-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tổng hợp từ vựng Toeic part 1
Tài liệu tổng hợp các từ vựng xuất hiện trong đề thi Toeic part 1, giúp sinh viên dễ dàng học thuộc, ôn luyện kiến thức, chuẩn bị tốt cho kỳ thi Toeic đạt điểm cao. Xin mời bạn đọc đón xem!
Anh văn thương mại 12 tài liệu
Đại học Cần Thơ 236 tài liệu
Tổng hợp từ vựng Toeic part 1
Tài liệu tổng hợp các từ vựng xuất hiện trong đề thi Toeic part 1, giúp sinh viên dễ dàng học thuộc, ôn luyện kiến thức, chuẩn bị tốt cho kỳ thi Toeic đạt điểm cao. Xin mời bạn đọc đón xem!
Môn: Anh văn thương mại 12 tài liệu
Trường: Đại học Cần Thơ 236 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Cần Thơ
Preview text:
talk nói chuyện
She is talking on a mobile phone. clean lau chùi
He’s cleaning a window with a cloth. đặt (1 thứ gì đó vào place vị
Some food has been placed on a tray. trí) install lắp đặt
Railings are being installed on a platform. look at nhìn vào
A group of people are looking at some papers. stack chất chồng lên
Some cups are being stacked on a table. build xây dựng
A fence has been built around the house. move di chuyển A waiter is moving the table. pour rót
The man is pouring some liquid. use sử dụng
The woman is using a microscope. hold cầm, nắm, giữ He’s holding a baking tray. climb leo trèo
Some people are climbing a set of steps. work out tập thể dục
A woman is working out outdoors. arrange sắp xếp
Computers have been arranged in two rows. watch xem
They are watching a presentation. distribute phân phát
One of the men is distributing some papers. close đóng
Curtains have been closed over windows. open mở A window has been left open. carry mang, vác
Workers are carrying a package together. stand đứng
The people are standing in an aisle. reach out vươn ra
One of the women is reaching out her arm. operate vận hành
A farmer is operating some machinery. water tưới nước
A gardener is watering some plants. trim cắt, tỉa (cây) Some trees are being trimmed. hang treo
A lamp is hanging from the ceiling. mount gắn
There is a picture frame mounted on the wall. point chỉ trỏ
The woman is pointing at a bookcase. paint sơn A man is painting a deck. lift nâng lên
They’re lifting a box in an office. check kiểm tra
One of the men is checking his watch. touch chạm He’s touching a keyboard. address phát biểu
She’s addressing meeting participants. pose tạo dáng
The man is posing for a picture. wear mặc, đeo, đội
They’re wearing safety glasses. prepare chuẩn bị She’s preparing a beverage. polish đánh bóng A floor is being polished. gather tụ tập
A crowd has gathered to watch a performance. line xếp hàng
People are lined up to buy tickets. set up thiết lập
An outdoor stage is being set up. drink uống
The woman is drinking from a glass. park đậu (xe)
Cars are parked along a waterway. face đối mặt
Chairs are facing a round table. overlook nhìn xuống
A building overlooks the garden. try on thử A man is trying on a shirt. reading đọc
A woman is reading a magazine. pick up lấy She’s picking up a phone. examine xem xét He’s examining a document. adjust điều chỉnh
One of the men is adjusting his helmet. assemble lắp ráp
They’re assembling some furniture. lean dựa vào
He’s leaning against a railing. surround bao quanh
A field is surrounded by trees. knee quỳ gối
A woman is kneeling on the ground. repair sửa chữa
Some vehicles are being repaired. push đẩy
A woman is pushing a shopping cart. plug in cắm dây điện
They’re plugging in a laptop. roll up xắn lên
He’s rolling up his sleeves. tie buộc, cột The woman is tying a scarf.