120 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN THƯỜNG
GẶP NHẤT
1. Accountant: Ngành kế toán
2. Break-even point: Điểm hòa vốn
3. Capital: Vốn
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp một thực thể
6. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
7. Issued capital: Vốn phát hành
8. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
9. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
10. Authorized capital: Vốn điều lệ
11. Called-up capital: Vốn đã gọi
12. Capital expenditure: Chi phí đầu
13. Invested capital: Vốn đầu
14. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
15. Cash book: Sổ tiền mặt
16. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
17. Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt
18. Category method: Phương pháp chủng loại
19. Cheques: Sec (chi phiếu)
20. Carriage: Chi phí vận chuyển
21. Carriage inwards/ outwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
22. Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
23. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
24. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
25. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
26. Clock cards: Thẻ bấm giờ
27. Closing an account: Khóa một tài khoản
28. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
29. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
30. Cost application: Sự phân bổ chi phí
31. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
32. Cost object: Đối tượng tính giá thành
33. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
34. Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
35. Company accounts: Kế toán công ty
36. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
37. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
38. Debenture interest: Lãi trái phiếu
39. Debit note: Giấy báo Nợ
40. Debtor: Con nợ
41. Depletion: Sự hao cạn
42. Depreciation: Khấu hao
43. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
44. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
45. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
46. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
47. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
48. Conventions: Quy ước
49. Conversion costs: Chi phí chế biến
50. Credit balance: Số
51. Credit note: Giấy báo
52. Credit transfer: Lệnh chi
53. Creditor: Chủ nợ
54. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi tích lũy
55. Current accounts: Tài khoản vãng lai
56. Current assets: Tài sản lưu động
57. Current liabilities: Nợ ngắn hạn
58. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
59. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
60. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
61. Direct costs: Chi phí trực tiếp
62. Directors: Hội đồng quản trị
63. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên quản trị
64. Discounts: Chiết khấu
65. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
66. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
67. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
68. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
69. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
70. Disposal of fixed assets: Thanh tài sản cố định
71. Dividends: Cổ tức
72. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
73. Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước
82. Fixed assets: Tài sản cố định
83. Fixed capital: Vốn cố định
84. Fixed expenses: Chi phí cố định
85. General ledger: Sổ cái
86. General reserve: Quỹ dự trữ chung
87. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
88. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
89. Goodwill: Uy tín
90. Gross loss: Lỗ gộp
91. Gross profit: Lãi gộp
92. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
93. Historical cost: Giá phí lịch sử
94. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
95. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
96. Income tax: Thuế thu nhập
97. Increase in provision: Tăng dự phòng
98. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
99. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
100. Final accounts: Báo cáo quyết toán
101. Finished goods: Thành phẩm
102. First call: Lần gọi thứ nhất
103. Intangible assets: Tài sản hình
104. Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo
105. Investments: Đầu
106. Invoice: Hóa đơn
107. Issue of shares: Phát hành cổ phần
108. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
109. Journal: Nhật chung
110. Journal entries: Bút toán nhật
111. Liabilities: Công nợ
112. LIFO(Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước
113. Limited company: Công ty TNHH
114. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
115. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
116. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
117. Loss: Lỗ
118. Gross loss: Lỗ gộp
119. Net loss: Lỗ ròng
120. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
121. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
122. Paid-up capital: Vốn đã góp
123. Periodic/Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục
124. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
125. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
----------------

Preview text:

120 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN THƯỜNG GẶP NHẤT
1. Accountant: Ngành kế toán
2. Break-even point: Điểm hòa vốn 3. Capital: Vốn
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
6. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
7. Issued capital: Vốn phát hành
8. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
9. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
10. Authorized capital: Vốn điều lệ
11. Called-up capital: Vốn đã gọi
12. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
13. Invested capital: Vốn đầu tư
14. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
15. Cash book: Sổ tiền mặt
16. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
17. Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt
18. Category method: Phương pháp chủng loại 19. Cheques: Sec (chi phiếu)
20. Carriage: Chi phí vận chuyển
21. Carriage inwards/ outwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
22. Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
23. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
24. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
25. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
26. Clock cards: Thẻ bấm giờ
27. Closing an account: Khóa một tài khoản
28. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
29. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
30. Cost application: Sự phân bổ chi phí
31. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
32. Cost object: Đối tượng tính giá thành
33. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
34. Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
35. Company accounts: Kế toán công ty
36. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
37. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
38. Debenture interest: Lãi trái phiếu
39. Debit note: Giấy báo Nợ 40. Debtor: Con nợ 41. Depletion: Sự hao cạn 42. Depreciation: Khấu hao
43. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
44. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
45. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
46. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
47. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu 48. Conventions: Quy ước
49. Conversion costs: Chi phí chế biến
50. Credit balance: Số dư có
51. Credit note: Giấy báo có
52. Credit transfer: Lệnh chi 53. Creditor: Chủ nợ
54. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
55. Current accounts: Tài khoản vãng lai
56. Current assets: Tài sản lưu động
57. Current liabilities: Nợ ngắn hạn
58. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
59. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
60. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
61. Direct costs: Chi phí trực tiếp
62. Directors: Hội đồng quản trị
63. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị 64. Discounts: Chiết khấu
65. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
66. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
67. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
68. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
69. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
70. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định 71. Dividends: Cổ tức
72. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
73. Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép 75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương 78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước
82. Fixed assets: Tài sản cố định
83. Fixed capital: Vốn cố định
84. Fixed expenses: Chi phí cố định 85. General ledger: Sổ cái
86. General reserve: Quỹ dự trữ chung
87. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
88. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp 89. Goodwill: Uy tín 90. Gross loss: Lỗ gộp 91. Gross profit: Lãi gộp
92. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
93. Historical cost: Giá phí lịch sử
94. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
95. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
96. Income tax: Thuế thu nhập
97. Increase in provision: Tăng dự phòng
98. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
99. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
100. Final accounts: Báo cáo quyết toán
101. Finished goods: Thành phẩm
102. First call: Lần gọi thứ nhất
103. Intangible assets: Tài sản vô hình
104. Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo 105. Investments: Đầu tư 106. Invoice: Hóa đơn
107. Issue of shares: Phát hành cổ phần
108. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành 109. Journal: Nhật ký chung
110. Journal entries: Bút toán nhật ký 111. Liabilities: Công nợ
112. LIFO(Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước
113. Limited company: Công ty TNHH
114. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
115. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
116. Long-term liabilities: Nợ dài hạn 117. Loss: Lỗ 118. Gross loss: Lỗ gộp 119. Net loss: Lỗ ròng
120. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
121. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
122. Paid-up capital: Vốn đã góp
123. Periodic/Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục
124. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
125. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí ----------------