TOP 12 đề trắc nghiệm ôn tập kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 1 năm 2018 – 2019 có đáp án

Tài liệu gồm 37 trang tổng hợp 12 đề trắc nghiệm ôn tập kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 1 năm 2018 – 2019 có đáp án do thầy Nguyễn Bảo Vương sưu tầm và biên tập, mỗi đề đều gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 45 phút

TNG HP T DIN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN
12 ñeà OÂn taäp kieåm tra
GIAÛI TÍCH 12
KHAÛO SAÙT HAØM SOÁ
Naêm hoïc: 2018 - 2019
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
ĐỀ 1
Câu 1: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ.
Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
B.
C.
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 2: Vớicgiátrnàoca
m
thìđthịhàms
2
2 3x x m
y
x m
khôngcótimcnđng?
A.
1m
. B.
1m
hoặc
2m
. C.
0m
. D.
0m
hoặc
1m
.
Câu 3: Cóbaonhiêusốnguyênmđểphươngtrình
4 2
8 3 0x x m
có4nghiệmphânbiệt
A. 15. B. 16. C. Khôngcó. D. Vôsố.
Câu 4: Tìmgiátrịlớnnhấtcủahàmsố trênđoạn
A.
B.
C.
D.
Câu 5: Biếthàmsố cógiátrịnhỏnhấttrênđoạn bằng2.Khẳngđịnhnàođúng?
A.
1 1m
. B.
1m
.
C.
1 5 m
. D.
5m
.
Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng
: 2d y x m
cắt đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
tạihaiđiểmphânbiệtAvàBsaochođộdàiABngắnnhất.
A.
3m
. B.
1m
. C.
3m
. D.
1m
.
Câu 7: Đường thẳng
: 4d y x
cắt đồ thị hàm số
3 2
2 3 4y x mx m x
tại ba điểm
phânbiệt
0;4A
,B,CsaochotamgiácMBCcódiệntíchbằng4,với
1;3M
.Tậptấtcả
cácgiátrịcủamnhậnđượclà:
A.
2m
hoặc
3m
. B.
3m
.
C.
2m
hoặc
3m
. D.
2m
hoặc
3m
.
Câu 8: Chohàmsố
3
3 2y x x
.Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
( ;0)
vànghịchbiếntrênkhoảng
(0; )
.
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
( ;0)
vàđồngbiếntrênkhoảng
(0; )
.
C. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
( ; ) 
.
D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
( ; ) 
.
4 2
y ax bx c
0, 0, 0.a b c
0, 0, 0.a b c
0, 0, 0.a b c
3
3y x x
0;2 .
0;2
max 2.y
0;2
max 2.y
0;2
max 1.y
0;2
max 0.y
3 2
3
0;1
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 19: Đồthịsaulàcủahàmsốnào?
A.
B.
C.
D.
Câu 20: Chohàmsố cóđồthị Gọi làtiếptuyếncủa tạiđiểmcótungđộbằng3.
Tìmhệsốgóc của
A.
B.
C.
D. 2.
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 2
Câu 1: Tìmmđểhàmsố đạtcựctiểutại .
A.
B.
C.
D.
Câu 2: Sốtiệmcậncủađồthịhàmsố làbaonhiêu?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 3: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmsaochođườngthẳng
:d y x m
cắtđồthịhàm số
2 1
:
1
x
C y
x
tạihaiđiểmphânbiệtMvàNsaochodiệntíchtamgiácIMNbằng4,vớiI
làtâmđốixứngcủa(C).
A.
3; 1m m
. B.
3; 3m m
. C.
3; 5m m
. D.
3; 1m m
.
Câu 4: Chohàmsố Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịtạigiaođiểmcủa
đồthịvớitrụctrung.
A.
B.
C.
D.
2
.
1
x
y
x
3
.
1
x
y
x
1
.
1
x
y
x
2 1
.
1
x
y
x
1
1
x
y
x
( ).C
d
( )C
k
.d
1
.
2
2.
1
.
2
3 2 2
1
(m 1) 1
3
y x mx m x
1x
1.m
1.m
2.m
2.m
2
2
1
2
x
y
x
3 2
3 3 1.
y x x x
3 1.y x
0.y
3 3.y x
3 .y x
Toán 12 (Thy Nguyn Bo Vương) TNG HP Đ KIM TRA CHƯƠNG 1
Câu 5: Chohàms
3 2
3 1y x x
cóđthlà(C).Gi
tiếptuyếnca(C)tiđim
1;5A
và
Blàgiaođimthhaica
vi(C).DintíchtamgiácOABbngbaonhiêu?
A. 12. B.
6 82
. C. 6. D. 5.
Câu 6: Cóbaonhiêusnguyên đđưngthng ctđthhàms ti4
đimphânbit?
A. 1. B. Không.
C. 2.
D. 4.
Câu 7: Cho hàm s có giátr nh nht trên đon bng 2. Khngđnho
đúng?
A.
1 3 m
.
B.
1m
.
C.
3m
.
D.
1 1 m
.
Câu 8: Đthsaulàcahàmsnào?
A.
B.
C.
D.
Câu 9: Chohàms
2
2 1y x
.Mnhđnàoiđâyđúng?
A. Hàmsđngbiếntrênkhong
( ;0)
.
B. Hàmsnghchbiếntrênkhong
(0; )
.
C. Hàmsnghchbiếntrênkhong
( 1;1)
.
D. Hàmsđngbiếntrênkhong
(0; )
.
Câu 10: Chohàms
y f x
bngxétduđohàmnhưsau:
Mnhđnàodưiđâyđúng?
A. Hàmsđngbiếntrênkhong
( 2;0)
.
B. Hàmsnghchbiếntrênkhong
( ; 2)
.
C. Hàmsđngbiếntrênkhong
( ;0)
.
D. Hàmsnghchbiếntrênkhong
(0;2)
.
Câu 11: Đthnhbênlàcahàmsnào?
A.
4 2
2 3y x x
.
B.
4 2
2 3y x x
.
C.
4 2
2 3y x x
.
D.
4 2
2 3y x x
.
m
2 1y m
4 2
2 2
y x x
3 2
3 6
y x mx
0;3
3 2
2 6 1.
y x x
3 2
3 1.
y x x
3 2
3 1.
y x x
3
2
1.
3
x
y x
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-5-
Câu 12: Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
có đồ thị (C). Gọi d là tiếp tuyến của (C), biết d đi qua điểm
4; 1
A
.GọiMlàtiếpđiểmcủadvà(C).TìmtọađộđiểmM.
A.
2;5 , 0; 1
M M
. B.
2;5 , 2;1
M M
.
C.
0; 1 , 2;1
M M
. D.
3
1; , 2;1
2
M M
.
Câu 13: Hàmsố đạtcựcđạitạiđiểmnào?
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Chohàmsố cóđồthị Tìm đểđườngthẳng cắt
đồthị tại3điểmphânbiệt saochobánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 15: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 16: GọiM,Nlàgiaođiểmcủađườngthẳng
: 1d y x
vàđườngcong
2 4
:
1
x
C y
x
.Tìm
hoànhđộtrungđiểmIcủađoạnthẳngMN.
A.
5
2
. B. 2. C. 1. D.
5
2
.
Câu 17: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểđồthịhàmsố có3điểmcựctrịtạo
thành3đỉnhcủamộttamgiácvuôngcân.
A.
B.
C.
D.
Câu 18: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđể đồngbiếntrênmỗikhoảngxácđịnh.
A.
2 2.m m
B.
2 2.m m
C. D.
Câu 19: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểđồthịhàmsố cóđúng2đườngtiệm
cận.
A.
B.
C.
D.
3
3 2
y x x
1.
x
0.
x
2.
x
1.
x
3 2
3 ( 1) 1y x x m x
( ).C
m
: 1 d y x
( )C
(0;1), ,P M N
OMN
5 2
.
2
0.m
1.m
3.m
9
.
4
m
( 0)
ax b
y a
cx d
0, 0, 0.b c d
0, 0, 0.b c d
0, 0, 0.b c d
0, 0, 0.b c d
4 2 2
2 1
y x m x
1.m
1;0;1 .
m
2.m
1.m
2
2
mx
y
x m
2 2.m
2 2.m
2
2
3 2
x m
y
x x
1.m
4.m
1, 4.m m
0.m



Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-6-
Câu 20: Gọi lầnlượtlàgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsố trêntậpxác
định.
Khiđó bằngbaonhiêu?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 3
Câu 1: Chohàmsố
3 2 2 3
3
y x m x m
cóđồthị
C
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
để tiếp tuyến của đồ thị
C
tại điểm có hoành độ
0
1
x
song song với đường thẳng
: 3 .d y x
A.
1.m
B.
1.m
C.
1
.
1
m
m
D. Khôngcógiátrịcủa
.m
Câu 2: GiátrịlớnnhấtMvàgiátrịnhỏnhấtmcủahàmsố
4 2
2 3
y x x
trên
0;2
là:
A.
11, 3.M m
B.
5, 2.M m
C.
3, 2.M m
D.
11, 2.M m
Câu 3: Sốđườngtiệmcậncủađồthịhàmsố
2
2
3 2
4
x x
y
x
là:
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 4: Chohàmsố
2 1
1
x
y
x
cóđồthị(C).Tìmcácđiểm
M
trênđồthị(C)saochokhoảngcáchtừ
haiđiểm
(2;4)A
và
( 4; 2)B
đếntiếptuyếncủa(C)tại
M
làbằngnhau
A.
(0;1).M
B.
3 5
(1; ), (2; ).
2 3
M M
C.
3
(1; ).
2
M
D.
3
(0;1); (1; ); ( 2;3).
2
M M M
Câu 5: Tổng các giá trị thực của tham số
m
sao cho đường thẳng
y x
cắt đồ thị m số
5
x
y
x m
tạihaiđiểmA vàBsaocho
4 2
AB
là
A. 2 B. 5 C. 7 D. 9
, M m
2
1
y x x
M m
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-7-
Câu 6:
Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđườngthẳng
:d y x m
cắtđồthịhàmsố
(C):
2 1
2
x
y
x
tạihaiđiểmphânbiệt
A.
1 4.m
B.
.m
C.
4.m
D.
1 m
hoặc
4.m
Câu 7: Chohàmsố
( )y f x
cóđạohàm
2
'( ) 1.
f x x
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
( .1;1)
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
(1; ).
C. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
( ).;0
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhong
;( ). 
Câu 8: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđồthịhàmsố
4 2
1
y x m x m
cắttrục
hoànhtạibốnđiểmphânbiệtcótổngbìnhphươngcáchoànhđộbằng
8.
A.
1.m
B.
1 2 2.
m
C.
7.m
D.
3.m
Câu 9: Chohàmsố
1
2
x
y
x
cóđồthị(C).Tiếptuyếncủa(C)tạigiaođiểmcủa(C)vàtrụchoành
cóphươngtrìnhlà:
A.
3 .y x
B.
1 1
.
3 3
y x
C.
3 3.y x
D.
3.y x
Câu 10: Đểđườngcong
2
2
3 6
( ):
x x
C y
x ax a
cóđúng1đườngtiệmcậnđứngthìgiátrịcủa
a
là
A.
0
.
4
a
a
B.
1
.
2
a
a
C.
1.a
D.
2.a
Câu 11: Cho
2
2
1
4
4 5
x
f x x
x x
. Gọi
0;3
0;3
max ; min
M f x m f x
, khi đó:
M m
bằng
A.
3
.
5
B. 1. C.
7
.
5
D.
9
.
5
Câu 12: Chohàmsố
2
2 1
y x
.
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
(0; ).
B. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
( ).;0
C. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
( .1;1)
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
(0; ).
Câu 13: Sốđiểmcựcđạicủađồthịhàmsố
4 2
1
( ) 2 4
4
f x x x
là:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 14: Chohàmsố
( )y f x
cóbảngbiếnthiênnhưsau
Mệnhđềnàodướiđây sai?
A. Hàmsốcógiátrịcựcđạibằng0
B. Hàmsốcóbađiểmcựctrị.
C. Hàmsốcóhaiđiểmcựctiểu.
D. Hàmsốcógiátrịcựcđạibằng
3
.
Câu 15: Giátrịcựctiểucủahàmsố
3
1
1
3
y x x
là:
A. 1 B.
1
3
C.
5
3
D.
1
Câu 16: Chohàmsố
4 2
y ax bx c
,với
0a
,cóbảngbiếnthiênnhưhìnhsau:
Khẳngđịnhnàosauđây
đúng:
A.
0a
và
0b
B.
0a
và
0b
C.
0a
và
0b
D.
0a
và
0b
Câu 17: Hàmsố
2
2
1
x x
y
x
đồngbiếntrênkhoảng:
A.
( ;2).
B.
( ;1) (1; ).và 
C.
( 1; ). 
D.
(0; ).
Câu 18: Chohàmsố
y f x
xácđịnhvàcóđạohàm
'( )f x
.Đồthịhàmsố
( )y f x
nhưhình
bên.
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng:
A. Hàmsố
y f x
đồngbiếntrênkhoảng
(0;1).
B. Hàmsố
y f x
đồngbiếntrênkhoảng
( ;2).

C. Hàmsố
y f x
có3điểmcựctrị.
D. Hàmsố
y f x
đồngbiếntrênkhoảng
( ; 1).

Câu 19: Chohàmsố
y f x
cóđồthịnhưhìnhbên.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
để
phươngtrình
2f x m
cóbốnnghiệmphânbiệt.
A.
4 3m
.
B.
4 3m
.
C.
6 5m
.
D.
6 5m
.
.
-----------------------------------
1
-1
-3
-4
y
x
O
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 20: Đồthịhàmsố
3 2
3 2y x x
códạng:
A. B. C. D.
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B D C D C B D D B A D D D A C A B D D C
ĐỀ 4
Câu 1: Chohàmsố
4 2
y ax bx c
cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.a b c
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 2: Chohàmsố
3 2
3 1.y x x
Phươngtrìnhtiếptuyếntạiđiểm
(3;1)A
là:
A.
9 20.y x
B.
9 28 0.x y
C.
9 28 0.x y
D.
9 20.y x
Câu 3: Chohàmsố
3 2 2
y x m x m
cóđồthị
C
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
để
tiếp tuyến của đồ thị
C
tại điểm có hoành độ
0
1x
song song với đường thẳng
: 5 .d y x
A.
2.m
B.
2.m
C. Khôngcógiátrịcủa
.m
D.
2
.
2
m
m
Câu 4: Tìmgiátrịlớnnhấtcủahàm số
2
4x
y
x
trênđoạn
1;3
.
A.
1;3
max 4.y
B.
1;3
16
max .
3
y
C.
1;3
max 5.y
D.
1;3
13
max .
3
y
Câu 5: Sốgiaođiểmcủađườngcong
3 2
2 2 1y x x x
vàđườngthẳng
1y x
bằng:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 6: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđồthịhàmsố
4 2
1y x m x m
cắttrục
hoànhtạibốnđiểmphânbiệtcótổngbìnhphươngcáchoànhđộbằng
2 2.
A.
3.m
B.
1.m
C.
0.m
D.
1 2.m
Câu 7: Chohàmsố
2
1
x
y
x
.Xétcácmệnhđềsau:
1)Hàmsốđãchonghịchbiếntrên
;1 1; . 
2)Hàmsốđãchođồngbiếntrên
;1 .
3)Hàmsốđãchonghịchbiếntrêntậpxácđịnh.
4)Hàmsốđãchonghịchbiếntrêncáckhoảng
;1
và
1; .
Sốmệnhđềđúnglà
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 8: Tậptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhàmsố
3 2
1 3 1y x m x x
đồngbiến
trênkhoảng
;
là
A.
2;4 .
B.
; 2 4; . 
C.
2;4 .
D.
; 2 4; . 
Câu 9: GọiM,mlầnlượtlàgiátrịlớnnhấtgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
4y x x
.Khiđó
A.
4.M m
B.
2 2 2.M m
C.
2 2.M m
D.
2 2 2.M m
Câu 10: Chohàmsố
3
1y x x
cóđồthị(C).Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủa(C)tạigiaođiểm
của(C)vớitrụctung.
A.
2 2.y x
B.
2 1.y x
C.
1.y x
D.
1.y x
Câu 11: Giátrịthựccủathamsố
,a b
đểhàmsố
1
ax b
y
x
cóđồthịnhưhìnhbênlà
A.
1, 2.a b
B.
1, 2.a b
C.
1, 2.a b
D.
1, 2.a b
Câu 12: Hàmsố
2
2y x x x
nghịchbiếntrênkhoảng
A.
;1 .
B.
1; .
C.
0;1 .
D.
1;2 .
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-11-
Câu 13: Gọi
1 2
,x x
là điểm cực trị của hàm số
3 2
1
5
3
y x x x
. Giá trị biểu thức
2 2
1 2
1 2
1 1
x x
S
x x
bằng
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 14: Khoảngcáchtừđiểmcựcđạicủađồthịhàmsố
3 2
2 1y x x x
đếntrụchoànhlà
A.
23
.
27
B.
1
.
3
C. 1. D.
1
.
9
Câu 15: Chohàmsốcóbảngbiếnthiêndướiđây.Phátbiểunàolàđúng?
x

 -2 0


'y

 + 0 - 0+
y

3

 -1
A. Giátrịcựctiểucủahàmsốlà0.
B. Hàmsốđạtcựctiểutại
1x
vàđạtcựcđạitại
3.x
C. Giátrịcựcđạicủahàmsốlà
2.
D. Hàmsốđạtcựcđạitại
2x
vàđạtcựctiểutại
0.x
Câu 16: Tậphợpgiátrịthựccủathamsố
m
đểđồthịhàmsố
2
6 2
2
mx x
y
x
cótiệmcậnđứnglà
A.
.
B.
7
.
2
C.
\ 0 .

D.
7
\ .
2

Câu 17: Hàmsố
3
3 2y x x
nghịchbiếntrêncáckhoảngnàosauđây?
A.
; 1
và
1; .
B.
; 1 1; . 
C.
1; . 
D.
1;1 .
Câu 18: Xétcácmệnhđềsau:
1)Đồthịhàmsố
1
2 3
y
x
cómộtđườngtiệmcậnđứngvàmộtđườngtiệmcậnngang.
2)Đồthịhàmsố
2
1x x x
y
x
cóhaiđườngtiệmcậnngangvàmộtđườngtiệmcậnđứng.
3)Đồthịhàmsố
2
2 1
1
x x
y
x
cómộtđườngtiệmcậnngangvàhaiđườngtiệmcậnđứng.
Sốmệnhđềđúnglà
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 19: Tìmtấtcảcácđiểmthuộcđồthịhàmsố
2 1
1
x
y
x
cókhoảngcáchđếntrụchoànhbng1
A.
0; 1 , 2;1 .M N
B.
2;1 .M
C.
0; 1 , 1; 1 .M N
D.
0; 1 .M
--------------------------------------
-----
Câu 20: Hìnhvẽbênlàđồthịcủahàmsốnào?
A.
2 1
.
1
x
y
x
B.
1 2
.
1
x
y
x
C.
2 1
.
1
x
y
x
D.
1 2
.
1
x
y
x
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C B B C D D A A B D C D A A D D A A A A
ĐỀ 5
Câu 1: Chohàmsố
ax b
y
cx d
cóđồthịnhưhìnhvẽ:Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
0
.
0
ad
bc
B.
0
.
0
ad
bc
C.
0
.
0
ad
bc
D.
0
.
0
ad
bc
Câu 2: Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnvớiđồthịhàmsố
2 4
4
x
y
x
tạiđiểmcótungđộbằng
3.
A.
4 5 0.x y
B.
4 20 0.x y
C.
4 5 0.x y
D.
4 20 0.x y
Câu 3: Chohàmsố:
3 2
4 6 1y x x
(C).Phươngtrìnhtiếp tuyếncủa đồthịbiếtnóđiquađiểm
1; 9M
là:
A.
24 15y x
hoặc
15 21
.
4 4
y x
B.
24 15.y x
4
2
-2
-5
5
y
x
O
1
-1
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-13-
C.
15 21
.
4 4
y x
D.
1 0x
hoặc
24 15.y x
Câu 4: Gọi
,M m
lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
3
2
x
y
x
trênđoạn
3
1;
2
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
8
.
3
M m
B.
4
.
3
M m
C.
7
.
2
M m
D.
16
.
3
M m
Câu 5: Tìmsốgiaođiểm
n
củahaiđồthị
4 2
3 2
y x x
và
2
2
y x
.
A.
0.n
B.
1.n
C.
4.n
D.
2.n
Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để đường thẳng
2 1y x
cắt đồ thị hàm số
.
1
x m
y
x
A.
3
1.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
3
1.
2
m
D.
3
.
2
m
Câu 7: Chohàmsố
3 2
1
2 3 1.
3
y x x x
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
(1;3).
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
(1; ).
C. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
( ;1).
D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
(1;3).
Câu 8: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhàmsố
3 2
2 2y x mx x
đồngbiếntrên
khoảng
2;0 .
A.
2 3.
m
B.
2 3.
m
C.
13
.
2
m
D.
13
.
2
m
Câu 9: Tìmgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
1
y x
trênđoạn
3;2 .
A.
3;2
min 8.
y
B.
3;2
min 3.
y
C.
3;2
min 1.
y
D.
3;2
min 3.
y
Câu 10: Chohàmsố
1
2 1
x
y
x
(C).Gọi
,A B
làhaigiaođiểmcủađường
y x m
vớiđồthị(C)
và
1 2
,k k
làhệsốgóccủatiếptuyếnvớiđồthịtạihaiđiểm
, .A B
Khiđó
1 2
k k
đạtgiátrị
lớnnhấtbằng:
A. 2. B. 1. C.
1.
D.
2.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 11: :Chohàmsố
y f x
cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Biếtrằng
f x
làmộttrongbốnhàm
đượcđưaratrongcácphươngánA,B,C, Ddướiđây.
Tìm
f x
A.
4 2
2 .f x x x
B.
4 2
2 .f x x x
C.
4 2
2 1.f x x x
D.
4 2
2 .f x x x
Câu 12: Dựavàohìnhvẽ.Tìmkhẳngđịnhđúng.
A.Hàmsốnghịchbiếntrên
(0; ),
đồngbiếntrên
( ;0)
và
cóhaicựctrị.
B. Hàm số đồng biến trên
(0; ),
nghịch biến trên
( ;0)
vàcóhaicựctrị.
C. Hàmsốluônnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhvà
khôngcócựctrị.
D. Hàmsốluônđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhvà
khôngcócựctrị.
Câu 13: Chohàmsố
( )y f x
liêntụctrênℝ,cóđạohàm
2 3
'( ) ( 1) ( 1) .f x x x x
Hàmsốđãcho
cóbaonhiêuđiểmcựctrị?
A. Chỉcó1điểmcựctrị.B. Khôngcócựctrị.
C. Có2điểmcựctrị D. Có3điểmcựctrị.
Câu 14:
Tìmcácsốthực
p
và
q
saochomsố
( )
1
q
f x x p
x
đạtcựcđạitại
2x
và
( 2) 2.f
A.
1, 1.p q
B.
1, 1.p q
C.
1, 1.p q
D.
1, 1.p q
Câu 15: Chohàmsố
y f x
cóđạohàm
2 2
' 4f x x x
,
x 
.Mệnhđềnàosauđâylà
đúng?
A. Hàmsốđãchocó3điểmcựctrị. B. Hàmsốđãchocó2điểmcựctrị.
C. Hàmsốđãchođạtcựcđạitại
2.x
D. Hàmsốđãchođạtcựctiểutại
2.x
Câu 16: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
a
đểđồthịhàmsố
2
2
x a
y
x ax
có3đườngtiệmcận
A.
0.a
B.
0, 1.a a
C.
0, 1.a a
D.
0, 1.a a
Câu 17: Chohàmsố
y f x
cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽbên.Mệnhđềnàosauđâylàsai?
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-15-
x
 1 2 


'y

 + 0- 0+
y

 3

 0
A. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
;1 .
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
0;3 .
C. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
3
1; .
2
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
2; .
Câu 18: Sốcácđườngtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố
2
3 2
1
x
y
x
là:
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 19: Chohàmsố
4 2 4
2 2 .y x mx m m
Tìmtấtcảcácgiátrịthamsốthực
m
thìđồthịcó3
điểmcựctrị,đồngthời3điểmcựctrịđótạothànhmộttamgiáccódiệntíchbằng2.
A.
5
4.
m
B.
16.m
C.
5
16.
m
D.
3
16.
m
Câu 20:
Biếtrằnghàmsố
4 2
( )
y f x ax bx c
cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽbên.Tính
giátrị
( ).f a b c
A.
( ) 1.f a b c
B.
( ) 2.f a b c
C.
( ) 2.f a b c
D.
( ) 1.f a b c
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D A A D D A B C D D D C B B B B B A A
ĐỀ 6
Câu 1: Gọi
m
làgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
3
3y x x
trênđoạn
0;38 .
Tìmgiátrị
m
.
A.
0.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
1.m
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-16-
Câu 2: Biếtđồthịhàmsố
1
3y
x
vàđồthịhs
2
4y x
tiếpxúcnhautại
0 0 0
( ; )M x y
thìhoành
độ
0
x
là:
A.
0
1
.
2
x
B.
0
1.
x
C.
0
1.
x
D.
0
2.
x
Câu 3: Gọi
M
và
m
tươngứnglàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
3 2
2 2
(x 1)
x x x
y
.
Khiđó
M m
bằng:
A.
2.
B.
1.
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Câu 4: Gọi
1 2
,x x
làhaiđiểmcựctrịcủahàmsố
3 2
1
3 2
3
y x x x
khiđó
2 2
1 2
x x
bằng:
A. 4. B. 10. C. 16. D. 9.
Câu 5: Tìmsốgiaođiểmcủađồthịhàmsố
4 2
4 1
y x x
vàđườngthẳng
3.y
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 6: Tìmtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
đểhàmsố
3 2
4 3y x mx x
đạtcựctrị
1 2
,x x
thỏa
mãnđiềukiện
1 2
4 .x x
A.
9
2
m
hoặc
9
.
2
m
B.
1m
hoặc
1.m
C.
2m
hoặc
2.m
D.
2
9
m
hoặc
2
.
9
m
Câu 7: Hàmsố
3 2
3 9y x x x
đồngbiếntrênkhoảngnàosauđây?
A.
1;3
. B.

. C.
3; 1
. D.
1;3
.
Câu 8: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểđồthịhàmsố
2
1
x 2
x
y
x m
cóhaitiệmcận
đứng.
A.
3.m
B.
2 2;2 2 .
m
C.
; 2 2 2 2; \ 3 .
m 
D.
; 2 2 2 2; .
m

Câu 9: Chohàmsố
3 2
5 4.
y x x x
Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốđồngbiếntrên
5
; .
3

B. Hàmsốnghịchbiếntrên
5
;1 .
3
C. Hàmsốđồngbiếntrên
1; .
D. Hàmsốđồngbiếntrên
5
;1 .
3
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 10: Đồ thị hàm số
3 2
+c +y ax bx x d
có điểm cực tiểu là
0;0O
và điểm cực đại là
1;1 .M
Giátrịcủa
, , ,a b c d
lầnlượtlà?
A.
3;0;2;0.
B.
2;3;0;0.
C.
2;0;0;3.
D.
3;0; 2;0.
Câu 11: Đườngcong
2
3
:
9
x
C y
x
cóbaonhiêuđườngtiệmcận?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 12: Biếtrằngđồthịhàmsố
3
1
x
y
x
vàđườngthẳng
2y x
cắtnhautạihaiđiểmphânbiệt
;
A A
A x y
và
; .
B B
B x y
Tính
.
A B
y y
A.
2.
A B
y y
B.
2.
A B
y y
C.
4.
A B
y y
D.
0.
A B
y y
Câu 13: Cho hàm số:
1
2 1
x
Cy
x
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng
2
:
1m
y mxd
cắtđồthị
C
tạihaiđiểmphânbiệtA, Bsaocho
2 2
OA OB
đạtgiá
trịnhỏnhất?
A.
0.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 14: Chohàmsố
4 2
8 2y x x
cóđồthị
( )C
vàđiểm
M
thuộc
( )C
cóhoànhđộbằng
2
.
Tìmhệsốgóc
k
củatiếptuyếnvớiđồthị
( )C
tại
M
.
A.
6 2.k
B.
9 2.k
C.
7 2.k
D.
8 2.k
Câu 15: Tiếptuyếncủađồthịhàmsố
3 2
4 4 1y x x x
tạiđiểm
3; 2M
cắtđồthịtạiđiểm
thứhailà
.N
Tìmtọađộđiểm
.N
A.
2;1 .N
B.
2; 3 .N
C.
2;33 .N
D.
1;0 .N
Câu 16: Chohàmsố
3 2
y ax bx cx d
cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
.
B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
.
D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 17: Chohàmsố
( )y f x
xácđịnh,liêntụctrên
vàcóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽbên.
Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
0;1
.
B. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
4;2
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;0 2;3
.
D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
4;1
.
Câu 18: Chohàmsố
( )y f x
xácđịnhvàliêntụctrên

vàcóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽ
bên.Điểmcựctiểucủađồthịhàmsố
( )y f x
là:
A.
(0; 2).M
B.
0.x
C.
( 2;2).M
D.
2.x
Câu 19: Chohàmsố
3 2
( ) 6 9 2y f x x x x
cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽbên.Tìm
tấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochophươngtrình
( )f x m
cósáunghiệmthực
phânbiệt.
A.
1 2.m
B.
2.m
C.
2 2.m
D.
2 2.m
Câu 20: Chohàmsố
( )y f x
xácđịnhtrên
\ 0
,liêntụctrênmỗikhoảngxácđịnhvàcóbảng
biếnthiênnhưsau
Tìmtậphợptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochophươngtrình
( )f x m
cóđúng
hainghiệmthực?
A.
( ; 1) {2}.
B.
( ;2).
C.
( ;2].
D.
( ; 1] 2 .
---------------------------------------------
-----------HẾT----------
-2
-4
1
O
3
-1
2
x
y
2
2
-2
-1
1
-2
O
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-19-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A B B B A D C D B C D D D C D A A D A
ĐỀ 7
Câu 1: Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthị
4 2
( ) : 2C y x x
tạiđiểmcóhoànhđộbằng
2.
A.
24 40.
y x
B.
24 40.
y x
C.
24 40.
y x
D.
24 40.
y x
Câu 2: Chohàmsố
1
x m
y
x
(mlàthamsốthực)thỏamãn
2;4
min 3
y
.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
1 3.
m
B.
1.
m
C.
4.
m
D.
3 4.
m
Câu 3: Biếtrằngđườngthẳng
5y x
cắtđồthịhàmsố
3 2
3 2
y x x
tạiđiểmduynhất.Kíhiệu
0 0
( ; )x y
làtọađộđiểmđó.Tìm
0 0
( ; ).x y
A.
0 0
( ; ) 3;8 .
x y
B.
0 0
( ; ) 2;3 .
x y
C.
0 0
( ; ) 2;7 .
x y
D.
0 0
( ; ) 3;2 .
x y
Câu 4: Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịhàmsố
2 1
( ) :
1
x
C y
x
,biếtrằngtiếptuyếnsongsong
vớiđườngthẳng
3 2.
y x
A.
3 1y x
và
3 11.
y x
B.
3 2
y x
và
3 11.
y x
C.
3 1y x
và
3 11.
y x
D.
3 1y x
và
3 11.
y x
Câu 5: Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthị(C):
3 2
( ) 3 9 2y f x x x x
tạiđiểmcóhoànhđộ
0
x
,biếtrằng
//
0
( ) 6.
f x
A.
9 6.
y x
B.
3 2.
y x
C.
9 6.
y x
D.
6.
y x
Câu 6: Tìmtấtcảgiátrịthựccủamđểđồthịhàmsố
4 2 2
( ) : 2 1
C y x m x
cóbacựctrịlàbađỉnh
củamộttamgiácvuôngcân.
A.
1
m
hoặc
2.
m
B.
2.
m
C.
1.
m
D.
1
m
hoặc
2.
m
Câu 7: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
( )
1
x m m
f x
x
trên
đoạn
0;1
bằng
2.
A.
1; 2.
m m
B.
1; 2.
m m
C.
1; 2.
m m
D.
1, 2.
m m
Câu 8: Hàmsốnàodướiđâyđồngbiếntrênkhoảng
; ? 
A.
3
3 1.
y x x
B.
3
6 .y x x
C.
2 1
.
1
x
y
x
D.
4 2
2 .y x x
Câu 9: Chohàmsố
( )y f x
cóbảngbiếnthiênnhưsau
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Tìmgiátrịcựcđại
y
vàgiátrịcựctiểu
CT
y của
hàmsốđãcho.
A.
0
y
và 1.
CT
y
B.
0
y
và 4.
CT
y
C.
3
y
và 1.
CT
y
D.
3
y
và 4.
CT
y
Câu 10: Chohàmsố
( )y f x
có
lim ( ) 1
x
f x

và
lim ( ) 1
x
f x

.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Đồthịhàmsốđãchocóhaitiệmcậnnganglàcácđườngthẳng
1y
và
1.y
B. Đồthịhàmsốđãchocóđúngmộttiệmcậnngang.
C. Đồthịhàmsốđãchocóhaitiệmcậnnganglàcácđườngthẳng
1x
và
1.x
D. Đồthịhàmsốđãchokhôngcótiệmcậnngang.
Câu 11: Đườngcongởhìnhbênlàđồthịcủamộttrongbốnhàmsốdướiđây.Hàmsốđólàhamsố
nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 12: Chohàmsố
1
.
2
x
y
x
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
;2 .
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
;2 .
C. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
2; .
D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
; . 
Câu 13: Chohàmsố
( )y f x
cóđạohàm
2
( ) 3 1, .f x x x

Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
1
; .
3

B. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
; . 
C. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
; . 
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
1 1
; .
3 3
Câu 14: Đồthịhàmsố
3 2
3 5y x x cóhaiđiểmcựctrịAvàB. TínhdiệntíchS củatamgiác
OAB
vớiOlàgốctọađộ.
A.
10.S
B.
9.S
C.
10
.
3
S
D.
5.S
Câu 15: Hàmsố
3 2
1
x
y
x
cóbaonhiêucựctrị?
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 16: Chohàmsố
3 2
3 1y x x
cóđồthị
( ).C
Tìmnhữnggiátrịthựccủathamsố
m
đểđồthị
đườngthẳng
y m
cắt
C
tạibađiểmphânbiệt.
A.
3 1.m
B.
1m
hoặc
1.m
C.
1.m
D.
3.m
1
0
0
_
+∞
+
+
x
y'
y
+∞
3
0
4
3
3 1.
y x x
3 2
3 1.
y x x
.
y x x
3
3 1
3
3 1.
y x x
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 17: Chohàmsố với
, , ,a b c d
làcácsốthực,cóđồthịhàmsốnhưhìnhvẽbên.
Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A.
và
B.
và
C.
và
D.
và
Câu 18: Tìmgiátrịnhỏnhấtm củahàmsố
4 2
13y x x trênđoạn
2;3 .
A.
49
.
4
m
B.
51
.
2
m
C.
13.m
D.
51
.
4
m
Câu 19: Đườngcongcủahìnhbênlàđồthịcủahàmsố
ax b
y
cx d
với
, , ,a b c d
làcácsốthực.Mệnhđề
nàođướiđâyđúng?
A.
0, 1.y x
B.
0, 1.y x
C.
0, .y x

D.
0, .y x

Câu 20: Tìmsốtiệmcậncủađồthịhàmsố
2
2
5 6
.
4
x x
y
x
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 8
Câu 1: Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịhàmsố
2
( ):
2
C y
x
,tạigiaođiểmcủađồthị(C)vàđồ
thịcủahàmsố
2
1.y x
A.
1
1
2
y x
và
2 .y x
B.
1
2
2
y x
và
3 .y x
C.
1
2
y x
và
.y x
D.
1
1
2
y x
và
2 .y x
3 2
y ax bx cx d
0, 0, 0
a b c
0.
d
0, 0, 0
a b c
0.
d
0, 0, 0
a b c
0.
d
0, 0, 0
a b c
0.
d
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 2: Đườngcongcủahìnhbênlàđồthịcủahàmsố
ax b
y
cx d
với
, , ,a b c d
làcácsốthực.Mệnhđề
nàođướiđâyđúng?
A.
0, 2.y x
B.
0, 2.
y x
C.
0, 1.y x
D.
0, 1.
y x
Câu 3: Chohàmsố
5mx m
y
x m
vớimlàthamsố.GọiSlàtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủamđể
hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.TìmsốphầntửcủaS.
A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 4: Chohàmsố
4 2
2 3y x x
cógiátrịcựcđại
y
vàgiátrịcựctiểu
CT
y
.Mệnhđềnàodưới
đâyđúng?
A.
3 15.
CT
y y
B.
2 3.
CT CÑ
y y
C.
2 5.
CT
y y
D.
12.
CT
y y
Câu 5: Chohàmsố
3 2
3 .y x x
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
2; .
B. Hàm số nghịch biến biến trên khoảng
;0 .
C. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
0;2 .
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
0;2 .
Câu 6: Chohàmsố
4 2
2y x x
cóđồthịnhưhìnhbên.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
4 2
2 0x x m
cóbốnnghiệmphânbiệt.
A.
0 1.m
B.
0.m
C.
0 1.m
D.
1.m
Câu 7: Mộtvậtchuyểnđộngtheoquiluật
3 2
1
6
2
s t t
vớit(giây)làkhoảngthờigiantínhtừkhivật
bắtđầuchuyểnđộngvàs(mét)làquãngđườngvậtdichuyểnđượctrongkhoảngthờigianđó.
Hỏitrongkhoảngthờigian6giây,kểtừkhibắtđầuchuyểnđộng,vậntốclớnnhấtcủavậtđạt
đượcbằngbaonhiêu?
A.
64( / ).m s
B.
24( / ).m s
C.
108( / ).m s
D.
18( / ).m s
Câu 8: Đồthịcủahàmsốnàotrongcáchàmsốdướiđâycótiệmcậnđứng?
A.
4
1
.
1
y
x
B.
2
1
.
1
y
x x
C.
1
.y
x
D.
2
1
.
1
y
x
Câu 9: Chohàmsố
( )y f x
cóbảngbiếnthiêndướiđây.
Hỏiđồthịhàmsốđãchocóbaonhiêuđườngtiệm
cận?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
_
+
0
1
+∞
-∞
-2
0
+∞-∞
y
y'
x
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-23-
Câu 10: Tìmphươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố
3 2
2 1.
y x x
A.
9 8.y x
B.
8
1.
9
y x
C.
8 9.y x
D.
3 4.y x
Câu 11: Hàmsốnàodướiđâynghịchbiếntrênkhoảng
 ; ?
A.
4 2
2 .y x x
B.
4
.
2
x
y
x
C.
3
3 .y x x
D.
4 2
2 3.
y x x
Câu 12: Chohàmsố
( )y f x
cóbảngxétdấuđạohàmnhưsau
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
1; .
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
5;1 .
C. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
(1;2).
D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng

;1 .
Câu 13: Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthị
4 2
( ): 2 3
C y x x
tạiđiểmcóhoànhđộbằng
2.
A.
2 4.y x
B.
24 43.y x
C.
2 2.y x
D.
24 43.y x
Câu 14: Chobiếthàmsố
3 2
y ax bx cx d
cóđồthịnhưhìnhbên.Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳng
địnhnàođúng?
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
Câu 15: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C):
4 2
1 3
( ) 3
2 2
f x x x
tại điểm có hoành độ là
nghiệmcủaphươngtrình
//
( ) 0.
f x
A.
4 3.y x
B.
3 5.y x
C.
4 3.y x
D.
4 3.y x
Câu 16: Chohàmsố
2
2 2
y x x
cóđồthị
( )C
.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
( )C
cắttrụchoànhtạihaiđiểm. B.
( )C
cắttrụchoànhtạimộtđiểm.
C.
( )C
cắttrụchoànhtạibađiểm. D.
( )C
khôngcắttrụchoành.
Câu 17: Tìmtậphợptấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểhàmsố
2
1x mx
y
x m
đạtcựcđạitại
2.x
A.
2.m
B.
0 1.m
C.
2.m
D.
1 3.m
Câu 18: Đườngcongtronghìnhvẽbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốn
phươngán
, , ,A B C D
dướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
_
_
+
+
0
0
2
0
1
+∞
y'
x
y
x
O
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-24-
A.
4 2
3 3.
y x x
B.
4 2
2 3.
y x x
C.
4 2
2 3.
y x x
D.
4 2
2 3.
y x x
Câu 19: Chohàmsố
1mx
y
m x
(mlàthamsốthực)thỏamãn
1;3
max 4
y
.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
5 7.m
B.
12.m
C.
10.m
D.
9 12.m
Câu 20: Chohàmsố
( )y f x
xácđịnh,liêntụctrênkhoảngxácđịnhvàcóbảngbiếnthiêndướiđây.
Mệnhđềnàodướiđâysai?
A. Hàmsố đạt cựctiểu tại
0x
vàđạtcựcđại tại
1.x
B. Giátrịcựcđạibằng
1
vàgiátrịcựctiểubằng
0.
C. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
( 1;0).
D. Hàmsốđạtgiátrịlớnnhấtbằng1vàgiátrịnhỏ
nhấtbằng0.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 9
Câu 1: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểđồthịhàmsố
4 2 2
2 1
y x m x
có3điểmcựctrị
tạothành3đỉnhcủamộttamgiácvuôngcân.
A.
1;0;1 .
m
B.
1.m
C.
1.m
D.
2.m
Câu 2: Viếtphươmgtrìnhtiếptuyếncủađồthịhàmsố
3
3 2y x x
tạiđiểmcóhoànhđộbằng0.
A.
3 2.y x
B.
3 2.y x
C.
3 2.y x
D.
3 2.y x
Câu 3: Tìmtấtcảcácgiátrịcủam đểđườngthẳng
1y x m
cắtđồthịhàmsố
2 1
1
x
y
x
tại
haiđiểmphânbiệtA,B saocho
2 3.
AB
A.
4 10.
m
B.
4 3.
m
C.
2 3.
m
D.
2 10.
m
Câu 4: Chomsố
3 2
( 0)
y ax bx cx d a
cóđồthị
( ),C
tiếptuyếncủađồthị
(C)
cóhệ
sốgócđạtgiátrịlớnnhấtkhinào?
y
x
O
3
4
11 3
3
1
+∞
y
y'
x
+
+
+∞
0
1
_
0
0
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-25-
A.
0a
vàhoànhđộtiếpđiểmlà
.
3
b
x
a
B.
0a
vàhoànhđộtiếpđiểmlà
.
3
b
x
a
C. tiếptuyếnđiquađiểmuốn(hoànhđộđiểmuốnlànghiệmcủaphươngtrình
0).
y
D. hoànhđộtiếpđiểmlà
.
3
b
x
a
Câu 5: Đồthịsaulàcủahàmsốnào?
A.
3 2
3 1.
y x x
B.
3
2
1.
3
x
y x
C.
3 2
2 6 1.
y x x
D.
3 2
3 1.
y x x
Câu 6: Sốđiểmchungcủa đồthịhàmsố
3
3 1y x x
vàđồ thịhàmsố
2
3y x x
làbao
nhiêu?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 7: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmsaochođồthịmsố
2
2
2
x x m
y
x
khôngcótiệm
cậnđứng.
A. khôngcógiátrịnàocủam. B.
10.m
C.
10.m
D.
10.m
Câu 8: Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
3
( ) 3 2f x x x
trênđoạn
1;2
làbaonhiêu?
A. 0. B. 4. C. 2. D.
2.
Câu 9: Chohàmsố
1
.
1
x
y
x
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrên
\ 1 .

B. Hàmsốnghịchbiếntrên
.
C. Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng
( ;1)
và
(1; ).
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
( ;1)
vànghịchbiếntrênkhoảng
(1; ).
Câu 10: Hàmsố
2
2y x x
đồngbiếntrênkhoảngnàosauđây?
A.
0;1 .
B.
;1 .
C.
1; .
D.
1;2 .
-2
1
-4
-3
-1
2
-1 32
O
1
x
y
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-26-
Câu 11: Chohàmsố
( 0)
ax b
y a
cx d
cóđồ
thịnhưhình vẽbên.Mệnhđềnàodưới
đâyđúng?
A.
0, 0, 0.b c d
B.
0, 0, 0.b c d
C.
0, 0, 0.b c d
D.
0, 0, 0.b c d
Câu 12: Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào?
A.
4 2
2 .y x x
B.
2 4
2 .y x x
C.
4 2
2 1.
y x x
D.
4 2
2 .y x x
Câu 13: Hàmsố
3 2
3 2y x x x
đạtcựctiểutạiđiểmnàosauđây?
A.
3 3
.
3
x
B.
9 5 3
.
9
x
C.
0.x
D.
3 3
.
3
x
Câu 14: Chohàmsố
3 2
1
( ) ( 1) ( 3) 4.
3
f x x m x m x m
Điềukiệncủathamsố
m
đểđồ
thịhàmsố
(| |)y f x
có5điểmcựctrịlàgì?
A.
3 1.m
B.
4.m
C.
0.m
D.
1.m
Câu 15: Gọi M giá trị lớn nhất và m giá trị nhỏ nhất của m số
2
2
2 4 5
,
1
x x
y
x
khi đó
M m
bằngbaonhiêu?
A. 4. B. 3. C. 7. D. 1.
Câu 16: Tìmtậphợptấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểhàmsố
3 2
3 3y x x mx
nghịchbiến
trên
(2; ).
A.
;0 .
B.
; 3 .
C.
; 3 .
D.
;0 .
Câu 17: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểhàmsố
3
2 2
( 1) 1
3
x
y mx m m x
đạtcựcđại
tại
1.x
A. –2. B. 2. C.
2.
D. 1.
Câu 18: Hàmsố
3 2
3 4
y x x
nghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây?
A.
; 2
và
0; .
B.
;0
và
2; .
1
-1
3
2
-2 -1 2
O
1
x
y
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-27-
C.
0;2 .
D.
2;0 .
Câu 19: Chohàmsố
2 3
.
1
x
y
x
Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểđồthịhàmsốtiếpxúcvới
đườngthẳng
2 ?y x m
A.
8.
m
B.
.m 
C.
2 2.
m
D.
1.m
Câu 20: Đồthịhàmsố
2
2
3 2
5 6
x x
y
x x
cóbaonhiêutiệmcận?
A. Mộttiệmcậnngangvàmộttiệmcậnđứng.
B. Mộttiệmcậnngangvàhaitiệmcậnđứng.
C. Chỉcóhaitiệmcậnđứng.
D. Haitiệmcậnngangvàmộttiệmcậnđứng.
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 10
Câu 1: Cho hàm số
4 2
y ax bx c
có đồ
thịnhưhìnhvẽ.
Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.a b c
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 2: Chohàmsố
2
2 1 1
3 2
x
y
x x
cóđồthị
( ).C
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
( )C
có2tiệmcậnđứng. B.
( )C
khôngcótiệmcậnngang.
C.
( )C
có1tiệmcậnngang. D.
( )C
khôngcótiệmcậnđứng.
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng
2y m
cắt đồ thị hàm số
4 2
2 3
y x x
tại4điểmphânbiệt.
y
x
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-28-
A.
2 3.m
B.
2 3.m
C.
3
1 .
2
m
D.
3
1 .
2
m
Câu 4: Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2 1
1
x
y
x
trênđoạn
1;2
làgiátrịnàosauđây?
A.
1;2
max 1.
y
B.
1;2
1
max .
2
y
C.
1;2
1
max .
2
y
D.
1;2
1
max .
3
y
Câu 5: Tìmtậpgiátrịcủahàmsố
2
.y x x
A.
0;2 .
B.
0;1 .
C.
1
0; .
2
D.
1
0; .
4
Câu 6: Cho hàm số
3 2
3 ( 1) 1y x x m x
có đồ thị
( ).C
Tìm
m
để đường thẳng
: y 1d x
cắtđồthị
( )C
tại3điểmphânbiệt
(0;1), ,P M N
saochobánkínhđườngtròn
ngoạitiếptamgiác
OMN
bằng
5 2
.
2
A.
3.m
B.
9
.
4
m
C.
0.m
D.
1.m
Câu 7: Chohàmsố
3 2
2 1
y x x m x m
cóđồthị
( ).C
Tìmmđể
( )C
cắttrụchoànhtại3
điểmphânbiệtcóhoànhđộ
1 2 3
, ,x x x
thỏamãn
2 2 2
1 2 3
4.
x x x
A.
1
1.
4
m
B.
1
.
0
m
m
C.
1
1.
4
m
D.
1
1
.
4
0
m
m
Câu 8: Hàmsố
2
2
y x x x
nghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây?
A.
1;2 .
B.
1; .
C.
;1 .
D.
0;1 .
Câu 9: Hàmsố
3 2 2
1
(m 1) 1
3
y x mx m x
đạtcựctiểutại
1x
khimbằngmấy?
A.
1.m
B.
2.m
C.
1.m
D.
2.m
Câu 10: Chohàmsố
1
1
x
y
x
cóđồthị
( ).C
Gọi
d
làtiếptuyếncủa
( )C
tạiđiểmcótungđộbằng
3.Tìmhệsốgóc
k
của
.d
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
2.
D. 2.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-29-
Câu 11: Đồthịsaulàcủahàmsốnào?
A.
3 2
3 1.
y x x
B.
3 2
3 1.
y x x
C.
3 2
3 1.
y x x
D.
3 2
1
1.
3
y x x
Câu 12: Chohàmsố
4 2
8 4.
y x x
Cáckhoảngđồngbiếncủahàmsốlàcáckhoảngnàosauđây?
A.
; 2 , 0;2 .
B.
2;0 , 2; . 
C.
; 2 , 2; .
D.
2;0 , 0;2 .
Câu 13: Hàmsốnàosauđâyđồngbiếntrên
?
A.
4 2
2 5.
y x x
B.
1.y x
C.
3
3 1.
y x x
D.
1
.
1
x
y
x
Câu 14: Hàmsố
4 2
2 1
y x mx
đạtcựctiểutại
0x
khimthỏamãnđiềukiệnnàosauđây?
A.
0.m
B.
0.m
C.
1 0.m
D.
1.m
Câu 15: Hàmsố
4 2
10 9
y x x
đạtcựcđại,cựctiểulầnlượttại
1 2
, .x x
Khiđógiátrịbiểuthức
1 2
| |x x
bằngbaonhiêu?
A. 5. B.
5.
C. 4. D.
2 5.
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
2 3( 1) 6( 2) 2017
y x m x m
nghịch biến trên khoảng
;a b
sao cho
3.b a
A.
0.m
B.
9.m
C.
6.m
D.
0m
hoặc
6.m
Câu 17: Chohàmsố
2
2 2
.
1
x x
y
x
Biếtđườngthẳng
y ax b
tiếpxúcvớiđồthịhàmsốtại
điểmcóhoànhđộbằng3.Giátrịcủa
T a b
làbaonhiêu?
A.
1.
B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 18: Chothamsố
m
saochođồthịhàmsố
3
6
4 2
x x m
y
x
khôngcótiệmcậnđứng.Khẳngđịnh
nàosauđâylàđúng?
A.
16.m
B.
2.m
C.
1.m
D.
23
.
8
m
Câu 19: Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào?
A.
1
.
2 1
x
y
x
B.
1
.
2 1
x
y
x
C.
1
.
1 2
x
y
x
D.
1
.
2 1
x
y
x
-2
1
-4
-3
-1
3
2
-1 32
O
1
x
y
-2
1
-4
-3
-1
5
4
3
2
-5 -4 -3 -2 -1 432
O
1
x
y
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 20: Chohàmsố
3 2
3 3 1.y x x x
Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịtạigiaođiểmcủa
đồthịvớitrụctung.
A.
3 .y x
B.
3 1.y x
C.
3 3.y x
D.
0.y
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 11
Câu 1:
Hàmsố
2 2
4 2 3 2y x x x x
đạtgiátrịlớnnhấttạix
1;
x
2
.
khiđótíchx
1
x
2
cógiátrị
A.
1
B. -1 C.
2
D. 2
Câu 2: Tìmtấtcảcácđườngtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố
2
3 1 3
2 3
x x
y
x x
A.
3x
B.
1x
và
3x
C.
3x
D.
1x
và
3x
Câu 3: Với giá trị nào của m thì đường thẳng
1y x
cắt đồ thị hàm số
3 2
2 3 1 1y x mx m x
tạibađiểmphânbiệt?
A.
8
0;
9
m
B.
0m
hoặc
8
9
m
C.
0m
hoặc
8
9
m
D.
8
; 0;
9
m
 
Câu 4: Đâylàđồthịcủahàmsốnào?
A.
2 3
1
x
y
x
B.
2 3
1
x
y
x
C.
2 3
1
x
y
x
D.
2 3
1
x
y
x
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-31-
Câu 5: Chohàmsố
4 2
2 4
y x x
.Tìmmđểphươngtrình
2 2
2 3
x x m
cóhainghiệm
phânbiệt
A.
3
m
B.
2m
C.
3
m
D.
3m
hoặcm=2
Câu 6: Đườngthẳng
1y
cắtđồthịhàmsố
4 2
1 3
3
2 2
y x x
tạimấyđiểm?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 7: Chohàmsố
3 2
y x ax bx c
.Biếtrằngđồthịhàmsốđiquađiểm
0; 1
A
vàcó
điểmcựcđạilà
2;3
M
.Tính
2Q a b c
A.
0Q
B.
4Q
C.
1Q
D.
2Q
Câu 8: Hàmsố
2
2
y x x
nghịchbiếntrênkhoảng
A. (0;1) B.
(1; )
C.
( ;1)
D. (1;2)
Câu 9: Với tất cả các giá trị thực nào của tham số
m
thì hàm số
3 2
3 1 3 2y x m x m m x
nghịchbiếntrênđoạn
0;1
?
A.
1 0m
B.
0m
C.
1 0m
D.
1m
Câu 10: Chohàmsố
3 2
3 9 5
y x x x
cóđồthị(C).Tiếptuyếncủađồthị(C)tạiđiểmcựctiểu
làđườngthẳng:
A. TrùngvớitrụchoànhB. Songsongvớitrụchoành
C.
5y x
D. Songsongvớitrụctung
Câu 11: Chođồthịhàmsố
3 2
( ) : 3 2
C y x x
.Sốtiếptuyếncủađồthị(C)biếttiếptuyếnsong
songvớiđườngthẳng
9 7y x
là:
A.
1
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 12: Chohàmsố
2 1
1
x
y
x
.Mệnhđềnàosauđâysai?
A. Tiếptuyếncủađồthịhàmsốtạiđiểmcóhoành
2x
cóhệsốgócbằng1
B. Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh
C. Hàmsốcótậpxácđịnhlà
\{1}D
D. ĐồthịhàmsốquađiểmA(2;3)
Câu 13: Bảngbiếnthiênsauđâycủahàmsốnào?
x
2 0
y’ - 0 + 0-
y
A.
3
2
2
3
x
y x
B.
2
1
1
x x
y
x
C.
3
2
1
3
x
y x
D.
2
1
1
x x
y
x
Câu 14: Vớigiátrịnàocủathamsốmthìhàmsố
3 2
( 2) 3 5y m x x mx
cócựcđạivàcực
tiểu
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
A. m>-3 B.
( 3;1)m
C.
( ; 3) (1; )m  
D.
( 3;1) \{ 2}m
Câu 15: Chohàmsố
3
2
2(5 8) 1
3
x
y mx m x
.Tìmcácgiátrịcủathamsốmđểhàmsốđạt
cựctiểutại
2x
A. Vớimọigiátrịm B.
6
7
m
C.
6
7
m
D. Khôngcógiátrịmnào
Câu 16: Chohàmsố
4 2
y ax bx c
cóđồthịnhưhìnhvẽbên.
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
0, 0, 0a b c
B.
0, 0, 0a b c
C.
0, 0, 0a b c
D.
0, 0, 0a b c
Câu 17: Chođồthịhàmsố
2 3
( ) :
1
x
C y
x
.Phươngtrìnhtiếptuyếncủađồthị(C)tạigiaođiểmcủa
(C)vàđườngthẳng
3y x
là:
A.
3y x
và
1y x
B.
3y x
và
1y x
C.
3y x
và
1y x
D.
3y x
và
1y x
Câu 18: Chohàmsố
4 2 4
2 2 .y x mx m m
Vớigiátrịnàocủa
m
thìđồthị
m
C
có3điểm
cựctrị,đồngthời3điểmcựctrịđótạothànhmộttamgiáccódiệntíchbằng2.
A.
3
16m
B.
5
4m
. C.
5
16m
. D.
16m
.
Câu 19: Gọi
,M m
lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủamsố
2
3
2
x
y
x
trênđoạn
3
1;
2
.
Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
13
6
M m
B.
7
2
M m
C.
8
3
M m
D.
4
3
M m
Câu 20: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmsaochođồthịcủahàmsố
2
1
1
x
y
mx
cóhaitiệm
cậnngang.
A. m 0.
B. Khôngcógiátrịthựcnàocủam thỏamãnyêucầuđềbài.
C. m 0.
D.
m
0.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 12
Câu 1: Đồthịsauđâylàcủahàmsố
3 2
3 4y x x
.Vớigiátrịnàocủathamsốmthìphương
trình
3 2
3 4 0x x m
cónghiệmduynhất.
A.
4 0m hay m
B.
4 2m hay m
C.
4 0m hay m
D.
4 0m
Câu 2: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođạtcựctiểutạiđiểm
1?x
A.
2 2
( 1)y x
B.
3
2y x
C.
2
2 3y x x
D.
3
2
3
x
y x x
Câu 3: Chohàmsố
x b
y
cx d
cóđồthịnhưhìnhvẽ.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
0, 0, 0.b c d
B.
0, 0, 0.b c d
C.
0, 0, 0.b c d
D.
0, 0, 0.b c d
Câu 4: Chohàmsố
2
3 10y x x
.Trongcácmệnhđềsau,chọnmệnhđềđúng:
A. Hàmsốđạtgiátrịlớnnhấtbằng10tại
3x
B. Hàmsốđạtgiátrịlớnnhấtbằng10tại
3x
C. Hàmsốđạtgiátrịnhỏnhấtbằng
3 10
tại 10x
-2
-4
1
O
3
-1
2
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
D. Hàmsốđạtgiátrịnhỏnhấtbằng3 10 tại
10x
Câu 5: Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
4y x x
trên
3;3
là.
A.
4
B.
0
C.
2
D.
2
Câu 6: Chohàmsố
3 2
3 1 4 y mx mx m x .Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhàm
sốkhông cócựctrị
A.
1
0
4
m
B.
1
4
m
C.
1
0
3
m
D.
1
0
4
m
Câu 7: Chohàmsố
y f x
xácđịnh,liêntụctrênđoạn
1;3
vàcóđồthịlàđườngcongtrong
hìnhvẽbên.TậphợpT tấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
f x m
có3
nghiệmphânbiệtthuộcđoạn
1;3 là
A.
4;1T
. B.
3;0T .
C.
4;1T . D.
3;0T
.
Câu 8: Hàmsốnàocóbảngbiếnthiênsauđây?
X
1

'( )f x

− −
( )f x
2



2
A.
2 1
2
x
y
x
B.
2 2
1
x
y
x
C.
2 2
1
x
y
x
D.
2 3
1
x
y
x
Câu 9: Chohàmsố
3 2
3
6
3 2 4
x x
y x
.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
; 2
B. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
2;3
.
C. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
2; 
D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
2;3
Câu 10: Chođồthịhàmsố
4 2
1
( ) 2
4
f x x x
.Phươngtrìnhtiếptuyếncủađồthị(C)tạiđiểm
0
x
biết
//
0
( ) 1f x
là:
A.
5
3
4
y x
và
5
3
4
y x
B.
5
3
4
y x
5
3
4
y x
C.
3 5y x
và
3 5y x
D.
5
4
y x
và
5
3
4
y x
Câu 11: Chohàmsố
3
31
4
a
cóđồthị(C).Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
O
1
2
3
x
y
4
3
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-35-
A. (C)haitiệmcậnđứngđườngthng
2; 2
x x
vàmộttiệmcậnngangđường
thẳng
0y
B. (C)cóđúngmộttiệmcậnđứngđườngthẳng
3
12a
vàmộttiệmcậnngangđườngthẳng
0y
C. (C)cómộttiệmcậnđứnglàđườngthẳng
3a
vàkhôngcótiệmcậnngang
D. (C)cóhaitiệmcậnđứnglàhaiđườngthẳng
2; 2
x x
vàkhôngcótiệmcậnngang
Câu 12: Hàmsố
3 2
3 4y x x mx
nghịchbiếntrênkhoảng
0;

,ứngvớicácgiátrịthựccủa
thamsốmlà
A.
;0

B.
0;

C.
; 1
D.
0;

Câu 13: Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
đểhàmsố
3 2
1
3 2 1
3
y x mx m x
đồngbiếntrên

.
A.
1
2
m
m
B.
2 1m
C.
1
2
m
m
D.
2 1m
Câu 14: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểđồthịhàmsố
3 2
3
y x m x
cóhaiđiểmcựctrịA
vàBsaocho
2 5.
AB
A.
2m
B.
2m
C.
1m
D.
1
m
Câu 15: Hàmsố
3
3
y x
A. Cócựctiểu
B. Cócựcđạivàcựctiểu
C. Cócựcđại
D. Khôngcócựctrị
Câu 16: Đồthịcủahàmsố
3
1
x
y
x
khôngcógiaođiểmvớiđườngthẳng
1y mx
,ứngvớigiá
trịthựccủathamsốmlà
A.
0 16
m
B.
0 16m
C.
0 16
m
D.
0 16
m
Câu 17: Vớigiátrịnàocủamthìtiệmcậnngangcủađồthịhàmsố điquađiểmA(3;1)
A.
B.
C.
D.
Câu 18: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểđồthịcủahàmsố
4 2
2( ) 1
y x mx
cóbađiểm
cựctrịtạothànhmộttamgiácđều.
A.
6
3
m
B.
6
3
m
hoặc
6
3
m
C.
0
m
hoặc
6
3
m D.
6
3
m hoặc
6
3
m
hoặc
0
m
Câu 19: Đồthị hàm số
3 2
y x ax bx c
đi qua ba điểm
1;3
A
,
0;7
B
,
3; 35
C
thì
phươngtrìnhcủahàmsốlà
A.
3 2
2 7
y x x x
B.
3 2
2 7
y x x x
C.
3 2
2 7
y x x x
D.
3
2 7
y x x
Câu 20: Tiếptuyếncủa
4 2
( ): 2 3
C y x x
tạigiaođiểmcủa
( )C
vàtrụchoànhcóhệsốgóclà?
2
1
2
m x
y
x
1
m
3
m
1
m
3
m
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Số điện thoại : 0946798489 Trang-36-
A.
5 3
B.
7 3
C.
8 3
D.
3 3
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
| 1/37

Preview text:


TỔNG HỢP TỪ DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN
12 ñeà OÂn taäp kieåm tra GIAÛI TÍCH 12
KHAÛO SAÙT HAØM SOÁ
Naêm hoïc: 2018 - 2019
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐỀ 1 Câu 1: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a  0, b  0, c  0.
a  0, b  0, c  0. A. B.
a  0, b  0, c  0.
a  0,b  0,c  0. C. D. 2
2x  3x m Câu 2:
Với các giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y
không có tiệm cận đứng? x m A. m  1.
B. m 1hoặc m  2 . C. m  0 .
D. m  0 hoặc m 1. Câu 3:
Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 4 2
x  8x m  3  0 có 4 nghiệm phân biệt A. 15. B. 16. C. Không có. D. Vô số. Câu 4:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3
y  x  3x trên đoạn 0;2. max y  2. max y  2. max y  1. max y  0. A. 0;2 B. 0;2 C. 0;2 D. 0;2 Câu 5: Biết hàm số 3 2
y x  3x m có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0; 
1 bằng 2. Khẳng định nào đúng? A. 1   m  1. B. m  1  . . D. . C. 1  m  5 m  5 Câu 6:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y x m  2 cắt đồ thị hàm số 2x y
tại hai điểm phân biệt AB sao cho độ dài AB ngắn nhất. x 1 A. m  3 . B. m  1. C. m  3 . D. m  1. Câu 7:
Đường thẳng d : y x  4 cắt đồ thị hàm số 3 2
y x  2mx  m  3 x  4 tại ba điểm
phân biệt A0;4 , B, C sao cho tam giác MBC có diện tích bằng 4, với M 1;3 . Tập tất cả
các giá trị của m nhận được là:
A. m  2 hoặc m  3 . B. m  3 . C. m  2  hoặc m  3 . D. m  2  hoặc m  3  . Câu 8: Cho hàm số 3
y x  3x  2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
 0) và nghịch biến trên khoảng (0;) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;
 0) và đồng biến trên khoảng (0;) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  ) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  ) .
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 19: Đồ thị sau là của hàm số nào? x  2 y  . A. x 1 x  3 y  . B. 1 x x 1 y  . C. x 1 2x 1 y  . D. x 1 x 1
Câu 20: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Gọi d là tiếp tuyến của (C) tại điểm có tung độ bằng 3. x 1
Tìm hệ số góc k của d. 1 1  . B. 2  . . D. 2. A. 2 C. 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 2 1 Câu 1: Tìm m để hàm số 3 2 2
y   x mx  (m  m 1)x 1 đạt cực tiểu tại x  1. 3 A. m  1. B. m  1.  C. m  2.  D. m  2. 2 x 1 Câu 2:
Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là bao nhiêu? 2 x  2 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 3:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đường thẳng d : y x m cắt đồ thị hàm số 2x 1 C : y
tại hai điểm phân biệt MN sao cho diện tích tam giác IMN bằng 4, với I x 1
là tâm đối xứng của (C).
A. m  3;m  1  .
B. m  3;m  3  .
C. m  3; m  5 . D. m  3  ;m  1  . Câu 4: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  3x 1. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại giao điểm của
đồ thị với trục trung.
y  3x  1. y  0.
y  3x  3. y  3x. A. B. C. D.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 Câu 5: Cho hàm số 3 2
y x  3x 1 có đồ thị là (C). Gọi  là tiếp tuyến của (C) tại điểm A1;5và
B là giao điểm thứ hai của  với (C). Diện tích tam giác OAB bằng bao nhiêu? A. 12. B. 6 82 . C. 6. D. 5. Câu 6:
Có bao nhiêu số nguyên m để đường thẳng y  2m  1 cắt đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  2 tại 4 điểm phân biệt? A. 1. B. Không có. C. 2. D. 4. Câu 7: Cho hàm số 3 2
y x  3mx  6 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0; 
3 bằng 2. Khẳng định nào đúng?
A. 1  m  3. B. m  1  . C. m  3 . D. 1   m  1. Câu 8:
Đồ thị sau là của hàm số nào? 3 2
A. y  2x  6x 1. 3 2
B. y x  3x 1. 3 2
C. y  x  3x 1. 3 x 2 y    x 1. D. 3 Câu 9: Cho hàm số 2
y  2x 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  0) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; ) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1  ;1) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ) .
Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2  ;0) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  2) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  0) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) .
Câu 11: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? 4 2
A. y  x  2x  3 . 4 2
B. y x  2x  3 . 4 2
C. y  x  2x  3 . 4 2
D. y  x  2x  3.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 2x 1
Câu 12: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Gọi d là tiếp tuyến của (C), biết d đi qua điểm x 1 A4; 
1 . Gọi M là tiếp điểm của d và (C). Tìm tọa độ điểm M.
A. M 2;5, M 0;  1 .
B. M 2;5, M  2  ;  1 .  3 
C. M 0;  1 , M  2  ;  1 . D. M 1  ; , M    2  ;  1 .  2  Câu 13: Hàm số 3
y x  3x  2 đạt cực đại tại điểm nào? A. x  1. B. x  0. C. x  2. D. x  1  . Câu 14: Cho hàm số 3 2
y x  3x  (m 1)x 1 có đồ thị (C). Tìm m để đường thẳng d : y x 1 cắt
đồ thị (C) tại 3 điểm phân biệt P(0;1), M, N sao cho bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác 5 2 OMN bằng . 2 9 A. m  0. B. m  1. C. m  3.  m  . D. 4 ax b
Câu 15: Cho hàm số y
(a  0) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? cx d
b  0, c  0, d  0. A.
b  0, c  0, d  0. B.
b  0, c  0, d  0. C.
b  0, c  0, d  0. D. 2x  4
Câu 16: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng d : y x 1 và đường cong C  : y  . Tìm x 1
hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN. 5 5 A. . B. 2. C. 1. D.  . 2 2
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2 2
y x  2m x 1 có 3 điểm cực trị tạo
thành 3 đỉnh của một tam giác vuông cân. A. m  1.  m  1  ;0;  1 . m  2.  m 1. B. C. D. mx  2
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để y
đồng biến trên mỗi khoảng xác định. 2x m A. m  2
  m  2. B. m  2
  m  2. C. 2
  m  2. D. 2
  m  2. 2 x m
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y
có đúng 2 đường tiệm 2 x  3x  2 cận. A. m  1. B. m  4.
m  1, m  4. m  0. C. D.
Số điện thoại : 0946798489 Trang -5-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 20: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x 1  x trên tập xác định.
Khi đó M m bằng bao nhiêu? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 3 3 2 2 3 Câu 1:
Cho hàm số y x  3m x m có đồ thị C  . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
để tiếp tuyến của đồ thị C  tại điểm có hoành độ 0
x  1 song song với đường thẳng d : y  3  . x A. m  1. B. m  1.  m  1 C. . 
D. Không có giá trị của . m m  1   4 2 Câu 2:
Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y x  2x  3 trên0;2 là:
A. M  11, m  3.
B. M  5, m  2.
C. M  3, m  2.
D. M  11, m  2. 2 x  3x  2 Câu 3:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: 2 4  x A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 2x  1 Câu 4: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Tìm các điểm M trên đồ thị (C) sao cho khoảng cách từ x  1 hai điểm ( A 2;4) và B( 4  ; 2) 
đến tiếp tuyến của (C) tại M là bằng nhau 3 5 A. M (0;1).
B. M (1; ), M (2; ). 2 3 3 3 C. M (1; ).
D. M (0;1); M (1; ); M ( 2  ;3). 2 2 Câu 5:
Tổng các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y x cắt đồ thị hàm số x  5 y
tại hai điểm A B sao cho AB  4 2 là x m A. 2 B. 5 C. 7 D. 9
Số điện thoại : 0946798489 Trang -6-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 Câu 6:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  x m cắt đồ thị hàm số 2x  1 (C): y
tại hai điểm phân biệt x  2 A. 1   m  4. B. m   . C. m  4. D. 1
  m hoặc m  4. 2 Câu 7:
Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '(x)  x  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;1).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  ) 0 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  ). 4 2 Câu 8:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y x  m  
1 x m cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoành độ bằng 8. A. m  1. B. m  1   2 2. C. m  7. D. m  3. x 1 Câu 9: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) và trục hoành x  2 có phương trình là: 1 1 A. y  3 . x B. y x  .
C. y  3x  3.
D. y x  3. 3 3 2 x  3x  6
Câu 10: Để đường cong (C) : y
có đúng 1 đường tiệm cận đứng thì giá trị của a là 2
x ax aa  0 a  1 A. .  B. . C. a  1. D. a  2. a  4   a  2  2 1 x Câu 11: Cho f x  
x . Gọi M  max f x;m  min f x , khi đó: 2 x  4x  5 4 0  ;3 0;3 M m bằng 3 7 9 A. . B. 1. C. . D. . 5 5 5 2
Câu 12: Cho hàm số y
2x 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  ) 0 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;1).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ). 1 4 2
Câu 13: Số điểm cực đại của đồ thị hàm số f (x) 
x  2x  4 là: 4 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Số điện thoại : 0946798489 Trang -7-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 14: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
B. Hàm số có ba điểm cực trị.
C. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3. 1 3
Câu 15: Giá trị cực tiểu của hàm số y  
x x 1 là: 3 1 5 A. 1 B. C. D. 1  3 3 4 2
Câu 16: Cho hàm số y ax bx c , với a  0 , có bảng biến thiên như hình sau:
Khẳng định nào sau đây đúng:
A. a  0 và b  0
B. a  0 và b  0
C. a  0 và b  0
a  và b  0 D. 0 2 x  2x
Câu 17: Hàm số y
đồng biến trên khoảng: x 1 A. ( ;  2). B. ( ;
 1) (1;). C. ( 1  ;). D. (0; ).
Câu 18: Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm f '(x) . Đồ thị hàm số y f (x) như hình bên.
Khẳng định nào sau đây đúng:
A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng (0;1).
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ( ;  2).
C. Hàm số y f x có 3 điểm cực trị.
D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ( ;  1  ).
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
phương trình f x  m  2 có bốn nghiệm phân biệt. y -1 1 x O A. 4   m  3  . B. 4   m  3  . C. 6   m  5  . -3 D. 6   m  5  . -4 .
-----------------------------------
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 3 2
Câu 20: Đồ thị hàm số y  x  3x  2 có dạng: A. B. C. D. y y y y 3 3 3 3 2 2 2 2 1 1 1 1 x x x x -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -1 -1 -1 -1 -2 -2 -2 -2 -3 -3 -3 -3 ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B D C D C B D D B A D D D A C A B D D C ĐỀ 4 Câu 1: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0, c  0.
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0.
D. a  0,b  0,c  0. Câu 2: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1. Phương trình tiếp tuyến tại điểm ( A 3;1) là:
A. y  9x  20.
B. 9x y  28  0. C. 9x y  28  0. D. y  9x  20. Câu 3: Cho hàm số 3 2 2
y x m x m có đồ thị C  . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
tiếp tuyến của đồ thị C  tại điểm có hoành độ x  1song song với đường thẳng 0 d : y  5  . x A. m  2.  B. m  2. m  2
C. Không có giá trị của . m D. .  m  2  2 x  4 Câu 4:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn 1;  3 . x 16 13 A. max y  4. B. max y  . C. max y  5. D. max y  . 1;  3 1;  3 3 1;  3 1;  3 3 Câu 5:
Số giao điểm của đường cong 3 2
y x  2x  2x  1 và đường thẳng y  1  x bằng: A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 Câu 6:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 4
y x  m   2
1 x m cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoành độ bằng 2 2. A. m  3. B. m  1. C. m  0. D. m  1   2. x  2 Câu 7: Cho hàm số y  . Xét các mệnh đề sau: x 1
1) Hàm số đã cho nghịch biến trên  ;   1  1;.
2) Hàm số đã cho đồng biến trên  ;   1 .
3) Hàm số đã cho nghịch biến trên tập xác định.
4) Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng  ;   1 và 1;. Số mệnh đề đúng là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 8:
Tập tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3
y x  m   2
1 x  3x  1 đồng biến trên khoảng  ;   là A.  2  ;4. B.  ;  2    4;. C.  2  ;4. D.  ;  2    4;. Câu 9:
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  4  x . Khi đó
A. M m  4.
B. M m  2 2  2. C. M m  2 2.
D. M m  2 2  2. Câu 10: Cho hàm số 3
y x x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung.
A. y  2x  2.
B. y  2x 1.
C. y  x  1.
D. y  x  1. ax b
Câu 11: Giá trị thực của tham số a, b để hàm số y
có đồ thị như hình bên là x 1 A. a  1  ,b  2. B. a  1  ,b  2  .
C. a  1,b  2.
D. a  1,b  2  . Câu 12: Hàm số 2
y  2x x x nghịch biến trên khoảng A.  ;   1 . B. 1;. C. 0;  1 . D. 1;2.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 1
Câu 13: Gọi x , x là điểm cực trị của hàm số 3 2 y
x x x  5 . Giá trị biểu thức 1 2 3 2 2 x 1 x 1 1 2 S   bằng x x 1 2 A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 14: Khoảng cách từ điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x x 1 đến trục hoành là 23 1 1 A. . B. . C. 1. D. . 27 3 9
Câu 15: Cho hàm số có bảng biến thiên dưới đây. Phát biểu nào là đúng? x  -2 0  y ' + 0 - 0 + y 3   -1
A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1
 và đạt cực đại tại x  3.
C. Giá trị cực đại của hàm số là 2  .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2
 và đạt cực tiểu tại x  0. 2 mx  6x  2
Câu 16: Tập hợp giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  có tiệm cận đứng là x  2 7  7  A.  . B.  . C.  \   0 . D.  \  .  2   2  Câu 17: Hàm số 3
y  x  3x  2 nghịch biến trên các khoảng nào sau đây? A.  ;    1 và 1;. B.  ;    1  1;. C.  1  ;. D.  1  ;  1 .
Câu 18: Xét các mệnh đề sau: 1
1) Đồ thị hàm số y
có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang. 2x  3 2 x x x 1
2) Đồ thị hàm số y
có hai đường tiệm cận ngang và một đường tiệm cận đứng. x x  2x 1
3) Đồ thị hàm số y
có một đường tiệm cận ngang và hai đường tiệm cận đứng. 2 x 1 Số mệnh đề đúng là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Số điện thoại : 0946798489 Trang -11-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 2x  1
Câu 19: Tìm tất cả các điểm thuộc đồ thị hàm số y
có khoảng cách đến trục hoành bằng 1 x 1
A. M 0;  1 , N  2  ;  1 . B. M  2  ;  1 .
C. M 0;  1 , N  1  ;  1 .
D. M 0; 
1 .-------------------------------------- -----
Câu 20: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? 2x 1 y A. y  . x 1 4 1  2x B. y  . 2 x  1 2x 1 C. y  . -5 O 1 5 x x  1 -1 1  2x -2 D. y  . x 1 ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B B C D D A A B D C D A A D D A A A A ĐỀ 5 ax b Câu 1: Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ: Khẳng định nào sau đây đúng? cx d ad  0 ad  0 A.  . B.  . bc  0  bc  0  ad  0 ad  0 C.  . D.  . bc  0  bc  0  2x  4 Câu 2:
Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y
tại điểm có tung độ bằng 3. x  4
A. 4x y  5  0.
B. 4x y  20  0. C. x  4 y  5  0.
D. x  4 y  20  0. Câu 3: Cho hàm số: 3 2
y  4x  6x  1 (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị biết nó đi qua điểm M  1  ; 9   là: 15 21
A. y  24x  15 hoặc y x  .
B. y  24x  15. 4 4
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 15 21 C. y x  .
D. x  1  0 hoặc y  24x  15. 4 4 2 x  3 Câu 4:
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn x  2  3  1  ; 
. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2    8 4 7 16
A. M m  .
B. M m  .
C. M m  .
D. M m  . 3 3 2 3 Câu 5:
Tìm số giao điểm n của hai đồ thị 4 2
y x  3x  2 và 2 y x  2 . A. n  0. B. n  1. C. n  4. D. n  2. Câu 6:
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để đường thẳng y  2x  1 cắt đồ thị hàm số x m y  . x 1 3 3 3 3 A.   m  1  . B. m   . C.   m  1  . D. m   . 2 2 2 2 1 Câu 7: Cho hàm số 3 2
y   x  2x  3x  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;3).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  1).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;3). Câu 8:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  2x mx  2x đồng biến trên khoảng 2;0. 13 13 A. m  2  3. B. m  2  3. C. m  . D. m   . 2 2 Câu 9:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x 1 trên đoạn  3  ;2. A. min y  8. B. min y  3.  C. min y  1.  D. min y  3.  3  ;2  3  ;2  3  ;2  3  ;2 x  1
Câu 10: Cho hàm số y  (C). Gọi ,
A B là hai giao điểm của đường y x m với đồ thị (C) 2x 1
k , k là hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị tại hai điểm , A .
B Khi đó k k đạt giá trị 1 2 1 2 lớn nhất bằng: A. 2. B. 1. C. 1.  D. 2. 
Số điện thoại : 0946798489 Trang -13-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 11: : Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng f x là một trong bốn hàm
được đưa ra trong các phương án A, B, C, D dưới đây. Tìm f x
A. f x 4 2  x  2x .
B. f x 4 2  x  2x .
C. f x 4 2
 x  2x 1.
D. f x 4 2
 x  2x .
Câu 12: Dựa vào hình vẽ. Tìm khẳng định đúng.
A. Hàm số nghịch biến trên (0;), đồng biến trên ( ;  0) và có hai cực trị.
B. Hàm số đồng biến trên (0;), nghịch biến trên ( ;
 0) và có hai cực trị.
C. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định và không có cực trị.
D. Hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng xác định và không có cực trị.
Câu 13: Cho hàm số y f (x) liên tục trên ℝ, có đạo hàm 2 3
f '(x)  x(x 1) (x 1) . Hàm số đã cho
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. Chỉ có 1 điểm cực trị. B. Không có cực trị.
C. Có 2 điểm cực trị
D. Có 3 điểm cực trị. q
f x x p x  
Câu 14: Tìm các số thực p q sao cho hàm số ( ) đạt cực đại tại 2 và x  1 f ( 2  )  2. 
A. p  1, q  1. 
B. p  1, q  1. C. p  1  , q  1.
D. p  1, q  1.
Câu 15: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 2  x  2 '
x  4 , x  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
C. Hàm số đã cho đạt cực đại tại x  2.
D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x  2.  2 x a
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để đồ thị hàm số y  có 3 đường tiệm cận 2 x ax A. a  0.
B. a  0, a  1  .
C. a  0, a  1  .
D. a  0, a  1.
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là sai?
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 x  1 2  y ' + 0 - 0 + y 3   0
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;3.  3 
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .  
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;.  2  x  3  2
Câu 18: Số các đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là: 2 x 1 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 19: Cho hàm số 4 2 4
y x  2mx  2m m . Tìm tất cả các giá trị tham số thực m thì đồ thị có 3
điểm cực trị, đồng thời 3 điểm cực trị đó tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2. A. 5 m  4. B. m  16. C. 5 m  16. D. 3 m   16.
y f x ax bx c
Câu 20: Biết rằng hàm số 4 2 ( )
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tính
giá trị f (a b c).
A. f (a b c)  1. 
B. f (a b c)  2.
C. f (a b c)  2. 
D. f (a b c)  1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C D A A D D A B C D D D C B B B B B A A ĐỀ 6 Câu 1:
Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x trên đoạn 0;3 
8 . Tìm giá trị m . A. m  0. B. m  1.  C. m  2.  D. m  1.
Số điện thoại : 0946798489 Trang -15-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 1 2 y  4x
M (x ; y ) Câu 2:
Biết đồ thị hàm số y  3  và đồ thị hs tiếp xúc nhau tại 0 0 0 thì hoành x x độ 0 là: 1 A. x  . B. x  1. C. x  1. D. x  2. 0 2 0 0 0 3 2
x x x Câu 3:
Gọi M m tương ứng là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  . 2 2 (x  1)
Khi đó M m bằng: 3 1 A. 2. B. 1. C. . D. . 2 2 1 Câu 4:
Gọi x , x là hai điểm cực trị của hàm số 3 2 y
x x  3x  2 khi đó 2 2
x x bằng: 1 2 3 1 2 A. 4. B. 10. C. 16. D. 9. Câu 5:
Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  4x  1 và đường thẳng y  3  . A. 0. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 6:
Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  4x mx – 3x đạt cực trị x , x thỏa 1 2
mãn điều kiện x  4x . 1 2 9 9 A. m   hoặc m  .
B. m  1 hoặc m  1. 2 2 2 2 C. m  2  hoặc m  2. D. m   hoặc m  . 9 9 Câu 7: Hàm số 3 2
y  x  3x  9x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;3 . B.  . C.  3  ;  1 . D.  1  ;3 . x 1 Câu 8:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  có hai tiệm cận 2 x  x m  2 đứng. A. m  3. B. m  2  2;2 2 .
C. m   ;  2 
2   2 2; \   3 .
D. m   ;  2  2   2 2;. 3 2 Câu 9:
Cho hàm số y  x x  5x  4. Mệnh đề nào sau đây đúng?  5   5 
A. Hàm số đồng biến trên ;   .  
B. Hàm số nghịch biến trên  ;1 .    3   3   5 
C. Hàm số đồng biến trên 1;.
D. Hàm số đồng biến trên  ;1 .    3 
Số điện thoại : 0946798489 Trang -16-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 10: Đồ thị hàm số 3 2
y ax bx +cx+d có điểm cực tiểu là O 0;0 và điểm cực đại là M 1; 
1 . Giá trị của a, ,
b c,d lần lượt là? A. 3;0; 2;0. B. 2  ;3;0;0. C. 2  ;0;0;3. D. 3;0; 2  ;0. x  3
Câu 11: Đường cong C  : y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  9 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. x  3
Câu 12: Biết rằng đồ thị hàm số y
và đường thẳng y x  2 cắt nhau tại hai điểm phân biệt x  1
Ax ; y Bx ; y
Tính y y . B B . A A A B
A. y y  2  .
B. y y  2.
C. y y  4.
D. y y  0. A B A B A B A B x  1
Câu 13: Cho hàm số: y
C . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng 2x  1 m  1
d : y mx  2 2
cắt đồ thị C  tại hai điểm phân biệt A, B sao cho OA OB đạt giá 2 trị nhỏ nhất? A. m  0. B. m  1.  C. m  1.  D. m  1. Câu 14: Cho hàm số 4 2
y x  8x  2 có đồ thị (C) và điểm M thuộc (C) có hoành độ bằng 2 .
Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị (C) tại M . A. k  6  2. B. k  9  2. C. k  7  2. D. k  8  2.
Câu 15: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  4x  4x  1 tại điểm M  3  ; 2
 cắt đồ thị tại điểm
thứ hai là N. Tìm tọa độ điểm N.
A. N 2;  1 . B. N 2; 3  .
C. N 2;33. D. N  1  ;0. Câu 16: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.
a  0,b  0,c  0,d  0 .
B. a  0,b  0, c  0, d  0 .
C. a  0,b  0, c  0, d  0 .
D. a  0,b  0, c  0, d  0 .
Câu 17: Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  1 . 1 O 3 -1 2
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  4  ;2 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng -2  1  ;0  2;3 . -4
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 4;  1 .
Câu 18: Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục trên  và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y f (x) là: y A. M (0; 2  ). 2 B. x  0. C. M ( 2  ;2). x D. x  2.  O 2 -2 -1 1 -2 Câu 19: Cho hàm số 3 2
y f (x)  x  6x  9x  2 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tìm
tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f ( x )  m có sáu nghiệm thực phân biệt.
A. 1  m  2. B. m  2. C. 2   m  2. D. 2   m  2.
Câu 20: Cho hàm số y f (x) xác định trên  \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f (x)  m có đúng hai nghiệm thực? A. ( ;  1  ) {2}. B. ( ;  2). C. ( ;  2]. D. ( ;  1]    2 .
--------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C A B B B A D C D B C D D D C D A A D A ĐỀ 7 Câu 1:
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị 4 2
(C) : y x  2x tại điểm có hoành độ bằng 2  .
A. y  24x  40.
B. y  24x  40.
C. y  24x  40.
D. y  24x  40. x m Câu 2: Cho hàm số y
(m là tham số thực) thỏa mãn min y  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x 1 2;4
A. 1  m  3. B. m  1  . C. m  4.
D. 3  m  4. Câu 3:
Biết rằng đường thẳng y  x  5 cắt đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điểm duy nhất. Kí hiệu
(x ; y ) là tọa độ điểm đó. Tìm (x ; y ). 0 0 0 0
A. (x ; y )  3  ;8 .
B. (x ; y )  2;3 .
C. (x ; y )  2
 ;7 . D. (x ; y )  3; 2 . 0 0   0 0   0 0   0 0   2x 1 Câu 4:
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) : y
, biết rằng tiếp tuyến song song x 1
với đường thẳng y  3x  2.
A. y  3x 1 và y  3x 11.
B. y  3x  2 và y  3x 11.
C. y  3x 1và y  3x  11.
D. y  3x 1 và y  3x  11. Câu 5:
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C): 3 2
y f (x)  x  3x  9x  2 tại điểm có hoành độ x , biết rằng //
f (x )  6. 0 0
A. y  9x  6.
B. y  3x  2.
C. y  9x  6.
D. y x  6. Câu 6:
Tìm tất cả giá trị thực của m để đồ thị hàm số 4 2 2
(C) : y x  2m x 1 có ba cực trị là ba đỉnh
của một tam giác vuông cân.
A. m  1 hoặc m  2. B. m  2  . C. m  1  . D. m  1  hoặc m  2  . 2
x m m Câu 7:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  trên x 1 đoạn 0;  1 bằng 2  .
A. m  1; m  2.
B. m  1; m  2.
C. m  1; m  2.
D. m  1, m  2. Câu 8:
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;  ? 2x 1 A. 3
y x  3x 1. B. 3
y  x  6 . x C. y  . D. 4 2
y x  2x . x 1 Câu 9:
Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Số điện thoại : 0946798489 Trang -19-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Tìm giá trị cực đại y
và giá trị cực tiểu y của CT x ∞ 1 3 +∞ hàm số đã cho. + 0 _ y' 0 + A. y  0 và y  1. CT +∞ 0 y B. y  0 và y  4.  CT ∞ 4 C. y  3 và y  1.  CT D. y  3 và y  4.  CT
Câu 10: Cho hàm số y f (x) có lim f (x)  1 và lim f (x)  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x x
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1 và y  1.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1  .
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 11: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là ham số nào? 3
A. y x  3x 1. 3 2
B. y  x  3x 1. 3 3 1
C. y  x x  . 3
D. y  x  3x 1. x  1
Câu 12: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x  2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  .
Câu 13: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2 f (  x)  3  x 1, x
   . Mệnh đề nào dưới đây đúng?  1 
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  . 
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  .  3 
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  .  1 1 
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; .    3 3 
Câu 14: Đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  5 có hai điểm cực trị AB. Tính diện tích S của tam giác OAB
với O là gốc tọa độ. 10 A. S  10. B. S  9. C. S  . D. S  5. 3 3x  2
Câu 15: Hàm số y  có bao nhiêu cực trị? x 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 16: Cho hàm số 3 2
y x  3x 1 có đồ thị (C). Tìm những giá trị thực của tham số m để đồ thị
đường thẳng y m cắt C  tại ba điểm phân biệt. A. 3   m  1.
B. m  1 hoặc m  1
 . C. m  1. D. m  3  .
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 Câu 17: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d với a, b, c, d là các số thực, có đồ thị hàm số như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
a  0, b  0, c  0 d  0. A.
a  0, b  0, c  0 d  0. B.
a  0, b  0, c  0 d  0. C.
a  0, b  0, c  0 d  0. D.
Câu 18: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x x 13 trên đoạn  2  ;  3 . 49 51 51 A. m  . B. m  . C. m  13. D. m  . 4 2 4 ax b
Câu 19: Đường cong của hình bên là đồ thị của hàm số y
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề cx d nào đưới đây đúng?
A. y  0, x   1.
B. y  0, x  1.
C. y  0, x    .
D. y  0, x    . 2 x  5x  6
Câu 20: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y  . 2 x  4 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 8 2 Câu 1:
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) : y
, tại giao điểm của đồ thị (C) và đồ 2  x
thị của hàm số y  2 x  1. 1 1
A. y   x  1 và y  2x. B. y
x  2 và y  3x. 2 2 1 1
C. y x  và y x. D. y
x  1 và y  2x. 2 2
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ax b Câu 2:
Đường cong của hình bên là đồ thị của hàm số y  với , a , b ,
c d là các số thực. Mệnh đề cx d nào đưới đây đúng?
A. y  0,x  2.
B. y  0,x  2.
C. y  0,x  1.
D. y  0,x  1. mx  5m Câu 3: Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để x m
hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S. A. 4. B. 6. C. 5. D. 3. Câu 4:
Cho hàm số y   4 x  2
2x  3 có giá trị cực đại y và giá trị cực tiểu y . Mệnh đề nào dưới CT đây đúng? A. y  3y  15. B. yy  2 3. C. 2yy  5. D. yy  12. CT CT CT CT Câu 5: Cho hàm số y  3 x  2
3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;.
B. Hàm số nghịch biến biến trên khoảng ;0.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2. Câu 6:
Cho hàm số y   4 x  2
2x có đồ thị như hình bên.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 x  2
2x m  0 có bốn nghiệm phân biệt.
A. 0  m  1. B. m  0.
C. 0  m  1. D. m  1. 1 Câu 7:
Một vật chuyển động theo qui luật s   3 t  2
6t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật 2
bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó.
Hỏi trong khoảng thời gian 6 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A. 64(m / s).
B. 24(m / s).
C. 108(m / s).
D. 18(m / s). Câu 8:
Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 4 x  1 2 x x  1 x 2 x  1 Câu 9:
Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên dưới đây.
Hỏi đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm x -∞ -2 0 +∞ _ cận? y' + A. 1. B. 2. +∞ 1 y C. 4. D. 3. 0 -∞
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
Câu 10: Tìm phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y  3 x  2 2x 1. 8
A. y  9x  8.
B. y   x  1.
C. y  8x  9.
D. y  3x  4. 9
Câu 11: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng ;? x  4 A. y  4 x  2 2x . B. y  . C. y   3 x  3x. D. y  4 x  2 2x  3. x  2
Câu 12: Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau x ∞ 0 1 2 +∞ _ y' _ 0 + + 0
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 5;  1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;  1 .
Câu 13: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị C y   4 x  2 ( ) :
2x  3 tại điểm có hoành độ bằng 2.
A. y  2x  4.
B. y  24x  43.
C. y  2x  2.
D. y  24x  43.
Câu 14: Cho biết hàm số  3  2 y ax
bx cx d có đồ thị như hình bên. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? y  a  0  a  0 A.  . B.  . 2 2 b  3ac   0 b  3ac   0 O x  a  0 C.  . 2 b  3ac   0  a  0 D.  . 2 b  3ac   0 1 3
Câu 15: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C): f (x)  4 x  2 3x
tại điểm có hoành độ là 2 2
nghiệm của phương trình // f (x)  0.
A. y  4x  3.
B. y  3x  5.
C. y  4x  3.
D. y  4x  3.
Câu 16: Cho hàm số y   x   2
2 x  2 có đồ thị (C) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm.
B. (C) cắt trục hoành tại một điểm.
C. (C) cắt trục hoành tại ba điểm.
D. (C) không cắt trục hoành. 2 x mx  1
Câu 17: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
đạt cực đại tại x  2. x m A. m  2.
B. 0  m  1. C. m  2.
D. 1  m  3.
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án , A ,
B C,D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
Số điện thoại : 0946798489 Trang -23-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 y A. y   4 x  2 3x  3. B. y  4 x  2 2x  3. 4 3 C. y   4 x  2 2x  3. D. y   4 x  2 2x  3. 3 1 O 1 3 x mx  1
Câu 19: Cho hàm số y
(m là tham số thực) thỏa mãn max y  4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? m x 1;3  
A. 5  m  7. B. m  12. C. m  10.
D. 9  m  12.
Câu 20: Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên khoảng xác định và có bảng biến thiên dưới đây.
Mệnh đề nào dưới đây sai? x 1 0 +∞
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 và đạt cực đại tại y' + _ + 0 x  1. +∞ 1 y
B. Giá trị cực đại bằng 1 và giá trị cực tiểu bằng 0. 0
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1  ;0).
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 0. 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 9 Câu 1:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2 2
y x  2m x 1 có 3 điểm cực trị
tạo thành 3 đỉnh của một tam giác vuông cân. A. m  1  ;0;  1 . B. m  1.  C. m  1. D. m  2.  Câu 2:
Viết phươmg trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 tại điểm có hoành độ bằng 0. A. y  3  x  2.
B. y  3x  2.
C. y  3x  2. D. y  3  x  2. 2x 1 Câu 3:
Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng y x m 1 cắt đồ thị hàm số y  tại x 1
hai điểm phân biệt A, B sao cho AB  2 3.
A. m  4  10. B. m  4  3. C. m  2  3.
D. m  2  10. Câu 4: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d (a  0) có đồ thị (C), tiếp tuyến của đồ thị (C) có hệ
số góc đạt giá trị lớn nhất khi nào?
Số điện thoại : 0946798489 Trang -24-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 b
A. a  0 và hoành độ tiếp điểm là x   . 3a b
B. a  0 và hoành độ tiếp điểm là x   . 3a
C. tiếp tuyến đi qua điểm uốn (hoành độ điểm uốn là nghiệm của phương trình y  0). b
D. hoành độ tiếp điểm là x   . 3a y Câu 5:
Đồ thị sau là của hàm số nào? 2 3 2 1
A. y  x  3x  1. O x 3 x -1 1 2 3 2 -1 B. y    x 1. 3 -2 3 2 -3
C. y  2x  6x  1. -4 3 2
D. y x  3x 1. Câu 6:
Số điểm chung của đồ thị hàm số 3
y x  3x 1 và đồ thị hàm số 2
y x x  3 là bao nhiêu? A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. 2
2x x m Câu 7:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  không có tiệm x  2 cận đứng.
A. không có giá trị nào của m. B. m  10  . C. m  10  . D. m  1  0. Câu 8:
Giá trị lớn nhất của hàm số 3
f (x)  x  3x  2 trên đoạn 1;2 là bao nhiêu? A. 0. B. 4. C. 2. D. 2.  x 1 Câu 9: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là đúng? x 1
A. Hàm số nghịch biến trên  \   1 .
B. Hàm số nghịch biến trên  .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ;  1) và (1;).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
 1) và nghịch biến trên khoảng (1;). Câu 10: Hàm số 2
y  x  2x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 0;  1 . B.  ;   1 . C. 1;. D. 1;2.
Số điện thoại : 0946798489 Trang -25-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ax b
Câu 11: Cho hàm số y  (a  0) có đồ cx d
thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b  0, c  0, d  0.
B. b  0, c  0, d  0.
C. b  0, c  0, d  0.
D. b  0, c  0, d  0. 3 y
Câu 12: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 2 4 2
A. y x  2x . 1 B. 2 4
y x  2x . O x 4 2
C. y x  2x 1. -2 -1 1 2 D. 4 2
y x  2x . -1 Câu 13: Hàm số 3 2
y x  3x  2x đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây? 3  3 9   5 3 3  3 A. x  . B. x  . C. x  0. D. x  . 3 9 3 1 Câu 14: Cho hàm số 3 2 f (x) 
x  (m 1)x  (m  3)x m  4. Điều kiện của tham số m để đồ 3
thị hàm số y f (| x |) có 5 điểm cực trị là gì? A. 3   m  1.  B. m  4. C. m  0. D. m  1. 2 2x  4x  5
Câu 15: Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y  , khi đó 2 x 1
M m bằng bao nhiêu? A. 4. B. 3. C. 7. D. 1.
Câu 16: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y  x  3x mx  3 nghịch biến trên (2; ). A.  ;  0. B.  ;  3  . C.  ;    3 . D.  ;  0. 3 x 2 2
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
mx  (m m 1)x 1 đạt cực đại 3 tại x  1. A. –2. B. 2. C. 2.  D. 1. Câu 18: Hàm số 3 2
y x  3x  4 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2   và 0;. B.  ;
 0 và 2;.
Số điện thoại : 0946798489 Trang -26-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 C. 0;2. D. 2;0. 2x  3
Câu 19: Cho hàm số y
. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số tiếp xúc với x 1
đường thẳng y  2x m? A. m  8. B. m    . C. m  2  2. D. m  1. 2 x  3x  2
Câu 20: Đồ thị hàm số y  có bao nhiêu tiệm cận? 2 x  5x  6
A. Một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng.
B. Một tiệm cận ngang và hai tiệm cận đứng.
C. Chỉ có hai tiệm cận đứng.
D. Hai tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 10 Câu 1: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ y thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a  0,b  0,c  0. x
B. a  0, b  0, c  0.
C. a  0,b  0,c  0.
D. a  0,b  0,c  0. 2x 1 1 Câu 2: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Khẳng định nào sau đây là đúng? 2 x  3x  2
A. (C) có 2 tiệm cận đứng.
B. (C) không có tiệm cận ngang.
C. (C) có 1 tiệm cận ngang.
D. (C) không có tiệm cận đứng. Câu 3:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng y  2m cắt đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  3 tại 4 điểm phân biệt.
Số điện thoại : 0946798489 Trang -27-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 3 3
A. 2  m  3.
B. 2  m  3. C. 1  m  . D. 1  m  . 2 2 2x 1 Câu 4:
Giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn 1;2 là giá trị nào sau đây? x 1 1 1 1 A. max y  1. B. max y  . C. max y   .
D. max y   . 1;2 1;2 2 1;2 2 1;2 3 Câu 5:
Tìm tập giá trị của hàm số 2 y x x .  1   1  A. 0;2. B. 0;  1 . C. 0; .  D. 0; . 2       4  Câu 6: Cho hàm số 3 2
y x  3x  (m 1)x 1 có đồ thị (C). Tìm m để đường thẳng
d : y  x  1 cắt đồ thị (C) tại 3 điểm phân biệt P(0;1), M , N sao cho bán kính đường tròn 5 2
ngoại tiếp tam giác OMN bằng . 2 9 A. m  3.  B. m  . C. m  0. D. m  1. 4 (C). (C) Câu 7: Cho hàm số 3 2
y x  2x  1 mx m có đồ thị Tìm m để cắt trục hoành tại 3 x , x , x 2 2 2
x x x  4.
điểm phân biệt có hoành độ 1 2 3 thỏa mãn 1 2 3  1 1 m  1 1   m  1 A. m  1. B.  . C.   m  1. D.  4 . 4 m  0  4 m  0  Câu 8: Hàm số 2
y  2x x x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;2. B. 1;. C.  ;   1 . D. 0;  1 . 1 Câu 9: Hàm số 3 2 2
y   x mx  (m  m 1)x 1 đạt cực tiểu tại x  1 khi m bằng mấy? 3 A. m  1. B. m  2. C. m  1.  D. m  2.  x 1
Câu 10: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Gọi d là tiếp tuyến của (C) tại điểm có tung độ bằng x 1
3. Tìm hệ số góc k của d. 1 1 A.  . B. . C. 2.  D. 2. 2 2
Số điện thoại : 0946798489 Trang -28-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 3 y
Câu 11: Đồ thị sau là của hàm số nào? 2 A. 3 2
y x  3x 1. 1 3 2
B. y x  3x 1. O x -1 1 2 3 C. 3 2
y  x  3x 1. -1 1 -2 D. 3 2
y   x x 1. 3 -3 -4 Câu 12: Cho hàm số 4 2
y x  8x  4. Các khoảng đồng biến của hàm số là các khoảng nào sau đây? A.  ;  2
 , 0;2. B.  2
 ;0, 2;.C.  ;  2
 , 2;. D.  2  ;0, 0;2.
Câu 13: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x 1 4 2 3
A. y x  2x  5. B. y  x 1.
C. y x  3x 1. D. y  . x 1 Câu 14: Hàm số 4 2
y  x  2mx 1 đạt cực tiểu tại x  0 khi m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? A. m  0. B. m  0. C. 1   m  0. D. m  1.  Câu 15: Hàm số 4 2
y x 10x  9 đạt cực đại, cực tiểu lần lượt tại x , x . Khi đó giá trị biểu thức 1 2
| x x | bằng bao nhiêu? 1 2 A. 5. B. 5. C. 4. D. 2 5. Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  2x  3(m 1)x  6(m  2)  2017 nghịch biến trên khoảng  ; a b sao cho b a  3. A. m  0. B. m  9.
C. m  6. D. m  0 hoặc m  6. 2 x  2x  2
Câu 17: Cho hàm số y
. Biết đường thẳng y ax b tiếp xúc với đồ thị hàm số tại x 1
điểm có hoành độ bằng 3. Giá trị của T a b là bao nhiêu? A. 1.  B. 2. C. 3. D. 1. 3
x  6x m
Câu 18: Cho tham số m sao cho đồ thị hàm số y
không có tiệm cận đứng. Khẳng định 4x  2 nào sau đây là đúng? 23 A. m  16. B. m  2. C. m  1. D. m  . 8 5 y
Câu 19: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 4 3 x 1 x 1 2 A. y  . B. y  . 2x 1 2x 1 1 O x -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 x 1 x 1 -1 C. y  . D. y  . -2 1 2x 2x 1 -3 -4
Số điện thoại : 0946798489 Trang -29-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 Câu 20: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  3x 1. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại giao điểm của
đồ thị với trục tung. A. y  3 . x B. y  3  x 1. C. y  3  x  3. D. y  0.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 11 Câu 1: Hàm số 2 2
y  4 x  2x  3  2x x đạt giá trị lớn nhất tại x1; x2. khi đó tích x1 x2 có giá trị là A. 1 B. - 1 C. 2  D. 2 3x 1  x  3 Câu 2:
Tìm tất cả các đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  2 x  2x  3 A. x  3
B. x  1 và x  3 C. x  3 
D. x  1 và x  3  Câu 3:
Với giá trị nào của m thì đường thẳng
y  x  1 cắt đồ thị hàm số 3 2
y  2x  3mx  m  
1 x  1 tại ba điểm phân biệt?  8  8 A. m  0;  
B. m  0 hoặc m   9  9 8  8 
C. m  0 hoặc m D. m  ;    0;    9  9  Câu 4:
Đây là đồ thị của hàm số nào? 2x  3 A. y x 1 2x  3 B. y x 1 2  x  3 C. y x 1 2  x  3 D. y x  1
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 Câu 5: Cho hàm số 4 2
y x  2x  4.Tìm m để phương trình 2 x  2
x  2  3  m có hai nghiệm phân biệt A. m  3 B. m  2 C. m  3
D. m  3 hoặc m=2 1 3 4 2 Câu 6:
Đường thẳng y  1
 cắt đồ thị hàm số y x  3x  tại mấy điểm? 2 2 A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 7: Cho hàm số 3 2
y  x ax bx c . Biết rằng đồ thị hàm số đi qua điểm A0;  1 và có
điểm cực đại là M 2;3 . Tính Q a  2b c A. Q  0 B. Q  4  C. Q  1 D. Q  2 Câu 8: Hàm số 2
y  2x x nghịch biến trên khoảng A. (0; 1) B. (1; ) C. ( ;  1) D. (1;2) Câu 9: Với tất cả các giá trị thực nào của tham số m thì hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  3mm  2 x nghịch biến trên đoạn 0;  1 ? A. 1   m  0 B. m  0 C. 1   m  0 D. m  1 Câu 10: Cho hàm số 3 2
y x  3x  9x  5 có đồ thị (C ). Tiếp tuyến của đồ thị (C ) tại điểm cực tiểu là đường thẳng:
A.
Trùng với trục hoành B. Song song với trục hoành
C. y  x  5
D. Song song với trục tung
Câu 11: Cho đồ thị hàm số 3 2
(C) : y x  3x  2 . Số tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến song
song với đường thẳng y  9x  7 là: A. 1 B. 2 C. 1 D. 0 2x 1
Câu 12: Cho hàm số y
.Mệnh đề nào sau đây sai? x 1
A. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành x  2 có hệ số góc bằng 1
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định
C. Hàm số có tập xác định là D   \ {1}
D. Đồ thị hàm số qua điểm A (2; 3)
Câu 13: Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào? x   2 0   y’ - 0 + 0 - y 3 2 3 2 x x x  1 x x x  1 2 A. 2 y   x  2 B. y C. y  
x 1 D. y  3 x 1 3 x  1
Câu 14: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y  (m  2)x  3x mx  5 có cực đại và cực tiểu
Số điện thoại : 0946798489 Trang -31-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 A. m > - 3 B. m  ( 3  ;1) C. m  ( ;  3  )  (1;) D. m  ( 3  ;1) \ { 2  } 3 x 2
Câu 15: Cho hàm số y
mx  2(5m  8)x  1.Tìm các giá trị của tham số m để hàm số đạt 3
cực tiểu tại x  2 6
A. Với mọi giá trị m B. m  7 6 C. m  
D. Không có giá trị m nào 7 Câu 16: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0 B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0 D. a  0, b  0, c  0 2x  3
Câu 17: Cho đồ thị hàm số (C) : y
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao điểm của x 1
(C) và đường thẳng y x  3 là:
A. y  x  3 và y  x  1
B. y  x  3 và y  x  1
C. y x  3 và y x  1
D. y  x  3 và y  x 1 Câu 18: Cho hàm số 4 2 4
y x  2mx  2m m . Với giá trị nào của m thì đồ thị C có 3 điểm m
cực trị, đồng thời 3 điểm cực trị đó tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2. A. 3 m   16 B. 5 m  4 . C. 5 m  16 . D. m  16 . 2 x  3
Câu 19: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn x  2  3  1  ;  . 2   
Mệnh đề nào sau đây là đúng? 13 7 8 4
A. M m
B. M m
C. M m
D. M m  6 2 3 3 x  1
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y  có hai tiệm 2 mx  1 cận ngang. A. m  0.
B. Không có giá trị thực nào của m thỏa mãn yêu cầu đề bài. C. m  0. D. m  0.
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 12 Câu 1:
Đồ thị sau đây là của hàm số 3 2
y  x  3x  4 . Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 3 x  2
3x  4  m  0 có nghiệm duy nhất. 1 O 3 -1 2 -2 -4 A. m  4
hay m  0 B. m  4 hay m  2 C. m  4 hay m  0 D. 4   m  0 Câu 2:
Trong các hàm số sau, hàm số nào đạt cực tiểu tại điểm x  1? 3 3 x A. 2 2 y  (x 1)
B. y  x  2 C. 2
y  x  2x  3 D. 2 y   x x 3 x b Câu 3: Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng? cx d
A. b  0, c  0, d  0.
B. b  0, c  0, d  0.
C. b  0, c  0, d  0.
D. b  0, c  0, d  0. Câu 4: Cho hàm số 2
y  3x  10  x . Trong các mệnh đề sau, chọn mệnh đề đúng:
A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 10 tại x  3 
B. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 10 tại x  3
C. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 3  10 tại x  10
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 3 10 tại x   10 Câu 5:
Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x  4x trên  3  ;3 là. A. 4 B. 0 C. 2  D. 2 Câu 6: Cho hàm số 3 2
y mx  3mx  m  
1 x  4 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm
số không có cực trị 1 1 1 1 A. 0  m B. m C. 0  m D. 0  m  4 4 3 4 Câu 7:
Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn  1  ; 
3 và có đồ thị là đường cong trong
hình vẽ bên. Tập hợp T tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m có 3
nghiệm phân biệt thuộc đoạn  1  ;  3 là y A. T   4  ;  1 .
B. T  3;0 . 1  O 2 3 x
C. T  4;  1 .
D. T  3;0 . 3  4  Câu 8:
Hàm số nào có bảng biến thiên sau đây? X  1  f '(x) − − 2  f (x)  2 2x 1 2x  2 2x  2 2x  3 A. y B. y C. y D. y x  2 x 1 1  x x 1 3 2 x x 3 Câu 9: Cho hàm số y    6x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 2 4
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2
  B. Hàm số đồng biến trên khoảng  2  ;3 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  2
 ; D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;3 1 4 2
Câu 10: Cho đồ thị hàm số f (x) 
x  2x . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm x biết 4 0 / / f (x )  1  là: 0 5 5 5 5 A. y  3  x
y  3x B. y  3  x  và y  3  x  4 4 4 4 5 5
C. y  3x  5 và y  3x  5
D. y  x
y  3x  4 4 3 31a Câu 11: Cho hàm số
có đồ thị (C). Khẳng định nào sau đây là đúng? 4
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
A. (C) có hai tiệm cận đứng là đường thẳng x  2; x   2 và một tiệm cận ngang là đường thẳng y  0
B. (C) có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng 3
12a và một tiệm cận ngang là đường thẳng y  0
C. (C) có một tiệm cận đứng là đường thẳng a 3 và không có tiệm cận ngang
D. (C) có hai tiệm cận đứng là hai đường thẳng x  2; x   2 và không có tiệm cận ngang Câu 12: Hàm số 3 2
y  x  3x mx  4 nghịch biến trên khoảng 0; , ứng với các giá trị thực của tham số m là  ;  0 0; C.  ;    1 D. 0;  A. B. 1 3 2
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y
x mx  3m  2 x 1 đồng biến trên  . 3 m  1  m  1  A. B. 2   m  1  C. D. 2   m  1  m  2  m  2 
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   3 x  2
3m x có hai điểm cực trị A
B sao cho AB  2 5. A. m  2 B. m  2 C. m  1 D. m  1
Câu 15: Hàm số y    x3 3 A. Có cực tiểu
B. Có cực đại và cực tiểu C. Có cực đại
D. Không có cực trị x  3
Câu 16: Đồ thị của hàm số y
không có giao điểm với đường thẳng y  mx 1, ứng với giá x  1
trị thực của tham số m là
A. 0  m  16
B. 0  m  16
C. 0  m  16
D. 0  m  16 2 m x  1
Câu 17: Với giá trị nào của m thì tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  đi qua điểm A(3; 1) x  2 A. m  1  B. m  3 C. m  1  D. m   3
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2(mx) 1 có ba điểm
cực trị tạo thành một tam giác đều. A. 6 m  3 B. 6 m  3 hoặc 6 m   3
C. m  0 hoặc 6 m  3 D. 6 m  3 hoặc 6
m   3 hoặc m  0
Câu 19: Đồ thị hàm số 3 2
y x ax bx c đi qua ba điểm A 1;3 , B0;7, C  3  ; 3  5 thì
phương trình của hàm số là A. y   3 x  2
x  2x  7 B. y  3 x  2 x  2x  7 C. y  3 x  2
x  2x  7 D. y  3 x  2x  7
Câu 20: Tiếp tuyến của 4 2
(C) : y x  2x  3 tại giao điểm của (C) và trục hoành có hệ số góc là?
Số điện thoại : 0946798489 Trang -35-
Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 A. 5  3 B. 7  3 C. 8  3 D. 3 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
Số điện thoại : 0946798489 Trang -36-