Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, hãy cùng theo dõi bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc nhé!

Môn:
Thông tin:
7 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, hãy cùng theo dõi bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc nhé!

49 25 lượt tải Tải xuống
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật
Measurements: Thông số
reject: Loại sản phẩm
shoulder: Vai
quality: chất lượng
inspection: Kiểm định, kiểm tra
material: Chât liệu
Tolerance: Dung sai
Sewing: May
Defect: Sản phẩm lỗi
Critical: Nghiêm trọng
Major: Lớn
Minor: Nhỏ
Blouse: áo cánh
Coat: áo khoác
Dress: quần áo
Earmuff: len che tai
Glove: bao tay
Jacket: áo rét
Leather jacket: áo rét bằng da
Rain coat: áo mưa
Scarf: khăn quàng cổ
Skirt: váy
Sweater: áo len dài tay
Sweats: quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc nhà
Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
Inline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyền
End line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyền
Pre final inspection: Kiểm tra trước khi xuất
Final inspection: Kiểm xuất
Third party inspection: Kiểm tra bên thứ 3
Open seam: Bục đường may
Skipped stitches: Bỏ mũi
Oil stain: Vết dầu
Broken stitches: đứt chỉ
Thread ends: chỉ thừa
Fullness: Bung
Run off stitches: May quần áo
Color shading: Loang mầu
Armhole depth: Hạ nách
Assort color: Phối màu
At waist height: độ cao của eo
Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
Automatic sewing machine: Máy may tự động
Back body: Thân sau
Back collar height: Độ cao cổ sau
Back neck insert: Nẹp cổ sau
Backside collar: Vòng cổ thân sau
Wale: sọc nỗi (nhung kẻ)
Warp: sợi dọc
Wash cloth: khăn rửa mặt
Washing col fasten: giặt bay màu
Washing col stain: giặt loang màu
Washing label: nhãn giặt
Waterproof: vải không thấm nước
Weave (v): dệt
Weft: sợi ngang
Whipstitch: mũi khâu vắt
Wide: bề rộng
Width: khổ vải
Width flap: nắp túi
Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới
Winding: cong
Wing collar: cổ cánh én
Without collar: không cổ
Without lining: không lót
Without sleeve: không tay
Wool lining: lót nổ
Woolly: áo tay dài, quần áo len
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
Work basket: giỏ khâu
Work box: hộp đồ khâu
Work table: bàn may
Workaday clothes: quần áo mặc đi làm
Worker group: chuyền
Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật
Wrapper: nhãn trang trí
Wrinkle: nếp (quần áo)
Wrist: cổ tay
Wrist width: độ rộng rộng tay
Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
Wrong color: sai màu, lộn màu
Wrong color complete set: phối bộ lộn màu
Wrong dimension: sai thông số
Wrong direction: lộn vị trí
Wrong information printed: in sai tài liệu
Wrong position: sai vị trí
Wrong shape: sai hình dáng
Wrong size complete set: phối bộ lộn size
Yard: sợi chỉ, sợi
Yard count: độ dày chỉ
Joke neck: cổ lính thuỷ
Zigzag lockstitches: mũi đôi
Zipper: dây kéo
Zipper placket: nẹp dây kéo
Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
Zipper pocket: túi dây kéo
2. Tiếng anh chuyên ngành may Thuật ngữ những từ viết tắt quan trọng
CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.
HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm
áo.
SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.
TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi 5inch tính từ điểm đầu vai 1,5inch từ
giữa thân ra.
SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.
Sample: Hàng mẫu
Pattern : Mẫu tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
CPM: ( Cost per minute ) Chi phí thời gian.
| 1/7

Preview text:

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
● Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật ● Measurements: Thông số
● reject: Loại sản phẩm ● shoulder: Vai ● quality: chất lượng
● inspection: Kiểm định, kiểm tra ● material: Chât liệu ● Tolerance: Dung sai ● Sewing: May vá ● Defect: Sản phẩm lỗi ● Critical: Nghiêm trọng ● Major: Lớn ● Minor: Nhỏ ● Blouse: áo cánh ● Coat: áo khoác ● Dress: quần áo ● Earmuff: mũ len che tai ● Glove: bao tay ● Jacket: áo rét
● Leather jacket: áo rét bằng da ● Rain coat: áo mưa ● Scarf: khăn quàng cổ ● Skirt: váy ● Sweater: áo len dài tay
● Sweats: quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà
● Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
● Inline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyền
● End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyền
● Pre – final inspection: Kiểm tra trước khi xuất
● Final inspection: Kiểm xuất
● Third party inspection: Kiểm tra bên thứ 3
● Open seam: Bục đường may
● Skipped stitches: Bỏ mũi ● Oil stain: Vết dầu
● Broken stitches: đứt chỉ ● Thread ends: chỉ thừa ● Fullness: Bung
● Run off stitches: May quần áo ● Color shading: Loang mầu ● Armhole depth: Hạ nách ● Assort color: Phối màu
● At waist height: Ở độ cao của eo
● Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
● Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
● Automatic sewing machine: Máy may tự động ● Back body: Thân sau
● Back collar height: Độ cao cổ sau
● Back neck insert: Nẹp cổ sau
● Backside collar: Vòng cổ thân sau
● Wale: sọc nỗi (nhung kẻ) ● Warp: sợi dọc
● Wash cloth: khăn rửa mặt
● Washing col fasten: giặt bay màu
● Washing col stain: giặt loang màu
● Washing label: nhãn giặt
● Waterproof: vải không thấm nước ● Weave (v): dệt ● Weft: sợi ngang
● Whipstitch: mũi khâu vắt ● Wide: bề rộng ● Width: khổ vải ● Width flap: có nắp túi
● Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới ● Winding: cong
● Wing collar: cổ cánh én
● Without collar: không cổ
● Without lining: không lót
● Without sleeve: không có tay ● Wool lining: lót nổ
● Woolly: áo tay dài, quần áo len
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc. ● Work basket: giỏ khâu
● Work box: hộp đồ khâu vá ● Work table: bàn may
● Workaday clothes: quần áo mặc đi làm ● Worker group: chuyền
● Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật ● Wrapper: nhãn trang trí
● Wrinkle: nếp (quần áo) ● Wrist: cổ tay
● Wrist width: độ rộng rộng tay
● Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
● Wrong color: sai màu, lộn màu
● Wrong color complete set: phối bộ lộn màu
● Wrong dimension: sai thông số
● Wrong direction: lộn vị trí
● Wrong information printed: in sai tài liệu
● Wrong position: sai vị trí
● Wrong shape: sai hình dáng
● Wrong size complete set: phối bộ lộn size ● Yard: sợi chỉ, sợi
● Yard count: độ dày chỉ
● Joke neck: cổ lính thuỷ
● Zigzag lockstitches: mũi đôi ● Zipper: dây kéo
● Zipper placket: nẹp dây kéo
● Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
● Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
● Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
● Zipper pocket: túi dây kéo
2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng
● CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
● CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.
● HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
● SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.
● TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.
● SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian. ● Sample: Hàng mẫu
● Pattern : Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
● CPM: ( Cost per minute ) – Chi phí thời gian.