻ) ● Warp: sợi dọc
● Wash cloth: khăn rửa mặt
● Washing col fasten: giặt bay màu
● Washing col stain: giặt loang màu
● Washing label: nhãn giặt
● Waterproof: vải không thấm nước ● Weave (v): dệt ● Weft: sợi ngang
● Whipstitch: mũi khâu vắt ● Wide: bề rộng ● Width: khổ vải ● Width flap: có nắp túi
● Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới ● Winding: cong
● Wing collar: cổ cánh én
● Without collar: không cổ
● Without lining: không lót
● Without sleeve: không có tay ● Wool lining: lót nổ
● Woolly: áo tay dài, quần áo len
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc. ● Work basket: giỏ khâu
● Work box: hộp đồ khâu vá ● Work table: bàn may
● Workaday clothes: quần áo mặc đi làm ● Worker group: chuyền
● Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật ● Wrapper: nhãn trang trí
● Wrinkle: nếp (quần áo) ● Wrist: cổ tay
● Wrist width: độ rộng rộng tay
● Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
● Wrong color: sai màu, lộn màu
● Wrong color complete set: phối bộ lộn màu
● Wrong dimension: sai thông số
● Wrong direction: lộn vị trí
● Wrong information printed: in sai tài liệu
● Wrong position: sai vị trí
● Wrong shape: sai hình dáng
● Wrong size complete set: phối bộ lộn size ● Yard: sợi chỉ, sợi
● Yard count: độ dày chỉ
● Joke neck: cổ lính thuỷ
● Zigzag lockstitches: mũi đôi ● Zipper: dây kéo
● Zipper placket: nẹp dây kéo
● Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
● Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
● Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
● Zipper pocket: túi dây kéo
2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng
● CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
● CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.
● HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
● SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.
● TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.
● SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian. ● Sample: Hàng mẫu
● Pattern : Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
● CPM: ( Cost per minute ) – Chi phí thời gian.