Top 120 câu trắc nghiệm - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân

Top 120 câu trắc nghiệm - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Trường:

Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu

Thông tin:
42 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Top 120 câu trắc nghiệm - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân

Top 120 câu trắc nghiệm - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

152 76 lượt tải Tải xuống
1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào?
a. La Mã
b. Ba Tư
c. Mông Cổ
d. Mỹ
2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar?
a. Ivan I
b. Ivan II
c. Ivan III
d. Ivan IV
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở nước
Nga thời Trung đại?
a. Ivan III
b. Ivan IV
c. Peter I
d. Catherine Đại đế
4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725?
a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796?
a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi
xướng?
a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ (IVAN IV)
c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
7. Thuật ngữ "Cossacks" dùng để chỉ cái gì?
a. Một vùng đất
b. Một tộc người
c. Một vị vua
d. Một chức quan
8. Vị quân vương đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa nước Nga thời Trung
đại?
a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
9. Vị vua đầu tiên của nhà Romanov?
a. Ivan Đại đế - 4
b. Alexis - 2
c. Peter Đại đế - 3
d. Michael - 1
10. Vị quân vương đã bãi bỏ hội nghị quí tộc giành những quyền lực mới đối
với giáo hội Nga?
a. Ivan Đại đế
b. Alexis
c. Peter Đại đế
d. Michael
11. Thủ đô của nước Nga dưới thời Peter Đại đế?
a. Moscow
b. St Petersburg
c. Hà Nội.
d. Kiev
12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào?
a. Công nghiệp
b. Thủ công nghiệp
c. Nông nghiệp
d. Thương mại
13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì?
a. Bắt nông nô bỏ trốn
b. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại
c. Ngăn chặn xâm lược
d. Thu thập thong tin tình báo.
14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới thời vị vua nào nước
Nga?
a. Ivan Đại đế
b. Alexis
c. Peter Đại đế
d. Michael
15. Để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
a. Trọng dụng người tài phi quý tộc
b. Thành lập các học viện đào tạo
c. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu
d. Cả ba ý trên
16. Nét văn hóa nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại
đế?
a. Vũ Ballet
b. Cây thông giáng sinh
c. Cả a và b đều đúng
d. Cả a và b đều sai
17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
a. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
b. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
c. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
d. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế
18. Chỉ dụ năm 1767 do ai ban hành?
a. Ivan Đại đế
b. Alexis
c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các nông nước Nga
thời Trung đại?
a. Đạo luật năm 1649
b. Đạo luật năm 1765
c. Chỉ dụ 1767
d. Tất cả đều sai
20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay
nổi loạn ở nước Nga thời Trung đại?
a. Đạo luật năm 1649
b. Đạo luật năm 1765
c. Chỉ dụ 1767
d. Tất cả đều sai
21. Vùng đất của Hoa Kỳ ngày nay trong thời Trung đại thuộc chủ quyền
của Nga là?
a. Bang Texas
b. Bang Florida
c. Bang Alaska
d. Bang Ohio
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm để áp đặt những đặc điểm
nhận dạng mới cho giới thượng lưu?
a. Để râu dài
b. Cạo râu
c. Đội mũ lông
d. Mặc váy
23. Vị quân vương đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối
cùng?
a. Ivan III
b. Ivan IV
c. Peter I
d. Peter III
24. Chồng của Catherine Đại đế là ai?
a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ
c. Peter I
d. Peter III
25. Vị Sa hoàng đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình?
a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế
d. Alexis
26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai?
a. Alexis
b. Peter I
c. Catherine
d. Peter II
27. Người kế thừa của Sa hoàng Alexis Romanov là ai?
a. Michael
b. Peter Đại đế
c. Catherine Đại đế
d. Ivan Đại đế
28. Cường quốc đã bị Peter Đại đế tấn công hạ xuống địa vị quân sự hạng
hai?
a. Ottoman
b. Thụy Sỹ
c. Thụy Điển
d. Ba Lan
29. Vị Sa hoàng nào chiều cao lên đến 2m đã công đưa nền quân chủ
chuyên chế vào nước Nga?
a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
30. Thành phố nào được xem là "cửa sổ nhìn ra phương Tây" do Peter Đại đế
thành lập?
a. Moscow
b. St Petersburg
c. Kiev
d. Kazan
31. Nhà thám hiểm được cho là đã tìm ra châu Mỹ?
a. B. Dias
b. Vasco Da Gama
c. C. Columbus
d. F. Magienlan
32. Quần đảo nằm ngoài khơi Trung Mỹ?
a. Caribean
b. Hoàng Sa
c. Maluku
d. Ksamili
33. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là?
a. Người Cossacks
b. Người Anh-điêng
c. Người Iberia
d. Người Casta
34. Thuật ngữ "ecomienda" dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh?
a. Chủ nô
b. Nông nô
c. Người lai
d. Vua
35. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu?
a. C.Columbus
b. F. Magienlan
c. Hernán Cortés
d. Francsco Pizarro
36. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca?
a. C.Columbus
b. F. Magienlan
c. Hernán Cortés
d. Francsco Pizarro
37. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê?
a. Inéz Suaréz
b. F. Magienlan
c. Hernán Cortés
d. Francsco Pizarro
38. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa
châu Mỹ?
a. Encomienda
b. Casta
c. Người Iberia
d. Người Anh-điêng
39. "Haciendas" là thuật ngữ dung để chỉ ai/cái gì??
a. Nông nô
b. Điền trang
c. Người lai
d. Mỏ bạc
40. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ là?
a. Nông nghiệp
b. Nông nghiệp và khai thác mỏ
c. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ
d. Công nghiệp
41. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ phụ thuộc vào nguồn lao
động nào?
a. Người châu Mỹ bản địa
b. Người châu Phi
c. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi
d. Người châu Âu
42. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì?
a. Casta
b. Ecomienda
c. Haciendas
d. Galleons
43. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào?
a. Cai trị trực tiếp
b. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
c. Cai trị thông qua các hiệp ước
d. Không cai trị
44. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ được gọi là?
a. Tể tướng
b. Phó vương
c. Tư tế
d. Tu sĩ
45. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Người châu Mỹ bản địa
b. Nô lệ châu Phi
c. Người lai
d. Người châu Âu
46. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng châu
Mỹ Latinh?
a. Mestizo
b. Mulatto
c. Anh-điêng
d. Iberia
47. Thuật ngữ dung để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng châu
Mỹ Latinh?
a. Mestizo
b. Mulatto
c. Anh-điêng
d. Iberia
48. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào?
a. Chủng tộc
b. Giới tính
c. Tuổi tác
d. Cả ba ý trên
49. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập đâu
trên châu Mỹ Latinh?
a. Pêru
b. Brazil
c. Mexico
d. Chile
50. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh
trong thế kỷ 16 ?
a. Bệnh dịch
b. Các cuộc xâm lược
c. Sự suy yếu của xã hội bản xứ
d. Tất cả các ý trên
51. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân
quy định nhóm người nào ở trên cùng?
a. Người da trắng
b. Người da đen
c. Người Anh-điêng
d. Người lai
52. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địachâu Mỹ Latinh
thời kỳ thực dân?
a. Chiến tranh
b. Nghèo đói
c. Bệnh dịch
d. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.
53. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công
nghiệp nào?
a. Luyện kim
b. Đóng tàu
c. Dệt
d. Chế tạo vũ khí
54. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh hưởng và quyền chiếm hữu
ở châu Mỹ Latinh được ký kết giữa hai quốc gia nào?
a. Tây Ban Nha và Bổ Đào Nha
b. Tây Ban Nha và Brazil
c. Bồ Đào Nha và Brazil
d. Brazil và Anh
55. Eo biển cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa
nào?
a. F. Magienlan
b. C.Columbus
c. B. Dias
d. Vasco Da Gama
56. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487?
a. F. Magienlan
b. C.Columbus
c. B. Dias
d. Vasco Da Gama
57. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ bằng đường biển vào
năm 1498?
a. F. Magienlan
b. C.Columbus
c. B. Dias
d. Vasco Da Gama
58. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định trên đất liền ở Trung
Mỹ vào năm 1509?
a. F. Magienlan
b. C.Columbus
c. Vasco de Balboa
d. Vasco Da Gama
59. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại châu
Mỹ vào thế kỷ 16?
a. Hernán Cortés
b. Francsco Pizarro
c. C.Columbus
d. Francisco Coronad
60. Thuật ngữ "Creole" dùng để chỉ?
a. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
b. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
c. Người dân bán đảo Iberia
d. Nô lệ
61. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào châu Phi khi họ tiếp
cận được khu vực này?
a. Người châu Phi b. Khoáng sản
c. Hương liệu d. Tất cả các ý trên
62. Sự kiện nào dánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.
63. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến nhất?
a. Qua biển Đỏ
b. Hành trình xuyên Sahara
c. Đông Phi và Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
64. Đâu nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu lệ từ châu Phi sang
châu Mỹ?
a. Lợi nhuận cao
b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần
d. Tất cả đều sai
65. "Tam giác mậu dịch" là khái niệm dùng để chỉ...
a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
c. Con đường trao đổi hàng hóa
d. Tất cả đều sai
66. Asante là đế quốc mua bán nô lệ ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi ngày
nay?
a. Ghana b. Benin
c. Ma-rốc d. Angola
67. Vương quốc Dahomey trong thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu
Phi ngày nay?
a. Ghana b. Benin
c. Ma-rốc d. Angola
68. Khu vực nào ở châu Phị chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô
lệ?
a. Đông Phi b. Tây Phi
c. Nam Phi d. Bắc Phi
69. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
70. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chụy ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?
a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng
d. Tất cả đều sai
71. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị
của đế quốc nào?
a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha
c. Tây Ban Nha d. Anh
72. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại?
a. Hồi giáo b. Kito giáo
c. Do Thái giáo d. Phật giáo
73. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì??
a. Một đế quốc mua bán nô lệ b. Một dân tộc ở châu Phi
c. Một chức danh cai trị d. Tất cả đều sai
74. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi?
a. Brazil b. El Mina
c. Kongo d. Luanda
75.
a. Songhay b. El Mina
c. Kongo d. Luanda
76. Những nước nào đã cạnh tranh thay thế Bồ Đào Nha trong một số
chừng mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17?
a. Anh b. Hà Lan
c. Pháp d. Cả 3 quốc gia trên
77 . Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi
gì?
a. Con đường Trung lộ
b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
c. Hành trình xuyên Sahara
d. Luanda
78. Vùng/Quốc gia nào châu Mỹ nhập khẩu lệ nhiều nhất từ châu Phi
thời Trung đại?
a. Brazil b. Caribe
c. New Spain d. Bắc Mỹ
79. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Sahara
80. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Sahara
81. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời
gian nào?
a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17
c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
82. Đa phần lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ
16?
a. Zaire b. Senegambia
c. Asante d. Benin
83. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự
cai trị của đế quốc nào?
a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha
c. Tây Ban Nha d. Anh
84. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển Vàng
(Gold Coast)?
a. Zaire b. Senegambia
c. Asante d. Benin
85. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biểnlệ
(Slave Coast)?
a. Zaire b. Senegambia
c. Asante d. Benin
86. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola?
a. Anh b. Bồ Đào Nha
c. Tây Ban Nha d. Hà Lan
87. Thuật ngữ factories dùng để chỉ ai/cái châu Phi thời kỳ mua bán
lệ?
a. Nhà máy b. Hầm mỏ
c. Pháo đài mậu dịch d. Tất cả đều sai
88. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biểnlệ
(Slave Coast)?
| 1/42

Preview text:

1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào? a. La Mã b. Ba Tư c. Mông Cổ d. Mỹ
2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar? a. Ivan I b. Ivan II c. Ivan III d. Ivan IV
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Catherine Đại đế
4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi xướng? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ (IVAN IV) c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
7. Thuật ngữ "Cossacks" dùng để chỉ cái gì? a. Một vùng đất b. Một tộc người c. Một vị vua d. Một chức quan
8. Vị quân vương đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
9. Vị vua đầu tiên của nhà Romanov? a. Ivan Đại đế - 4 b. Alexis - 2 c. Peter Đại đế - 3 d. Michael - 1
10. Vị quân vương đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực mới đối với giáo hội Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael
11. Thủ đô của nước Nga dưới thời Peter Đại đế? a. Moscow b. St Petersburg c. Hà Nội. d. Kiev
12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào? a. Công nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Nông nghiệp d. Thương mại
13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì? a. Bắt nông nô bỏ trốn
b. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại c. Ngăn chặn xâm lược
d. Thu thập thong tin tình báo.
14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới thời vị vua nào ở nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael
15. Để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
a. Trọng dụng người tài phi quý tộc
b. Thành lập các học viện đào tạo
c. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu d. Cả ba ý trên
16. Nét văn hóa nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế? a. Vũ Ballet b. Cây thông giáng sinh c. Cả a và b đều đúng d. Cả a và b đều sai
17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
a. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
b. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
c. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
d. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế
18. Chỉ dụ năm 1767 do ai ban hành? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga thời Trung đại? a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai
20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay
nổi loạn ở nước Nga thời Trung đại?
a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai
21. Vùng đất của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga là? a. Bang Texas b. Bang Florida c. Bang Alaska d. Bang Ohio
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm
nhận dạng mới cho giới thượng lưu?
a. Để râu dài b. Cạo râu c. Đội mũ lông d. Mặc váy
23. Vị quân vương đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Peter III
24. Chồng của Catherine Đại đế là ai? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter I d. Peter III
25. Vị Sa hoàng đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Alexis
26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai? a. Alexis b. Peter I c. Catherine d. Peter II
27. Người kế thừa của Sa hoàng Alexis Romanov là ai? a. Michael b. Peter Đại đế c. Catherine Đại đế d. Ivan Đại đế
28. Cường quốc đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai? a. Ottoman b. Thụy Sỹ c. Thụy Điển d. Ba Lan
29. Vị Sa hoàng nào có chiều cao lên đến 2m đã có công đưa nền quân chủ
chuyên chế vào nước Nga?
a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
30. Thành phố nào được xem là "cửa sổ nhìn ra phương Tây" do Peter Đại đế thành lập? a. Moscow b. St Petersburg c. Kiev d. Kazan
31. Nhà thám hiểm được cho là đã tìm ra châu Mỹ? a. B. Dias b. Vasco Da Gama c. C. Columbus d. F. Magienlan
32. Quần đảo nằm ngoài khơi Trung Mỹ? a. Caribean b. Hoàng Sa c. Maluku d. Ksamili
33. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là? a. Người Cossacks b. Người Anh-điêng c. Người Iberia d. Người Casta
34. Thuật ngữ "ecomienda" dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh? a. Chủ nô b. Nông nô c. Người lai d. Vua
35. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu? a. C.Columbus b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
36. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca? a. C.Columbus b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
37. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê? a. Inéz Suaréz b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
38. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ? a. Encomienda b. Casta c. Người Iberia d. Người Anh-điêng
39. "Haciendas" là thuật ngữ dung để chỉ ai/cái gì?? a. Nông nô b. Điền trang c. Người lai d. Mỏ bạc
40. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ là? a. Nông nghiệp
b. Nông nghiệp và khai thác mỏ
c. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ d. Công nghiệp
41. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ phụ thuộc vào nguồn lao động nào?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Người châu Phi
c. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi d. Người châu Âu
42. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì? a. Casta b. Ecomienda c. Haciendas d. Galleons
43. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào? a. Cai trị trực tiếp
b. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
c. Cai trị thông qua các hiệp ước d. Không cai trị
44. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ được gọi là? a. Tể tướng b. Phó vương c. Tư tế d. Tu sĩ
45. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Nô lệ châu Phi c. Người lai d. Người châu Âu
46. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
47. Thuật ngữ dung để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
48. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào? a. Chủng tộc b. Giới tính c. Tuổi tác d. Cả ba ý trên
49. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ Latinh? a. Pêru b. Brazil c. Mexico d. Chile
50. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16 ? a. Bệnh dịch b. Các cuộc xâm lược
c. Sự suy yếu của xã hội bản xứ d. Tất cả các ý trên
51. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân
quy định nhóm người nào ở trên cùng?
a. Người da trắng b. Người da đen c. Người Anh-điêng d. Người lai
52. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân? a. Chiến tranh b. Nghèo đói c. Bệnh dịch
d. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.
53. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào? a. Luyện kim b. Đóng tàu c. Dệt d. Chế tạo vũ khí
54. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh hưởng và quyền chiếm hữu
ở châu Mỹ Latinh được ký kết giữa hai quốc gia nào?

a. Tây Ban Nha và Bổ Đào Nha b. Tây Ban Nha và Brazil c. Bồ Đào Nha và Brazil d. Brazil và Anh
55. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama
56. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama
57. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ bằng đường biển vào năm 1498? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama
58. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm 1509? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. Vasco de Balboa d. Vasco Da Gama
59. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào thế kỷ 16? a. Hernán Cortés b. Francsco Pizarro c. C.Columbus d. Francisco Coronad
60. Thuật ngữ "Creole" dùng để chỉ?
a. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
b. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
c. Người dân bán đảo Iberia d. Nô lệ
61. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ tiếp
cận được khu vực này?

a. Người châu Phi b. Khoáng sản
c. Hương liệu d. Tất cả các ý trên
62. Sự kiện nào dánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.
63. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến nhất? a. Qua biển Đỏ b. Hành trình xuyên Sahara
c. Đông Phi và Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
64. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ? a. Lợi nhuận cao
b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần d. Tất cả đều sai
65. "Tam giác mậu dịch" là khái niệm dùng để chỉ...
a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
c. Con đường trao đổi hàng hóa d. Tất cả đều sai
66. Asante là đế quốc mua bán nô lệ ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
67. Vương quốc Dahomey trong thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
68. Khu vực nào ở châu Phị chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ? a. Đông Phi b. Tây Phi c. Nam Phi d. Bắc Phi
69. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
70. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chụy ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?
a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng d. Tất cả đều sai
71. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào? a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
72. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại? a. Hồi giáo b. Kito giáo
c. Do Thái giáo d. Phật giáo
73. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì??
a. Một đế quốc mua bán nô lệ b. Một dân tộc ở châu Phi
c. Một chức danh cai trị d. Tất cả đều sai
74. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi? a. Brazil b. El Mina c. Kongo d. Luanda 75. a. Songhay b. El Mina c. Kongo d. Luanda
76. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số
chừng mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17?
a. Anh b. Hà Lan
c. Pháp d. Cả 3 quốc gia trên
77 . Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì? a. Con đường Trung lộ
b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương c. Hành trình xuyên Sahara d. Luanda
78. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại? a. Brazil b. Caribe c. New Spain d. Bắc Mỹ
79. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara
80. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara
81. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào?
a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17
c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
82. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ 16? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin
83. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự
cai trị của đế quốc nào?
a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
84. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin
85. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin
86. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola? a. Anh b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Hà Lan
87. Thuật ngữ factories dùng để chỉ ai/cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô lệ? a. Nhà máy b. Hầm mỏ
c. Pháo đài mậu dịch d. Tất cả đều sai
88. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)?