-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất
Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, hãy cùng theo dõi bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc nhé!
Tiếng Anh chuyên ngành 14 tài liệu
Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 20 tài liệu
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất
Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, hãy cùng theo dõi bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc nhé!
Môn: Tiếng Anh chuyên ngành 14 tài liệu
Trường: Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 20 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm
Preview text:
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
● Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật ● Measurements: Thông số
● reject: Loại sản phẩm ● shoulder: Vai ● quality: chất lượng
● inspection: Kiểm định, kiểm tra ● material: Chât liệu ● Tolerance: Dung sai ● Sewing: May vá ● Defect: Sản phẩm lỗi ● Critical: Nghiêm trọng ● Major: Lớn ● Minor: Nhỏ ● Blouse: áo cánh ● Coat: áo khoác ● Dress: quần áo ● Earmuff: mũ len che tai ● Glove: bao tay ● Jacket: áo rét
● Leather jacket: áo rét bằng da ● Rain coat: áo mưa ● Scarf: khăn quàng cổ ● Skirt: váy ● Sweater: áo len dài tay
● Sweats: quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà
● Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
● Inline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyền
● End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyền
● Pre – final inspection: Kiểm tra trước khi xuất
● Final inspection: Kiểm xuất
● Third party inspection: Kiểm tra bên thứ 3
● Open seam: Bục đường may
● Skipped stitches: Bỏ mũi ● Oil stain: Vết dầu
● Broken stitches: đứt chỉ ● Thread ends: chỉ thừa ● Fullness: Bung
● Run off stitches: May quần áo ● Color shading: Loang mầu ● Armhole depth: Hạ nách ● Assort color: Phối màu
● At waist height: Ở độ cao của eo
● Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
● Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
● Automatic sewing machine: Máy may tự động ● Back body: Thân sau
● Back collar height: Độ cao cổ sau
● Back neck insert: Nẹp cổ sau
● Backside collar: Vòng cổ thân sau
● Wale: sọc nỗi (nhung kẻ) ● Warp: sợi dọc
● Wash cloth: khăn rửa mặt
● Washing col fasten: giặt bay màu
● Washing col stain: giặt loang màu
● Washing label: nhãn giặt
● Waterproof: vải không thấm nước ● Weave (v): dệt ● Weft: sợi ngang
● Whipstitch: mũi khâu vắt ● Wide: bề rộng ● Width: khổ vải ● Width flap: có nắp túi
● Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới ● Winding: cong
● Wing collar: cổ cánh én
● Without collar: không cổ
● Without lining: không lót
● Without sleeve: không có tay ● Wool lining: lót nổ
● Woolly: áo tay dài, quần áo len
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc. ● Work basket: giỏ khâu
● Work box: hộp đồ khâu vá ● Work table: bàn may
● Workaday clothes: quần áo mặc đi làm ● Worker group: chuyền
● Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật ● Wrapper: nhãn trang trí
● Wrinkle: nếp (quần áo) ● Wrist: cổ tay
● Wrist width: độ rộng rộng tay
● Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
● Wrong color: sai màu, lộn màu
● Wrong color complete set: phối bộ lộn màu
● Wrong dimension: sai thông số
● Wrong direction: lộn vị trí
● Wrong information printed: in sai tài liệu
● Wrong position: sai vị trí
● Wrong shape: sai hình dáng
● Wrong size complete set: phối bộ lộn size ● Yard: sợi chỉ, sợi
● Yard count: độ dày chỉ
● Joke neck: cổ lính thuỷ
● Zigzag lockstitches: mũi đôi ● Zipper: dây kéo
● Zipper placket: nẹp dây kéo
● Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
● Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
● Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
● Zipper pocket: túi dây kéo
2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng
● CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
● CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.
● HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
● SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.
● TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.
● SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian. ● Sample: Hàng mẫu
● Pattern : Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
● CPM: ( Cost per minute ) – Chi phí thời gian.