Tổng hợp từ vựng tiếng anh cơ bản 2 | Học viện tài chính

TỔNG HỢP TỪ VỰNG - Tiếng anh cơ bản 2 | Học việnn tài chính. Brand - Thương hiệu, nhãn hiệu - n - /brænd/. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Học viện Tài chính 292 tài liệu

Thông tin:
1 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tổng hợp từ vựng tiếng anh cơ bản 2 | Học viện tài chính

TỔNG HỢP TỪ VỰNG - Tiếng anh cơ bản 2 | Học việnn tài chính. Brand - Thương hiệu, nhãn hiệu - n - /brænd/. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

50 25 lượt tải Tải xuống
TỔNG HỢP TỪ VỰNG
STT
Từ Vựng
Nghĩa
Từ Loại
Phiên Âm
1
Brand
Thương hiệu, nhãn hiệu
n
/brænd/
2
Off the peg
Quần áo may sẵn, hãng may sẵn
a
/ˌɒf.ðə pe /ˈ
ɡ
3
Target market
Thị trường mục tiêu
n
/t .ɑː ɡɪt m .k t/ɑː
ɪ
4
Publicity
Sự công khai,sự quảng cáo
n
/p b l s.ə.ti/ʌ ˈ ɪ
5
Logo
Biểu tượng,hình ảnh đặc trưng
n
/ lə . ə /ˈ ʊ
ɡ ʊ
6
Promote
Thúc đẩy, xúc tiến, khuyến kích
v
/prə mə t/ˈ ʊ
7
Commercial
Thương mại
a
/kə m . əl/ˈ ɜː ʃ
8
Image
Hình ảnh, ý tưởng, quan niệm
n
/ m. d /ˈɪ ɪ ʒ
9
Loss leader
Mặt hàng bán lỗ để kéo khách
n
/ l s li .dər/ˈ ɒ ˌ
ː
10
Haute couture
Thời trang cao cấp
n
/ ə t ku tj ər/ˌ ʊ ːˈ
ʊ
| 1/1

Preview text:

TỔNG HỢP TỪ VỰNG STT Từ Vựng Nghĩa Từ Loại Phiên Âm 1 Brand Thương hiệu, nhãn hiệu n /brænd/ /ˌɒf.ðə pe /ˈ 2
Off the peg Quần áo may sẵn, hãng may sẵn a ɡ /t .ɑː ɡɪt m .k t/ɑː 3 Target market Thị trường mục tiêu n ɪ 4 Publicity
Sự công khai,sự quảng cáo n /p b l s.ə.ti/ʌ ˈ ɪ / lə . ə /ˈ ʊ 5 Logo
Biểu tượng,hình ảnh đặc trưng n ɡ ʊ 6 Promote
Thúc đẩy, xúc tiến, khuyến kích v /prə mə t/ˈ ʊ 7 Commercial Thương mại a /kə m . əl/ˈ ɜː ʃ 8 Image
Hình ảnh, ý tưởng, quan niệm n / m. d /ˈɪ ɪ ʒ / l s li .dər/ˈ ɒ ˌ 9 Loss leader
Mặt hàng bán lỗ để kéo khách n ː / ə t ku tj ər/ˌ ʊ ːˈ 10 Haute couture Thời trang cao cấp n ʊ