Top 100 Cấu trúc cố định Toeic - Ms Hoa - Tiếng anh(TA8 ISW) | Đại học Hoa Sen

Top 100 Cấu trúc cố định Toeic - Ms Hoa - Tiếng anh(TA8 ISW) | Đạo học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

100 Cấu tr cố định TOEICúc
Nhất định phải học
I. 100 Cụm từ cố định TOEIC
1
Be able to: có thể (làm gì)
2
In favour/favor of: tán thành, ủng hộ
3
In charge of: chịu trách nhiệm
4
On account of (=because of): bởi vì
5
By means of: bằng cách
6
Be at stake (be in danger): gặp nguy hiểm
7
Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì
8
Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì
9
Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì
10
Reason with: thuyết phục
11
Be addicted to: đam mê
12
Be available to sb: sẵn cho ai
13
Be capable of: có năng lực về
14
Be confident of: tự tin về
15
Be confused at: lúng túng vì
16
Be convenient for: tiện lợi cho
17
Be clear to: rõ ràng
18
Be contrary to: trái lại, đối lập
19
Be different from: khác với
20
Be disappointed in: thất vọng vì (cái gì)
21
Be disappointed with: thất vọng với (ai)
22
Be delightful to sb: thú vị đối với ai
23
Be excited with: hồi hộp vì
24
Be equal to: tương đương với
25
Be exposed to: phơi bày, để lộ
26
Be familiar to: quen thuộc với
27
Be famous for: nổi tiếng về
28
Be fond of: thích
29
Be free of: miễn (phí)
30
Be married to: cưới (ai)
31
Be necessary to: cần thiết đối với (ai)
32
Be necessary for: cần thiết đối với (cái gì)
33
Be opposite to: đối diện với
34
Be open to: cởi mở
35
Be pleased with: hài lòng với
36
Be present at: có mặt ở
37
Be preferable to: đáng thích hơn
38
Be profitable to: có lợi
39
Be responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì)
40
Be responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)
41
Be rude to: thô lỗ với ai
42
Be strange to: xa lạ với ai
43
Contribute to: đóng góp
44
Cooperate with: hợp tác với
45
Deal with: giải quyết, xử lí
46
Decide on: quyết định
47
Increase/Decrease by: tăng/giảm bao nhiêu
48
Depend on: phụ thuộc vào
49
Divide …into: chia thành
50
Interfere with: can thiệp
51
Be keen on: thích thú với cái gì
52
Be fond of: thích thú với cái gì
53
Be used to/get used to doing something: làm quen với điều gì
54
Be tired of something: mệt mỏi về
55
Be interested in: hứng thú về
56
Be bored with: chán nản về
57
Make room for: dọn chỗ
58
Take care of: chăm sóc cho
59
Take after somebody: giống ai đó
60
Hope for: hy vọng về
61
Advise somebody to do something: khuyên ai đó làm gì
62
Pay attention to: chú ý đến
63
Take advantage of: tận dụng
64
Look up to: kính trọng
65
Look down on: xem thường
66
Look back on: nhìn lại
67
Fall in love with: phải long ai
68
Give way to: nhượng bộ
69
Link up with: liên kết với
70
Feel pity for: thương cảm cho
71
Feel sympathy for: thông cảm cho
72
Feel regret about: hối hận về
73
Have one over the eight: uống quá chén
74
One in a million: người tốt trong triệu người
75
In two minds: lưỡng lự
76
Put up with: chịu đựng
77
Catch up with: theo kịp
78
Keep in touch: giữ liên lạc
79
Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
80
Out of touch: Không còn liên lạc
81
One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
82
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
83
Piece of cake: Dễ thôi mà
84
Poor thing: Thật tội nghiệp
85
Last but not least: sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
86
Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
87
See eye to eye: cùng chung quan điểm
88
Give birth to: sinh con
89
Make sense: có thể hiểu
90
Keep an eye on: để ý/canh chừng cái gì
91
Help oneself: cứ tự nhiên
92
Do away with: hủy bỏ cái gì
93
Compensate for: đền bù
94
Catch sight of: theo dõi ai
95
What’s up: có chuyện gì vậy
96
Cross one’s mind: nảy sinh chuyện gì trong tâm trí
97
Stand by one’s side: ở bên cạnh
98
Complain about: than phiền về
99
Give away: cho đi
100
Make allowances for: chiếu cố
Các tài liệu học TOEIC tham khảo kèm theo:
- Big Step 1,2,3: http://bit.ly/2v78awx
- Starter TOEIC: http://bit.ly/2KJ9hgw
- 600 từ vựng TOEIC: http://bit.ly/2GrN6rd
- 3240 từ vựng TOEIC: http://bit.ly/2Xf5OaM
- Bộ Economy TOEIC 1000 (5 vol): http://bit.ly/2vaQ0Kp
Cô Hoa chúc các bạn học tốt nha!!!
Hệ ống kênh bao gồth m:
- Website: www.anhngumshoa.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/mshoatoeic/
- Group: https://www.facebook.com/groups/toeic4kynang.mshoa/
- Youtube: https://bit.ly/mshoatoeicyt
- Instagram: https://www.instagram.com/anhngumshoa/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhngumshoa
| 1/6

Preview text:

100 Cấu trú cố định c TOEIC
Nhất định phải học I.
100 Cụm từ cố định TOEIC 1
Be able to: có thể (làm gì) 2
In favour/favor of: tán thành, ủng hộ 3
In charge of: chịu trách nhiệm 4
On account of (=because of): bởi vì 5 By means of: bằng cách 6
Be at stake (be in danger): gặp nguy hiểm 7
Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì 8
Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì 9
Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì 10 Reason with: thuyết phục 11 Be addicted to: đam mê 12
Be available to sb: sẵn cho ai 13
Be capable of: có năng lực về 14
Be confident of: tự tin về 15
Be confused at: lúng túng vì 16
Be convenient for: tiện lợi cho 17 Be clear to: rõ ràng 18
Be contrary to: trái lại, đối lập 19
Be different from: khác với 20
Be disappointed in: thất vọng vì (cái gì) 21
Be disappointed with: thất vọng với (ai) 22
Be delightful to sb: thú vị đối với ai 23
Be excited with: hồi hộp vì 24
Be equal to: tương đương với 25
Be exposed to: phơi bày, để lộ 26
Be familiar to: quen thuộc với 27
Be famous for: nổi tiếng về 28 Be fond of: thích 29 Be free of: miễn (phí) 30 Be married to: cưới (ai) 31
Be necessary to: cần thiết đối với (ai) 32
Be necessary for: cần thiết đối với (cái gì) 33
Be opposite to: đối diện với 34 Be open to: cởi mở 35
Be pleased with: hài lòng với 36 Be present at: có mặt ở 37
Be preferable to: đáng thích hơn 38 Be profitable to: có lợi 39
Be responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì) 40
Be responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai) 41
Be rude to: thô lỗ với ai 42
Be strange to: xa lạ với ai 43 Contribute to: đóng góp 44
Cooperate with: hợp tác với 45
Deal with: giải quyết, xử lí 46 Decide on: quyết định 47
Increase/Decrease by: tăng/giảm bao nhiêu 48 Depend on: phụ thuộc vào 49 Divide …into: chia thành 50 Interfere with: can thiệp 51
Be keen on: thích thú với cái gì 52
Be fond of: thích thú với cái gì 53
Be used to/get used to doing something: làm quen với điều gì 54
Be tired of something: mệt mỏi về 55
Be interested in: hứng thú về 56
Be bored with: chán nản về 57 Make room for: dọn chỗ 58 Take care of: chăm sóc cho 59
Take after somebody: giống ai đó 60 Hope for: hy vọng về 61
Advise somebody to do something: khuyên ai đó làm gì 62
Pay attention to: chú ý đến 63
Take advantage of: tận dụng 64 Look up to: kính trọng 65 Look down on: xem thường 66 Look back on: nhìn lại 67
Fall in love with: phải long ai 68 Give way to: nhượng bộ 69
Link up with: liên kết với 70
Feel pity for: thương cảm cho 71
Feel sympathy for: thông cảm cho 72
Feel regret about: hối hận về 73
Have one over the eight: uống quá chén 74
One in a million: người tốt trong triệu người 75 In two minds: lưỡng lự 76 Put up with: chịu đựng 77 Catch up with: theo kịp 78
Keep in touch: giữ liên lạc 79
Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình 80
Out of touch: Không còn liên lạc 81
One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác 82
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác 83 Piece of cake: Dễ thôi mà 84
Poor thing: Thật tội nghiệp 85
Last but not least: sau cùng nhưng không kém phần quan trọng 86
Come to think of it: Nghĩ kỹ thì 87
See eye to eye: cùng chung quan điểm 88 Give birth to: sinh con 89 Make sense: có thể hiểu 90
Keep an eye on: để ý/canh chừng cái gì 91
Help oneself: cứ tự nhiên 92
Do away with: hủy bỏ cái gì 93 Compensate for: đền bù 94 Catch sight of: theo dõi ai 95
What’s up: có chuyện gì vậy 96
Cross one’s mind: nảy sinh chuyện gì trong tâm trí 97
Stand by one’s side: ở bên cạnh 98
Complain about: than phiền về 99 Give away: cho đi 100
Make allowances for: chiếu cố
Các tài liệu học TOEIC tham khảo kèm theo:
- Big Step 1,2,3: http://bit.ly/2v78awx
- Starter TOEIC: http://bit.ly/2KJ9hgw
- 600 từ vựng TOEIC: http://bit.ly/2GrN6rd
- 3240 từ vựng TOEIC: http://bit.ly/2Xf5OaM
- Bộ Economy TOEIC 1000 (5 vol): http://bit.ly/2vaQ0Kp
Cô Hoa chúc các bạn học tốt nha!!! Hệ thống kênh bao gồm:
- Website: www.anhngumshoa.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/mshoatoeic/
- Group: https://www.facebook.com/groups/toeic4kynang.mshoa/ - Youtube: https://bit.ly/mshoatoeicyt
- Instagram: https://www.instagram.com/anhngumshoa/
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhngumshoa