Trang 1
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 1
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Câu 1: Trong hình v bên, điểm M biu din s phc
z
. S phc
z
là:
A.
12i
. B.
2 i+
. C.
12i+
. D.
2 i
.
Câu 2: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
log 2 1yx=+
.
A.
B.
( )
1
2 1 ln2
y
x
=
+
C.
2
21
y
x
=
+
D.
1
21
y
x
=
+
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2024
yx=
trên tp s thc là
A.
2023
2024.yx
=
. B.
2024
2023.yx
=
. C.
2024
2025.yx
=
. D.
2024
2023
y
x
=
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
5
3 27
x
A.
(
;8−
. B.
( )
8;+
. C.
)
8;+
. D.
( )
;8−
.
Câu 5: Cho cp s cng
( )
n
u
s hạng đầu
1
3u =
công sai
2d =
. Giá tr ca
7
u
bng
A.
15
. B.
17
. C.
19
. D.
13
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
9;0;0 , 0;9;0 , 0;0;9A B C
. Tìm tọa độ ca một vectơ pháp
tuyến ca mt phng
( )
ABC
.
A.
( )
1;2;3
. B.
( )
81;81;81
. C.
( )
9;0;0
. D.
( )
9;0;9
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
42
,,= + + y ax bx c a b c R
đồ th đường
cong trong nh bên. Tọa độ giao điểm của đồ th hàm s đã cho
và trc tung là
A.
( )
0; 2
. B.
( )
2;0
.
C.
( )
0; 1
. D.
( )
1;0
.
Câu 8: Nếu
( )
3
1
d5f x x
=−
và
( )
5
3
d1f x x =
thì
( )
5
1
df x x
bng
A.
6
. B.
4
.
C.
4
. D.
6
.
Câu 9: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th
như hình vẽ?
Trang 2
A.
21
1
x
y
x
+
=
. B.
1
1
x
y
x
=
+
.
C.
21
1
x
y
x
=
. D.
2
1
x
y
x
=
.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 4 2 6 2 0S x y z x y z+ + + + =
. Ta
độ tâm
I
và bán kính
R
ca
( )
S
A.
( )
2;1;3I
,
4R=
. B.
( )
2; 1; 3I −−
,
4R=
.
C.
( )
2;1;3I
,
23R=
. D.
( )
2; 1; 3I −−
,
12R=
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt hai vectơ pháp tuyến là
P
n
Q
n
. Biết góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
30 .
Góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
30
B.
45
C.
60
D.
90
Câu 12: Cho s phc
( )
2
75zi=−
, phn o ca s phc
z
bng
A.
70i
. B.
70
. C.
70
. D.
70i
.
Câu 13: Khi lập phươngthể tích
3
27a
thì cnh ca khi lập phương bằng
A.
6a
B.
9a
C.
3a
D.
27a
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
nh ch nht. Biết
AB a=
,
2AD a=
,
3SA a=
. Thch hình chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 15: Tìm tt c các giá tr ca
m
đ mt phng
( )
:2 2 3 3 0P x y z m + =
ct mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 0S x y z x z+ + + =
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng 1
A.
1
5
m
m
=
=
. B.
1
5
m
m
. C.
15m
. D.
1
5
m
m
=−
=−
.
Câu 16: Cho s phc
12=−zi
. Phn o ca s phc
z
là?
A.
2
. B.
2
. C.
2.i
D.
2.i
Câu 17: Xét hình trụ
T
thiết din qua trc hình vuông cnh bng
a
. Din tích toàn phn
S
ca
hình tr
A.
2
4 a
. B.
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 18: Trong không gian oxyz, cho đường thẳng phương trình
1
:2
3
xt
d y t
zt
=+
=−
= +
. Điểm nào sau đây
không thuộc đường thng d?
A. Đim
(0;3; 4)N
. B. Đim
(2;1; 2)P
. C. Đim
(1;3; 2)M
. D. Đim
(1;2; 3)Q
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình bên. Điểm cc tiu của đồ th hàm s đã
cho có tọa độ
Trang 3
A.
( 1;2)
. B.
(0;1)
. C.
(1;2)
. D.
(1;0)
.
Câu 20: Tim cn ngang của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
=
đường thẳng có phương trình
A.
2y =
. B.
2x =
. C.
1x =−
. D.
1y =−
.
Câu 21: Tìm tp nghim ca bất phương trình
( )
2
5
log 4 1 0x +
A.
13
4;
2



. B.
13
4;
2


. C.
13
;
2

−


. D.
13
;
2

+


.
Câu 22: S cách chn 2 hc sinh t 12 hc sinh là
A.
2
12
C
. B.
2
12
. C.
2
12
A
. D.
12
2
.
Câu 23: Trong các hàm s ới đây, hàm số nào h tt c c nguyên hàm hàm s
( )
,
ln
x
a
F x C
a
=+
(
0, 1,a a C
là hng s).
A.
( )
.
x
f x a=
B.
( )
1
.fx
x
=
C.
( )
ln .f x x=
D.
( )
.
a
f x x=
Câu 24: Biết
( )
5
1
d4f x x =
. Giá tr ca
( )
5
1
2 3 dx f x x


bng
A.
13
. B.
2
. C.
6
. D.
12
.
Câu 25: Mt nguyên hàm ca hàm s
( )
3 1 2
e2
x
f x x
+
=−
A.
3 1 3
e2
3
x
x
+
. B.
31
3
e
3
x
x
+
. C.
31
3
e
2
3
x
x
+
. D.
3 1 3
e
3
x
x
+
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như nh bên. Hàm số
( )
y f x=
nghch biến trên khong nào
dưới đây?
A.
( )
;2−
. B.
( )
0;+
. C.
( )
2;2
. D.
( )
0;2
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Trang 4
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A. 4. B.
1
. C. 1. D. 0.
Câu 28: Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
25
64ab =
. Giá tr ca
22
2log 5logP a b=+
A.
7P =
. B.
64P =
. C.
6P =
. D.
2P =
.
Câu 29: Cho hình phng
( )
H
gii hn bởi các đường
2
2=−y x x
,
0=y
. Quay
( )
H
quanh trc hoành
to thành khi tròn xoayth tích là
A.
( )
2
2
0
2
x x dx
. B.
( )
2
2
2
0
2−
x x dx
. C.
( )
2
2
2
0
2
x x dx
. D.
( )
2
2
0
2−
x x dx
.
Câu 30: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2a
,
SA
vuông góc với đáy
6SA a=
. Góc gia hai mt phng
( )
SBD
( )
ABCD
bng
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 31: Đ th hình v bên ca hàm s
3
31y x x= +
. Vi giá tr nào
ca tham s
m
thì phương trình
3
3 1 0x x m + =
ba nghim
thc phân bit
A.
13m
. B.
13m
.
C.
22m
. D.
13m
.
Câu 32: . Hình cho dưới đây đồ th ca hàm s
()y f x
=
. Hàm s
()y f x=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(1;2)
. B.
(2; )+
. C.
(0;1)
. D.
(0;1)
(2; )+
.
Câu 33: Sp xếp
3
quyn sách Toán
3
quyn sách Vt Lí lên mt k dài. Xác suất để
2
quyn sách
bt k cùng mt môn thì xếp cnh nhau
A.
1
5
. B.
1
10
. C.
1
20
. D.
2
5
.
Câu 34: Tìm ch tt c các nghim của phương trình
2
2 log 1 log log
4.3 9.4 78.6
x x x++
+=
A. 100. B. 1. C. 10. D.
1
10
.
Trang 5
Câu 35: Cho các s phc
z
tha mãn
25z =
. Biết rng trong mt phng tọa độ các điểm biu din
ca s phc
( )
2w i i z= +
cùng thuc một đường tròn c định. Tính bán kính
r
của đưng
tròn đó?
A.
5r =
. B.
10r =
. C.
20r =
. D.
25r =
.
Câu 36: Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
1;3;2A
,
( )
2;0;5B
( )
0; 2;1C
. Phương trình trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
là.
A.
1 3 2
2 2 4
x y z+
==
. B.
1 3 2
2 4 1
x y z+
==
. C.
2 4 1
1 3 2
x y z +
==
. D.
1 3 2
2 4 1
x y z + +
==
.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
122
:
3 1 2
x y z
d
+
==
điểm
( )
1;2;0A =−
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên đường thẳng
d
hoành độ là:
A.
15
7
. B.
4
7
. C.
16
7
. D.
1
7
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình ch nht. Biết
2,AD a SA a==
. Khong cách t
A
đến
( )
SCD
bng
A.
3
7
a
. B.
32
2
a
. C.
2
5
a
. D.
23
3
a
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên tha mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên . Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
tha mãn
( ) ( )
1 1 2FG+ =
( ) ( )
1 1 0FG + =
. Tính
( )
2
0
sin 2sin 2 cos2 dx x f x x


.
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( )
( )
2
5 4 ,y f x x x x
= =
. bao nhiêu giá tr
nguyên ca m thuộc đoạn
100;100
để hàm s
( )
( )
3
3y g x f x x m= = + +
ít nhất 3 điểm
cc tr?
A.
105
. B.
106
. C.
104
. D.
103
.
Câu 42: Cho hai s phc phân bit
12
,zz
tha mãn
12
12
zz
zz
+
s o
1
11z −=
. Giá tr ln nht
12
zz
bng
A.
22
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 43: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
2.a
Biết din ch tam
giác
A BC
bng
2
23a
. Tính th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
3
93a
. B.
3
63a
. C.
3
33a
D.
3
3a
25x
( )
2
33
(log 3 ) 4log 4 18.2 32 0
xx
xx

+

22
23
24
25
Trang 6
Câu 44: Cho hàm s
( )
y f x=
hàm đa thức bc bn
có đồ th như hình vẽ bên. Hình phng gii hn bi
đồ th hai hàm s
( )
y f x=
,
( )
y f x
=
din
ch bng
A.
127
40
. B.
107
5
.
C.
87
40
. D.
127
10
.
Câu 45: Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
để phương trình
2
1024 0z mz+ + =
hai nghim
12
,zz
tha mãn
12
| | | | 64?zz+=
A.
128
. B.
129
. C.
127
. D.
126
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
0
: 3 ,
x
d y t t R
zt
=
=
=
. Gi
( )
P
mt phng cha
đường thng
d
to vi mt phng
( )
Oxy
mt góc
45
. Khong cách t điểm
( )
3;2;5M
đến
( )
P
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
22
.
Câu 47: Có tt c bao nhiêu cp s
( )
;ab
vi
,ab
là các s nguyên dương thỏa mãn:
( ) ( )
( )
( )
3
22
5
log 5 3 3 5 1a b a b a b ab a b+ + + = + + + +
.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D. Vô s.
Câu 48: Cho hình tr hai đáy hai hình tròn
( )
;OR
( )
;OR
.
AB
mt dây cung của đường
tròn
( )
;OR
sao cho tam giác
O AB
tam giác đều mt phng
( )
O AB
to vi mt phng
chứa đường tròn
( )
;OR
mt góc
60
. Tính theo
R
khong cách t
O
đến mt phng
( )
O AB
.
A.
37
7
R
. B.
7
7
R
. C.
7
14
R
. D.
37
14
R
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1 2 3
:
2 3 4
x y z
d
==
mt cu
( )
S
:
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 4 5 729x y z+ + + + + =
. Cho biết điểm
( )
2; 2; 7A −−−
, điểm
B
thuc giao tuyến ca
mt cu
( )
S
mt phng
( )
:2 3 4 107 0P x y z+ + =
. Khi điểm
M
di động trên đường thng
d
giá tr nh nht ca biu thc
MA MB+
bng
A.
5 30
B.
27
C.
5 29
D.
742
Câu 50: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên đồ th hàm s
( )
y f x
=
như hình sau:
Trang 7
Hàm s
( )
( )
2
2 1 2x 2024g x f x x= + +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
3;1
. C.
( )
1;3
. D.
( )
2;0
.
---------- HT ----------
Trang 8
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.A
3.A
4.C
5.A
6.B
7.C
8.B
9.D
10.B
11.A
12.B
13.C
14.A
15.A
16.A
17.C
18.C
19.B
20.D
21.A
22.A
23.A
24.D
25.A
26.D
27.A
28.C
29.B
30.B
31.B
32.B
33.B
34.B
35.B
36.B
37.B
38.C
39.B
40.A
41.A
42.B
43.C
44.B
45.B
46.D
47.C
48.D
49.A
50.A
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Trong hình v bên, điểm M biu din s phc
z
. S phc
z
là:
A.
12i
. B.
2 i+
. C.
12i+
. D.
2 i
.
Li gii
Đim
( )
2;1M
trong h tọa độ vuông góc cu mt phẳng được gọi là điểm biu din s phc
2zi=+
suy ra
2zi=−
.
Câu 2: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
log 2 1yx=+
.
A.
B.
( )
1
2 1 ln2
y
x
=
+
C.
2
21
y
x
=
+
D.
1
21
y
x
=
+
Li gii
Chn A
Ta có
( )
( )
( )
( ) ( )
2
21
2
log 2 1
2 1 ln2 2 1 ln2
x
yx
xx
+
= + = =
++
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2024
yx=
trên tp s thc là
A.
2023
2024.yx
=
. B.
2024
2023.yx
=
. C.
2024
2025.yx
=
. D.
2024
2023
y
x
=
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
2024 2024 1 2023
2024. 2024.y x x x
= = =
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
5
3 27
x
A.
(
;8−
. B.
( )
8;+
. C.
)
8;+
. D.
( )
;8−
.
Li gii
Chn C
Ta có
5 5 3
3 27 3 3 5 3 8
xx
xx
−−
Tp nghim ca bất phương trình là:
)
8;+
.
Câu 5: Cho cp s cng
( )
n
u
s hạng đầu
1
3u =
công sai
2d =
. Giá tr ca
7
u
bng
A.
15
. B.
17
. C.
19
. D.
13
.
Li gii
Ta có
71
6. 3 6.2 15u u d= + = + =
.
Trang 9
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
9;0;0 , 0;9;0 , 0;0;9A B C
. Tìm tọa độ ca một vectơ pháp
tuyến ca mt phng
( )
ABC
.
A.
( )
1;2;3
. B.
( )
81;81;81
. C.
( )
9;0;0
. D.
( )
9;0;9
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
9;9;0AB =−
;
( )
9;0;9AC =−
.
Một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
ABC
( )
, 81;81;81n AB AC

==

.
Câu 7: Cho hàm s
( )
42
,,= + + y ax bx c a b c R
đồ th đường cong trong hình bên. Tọa độ giao
điểm của đồ th hàm s đã cho trục tung là
A.
( )
0; 2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
0; 1
. D.
( )
1;0
.
Li gii
Chn C
Từ đồ thị, ta dễ thấy đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ
( )
0; 1
.
Câu 8: Nếu
( )
3
1
d5f x x
=−
và
( )
5
3
d1f x x =
thì
( )
5
1
df x x
bng
A.
6
. B.
4
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( )
5 3 5
1 1 3
d d d 5 1 4f x x f x x f x x
−−
= + = + =
.
Câu 9: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th như hình vẽ?
A.
21
1
x
y
x
+
=
. B.
1
1
x
y
x
=
+
. C.
21
1
x
y
x
=
. D.
2
1
x
y
x
=
.
Li gii
Dựa vào đ th ta có:
+ Đ th hàm s tim cận đứng là đường thng
1x =
.
Trang 10
+ Đ th hàm s tim cận ngang là đường thng
1y =
.
+ Đ th ct trc
Ox
tại điểm
( )
2;0
, ct trc
Oy
tại điểm
( )
0;2
.
Do đó đồ th trên là ca hàm s
2
1
x
y
x
=
. Đáp án D.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 4 2 6 2 0S x y z x y z+ + + + =
. Ta
độ tâm
I
và bán kính
R
ca
( )
S
A.
( )
2;1;3I
,
4R=
. B.
( )
2; 1; 3I −−
,
4R=
.
C.
( )
2;1;3I
,
23R=
. D.
( )
2; 1; 3I −−
,
12R=
.
Li gii
( )
2 2 2
: 4 2 6 2 0S x y z x y z+ + + + =
2a=
,
1b=−
,
3c=−
,
2d =−
. Tọa độ tâm
( )
2; 1; 3I −−
, bán kính
( ) ( ) ( )
22
2
2 1 3 2 16 4R= + + = =
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt hai vectơ pháp tuyến
P
n
Q
n
. Biết góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
30 .
Góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
30
B.
45
C.
60
D.
90
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
( ) ( )
( )
; 30 ; 30 .
PQ
n n P Q= =
Câu 12: Cho s phc
( )
2
75zi=−
, phn o ca s phc
z
bng
A.
70i
. B.
70
. C.
70
. D.
70i
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
2
7 5 24 70 24 70z i i z i= = = +
Vy phn o ca s phc
z
bng
70
.
Câu 13: Khi lập phươngthể tích
3
27a
thì cnh ca khi lập phương bằng
A.
6a
B.
9a
C.
3a
D.
27a
Li gii
Gi cnh ca hình lập phương là
x
, ta có thch khi lập phương là
33
27 3x a x a= Û =
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
nh ch nht. Biết
AB a=
,
2AD a=
,
3SA a=
. Thch hình chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Li gii
Ta có:
3
.
1 1 1
. . . . .3 . .2 2
3 3 3
S ABCD ABCD
V SAS SA AB AD a a a a= = = =
.
Câu 15: Tìm tt c các giá tr ca
m
đ mt phng
( )
:2 2 3 3 0P x y z m + =
ct mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 0S x y z x z+ + + =
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng 1
Trang 11
A.
1
5
m
m
=
=
. B.
1
5
m
m
. C.
15m
. D.
1
5
m
m
=−
=−
.
Li gii
Mt cu
( )
S
tâm
( )
1;0;2I
bk
5.R =
Ta có
( )
( )
; 3 .d I P m=−
Để
( )
P
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng 1 khi và ch khi.
( ) ( )
22
1
3 1 5 3 4
5
m
mm
m
=
+ = =
=
Câu 16: Cho s phc
12=−zi
. Phn o ca s phc
z
là?
A.
2
. B.
2
. C.
2.i
D.
2.i
Li gii
Ta có s phc
12zi=+
. Phn o ca s phc
z
2
.
Câu 17: Xét hình trụ
T
thiết din qua trc hình vuông cnh bng
a
. Din tích toàn phn
S
ca
hình tr
A.
2
4 a
. B.
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Lời giải
Thiết din qua trc là hình vuông cnh bng
a
. Suy ra
2
.
a
R
ha
=
=
Din ch toàn phn ca hình tr bng
( )
2
3
22
2
tp xq d
a
S S S R h R
= + = + =
.
Câu 18: Trong không gian oxyz, cho đường thẳng phương trình
1
:2
3
xt
d y t
zt
=+
=−
= +
. Điểm nào sau đây
không thuộc đường thng d?
A. Đim
(0;3; 4)N
. B. Đim
(2;1; 2)P
. C. Đim
(1;3; 2)M
. D. Đim
(1;2; 3)Q
.
Li gii
Trang 12
Thay điểm
(1;3; 2)M
đường thng d ta có:
1 1 0
3 2 1
2 3 1
tt
tt
tt
= + =


= =


= + =

. Vì các giá tr t khác nhau
nên điểm
(1;3; 2)M
không thuộc đường thng d.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình bên. Điểm cc tiu của đồ th hàm s đã
cho có tọa độ
A.
( 1;2)
. B.
(0;1)
. C.
(1;2)
. D.
(1;0)
.
Li gii
Chn B
T bng biến thiên, ta có đồ th hàm s đã cho có điểm cc tiu
(0;1)
.
Câu 20: Tim cn ngang của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
=
đường thẳng có phương trình
A.
2y =
. B.
2x =
. C.
1x =−
. D.
1y =−
.
Li gii
Chn D
Ta có
1
1
1
lim lim lim 1
2
2
1
x x x
x
x
y
x
x
  
= = =
. Vy tim cn ngang
1y =−
.
Câu 21: Tìm tp nghim ca bất phương trình
( )
2
5
log 4 1 0x +
A.
13
4;
2



. B.
13
4;
2


. C.
13
;
2

−


. D.
13
;
2

+


.
Li gii
Điu kin:
40x −
4x
.
( )
2
5
log 4 1x
5
4
2
x
13
2
x
.
Vy
13
4;
2
S

=


.
Câu 22: S cách chn 2 hc sinh t 12 hc sinh là
A.
2
12
C
. B.
2
12
. C.
2
12
A
. D.
12
2
.
Li gii
S cách chn 2 hc sinh t 12 hc sinh là s các t hp chp
2
ca
12
phn t.
Vy
2
12
C
cách tho đề.
Câu 23: Trong các hàm s ới đây, hàm số nào h tt c c nguyên hàm hàm s
( )
,
ln
x
a
F x C
a
=+
(
0, 1,a a C
là hng s).
A.
( )
.
x
f x a=
B.
( )
1
.fx
x
=
C.
( )
ln .f x x=
D.
( )
.
a
f x x=
Trang 13
Li gii
Ta có
( ) ( )
d d ,
ln
x
x
a
F x f x x a x C
a
= = = +

(
0, 1,a a C
là hngs).
Câu 24: Biết
( )
5
1
d4f x x =
. Giá tr ca
( )
5
1
2 3 dx f x x


bng
A.
13
. B.
2
. C.
6
. D.
12
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
5 5 5
5
2
1
1 1 1
2 3 d 2 d 3 d 3.4 25 1 12 12x f x x x x f x x x = = = =


.
Câu 25: Mt nguyên hàm ca hàm s
( )
3 1 2
e2
x
f x x
+
=−
A.
3 1 3
e2
3
x
x
+
. B.
31
3
e
3
x
x
+
. C.
31
3
e
2
3
x
x
+
. D.
3 1 3
e
3
x
x
+
.
Li gii
3 1 2 3 1 3
3 1 3
12
( ) ( 2 ) (3 1)
33
2
3
xx
x
f x dx e x dx e d x x
ex
++
+
= = +
=
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như nh bên. Hàm số
( )
y f x=
nghch biến trên khong nào
dưới đây?
A.
( )
;2−
. B.
( )
0;+
. C.
( )
2;2
. D.
( )
0;2
.
Li gii
Dựa vào đ th, trong khong
( )
0;2
đồ th đi từ trên xuống dưới và t trái qua phi nên hàm s
nghch biến trên khong
( )
0;2
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A. 4. B.
1
. C. 1. D. 0.
Li gii
T bng biến thiên suy ra giá tr cực đại là
4y =
.
Trang 14
Câu 28: Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
25
64ab =
. Giá tr ca
22
2log 5logP a b=+
A.
7P =
. B.
64P =
. C.
6P =
. D.
2P =
.
Li gii
Theo bài ra:
,0ab
;
( )
2 5 2 5
2 2 2 2
64 log log 64 2log 5log 6a b a b a b= = + =
.
Vy
6P =
.
Câu 29: Cho hình phng
( )
H
gii hn bởi các đường
2
2=−y x x
,
0=y
. Quay
( )
H
quanh trc hoành
to thành khi tròn xoayth tích là
A.
( )
2
2
0
2
x x dx
. B.
( )
2
2
2
0
2−
x x dx
. C.
( )
2
2
2
0
2
x x dx
. D.
( )
2
2
0
2−
x x dx
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
2y x x=−
đường
0y =
2
0
2 0 .
2
x
xx
x
=
=
=
Th tích là
( )
2
2
2
0
2 d .V x x x=
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA
vuông góc với đáy
6SA a=
. Góc gia hai mt phng
( )
SBD
( )
ABCD
bng
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
90
.
Li gii
Ta có
( ) ( )BD SBD ABCD=
,
AO BD
,
SO BD
.
Suy ra
(( ),( ))SBD ABCD SOA
==
.
Ta có
6
tan 3
2
SA a
AO
a
= = =
. Khi đó
0
60
=
.
Câu 31: Đ th hình v bên ca hàm s
3
31y x x= +
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì phương
trình
3
3 1 0x x m + =
ba nghim thc phân bit
Trang 15
A.
13m
. B.
13m
. C.
22m
. D.
13m
.
Li gii
S nghim của phương trình
3
3 1 0x x m + =
là s giao điểm của đồ th hàm s
3
31y x x= +
đường thng
ym=
. Để phương trình
3
nghim phân bit thì:
13m
Câu 32: . Hình cho dưới đây đồ th ca hàm s
()y f x
=
. Hàm s
()y f x=
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.
(1;2)
. B.
(2; )+
. C.
(0;1)
. D.
(0;1)
(2; )+
.
Li gii
Dựa vào đ th ca hàm s
( )
'fx
, ta có:
( )
'0fx
trên khong
( )
2;+
( )
'0fx
trên
khong
( )
;2−
. Vy hàm s đồng biến trên khong
( )
2;+
.
Câu 33: Sp xếp
3
quyn sách Toán
3
quyn sách Vt Lí lên mt k dài. Xác suất để
2
quyn sách
bt k cùng mt môn thì xếp cnh nhau
A.
1
5
. B.
1
10
. C.
1
20
. D.
2
5
.
Li gii
( )
6! 720n = =
.
A
: “Xếp
2
quyn sách cùng mt môn nm cạnh nhau”. Số sách toán, s sách lý là s l nên
không th xếp cùng môn nm ri thành cặp được. Do đó, phải xếp chúng cnh nhau
+ Xếp v trí nhóm sách toán lý,
2!
.
+ ng vi mi cách trên, xếp v trí ca 3 sách toán,
3!
; xếp v trí ca 3 sách lý,
3!
.
+ Vy s cách
( )
2!.3!.3! 72nA==
.
KL:
( )
( )
( )
72 1
720 10
nA
PA
n
= = =
.
Câu 34: Tìm ch tt c các nghim của phương trình
2
2 log 1 log log
4.3 9.4 78.6
x x x++
+=
A. 100. B. 1. C. 10. D.
1
10
.
Trang 16
Li gii
Điu kin
0x
2
2 log 1 log log 2 2.log log log
log log 2log log
log
log
4.3 9.4 78.6 4.3 .3 9.4.4 78.6
9 3 3
0
10
log
3
36. 36 78. 36. 78. 36
4 2 2 2
3
2
1
3
22
3
23
1
log 1
10
x x x x x x
x x x x
x
x
x
x
x
x
++
=
+ = + =
+ = + =
=


=


=

=
=

Do đó ch các nghiệm bng 1.
Câu 35: Cho các s phc
z
tha mãn
25z =
. Biết rng trong mt phng tọa độ các điểm biu din
ca s phc
( )
2w i i z= +
cùng thuc một đường tròn c định. Tính bán kính
r
của đưng
tròn đó?
A.
5r =
. B.
10r =
. C.
20r =
. D.
25r =
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ) ( )
22w i i z w i i z= + =
. Suy ra
( )
2 2 . 10w i i z i z = = =
.
Vy tp hợp điểm biu din ca s phc
w
trên mt phng tọa độ nằm trên đường tròn có bán
kính
10r =
.
Câu 36: Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
1;3;2A
,
( )
2;0;5B
( )
0; 2;1C
. Phương trình trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
là.
A.
1 3 2
2 2 4
x y z+
==
. B.
1 3 2
2 4 1
x y z+
==
.
C.
2 4 1
1 3 2
x y z +
==
. D.
1 3 2
2 4 1
x y z + +
==
.
Li gii
Ta có:
( )
1; 1;3M
;
( )
2; 4;1AM =−
. Phương trình
AM
:
1 3 2
2 4 1
x y z+
==
.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
122
:
3 1 2
x y z
d
+
==
điểm
( )
1;2;0A =−
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên đường thẳng
d
hoành độ là:
A.
15
7
. B.
4
7
. C.
16
7
. D.
1
7
.
Lời giải
Đưa đường thẳng
d
về dạng tham số
13
:2
22
xt
d y t
zt
=+
=−
= +
.
Gọi hình chiếu vuông góc của
A
lên đường thẳng
d
là điểm
( )
1 3 ;2 ; 2 2H t t t= + +
.
Vectơ
( )
3 2; ; 2 2AH t t t= + +
vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
( )
3; 1;2
d
u =−
Ta có
( ) ( ) ( )
1 4 15 16
. 0 3 3 2 1 2 2 2 0 ; ;
7 7 7 7
d
AH u t t t t H
−−

= + + + = = =


Trang 17
Suy ra hoành độ của điểm
H
4
7
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình ch nht. Biết
2,AD a SA a==
. Khong cách t
A
đến
( )
SCD
bng
A.
3
7
a
. B.
32
2
a
. C.
2
5
a
. D.
23
3
a
.
Li gii
Ta có
( )
CD AD
CD SAD
CD SA
⊥
.
K
AH SD
, do
( )
CD SAD CD AH
suy ra
( )
AH SCD
.
( )
( )
,.d A SCD AH=
Ta có:
2 2 2
1 1 1 2
D
5
a
AH
AH SA A
= + =
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên tha mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
+ĐK:
Vy 23 giá tr nguyên ca tha mãn yêu cu bài ra.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên . Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
tha mãn
( ) ( )
1 1 2FG+ =
( ) ( )
1 1 0FG + =
. Tính
( )
2
0
sin 2sin 2 cos2 dx x f x x


.
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A
25x
( )
2
33
(log 3 ) 4log 4 18.2 32 0
xx
xx

+

22
23
24
25
( )
2
33
(log 3 ) 4log 4 18.2 32 0(1)
xx
xx

+

0 25;x x Z
( )
( )
( )
2
33
2
3
(1) (log ) 2log 1 4 18.2 32 0
log 1 4 18.2 32 0
xx
xx
xx
x

+ +

+
3
3
4
1:log 1 0 3( )
2:log 1 0 3
(1) 4 18.2 32 0
2 2 4
&0 25; 1;4;5;...;24
1
22
xx
x
x
TH x x tm
TH x x
x
x x Z x
x
+ = =
+
+

x
Trang 18
Ta có:
( ) ( )
G x F x C=+
( ) ( )
( ) ( )
( )
11
2 (1) 2
(1) 1 1
2 ( 1
1 0
)0
1
2
FC
F
FF
FC
G
FG
+ =
=

+ =
−−
+ =
+=
.
Do đó
( ) ( ) ( )
1
1
d 1 1 1f x F Fx
= =
.
Li có
( ) ( )
2 2 2
0 0 0
sin 2sin 2 cos2 d sin d 2 sin2 cos2 dx x f x x x x x f x x

=

( )
2
0
1 2 sin 2 cos2 dx f x x
=−
.
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
11
22
0 0 1 1
1 1 1 1
sin 2 cos2 d cos2 d cos2 d d
2 2 2 2
x f x x f x x f u u f u u

= = = =
.
Vy
( )
2
0
1
sin 2sin 2 cos2 d 1 2. 2
2
x x f x x


= =



.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( )
( )
2
5 4 ,y f x x x x
= =
. bao nhiêu giá tr
nguyên ca m thuộc đoạn
100;100
để hàm s
( )
( )
3
3y g x f x x m= = + +
ít nhất 3 điểm
cc tr?
A.
105
. B.
106
. C.
104
. D.
103
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
( )( )
( )
( )( )
( )
( )
( )
2
32
3
3
22
3
3
3
5 4 0 5; 2; 2
3 3 3
.3
3
3 3 3
.3
3
0 3 0
f x x x x x x
x x x
g x f x x m
xx
x x x
f x x m
xx
g x f x x m
= = = = =
++

= + +
+
++
= + +
+

= + + =
Do đạo hàm không xác đnh ti
0x =
nên để hàm s
( )
( )
3
3y g x f x x m= = + +
có ít nht 3
cc tr thì
( )
3
30f x x m
+ + =
có ít nht hai nghiệm đơn hoặc nghim bi l khác 0.
( )
33
3 3 3
33
3 5 3 5
3 0 3 2 3 2
3 2 3 2
x x m x x m
f x x m x x m x x m
x x m x x m
+ + = + =
+ + = + + = + =
+ + = + =
Yêu cu bài toán suy ra
5 0 5, , 100;100
100; 99;....4
m m m Z m
m
Vy tt c 105 giá tr m tha mãn yêu cu bài toán.
Trang 19
Câu 42: Cho hai s phc phân bit
12
,zz
tha mãn
12
12
zz
zz
+
s o
1
11z −=
. Giá tr ln nht
12
zz
bng
A.
22
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Đặt:
1
z a bi=+
,
2
z c di=+
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
12
22
12
a c b d i a c b d i
a bi c di a c b d i
zz
z z a bi c di a c b d i
a c b d
+ + +
+ + + + + +
+
= = =
+ + +
+
( )
( )( ) ( )( )
( ) ( )
2 2 2 2
22
a c b d b d a c a c b d i
a c b d

+ + + +

=
+
Ta có:
12
12
zz
zz
+
là s o
Suy ra
22
2 2 2 2 2 2 2 2
1 2 1 2
0a c b d a b c d z z z z + = + = + = =
Li có:
( )
2
2
1
1 1 1 1z a b = + =
, suy ra
1
2z £
.
1 2 1 2 1
2 2.2 4z z z z z + = =
Vy giá tr ln nht
12
zz
bng
4
và du bng xy ra khi
21
2zz= =
.
Câu 43: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
2.a
Biết din ch tam
giác
A BC
bng
2
23a
. Tính th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
3
93a
. B.
3
63a
. C.
3
33a
D.
3
3a
Li gii
Th tích khối lăng tr
.ABC A B C
bng
.
ABC
S AA
.
Vì tam giác
ABC
đều nên có din tích bng
( )
2
2
23
3
4
a
a=
.
Gi
H
là trung điểm cnh
BC
. Tam giác
A BC
cân ti
A
nên
2
1
. . 2 3
2
A BC
S BC A H a
==
.
Vi
2
23
2 2 3
1
.2
2
a
BC a A H a
a
= = =
.
Xét tam giác
A AH
vuông ti
A
cnh
( )
23
3
2
a
AH a==
23A H a
=
, suy ra
Trang 20
( ) ( )
22
22
2 3 3 3 .AA A H AH a a a

= = =
Vy thch khối lăng trụ
.ABC A B C
bng:
23
3.3 3 3a a a=
Câu 44: Cho hàm s
( )
y f x=
hàm đa thức bc bốn đ th như hình vẽ bên. Hình phng gii
hn bởi đồ th hai hàm s
( )
y f x=
,
( )
y f x
=
có din tích bng
A.
127
40
. B.
107
5
. C.
87
40
. D.
127
10
.
Li gii
Ta thấy đồ th hàm s
( )
y f x=
tiếp xúc vi trc hoành tại hai điểm có hoành độ bng
2
1
nên hàm s dng
( ) ( ) ( )
22
21f x a x x= +
.
Mà đồ th hàm s
( )
y f x=
đi qua điểm
( ) ( ) ( ) ( )
22
11
0;1 4 1 2 1
44
A a a f x x x = = = +
( ) ( )( )( )
1
2 1 2 1
2
f x x x x
= + +
Xét phương trình hoành độ giao điểm ca
( )
y f x=
( )
y f x
=
:
( ) ( ) ( )( )( )
22
2
1
11
2 1 2 1 2 1
1
42
4
x
x
x x x x x
x
x
=−
=
+ = + +
=−
=
Hình phng gii hn bởi đồ th hai hàm s
( )
y f x=
,
( )
y f x
=
din ch
( ) ( ) ( )( )( )
4
22
2
11
2 1 2 1 2 1
42
S x x x x x
= + + + =
107
5
.
Câu 45: Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
để phương trình
2
1024 0z mz+ + =
hai nghim
12
,zz
tha
mãn
12
| | | | 64?zz+=
A.
128
. B.
129
. C.
127
. D.
126
.
Li gii
2
4096.m =
+) TH1:
2
64
0 4096 0 .
64
m
m
m
−
Khi đó phương trình có hai nghiệm thc
12
,zz
.
Trang 21
Ta có
22
12
4096 4096
| | | | 128 64
22
m m m m
zz
+
+ = + =
22
4096 4096 128m m m m + + =
2 2 2
2( 4096) 2.4096 128 64m m m + + = =
.
+) TH2:
2
0 4096 0 64 64.mm
Khi đó phương trình có hai nghiệm phc.
Ta có
12
| | | |
| | | | 64, ( 64;64).
22
m i m i
z z m
+
+ = + =
Vy trong c hai trường hp
129
giá tr nguyên ca
m
tha mãn bài toán.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
0
: 3 ,
x
d y t t R
zt
=
=
=
. Gi
( )
P
mt phng cha
đường thng
d
to vi mt phng
( )
Oxy
mt góc
45
. Khong cách t điểm
( )
3;2;5M
đến
( )
P
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
22
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
d
đi qua
(0;3;0)A
và có VTCP là
(0; 1;1)
d
u =−
Gi
( ; ; )
p
n m n p=
là VTPT ca mt phng
( )
P
, khi đó
2 2 2
0m n p+ +
.
Ta có phương trình
( ): 3 0p mx ny pz n+ + =
.
. 0 ( ; ; )
p d p
n u n p n m n n= = =
Mt phng
( )
Oxy
có một véctơ pháp tuyến
( )
0;0;1k =
.
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
222
.
1
cos ; cos ; cos45
2
.
P
P
P
nk
n
P Oxy n k
nk
m n n
= = =
++
2 2 2
2 2 0 0m n n m m + = = =
.
Chn
( )
1 : 3 0n P y z= + =
.
Vy
( )
( )
22
3
d , 2 2
11
MM
yz
MP
+−
==
+
.
Câu 47: Có tt c bao nhiêu cp s
( )
;ab
vi
,ab
là các s nguyên dương thỏa mãn:
( ) ( )
( )
( )
3
22
5
log 5 3 3 5 1a b a b a b ab a b+ + + = + + + +
.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D. Vô s.
Li gii
Chn C
Vi
,ab
là các s nguyên dương, ta có:
( ) ( )
( )
( )
3
22
5
log 5 3 3 5 1a b a b a b ab a b+ + + = + + + +
( )
( )
( )
33
3 3 2 2
5
22
log 3 5 3 1
ab
a b ab a b a b ab ab a b
a ab b
+
+ + + + = + + + +
−+
( ) ( ) ( )
( )
3 3 3 3 2 2 2 2
55
log log 5 5 1a b a b a ab b a b ab

+ + + = + + +

Xét hàm s:
( )
5
logf t t t=+
trên
( )
0;+
.
Trang 22
( )
1
' 1 0, 0
ln5
f t t
t
= +
nên hàm s
( )
ft
đồng biến trên
( )
0;+
.
Khi đó, phương trình
( )
1
tr thành :
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
3 3 2 2 3 3 2 2 2 2
22
5 5 5 0
02
.
5 0 3
f a b f a b ab a b a b ab a b ab a b
a b ab
ab

+ = + + = + + + =

+ =
+ =
Do
*
, ab
nên phương trình
( )
2
nghim. T
( )
3
suy ra:
5ab+=
.
,ab
là các s nguyên dương nên
*
05
05
5
,
a
b
ab
ab


+=
.
nên
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
; 1,4 ; 4,1 ; 2,3 ; 3;2ab
.
Vy 4 cp s
( )
;ab
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 48: Cho hình tr hai đáy hai hình tròn
( )
;OR
( )
;OR
.
AB
mt dây cung của đường
tròn
( )
;OR
sao cho tam giác
O AB
tam giác đều mt phng
( )
O AB
to vi mt phng
chứa đường tròn
( )
;OR
mt góc
60
. Tính theo
R
khong cách t
O
đến mt phng
( )
O AB
.
A.
37
7
R
. B.
7
7
R
. C.
7
14
R
. D.
37
14
R
.
Li gii
Chn D
Đặt độ dài cnh
AB x=
( )
0x
M
là trung điểm
AB
.
Vì tam giác
O AB
đều nên
O A O B AB x

= = =
3
2
x
OM
=
.
Vì mt phng
( )
O AB
to vi mt phng chứa đường tròn
( )
;OR
góc
60
nên
60O MO
=
.
Xét tam giác
O OM
vuông ti
O
ta có:
cos
OM
O MO
OM
=
. Suy ra
3
cos60
4
3
2
OM x
OM
x
= =
Xét tam giác
OAM
vuông
M
có:
2 2 2
OA OM AM=+
nên
M
B
A
O'
O
Trang 23
2
2
2 2 2
3 7 4 7
4 2 16 7
xx
R R x x R


= + = =





Do đó:
21
7
OM R=
Vy khong cách t
O
đến mt phng
( )
O AB
là:
( )
( )
0
21 3 3 7
; ' .sin60 .
7 2 14
RR
d O O AB OM= = =
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
1 2 3
:
2 3 4
x y z
d
==
mt cu
( )
S
:
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 4 5 729x y z+ + + + + =
. Cho biết điểm
( )
2; 2; 7A −−−
, điểm
B
thuc giao tuyến ca
mt cu
( )
S
mt phng
( )
:2 3 4 107 0P x y z+ + =
. Khi điểm
M
di động trên đường thng
d
giá tr nh nht ca biu thc
MA MB+
bng
A.
5 30
B.
27
C.
5 29
D.
742
Li gii
Chn A
Mt cu
( )
S
tâm
( )
3; 4; 5I
và bán kính
27R =
.
Đưng thng
d
có 1 véc-tơ chỉ phương
( ) ( )
2;3;4u d P=
.
Gi
K
giao điểm ca mt phng
( )
P
đường thng
d
.
Id
nên
K
tâm của đường
tròn giao tuyến và
KB d
.
Ta có
( )
1;2; 2 3IA IA= =
.0IAu IA d=
.
Ta tính được
( )
( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
2. 3 3. 4 4 5 107
d , 5 29
234
IK I P
+ +
= = =
++
22
2KB R IK= =
.
Do
M
di động trên đường thng
d
B
thuộc đường tròn giao tuyến nên biu thc
MA MB+
nh nht khi và ch khi
M AB d=
.
Khi đó, ta có
3
2
MI IA
MK KB
==
5 29MI MK IK+ = =
.
Suy ra
3 29MI =
,
2 29MK =
.
Ta có
22
3 30AM IA MI= + =
2
2 30
3
BM AM = =
.
Vy giá tr nh nht ca
MA MB+
3 30 2 30 5 30AM BM+ = + =
.
d
M
K
I
B
A
Trang 24
Câu 50: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên đồ th hàm s
( )
y f x
=
như hình sau:
Hàm s
( )
( )
2
2 1 2x 2024g x f x x= + +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
3;1
. C.
( )
1;3
. D.
( )
2;0
.
Li gii
Ta có
( )
( ) ( )
2
2
2 1 2 2024 2 1 1 2023g x f x x x f x x= + + = +
( )
( )
1
2 1 2 1 .
1
x
g x f x x
x


=

vi mi
1x
( )
( )
0 1 1g x f x x

= =
Ta v đường thng
yx=
cắt đồ th hàm s
( )
y f x
=
tại các điểm
1, 1, 3x x x= = =
như hình
v sau:
Dựa vào đ th ca hai hàm s trên ta có
( )
0
11
2
1 1 1 1
2
13
4
x
x
x
f x x x
x
x
x
=
=
=
= =
=−
−=
=
.
Lp bng biến thiên ca hàm s
( )
gx
ta có
Da vào bng biến thiên ta có hàm s
( )
gx
đồng biến trên khong
( )
0;1 .
---------- HT ----------
Trang 25
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 2
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Đim
M
trong hình v bên dưới biu th cho s phc. Khi đó số phc
4wz=
A.
8 12 .wi=+
B.
8 12 .wi=
C.
8 12 .wi= +
D.
8 12 .wi=
Câu 2: Tính đạo hàm ca hàm s
5
x
y =
A.
5
ln5
x
y
=
B.
1
.5
x
yx
=
C.
5 ln5
x
y
=
D.
5
x
y
=
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
( )
1
3
21yx
-
=+
trên tập xác định là.
A.
( ) ( )
1
3
2 2 1 ln 2 1xx
-
++
. B.
( ) ( )
1
3
2 1 ln 2 1xx
-
++
. C.
( )
4
3
2
21
3
x
-
-+
. D.
( )
4
3
1
21
3
x
-
-+
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
23
51
x+
−
A.
( )
3; +
. B. . C.
. D.
( )
;3−
.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
công bi
2q =−
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
( ): 2 3 1 0P x y z + =
. Một véc tơ pháp tuyến ca
()P
A.
(1;2;3)n =
. B.
(1;3; 2)n =−
. C.
(1; 2;3)n =−
. D.
(1; 2; 1)n =
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
đồ th đường
cong trong hình v bên. Tọa độ giao điểm ca
đồ th hàm s đã cho và trục hoành
A.
( )
3;0
. B.
( )
2;0
.
C.
( )
0; 2
. D.
( )
0;3
.
Câu 8: Nếu
( )
6
1
d2f x x =
( )
6
1
d4g x x =−
thì
( ) ( )
( )
6
1
df x g x x+
bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
x
y
2
M
3
O
Trang 26
Câu 9: Đường cong trong hình bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm
s được lit bốn phương án dưới đây. Hi hàm s đó
là hàm s nào?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
()S
tâm
( 1; 4;2)I −−
điểm
( )
1;2;2M
thuc mt cu.
Phương trình của
()S
A.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 40x y z+ + + + =
. B.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 40x y z+ + + + =
.
C.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 10x y z + + + =
. D.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 40x y z + + + =
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt hai vectơ pháp tuyến
P
n
Q
n
. Biết cosin góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
3
.
2
Góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
30
B.
45
C.
60
D.
90
Câu 12: Cho s phc
12
3 4 ; 1z i z i= =
, phn o ca s phc
12
.zz
bng
A.
7
. B.
7
. C.
1
. D.
1
.
Câu 13: Th ch khi hp ch nhật có 3 kích thước là
a
;
2a
;
3a
bng
A.
3
a
. B.
2
6a
. C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông vi
AB a=
,
( )
SA ABCD
2SA a=
. Thch ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
6a
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ): 1 2 3 16S x y z + + + =
mt phng
( ):2 2 6 0P x y z + + =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()P
không ct mt cu
( ).S
B.
()P
tiếp xúc mt cu
( ).S
C.
()P
đi qua tâm mặt cu
( ).S
D.
()P
ct mt cu
()S
.
Câu 16: Trên mt phng tọa độ, cho
(2;3)M
là điểm biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 17: Thiết din qua trc ca mt hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài bng
a
. Tính din tích
toàn phn
tp
S
của hình nón đó.
A.
2
tp
Sa
=
. B.
2
3
4
tp
Sa
=
. C.
2
5
4
tp
Sa
=
. D.
2
1
4
tp
Sa
=
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 5 2 0P x y z + =
. Điểm nào dưới đây thuộc mt
phng
( )
P
?
A.
( )
1;1;7N
. B.
( )
4;4;2Q
. C.
( )
4; 1;3P
. D.
( )
0;0;2M
.
, , ,A B C D
3
31y x x= + +
42
1y x x= +
3
31y x x= +
2
1y x x= +
Trang 27
Câu 19: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
đồ th đường cong trong hình bên.
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa độ
A.
( 1; 4)−−
. B.
(0; 3)
.
C.
(1; 4)
. D.
( 3;0)
.
Câu 20: Đưng thng
2y =
là tim cn ngang của đồ th nào dưới đây?
A.
2
1
y
x
=
+
. B.
1
12
x
y
x
+
=
. C.
23
2
x
y
x
−+
=
. D.
22
2
x
y
x
=
+
.
Câu 21: Bất phương trình
( )
2021
log 1 0x−
bao nhiêu nghim nguyên?
A.
1
. B.
2022
. C.
2
. D.
0
.
Câu 22: Cn phân công
3
bn t mt t
10
bạn để làm trc nht. Hi có bao nhiêu cách phân công
khác nhau.
A.
10
3
. B.
3
10
A
. C.
3
10
C
. D.
3
10
.
Câu 23: Biết
( )
sin3f x dx x C=+
. Mnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
( )
3cos3f x x=−
. B.
( )
3cos3f x x=
. C.
( )
cos3
3
x
fx=−
. D.
( )
cos3
3
x
fx=
Câu 24: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
( )
2
0
2 d 5f x x x+=
. Tính
2
0
( )df x x
.
A.
9
. B.
1
. C.
9
. D.
1
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
4
5 cos=+f x x x
A.
5
5 sin−+x x C
. B.
5
sin−+x x C
. C.
5
sin++x x C
. D.
5
5 sin++x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x=
bng biến thiên như sau
Hàm s
()y f x=
nghch biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
1;4
. C.
( )
;2
. D.
( )
0;+
.
Câu 27: Cho hàm s
(
)
y f x=
hàm s bậc 3 đồ th như hình
v
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
.
C.
1
. D.
2
.
Câu 28: Cho
a
,
b
các s dương,
1a
sao cho
log 2=
a
b
, giá tr ca
( )
3
log
a
ab
bng
A.
3
2
. B.
3a
. C.
5
. D.
3
.
Trang 28
Câu 29: Tính thch V ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi đồ th
2
( ): 4C y x=−
trc
hoành quanh trc Ox.
A.
4
5
V =
.
B.
512
15
V
=
. C.
7
2
V
=
. D.
22
3
V
=
.
Câu 30: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
đường cao
SH
bng
2
2
a
. Tính góc
gia mt bên
( )
SDC
mặt đáy.
A.
30
o
. B.
90
o
. C.
60
o
. D.
45
o
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình bên.
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương
( )
f x m m+=
ba nghim phân bit?
A.
2
B.
1
C.
3
D.
0
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên tp
¡
có
( )
2
54f x x x
= +
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
( )
1;4
.
B. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
( )
3; +
.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
;3−
.
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
1;4
.
Câu 33: Cho đa giác đều
12
đỉnh. Chn ngu nhiên
3
đỉnh trong
12
đỉnh của đa giác. Xác suất để
3
đỉnh được chn to thành tam giác đều là
A.
1
55
P =
. B.
1
220
P =
. C.
1
4
P =
. D.
1
14
P =
.
Câu 34: Tng tt c các nghim của phương trình
( )
2
log 6 2 1
x
x =
bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
1
2
z
i
=
+
. Biết rng tp hp các điểm biu din s phc
z
mt
đường tròn
( )
C
. Tính bán kính
r
của đường tròn
( )
C
.
A.
1.r =
B.
5.r =
C.
2.r =
. D.
3.r =
.
Câu 36: Trong không gian h trc tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(1;0;1)M
(3;2; 1)N
. Đường thng
MN phương trình tham số
A.
12
2.
1
=+
=
=+
xt
yt
zt
B.
1
.
1
=+
=
=+
xt
yt
zt
C.
1
.
1
=−
=
=+
xt
yt
zt
D.
1
.
1
=+
=
=−
xt
yt
zt
Trang 29
Câu 37: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
Cho đường thẳng
21
:
1 1 2
x y x
d
−−
==
điểm
( )
2;0;3A
. Toạ độ điểm
A
đối xứng với
A
qua đường thẳng
d
tương ứng là
A.
8 2 7
;;
3 3 3



. B.
2 4 5
;;
3 3 3



. C.
10 4 5
;;
2 3 3



. D.
( )
2; 3;1
.
Câu 38: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
. Tính khong cách t điểm
A
đến mt
phng
( )
SBD
theo
a
.
A.
2
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
2
2
a
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
y
sao cho ng vi mi s nguyên
y
tối đa
100
s nguyên
x
tha
mãn
( )
22
5
3 log
yx
xy
+
?
A.
17
. B.
18
. C.
13
. D.
20
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
. Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
tha
mãn
( ) ( )
2 001FG−=
,
( ) ( )
2224FG−=
( ) ( )
111FG =
. Tính
( )
2
1
ln
d
2
e
fx
x
x
.
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
=y f x
đồ th ca
( )
32y f x
=−
như hình v sau:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2024;2024m−
để hàm s
( )
( )
3
2024g x f x x m= + +
ít nht
5
điểm cc tr?
A.
2014.
B.
2023.
C.
2026.
D.
2025.
Câu 42: Cho hai s phc
,uv
tha mãn
10uv==
3 4 50uv−=
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc
4 3 8 6u v i+ +
.
A.
30
. B.
40
. C.
60
. D.
50
.
Câu 43: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
,A
AB a=
. Biết
khong cách t
A
đến mt phng
( )
A BC
bng
3
3
a
. Tính th ch ca khối lăng trụ
..ABC A B C
A.
3
2
6
a
. B.
3
2
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
a
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5
5
10
15
x
y
2
1
-2
O
Trang 30
Câu 44: Cho hình thang cong
( )
H
gii hn bi các đường
, 0, 0, 4y x y x x= = = =
. Đường thng
( )
04x k k=
chia nh
( )
H
thành hai phn din ch
1
S
2
S
như hình vẽ. Đ
12
4SS=
thì giá tr
k
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
3,1;3,3
B.
( )
3,7;3,9
C.
( )
3,3;3,5
D.
( )
3,5;3,7
Câu 45: Trên tp s phức, cho phương trình
( )
22
2 1 2 0z m z m m+ + + =
. bao nhiêu tham s
m
để
phương trình đã cho có hai nghim phân bit
12
;zz
thõa mãn
22
12
5zz+=
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
1
2 6 2
:
2 2 1
x y z
d
+
==
2
4 1 2
:
1 3 2
x y z
d
+ +
==
. Gi mt phng
( )
P
là cha
1
d
( )
P
song song với đường thng
2
d
. Khong cách t điểm
( )
1;1;1M
đến
( )
P
bng
A.
10
. B.
1
53
. C.
2
3 10
. D.
3
5
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
( ) ( ) ( )
2
4 3 4 3
2 2 2 2 2
log 9 16 112 log 9 16 log log 684 1216 720 ?yx y y x y x y y+ + + + + + +
A.
48
. B.
56
. C.
64
. D.
76
.
Câu 48: Cho hình nón đỉnh
S
, đường tròn đáy tâm
O
góc đỉnh bằng
120
. Một mặt phẳng đi qua
S
cắt hình nón theo thiết diện là tam giác
SAB
. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SO
bằng
3
, diện ch xung quanh của hình nón đã cho bằng
18 3
. Tính diện ch tam giác
SAB
.
A.
21.
B.
27.
C.
12.
D.
18.
Câu 49: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2; 3A
mt phng
( )
:2 2 9 0P x y z+ + =
. Đường thng
d
đi qua
A
vectơ chỉ phương
( )
3;4; 4u =−
ct
( )
P
ti
B
. Điểm
M
thay đổi trong
( )
P
sao cho
M
luôn nhìn đon
AB
dưới góc
o
90
. Khi độ
dài
MB
ln nhất, đường thng
MB
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
( )
2; 1;3H −−
. B.
( )
1; 2;3I −−
. C.
( )
3;0;15K
. D.
( )
3;2;7J
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
3 2 2
1 1 2
( ) (2 3) 3
3 2 3
f x x m x m m x= + + + +
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
m
thuc
[ 9;9]
để hàm s nghch biến trên khong
(1;2)
?
A. 3. B. 2. C. 16. D. 9.
---------- HT ----------
Trang 31
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.C
4.B
5.B
6.C
7.A
8.A
9.C
10.B
11.A
12.A
13.D
14.C
15.A
16.A
17.B
18.B
19.B
20.D
21.A
22.C
23.B
24.D
25.C
26.A
27.D
28.C
29.B
30.D
31.C
32.A
33.A
34.A
35.B
36.D
37.C
38.D
39.D
40.B
41.D
42.C
43.D
44.C
45.C
46.C
47.D
48.D
49.B
50.B
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Đim
M
trong hình v bên dưới biu th cho s phc. Khi đó số phc
4wz=
A.
8 12 .wi=+
B.
8 12 .wi=
C.
8 12 .wi= +
D.
8 12 .wi=
Li gii
Đim
( )
2;3M
biu th cho s phc
( )
2 3 4 4 2 3 8 12z i w z i i= + = = + = +
Câu 2: Tính đạo hàm ca hàm s
5
x
y =
A.
5
ln5
x
y
=
B.
1
.5
x
yx
=
C.
5 ln5
x
y
=
D.
5
x
y
=
Li gii
Chn C
Ta có:
5 ln5
x
y
=
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
( )
1
3
21yx
-
=+
trên tập xác định là.
A.
( ) ( )
1
3
2 2 1 ln 2 1xx
-
++
. B.
( ) ( )
1
3
2 1 ln 2 1xx
-
++
.
C.
( )
4
3
2
21
3
x
-
-+
. D.
( )
4
3
1
21
3
x
-
-+
.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
1 1 4
1
3 3 3
12
2 1 2 1 2 1 2 1
33
y x x x x
−−

= + = + + = +


.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
23
51
x+
−
A.
( )
3; +
. B. . C.
. D.
( )
;3−
.
Li gii
Chn B
Ta có
23
50
x+
vi
x
23
51
x+
vi
x
.
Do đó, bất phương trình đã cho nghiệm đúng với
x
.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
công bi
2q =−
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Li gii
x
y
2
M
3
O
Trang 32
Chn B
S hng th
7
ca cp s nhân đó là
( )
6
6
71
. 3. 2 192u u q= = =
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
( ): 2 3 1 0P x y z + =
. Một véc tơ pháp tuyến ca
()P
A.
(1;2;3)n =
. B.
(1;3; 2)n =−
. C.
(1; 2;3)n =−
. D.
(1; 2; 1)n =
.
Li gii
T phương trình mặt phng
( ): 2 3 1 0P x y z + =
suy ra một véc pháp tuyến ca
()P
(1; 2;3)n =−
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
đồ th là đường cong trong hình v bên. Tọa độ giao điểm của đồ th
hàm s đã cho và trục hoành là
A.
( )
3;0
. B.
( )
2;0
. C.
( )
0; 2
. D.
( )
0;3
.
Li gii
Chn A
Từ đồ thị, ta dễ thấy đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ
( )
3;0
.
Câu 8: Nếu
( )
6
1
d2f x x =
( )
6
1
d4g x x =−
thì
( ) ( )
( )
6
1
df x g x x+
bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
6 6 6
1 1 1
d d d 2 4 2f x g x x f x x g x x+ = + = + =
.
Câu 9: Đường cong trong hình bên đ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit bn
phương án dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
, , ,A B C D
Trang 33
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Nhìn vào đồ th thì đây đồ th hàm s bc 3 nên loại phương án
42
1y x x= +
,
2
1y x x= +
.
Do
lim
x
y
+
= +
nên
0a
nên ta loại phương án
3
31y x x= + +
.
Vậy đáp án đúng là
3
31y x x= +
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
()S
tâm
( 1; 4;2)I −−
điểm
( )
1;2;2M
thuc mt cu.
Phương trình của
()S
A.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 40x y z+ + + + =
. B.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 40x y z+ + + + =
.
C.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 10x y z + + + =
. D.
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 40x y z + + + =
.
Li gii
Phương trình mặt cu
()S
tâm
( 1; 4;2)I −−
bán kính bng
222
2 6 0 40IM = + + =
( )
2
22
( 1) ( 4) 2 40x y z+ + + + =
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt hai vectơ pháp tuyến
P
n
Q
n
. Biết cosin góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
3
.
2
Góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
30
B.
45
C.
60
D.
90
Li gii
Chn A
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
( )
33
cos ; cos ; ; 30 .
22
PQ
P Q n n P Q= = = =
Câu 12: Cho s phc
12
3 4 ; 1z i z i= =
, phn o ca s phc
12
.zz
bng
A.
7
. B.
7
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Ta có
( ) ( )
1 2 1 2
3 4 ; 1 . 3 4 . 1 1 7z i z i z z i i i= = = =
Vy phn o ca s phc
12
.zz
bng
7
.
Câu 13: Th ch khi hp ch nhật có 3 kích thước là
a
;
2a
;
3a
bng
A.
3
a
. B.
2
6a
. C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Li gii
3
31y x x= + +
42
1y x x= +
3
31y x x= +
2
1y x x= +
Trang 34
Th tích khi hp ch nhật có 3 kích thưc
a
;
2a
;
3a
bng
3
.2 .3 6a a a a=
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông vi
AB a=
,
( )
SA ABCD
2SA a=
. Thch ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
6a
.
Li gii
Ta có
3
2
1 1 2
. .2
3 3 3
ABCD
a
V S SA a a= = =
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ): 1 2 3 16S x y z + + + =
mt phng
( ):2 2 6 0P x y z + + =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()P
không ct mt cu
( ).S
B.
()P
tiếp xúc mt cu
( ).S
C.
()P
đi qua tâm mặt cu
( ).S
D.
()P
ct mt cu
()S
.
Li gii
Mt cu
()S
tâm
( )
1; 2;3I
bán kính
4R =
Ta có:
( )
( )
2
22
2 4 3 6
,( ) 5
2 2 1
d I P R
+ + +
= =
+ +
. Suy ra
()P
không ct mt cu
( ).S
Câu 16: Trên mt phng tọa độ, cho
(2;3)M
là điểm biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
(2;3)M
là điểm biu din ca s phc
z
trên mt phng to độ
23zi=+
do đó
phn thc ca
z
là 2.
Câu 17: Thiết din qua trc ca mt hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài bng
a
. Tính din tích
toàn phn
tp
S
của hình nón đó.
A.
2
tp
Sa
=
. B.
2
3
4
tp
Sa
=
. C.
2
5
4
tp
Sa
=
. D.
2
1
4
tp
Sa
=
Li gii
a
2a
D
A
B
C
S
Trang 35
Ta có
la=
,
2
a
r =
2 2 2
3
()
2 2 4
tp
aa
S rl r a a
= + = + =
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 5 2 0P x y z + =
. Điểm nào dưới đây thuộc mt
phng
( )
P
?
A.
( )
1;1;7N
. B.
( )
4;4;2Q
. C.
( )
4; 1;3P
. D.
( )
0;0;2M
.
Li gii
Tọa đ điểm
( )
4;4;2Q
thỏa mãn phương trình
( )
P
nên
( )
QP
.
Câu 19: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
đồ th đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của đồ th
hàm s đã cho có tọa độ
A.
( 1; 4)−−
. B.
(0; 3)
. C.
(1; 4)
. D.
( 3;0)
.
Li gii
Chn B
T đồ thị, ta có đồ th hàm s đã cho có điểm cực đại
(0; 3)
.
Câu 20: Đưng thng
2y =
là tim cn ngang của đồ th nào dưới đây?
A.
2
1
y
x
=
+
. B.
1
12
x
y
x
+
=
. C.
23
2
x
y
x
−+
=
. D.
22
2
x
y
x
=
+
.
Li gii
Chn D
Trong 4 đáp án trên chỉ có đáp án
22
2
x
y
x
=
+
tho
22
lim 2
2
x
x
x
=
+
.
Câu 21: Bất phương trình
( )
2021
log 1 0x−
bao nhiêu nghim nguyên?
A.
1
. B.
2022
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
( )
2021
0
10
1
log 1 0 1 2
2
1 2021
x
x
xx
x
x
−

−
.
x
12x
nên
2x =
.
Câu 22: Cn phân công
3
bn t mt t
10
bạn để làm trc nht. Hi có bao nhiêu cách phân công
khác nhau.
A.
10
3
. B.
3
10
A
. C.
3
10
C
. D.
3
10
.
Li gii
3
10
C
cách phân công
3
bn t mt t
10
bạn để làm trc nht.
Câu 23: Biết
( )
sin3f x dx x C=+
. Mnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
( )
3cos3f x x=−
. B.
( )
3cos3f x x=
. C.
( )
cos3
3
x
fx=−
. D.
( )
cos3
3
x
fx=
Li gii
O
x
y
4
3
1
1
Trang 36
Áp dụng định nghĩa nguyên hàm.
Câu 24: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
( )
2
0
2 d 5f x x x+=
. Tính
2
0
( )df x x
.
A.
9
. B.
1
. C.
9
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( ) ( )
2 2 2 2
0 0 0 0
2 d d 2 d d 4 5f x x x f x x x x f x x+ = + = + =
. Do đó
2
0
( )d 1f x x =
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
4
5 cos=+f x x x
A.
5
5 sin−+x x C
. B.
5
sin−+x x C
. C.
5
sin++x x C
. D.
5
5 sin++x x C
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
45
d 5 cos d sin= + = + +

f x x x x x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x=
bng biến thiên như sau
Hàm s
()y f x=
nghch biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
1;4
. C.
( )
;2
. D.
( )
0;+
.
Li gii
Da vào bng biến thiên, hàm s nghch biến trên khong
( )
2;0
.
Câu 27: Cho hàm s
(
)
y f x=
là hàm s bậc 3 đ th như hình v
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Dựa vào đ th hàm s hình v, ta thy hàm s đạt cc tiu ti
1x =-
, giá tr cc tiu bng
2
.
Câu 28: Cho
a
,
b
là các s dương,
1a
sao cho
log 2=
a
b
, giá tr ca
( )
3
log
a
ab
bng
A.
3
2
. B.
3a
. C.
5
. D.
3
.
Li gii
Trang 37
Vi
a
,
b
là các s dương và
1a
, ta có
( )
33
log log log 3 2 5= + = + =
a a a
a b a b
.
Câu 29: Tính thch V ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi đồ th
2
( ): 4C y x=−
trc
hoành quanh trc Ox.
A.
4
5
V =
.
B.
512
15
V
=
. C.
7
2
V
=
. D.
22
3
V
=
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm:
2
2
40
2
x
x
x
=
=
=−
.
Th tích:
( ) ( )
2 2 2
35
2
2 2 2 4
2 2 2
2
8 512
4 16 8 16
2
3 5 15
xx
V y dx x dx x x dx x

= = = + = + =


.
Câu 30: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
đường cao
SH
bng
2
2
a
. Tính góc
gia mt bên
( )
SDC
mặt đáy.
A.
30
o
. B.
90
o
. C.
60
o
. D.
45
o
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( ) ( )
SDC ABCD DC=
( )
,SI SDC SI DC⊥
( )
,HI ABCD HI DC⊥
( ) ( )
( )
(1),(2),(3) ,SDC ABCD SIH=
.
Trong
SIH
vuông ti
H
có:
2
2
tan 1 45
2
2
o
a
SH
SIH SIH
HI
a
= = = =
.
Vy
( ) ( )
( )
, 45
o
SDC ABCD =
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình bên.
Trang 38
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương
( )
f x m m+=
ba nghim phân bit?
A.
2
B.
1
C.
3
D.
0
Li gii
Chn C
T đồ th
( )
fx
ta tnh tiến đồ th sang trái đ được đồ th hàm s
( )
f x m+
nên không nh
hưởng đến s điểm cc tr, giá tr cc tr ca hàm s
( )
f x m+
. Khi đó ta số nghim ca
phương trình
( )
f x m m+=
cũng số nghim của phương trình
( )
f x m=
, nên để phương
trình
( )
f x m m+=
ba nghim phân biệt thì phương trình
( )
f x m=
ba nghim phân bit
31m
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên tp
¡
có
( )
2
54f x x x
= +
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
( )
1;4
.
B. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
( )
3; +
.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
;3−
.
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
1;4
.
Li gii
Ta có:
Vy hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
( )
4;+
. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1;4
.
Câu 33: Cho đa giác đều
12
đỉnh. Chn ngu nhiên
3
đỉnh trong
12
đỉnh của đa giác. Xác suất để
3
đỉnh được chn to thành tam giác đều là
A.
1
55
P =
. B.
1
220
P =
. C.
1
4
P =
. D.
1
14
P =
.
Li gii
S phn t không gian mu:
( )
3
12
220nC = =
.
Gi
A
: “
3
đỉnh được chn to thành tam giác đều ”.
.
Ta có:
( )
1
4
4n A C==
.
Khi đó:
( )
( )
( )
41
220 55
nA
PA
n
= = =
.
Câu 34: Tng tt c các nghim của phương trình
( )
2
log 6 2 1
x
x =
bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Trang 39
Li gii
Điu kin:
2
6 2 0 2 6 log 6
xx
x
Ta có:
( )
1
2
2
log 6 2 1 6 2 2 6 2 (*)
2
x x x x
x
x
= = =
Đặt
2
x
t =
. Khi đó phương trình có dạng:
2
2
6 6 2 0t t t
t
= + =
.
Ta có
1 2 1 2
1 2 1 2
2 .2 2 2 1
x x x x
t t x x
+
= = = + =
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
1
2
z
i
=
+
. Biết rng tp hp các điểm biu din s phc
z
mt
đường tròn
( )
C
. Tính bán kính
r
của đường tròn
( )
C
.
A.
1.r =
B.
5.r =
C.
2.r =
. D.
3.r =
.
Li gii
Ta có:
1 2 5
2
z
zi
i
= = + =
+
.
Suy ra tp hp các điểm biu din s phc
z
là một đường tròn có bán kính
5.r =
Câu 36: Trong không gian h trc tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(1;0;1)M
(3;2; 1)N
. Đường thng
MN phương trình tham số
A.
12
2.
1
=+
=
=+
xt
yt
zt
B.
1
.
1
=+
=
=+
xt
yt
zt
C.
1
.
1
=−
=
=+
xt
yt
zt
D.
1
.
1
=+
=
=−
xt
yt
zt
Li gii
Đưng thng MN đi qua
(1;0;1)M
nhn
( ) ( )
2;2; 2 2. 1;1; 1= = MN
làm véctơ chỉ phương
nên có phương trình tham số
( )
1
.
1
=+
=
=−
xt
y t t
zt
Câu 37: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
Cho đường thẳng
21
:
1 1 2
x y x
d
−−
==
điểm
( )
2;0;3A
. Toạ độ điểm
A
đối xứng với
A
qua đường thẳng
d
tương ứng là
A.
8 2 7
;;
3 3 3



. B.
2 4 5
;;
3 3 3



. C.
10 4 5
;;
2 3 3



. D.
( )
2; 3;1
.
Lời giải
Đưa đường thẳng
d
về phương trình tham số
2
:
12
xt
d y t
zt
=+
=−
=+
Gọi hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên đường thẳng
d
H
suy ra
( )
2 ; ;1 2H t t t+ +
.
Ta có
( )
; ; 2 2AH t t t=
và VTCP của đường thẳng
d
( )
1; 1; 2
d
u =−
.
Suy ra
2 8 2 7
. 0 4 4 0 ; ;
3 3 3 3
d
AH u t t t t H

= + + = =


.
Trang 40
điểm
H
là trung điểm của
AA
suy ra tọa độ điểm
A
là:
10
2
3
4
2
3
5
2
3
A H A
A H A
A H A
x x x
y y y
z z z
= =
= =
= =
.
Câu 38: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
. Tính khong cách t điểm
A
đến mt
phng
( )
SBD
theo
a
.
A.
2
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
2
2
a
.
Li gii
Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Theo nh chất hình chóp đều
( )
.S ABCD SO ABCD⊥
.
Ta có
AO BD
;
AO SO
nên suy ra
( )
AO SBD
.
( )
( )
12
,
22
a
d A SBD AO AC= = =
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
y
sao cho ng vi mi s nguyên
y
tối đa
100
s nguyên
x
tha
mãn
( )
22
5
3 log
yx
xy
+
?
A.
17
. B.
18
. C.
13
. D.
20
.
Li gii
Điu kin:
2
0xy+
.
Do
2*
,x y x y + Z
, đặt
22
t x y x t y= + =
, vi mi giá tr
*
t
mt giá tr
xZ
, khi đó
( )
22
5
3 log
yx
xy
+
tr thành
2
22
5
log 3 0
y y t
t
+−
−
.
Xét hàm s
( )
2
22
5
log 3
y y t
f t t
+−
=−
( )
2
2 2 *
1
2.3 .ln3 0,
ln5
y y t
f t t
t
+−
= +
.
( )
ft
đồng biến trên
)
1; +
.
Ta có bng biến thiên:
Trang 41
YCBT
( )
2
2 200
5
100 log 100 3 0
yy
f
+−
=
.
( )
2
35
2 200 log log 100 0
10.28 9.78
10; 9;...;9
yy
y
y
+
Vy
20
s thỏa đề.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
. Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
tha
mãn
( ) ( )
2 001FG−=
,
( ) ( )
2224FG−=
( ) ( )
111FG =
. Tính
( )
2
1
ln
d
2
e
fx
x
x
.
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( ) ( )
G x F x C=+
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
00
(0) 1 (0) 2
2 2 (2) 2 4 (2) 6
11
1
21
24
11
F C F
FC
FG
FG
F
F
CC
G
= =


= =
−=
−=
=
=

=
.
Do đó
( ) ( ) ( )
2
0
d 2 0 8f x F Fx = =
.
Vy
( ) ( )
( ) ( )
22
2
1 1 0
ln ln
1
d d ln d 4
2 2 2
ee
f x f x
x x f u u
x
= = =
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
=y f x
đồ th ca
( )
32y f x
=−
như hình v sau:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2024;2024m−
để hàm s
( )
( )
3
2024g x f x x m= + +
ít nht
5
điểm cc tr?
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5
5
10
15
x
y
2
1
-2
O
Trang 42
A.
2024.
B.
2026.
C.
2023.
D.
2025.
Lời giải
( )
( )
3
2024g x f x x m= + +
là hàm s chn nên s điểm cc tr ca
( )
gx
bng
2
ln s cc
tr dương của
( )
3
2024f x x m++
cng vi
1.
Vi
0,x
ta có
( )
( )
3
2024 ;g x f x x m= + +
( )
( ) ( )
23
3 2024 2024 .g x x f x x m

= + + +
Đặt
32xt=−
ta có
3
2
x
t
=
( ) ( )
7
2
3 2 0 1 .
1
1
x
t
f x f t x
t
x
=
=

= = =
=
=−
Suy ra
( )
3
3
3
2024 7
0 2024 1
2024 1
x x m
g x x x m
x x m
+ + =
= + + =
+ + =
3
3
3
2024 7 (1)
2024 1 (2).
2024 1 (3)
x x m
x x m
x x m
+ =
+ =
+ =
Hàm s
( )
gx
ít nht
5
điểm cc tr khi và ch khi có ít nht
2
trong
3
phương trình
(1),
(2),
(3)
nghiệm dương.
Xét hàm s
( )
3
2024h x x x=+
( )
2
3 2024h x x
=+
.
Ta có BBT ca
( )
hx
như sau:
7 1 1m m m
nên ta có
1 0 1.mm
2024;2024m
nên
2024;...;0 .m−
Vy
2025
giá tr nguyên
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 42: Cho hai s phc
,uv
tha mãn
10uv==
3 4 50uv−=
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc
4 3 8 6u v i+ +
.
A.
30
. B.
40
. C.
60
. D.
50
.
Li gii
Ta có
2
.z z z=
. Đặt
34T u v=−
,
43M u v=+
.
Khi đó
( )
( )
2
3 4 3 4T u v u v=
( )
22
9 16 12u v uv vu= + +
.
Tương tự ta có
( )
( )
2
4 3 4 3M u v u v= + +
( )
22
16 9 12u v uv vu= + + +
.
Do đó
( )
22
22
25 5000M T u v+ = + =
.
Suy ra
22
5000MT=−
2
5000 50 2500= =
hay
50M =
.
Áp dng
z z z z

+ +
ta có
4 3 8 6 4 3 8 6 50 10 60u v i u v i+ + + + + = + =
.
Suy ra
max 4 3 10 60u v i+ =
.
Trang 43
Câu 43: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
,A
AB a=
. Biết
khong cách t
A
đến mt phng
( )
A BC
bng
3
3
a
. Tính th ch ca khối lăng trụ
..ABC A B C
A.
3
2
6
a
. B.
3
2
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
a
Li gii
Gi
M
là trung điểm ca
BC
. Suy ra
AM BC^
.
Khi đó
( )
BC A AM
¢
^
.
Trong
( )
A BC
¢
k
AK A M
¢
^
vi
K A M
¢
Î
.
Khi đó
( ) ( )
( )
3
d,
3
a
AK A BC A A BC AK

= =
.
Trong
A AM
¢
D
vuông ti
A
ta có
2
22
BC a
AM ==
;
3
3
a
AK =
.
Ta có
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 9 4 1
32
A A a
AK A A AM A A AK AM A A a a a
= + = = = =
.
Vy thch ca khối lăng tr
.ABC A B C
23
..
22
ABC
aa
V AA S a
= = =
.
Câu 44: Cho hình thang cong
( )
H
gii hn bi các đường
, 0, 0, 4y x y x x= = = =
. Đường thng
( )
04x k k=
chia nh
( )
H
thành hai phn din ch
1
S
2
S
như hình vẽ. Đ
12
4SS=
thì giá tr
k
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
3,1;3,3
B.
( )
3,7;3,9
C.
( )
3,3;3,5
D.
( )
3,5;3,7
Li gii
Trang 44
( )
3
3
2
2
1
0
0
2
d.
3
3
2
k
k
x
S x x k= = =
( )
4
3
4
33
2
22
2
22
d .4 . .
3
33
2
k
k
x
S x x k= = =
Suy ra
3 3 3
2 2 2
12
2 2 2
4 4 .4 . 3.447
3 3 3
S S k k k

= =


.
Câu 45: Trên tp s phức, cho phương trình
( )
22
2 1 2 0z m z m m+ + + =
. bao nhiêu tham s
m
để
phương trình đã cho có hai nghim phân bit
12
;zz
thõa mãn
22
12
5zz+=
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
2
2
1 2 4 1m m m m
= + = +
TH1: YCBT
( )
( )
( )
22
2
2
2
12
1 2 1 2
1
1
0
4
4
5
4 1 2 2 5
25
m
m
zz
m m m
z z z z


+=

+ =
+ =
2
1
4
1
6 38
4
()
2
2 12 1 0
6 38
()
2
m
m
mL
mm
mN
+

=


=
=
TH2: Khi
1
0
4
m
Phương trình đã cho có hai nghiệm phc
12
;zz
dng
12
,z a bi z a bi= + =
vi
1; 4 1a m b m= + =
Khi đó:
( )
22
2 2 2 2
12
2
5
5 2 2 5
2
2 14
()
5
2
1 4 1
2
2 14
()
2
z z a b a b
mN
mm
mL
+ = + = + =
−+
=
+ =
−−
=
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
1
2 6 2
:
2 2 1
x y z
d
+
==
2
4 1 2
:
1 3 2
x y z
d
+ +
==
. Gi mt phng
( )
P
là cha
1
d
( )
P
song song với đường thng
2
d
. Khong cách t điểm
( )
1;1;1M
đến
( )
P
bng
A.
10
. B.
1
53
. C.
2
3 10
. D.
3
5
.
Li gii
Chn C
Đưng thng
1
d
đi qua
( )
2;6; 2A
một véc tơ chỉ phương
( )
1
2; 2;1u =−
.
Đưng thng
2
d
một véc tơ chỉ phương
( )
2
1;3; 2u =−
.
Trang 45
Gi
n
là một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
( )
P
. Do mt phng
( )
P
cha
1
d
( )
P
song
song với đường thng
2
d
nên
( )
12
, 1;5;8n u u

==

.
Phương trình mặt phng
( )
P
đi qua
( )
2;6; 2A
và có một véc tơ pháp tuyến
( )
1;5;8n =
5 8 16 0x y z+ + =
.
Vy
( )
( )
2 2 2
5 8 16
2
d,
3 10
1 5 8
M M M
x y z
MP
+ +
==
++
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
( ) ( ) ( )
2
4 3 4 3
2 2 2 2 2
log 9 16 112 log 9 16 log log 684 1216 720 ?yx y y x y x y y+ + + + + + +
A.
48
. B.
56
. C.
64
. D.
76
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0y
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
2
4 3 4 3
2 2 2 2 2
log 9 16 112 log 9 16 log log 684 1216 720+ + + + + + +x y x yyy x y y
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
4 4 3 3
log 9 16 112 log log 684 1216 720 log 9 16x y y x y y x yy + + + + +
2 2 2 2
22
43
9 16 112 684 1216 720
log log
9 16
x y y x y y
y x y
+ + + +

+
2
3
22
4
2
9 16 720
log log
91
112 76
6
x y y
xy y


+



+
++
3
22
2
4
2
9 16 720
log log 0112 76
9 16
x
xyy
yy


+


+

++
Đặt:
22
9 16
( 0)
xy
y
tt
+
=
Bất phương trình trở thành:
43
l0
72
g
0
o ( 112) log 76t
t

+ +


.
Xét hàm s
43
720
( ) log ( 112) log 76f t t
t

= + +


( )
2
0
7201
( ) 0,
( 112)ln4
76 720 ln3
f t t
t
tt
= +
+
+
.
Suy ra hàm s đồng biến trên khong
(0; )+
.
43
(144) log (144 112) log 76 0
720
144
f

= + + =


T đó
2 2 2
2
9 16 16 144
(1) ( ) (144) 144 144
9
x y y y
ft
y
f t x
+ +
Điu kin:
2
16 144 0 0 9y y y +
Đếm các cp giá tr nguyên ca
( ; )xy
Vi
2
128 8 2 8 2
1 8 { 3; 2; 1;0}
9 3 3
y hay y x x x= =
nên
14
cp.
Vi
2
224 4 14 4 14
2 7 { 4; 3; 2; 1;0}
9 3 3
y hay y x x x= =
nên
18
cp.
Trang 46
Vi
2
3 6 32 4 2 4 2 { 5; 4; 3; 2; 1;0}y hay y x x x= =
nên 22 cp.
Vi
2
320 8 5 8 5
4 5 { 5; 4; 3; 2; 1;0}
9 3 3
y hay y x x x= =
nên 22
cp.
Vy
76
cp giá tr nguyên
( ; )xy
thỏa mãn đề bài.
Câu 48: Cho hình nón đỉnh
S
, đường tròn đáy tâm
O
góc đỉnh bằng
120
. Một mặt phẳng đi qua
S
cắt hình nón theo thiết diện là tam giác
SAB
. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SO
bằng
3
, diện ch xung quanh của hình nón đã cho bằng
18 3
. Tính diện ch tam giác
SAB
.
A.
21.
B.
27.
C.
12.
D.
18.
Li gii
Chn D
+ Gi
H
là trung điểm
AB
,
SAB
cân ti
( )
S SA SB l==
nên
OH AB
.
SO
vuông góc với đáy
SO OH⊥
OH
là đoạn vuông góc chung ca
AB
SO
nên
( )
,3d SO AB OH==
.
+ Gi bán kính của đường tròn đáy hình nón
r
r OB=
.
Vì góc đỉnh hình nón bng
· ·
120 60 sin
OB
OSB OSB
SB
= =
23
sin60 3
3
2
r r r
SB = = =
.
Din ch xung quanh ca hình nón
2
2 3 2 3
33
.
xq
r
S rl
r
r

= = =
.
Theo gi thiết
2
23
3
xq
S
r
=
2
218 3 7 3 3rr
= ==
.
+ Xét
OHB
vuông ti
( )
2
2 2 2 2 2 2
: 3 3 3 3 18.H HB OB OH r= = = =
3 2 6 2HB AB = =
.
Ta có:
23
6
3
r
SB ==
.
SAB
vuông n ti
( )
2 2 2
, 72S SA SB SA SB AB= + = =
Trang 47
Vậy diện tích tam giác
SAB
bng
11
. .6.6 18
22
SAB
S SASB
= = =
.
Câu 49: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2; 3A
mt phng
( )
:2 2 9 0P x y z+ + =
. Đường thng
d
đi qua
A
vectơ chỉ phương
( )
3;4; 4u =−
ct
( )
P
ti
B
. Điểm
M
thay đổi trong
( )
P
sao cho
M
luôn nhìn đon
AB
dưới góc
o
90
. Khi độ
dài
MB
ln nhất, đường thng
MB
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
( )
2; 1;3H −−
. B.
( )
1; 2;3I −−
. C.
( )
3;0;15K
. D.
( )
3;2;7J
.
Li gii
Chn B
+ Đường thng
d
đi qua
( )
1;2; 3A
vectơ chỉ phương
( )
3;4; 4u =−
có phương trình
13
24
34
xt
yt
zt
=+
=+
=
.
+ Ta có:
2 2 2
MB AB MA=−
. Do đó
( )
max
MB
khi và ch khi
( )
min
MA
.
+ Gi
E
là hình chiếu ca
A
lên
( )
P
. Ta có:
AM AE
.
Đẳng thc xy ra khi và ch khi
ME
.
Khi đó
( )
min
AM AE=
MB
qua
B
nhn
BE
làm vectơ chỉ phương.
+ Ta có:
Bd
nên
( )
1 3 ;2 4 ; 3 4B t t t+ +
( )
BP
suy ra:
( ) ( ) ( )
2 1 3 2 2 4 3 4 9 0 1t t t t+ + + + = =
( )
2; 2;1B
.
+ Đường thng
AE
qua
( )
1;2; 3A
, nhn
( )
2;2; 1
P
n =−
làm vectơ chỉ phương có phương
trình là
12
22
3
xt
yt
zt
=+
=+
=
.
Suy ra
( )
1 2 ;2 2 ; 3E t t t+ +
.
Mt khác,
( )
EP
nên
( ) ( ) ( )
2 1 2 2 2 2 3 9 0 2t t t t+ + + + = =
( )
3; 2; 1E
.
Trang 48
+ Do đó đường thng.
MB
. qua
( )
2; 2;1B --
, vectơ chỉ phương
( )
1;0; 2BE = - -
uur
nên
phương trình là
2
2
12
xt
y
zt
ì
= - -
ï
ï
ï
ï
=-
í
ï
ï
=-
ï
ï
î
.
Th các đáp án thấy điểm
( )
1; 2;3I −−
tha.
Câu 50: Cho hàm s
( )
3 2 2
1 1 2
( ) (2 3) 3
3 2 3
f x x m x m m x= + + + +
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
m
thuc
[ 9;9]
để hàm s nghch biến trên khong
(1;2)
?
A. 3. B. 2. C. 16. D. 9.
Li gii
Xét hàm s
( )
3 2 2
1 1 2019
( ) (2 3) 3
3 2 2020
g x x m x m m x= + + + +
( )
22
( ) (2 3) 3g x x m x m m
= + + +
Để
()fx
nghch biến trên khong
(1;2)
ta xét hai trưng hp sau:
Trường hp 1:
()gx
nghch biến và không âm trên khong
(1;2)
.
Tc là:
( )
( )
22
3 2 2
(2 3) 3 0, (1;2)
( ) 0, (1;2)
1 1 2
(2) 0
.2 .(2 3).2 3 .2 0
3 2 3
x m x m m x
g x x
g
m m m
+ + +

+ + + +

2
3, (1;2)
2
, (1;2)
2
2
21
2 2 4 0
x m x
m
x m x
m
m
m
mm
+
−
=


+
.
Trường hp 2:
()gx
đồng biến và không dương trên khong
(1;2)
.
Tc là:
( )
( )
22
3 2 2
(2 3) 3 0, (1;2)
( ) 0, (1;2)
1 1 2
(2) 0
.2 .(2 3).2 3 .2 0
3 2 3
x m x m m x
g x x
g
m m m
+ + +

+ + + +

2
11
3, (1;2)
1
1
2 2 4 0
2
m
m x m x
m
m
mm
m
+
=

+

−
.
---------- HT ----------
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 3
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trong hình v bên, điểm M biu din s phc
z
. Khi đó số phc
2wz=−
A.
42wi=+
. B.
42wi=−
. C.
42wi= +
. D.
42wi=
.
Trang 49
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
logyx
=
A.
x
y
=
. B.
1
ln
y
x
=
. C.
1
y
x
=
. D.
1
ln
y
x
=
.
Câu 3: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
5
yx=
A.
5
5yx
=
. B.
21
5yx
=
. C.
1
ln 5
y
x
=
. D.
51
5yx
=
.
Câu 4: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2 1 3 2
11
22
xx−+
.
A.
( )
;3S =
. B.
( )
3;S = +
. C.
( )
;3S = −
. D.
( )
3;S = +
.
Câu 5: Cho cp s cng
( )
n
u
biết
45
10, 13uu==
. S hạng đầu ca cp s cộng đã cho bằng
A.
1
3u =
. B.
1
1u =−
. C.
1
1u =
. D.
1
2u =
.
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, vectơ nào dưới đây một véctơ pháp tuyến ca mt
phng
( )
Oxy
?
A.
( )
=
r
1; 0; 0i
B.
( )
=
ur
1;1;1m
C.
( )
=
r
0;1;0j
D.
( )
=
r
0;0;1k
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
bng biến thiên như hình vẽ bên. S giao điểm của đồ th hàm s đã
cho và trc hoành
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Nếu
( )
1
0
33f x dx =
thì
( )
1
0
f x dx
bng
A.
1
. B.
18
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s o dưới đây?
A.
32
21y x x= +
. B.
32
21y x x= +
.
C.
42
21y x x=
. D.
42
2 4 1y x x= +
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1;0A
,
( )
2; 1;2B
. Phương trình của mt cu
đường kính
AB
A.
( )
2
22
1 24x y z+ + =
. B.
( )
2
22
16x y z+ + =
.
C.
( )
2
22
1 24x y z+ + =
. D.
( )
2
22
16x y z+ + =
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt hai vectơ pháp tuyến
P
n
Q
n
. Biết góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
120 .
Góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
30
B.
45
C.
60
D.
90
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
52iz i=+
. Phn o ca
z
bng
Trang 50
A.
5
. B.
2
. C.
5
. D.
2
.
Câu 13: Th ch ca khi lập phương cạnh 4a bng
A.
3
16a
. B.
3
64a
. C.
3
4a
. D.
3
a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông cnh
2a
,
( )
SA ABCD
3SA a=
.
Tính
.S ABCD
V
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
4
9
a
. C.
3
4a
. D.
3
12a
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ): ( 2) 1S x y z+ + =
mt phng
( ):3 4 12 0xz
+ + =
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Mt phng
()
tiếp xúc mt cu
()S
.
B. Mt phng
()
ct mt cu
()S
theo một đường tròn.
C. Mt phng
()
đi qua tâm ca mt cu
()S
.
D. Mt phng
()
không ct mt cu
()S
.
Câu 16: Cho s phc
2 3 .zi=+
Phn o ca s phc
z
bng
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17: Mt hình tr bán kính đáy bằng
a
có thiết din qua trc mt hình vuông. Tính din
ch xung quanh ca hình tr
A.
2
4 a
. B.
2
2 a
. C.
2
a
. D.
2
3 a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây nằm trên mt phng
( )
:2 2 0P x y z + =
?
A.
( )
1; 2;2Q
. B.
( )
2; 1; 1P −−
. C.
( )
1;1; 1M
. D.
( )
1; 1; 1N −−
.
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th là đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của đ
th hàm s đã cho có tọa độ
A.
( 1;2)
. B.
(0;3)
. C.
(2; 1)
. D.
(3;0)
.
Câu 20: Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
+
?
A.
1y =−
. B.
1x =−
. C.
2y =
. D.
1x =
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
3
log 3 2x
.
A.
( )
;12−
. B.
( )
12;+
. C.
( )
3;12
. D.
7
;
3

−


.
Câu 22: Cho tp hp
M
10
phn t. S tp con gm
5
phn t ca
M
A.
5
10
A
. B.
5
10
C
. C.
5
10
. D.
5!
.
Câu 23: Hàm s
( )
3
3
x
x
F x e=+
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
nào sau đây?
O
x
y
1
2
3
1
1
Trang 51
A.
( )
4
3
x
x
f x e=+
. B.
( )
2
3
x
f x x e=+
. C.
( )
4
12
x
x
f x e=+
. D.
( )
2 x
f x x e=+
.
Câu 24: Nếu
4
0
( ) 37f x dx =
thì
4
2
0
2 ( ) 3f x x dx


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Câu 25: Cho
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
x
f x e x=+
tha mãn
( )
02F =
. Giá tr ca
( )
2F
bng
A.
2
5e +
. B.
2
1e +
. C.
2
e
. D.
2
4e +
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình v.
Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
( )
;2
. B.
( )
1;1-
. C.
( )
0;2
. D.
( )
1;
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng:
A.
3
B.
5
C.
1
D.
1
Câu 28: Vi mi s thực dương
,ab
tha mãn
3
log
9
ab
a=
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1ab=
. B.
2
1ab =
. C.
2
3ab =
. D.
2
2ab =
Câu 29: Tính th tích V ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
1yx=−
và trc Ox quanh trc Ox.
A.
5
.
3
B.
4.
C.
16
.
15
D.
3.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
AB a=
, cnh bên
SA
vuông góc
với đáy và
SA a=
. Góc gia hai mt phng
( )
SAD
( )
SBC
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
Câu 31: Cho hàm s
3
32y x x= +
đồ th như đường cong trong hình bên. Tìm tt c các giá tr ca
tham s
m
để phương trình
3
3 2 0x x m + =
ba nghim phân bit.
+
1
0
0
3
x
y'
y
1
+
+
5
+
Trang 52
A.
04m
. B.
4m
. C.
04m
. D.
0m
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tc trên
( ) ( )( )
2
21f x x x x
= +
. Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
( )
2;3
. B.
( )
1;1
. C.
( )
0;2
. D.
( )
;1−
.
Câu 33: Gi
S
là tp hp tt c các s t nhiên có
6
ch s phân biệt được ly t các s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
,
9
. Chn ngu nhiên mt s t
S
. Xác sut chọn được s ch cha 3 s l là
A.
16
42
P =
. B.
16
21
P =
. C.
10
21
P =
. D.
23
42
P =
.
Câu 34: Biết phương trình
21
3 28.3 9 0
+
+ =
xx
hai nghim thc
12
;xx
vi
12
xx
. Giá tr ca biu
thc
12
2=−T x x
bng
A.
5=−T
. B.
3=−T
. C.
0=T
. D.
4=T
.
Câu 35: Xét các s phc
z
tha mãn
2
2
z
zi
+
là s thun o. Biết rng tp hp các điểm biu din các s
phc
z
luôn thuc một đường tròn c định. Bán kính của đường tròn đó bằng
A.
1
. B.
2
. C.
22
. D.
2
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;1;3M
hai đường thng
1 3 1
:
3 2 1
x y z +
= =
,
1
:
1 3 2
x y z+
= =
. Phương trình nào dưới đây phương trình đường thẳng đi qua
M
vuông góc vi
.
A.
1
1
13
xt
yt
zt
=
=+
=+
. B.
1
3
xt
yt
zt
=−
=+
=+
. C.
1
1
3
xt
yt
zt
=
=−
=+
. D.
1
1
3
xt
yt
zt
=
=+
=+
.
Câu 37: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm
( )
2; 6;3M
đường thng
13
: 2 2
xt
d y t
zt
=+
=
=
.
Tọa đ hình chiếu vuông góc ca M lên d
A.
( )
1; 2;0
. B.
( )
8;4; 3−−
. C.
( )
1;2;1
. D.
( )
4; 4;1
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
. Cnh bên
3SA a=
vuông
góc vi mặt đáy
( )
ABC
. Tính khong cách
d
t
A
đến mt phng
( )
SBC
.
A.
5
5
a
d =
. B.
da=
. C.
15
5
a
d =
. D.
3
2
a
d =
.
Câu 39: Có bao nhiêu cp s nguyên dương
( )
;xy
thỏa mãn điều kin
2022x
( )
( )
3
3
3 9 2 2 log 1
y
y x x+ + + +
?
Trang 53
A.
6
. B.
2
. C.
3776
. D.
3778
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
. Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
tha
mãn
( ) ( )
840 40FG+=
( ) ( )
0 0 2FG+ =
. Khi đó
( )
( )
8
1
1
5ln d
e
f x x
x
bng
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
5
.
Câu 41: Cho hàm s
()y f x=
đạo hàm liên tc trên
đồ th hàm s
()y f x
=
như hình n. bao nhiêu giá trị
nguyên dương của
m
để hàm s
( )
4 2 2020y f x m= +
3
điểm cc tiu?
A.
1
. B.
0
.
C.
2
. D.
2018
.
Câu 42: Xét các s phc
,zw
tha mãn
1z =
2w =
. Khi
68+ + +z iw i
đạt giá tr nh nht,
zw
bng
A.
3
. B.
29
5
. C.
5
. D.
221
5
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Khong cách t tâm
O
ca tam giác
ABC
đến mt phng
( )
A BC
bng
6
a
. Th tích khối lăng trụ bng
A.
3
32
4
a
. B.
3
32
8
a
. C.
3
32
28
a
. D.
3
32
16
a
Câu 44: Cho hàm s
( )
42
y f x ax bx c= = + +
đồ th
( )
C
ct trc hoành tại điểm hoành đ
bng
1
. Tiếp tuyến
d
tại điểm hoành độ
1x =−
ca
( )
C
ct
( )
C
ti
2
điểm khác có
hoành độ lần lượt
0
2
. Gi
12
,SS
din tích các phn hình phng gii hn bi
d
( )
C
. T s
1
2
S
S
bng
A.
1
14
B.
1
28
C.
2
25
D.
1
5
Câu 45: Trên tp hp các s phức, xét phương trình
( )
2
2 1 12 8 0z m z m+ + + =
(
m
tham s thc),
có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình đó có hai nghiệm phân bit
12
, zz
tha mãn
12
11zz+ = +
?
A.
7
. B.
8
. C.
10
. D.
11
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho điểm
( )
1;3;0A
đường thng
: 3 2
25
xt
d y t
zt
=
=−
= +
. Mt phng
( )
đi qua điểm
A
chứa đường thng
d
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
( )
2; 3;1M
. B.
( )
2;2;1N
.
C.
( )
1;2;3P
. D.
( )
1;1;3Q
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
48 50x- £ £
Trang 54
( )
22
5
log 5 2 25 2 110 10
y
xx x x y+- -++ £-
A.
53×
B.
54×
C.
99×
D.
55×
Câu 48: Cho hình tr hai đáy hai hình tròn
( )
O
( )
O
, bán kính bng
a
. Một hình nón đnh
O
đáy hình tròn
( )
O
. Biết góc gia đường sinh ca hình nón mặt đáy
o
60
, t
s din tích xung quanh ca hình tr hình nón bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
3
. D.
2
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
( )
: 1 0Py−=
, đường thng
1
:2
1
x
d y t
z
=
=−
=
hai điểm
( )
1; 3;11A −−
,
1
;0;8
2
B



. Hai điểm
M
,
N
thuc mt phng
( )
P
sao cho
( )
,2d M d =
2NA NB=
. Tìm giá tr nh nht của đoạn
MN
.
A.
min
1MN =
. B.
min
2MN =
. C.
min
2
2
MN =
. D.
min
2
.
3
MN =
Câu 50: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
( )
2024;2024m−
để hàm s
( )
3
2 1 2x m xy + + =
đồng biến trên
( )
1;3
?
A.
4030
. B.
2022
. C.
4034
. D.
4032
.
---------- HT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.B
3.D
4.A
5.C
6.D
7.B
8.A
9.D
10.D
11.C
12.A
13.B
14.C
15.D
16.D
17.A
18.D
19.B
20.B
21.B
22.B
23.D
24.D
25.A
26.B
27.B
28.B
29.C
30.A
31.A
32.A
33.C
34.A
35.B
36.D
37.D
38.C
39.D
40.B
41.C
42.B
43.D
44.B
45.B
46.D
47.B
48.B
49.A
50.C
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Trong hình v bên, điểm M biu din s phc
z
. Khi đó số phc
2wz=−
A.
42wi=+
. B.
42wi=−
. C.
42wi= +
. D.
42wi=
.
Li gii
Đim
( )
2;1M
trong h tọa độ vuông góc cu mt phẳng được gọi là điểm biu din s phc
2zi=+
suy ra
( )
2 2 2 4 2w z i i= = = +
.
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
logyx
=
A.
x
y
=
. B.
1
ln
y
x
=
. C.
1
y
x
=
. D.
1
ln
y
x
=
.
Li gii
Trang 55
Chn B
Ta có
( )
1
' log
ln
yx
x
==
Câu 3: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
5
yx=
A.
5
5yx
=
. B.
21
5yx
=
. C.
1
ln 5
y
x
=
. D.
51
5yx
=
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
5 5 1
5.y x x
==
.
Câu 4: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2 1 3 2
11
22
xx−+
.
A.
( )
;3S =
. B.
( )
3;S = +
. C.
( )
;3S = −
. D.
( )
3;S = +
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 1 3 2
11
2 1 3 2 3
22
xx
x x x
−+
+
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
( )
;3S = −
.
Câu 5: Cho cp s cng
( )
n
u
biết
45
10, 13uu==
. S hạng đầu ca cp s cộng đã cho bằng
A.
1
3u =
. B.
1
1u =−
. C.
1
1u =
. D.
1
2u =
.
Li gii
Công sai ca cp s cng là
54
13 10 3d u u= = =
.
Ta có
4 1 1 4
3 3 10 3.3 1u u d u u d= + = = =
.
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, vectơ nào dưới đây một véctơ pháp tuyến ca mt
phng
( )
Oxy
?
A.
( )
=
r
1; 0; 0i
B.
( )
=
ur
1;1;1m
C.
( )
=
r
0;1;0j
D.
( )
=
r
0;0;1k
Li gii
Chn D
Do mt phng
( )
Oxy
vuông góc vi trc
Oz
nên nhận véctơ
( )
=
r
0;0;1k
làm một véc tơ
pháp
tuyến
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
bng biến thiên như hình vẽ bên. S giao điểm của đồ th hàm s đã
cho và trc hoành
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Trang 56
Từ bảng biến thiên, ta dễ thấy đồ thị hàm số cắt trục hoành tại đúng 1 điểm. Nên ta có 1 giao
điểm.
Câu 8: Nếu
( )
1
0
33f x dx =
thì
( )
1
0
f x dx
bng
A.
1
. B.
18
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
1 1 1
0 0 0
3 3 3 1f x dx f x dx f x dx= = =
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s o dưới đây?
A.
32
21y x x= +
. B.
32
21y x x= +
.
C.
42
21y x x=
. D.
42
2 4 1y x x= +
.
Li gii
T đồ th ta có:
Đồ th hàm bậc 4 trùng phương
( )
42
0y ax bx c a= + +
loi A,B.
Đồ th hàm s dáng đồ th quay xung
0a
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1;0A
,
( )
2; 1;2B
. Phương trình của mt cu
đường kính
AB
A.
( )
2
22
1 24x y z+ + =
. B.
( )
2
22
16x y z+ + =
.
C.
( )
2
22
1 24x y z+ + =
. D.
( )
2
22
16x y z+ + =
.
Li gii
Gi
I
là trung điểm ca
AB
khi đó
( )
0
2
0 0;0;1
2
1
2
AB
I
AB
I
AB
I
xx
x
yy
yI
zz
z
+
==
+
= =
+
==
.
( ) ( ) ( )
222
0 2 0 1 1 0 6IA = + + + =
.
Mt cầu đường kính
AB
nhận điểm
( )
0;0;1I
làm tâm và bán kính
6R IA==
phương
trình là:
( )
2
22
16x y z+ + =
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt hai vectơ pháp tuyến
P
n
Q
n
. Biết góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
120 .
Góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
30
B.
45
C.
60
D.
90
Li gii
Trang 57
Chn C
Ta có:
( )
( ) ( )
( )
; 120 ; 180 120 60 .
PQ
n n P Q= = =
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
52iz i=+
. Phn o ca
z
bng
A.
5
. B.
2
. C.
5
. D.
2
.
Li gii
52iz i= +
52i
z
i
+
=
25zi =
25zi = +
.
Phn o ca
z
bng
5
.
Câu 13: Th ch ca khi lập phương cạnh 4a bng
A.
3
16a
. B.
3
64a
. C.
3
4a
. D.
3
a
.
Li gii
Th tích ca khi lập phương cạnh 4a
( )
3
3
4 64V a a==
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông cnh
2a
,
( )
SA ABCD
3SA a=
.
Tính
.S ABCD
V
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
4
9
a
. C.
3
4a
. D.
3
12a
.
Li gii
Th tích ca hình chóp
.S ABCD
( )
2
3
.
11
. .3 . 2 4
33
S ABCD ABCD
V SA S a a a= = =
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ): ( 2) 1S x y z+ + =
mt phng
( ):3 4 12 0xz
+ + =
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Mt phng
()
tiếp xúc mt cu
()S
.
B. Mt phng
()
ct mt cu
()S
theo một đường tròn.
C. Mt phng
()
đi qua tâm ca mt cu
()S
.
D. Mt phng
()
không ct mt cu
()S
.
Li gii
Mt cu
( )
S
tâm
( )
0;0;2I
, bán kính
1R =
.
Khong cách t
I
đến mt phng
( )
( )
( )
22
3 4 12 3.0 4.2 12
, 4 1
5
34
II
xz
dI
+ + + +
= = =
+
.
Suy ra mt phng
()
không ct mt cu
()S
.
Câu 16: Cho s phc
2 3 .zi=+
Phn o ca s phc
z
bng
Trang 58
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
23zi=−
nên phn o ca
z
3.
Câu 17: Mt hình tr bán kính đáy bằng
a
có thiết din qua trc mt hình vuông. Tính din
ch xung quanh ca hình tr
A.
2
4 a
. B.
2
2 a
. C.
2
a
. D.
2
3 a
.
Lời giải
Mt hình tr có bán kính đáy bng
a
, có thiết din qua trc là mt hình vuông nên
chiu cao
hình tr bng
2a
.
Do đó diện tích xung quanh hình tr
2
2 2 . .2 4
xq
S Rh a a a
= = =
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây nằm trên mt phng
( )
:2 2 0P x y z + =
?
A.
( )
1; 2;2Q
. B.
( )
2; 1; 1P −−
. C.
( )
1;1; 1M
. D.
( )
1; 1; 1N −−
.
Li gii
+) Thay to đ điểm
Q
vào phương trình mặt phng
( )
P
, ta được:
( )
2.1 2 2 2 4 0 + =
nên
( )
QP
.
+) Thay to đ điểm
P
vào phương trình mặt phng
( )
P
, ta được:
( ) ( )
2.2 1 1 2 2 0 + =
nên
( )
PP
.
+) Thay to đ điểm
M
vào phương trình mặt phng
( )
P
, ta được:
( )
2.1 1 1 2 2 0 + =
nên
( )
MP
.
+) Thay to đ điểm
N
vào phương trình mặt phng
( )
P
, ta được:
( ) ( )
2.1 1 1 2 0 + =
nên
( )
NP
.
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th là đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của đ
th hàm s đã cho có tọa độ
A.
( 1;2)
. B.
(0;3)
. C.
(2; 1)
. D.
(3;0)
.
Li gii
Chn B
O
x
y
1
2
3
1
1
Trang 59
T đồ thị, ta có đồ th hàm s đã cho có điểm cực đại
(0;3)
.
Câu 20: Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
+
?
A.
1y =−
. B.
1x =−
. C.
2y =
. D.
1x =
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 1 1 1
2 1 2 1
lim lim ; lim lim
11
x x x x
xx
yy
xx
+ +
→− →− →− →−
++
= = − = = +
++
suy ra đường thng
1x =−
là đường
tim cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
3
log 3 2x
.
A.
( )
;12−
. B.
( )
12;+
. C.
( )
3;12
. D.
7
;
3

−


.
Li gii
Điu kin
3 0 3xx
( )
2
1
3
1
log 3 2 3 3 9 12
3
x x x x



.
Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là:
( )
12;S = +
Câu 22: Cho tp hp
M
10
phn t. S tp con gm
5
phn t ca
M
A.
5
10
A
. B.
5
10
C
. C.
5
10
. D.
5!
.
Li gii
S tp hp con gm
5
phn t ca
M
5
10
C
cách.
Câu 23: Hàm s
( )
3
3
x
x
F x e=+
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
nào sau đây?
A.
( )
4
3
x
x
f x e=+
. B.
( )
2
3
x
f x x e=+
. C.
( )
4
12
x
x
f x e=+
. D.
( )
2 x
f x x e=+
.
Li gii
Hàm s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
( ) ( )
'F x f x=
.
Suy ra hàm s cn tìm
( )
/
3
3
x
x
f x e

=+


2 x
xe=+
.
Câu 24: Nếu
4
0
( ) 37f x dx =
thì
4
2
0
2 ( ) 3f x x dx


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Lời giải
Ta có:
4 4 4
4
2 2 3
0
0 0 0
2 ( ) 3 d 2 ( )d 3 d 2.37 74 64 10

= = = =

f x x x f x x x x x
.
Câu 25: Cho
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
x
f x e x=+
tha mãn
( )
02F =
. Giá tr ca
( )
2F
bng
A.
2
5e +
. B.
2
1e +
. C.
2
e
. D.
2
4e +
.
Li gii
Trang 60
Ta có
( )
( )
2
2.
xx
F x e x dx e x C= + = + +
( )
02F =
nên
1C =
, suy ra
( )
21
x
F x e x= + +
.
Vy
( )
2
25Fe=+
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình v.
Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
( )
;2
. B.
( )
1;1-
. C.
( )
0;2
. D.
( )
1;
.
Li gii
Dựa vào đ th ta thy hàm s đồng biến trên khong
( )
1;1
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng:
A.
3
B.
5
C.
1
D.
1
Li gii
T Bng biến thiên ta thy giá tr cực đại ca hàm s
( )
15
CD
yy= =
Câu 28: Vi mi s thực dương
,ab
tha mãn
3
log
9
ab
a=
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1ab=
. B.
2
1ab =
. C.
2
3ab =
. D.
2
2ab =
Li gii
Ta có
( )
2
3
33
log
log 2log
9 3 3
ab
ab ab
a a a= = =
( )
2
2
1ab a ab = =
.
Câu 29: Tính th tích V ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
1yx=−
và trc Ox quanh trc Ox.
A.
5
.
3
B.
4.
C.
16
.
15
D.
3.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm
2
1
1 0 .
1
=
=
=−
x
x
x
Th tích:
( ) ( )
p p p
- - -
= = - = - +
ò ò ò
1 1 1
2
2 2 4 2
1 1 1
1 2 1V y dx x dx x x dx
=
53
1
2 16
1
5 3 15
xx
xpp
æö
÷
ç
÷
= - + =
ç
÷
ç
÷
-
ç
èø
.
+
1
0
0
3
x
y'
y
1
+
+
5
+
Trang 61
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
AB a=
, cnh bên
SA
vuông góc
với đáy và
SA a=
. Góc gia hai mt phng
( )
SAD
( )
SBC
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
Li gii
Ta có:
( ) ( )
SBC SAD
// // Sx BC AD=
Ta d dàng chứng minh được
( )
BC SAB⊥
BC SB Sx SB
Li có:
( )
SA ABCD
SA AD⊥
SA Sx⊥
Vy góc gia mt phng
( )
SBC
( )
SAD
là góc
45BSA =
.
Câu 31: Cho hàm s
3
32y x x= +
đồ th như đường cong trong hình bên. Tìm tt c các giá tr ca
tham s
m
để phương trình
3
3 2 0x x m + =
ba nghim phân bit.
A.
04m
. B.
4m
. C.
04m
. D.
0m
.
Li gii
Phương trình
33
3 2 0 3 2x x m x x m + = + =
.
S nghim của phương trình là số giao điểm của đồ th hàm s
3
32y x x= +
đường thng
ym=
T đồ th suy ra, phương trình có ba nghiệm phân bit
04m
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tc trên
( ) ( )( )
2
21f x x x x
= +
. Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
Trang 62
A.
( )
2;3
. B.
( )
1;1
. C.
( )
0;2
. D.
( )
;1−
.
Li gii
( ) ( )( )
2
0
2 1 0 1
2
x
f x x x x x
x
=
= + = =
=−
BBT:
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s nghch biến trên khong
( ) ( )
1; 2;3+
Câu 33: Gi
S
là tp hp tt c các s t nhiên có
6
ch s phân biệt được ly t các s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
,
9
. Chn ngu nhiên mt s t
S
. Xác sut chọn được s ch cha 3 s l là
A.
16
42
P =
. B.
16
21
P =
. C.
10
21
P =
. D.
23
42
P =
.
Li gii
S phn t không gian mu:
( )
6
9
60480nA = =
.
.
Gi
A
: “số được chn ch cha
3
s lẻ”. Ta có:
( )
333
5 6 4
. . 28800n A C A A==
.
Khi đó:
( )
( )
( )
28800 10
60480 21
nA
PA
n
= = =
.
Câu 34: Biết phương trình
21
3 28.3 9 0
+
+ =
xx
hai nghim thc
12
;xx
vi
12
xx
. Giá tr ca biu
thc
12
2=−T x x
bng
A.
5=−T
. B.
3=−T
. C.
0=T
. D.
4=T
.
Li gii
Ta có
2 1 2
1
3
1
3 28.3 9 0 3.3 28.3 9 0
3
2
39
+
=
=−
+ = + =
=
=
x
x x x x
x
x
x
Theo bài ra
1 2 1 2
1; 2 = =x x x x
Vy
12
2 1 2.2 5.= = = T x x
Câu 35: Xét các s phc
z
tha mãn
2
2
z
zi
+
là s thun o. Biết rng tp hp các điểm biu din các s
phc
z
luôn thuc một đường tròn c định. Bán kính của đường tròn đó bằng
A.
1
. B.
2
. C.
22
. D.
2
.
Li gii
Đặt
,,z a bi a b= +
. Gi
( )
;M a b
là điểm biu din cho s phc
z
.
( )
22
w
22
z a bi
z i a b i
+ + +
==
+
( ) ( )
( )
2
2
22
2
a bi a b i
ab
+ +


=
+−
( ) ( ) ( )( )
( )
2
2
2 2 2 2
2
a a b b a b ab i
ab
+ + + + +


=
+−
Trang 63
w
là s thun o
( ) ( ) ( )
( )
2
2
2 2 0 1
20
a a b b
ab
+ + =
+
( )
22
1 2 2 0a b a b + + =
.
Suy ra
M
thuộc đường tròn tâm
( )
1;1I
, bán kính
2R =
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;1;3M
hai đường thng
1 3 1
:
3 2 1
x y z +
= =
,
1
:
1 3 2
x y z+
= =
. Phương trình nào dưới đây phương trình đường thẳng đi qua
M
vuông góc vi
.
A.
1
1
13
xt
yt
zt
=
=+
=+
. B.
1
3
xt
yt
zt
=−
=+
=+
. C.
1
1
3
xt
yt
zt
=
=−
=+
. D.
1
1
3
xt
yt
zt
=
=+
=+
.
Li gii
+) VTCP ca
,

lần lượt
( )
3;2;1u =
( )
1;3; 2v =−
;
( )
, 7;7;7uv=−
+) Vì
d
vuông góc vi
n
d
Vectơ chỉ phương
( )
1;1;1
d
u =−
.
+)
d
đi qua
( )
1;1;3M
nên
1
:1
3
xt
d y t
zt
=
=+
=+
.
Câu 37: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm
( )
2; 6;3M
đường thng
13
: 2 2
xt
d y t
zt
=+
=
=
.
Tọa đ hình chiếu vuông góc ca M lên d
A.
( )
1; 2;0
. B.
( )
8;4; 3−−
. C.
( )
1;2;1
. D.
( )
4; 4;1
.
Li gii
Gi H là hình chiếu vuông góc ca M lên d.
Suy ra
Hd
nên
( ) ( )
1 3 ; 2 2 ; 3 1;4 2 ; 3H t t t MH t t t+ =
.
Đưng thng d mt VTCP là
( )
3; 2;1u=−
.
Ta có
MH d
nên
( ) ( ) ( ) ( )
. 0 3 3 1 2 4 2 3 0 1 4; 4;1MH u t t t t H= + = =
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
. Cnh bên
3SA a=
vuông
góc vi mặt đáy
( )
ABC
. Tính khong cách
d
t
A
đến mt phng
( )
SBC
.
A.
5
5
a
d =
. B.
da=
. C.
15
5
a
d =
. D.
3
2
a
d =
.
Li gii
Trang 64
V
AH BC
ti
H
( )
BC SAH⊥
.
V
AK SH
ti
K
AK BC
( )
AK SBC⊥
ti
K
.
Do đó
( )
( )
,AK d A SBC=
.
H
là trung điểm ca
BC
nên
3
2
a
AH =
.
Vy
( )
2 2 2
2
3
3.
. 15
2
.
5
3
3
2
a
a
SA AH a
AK
SA AH
a
a
= = =
+

+


Câu 39: Có bao nhiêu cp s nguyên dương
( )
;xy
thỏa mãn điều kin
2022x
( )
( )
3
3
3 9 2 2 log 1
y
y x x+ + + +
?
A.
6
. B.
2
. C.
3776
. D.
3778
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
( ) ( )
3
33
3 9 2 2 log 1 3.9 6 2 3log 1
yy
y x x y x x+ + + + + + + +
( ) ( ) ( )
21
3
3 3 2 1 1 3log 1
y
y x x
+
+ + + + +
.
Xét hàm s
( )
33
t
f t t=+
( )
3.ln3 3 0,
t
f t t
= +
.
Suy ra hàm s
( )
33
t
f t t=+
đồng biến trên .
Do đó
( ) ( ) ( )
( )
( )
21
33
* 2 1 log 1 2 1 log 1 3 1
y
f y f x y x x
+
+ + + +
.
2022x
nên
21
3
log 2023 1
3 1 2022 2,96
2
y
y
+
.
Vi gi thiết
y
nguyên dương suy ra
1;2y
.
Vi
1y =
26 2022x
suy ra có 1997 cp s
( )
;xy
tha mãn.
Vi
2y =
242 2022x
suy ra có 1781 cp s
( )
;xy
tha mãn.
Vy tt c 3778 cp s
( )
;xy
thỏa mãn đề bài.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
. Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
tha
mãn
( ) ( )
840 40FG+=
( ) ( )
0 0 2FG+ =
. Khi đó
( )
( )
8
1
1
5ln d
e
f x x
x
bng
Trang 65
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
5
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
4 4
0
0 0
0
G F C
G x F x C
G F C
=+
= +
=+
( ) ( )
40 40
2 (40) 8
(40) (0) 5.
2 (0) 2
(0) (0) 2
8F
FC
FF
FC
G
G
F
+=
=

+ =
+ =
=
+
Vy:
( )
( )
( )
8
40
01
11
( ) (40) (0) 1.
5
1
5
5ln d
e
f t dtf x x FF
x
= = =
Câu 41: Cho hàm s
()y f x=
đạo hàm liên tc trên đồ th hàm s
()y f x
=
như hình
bên. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
để hàm s
( )
4 2 2020y f x m= +
3
điểm cc tiu?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
2018
.
Li gii
Do đồ th hàm s
( )
y f x=
liên tục vàđạo hàm trên nên hàm s
( )
4 2 2020y f x m= +
liên tc trên và hàm s không đạo hàm ti
2x =
nhưng đạt
cc tr ti
2x =
. Hơn nữa hàm s
( )
4 2 2020y f x m= +
đồ th đối xứng qua đường
thng
2x =
. Do đó để hàm s
( )
4 2 2020y f x m= +
3
điểm cc tiu khi và ch khi
hàm s đạt cc tiu ti
2x =
, đt cc tiu tại điểm
2
A
x
2
B
x
vi
A
x
B
x
đối xng
qua đường thng
2x =
. Điều này đồng nghĩa với vic hàm s
( )
4 2 2020y f x m= +
5
điểm cc tr. Bng biến thiên ca hàm s cn tìm có dng
• Vi
2x
thì
( )
( )
4 2 2020 2 2016 .y f x m f x m= + = +
Ta có
( )
2 2 2016y f x m

= +
.
Xét
0 ( 2 2016) 0y f x m

= + =
2015
2
2 2016 1
2017
2 2016 1 .
2
2 2016 4
2020
2
m
x
xm
m
x m x
xm
m
x
=
+ =
+ = =
+ =
=
Ta thy
1 2 3
2020 2017 2015
2 2 2
m m m
x x x
= = =
.
Trang 66
• Vi
2x
thì
( )
( )
4 2 2020 2 2024 .y f x m f x m= + = +
Ta có
( )
2 2 2024y f x m

= +
.
Xét
0 (2 2024) 0y f x m

= + =
2023
2
2 2024 1
2025
2 2024 1 .
2
2 2024 4
2028
2
m
x
xm
m
x m x
xm
m
x
=
+ =
+ = =
+ =
=
Ta thy
4 5 6
2023 2025 2028
2 2 2
m m m
x x x
= = =
.
Do đó để hàm s
( )
4 2 2020y f x m= +
5
điểm cc tr như đã nói trên khi và ch khi
23
45
2017 2015
2
2
2019 2021
22
2019 2021.
2 2023 2025 2019 2021
2
22
mm
xx
m
m
x x m m m
−−




m
là s nguyên dương nên
2019m =
2020m =
.
Câu 42: Xét các s phc
,zw
tha mãn
1z =
2w =
. Khi
68+ + +z iw i
đạt giá tr nh nht,
zw
bng
A.
3
. B.
29
5
. C.
5
. D.
221
5
.
Li gii
Ta có
6 8 6 8 6 8 10 1 2 7z iw i i z iw i z iw+ + + + + + = =
.
Dấu
=
” xảy ra khi
( )
( )
( )
11
22
6 8 , 0
6 8 , 0
6 8 , 0
,0
1
1
2
2
z t i t
z iw t i t
iw t i t
iw t z t
z
z
w
w
= +
+ = +

= +
=

=
=


=
=
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1 1 1
6 8 6 8 6 8
10 10 10
2 1 1
6 8 8 6 8 6
10 5 5
z i z i z i
iw i w i w i
= + = + = +
= + = + =
.
Khi đó
29
5
−=zw
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Khong cách t tâm
O
ca tam giác
ABC
đến mt phng
( )
A BC
bng
6
a
. Th tích khối lăng trụ bng
A.
3
32
4
a
. B.
3
32
8
a
. C.
3
32
28
a
. D.
3
32
16
a
Li gii
Trang 67
Gi
M
là trung điểm ca
BC
H
là hình chiếu ca
A
trên
'AM
.
Ta có
( )
BC AM
BC AA M BC AH
BC AA
( )
2AH A M
T
( )
( )
,d A A BC AH
=
.
Ta có
( )
( )
( )
( )
,
1
3
,
d O A BC
MO
MA
d A A BC
==
.
( )
( )
( )
( )
, 3 ,
2
a
d A A BC d O A BC

= =
2
a
AH=
.
Xét tam giác vuông
'A AM
:
2 2 2
1 1 1
AH AA AM
=+
2 2 2
1 4 4 3
3
22
a
AA
AA a a
= =
.
Suy ra th ch lăng tr
.'ABC A B C

là:
23
3 3 3 2
..
4 16
22
ABC
a a a
V AA S
= = =
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
42
y f x ax bx c= = + +
đồ th
( )
C
ct trc hoành tại điểm hoành đ
bng
1
. Tiếp tuyến
d
tại điểm hoành độ
1x =−
ca
( )
C
ct
( )
C
ti
2
điểm khác có
hoành độ lần lượt
0
2
. Gi
12
,SS
din tích các phn hình phng gii hn bi
d
( )
C
. T s
1
2
S
S
bng
A.
1
14
B.
1
28
C.
2
25
D.
1
5
Li gii
Gi s phương trình tiếp tuyến là
( )
y g x=
.
Do tiếp tuyến
d
tại điểm có hoành độ
1x =−
ca
( )
C
ct
( )
C
ti
2
điểm khác có hoành độ
lần lưt là
0
2
nên ta có phương trình hoành độ giao điểm ca
d
( )
C
là:
( ) ( ) ( ) ( )
2
1
1 2 0 0
2
x
f x g x ax x x x
x
=−
= + = =
=
.
Do đó
( ) ( )
0
2
1
1
1 2 d
5
a
S ax x x x
= + =
;
( ) ( )
2
2
2
0
28
1 2 d
5
a
S ax x x x= + =
.
M
C
B
A'
C'
B'
A
H
O
Trang 68
Suy ra
1
2
1
28
S
S
=
.
Câu 45: Trên tp hp các s phức, xét phương trình
( )
2
2 1 12 8 0z m z m+ + + =
(
m
tham s thc),
có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình đó có hai nghiệm phân bit
12
, zz
tha mãn
12
11zz+ = +
?
A.
7
. B.
8
. C.
10
. D.
11
.
Li gii
Xét phương trình
( )
2
2 1 12 8 0z m z m+ + + =
Đặt
1zw=−
( ) ( )( )
2
1 2 1 1 12 8 0w m w m + + + =
2
2 10 9 0w mw m + + =
2
10 9mm = +
.
Để phương trình hai nghiệm phân bit
12
, zz
tha mãn
12
11zz+ = +
thì phương trình
hai nghim phân bit
12
, ww
tha mãn
12
ww=
.
TH 1:
2
1
10 9 0
9
m
mm
m
 +
.
Phương trình có hai nghiệm thc phân bit
12
,ww
.
1 2 1 2 1 2
0 2 0 0w w w w w w m m= = + = = =
).
TH 2:
2
10 9 0 1 9m m m +
.
Phương trình có hai nghiệm phc
12
, ww
12
, ww
.
Ta có
12
ww=
suy ra
1 2 2
w w w==
.
T suy ra tp hp các giá tr nguyên ca
m
2; 3; 4; 5; 6; 7; 8
.
T 2 trường hp suy ra tp hp các giá tr nguyên ca
m
0; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho điểm
( )
1;3;0A
đường thng
: 3 2
25
xt
d y t
zt
=
=−
= +
. Mt phng
( )
đi qua điểm
A
chứa đường thng
d
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
( )
2; 3;1M
. B.
( )
2;2;1N
.
C.
( )
1;2;3P
. D.
( )
1;1;3Q
Li gii
Đưng thng
d
có VTCP
( )
1; 2;5
d
u =−
.
Chn
( ) ( ) ( )
0;3; 2 1;0; 2 , 4; 7; 2
d
B d AB n AB u

= = =

.
Phương trình
( ) ( ) ( ) ( )
:4 1 7 3 2 0 0 4 7 2 17 0x y z x y z
+ + + = + + =
.
Kiểm tra được điểm
( )
Q
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
48 50x- £ £
( )
22
5
log 5 2 25 2 110 10
y
xx x x y+- -++ £-
A.
53×
B.
54×
C.
99×
D.
55×
Li gii
Trang 69
Chn B
Ta có:
( )
22
5
log 5 2 25 2 110 10
y
xx x x y+- -++ £-
( )
2 2 2
5
log 2 1 5 25 2 2
y
x x x yxÛ -++ - + £ +
( ) ( )
22
55
2
5 1 1 5log log 21
y
yxx
éù
+ - + -
êú
êú
ë
+ £ +
û
Û
( ) ( ) ( )
22
5
2
log 5 21 11 1 1
y
yxx
éù
- + - +
êú
ú
û
+
ê
ë
Û
Đặt
( )
2
5
1log 1u x
éù
-+
ê
ê
ë
=
ú
ú
û
,
48 50x- £ £
nên
5
0 log 2402u££
( )
2
1 1 5
u
xÞ - + =
Phương trình tr thành
( )
2
5 2 5 2
uy
uy+ £ +
Xét hàm s đặc trưng
( ) 5
t
f t t=+
5
( ) 1 5 ln 5 0, 0;log 2402
t
f t t
éù
¢
= + > " Î
êú
ëû
.
Suy ra hàm s đồng biến trên khong
( )
5
0;log 2402
.
T đó suy ra:
( )
22uyÛ£
.
5
0 2 log 2402yÞ £ £
5
log 2402
0 2,41825
2
yÛ £ £ »
{0;1;2}yÞ=
Đếm các cp giá tr nguyên ca
( ; )xy
+ Vi
( )
2
110 11y xx+ÛÞ -=
nên có 1 cp.
+ Vi
( )
2
31 1 5 2 21 11xxyx- + Û - - ± Û££-= Þ £ £ £
nên có 4 cp.
+ Vi
( )
2
4
1 1 5 4 39 1 4 32 9y xx- + Û -= Þ £ £ £-
23,97999 725,9 999x££Û-
nên 49 cp.
Vy 54 cp giá tr nguyên
( ; )xy
thỏa mãn đề bài.
Câu 48: Cho hình tr hai đáy hai hình tròn
( )
O
( )
O
, bán kính bng
a
. Một hình nón đnh
O
đáy hình tròn
( )
O
. Biết góc gia đường sinh ca hình nón mặt đáy
o
60
, t
s din tích xung quanh ca hình tr hình nón bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
3
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Trang 70
Ta có:
o
.tan .tan60 3OO OA a a
= = =
( )
2
2 2 2
32O A O O OA a a a

= + = + =
.
Gi
1
S
là din tích xung quanh ca hình tr.
Ta có:
2
1
2 2 . . 2 . 3 2 3S rl OAOO a a a
= = = =
.
Gi
2
S
là din tích xung quanh ca hình nón.
Ta có:
2
2
. . .2 2S rl OAO A a a a
= = = =
.
T s din tích xung quanh ca hình trhình nón là:
2
1
2
2
23
3
2
S
a
Sa
==
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
( )
: 1 0Py−=
, đường thng
1
:2
1
x
d y t
z
=
=−
=
hai điểm
( )
1; 3;11A −−
,
1
;0;8
2
B



. Hai điểm
M
,
N
thuc mt phng
( )
P
sao cho
( )
,2d M d =
2NA NB=
. Tìm giá tr nh nht của đoạn
MN
.
A.
min
1MN =
. B.
min
2MN =
. C.
min
2
2
MN =
. D.
min
2
.
3
MN =
3
2
24
a
V =
Li gii
Chn A
Gi
( ) ( )
1;2 ;1I d P I t=
( ) ( )
2 1 0 1 1;1;1I P t t I = =
Ta có
( )
d P M⊥
thuộc đường tròn tâm
( )
1
1;1;1 , 2IR=
.
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 2 2 2
2
2 2 2
2 2 2
1
; ; 1 ; 3 y;11 ; ; ;8
2
1
2 1 3 11 4 8
2
3 3 3 6 6 42 126 0
2 2 14 42 0
N x y z NA x z NB x y z
NA NB x y z x y z
x y z x y z
x y z x y z





= + + + + = + +





+ + + =
+ + + =
Vậy
( )
( )
2
1;1;7 ; 3N S J R=
( )
:1J P y=
Nên
N
thuộc đường tròn tâm
( )
2
1;1;7 ; 3JR=
Ta có
1 2 min 1 2
IJ 6 IJ 1R R MN R R= + = =
Trang 71
Câu 50: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
( )
2024;2024m−
để hàm s
( )
3
2 1 2x m xy + + =
đồng biến trên
( )
1;3
?
A.
4030
. B.
2022
. C.
4034
. D.
4032
.
Li gii
Xét hàm s
( ) ( )
3
2 1 2f x x m x= + +
( )
2
3 2 1f x x m
= + +
Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên
( )
1;3
khi và ch khi xảy ra 2 trưng hp sau:
TH1: Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên
( )
1;3
( )
10f
( ) ( )
( )
( )
( )
2
2
0 1;3
3 2 1 0 1;3
10
20
2 1 3
2 1 3 1;3
0.
0
0
f x x
x m x
f
m
m
m x x
m
m
m
+ +



+
+

TH2: Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên
( )
1;3
( )
10f
( ) ( )
( )
( )
( )
2
2
0 1;3
3 2 1 0 1;3
10
20
2 1 27
2 1 3 1;3
14.
0
0
f x x
x m x
f
m
m
m x x
m
m
m
+ +



+
+

Kết hợp 2 trường hp ta có
14m−
hoc
0m
.
( )
2024;2024m−
nên có 4034 giá tr nguyên ca
m
tha mãn.
---------- HT ----------
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 4
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm nào dưới đây điểm biu din ca s phc
32zi=−
?
A.
( )
3;2P
. B.
( )
2; 3Q
. C.
( )
3; 2N
. D.
( )
2;3M
.
Câu 2: Hàm s
2
2
xx
y
=
đạo hàm là
A.
2
2 .ln2
xx
. B.
2
(2 1).2 .ln2
xx
x
. C.
2
21
( ).2
xx
xx
−−
. D.
2
(2 1).2
xx
x
.
Câu 3: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
5
4
yx=
A.
5
4
5
4
yx
=
. B.
1
4
4
5
yx
=
. C.
1
4
5
4
yx
=
. D.
1
4
5
4
y
x
=
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
28
x+
−
A. . B.
( )
4; +
. C.
( )
;9−
. D.
.
Câu 5: Cho dãy s
( )
n
u
là cp s cng vi
1
3u =
;
8
24u =
thì
11
u
bng
A.
33
. B.
30
. C.
32
. D.
28
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
. Biết
( )
1; 2;0u =−
,
( )
0;2; 1v =−
là cặp vectơ chỉ phương của
( )
P
.
A.
( )
1; 2;0n =−
. B.
( )
2;1;2n =
. C.
( )
0;1;2n =
. D.
( )
2; 1;2n =−
.
Trang 72
Câu 7: Cho hàm s
( )
42
,,= + + y ax bx c a b c R
đồ th như
hình v bên. S giao điểm của đồ th hàm s đã cho
trc hoành
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Nếu
( )
3
0
d6f x x =
( )
2
0
d4f x x =
thì
( )
3
2
df x x
bng
A.
10
. B.
2
. C.
10
. D.
2
.
Câu 9: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong trong hình v bên dưới?
A.
1
1
x
y
x
+
=
. B.
21
1
x
y
x
=
. C.
21
1
x
y
x
=
+
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y+ + + + =
. Tìm tọa độ tâm và bán
kính ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
4;1;0I
4R =
. B.
( )
4; 1;0I
2R =
.
C.
( )
4;1;0I
2R =
. D.
( )
4; 1;0I
4R =
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là
P
n
Q
n
. Biết sin góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
1
.
2
Cosin góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
1
.
2
B.
3
.
2
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Câu 12: Cho
12
2 4 , 3 5z i z i= + =
. Xác đnh phn thc ca
2
12
.w z z=
A.
120
. B.
32
. C.
88
. D.
152
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng chiu cao bng
5m
, đáy hình vuông cạnh bng
4m
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
80m
. B.
3
20m
. C.
3
40m
. D.
3
60m
.
Câu 14: Cho t din
SABC
các cnh
, , SA SB SC
đôi một vuông góc vi nhau. Biết
3,SA a=
4 , 5 .SB a SC a==
Tính theo
a
th tích
V
ca khi t din
.SABC
A.
3
5.Va=
B.
2
5
.
2
a
V =
C.
3
10 .Va=
D.
3
20 .Va=
Câu 15: Tìm tt c các giá tr ca
m
để mt phng
( )
:2 2 2 3 0P x y z m + =
không điểm chung
vi mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 1 0S x y z x z+ + + + =
.
x
y
O
1
1
Trang 73
A.
3
2
15
2
m
m
. B.
1
3
m
m
−
. C.
3 15
22
m
. D.
13m
.
Câu 16: Cho s phc
z
s phc liên hp
32zi=
. Tng phn thc phn o ca s phc
z
bng.
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy là
a
, chiu cao
2a
. Din ch xung quanh của hình nón đó
A.
2
3
=
xq
Sa
. B.
2
2
=
xq
Sa
. C.
2
5
=
xq
Sa
. D.
2
25
=
xq
Sa
.
Câu 18: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
phương trình
2 5 4 0x y z + =
. Điểm nào dưới đây thuộc
( )
P
?
A.
( )
2;1;0A
. B.
( )
1; 1;1B
. C.
( )
0;2;0C
. D.
( )
1;0;1D
.
Câu 19: Hàm s
()y f x=
xác định trên có bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu của đồ th hàm s đã cho có tọa độ
A.
( 3; 1)−−
. B.
(4;5)
. C.
( 1; 3)−−
. D.
(5;4)
.
Câu 20: Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
2
xx
y
x
+−
=
là đường thẳng có phương trình
A.
2x =
. B.
2y =−
. C.
2y =
. D.
2x =−
.
Câu 21: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
11
33
log 1 log 2 3xx +
.
A.
2
;
3
S

=


. B.
2
;
3
S

= +


. C.
2
;1
3
S

=−


. D.
( )
1;S = +
.
Câu 22: Cho đa giác lồi
11
đỉnh. S t giác có c
4
đỉnh thuộc đỉnh của đa giác đã cho là
A.
217
. B.
220
. C.
1320
. D.
330
.
Câu 23: Biết
( )
5
d 3
ln5
x
f x x x C= + +
, khi đó
( )
fx
bng
A.
( )
53
x
fx=+
. B.
( )
5
3
ln5
x
f x x=+
. C.
( )
5
3
ln5
x
fx=+
. D.
( )
53
x
f x x=+
.
Câu 24: Biết
( )
2
0
2cos 3df x x x
+=


. Khi đó
( )
2
0
df x x
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 25: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2x 1
f x e
+
=
A.
( )
21
d2
x
f x x e C
+
=+
. B.
( )
2
d
xx
f x x e C
+
=+
.
C.
( )
21
1
d
2
x
f x x e C
+
=+
. D.
( )
21
d2
x
f x x e C
+
=+
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau:
Trang 74
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;0 .
B.
( )
0;1 .
C.
( )
2;0 .
D.
( )
0; .+
Câu 27: Cho hàm s
( )
42
,,y ax bx c a b c= + +
đồ th đường cong như hình vẽ. Giá tr cc tiu
ca hàm s đã cho
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 28: Tính giá tr ca biu thc
( )
2
log
2 log
a
b
a
Pa=+
( )
0, 1aa
.
A.
2
a
Pb=+
. B.
P a b=−
. C.
2P a b=+
. D.
P a b=+
.
Câu 29: Tính th tích ca vt th tròn xoay được to thành khi quay hình quanh vi
được gii hn bởi đ th hàm s trc hoành.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
cnh bên
()SB ABCD
ABCD
hình ch nht. Biết
2 , 3 , 4SB a AB a BC a= = =
góc
góc gia mt phng
( )
SAC
mt phẳng đáy. Giá tr
ca
tan
bng
A.
3
4
. B.
4
3
. C.
5
6
. D.
6
5
.
Câu 31: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình dưới.
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
f x m=
6 nghim phân bit
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( )( )( )
2
1 2 4 .f x x x x
= +
Hàm s
( )
=y f x
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
( )
H
Ox
( )
H
2
4y x x=−
31
3
32
3
34
3
35
3
Trang 75
A.
( )
4;2
. B.
( )
0;+
. C.
( )
;0−
. D.
( )
1; +
.
Câu 33: Mt hộp đựng
11
tm th được đánh số t
1
đến
11
. Chn ngu nhiên
6
tm th. Gi
P
xác
suất để tng s ghi trên
6
tm th y là mt s lẻ. Khi đó
P
bng:
A.
100
231
. B.
115
231
. C.
1
2
. D.
118
231
.
Câu 34: Tích các nghim của phương trình
( )
1
5
log 6 36 1
xx+
−=
bng
A.
5
log 6
. B.
5
. C.
6
log 5
. D.
0
.
Câu 35: Trên mt phng tọa độ, tp hợp điểm biu din các s phc
z
tha mãn
1 2 4zi+ - =
A. Đưng tròn tâm
( )
1; 2I -
, bán kính
16r =
. B. Đưng tròn tâm
( )
1;2I -
, n kính
9r =
.
C. Đưng tròn tâm
( )
1;2I
, bán kính
9r =
. D. Đưng tròn tâm
( )
1;2I -
, bán kính
4r =
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
1
: 2 3 0P x y + =
( )
2
: 1 0P x z+ =
. Viết
phương trình đường thng
d
đi qua điểm
( )
1;2; 3A −−
và song song vi hai mt phng trên.
A.
1 2 3
2 1 2
x y z +
==
−−
. B.
1 2 3
2 1 2
x y z+ +
==
.
C.
1 2 3
4 2 4
x y z+ +
==
. D.
1 2 3
2 1 2
x y z
==
−−
.
Câu 37: Cho đường thng
1 2 1
:
2 1 3
+ +
==
x y z
d
điểm
( )
2; 5; 6 .−−A
Gi
H
hình chiếu vuông
góc ca
A
trên
.d
Tọa độ ca
H
là.
A.
( )
1; 3;2H −−
. B.
( )
3; 1;4H −−
. C.
( )
3; 1; 4H −−
. D.
( )
3;1;4H
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
;
SA
vuông góc với đáy
2SA a=
. Khong cách t
B
đến
( )
SCD
bng
A.
6
3
a
. B.
3
a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
tho mãn
( )
( )
( )
21
33
log 1 log 21 . 16 2 0?
x
xx

+ +

A.
17
. B.
18
. C.
16
. D. Vô s.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
tha
( ) ( )
21f x f x=+
. Gi
( )
Fx
nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
tha mãn
( )
43F =
. Khi đó giá trị ca
( ) ( )
2 1 7FF+
bng
A.
12
. B.
10
. C.
8
. D.
6
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( )
fx
liên tc trên hàm s
( )
y f x
=
đồ th như
hình v bên. Gi
S
tp hp các giá tr nguyên ca
m
để hàm s
( )
1y f x m= +
ba
điểm cc tr. Tng các phn t ca tp hp
S
bng
Trang 76
A.
12
. B.
9
. C.
7
. D.
14
.
Câu 42: Cho các s phc
,zw
tha mãn
2zi−=
21w−=
. Khi
13P z w i= + + +
đạt giá tr ln
nht,
12
1
5
z w i +
bng
A.
11
5
. B.
5
11
. C.
29
5
. D.
13
5
.
Câu 43: Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
đáy hình vuông cạnh
a
. Khong cách t
A
đến
mt phng
( )
A B CD

bng
25
5
a
. Tính th ch
V
ca khi hp ch nhật đã cho.
A.
3
2.Va=
. B.
3
2
.
3
a
V =
. C.
3
3
2
V
a
=
. D.
3
32Va=
.
Câu 44: Biết đồ th
( )
C
ca hàm s
( ) ( )
42
,f x x bx c b c= + +
cc tr
( )
1;0A
. Gi
( )
P
parabol đỉnh
( )
0; 1I
đi qua điểm
( )
2;3B
. Din ch hình phng gii hn bi
( )
C
( )
P
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
2;3
. C.
( )
3;4
. D.
( )
1;2
.
Câu 45: Trên tp s phức, xét phương trình
2
2 6 0z mz m + + =
(
m
tham s thc). Có bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để phương trình có hai nghiệm phân bit
1
z
,
2
z
tha mãn
12
4zz+=
?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 46: Cho hai đường thng chéo nhau
1
21
1 1 2
:
x y z
d
−−
==
2
22
:3
xt
dy
zt
=−
=
=
. Mt phng song song
và cách đều
1
d
2
d
phương trình
A.
5 2 12 0xyz+ + =
. B.
5 2 12 0x y z+ + =
.
C.
5 2 12 0x y z + =
. D.
5 2 12 0x y z+ + + =
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
( ) ( ) ( )
77 5 7
log log 5 log 5 log 4x y x y x y+ + + + +
A. 128. B. 120. C. 144. D. 149.
Câu 48: Cho hình nón
( )
N
chiu cao bng
6a
. Ct
( )
N
bi mt mt phẳng đi qua đỉnh và cách tâm
của đáy một khong bng
3a
ta được thiết din din tích bng
2
12 11a
. Th ch ca khi
nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bng
A.
3
36 5πa
. B.
3
270πa
. C.
3
90πa
. D.
3
12 5πa
.
Trang 77
Câu 49: Cho đường thng
21
:
3 2 3
x y z
d
−+
==
đường thng
4 5 3
:
2 3 4
x y z +
= =
. Mt phng
( ) ( )
;PQ
2 mt phng vuông góc nhau, luôn cha
d
ct
ti
,NM
. Tìm độ dài
MN
ngn nht
A.
182 319
319
. B.
91
638
. C.
91
319
. D.
91 638
319
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
32
32y f x x x= = +
. Hi bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
10;10m−
để hàm s
( )
( )
x f x mg +=
nghch biến trên
( )
0;1
?
A.
7
. B.
8
. C.
9
. D.
10
.
---------- HT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.B
3.C
4.D
5.A
6.B
7.C
8.B
9.A
10.D
11.C
12.D
13.A
14.C
15.A
16.D
17.C
18.D
19.C
20.A
21.C
22.D
23.A
24.C
25.C
26.A
27.C
28.D
29.B
30.C
31.A
32.C
33.D
34.D
35.D
36.C
37.C
38.A
39.B
40.B
41.C
42.C
43.A
44.B
45.A
46.B
47.B
48.C
49.D
50.D
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm nào dưới đây điểm biu din ca s phc
32zi=−
?
A.
( )
3;2P
. B.
( )
2; 3Q
. C.
( )
3; 2N
. D.
( )
2;3M
.
Li gii
Ta có:
( )
;z a bi N a b= +
là điểm biu din ca s phc
z
32zi=−
( )
3; 2N−
Câu 2: Hàm s
2
2
xx
y
=
đạo hàm là
A.
2
2 .ln2
xx
. B.
2
(2 1).2 .ln2
xx
x
.
C.
2
21
( ).2
xx
xx
−−
. D.
2
(2 1).2
xx
x
.
Li gii
Ta có
22
2
' ( )'.2 .ln2 (2 1).2 .ln2
x x x x
y x x x
−−
= =
.
Câu 3: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
5
4
yx=
A.
5
4
5
4
yx
=
. B.
1
4
4
5
yx
=
. C.
1
4
5
4
yx
=
. D.
1
4
5
4
y
x
=
.
Li gii
Chn C
Ta có
5 5 1
1
4 4 4
55
..
44
y x x x

= = =


.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
28
x+
−
A. . B.
( )
4; +
. C.
( )
;9−
. D.
.
Li gii
Chn D
Trang 78
Ta có
1
20
x+
vi
x
1
28
x+
vi
x
Do đó, bất phương trình đã cho nghệm.
Câu 5: Cho dãy s
( )
n
u
là cp s cng vi
1
3u =
;
8
24u =
thì
11
u
bng
A.
33
. B.
30
. C.
32
. D.
28
.
Li gii
Ta có:
8
24u =
1
7 24ud + =
3 7 24d + =
3.d=
Ta có
11 1
10 3 3.10 33u u d= + = + =
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
. Biết
( )
1; 2;0u =−
,
( )
0;2; 1v =−
là cặp vectơ chỉ phương của
( )
P
.
A.
( )
1; 2;0n =−
. B.
( )
2;1;2n =
. C.
( )
0;1;2n =
. D.
( )
2; 1;2n =−
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
P
có một vectơ pháp tuyến
( )
, 2;1;2n u v

==

.
Câu 7: Cho hàm s
( )
42
,,= + + y ax bx c a b c R
đồ th như hình vẽ bên. S giao điểm của đồ th
hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Từ đồ thị, ta dễ thấy đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt. Nên ta có 2 giao điểm.
Câu 8: Nếu
( )
3
0
d6f x x =
( )
2
0
d4f x x =
thì
( )
3
2
df x x
bng
A.
10
. B.
2
. C.
10
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( )
3 2 3
0 0 2
d d df x x f x x f x x=+
.
Suy ra
( ) ( ) ( )
3 3 2
2 0 0
d d d 6 4 2f x x f x x f x x= = =
.
Câu 9: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong trong hình v bên dưới?
Trang 79
A.
1
1
x
y
x
+
=
. B.
21
1
x
y
x
=
. C.
21
1
x
y
x
=
+
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Dựa vào đ th ta thy đồ th hàm s có phương trình tim cận đứng là
1x =
, tim cn ngang
1y =
. Chhàm s đáp án A là thỏa mãn.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y+ + + + =
. Tìm tọa độ tâm và bán
kính ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
4;1;0I
4R =
. B.
( )
4; 1;0I
2R =
.
C.
( )
4;1;0I
2R =
. D.
( )
4; 1;0I
4R =
.
Li gii
T phương trình của mt cu suy ra tâm
( )
4; 1;0I
n kính
( )
2
22
4 1 0 1 4.R = + + =
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là
P
n
Q
n
. Biết sin góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
1
.
2
Cosin góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
1
.
2
B.
3
.
2
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Li gii
Chn C
Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
( )
1
sin ; ; 30 ; 30 .
2
P Q P Q
n n n n P Q= = =
Câu 12: Cho
12
2 4 , 3 5z i z i= + =
. Xác đnh phn thc ca
2
12
.w z z=
A.
120
. B.
32
. C.
88
. D.
152
.
Li gii
Ta có
2
22
3 5 16 30z i z i= + = +
( )( )
2
12
. 2 4 16 30 152 4w z z i i i = = + + =
.
Vy phn thc ca
w
152
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng chiu cao bng
5m
, đáy hình vuông cạnh bng
4m
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bng
A.
3
80m
. B.
3
20m
. C.
3
40m
. D.
3
60m
.
Li gii
Diện ch đáy
22
4 16Bm==
.
Th tích khối lăng tr đã cho bng
3
. 16.5 80V Bh m= = =
.
Câu 14: Cho t din
SABC
các cnh
, , SA SB SC
đôi một vuông góc vi nhau. Biết
3,SA a=
4 , 5 .SB a SC a==
Tính theo
a
th tích
V
ca khi t din
.SABC
x
y
O
1
1
Trang 80
A.
3
5.Va=
B.
2
5
.
2
a
V =
C.
3
10 .Va=
D.
3
20 .Va=
Li gii
Th tích ca khi t din là:
3
11
. . .3 .4 .5 10 .
66
V SASB SC a a a a= = =
Câu 15: Tìm tt c các giá tr ca
m
để mt phng
( )
:2 2 2 3 0P x y z m + =
không điểm chung
vi mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 1 0S x y z x z+ + + + =
.
A.
3
2
15
2
m
m
. B.
1
3
m
m
−
. C.
3 15
22
m
. D.
13m
.
Li gii
Mt cu
( )
S
tâm
( )
1;0;2I
bk
2R =
( )
P
không có điểm chung vi
( ) ( )
( )
;S d I P R
.
( )
2 2 2
2, 1 2.2 2 3
2
2 1 2
m +

++
3
2 9 6
2
2 9 6
2 9 6 15
2
m
m
m
m
m
−
.
Câu 16: Cho s phc
z
s phc liên hp
32zi=
. Tng phn thc phn o ca s phc
z
bng.
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
3 2 3 2z i z i= = +
. S phc
z
có phn thc
3
, phn o
2
Tng phn thc và phn o ca s phc
3 2 1 + =
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy là
a
, chiu cao
2a
. Din ch xung quanh của hình nón đó
A.
2
3
=
xq
Sa
. B.
2
2
=
xq
Sa
. C.
2
5
=
xq
Sa
. D.
2
25
=
xq
Sa
.
Li gii
Ta có:
2 2 2 2 2 2
(2 ) 5 5= + = + = =l h r a a a l a
.
Din ch xung quanh ca hình nón là
2
. . 5 5
= = =
xq
S rl a a a
.
Câu 18: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
phương trình
2 5 4 0x y z + =
. Điểm nào dưới đây thuộc
( )
P
?
A.
( )
2;1;0A
. B.
( )
1; 1;1B
. C.
( )
0;2;0C
. D.
( )
1;0;1D
.
Li gii
Thay tọa đ điểm
( )
2;1;0A
vào phương trình mặt phng
( )
P
ta được
40−=
( )
AP
.
z
Trang 81
Thay tọa đ điểm
( )
1; 1;1B
vào phương trình mặt phng
( )
P
ta được
40=
( )
BP
.
Thay tọa đ điểm
( )
0;2;0C
vào phương trình mặt phng
( )
P
ta được
80−=
( )
CP
.
Thay tọa đ điểm
( )
1;0;1D
vào phương trình mặt phng
( )
P
ta được
00=
( )
DP
.
Câu 19: Hàm s
()y f x=
xác định trên có bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu của đồ th hàm s đã cho có tọa độ
A.
( 3; 1)−−
. B.
(4;5)
. C.
( 1; 3)−−
. D.
(5;4)
.
Li gii
Đim cc tiu của đồ th hàm s đã cho là
( 1; 3)−−
.
Câu 20: Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
2
xx
y
x
+−
=
là đường thẳng có phương trình
A.
2x =
. B.
2y =−
. C.
2y =
. D.
2x =−
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
2
2
lim ;
2
x
xx
x
+
+−
= +
2
2
2
lim
2
x
xx
x
→−
+−
= −
Suy ra hàm s có tim cận đứng
2x =
.
Câu 21: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
11
33
log 1 log 2 3xx +
.
A.
2
;
3
S

=


. B.
2
;
3
S

= +


. C.
2
;1
3
S

=−


. D.
( )
1;S = +
.
Li gii
Bất phương trình ơng đương với
10
1 2 3
x
xx
−
+
1
2
3
x
x
−
2
1
3
x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
2
;1
3
S

=−


.
Câu 22: Cho đa giác lồi
11
đỉnh. S t giác có c
4
đỉnh thuộc đỉnh của đa giác đã cho là
A.
217
. B.
220
. C.
1320
. D.
330
.
Li gii
S t giác có c 4 đỉnh thuộc đỉnh của đa giác đã cho
4
11
330C =
t giá C.
Câu 23: Biết
( )
5
d 3
ln5
x
f x x x C= + +
, khi đó
( )
fx
bng
A.
( )
53
x
fx=+
. B.
( )
5
3
ln5
x
f x x=+
. C.
( )
5
3
ln5
x
fx=+
. D.
( )
53
x
f x x=+
.
Li gii
Trang 82
Ta có
( ) ( )
df x x F x C=+
vi
( ) ( )
F x f x
=
.
Do đó
( )
5
3 5 3
ln5
x
x
f x x

= + = +


.
Câu 24: Biết
( )
2
0
2cos 3df x x x
+=


. Khi đó
( )
2
0
df x x
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Ta có
( )
2
0
2cos d 3f x x x
+=


( )
22
00
d 2 cos d 3f x x x x

+ =

( ) ( ) ( )
2 2 2
2
0
0 0 0
d 2sin 3 d 2 3 d 1.f x x x f x x f x x
+ = + = =
Câu 25: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2x 1
f x e
+
=
A.
( )
21
d2
x
f x x e C
+
=+
. B.
( )
2
d
xx
f x x e C
+
=+
.
C.
( )
21
1
d
2
x
f x x e C
+
=+
. D.
( )
21
d2
x
f x x e C
+
=+
.
Li gii
( )
2x 1 2 1
1
dd
2
x
f x x e x e C
++
= = +

.
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;0 .
B.
( )
0;1 .
C.
( )
2;0 .
D.
( )
0; .+
Li gii
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
1;0 .
Câu 27: Cho hàm s
( )
42
,,y ax bx c a b c= + +
đồ th đường cong như hình vẽ. Giá tr cc tiu
ca hàm s đã cho
Trang 83
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Dựa vào đ th ta có điểm cc tiu ca đồ th hàm s
( )
0;2A
. Giá tr cc tiu ca hàm s
2y =
.
Câu 28: Tính giá tr ca biu thc
( )
2
log
2 log
a
b
a
Pa=+
( )
0, 1aa
.
A.
2
a
Pb=+
. B.
P a b=−
. C.
2P a b=+
. D.
P a b=+
.
Li gii
Ta có
( )
2
log
2 log
a
b
a
P a a b= + = +
.
Câu 29: Tính th tích ca vt th tròn xoay được to thành khi quay hình quanh vi
được gii hn bởi đ th hàm s trc hoành.
A. . B. . C. . D. .
Li gii:
Điu kiện xác định: .
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s và trc hoành là :
.
Th tích ca vt th tròn xoay khi quay hình quanh :
.
Vy th ch ca vt th tròn xoay khi quay hình quanh
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
cnh bên
()SB ABCD
ABCD
hình ch nht. Biết
2 , 3 , 4SB a AB a BC a= = =
góc
góc gia mt phng
( )
SAC
mt phẳng đáy. Giá tr
ca
tan
bng
A.
3
4
. B.
4
3
. C.
5
6
. D.
6
5
.
Li gii
( )
H
Ox
( )
H
2
4y x x=−
31
3
32
3
34
3
35
3
2
4 0 0 4x x x
2
4y x x=−
2
40xx−=
2
40xx =
0
4
x
x
=
=
( )
H
Ox
(
)
2
4
2
0
4dV x x x
=−
( )
4
2
0
4dx x x
=−
32
3
=
( )
H
Ox
32
3
Trang 84
K
BH AC SHB
=
.
Ta có
22
. 3 .4 12 2 5
tan
12
5 5 6
5
BA BC a a a SB a
HB
a
a BH
BA BC
= = = = = =
+
.
Câu 31: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình dưới.
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
f x m=
6 nghim phân bit
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
T bng biến thiên ca hàm s
( )
y f x=
ta có bng biến thiên ca hàm s
( )
y f x=
như sau:
S nghim của phương trình
( )
f x m=
chính bng s giao điểm của đồ th hàm s
( )
y f x=
và đường thẳng có phương trình
ym=
.
T bng biến thiên trên ta suy ra đường thng
ym=
cắt đồ th hàm s
( )
y f x=
tại 6 điểm
phân bit khi và ch khi
25m
Do
3;4mm Z
. Vy 2 giá tr nguyên ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( )( )( )
2
1 2 4 .f x x x x
= +
Hàm s
( )
=y f x
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
Trang 85
A.
( )
4;2
. B.
( )
0;+
. C.
( )
;0−
. D.
( )
1; +
.
Li gii
Ta có
( ) ( )( )( )
2
1
0 1 2 4 0 2
4
x
f x x x x x
x
=
= + = =
=−
Bng xét dấu đạo hàm
Hàm s đồng biến trên khong
( ) ( )
;1 ; 2; .− +
Câu 33: Mt hộp đựng
11
tm th được đánh số t
1
đến
11
. Chn ngu nhiên
6
tm th. Gi
P
xác
suất để tng s ghi trên
6
tm th y là mt s lẻ. Khi đó
P
bng:
A.
100
231
. B.
115
231
. C.
1
2
. D.
118
231
.
Li gii
6
11
( ) 462nC = =
. Gi
A
:”tng s ghi trên
6
tm th y là mt s l”.
T
1
đến
11
6
s l
5
s chẵn. Để có tng là mt s l ta có
3
trường hp.
Trường hp 1: Chọn được
1
th mang s l
5
th mang s chn có:
5
5
6. 6C =
cách.
Trường hp 2: Chọn được
3
th mang s l
3
th mang s chn có:
33
65
. 200CC=
cách.
Trường hp 2: Chọn được
5
th mang s l
1
th mang s chn có:
5
6
.5 30C =
cách.
Do đó
( ) 6 200 30 236nA= + + =
. Vy
236 118
()
462 231
PA==
.
Câu 34: Tích các nghim của phương trình
( )
1
5
log 6 36 1
xx+
−=
bng
A.
5
log 6
. B.
5
. C.
6
log 5
. D.
0
.
Li gii
Điu kiện xác định:
1
6 36 0
xx+
−
( )
6 6 6 0
xx
6 6 0
x
1x
.
Ta có:
( )
1
5
log 6 36 1
xx+
−=
1
6 36 5
xx+
=
2
6 6.6 5 0
xx
+ =
.
Đặt
( )
6 ; 0
x
tt=
.
Phương trình tr thành:
2
6 5 0tt + =
1
5
t
t
=
=
61
65
x
x
=
=
6
0
log 5
x
x
=
=
.
Vy ch các nghim của phương trình bng
0
.
Câu 35: Trên mt phng tọa độ, tp hợp điểm biu din các s phc
z
tha mãn
1 2 4zi+ - =
A. Đưng tròn tâm
( )
1; 2I -
, bán kính
16r =
.
B. Đưng tròn tâm
( )
1;2I -
, n kính
9r =
.
C. Đưng tròn tâm
( )
1;2I
, bán kính
9r =
.
D. Đưng tròn tâm
( )
1;2I -
, bán kính
4r =
.
Li gii
Gi
( )
,,z x yi x y= + Î ¡
.
Ta có
( )
1 2 4 1 2 4z i x y i+ - = Þ + + - =
Trang 86
( ) ( )
22
1 2 16xyÛ + + - =
.
Vy tp hợp điểm biu din các s phc
z
là đường tròn tâm
( )
1;2I -
, bán kính
4r =
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
1
: 2 3 0P x y + =
( )
2
: 1 0P x z+ =
. Viết
phương trình đường thng
d
đi qua điểm
( )
1;2; 3A −−
và song song vi hai mt phng trên.
A.
1 2 3
2 1 2
x y z +
==
−−
. B.
1 2 3
2 1 2
x y z+ +
==
.
C.
1 2 3
4 2 4
x y z+ +
==
. D.
1 2 3
2 1 2
x y z
==
−−
.
Li gii
Véc tơ pháp tuyến
( ) ( )
11
: 1; 2;0Pn=−
;
Véc tơ pháp tuyến
( ) ( )
21
: 1;0;1Pn=
.
Véc tơ chỉ phương đường thng
( )
12
: , 2; 1;2d u n n

= =

.
Đưng thng
d
đi qua
( )
1;2; 3A −−
, véc tơ chỉ phương
( )
2; 1;2−−
có phương trình:
1 2 3
2 1 2
x y z+ +
==
−−
.
Câu 37: Cho đường thng
1 2 1
:
2 1 3
+ +
==
x y z
d
điểm
( )
2; 5; 6 .−−A
Gi
H
hình chiếu vuông
góc ca
A
trên
.d
Tọa độ ca
H
là.
A.
( )
1; 3;2H −−
. B.
( )
3; 1;4H −−
. C.
( )
3; 1; 4H −−
. D.
( )
3;1;4H
.
Li gii
Ta có
( )
2;1; 3=−
d
u
.
Hd
nên
( )
1 2 ; 2 ; 1 3+ + H t t t
( )
1 2 ;3 ;5 3 .= + + AH t t t
AH d
⊥
d
AH u
.
( ) ( ) ( )
.0
2 1 2 1 3 3 5 3 0
14 14 0 1.
=
+ + + =
= =
d
AH u
t t t
tt
.
Tọa đ ca
H
( )
3; 1; 4H −−
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
;
SA
vuông góc với đáy
2SA a=
. Khong cách t
B
đến
( )
SCD
bng
A.
6
3
a
. B.
3
a
. C.
2a
. D.
a
.
Li gii
Trang 87
Ta có
( )
// //AB CD AB SCD
( )
( )
( )
( )
( )
( )
, , ,d B SCD d AB SCD d A SCD = =
.
V
AH SD
.
Khi đó
( )
CD SA
CD SAD AH CD
CD AD
.
Do đó
( ) ( )
( )
22
.6
,
3
SA AD a
AH SCD d A SCD AH
SA AD
= = =
+
.
Vy
( )
( )
6
,
3
a
d B SCD AH==
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
tho mãn
( )
( )
( )
21
33
log 1 log 21 . 16 2 0?
x
xx

+ +

A.
17
. B.
18
. C.
16
. D. Vô s.
Li gii
Chn B
Điu kin:
21.x −
Khi đó:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
21
33
2
33
1
2
33
1
log 1 log 21 . 16 2 0
log 1 log 21 0
()
16 2 0
log 1 log 21 0
()
16 2 0
x
x
x
xx
xx
I
xx
II

+ +

+ +
−

+ +
−
Gii
( )
I
ta có
( )
( )
( )
( )
22
3 3 3 3
1 1 4
log 1 log 21 0 log 1 log 21
16 2 0 2 2
xx
x x x x
−−

+ + + +




22
4
4
1 21 20 0
.
5
5
1 4 5
5
x
x
x x x x
x
x
xx
x
−

+ +
=

Kết hợp điều kiện ta được
21 4
5
x
x
=
( )
1
.
Gii
( )
II
ta có
( )
( )
( )
( )
22
3 3 3 3
1 1 4
log 1 log 21 0 log 1 log 21
16 2 0 2 2
xx
x x x x
−−

+ + + +




( )
22
45
1 21 20 0
5 2 .
5
1 4 5
x
x x x x
x
x
xx

+ +
=

T
( )
1
( )
2
ta có các giá tr ca
x
tho mãn bất phương trình đã cho là
21 4
5
x
x
=
.
x
nên suy ra
20; 19;...; 4;5x
. Vytt c 18 s nguyên
x
tho mãn đề bài.
Trang 88
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
tha
( ) ( )
21f x f x=+
. Gi
( )
Fx
nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
tha mãn
( )
43F =
. Khi đó giá trị ca
( ) ( )
2 1 7FF+
bng
A.
12
. B.
10
. C.
8
. D.
6
.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
dd2 1 2 1fxxx f x f xxf= + +=

( ) ( )
1
21
2
F x F x C = + +
T đó có:
( ) ( )
( ) ( )
2 1 3 2
2 3 7 2
F F C
F F C
=+
=+
( ) ( ) ( )
2 1 7 3 3 12F F F + = =
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( )
fx
liên tc trên hàm s
( )
y f x
=
đồ th như
hình v bên. Gi
S
tp hp các giá tr nguyên ca
m
để hàm s
( )
1y f x m= +
ba
điểm cc tr. Tng các phn t ca tp hp
S
bng
A.
12
. B.
9
. C.
7
. D.
14
.
Li gii
T đồ th hàm s
( )
y f x
=
, ta có bng biến thiên ca hàm s
( )
y f x=
Đặt
11t x x t= + =
. Khi đó hàm số
( )
y f t=
bng biến thiên
Hàm s
( )
( )
g t f t m=−
là hàm s chẵn. Đ th hàm s
( )
( )
g t f t m=−
nhận đường thng
0t =
làm trục đối xng.
Để hàm s
( )
( )
g t f t m=−
3
điểm cc tr thì hàm s
( )
y f t m=−
có 1 điểm cc tr
dương. Như vậy, ta cn tnh tiến đồ th hàm s
( )
y f t=
sang trái
m
đơn vị,
0m
.
Trang 89
10
4 1 { 3; 2; 1}
40
m
mS
m
+
=
+
.
Tng các phn t ca
S
( 3) ( 2) ( 1) 7 + + =
.
Câu 42: Cho các s phc
,zw
tha mãn
2zi−=
21w−=
. Khi
13P z w i= + + +
đạt giá tr ln
nht,
12
1
5
z w i +
bng
A.
11
5
. B.
5
11
. C.
29
5
. D.
13
5
.
Li gii
Ta có:
2 3 4 2 3 4 2 3 4 8P z i w i z i w i z i w i= + + + + + + = + + + =
Dấu “=” xảy ra khi:
( )
( )
34
2 3 4 , , 0
2; 2 1
z i t i
w t i t t
z i w
= +

= +
= =
( )
( )
2
34
5
1
2 3 4
5
z i i
wi
= +
= +
6 13
55
13 4
55
zi
wi
=+
=+
6 13
55
13 4
55
zi
wi
=+
=−
Khi đó:
12 2 29
1
5 5 5
z w i i + = + =
.
Câu 43: Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
đáy hình vuông cạnh
a
. Khong cách t
A
đến
mt phng
( )
A B CD

bng
25
5
a
. Tính th ch
V
ca khi hp ch nhật đã cho.
A.
3
2.Va=
. B.
3
2
.
3
a
V =
. C.
3
3
2
V
a
=
. D.
3
32Va=
.
Li gii
K
AH AD
ti
H
.
Ta có
( )
AD
CD ADD A CD AH
D
CD
CD D

Ta có
( )
D
A CD
AH A B C
AD
H
AH

⊥
ti
H
.
Vy khong cách t
A
đến mt phng
( )
A B CD

AH
.
Tam giác
A AD
vuông ti
A
AH
là đường cao.
Suy ra
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 5 1 1
44AH AA AD AA AH AD a a a
= + = = =

Trang 90
Vy
2AA a
=
.
Suy ra
23
. 2 . .2
ABCD
V AA S a a a
===
.
Câu 44: Biết đồ th
( )
C
ca hàm s
( ) ( )
42
,f x x bx c b c= + +
cc tr
( )
1;0A
. Gi
( )
P
parabol đỉnh
( )
0; 1I
đi qua điểm
( )
2;3B
. Din ch hình phng gii hn bi
( )
C
( )
P
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
2;3
. C.
( )
3;4
. D.
( )
1;2
.
Li gii
Đồ th
( )
C
ca hàm s
( ) ( )
42
,f x x bx c b c= + +
cc tr
( ) ( )
1;0 1A A C b c + =
( )
3
42f x x bx
=+
( )
1;0A
là cc tr nên
( )
1 0 4 2 0 2 1.f b b c
= + = = =
( ) ( )
42
: 2 1C f x x x= +
Gi
( ) ( )
2
1 1 1 1
:0P y a x b x c a= + +
.
( )
P
là parabol có đỉnh
( ) ( )
1
0; 1 1I I P c =
.
Hoành độ đỉnh
( )
P
:
1
1
1
00
2
I
b
xb
a
= = =
.
( )
P
đi qua điểm
( )
1 1 1 1
2;3 3 4 2 1B a b c a = + + =
.
( )
2
:1P y x=−
.
Phương trình hoành độ giao điểm ca
( )
C
( )
P
:
4 2 2 4 2
1
2 1 1 3 2 0
2
x
x x x x x
x
=
+ = + =
=
Din ch hình phng:
2
42
2
3 2 d 2,537S x x x
= +
.
Câu 45: Trên tp s phức, xét phương trình
2
2 6 0z mz m + + =
(
m
tham s thc). Có bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để phương trình có hai nghiệm phân bit
1
z
,
2
z
tha mãn
12
4zz+=
?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Ta có
( )
22
66m m m m
= + =
.
phương trình hai nghiệm phân bit nên
0

. Xét hai trưng hp:
TH1:
2
2
0 6 0
3
m
mm
m
−
. Phương trình có hai nghim thc phân bit.
Ta có
12
4zz+=
( )
( )
2
2
1 2 1 2 1 2 1 2
16 2 2 16z z z z z z z z + = + + =
( )
2
2 6 2 6 16m m m + + + =
Nếu
6 0 6mm+
, kết hp vi
( )
1
ta được
62
3
m
m
Khi đó
( )
2
( ) ( )
22
4
2 6 2 6 16 16
4
m
m m m m
m
=
+ + + = =
=−
).
Nếu
6 0 6mm+
, kết hp vi
( )
1
ta được
6m −
.
Trang 91
Khi đó
( )
2
( ) ( )
22
2 6 2 6 16 4 40 0 2 2 11m m m m m m + + = = =
).
TH2:
2
0 6 0 2 3m m m
. Phương trình có hai nghiệm phc phân bit.
Ta có
12
4zz+=
( )
2
12
16zz + =
( ) ( )
22
6 6 4m i m m m i m m + + + + =
22
6 6 4m i m m m i m m + + + + + + =
22
2 6 4 6 2 2m m m m m + + = + = =
).
Vy
2
giá tr nguyên ca
m
thỏa mãn điều kin bài ra.
Câu 46: Cho hai đường thng chéo nhau
1
21
1 1 2
:
x y z
d
−−
==
2
22
:3
xt
dy
zt
=−
=
=
. Mt phng song song
và cách đều
1
d
2
d
phương trình
A.
5 2 12 0xyz+ + =
. B.
5 2 12 0x y z+ + =
.
C.
5 2 12 0x y z + =
. D.
5 2 12 0x y z+ + + =
.
Li gii
1
d
có VTCP
( )
1
1; 1;2u =−
.
2
d
có VTCP
( )
2
2;0;1u =−
Gi
( )
là mt phng cn tìm, có VTPT
( )
12
, 1; 5; 2n u u

= =

( )
: 5 2 0x y z m
+ + + =
.
Lấy điểm
( )
11
2;1;0Md
,
( )
22
2;3;0Md
.
( )
cách đu
1
d
2
d
nên
( )
( )
( )
( )
12
,,d d d d

=
( )
( )
( )
( )
12
,,d M d M

=
7 17
30 30
mm++
=
12m =
.
Vy
( )
: 5 2 12 0x y z
+ + =
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
( ) ( ) ( )
77 5 7
log log 5 log 5 log 4x y x y x y+ + + + +
A. 128. B. 120. C. 144. D. 149.
Li gii
Chn B
Điu kin:
50xy+
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
7775
log 5 log 4 log log 5x y x y x y+ + + + +
( )
57
5 5 20
log 5 log
xy
xy
xy

++
+


+

Đặt:
5 ( 0)t x y t= +
, bất phương trình trở thành:
( )
57
l 5og
2
l
0
og
5
t
t


+
+
( )
57
0
20
log lo 5
5
gt
t



+
+
.
Trang 92
Xét hàm s
( )
57
( ) log
20
5
5
logft t
t

=−
+
+
ta có
( ) ( )
2
1 20
( ) 0, 0
ln5
5 5 20 5 ln7
f t t
t
tt
= +

+ + +

.
Suy ra hàm s đồng biến trên khong
(0; )+
.
Ta có
57
20
(5) log log 5 05
10
f

= + =


T đó suy ra:
(1) ( ) (5) 0 5 5 5 5 10f t f t x y x y + +
.
Đếm các cp giá tr nguyên ca
( ; )xy
Ta có:
10xy+
,
0y
nên
10x
.
Vi
0 { 6; 7; 8; 9}xy= =
nên 8 cp.
Vi
1 { 5; 6; 7; 8}xy= =
nên 16 cp.
Vi
2 { 4; 5; 6; 7}xy= =
nên 16 cp.
Vi
3 { 3; 4; 5; 6}xy= =
nên 16 cp.
Vi
4 { 2; 3; 4; 5}xy= =
16 cp.
Vi
5 { 1; 2; 3; 4}xy= =
nên 16 cp.
Vi
6 {0; 1; 2; 3}xy= =
nên 14 cp.
Vi
7 {0; 1; 2}xy= =
10 cp.
Vi
8 {0; 1}xy= =
6 cp.
Vi
90xy= =
2 cp.
Vy 120 cp giá tr nguyên
( ; )xy
thỏa mãn đề bài.
Câu 48: Cho hình nón
( )
N
chiu cao bng
6a
. Ct
( )
N
bi mt mt phẳng đi qua đỉnh và cách tâm
của đáy một khong bng
3a
ta được thiết din din tích bng
2
12 11a
. Th ch ca khi
nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bng
A.
3
36 5πa
. B.
3
270πa
. C.
3
90πa
. D.
3
12 5πa
.
Li gii
Chn C
Gi s mt phng
( )
P
đi qua đỉnh ca hình nón ct hình nón theo thiết din là tam giác
SBC
.
Gi
I
là trung điểm ca
BC
. Ta
( )
BC OI
BC SOI
BC SO
⊥
.
H
I
C
O
B
A
S
Trang 93
K
OH SI
( )
H SI
,
OH BC
suy ra
( )
OH SBC
.
Theo gi thiết có:
6SO a=
,
2
12 11
SBC
Sa=
( )
( )
;3d O SBC OH a==
.
Trong
SOI
vuông ti
O
có:
2 2 2
1 1 1
OH SO OI
=+
23OI a=
22
43SI SO OI a= + =
.
Ta có:
1
.
2
SBC
S SI BC=
2
2 33
SBC
S
BC a
SI
= =
33
2
BC
IC a = =
.
Trong
OIC
vuông ti
I
có:
22
35OC OI IC a R= + = =
.
Vy thch ca khối nón đã cho
23
1
π. . 90π
3
V SOOC a==
.
Câu 49: Cho đường thng
21
:
3 2 3
x y z
d
−+
==
đường thng
4 5 3
:
2 3 4
x y z +
= =
. Mt phng
( ) ( )
;PQ
2 mt phng vuông góc nhau, luôn cha
d
ct
ti
,NM
. Tìm độ dài
MN
ngn nht
A.
182 319
319
. B.
91
638
. C.
91
319
. D.
91 638
319
.
Li gii
Chn D
Ta nhn xét
d ⊥
do
( )
. 3.2 2.3 3. 4 0
d
uu
= + + =
Trong
( )
,Q ME d
ti
E
. Suy ra
( )
ME P ME NE MEN
vuông ti
E
H đường cao
EF
trong
MEN
vuông ti
E
.
Ta có:
( )
d ME
d MEN d EF
d MN
( )
,EF EF d d =
Gi
K
là trung điểm
MN
. Khi đó,
( )
2 2 2 ,MN EK EF d d= =
Du bng xy ra khi
KF
, tc là
MEN
vuông cân ti
E
Ta có:
Trang 94
( )
( )
( )
( )
2; 1; 0
21
:
3 2 3
3; 2; 3
4; 5; 3
4 5 3
:
2 3 4
2; 3; 4
d
Ad
x y z
d
u
B
x y z
u
−+
= =
=
+
= =
=−
Suy ra,
( )
( )
( )
.,
2 ; 4 ; 3
91
,
638
, 17 ;18; 5
,
d
d
d
AB u u
AB
dd
uu
uu

=−

= =


=−


Vy
MN
ngn nht là
91 91 638
2.
319
638
=
Câu 50: Cho hàm s
( )
32
32y f x x x= = +
. Hi bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
10;10m−
để hàm s
( )
( )
x f x mg +=
nghch biến trên
( )
0;1
?
A.
7
. B.
8
. C.
9
. D.
10
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
2
3 6 3 2f x x x x x
= =
Xét hàm s
( )
( )
g x f x m=+
( )
( ) ( )
( )
( )
. .3 . 2 3 . 2
x m x m
g x f x m x m x m x m x m
x m x m
++

= + = + + = + +
++
( )
2
0
2
xm
gx
xm
=
=
= +
( )
gx
không xác định khi
xm=−
.
Ta có bng biến thiên ca hàm s
( )
gx
như sau
Da vào bng biến thiên ta có hàm s nghch biến trên khong
( )
0;1
( ) ( )
( ) ( )
0;1 ; 2
1 2 3
0 1 2 0 1
0;1 ; 2
m
mm
m m m
mm
−



+
+

10;10m−
nên có 10 giá tr nguyên ca
m
thỏa mãn đề bài.
---------- HT ----------
Trang 95
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 5
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Đim
M
trong hình v bên dưới biu th cho s phc
A.
3 2 .i+
B.
2 3 .i
C.
2 3 .i−+
D.
3 2 .i
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
9
logyx=
A.
1
ln9
y
=
. B.
9
y
x
=
. C.
1
2 ln3
y
x
=
. D.
ln9
y
x
=
.
Câu 3: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
3
7
yx=
A.
4
7
3
7
yx
=
. B.
4
7
7
3
yx
=
. C.
4
7
3
7
yx
=
. D.
4
7
3
7
y
x
=
.
Câu 4: Bất phương trình
2
1
4
2
x+



bao nhiêu nghim nguyên âm?
A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô s.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
23
3, 6uu==
. S hạng đầu
1
u
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
0
.
Câu 6: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
P
phương trình
1
2 3 1
x y z
+ + =
-
.
Véc-tơ nào sau đây là véc-tơ pháp tuyến của
( )
P
A.
( )
2; 3;1n =-
r
. B.
( )
1; 3;2n =-
r
. C.
( )
3; 2;6n =-
r
. D.
( )
3;2;6n =-
r
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
23
, , ,y ax bx cx d a b c d= + + + R
đồ th như hình vẽ bên. S giao điểm ca
đồ th hàm s đã cho và trục hoành
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho
4
0
( ) 4f x dx =
2
1
( ) 3f x dx =
. Tính tích phân
( ) ( )
14
02
I f x dx f x dx=+

x
y
2
M
3
O
O
x
2
1
1
y
3
2
1
1
Trang 96
A.
1I =
. B.
2I =
. C.
3I =
. D.
4I =
.
Câu 9: Đường cong trong hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
1
x
y
x
=
. B.
21
22
x
y
x
+
=
. C.
1
1
x
y
x
+
=
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Câu 10: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
( )
6;2; 5M
,
( )
4;0;7N
. Viết
phương trình mặt cầu đường kính
MN
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 62x y z + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 1 6 62x y z + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 62x y z+ + + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 1 6 62x y z+ + + + =
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là
P
n
Q
n
. Biết cosin góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
3
.
3
Cosin góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
3
.
3
B.
3
.
3
C.
6
.
3
D.
6
.
3
Câu 12: Cho s phc
23zi=+
, tng phn thc phn o ca s phc
2
z
bằng
A.
7
. B.
12
. C.
5
. D.
6
.
Câu 13: Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng
3a
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
93
2
a
. B.
3
93
4
a
. C.
3
27 3
2
a
. D.
3
27 3
4
a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a=
. Th ch ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
2a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 15: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 2 1 9S x y z + + + =
mặt phẳng
( )
:2 2 3 0P x y z =
. Biết mặt phẳng
( )
P
cắt
( )
S
theo giao tuyến đường tròn
( )
C
. Tính
bán kính
r
của
( )
C
.
A.
2r =
. B.
2 2r =
. C.
2r =
. D.
5r =
.
Câu 16: Cho s phc
2021 2022zi=−
. Phn thc và phn o ca
z
lần lượt
A.
2021
2022
. B.
2022
2021
. C.
2022
2021
. D.
2021
2022
.
Câu 17: Mt hình tr bán kính đáy bằng
5cm
, chiu cao
5cm
. Din ch toàn phn ca hình tr đó
bng
x
y
O
-1
1
Trang 97
A.
2
50cm
. B.
2
100cm
. C.
2
50 cm
. D.
2
100 cm
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( ): 2 3 2 0P x y z + =
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Đim
( )
1;0;1N
. B. Đim
( )
2;1; 1P −−
. C. Đim
( )
3;1;1Q
. D. Đim
( )
1;1;2M
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên sau:
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho là.
A.
(2; 2)
. B.
(1;5)
. C.
( 2;2)
. D. Không có điểm cc
đại.
Câu 20: Đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
-
có:
A. Tim cận đứng
1x =-
; tim cn ngang là
2y =-
.
B. Tim cận đứng
1x =
; tim cn ngang là
2y =
.
C. Tim cận đứng
1x =
; tim cn ngang là
2y =-
.
D. Tim cận đứng
1x =-
; tim cn ngang là
2y =
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
log 2 log 6xx+
là:
A.
( )
6;+
. B.
(0;6)
. C.
[0;6)
. D.
( )
;6−
.
Câu 22: Mt giá sách
4
quyn sách Toán
5
quyển sách Văn. Số cách chn ra
3
quyn sách t
giá sách là
A.
3!
. B.
3
4
C
. C.
3
5
C
. D.
3
9
C
.
Câu 23: Nếu
( )
snd i
x
fCxx e x= + +
thì
( )
fx
bng.
A.
cos
x
ex
. B.
sin
x
ex+
. C.
sin
x
ex
. D.
cos
x
ex+
.
Câu 24: Biết
( )
4
F x x=
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
¡
. Giá tr ca
( )
( )
2
1
6dx f x x
+
bng
A.
78
5
. B.
24
. C.
123
5
. D.
33
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
1
2fx
x
=−
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
d ln 2f x x x x C= + +
. B.
( )
d ln 2f x x x x C= +
.
C.
( )
2
1
d2f x x x C
x
= +
. D.
( )
d ln 2f x x x x C= + +
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Trang 98
.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
1;3
. C.
( )
2;0
. D.
( )
1; +
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình v
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28: Với
a
là số thực dương tùy ý,
5
3
25
log
a



bằng
A.
5
2
3log a
. B.
5
2 3log a
. C.
5
25 3log a
. D.
5
2 3log a+
.
Câu 29: Tính th tích V ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi
2
( ):C y x x=−
trc
Ox quanh trc Ox.
A.
6
V
=
. B.
2
V
=
. C.
4
V
=
. D.
3
V
=
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông tâm
O
cnh bng
a
( )
,3SA ABCD SA a⊥=
. Tính góc gia hai mt phng
( )
SAB
( )
SDC
.
A.
30
o
. B.
90
o
. C.
60
o
. D.
45
o
.
Câu 31: Cho hàm s
3
32y x x= +
đồ th như đường cong trong hình bên. Tìm tt c các giá tr ca
tham s
m
để phương trình
3
3 2 0x x m + =
ba nghim phân bit.
A.
04m
. B.
4m
. C.
04m
. D.
0m
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( )( )( )
2
1 2 4 .f x x x x
=
Hàm s
( )
=y f x
đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;2 .
B.
( )
3;5
. C.
( )
1;4
. D.
( )
0;2
.
Trang 99
Câu 33: Mt nhóm gm
8
nam
7
n. Chn ngu nhiên
5
bn. Xác suất để trong
5
bạn được chn
có c nam ln n mà nam nhiều hơn nữ là:
A.
60
143
. B.
238
429
. C.
210
429
. D.
82
143
.
Câu 34: Cho phương trình
( )
22
22
log log 4 5 0xx+ =
. Đặt
2
logtx=
, phương trình đã cho trở thành
phương trình nào dưới đây?
A.
2
2 3 0tt+ =
. B.
2
4 5 0tt+ =
. C.
2
4 3 0tt+ =
. D.
2
2 5 0tt+ =
Câu 35: Xét các s phc
z
tha mãn
( )
( )
42z i z−+
s thun o. Biết rng tp hp tt c các điểm
biu din ca
z
là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm của đường tròn đó.
A.
( )
1; 2−−
. B.
( )
1;2
. C.
( )
1;2
. D.
( )
1; 2
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
1
: 1 0P x y z + =
( )
2
: 1 0Pz−=
. Viết
phương trình đường thng
d
đi qua điểm
( )
1;0; 3A
và song song vi hai mt phng trên.
A.
13
1 1 0
x y z++
==
. B.
11
1 0 3
x y z−−
==
. C.
13
1 1 0
x y z−−
==
. D.
11
1 0 3
x y z++
==
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1;4;6H
đường thng
21
:.
1 2 2
x y z−−
= =
Hình chiếu
vuông góc của điểm
H
trên đường thng
có tọa độ
A.
( )
2;1;0 .
B.
13 19 10
; ; .
9 9 9



C.
23 1 10
; ; .
9 9 9



D.
19 7 2
; ; .
9 9 9



Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
nh ch nht, biết
2 , .AD a SA a==
Khong cách t
A
đến
( )
SCD
bng:
A.
3
7
a
. B.
32
2
a
. C.
23
3
a
. D.
2
5
a
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
sao cho ng vi mi
x
không q
728
s nguyên
y
tha mãn
( )
( )
2
43
log logx y x y+ +
?
A.
115
. B.
58
. C.
59
. D.
116
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
tha
( ) ( )
4 2 3f x f x= +
. Gi
( )
Fx
nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
và tha mãn
( ) ( )
2424FF−=
. Khi đó
( )
5
1
dfxx
bng
A.
10
. B.
12
. C.
10
. D.
12
.
Câu 41: Cho hàm s
()y f x=
xác định trên
R
hàm s
()y f x
=
đồ th như hình bên dưới.
Đặt
( )
()g x f x m=+
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
()gx
đúng 5
điểm cc tr?
A.
2
.
B. 3.
C.
4
. D. Vô s.
Trang 100
Câu 42: Xét các s phc
z
w
tha mãn
1zw==
,
2zw+=
. Giá tr nh nht ca biu thc
2 ( ) 4P zw i z w= + +
bng
A.
32
2
. B.
1 5 2
4
+
. C.
5 2 2
. D.
5
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác cân ti
C
, cạnh đáy
AB
bng
2a
ABC
bng
30
. Biết khong cách giữa hai đường thng
AB
'CB
bng
2
a
. Khi đó
th ch ca khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
A.
3
3
9
a
. B.
3
23
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
4 3 2
f x x bx cx dx e= + + + +
(
, , ,b c d e
) các giá tr cc tr
1,4
9
.
Din ch hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
( )
( )
fx
gx
fx
=
trc hoành bng
A.
4.
B.
6.
C.
2.
D.
8.
Câu 45: Tng các giá tr nguyên ca tham s
a
để phương trình
( )
22
2 2 3 0z a z a a + + + =
hai
nghim phc
12
,zz
tha mãn
1 2 1 2
z z z z+ =
?
A. 4. B.
3
. C. 3. D.
4
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 4 0S x y z x z+ + + =
đường thng
11
:
1 2 5
x y z
d
−+
==
−−
. Viết phương trình mặt phng
( )
vuông góc vi
d
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng
3
.
A.
( )
: 2 5 11 0x y z
+ =
. B.
( )
: 2 5 11 0x y z
=
.
C.
( )
: 3 0xz
+ =
. D.
( )
: 2 5 5 0x y z
+ =
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên không âm
( )
;xy
tho mãn điều kin
2 2 2 2
22
65
log 1 log
4 6 9 2 3 4
x y x y
x y x y
+ + + +
+
+ + + +
?
A.
43
. B.
49
. C.
42
. D.
45
.
Câu 48: Cho hình tr
( )
có hai đáy là hai đường tròn có tâm
O
'O
, mt phng
( )
đi qua
'O
và ct
đường tròn tâm
O
tại hai điểm
,AB
sao cho tam giác
'O AB
tam giác đều din tích
2
3
4
a
. Biết góc gia mp
( )
mp
( )
OAB
bng
0
60
, tính khong cách t điểm
O
đến mt
phng
( )
O AB
?
A.
3
8
a
B.
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
8
a
.
Câu 49: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0; 2;0A
( )
3;4;5B
. Gi
( )
P
mt
phng cha giao tuyến ca hai mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
1
: 1 1 3 4S x y z + + + =
( )
2 2 2
2
: 2 6 7 0S x y z x z+ + + =
. Xét hai điểm
M
,
N
hai điểm bt thuc
( )
P
sao cho
1MN =
. Giá tr nh nht ca
AM BN+
bng
Trang 101
A.
72 2 34
. B.
72 2 34
. C.
72 2 34+
. D.
72 2 34+
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
23
16 32y mx mx x= +
nghch biến trên
khong
( )
1;2
.
A.
12m
. B.
20m
. C.
m
. D.
m
.
---------- HT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.C
4.C
5.C
6.C
7.D
8.A
9.C
10.A
11.A
12.A
13.D
14.B
15.B
16.A
17.D
18.C
19.B
20.B
21.B
22.D
23.D
24.B
25.B
26.C
27.B
28.B
29.A
30.A
31.A
32.B
33.B
34.C
35.B
36.C
37.C
38.D
39.D
40.B
41.B
42.A
43.D
44.B
45.B
46.B
47.C
48.A
49.B
50.B
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Đim
M
trong hình v bên dưới biu th cho s phc
A.
3 2 .i+
B.
2 3 .i
C.
2 3 .i−+
D.
3 2 .i
Li gii
Đim
( )
2;3M
biu th cho s phc
2 3 .zi= +
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
9
logyx=
A.
1
ln9
y
=
. B.
9
y
x
=
. C.
1
2 ln3
y
x
=
. D.
ln9
y
x
=
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
9
11
' log
ln9 2 ln3
yx
xx
= = =
Câu 3: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
3
7
yx=
A.
4
7
3
7
yx
=
. B.
4
7
7
3
yx
=
. C.
4
7
3
7
yx
=
. D.
4
7
3
7
y
x
=
.
Li gii
Chn C
Ta có
3 3 4
1
7 7 7
33
..
77
y x x x
−−

= = =


.
Câu 4: Bất phương trình
2
1
4
2
x+



bao nhiêu nghim nguyên âm?
A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô s.
x
y
2
M
3
O
Trang 102
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 2
1 1 1
44
2 2 2
xx
x
+ +
Bất phương trình có 3 nghiệm nguyên âm.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
23
3, 6uu==
. S hạng đầu
1
u
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
0
.
Li gii
Ta có ng bi
3
2
6
2
3
u
q
u
= = =
. Suy ra
2
1
3
2
u
u
q
==
.
Câu 6: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
P
phương trình
1
2 3 1
x y z
+ + =
-
.
Véc-tơ nào sau đây là véc-tơ pháp tuyến của
( )
P
A.
( )
2; 3;1n =-
r
. B.
( )
1; 3;2n =-
r
. C.
( )
3; 2;6n =-
r
. D.
( )
3;2;6n =-
r
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
1 3 2 6 6 3 2 6 6 0
2 3 1
x y z
x y z x y z+ + = Û - + = Û - + - =
-
.
Vậy véc-tơ pháp tuyến của
( )
P
( )
3; 2;6n =-
r
Câu 7: Cho hàm s
( )
23
, , ,y ax bx cx d a b c d= + + + R
đồ th như hình vẽ bên. S giao điểm ca
đồ th hàm s đã cho và trục hoành
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Từ đồ thị, ta dễ thấy đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt. Nên ta có 3 giao điểm.
Câu 8: Cho
4
0
( ) 4f x dx =
2
1
( ) 3f x dx =
. Tính tích phân
( ) ( )
14
02
I f x dx f x dx=+

A.
1I =
. B.
2I =
. C.
3I =
. D.
4I =
.
Li gii
( ) ( ) ( ) ( )
1 4 4 2
0 2 0 1
4 3 1I f x dx f x dx f x dx f x dx= + = = =
Câu 9: Đường cong trong hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
O
x
2
1
1
y
3
2
1
1
Trang 103
A.
1
x
y
x
=
. B.
21
22
x
y
x
+
=
. C.
1
1
x
y
x
+
=
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x =
nên loại đáp án. D.
Đồ th hàm s đi qua điểm
( )
0; 1A
nên loại đáp án A,. B.
Vậy đường cong trong hình đã cho là đồ th ca hàm s
1
1
x
y
x
+
=
.
Câu 10: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
( )
6;2; 5M
,
( )
4;0;7N
. Viết
phương trình mặt cầu đường kính
MN
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 62x y z + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 1 6 62x y z + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 62x y z+ + + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 1 6 62x y z+ + + + =
.
Li gii
Tâm ca mt cầu là trung điểm
I
ca
MN
, ta có.
Bán kính mt cu:
62r IM==
.
Phương trình mặt cu là
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 62x y z + + =
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
P
( )
Q
lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là
P
n
Q
n
. Biết cosin góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
3
.
3
Cosin góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng.
A.
3
.
3
B.
3
.
3
C.
6
.
3
D.
6
.
3
Li gii
Chn A
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
33
cos ; cos ; .
33
PQ
P Q n n= = =
Câu 12: Cho s phc
23zi=+
, tng phn thc phn o ca s phc
2
z
bằng
A.
7
. B.
12
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
2
2
2 3 5 12z i i= + = +
nên tổng phần thực và phần ảo bằng
5 12 7 + =
.
Câu 13: Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng
3a
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
x
y
O
-1
1
Trang 104
A.
3
93
2
a
. B.
3
93
4
a
. C.
3
27 3
2
a
. D.
3
27 3
4
a
.
Li gii
Diện ch đáy của hình lăng trụ là:
( )
2
2
3 9 3
3.
44
a
Ba==
.
Chiu cao của hình lăng trụ là:
3ha=
.
Th tích khối lăng tr là:
23
9 3 27 3
. .3
44
aa
V B h a= = =
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a=
. Th ch ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
2a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
6
3
a
.
Li gii
Din ch ca tam giác
ABC
đều cnh
a
là:
2
3
4
ABC
a
S
=
.
Ta có,
( )
SA ABC
SA
là đường cao ca hình chóp
Th tích ca khi chóp
.S ABC
là:
23
.
1 1 3 6
. . . . 2
3 3 4 12
S ABC ABC
aa
V S SA a
= = =
.
Câu 15: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 2 1 9S x y z + + + =
mặt phẳng
( )
:2 2 3 0P x y z =
. Biết mặt phẳng
( )
P
cắt
( )
S
theo giao tuyến đường tròn
( )
C
. Tính
bán kính
r
của
( )
C
.
A.
2r =
. B.
2 2r =
. C.
2r =
. D.
5r =
.
Lời giải
Ta có mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
2;0; 1I
bán kính
3R =
.
H
B
A
P
r
h
R
I
Trang 105
Khoảng cách từ
I
đến mặt phẳng
( )
P
( )
( )
( ) ( )
22
2
2.2 0 2 1 3
,( ) 1
2 1 2
h d I P
= = =
+ +
Bán kính đường tròn giao tuyến
2 2 2 2
3 1 2 2r R h= = =
.
Câu 16: Cho s phc
2021 2022zi=−
. Phn thc và phn o ca
z
lần lượt
A.
2021
2022
. B.
2022
2021
. C.
2022
2021
. D.
2021
2022
.
Li gii
D thy
2021 2022 2021 2022z i z i= = +
.
Câu 17: Mt hình tr bán kính đáy bằng
5cm
, chiu cao
5cm
. Din ch toàn phn ca hình tr đó
bng
A.
2
50cm
. B.
2
100cm
. C.
2
50 cm
. D.
2
100 cm
.
Lời giải
Din ch toàn phn ca hình tr:
22
2. 2 2 100= + = + =
tp xq d
S S S rh r cm
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( ): 2 3 2 0P x y z + =
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Đim
( )
1;0;1N
. B. Đim
( )
2;1; 1P −−
. C. Đim
( )
3;1;1Q
. D. Đim
( )
1;1;2M
.
Li gii
+ Thay tọa độ điểm
( )
1;0;1N
vào phương trình mặt phng
( ): 2 3 2 0P x y z + =
ta có kết
qu:
20−=
Vy
()NP
.
+ Thay tọa độ điểm
( )
2;1; 1P −−
vào phương trình mặt phng
( ): 2 3 2 0P x y z + =
ta có kết
qu:
10=
Vy
()PP
.
+ Thay tọa độ điểm
( )
3;1;1Q
vào phương trình mặt phng
( ): 2 3 2 0P x y z + =
ta có kết
qu:
3 2 3 2 0 + =
Vy
()QP
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên sau:
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho là.
A.
(2; 2)
. B.
(1;5)
. C.
( 2;2)
. D. Không điểm cc
đại.
Li gii
T bng biến thiên suy ra đồ th hàm s điểm cực đại
(1;5)
.
Câu 20: Đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
-
có:
A. Tim cận đứng
1x =-
; tim cn ngang là
2y =-
.
B. Tim cận đứng
1x =
; tim cn ngang là
2y =
.
C. Tim cận đứng
1x =
; tim cn ngang là
2y =-
.
Trang 106
D. Tim cận đứng
1x =-
; tim cn ngang là
2y =
.
Li gii
Chn B
11
lim ,lim
xx
yy
−+
→→
= − = +
nên có tim cận đứng là
1x =
;
lim 2, lim 2
xx
yy
− +
==
nên tim cn ngang
2y =
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
log 2 log 6xx+
là:
A.
( )
6;+
. B.
(0;6)
. C.
[0;6)
. D.
( )
;6−
.
Li gii
Điu kiện xác định:
0.x
Bất phương trình
2 6 6x x x +
. Vy tp nghim ca bất phương trình là:
( )
0;6
Câu 22: Mt giá sách
4
quyn sách Toán
5
quyển sách Văn. Số cách chn ra
3
quyn sách t
giá sách là
A.
3!
. B.
3
4
C
. C.
3
5
C
. D.
3
9
C
.
Li gii
Tng s sách trên giá sách là
9
quyn.
S cách chn ra
3
quyn sách t 9 quyn sách trên giá sách là s t hp chp 3 ca 9 phn t
nên có
3
9
C
cách.
Câu 23: Nếu
( )
snd i
x
fCxx e x= + +
thì
( )
fx
bng.
A.
cos
x
ex
. B.
sin
x
ex+
. C.
sin
x
ex
. D.
cos
x
ex+
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
sin cos
xx
f x e x C e x
= + + = +
.
Câu 24: Biết
( )
4
F x x=
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
¡
. Giá tr ca
( )
( )
2
1
6dx f x x
+
bng
A.
78
5
. B.
24
. C.
123
5
. D.
33
.
Li gii
Ta có
( )
( )
( )
2
2
24
1
1
6 d 3 12 16 3 1 24x f x x x x
+ = + = + =
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
1
2fx
x
=−
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
d ln 2f x x x x C= + +
. B.
( )
d ln 2f x x x x C= +
.
C.
( )
2
1
d2f x x x C
x
= +
. D.
( )
d ln 2f x x x x C= + +
.
Li gii
Ta có:
1
2 d ln 2x x x C
x

= +


.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Trang 107
.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
1;3
. C.
( )
2;0
. D.
( )
1; +
.
Li gii
Da vào BBT ta có hàm s đồng biến trên
( )
2;0
( )
2;+
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình v
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
T đồ th có giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
2
.
Câu 28: Với
a
là số thực dương tùy ý,
5
3
25
log
a



bằng
A.
5
2
3log a
. B.
5
2 3log a
. C.
5
25 3log a
. D.
5
2 3log a+
.
Li gii
Áp dụng công thức ta có:
55
3
55
3
25
log log lo o25 2 3g l gaa
a

= =−
.
Câu 29: Tính th tích V ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi
2
( ):C y x x=−
trc
Ox quanh trc Ox.
A.
6
V
=
. B.
2
V
=
. C.
4
V
=
. D.
3
V
=
.
Li gii:
Điu kiện xác định:
2
0 0 1.x x x
Phương trình hoành độ giao điểm:
2
0
0
1
x
xx
x
=
=
=
.
Th tích:
(
)
( )
1 1 1
23
2
2 2 2
0 0 0
1
0
2 3 6
xx
V y dx x x dx x x dx

= = = = =


.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông tâm
O
cnh bng
a
( )
,3SA ABCD SA a⊥=
. Tính góc gia hai mt phng
( )
SAB
( )
SDC
.
A.
30
o
. B.
90
o
. C.
60
o
. D.
45
o
.
Li gii
Trang 108
Chn A
Ta có:
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
,,
,,
,
SAB SAD AB SAB AB SA AB AD
SDC SAD DC SDC DC SA DC AD
SAB SAD SA
SDC SAD SD
SAB SDC ASD
=
=
=
Trong
SAD
vuông ti
A
có:
1
tan 30
33
o
AD a
ASD ASD
AS
a
= = = =
.
Vy
( ) ( )
( )
, 30
o
SAB SDC =
.
Câu 31: Cho hàm s
3
32y x x= +
đồ th như đường cong trong hình bên. Tìm tt c các giá tr ca
tham s
m
để phương trình
3
3 2 0x x m + =
ba nghim phân bit.
A.
04m
. B.
4m
. C.
04m
. D.
0m
.
Li gii
Phương trình
33
3 2 0 3 2x x m x x m + = + =
.
S nghim của phương trình là số giao điểm của đồ th hàm s
3
32y x x= +
đường thng
ym=
Trang 109
T đồ th suy ra, phương trình có ba nghiệm phân bit
04m
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( )( )( )
2
1 2 4 .f x x x x
=
Hàm s
( )
=y f x
đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;2 .
B.
( )
3;5
. C.
( )
1;4
. D.
( )
0;2
.
Li gii
Ta có
( ) ( )( )( )
2
1
0 1 2 4 0 2
4
x
f x x x x x
x
=
= = =
=
Bng xét dấu đạo hàm
Hàm s đồng biến trên khong
( ) ( )
;1 ; 2; .− +
Câu 33: Mt nhóm gm
8
nam
7
n. Chn ngu nhiên
5
bn. Xác suất để trong
5
bạn được chn
có c nam ln n mà nam nhiều hơn nữ là:
A.
60
143
. B.
238
429
. C.
210
429
. D.
82
143
.
Li gii
Gi A là biến cố: “
5
bạn được chnc nam ln n mà nam nhiều hơn nữ
-Không gian mu:
5
15
C=
.
-S cách chn
5
bạn trong đó
4
nam,
1
n là:
41
87
..CC
- S cách chn
5
bạn trong đó có
3
nam,
2
n là:
32
87
..CC
( )
4 1 3 2
8 7 8 7
. . 1666n A C C C C = + =
( )
( )
5
15
1666 238
429
nA
PA
C
= = =
.
Câu 34: Cho phương trình
( )
22
22
log log 4 5 0xx+ =
. Đặt
2
logtx=
, phương trình đã cho trở thành
phương trình nào dưới đây?
A.
2
2 3 0tt+ =
. B.
2
4 5 0tt+ =
. C.
2
4 3 0tt+ =
. D.
2
2 5 0tt+ =
Li gii
Điu kin:
0x
.
Ta có:
( )
22
22
log log 4 5 0xx+ =
( ) ( )
2
2 2 2
2log log 4 log 5 0xx + + =
22
2 2 2 2 2
4log log 4 log 5 0 4log log 3 0x x x x + + = + =
.
Đặt
2
logtx=
, phương trình đã cho trở thành
2
4 3 0tt+ =
.
Trang 110
Câu 35: Xét các s phc
z
tha mãn
( )
( )
42z i z−+
s thun o. Biết rng tp hp tt c các điểm
biu din ca
z
là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm của đường tròn đó.
A.
( )
1; 2−−
. B.
( )
1;2
. C.
( )
1;2
. D.
( )
1; 2
.
Li gii
Chn B
Gi
z x yi=+
vi
,xy
( )
;M x y
là điểm biu din ca s phc
z
.
Ta có
( )( ) ( )
22
4 2 2 4 2 4 8z i z x y x y y x i + = + + +
.
( )
( )
42z i z−+
là s thun o
22
2 4 0x y x y + + =
( ) ( )
22
1 2 5xy + + =
.
Tp hợp các điểm bin din ca s phc
z
là m đường tròn có tâm
( )
1;2I
,bán kính
5R =
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
1
: 1 0P x y z + =
( )
2
: 1 0Pz−=
. Viết
phương trình đường thng
d
đi qua điểm
( )
1;0; 3A
và song song vi hai mt phng trên.
A.
13
1 1 0
x y z++
==
. B.
11
1 0 3
x y z−−
==
. C.
13
1 1 0
x y z−−
==
. D.
11
1 0 3
x y z++
==
.
Li gii
Véc tơ pháp tuyến
( ) ( )
11
: 1; 1; 1Pn=
; véc tơ pháp tuyến
( ) ( )
21
: 0;0;1Pn=
.
Véc tơ chỉ phương đường thng
( )
12
: , 1; 1;0d u n n

= =

.
Đưng thng
d
đi qua
( )
1;0;3A
, véc tơ chỉ phương
( )
1;1;0
có phương trình:
13
1 1 0
x y z−−
==
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1;4;6H
đường thng
21
:.
1 2 2
x y z−−
= =
Hình chiếu
vuông góc của điểm
H
trên đường thng
có tọa độ
A.
( )
2;1;0 .
B.
13 19 10
; ; .
9 9 9



C.
23 1 10
; ; .
9 9 9



D.
19 7 2
; ; .
9 9 9



Li gii
Gi
( )
P
là mt phẳng đi qua
H
vuông góc vi
tại điểm
.A
Khi đó
A
là hình chiếu ca
H
trên
( )
.P
Ta có
( )
P
đi qua
H
nhn
( )
1; 2;2u =−
làm VTPT
Phương trình của mt phng
( ) ( ) ( ) ( )
:1 1 2 4 2 6 0 2 2 5 0.P x y z x y z + = + =
Li có
2
: 1 2
2
xt
yt
zt
=+
=
=
.
Khi đó tọa độ điểm
A
tha mãn h
23
2
9
12
1
2
9
10
2 2 5 0
9
x
xt
yt
y
zt
x y z
z
=
=+
=−

=

=


+ =
=
Trang 111
23 1 10
; ; .
9 9 9
A

−


Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
nh ch nht, biết
2 , .AD a SA a==
Khong cách t
A
đến
( )
SCD
bng:
A.
3
7
a
. B.
32
2
a
. C.
23
3
a
. D.
2
5
a
.
Li gii
Gi
H
là hình chiếu ca
A
lên cnh
SD
. Ta có:
( )
CD AD
CD SAD CD AH
CD SA
Suy ra:
( )
AH SD
AH SCD
AH CD
⊥
. Khong cách t
A
đến đến
( )
SCD
bng
AH
.
Ta có:
( )
2 2 2
2
. .2 2
5
2
AS AD a a a
AH
AS AD
aa
= = =
+
+
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
sao cho ng vi mi
x
không q
728
s nguyên
y
tha mãn
( )
( )
2
43
log logx y x y+ +
?
A.
115
. B.
58
. C.
59
. D.
116
.
Li gii
Chn D
Điu kin
2
0
0
,
xy
xy
xy
+
+
.
Khi đó
( )
( )
2
43
log logx y x y+ +
( )
3
log
2
4
xy
xy
+
+
( )
3
log 4
2
x y x y + +
( ) ( )
3
log 4
2
x y x y x y + +
.
( )
1
Đặt
1t x y t= +
thì
( )
1
được viết li
3
log 4
2
x y t t
( )
2
Vi mi
x
nguyên cho trước có không quá
728
s nguyên
y
tha mãn bất phương trình
( )
1
Tương đương với bất phương trình
( )
2
không quá
728
nghim
t
.
Nhn thy
( )
3
log 4
f t t t=−
đồng biến trên
)
1;+
nên nếu
3
log 4
2
729 729 3367xy =
thì s
có ít nht
729
nghim nguyên
1t
.
Do đó yêu cầu bài toán tương đương với
2
3367 57 58x x x
.
x
nguyên nên
x
nhn các giá tr
57, 56,...,57,58−−
.
Trang 112
Vy tt c
116
s nguyên
x
tha yêu cu bài toán.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
tha
( ) ( )
4 2 3f x f x= +
. Gi
( )
Fx
nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
và tha mãn
( ) ( )
2424FF−=
. Khi đó
( )
5
1
dfxx
bng
A.
10
. B.
12
. C.
10
. D.
12
.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
4 2 3 4 2 3ddf x f x f x fxxx= + +=

( ) ( )
2 2 3F x F x C = + +
T đó có:
( ) ( )
( ) ( )
2 2 1
4 2 5
F F C
F F C
= +
= +
( ) ( ) ( ) ( )
( )
2 4 2 5 1F F F F =
( ) ( )
5 1 12FF =
Vy
( ) ( ) ( ) ( )
5
5
1
1
5 1 12df xx F x F F= = =
.
Câu 41: Cho hàm s
()y f x=
xác định trên
R
hàm s
()y f x
=
đồ th như hình bên dưới.
Đặt
( )
()g x f x m=+
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
()gx
đúng 5
điểm cc tr?
A.
2
.
B. 3.
C.
4
. D. Vô s.
Li gii
T đồ th
()fx
ta có
2
( ) 0 1
2
x
f x x
x
=−
= =
=
.
Suy ra bng biến thiên ca
()fx
Yêu cu bài toán
hàm s
()f x m+
có 2 điểm cc tr dương.
T bng biến thiên ca
()fx
, suy ra
()f x m+
luôn có 2 điểm cc tr dương
tnh tiến đồ th
()fx
phi tha mãn:
Hoc tnh tiến sang trái nh hơn 1 đơn vị
01m
.
Hoc tnh tiến sang phải không vượt quá 2 đơn vị
2m
.
Suy ra
21m
,
m
nên
{ 2; 1;0}m
.
Vy 3 giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cầu đề bài.
Câu 42: Xét các s phc
z
w
tha mãn
1zw==
,
2zw+=
. Giá tr nh nht ca biu thc
2 ( ) 4P zw i z w= + +
bng
Trang 113
A.
32
2
. B.
1 5 2
4
+
. C.
5 2 2
. D.
5
.
Li gii
Ta có
2zw+=
2
2 zw = +
( )
( )
z w z w= + +
22
z w zw zw= + + +
0zw zw + =
zw
là s thun o. Hay
zw ki=
,
k
. Do đó,
ki
z
w
=
.
Mt khác,
2zw+=
2
ki
w
w
+ =
2ki ww w + =
12ki + =
2
12k + =
1k =
.
Vy
i
z
w
=
. Do vai trò bình đẳng ca
z
w
nên ta ch cần xét trưng hp
i
z
w
=
.
Khi đó
2 2 2
(2 2) 4 (2 2 ) 4 ( 1 ) 2P iw i w w i w i w i i= + = + + + = + + +
.
Đặt
1 1 | | | 1 | 1u w i w u i w u i= + + = = =
0
1zi=
.
Ta có
22
2 2 2 2
0
2P u i u z= + = +
( )( )
2 2 2 2
00
u z u z= + +
( )
2
42
4
0 0 0 0
| | 2 .u z u z z u u z= + + +
( )
2
42
00
| | 4 | | 4 .u u u z z u= + + +
.
( )
( )
2
0 0 0
1u z u z u z+ + = + =
2
22
0 0 0
1 | | | | 1u z z u u z u + = =
.
Suy ra
( )
2
2 4 2 2
| | 4| | 4 | | 1P u u u= + + +
42
2| | 2| | 5uu= +
2
2
1 9 9
2 | |
2 2 2
u

= +


32
2
P
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác cân ti
C
, cạnh đáy
AB
bng
2a
ABC
bng
30
. Biết khong cách giữa hai đường thng
AB
'CB
bng
2
a
. Khi đó
th ch ca khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
A.
3
3
9
a
. B.
3
23
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
3
a
.
Li gii
Trang 114
Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm ca
AB
''AB
. K
( ).MH CN H CN⊥
Tam giác
CAB
cân ti
C
suy ra
AB CM
.
Mt khác
AB CC
( ') ' ' ( ')AB CMNC A B CMNC
''A B MH⊥
Như vậy
( ' ').
''
MH CN
MH CA B
MH A B
⊥
Ta có:
( )
//( ) ( , ) ,( ) ( ,( ) .AB CA B d AB CB d AB CA B d M CA B MH
= = =
Tam giác
BMC
vuông ti
M
, suy ra
0
.tan30
3
a
CM BM==
Tam giác
CMN
vuông ti
M
,
MH
là đường cao
2 2 2 2 2 2
1 1 1 4 3 1
MN a
MH MC MN a a MN
= + = + =
T đó
3
. ' ' '
13
. .2 . . .
23
3
ABC A B C ABC
aa
V S MN a a= = =
Câu 44: Cho hàm s
( )
4 3 2
f x x bx cx dx e= + + + +
(
, , ,b c d e
) các giá tr cc tr
1,4
9
.
Din ch hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
( )
( )
fx
gx
fx
=
trc hoành bng
A.
4.
B.
6.
C.
2.
D.
8.
Li gii
+) Gi
1 2 3
x x x
là ba điểm cc tr ca hàm s
( )
fx
. Ta có bng biến thiên:
+) Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
( )
gx
trc hoành là:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
0 ( 1,2,3)
0
0 (TM)
0
i
i
f x x x i
fx
gx
fx
fx
fx
= = =

= =

N
M
A'
B'
C
A
B
C'
H
Trang 115
+) Din tích cn tìm
( )
( )
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3
2
23
12
12
213
d d 2 2 4 2 2 6.
x
x
xx
xx
xx
f x f x
S x x f x f x f x f x f x
f x f x

= = = =

Câu 45: Tng các giá tr nguyên ca tham s
a
để phương trình
( )
22
2 2 3 0z a z a a + + + =
hai
nghim phc
12
,zz
tha mãn
1 2 1 2
z z z z+ =
?
A. 4. B.
3
. C. 3. D.
4
.
Li gii
Theo đnh lý Viet ta có:
( )
12
2
12
22
.3
z z a
z z a a
+ = +
=+
Mt khác:
( ) ( )
22
1 2 1 2 1 2 1 2
z z z z z z z z+ = + =
( ) ( ) ( ) ( )
( )
2 2 2 2
2
1 2 1 2 1 2
4 4 2 4 2 4 3z z z z z z a a a a + = + + = + +
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
22
2
2
2 2 2
2
2 2 3
3 0 0
3
5 8 0
2 2 3
a a a a
a a a
a
aa
a a a a
+ = + +
+ = =
=−
+ + =
+ = + + +
.
Vy tng các giá tr nguyên ca
a
bng
3
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 4 0S x y z x z+ + + =
đường thng
11
:
1 2 5
x y z
d
−+
==
−−
. Viết phương trình mặt phng
( )
vuông góc vi
d
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng
3
.
A.
( )
: 2 5 11 0x y z
+ =
. B.
( )
: 2 5 11 0x y z
=
.
C.
( )
: 3 0xz
+ =
. D.
( )
: 2 5 5 0x y z
+ =
.
Li gii
Đưng thng
d
có vectơ chỉ phương
( )
1; 2; 5u =
.
( )
vuông góc vi
d
nên
( )
nhn
( )
1; 2; 5u =
làm vectơ pháp tuyến.
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1;0; 2I
bán kính
3R =
.
Do mt phng
( )
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến một đường tròn bán kính bng
3rR==
nên
( )
đi qua điểm
I
.
Suy ra phương trình mặt phng
( )
:
( ) ( ) ( )
1 1 2 0 5 2 0x y z + =
2 5 11 0x y z =
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên không âm
( )
;xy
tho mãn điều kin
2 2 2 2
22
65
log 1 log
4 6 9 2 3 4
x y x y
x y x y
+ + + +
+
+ + + +
?
A.
43
. B.
49
. C.
42
. D.
45
.
Li gii
Chn C
Vi
,0xy
. Ta
2 2 2 2
22
65
log 1 log
4 6 9 2 3 4
x y x y
x y x y
+ + + +
+
+ + + +
2 2 2 2
22
65
log log 1
4 6 9 2 3 4
x y x y
x y x y
+ + + +
+ + + +
2 2 2 2
22
65
log log
4 6 9 4 6 8
x y x y
x y x y
+ + + +

+ + + +
Trang 116
2 2 2 2
65
4 6 9 4 6 8
x y x y
x y x y
+ + + +

+ + + +
.
Đặt
( )
22
5; 4 6 8 , 0a x y b x y a b= + + = + +
.
Suy ra
1
1
a
bb
a+
+
( ) ( )
1 . 1a b a b + +
ba
.
Do đó
( ) ( )
22
22
4 6 8 5 2 3 16x y x y x y+ + + + +
.
Suy ra
4 2 4 2 6xx
; mà
0x
x
nên ta cócác trường hp sau
Trường hp 1:
( )
2
0 3 12 3 2 2 3 2 3x y y= +
.
Do
0y
y
nên
0;1;2;3;4;5;6y
.
Suy ra có 7 cp
( )
;xy
tho mãn.
Trường hp 2:
( )
2
1 3 15 3 15 3 15x y y= +
.
Do
0y
y
nên
0;1;2;3;4;5;6y
.
Suy ra có 7 cp
( )
;xy
tho mãn.
Trường hp 3:
( )
2
2 3 16 1 7x y y=
.
Do
0y
y
nên
0;1;2;3;4;5;6;7y
.
Suy ra có 8 cp
( )
;xy
tho mãn.
Trường hp 4:
( )
2
3 3 15 3 15 3 15x y y= +
.
Do
0y
y
nên
0;1;2;3;4;5;6y
.
Suy ra có 7 cp
( )
;xy
tho mãn.
Trường hp 5:
( )
2
4 3 15 3 2 3 3 2 3x y y= +
.
Do
0y
y
nên
0;1;2;3;4;5;6y
.
Suy ra có 7 cp
( )
;xy
tho mãn.
Trường hp 6:
( )
2
5 3 7 3 7 3 7x y y= +
.
Do
0y
y
nên
1;2;3;4;5y
.
Suy ra có 5 cp
( )
;xy
tho mãn.
Trường hp 7:
( )
2
6 3 0 3x y y= =
.
Suy ra có 1 cp
( )
;xy
tho mãn.
Vy tt c 42 cp s nguyên không âm
( )
;xy
tho mãn điều kin bài toán.
Câu 48: Cho hình tr
( )
có hai đáy là hai đường tròn có tâm
O
'O
, mt phng
( )
đi qua
'O
và ct
đường tròn tâm
O
tại hai điểm
,AB
sao cho tam giác
'O AB
tam giác đều din tích
2
3
4
a
. Biết góc gia mp
( )
mp
( )
OAB
bng
0
60
, tính khong cách t điểm
O
đến mt
phng
( )
O AB
?
A.
3
8
a
B.
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
8
a
.
Li gii
Chn A
Trang 117
'O AB
là tam giác đều và có din tích
2
3
4
a
''AO AB BO a = = =
.
Gi
I
là trung điểm
AB
,
3
'
2
a
IO =
. Ta có:
( ) ( )
( )
0
'
, ' 60
IO AB
OAB OIO
IO AB
= =
.
0
3
' '.sin60
4
a
OO IO==
;
22
AB a
IA ==
;
0
3
'.cos60
4
a
OI IO==
;
Gi
d
là khong cách t điểm
O
đến mt phng
( )
O AB
Ta có:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 16 16 64
9 3 9d OO OI a a a
= + = + =
3
8
a
d=
.
Câu 49: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0; 2;0A
( )
3;4;5B
. Gi
( )
P
mt
phng cha giao tuyến ca hai mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
1
: 1 1 3 4S x y z + + + =
( )
2 2 2
2
: 2 6 7 0S x y z x z+ + + =
. Xét hai điểm
M
,
N
hai điểm bt thuc
( )
P
sao cho
1MN =
. Giá tr nh nht ca
AM BN+
bng
A.
72 2 34
. B.
72 2 34
. C.
72 2 34+
. D.
72 2 34+
.
Li gii
Chn B
Mt phng
( )
P
là giao tuyến ca hai mt cu
( )
1
S
( )
2
S
nên ta có h:
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 2
1 1 3 4
2 6 7 0
x y z
x y z x z
+ + + =
+ + + =
20y=
( ) ( )
P Ozx
.
Gi
( )
0;0;0C
( )
3;0;5D
lần lượt là hình chiếu ca
A
B
lên
( )
Ozx
. Khi đó
2AC =
,
4BD =
,
34CD =
.
Trang 118
Ta có:
2 2 2 2
AM BN AC CM BD DN+ = + + +
( ) ( )
22
AC BD CM DN + + +
Mt khác:
CM DN MN CD+ +
34 1CM DN +
.
Suy ra
( )
( )
2
2
36 36 34 1AM BN CM DN+ + + +
Vy
AM BN+
đạt giá tr nh nht bng
72 2 34
, du
""=
xy ra khi
, , ,C M N D
thng
hàng.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
23
16 32y mx mx x= +
nghch biến trên
khong
( )
1;2
.
A.
12m
. B.
20m
. C.
m
. D.
m
.
Li gii
Đặt
( )
3 2
16 32f x mx mx x= +
( )
( ) ( )
( ) ( )
0
0
f x f x
y f x
f x f x
==
−
vôùi
vôùi
( ) ( )
( ) ( )
0
0
f x f x
y
f x f x
=
−
vôùi
vôùi
Trường hp 1.
( ) ( )
( )
0 1;2
20
f x x
f
( )
2
3 2 16 0 1;2
8 4 0
mx mx x
mm
+
−
( )
( )
2
3 2 16 1;2
0
m x x x
m
2
16
32
0
m
xx
m
16
0
m
m
−
m
.
Trường hp 2.
( ) ( )
( )
0 1;2
20
f x x
f
( )
2
3 2 16 0 1;2
8 4 0
mx mx x
mm
+
−
( )
2
16
1;2
32
0
mx
xx
m
2
0
m
m
−
20m
.
Vy vi
20m
hàm s
23
16 32y mx mx x= +
nghch biến trên khong
( )
1;2
.
---------- HT ----------
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 6
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Đim biu din s phc liên hp ca s phc
75zi=+
là:
A.
( )
5;7
. B.
( )
5; 7
. C.
( )
7;5
. D.
( )
7; 5
.
Câu 2: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
log 2 1yx=+
?
A.
( )
1
'
2 1 ln2
y
x
=
+
. B.
( )
2
'
2 1 ln2
y
x
=
+
. C.
2
'
21
y
x
=
+
. D.
1
'
21
y
x
=
+
.
Trang 119
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
( )
2023
2
4yx
=−
A. . B.
( ) ( )
; 2 2; +
. C.
\2
. D.
\ 2;2
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
)
2;+
. B.
( )
2;+
. C.
( )
;2−
. D.
(
;2−
.
Câu 5: Cho cp s cng
( )
n
u
1
3u =
4
9u =
. Giá tr ca
10
u
bng
A.
18
. B.
19
. C.
20
. D.
21
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
mt phng
( ): 1
2 2 1
x y z
P + + =
, có mt véc-tơ pháp tuyến là?
A.
3
(2;2; 1)n =−
. B.
4
(1;1; 2)n =−
. C.
1
(2; 2; 1)n =
. D.
2
( 2; 2;1)n =
.
Câu 7: Giao điểm của đồ th hàm s
3
52y x x= +
vi trc tungto đ
A.
2
;0
3



. B.
2
0;
3



. C.
(1;0)
. D.
(0; 2)
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
sin
2
x
fx=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
2cos
2
x
f x dx C=+
. B.
( )
1
cos
2
f x dx x C=+
.
C.
( )
1
cos
22
x
f x dx C= +
. D.
( )
2cos
2
x
f x dx C= +
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s là:
A.
2x =
. B.
2y =
. C.
0y =
. D.
0x =
.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
mt cu
( )
S
phương trình
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 3 9.x y z + + + =
Xác đnh tọa độ tâm
.I
A.
( )
2;1;3 .I
B.
( )
2; 1;3 .I
C.
( )
2;1; 3 .I −−
D.
( )
2; 1; 3 .I
u 11: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho t din
ABCD
( )
0;2;0A
,
( )
2;0;0B
,
( )
0;0; 2C
( )
0; 2;0D
. S đo góc của hai mt phng
( )
ABC
( )
ACD
:
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
24zi=−
,
2
35zi= +
. Khi đó số phc
12
zz
A.
59i−+
. B.
59i+
. C.
59i
. D.
59i−−
.
Câu 13: Cho hình lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
tt c các cnh bng
2a
. Tính th tích khi
lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
.
Trang 120
A.
3
23
3
a
V =
. B.
3
23Va=
. C.
3
4a
. D.
3
4
3
a
V =
.
Câu 14: Biết khi chóp
.S ABCD
diện tích đáy bằng
2
12cm
, chiu cao bng
4cm
. Tính th ch ca
khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
24V cm=
. B.
3
48V cm=
. C.
3
12V cm=
. D.
3
16V cm=
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt cu lần lượt phương trình
( ) ( )
2
22
: 3 9S x y z + + =
( ) ( )
2
22
' : 2 4S x y z+ + + =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai mt cu tiếp xúc ngoài. B. Hai mt cu tiếp xúc trong.
C. Hai mt cầu không có điểm chung. D. Hai mt cunhiều hơn một điểm chung.
Câu 16: Cho s phc
z
tho mãn
6 2 4zi+ =
. Biết rng tp hợp điểm trong mt phng to độ biu
din các s phc
z
là một đường tròn. Tìm to độ tâm
I
bán kính
R
của đường tròn đó.
A.
( )
6;2I
,
16R =
. B.
( )
6; 2I
,
4R =
. C.
( )
6; 2I
,
16R =
. D.
( )
6;2I
,
4R =
.
Câu 17: Khi nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
2h =
có th tích bng:
A.
2
. B.
3
. C.
18
. D.
6
.
Câu 18: Cho điểm
( )
1; 2;0A
đường thng
31
:
1 2 1
x y z
d
−+
==
. Viết phương trình mặt phng
()P
đi qua
A
vuông góc với đường thng
d
.
A.
20x y z+ + =
. B.
2 1 0x y z+ + =
. C.
2 3 0x y z =
. D.
2 3 0x y z+ + =
.
Câu 19: Đ th ca hàm s nào dưới đây dạng như đường cong trong hình
bên?
A.
3
32y x x=−−
. B.
42
2y x x= +
.
C.
42
2y x x= +
. D.
2
1
x
y
x
=
+
.
Câu 20: Đ th ca hàm s
12
1
x
y
x
=
+
ct trc hoành tại điểm hoành độ
bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
D.
0
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
2
13
3
log 6 5 log 1 0x x x + +
A.
(
5;6S =
. B.
( )
1;S = +
. C.
1;6S =
. D.
)
6;S = +
.
Câu 22: Hoán v ca 5 phn t bng
A. 24. B. 60. C. 12. D. 120.
Câu 23: Cho hàm s
( )
2
12
fx
x
=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
d ln 1 2f x x x C= +
. B.
( )
1
d ln 1 2
2
f x x x C= +
.
C.
( )
d 2ln 1 2f x x x C= +
. D.
( )
d 4ln 1 2f x x x C= +
.
Trang 121
Câu 24: Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên
1;9
, tha mãn
9
1
( ) 8f x dx =
5
4
( ) 6f x dx =
. Tính giá tr
biu thc
49
15
( ) ( )I f x dx f x dx=+

.
A.
14I =
. B.
2I =−
. C.
48I =
. D.
2I =
.
Câu 25: Tích phân
3
2
2
d
21
x
x +
bng
A.
5
2ln
7
. B.
7
2ln
5
. C.
5
ln
7
. D.
7
ln
5
.
Câu 26: Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
. Hàm s
( )
y f x
=
đồ th như
hình v. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong nào trong
các khong sau?
A.
( )
1;4
. B.
( )
1;1
.
C.
( )
0;3
. D.
( )
;0−
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
3;2
bng biến thiên như hình vẽ dưới
Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
3;2
Tính
Mm+
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 28: Cho
, 0,ab
nếu
3
93
log log 5ab+=
46
81 27
log log 6ab+=
thì giá tr ca
ab+
bng
A.
86.
B.
84.
C.
80.
D.
82.
Câu 29: Cho hình phng
D
gii hn bởi đường cong
2 cosyx=+
, trục hoành các đường thng
π
0,
2
xx==
. Thch
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành
A.
π1V =−
. B.
π1V =+
. C.
( )
π π 1V =+
.
D.
( )
π π 1V =−
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
cnh
2, 3AB BC==
cnh
15AA
=
(tham kho nh v).
Góc gia đường thng
AC
mt phng
( )
ABC
bng
A.
30
. B.
60
.
C.
45
. D.
90
.
Câu 31: Cho hàm
( )
y f x=
có bảng biên thiên như sau:
Trang 122
S nghim của phương trình
( )
2
4 9 0fx−=
A.
3
B.
4
C.
6
D.
2
Câu 32: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm trên
R
( ) ( ) ( ) ( )
43
2 2 1f x x x x
= +
. Hàm s
( )
fx
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;1
. B.
( )
2;2
. C.
( )
1;2
. D.
( )
0;+
.
Câu 33: Chn ngu nhiên
5
hc sinh t mt nhóm gm
8
hc sinh nam
7
hc sinh n. Xác sut
để trong
5
học sinh được chn c hc sinh nam hc sinh n s hc sinh nam nhiu
hơn số hc sinh n
A.
70
.
143
B.
60
.
143
C.
238
.
429
D.
82
.
143
Câu 34: Cho s thực dương
1
1,
2
x x x




tho mãn
( ) ( )
2
log 16 log 8
xx
xx=
. Giá tr
( )
log 16
x
x
bng
log
m
n



vi
,mn
là các s nguyên dương và phân số
m
n
ti gin. Tng
mn+
bng
A.
11
. B.
10
. C.
12
. D.
9
.
Câu 35: Cho s phc
23zi=+
. Môđun ca s phc
( )
1 iz+
bng
A.
26
. B.
37
. C.
5
. D.
4
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
(1; 1;2), (3;0;1)AB
. Đường thng vuông góc vi
AB
ti A
đồng thi song song vi mt phng
( ): 2 0P x y z+ + =
phương trình là:
A.
1
1
2
xt
yt
zt
=+
= +
=+
. B.
1
1
2
xt
yt
zt
=+
=
=+
. C.
3
1
xt
yt
zt
=+
=−
=+
. D.
13
1
23
xt
yt
zt
=+
=
=+
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
(1; 1;2)A
. Gi
,,M N K
hình chiếu vuông góc ca
A
lên ba trc tọa độ. Mt cu tâm
O
tiếp xúc vi mt phng
()MNK
có phương trình là:
A.
2 2 2
6x y z+ + =
. B.
2 2 2
4
3
x y z+ + =
. C.
2 2 2
1
9
x y z+ + =
. D.
2 2 2
4
9
x y z+ + =
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cnh bên
SA
vuông góc mt phng
( )
ABCD
,
3SA =
3SB =
(tham
kho hình v). Khong cách t
D
đến
( )
SAC
bng
A.
3
. B.
6
.
C.
6
2
. D.
3
2
.
Trang 123
u 39: Gi
S
là tp nghim ca bt phương tnh
( ) ( )
22
log 2 log 2 3
aa
x x x x + +
. Biết
( )
;S m n=
7
3
thuc
S
. nh
mn+
.
A.
13
3
mn+=
. B.
7
2
mn+=
. C.
11
3
mn+=
. D.
9
2
mn+=
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
2
khi 0
2 3 khi 0
x
e m x
fx
x x x
+
=
+
liên tc trên , m tham s thc tích phân
( )
1
ln
.3
e
e
fx
dx a e b c
x
= + +
vi
,,abc
. Tng
3a b c+−
bng :
A.
20
. B.
25
C.
19
. D.
30
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
32
1f x x mx nx= + +
vi
, mn
các tham s thc tha mãn
0mn+
( )
7 2 2 0mn+ +
. S điểm cc tr ca hàm
( )
y f x=
là:
A.
2
. B.
5
. C.
9
. D.
11
.
Câu 42: Cho s phc
z
phn thc s nguyên
z
tha mãn
2 7 3z z i z + = +
. Tính mô-đun
ca s phc
2
17z z i
=
bng
A.
10
=
. B.
5
=
. C.
7
=
. D.
20
3
=
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
có
ABCD
là hình ch nht tâm
O
vi
,3AB a BC a==
. Hình chiếu
vuông góc ca
S
lên mt phng
( )
ABCD
là trung điểm
AO
. Biết
( ) ( )
( )
; 60SAC SBC
=
. Khi
đó th tích ca
.S ABCD
là:
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
8
a
.
Câu 44: Cho đồ th hàm s
( )
32
:C y ax bx cx d= + + +
( )
2
:P y mx nx p= + +
đồ th như hình vẽ (Đồ
th
( )
C
nét đường cong đậm hơn). Biết phn
hình phẳng được gii hn bi
( )
C
( )
P
(phn
đậm) din ch bng
2
. Th tích khi tròn xoay
to thành khi quay phn nh phng quanh trc
hoành có giá tr gn vi s nào nht?
A.
12,53
. B.
9,34
. C.
10,23
. D.
11,74
.
Câu 45: Cho hai s phc
12
,zz
tho mãn
12
6, 2zz==
. Gi
,MN
là các điểm biu din cho
1
z
2
iz
. Biết
60MON =
. Giá tr ln nht ca
12
33z iz i+−
bng
A.
12 3+
. B.
43
. C.
12 3T =
. D.
73
.
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1;3;2M
, mt phng
( )
P
phương trình
2 10 0x y z + =
đường thng
phương trình
2 1 1
2 1 1
x y z+
==
. Đường thng
d
Trang 124
ct
( )
P
lần lượt tại điểm
A
B
sao cho
M
trung điểm của đoạn thng
AB
,
d
phương trình là:
A.
6 1 3
7 4 1
x y z +
==
. B.
8 7 1
7 4 1
x y z
==
.
C.
6 1 3
7 4 1
x y z +
==
−−
. D.
6 1 3
7 4 1
x y z +
==
−−
.
Câu 47: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
a
( )
0a
tha mãn
2023
2023
2023
11
22
22
a
a
a
+ +
.
A.
2020
. B.
2023
. C.
2021
. D.
2022
.
Câu 48: Cho trth tích là
V
. Hình lăng trụ đều
.ABC A B C
ni tiếp hình tr. Mt phng
( )
ABB A

chia khi tr làm hai phn th tích lần lượt
1
V
2
V
biết
( )
12
VV
. Khi đó tỉ s
1
12
V a b b
V
=
vi
( )
,a b N
. Tính tng
T a b=+
.
A.
16T =
. B.
11T =
. C.
7T =
. D.
14T =
.
Câu 49: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
2;1; 3 ,A
( )
3;0;5 .B
Mt khối nón đỉnh
S
, đáy
hình tròn tâm
,A
các đường sinh mặt đáy tiếp xúc vi mt cầu đường kính
.AB
Khi th
ch khối nón đạt giá tr nh nhất, cao độ của điểm
S
A.
8.
B.
10.
C.
1.
D. 13.
Câu 50: Cho đồ th hàm s
( )
52y f x=−
như hình vẽ dưới đây:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
23;23m−
để hàm s
( )
32
31y f x x m m= + +
đồng biến trên khong
( )
0;1
?
A.
23
. B.
22
. C.
21
. D.
20
.
-----------------HT-----------------
Trang 125
ĐÁP ÁN CHI TIT
1.D
2.B
3.D
4.D
5.D
6.B
7.D
8.D
9.C
10.B
11.C
12.C
13.B
14.D
15.A
16.D
17.D
18.D
19.B
20.B
21.D
22.D
23.A
24.D
25.D
26.A
27.B
28.B
29.C
30.B
31.C
32.A
33.C
34.A
35.A
36.B
37.D
38.A
39.D
40.B
41.D
42.B
43.D
44.D
45.D
46.B
47.B
48.C
49.D
50.A
Câu 1: Đim biu din s phc liên hp ca s phc
75zi=+
là:
A.
( )
5;7
. B.
( )
5; 7
. C.
( )
7;5
. D.
( )
7; 5
.
Li gii
S phc liên hp ca s phc
75zi=+
75zi=−
.
Đim biu din ca s phc
75zi=−
( )
7; 5
.
Câu 2: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
log 2 1yx=+
?
A.
( )
1
'
2 1 ln2
y
x
=
+
. B.
( )
2
'
2 1 ln2
y
x
=
+
. C.
2
'
21
y
x
=
+
. D.
1
'
21
y
x
=
+
.
Li gii
Chn B
Áp dng công thc nh đạo hàm:
( )
( )
( )
( ) ( )
2
21
2
log 2 1
2 1 ln2 2 1 ln2
x
yx
xx
+
= + = =
++
.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
( )
2023
2
4yx
=−
A. . B.
( ) ( )
; 2 2;− +
. C.
\2
. D.
\ 2;2
.
Li gii
Điu kiện xác định là
2
2
4 0 .
2
x
x
x
−
Do đó tập xác định ca hàm s
\ 2;2 .
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
)
2;+
. B.
( )
2;+
. C.
( )
;2−
. D.
(
;2−
.
Li gii
Chn D
Ta có
3 9 2
x
x
Vy tp nghim ca bất phương trình
(
;2S = −
.
Trang 126
Câu 5: Cho cp s cng
( )
n
u
1
3u =
4
9u =
. Giá tr ca
10
u
bng
A.
18
. B.
19
. C.
20
. D.
21
.
Li gii
Ta có:
41
3 9 3 3 2u u d d d= + = + =
10 1
9 3 9.2 21u u d= + = + =
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
mt phng
( ): 1
2 2 1
x y z
P + + =
, có mt véc-tơ pháp tuyến là?
A.
3
(2;2; 1)n =−
. B.
4
(1;1; 2)n =−
. C.
1
(2; 2; 1)n =
. D.
2
( 2; 2;1)n =
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 2 2 2 2 0
2 2 1
x y z
x y z x y z+ + = + = + + =
Vy mt véc-tơ pháp tuyến ca mt phng
()P
4
(1;1; 2)n =−
.
Câu 7: Giao điểm của đồ th hàm s
3
52y x x= +
vi trc tungto đ
A.
2
;0
3



. B.
2
0;
3



. C.
(1;0)
. D.
(0; 2)
.
Li gii
Chn D
Giao điểm của đồ th hàm s vi trục tung là điểm có hoành độ
02xy= =
Vy to đ giao điểm đó
(0; 2)
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
sin
2
x
fx=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
2cos
2
x
f x dx C=+
. B.
( )
1
cos
2
f x dx x C=+
.
C.
( )
1
cos
22
x
f x dx C= +
. D.
( )
2cos
2
x
f x dx C= +
.
Li gii
Áp dng công thc
( ) ( ) ( )
1
sin cos , 0ax b dx ax b C a
a
+ = + +
Trang 127
Ta có
( )
sin 2cos
22
xx
f x dx dx C= = +

Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s là:
A.
2x =
. B.
2y =
. C.
0y =
. D.
0x =
.
Li gii
y
đổi du t âm sang dương khi hàm số qua
2x =
nên
20
CT CT
xy= =
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
mt cu
( )
S
phương trình
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 3 9.x y z + + + =
Xác đnh tọa độ tâm
.I
A.
( )
2;1;3 .I
B.
( )
2; 1;3 .I
C.
( )
2;1; 3 .I −−
D.
( )
2; 1; 3 .I
Li gii
Chn B
Phương trình
( ) ( ) ( )
( )
2 2 2
2; 1;3
2 1 3 9
3
I
x y z
R
−
+ + + =
=
u 11: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho t din
ABCD
( )
0;2;0A
,
( )
2;0;0B
,
( )
0;0; 2C
( )
0; 2;0D
. S đo góc của hai mt phng
( )
ABC
( )
ACD
:
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Li gii
Chn C
Vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
ABC
( )
1
; 2 2; 2 2; 4n AB AC

= =

.
Vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
ACD
( )
2
; 4 2;0;0n AC AD

==

.
Gi
là góc gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ACD
.
Trang 128
Ta có
( )
( )
( ) ( ) ( )
0
12
2 2 2
2
2 2 .4 2
1
cos cos , 60
2
2 2 2 2 4 . 4 2
nn

= = = =
+ +
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
24zi=−
,
2
35zi= +
. Khi đó số phc
12
zz
A.
59i−+
. B.
59i+
. C.
59i
. D.
59i−−
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
12
2 4 3 5 2 4 3 5 5 9z z i i i i i = + = + =
.
Câu 13: Cho hình lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
tt c các cnh bng
2a
. Tính th tích khi
lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
23
3
a
V =
. B.
3
23Va=
. C.
3
4a
. D.
3
4
3
a
V =
.
Li gii
Hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
là hình lăng trụ tam giác đều tt c các cnh
2a
suy ra
ABC
đều cnh
2a
, chiu cao của hình lăng trụ
'2AA a=
.
Ta có:
3
. ' ' '
11
. ' . .sin . ' .2 .2 .sin60 .2 2 3
22
o
ABC A B C ABC
V S AA AB AC A A A a a a a= = = =
.
Câu 14: Biết khi chóp
.S ABCD
diện tích đáy bằng
2
12cm
, chiu cao bng
4cm
. Tính th ch ca
khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
24V cm=
. B.
3
48V cm=
. C.
3
12V cm=
. D.
3
16V cm=
.
Li gii
Ta có:
.
1
.
3
S ABCD
V B h=
, trong đó
B
là diện tích đáy,
h
độ dài chiu cao.
Suy ra
3
.
1
.12.4 16( )
3
S ABCD
V cm==
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt cu lần lượt phương trình
( ) ( )
2
22
: 3 9S x y z + + =
( ) ( )
2
22
' : 2 4S x y z+ + + =
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hai mt cu tiếp xúc ngoài. B. Hai mt cu tiếp xúc trong.
C. Hai mt cầu không có điểm chung. D. Hai mt cu có nhiều hơn một điểm chung.
Li gii
Chn A
( )
S
tâm
( )
3;0;0 , 3IR=
Trang 129
( )
S
tâm
( )
2;0;0 , 2IR

−=
Do
5II R R

= = +
nên hai mt cu tiếp xúc ngoài.
Câu 16: Cho s phc
z
tho mãn
6 2 4zi+ =
. Biết rng tp hợp điểm trong mt phng to độ biu
din các s phc
z
là một đường tròn. Tìm to độ tâm
I
bán kính
R
của đường tròn đó.
A.
( )
6;2I
,
16R =
. B.
( )
6; 2I
,
4R =
.
C.
( )
6; 2I
,
16R =
. D.
( )
6;2I
,
4R =
.
Li gii
Đặt
z x yi=+
( )
,xy
.
Theo đ bài ta có:
( ) ( )
6 2 4 6 2 4x yi i x y i+ + = + + =
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
6 2 4 6 2 16x y x y + + = + + =
.
Vy tập điểm biu din s phc
z
là đường tròn tâm
( )
6;2I
, bán kính
4R =
.
Câu 17: Khi nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
2h =
có th tích bng:
A.
2
. B.
3
. C.
18
. D.
6
.
Li gii
Th tích ca khi nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
2h =
là
2
11
.9.2 6
33
V= πr h =

=
.
Câu 18: Cho điểm
( )
1; 2;0A
đường thng
31
:
1 2 1
x y z
d
−+
==
. Viết phương trình mặt phng
()P
đi qua
A
vuông góc với đường thng
d
.
A.
20x y z+ + =
. B.
2 1 0x y z+ + =
. C.
2 3 0x y z =
. D.
2 3 0x y z+ + =
.
Li gii
Do
()dP
nên ta chn
( )
( )
1;2; 1
d
P
nu= =
. Khi đó phương trình
()P
là:
( ) ( ) ( )
1 1 2 2 0 0 2 3 0x y z x y z + + = + + =
.
Câu 19: Đ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
Trang 130
A.
3
32y x x=−−
. B.
42
2y x x= +
. C.
42
2y x x= +
. D.
2
1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Đồ th hàm s là đồ th ca hàm s bc
4
.
lim
x
y
→
= +
nên hàm s đó
42
2y x x= +
.
Câu 20: Đ th ca hàm s
12
1
x
y
x
=
+
ct trc hoành tại điểm có hoành độ bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
D.
0
.
Li gii
Hoành độ giao điểm ca đồ th ca hàm s
12
1
x
y
x
=
+
vi trc hoành là nghiệm phương trình
12
0 1 2 0
1
x
x
x
= =
+
hay
1
2
x =
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
2
13
3
log 6 5 log 1 0x x x + +
A.
(
5;6S =
. B.
( )
1;S = +
. C.
1;6S =
. D.
)
6;S = +
.
Li gii
Chn D
Bất phương trình
( )
( )
2
33
log 6 5 log 1 0x x x + +
( )
( )
2
33
log 6 5 log 1x x x +
2
6 5 1
10
x x x
x
+
−
2
1
7 6 0
6
6
1
1
x
xx
x
x
x
x

+


.
Tp nghim ca bất phương trình
)
6;S = +
.
Câu 22: Hoán v ca 5 phn t bng
Trang 131
A. 24. B. 60. C. 12. D. 120.
Li gii
Chn D
Hoán v ca 5 phn t
5
5! 120P ==
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
2
12
fx
x
=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
d ln 1 2f x x x C= +
. B.
( )
1
d ln 1 2
2
f x x x C= +
.
C.
( )
d 2ln 1 2f x x x C= +
. D.
( )
d 4ln 1 2f x x x C= +
.
Li gii
Ta có
( )
2 1 2
d d 2 d ln 1 2 ln 1 2
1 2 1 2 2
f x x x x x C x C
xx
= = = + = +
.
Câu 24: Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên
1;9
, tha mãn
9
1
( ) 8f x dx =
5
4
( ) 6f x dx =
. Tính giá tr
biu thc
49
15
( ) ( )I f x dx f x dx=+

.
A.
14I =
. B.
2I =−
. C.
48I =
. D.
2I =
.
Li gii
Ta có
9 4 5 9
1 1 4 5
8 ( ) ( ) ( ) ( ) 6 2f x dx f x dx f x dx f x dx I I= = + + = + =
Câu 25: Tích phân
3
2
2
d
21
x
x +
bng
A.
5
2ln
7
. B.
7
2ln
5
. C.
5
ln
7
. D.
7
ln
5
.
Li gii
Ta có:
3
2
2
d
21
x
x +
3
7
ln 2 1 ln7 ln5 ln .
2
5
x= + = =
Câu 26: Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
. Hàm s
( )
y f x
=
có đồ th như hình v sau
Trang 132
Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
( )
1;4
. B.
( )
1;1
. C.
( )
0;3
. D.
( )
;0−
.
Li gii
Chn A
Da vào đ th hàm s
( )
y f x
=
ta có
( ) ( ) ( )
0 1;1 4;f x x
+
( ) ( ) ( )
0 ; 1 1;4f x x
−
.
Do đó hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên các khong
( )
1;1
( )
4;+
, nghch biến trên các
khong
( )
;1−
( )
1;4
.
Vy hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
1;4
là đúng.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
3;2
bng biến thiên như hình vẽ dưới
Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
3;2
Tính
Mm+
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Da vào bng biến thiên ta có:
3, 2 1M m M m= = + =
.
Câu 28: Cho
, 0,ab
nếu
3
93
log log 5ab+=
46
81 27
log log 6ab+=
thì giá tr ca
ab+
bng
Trang 133
A.
86.
B.
84.
C.
80.
D.
82.
Li gii
Chn B
Vi
,0ab
ta có:
3
9 3 3
33
46
3
81 27
33
1
log log 5 log 4
81
log 3log 5
2
log 1 3
log log 6
log 2log 6
a b a
a
ab
bb
ab
ab
+ = =
=
+=

==
+=
+=
Vy
84.ab+=
Câu 29: Cho hình phng
D
gii hn bởi đường cong
2 cosyx=+
, trục hoành các đường thng
π
0,
2
xx==
. Thch
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành
A.
π1V =−
. B.
π1V =+
. C.
( )
π π 1V =+
. D.
( )
π π 1V =−
.
Li gii
Chn C
Hình phng
D
gii hn bi
2 cos
0
π
0,
2
yx
y
xx
=+
=
==
. Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc:
( )
( ) ( ) ( )
ππ
22
π
2
2
0
00
π 2 cos d π 2 cos d π 2 sin π π 1V x x x x x x= + = + = + = +

.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
cnh
2, 3AB BC==
cnh
15AA
=
(tham kho hình v). Góc giữa đường thng
AC
mt phng
( )
ABC
bng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Li gii
Trang 134
Ta có:
AC
là hình chiếu ca .
AC
. lên mt phng
( )
ABC
.
Góc gia đường thng
AC
mt phng
( )
ABC
là góc
A CA
.
Li có
( ) ( )
22
22
2 3 5AC AB BC= + = + =
.
Trong tam giác vuông
A AC
15
tan 3
5
AA
A CA
AC
= = =
.
Suy ra
60A CA
=
.
Câu 31: Cho hàm
( )
y f x=
có bảng biên thiên như sau:
S nghim của phương trình
( )
2
4 9 0fx−=
A.
3
B.
4
C.
6
D.
2
Li gii
Chn C
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
22
3
1
9
2
4 9 0
3
4
2
2
fx
f x f x
fx
=
= =
=
.
Da vào bng biến thiên: phương trình
( )
1
4
nghiệm, phương trình
( )
1
2
nghim.
Câu 32: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm trên
R
( ) ( ) ( ) ( )
43
2 2 1f x x x x
= +
. Hàm s
( )
fx
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;1
. B.
( )
2;2
. C.
( )
1;2
. D.
( )
0;+
.
Li gii
Trang 135
Chn A
( ) ( ) ( ) ( )
43
2 2 1f x x x x
= +
2 ( boi chan )
2 ( boi le )
1 ( boi le )
x
x
x
=
=
=
.
Bng xét du:
Da vào bng xét du, suy ra hàm s đồng biến trên khong
( )
2;1
.
Câu 33: Chn ngu nhiên
5
hc sinh t mt nhóm gm
8
hc sinh nam
7
hc sinh n. Xác sut
để trong
5
học sinh được chn c hc sinh nam hc sinh n s hc sinh nam nhiu
hơn số hc sinh n
A.
70
.
143
B.
60
.
143
C.
238
.
429
D.
82
.
143
Li gii
Chn C
Ta có:
( )
5
15
3003nC = =
cách chn
Gi biến c
:A

5
học sinh được chn có c hc sinh nam và hc sinh n mà s hc sinh nam
nhiều hơn số hc sinh n
"
Trường hp 1: Chn
4
hc sinh nam
1
hc sinh n
41
87
490CC =
cách
Trường hp 2: Chn
3
hc sinh nam
2
hc sinh n
32
87
1176CC =
cách
Suy ra:
( )
490 1176 1666nA= + =
cách.
Vy xác sut cn nh là:
( )
( )
( )
238
.
429
nA
PA
n
==
Câu 34: Cho s thực dương
1
1,
2
x x x




tho mãn
( ) ( )
2
log 16 log 8
xx
xx=
. Giá tr
( )
log 16
x
x
bng
log
m
n



vi
,mn
là các s nguyên dương và phân số
m
n
ti gin. Tng
mn+
bng
A.
11
. B.
10
. C.
12
. D.
9
.
Li gii
Chn A
Trang 136
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
( )
22
2
22
log 16 log 8
log 16 log 8
log log 2
xx
xx
xx
xx
= =
( )( ) ( )
2 2 2 2 2
1
4 log 1 log log 3 log log 2
4
x x x x x x + + = + = =
.
Vy
( )
1
4
1
log 16 log 4 log
10
x
x ==
, khi đó
1; 10 11m n m n= = + =
.
Câu 35: Cho s phc
23zi=+
. Môđun ca s phc
( )
1 iz+
bng
A.
26
. B.
37
. C.
5
. D.
4
.
Li gii
Ta có
( ) ( )( )
2
1 1 2 3 2 3 2 3 5i z i i i i i i+ = + = + =
( ) ( )
2
2
1 5 5 1 26i z i + = = + =
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
(1; 1;2), (3;0;1)AB
. Đường thng vuông góc vi
AB
ti A
đồng thi song song vi mt phng
( ): 2 0P x y z+ + =
phương trình là:
A.
1
1
2
xt
yt
zt
=+
= +
=+
. B.
1
1
2
xt
yt
zt
=+
=
=+
. C.
3
1
xt
yt
zt
=+
=−
=+
. D.
13
1
23
xt
yt
zt
=+
=
=+
.
Li gii
Vi
d
là đường thng cn tìm
Ta có:
()
()
(2;1; 1)
[ , ] (3; 3;3)
(1;2;1)
d
P
dP
u AB
AB n
un
=
=
⊥=
là vec chỉ phương của
d
.
Phương trình của
d
1
1
2
xt
yt
zt
=+
=
=+
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
(1; 1;2)A
. Gi
,,M N K
hình chiếu vuông góc ca
A
lên ba trc tọa độ. Mt cu tâm
O
tiếp xúc vi mt phng
()MNK
có phương trình là:
A.
2 2 2
6x y z+ + =
. B.
2 2 2
4
3
x y z+ + =
. C.
2 2 2
1
9
x y z+ + =
. D.
2 2 2
4
9
x y z+ + =
.
Li gii
Ta có:
(1;0;0),N(0; 1;0), (0;0;2)MK
nên phương tình mặt phng
()MNK
là:
1 2 2 2 0
2
z
x y x y z + = + =
Trang 137
Mt cu cn tìm có bán kính
2
( ;( ))
3
R d O MNK==
Phương trình mặt cu là:
2 2 2
4
9
x y z+ + =
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cnh bên
SA
vuông góc mt phng
( )
ABCD
,
3SA =
3SB =
(tham kho hình v). Khong cách t
D
đến
( )
SAC
bng
A.
3
. B.
6
. C.
6
2
. D.
3
2
.
Li gii
Ta có:
( )
DO AC
DO SAC
DO SA
⊥
( )
( )
,d D SAC DO=
.
Mt khác
( )
2
2 2 2
3 3 6AB SB SA= = =
.
Vy
( )
( )
2 6. 2
, 3.
2 2 2
BD AB
d D SAC DO= = = = =
u 39: Gi
S
là tp nghim ca bt phương tnh
( ) ( )
22
log 2 log 2 3
aa
x x x x + +
. Biết
( )
;S m n=
7
3
thuc
S
. nh
mn+
.
A.
13
3
mn+=
. B.
7
2
mn+=
. C.
11
3
mn+=
. D.
9
2
mn+=
.
Li gii
Chn D
Trang 138
Điu kin:
2
2
20
23
2 3 0 .
01
01
xx
x
xx
a
a

+ +



Do
7
3
x =
là nghim ca bất phương trình đã cho nên
10 20
log log 0 1.
99
aa
a
01a
nên bất phương trình
22
2 2 3x x x x + +
23
2
55
2 3 5 0 1 2 .
22
x
x x x x

⎯⎯
Vì vy
59
2
22
mn+ = + =
Câu 40: Cho hàm s
( )
2
khi 0
2 3 khi 0
x
e m x
fx
x x x
+
=
+
liên tc trên , m tham s thc tích phân
( )
1
ln
.3
e
e
fx
dx a e b c
x
= + +
vi
,,abc
. Tng
3a b c+−
bng :
A.
20
. B.
25
C.
19
. D.
30
.
Li gii
Do hàm s
( )
fx
liên tc trên các khong
( ) ( )
;0 ; 0; +
nên hàm s liên tc trên khi và
ch khi hàm s liên tc tại điểm
0x =
hay
( ) ( ) ( )
00
lim lim 0 1 0 1
xx
f x f x f m m
+−
→→
= = + = =
Ta có
( )
( ) ( ) ( )
1
11
1
ln
ln ln ,
ee
ee
fx
dx f x d x f t dt
x
==
vi
lntx=
.
Li có:
( ) ( ) ( ) ( )
( )
1 1 0 1 0 1
2
1 1 1 0 1 0
2 3 1
x
f t dt f x dx f x dx f x dx x x dx e dx
= = + = + +
Xét
0
2
1
23x x dx
+
: Đặt
2 2 2
33u x u x udu xdx= + = + =
03
2 2 3 3
2
12
2 16
2 3 2 2 3
33
x x dx u du u
+ = = =

Xét
( ) ( )
1
1
0
0
12
xx
e dx e x e = =
Do đó
( )
1
ln
22
23
3
e
e
fx
dx e
x
= +
, suy ra
22
1; 2; 3 25.
3
a b c a b c= = = + =
Câu 41: Cho hàm s
( )
32
1f x x mx nx= + +
vi
, mn
các tham s thc tha mãn
0mn+
( )
7 2 2 0mn+ +
. S điểm cc tr ca hàm
( )
y f x=
là:
Trang 139
A.
2
. B.
5
. C.
9
. D.
11
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
32
1f x x mx nx= + +
là hàm đa thức nên liên tc trên , mt khác
( )
10f m n= +
( )
2 7 2(2 ) 0f m n= + +
( ) ( )
1 . 2 0ff
suy ra
( )
0fx=
ít nht mt nghim thuc
khong
( )
1;2
.
Ta có
( ) ( )
lim ; lim
xx
f x f x
→− +
= − = +
ta có bng biến thiên ca hàm
( )
y f x=
Hàm s
( )
y f x=
2
cc tr dương nên hàm số
( )
y f x=
5
cc tr. Mặt khác, đồ th
hàm s
( )
y f x=
ct trc
Ox
ti
6
điểm. Suy ra hàm s
( )
y f x=
có 11 cc tr.
Câu 42: Cho s phc
z
phn thc s nguyên
z
tha mãn
2 7 3z z i z + = +
. Tính mô-đun
ca s phc
2
17z z i
=
bng
A.
10
=
. B.
5
=
. C.
7
=
. D.
20
3
=
.
Li gii
Đặt
( )
,,z a bi a b= +
.
Ta có:
2 7 3z z i z = + +
( )
22
2 7 3a b a bi i a bi + = + + +
( )
22
22
3 7 0
3 7 3 0
30
a b a
a b a b i
b
+ + =
+ + + =
−=
2
9 3 7
3
aa
b
+ =
=
22
7
3
9 9 42 49
3
a
a a a
b
+ = +
=
( )
( )
7
3
4
5
4
3
a
aN
aL
b
=
=
=
3
4
b
a
=
=
.
Vy
2
4 3 17 3 4. 5z i z z i i

= + = = + =
.
Trang 140
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
có
ABCD
là hình ch nht tâm
O
vi
,3AB a BC a==
. Hình chiếu
vuông góc ca
S
lên mt phng
( )
ABCD
là trung điểm
AO
. Biết
( ) ( )
( )
; 60SAC SBC
=
. Khi
đó th tích ca
.S ABCD
là:
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
8
a
.
Li gii
Gi
I
trung điểm
AO
, suy ra
( )
SI ABCD
.
3
2;
2
a
AC a BI==
.
V
BE SC
IE SC⊥
.
Vy
( ) ( )
( )
( )
; ; 60SAC SBC BE IE
==
.
Xét
BIE
vuông ti
I
:
.cot60
2
a
IE BI==
.
Xét
SIC
vuông ti
I
:
2 2 2
1 1 1
IE SI IC
=+
32
8
a
SI=
.
Vy
3
16
.
38
SABCD ABCD
a
V SI S==
.
Câu 44: Cho đ th hàm s
( )
32
:C y ax bx cx d= + + +
( )
2
:P y mx nx p= + +
đồ th như hình vẽ
(Đồ th
( )
C
nét đường cong đậm hơn). Biết phn hình phẳng được gii hn bi
( )
C
( )
P
(phần đậm) din tích bng
2
. Th tích khi tròn xoay to thành khi quay phn hình
phng quanh trc hoành có giá tr gn vi s nào nht?
Trang 141
A.
12.53
. B.
9.34
. C.
10.23
. D.
11.74
.
Li gii
T đồ th ta có:
( ) ( )
2
:P y g x mx nx p= = + +
( )
P
qua
( )
3;1
,
( )
5;3
,
( )
1;2
3
9 3 1
8
25 5 3 2
2 29
8
m
m n p
m n p n
m n p
p
=
+ + =
+ + = =


+ + =
=
( )
2
3 29
2
88
g x x x = +
Đưng cong
( )
32
:C y ax bx cx d= + + +
Đồ th hàm s
( )
y f x=
( )
y g x=
ct nhau tại điểm có hoành độ
1x =
,
3x =
,
5x =
suy ra
( ) ( ) ( )( )( )( )
1 3 5 0f x g x k x x x k =
( )( )( ) ( )( )( ) ( )
35
13
1 3 5 d 1 3 5 d 4 4 8S k x x x x x x x x k k

= = =






( ) ( )( )( )
3
22
1
2 2 8
4
1 3 29 15 15 1
1 3 5 2
4 8 8 4 8 4 8
S k k
x
f x x x x x x x x
= = =
= + + = +
Vy
( ) ( )
25
2 2 2 2
12
6533 2007
d d 11.74
3360 1120
V f g x g f x
= + = +

Câu 45: Cho hai s phc
12
,zz
tho mãn
12
6, 2zz==
. Gi
,MN
là các điểm biu din cho
1
z
2
iz
. Biết
60MON =
. Giá tr ln nht ca
12
33z iz i+−
bng
A.
12 3+
. B.
43
. C.
12 3T =
. D.
73
.
Li gii
Trang 142
Gi
P
là điểm biu din s phc
2
3iz
.
Ta có
12
3z iz OM OP+ = +
22OI OI==
.
Do
60MON =
6OM OP==
nên
MOP
đều suy ra
6PM =
3
6. 3 3
2
OI ==
.
Vy
12
3 6 3z iz+=
.
Ta có
1 2 1 2
3 3 3 3 6 3 3 7 3z iz i z iz i+ + + = + =
.
Đẳng thc xy ra khi
12
12
3 6 3
33
0
z iz
z iz k i
k
+=
+=
12
3 6 3z iz i + =
.
Vy
12
3 3 7 3
max
z iz i+ =
.
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1;3;2M
, mt phng
( )
P
phương trình
2 10 0x y z + =
đường thng
phương trình
2 1 1
2 1 1
x y z+
==
. Đường thng
d
ct
( )
P
lần lượt tại điểm
A
B
sao cho
M
trung điểm của đoạn thng
AB
,
d
phương trình là:
A.
6 1 3
7 4 1
x y z +
==
. B.
8 7 1
7 4 1
x y z
==
.
C.
6 1 3
7 4 1
x y z +
==
−−
. D.
6 1 3
7 4 1
x y z +
==
−−
.
Li gii
Đưng thng
có phương trình tham số
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=+
=−
(
t
).
( )
2 2 ;1 ;1B t t t + +
.
M
là trung điểm ca
AB
nên
( )
( )
( )
( )
2.1 2 2 4 2
2.3 1 5 4 2 ;5 ;3
2.2 1 3
A
A
A
x t t
y t t A t t t
z t t
= + =
= + = +
= = +
.
Trang 143
Li có
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 4 2 5 3 10 0 2 8;7;1A P t t t t A + + = =
.
Vậy đường thng
d
đi qua điểm
( )
8;7;1A
có vectơ chỉ phương là
( )
7;4; 1AM =−
phương trình là
8 7 1
7 4 1
x y z
==
.
Câu 47: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
a
( )
0a
tha mãn
2023
2023
2023
11
22
22
a
a
a
+ +
.
A.
2020
. B.
2023
. C.
2021
. D.
2022
.
Li gii
Chn B
Ta có
2023
2023
2023
11
22
22
a
a
a
+ +
2023
22
2023
11
2023log 2 log 2
22
a
a
a.
+ +
2023
22
2023
11
log 2 log 2
22
2023
a
a
a
++

.
Xét hàm s
( )
( ) ( )
2
22
1
log 2
log 4 1 log 4 1
2
1
x
xx
x
x
y f x
x x x

+

+ +

= = = =
.
Ta có
( )
( )
( ) ( )
( )
2
2
41
ln 4 1
4 ln4 4 1 ln 4 1
11
41
0
ln2 ln2
41
x
x
x x x
x
x
'
.x
. .x
y
x
x

+
−+


+ +
+


= =

+




( ) ( )
( )
2
4 ln4 4 1 ln 4 1
1
0
ln2
41
x x x x
x
.
y
x

+ +

=
+


,
0x
.
Nên
( )
=y f x
là hàm nghch biến trên
( )
0;+
.
Do đó
( ) ( )
2023f a f
vi
( )
0a
khi
0 2023a
.
Vy
2023
giá tr ca
a
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 48: Cho tr th tích
V
. Hình lăng trụ đều
.ABC A B C
ni tiếp hình tr. Mt phng
( )
ABB A

chia khi tr làm hai phn th tích lần lượt
1
V
2
V
biết
( )
12
VV
. Khi đó tỉ s
1
12
V a b b
V
=
vi
( )
,a b N
. Tính tng
T a b=+
.
A.
16T =
. B.
11T =
. C.
7T =
. D.
14T =
.
Li gii
Trang 144
Đặt
AB x=
,
AA h
=
, điều kin
0,h 0x 
. Gi
2
V
là th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
2
2
3
4
x
Vh=
.
Ta có bán kính đường tròn đáy của khi tr đã cho
3
3
x
R =
. Khi đó thểch ca khi tr đã
cho là :
2
2
2
3
33
x x h
V R h h


= = =



.
T gi thiết:
2
1 2 1
3
3
VV
V V V V
= + =
22
12
2
3
4 3 3
34
3 12
3
3
x h x
h
V V V
VV
xh
−−
= = =
.
Suy ra
4
3
a
b
=
=
. Vy
7T =
.
Câu 49: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
2;1; 3 ,A
( )
3;0;5 .B
Mt khối nón đỉnh
S
, đáy
hình tròn tâm
,A
các đường sinh mặt đáy tiếp xúc vi mt cầu đường kính
.AB
Khi th
ch khối nón đạt giá tr nh nhất, cao độ của điểm
S
A.
8.
B.
10.
C.
1.
D. 13.
Li gii
Gi bán kính mt cu là
r
,
2
AB
r

=


tâm mt cu là
I
(
I
là trung điểm ca
AB
), bán kính
đáy và chiều cao ca hình nón
R
( )
2.h h r
Xét thiết din to bi mt phng qua trc ca hình nón vi hình nón
SMN
(hình v). Ta có
SMN
cân,
A
là trung điểm ca
MN
I
là tâm đường tròn ni tiếp
.SMN
Trang 145
Áp dng công thc:
,
S
r
p
=
ta có
22
.
SMN
SMN
S
SA AM Rh
r
p SM AM
R h R
= = =
+
++
Suy ra
( )
2 2 2 2
Rh Rr r R h R h r r R h= + + = +
( )
2 2 2 2 2 2 2
2R h rh r r R r h + = +
( )
( )
2 2 2 2 2 2
22R h rh r h R h r r h = =
2
2
.
2
rh
R
hr
=
Công thc nh th tích hình n:
2 2 2
2
1 1 1
. . . .
3 3 2 3 2
r h r h
V R h h
h r h r
= = =
−−
Để
V
nh nht thì
2
2
h
hr
nh nht, xét hàm s
( )
2
2
h
fh
hr
=
trên
( )
2 ; ,r +
ta có
( )
( )
( )
2
4
2
h h r
fh
hr
=
, ta có bng biến thiên hàm
( )
fh
trên
( )
2;r +
như sau:
T đó
( )
fh
nh nht khi
4,hr=
khi đó
S
là điểm đối xng vi
A
qua
B
nên
( )
8; 1;13 .S −−
Câu 50: Cho đồ th hàm s
( )
52y f x=−
như hình vẽ dưới đây:
Trang 146
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
23;23m−
để hàm s
( )
32
31y f x x m m= + +
đồng biến trên khong
( )
0;1
?
A.
23
. B.
22
. C.
21
. D.
20
.
Li gii
Chn A
Bng biến thiên ca hàm s
( )
y f x=
được v lại như sau:
( )
( )
( )
( )( )
( )
23
3 2 3 2
3
3 3 3
3 1 . 3 1
3
x x x m
g x f x x m m g x f x x m m
x x m
+

= + + = + +
−+
Nhn xét:
32
3 1 1,x x m m x + +
và
( ) ( )
( )
22
3 3 3 1 0, 0;1x x x =
.
Hàm s
( )
y g x=
đồng biến trên khong
( )
0;1
khi và ch khi
( ) ( )
0, 0;1g x x
( )
( )
( )
3 3 2
3 . 3 1 0, 0;1x x m f x x m m x
+ + +
( )
( )
32
32
3
3
32
32
3
3
3 1 1;9
1 3 1 9
3
30
, 0;1
3 1 9
3 1 9
3
30
x x m m
x x m m
x x m
x x m
x
x x m m
x x m m
x x m
x x m
+ +
+ +
+
+ +
+ +
+
Trang 147
2
2 3 2
2
3
23
2
3
2
3 10
10 0
3
2
10 3
10 0
3
0
mm
m m x x m
m
x x m
m
m m x x
mm
x x m
m
−
−
; 23;23
1
2
10 10
2 10
2 23; 22;....; 3; 2;3
1 41
2
1 41
2
1 41
2
0
mm
m
m
m
m
mm
m
m
m
m

−

⎯⎯
+
Vy có tt c
23
giá tr ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 7
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trên mt phng to độ, cho s phc
34zi=−
. Môđun ca
z
bng
A.
16
. B.
5
. C.
25
. D.
7
.
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
5
x
y =
là:
A.
5
x
y
=
. B.
5
ln5
x
y
=
. C.
5 .ln5
x
y
=
. D.
1
5
x
y
+
=
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
( )
1yx
=−
là:
A.
\1D =
. B.
D =
. C.
)
1;D = +
. D.
( )
1;D = +
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
39
x
A.
( )
;2−
. B.
(
;3−
. C.
)
3;+
. D.
)
2;+
.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
2023u =
công bi
3q =
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
2029
. B.
54621
. C.
18207
. D.
6069
.
Câu 6: Trong không gian
xyzO
, mt phng
( )
:2 2023 0P y z + =
một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
1
0;2; 1n =−
. B.
( )
2
2; 1;2023n =−
. C.
( )
3
1;0;2n =−
. D.
( )
4
2; 1; 2023n =
.
Trang 148
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
đồ th đường cong trong hình bên. Tọa đ giao điểm của đồ th
hàm s đã cho và trục tung
A.
( )
0; 2
. B.
( )
2;0
.
C.
( )
2;0
. D.
( )
0;2
.
Câu 8: Nếu
( )
4
1
d 2023f x x
=
( )
4
1
d 2022g x x
=
thì
( ) ( )
4
1
df x g x x


bng
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đâydạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
32y x x= +
.
B.
3
1
x
y
x
=
.
C.
2
41y x x= +
.
D.
3
35y x x=−−
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z+ + + =
. Tìm tọa đ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
1; 2;3 ; 14IR−=
. B.
( )
1;2; 3 ; 14IR =
.
C.
( )
1;2; 3 ; 14IR =
. D.
( )
1; 2;3 ; 14IR−=
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
( )
: 11 0P x y z+ =
( )
:2 2 2 7 0Q x y z+ + =
bng
A.
0
. B.
90
. C.
180
. D.
45
.
Câu 12: Cho s phc
3 4 .zi=+
Phn thc ca s phc
w z z=+
A.
8
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 13: Cho khi lập phương có độ dài đường chéo bng
33
. Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9
. B.
12
. C.
27
. D.
18
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,3AB a BC a==
,
SA
vuông góc
với đáy và
2SA a=
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
23
3
a
. B.
3
23a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 15: Cho mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
;S O R
theo thiết din một đường tròn. Gi
d
khong
cách t
O
đến
( )
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
dR=
. B.
dR
. C.
2dR=
. D.
dR
.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
72zi=
Trang 149
A.
27zi=−
. B.
72zi=−
. C.
72zi= +
. D.
72zi=+
.
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy
r
, độ dài đường sinh
l
và chiu cao
h
. Khi đó, thể ch ca khi
nón đã cho bằng
A.
2
r
. B.
rl
. C.
2
rh
. D.
2
1
3
rh
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
: 5 2
2
xt
yt
zt
=−
= +
=−
. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
( )
3;5;0M
. B.
( )
3; 5; 2N −−
. C.
( )
3; 5;0P
. D.
( )
1;2; 2Q −−
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + + +
đồ th như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
2x =
.
B. Hàm s đạt cực đại ti
4x =
.
C. Hàm s hai điểm cc tr.
D. Hàm s đạt cc đại ti
0x =
.
Câu 20: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình vẽ.
Tim cận đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s đã cho lần t là
A.
1, 2xy==
. B.
2, 1xy==
. C.
2, 2xy==
. D.
1, 1xy==
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
3
log 2x
A.
4
;
9

−


. B.
( )
3
;4−
. C.
( )
3
4;+
. D.
4
0;
9



.
Câu 22: Có bao nhiêu s t nhiên có bn ch s khác nhau được lp t các s
1;3;4;6;7
.
A.
15
. B.
120
. C.
10
. D.
24
.
Câu 23: Cho
( )
2
d 3 sinf x x x x C= + +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
6 cosf x x x=+
. B.
( )
3
cosf x x x=−
. C.
( )
3
cosf x x x=+
. D.
( )
6 cosf x x x=−
.
Câu 24: Cho
( )
( )
ln2
0
2 e d 5
x
f x x+=
. Tính
( )
ln2
0
df x x
.
A.
3
. B.
5
2
. C.
2
. D.
1
.
Trang 150
Câu 25: Cho hàm s
( )
sin 1f x x x= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
cos
2
x
f x dx x x C= + +
. B.
( )
2
cos
2
x
f x dx x x C= + +
.
C.
( )
sinf x dx x x C= +
. D.
( )
2
cosf x dx x x x C= + +
.
Câu 26: Cho hàm s
2023 22
1
x
y
x
=
+
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;2023
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;2023
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti
5x =
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1x =
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
0x =
. D. Hàm s đạt cực đại ti
0x =
.
Câu 28: Cho các s thực dương
;ab
tha mãn
2
log ax=
,
2
log by=
. Giá tr biu thc
( )
23
2
logP a b=
theo
;xy
bng
A.
23xy
. B.
3xy+
. C.
32xy+
. D.
23xy+
.
Câu 29: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
43y x x= +
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
. B.
16
15
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht cnh
AB a=
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SB a=
(tham kho hình
bên). Góc gia mt phng
()SBC
và mt phẳng đáy bằng
A.
90
. B.
60
.
C.
45
. D.
30
.
Câu 31: Cho hàm s
( )
42
f x ax bx c= + +
đồ th đường cong
trong hình bên. Có bao nhiêu giá tr nguyên thuộc đoạn
2;5
ca tham s
m
đ phương trình
( )
f x m=
đúng hai
nghim thc phân bit?
A.
6
. B. 7.
C.
8
. D.
9
Câu 32: Cho hàm s
()fx
xác định trên đạo hàm
( ) ( )( ) ( )
25
2 1 1f x x x x
= +
. Hàm s đã
cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
Trang 151
A.
( )
;2−
B.
( )
2;+
C.
( )
1;2
D.
( )
1; +
.
Câu 33: Chn ngu nhiên
2
s khác nhau t
30
s nguyên dương đầu tiên. Tính xác sut để chọn được
2
s tích là mt s l?
A.
7
29
. B.
15
29
. C.
22
29
. D.
8
29
.
Câu 34: Biết phương trình
3
2log 2log 3 5
x
x +=
hai nghim thc
12
xx
. Tính giá tr ca biu thc
2
12
61T x x= +
.
A.
12T =
. B.
10T =
. C.
16T =
. D.
8T =
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
3 2 3 2 16z i z i + =
. Biết tp hợp các điểm
M
biu din s
phc
2 2 3w z i= +
là đường tròn tâm
( )
;I a b
và bán kính
c
. Giá tr ca
abc++
bng
A.
11
. B.
10
. C.
17
. D.
18
.
Câu 36: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d
−+
==
mt phng
( )
: 6 4 27 0P x y z+ + =
. Gi
( )
;;M a b c
là giao điểm ca
d
( )
P
. Tính
2S a b c= +
.
A.
10S =
. B.
13S =
. C.
11S =
. D.
12S =
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2;1M
mt phng
( ): 6 0P x y z + + =
. Gi s
( )
;;H a b c
là hình chiếu ca
M
trên mt phng
()P
. Khi đó
abc++
bng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 38: Cho hình chóp
SABCD
đáy hình vuông, cnh
a
. Tam giác
SAB
tam giác đu nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thng
AB
SC
bng
A.
3
7
a
. B.
a
. C.
21
7
a
. D.
2
2
a
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
trong khong
( )
0;2023
tha mãn
( )
32
log 2 5 log 1xx+ +
A.
2000
. B.
2022
. C.
2002
. D.
2020
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên . Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên tha
mãn
( ) ( )
7 2 7 8FG+=
( ) ( )
1 2 1 2FG+=
. Khi đó
( )
3
0
2 1 df x x+
bng
A.
6
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên . Biết rng hàm s
( )
2
2y f x x=+
đồ th
trên của đạo hàm như hình vẽ dưới đây:
Trang 152
S điểm cc tr ca hàm s
( )
3
42
4 6 4y f x x x x= +
bng
A.
9
. B.
11
. C.
7
. D.
5
.
Câu 42: Xét các s phc
z
w
tha mãn
1zw==
,
2zw+=
. Khi đó, giá trị nh nht ca biu
thc
2 ( ) 4P zw i z w= + +
bng
A.
32
2
. B.
1 5 2
4
+
. C.
5 2 2
. D.
5
.
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
. Hình chiếu vuông c ca
A
trên mt phng
( )
ABC
trùng vi trng tâm tam giác
ABC
. Biết khong cách gia
AA
BC
bng
3
4
a
. Khi đó thểch khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 44: Biết hàm s
( )
fx
nhn giá tr dương đạo hàm liên tc trên na khong
(
0;1
, tha mãn
( )
11f =
( ) ( )
( )
2.
fx
f x x f x
x
+=
vi mi
(
0;1x
. Khi đó diện tích hình phng gii hn
bởi các đường
( )
y f x=
54yx=−
gn giá tr nào nhất sau đây?
A.
0,58
. B.
0,49
. C.
1,22
. D.
0,97
.
Câu 45: Trên tp hp các s phức, xét phương trình
2
2 12 0z mz m+ + =
(
m
là tham s thc). Có bao
nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình đó hai nghiệm phân bit
1
z
,
2
z
tha mãn
1 2 1 2
2z z z z+ =
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2; 2A
; mt phng
( )
: 2 2 8 0P x y z + =
hai đường thng
1
11
1
2
: 1 2
43
xt
d y t
zt
=+
=+
=−
;
2
22
2
32
:3
5
xt
d y t
zt
=+
=+
= +
. Đường thng
d
đi qua điểm
A
, cắt hai đường thng
1
d
;
2
d
lần t ti
B
C
. Tính tng khong cách t
B
C
đến mt phng
( )
P
.
A.
9
. B.
10
. C.
7
. D.
8
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tho mãn
( ) ( ) ( )
2 2 2 2
35 5
22
3
log log log log 8 ?x y x x y x x y x+ + + + + + +
A.
10
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Câu 48: Cho khối nón đỉnh
S
, chiu cao bng
6
thch bng
128
. Gi
A
B
là hai điểm thuc
đường tròn đáy sao cho
10AB =
, khong cách t tâm của đường tròn đáy đến mt phng
( )
SAB
bng
Trang 153
A.
6 15
5
. B.
6 13
5
. C.
3 15
5
. D.
3 13
5
.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z+ + + + =
mt phng
( )
: 2 2 14 0P x y z + =
. Điểm
M
thay đổi trên
( )
S
, điểm
N
thay đổi trên
( )
P
. Biết rng
khi
( )
( )
; ; , ; ;
M M M N N N
M x y z N x y z
thì
MN
độ dài nh nht. Giá tr ca
MN
T x y=+
bng:
A.
3
. B.
1
3
. C.
4
. D.
1
3
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục và luôn dương trên đồ th hàm s
( )
y f x
=
như hình vẽ.
Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
0 20m
để hàm s
( )
2
4 2 2023y f x m x mx= + +
đồng biến trên khong
( )
1;2
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
----------------HT----------------
Trang 154
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
1.B
2.C
3.D
4.B
5.C
6.A
7.A
8.C
9.D
10.A
11.A
12.A
13.C
14.A
15.D
16.C
17.D
18.C
19.B
20.A
21.D
22.B
23.A
24.C
25.B
26.C
27.D
28.B
29.C
30.B
31.C
32.B
33.A
34.B
35.A
36.D
37.B
38.C
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.B
45.C
46.D
47.B
48.B
49.B
50.C
Câu 1: Trên mt phng to độ, cho s phc
34zi=−
. Môđun ca
z
bng
A.
16
. B.
5
. C.
25
. D.
7
.
Li gii
Chn B
Môđun của
34zi=−
bng
( )
2
2
3 4 25+ =
.
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
5
x
y =
là:
A.
5
x
y
=
. B.
5
ln5
x
y
=
. C.
5 .ln5
x
y
=
. D.
1
5
x
y
+
=
.
Li gii
Chn C
Hàm s
x
ya=
đạo hàm là
.ln
x
y a a
=
Đạo hàm ca hàm s
5
x
y =
5 .ln5
x
y =
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
( )
1yx
=−
là:
A.
\1D =
. B.
D =
. C.
)
1;D = +
. D.
( )
1;D = +
.
Li gii
Chn D
Tập xác định
D
ca hàm s
( )
1yx
=−
( )
1;D = +
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
39
x
A.
( )
;2−
. B.
(
;3−
. C.
)
3;+
. D.
)
2;+
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1 1 2
3 9 3 3 1 2
xx
x
−−
3x
.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
2023u =
công bi
3q =
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
2029
. B.
54621
. C.
18207
. D.
6069
.
Li gii
Trang 155
Chn C
Ta có:
22
31
. 2023.3 18207u u q= = =
.
Câu 6: Trong không gian
xyzO
, mt phng
( )
:2 2023 0P y z + =
một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
1
0;2; 1n =−
. B.
( )
2
2; 1;2023n =−
. C.
( )
3
1;0;2n =−
. D.
( )
4
2; 1; 2023n =
.
Li gii
Chn A
Mt phng
( )
:2 2023 0P y z + =
một vectơ pháp tuyến là
( )
1
0;2; 1n =−
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
đồ th là đường cong trong hình bên.
Tọa đ giao điểm của đồ th hàm s đã cho và trục tung
A.
( )
0; 2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
2;0
. D.
( )
0;2
.
Li gii
Chn A
Dựa vào đ th hàm s: Tọa độ giao điểm của đ th hàm s đã cho trục tung là
( )
0; 2
.
Câu 8: Nếu
( )
4
1
d 2023f x x
=
( )
4
1
d 2022g x x
=
thì
( ) ( )
4
1
df x g x x


bng
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
4 4 4
1 1 1
d d d 2023 2022 1f x g x x f x x g x x
= = =


.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đâydạng như đường cong trong hình bên?
Trang 156
A.
42
32y x x= +
. B.
3
1
x
y
x
=
. C.
2
41y x x= +
. D.
3
35y x x=−−
.
Li gii
Chn D
Dựa vào đ th hàm số, ta có: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s
3
35y x x=−−
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z+ + + =
.
Tìm tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
1; 2;3 ; 14IR−=
. B.
( )
1;2; 3 ; 14IR =
.
C.
( )
1;2; 3 ; 14IR =
. D.
( )
1; 2;3 ; 14IR−=
.
Li gii
Chn A
Phương trình mặt cầu đã cho tương đương với phương trình sau:
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 14x y z + + + =
.
Vy mt cầu đã cho có tâm
( )
1; 2;3I
bán kính
14R =
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
( )
: 11 0P x y z+ =
( )
:2 2 2 7 0Q x y z+ + =
bng
A.
0
. B.
90
. C.
180
. D.
45
.
Li gii
Chn A
( )
( )
1;1; 1
P
n =−
,
( )
( )
2;2; 2
Q
n =−
.
Do
( )
P
n
( )
Q
n
là hai vectơ cùng phương nên góc gia
( )
P
( )
Q
bng
0
.
Câu 12: Cho s phc
3 4 .zi=+
Phn thc ca s phc
w z z=+
A.
8
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Trang 157
Ta có:
22
3 4 ; 3 4 5z i z= = + =
.
3 4 5 8 4w z z i i= + = + =
.
Vy phn thc ca s phc
w
bng
8
.
Câu 13: Cho khi lập phương có độ dài đường chéo bng
33
. Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9
. B.
12
. C.
27
. D.
18
.
Li gii
Chn C
Độ dài đường chéo hình lập phương bằng
33
nên độ dài cnh hình lập phương bằng
3
.
Th tích khi lập phương đã cho là
( )
3
3 27V ==
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,3AB a BC a==
,
SA
vuông góc
với đáy và
2SA a=
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
23
3
a
. B.
3
23a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Li gii
Chn A
Diện ch đáy
2
. 3 3
ABCD
B S a a a= = =
.
Th tích khối chóp đã cho
3
2
1 2 3
3.2
33
ABCD
a
V a a==
.
Câu 15: Cho mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
;S O R
theo thiết din một đường tròn. Gi
d
khong
cách t
O
đến
( )
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
dR=
. B.
dR
. C.
2dR=
. D.
dR
.
Li gii
Chn D
Mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
;S O R
theo thiết din là một đường tròn suy ra
dR
.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
72zi=
A.
27zi=−
. B.
72zi=−
. C.
72zi= +
. D.
72zi=+
.
Li gii
Chn C
S phc liên hp ca s phc
72zi=
72zi= +
.
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy
r
, độ dài đường sinh
l
và chiu cao
h
. Khi đó, thể ch ca khi
nón đã cho bằng
A.
2
r
. B.
rl
. C.
2
rh
. D.
2
1
3
rh
.
Li gii
Chn D
Trang 158
Th tích ca khối nón đã cho bằng
2
1
3
rh
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3
: 5 2
2
xt
yt
zt
=−
= +
=−
. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
( )
3;5;0M
. B.
( )
3; 5; 2N −−
. C.
( )
3; 5;0P
. D.
( )
1;2; 2Q −−
.
Li gii
Chn C
Nhn thấy điểm
( )
3; 5;0P
thuộc đường thng
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + + +
đồ th như hình v bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
2x =
. B. Hàm s đạt cực đại ti
4x =
.
C. Hàm s hai điểm cc tr. D. Hàm s đạt cực đại ti
0x =
.
Li gii
Chn B
Dựa vào đ th hàm s ta thy hàm s đạt cực đại ti
0x =
.
Câu 20: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình vẽ.
Tim cận đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s đã cho lần t là
A.
1, 2xy==
. B.
2, 1xy==
. C.
2, 2xy==
. D.
1, 1xy==
.
Li gii
Chn A
Tập xác định: .
\1D =
Trang 159
Da vào bng biến thiên ta thy đồ th hàm s có tim cận đng là .
Li có: đồ th hàm s tim cn ngang .
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
3
log 2x
A.
4
;
9

−


. B.
( )
3
;4−
. C.
( )
3
4;+
. D.
4
0;
9



.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2
3
24
log 2 0 0
39
x x x



. Vy tp nghim ca bất phương trình là
4
0;
9



.
Câu 22: Có bao nhiêu s t nhiên có bn ch s khác nhau được lp t các s
1;3;4;6;7
.
A.
15
. B.
120
. C.
10
. D.
24
.
Li gii
Chn B
S các s cn lp là
4
5
120A =
.
Câu 23: Cho
( )
2
d 3 sinf x x x x C= + +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
6 cosf x x x=+
. B.
( )
3
cosf x x x=−
. C.
( )
3
cosf x x x=+
. D.
( )
6 cosf x x x=−
.
Li gii
Chn B
Ta có :
( )
2
6 cos d 3 sinx x x x x C+ = + +
.
Do đó:
( )
6 cosf x x x=+
.
Câu 24: Cho
( )
( )
ln2
0
2 e d 5
x
f x x+=
. Tính
( )
ln2
0
df x x
.
A.
3
. B.
5
2
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( )
( )
( ) ( )
ln2 ln2 ln2
ln2 0
0 0 0
ln2
2 e d 2 d e 2 d e e
0
xx
f x x f x x f x x+ = + = +
( )
ln2
0
2 d 1f x x=+
.
( )
1
lim
x
fx
+
= +
1x =
( )
lim 2
x
fx
→
=
2y =
Trang 160
Theo bài ra
( )
( )
( )
ln2 ln 2
00
2 e d 5 2 d 1 5
x
f x x f x x+ = + =

( )
ln2
0
d2f x x=
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
sin 1f x x x= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
cos
2
x
f x dx x x C= + +
. B.
( )
2
cos
2
x
f x dx x x C= + +
.
C.
( )
sinf x dx x x C= +
. D.
( )
2
cosf x dx x x x C= + +
.
Li gii
Chn B
( )
2
sin cos
2
x
f x dx xdx xdx dx x x C= + = + +
.
Câu 26: Cho hàm s
2023 22
1
x
y
x
=
+
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;2023
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;2023
.
Li gii
Chn C
( )
2
2023 22 2045
0; 1
1
1
x
y y x
x
x
= =
+
+
.
Vy hàm s đã cho đồng biến trên các khong
( )
;1−
( )
1; +
nên nó cũng đồng biến
trên các khong
( )
1;2023
( )
1;2023 .
Câu 27: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti
5x =
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1x =
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
0x =
. D. Hàm s đạt cực đại ti
0x =
.
Li gii
Chn D
Qua bng biến thiên ta thy hàm s
y
đổi du t dương sang âm qua
0x =
nên hàm s đạt
cực đại ti
0x =
.
Trang 161
Câu 28: Cho các s thực dương
;ab
tha mãn
2
log ax=
,
2
log by=
. Giá tr biu thc
( )
23
2
logP a b=
theo
;xy
bng
A.
23xy
. B.
3xy+
. C.
32xy+
. D.
23xy+
.
Li gii
Chn B
Theo tính cht Logarit ta có:
( )
23
2
logP a b=
23
22
log logab=+
22
2log 3logab=+
23xy=+
.
Câu 29: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
43y x x= +
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
. B.
16
15
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Li gii
Chn C
Hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
2
43y x x= +
trc hoành là nghiệm phương trình
2
1
4 3 0
3
x
xx
x
=
+ =
=
.
Do đó, thể ch vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
43y x x= +
và trc hoành quay quanh trc
Ox
( ) ( )
33
2
2 4 3 2
11
4 3 d 8 22 24 9 dV x x x x x x x x

= + = + +

3
53
42
1
22 16
2 12 9
5 3 15
xx
x x x

= + + =


.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht cnh
AB a=
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SB a=
(tham kho hình bên). Góc gia mt phng
()SBC
và mt phẳng đáy bằng
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Li gii
Chn B
()SA ABCD
nên
SA BC
.
Mt khác, theo gi thiết
AB BC
. Do đó
()BC SAB
nên
SB BC
.
Trang 162
Góc gia hai mt phng
()SBC
()ABCD
là góc
SBA
.
Ta có
1
cos
22
AB a
SBA
SB a
= = =
60SBA =
.
Vy góc gia hai mt phng
()SBC
()ABCD
bng
60
.
Câu 31: Cho hàm s
( )
42
f x ax bx c= + +
đồ th đường cong trong hình bên. bao nhiêu giá tr
nguyên thuộc đoạn
2;5
ca tham s
m
để phương trình
( )
f x m=
đúng hai nghiệm thc
phân bit?
A.
6
. B. 7. C.
8
. D.
9
Li gii
Chn C
Để phương trình
( )
f x m=
có đúng hai nghim thc phân biệt thì đồ th hàm s
ym=
cắt đồ
th hàm s
()y f x=
tại hai điểm phân bit.
Dựa vào đ th hàm s ta có
3
4
m
m
−
=−
Do
m
;
2;5m−
nên
2; 1;....;5m
.
8
giá tr cu
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 32: Cho hàm s
()fx
xác định trên đạo hàm
( ) ( )( ) ( )
25
2 1 1f x x x x
= +
. Hàm s đã
cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây? (Tailieuchuan.vn)
A.
( )
;2−
B.
( )
2;+
C.
( )
1;2
D.
( )
1; +
.
Li gii
Trang 163
Chn B
( ) ( )( ) ( )
25
2
0 2 1 1 0 1
1
x
f x x x x x
x
=
= + = =
=
Bng xét du
( )
fx
T bng xét du suy ra hàm s nghch biến trên các khong
( )
;1−
( )
2;+
.
Câu 33: Chn ngu nhiên
2
s khác nhau t
30
s nguyên dương đầu tiên. Tính xác sut để chọn được
2
s tích là mt s l?
A.
7
29
. B.
15
29
. C.
22
29
. D.
8
29
.
Li gii
Chn A
Không gian mu
2
30
435.C =
T s
1
đến s
30
15
s l
15
s chn.
Để chọn được
2
s tích là mt s l thì c
2
s đó phải đều là s l nên có
2
15
105C =
s.
Vy xác sut cn m là:
105 7
435 29
=
.
Câu 34: Biết phương trình
3
2log 2log 3 5
x
x +=
hai nghim thc
12
xx
. Tính giá tr ca biu thc
2
12
61T x x= +
.
A.
12T =
. B.
10T =
. C.
16T =
. D.
8T =
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
0
1
x
x
.
Ta có:
3
2log 2log 3 5
x
x +=
3
3
2
2log 5
log
x
x
+ =
2
33
2log 5log 2 0xx + =
3
3
log 2
1
log
2
x
x
=
=
9
3
x
x
=
=
(tha mãn).
1
3x=
;
2
9x =
2
12
6 1 6.3 9 1 10T x x = + = + =
.
Trang 164
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
3 2 3 2 16z i z i + =
. Biết tp hợp các điểm
M
biu din s
phc
2 2 3w z i= +
là đường tròn tâm
( )
;I a b
và bán kính
c
. Giá tr ca
abc++
bng
A.
11
. B.
10
. C.
17
. D.
18
.
Li gii
Chn A
Gi:
w x yi=+
( )
;xy
.
Ta có:
2 3 2 3
2 2 3
22
w i x yi i
w z i z
+ + +
= + = =
.
Theo gt:
( )
( )
3 2 3 2 16z i z i + =
2 3 2 3
3 2 3 2 16
22
x yi i x yi i
ii
+ + + +
+ =
2 3 6 4 2 3 6 4
16
22
x yi i i x yi i i+ + + + +
=
44
16
22
x yi i x yi i + +
=
( ) ( ) ( ) ( )
4 1 4 1 64x y i x y i + + + =
( ) ( )
22
4 1 64xy + + =
.
Suy ra, tp hợp điểm biu din ca s phc
w
là đường tròn tâm
( )
4; 1I
và bán kính
8c =
.
Vy
11abc+ + =
.
Câu 36: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d
−+
==
mt phng
( )
: 6 4 27 0P x y z+ + =
. Gi
( )
;;M a b c
là giao điểm ca
d
( )
P
. Tính
2S a b c= +
.
A.
10S =
. B.
13S =
. C.
11S =
. D.
12S =
.
Li gii
Chn D
d
phương trình tham số
( )
12
2,
3
xt
y t t
zt
=+
=
=
.
Ta có:
( )
1 2 ; 2 ; 3M t t t d+
( ) ( )
1 2 6 2 4.3 27 0M P t t t + + + =
1t=
.
Suy ra
( )
3; 3;3M
nên
3, 3, 3a b c= = =
.
Vy
2 2.3 3 3 12S a b c= + = + + =
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2;1M
mt phng
( ): 6 0P x y z + + =
. Gi s
( )
;;H a b c
là hình chiếu ca
M
trên mt phng
()P
. Khi đó
abc++
bng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Trang 165
Chn B
Gọi d là đường thng qua
M
vuông góc vi
()P
.
Phương trình tham số ca
1
: 2 ( )
1
xt
d y t t
zt
=+
=
=+
Khi đó,
()H d P=
1 2 1 6 0 2t t t t + + + + + = =
( )
1;4; 1H
.
Câu 38: Cho hình chóp
SABCD
đáy hình vuông, cnh
a
. Tam giác
SAB
tam giác đu nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thng
AB
SC
bng
A.
3
7
a
. B.
a
. C.
21
7
a
. D.
2
2
a
.
Li gii
Chon C
Gi
I
là trung điểm
AB
.
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
SAB ABCD
SAB ABCD AB
SI ABCD
SI AB
SI SAB
=
⊥
Gi
M
là trung điểm
CD
. Dng
IH
là đường cao tam giác
SIM
.
Ta có
( )
CD SI
CD SIM CD IH
CD IM
Do đó
( ) ( )
( )
;
IH SM
IH SCD d I SCD IH
IH CD
=
Suy ra
( ) ( )
( )
,,d AB SC d AB SCD=
( )
( )
;d I SCD IH==
2 2 2
2
3
.
. 21
2
7
3
4
a
a
SI IM a
SI IM a
a
= = =
+
+
.
Trang 166
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
trong khong
( )
0;2023
tha mãn
( )
32
log 2 5 log 1xx+ +
A.
2000
. B.
2022
. C.
2002
. D.
2020
.
Li gii
Chon D
Ta có:
( )
32
log 2 5 log 1xx+ +
Điu kiện xác định:
0x
Đặt
2
log 2
t
t x x= =
Ta được
( )
1
3
log 2.2 5 1 2.2 5 3
t t t
t
+
+ + +
21
2. 5. 3 (*)
33
tt
+
Xét
( )
21
2. 5.
33
tt
ft
=+
Ta có
( )
2 2 1 1
2. ln 5. ln 0
3 3 3 3
tt
ft
= +
do đó
( )
ft
nghch biến trên
( )
13f =
Bất phương trình
( ) ( )
2
(*) 1 1 log 1 2f t f t x x
x
là s nguyên trong khong
( )
0;2023
3;4;5;...;2022x=
.
Vy
2020
giá tr
x
tha mãn.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên . Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên tha
mãn
( ) ( )
7 2 7 8FG+=
( ) ( )
1 2 1 2FG+=
. Khi đó
( )
3
0
2 1 df x x+
bng
A.
6
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên nên tn ti hng s
C
thỏa mãn điều kin
( ) ( )
,G x F x C x= +
.
Suy ra
( ) ( ) ( ) ( )
7 1 7 1G G F F =
.
Theo gi thiết ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
7 1 2 7 1 6 3 7 1 6 7 1 2F F G G F F F F + = = =
.
Xét
( )
3
0
2 1 df x x+
Trang 167
Đặt
1
2 1 d d
2
x t x t+ = =
Đổi cn:
01xt= =
37xt= =
Khi đó
( ) ( ) ( ) ( )
37
01
11
2 1 d d 7 1 1
22
f x x f t t F F+ = = =



.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên . Biết rng hàm s
( )
2
2y f x x=+
đồ th
trên của đạo hàm như hình vẽ dưới đây:
S điểm cc tr ca hàm s
( )
3
42
4 6 4y f x x x x= +
bng
A.
9
. B.
11
. C.
7
. D.
5
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
22
2
1
2 0 2 2 . 2 0
20
x
f x x x f x x
f x x
=−
+ = + + =
+=
Dựa vào đ thị, suy ra phương trình
( )
2
20f x x
+=
có hai nghim bi l
2
5
( )
( )
80
35 0
f
f
=
=
Do đó phương trình
( )
0fx
=
hai nghim bi l
8
35
.
( )
1
Xét hàm s
( )
( )
432
4 6 4y g x f x x x x= = +
liên tc trên
( )
( )
( ) ( )
4 3 2 3 2 4 3 2
4 6 4 0 4 12 12 4 . 4 6 4 0f x x x x x x x f x x x x
+ = + + =
( )
( )
3
32
432
432
432
4 1 0
1
4 12 12 4 0
4 6 4 8 1 3
4 6 4 0
4 6 4 35
16
x
x
x x x
x x x x x
f x x x x
x x x x
x
−=
=
+ =
+ = =
+ =
+ =
=
.
Trang 168
C
5
nghiệm này đều làm bi l trong đó có đúng
3
nghiệm dương
Hay hàm s
( )
( )
432
4 6 4y g x f x x x x= = +
5
điểm cc tr trong đó có đúng
3
nghiệm dương.
Suy ra hàm s
( )
( )
3
42
4 6 4y g x f x x x x= = +
2.3 1 7+=
điểm cc tr.
Câu 42: Xét các s phc
z
w
tha mãn
1zw==
,
2zw+=
. Khi đó, giá trị nh nht ca biu
thc
2 ( ) 4P zw i z w= + +
bng
A.
32
2
. B.
1 5 2
4
+
. C.
5 2 2
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Ta có
2zw+=
2
2 zw = +
( )
( )
z w z w= + +
22
z w zw zw= + + +
0zw zw + =
zw
là s thun o. Hay
zw ki=
,
k
. Do đó,
ki
z
w
=
.
Mt khác,
2zw+=
2
ki
w
w
+ =
2ki ww w + =
12ki + =
(do
1ww==
)
2
12k + =
1k =
.
Vy
i
z
w
=
. Do vai trò bình đẳng ca
z
w
nên ta ch cần xét trưng hp
i
z
w
=
.
Khi đó:
2 2 2
(2 2) 4 (2 2 ) 4 ( 1 ) 2P iw i w w i w i w i i= + = + + + = + + +
.
Đặt
1 1 | | | 1 | 1u w i w u i w u i= + + = = =
0
1zi=
.
Ta có
22
2 2 2 2
0
2P u i u z= + = +
( )( )
2 2 2 2
00
u z u z= + +
( )
2
42
4
0 0 0 0
2.u z u z z u u z= + + +
( )
2
42
00
| | 4| | 4 .u u u z z u= + + +
.
( )
( )
2
0 0 0
1u z u z u z+ + = + =
2
22
0 0 0
1 | | | | 1u z z u u z u + = =
.
Suy ra
( )
2
2 4 2 2
| | 4| | 4 | | 1P u u u= + + +
42
2| | 2 | | 5uu= +
2
2
1 9 9
2 | |
2 2 2
u

= +


32
2
P
.
Trang 169
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
. Hình chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
( )
ABC
trùng vi trng tâm tam giác
ABC
. Biết khong cách gia
AA
BC
bng
3
4
a
. Khi đó thểch khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
24
a
.
Li gii
Chn A
Do tam giác
ABC
đều trng tâm
G
( )
A G ABC
nên
.A ABC
là hình chóp đều.
Gi
H
là trung điểm ca
BC
, khi đó
AH BC
3
2
a
AH =
23
33
a
AG AH = =
.
Gi
K
là hình chiếu vuông góc ca
H
trên
AA
HK AA
⊥
( )
1
.
Li có
( )
BC A HA
( )
HK A HA
nên
BC HK
( )
2
.
T
( )
1
( )
2
suy ra
HK
là đoạn vuông góc chung ca
BC
AA
.
Do đó
( )
3
,
4
a
d AA BC HK
==
. Đặt
A A A B A C x
= = =
, khi đó
2
2
3
a
A G x
=−
.
Ta có
22
2 2 2
3 3 2
2 . . . . 4
4 3 2 3 3
A HA
a a a a a
S HK AA A G AH x x x x x


= = = = =


.
Khi đó
22
2
3
,
3 3 4
ABC
a a a
A G x S
= = =
.
.
ABC A B C ABC
V A G S
=
2
3
.
34
aa
=
3
3
12
a
=
.
Vy thch khối lăng trụ đã cho là
3
.
3
12
ABC A B C
a
V
=
.
Trang 170
Câu 44: Biết hàm s
( )
fx
nhn giá tr dương đạo hàm liên tc trên na khong
(
0;1
, tha mãn
( )
11f =
( ) ( )
( )
2.
fx
f x x f x
x
+=
vi mi
(
0;1x
. Khi đó diện tích hình phng gii hn
bởi các đường
( )
y f x=
54yx=−
gn giá tr nào nhất sau đây?
A.
0,58
. B.
0,49
. C.
1,22
. D.
0,97
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( ) ( )
( )
2.
fx
f x x f x
x
+=
( )
( )
( )
.
1
2.
x f x
fx
x
fx
+ =
( ) ( )
( )
( )
1
2 . 2 .
2
fx
x f x x
x
fx
+ =
( )
( )
1
2.x f x
x
=
( )
1
2.x f x dx
x
=
( )
2 . 2x f x x C = +
( ) ( )
1 1 2.1. 1 2 1 0f f C C= = + =
.
Do đó
( ) ( )
1
2 . 2x f x x f x
x
= =
.
Phương trình hoành độ giao điểm ca hàm s
( )
y f x=
đường thng
5yx=−
2
1
1
5 4 4 5 1 0
4
1
x
x x x
x
x
=
= + =
=
.
Din ch hình phng gii hn bởi hai đồ th
( ) ( )
11
11
44
1
5 4 0,488S f x g x dx x dx
x
= = + =

.
Câu 45: Trên tp hp các s phức, xét phương trình
2
2 12 0z mz m+ + =
(
m
là tham s thc). Có bao
nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình đó hai nghiệm phân bit
1
z
,
2
z
tha mãn
1 2 1 2
2z z z z+ =
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Phương trình đã cho
2
12mm
= +
.
Trường hp 1:
2
4
0 12 0
3
m
mm
m
−
+
.
Trang 171
Khi đó, phương trình đã cho có hai nghiệm thc
1
z
,
2
z
phân bit.
Do đó,
1 2 1 2
2z z z z+ =
( )
( )
2
2
1 2 1 2
2z z z z + =
( )
2 2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2 2 2z z z z z z z z + + = +
( ) ( )
22
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2 2 2 4z z z z z z z z z z

+ + = +

( )
2
1 2 1 2 1 2
6 2 0z z z z z z + =
( ) ( )
2
4 6 12 2 12 0m m m + + =
Nếu
4m −
hoc
3 12m
thì
( ) ( )
22
6
4 8 12 0 2 24 0
4
m
m m m m
m
=−
+ = + =
=
.
Nếu
12m
thì
( ) ( )
22
4 4 12 0 12 0m m m m + = + =
(không tha mãn).
Trường hp 2:
2
0 12 0 4 3m m m
+
.
Khi đó, phương trình đã cho có hai nghiệm phân bit
1
z
,
2
z
là hai s phc liên hp:
2
12m i m m + +
2
12m i m m +
.
Do đó,
1 2 1 2
2z z z z+ =
( )
2 2 2
2 12 2 12m m m m m + + = +
2
12 12m m m + = +
0m=
(tha mãn).
Vy 3 giá tr nguyên ca tham s
m
thỏa mãn đề bài.
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2; 2A
; mt phng
( )
: 2 2 8 0P x y z + =
hai đường thng
1
11
1
2
: 1 2
43
xt
d y t
zt
=+
=+
=−
;
2
22
2
32
:3
5
xt
d y t
zt
=+
=+
= +
. Đường thng
d
đi qua điểm
A
, cắt hai đường thng
1
d
;
2
d
lần lượt ti
B
C
. Tính tng khong cách t
B
C
đến mt phng
( )
P
.
A.
9
. B.
10
. C.
7
. D.
8
.
Li gii
Chn D
Do
1
Bd
nên tọa độ
B
dng
( )
1 1 1
2 ;1 2 ;4 3B t t t+ +
;
2
Cd
nên tọa đ
C
dng
( )
2 2 2
3 2 ;3 ; 5C t t t+ + +
.
( )
1 1 1
1 ; 1 2 ;6 3AB t t t= + +
;
( )
2 2 2
2 2 ;1 ; 3AC t t t= + + +
.
Do
A
;
B
;
C
thng hàng nên
AB kAC=
( )
k
Trang 172
( )
( )
( )
12
12
12
1 2 2
1 2 1
6 3 3
t k t
t k t
t k t
+ = +
+ = +
= +
( )
12
1
1
1 2 1
3 3 0
7 5 4
t k t
t
tk
+ = +
−=
+ =
1
2
1
1
2
3
t
k
t
=
=−
=−
( )
3;3;1B
;
( )
3;0; 8C −−
.
Vy tng khong cách t
B
C
đến mt phng
( )
P
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
2 2 2 2
22
3 2.0 2. 8 8
3 2.3 2.1 8
; ; 8
1 2 2 1 2 2
d B P d C P
+
+
+ = + =
+ + + +
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tho mãn
( ) ( ) ( )
2 2 2 2
35 5
22
3
log log log log 8 ?x y x x y x x y x+ + + + + + +
A.
10
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Điu kin
0x
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
2 2 2 2
35 5
22
3
log log log log 8 ?x y x x y x x y x+ + + + + + +
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
5 5 3 3
log log log 8 logx y x x x y x x y + + + + +
2 2 2 2
53
22
8
log log
x y x x y x
x
xy
+ + + +

+
22
53
22
8
log 1 log 1 0
x y x
x
xy


+
+ +


+


Đặt
22
xy
t
x
+
=
( )
0t
; bất phương trình trở thành
( )
53
8
log 1 log 1 0t
t

+ +


.
Xét hàm s
( ) ( )
53
8
log 1 log 1f t t
t

= + +


( )
( )
( )
2
18
0
1 ln5
8 ln3
ft
t
tt
= +
+
+
,
0t
Suy ra hàm s
( )
ft
đồng biến trên khong
( )
0;+
.
Mt khác
( ) ( )
53
8
4 log 4 1 log 1 0
4
f

= + + =


( ) ( )
4f t f
4t
Suy ra
22
4
xy
x
+
( )
2
2
24xy +
.
Đếm các cp giá tr nguyên ca
( )
;xy
Ta có:
( )
2
2 4 0 4xx
.
Vi
1x =
0; 1y
có 3 cp.
Vi
2x =
0; 1; 2y
có 5 cp
Vi
3x =
0; 1y
3 cp
Vi
4x =
0y=
1 cp
Vy 12 cp giá tr nguyên
( )
;xy
tho mãn yêu cu bài toán.
Trang 173
Câu 48: Cho khối nón đnh
S
, chiu cao bng
6
th tích bng
128
. Gi
A
B
hai điểm
thuộc đường tròn đáy sao cho
10AB =
, khong cách t tâm của đường tròn đáy đến mt phng
( )
SAB
bng
A.
6 15
5
. B.
6 13
5
. C.
3 15
5
. D.
3 13
5
.
Li gii
Chn B
Gi
,OR
lần lượt là tâm và bán kính của đường tròn đáy.
,KH
lần lượt là hình chiếu ca
O
lên
AB
SK
. Khi đó khoảng cách t
O
đến mt phng
( )
SAB
bng
OH
.
Ta có:
2
1
3
V R h
=
2
3 3.128
64
.6
V
R
h

= = =
8R=
.
Xét tam giác vuông
OAK
có:
2 2 2 2
8 5 39OK OA AK= = =
.
Xét tam giác vuông
SOK
có:
( )
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1
6
39
OH SO OK
= + = +
6 13
5
OH=
.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z+ + + + =
mt phng
( )
: 2 2 14 0P x y z + =
. Điểm
M
thay đi trên
( )
S
, điểm
N
thay đi trên
( )
P
. Biết rng
khi
( )
( )
; ; , ; ;
M M M N N N
M x y z N x y z
thì
MN
độ dài nh nht. Giá tr ca
MN
T x y=+
bng:
A.
3
. B.
1
3
. C.
4
. D.
1
3
.
Li gii
Chn B
Trang 174
Mt cu
( )
S
tâm
( )
1; 2; 1I −−
, bán kính
3R =
.
Khong cách t
I
đến
( )
P
bng:
( )
( )
,4d I P R=
( )
S
( )
P
không có đim chung.
Đưng thng
qua
I
vuông góc vi
( )
P
ct
( )
S
ti
A
, ct
( )
P
ti
H
. Gi
,MN
ln
ợt là hai điểm thay đổi trên
( )
S
( )
P
. Gi
,KE
lần lưt là hình chiếu vuông góc ca
M
trên
( )
P
IH
.
Ta có:
MN MK EH=
M
nm trên mt cu
( )
S
(
M
nằm trên đường tròn tâm
E
là giao tuyến ca mt cu vi
mt phng qua
M
vuông góc vi
IH
) nên
EH AH MN AH
.
Do đó,
MN
nh nht khi
,MN
là giao điểm ca
( ) ( )
,SP
với đường thng
. Phương trình
là:
12
2
12
xt
yt
zt
=+
=
= +
Giao điểm ca
( )
P
là:
11
12
3
2
10 11 10 5
;;
12
3 3 3 3
5
2 2 14 0
3
x
xt
yt
yH
zt
x y z
z
=
=+
=
−−


=


= +



+ =
=
Giao điểm ca
( )
S
là:
( )
( )
2 2 2
12
3; 3;1
2
12
1; 1; 3
2 4 2 3 0
xt
A
yt
zt
A
x y z x y z
=+
=
= +
−−−
+ + + + =
Ta có:
1, 7AH AH
==
nên để
MN
nh nht thì
( )
3; 3;1M
11 10 5
;;
3 3 3
N



Trang 175
Vy
3T =
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục và luôn dương trên đồ th hàm s
( )
y f x
=
như hình vẽ.
Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
0 20m
để hàm s
( )
2
4 2 2023y f x m x mx= + +
đồng biến trên khong
( )
1;2
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Xét hàm s
( )
( ) ( )
( )
2
22
4 2 2023 4 2023g x f x m x mx f x m x m m= + + = + +
.
Đạo hàm:
( ) ( )
( )
( )
42g x x m f x m x m
= +
Theo gi thiết
( )
0,f x x
)
0;20m
suy ra
( ) ( )
0, *g x x
Để hàm s
( )
y g x=
đồng biến trên
( )
1;2
thì
( ) ( ) ( )
. 0, 1;2g x g x x
Mt khác
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
0 0 4 2 0, 1;2g x g x x m f x m x m x
+
( )
( )
( )
( )
( )
1;2
00
1
4 2 0 4 2 0
4
0 0 2
25
4
4 2 0 4 2 0
x
x m x m
m
m
f x m x m f x m x m
xm
x m x m m
m
xm
f x m x m f x m x m




⎯⎯

+ +
−










−
+ +



Vy
4
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
Trang 176
ĐỀ 8
Bài thi: TOÁN
Câu 1: S phc liên hp ca s phc
12zi= +
A.
1 2 .zi=−
B.
1 2 .zi=+
C.
1 2 .zi=
D.
2zi=−
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y
=
A.
3 ln3
x
y
=
. B.
3 ln3
x
y
=−
. C.
3
ln3
x
y
=
. D.
3
ln3
x
y
=
.
Câu 3: Mt lp hc có 40 hc sinh gm 25 nam 15 n. Có bao nhiêu cách chn 3 học sinh để tham
gia v sinh toàn trưng?
A. 9880. B. 59280. C. 2300. D. 455.
Câu 4: Cho cp s cng
( )
n
u
1
5u =−
công sai
3.d =
Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
13
34u =
. B.
13
45u =
. C.
13
31u =
. D.
13
35u =
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−
. B.
( )
1; +
. C.
( )
0;1
. D.
( )
;0−
.
Câu 6: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2023
a
bng
A.
1
2023
a
. B.
2023
a
. C.
2023
a
. D.
2023
a
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y f x=
bng xét du của đạo hàm
( )
fx
như sau:
Hàm s
( )
fx
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 8: Tim cận đứng của đồ th hàm s
36
2
x
y
x
+
=
là đường thng
A.
3x =
. B.
2x =−
.
C.
3x =−
. D.
2x =
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đây dạng như đường cong (nét
đậm) trong hình sau?
A.
2
21
21
xx
y
x
−+
=
. B.
21
21
x
y
x
+
=
. C.
32
9
23
2
y x x x= +
. D.
21
21
x
y
x
=
+
.
Câu 10: S giao điểm của đồ th hàm s
3
8y x x=−
vi trc hoành là
Trang 177
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 11: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
22
ln ea
bng
A.
2
ln 4ln 4aa++
. B.
4lna
. C.
2ln 4a +
. D.
2
ln 4a +
.
Câu 12: H các nguyên hàm ca hàm s
( )
5
1y x x=+
A.
( ) ( )
76
11
76
xx
C
++
++
. B.
( ) ( )
54
6 1 5 1x x C+ + + +
.
C.
( ) ( )
54
6 1 5 1x x C+ + +
. D.
( ) ( )
76
11
76
xx
C
++
−+
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
4x =
. D.
2x =−
.
Câu 14: Nghim của phương trình
12
4 32
xx+
=
A.
1x =−
. B.
1
3
x =
. C.
2
9
x =
. D.
2x =
.
Câu 15: Phương trình
( )
2
log 3 4 3xx + =
có bao nhiêu nghim thc?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 16: Cho hàm s
( )
22
1
sin cosxx
fx=
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
d tan cotf x x x x C= + +
. B.
( )
d tan cotf x x x x C= + +
.
C.
( ) ( )
d tan cotf x x x x C= + +
. D.
( )
d tan cotf x x x x C= +
.
Câu 17: Trong mt phng
( )
Oxy
, gi
M
là điểm biu din s phc
2.zi=−
Khi đó
M
tọa độ
A.
( )
1; 2
. B.
( )
2;1
. C.
( )
2; 1
. D.
( )
1;2
.
Câu 18: Cho hai hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên tha mãn
( )
2
1
d3f x x =
1
2
( )d 5g x x =−
. Tính
( ) ( )
( )
2
1
2 3 df x g x x
.
A. 21. B. 9. C.
21
. D.
9
.
Câu 19: Cho hai s phc
1
34zi=+
2
5 11zi=−
. Phn thc phn o ca s phc
12
zz+
lần t
A.
8
7i
. B. 8
7
. C.
8
7
. D.
8
7i
.
Câu 20: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
AB a=
,
2AC a=
,
cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy và
SA a=
. Tính th ch ca khi chóp
.S ABC
.
V
Trang 178
A.
3
Va=
.
B.
3
2
a
V =
.
C.
3
3
a
V =
.
D.
3
4
a
V =
.
Câu 21: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
5AC a=
,
10A B a
=
13BC a
=
. Tính
theo
a
th tích
V
ca khi hp ch nhật đã cho.
A.
3
6Va=
. B.
3
12Va=
. C.
3
24Va=
. D.
3
2Va=
.
Câu 22: Tích phân
1
42
1
( 3 2)dx x x
−+
bng
A. 0. B.
12
5
. C.
12
5
. D.
6
5
.
Câu 23: Cho khối nón có bán kính đáy bng
r
, chiu cao bng
h
độ dài đường sinh bng
l
. Th ch
V
ca khối nón đã cho được nh bi công thc nào dưới đây?
A.
2
πV r h=
. B.
1
π
3
V rh=
. C.
( )
22
1
π
3
V l h h=−
. D.
( )
22
1
π
3
V l h l=−
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;0A
,
( )
3;0; 2B
. Tọa độ tâm mt cầu đường
kính
AB
A.
( )
2;2; 2
. B.
( )
1;1; 1
. C.
( )
4; 2; 2−−
. D.
( )
2; 1; 1−−
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hình lập phương
.ABCD A B C D
( )
0;0;0A
,
( )
3;0;0B
,
( )
0;3;0D
,
( )
0;0;3A
. Tìm tọa độ tâm
I
tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình lp
phương
.ABCD AB C D
.
A.
3 3 3 3 3
; ; ,
2 2 2 2
IR

=


. B.
( )
33
1;1;1 ,
2
IR=
.
C.
3 3 3 3 2
; ; ,
2 2 2 2
IR

=


. D.
333
; ; , 1
222
IR

=


.
Câu 26: Cho hình tr din tích mi mặt đáy bằng
25π
, biết thiết din qua trc mt hình vuông.
Tính din tích xung quanh ca hình tr đó.
A.
50π
. B.
100π
. C.
25π
. D.
400π
.
Câu 27: Hai người cùng bắn độc lp vào mt mc tiêu. Xác sut bn trúng ca từng người lần lượt
0,8
0,9
. Tìm xác sut ca biến c
A
: “ Chỉ có một người bn trúng mục tiêu .
A.
( )
0,26PA=
. B.
( )
0,74PA=
. C.
( )
0,72PA=
. D.
( )
0,3PA=
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ): 2 3 2 0x my z
+ + =
(
m
tham s thc) mt
cu
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) 9S x y z + + =
. Tìm giá tr ca tham s
m
để mt phng
()
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn ln.
A.
1m =−
. B.
1m =
. C.
0m =
. D.
2m =
.
Câu 29: Cho các hàm s
53
2y x x x= + +
;
1
2
x
y
x
=
+
;
3
4 4siny x x x= +
;
( )
2
log 2 .yx=+
S các
hàm s đồng biến trên
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Trang 179
Câu 30: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho đường thng
( )
1 2 3 3
:.
2 4 2
x y z
d
+
==
Vectơ nào
dưới đây là một vectơ chỉ phương của
( )
d
?
A.
( )
1
1;1;1u =
. B.
( )
2
1; 1;1u =
. C.
( )
3
2; 2;2u =−
. D.
( )
4
1; 1; 1u =
.
Câu 31: Cho hàm s
42
23y x x= +
. Điểm cc tiu ca hàm s
A.
3x =−
. B.
0x =
. C.
1x =−
. D.
1x =
.
Câu 32: Hàm s
( )
y f x=
xác định đo hàm trên
\ 1;1 ,
bng biến thiên như sau:
S tim cận đứng của đồ th hàm s
( )
( )
1
2
gx
fx
=
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 33: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
28
xx
A.
( )
3; +
. B.
( )
;1−
. C.
( ) ( )
; 1 3; +
. D.
( )
1;3
.
Câu 34: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
5 4 3
5 5 1f x x x x= + +
trên đoạn
1;2
bng
A.
4
. B.
8
. C. 8. D. 4.
Câu 35: Cho hai s phc
z
w
tha mãn
3( . 2) 4 (2 . )w z i w z =
. Tính
| . |wz
.
A. 20. B. 10. C. 2. D. 5.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 2 3 0Q x y z+ + =
điểm
( )
2;3;1 .A
Viết
phương trình tham số của đường thng
d
qua
A
vuông góc vi mt phng
( )
Q
.
A.
22
32
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. B.
22
23
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. C.
22
33
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. D.
22
22
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
( )
1;2; 1I
đi qua điểm
( )
2;2;3A
phương trình
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 25S x y z + + + =
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 5S x y z + + + =
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 5S x y z + + =
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 25S x y z + + =
.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cnh
a
,
cnh bên
23SA a=
vuông góc với đáy (tham khảo hình
bên). Tính khong cách t
B
đến mt phng
( )
SCD
.
Trang 180
A.
2
13
a
. B.
2 39
13
a
.
C.
39
13
a
. D.
39
2
a
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2
3
2
2
11
log log
81 16
xx−−
?
A.
68
. B.
73
. C.
70
. D.
72
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên . Gi
( )
Fx
( )
Gx
hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
( )
2
f x x+
trên tha mãn
( ) ( )
3 3 10GF−=
. Khi đó
( ) ( )
( )
3
2
1
x G x F x dx
bng
A.
1
2
. B.
442
9
. C.
2
. D.
26
3
.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
( )
42
22y x m x= +
ba
điểm cc tr to thành mt tam giác có din tích nh hơn
42
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 42: Cho s phc
z
tha mãn
( )( )
2
2 5 1 2 1 3z z z i z i+ + = + + +
s phc
12w z i=
. Giá
tr nh nht
w
bng
A.
25
. B.
1
2
. C.
5
2
. D.
5
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Biết
rng góc gia
SC
mt phẳng đáy bằng
60
khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
6a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
76
3
a
. B.
3
42
3
a
. C.
3
7 42
3
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên . Gi
( )
Fx
( )
Gx
hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên tha mãn
( ) ( ) ( ) ( )
3
2
1
3 1 3 1 0f x dx F G m m= + +
. Gi
S
là din tích hình
phng gii hn bi các đường
( ) ( )
, , 1y F x y G x x= = =
3=
. Khi
8S =
thì giá tr ca
tham s
m
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;0
. B.
( )
0;2
. C.
( )
2;5
. D.
( )
3; 1−−
Câu 45: Trên tp hp s phức, xét phương trình
( )
22
2 2 1 0z m z m + =
(
m
s thực). Khi phương
trình hai nghim phân bit
12
,zz
sao cho biu thc
22
1 2 1 2
10T z z z z= +
đạt giá tr nh
nht thì giá tr
m
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;1
. B.
)
1;2
. C.
3
;3
2



. D.
( )
2;+
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
2;1;0 , 4;0;0 , 0;2;0A B C
mt phng
( )
:0x y z
=
. Gi
d
đường thng song song vi mt phng
( )
đi qua điểm
A
.
Trang 181
Khi tng khong cách t các điểm
,BC
tới đường thng
d
đạt giá tr nh nhất thì đường thng
d
đi qua điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
( )
4; 1;4D
. B.
( )
2;2; 5E −−
. C.
( )
3; 3;5F
. D.
( )
5;1;3G
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 5 2 5
log 18 log 4 log log 2 1x y x x y x x y x+ + + + + +
.
A. 10. B. 20. C. 27. D. 28
Câu 48: Cho hình nón
( )
N
bán nh đáy
6 cmr =
độ dài đường sinh
4 3 cml =
. Ct hình nón
( )
N
bng mt phẳng đi qua đỉnh
S
to vi trc mt góc
30
ta được thiết din tam giác
SAB
. Din tích ca tam giác
SAB
bng
A.
2
32 3 cm
. B.
2
32 2 cm
. C.
2
16 3 cm
. D.
2
16 2 cm
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
0;0;4C
,
( )
1; 1;0M −−
. Mt phng
( )
đi qua điểm
C
to vi trc
Oz
mt góc
tha mãn
52
tan
4
=
. Gi s
( )
;;n a b c=
một vectơ pháp
tuyến ca
( )
. Khi khong cách t
M
đến
( )
ln nht thì giá tr biu thc
a b c−+
bng
A.
5
2
. B.
5
2
. C.
5
. D.
5
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
. Đ th hàm s
( )
y f x
=
như hình vẽ dưới đây.
Biết
( )
2 ln2f =
. Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2023;2023m−
để hàm
s
( ) ( )
( )
2
2 1 ln 4 1 2g x f x x mx= + +
nghch biến trên khong
11
;
22



?
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
---------------------HT---------------------
Trang 182
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
1.C
2.B
3.A
4.C
5.D
6.A
7.C
8.D
9.B
10.C
11.A
12.D
13.B
14.D
15.D
16.D
17.C
18.D
19.B
20.C
21.A
22.B
23.C
24.B
25.A
26.B
27.A
28.C
29.A
30.B
31.B
32.A
33.D
34.B
35.C
36.A
37.A
38.B
39.C
40.B
41.A
42.B
43.C
44.B
45.C
46.D
47.D
48.D
49.C
50.C
Câu 1: S phc liên hp ca s phc
12zi= +
A.
1 2 .zi=−
B.
1 2 .zi=+
C.
1 2 .zi=
D.
2zi=−
Li gii
S phc
z a bi=+
s phc liên hp
z a bi=−
do đó số phc
12zi= +
có s phc liên
hp là
12zi=
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y
=
A.
3 ln3
x
y
=
. B.
3 ln3
x
y
=−
. C.
3
ln3
x
y
=
. D.
3
ln3
x
y
=
.
Li gii
Ta có:
3
x
y
=
3 ln3
x
y
=
.
Câu 3: Mt lp hc có 40 hc sinh gm 25 nam 15 n. Có bao nhiêu cách chn 3 học sinh để tham
gia v sinh toàn trưng?
A. 9880. B. 59280. C. 2300. D. 455.
Li gii
Nhóm học sinh 3 người được chn (không phân bit nam, n - công vic) là mt t hp chp 3
ca 40 (hc sinh).
Vì vy, s cách chn 3 học sinh để tham gia v sinh toàn trường là
3
40
40!
9880
37!.3!
C ==
.
Câu 4: Cho cp s cng
( )
n
u
1
5u =−
công sai
3.d =
Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
13
34u =
. B.
13
45u =
. C.
13
31u =
. D.
13
35u =
.
Li gii
Ta có:
( )
1
13 1
5
13 1 31
3
u
u u d
d
=−
= + =
=
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Trang 183
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−
. B.
( )
1; +
. C.
( )
0;1
. D.
( )
;0−
.
Li gii
T bng biến thiên ta thy hàm s đồng biến trên các khong
( )
;0−
( )
1;+
.
Câu 6: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2023
a
bng
A.
1
2023
a
. B.
2023
a
. C.
2023
a
. D.
2023
a
.
Li gii
Vi mi
0a
ta có:
1
2023
2023
aa=
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y f x=
bng xét du của đạo hàm
( )
fx
như sau:
Hàm s
( )
fx
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
( )
fx
đổi du khi qua
3, 0, 1, 2, 3x x x x x= = = = =
nên hàm s
( )
fx
năm điểm cc
tr.
Câu 8: Tim cận đứng của đồ th hàm s
36
2
x
y
x
+
=
là đường thng
A.
3x =
. B.
2x =−
. C.
3x =−
. D.
2x =
.
Li gii
Ta có
2
36
lim
2
x
x
x
+
+
= +
,
2
36
lim
2
x
x
x
+
= −
nên đường thng
2x =
là tim cận đứng.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đâydạng như đường cong (nét đậm) trong hình sau?
Trang 184
A.
2
21
21
xx
y
x
−+
=
. B.
21
21
x
y
x
+
=
.
C.
32
9
23
2
y x x x= +
. D.
21
21
x
y
x
=
+
.
Li gii
Đường cong đã cho hình dạng của đồ th hàm s
( )
0
ax b
y ad bc
cx d
+
=
+
, vi tim cn
ngang là đường thng
1y =
tim cận đứng là đường thng
1
2
x =
.
Vy hàm s
21
21
x
y
x
+
=
tha yêu cu bài toán vì
2 1 2 1
lim lim 1
2 1 2 1
xx
xx
xx
+ −
++
==
−−
1
2
21
lim
21
x
x
x



+
= −
,
1
2
21
lim
21
x
x
x
+



+
= +
.
Câu 10: S giao điểm của đồ th hàm s
3
8y x x=−
vi trc hoành là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Li gii
Xét phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
3
8y x x=−
vi trc hoành:
( )
32
2
0
0
8 0 8 0 2 2
80
22
x
x
x x x x x
x
x
=
=
= = =
−=
=−
.
Phương trình có 3 nghiệm phân biệt nên3 giao điểm của đồ th hàm s đã cho với trc
hoành.
Câu 11: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
22
ln ea
bng
A.
2
ln 4ln 4aa++
. B.
4lna
. C.
2ln 4a +
. D.
2
ln 4a +
.
Li gii
Vi mi
0a
ta có
( ) ( ) ( )
( )
2
2
2
2 2 2 2 2
ln ln ln ln ln 2 ln 4ln 4ae ae a e a a a

= = + = + = + +

.
Câu 12: H các nguyên hàm ca hàm s
( )
5
1y x x=+
A.
( ) ( )
76
11
76
xx
C
++
++
. B.
( ) ( )
54
6 1 5 1x x C+ + + +
.
Trang 185
C.
( ) ( )
54
6 1 5 1x x C+ + +
. D.
( ) ( )
76
11
76
xx
C
++
−+
.
Li gii
Ta có
( ) ( )( ) ( ) ( )
5 5 6 5
1 1 1 1 1 1y x x x x x x= + = + + = + +
nên hàm s h các nguyên hàm
( )
( ) ( )
76
11
76
xx
F x C
++
= +
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
4x =
. D.
2x =−
.
Li gii
( )
fx
đổi du t âm sang dương khi qua
3x =
nên
3
CT
x =
.
Câu 14: Nghim của phương trình
12
4 32
xx+
=
A.
1x =−
. B.
1
3
x =
. C.
2
9
x =
. D.
2x =
.
Li gii
Ta có:
1 2 2 4 5
4 32 2 2 2 4 5 2
x x x x
x x x
++
= = + = =
.
Câu 15: Phương trình
( )
2
log 3 4 3xx + =
có bao nhiêu nghim thc?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Li gii
Ta có:
( )
3
2
log 3 4 3 3 4 2x x x x + = + =
10
3 4 0 16
4
x
x x x
x
=
= =
=
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
22
1
sin cosxx
fx=
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
d tan cotf x x x x C= + +
. B.
( )
d tan cotf x x x x C= + +
.
C.
( ) ( )
d tan cotf x x x x C= + +
. D.
( )
d tan cotf x x x x C= +
.
Li gii
Trang 186
Ta có
22
d
1
sin cos
x
xx
22
22
d
sin cos
sin cos
x
xx
xx
=
+
22
dd
11
sin cos
xx
xx
=+

tan cotx x C= +
.
Câu 17: Trong mt phng
( )
Oxy
, gi
M
là điểm biu din s phc
2.zi=−
Khi đó
M
tọa độ
A.
( )
1; 2
. B.
( )
2;1
. C.
( )
2; 1
. D.
( )
1;2
.
Li gii
Ta có
( )
2 2; 1z i M=
là điểm biu din s phc
2zi=−
.
Câu 18: Cho hai hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên tha mãn
( )
2
1
d3f x x =
1
2
( )d 5g x x =−
. Tính
( ) ( )
( )
2
1
2 3 df x g x x
.
A. 21. B. 9. C.
21
. D.
9
.
Li gii
Ta có
2 2 2 2 1
1 1 1 1 2
(2 ( ) 3 ( ))d 2 ( )d 3 ( )d 2 ( )d 3 ( )d 2.3 3.( 5) 9.f x g x x f x x g x x f x x g x x = = + = + =
Câu 19: Cho hai s phc
1
34zi=+
2
5 11zi=−
. Phn thc phn o ca s phc
12
zz+
lần t
A.
8
7i
. B. 8
7
. C.
8
7
. D.
8
7i
.
Li gii
Ta có:
12
(3 4 ) (5 11 ) 8 7 .z iiz i= + + + −=
Vy
12
zz+
phn thc bng 8 và phn o bng
7
.
Câu 20: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
AB a=
,
2AC a=
,
cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy và
SA a=
. Tính th ch ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
Va=
.
B.
3
2
a
V =
.
C.
3
3
a
V =
.
D.
3
4
a
V =
.
Li gii
V
Trang 187
Din ch mặt đáy
2
1
.2
2
ABC
S a a a==
Chiu cao
SA a=
. Th tích khi chóp
.S ABC
:
3
2
11
..
3 3 3
ABC
a
V S SA a a= = =
.
Câu 21: Cho hình hp ch nht
.ABCD AB C D
5AC a=
,
10A B a
=
13BC a
=
. Tính
theo
a
th tích
V
ca khi hp ch nhật đã cho.
A.
3
6Va=
. B.
3
12Va=
. C.
3
24Va=
. D.
3
2Va=
.
Li gii
Gi
,,x y z
lần lượt là độ dài ca các cnh
,,AB BC AA
.
Ta có:
2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
5
10 4 2
3
13 9
AC AB BC a x y x a
xa
A B AB AA a x z y a y a
za
BC BC AA a y z z a
= + = + =
=

= + = + = =
=

= + = + =
.
Vy thch ca khi hp ch nhật đã cho là
3
6V xyz a==
.
Câu 22: Tích phân
1
42
1
( 3 2)dx x x
−+
bng
A. 0. B.
12
5
. C.
12
5
. D.
6
5
.
Li gii
Ta có
1
1
5
4 2 3
1
1
1 1 12
( 3 2)d 2 1 2 1 2 .
5 5 5 5
x
x x x x x

+ = + = + + =


Câu 23: Cho khối nón có bán kính đáy bng
r
, chiu cao bng
h
độ dài đường sinh bng
l
. Th ch
V
ca khối nón đã cho được nh bi công thc nào dưới đây?
A.
2
πV r h=
. B.
1
π
3
V rh=
. C.
( )
22
1
π
3
V l h h=−
. D.
( )
22
1
π
3
V l h l=−
.
Li gii
Ta có
2 2 2 2 2 2
l h r r l h= + =
. Do đó thể ch ca khi nón là
( )
2 2 2
11
ππ
33
V r h l h h= =
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;0A
,
( )
3;0; 2B
. Tọa độ tâm mt cầu đường
kính
AB
A.
( )
2;2; 2
. B.
( )
1;1; 1
. C.
( )
4; 2; 2−−
. D.
( )
2; 1; 1−−
.
Trang 188
Li gii
Gi
I
là tâm mt cầu đường kính
AB
thì
I
là trung điểm đoạn thng
AB
. Khi đó tọa đ
I
(1;1; 1)
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hình lập phương
.ABCD AB C D
( )
0;0;0A
,
( )
3;0;0B
,
( )
0;3;0D
,
( )
0;0;3A
. Tìm tọa độ tâm
I
tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình lp
phương
.ABCD A B C D
.
A.
3 3 3 3 3
; ; ,
2 2 2 2
IR

=


. B.
( )
33
1;1;1 ,
2
IR=
.
C.
3 3 3 3 2
; ; ,
2 2 2 2
IR

=


. D.
333
; ; , 1
222
IR

=


.
Li gii
Hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh bằng 3đường kính mt cu ngoi tiếp là đường chéo
AC
. Do đó bán kính
33
2
R =
.
D thy
( )
3;3;3C
, tâm mt cầu là trung điểm
AC
nên có tọa độ
333
;;
222
I



.
Câu 26: Cho hình tr din tích mi mặt đáy bằng
25π
, biết thiết din qua trc mt hình vuông.
Tính din tích xung quanh ca hình tr đó.
A.
50π
. B.
100π
. C.
25π
. D.
400π
.
Li gii
Ta có
22
π 2 π 5
d
S r r r= = =
. Theo gi thiết, thiết din qua trc là mt hình vuông, suy
ra
2 10hr==
. Vy din tích xung quanh ca hình tr đó là
2π 100π
xq
S rh==
.
Câu 27: Hai người cùng bắn độc lp vào mt mc tiêu. Xác sut bn trúng ca từng người lần lượt
0,8
0,9
. Tìm xác sut ca biến c
A
: “ Chỉ có một người bn trúng mục tiêu .
A.
( )
0,26PA=
. B.
( )
0,74PA=
. C.
( )
0,72PA=
. D.
( )
0,3PA=
.
Li gii
Gi
1
A
là biến c “ Người 1 bn trúng mục tiêu ”.
Gi
2
A
là biến c “ Người 2 bn trúng mục tiêu ” (
1 2 1 2
; ; ; A A A A
là các biến c độc lp). T
gi thiết ta có
( ) ( )
12
0,8; 0,9.P A P A==
1 2 1 2
A A A A A=
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
1 2 1 2
. . 0,8. 1 0,9 1 0,8 .0,9 0,26P A P A P A P A P A = + = + =
.
Trang 189
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ): 2 3 2 0x my z
+ + =
(
m
tham s thc) mt
cu
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) 9S x y z + + =
. Tìm giá tr ca tham s
m
để mt phng
()
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn ln.
A.
1m =−
. B.
1m =
. C.
0m =
. D.
2m =
.
Li gii
Mt phng ct mt cu theo giao tuyến là đường tròn ln khi mt phẳng đi qua tâm mặt cu.
Ta có tâm
(1;2;0)I
, thay tọa độ tâm
I
vào phương trình mặt phng
()
ta được
0m =
.
Câu 29: Cho các hàm s
53
2y x x x= + +
;
1
2
x
y
x
=
+
;
3
4 4siny x x x= +
;
( )
2
log 2 .yx=+
S các
hàm s đồng biến trên
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Li gii
Ta có
5 3 4 2
2 ' 5 3 2 0,y x x x y x x x= + + = + +
, do đó hàm số đồng biến trên .
Ta có hàm s
1
2
x
y
x
=
+
tập xác đnh là
\2
nên hàm s không đồng biến trên
.
3
4 4siny x x x= +
( )
22
3 4 4cos 3 4 1 cos 0y x x x x
= + = +
,
x
0y
=
0x=
do đó hàm số đồng biến trên
.
Ta có hàm s
( )
2
log 2yx=+
tập xác định
( )
2; . +
Do đó hàm số không đng biến trên
.
Câu 30: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho đường thng
( )
1 2 3 3
:.
2 4 2
x y z
d
+
==
Vectơ nào
dưới đây là một vectơ chỉ phương của
( )
d
?
A.
( )
1
1;1;1u =
. B.
( )
2
1; 1;1u =
. C.
( )
3
2; 2;2u =−
. D.
( )
4
1; 1; 1u =
.
Li gii
Ta viết phương trình đường thng
( )
d
v dạng phương trình chính tắc:
3
13
2
2 2 2
y
xz
+
−−
==
T phương trình của
( )
d
ta có vectơ chỉ phương
( )
2;2; 2
hay chọn vectơ cùng phương
( )
2
1; 1;1 .u =
Câu 31: Cho hàm s
42
23y x x= +
. Điểm cc tiu ca hàm s
A.
3x =−
. B.
0x =
. C.
1x =−
. D.
1x =
.
Li gii
Tập xác định:
D =
.
Đạo hàm:
3
44y x x
= +
.
3
0
0 4 4 0 1
1
x
y x x x
x
=
= + = =
=
.
Bng biến thiên:
Trang 190
Da vào bng biến thiên suy ra điểm cc tiu ca hàm s
0x =
.
Câu 32: Hàm s
( )
y f x=
xác định đo hàm trên
\ 1;1 ,
bng biến thiên như sau:
S tim cận đứng của đồ th hàm s
( )
( )
1
2
gx
fx
=
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Li gii
Da vào bng biến thiên, ta có:
( ) ( )
( )
( )
( )
;1
2 0 2 1;0
0;1
xa
f x f x x b
xc
= −
= = =
=
.
Suy ra đ th hàm s
( )
( )
1
2
gx
fx
=
có 3 tim cận đứng.
Câu 33: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
28
xx
A.
( )
3; +
. B.
( )
;1−
. C.
( ) ( )
; 1 3; +
. D.
( )
1;3
.
Li gii
Ta có:
22
2 2 3 2 2
2 8 2 2 2 3 2 3 0
x x x x
x x x x
−−
13x
.
Tp nghim ca bất phương trình đã cho là
( 1;3)S =−
.
Câu 34: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
5 4 3
5 5 1f x x x x= + +
trên đoạn
1;2
bng
A.
4
. B.
8
. C. 8. D. 4.
Li gii
Tập xác định:
D =
.
( )
( )
4 3 2 2 2
5 20 15 5 20 15 0f x x x x x x x
= + = + =
2
2
0 1;2
0
1 1;2
5 20 15 0
3 1;2
x
x
x
xx
x
=
=
=
+ =
=
.
Trang 191
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên suy ra:
( )
( )
1;2
1;2
Max 2;Min 10f x f x
= =
.
Vy tng cn m là:
( )
2 10 8+ =
.
Câu 35: Cho hai s phc
z
w
tha mãn
3( . 2) 4 (2 . )w z i w z =
. Tính
| . |wz
.
A. 20. B. 10. C. 2. D. 5.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
3 . 2 4 2 .w z i w z =
3. . 6 8 4 . .w z i i w z =
( )
. 3 4 6 8w z i i + = +
. 2 | . | 2w z w z = =
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 2 3 0Q x y z+ + =
điểm
( )
2;3;1 .A
Viết
phương trình tham số của đường thng
d
qua
A
vuông góc vi mt phng
( )
Q
.
A.
22
32
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. B.
22
23
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. C.
22
33
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. D.
22
22
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
.
Li gii
Mt phng
( )
: 2 2 3 0Q x y z+ + =
vectơ pháp tuyến
( )
2;2;1n =
.
Đưng thng
d
vuông góc vi mt phng
( )
Q
nên
d
có vectơ chỉ phương là
( )
2;2;1a =
.
Suy ra phương trình tham s của đường thng
d
qua
( )
2;3;1A
và vuông góc vi mt phng
( )
: 2 2 3 0Q x y z+ + =
22
32
1
xt
yt
zt
=+
=+
=+
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
( )
1;2; 1I
đi qua điểm
( )
2;2;3A
phương trình
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 25S x y z + + + =
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 5S x y z + + + =
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 5S x y z + + =
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 25S x y z + + =
.
Li gii
Ta có
5R IA==
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 25S x y z + + + =
Trang 192
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh
a
, cnh bên
23SA a=
vuông góc với đáy
(tham kho hình bên). Tính khong cách t
B
đến mt phng
( )
SCD
.
A.
2
13
a
. B.
2 39
13
a
. C.
39
13
a
. D.
39
2
a
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
( )
( )
( )
// // , ,AB CD AB SCD d B SDC d A SCD =
( ) ( ) ( )
CD AD
CD SAD SCD SAD
CD SA
.
( ) ( )
SCD SAD SD=
, trong
SAD
k
AK SD
( )
AK SCD
.
Do đó
( )
( )
( )
( )
22
. 2 39
,,
13
SA AD a
d B SCD d A SCD AK
SA AD
= = = =
+
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2
3
2
2
11
log log
81 16
xx−−
?
A.
68
. B.
73
. C.
70
. D.
72
.
Li gii
Điu kin:
2
1
10
1
x
x
x
−
.
Ta có:
( ) ( )
2
2
22
2 3 2 3 3
2
11
l 6og log log log log log
81 16
1 81 1 1x
x
x
x
( ) ( )
22
2 3 2 3 3
log 3. 1 4log 3 1 4 2log log logxx−−
( )
( )
( )
2
2 3 2 3
log log log lo3 1 1 4 3 2gx
Trang 193
( )
( )
23
2
3
2
4 3 2
1
31
log log
log
log
x
−
( )
3
3
2
3
3
1
log
log
log
1
1
42
2
2l
1
og
x



−
( )
( )
2
33
g12log 4 1 lox −+
( )
24
33
1gl6lo ogx −
24
16x −
1297 1297x
.
Kết hợp điều kin ta có
36; 35;...; 2;2;...;35;36x
.
Vy
70
s nguyên
x
tha mãn.
Câu 40: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên . Gi
( )
Fx
( )
Gx
hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
( )
2
f x x+
trên tha mãn
( ) ( )
3 3 10GF−=
. Khi đó
( ) ( )
( )
3
2
1
x G x F x dx
bng
A.
1
2
. B.
442
9
. C.
2
. D.
26
3
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
1
f x dx F x C=+
suy ra:
( )
( )
( ) ( )
3
22
2
3
x
f x x dx f x dx x dx F x C+ = + = + +
Mt khác:
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
33
2
3
33
xx
f x x dx G x C G x F x C G x F x C+ = + = + + = +
Theo gi thiết:
( ) ( ) ( ) ( )
33
3
3 3 10 10 1 1
33
x
G F C C G x F x = + = = = +
.
Khi đó:
( ) ( )
( )
3 3 3
35
2 2 2
1 1 1
442
1
3 3 9
xx
x G x F x dx x dx x dx
= + = + =
.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
( )
42
22y x m x= +
ba
điểm cc tr to thành mt tam giác có din tích nh hơn
42
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Trang 194
Ta có
D =
,
( )
( )
32
4 4 2 4 2y x m x x x m
= + = +
.
Đồ th hàm s có 3 điểm cc tr
phương trình
0y
=
ba nghim phân bit
2m
.
Ta có
0
02
2
x
y x m
xm
=
= =
=−
.
Khi đó các điểm cc tr của đồ th hàm s là
( ) ( )
( )
2
0;0 , 2; 2O B m m
và
( )
( )
2
2; 2C m m−−
.
Các điểm cc tr tạo thành tam giác cân có đáy bng
22BC m=−
, đường cao bng
( )
2
2OH m=−
. (như hình minh họa).
Ta được
( )
2
1
. 2. 2
2
OBC
S OH BC m m
= =
.
Tam giác
OBC
din tích nh hơn
42
( )
2
2. 2 4 2mm
( )
5
2 32 2 2 4m m m
. Vy
( )
2;4m
, mà
3mm =
.
Câu 42: Cho s phc
z
tha mãn
( )( )
2
2 5 1 2 1 3z z z i z i+ + = + + +
s phc
12w z i=
. Giá
tr nh nht
w
bng
A.
25
. B.
1
2
. C.
5
2
. D.
5
.
Li gii
Theo gi thiết,
( )( )
2
2 5 1 2 1 3z z z i z i+ + = + + +
( )( ) ( )( )
1 2 1 2 1 2 1 3z i z i z i z i + + + = + + +
( )
1 2 . 1 2 1 3 0z i z i z i + + + + =
( )
( )
1 2 0 1
1 2 1 3 2
zi
z i z i
+ + =
+ = +
.
( )
1 1 2 0 1 2z i z i + + = =
. Khi đó,
1 2 1 2 2 4 2 5w i i i= = =
( )
3
.
Đặt
z x yi=+
(
, xy
). Khi đó:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 1 2 1 3x y i x y i + + = + +
Trang 195
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
55
1 2 1 3 2 3
22
x y x y y y y z x i + + = + + = = = +
.
( ) ( )
2
1 1 1 1
11
2 4 4 2
w x i x = + = + =
x
.
( )
4
.
T
( )
3
( )
4
suy ra giá tr nh nht
1
min
2
w =
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Biết
rng góc gia
SC
mt phẳng đáy bằng
60
khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
6a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
76
3
a
. B.
3
42
3
a
. C.
3
7 42
3
a
. D.
3
6
3
a
.
Li gii
Gi
,2SA h AB x AC x= = =
.
AC
là hình chiếu vuông góc ca
SC
lên
( )
ABCD
( )
(
)
( )
, , 60SC ABCD SC AC SCA = = =
.
Xét
SAC
vuông ti
A
, ta có
( )
.tan60 6 1SA AC h x= =
.
K
( )
2AH SB
. Ta
( ) ( )
3
BC AB
BC SAB BC AH
BC SA
.
T
( )
2
,
( ) ( ) ( )
( )
3 d , 6AH SBC A SBC AH a = =
.
Xét
SAB
vuông ti
A
, đường cao
AH
ta có
2 2 2
1 1 1
AH SA AB
=+
( )
2 2 2
1 1 1
4
6a h x
= +
.
T
( )
1
( )
4 42, 7h a x a = =
. Vy
( )
2
3
.
1 1 7 42
. . . 42. 7
3 3 3
S ABCD ABCD
V SAS a a a= = =
.
Trang 196
Câu 44: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên . Gi
( )
Fx
( )
Gx
hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên tha mãn
( ) ( ) ( ) ( )
3
2
1
3 1 3 1 0f x dx F G m m= + +
. Gi
S
là din tích hình
phng gii hn bi các đường
( ) ( )
, , 1y F x y G x x= = =
3=
. Khi
8S =
thì giá tr ca
tham s
m
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;0
. B.
( )
0;2
. C.
( )
2;5
. D.
( )
3; 1−−
Li gii
Ta có:
( )
Fx
( )
Gx
là hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên nên ta có
( ) ( )
:x F x G x C = +
(vi
C
là hng s).
Do đó
( ) ( )
11F G C=+
(1).
Li có
( ) ( ) ( )
3
1
d 3 1f x x F F=−
( ) ( ) ( ) ( )
2
3 1 3 1 3 1F G m F F + + =
( ) ( )
2
1 1 3 1G F m = +
(2).
T (1) và (2) suy ra
2
31Cm=
.
Khi đó
( ) ( )
2
31F x G x m=
,
x
( ) ( )
2
31F x G x m = +
,
x
.
Din ch hình phng gii hn bởi các đường
( )
y F x=
,
( )
y G x=
,
1x =
3x =
( ) ( )
3
1
dS F x G x x=−
( ) ( )
3
2 2 2
1
3 1 d 8 3 1 .2 8 3 1 4 1m x m m m= + = + = + = =
Do
0m
nên
( )
1 0;2m =
tha mãn yêu cầu đề bài.
Câu 45: Trên tp hp s phức, xét phương trình
( )
22
2 2 1 0z m z m + =
(
m
s thực). Khi phương
trình hai nghim phân bit
12
,zz
sao cho biu thc
22
1 2 1 2
10T z z z z= +
đạt giá tr nh
nht thì giá tr
m
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;1
. B.
)
1;2
. C.
3
;3
2



. D.
( )
2;+
.
Li gii
Ta có:
2
3 4 1mm
= +
.
Trường hp 1:
2
1
0 3 4 1 0 1
3
m m m
+
.
Phương trình có hai nghiệm phc
2
1,2
2 1 3 4 1z m i m m= +
.
Ta có
22
2
1 2 1 2
z z z z m= = =
.
Trang 197
Do đó
22
2
1 2 1 2 1 2 1 2
1
10 2 10 8 8, ;1
3
T z z z z z z z z m m

= + = =


.
Trường hp này không tn ti
m
để
T
đạt giá tr nh nht.
Trường hp 2:
2
1
0 3 4 1 0
1
3
m
mm
m
+
.
Phương trình có hai nghiệm thc phân bit
12
,zz
.
Ta có
( )
2
1 2 1 2
2 2 1 0;z z m z z m+ = =
.
Khi đó
( )
22
2
22
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
10 10 2 10T z z z z z z z z z z z z z z= + = + = +
( )
2
22
4 2 1 12 4 16 4m m m m= = +
( ) ( )
2
1
4 2 12 12, ; 1;
3
mm

= − +


.
Vy biu thc
T
đạt giá tr nh nht bng
12
khi
2m =
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
2;1;0 , 4;0;0 , 0;2;0A B C
mt phng
( )
:0x y z
=
. Gi
d
đường thng song song vi mt phng
( )
đi qua điểm
A
.
Khi tng khong cách t các điểm
,BC
tới đường thng
d
đạt giá tr nh nhất thì đường thng
d
đi qua điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
( )
4; 1;4D
. B.
( )
2;2; 5E −−
. C.
( )
3; 3;5F
. D.
( )
5;1;3G
.
Li gii
Ta nhn thấy điểm
( )
2,1,0A
là trung điểm ca
BC
.
Xét mt phng
( )
đi qua điểm
( )
2,1,0A
song song vi
( )
, khi đó
( )
: 1 0x y z
=
,
ta suy ra
( )
d
.
Gi
,MN
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
,BC
trên
d
,PQ
lần lượt là hình chiếu
vuông góc ca
,BC
trên
( )
.
Khi đó:
( ) ( ) ( )
( )
, , 2 ,d B d d C d BM CN BP CQ d B
+ = + + =
(Do
( )
đi qua điểm
A
là trung điểm ca
BC
).
T đây suy ra tổng khong cách t các điểm
,BC
tới đường thng
d
đạt giá tr nh nht khi và
ch khi
d
đi qua hai điểm
,PQ
.
Trang 198
D dàng m được
( )
3;1;1P
là hình chiếu vuông góc ca
B
trên mt phng
( )
. Suy ra đưng
thng
d
đi qua
( )
2,1,0A
, có véc-tơ chỉ phương
( )
1;0;1AP =
phương trình tham số
( )
2
1,
xt
yt
zt
=+
=
=
. T đó ta thấy
( )
5;1;3Gd
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn:
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 5 2 5
log 18 log 4 log log 2 1x y x x y x x y x+ + + + + +
.
A. 10. B. 20. C. 27. D. 28
Li gii
Điu kin
0x
Ta có
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 5 2 5
log 18 log 4 log log 2 1x y x x y x x y x+ + + + + +
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 2 5 5
log 18 log log 4 log 2 1x y x x y x y x x

+ + + + +

2 2 2 2 2 2
2 5 2 5
2 2 2 2
18 4 18
log log 1 log 1 log 2 1
22
x y x x y x x x y
xx
x y x y


+ + + + +
+ +


++


Đặt
22
0
2
xy
t
x
+
=
, bất phương trình trở thành
( )
25
9
log 1 log 2 1t
t

+ +


(1).
Xét hàm s
( ) ( )
25
9
log 1 log 2f t t
t

= + +


( )
( )
( )
2
91
0 0
2 ln5
9 ln2
f t t
t
tt
=
+
+
( )
ft
là hàm nghch biến trên
( )
0 ; +
(2).
( )
31f =
nên t (1) và (2) ta có
( ) ( )
33f t f t
.
T đó ta có
( )
22
2
2 2 2
3 6 0 3 9
2
xy
x y x x y
x
+
+ +
.
Suy ra
( )
2
3 9 3 3 3 0 6x x x
.
0x
nên
06x
;
,xy
:
Nếu
1x =
hoc
5x =
thì
1; 2; 0y
: trường hp này 10 cp s nguyên
( )
; xy
tha
mãn.
Nếu
2x =
hoc
4x =
thì
1; 2; 0y
: trường hp này 10 cp s nguyên
( )
; xy
tha
mãn.
Nếu
3x =
thì
1; 2; 3; 0y
: trường hp này có 7 cp s nguyên
( )
; xy
tha mãn.
Nếu
6x =
thì
0y =
: trường hp này có 1 cp s nguyên
( )
; xy
tha mãn.
Trang 199
Vy tt c 28 cp s nguyên
( )
; xy
tha mãn yêu cu của đề bài.
Câu 48: Cho hình nón
( )
N
bán nh đáy
6 cmr =
độ dài đường sinh
4 3 cml =
. Ct hình nón
( )
N
bng mt phẳng đi qua đỉnh
S
to vi trc mt góc
30
ta được thiết din tam giác
SAB
. Din tích ca tam giác
SAB
bng
A.
2
32 3 cm
. B.
2
32 2 cm
. C.
2
16 3 cm
. D.
2
16 2 cm
.
Li gii
Gi
I
là trung điểm
AB
. Ta có góc gia
SO
( )
SAB
30OSI =
.
22
2 3cmSO l r= =
Tam giác
SOI
4 cm
cos30
SO
SI ==
.
22
2 8 2cmAB SB SI= =
.
Vy din tích tam giác
SAB
bng:
2
11
. .8 2.4 16 2 cm
22
SAB
S AB SI= = =
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
0;0;4C
,
( )
1; 1;0M −−
. Mt phng
( )
đi qua điểm
C
to vi trc
Oz
mt góc
tha mãn
52
tan
4
=
. Gi s
( )
;;n a b c=
một vectơ pháp
tuyến ca
( )
. Khi khong cách t
M
đến
( )
ln nht thì giá tr biu thc
a b c−+
bng
A.
5
2
. B.
5
2
. C.
5
. D.
5
.
Li gii
y
z
x
C
O
N
A
M
E
B
P
H
K
Trang 200
Gi
K
là hình chiếu vuông góc ca
O
trên
( )
điểm
( )
N Oxy CK=
.
Ta có
52ON =
suy ra
N
thuộc đường tròn
( )
T
tâm
O
, bán kính
52r =
nm trong
( )
Oxy
.
Ta có:
( )
cha một đường sinh duy nht của hình nón đỉnh
C
, trc
CO
và góc đỉnh là
2
Gi
,HE
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
M
trên
( )
CN
.
Suy ra:
( )
( )
, .sind M MH ME CM MCN
= =
.
Do đó
( )
( )
,dM
ln nht khi
sinMCN
ln nht.
M
nm trên
( )
Oxy
và nằm bên trong đường tròn
( )
T
nên s đo góc
MCN
ln nht khi
,,M O N
thng hàng và
O
nm gia
,MN
.
Khi đó
2 5 2
arctan arctan
4 4 2
MCN
= +
nên
sinMCN
ln nht khi
,,M O N
thng hàng
O
nm gia
,MN
.
Mt khác trong
( )
Oxy
thì
M
nằm trên đường phân giác ca góc
x Oy

( )
5;5;0N
.
Cũng trong
( )
Oxy
gi
d
là đường phân giác ca góc
( )
1; 1;0
d
xOy u
=
là vectơ chỉ
phương của
d
( )
d MCN
.
D thy
d
u OK
n
cùng phương vi
OK
, do đó
n
vuông góc vi
d
u
CN
, t đó ta
( ) ( )
, 4;4;10 2;2;5n u CN

= = =

5a b c + =
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
. Đ th hàm s
( )
y f x
=
như hình vẽ dưới đây.
Biết
( )
2 ln2f =
. Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2023;2023m−
để
hàm s
( ) ( )
( )
2
2 1 ln 4 1 2g x f x x mx= + +
nghch biến trên khong
11
;
22



?
Trang 201
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Đặt
( ) ( )
( )
2
2 1 ln 4 1 2h x f x x mx= + +
Đạo hàm:
( ) ( ) ( )
22
84
2 2 1 2 2 2 1
4 1 4 1
xx
h x f x m f x m
xx

= + = +

++

.
Để hàm s
( )
y g x=
nghch biến trên khong
11
;
22



thì:
Trường hp 1:
( )
( )
( )
2
0
4
21
1 1 1 1
, ; , ;
41
1
2 2 2 2
0
2 ln2 0
2
hx
x
f x m
xx
x
h
fm
+

+




.
Khi
11
;
22
x

−


thì
( ) ( )
2 1 0;4fx
+
( )
2
4
1;1
41
x
x
+
Suy ra:
( )
1
1
2 ln2 0
0
m
m
fm
m
−
−

(không tha mãn)
Trường hp 2:
( )
( )
( )
2
0
4
21
1 1 1 1
, ; , ;
41
1
2 2 2 2
0
2 ln2 0
2
hx
x
f x m
xx
x
h
fm
+

+




.
Suy ra:
( )
5
5
2 ln2 0
0
m
m
fm
m

(không tha mãn)
Vy không tn ti giá tr nào ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 9
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
( )
2
2zi=+
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
3;4P
. B.
( )
5;4M
. C.
( )
4;5N
. D.
( )
4;3Q
.
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
7
logyx=
A.
1
7
y
x
=
. B.
ln 7
y
x
=
. C.
1
ln 7
y
x
=
. D.
1
ln7
y
x
=
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2023
yx=
trên tp s thc, là
A.
2022
2023.yx
=
. B.
2021
2023.yx
=
. C.
2024
2022.yx
=
. D.
2022
2023
y
x
=
.
Câu 4: Phương trình
2
20
x
=
có nghim là:
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
3x =
. D. nghim.
Trang 202
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
công bi
2q =−
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho
( ) ( )
1; 3;5 , 2;4; 1AB−−
. To độ của vectơ
AB
A.
( )
1; 7;6AB =
. B.
( )
1;7; 6AB =−
. C.
31
; ;2
22
AB

=


. D.
( )
3;1;4AB =
.
Câu 7: Giá tr nh nht ca hàm s
42
( ) 2 4 2023f x x x= +
trên đoạn
2;0
bng
A.
2022
B.
2023
C.
2021
D.
2039
Câu 8: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
33
x
f x x=−
là:
A.
3
3
ln3
x
x
. B.
3
3
x
xC−+
. C.
3
3 ln3
x
xC−+
. D.
3
3
ln3
x
xC−+
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào sau đây dạng đường cong như hình dưới đây?
A.
42
2 1.y x x=
B.
42
2 1.y x x= +
C.
32
2 1.y x x=
D.
42
2 1.y x x= +
Câu 10: Cho
;;a b x
là các s dương, biết
2 4 2
log 2log 5logx a b=+
. Khi đó
x
bng
A.
25
ab+
. B.
5ab+
. C.
25
ab
. D.
5
ab
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 6 2 5 0S x y z x y z+ + + =
. Đường kính ca
mt cu
( )
S
bng
A.
4
. B.
26
. C.
6
. D.
8
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
23zi=−
,
2
4zi=+
. S phc
12
z z z=−
bng
A.
62i+
. B.
24i
. C.
22i
. D.
24i−−
.
Câu 13: Khối đa diện đều loi
3;5
s đỉnh, s cnh và s mt lần lưt bng
A.
20; 30;12
. B.
30;12; 20
. C.
12; 30; 20
. D.
20;12;30
.
Câu 14: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy và
2SA a=
. Th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
6
a
V =
. B.
3
2
4
a
V =
. C.
3
2Va=
. D.
3
2
3
a
V =
.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z + =
, mt phng
( )
đi qua điểm
( )
1;2;0M
song song vi mt phng
( )
P
phương trình
A.
2 2 5 0x y z + + =
. B.
2 2 5 0x y z + =
.
C.
2 2 5 0x y z + + + =
. D.
2 2 3 0x y z + + =
.
Trang 203
Câu 16: Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 5 0zz+ + =
. Tìm s phc
0
w z i=+
A.
1wi=−
. B.
13wi= +
. C.
13wi=
. D.
1wi=
.
Câu 17: Cho hình nón có đường kính đáy bằng
2,a
chiu cao bng
3ha=
. Din tích xung quanh ca
hình nón đã cho bằng
A.
2
2.a
B.
2
2 7.a
C.
2
2 3.a
D.
2
3.a
Câu 18: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, điểm
( )
3;2; 1B
thuộc được thng nào?
A.
1
1,
1
xt
y t t R
zt
=+
= +
=
. B.
3
2,
1
xt
y t t R
zt
=+
=
=
. C.
1
,
1
xt
y t t R
zt
=−
=
=+
. D.
2
2,
2
xt
y t t R
zt
=+
= +
=
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng xét du
( )
fx
như hình sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 20: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
42
2
34
x
y
x
xx
−−
=
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 21: Cho bất phương trình
( )
2
22
log 2 3log 5 0xx+ +
tp nghim
( )
;S a b=
. Tng
ab+
bng
A.
5
. B.
12
. C.
8
3
. D.
3
8
.
Câu 22: Mt gi hoa 5 bông hoa đ và 6 bông hoa vàng. Các bông hoa đều khác nhau v kích thước.
bao nhiêu cách chn ra 2 bông hoa khác màu?
A. 5 cách. B. 6 cách. C. 11 cách. D. 30 cách.
Câu 23: Cho
( )
2 dx x F x C=+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2Fx
=
. B.
( )
2F x x
=
. C.
( )
2
F x x
=
. D.
( )
2
2F x x
=
.
Câu 24: Cho
( )
1
0
1f x dx =
tích phân
( )
( )
1
2
0
23f x x dx
bng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
2
2 ( 1)f x x x=−
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
42
1
d.
2
f x x x x C= +
B.
( )
42
2
d 2 .
3
f x x x x C= +
C.
( )
42
d.f x x x x C= +
D.
( )
42
d.f x x x x C= + +
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Trang 204
Hi hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1 .−
B.
( )
3; 2 .−−
C.
( )
1;1 .
D.
( )
2;0 .
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau
x
−
+
+
y
y
−
0
0
+
+
3
1
0
4
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
4
. D.
3
.
Câu 28: Vi các s thực dương
, ba
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
ab
b

= + +


. B.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= + +


.
C.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
ab
b

= +


. D.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= +


.
Câu 29: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi
2
2 ; 0y x x y= =
. Tính th ch ca khi tròn xoay thu
được khi quay
( )
H
xung quanh trc
Ox
ta được
1
a
V
b

=+


. Khi đó
A.
15.ab =
B.
16.ab =
C.
18.ab =
D.
12.ab =
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác cân
A
,
60 , 2BAC BC a= =
. Biết
( )
SA ABC
,
góc gia
SC
và mt phng
( )
ABC
bng
30
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
Va=
. B.
3
2
3
a
V =
. C.
3
24
a
V =
. D.
3
3
6
a
V =
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình
bên. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
22
f x m=
ba nghim thc phân bit?
A.
2
B.
1
C.
3
D.
4
Câu 32: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2; 2A
( )
3;6; 4B −−
. Mt cu
đường kính
AB
có phương trình là
A.
2 2 2
2 8 6 17 0x y z x y z+ + + + + =
. B.
2 2 2
2 8 6 17 0x y z x y z+ + + + =
.
C.
2 2 2
8 6 20 0x y z y z+ + + + + =
. D.
2 2 2
2 8 6 26 0x y z x y z+ + + + + =
.
Trang 205
Câu 33: Xếp ngu nhiên
3
qu cu màu đỏ khác nhau và
3
qu cu màu xanh ging nhau vào mt giá
chứa đồ nm ngang có
7
ô trng, mi qu cầu được xếp vào mt ô. Xác suất để
3
qu cu màu
đỏ xếp cnh nhau và
3
qu cu màu xanh xếp cnh nhau bng.
A.
3
160
. B.
3
70
. C.
3
80
. D.
3
140
.
Câu 34: S nghim của phương trình
( )
2
33
log 4log 3 7 0xx + =
là.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha
1 2 3zi + =
. Biết rng tp hợp các điểm biu din ca s phc
2w z i=+
trên mt phng
( )
Oxy
là một đường tròn. Tìm tâm của đường tròn đó.
A.
( )
2; 3I
. B.
( )
1;1I
. C.
( )
0;1I
. D.
( )
1;0I
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
3;1; 5A
, hai mt phng
( )
: 4 0P x y z + =
( )
:2 4 0Q x y z+ + + =
. Viết phương trình đường thng
đi qua
A
đồng thi
song song
vi hai mt phng
( )
P
( )
Q
.
A.
:
3 1 5
2 1 3
x y z +
==
−−
. B.
:
3 1 5
2 1 3
x y z+ +
==
−−
.
C.
:
3 1 5
2 1 3
x y z +
==
. D.
:
3 1 5
2 1 3
x y z +
==
−−
.
Câu 37: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 6;3M
đường thng
13
: 2 2
xt
d y t
zt
=+
=
=
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên
d
. Khi đó toạ độ điểm
H
là:
A.
( )
1; 2;3H
. B.
( )
4; 4;1H
. C.
( )
1;2;1H
. D.
( )
8;4;3H
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
độ dài cnh bng
2a
,
5SA SB SC SD a= = = =
. Tính khong cách t điểm
B
đến mt phng
( )
SCD
.
A.
3
2
a
. B.
3a
. C.
a
. D.
5
2
a
.
Câu 39: bao nhiêu s nguyên dương
y
sao cho ng mi
y
không quá
302
s nguyên dương
x
tha mãn
4 3 2 2 2
21
ln 9 6 4 4 .
31
x
y y x y y x
y
+
+
+
A.
201
. B.
202
. C.
301
. D.
200
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên tha mãn biu thc :
( ) ( ) ( ) ( )
4sin . cos2 sin 2sin 4cos2 1 2023 4sin 1x f x f x x x x = +
. Tính
( )
0
1
df x x
.
A.
2023
. B.
1
. C.
2022
. D.
2021
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Trang 206
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
3
41g x f x m= + +
có 7 điểm cc
tr?
A.
3
B.
1
C.
0
D. Vô s
Câu 42: Cho
12
,zz
là hai trong các s phc tha mãn
2
2
zi
zi
+
là s o
12
2 20zz+=
. Tng giá tr
ln nht và nh nht ca
12
21P z iz= +
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
12
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cnh bng
2
, cnh bên
SA x=
( )
SA ABCD
. Gi
E
,
F
lần lượt là trung điểm ca
SB
SD
. Biết rng khong
cách giữa hai đường thng
AE
CF
bng
4
19
. Khi đó
x
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
3; +
. B.
( )
2;3
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;2
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm và nhn giá tr dương với
( )
0;x +
. Biết
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 . , 0;f x xf x x f x x
+ = +


( )
11f =
. Khi đó, diện tích hình phng gii
hn với các đường thng
( )
y f x=
, trc hoành,
1x =
4x =
bng:
A.
1
. B.
2ln2
. C.
ln2
. D.
2
.
Câu 45: Trong tp hp s phức, xét phương trình
( )
42
2 1 2 1 0z m z m + + + =
(
m
là tham s thc). Có
bao nhiêu giá tr ca
m
để phương trình đó bn nghim phân bit
1 2 3 4
, , ,z z z z
tha mãn
1 2 3 4
6z z z z+ + + =
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;A a B b C c
vi
,,abc
dương.
Biết
,,A B C
di động trên các tia
,,Ox Oy Oz
sao cho
2abc+ + =
. Biết rng khi
,,abc
thay
đổi thì qu ch tâm hình cu ngoi tiếp t din
OABC
thuc mt phng
( )
P
c định. Khong
cách t
( )
0;2023;0M
ti mt phng
( )
P
bng
A.
2022
. B.
2023
3
. C.
2021
3
. D.
674 3
.
Câu 47: Xét các s thc
x
,
y
( )
0x
tha mãn biu thc:
( )
3 1 1
3
1
2023 2023 1 2023 3
2023
x y xy xy
xy
x y x
+ +
+
+ + + = + +
.
Gi
m
là giá tr nh nht ca biu thc
2T x y=+
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
1;0m−
. B.
( )
1;2m
. C.
( )
2;3m
. D.
( )
0;1m
.
Trang 207
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ) ( )
: 3 2 3 9 0P mx y m z =
(
m
là tham s thc)
và mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 1 16S x y z + + =
. Biết rng
( )
P
ct
( )
S
theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính nh nhất, khi đó khoảng cách t điểm
( )
1;2;3A
đến
( )
P
bng
A.
11.
B.
13 11
.
11
C.
11
.
11
D.
2 11
.
11
Câu 49: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 3 2 1 75S x y z + + + =
mt phng
( )
( ) ( )
( )
2 2 2
: 2 4 1 2 3 1 1 0P m m x m m y m z m+ + + + + =
.
A
là điểm thuc mt
cu
( )
S
. Khi khong cách t
A
đến mt phng
( )
P
đạt giá tr ln nht thì khối nón có đỉnh là
A
, đường tròn đáy là giao tuyến ca
( )
P
( )
S
thch bng bao nhiêu.
A.
75 3
. B.
128
. C.
128 3
. D.
64
.
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đ th như hình vẽ dưới đây:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;23m
để hàm s
( )
( )
2
2 2023g x f x x m= + +
đồng biến trên khong
( )
2; ?+
A.
23
. B.
20
. C.
21
. D.
22
.
---------------------HT---------------------
Trang 208
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
( )
2
2zi=+
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
3;4P
. B.
( )
5;4M
. C.
( )
4;5N
. D.
( )
4;3Q
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
2
2
2 4 4 3 4z i i i i= + = + + = +
, suy ra điểm biu din s phc
( )
2
2zi=+
là điểm
( )
3;4P
.
Câu 2: Trên khong
( )
0;+
, đo hàm ca hàm s
7
logyx=
A.
1
7
y
x
=
. B.
ln 7
y
x
=
. C.
1
ln 7
y
x
=
. D.
1
ln7
y
x
=
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
7
1
' log
ln 7
yx
x
==
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2023
yx=
trên tp s thc, là
A.
2022
2023.yx
=
. B.
2021
2023.yx
=
. C.
2024
2022.yx
=
. D.
2022
2023
y
x
=
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
2023 2023 1 2022
2023. 2023.y x x x
= = =
.
Câu 4: Phương trình
2
20
x
=
có nghim là:
A.
2x =−
. B.
2x =
. C.
3x =
. D. nghim.
Li gii
2
2 0,
x
x

nên phương trình
2
20
x
=
nghim.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
công bi
2q =−
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Li gii
1.A
2.C
3.A
4.D
5.B
6.B
7.C
8.D
9.A
10.D
11.D
12.D
13.C
14.D
15.A
16.D
17.A
18.B
19.D
20.D
21.D
22.D
23.B
24.A
25.A
26.B
27.C
28.B
29.A
30.B
31.B
32.A
33.B
34.A
35.A
36.A
37.B
38.B
39.B
40.C
41.B
42.C
43.C
44.D
45.B
46.D
47.A
48.B
49.C
50.A
Trang 209
Chn B
S hng th
7
ca cp s nhân đó là
( )
6
6
71
. 3. 2 192u u q= = =
.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho
( ) ( )
1; 3;5 , 2;4; 1AB−−
. To độ của vectơ
AB
A.
( )
1; 7;6AB =
. B.
( )
1;7; 6AB =−
. C.
31
; ;2
22
AB

=


. D.
( )
3;1;4AB =
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
; ; 1;7; 6
B A B A B A
AB x x y y z z= =
.
Câu 7: Giá tr nh nht ca hàm s
42
( ) 2 4 2023f x x x= +
trên đoạn
2;0
bng
A.
2022
B.
2023
C.
2021
D.
2039
Li gii
Chn C
Tập xác định:
D =
.
Ta có
( )
3
8 8 .f x x x
=−
Cho
0 2;0
( ) 0 1 2;0 .
1 2;0
x
f x x
x
=
= =
=
Ta có:
( )
2 2039,f −=
( )
1 2021f −=
( )
0 2023f =
Vy giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
2;0
bng
2021
.
Câu 8: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
33
x
f x x=−
là:
A.
3
3
ln3
x
x
. B.
3
3
x
xC−+
. C.
3
3 ln3
x
xC−+
. D.
3
3
ln3
x
xC−+
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( )
23
3
3 3 d
ln3
x
x
x x x C = +
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào sau đây dạng đường cong như hình dưới đây?
A.
42
2 1.y x x=
B.
42
2 1.y x x= +
C.
32
2 1.y x x=
D.
42
2 1.y x x= +
Li gii
Trang 210
Chn A
Đây là dạng đồ th hàm bc
4
trùng phương
42
y ax bx c= + +
( )
42
lim
x
ax bx c
+
+ + = +
suy ra h s
0a
nên ta loi CD.
Đồ th hàm s ct trc
Oy
phía dưới trc hoành nên
0c
nên loi B, do đó ta chọn A.
Câu 10: Cho
;;a b x
là các s dương, biết
2 4 2
log 2log 5logx a b=+
. Khi đó
x
bng
A.
25
ab+
. B.
5ab+
. C.
25
ab
. D.
5
ab
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
5 5 5
2 4 2 2 2 2 2 2
log 2log 5log log log log log log .x a b x a b x ab x ab= + = + = =
Vy
5
.x ab=
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 6 2 5 0S x y z x y z+ + + =
. Đường kính ca
mt cu
( )
S
bng
A.
4
. B.
26
. C.
6
. D.
8
.
Li gii
Chn D
Ta có mt cu
( )
S
tâm
( )
1; 3;1I
bán kính
( )
2
22
1 3 1 5 4R = + + + =
.
Vậy đường kính ca mt cu
( )
S
bng
28R =
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
23zi=−
,
2
4zi=+
. S phc
12
z z z=−
bng
A.
62i+
. B.
24i
. C.
22i
. D.
24i−−
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( ) ( )
12
2 3 4 2 4z z i i i = + =
.
Câu 13: Khối đa diện đều loi
3;5
s đỉnh, s cnh và s mt lần lưt bng
A.
20; 30;12
. B.
30;12; 20
. C.
12; 30; 20
. D.
20;12;30
.
Li gii
Chn C
Khối đa diện đều loi
3;5
là khi
20
mặt đều có
12
đỉnh,
30
cnh và
20
mt.
Câu 14: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy và
2SA a=
. Th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
6
a
V =
. B.
3
2
4
a
V =
. C.
3
2Va=
. D.
3
2
3
a
V =
.
Li gii
Chn D
Trang 211
Ta có
( )
SA ABCD SA⊥
là đường cao ca hình chóp
Th tích khi chóp
.S ABCD
:
3
2
1 1 2
. . 2.
3 3 3
ABCD
a
V SAS a a= = =
.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z + =
, mt phng
( )
đi qua điểm
( )
1;2;0M
song song vi mt phng
( )
P
phương trình
A.
2 2 5 0x y z + + =
. B.
2 2 5 0x y z + =
.
C.
2 2 5 0x y z + + + =
. D.
2 2 3 0x y z + + =
.
Li gii
Chn A
Mt phng
( )
song song vi mt phng
( )
P
nên có phương trình dng:
2 2 0x y z C + + =
vi
1C −
Vì mt phng
( )
đi qua
( )
1;2;0M
nên
1 2.2 0 5CC + = =
(tha mãn
1C −
).
Vậy phương trình mặt phng
( )
là:
2 2 5 0x y z + + =
.
Câu 16: Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 5 0zz+ + =
. Tìm s phc
0
w z i=+
A.
1wi=−
. B.
13wi= +
. C.
13wi=
. D.
1wi=
.
Li gii
Chn D
Ta có:
22
1 5 4 4i
= = =
.
Suy ra phương trình có hai nghiệm phc:
0
1
12
12
zi
zi
=
= +
. Vy
1wi=
.
Câu 17: Cho hình nón có đường kính đáy bằng
2,a
chiu cao bng
3ha=
. Din tích xung quanh ca
hình nón đã cho bằng
A.
2
2.a
B.
2
2 7.a
C.
2
2 3.a
D.
2
3.a
Li gii
Chn A
Gi
l
là độ dài đường sinh ca hình nón
R
là bán kính đường tròn đáy.
Trang 212
Khi đó ta
2
2 2 2
2
3 2 .
2
a
l R h a a

= + = + =


Din ch xung quanh của hình nón đã cho là:
2
. .2 2
xq
S Rl a a a
= = =
(đơn v din tích).
Câu 18: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, điểm
( )
3;2; 1B
thuộc được thng nào?
A.
1
1,
1
xt
y t t R
zt
=+
= +
=
. B.
3
2,
1
xt
y t t R
zt
=+
=
=
. C.
1
,
1
xt
y t t R
zt
=−
=
=+
. D.
2
2,
2
xt
y t t R
zt
=+
= +
=
.
Li gii
Chn B
Thay trc tiếp tọa độ các điểm
( )
3;2; 1B
trên vào đường thng
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng xét du
( )
fx
như hình sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn D
Cách 1:
Ta có bng biến thiên
T bng biến thiên ta thy hàm s
( )
y f x=
5
điểm cc tr.
Cách 2:
Hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có đạo hàm
( )
fx
đổi dấu khi qua các điểm
2; 1; 0; 1; 2x x x x x= = = = =
.
Suy ra hàm s
( )
y f x=
đạt cc tr ti
5
điểm là
2; 1; 0; 1; 2x x x x x= = = = =
.
Vy hàm s
( )
y f x=
5
điểm cc tr.
Trang 213
Câu 20: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
42
2
34
x
y
x
xx
−−
=
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định ca hàm s:
42
3 4 0xx
2
4x
2x
.
Ta có:
2
42
lim 0
2
34
x
x x
xx
+
−−
=
2
42
lim 0
2
34
x
x x
xx
−
−−
=
Đ th hàm s có đưng tim ngang
0y =
.
Ta có:
( )( )
( )( )
( )
( )
( )
2
2
2
4
2
21
1
2 2 2 1
2
34
1
y
x
x
xx
xx
x
x x x x x
−−
+
−+
+
= = =
+ + +
.
2
3
lim
20
x
y
=
;
( 2)
lim
x
y
+
→−
=
Đ th hàm s đường tim cận đứng là:
2x =−
.
Vậy đồ th hàm s hai đường tim cn:
0y =
,
2x =−
.
Câu 21: Cho bất phương trình
( )
2
22
log 2 3log 5 0xx+ +
tp nghim
( )
;S a b=
. Tng
ab+
bng
A.
5
. B.
12
. C.
8
3
. D.
3
8
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0x
.
Ta có:
( ) ( )
2
2
2 2 2 2
log 2 3log 5 0 1 log 3log 5 0x x x x+ + + + +
( )
2
22
log 5log 6 0xx + +
.
Đặt
2
logtx=
khi đó bất phương trình
( )
tr thành
2
5 6 0 3 2t t t+ +
.
Vi
32t
thì
2
11
3 log 2
84
xx
.
Đối chiếu với điều kin
0x
, vy
11
;
84
S

=


. Suy ra
3
8
ab+=
.
Câu 22: Mt gi hoa 5 bông hoa đ và 6 bông hoa vàng. Các bông hoa đều khác nhau v kích thước.
bao nhiêu cách chn ra 2 bông hoa khác màu?
A. 5 cách. B. 6 cách. C. 11 cách. D. 30 cách.
Li gii
Chn D
Chọn 1 bông hoa đỏ có:
1
5
C
cách.
Trang 214
Chn 1 bông hoa vàng có:
1
6
C
cách.
Vy
11
56
. 30CC=
cách chn ra 2 bông hoa khác màu.
Câu 23: Cho
( )
2 dx x F x C=+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2Fx
=
. B.
( )
2F x x
=
. C.
( )
2
F x x
=
. D.
( )
2
2F x x
=
.
Li gii
Chn B
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
fx
thì
( ) ( )
F x f x
=
. Vy
( )
2F x x
=
.
Câu 24: Cho
( )
1
0
1f x dx =
tích phân
( )
( )
1
2
0
23f x x dx
bng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
( )
( )
( )
1 1 1
22
0 0 0
2 3 2 3 2 1 1f x x dx f x dx x dx = = =
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
2
2 ( 1)f x x x=−
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
42
1
d.
2
f x x x x C= +
B.
( )
42
2
d 2 .
3
f x x x x C= +
C.
( )
42
d.f x x x x C= +
D.
( )
42
d.f x x x x C= + +
Li gii
Chn A
Ta có
( )
2 3 4 2
1
d 2 ( 1)d (2 2 )d .
2
f x x x x x x x x x x C= = = +
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Hi hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1 .−
B.
( )
3; 2 .−−
C.
( )
1;1 .
D.
( )
2;0 .
Li gii
Chn B
Ta có
( ) ( )
; 1 1;3x
thì
'( ) 0fx
nên hàm s đng biến biến trên khong
( )
3; 2−−
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau
Trang 215
x
−
+
+
y
y
−
0
0
+
+
3
1
0
4
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Da vào bng biến thiên, hàm s có giá tr cc tiu
4y =−
.
Câu 28: Vi các s thực dương
, ba
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
ab
b

= + +


. B.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= + +


.
C.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
ab
b

= +


. D.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= +


.
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
( )
3
33
2 2 2 2 2 2 2
2
log log 2 log log 2 log log 1 3log log
a
a b a b a b
b

= = + = +


.
Câu 29: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi . Tính th tích ca khi tròn xoay thu
được khi quay
( )
H
xung quanh trc
Ox
ta được . Khi đó
A.
15.ab =
B.
16.ab =
C.
18.ab =
D.
12.ab =
Li gii:
Chn A
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
2y x x= +
đường
0y =
2
0
2 0 .
2
x
xx
x
=
=
=
Th tích ca khối tròn xoay thu được khi quay
( )
H
xung quanh trc
Ox
là:
( ) ( )
22
53
2
2 4 3 2 4
00
2
16 1
2 d 4 4 d 4. 1 .
0
5 3 15 15
xx
V x x x x x x x x


= = + = + = = +





Vy
15.ab =
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác cân
A
,
60 , 2BAC BC a= =
. Biết
( )
SA ABC
,
góc gia
SC
và mt phng
( )
ABC
bng
30
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
Va=
. B.
3
2
3
a
V =
. C.
3
24
a
V =
. D.
3
3
6
a
V =
.
Li gii
Chn B
2
2 , 0y x x y= =
1
a
V
b

= +


Trang 216
Xét tam giác
ABC
cân
A
60BAC =
nên tam giác
ABC
là tam giác đều cnh
2a
.
Ta có din tích tam giác
ABC
bng
( )
2
2
23
3
4
ABC
a
Sa==
.
Ta li có hình chiếu vuông góc ca
SC
xung mt phng
( )
ABC
AC
.
Theo đ bài ta có
( )
( )
( )
, , 30SC ABC SC AC SCA= = =
.
Xét tam giác
SAC
vuông ti
A
2 ; 30AC a SCA= =
23
.tan30
3
a
SA AC = =
.
Th tích
V
khi chóp
.S ABC
bng
3
2
1 1 2 3 2
. .S . . 3
3 3 3 3
ABC
aa
V SA a= = =
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình bên.
Câu 1:
Câu 2: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
22
f x m=
ba
nghim thc phân bit?
A.
2
B.
1
C.
3
D.
4
Li gii
Chn B
Câu 3: Ta có
( )
( )
( )
22
f x m
f x m
f x m
=
=
=−
.
Để phương trình
( )
22
f x m=
có ba nghim thc
3m=
.
Trang 217
Câu 32: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2; 2A
( )
3;6; 4B −−
. Mt cu
đường kính
AB
có phương trình là
A.
2 2 2
2 8 6 17 0x y z x y z+ + + + + =
. B.
2 2 2
2 8 6 17 0x y z x y z+ + + + =
.
C.
2 2 2
8 6 20 0x y z y z+ + + + + =
. D.
2 2 2
2 8 6 26 0x y z x y z+ + + + + =
.
Li gii
Chn A
Gi
( )
S
là mt cầu đường kính
AB
.
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1;4; 3I −−
là trung điểm của đoạn thng
AB
và bán kính
2
AB
R =
.
Ta có
( )
( ) ( )
22
2
4 4 2
4;4; 2 3
22
AB
AB R
+ +
= = = =
.
Mt cu
( )
S
có phương trình
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 3 9x y z+ + + + =
Hay
2 2 2
2 8 6 17 0x y z x y z+ + + + + =
.
Câu 33: Xếp ngu nhiên
3
qu cu màu đỏ khác nhau và
3
qu cu màu xanh ging nhau vào mt giá
chứa đồ nm ngang có
7
ô trng, mi qu cầu được xếp vào mt ô. Xác suất để
3
qu cu màu
đỏ xếp cnh nhau và
3
qu cu màu xanh xếp cnh nhau bng.
A.
3
160
. B.
3
70
. C.
3
80
. D.
3
140
.
Li gii
Chn B
Chn
3
ô trng trong
7
ô để xếp
3
qu cu xanh ging nhau có
3
7
C
cách.
Chn
3
ô trng trong
4
ô còn lại để xếp
3
qu cầu đỏ khác nhau có
3
4
A
cách.
( )
33
74
. 840n C A = =
cách.
Gi
A
là biến c
3
qu cu đỏ xếp cnh nhau và
3
qu cu xanh xếp cạnh nhau
Xem
3
qu cầu đỏ là nhóm
X
,
3
qu cu xanh là nhóm
Y
.
Xếp
X
,
Y
vào các ô trng có
2
3
A
cách.
Hoán v
3
qu cầu đỏ trong
X
có
3!
cách.
( )
2
3
.3! 36n A A==
.
Xác sut ca biến c
A
là:
( )
( )
( )
3
70
nA
PA
n
==
.
Câu 34: S nghim của phương trình
( )
2
33
log 4log 3 7 0xx + =
là.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Điu kin
0.x
.
Trang 218
( )
3
22
3 3 3 3
3
log 1
3
log 4 1 log 7 0 log 4log 3 0 (t/m).
log 3 27
x
x
x x x x
xx
=
=
+ + = + =
==
.
Vậy phương trình đã cho có
2
nghim.
Câu 35: Cho s phc
z
tha
1 2 3zi + =
. Biết rng tp hợp các điểm biu din ca s phc
2w z i=+
trên mt phng
( )
Oxy
là một đường tròn. Tìm tâm của đường tròn đó.
A.
( )
2; 3I
. B.
( )
1;1I
. C.
( )
0;1I
. D.
( )
1;0I
.
Li gii
Chn A
Gi
M
là điểm biu din s phc
w
.
Ta có
2
2
wi
w z i z
= + =
.
Do đó
1 2 3zi + =
1 2 3
2
wi
i
+ =
2 3 6wi + =
6MI=
, vi
( )
2; 3I
.
Do đó tập hợp điểm
M
là đường tròn tâm
( )
2; 3I
bán kính
6R =
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
3;1; 5A
, hai mt phng
( )
: 4 0P x y z + =
( )
:2 4 0Q x y z+ + + =
. Viết phương trình đường thng
đi qua
A
đồng thi
song song
vi hai mt phng
( )
P
( )
Q
.
A.
:
3 1 5
2 1 3
x y z +
==
−−
. B.
:
3 1 5
2 1 3
x y z+ +
==
−−
.
C.
:
3 1 5
2 1 3
x y z +
==
. D.
:
3 1 5
2 1 3
x y z +
==
−−
.
Li gii
Chn A
Vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
P
( )
1
1; 1;1n =−
.
Vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Q
( )
2
2;1;1n =
.
11
21
1
n
2
n
không cùng phương.
Ta có:
12
,n n n

=

( )
2;1;3=−
.
Đưng thng
đi qua
( )
3;1; 5A
nhận vectơ
( )
2;1;3n =−
làm vectơ chỉ phương.
Phương trình chính tắc của đường thng
là:
3 1 5
2 1 3
x y z +
==
−−
.
Câu 37: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 6;3M
đường thng
13
: 2 2
xt
d y t
zt
=+
=
=
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên
d
. Khi đó toạ độ điểm
H
là:
A.
( )
1; 2;3H
. B.
( )
4; 4;1H
. C.
( )
1;2;1H
. D.
( )
8;4;3H
.
Li gii
Trang 219
Chn B
Gi
( )
là mt phng qua
M
vuông góc vi
d
.
Khi đó:
( )
3; 2;1
d
nu
= =
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
:3 2 2 6 3 0 :3 2 21 0x y z x y z

+ + = + =
H
hình chiếu vuông góc ca
M
lên
d
nên
( )
Hd
=
.
Do đó tọa độ
H
là nghim ca h:
13
22
1
3 2 21 0
xt
yt
t
zt
x y z
=+
=
=
=
+ =
. Vy:
( )
4; 4;1H
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
độ dài cnh bng
2a
,
5SA SB SC SD a= = = =
. Tính khong cách t điểm
B
đến mt phng
( )
SCD
.
A.
3
2
a
. B.
3a
. C.
a
. D.
5
2
a
.
Li gii
Chn B
Gi
H
là trung điểm
CD
. Trong
( )
SOH
, k
OI SH
.
Ta có:
( )
CD SO
CD SOH CD OI
CD SH
.
OI SH
nên
( )
OI SCD
( )
( )
,d O SCD OI=
.
O
là trung điểm
BD
nên
( )
( )
( )
( )
22
2.
, , 2
SOOH
d B SCD d O SCD OI
SO OH
= = =
+
.
22BD a=
,
2 2 2 2
5 2 3SO SD OD a a a= = =
,
OH a=
( )
( )
,3d B SCD a=
.
Vy khong cách t điểm
B
đến mt phng
( )
SCD
bng
3a
.
Trang 220
Câu 39: bao nhiêu s nguyên dương
y
sao cho ng mi
y
không quá
302
s nguyên dương
x
tha mãn
4 3 2 2 2
21
ln 9 6 4 4 .
31
x
y y x y y x
y
+
+
+
A.
201
. B.
202
. C.
301
. D.
200
.
Li gii
Chn B
Với điều kin
, 0,xy
ta có:
( )
( )
2
2
4 3 2 2 2 2
2
2 1 2
ln 9 6 4 4 ln 3 2
31
3
x xy y
y y x y y x y y xy y
y
yy
++
+ + +
+
+
( ) ( )
( ) ( )
( )
2
2
22
ln 2 2 ln 3 3 *xy y xy y y y y y + + + + + +
.
Xét hàm s
( )
2
lnf t t t=+
trên khong
( )
0;+
.
( ) ( )
1
2 0, 0;f t t t
t
= + +
suy ra
hàm s
( )
2
lnf t t t=+
đồng biến trên khong
( )
0;+
.
( )
( )
2
23f xy y f y y+ +
2
3
23
2
y
xy y y y x + +
Do đó, để yêu cu bài toán tha mãn thì
3
303 202.
2
y
y
Vy
202
s nguyên dương
y
tha mãn yêu cu.
Câu 40: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên tha mãn biu thc :
( ) ( ) ( ) ( )
4sin . cos2 sin 2sin 4cos2 1 2023 4sin 1x f x f x x x x = +
. Tính
( )
0
1
df x x
.
A.
2023
. B.
1
. C.
2022
. D.
2021
.
Li gii
Chn C
Đặt
( )
sin , 1;1x t t=
.
Khi đó ta được:
( )
( )
( )
( )
( )
22
4 . 1 2 2 4 1 2 1 2023 4 1 , 1;1t f t f t t t t t

= +

.
Hay
( )
( )
( )
23
4 . 1 2 16 8098 2023, 1;1t f t f t t t t = +
Ly tích phân hai vế cn t
0
đến
1
ta được:
( )
( )
( )
1 1 1
23
0 0 0
4 . 1 2 d d 16 8098 2023 dt f t t f t t t t t = +
Xét
( )
1
2
0
4 . 1 2 dI t f t t=−
, đt
2
12tu−=
, khi đó
( ) ( )
11
11
ddI f u u f t t
−−
==

.
Trang 221
Mt khác,
( )
1
3
0
16 8098 2023 d 2022t t t + =
.
( ) ( )
11
10
d d 2022f t t f t t
−=

, hay
( )
0
1
d 2022f t t
=
.
Vy
( )
0
1
d 2022f x x
=
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
3
41g x f x m= + +
có 7 điểm cc
tr?
A.
3
B.
1
C.
0
D. Vô s
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
( ) ( )
( )
2 3 3
3
12 4 1 4 1
41
x f x f x m
gx
f x m

+ + +

=
++
.
D thy:
2
12 0,xx
.
T bng biến thiên ta có:
( )
3
33
3
4 1 3
0
4 1 0 4 1 1 1
1
4 1 5
x
x
f x x x
x
x
+ =
=
+ = + = =
=
+=
.
Ta có:
( )
3
4 1 0f x m+ + =
( )
*
( )
3
41f x m + =
.
Đặt:
3
41tx=+
2
12 0 0t x x
= = =
.
Ta có bng biến thiên:
Trang 222
Để hàm s
( )
gx
7 điểm cc tr thì phương trình
( )
*
phi có 4 nghim bi l khác
0
1
.
Suy ra
0 2 2 0mm
.
Vy tt c 1 giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn.
Câu 42: Cho
12
,zz
là hai trong các s phc tha mãn
2
2
zi
zi
+
là s o
12
2 20zz+=
. Tng giá tr
ln nht và nh nht ca
12
21P z iz= +
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
12
.
Li gii
Chn C
Gi s phc có dng
z x yi=+
,
( )
,xy
. Điều kin
2zi−
.
Ta có:
2
2
zi
zi
+
( )
( )
2
2
x y i
x y i
+−
=
++
( )
( ) ( )
22
22
22
4
4
22
xy
x
i
x y x y
+−
=+
+ + + +
.
Theo đ:
2
2
zi
zi
+
là s o
22
40xy + =
22
12
4 2 2x y z z z + = = = =
.
Gi
,,A B C
D
lần lượt là điểm biu din s phc
1
z
,
2
z
,
2
2z
( )
12
2zz+
.
Suy ra
2OC OB=
OA OC OD+=
. Do
12
2 2 2 4z z OC OA OB= = = = =
12
2 20 20z z OD+ = =
Xét tam giác
OAD
có:
2 2 2
cos
2.
OA AD OD
OAD
OA AD
+−
=
22
2 4 20
0
2.2.4
+−
==
90OAD =
.
Hay
90AOC =
( )
, 90OA OB =
.
Gi
;EF
G
lần lượt là điểm biu din s phc
1
2z
,
2
iz
1
. Khi đó ta có
12
2 ; 2 4; 2; 1 1OE OA OE z OF iz OG = = = = = = =
.
Trang 223
Do
B
là điểm biu din s phc
2
z
F
là điểm biu din s phc
2
iz
nên
;OB OF
vuông
góc vi nhau. Do
;OA OB
vuông góc với nhau nên ta có được
OA
OF
cùng hướng hoc
ngược hướng vi nhau, suy ra
OE
OF
cùng hướng hoặc ngược hướng vi nhau.
Ta có
12
21P z iz= +
OE OF OG= + +
.
Do
OE OF OG OE OF OG+ + + +
4 2 1 7P + + =
Du bng xy ra khi
;;OE OF OG
cùng hướng
1
2
2
24
2
z
OE OF OG
zi
=−
= =
=
.
Vy
7MaxP =
Do
( )
OE OF OG OE OF OG OE OF OG+ + + +
4 2 1 1P =
Du bng xy ra khi
OE
ngược hướng vi
OF
OG
1
2
2
24
2
z
OE OF OG
zi
=
= =
=
.
Vy
min 1P =
, suy ra tng giá tr nh nht và ln nht ca P là:
7 1 8+=
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cnh bng
2
, cnh bên
SA x=
( )
SA ABCD
. Gi
E
,
F
lần lượt là trung điểm ca
SB
SD
. Biết rng khong
cách giữa hai đường thng
AE
CF
bng
4
19
. Khi đó
x
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
3; +
. B.
( )
2;3
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;2
.
Li gii
Chn C
Gi
H
,
K
lần lượt là trung điểm
AD
BC
. Suy ra
( )
FH ABCD
2
x
FH =
.
V hình bình hành
ABOP
. Ta có
EF
song song và bng
AP
(do cùng song song bng
1
2
BD
), suy ra
AEFP
là hình bình hành.
Do đó
( ) ( ) ( )
( )
d , d ,AE FPC AE CF A FPC=
.
Trang 224
Gi
Q
là giao điểm
CP
AD
( )
( )
( )
( )
( )
d,
d,
A FPC
AQ
AH FPC Q
H FPC HQ
= =
.
Ta có
1 1 1 1 1
2 2 3 3 4
HO AB PO PH PK HQ KC HQ AQ= = = = =
.
Do đó
( )
( )
( )
( )
1 1 4 1
d , d ,
44
19 19
H FPC A FPC= = =
.
( ) ( )
d , . d , .H CP CP C PH PH=
vi
22
10C CK PKP ==+
,
1PH =
,
( )
d , 1C PH CK==
,
suy ra
( )
1
d,
10
H CP =
.
Ta có
( )
( )
( )
( )
2 2 2 2
1 1 1 4 2
19 10 0;1
3
d,
d,
x
FH x
H CP
H FPC
= + = + =
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm và nhn giá tr dương với
( )
0;x +
. Biết
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 . , 0;f x xf x x f x x
+ = +


( )
11f =
. Khi đó, diện tích hình phng gii
hn với các đường thng
( )
y f x=
, trc hoành,
1x =
4x =
bng:
A.
1
. B.
2ln2
. C.
ln2
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Vi
( )
0;x +
, ta có:
( ) ( ) ( )
2
2.f x xf x x f x
+=


( )
( )
( )
2
2.xf x x f x
=
( )
( )
( )
2 2 2
2
xf x
x
x f x x
=
( )
( )
( )
( )
2
1
2
xf x
xx
xf x
=
( )
11
xf x
x


=





( )
11
C
xf x
x
= +
.
Vi
1x =
( )
11
1
1
C
f
= +
11
0
1
1
CC = + =
.
( )
1
fx
x
=
( )
44
11
1
2S f x dx dx
x
= = =

.
Câu 45: Trong tp hp s phức, xét phương trình
( )
42
2 1 2 1 0z m z m + + + =
(
m
là tham s thc). Có
bao nhiêu giá tr ca
m
để phương trình đó bn nghim phân bit
1 2 3 4
, , ,z z z z
tha mãn
1 2 3 4
6z z z z+ + + =
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn B
( )
42
2 1 2 1 0 (1)z m z m + + + =
2
2
1
21
z
zm
=
=+
2
1
2 1 (2)
z
zm
=
=+
Trang 225
Đặt
12
1, 1zz= =
Trường hp 1: Nếu
1
2
m −
, phương trình đã cho 4 nghiệm phân bit
phương trình
( )
2
hai nghim phân bit khác
1
2 1 1 0mm +
Hai nghim của phương trình
( )
2
34
2 1, 2 1z m z m= + = +
.
Khi đó
1 2 3 4
6 1 1 2 1 2 1 6z z z z m m+ + + = + + + + + =
3
2 2 1 4 2 1 2
2
m m m+ = + = =
(tha mãn).
Trường hp 2: Nếu
1
2
m −
, phương trình
( )
2
hai nghim phc là
34
2 1. , 2 1.z m i z m i= =
Khi đó
1 2 3 4
6 1 1 2 1 2 1 6z z z z m m+ + + = + + + =
5
2 2 1 4 2 1 2
2
m m m = = =
(tha mãn).
Vy hai giá tr ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;A a B b C c
vi
,,abc
dương.
Biết
,,A B C
di động trên các tia
,,Ox Oy Oz
sao cho
2abc+ + =
. Biết rng khi
,,abc
thay
đổi thì qu ch tâm hình cu ngoi tiếp t din
OABC
thuc mt phng
( )
P
c định. Khong
cách t
( )
0;2023;0M
ti mt phng
( )
P
bng
A.
2022
. B.
2023
3
. C.
2021
3
. D.
674 3
.
Li gii
Chn D
Gi
( )
là mt phng trung trc của đoạn
OA
.
( )
đi qua điểm
;0;0
2
a
D



VTPT
( ) ( )
;0;0 1;0;0OA a a==
( )
:0
2
a
x
=
.
Gi
( )
là mt phng trung trc của đoạn
OB
.
( )
đi qua điểm
0; ;0
2
b
E



VTPT
( ) ( )
0; ;0 0;1;0OB b b==
( )
:0
2
b
y
=
.
Gi
( )
là mt phng trung trc của đoạn
OC
.
( )
đi qua điểm
0;0;
2
c
F



VTPT
( ) ( )
0;0; 0;0;1OC c c==
( )
:0
2
c
z
=
.
Gi
I
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
OABC
( ) ( ) ( )
;;
2 2 2
a b c
II

=


.
Trang 226
Theo gi thiết,
( )
2 1 : 1
2 2 2
a b c
a b c I P x y z+ + = + + = + + =
.
Vy,
( )
( )
2023 1
2022
, 674 3
33
d M P
= = =
.
Câu 47: Xét các s thc
x
,
y
( )
0x
tha mãn biu thc:
( )
3 1 1
3
1
2023 2023 1 2023 3
2023
x y xy xy
xy
x y x
+ +
+
+ + + = + +
.
Gi
m
là giá tr nh nht ca biu thc
2T x y=+
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
1;0m−
. B.
( )
1;2m
. C.
( )
2;3m
. D.
( )
0;1m
.
Li gii
Chn A
Xét hàm s
( )
2023 2023
tt
f t t
= +
, vi
t
.
( )
2023 ln2023 2023 ln2023 1 0
tt
ft
= + +
,
t
.
Do đó
( )
ft
đồng biến trên .
Ta có:
( )
3 1 1
3
1
2023 2023 1 2023 3
2023
x y xy xy
xy
x y x
+ +
+
+ + + = + +
3 3 1 1
2023 2023 3 2023 2023 1
x y x y xy xy
x y xy
+ +
+ + =
( ) ( )
31f x y f xy+ =
( )
*
.
Khi đó:
( )
*
31x y xy+ =
( )
31y x x+ =
1
3
x
y
x
+
=
+
( )
21
3
x
Tx
x
+
=
+
.
Xét hàm s
( )
( )
21
3
x
f x x
x
+
=−
+
, vi
)
0;x +
( )
( )
2
4
1
3
fx
x
=−
+
( )
2
2
65
0
3
xx
x
++
=
+
,
( )
0;x +
.
Do đó
( )
fx
đồng biến trên
)
0;+
( ) ( )
2
0
3
f x f =
.
Dấu
=
” xảy ra
0x=
2
3
m =
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ) ( )
: 3 2 3 9 0P mx y m z =
(
m
là tham s thc)
và mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 1 16S x y z + + =
. Biết rng
( )
P
ct
( )
S
theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính nh nhất, khi đó khoảng cách t điểm
( )
1;2;3A
đến
( )
P
bng
A.
11.
B.
13 11
.
11
C.
11
.
11
D.
2 11
.
11
Li gii
Chn B
Trang 227
Mt cu
( )
S
tâm
( )
1;1;0I
và có bán kính
4R =
.
Mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
theo gieo tuyến là đường tròn
( )
C
Khi đó tọa độ tâm
H
của đường tròn
( )
C
là hình chiếu vuông góc ca
I
lên mt phng
( )
P
bán kính của đường
( )
C
22
r R IH=−
r
nh nht
IH
ln nht.
( )
( )
( )
( )
2
2
2
2
2
12
12
,
5 12 18
2 3 9
m
m
IH d I P IH
mm
mm
= = =
−+
+ +
.
Xét hàm s
( )
( )
2
2
12
5 12 18
m
fm
mm
=
−+
( )
( )
2
2
2
1
108 1404 1296
'0
12
5 12 18
m
mm
fm
m
mm
=
−+
= =
=
−+
.
( )
11Maxf m =
khi
1m =
11MaxIH=
khi
( )
1 : 3 9 0m P x y z= + =
.
( )
( )
1 6 3 9
13 11
,
11
11
d A P
+
= =
.
Câu 49: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 3 2 1 75S x y z + + + =
mt phng
( )
( ) ( )
( )
2 2 2
: 2 4 1 2 3 1 1 0P m m x m m y m z m+ + + + + =
.
A
là điểm thuc mt
cu
( )
S
. Khi khong cách t
A
đến mt phng
( )
P
đạt giá tr ln nht thì khối nón có đỉnh là
A
, đường tròn đáy là giao tuyến ca
( )
P
( )
S
thch bng bao nhiêu.
A.
75 3
. B.
128
. C.
128 3
. D.
64
.
Li gii
Chn C
Trang 228
Mt cu
( )
S
tâm
( )
3; 2;1I
bán kính
53R =
.
Gi là điểm c định mà mt phng
( )
P
luôn đi qua.
Khi đó
( ) ( )
( )
2 2 2
0 0 0
2 4 1 2 3 1 1 0,m m x m m y m z m m+ + + + + =
( ) ( )
2
0 0 0 0 0 0 0
1 2 4 6 2 1 0,x y m x y z m y z m + + + + + =
( )
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
1 0 2
2 4 6 0 1 2; 1;0
2 1 0 0
x y x
x y z y M
y z z
+ = =


+ = =


+ = =

.
Do mt phng
( )
P
luôn đi qua
M
nên
( )
( )
,d I P IM
.
Ta có
A
là điểm thuc mt cu
( )
S
( )
( )
( )
( )
, , 5 3 3 3 8 3d A P R d I P R IM + + = + =
Trong trưng hp khong cách t
A
đến mt phng
( )
P
đạt giá tr ln nht thì khi nón
đỉnh là
A
, đường tròn đáy là giao tuyến ca
( )
P
( )
S
n kính
22
43r R IM= =
.
Khi đó
2
1
128 3
3
N
V r h

==
.
( )
0 0 0
;;M x y z
Trang 229
Câu 50: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đ th như hình vẽ dưới đây:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;23m
để hàm s
( )
( )
2
2 2023g x f x x m= + +
đồng biến trên khong
( )
2; ?+
A.
23
. B.
20
. C.
21
. D.
22
.
Li gii:
Chn A
Để hàm s
( )
( )
2
2 2023g x f x x m= + +
đồng biến trên khong
( )
2;+
thì
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
2
2 2 2
2 0, 2;
2
x x x
g x f x x m x
xx
−−

= + +
( )
( )
( )
2
2
2 2 2
0, 2;
2
x x x
x
xx
−−
+
( )
( )
2
2 0, 2;f x x m x
+ +
T đồ th, hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên
1;0
)
1; +
.
Suy ra
( )
22
22
2 1 2 1
, 2;
1 2 0 1 2
x x m x x m
x
x x m m x x m

+

+

+

.
Nhn xét: Ta thy
( )
; 0;23
2
2 0, 2; 0 1 1 1 23
mm
x x x m m m

+ ⎯⎯⎯
.
Vy tt c
23
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Trang 230
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG 2024
ĐỀ 10
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
cho các đim
, , ,M N P Q
như hình dưới đây
S phc
14zi=−
đưc biu din bởi điểm:
A.
N
. B.
P
. C.
Q
. D.
M
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
bng xét du của đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là:
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 3: Th tích ca khi cu có bán kính
3r =
bng:
A.
9
. B.
3
4
. C.
108
. D.
36
.
Câu 4: S phc liên hp ca s phc
52zi=−
A.
52zi=+
. B.
25zi=+
. C.
52zi=
. D.
25zi=
.
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( )
S
m
( )
1;0;2I
và bán kính
3.R =
Phương tnh mặt cu
( )
S
A.
( ) ( )
22
2
1 2 3x y z+ + + + =
. B.
( ) ( )
22
2
1 2 3x y z + + =
.
C.
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z+ + + + =
. D.
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z + + =
.
Câu 6: Đồ th hàm s
1
1
x
y
x
+
=
ct trc
Ox
ti điểm nào dưới đây?
A.
( )
0; 1M
. B.
( )
1;0N
. C.
( )
0;1P
. D.
( )
1;0Q
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;2−
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;3
.
Câu 8: Phn o ca s phc
52zi=−
A.
2i
. B.
2i-
. C.
2-
D.
2
.
Câu 9: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
log 2 2x −
A.
( )
4;+
. B.
( )
2;+
. C.
( )
6;+
. D.
( )
2;6
.
Trang 231
Câu 10: Nghim của phương trình
2
28
x
=
:
A.
3
2
x =
. B.
1
2
x =
. C.
2x =
. D.
3x =
Câu 11: Th tích khi hp có diện tích đáy
3B =
chiu cao
5h =
bng:
A.
15
. B.
5
. C.
15
. D.
5
3
.
Câu 12: Cho
(2) 4; (0) 1ff==
khi đó:
2
0
'( )f x dx
bng
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
Câu 13: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên?
A.
3
3y x x= +
. B.
3
33y x x=
.
C.
42
23y x x=
. D.
42
23xx +
.
Câu 14: Th tích ca khi chóp t giác có đáy là hình vuông cnh bng 2, chiu cao
3h =
bng:
A.
12
. B.
4
.
C.
6
. D.
18
.
Câu 15: H nguyên hàm ca hàm s
( )
3
f x x=
:
A.
2
3xC+
. B.
4
1
4
xC+
. C.
4
4xC+
. D.
2
1
2
xC+
.
Câu 16: Cho cp s cng
( )
n
u
, biết
1
2u =
, công sai
3d =
. S hng th tư của cp s cộng đã cho là
A.
4
18u =
B.
4
11u =
C.
4
54u =
D.
4
9u =
Câu 17: Tp xác đnh ca hàm s
( )
1
3
21yx=−
A.
1
;
2

−


B.
( )
; +
C.
1
;
2

+

D.
1
;
2

+


Câu 18: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình v ới đây
Hàm s đã cho đạt cc tr đại ti
A.
1x =
B.
3x =
C.
2x =
D.
2x =−
Câu 19: Vi
a
s thực dương khác 1 tùy ý,
log
a
a
bng
A.
1
2
.
B.
1
2
.
C.
2.
D.
2.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
12
:
3 2 1
x y x
d
−+
==
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
( )
0; 1; 2 .M −−
B.
( )
3;2;1 .M
C.
( )
0;1; 2 .N
D.
( )
0;1;2 .Q
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, mt phng vuông góc vi đưng thng
12
:2
34
xt
d y t
zt
=−
=+
=+
một véc pháp
tuyến là
A.
( )
3
2;1;4 .n =
B.
( )
2
1;2; 3 .n =−
C.
( )
4
2;1;4 .n =−
D.
( )
1;2;3 .n =
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua hai điểm
( ; ; )A 3 2 4
( ; ; )B 112
một vectơ ch
phương là
Trang 232
A.
2
(4; 1;6)u =−
. B.
2
(2; 3;2)u =−
. C.
2
( 2;3;2)u =−
. D.
2
1
(2; ;3)
2
u =−
.
Câu 23: Tim cận đứng của đồ th hàm s
y
x
=
+
4
2
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
0y =
. D.
2y =
.
Câu 24: Din tích xung quanh ca hình nón có đưng sinh
l = 5
và
r = 3
bng
A.
30
. B.
15
. C.
48
. D.
24
.
Câu 25: Hàm s nào dưới đây có tập xác định là
\0
?
A.
3
x
y =
. B.
1
3
yx=
. C.
3
yx
=
. D.
3
logyx=
.
Câu 26: Mt t hp chp 2 ca tp
1; 2; 3; 4; 5
A.
2
5
C
. B.
2
5
A
. C.
1; 2
. D.
( )
1; 2
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, ta đ của vectơ
23a i k j= +
A.
( )
2; 3; 1
. B.
( )
1; 3; 2
. C.
( )
2; 1; 3
. D.
( )
1; 2; 3
.
Câu 28: Cho
2
0
( ) 6f x dx =−
và
4
0
( ) 3f x dx =
khi đó
4
2
()f x dx
bng
A. -9. B. 3. C. 9. D. -3.
Câu 29: Trên đoạn
[ 2;1]
, hàm s
32
31y x x= +
đt giá tr nh nht tại điểm
A.
2x =−
. B.
1x =
. C.
0x =
. D.
1x =−
.
Câu 30: Gi
S
là tp tt c các s t nhiên gm hai ch s đưc lp t các ch s
1,2,3,4,5,6
. Chn ngu
nhiên mt s thuc
S
, xác suất đ s đưc chn gm hai ch s phân bit bng
A.
5
6
. B.
1
2
. C.
1
6
. D.
5
12
.
Câu 31: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
có tt c các cnh bng nhau. Hình chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
(A'B'C')
trung điểm
H
ca
''BC
. Góc giữa hai đường thng
AA'
và
''BC
bng
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
Câu 32: Cho
F
mt nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
R
.Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
(2 1) (2 1)
x x x
e f e dx F e C = +
B.
(2 1) 2 (2 1)
x x x
e f e dx F e C = +
C.
1
(2 1) (2 1)
2
x x x
e f e dx F e C = +
D.
1
(2 1) (2 1)
2
x x x
e f e dx F e C = +
Câu 33: Cho hàm s
()fx
đo hàm
= +
2
'( ) ( 2),f x x x x R
. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong nào
ới đây?
A.
( 2;0)
. B.
( )
+0;
. C.
( ; 2)
. D.
+( 2; )
Câu 34: Din tích phân gch chéo trong hình v đưc gii hn bởi đồ th ca hai hàm s
2
1 2 2
,
3 3 3
y x x y x= =
và đường thng
1x =
đưc tính bi công thc
Trang 233
A.
4
2
1
1 2 2
d
3 3 3
S x x x x

=


. B.
( )
4
2
1
1
3 2 3 d
3
S x x x x= + +
.
C.
4
2
0
1 2 2
d
3 3 3
S x x x x

= + +


. D.
4
2
0
1 2 2
d
3 3 3
S x x x x

=


.
Câu 35: Cho
a
và
b
hai s thực dương khác
1
tha mãn
3
ab=
. Tính giá tr
log
a
b
.
A.
3
3
log
2
a
b =
. B.
3
3
log
2
a
b =
. C.
3
log
2
a
b =
. D.
2
log
3
a
b =
.
Câu 36: Cho hai s thc
,ab
tha mãn
( )
.2 3 6 8a i b i i+ + = +
. Tng
ab+
bng
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
7
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, nh chiếu vuông góc của điểm
( )
1;2; 1M
trên mặt phẳng
( )
: 2 3 6 0P x y z+ + =
điểm
( )
;;H a b c
. Tổng
abc++
bằng
A.
3
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
Câu 38: Cho hình chóp đều
.S ABCD
có độ dài cạnh đáy bằng
4
, mặt bên tạo với mặt phng đáy góc
0
30
.
Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SCD
bng
A.
23
. B.
43
. C.
43
3
. D.
2
.
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
( ) ( )
23
2 3 2 3
log log log .log 4x x x x+
?
A.
27
. B.
134
. C.
26
. D.
133
.
Câu 40: Cho hàm s
()fx
đạo hàm
( ) cos 1,f x x x = +
và
2
2
0
( )d 1
8
f x x
=+
, khi đó
2
f



bng
A.
2
. B.
1
2
+
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 41: Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu, hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
trên mt phng
đáy là trung điểm
H
ca cnh
AB
. Biết
3SC a=
và góc gia hai mt phng
()SAC
()SBC
bng
90
. Th tích khối chóp đã cho bng
A.
3
2a
. B.
3
1
2
a
. C.
3
4a
. D.
3
3a
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
(3;0;5)E
hai đưng thng
1
22
:
1 1 1
x y z
d
−−
==
2
2
: 1 2
3
xt
d y t
zt
=+
= +
=−
. Gi
()P
là mt phẳng đi qua
E
, cắt hai đường thng
1
d
,
2
d
ln lượt tại các điểm
A
B
sao cho
6AB =
. Điểm nào dưới đây thuộc
()P
?
A.
(1;2;3)M
. B.
(3;2; 1)Q
. C.
(1; 2;3)P
. D.
(2; 1;3)N
.
Trang 234
Câu 43: Trên tp s phức, cho phương trình
2
0 ( , )z az b a b+ + =
. Có bao nhiêu s phc
w
sao cho
phương trình đã cho có hai nghim
1
(6 ) 2z i w i=
2
( 5 ) | |z w i w= +
?
A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 44: Cho hàm s
()fx
có đo hàm
2
( ) 6 6 12,f x x x x
=
và
( 1) 2f −=
. S gtr nguyên ca
tham s
m
đ hàm s
( )
42
( ) 2g x f x x m=
ít nht 9 điểm cc tr
A. 27. B. 20. C. 26. D. 19.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
(3;0;5)M
và mt cu
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 4) 81S x y z + + + =
. Xét
các điểm
,,A B C
di động tn
()S
sao cho
,,MA MB MC
đôi một vuông góc và gi
E
đỉnh đối din
với đỉnh
M
ca hình hp ch nht có ba cnh
,,MA MB MC
. Khong cách t đim
E
đến măt phẳng
()Oxy
giá tr lơn nhất bng
A. 21. B. 15. C. 17. D. 19.
Câu 46: Cho hàm s bc bn
()fx
đồ th
()C
như hình vẽ:
Đưng thng
: ( )d y g x=
là tiếp tuyến ca
()C
tại điểm hoành độ
3x =
. S nghim thc phân
bit của phương trình
( ) 4 ( )
( ) 4 ( )
f x g x
g x f x
=
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 47: Xét hai s phc
12
,zz
tho n
12
24zz−=
và
12
35zz+=
. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht
giá tr nh nht ca biu thc
1 2 1 2
5 3 5P z z z z= + +
, khi đó
22
Mm
bng
A.
325
. B.
125
. C.
247
. D.
100
.
Câu 48: Cho hình tr có bán kính đáy và chiu cao cùng bng
2a
và hai đường tròn đáy tâm
O
và
O
. Xét hai
đim
,AB
lần ợt di động trên đưng tn tâm
O
và đường tròn đáy tâm
O
sao cho
AB
to vi
OO
c
( )
0 90

. Khi th tích khi t din
OAO B
đt giá tr ln nht thì tan
bng:
A.
2
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 49: Có bao nhiêu s nguyên
[ 30;30]−a
sao cho ng vi mi
a
không q 5 s nguyên
x
tho mãn
13 13
33
4 4 log (1 ) log ( 1)
+
+ + + +
x x a
x x a
?
A. 23. B. 53. C. 22. D. 54.
Câu 50: Cho m s
42
()= + +f x x bx c
sao cho hàm s
2
()
()
1
=
+
fx
gx
x
đt cc tr tại đim
1=−x
. Gi
()=y h x
là hàm s bậc hai có đ th qua tt c các điểm cc tr ca đồ th hàm s
()=y g x
. Din tích
nh phng gii hn bởi hai đưng
()=y g x
và
()=y h x
bng
A.
64
15
. B.
8
2
3
. C.
128
15
. D.
16
4
3
.
---------- HT ----------
Trang 235
Trang 236
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.C
3.D
4.A
5.D
6.B
7.B
8.C
9.C
10.A
11.A
12.D
13.C
14.B
15.B
16.B
17.D
18.A
19.A
20.C
21.C
22.B
23.B
24.B
25.C
26.A
27.C
28.C
29.C
30.A
31.D
32.C
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.B
41.A
42.A
43.A
44.C
45.D
46.B
47.D
48.A
49.D
50.B
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
cho các đim
, , ,M N P Q
như hình dưới đây
S phc
14zi=−
đưc biu din bởi điểm:
A.
N
. B.
P
. C.
Q
. D.
M
.
Li gii
Chn D
S phc
14zi=−
đưc biu din bởi điểm:
( )
1; 4
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
bng xét du của đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là:
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Chn C
Câu 3: Th tích ca khi cu có bán kính
3r =
bng:
A.
9
. B.
3
4
. C.
108
. D.
36
.
Li gii
Chn D
Câu 4: S phc liên hp ca s phc
52zi=−
A.
52zi=+
. B.
25zi=+
. C.
52zi=
. D.
25zi=
.
Li gii
Chn A
Ta có: S phc liên hp ca s phc
52zi=−
52zi=+
.
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( )
S
m
( )
1;0;2I
và bán kính
3.R =
Phương tnh mặt cu
( )
S
A.
( ) ( )
22
2
1 2 3x y z+ + + + =
. B.
( ) ( )
22
2
1 2 3x y z + + =
.
Trang 237
C.
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z+ + + + =
. D.
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z + + =
.
Li gii
Chn D
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1;0;2I
và bán kính
3R =
phương trình là
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z + + =
.
Câu 6: Đồ th hàm s
1
1
x
y
x
+
=
ct trc
Ox
ti điểm nào dưới đây?
A.
( )
0; 1M
. B.
( )
1;0N
. C.
( )
0;1P
. D.
( )
1;0Q
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1
0 0 1
1
x
yx
x
+
= = =
đồ th hàm s
1
1
x
y
x
+
=
ct trc
Ox
tại điểm
( )
1;0N
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;2−
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;3
.
Lời giải
Chọn B
T Bng biến thiên ta thy hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
.
Câu 8: Phn o ca s phc
52zi=−
A.
2i
. B.
2i-
. C.
2-
D.
2
.
Lời giải
Chọn C
Phn o ca s phc
52zi=−
2.
Câu 9: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
log 2 2x −
A.
( )
4;+
. B.
( )
2;+
. C.
( )
6;+
. D.
( )
2;6
.
Lời giải
Chọn C
( )
2
22
log 2 2 6
2 4 6
xx
xx
xx




.
Tp nghim ca bất phương trình là
( )
6; .S = +
Câu 10: Nghim của phương trình
2
28
x
=
:
A.
3
2
x =
. B.
1
2
x =
. C.
2x =
. D.
3x =
Li gii
Chn A
Ta có:
2 2 3
3
2 8 2 2 2 3 .
2
xx
xx= = = =
Câu 11: Th tích khi hp có diện tích đáy
3B =
chiu cao
5h =
bng:
A.
15
. B.
5
. C.
15
. D.
5
3
.
Trang 238
Li gii
Chn A
Th tích khi hp là:
. 3.5 15.V Bh= = =
Câu 12: Cho
(2) 4; (0) 1ff==
khi đó:
2
0
'( )f x dx
bng
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
Li gii
Chn D
Ta có:
( ) ( ) ( )
2
2
0
0
'( ) 2 0 4 1 3.f x dx f x f f= = = =
Câu 13: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên?
A.
3
3y x x= +
. B.
3
33y x x=
. C.
42
23y x x=
. D.
42
23xx +
.
Li gii
Chn C
Đồ th hàm s trên là ca hàm s bc bốn trùng phương có h s
0a
.
Câu 14: Th tích ca khi chóp t giác có đáy là hình vuông cạnh bng 2, chiu cao
3h =
bng:
A.
12
. B.
4
. C.
6
. D.
18
.
Li gii
Chn B
2
11
. .2 .3 4
33
V S h= = =
.
Câu 15: H nguyên hàm ca hàm s
( )
3
f x x=
:
A.
2
3xC+
. B.
4
1
4
xC+
. C.
4
4xC+
. D.
2
1
2
xC+
.
Li gii
Chn B
( )
4
3
dx
4
x
F x x C= = +
.
Câu 16: Cho cp s cng
( )
n
u
, biết
1
2u =
, công sai
3d =
. S hng th tư của cp s cộng đã cho là
A.
4
18u =
B.
4
11u =
C.
4
54u =
D.
4
9u =
Li gii
Ta có
41
3 2 3.3 11u u d= + = + =
.
Câu 17: Tp xác đnh ca hàm s
( )
1
3
21yx=−
A.
1
;
2

−


B.
( )
; +
C.
1
;
2

+

D.
1
;
2

+


Li gii
Điu kin xác đnh:
1
2 1 0
2
xx
.
Trang 239
Suy ra tp xác định ca hàm s đã cho là:
1
;
2
D

= +


.
Câu 18: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình v ới đây
Hàm s đã cho đạt cc tr đại ti
A.
1x =
B.
3x =
C.
2x =
D.
2x =−
Li gii
Da vào đồ th hàm s, hàm s đã cho đạt cực đại ti
1x =
.
Câu 19: Vi
a
s thực dương khác 1 tùy ý,
log
a
a
bng
A.
1
2
.
B.
1
2
.
C.
2.
D.
2.
Li gii
Chn A
Ta có:
1
2
1
log log .
2
aa
aa==
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
12
:
3 2 1
x y x
d
−+
==
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
( )
0; 1; 2 .M −−
B.
( )
3;2;1 .M
C.
( )
0;1; 2 .N
D.
( )
0;1;2 .Q
Li gii
Chn C
Ta có:
0 1 1 2 2
.
3 2 1
Nd
+
= =
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, mt phng vuông góc vi đưng thng
12
:2
34
xt
d y t
zt
=−
=+
=+
một véc pháp
tuyến là
A.
( )
3
2;1;4 .n =
B.
( )
2
1;2; 3 .n =−
C.
( )
4
2;1;4 .n =−
D.
( )
1;2;3 .n =
Li gii
Chn C
Đưng thng
d
một véc tơ chỉ phương là
( )
2;1;4
d
u =−
.
Vì mt phng vuông góc với đường thng
d
nên mt phẳng có 1 véc tơ pháp tuyến
( )
4
2;1;4n =−
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua hai điểm
( ; ; )A 3 2 4
( ; ; )B 112
một vectơ ch
phương là
A.
2
(4; 1;6)u =−
. B.
2
(2; 3;2)u =−
. C.
2
( 2;3;2)u =−
. D.
2
1
(2; ;3)
2
u =−
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ; ; ) ( ; ; )AB u= =
1
2 3 2 2 3 2
Câu 23: Tim cn đứng của đồ thm s
y
x
=
+
4
2
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
0y =
. D.
2y =
.
Trang 240
Li gii
Chn B
TXĐ
\{ }D =−2
Tim cận đứng của đồ th hàm s
y
x
=
+
4
2
2x =−
Câu 24: Din tích xung quanh ca hình nón có đưng sinh
l = 5
và
r = 3
bng
A.
30
. B.
15
. C.
48
. D.
24
.
Li gii
Chn B
Din tích xung quanh ca hình nón
xq
S rl

==15
Câu 25: Hàm s nào dưới đây có tập xác định là
\0
?
A.
3
x
y =
. B.
1
3
yx=
. C.
3
yx
=
. D.
3
logyx=
.
Li gii
Chn C
Câu 26: Mt t hp chp 2 ca tp
1; 2; 3; 4; 5
A.
2
5
C
. B.
2
5
A
. C.
1; 2
. D.
( )
1; 2
.
Li gii
Chn A
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, ta đ của vectơ
23a i k j= +
A.
( )
2; 3; 1
. B.
( )
1; 3; 2
. C.
( )
2; 1; 3
. D.
( )
1; 2; 3
.
Li gii
Chn C
Câu 28: Cho
2
0
( ) 6f x dx =−
và
4
0
( ) 3f x dx =
khi đó
4
2
()f x dx
bng
A. -9. B. 3. C. 9. D. -3.
Li gii
Chn C
Ta có:
440 4
0220
2
0
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 6 3 9f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx= + = + = + =
Câu 29: Trên đoạn
[ 2;1]
, hàm s
32
31y x x= +
đt giá tr nh nht tại điểm
A.
2x =−
. B.
1x =
. C.
0x =
. D.
1x =−
.
Li gii
Chn C
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
2 3, 1 3, 0 1, 1 1y y y y = = = =
Vy hàm s
32
31y x x= +
đt giá tr nh nh tn đoạn
2;1
taij
0x =
Câu 30: Gi
S
là tp tt c các s t nhiên gm hai ch s đưc lp t các ch s
1,2,3,4,5,6
. Chn ngu
nhiên mt s thuc
S
, xác suất đ s đưc chn gm hai ch s phân bit bng
A.
5
6
. B.
1
2
. C.
1
6
. D.
5
12
.
Li gii
Chn A
S các s t nhiên có hai ch s lập được t các ch s
1,2,3,4,5,6
6.6 36=
S các s t nhiên có hai ch s kgacs nhau lập được t các ch s
1,2,3,4,5,6
6.5 30.=
Vy xác sut cn tính là
30 5
36 6
P ==
Trang 241
Câu 31: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
có tt c các cnh bng nhau. Hình chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
(A'B'C')
trung điểm
H
ca
''BC
. Góc giữa hai đường thng
AA'
và
''BC
bng
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
Li gii
Chn D
Ta có:
AA'/ / ' ( '; ' ') ( '; ' ')BB AA B C BB B C=
' ' ( ' ) ' ' ' ' ' 'B C AA H AA B C BB B C
Câu 32: Cho
F
mt nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
R
.Khng định nào dưới đây là đúng?
A.
(2 1) (2 1)
x x x
e f e dx F e C = +
B.
(2 1) 2 (2 1)
x x x
e f e dx F e C = +
C.
1
(2 1) (2 1)
2
x x x
e f e dx F e C = +
D.
1
(2 1) (2 1)
2
x x x
e f e dx F e C = +
Li gii
Chn C
Ta có
11
(2 1) (2 1) (2 1) (2 1)
22
x x x x x
e f e dx f e d e x F e C = = +

.
Câu 33: Cho hàm s
()fx
đo hàm
= +
2
'( ) ( 2),f x x x x R
. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong nào
ới đây?
A.
( 2;0)
. B.
( )
+0;
. C.
( ; 2)
. D.
+( 2; )
Li gii
Chn C
Ta có
+ −
2
'( ) 0 ( 2) 0 ( ; 2)f x x x x
Vy hàm s nghch biến trên khong
( ; 2)
Câu 34: Din tích phân gch chéo trong hình v đưc gii hn bởi đồ th ca hai hàm s
2
1 2 2
,
3 3 3
y x x y x= =
và đường thng
1x =
đưc tính bi công thc
A.
4
2
1
1 2 2
d
3 3 3
S x x x x

=


. B.
( )
4
2
1
1
3 2 3 d
3
S x x x x= + +
.
Trang 242
C.
4
2
0
1 2 2
d
3 3 3
S x x x x

= + +


. D.
4
2
0
1 2 2
d
3 3 3
S x x x x

=


.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
44
22
11
1 2 2 1
d 3 2 3 d
3 3 3 3
S x x x x x x x x

= + + = + +



.
Câu 35: Cho
a
và
b
hai s thực dương khác
1
tha mãn
3
ab=
. Tính giá tr
log
a
b
.
A.
3
3
log
2
a
b =
. B.
3
3
log
2
a
b =
. C.
3
log
2
a
b =
. D.
2
log
3
a
b =
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
3
3
3
2
a b b a a= = =
.
Khi đó
3
2
3
log log
2
aa
ba==
.
Câu 36: Cho hai s thc
,ab
tha mãn
( )
.2 3 6 8a i b i i+ + = +
. Tng
ab+
bng
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
7
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
.2 3 6 8a i b i i+ + = +
( )
3 2 6 8b a b i i + + = +
3 6 3
2 8 2
ba
a b b
==



+ = =

.
Vy
5ab+=
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, nh chiếu vuông góc của điểm
( )
1;2; 1M
trên mặt phẳng
( )
: 2 3 6 0P x y z+ + =
điểm
( )
;;H a b c
. Tổng
abc++
bằng
A.
3
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Gọi
đưng thẳng đi qua
M
và vuông góc mặt phẳng
( )
1 2 1
:
1 2 3
x y z
P
+
= =
( )
HP =
nên ta độ điểm
H
là nghiệm của hệ phương trình
2 3 6 0 0 0
2 3 6 0
2 0 0 0 2
1 2 1
3 2 2 2
1 2 3
x y z x a
x y z
x y y b a b c
x y z
x z z c
+ + = = =
+ + =
= = = + + =
+
==
+ = = =
Câu 38: Cho hình chóp đều
.S ABCD
có độ dài cạnh đáy bằng
4
, mặt bên tạo với mặt phng đáy góc
0
30
.
Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SCD
bng
A.
23
. B.
43
. C.
43
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Trang 243
Góc giữa mặt bên
( )
SCD
với mặt phẳng đáy
( )
ABCD
góc
0
30SMO =
với
M
trung điểm
CD
.
Kẻ
OH SM
, ta lại có
( )
;CD SO CD OM CD SOM OH OH CD
Vậy
( ) ( )
( )
;OH SCD d O SCD OH =
Ta có
0
3
sin30 . .2 3
2
OH OM= = =
( )
( )
( )
( )
; 2 ; 2 2 3d A SCD d O SCD OH= = =
.
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
( ) ( )
23
2 3 2 3
log log log .log 4x x x x+
?
A.
27
. B.
134
. C.
26
. D.
133
.
Li gii
Chn B
Điều kiện
0x
Bất pơng trình
( ) ( )
23
2 3 2 3
log log log .log 4x x x x+
2 3 2 3
2log 3log log .log 4 0x x x x + +
( ) ( )
( ) ( )
( )
2
3 3 3 3 3
3
2 3 2 2 3 2
2
3 2 3 2
22
3 3 3 3 3 3
2
33
2 3log 2 4 28log 2 9 log 2 2 3log 2 4 28log
2log 2
2log 3log 2.log log .log 2.log 4 0
log 2. log 2 3log 2 log 4 0
2 3log 2 4 28log 2 9 log 2 2 3log 2 4 28log 2 9 log 2
log
2log 2 2log 2
22
x x x x
xx
x
x
+ + + + + +
+ +
+
+ + + + + + +
( )
2
3
3
2 9 log 2
2log 2
0,53 134,08x
+
Do
x
nguyênn
134
giá trị.
Câu 40: Cho hàm s
()fx
đạo hàm
( ) cos 1,f x x x = +
và
2
2
0
( )d 1
8
f x x
=+
, khi đó
2
f



bng
A.
2
. B.
1
2
+
. C.
1
2
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ) ( )
cos 1 sinf x x dx x x C= + = + +
.
Thay vào ta đưc
( )
22
22
00
( )d 1 sin 1
88
f x x x x C dx


= + + + = +

2 2 2 2
2
0
cos 1 1 . 1 0
2 8 8 2 8
x
x Cx C C

+ + = + + + = + =


.
Trang 244
Vy
1
22
f


=+


.
Câu 41: Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu, hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
trên mt phng
đáy là trung điểm
H
ca cnh
AB
. Biết
3SC a=
và góc gia hai mt phng
()SAC
()SBC
bng
90
. Th tích khối chóp đã cho bng
A.
3
2a
. B.
3
1
2
a
. C.
3
4a
. D.
3
3a
.
Li gii
Chn A
K
BK
vuông góc vi
SC
, suy ra
AK
ng vuông góc vi
SC
.
Suy ra
( ) ( )
, , 90SAC SBC AK BK AKB= = =
.
Đặt
2
x
AB x HK= =
.
Xét tam giác
3
. . .3 .
22
x
SHC HK SC SH HC a SH x = =
22
3
3 9 3 6 . 2 2
2
SH a HC a a a x x a = = = = =
.
Vy th tích khi chóp
.S ABC
bng
23
.
1 1 3
. . 3.8 . 2
3 3 4
S ABC ABC
V SH S a a a
= = =
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
(3;0;5)E
hai đưng thng
1
22
:
1 1 1
x y z
d
−−
==
2
2
: 1 2
3
xt
d y t
zt
=+
= +
=−
. Gi
()P
là mt phẳng đi qua
E
, cắt hai đường thng
1
d
,
2
d
ln lượt tại các điểm
A
B
sao cho
6AB =
. Điểm nào dưới đây thuộc
()P
?
A.
(1;2;3)M
. B.
(3;2; 1)Q
. C.
(1; 2;3)P
. D.
(2; 1;3)N
.
Li gii
Chn A
Ta có
1
d
qua
( )
1
2;2;0M =
VTCP
( )
1
1;1; 1u =−
.
2
d
qua
( )
2
2; 1;0M =−
VTCP
( )
2
1;2; 3u =−
, suy ra
( )
12
0; 3;0MM =−
( )
1 2 1 2 1 2
, 1;2;1 , . 6 0u u u u M M
= =
( )
1 2 1 2
12
12
,.
6
;6
6
,
u u M M
d d d
uu


= = =


.
Suy ra mt phng
( )
P
chứa đưng vuông góc chung
AB
ca hai đường thng chéo nhau
1
d
,
2
d
.
Ta có
( ) ( )
1
2 ;2 ;P d A a a a = = + +
,
H
S
C
B
A
K
Trang 245
( ) ( )
2
2 ; 1 2 ; 3P d B b b b = = + +
.
Ta có
( )
; 3 2 ; 3AB a b a b a b= + +
, mà
1
2
.0
.0
AB u
AB u
=
=
3 2 3 0 3 6 3 1
6 2 4 3 9 0 6 14 6 0
a b a b a b a b a
a b a b a b a b b
+ + + = + = =
+ + + = + = =
.
Suy ra
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
1;1;1 1; 2; 1
; 9; 6;3 3 3;2; 1
2; 1;0
2; 1;4
A AB
AB AE
B
AE
=


= =


=−
.
Suy ra pơng trình mt phng
( )
:3 2 4P x y z+ =
.
Ta có
( )
(1;2;3)MP
do
3.1 2.2 3 4+ =
.
Câu 43: Trên tp s phức, cho phương trình
2
0 ( , )z az b a b+ + =
. Có bao nhiêu s phc
w
sao cho
phương trình đã cho có hai nghim
1
(6 ) 2z i w i=
2
( 5 ) | |z w i w= +
?
A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Li gii
Chn A
Trưng hp 1:
12
,zz
.
1
(6 ) 2 (6 )( ) 2z i w i i x yi i= = +
s thc nên
6 2 0xy + =
.
22
2
( 5 ) | | [( 5) (1 ) ]z w i w x y x y i= + = + +
s thc nên
22
(1 ) 0y x y + =
.
Ta có h phương trình
22
6 2 0
4
4
1
(1 ) 0
xy
x
wi
y
y x y
+ =
=
= +

=
+ =
.
Trưng hp 2:
12
,zz
. Khi đó phương trình đã cho có hai nghim là liên hp vi nhau.
12
(6 ) 2 ( 5 )| | . 5 . ( | |)z z i w i w i w t w t t i t w= = = =
[( 6) ] 5 ( 2)w t i t t i + = +
. (1)
2 2 2 2
( 6) 1 25 ( 2)t t t t

+ = +

4 3 2
12 11 4 4 0t t t t + + =
1
0,62079
10,967
t
t
t
=

.
Thay mi giá tr ca
t
o (1), ta đưc mt s phc
w
tươngng.
Vy có tt c 4 s phc
w
tho mãn.
Câu 44: Cho hàm s
()fx
có đo hàm
2
( ) 6 6 12,f x x x x
=
và
( 1) 2f −=
. S gtr nguyên ca
tham s
m
đ hàm s
( )
42
( ) 2g x f x x m=
ít nht 9 điểm cc tr
A. 27. B. 20. C. 26. D. 19.
Li gii
Chn C
Bng biến thiên ca hàm s
()fx
Xét hàm s
( )
42
( ) 2u x f x x m=
, ta có bng biến thiên
Trang 246
Trong đó
( ) ( )
20
22
11
(2) 2 6 2 25; (0) 2 6 2 5f x x dx f x x dx
−−
= + = = + =

.
Suy ra hàm s
( ) | ( )|g x u x=
ít nht 9 đim cc tr khi
()ux
ít nht 4 lần đổi đấu. Điều này xy ra
khi và ch khi
25 0 2 25 2 { 24, ,1}m m m m
.
Kết hp vi
m
nguyên, ta nhn
{ 24, ,1}m
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
(3;0;5)M
và mt cu
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 4) 81S x y z + + + =
. Xét
các điểm
,,A B C
di động tn
()S
sao cho
,,MA MB MC
đôi một vuông góc và gi
E
đỉnh đối din
với đỉnh
M
ca hình hp ch nht có ba cnh
,,MA MB MC
. Khong cách t đim
E
đến măt phẳng
()Oxy
giá tr lơn nhất bng
A. 21. B. 15. C. 17. D. 19.
Li gii
Chn D
Mt cu
()S
có tâm
(1; 2;4), 9IR−=
và
3; 9IM IA IB IC R = = =
.
Ta cn tìm qu tích điểm
E
.
Áp dng tính cht hình hp ta có
ME MA MB MC IE IM IA IM IB IM IC IM= + + = + +
2IE IM IA IB IC + = + +
.
( ) ( )
22
2IE IM IA IB IC + = + +
2 2 2
4 4 3 2( . )IM IE IM R IA IB IB IC IC IAIE + + = + + +
.
( ) ( ) ( )
( )
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2
4 2 3
IE IM IE IM EM R IA IB AB IB IC BC
IC IA CA
+ + + = + + + +
++
( )
( )
2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
3 6 2 9
1
2 3 2
3
IE IM EM R AB BC CA
IE IM R EM AB BC CA
+ = + +

+ = + + +

2 2 2 2
ME MA MB MC=++
và
( )
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 3AB BC CA MA MB MC IE IM R+ + = + + + =
nên
22
3 2 3.81 2.9 15IE R IM= = =
.
Câu 46: Cho hàm s bc bn
()fx
đồ th
()C
như hình vẽ:
Trang 247
Đưng thng
: ( )d y g x=
là tiếp tuyến ca
()C
tại điểm hoành độ
3x =
. S nghim thc phân
bit của phương trình
( ) 4 ( )
( ) 4 ( )
f x g x
g x f x
=
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
( ) 0 { ,0,3, }
{ ,0,3, }
( ) 4 0 0
f x x a b
x a b
g x x


trong đó
,ab
c hoành đ giao
đim ca (C) và trục hoành như hình v:
Ðt
( ) ( )
4
( ); ( )
4 ( ) 4 ( )
4
a b f x g x
ab
a f x b g x
a b f x g x
ba
==
= = =
= =
.
Đưng thng
()y g x=
ct
()C
ti ba đim phân biệt trong đó hai điểm có hoành đ
;3x c x==
.
Đưng thng
4 ( )y g x=−
qua hai điểm
(0;0),( ;2)c
ct
()C
ti bốn điểm phân biệt trong đó hai điểm
hoành độ là
0;x x c==
.
Đối chiếu với điều kin suy ra phương trình có tất c
(3 4) 2 1 4+ =
nghim.
Câu 47: Xét hai s phc
12
,zz
tho n
12
24zz−=
và
12
35zz+=
. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht
giá tr nh nht ca biu thc
1 2 1 2
5 3 5P z z z z= + +
, khi đó
22
Mm
bng
A.
325
. B.
125
. C.
247
. D.
100
.
Li gii
Chn D
Đặt
1 2 1 2 1 2 1 2
2 ; 3 5 3 2 ; 5 2 ;| | 4;| | 5a z z b z z z z a b z z b a a b= = + = + + = = =
.
Khi đó
|2 | | 2 |P a b b a= + +
. Gi
( ), ( ) | | | | 4;| | | | 5A a B b a OA b OB = = = =
22
22
| 2 | (2 ) 4 4
64 25 4 cos( , ) 89 80
a b OA OB OA OB OAOB
OA OB OA OB x
+ = + = + +
= + + = +
22
22
| 2 | ( 2 ) 4 4
64 25 40 cos( , ) 89 80
b a OA OB OA OB OAOB
A OB OA OB x
= + = +
= + =
trong đó,
cos( , ) [ 1;1]x OA OB=
.
Suy ra
( ) 89 80 89 80P g x x x= = + +
Trang 248
[ 1;1]
[ 1;1]
max ( ) (0) 2 89; min ( ) ( 1) 16M g x g m g x g
= = = = = =
. Vy
2 2 2 2
(2 89) 16 100Mm = =
.
Câu 48: Cho hình tr có bán kính đáy và chiu cao cùng bng
2a
và hai đường tròn đáy tâm
O
và
O
. Xét hai
đim
,AB
lần ợt di động trên đưng tn tâm
O
và đường tròn đáy tâm
O
sao cho
AB
to vi
OO
c
( )
0 90

. Khi th tích khi t din
OAO B
đt giá tr ln nht thì tan
bng:
A.
2
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Li gii
Chn A
Ta có
2r h a==
. H đưng sinh
AA
khi đó
( ) ( )
,,OO AA AB OO AB AA A AB
= = =
.
K
( )
BH O A BH OAO
. Ta
( )
( )
2
1 1 1 2
,.
3 3 2 3
OAO B OAO
a
V S d B OAO OA OO BH BH


= = =
.
Do đó
max max
OAO B
V BH
. Ta
2BH BO r a
= =
. Du bng xy ra khi
H O ABD
vuông cân ti
2 2 2B A B r a
= =
.
Khi đó trong tam giác vuông
A AB
22
tan 2
2
A B a
AA a
= = =
.
Gi
H
,
K
theo th t là hình chiếu ca
E
và
I
trên mt phng
()Oxy
thì
(1; 2;0)K
( ,( )) ( ,( )) 4 15 19d E Oxy EH EK IK IE d I Oxy IE= + = + = + =
.
Du bng xy ra khi
(1; 2;0)HK−
và
,,E I K
thng hàng theo th t.
Khi đó
15 15
(0;0; 4) (1; 2;19)
44
EI
EI IK IK E
IK
= = =
.
Câu 49: Có bao nhiêu s nguyên
[ 30;30]−a
sao cho ng vi mi
a
không q 5 s nguyên
x
tho mãn
13 13
33
4 4 log (1 ) log ( 1)
+
+ + + +
x x a
x x a
?
Trang 249
A. 23. B. 53. C. 22. D. 54.
Li gii
Chn D
TH1: Nếu
0 0; 0 =
x
a VP VT S
không cha s nguyên nào nên tho n (nhiu em s
b qua trường hp này)
TH2: Nếu
0a
điu kin ca bất phương trình là
1
1
1
−
x
xa
xa
.
Bất phương trìnhơng đương vi:
13 13
33
( ) 4 4 log (1 ) log ( 1) 0
+
= + + + + +
x x a
g x x x a
.
Ta có
13 13
11
( ) 4 ln 4 4 ln 4
( 1)ln3 ( 1)ln3
+
= + +
+ + +
x x a
gx
x x a
13 13
1
4 ln 4 4 ln4 0, 0, 1
ln3 ( 1)( 1)
+
= +
+ + +
x x a
a
a x a
x x a
.
Bng biến thiên:
Suy ra tp nghim ca bt phương trình là
(
0
1;=
x
S a x
] cha ti đa 5 số nguyên là s
0
88
33
; 1; 2; 3; 4 5 ( 5) 0
4 4 log ( 6) log 6 0 { 30, , 8}.
+ + + + + +
+ + +
a
a a a a a x a g a
aa
Vy
{ 30, , 8,0, ,30} a
Câu 50: Cho m s
42
()= + +f x x bx c
sao cho hàm s
2
()
()
1
=
+
fx
gx
x
đt cc tr tại đim
1=−x
. Gi
()=y h x
là hàm s bậc hai có đ th qua tt c các điểm cc tr ca đồ th hàm s
()=y g x
. Din tích
nh phng gii hn bởi hai đưng
()=y g x
và
()=y h x
bng
A.
64
15
. B.
8
2
3
. C.
128
15
. D.
16
4
3
.
Li gii
Chn B
( )
( )
( )( ) ( )
( )
2 2 3 4 2
22
22
( ) 1 2 ( ) 1 4 2 2
()
11
+ + + + +
==
++
f x x x f x x x bx x x bx c
gx
xx
( )( )
( )
( )
( )
2 2 4 2
42
22
22
2 1 2
22
11

+ +
+ +

==
++
x x x b x bx c
x x x b c
xx
1 3 0 3 = + = = x b c b c
Suy ra
( ) ( )
2 4 2
1 ( ) 2 ( ) 2 2 3
+ = + x f x x f x x x x
( )
3
2
2
( ( )) ( ) 4 2
2
22
1

+
= = = = +
+
f x f x x bx
y x b
xx
x
bc hai nên
2
()
( ) 2
2
= = +
fx
h x x b
x
.
Xét
( )
( )
2
42
22
2
1 ( ) 2 ( )
( ) ( ) 2 3
( ) ( ) 0 0 0 1
2 1 1
21
+
+−
= = = = =
++
+
x f x x f x
f x f x x x
g x h x x
x x x
xx
Trang 250
42
11
2
11
2 3 8
| ( ) ( )| 2
13
−−
+−
= = =
+

xx
S g x h x dx dx
x
. Chọn đáp án B.
---------- HT ----------