Top 176 trang idioms hay dành cho học sinh giỏi THPT

Top 176 trang idioms hay dành cho học sinh giỏi THPT  dành cho  các bạn học sinh, sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn! Mời  các bạn  cùng  đón xem nhé ! 

1: throw in the towel, cry uncle
throw in the towel
 
threw in the towel!"
Tôi tưởng tướng Jones sẽ là một ứng cử viên có nhiều triển vọng. Tuy nhiên sau một cuộc vận động
dài và những kết quả yếu kém trong cuộc bầu cử ông đã chấp nhận thất bại, và sự nghiệp chính trị của ông
đã chấm dứt.
* candidate: ứng cử viên, campaign: cuộc vận độn
#$ "$% 
&$% throw in
the towel.
Cô Mary quá chán ngấy nạn khói thuốc xì gà ở khắp mọi nơi trong nhà. Khói thuốc ở trên bàn ghế
và cả trong quần áo của cô. Cô muốn chồng cô hút thuốc ở bên ngoài nhà nhưng anh ấy nói nhà này cũng
của anh ấy nữa nên anh ấy không chịu thua.
'cry uncle
&"$ $" ()
*%$$ )$ $
cried uncle.
Một số cửa hiệu sẽ không bán hạ giá trước lễ giáng sinh nhưng nhiều hiệu khác sẽ bán hạ giá. Đó
là vì năm ngoái các cửa hiệu buôn bán quá ế ẩm nên cuối cùng họ đành phải chịu thua thiệt.
+$$$%$$
,$$ !%cry uncle
Khi tôi đánh cờ với em trai tôi đôi khi nó nói nó không muốn chơi nữa vì trò chơi này chán quá.
Thật ra thì nó chỉ không muốn thú nhận là nó sẽ bị thua.
2: jazz up, bells and whistles
jazz up-./01/2324/546/.4
,$  7*jazz it up89&$
: ; &%6jazz it up
9&$:
Vừa rồi là lời quảng cáo một loại gạo mới. Bạn có chán nấu cơm như thường lệ cho buổi ăn tối
không? Bạn nên làm cho nó ngon hơn với loại gạo kiểu New Orleans. Nó gồm có những đồ gia vị pha trộn
rất đặc biệt. Vì thế bạn đừng nên ăn cùng một thứ cơm mỗi ngày mà nên dùng cơm New Orleans tối nay.
* unique: đặc biệt
+6$jazzed up, "6
<
Tôi cho rằng buổi thuyết trình của anh cần phải được sửa đổi cho hấp dẫn hơn. Chẳn hạn như phải
cho thêm những hình ảnh đặc sắc, và có lẽ thêm mấy số thống kê khác nữa.
* presentation: thuyết trình hay trình diễ; visual: hình ảnh.
'bells and whistles: =>??@6ABCD
* whistle: cái còi
$%$bells nd whistles
?)E6
Sinh viên này nói: Tôi muốn mua một máy vi tính nhưng vẫn không thể quyết định là có nên mua
thêm những thứ xa xỉ như thêm một ổ ghi CD, hay một con chuột không dây hay không.
#$F"6 %$
bells and whistles6 #$?
Cô Mary rất thích ghế da bên trong xe, chiếc cửa kính trên mui và một cái radio điều khiển qua vệ
tinh. Anh John nói anh cũng thích những thứ xa xỉ như vậy nhưng hiện giờ thì anh chưa có đủ tiền để mua
những thứ ấy. Chắc phải đợi đến kỳ tới vậy.
3: get one's act together, roll with the punches
get one's act together: @/GH-"IJ1
%F"+%"
get our act together ; $  
Thật đáng tiếc chúng ta vừa thua một trận đấu mặc dầu đã cố gắng hết sức. Chúng ta sẽ phải chỉnh
đốn lại cách làm việc nếu đội bóng của chúng ta muốn lọt vào vòng chung kết.
* finals: vòng chung kết
6$"%$$$
K6$%get your act together$%
Này John, mẹ thấy con vẫn chưa dọn sạch phòng của con mà cũng chưa làm bài tập như lời mẹ
dặn. Hãy nghe đây, con phải siêng năng làm ngay những gì mẹ dặn đi, nếu không thì mẹ sẽ không cho con
mượn chiếc xe ôtô vào tối mai đâu.
'roll with the punches: $/LH-"I/MN>"O-PO
* punches: những cú đấm.
*$"$ "rolled with the punches+
  $"" 
Kinh tế đã rất khó khăn nhưng công ty hàng không của chúng tôi đã phải thích ứng với hoàn cảnh
mới. Chúng tôi đã phải cắt giảm rất nhiều chi phí và tìm cách cung cấp dịch vụ tốt hơn với giá hạ hơn.
#$ QR"$,QR
$9 $roll with the punches$
)<
Vợ chồng anh chị tôi đang làm lễ mừng 30 năm ngày kết hôn với nhau. Rất nhiều chuyện đã xảy ra
trong 30 năm qua. Dĩ nhiên cũng có những lúc găp khó khăn nhưng anh chị đã tìm được cách giải quyết vấn
đề và tiếp tục chung sống với nhau. Xin chúc mừng.
* tough: khó khăn.
4: leave someone holding the bag, pull the plug on
leave someone holding the bag.2S-PTHI"0=12SHU$
$$
?leaving me holding the bag
Buổi tiệc diễn ra thật vui và chắc chắn là chúng tôi cần nhiều thì giờ để dọn dẹp. Nhưng các bạn
đồng nghiệp của tôi đã viện cớ này nọ để quay về bàn giấy làm việc và để cho tôi phải lãnh trọn việc dọn
dẹp.
*excuse: lý do hay cái cớ.
%$"$?  $
"left holding the bag
Tôi không hiểu tại sao chúng ta lại phải trả thêm thuế để xây chiếc cầu mới. Tôi cho rằng sau khi
chính quyền thành phố chi tiêu quá nhiều tiền để xây phòng hội mới thì bây giờ chúng ta phải bị lãnh trách
nhiệm bù đắp vào chỗ thâm hụt.
* convention: hội nghị.
'pull the plugJ$V6/1@$2.2416.WH
* plug: cái phích để cắm vào ổ điện.
*"$+
Fpulled the plug
Chương trình đó đã gây quá nhiều tranh luận. Chúng tôi đã cố sửa chữa lại chương trình đó nhưng
đã quá muộn. Tôi vừa nhận được một cú điện thoại cho biết là mạng lưới truyền hình đã hủy bỏ chương
trình này.
* controversy: cuộc tranh luận, tranh cãi, : mạng lưới truyền hình.
X  "+"$$6
"$$%"X""$ X$"
pull the plug 
Bác sĩ nói: Vợ ông bị hôn mê trong nhiều tuần lễ. Chúng tôi đã làm hết sức mình, và bây giờ tôi
thành thật tin rằng bà ấy sẽ không bao giờ tỉnh lại. Ông sẽ phải đưa ra một quyết định hết sức nghiêm
trọng. Có lẽ ông sẽ phải cho phép ngưng mọi việc chữa trị cho bà ấy.
* coma: hôn mê
5: get it off one's chest, spill one's guts
get it off one's chestY.ZB
*get off: lấy ra khỏi.
$+$%$F%$  
$get it off your chest
Cô giáo nói: Tôi biết có một điều gì đó đang làm em phải băn khoăn. Sao em không nói ra cho tôi
biết? Tôi đoan chắc rằng em sẽ cảm thấy dễ chịu hơn nếu em thổ lộ ra.
X%" $, $
%get it off your chest%"$ 
 $$<
Cô gái nói: Anh cư xử có vẻ lạ lùng suốt tối nay. Thoạt đầu em tưởng là anh định chia tay với em
mà không biết làm sao nói ra điều đó. Em không ngờ là anh và các bạn đã tổ chức cho em một buổi tiệc
sinh nhật hết sức vui !
* break up: chia tay, tan vỡ.
'spill one's guts=/0N
* spillđổ ra hay làm tràn ra ngoà; guts: ruột gan.
+$$")7*$spilled your guts
   <
Ông chồng nói: Tại sao em phải nói cho Carol biết về những chuyện xích mích riêng của mình ?
Lần chót em thổ lộ tâm tình cho cô ấy nghe, cô ấy đã đi nói với tất cả bạn bè của chúng ta về vụ cãi cọ của
mình.
*$*$$%F $ $
spill your guts$$$$
Điều tra viên nói: Đây là cơ hội cuối cùng cho anh. Anh nói cho tôi biết số tiền đó ở đâu thì anh sẽ
bị ở tù có 2 năm. Còn nếu anh khai hết ra và cho tôi biết ai là người thực sự đứng đằng sau vụ ăn cắp này
thì anh có thể sẽ được quản chế.
* probation: chế độ tạm tha hay quản chế.
6: show one the ropes, clue one in
show one the ropes@[$G"
* \ ,"$
$"showed me the ropes 
Điều này làm tôi nhớ lại hồi tôi bắt đầu làm việc tại đài Tiếng Nói Hoa kỳ cách đây nhiều năm. Tôi
may mắn gặp được anh John là người chỉ dẫn cho tôi và cho tôi biết mọi thủ tục mà tôi phải làm.
* procedure: thủ tục
#$$%$&%
 %show her the ropes
Bà mẹ nói: Con gái tôi cho biết cô ấy sẵn sàng đi mua xe ôtô. Vì con tôi không biết nhiều về những
giấy bảo hành và những thông tin mới nhất dành cho giới tiêu thụ cho nên tôi sẽ chỉ dẫn cho con gái tôi về
những điều này.
* warranty: giấy bảo hành
'clue in@[$G"
* clue in: cung cấp thông tin, hay chỉ dẫn
   F 
$ #$clued me in
+!
Tôi rất bất mãn khi tôi bị mắc kẹt vào giữa một vụ ùn tắc xe sáng nay. Nhưng tôi đã biết được
nguyên nhân gây ra vấn đề này khi bạn tôi cô Mary cho tôi biết là có một cuộc biểu tình đòi hòa bình diễn
ra trước tòa Bạch ốc.
* frustrated: bực mình, bất mãn; demonstration: một cuộc biểu tình
9"66  !$6$
7clue her in(])<<
Nhà phê bình này nói: Thưa quý vị đằng kia là một trong các nữ minh tinh đẹp nhất Hollywood, mà
sao cô ấy lại mang đôi giày đỏ kèm với túi xách màu xanh lá cây ? Tôi cho rằng một người nào đó nên chỉ
dẫn cho cô ấy biết bây giờ không phải là mùa Giáng Sinh!!
7: dump on someone, give one the cold shoulder
dump on someone: /PN$@N$D.2S-
^dump: vứt bỏ đồ vô dụng như đổ rác chẳng hạn.
#$ ]<!]$dumping on&,
#$&+6"  *?
*$
Ông xếp của bạn tôi thật là một người cố chấp và hẹp hòi. Ông ấy luôn luôn đả kích gay gắt người
miền Nam. Và ông ấy không phải là người duy nhất nghĩ như vậy. Có nhiều người cho rằng dân miền Nam
nghèo và ngu dốt. Tôi có một vài người bạn gốc miền Nam ở tiểu bang Texas mà ông ấy nên gặp. Chắc
chắn họ sẽ làm cho ông ấy thay đổi thái độ.
* bigot:người cố chấp, không dung thứ quan điểm của người khác
K6] $6$$"dump on me
7
Thưa mẹ. Con biết là con không làm được nhiều tiền, nhưng tại sao mẹ lại phải chỉ trích con hoài
vậy?
'give one the cold shoulderV$A/C?@/C.2S-
* cold shoulder: món thịt vai của con bò hay con cừu
,"$$$giving female students the cold
shoulder,6 ;$6 "

Một cuộc nghiên cứu của một trường đại học cho thấy rằng các thầy giáo có thể tỏ ra lơ là đối với
nữ sinh. Theo bản phúc trình, trong khi nam sinh thường được gọi đến, nữ sinh lại ít được chú ý tới và cũng
ít được khuyến khích.
* encouragement: sự khuyến khích.
E] ?" *$""
),$$] _&$
 
Anh đừng nên quá buồn về vụ không được nhận vào câu lạc bộ độc quyền đó. Họ còn không chịu
nhận ông Bill Clinton nữa. Rõ ràng là họ không muốn nhận một cựu tổng thống Mỹ vì an ninh là một vấn đề
quá lớn lao.
* exclusive: riêng biệt, dành riêng, hay độc quyền
8: the whole ball of wax, everything but the kitchen sink
the whole ball of wax: P`>
 *$$6
F$6 ?
Tôi e rằng công đoàn lại đưa ra nhiều đòi hỏi khác nữa. Lần này không những họ muốn có lương
bổng cao hơn mà còn đòi có chương trình hưu bổng,và bảo đảm công ăn việc làm, tức là không bị sa thải.
^union: công đoàn; pension: tiền hưu bổng.
E) 6$$$"6 $]"""
6 666 ?
Này anh bạn đang thắc mắc. Bạn nói là bạn đang yêu, nhưng tôi phân vân không hiểu bạn có biết
tình yêu đòi hỏi những gì không. Tình yêu có nghĩa là cam kết tận tụy với nhau, là hy sinh, nhẫn nại, hiểu
biết, và bao gồm tất cả những điều đó. Xin chúc bạn may mắn
* commit: cam kết, tận tâm; sacrifice: hy sinh
'everything but the kitchen sinkP`>
*""$a  6 
6 X]<
Buổi lễ này sẽ bao gồm tất cả mọi thứ. Có hàng trăm diễn viên, âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới,
pháo bông..v..v..Quý vị sẽ không muốn bỏ qua buổi trình diển này.
* performer: diễn viên
* " *6666
"6"$
Những cái bánh này vừa mềm lại vừa thơm. Trong đó có tất cả mọi thứ như yến mạch, dừa, mảnh
vụn Sôcôla, hạt điều, và vani.
^moist: ướt, có nước, hay mềm mại; flavorful: có hương vị; chip: mảnh vụn.
9: wired, a basket case
Tbc6H>6A
]9"$]"   
]""
Bây giờ là ba giờ sáng mà em vẫn còn thức. Rõ ràng là người phục vụ đã không mang cho em cà
phê không có chất cafêin sau bữa ăn tối hôm qua. Em đã bồn chồn thao thức từ lúc đó tới giờ.
* decaf = decaffeinated: loại bỏ chất cafêin.
#$$*$$?F"
E$<
Các con tôi thường thường không lộn xộn như thế này. Chúng nó chỉ háo hức như vậy bởi vì ông bà
chúng vừa mời chúng đi chơi ở khu giải trí Disneyland !
'a basket case: .2S$./01deb/C/.Af/.=I=
* case: bịnh nhân.
+<g] 6?( $
 $a basket case<
Quả thật là một đám cưới kỳ lạ ! Thoạt tiên chú rể đã không tìm được chiếc nhẫn cưới, rồi sau đó
cô bạn gái cũ của anh ấy lộ diện ở đám cưới. Vì thế đến khi cô dâu lên đường hưởng tuần trăng mật thì cô
ấy hầu như hoàn toàn tê liệt vì bị căng thẳng quá độ.
*$$6$
 h7
Nước Đức đang vật lộn với nạn thất nghiệp cao, và nạn phá sản đang lan tràn. Nước Đức có phải
là nước bần cùng của Âu châu hay không?
10: under the weather, sick as a dog
under the weathereT2S6A/23V
%%!%
$6
Anh John có gọi điện thoại và cho biết rằng anh ấy bị ốm và không thể đến họp được. Anh ấy bị
cảm hay nhức đầu gì đó và chắc sẽ nhanh chóng khỏi bịnh.
E$  7*$\(6?"$
$$&$6$"6$\($
Quý vị có thường cảm thấy mệt mỏi đau yếu hay không ? Hãy dùng thử sinh tố Vi-tabs, loại vitamin
cực mạnh để giúp cơ thể của quý vị được cường tráng, khỏe mạnh. Hãy giữ gìn sức khỏe, hãy năng hoạt
động, và dùng thử Vi-tabs hôm nay.
'sick as a dogT/d
#$$  %6

Bạn trai tôi nấu món thịt bò hầm tối hôm qua và tôi không biết có những gì trong đó, nhưng tôi bị
đau suốt đêm.
^stew: món thịt hầm nhừ
K#$8% " &
#$
Tối hôm qua cô Mary bị ớn lạnh. Bây giờ cô ấy lên cơn sốt và buồn nôn. Cô ấy bịnh khá nặng. Có
lẽ tôi phải đưa cô ấy đến gặp bác sĩ.
* chills :cơn ớn lạnh
11: get down to brass tacks, get down to the nitty-gritty
Y`O=CG$C$4P
^brass: chất đồng thau; tack: cái đinh đầu bẹt dùng để gắn lên bảng đen để giữ giấy tờ.
 i
+ #$

Tôi chán ngấy những buổi họp kéo dài vô tận này. Có lẽ chúng ta nên bầu một người nào chú trọng
đến những vấn đề cơ bản. Chúng ta cần một người nào có thể tập trung vào những chi tiết thực tiễn. Có lẽ
lúc đó các buổi họp sẽ ngắn hơn.
^practical: thực tiễn
8""$"" $"6%
$$jRk
Tôi đã trình bày với quý vị về chiều hướng khái quát mà tôi cho rằng công ty này phải theo đuổi,
bây giờ tôi muốn đề cập đến vấn đề then chốt. Đó là năm nay chúng ta phải tăng số hàng bán ra lên 40%!
* overview: cái nhìn khái quát; direction: chiều hướng, phương hướng
'$($Y`O=CG$C$4P
* nit (n) – nitty (adj): trứng chấy hay trứng rận
* grit (n) – gritty (adj): những hạt sạn nhỏ hay bột ngô, tức là những cái gì nhỏ nhặt.
 6$($l
8%
Tôi đã có ý định trở thành một nhạc sĩ đánh ghi-ta cho một ban nhạc rock, nhưng khi đi sâu vào chi
tiết tôi nhận thấy rằng nghề này đòi hỏi quá nhiều tập luyện. Bây giờ tôi là một nhân viên kế toán.
*%6"%$($!
7#$ 
Mọi thứ nghe hay lắm, nhưng chúng ta vẫn chưa bàn tới những chi tiết cơ bản. Tất cả những thứ
này sẽ tốn kém bao nhiêu? Tiền bạc là một vấn đề phải cân nhắc ở đây.
* fundamental: cơ bản; consideration: điều cân nhắc, cứu xét
12: get on the bandwagon, give one carte blanche
J..?2O$.-/T-
* get on: trèo lên, leo lên
* bandwagon: một toa xe lửa trên có mang theo một dàn nhạc mà các ứng cử viên tại Mỹ dùng vào
cuối thế kỷ thứ 19 để đi vận động tranh cử.
#$_&$( 
 $"$#$
Nhiều xu hướng ở Mỹ chẳng hạn như mua điện thoại cầm tay trong có cả máy chụp ảnh, hay mua
xe ôtô dùng ít xăng đang ngày càng trở nên rất phổ thông. Nhiều người thích tham gia khuynh hướng này.
^trend: chiều hướng, khuynh hướng; efficiency: năng xuất; popular: phổ thông, được nhiều người
ưa thích.
h")$$$

Ngay cả Quốc hội cũng đi theo chiều hướng này. Mới hôm qua họ đã thông qua một dự luật mới về
không khí trong sac†h.
^Congress: quốc hội; legislation: dự luật.
'".2S--;$0-/.
* carte blanche (Pháp): một tờ giấy trắng.
_$6;*$
"$"
Thường thường các viện bảo tàng trông có vẻ giống nhau, nhưng viện bảo tàng này rất độc đáo.
Dân trong cộng đồng muốn xây một cái gì có tính chất sáng tạo nên họ đã để cho các kiến trúc sư và các
nhà thiết kế toàn quyền hành động.
* predictable: có thể tiên đoán được; unique: độc đáo.
" ",6$
" l6$ 6 
Các nhà điều tra cuộc tấn công khủng bố này đã được toàn quyền hành động. Vì thế họ đã có thể
phỏng vấn hàng trăm công dân, giới chức thành phố, nhân viên cứu hỏa và nhân viên cấp cứu.
13: pick someone's brain, give someone the third degree
]VmCJ.2S-
%   $"K$+
7+$  $7
Tôi hết sạch cả ý kiến về trang trí phòng khách của tôi. Tôi muốn tham khảo ý kiến với ông về việc
này. Màu nào sẽ làm cho căn phòng có vẻ rộng hơn ? Kiểu bàn ghế nào sẽ trông đẹp?
*"   ,
"6$  $<
Ông sếp mời tôi đi uống cà phê sau giờ làm việc. Tuy lúc đầu ông nói chuyện bình thường, nhưng
sau đó ông bắt đầu hỏi ý kiến tôi là những ai nên bị sa thải khỏi công ty !
^casual: bình thường, không đặc biệt
'"nSo$D/M/0$p".2S-
* degree: chứng chỉ hay cấp bậc
+$ % 
6$"! ?<
Khi chồng tôi về nhà muộn tối hôm qua mà có mùi nước hoa của một người đàn bà khác trên người
ông và vết son trên cổ áo ông, bạn có thể tin chắc là tôi đã hỏi tội ông ấy. Ông ấy cần phải giải thích rất
nhiều thứ !
+"l"$6
":hh, 6
 
Khi thám tử nhận thấy rằng nghi can có một động cơ và một cơ hội để giếˆt người, ông đưa nghi can
đó vào bót cảnh sát và bắt đầu thẩm vấn bà ta. Sau hai tiếng đồng hồ, bà ta đã không tự chủ được và đã thú
tội.
^detective: thám tử, suspect: nghi can, motive: động cơ, hay lý do, confess: thú tội.
14: give the green light, say/give the word
"Uq/r?
 $  $"  
$+$$7+"F7
Pha‰i mâˆt 4 năm hô†i đôŠng thaŠnh phôˆ cu‰a chuˆng ta cuôˆi cuŠng mơˆi cho pheˆp xây mô†t thư viê†n mơˆi. Ta†i
sao la†i triŠ hoa‹n như thêˆ? ĐiêŠu giŠ đa‹ khiêˆn ho† mâˆt nhiêŠu thiŠ giơŠ như vâ†y đê‰ châˆp thuâ†n mô†t dư† aˆn đaˆng giaˆ
như vâ†y ?
^council: hô†i đôŠng, approve: châˆp thuâ†n, worthwhile: đaˆng giaˆ, đaˆng công
*"$$"E&$
8"l6
TrươŠng đa†i ho†c vưŠa châˆp thuâ†n cho giaˆo sư Smith nghiên cưˆu vâˆn đêŠ loaŠi choˆ hiê‰u tiêˆng ngươŠi như
thêˆ naŠo. ViŠ giaˆo sư đa‹ đươ†c pheˆp nên ông se‹ băˆt đâŠu thư‰ nghiê†m caˆc lyˆ thuyêˆt cu‰a ông trong mô†t ngaŠy gâŠn
đây.
^authorization: quyêŠn laŠm viê†c
'$Ustq/tu24rsrAq"tqr
&6$ $$X%"$"
$$%$$)67<
Kê‰ tưŠ khi chuˆng miŠnh chia tay nhau, đơŠi anh đa‹ quaˆ trôˆng tra‰i viŠ không coˆ em. Em biêˆt laŠ anh luôn
luôn yêu em nhiêŠu biêˆt bao nhiêu. Em ha‹y noˆi lên mô†t lơŠi laŠ anh se‹ trơ‰ vêŠ bên em. Ha‹y go†i anh đêm nay em
nheˆ?!
^break up: căˆt đưˆt quan hê†, tan vơ‹
+"6 $ $;$?
E$6$$$
"$$7<
Khi tôi ra hiê†u, tôi muôˆn tâˆt ca‰ caˆc em đưˆng dâ†y ra kho‰i ghêˆ vaŠ nhanh choˆng tiêˆn tơˆi lôˆi ra gâŠn lơˆp
nhâˆt. ĐưŠng mang theo saˆch vơ‰ hay đôŠ đa†c giŠ khaˆc, maŠ cu‹ng đưŠng xô đâ‰y ngươŠi khaˆc khi cha†y ra. Caˆc em
să‹n saŠng chưa? Đi đi !
15: run of the mill, every (any) Tom, Dick and Mary
 B2S6Ae1/dI
^run: số lượng hàng hóa được sản xuất trong một khoảng thời gian nào đó;
* mill: một nhà máy sản xuất giấy hay hàng vải.
+$7#$ $
$ i?l

Tại sao buổi trình diễn nhạc Rock lại bị hủy bỏ ? Nhiều người hâm mộ than phiền rằng họ không
còn muốn trả nhiều tiền mua vé chỉ để xem những ban nhạc tầm thường. Có lẽ kỳ tới những người tổ chức
nhạc hội sẽ chọn các tài năng khá hơn.
$!%$$ 
$%$"$ $7 6%;$$
F<
Tôi cho rằng John là một anh chàng rất tốt, ân cần, và chu đáo. Chắc chắn anh không phải là
người láng giềng tầm thường vì cách anh luôn giúp đỡ mọi người. Tuy nhiên, nói về tài chơi ghi-ta của anh
thì nếu tôi là anh ấy tôi sẽ không bỏ việc làm ban ngày của tôi !
^considerate: chu đáo, có ý tứ
'"$v$w*6E#$=2S2S61
+6"$*6E#$
   %"$$
"$
Với một máy tính cá nhân và liên hệ với mạng Internet, bất cứ ai cũng đều có thể tiếp cận hàng
triệu nguồn thông tin từ khắp nơi trên thế giới bằng cách nhấn vào con chuột. Thật không có gì đáng ngạc
nhiên khi hiện nay dường như tất cả mọi người đều có máy vi tính.
^access: tiếp cận hay lấy thông tin, wonder: sự ngạc nhiên, điều đáng thán phục
iE%<&%$
*6E#$ 
Tội nghiệp Diane không được ai mời đi chơi từ nhiều tháng nay. Con gái tôi cảm thấy nóng lòng
đến độ có thể hẹn hò đi chơi với bất cứ anh chàng nào. Nhưng tôi nghĩ rằng con tôi nên chờ đợi để đi chơi
với một người nào đặc biệt.
^desperate: liều lĩnh, tuyệt vọng, hold out: trì hoãn, chịu đựng để đạt được điều mình mong muốn
16: start from scratch, cut one's teeth
 4u2q2r/Ur
^scratch: mô†t caˆi va†ch trên mô†t mă†t phă‰ng.
K"$  $!""%7
8"6 &6%"; 
LâŠn đâŠu tiên sôˆng mô†t miŠnh laŠ điêŠu khiêˆn tôi râˆt sơ† ha‹i. LaŠm sao tôi coˆ thê‰ sôˆng coŠn maŠ không coˆ
me† tôi nâˆu ăn cho tôi? Ngay ca‰ nâˆu nươˆc tôi cu‹ng không biêˆt laŠm, cho nên tôi pha‰i khơ‰i sư† ho†c ngay tưŠ đâŠu.
Kê‰ tưŠ đoˆ đêˆn nay tôi đa‹ ho†c đươ†c mô†t sôˆ công thưˆc laŠm moˆn ăn.
^scary: đaˆng sơ†
, $6 
 6$$$  
Sau khi khai phaˆ sa‰n, caˆc cô†ng sư† viên trong công ty đa‹ bi† băˆt buô†c khơ‰i sư† la†i tưŠ đâŠu. Ho† đa‹ pha‰i
laŠm viê†c hêˆt sưˆc khoˆ nho†c, nhưng ngaŠy nay công ty naŠy đa‹ đươ†c hoaŠn toaŠn xây dư†ng la†i vaŠ mô†t lâŠn nư‹a
kiêˆm đươ†c khaˆ nhiêŠu lơ†i nhuâ†n.
^significant: nhiêŠu, đaˆng kê‰
']qutqAqrtr4s
, F6$? $%
 $"6"
$
ViŠ tôi cho†n môn chiˆnh ơ‰ trươŠng laŠ môn taŠi chaˆnh nên tôi khaˆ haˆo hưˆc khi đươ†c nhâ†n đi thư†c tâ†p ta†i
mô†t trong sôˆ caˆc ngân haŠng quan tro†ng nhâˆt trong thaŠnh phôˆ. Tuy nhiên, thay viŠ băˆt đâŠu ho†c ho‰i vêŠ caˆc moˆn
tiêŠn cho vay vaŠ đâŠu tư, rôˆt cuô†c tôi pha‰i ngôŠi đêˆm tiêŠn đê‰ trao cho khaˆch haŠng.
*$  
  $?$ 
Caˆc câŠu thu‰ mơˆi se‹ coˆ cơ hô†i ho†c ho‰i kinh nghiê†m ta†i trâ†n đâˆu mơ‰ maŠn muŠa boˆng đaˆ. Tôi cho răŠng
sau vaŠi trâ†n tranh taŠi ho† se‹ coˆ đu‰ kinh nghiê†m đê‰ đâˆu vơˆi đô†i gio‰i nhâˆt trong liên đoaŠn.
^league: liên đoaŠn caˆc đô†i thê‰ thao
17: take someone down a peg (notch), take the wind out of one's sails
rAq24rr4stq
^peg: caˆi chôˆt hay caˆi co†c.
#$* 
 $ "$*$
!%$<
Anh Mike trươˆc đây vâ‹n tươ‰ng răŠng anh âˆy laŠ tay chơi boˆng rô‰ câˆp trung ho†c gio‰i nhâˆt trong tiê‰u
bang. Tuy nhiên sau đoˆ anh khaˆm phaˆ ra răŠng mô†t ba†n đôŠng đô†i đa‹ daŠnh đươ†c mô†t ho†c bô‰ng toaŠn phâŠn đê‰
chơi boˆng cho mô†t trươŠng đa†i ho†c haŠng đâŠu. Tin naŠy đa‹ khiêˆn anh bơˆt kiêu nga†o. Da†o naŠy anh to‰ ra khiêm
nhươŠng hơn trươˆc.
* notch: mô†t caˆi va†ch hay mô†t bư†c.
#$$   
$#$l" 6$&% 

BaŠ laˆng giêŠng cu‰a tôi luôn luôn khoe khoang răŠng baŠ coˆ mô†t trong như‹ng vươŠn hoa đe†p nhâˆt nươˆc.
BaŠ âˆy noˆi răŠng nhiêŠu ta†p chiˆ đa‹ naŠi ni‰ baŠ cho chu†p a‰nh vươŠn hoa. BaŠ âˆy kiêu nga†o quaˆ đêˆn đô† tôi thươŠng
mong laŠ coˆ ngươŠi naŠo đoˆ laŠm cho baŠ bơˆt thoˆi kiêu căng.
^boast: khoe khoang; beg: naŠi ni‰, van xin; arrogant: kiêu căng, nga†o ma†n.
' ]rAq24rrsu6Us2q
*"%  %$
6$ 8% 
l$
Ông thôˆng đôˆc cho răŠng yˆ kiêˆn cu‰a vơ† ông muôˆn xuâˆt ba‰n mô†t cuôˆn tư† truyê†n laŠ không quan tro†ng.
Nhưng tưŠ khi cuôˆn saˆch đoˆ tưˆc khăˆc đươ†c baˆn cha†y nhâˆt, ông âˆy ca‰m thâˆy mâˆt tư† tin. Bây giơŠ ông âˆy hâŠu
như sơ† không daˆm chi‰ triˆch bâˆt cưˆ điêŠu giŠ maŠ vơ† ông đêŠ nghi†.
%$9  " 6
l+$%6$ $
Tôi râˆt noˆng loŠng baˆo tin tôˆt đe†p naŠy cho cha tôi. Trong sôˆ 500 ho†c sinh dư† cuô†c thi khoa ho†c tôi đa‹
đoa†t đươ†c gia‰i nhiŠ. Khi cha tôi ho‰i tôi ta†i sao tôi đa‹ không laŠm khaˆ hơn nư‹a, cha tôi laŠm tôi hêˆt sưˆc chaˆn
na‰n.
^fair: hô†i chơ† triê‰n la‹m caˆc dư† aˆn khoa ho†c đê‰ tranh gia‰i thươ‰ng
18: the rub, catch-22
Aqrus?2u
, $ %"F%"
%%%"+
7
Tâˆt ca‰ ba†n beŠ cu‰a tôi se‹ gă†p nhau ta†i tiê†m ăn mơˆi vaŠo tôˆi mai. Tôi râˆt muôˆn tham gia vơˆi ho† viŠ tôi
đa‹ nghe noˆi nhiêŠu vêŠ tiê†m ăn naŠy. Nhưng vâˆn đêŠ khoˆ khăn laŠ đoˆ laŠ mô†t tiê†m baˆn thi†t boŠ biˆ têˆt, coŠn tôi la†i laŠ
ngươŠi ăn chay. Thêˆ thiŠ tôi se‹ pha‰i ăn giŠ đây?
*!$))$ 'R $%
*x!$()y
" "$+<
Công ty “Happy Cola” đêŠ nghi† tă†ng 20 triê†u đô la đê‰ xây dư†ng la†i mô†t sôˆ công viên trong thaŠnh
phôˆ. Vâˆn đêŠ khoˆ xư‰ laŠ caˆc công viên naŠy se‹ pha‰i đươ†c đă†t tên laŠ công viên Happy Cola vơˆi như‹ng ba‰ng
qua‰ng caˆo thâ†t lơˆn cho công ty đă†t ơ‰ khăˆp mo†i nơi. Thâ†t laŠ mô†t vâˆn đêŠ nan gia‰i!
* dilemma: tiŠnh tra†ng khoˆ xư‰, nan gia‰i
'(''Aqrus?2u
* catch: mô†t khoˆ khăn đươ†c giâˆu kiˆn, hay mô†t hoaŠn ca‰nh khoˆ xư‰.
,  6F" 
6""6$g$l
(''%"F?6%?
"F<
Sau khi tôˆt nghiê†p đa†i ho†c tôi quyêˆt đi†nh tiŠm mô†t công viê†c trong ngaŠnh qua‰ng caˆo. Tôi đa‹ tra‰ lơŠi
nhiêŠu qua‰ng caˆo tiŠm ngươŠi, vaŠ xin đi pho‰ng vâˆn ta†i nhiêŠu cơ quan, nhưng không ai thuê mươˆn tôi ca‰. Cuôˆi
cuŠng tôi khaˆm phaˆ ra răŠng tôi ơ‰ trong mô†t hoaŠn ca‰nh khoˆ xư‰. Đoˆ laŠ tôi không thê‰ kiêˆm đươ†c viê†c trong
ngaŠnh qua‰ng caˆo maŠ không coˆ kinh nghiê†m, nhưng tôi không thê‰ coˆ kinh nghiê†m nêˆu tôi không coˆ viê†c trong
ngaŠnh đoˆ!
* want ads: qua‰ng caˆo tiŠm ngươŠi laŠm
$$ $ $(''  %
6%96 6%
$6 6" F%<
Mua quaŠ sinh nhâ†t cho ba†n gaˆi cu‰a tôi luˆc naŠo cu‹ng laŠ mô†t vâˆn đêŠ nan gia‰i: Nêˆu tôi không ho‰i cô âˆy
muôˆn giŠ, tôi mua lâŠm moˆn cô âˆy không thiˆch thiŠ cô âˆy bư†c miŠnh. Mă†t khaˆc nêˆu tôi ho‰i, thiŠ cô âˆy la†i giâ†n dô‹i
bơ‰i viŠ cô âˆy noˆi răŠng đaˆng lyˆ ra tôi đa‹ pha‰i biêˆt maŠ không câŠn pha‰i ho‰i. Thâ†t tôi không laŠm sao laŠm vưŠa
loŠng cô âˆy đươ†c!
* figure out: suy đoaˆn ra, tiŠm ra
19: asleep at the switch, go off the deep end
4/z6Uuu
^switch: caˆi nuˆt đê‰ bâ†t hay tăˆt điê†n.
+$%6 $ *"$
$$, 6 $%6$$ 
?
Khi ba†n laŠ ho†c sinh thiŠ cuôˆi năm ho†c thươŠng laŠ mô†t thơŠi gian khoˆ khăn. Caˆc thâŠy giaˆo pha‰i luôn
luôn nhăˆc nhơ‰ ba†n pha‰i chuˆ yˆ trong lơˆp ho†c. Noˆi cho cuŠng thiŠ nêˆu ba†n lơ đa‹ng thiŠ ba†n coˆ thê‰ thi trươ†t luˆc
cuôˆi khoˆa.
* constantly: liên tu†c
*$$   $"$ 
 %6"""+
$?$%
Cơn ba‹o lôˆc đa‹ taŠn phaˆ phân nư‰a thi† trâˆn trươˆc khi dân chuˆng nhâ†n đươ†c lơŠi baˆo đô†ng. Nêˆu caˆc
nhân viên dư† baˆo thơŠi tiêˆt đi†a phương đa‹ không lơ đa‹ng thiŠ coˆ le‹ thêm nhiêŠu ma†ng sôˆng đa‹ đươ†c cưˆu vơˆt.
Chuˆng tôi chi‰ coˆ thê‰ hy vo†ng răŠng lâŠn tơˆi ho† se‹ to‰ ra ca‰nh giaˆc hơn.
' trz6/tAr
^go off: bâˆt ngơŠ rơi vaŠo mô†t chô‹ naŠo; deep end: phâŠn sâu cu‰a mô†t hôŠ bơi.
!,""$$76 
{|RR<&<
LaŠm sao cô Ann coˆ thê‰ đê‰ daŠnh tiêŠn đươ†c? Mơˆi tuâŠn trươˆc cô âˆy đa‹ haŠnh đô†ng hêˆt sưˆc phi lyˆ vaŠ
tiêu 500 đô la đê‰ mua giaŠy. Cô âˆy nên to‰ ra coˆ traˆch nhiê†m hơn thêˆ chưˆ!
* responsible: coˆ traˆch nhiê†m.
+)$"% "
7% 6% 
Khi noˆi đêˆn phu† nư‹ thiŠ anh Jim thươŠng to‰ ra khaˆ liêŠu li‹nh. Ba†n coˆ thê‰ tươ‰ng tươ†ng răŠng anh âˆy mê
cô xêˆp cu‰a chuˆng tôi không? Tôi cu‹ng cho răŠng cô âˆy đe†p nhưng tôi không điên rôŠ đêˆn đô† ngo‰ lơŠi câŠu hôn
vơˆi cô âˆy.
* propose: câŠu hôn.
20: the brass, big cheese = BIG SHOT = BIG GUN = BIG WHEEL
r/tuuAqU"Uq;q
^brass: đôŠng thau, duŠng đê‰ chi‰ caˆc giơˆi chưˆc cao câˆp
* $ $"$
 $( "$
ToaŠn bô† nhân viên gia‰ng da†y ta†i trươŠng đa†i ho†c cu‰a chuˆng tôi đa‹ quyêˆt đi†nh điŠnh công sau khi ho† bi†
căˆt lương trong khi giơˆi chưˆc cao câˆp cu‰a trươŠng la†i đươ†c tăng lương. Thâ†t bâˆt công khi chi‰ coˆ caˆc giơˆi
chưˆc cao câˆp la†i đaˆng đươ†c tra‰ thêm tiêŠn.
* faculty: ban gia‰ng viên đa†i ho†c
, 6$%
)E$ 6$)h9"
 
ViŠ caŠng ngaŠy caŠng coˆ nhiêŠu thiˆnh gia‰ ta‰i âm nha†c tưŠ ma†ng Internet, caˆc giơˆi chưˆc cao câˆp trong
ngaŠnh âm nha†c tiên đoaˆn răŠng sôˆ CD baˆn ra se‹ su†t gia‰m râˆt nhiêŠu. Thâ†t vâ†y, nhiêŠu giaˆm đôˆc tin răŠng caˆc
tiê†m baˆn đi‹a nha†c se‹ đoˆng cư‰a trong mô†t ngaŠy gâŠn đây.
'r/tuuAqU"Uq;q
h% % ?"
*$6  $

Caˆc ba†n ho†c cu‹ cu‰a cô Ellen ơ‰ đa†i ho†c không hiê‰u ta†i sao cô coˆ thê‰ sơ‰ hư‹u mô†t ngôi nhaŠ nghi‰ maˆt
lô†ng lâ‹y như thêˆ. Sau đoˆ ho† gă†p chôŠng cô, mô†t giơˆi chưˆc quan tro†ng cu‰a mô†t trong caˆc công ty luâ†t haŠng
đâŠu trong nươˆc. Thâ†t laŠ dê‹ chi†u khi lâˆy mô†t ngươŠi quan tro†ng như thêˆ.
^afford: coˆ đu‰ kha‰ năng hay tiêŠn ba†c đê‰ laŠm mô†t điêŠu giŠ
% " 
$!"$$%"$ <
Tôi tươ‰ng tôi se‹ bi† măˆc ke†t ma‹i ma‹i ơ‰ câˆp qua‰n tri† trung biŠnh cho đêˆn khi tôi noˆi chuyê†n vơˆi mô†t
ông giaˆm đôˆc trong công ty. Như‹ng lơŠi chi‰ dâ‹n cu‰a ông âˆy đa‹ thư†c sư† giuˆp tôi. Trong không đâŠy mô†t năm
chiˆnh tôi cu‹ng đa‹ trơ‰ thaŠnh mô†t la‹nh đa†o trong công ty.
21: come down hard on someone, call someone on the carpet
come down hard on someone: @N$MH.2S-
*%  "*$came down hard on him
, F  $6 $$  
Đây là lần thứ hai anh Jack phạm tội lái xe trong khi say rượu. Cảnh sát trừng phạt anh thật nặng.
Sau khi bị giam vài ngày, anh mất bằng lái xe trong một năm, và phải trả một số tiền phạt khá lớn.
^offense: sự vi phạm luật lệ; stiff: nghiêm khắc, nặng
#$$9$
 $$6$$%come down hard on me$"
"$
Cha mẹ tôi đã tỏ ra khá dễ dãi đối với tôi khi tôi còn nhỏ. Một hôm cuối tuần suýt nữa tôi làm cháy
nhà khi cha mẹ tôi không có mặt ở đó. Tuy nhiên cha mẹ tôi đã không khiển trách tôi quá gắt gao. Tôi may
mắn đã không bị phạt nặng.
^easy going: là đối xử nhẹ nhàng, dễ dãi
'call someone on the carpet: @N$MH.2S-
*$$ "
  <8$6"callwd them on the carpet9 
6$"l
Ngành công nghệ đốn gỗ đã hứa hẹn không cắt thêm cây nữa ở vùng rừng núi hoang vu miền Tây
Bắc nước Mỹ, rồi sau đó lại đốn hàng trăm mẫu cây ! Chẳng có gì đáng ngạc nhiên khi các nhóm bảo vệ
môi sinh khiển trách họ. Dĩ nhiên họ rất đáng bị chỉ trích.
^timber: gỗ; log: đốn cây lấy gỗ; wildernesss: vùng hoang vu; acre: mẫu đất
 $ !%$),KKhE98*!h),:ih*"$ 
$ %6%;
Tôi thương hại ông huấn luyện viên. Ông ấy luôn luôn bị khiển trách mỗi khi một trong các vận
động viên làm điều gì lầm lỗi. Nếu chủ nhân đội đó khiển trách ông ấy một lần nữa, thì tôi tin chắc rằng ông
ấy sẽ thôi việc.
22: no ifs, ands, or buts; come hell or high water
no ifs, ands, or buts: Atu"tq$srts
*%$}no ifs, ands, or butsh"
%$;(6" 
$:
Quy luâ†t cu‰a khaˆch sa†n laŠ không nhâ†n thuˆ vâ†t cưng - không coˆ trươŠng hơ†p ngoa†i lê†. Tuy con choˆ
cu‰a cô Jane yên lă†ng vaŠ dê‹ tiˆnh nhưng ông qua‰n lyˆ khaˆch sa†n không coˆ caˆch naŠo khaˆc ngoaŠi viê†c yêu câŠu
mang con choˆ ra kho‰i khaˆch sa†n. Quy luâ†t laŠ quy luâ†t.
#$"? %
 $ $$h"$(no ifs, ands, or
buts
BaŠ giaˆo cu‰a tôi nghiêm khăˆc đêˆn đô† baŠ không bao giơŠ châˆp nhâ†n như‹ng lyˆ do khiêˆn ho†c sinh nô†p
baŠi muô†n. DuŠ cho ba†n coˆ đau yêˆu hay trong gia điŠnh coˆ viê†c khâ‰n câˆp, điêŠu đoˆ không pha‰i laŠ mô†t lyˆ do. Ba†n
vâ‹n pha‰i nô†p baŠi đuˆng ngaŠy giơŠ đa‹ đi†nh. Không thê‰ viê†n cơˆ naŠy cơˆ khaˆc đươ†c.
^strict : nghiêm khăˆc, khăˆt khe; excuse: lyˆ do hay caˆi cơˆ
'come hell or high water: rs4uq$sbr/2z24r"Uzr$sq
* ?$$ $%
8$come hell or high water6F+"$6%<
Ba‰n thiêˆt kêˆ cho trung tâm y têˆ mơˆi naŠy phưˆc ta†p đêˆn đô† nhiêŠu ky‹ sư ta†i ha‹ng cu‰a tôi noˆi răŠng không
thê‰ xây đươ†c trung tâm naŠy. Tuy nhiên, ông xêˆp tôi la†i không nghi‹ như vâ†y. DuŠ cho coˆ trơ‰ nga†i giŠ đi nư‹a ông
âˆy cu‹ng dư† đi†nh hoaŠn thaŠnh dư† aˆn naŠy. Bâˆt cưˆ điêŠu giŠ câŠn laŠm, ông âˆy se‹ laŠm!
%#$ &%
,6come hell or high water
Đôˆi vơˆi cô Mary, viê†c tô‰ chưˆc tiê†c cươˆi se‹ khoˆ khăn như thêˆ naŠo không thaŠnh vâˆn đêŠ. Cô âˆy nhâˆt
quyêˆt laŠm đaˆm cươˆi trên mô†t chiêˆc du thuyêŠn ơ‰ tiê‰u bang Alaska, duŠ cho coˆ trơ‰ nga†i hay khoˆ khăn giŠ đi nư‹a.
23: bite the bullet, face the music
bite the bullet: -?~.H/Pd$
*"  6"bite the bullet
#"$$""
Muốn được hưởng giá vé máy bay rẻ, những khách du lịch phải chịu khó đứng chờ thành hàng dài
tại sân bay để mua vé. Phần đông trong số này đồng ý rằng số tiền mà họ bớt được nhờ mua vé rẻ cũng
đáng công họ đứng sắp hàng.
$6 +$R(
$6 $bit the bulletX %
7
Anh John có thể không thích đi xe đạp nhưng anh biết rằng bạn gái anh lại thích. Khi cô ấy đề nghị
hai người cùng tham dự một cuộc đua xe đạp dài 10 kilomet để làm việc từ thiện, anh ấy cuối cùng đã nhận
lời. Chúng ta tự hỏi không biết cô ấy sẵn sàng hy sinh cho anh điều gì để đáp lại?
* charity: từ thiện; sacrifice: sự hy sinh
'face the music: Z/MT@N$T•
# $  
*%lface the music,6%$
%
Cô Melissa tưởng rằng trốn học để đi chơi một hôm sẽ rất thú vị cho tới khi một trong những người
láng giềng của cô trông thấy cô trên bờ biển. Lúc đó cô thấy rằng cô phải nhận lỗi và khai thật với cha mẹ
cô. Ít ra cô đã không tìm cách nói dối về điều cô đã làm.
^G`
,#6 $faced the music&%
 $ 
Tuy cô Martha tìm cách xin tòa hủy bỏ vụ án này nhưng cuối cùng cô ta đã bị trừng phạt. Cô ta sẽ ở
tù 9 tháng về tội nói dối với nhà chức trách liên bang trong khi cô tuyên thệ khai sự thật
^case: vụ án, vụ kiện; dismiss: hủy bỏ; federal: liên bang, authorities: nhà chức trách
24: be in cahoots with, be (get) in bed with
be in cahoots with:A/€$C"O6BO-/M-./01AG
* cahoots: một cái lều hay một cái phòng nhỏ
+"$  $
$QR$<,$$ 6
"$"
Tôi hết sức ngạc nhiên khi tôi đến tiệm ăn và thấy tất cả các bạn cùng gia đình tôi có mặt ở đó để
ăn mừng sinh nhật thứ 30 của tôi ! Rõ ràng là họ đã thông đồng với nhau từ mấy tuần lễ vừa qua để tổ chức
buổi tiệc này mà tôi không hề nghi ngờ gì cả.
&%$$
Fin cahoots, $6$; <
Khán giả không hiểu tại sao một vận động viên thể dục cứ liên tục được điểm cao nhất. Hóa ra
huấn luyện viên của anh ta và các giám khảo đã cấu kết với nhau. Vì sự thông đồng này mà tất cả những
người này đều bị loại ra khỏi cuộc tranh tài.
* conspiracy: âm mưu
'in bed with: A/€$C"O6BO-/M-./01AG
F$
7*$$$

Có phải là điều ngẫu nhiên hay không, khi có hai công ty sản xuất máy vi tính đang thống trị cả thị
trường, hay là hai công ty này cấu kết với nhau? Liên hệ mật thiết giữa hai công ty này cho thấy là họ đang
tìm cách kiểm soát số hàng bán ra bằng cách ngăn chặn mọi cạnh tranh.
^coincidence: sự ngẫu nhiên, trùng hợp; dominate: thống trị
,$?" $"
  "$

Một bài báo mới đây cho rằng các quản trị viên hàng đầu trong ngành công nghiệp vũ trụ không
gian đã thông đồng với những giới chức bộ quốc phòng để thúc đẩy một chương trình vũ khí mới. Cả hai
bên đều đã bác bỏ lời tố cáo này.
^?";PT"t•--AA•WA/€
25: cut the mustard, make the grade
cut the mustard: //23tp$1/.
#$ $ "$ 
?$6$ "cut the mustard,
$ <
Bà giáo sư của tôi phân vân không biết liệu tôi có đủ sức theo học lớp vật lý cao cấp của bà hay
không. Tôi đã phải làm việc và học thêm rất nhiều, nhưng vào cuối học kỳ sáu tháng tôi đã chứng tỏ cho bà
ấy thấy rằng tôi đã thành công: Tôi nhận được điểm cuối cùng là điểm A !
,%?6  F"%cut the mustard
i%
Tuy anh ta là một võ sĩ quyền Anh nổi tiếng, nhưng thành tích của anh ta trong mấy trận đấu mới
đây trên võ đài đã tỏ ra kém cỏi. Có lẽ anh ta không còn đủ khả năng để giữ danh hiệu vô địch quyền Anh
thế giới nữa.
^performance: thành tích; ring: võ đài, title: danh hiệu
'make the grade: e/JPb-/23./016>--AAH/e
h"$$ $% % $6  6
$make the grade*$6 6$; $
Ai cũng ăn vặt ngoài những bữa ăn chính. Nếu chúng ta tìm một món ăn vặt vừa ngon vừa bổ, thì
trái cây tươi, phó mát và sữa chua là những thứ đạt tiêu chuẩn. Thật vậy, các thức ăn này rất bổ dưỡng nên
có thể được coi là những thức ăn chính
)$ %"? made the
grade $
Các nhà phê bình đồng ý rằng chỉ có một trong số các phim được trình chiếu trong mùa hè năm nay
là đã thành công về mặt tài chính vì được nhiều người xem nhất. Phim này đã thành công vì nó được soạn
thảo rất chu đáo và kể lại một câu chuyện đầy tình người mà khán giả cảm thấy rất gần gũi.
* hit: sự thành công
26: toe the line, when in Rome do as the Romans do
toe the line: -mJ2SH
9"$$ "$?"$
K$RRRi#*toed the line
$
Ông giám thị mới của chúng tôi thường ở lại văn phòng rất muộn và muốn mọi người trong cơ quan
cũng làm như thế. Tối hôm qua các bạn đồng nghiệp và tôi đã phải ở lại bàn giấy cho tới tận 10:00 giờ
đêm. Lý do khiến chúng tôi tuân lịnh ông ấy là vì không ai muốn thách thức quyền hành của ông ấy.
+$ $ " 6$%
*%$6"6F$toed the linei$
  F
Tuy nhiều người trong số các cầu thủ bóng đá ủng hộ việc đòi lương cao hơn, nhưng họ biết rằng
ban quản trị của đội chống đối ý kiến này. Đó là lý do tại sao khi họ bỏ phiếu, phần đông đã làm theo ý của
ban quản trị. Có lẽ họ sợ mất việc.
'when in Rome, do as the Romans do: n$‚
,_&6%"  +&
" )6$"$,%6 6when in
Rome, do as the Romans do
Vì tôi là một di dân mới đến Mỹ tôi nhận thấy có nhiều phong tục khác lạ. Khi gia đình ông bà
Smith mời tôi ăn tiệc Giáng sinh họ dọn món gà tây. Tuy từ nhỏ tới lớn tôi chưa ăn món này bao giờ nhưng
tôi nghĩ rằng nhập gia thì phải tùy tục. Bây giờ thì tôi lại khá thích món này.
* &$+ "6
66when in Rome, do as the Romans do8% 

Có nhiều quán cà phê tại Seattle hơn tại bất cứ nơi nào khác mà tôi biết. Hồi đầu khi tôi mới dọn
đến đây tôi là người thích uống trà, nhưng sau đó tôi nghĩ, nhập gia thì phải tùy tục, và giờ đây tôi không
thể tưởng tượng được là sống mà không có một ly cà phê cappuccino.
27: with no strings attached, with a grain of salt
with no strings attached: As/trtqrAqr
*   , |$6 % 6
   (no strings attached<
NgươŠi baˆn haŠng đêŠ nghi† cho tôi duŠng thư‰ vaŠ miê‹n phiˆ loa†i maˆy vi tiˆnh nho‰ naŠy trong mô†t thơŠi gian.
Sau 15 ngaŠy, nêˆu tôi không haŠi loŠng tôi coˆ thê‰ mang tra‰ đê‰ lâˆy la†i tiêŠn. Tôi thiˆch caˆc điêŠu kiê†n như vâ†y!
^dealer: ngươŠi buôn baˆn
+$ "$$ 6 
strings attached&6F$ 
Khi cô ba†n gaˆi cu‰a tôi tiŠnh nguyê†n giă†t quâŠn aˆo cho tôi lâŠn thưˆ ba trong mô†t thaˆng, tôi coˆ ca‰m giaˆc
laŠ hiŠnh như se‹ coˆ điêŠu kiê†n naŠo đoˆ đi keŠm. Qua‰ đuˆng như vâ†y, cô âˆy vưŠa yêu câŠu tôi đưa cô âˆy tơˆi mô†t trung
tâm nghi‰ dươ‹ng đê‰ thư gia‹n vaŠo cuôˆi tuâŠn.
'with a grain of salt = with a pinch of salt: "4sstr4r
#$  !
"$$<86%%6
$"with a grain of salt
Ông tôi thươŠng noˆi vêŠ thơŠi thơ âˆu cư†c khô‰ cu‰a ông. Ông nhơˆ la†i răŠng ông đa‹ pha‰i đi bô† mươŠi
kilomet mô‹i ngaŠy đê‰ đêˆn trươŠng. Không pha‰i laŠ như‹ng câu chuyê†n cu‰a ông không chưˆa đư†ng iˆt nhiêŠu sư† thâ†t
trong đoˆ, nhưng tôi không hoaŠn toaŠn tin tâˆt ca‰ caˆc câu chuyê†n naŠy.
)$%"with a pinch of salt+$
$6%" <
Cô Carolyn nên nghi ngơŠ lơŠi chi‰ dâ‹n cu‰a baˆc si‹ mô†t chuˆt. Tuy phâ‹u thuâ†t thâ‰m my‹ coˆ thê‰ laŠm cho cô
âˆy trông tre‰ hơn, nhưng tôi không tin laŠ cô âˆy se‹ trông giôˆng như mô†t ngươŠi mâ‹u.
28: off the record, under wraps
off the record: A/24qAAs$sA
*$%$&
 off the record6$% 
ru;$zrAss"4sAqrsbrrA24u"rAq24u\rr/2
$stsr$AAtqzAUs$r$/24q/btsXstsr$/24q/2Aq
sts2ss/s
* treasurer: thu‰ quy‹; strict: chă†t che; confidence: kiˆn đaˆo, biˆ mâ†t
*""%$+F*\
6off the record+
<
NhaŠ đa†o diê‹n phim đaˆng lyˆ ra đa‹ pha‰i giư‹ im lă†ng ta†i buô‰i tiê†c tôˆi hôm qua. Khi ông ta noˆi đuŠa vơˆi
mô†t phoˆng viên truyêŠn hiŠnh răŠng ông giaˆm đôˆc ha‹ng phim laŠ mô†t ngươŠi haŠ tiê†n, ông ta tươ‰ng răŠng đoˆ laŠ mô†t
lơŠi phaˆt biê‰u kiˆn đaˆo. Ông ta đa‹ hêˆt sưˆc kinh nga†c khi nghe thâˆy phaˆt biê‰u cu‰a ông đươ†c nhăˆc la†i trên
truyêŠn hiŠnh!
* off-the-record2z$tAs/24q2zs•
off-the-record 2zA/24q2zs
'under wraps: 2zs62zsUq
^wraps: giâˆy hay va‰i bo†c ngoaŠi mô†t đôŠ vâ†t.
:$ ,
under wraps 6%%
\i #
Như‹ng tin đôŠn vêŠ viê†c tôi đươ†c thăng chưˆc đa‹ đươ†c loan truyêŠn tưŠ nhiêŠu tuâŠn qua. Tuy ban qua‰n tri†
muôˆn giư‹ biˆ mâ†t tin naŠy cho tơˆi khi đưa ra mô†t lơŠi loan baˆo chiˆnh thưˆc, nhưng biˆ mâ†t naŠy giơŠ đây đa‹ đươ†c
lô† ra ngoaŠi. Đoˆ laŠ tôi se‹ trơ‰ thaŠnh tân phoˆ giaˆm đôˆc đă†c traˆch tiêˆp thi†.
^rumor: tin đôŠn
E%$"!% $
under wraps_%6"$%*%$
<
ƒ2rsArsu"Ussur$„Us$/2zsUq2zts"trAss…A
tsAqsr"trAssr$4ss/24q?UsuƒU$zrAqs/tus/Uu$2qs
$su/Aqu<
29: make waves, open a can of worms
make waves: U$ss
†‡R6,made waves$
$"*$""$((
 "<
HôŠi thơŠi thâ†p niên 1960 vâˆn đêŠ he†n hoŠ đi chơi giư‹a ngươŠi da đen vaŠ ngươŠi da trăˆng ơ‰ My‹ đa‹ gây
soˆng gioˆ viŠ nhiêŠu ngươŠi râˆt khoˆ chi†u bơ‰i như‹ng đôi ba†n đi ngươ†c truyêŠn thôˆng naŠy. Bây giơŠ thiŠ ngay ca‰
như‹ng cuô†c hôn nhân ta†p chu‰ng cu‹ng iˆt gây tranh ca‹i. Qua‰ laŠ mô†t dâˆu hiê†u cho thâˆy caˆc thơŠi đa†i đa‹ thay
đô‰i đêˆn mưˆc naŠo!
* convention: truyêŠn thôˆng, tu†c lê†, controversy: cuô†c tranh luâ†n, tranh ca‹i
, $ 6
$% +%make waves
Sau khi ông chu‰ tic†h cuôˆi cuŠng cu‰a hô†i chuˆng tôi tăng tiêŠn gia nhâ†p hô†i quaˆ cao, caˆc hô†i viên đa‹ tưˆc
giâ†n đêˆn đô† ho† yêu câŠu ông tưŠ chưˆc. Đa‹ đêˆn luˆc câŠn pha‰i thay đô‰i. Chuˆng tôi muôˆn coˆ mô†t ngươŠi mà không
gây khoˆ khăn cho hô†i.
'open a can of worms = open up a can of worms: U$tAqrubsAs6s?2u
,6$
$*opened a can of worms"$ $$
 $
Ta†i buô‰i ho†p cu‰a u‰y ban đă†c traˆch ho†c đươŠng tôˆi hôm qua, mô†t baŠ me† yêu câŠu cho biêˆt ta†i sao môn
da†y nha†c la†i bâˆt ngơŠ bi† hu‰y bo‰. Câu ho‰i naŠy ro‹ raŠng đa‹ ta†o ra mô†t vâˆn đêŠ phưˆc ta†p viŠ mo†i ngươŠi ơ‰ đoˆ đa‹
tranh luâ†n vơˆi nhau trong nhiêŠu tiêˆng đôŠng hôŠ vêŠ lyˆ do ta†i sao trươŠng hêˆt tiêŠn, vaŠ coˆ thê‰ laŠm giŠ đê‰ gia‰i quyêˆt
vâˆn đêŠ naŠy.
+$$$ 
opening up a can of worms*?$;$ 
 $
Khi me† tôi tuyên bôˆ ta†i buô‰i tiê†c cươˆi cu‰a tôi răŠng vơ† tôi hiê†n coˆ thai, me† tôi đa‹ gây ra mô†t hoaŠn
ca‰nh thâ†t răˆc rôˆi. LơŠi tuyên bôˆ naŠy quaˆ bâˆt ngơŠ khiêˆn không ai biêˆt pha‰i noˆi giŠ trong suôˆt ngaŠy hôm đoˆ.
30: read someone the riot act, read between the lines
read someone the riot act: us24rr/2rrAq/trrrrAs
^riot: ba†o loa†n hay naˆo loa†n; act: mô†t đa†o luâ†t.
*$ %"x$y
 6%read her the riot act*%

Đa‹ hai lâŠn cô con gaˆi coŠn trong tuô‰i thiêˆu niên cu‰a tôi đa‹ ho‰i tôi xem liê†u noˆ coˆ thê‰ xăm miŠnh hay
không, vaŠ tôi đa‹ noˆi “ nhâˆt quyêˆt laŠ không ”. Nêˆu noˆ nêu vâˆn đêŠ naŠy lên mô†t lâŠn nư‹a thiŠ tôi se‹ ca‰nh caˆo noˆ
mô†t caˆch gay găˆt. LâŠn naŠy noˆ pha‰i nghe lơŠi tôi nêˆu không thiŠ noˆ se‹ bi† trưŠng pha†t.
+$%6read him
the riot act&" % 6
Khi nhaŠ tôi thuˆ nhâ†n răŠng anh âˆy không chi†u uôˆng thuôˆc chư‹a bi†nh tim, baŠ baˆc si‹ cu‰a anh âˆy đa‹
ca‰nh caˆo anh mô†t caˆch nghiêm khăˆc. BaŠ âˆy ca‰nh caˆo răŠng nêˆu anh âˆy không laŠm theo li†nh cu‰a baŠ âˆy thiŠ anh
âˆy coˆ thê‰ chêˆt.
'read between the linestuz2zUu$st2zrr/q$Us$
6$ Reading between the
lines6"6$%" 
Trong ba‰n phuˆc triŠnh, ông giaˆm đôˆc viêˆt răŠng công ty ông coˆ mô†t tương lai tươi saˆng. Tuy nhiên, khi
đo†c như‹ng â‰n yˆ trong ba‰n phuˆc triŠnh, nhiêŠu cô‰ đông coˆ ca‰m tươ‰ng ông ta không tin vaŠo như‹ng lơŠi tiên đoaˆn
cu‰a chiˆnh ông.
h"$ $"$% 66 6
%read between the lines
Tuy ba†n gaˆi tôi noˆi răŠng mo†i chuyê†n đêŠu êm đe†p giư‹a hai chuˆng tôi, nhưng thâ†t ra tôi nghi ngơŠ răŠng
coˆ điêŠu giŠ đoˆ đang laŠm cô âˆy buôŠn phiêŠn. Tôi biêˆt cô âˆy ro‹ nên tôi coˆ thê‰ đoaˆn đươ†c như‹ng â‰n yˆ bên trong
lơŠi cô âˆy noˆi.
31: a red-letter day, a red herring
a red-letter day: Aqr$;q
#$$†R$ared-letter day6
$$
BaŠ tôi mơˆi đây đươ†c 90 tuô‰i. Đoˆ laŠ mô†t ngaŠy sinh nhâ†t hêˆt sưˆc quan tro†ng, vaŠ chuˆng tôi ăn mưŠng
băŠng caˆch mơ‰ mô†t tiê†c lơˆn trong gia điŠnh đê‰ tôn vinh baŠ.
$'6†‡†ared-letter day*\" 
  #+"<
NgaŠy 21 thaˆng 7 năm 1969 laŠ mô†t ngaŠy hêˆt sưˆc tro†ng đa†i, khi như‹ng ngươŠi xem truyêŠn hiŠnh trên
khăˆp thêˆ giơˆi theo do‹i phi haŠnh gia đâŠu tiên bươˆc lên bêŠ mă†t cu‰a mă†t trăng. Qua‰ thâ†t đoˆ laŠ mô†t biêˆn côˆ li†ch
sư‰!
'a red herring: Aq2q"tq$$szr/tu/sq2qs$s"trAq"Us/trs
^herring: loa†i caˆ triˆch
%?$;6%ared
herring!%$$ F 
Thâ†t laŠ vui thiˆch khi nghe ông giaˆm đôˆc noˆi vêŠ tru† sơ‰ mơˆi cu‰a công ty, nhưng tôi cho răŠng đây chi‰ laŠ
mô†t caˆch đê‰ đaˆnh la†c hươˆng vêŠ mô†t vâˆn đêŠ khaˆc. Ông âˆy đang tiŠm caˆch không cho nhân viên biêˆt vêŠ dư† đi†nh
cu‰a ông muôˆn căˆt gia‰m lơ†i nhuâ†n daŠnh cho nhân viên chuˆng tôi.
$$ )+?"6
"6Fa red herring g<
Tôi thư†c sư† đa‹ laŠm nhaŠ tôi hêˆt sưˆc nga†c nhiên hôŠi lê‹ giaˆng sinh vưŠa qua. Khi nhaŠ tôi mơ‰ lơˆp giâˆy
bo†c caˆi hô†p thâ†t to maŠ tôi tă†ng baŠ, baŠ tươ‰ng đoˆ laŠ mô†t caˆi maˆy huˆt bu†i, nhưng đoˆ chi‰ laŠ chuyê†n gia‰ vơŠ thôi.
Bên trong hô†p coˆ hai caˆi veˆ maˆy bay đê‰ đi chơi ơ‰ tiê‰u bang Florida!
32: on the right track, right hand
on the right track: $z$r/Aq/s24s
on the wrong track: /q24s
^ track: đươŠng râŠy xe ho‰a, hay hươˆng đi.
*"%$ $*$
on the right trackg 6$
)ss2ubrutsq2zr$szrAq24rr/s/rr!q/zz
/s*/AuAqqsAs6q?s/qbr24rtsrUs$srr
8$6F$ ""$on the right track%
6$$6$$ $F
ĐiêŠu không gây nga†c nhiên laŠ đa sôˆ cư‰ tri tin răŠng thaŠnh phôˆ cu‰a ho† đang tiêˆn triê‰n kha‰ quan. Ho†
noˆi răŠng thaŠnh phôˆ naŠy đang đi đuˆng hươˆng bơ‰i viŠ nêŠn kinh têˆ đang vư‹ng ma†nh vaŠ coˆ râˆt nhiêŠu công viê†c
tra‰ lương cao.
'right hand: 24rqs/sUq$
&% 6h6!
right hand?F 
\rA?tsAtu/2qAqq/24qtA2uAh/)AUs$rqsUuUsu
A„tsbrs$bquAzr"tqAqsru/qtqs4qsuA
#$ " $$!$right hand6
$ "$$8"
Công ty luâ†t cu‰a tôi không bao giơŠ đươ†c như trươˆc nư‹a sau khi đôŠng nghiê†p cu‰a tôi qua đơŠi. Ông
âˆy laŠ caˆnh tay mă†t cu‰a tôi, saˆt caˆnh laŠm viê†c vơˆi tôi trong hơn 30 năm. Không ai coˆ thê‰ thay thêˆ ông âˆy
đươ†c.
33: rule of thumb, to rule the roost
rule of thumb: 24sr"tq2q"rtq
*?$$ F6$ss$*
rule of thumb$" $
; 
KyŠ tơˆi, khi ba†n điêŠn đơn xin viê†c laŠm, ba†n nên nhơˆ laŠ ba‰n lyˆ li†ch chi‰ nên daŠi vaŠo khoa‰ng hai trang
giâˆy maŠ thôi. Đoˆ laŠ mô†t ươˆc đoaˆn theo kinh nghiê†m, bơ‰i viŠ phâŠn đông caˆc chu‰ nhân không muôˆn đo†c nhiêŠu
trang giâˆy noˆi vêŠ kha‰ năng chuyên môn hay triŠnh đô† ho†c vâˆn cu‰a ba†n.
E$%7,rule of thumb6$%?$
 _$$  
Ba†n coˆ muôˆn coˆ mô†t giâˆc ngu‰ ngon không? Theo kinh nghiê†m thiŠ ba†n không nên tâ†p thê‰ du†c iˆt lâu
trươˆc khi đi ngu‰. ThươŠng thươŠng ba†n se‹ thâˆy răŠng laŠm như vâ†y thiŠ se‹ khoˆ ngu‰ hơn.
'to rule the roost: rsu6$Asq
^roost: nơi chim coŠ đâ†u
,&$"$;$$ 6rules the roost&%
 <
Tuy cô Sherry laŠ mô†t cô thư kyˆ râˆt trâŠm lă†ng vaŠ nhuˆt nhaˆt ơ‰ sơ‰ laŠm, nhưng ơ‰ nhaŠ thiŠ cô âˆy thôˆng tri†
mo†i ngươŠi. Cô âˆy laŠ cô chu‰ đôˆi vơˆi ông chôŠng vaŠ caˆc con!
E6ruled the roost+6
$"$ $$<
*Aqrru"A/qs/s6/AqsA/zrsuUsus/Aqs
)sA/zs/us/Asu6rtr/tu4"r4Aq4qUsuqUq/Us4s
AsrsAr/24qsut/r<
34: rub the wrong way, rub one's nose in it
rub the wrong way:r/trrts24r2sUq
i$$rub me the wrong way
*$%*$"
Như‹ng ngươŠi noˆi chuyê†n thâ†t to trên điê†n thoa†i câŠm tay cu‰a ho† ta†i như‹ng nơi công cô†ng laŠm tôi hêˆt
sưˆc khoˆ chi†u. Ho† khiêˆn cho mo†i ngươŠi bư†c tưˆc. Ho† nên noˆi nho‰ hơn mô†t chuˆt.
 F$rub someone the wrong way+% $
6$$6" "
??@6V•
Ba†n nên thâ†n tro†ng khi noˆi đuŠa bơ‰i viŠ ba†n coˆ thê‰ laŠm cho ngươŠi khaˆc khoˆ chi†u. ĐiêŠu chăˆc chăˆn laŠ
buôŠn cươŠi đôˆi vơˆi mô†t sôˆ ngươŠi la†i coˆ thê‰ gây khoˆ chi†u hay ngay ca‰ gây si‰ nhu†c đôˆi vơˆi ngươŠi khaˆc.
'rub one's nose in it: bs/bsqAzUruAq24rrtsqArtr
)% " $ )$
*$ rub his nose in it "$$6$"" 
Caˆc ba†n anh Chip không bao giơŠ đê‰ cho anh quên đi lâŠn ho† đi chơi gôn vaŠ anh Chip coˆ mô†t qua‰
boˆng ơ‰ gâŠn lô‹ nhưng anh la†i đaˆnh hu†t ra ngoaŠi. Cưˆ coˆ cơ hô†i naŠo laŠ ho† nhăˆc đi nhăˆc la†i lô‹i lâŠm đaˆng
ngươ†ng đoˆ.
h"$"6$  
&$"rub my nose in it7
Mô‹i khi tôi laˆi xe nhaŠ tôi cưˆ thiˆch nhăˆc tôi vêŠ vu† đu†ng xe maŠ tôi đa‹ gây ra. Tôi ca‰m thâˆy hêˆt sưˆc
buôŠn phiêŠn vêŠ viê†c laŠm ho‰ng xe cu‰a nhaŠ tôi. Thêˆ nhưng ta†i sao nhaŠ tôi cưˆ nhăˆc la†i chuyê†n đaˆng buôŠn đoˆ?
35: run amok, run interference
run amok: r/AqAsq
^amok: điên loa†n
!" running amok7 %
"$6$%( ( 
 
LaŠm sao maŠ tôi coˆ thê‰ coˆ mô†t sân co‰ xanh tuyê†t đe†p đươ†c khi maŠ co‰ da†i đang mo†c lan traŠn? Nêˆu tôi
không ra vươŠn vaŠ nhô‰ co‰ da†i haŠng tuâŠn thiŠ noˆ se‹ mo†c bưŠa ba‹i đêˆn đô† tôi se‹ pha‰i câŠn đêˆn ngươŠi chuyên môn
đê‰ diê†t trưŠ loa†i co‰ naŠy.
+&)"6$
ran amok*$?6F6

Khi caˆc ho†c troŠ trong lơˆp mâ‹u giaˆo nghe tin ông giaŠ Noel săˆp bâˆt ngơŠ đêˆn thăm lơˆp, caˆc em đa‹ rôˆi
loa†n lên. Chuˆng vui sươˆng nha‰y lên nha‰y xuôˆng, không sao kiê‰m soaˆt nô‰i, khiêˆn cho cô giaˆo khoˆ khăn lăˆm
mơˆi laŠm cho chuˆng biŠnh ti‹nh trơ‰ la†i.
'run interference: u;$tss2zsbAq24rr/tu24r/su$r"tqs
^interfere (v) – interference (n): can thiê†p vaŠo hay xen vaŠo nô†i bô† cu‰a ngươŠi khaˆc
$ 6%$$
"&%running interference%
"
Trươˆc đây tôi thươŠng bi† râˆt nhiêŠu ngươŠi baˆn haŠng go†i điê†n thoa†i cho tôi nên tôi không laŠm xong
công viê†c cu‰a tôi. Bây giơŠ thiŠ cô phu† taˆ haŠnh chaˆnh đa‰m nhâ†n công viê†c naŠy. Cô âˆy râˆt gio‰i trong viê†c giao
tiêˆp vơˆi ho† nên tôi coˆ thê‰ laŠm viê†c nhiêŠu hơn.
/As?2u6/Ass"4s
9 $\&
l$"ran interference6" 
"
Khi nhaŠ tôi vaŠ tôi đi Viê†t Nam cô hươˆng dâ‹n du li†ch đa‹ giuˆp đơ‹ chuˆng tôi râˆt nhiêŠu. Cô âˆy đă†t
phoŠng khaˆch sa†n cho chuˆng tôi vaŠ tô‰ chưˆc nhiêŠu chuyêˆn đi tiŠm hiê‰u văn hoˆa. Cô âˆy gia‰i quyêˆt mo†i vâˆn đêŠ
cho chuˆng tôi nên chuˆng tôi đa‹ coˆ mô†t chuyêˆn nghi‰ heŠ tuyê†t vơŠi.
36: salt away, the salt of the earth
salt away: rq
salting away "$$$"
$6"
Anh John tưŠ iˆt lâu nay vâ‹n đê‰ daŠnh mô†t phâŠn tiêŠn lương cu‰a anh vaŠo mô†t trương mu†c đă†c biê†t ơ‰
ngân haŠng. BăŠng caˆch đê‰ daŠnh mô†t iˆt tiêŠn mô‹i thaˆng anh dư† đi†nh se‹ coˆ đu‰ tiêŠn đê‰ sôˆng khi anh vêŠ hưu.
^paycheck: seˆc lương
*"$  
$(6$salt
away"$
Đô†i boˆng rô‰ khaˆch đa‹ thăˆng thêm mô†t điê‰m khi chi‰ coŠn coˆ hai phuˆt nư‹a laŠ hêˆt trâ†n đâˆu. BăŠng caˆch
dâ‹n đâŠu mô†t điê‰m vaŠ côˆ giư‹ điê‰m naŠy cho đêˆn khi hêˆt giơŠ, đô†i boˆng naŠy đa‹ giư‹ vư‹ng đươ†c chiêˆn thăˆng cu‰a
ho†.
^run out: châˆm dưˆt
'the salt of the earth: 24rAsr624tq
h"$$!66$$(the salt of
the earth*%$$""$ 
ll
Mo†i ngươŠi trong thi† trâˆn nho‰ cu‰a chuˆng tôi trươˆc đây đêŠu khâm phu†c ông thi† trươ‰ng. Ông ta laŠ mô†t
ngươŠi tôˆt, trung thư†c, biŠnh thươŠng. ViŠ thêˆ mo†i ngươŠi đêŠu nga†c nhiên khi biêˆt răŠng ông ta bi† ca‰nh saˆt tiê‰u
bang điêŠu tra vêŠ tô†i biê‰n thu‰.
"  *$6
$ $ % %"the salt of the
earth$6%$
Tôi coˆ như‹ng ky‰ niê†m thâ†t triŠu mêˆn vêŠ ông baŠ tôi. Ho† laŠ như‹ng ngươŠi laŠm viê†c câŠn mâ‹n, tôˆt laŠnh vaŠ tư‰ têˆ vơˆi
gia điŠnh vaŠ ba†n beŠ. Tôi không biêˆt liê†u tôi se‹ coˆ thê‰ giôˆng như ho† hay không, nhưng tôi se‹ côˆ găˆng.
37: save one's breath, a saving grace
save one's breath/2rAs4z/tu$tsq24rs
/>/D6/--
6"saved
my breath!xy
Tôi đa‹ côˆ tranh ca‹i vơˆi tro†ng taŠi răŠng tôi đa‹ không đa†p lên chân đôˆi thu‰, nhưng đaˆng lyˆ ra tôi không
nên tôˆn hơi laŠm như vâ†y. Tro†ng taŠi phaˆn răŠng tôi bi† loa†i ra ngoaŠi, vaŠ không coˆ mô†t vu† baŠn ca‹i naŠo se‹ coˆ thê‰
laŠm thay đô‰i quyêˆt đi†nh cu‰a ông ta.
!$6% "6 %"
*%$$$  $6save your breath
NaŠy cưng, em chaˆn dơŠi nhaŠ lăˆm rôŠi. Em thiˆch căn nhaŠ cu‰a miŠnh, cuŠng haŠng xoˆm laˆng giêŠng vaŠ ba†n
beŠ cu‰a miŠnh trong thi† trâˆn naŠy. Không coˆ điêŠu giŠ anh coˆ thê‰ noˆi đê‰ laŠm cho em ca‰m thâˆy khaˆc đươ†c. ViŠ thêˆ
xin anh đưŠng tôˆn hơi thuyêˆt phu†c em.
'a saving grace: Aq/2ssAs/tur/bs"r2z$ts/tuuAq24r
^grace: ân su‰ng, ân huê†
#$$ "$6";$!"$
!saving grace6"6% "$
Anh ba†n trai sau cuŠng cu‰a tôi laŠ mô†t ngươŠi thâˆp vaŠ không thông minh lăˆm, nhưng anh coˆ mô†t đưˆc
tiˆnh tôˆt. Anh âˆy râˆt rô†ng ra‹i đôˆi vơˆi tôi. Tuy nhiên, đưˆc tiˆnh đoˆ cu‹ng không đu‰ đê‰ chuˆng tôi liên hê† lâu daŠi
vơˆi nhau.
, $ h6$$
$l6$*6"6a saving grace&
$*" $ 
$
Sau khi tôi viêˆt baŠi luâ†n văn đâŠu tiên băŠng tiêˆng Anh, baŠ giaˆo noˆi vơˆi tôi răŠng caˆch xêˆp đă†t caˆc
đoa†n văn cu‰a tôi to‰ ra keˆm co‰i, vaŠ văn pha†m vaŠ caˆch đaˆnh vâŠn cu‰a tôi cu‹ng sai. Tuy nhiên, coˆ mô†t điê‰m tôˆt.
Đoˆ laŠ baŠ giaˆo nghi‹ răŠng tôi coˆ nhiêŠu yˆ kiêˆn hay. Điê‰m tiˆch cư†c naŠy maŠ baŠ nhâ†n thâˆy trong baŠi luâ†n đa‹
khuyêˆn khiˆch tôi tiêˆp tu†c côˆ găˆng.
38: to say the least, suffice it to say
to say the least: ssUs"trAq/trr
+$6to say the
least 6$$!
Khi con trai tôi noˆi vơˆi tôi răŠng noˆ đa‹ quyêˆt đi†nh trơ‰ thaŠnh baˆc si‹ như tôi, tôi noˆi không quaˆ laŠ tôi
haŠi loŠng. Thâ†t ra tôi cư†c kyŠ sung sươˆng vêŠ quyêˆt đi†nh cu‰a con tôi. Con tôi laŠm cho tôi hêˆt sưˆc ha‹nh diê†n.
+$ $$6$$6to
say the least#$((" $6
i666 
" 'R$
Khi chuˆng ta nghi‹ đêˆn tâˆt ca‰ như‹ng con ngươŠi nô‰i tiêˆng vưŠa qua đơŠi, thâ†t không quaˆ đaˆng khi noˆi
răŠng năm ngoaˆi laŠ mô†t năm buôŠn. Chuˆng ta tiêˆc nhơˆ như‹ng nhân vâ†t nô‰i tiêˆng vaŠ đươ†c yêu mêˆn đa‹ rơŠi bo‰
chuˆng ta, kê‰ ca‰ mô†t cư†u tô‰ng thôˆng, mô†t thiên taŠi âm nha†c, mô†t diê‹n viên anh huŠng, vaŠ mô†t khoa ho†c gia
tưŠng thư†c hiê†n mô†t trong như‹ng khaˆm phaˆ quan tro†ng nhâˆt trong thêˆ ky‰ thưˆ 20.
'suffice it to say: uUrsbr
^suffice: vưŠa đu‰.
 6suffice it to say6
*%$*""
 
Anh Josh đa‹ đi chơi vaŠi lâŠn vơˆi như‹ng cô gaˆi maŠ anh chưa quen biêˆt, nhưng chi‰ câŠn noˆi răŠng tôˆi
hôm qua laŠ buô‰i đi chơi tê† nhâˆt. Thâ†t không coŠn giŠ đê‰ noˆi thêm nư‹a. Buô‰i tôˆi hôm qua tê† đêˆn nô‹i anh dư†
đi†nh se‹ không bao giơŠ đi chơi vơˆi mô†t cô naŠo maŠ không gă†p mă†t cô âˆy trươˆc.
* blind date: mô†t cuô†c gă†p mă†t giư‹a hai ngươŠi chưa quen biêˆt nhau
♣. Suffice it to say$"$ $%$$
$$9
Chi‰ câŠn noˆi răŠng công ty cu‰a chuˆng ta đa‹ coˆ mô†t năm đâŠy thăˆng lơ†i. Tôi cho răŠng tôi không câŠn noˆi
giŠ thêm nư‹a bơ‰i viŠ quyˆ vi† coˆ thê‰ đo†c tâˆt ca‰ caˆc chi tiêˆt trong ba‰n phuˆc triŠnh cu‰a tôi. Thaˆch thưˆc maŠ chuˆng ta
pha‰i đôˆi phoˆ bây giơŠ laŠ pha‰i xây dư†ng trên sư† thaŠnh công cu‰a chuˆng ta.
39: scared out of one’s wits, scare up
scared out of one’s wits: 4qtsAr
^wits: sư† biŠnh ti‹nh, ti‰nh taˆo.
♣. %Q|$(6 $;$F$
%scared out of my wits+%  %

Tôi laŠ mô†t baŠ me† 35 tuô‰i, coˆ chôŠng vaŠ hai con coŠn nho‰. Mơˆi đây tôi nghi‰ viê†c đê‰ trơ‰ la†i trươŠng đa†i
ho†c đê‰ ho†c laŠm thâŠy giaˆo. Tôi hêˆt sưˆc sơ† ha‹i. ĐiêŠu tôi sơ† nhâˆt laŠ không biêˆt liê†u tôi coˆ quaˆ lơˆn tuô‰i đê‰ ho†c
gio‰i trong lơˆp hay không.
♣. *%$%scared out of his wits!%
%%
" s6%
NgaŠy mai laŠ ngaŠy đaˆm cươˆi cu‰a anh Glenn vaŠ anh âˆy râˆt hoa‰ng sơ†. Anh âˆy hôˆt hoa‰ng vêŠ vu† lâ†p gia
điŠnh đêˆn đô† anh âˆy không chăˆc coˆ thê‰ laŠm xong chuyê†n naŠy. Tôi tin răŠng mô†t khi anh âˆy suy nghi‹ la†i laŠ anh
âˆy yêu vi† hôn thê nhiêŠu đêˆn mưˆc naŠo thiŠ anh âˆy se‹ biŠnh ti‹nh trơ‰ la†i.
' scare up: /q/24qts;u4rtrAsbs
♣. #$$" 6?"
, $"6 scare up$,
  6
Tôi vaŠ đôˆi taˆc doanh nghiê†p cu‰a tôi muôˆn đâŠu tư vaŠo viê†c mơ‰ thêm văn phoŠng laŠm viê†c mơˆi, nhưng
viê†c naŠy tôˆn khaˆ nhiêŠu tiêŠn. Sau khi thương lươ†ng vơˆi caˆc ngân haŠng trong nhiêŠu ngaŠy chuˆng tôi đa‹ coˆ thê‰
kiêˆm đươ†c sôˆ tiêŠn câŠn coˆ. Tuy chuˆng tôi mâˆt nhiêŠu công lao, nhưng viê†c naŠy râˆt đaˆng công.
♣. *+)$$%"*%
 $g$66scared upE
 $6?$
Chi‰ coŠn hai ngaŠy nư‹a laŠ tơˆi trâ†n đâˆu tranh cuˆp vô đi†ch boˆng đaˆ thêˆ giơˆi, maŠ chuˆng tôi vâ‹n chưa coˆ
veˆ. Thêˆ laŠ chuˆng tôi lên ma†ng đê‰ tiŠm xem coˆ ai coˆ thê‰ giuˆp chuˆng tôi hay không. Cuôˆi cuŠng, vaŠi giơŠ sau đoˆ,
chuˆng tôi mua đươ†c hai veˆ. Tuy gă†p nhiêŠu khoˆ khăn như vâ†y nhưng cuôˆi cuŠng chuˆng tôi đa‹ xem đươ†c mô†t
trâ†n tranh taŠi haŠo hưˆng.
40: know the score, settle an old score
know the score: tszstsuAq"Us/tr$rAs
♣. +"? ( +
knows the score(6$$
NgươŠi naŠo maŠ chuˆng ta cho†n đê‰ laŠm hô†i trươ‰ng săˆp tơˆi cu‰a câu la†c bô† saˆch cu‰a chuˆng ta cu‹ng nên
thông tha†o mo†i vâˆn đêŠ. Chuˆng ta câŠn mô†t ngươŠi biêˆt ro‹ caˆc chi tiêˆt vêŠ như‹ng cuôˆn saˆch baˆn cha†y nhâˆt, caˆc
taˆc gia‰, vaŠ li†ch sư‰ văn ho†c.
♣. % …$%$%"6knew the
scoreF&$"
"
Thâ†t đaˆng tiêˆc laŠ chu‰ nhân mơˆi cu‰a cô Kathy không cung câˆp ba‰o hiê‰m sưˆc khoe‰, nhưng cô đa‹ biêˆt
ro‹ điêŠu đoˆ khi cô nhâ†n viê†c. Cô đa‹ hiê‰u răŠng công ty naŠy không coŠn coˆ thê‰ cung câˆp ba‰o hiê‰m sưˆc kho‰e cho
nhân viên nư‹a.
'settle an old score: u/24qr"trAq"tqrsu;s2s
^settle: gia‰i quyêˆt mô†t vâˆn đêŠ
♣. K…$%$  6" 
*$6 8%
settled an old score6  
Thaˆng trươˆc, ba†n trai cu‰a cô Kay đa‹ đêˆn trê‹ cho buô‰i he†n đi chơi vơˆi cô, khiêˆn cô pha‰i đơ†i nư‰a
tiêˆng đôŠng hôŠ dươˆi trơŠi mưa. Muôˆn cho anh âˆy hiê‰u laŠ cô tưˆc giâ†n đêˆn mưˆc naŠo, tôˆi hôm qua cô băˆt anh âˆy
đơ†i cô dươˆi trơŠi mưa. Bây giơŠ thiŠ cô đa‹ tra‰ đươ†c môˆi hâ†n nên cô ca‰m thâˆy thoa‰i maˆi.
♣. & $settle old scores%
 $$"$K 
Mô†t sôˆ ngươŠi daŠnh nhiêŠu thiŠ giơŠ truŠ tiˆnh xem laŠm thêˆ naŠo ho† coˆ thê‰ tra‰ như‹ng môˆi thuŠ cu‹. Tuy nhiên,
tôi cho răŠng tiŠm caˆch tra‰ thuŠ như‹ng ngươŠi laŠm cho miŠnh tưˆc giâ†n trong quaˆ khưˆ laŠ phiˆ thiŠ giơŠ vaŠ sưˆc lư†c.
Cuô†c đơŠi quaˆ ngăˆn ngu‰i, không nên laŠm như vâ†y.
41: ringside seat, take a back seat
ringside seat: AzArUrUs/tu;sAq/trr
^ringside: khu vư†c ơ‰ chung quanh vaŠ saˆt ca†nh mô†t vo‹ đaŠi đâˆu quyêŠn Anh hoă†c đâˆu vâ†t.
♣. 6$""$+$
6ringside seat  ;6
Trong luˆc lơˆn lên, anh chi† tôi không hoaŠ thuâ†n vơˆi nhau. Khi hai ngươŠi ca‹i nhau ta†i baŠn ăn, tôi ngôŠi
saˆt ca†nh đoˆ nên nghe thâˆy hêˆt như‹ng lơŠi qua tiêˆng la†i. Tôi ơ‰ ngay bên ca†nh ho†, nên không coˆ caˆch naŠo khaˆc
laŠ pha‰i nghe như‹ng giŠ ho† noˆi.
♣. *  &"" 
$ 8"$ringside seat $
Chiêˆc phi thuyêŠn đa‹ gư‰i vêŠ traˆi đâˆt nhiêŠu hiŠnh a‰nh vêŠ sao Thô‰ khiêˆn cho ta thâˆy ro‹ nhiêŠu khiˆa ca†nh
đi†a lyˆ cu‰a haŠnh tinh naŠy. GiơŠ đây mo†i ngươŠi đêŠu coˆ thê‰ nhiŠn thâ†t gâŠn vaŠ thâ†t ro‹ mô†t haŠnh tinh ơ‰ caˆch xa ta
haŠng triê†u dă†m.
'take a back seat: 2zAq"rA;q6/tu24rs/trtuA"tq
♣. ,#%  $6%
#%taking a back seat
Tuy coŠn vaŠi năm nư‹a ông Mark mơˆi vêŠ hưu nhưng ông đa‹ băˆt đâŠu trao như‹ng nhiê†m vu† chiˆnh cu‰a
ông cho baŠ phu† taˆ. CaŠng ngaŠy ông âˆy caŠng tham gia râˆt iˆt ta†i caˆc buô‰i ho†p vaŠ đê‰ cho baŠ âˆy điêŠu khiê‰n mo†i
viê†c.
♣. *$$ %take a back seat
% 6%F
Huâˆn luyê†n viên mơˆi luˆc naŠo cu‹ng muôˆn điêŠu khiê‰n mo†i viê†c theo yˆ ông ta. Nêˆu ông ta không băˆt
đâŠu đoˆng vai phu† bên ca†nh chu‰ nhân đô†i boˆng vaŠ laŠm theo li†nh cu‰a chu‰ nhân thiŠ ông ta se‹ không thê‰ giư‹
chưˆc vu† naŠy đươ†c.
42: second nature, second wind
second nature: Aq/trAs2ub24rq/24qrs
♣. %#$ $•
&%$ $$6 %second nature
Cô Michelle chơi đaŠn dương câŠm thâ†t hay, laŠ điêŠu không coˆ giŠ đaˆng nga†c nhiên bơ‰i viŠ cô băˆt đâŠu
ho†c đaŠn khi cô mơˆi lên ba tuô‰i. Cô đa‹ chơi đaŠn nhiêŠu năm nay cho nên cô đaŠn mô†t caˆch dê‹ daŠng. Đaˆnh đaŠn
đa‹ trơ‰ thaŠnh ba‰n năng cu‰a cô.
♣. , 6*!%$
+second nature6
6;  
Sau mô†t tai na†n xe ôtô khu‰ng khiêˆp anh Tom đa‹ lưu la†i ta†i bi†nh viê†n trong nhiêŠu thaˆng. Anh âˆy pha‰i
ho†c la†i nhiêŠu viê†c maŠ trươˆc đoˆ anh vâ‹n laŠm maŠ không câŠn suy nghi‹. ĐiêŠu maŠ trươˆc đoˆ laŠ ba‰n năng thưˆ nhiŠ
cu‰a anh, như đi bô† vaŠ noˆi chuyê†n, bây giơŠ đoŠi ho‰i râˆt nhiêŠu côˆ găˆng.
'second wind: uUs$uqtqu
♣. K  
"6$second wind+$6
Tôˆi hôm qua tôi cuŠng vaŠi ngươŠi ba†n đi đêˆn mô†t câu la†c bô† mơˆi. Ngay khi tôi ca‰m thâˆy mê†t mo‰i đêˆn
đô† muôˆn rơŠi kho‰i nơi đoˆ thiŠ tư† nhiên tôi khoe‰ khoăˆn trơ‰ la†i. Vơˆi sưˆc lư†c đươ†c hôŠi phu†c, cuôˆi cuŠng tôi ơ‰ la†i
khiêu vu‹ cho đêˆn saˆng.
♣. , $6% 6
second wind8%$"$%!$F$
Sau khi cha tôi nghi‰ laŠm viê†c dươŠng như ông mâˆt đi sư† hăng say trong mô†t thơŠi gian ngăˆn, nhưng
sau đoˆ ông ca‰m thâˆy năng lư†c đươ†c phu†c hôŠi. GiơŠ đây cha tôi bâ†n rô†n laŠm trơ† giaˆo ta†i trươŠng ho†c cu‰a con
tôi, vaŠ ông râˆt thiˆch công viê†c naŠy.
43: see eye to eye, see the light
see eye to eye: /Ar$s"4s6$sr;/tu
♣. 86see eye to eye"$ 6%
#$%$ 
DuŠ cho chuˆng tôi tha‰o luâ†n vêŠ bâˆt cưˆ chuyê†n giŠ đi nư‹a, anh Jim vaŠ tôi cu‹ng đôŠng yˆ vơˆi nhau vêŠ hâŠu
như tâˆt ca‰ mo†i thưˆ. Thâ†t vâ†y coˆ râˆt iˆt chuyê†n maŠ chuˆng tôi bâˆt đôŠng yˆ kiêˆn vơˆi nhau. Coˆ le‹ đoˆ laŠ lyˆ do chuˆng
tôi laŠ ba†n tôˆt vơˆi nhau.
♣. ," +
$6*""seen eye to
eye
Kiê‰m soaˆt suˆng ôˆng laŠ mô†t vâˆn đêŠ maŠ ngươŠi My‹ đa‹ bâˆt đôŠng yˆ kiêˆn vơˆi nhau tưŠ lâu nay. Tuy mô†t sôˆ
ngươŠi muôˆn coˆ quyêŠn sơ‰ hư‹u vaŠ mang suˆng, nhưng như‹ng ngươŠi khaˆc la†i muôˆn câˆm. Hai bên chưa bao giơŠ
đôŠng yˆ vơˆi nhau.
'see the light: Uq2s/trrtrsb64r"2q
♣. #$$$6"*
$"$saw the light! $F
$$
Me† tôi tưŠ lâu đa‹ côˆ găˆng thuyêˆt phu†c em tôi răŠng huˆt thuôˆc laŠ điêŠu không tôˆt, nhưng em tôi không
bao giơŠ chi†u nghe. Sau đoˆ cha tôi bi† bi†nh ung thư phô‰i vaŠ luˆc đoˆ em tôi mơˆi nhâ†n ra sư† thâ†t. Cuôˆi cuŠng em
hiê‰u răŠng thuôˆc laˆ cu‹ng coˆ thê‰ dê‹ daŠng laŠm ha†i sưˆc khoe‰ cu‰a em.
♣. & l*$%"seen the light
66 $((6 6
)stqrAUqbr4stqAsstruUus/tu2qq
)stqr$/zUq2s/24qUrr$6"rts;urqUstrq2sbUsbz62q
Uu/bqtqUq6"rsuUuArbrU2z46AsUsqbqAs2r
U
44: not the only fish in the sea, sea legs
not the only fish in the sea: Au24r$UsAq/u/trtq$/24q$t;$s
♣. +% 6*%
not the only fish in the seaE, 
$%""
Khi ba†n gaˆi anh John bo‰ rơi anh, anh râˆt đau khô‰. Luˆc âˆy bôˆ anh nhăˆc nhơ‰ anh răŠng cô âˆy không
pha‰i laŠ ngươŠi duy nhâˆt đaˆng yêu. Bôˆ anh noˆi đuˆng. VaŠi thaˆng sau anh John gă†p mô†t cô gaˆi khaˆc vaŠ hai
ngươŠi đi chơi vơˆi nhau tưŠ đoˆ đêˆn nay.
♣. 9  ?6
%*%9…%not the only fish in the sea*$ 

Khu phôˆ cu‰a chuˆng tôi đa‹ ho‰i ông ca‰nh saˆt trươ‰ng xem liê†u ông coˆ thê‰ phaˆt biê‰u yˆ kiêˆn vơˆi hô†i
chuˆng tôi ta†i buô‰i ho†p săˆp tơˆi hay không. Tuy nhiên vaŠo luˆc đoˆ ông se‹ không coˆ mă†t trong thaŠnh phôˆ. Như
vâ†y cu‹ng không sao bơ‰i viŠ ông không pha‰i laŠ ngươŠi duy nhâˆt coˆ thê‰ laŠm viê†c đoˆ. Coˆ râˆt nhiêŠu diê‹n gia‰ khaˆc
maŠ chuˆng tôi coˆ thê‰ mơŠi ho† đêˆn noˆi chuyê†n.
'sea legs: subs2s"4sru4s$"4s2z/trtqsb
♣. 9"$) 
$6%"$sea legs$
Mô‹i tuâŠn mô†t lâŠn tôi tiŠnh nguyê†n sư‰a soa†n thưˆc ăn ta†i mô†t trung tâm râˆt bâ†n rô†n daŠnh cho ngươŠi
không nhaŠ cư‰a ơ‰ dươˆi phôˆ. Nâˆu ăn cho nhiêŠu ngươŠi như vâ†y laŠ điêŠu mơˆi la† đôˆi vơˆi tôi cho nên tôi chưa
quen. Tôi câŠn mô†t thơŠi gian nư‹a mơˆi thiˆch ưˆng vơˆi hoaŠn ca‰nh mơˆi.
♣. +&$$%
  $6 sea legs8"$ 
F
45: sell like hotcakes, sell oneself
1. sell like hotcakes: sq$2A24
♣. *i$$6$ 
8$6$%selling like hotcakes&%
$;$
Maˆy chơi nha†c IPod mơˆi coˆ thê‰ nho‰ nhưng chứa đươ†c râˆt nhiêŠu baŠi haˆt vaŠ giaˆ re‰ hơn caˆc kiê‰u maˆy
khaˆc nhiêŠu. ViŠ thêˆ, điêŠu không gây nga†c nhiên laŠ loa†i maˆy mơˆi naŠy baˆn râˆt cha†y. Mô†t sôˆ tiê†m không thê‰ tho‰a
ma‹n nhu câŠu cu‰a ngươŠi tiêu thu† bơ‰i viŠ khaˆch haŠng đang nhanh choˆng mua maˆy naŠy.
♣. )$$$$ 7+6
†ˆR%6xysold like hotcakesh"$6
Ba†n coˆ thê‰ tươ‰ng tươ†ng răŠng coˆ ngươŠi mua mô†t viên đaˆ đê‰ trông nom noˆ như trông nom mô†t con
choˆ không? Vâ†y maŠ trong thơŠi thâ†p niên 1970, như‹ng viên đaˆ coˆ tên laŠ PET ROCK đa‹ baˆn râˆt cha†y. Ai cu‹ng
muôˆn mua mô†t viên đaˆ, khiêˆn cho anh chaŠng nghi‹ ra yˆ kiêˆn naŠy đa‹ trơ‰ thaŠnh triê†u phuˆ.
'sell oneself: $tsq24rs"tr2zub$/bq/tuur
♣. E6sold herself $
&"""$
Trong cuô†c bâŠu cư‰, ưˆng cư‰ viên đa‹ tư† qua‰ng caˆo răŠng baŠ laŠ mô†t la‹nh tu† coˆ kha‰ năng vaŠ coˆ thê‰ laŠm
thay đô‰i thaŠnh phôˆ. BaŠ thuyêˆt phu†c cư‰ tri gio‰i đêˆn đô† baŠ đa‹ thăˆng caˆc đôˆi thu‰ vaŠ trơ‰ thaŠnh tân thi† trươ‰ng.
♣.  $$ss6$"
*$6$; 6$"sell yourself $

Trươˆc khi ba†n gư‰i mô†t ba‰n lyˆ li†ch tơˆi mô†t chu‰ nhân, nhơˆ điˆnh keŠm mô†t laˆ thư xin viê†c hâˆp dâ‹n. Đoˆ
coˆ nghi‹a laŠ ba†n câŠn pha‰i ro‹ raŠng vaŠ pha‰i nhâˆn ma†nh vaŠo kha‰ năng chuyên môn cu‰a miŠnh. Noˆi toˆm la†i, ba†n
câŠn pha‰i thuyêˆt phu†c chu‰ nhân nêˆu ba†n muôˆn đươ†c thu du†ng.
46: set someone straight, set the world on fire
set someone straight: 2uAq24rr/s"r24r/sz$r
♣. ,  "$6$ %"$
set her straight6%$$ 6"

Sau khi tôi quên lê‹ ky‰ niê†m ngaŠy thaŠnh hôn cu‰a chuˆng tôi, vơ† tôi tươ‰ng răŠng tôi không coŠn yêu cô âˆy
nư‹a. Luˆc đoˆ tôi biêˆt laŠ tôi pha‰i noˆi cho cô âˆy đưŠng hiê‰u lâŠm. Tôi noˆi cho cô âˆy biêˆt sư† thâ†t laŠ trong đơŠi tôi,
không coˆ ai quan tro†ng hơn cô âˆy, vaŠ răŠng tôi yêu cô âˆy.
♣. +6$ $7 $"
6set you straight*$$$  $
$
Khi chu†p a‰nh, cô coˆ chu†p caˆi giŠ cô trông thâˆy lâŠn đâŠu tiên không? Nêˆu cô muôˆn traˆnh caˆi lô‹i thông
thươŠng naŠy thiŠ tôi xin chi‰ dâ‹n cho cô. Caˆch chu†p cho đuˆng laŠ pha‰i tưŠ tưŠ, thong tha‰, vaŠ nên tư† ho‰i miŠnh trươˆc
xem miŠnh muôˆn tâˆm a‰nh đoˆ noˆi lên điêŠu giŠ.
'set the world on fire: ruts4su$t6UAq
♣. *;_ $6%set the world on
fire$8 $
Đô†i boˆng đaˆ đa‹ tra‰ râˆt nhiêŠu tiêŠn đê‰ tuyê‰n mô† thu‰ môn mơˆi đoˆ. ĐiêŠu đaˆng tiêˆc laŠ anh ta vâ‹n chưa
laŠm cho khaˆn gia‰ say mê caˆch chơi boˆng cu‰a anh. Ca‰ giơˆi mô† điê†u lâ‹n giơˆi truyêŠn thông đêŠu không chuˆ yˆ
nhiêŠu đêˆn anh.
♣. * 6##set the world on fire! 
 $l $6$$
Trong suôˆt cuô†c đơŠi viêˆt ki†ch thaŠnh công cu‰a ông, ông Miller đa‹ laŠm cho ca‰ thêˆ giơˆi pha‰i say mê
hâm mô† ông. Ông đa‹ tiŠm đươ†c danh vo†ng vaŠ tiêŠn taŠi nhơŠ như‹ng vơ‰ ki†ch nhâˆn ma†nh đêˆn gia điŠnh, đa†o đưˆc vaŠ
traˆch nhiê†m caˆ nhân.
47: beyond a shadow of a doubt, shadow of one’s former self
 beyond a shadow of a doubt: bsbs6Ar4rr2z
♣.  "6 beyond a shadow of a doubt
"&6$
ViŠ coˆ chưˆng cơˆ mơˆi cho nên ca‰nh saˆt tin chăˆc laŠ tô†i aˆc đa‹ xa‰y ra. Chăˆc chăˆn laŠ na†n nhân đa‹ bi† đâŠu
đô†c. Tuy vâ†y, không ai biêˆt vu† đâŠu đô†c naŠy xa‰y ra như thêˆ naŠo vaŠ ta†i sao.
♣. ,$ $ $6$
Beyond a shadow of a doubt$ 
Tuy ông tôi qua đơŠi caˆch đây vaŠi năm, nhưng tôi thêŠ laŠ ông tôi hiê†n ra trong phoŠng tôi tôˆi hôm qua.
Không coŠn nghi ngơŠ giŠ nư‹a tôi biêˆt đoˆ laŠ ông tôi. Tôi hoaŠn toaŠn tin chăˆc như vâ†y.
'shadow of one’s former self: ss4ru24rr24s/U$
♣. , $8%"l
!$%shadow of her former self
Thoa†t đâŠu baŠ tôi gă†p khoˆ khăn trong viê†c nhơˆ như‹ng chuyê†n nho nho‰. GiơŠ đây baŠ tôi không thê‰
nhâ†n ra ngay chiˆnh caˆc con baŠ. Triˆ nhơˆ tưŠng mô†t thơŠi râˆt tôˆt cu‰a baŠ bây giơŠ đa‹ mâˆt rôŠi, vaŠ baŠ chi‰ coŠn laŠ mô†t
boˆng mơŠ cu‰a con ngươŠi baŠ trươˆc đây
♣. , $6$shadows of their former
selvesg$6$" $$ )"+
Sau khi nhiêŠu thaŠnh phôˆ ơ‰ miêŠn Nam bi† đôˆt chaˆy ru†i, noˆ đa‹ trơ‰ thaŠnh taŠn tiˆch cu‰a mô†t thơŠi huy
hoaŠng traˆng lê† ngaŠy trươˆc. May măˆn thay, caˆc thaŠnh phôˆ naŠy đa‹ đươ†c truŠng tu thâ†t đe†p vaŠ giơŠ đây trông
giôˆng như caˆc thaŠnh phôˆ trươˆc cuô†c Nô†i Chiêˆn.
48: fill someone’s shoes, wait for the other shoe to drop
/24q64u2z
4r24s6$z62q
fill someone’s shoes: $tsAq24rr"rrrtq"qu24r/s
♣. &$$$ 8%6
fill her shoes7% 
BaŠ Sherry laŠ mô†t giaˆm đôˆc năng đô†ng tưŠng laŠm cho công ty cu‰a chuˆng ta hôŠi phu†c vaŠ coˆ lơŠi la‹i trơ‰
la†i. GiơŠ đây baŠ săˆp vêŠ hưu, vâ†y thiŠ ai se‹ thay thêˆ baŠ đây? Tôi không thê‰ nghi‹ ra đươ†c mô†t ngươŠi coˆ thê‰ thay
thêˆ baŠ.
♣. 9E"66$"! F
 !fill his shoes.
Ông Ossie Davis laŠ mô†t diê‹n viên, đa†o diê‹n, nhaŠ viêˆt ki†ch vaŠ nhaŠ hoa†t đô†ng chiˆnh tri† đươ†c tôn vinh.
Ông tranh đâˆu cho công băŠng xa‹ hô†i trong ngaŠnh gia‰i triˆ vaŠ ca‰ trong đơŠi sôˆng thâ†t. Ông đa‹ laŠm đươ†c râˆt
nhiêŠu viê†c cho nên không ai coˆ thê‰ thay thêˆ đi†a vi† cu‰a ông đươ†c.
'wait for the other shoe to drop: 4rAq?Us2z?u$
♣. & ?$$%
 , 6"$*
wait for the other shoe to drop&66F $
Giơˆi hâm mô† boˆng đaˆ râˆt haˆo hưˆc vêŠ viê†c se‹ coˆ mô†t sân vâ†n đô†ng mơˆi, cho đêˆn khi ông thi† trươ‰ng
noˆi răŠng thaŠnh phôˆ không thê‰ kiêˆm đươ†c tiêŠn taŠi trơ† cho sân naŠy. Sau lơŠi loan baˆo đoˆ, mo†i ngươŠi biêˆt răŠng
se‹ coˆ thêm nhiêŠu tin xâˆu khaˆc. Ho† không thê‰ laŠm giŠ đươ†c trưŠ viê†c chơŠ cho đêˆn khi tin xâˆu nư‹a xa‰y ra. Qua‰
đuˆng như vâ†y, mô†t tuâŠn sau, dư† aˆn naŠy bi† chiˆnh thưˆc hu‰y bo‰.
♣. * $($ 6
wait for the other shoe to drop&$6%" 6

Viên phi công đa‹ côˆ găˆng bay không ngưŠng voŠng quanh traˆi đâˆt. Tuy nhiên, sau khi maˆy bay cu‰a
ông bâˆt ngơŠ mâˆt xăng, công chuˆng chơŠ đơ†i mô†t tin xâˆu nư‹a se‹ xa‰y ra. ĐiêŠu đaˆng nga†c nhiên laŠ ông ta cuôˆi
cuŠng đa‹ không pha‰i ngưŠng bay, vaŠ sau đoˆ đa‹ hoaŠn tâˆt chuyêˆn bay vaŠ đaˆp xuôˆng đâˆt, đaˆnh dâˆu mô†t biêˆn côˆ
li†ch sư‰.
49: short and sweet, give short shrift
short and sweet: "•D`"•PH
♣. #$$%$6
short and sweet$$+<
Ông xếp tôi thường mở những buổi họp lâu dài. Tuy nhiên, vì ông ấy đi công tác không có mặt ở
sở, nên buổi họp gần đây nhất của chúng tôi vừa ngắn gọn vừa thoải mái. Buổi họp chỉ kéo dài có 30 phút.
Thật là một sự ngạc nhiên đầy thích thú.
♣. #$ "X$$(
short and sweet*  $
 $
Anh tôi là một binh sĩ vẫn chiến đấu ở hải ngoại từ ít lâu nay. Hôm qua anh ấy gửi cho cha mẹ tôi
một điện thư vừa ngắn gọn vừa ngọt ngào: Đó là anh ấy sắp về nhà. Bức thư ngắn này đến với gia đình tôi
như là một sự bất ngờ hết sức thích thú.
'give short shrift: AYmO6$OS/
♣. \give short shrift "&
;$%"*$6F$ l

Cử tri trước đây đã ít chú ý đến mối lo ngại về môi trường sinh hoạt. Những vấn đề như chất lượng
không khí và nước đã không được quan tâm đến nhiều. Tuy nhiên, ngày nay, đa số ngày càng đông dân
chúng muốn bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.
♣. +6" 8",given short shrift_&$
*$$ ,6
 
Hồi tôi còn bé, đời sống của dân bản xứ Mỹ đã chỉ được đề cập phớt qua trong các sách lịch sử
của Hoa kỳ. Ngày nay, họ được chú ý đến rất nhiều. Kết quả là học sinh ngày nay biết nhiều hơn về các bộ
tộc và các truyền thống khác nhau của họ.
50: a dog and pony show, steal the show
1. a dog and pony show..1‰BŠ/M;PH./01
♣. #$$ "
 
$+a dog and pony show<
Bạn trai của tôi và tôi đã tính đến việc mở tiệc cưới tại một khách sạn dưới phố. Tuy nhiên, trang
web của khách sạn này chỉ trình bày hình ảnh lộng lẫy của các đôi uyên ương thơ mộng cùng các quan
khách tươi cười giữa phong cảnh và âm nhạc gây ấn tượng mạnh. Thật là một cách trình bày quá cầu kỳ.
♣. 9$$ ?+9$)
"6l $ "$66 l
_ $6dog and pony show%
Thành phố của chúng tôi hết sức muốn được chọn làm địa điểm cho các cuộc tranh tài thể thao sắp
tới. Khi Ủy ban thế vận hội Olympic đến để duyệt xét, chúng tôi đã tổ chức cả một lịch trình suốt ngày gồm
những bài diễn văn sôi nổi, một cuộc diễu hành, và đám đông dân chúng vổ tay hoan hô nhiệt liệt. Đáng tiếc
thay, cuộc trình diễn cầu kỳ của chúng tôi đã thất bại.
2.steal the show-/23WYm$-A-/Hm."02SH
♣. K <%%steal the show
h"% 6"$
Cô Laura mặc chiếc áo đó trông rất đẹp. Tôi tin chắc rằng cô ấy sẽ là trung tâm điểm của buổi dạ
vũ ở trường trung học tối nay. Tuy cô không phải là một trong những học sinh được ưa chuộng nhất nhưng
mọi người sẽ chú ý đến cô.
WYm$H/G?~
W
BŠ6C
♣. #$$6stole the show$
… $$6$6 $
 %6  $
Nhiều cửa hàng mới đã mở hồi năm ngoái, nhưng cửa hàng nổi bật nhất đã để cho trẻ em làm lấy
các con gấu nhồi bông. Các em chọn mẫu con gấu mà các em thích, rồi chọn mắt, miệng và sau cùng là
quần áo cho con gấu mặc. Ý kiến này rất ăn khách và được giới tiêu thụ cùng các nhà phân tích thương mại
đặc biệt quan tâm đến.
51: a thorn in one’s side, on the side
a thorn in one’s side: s24sbs
♣. #$;a thorn in her side!$
"%$ $"
Cô Maria trươˆc đây laŠm viê†c bên ca†nh mô†t anh chaŠng laŠ mô†t caˆi gai trươˆc măˆt cô. Anh ta luôn luôn
nghe lo‰m khi cô noˆi chuyê†n trên điê†n thoa†i. Tuy nhiên bây giơŠ anh ta không coŠn laŠm phiêŠn cô nư‹a bơ‰i viŠ cô
đa‹ do†n sang mô†t baŠn giâˆy khaˆc
♣. h"$$%6%$6"$6
$%$+$"a thorn in my side7
Mô‹i khi tôi mươ†n xe ôtô cu‰a me† tôi, baŠ luôn luôn nhăˆc nhơ‰ tôi laŠ pha‰i buô†c dây an toaŠn, laˆi xe
châ†m, vaŠ đưŠng noˆi chuyê†n trên điê†n thoa†i di đô†ng. Thâ†t laŠ khoˆ chi†u. Ta†i sao me† tôi cưˆ laŠm phiêŠn tôi như
vâ†y?
'on the side: Aq"tqrqr"tqs6$Aqsbqrss
♣. &" ("$h
F6 
*%on the side
Anh Steve laŠm viê†c toaŠn thơŠi gian ta†i mô†t trươŠng đa†i ho†c. Anh da†y tiêˆng Anh như laŠ mô†t sinh ngư‹
thưˆ hai. NgoaŠi công viê†c thươŠng lê† naŠy anh coŠn viêˆt baŠi cho mô†t chương triŠnh truyêŠn thanh đi†a phương vêŠ
như‹ng vâˆn đêŠ maŠ caˆc sinh viên ngoa†i quôˆc gă†p pha‰i ta†i đa†i ho†c. Đoˆ laŠ viê†c maŠ anh laŠm thêm.
♣. *#% {‡††v‡††w
 $$ on the side ?
Bư‹a ăn trưa đă†c biê†t ta†i tiê†m Mel’s gôŠm coˆ xuˆp vaŠ mô†t baˆnh miŠ ke†p thi†t giaˆ 6 đô la 99 xu. Nêˆu ba†n
muôˆn ăn thêm xaŠ laˆch nư‹a thiŠ coˆ thê‰ go†i thêm moˆn đoˆ vaŠ tra‰ thêm tiêŠn.
52: a sight for sore eyes, sight unseen
a sight for sore eyes: Aq24r$Aqsrtsus624s
♣. E$?6%$ 
+ $ 6 6a sight for sore eyes
$
Trong chuyêˆn đi công taˆc daŠi vaŠ hêˆt sưˆc mê†t nho†c tôi đa‹ không ngưŠng nghi‹ đêˆn vơ† tôi. Tôi nhơˆ cô âˆy
lăˆm. Cuôˆi cuŠng, khi tôi bươˆc ra kho‰i maˆy bay cô âˆy đa‹ coˆ mă†t să‹n ơ‰ đoˆ đưˆng đơ†i tôi. Thâ†t laŠ mô†t điêŠu khiêˆn
tôi hêˆt sưˆc sung sươˆng. Tôi đa‹ gâŠn khoˆc viŠ râˆt vui mưŠng đươ†c gă†p la†i nhaŠ tôi.
♣. 8X)$ $6 6)i‹jQ
 66a sight for sore eyes+ 
 $$<
ThaŠnh phôˆ New York coˆ râˆt nhiêŠu cao ôˆc, xe cô† vaŠ đông ngươŠi, nhưng thaŠnh phôˆ naŠy cu‹ng coˆ công
viên Central Park. Vơˆi diê†n tiˆch rô†ng 843 mâ‹u Anh, công viên naŠy gôŠm nhiêŠu lôˆi đi, ao hôŠ, vaŠ như‹ng caˆnh
đôŠng rô†ng. Thâ†t laŠ mô†t khung ca‰nh thoa‰i maˆi cho con ngươŠi, mang la†i mô†t sư† khuây kho‰a đaˆng hoan
nghênh trong thaŠnh phôˆ bâ†n rô†n naŠy.
'sight unseen: Aq/trrrAs4Aqtus24s
♣. X F"$ 6"$$
sight unseen7h?$"? $ 
Ba†n coˆ thê‰ tiŠm thâˆy bâˆt cưˆ moˆn haŠng naŠo baˆn trên ma†ng, ngay ca‰ xe ôtô cu‹. Tuy nhiên ba†n coˆ nên
mua mô†t chiêˆc xe ôtô maŠ không xem xeˆt trươˆc hay không? Caˆc chuyên gia noˆi răŠng mua mô†t chiêˆc xe maŠ
không xem xeˆt trươˆc laŠ điêŠu khaˆ ru‰i ro. Ba†n nên câ‰n thâ†n.
♣. *,h%$
sight unseen*$"" (
Đô†i boˆng đaˆ My‹ đa‹ nghe râˆt nhiêŠu vêŠ danh tiêˆng cu‰a ngôi sao thu‰ môn cu‰a nươˆc Anh nên đa‹ mươˆn
anh ta maŠ không kiê‰m tra trươˆc. Đô†i boˆng đaˆ naŠy cu‹ng chưa gă†p mă†t anh ta maŠ đa‹ trao anh ta mô†t hơ†p
đôŠng đaˆng giaˆ nhiêŠu triê†u đô la.
53: sink one’s teeth into, sink or swim
sink one’s teeth into: /tutsUs"rrAq"tqr
♣. $ ($%6%"$
!sinking his teeth into
Anh Brian hiê†n laŠ ngôi sao cu‰a mô†t vơ‰ ki†ch mơˆi, chi‰ coˆ mô†t ngươŠi đoˆng. Đây laŠ mô†t vai troŠ đoŠi ho‰i
khaˆ nhiêŠu taŠi năng diê‹n xuâˆt, nhưng anh âˆy râˆt hăng say. Anh âˆy thiˆch đê‰ hêˆt tâm triˆ vaŠo laŠm như‹ng công
viê†c khoˆ khăn như vâ†y.
♣. #$( ",jRR6%
 sink my teeth intoF%"
ChôŠng tôi đang đo†c mô†t cuôˆn saˆch baˆn cha†y nhâˆt noˆi vêŠ nguôŠn gôˆc cu‰a vu‹ tru†. Cuôˆn saˆch naŠy dâŠy
400 trang vaŠ không pha‰i laŠ loa†i saˆch maŠ tôi coˆ thê‰ đê‰ hêˆt tâm triˆ vaŠo maŠ đo†c. Tôi không thiˆch đo†c như‹ng
saˆch như vâ†y
'sink or swimAqAsts
♣. E 6%" 8X
) &%$"F 6%" $
% %sink or swim
Cô Diane đa‹ quyêˆt đi†nh băˆt đâŠu mô†t cuô†c đơŠi mơˆi nên cô đang baˆn nhaŠ vaŠ dơŠi tưŠ bang New York
sang bang California. ViŠ cô không quen biêˆt ai ơ‰ đoˆ maŠ cu‹ng không coˆ să‹n mô†t công viê†c laŠm, cho nên cô se‹
pha‰i tiŠm caˆch đê‰ thaŠnh công, nêˆu không cô se‹ bi† thâˆt ba†i hoaŠn toaŠn. Đây laŠ mô†t hoaŠn ca‰nh mô†t sôˆng hai
chêˆt.
♣. #$"$ ((F6%"sink or swim
 6$6 %6%
Ông xêˆp mơˆi cu‰a tôi cho tôi hai ngaŠy đê‰ đươ†c huâˆn luyê†n ngay ta†i chô‹, sau đoˆ ông đê‰ cho tôi pha‰i
xoay sơ‰ lâˆy. Nêˆu tôi laŠm gio‰i thiŠ tôi se‹ tiêˆp tu†c giư‹ công viê†c naŠy, coŠn không thiŠ ông âˆy se‹ cho tôi nghi‰ viê†c.
54: six of one, half dozen of the other; sixth sense
six of one, half dozen of the other: tr$sqt2uU
♣. #$ $$6$%$
%six of one, half dozen of the other
NhaŠ tôi to‰ ra khaˆ keˆn cho†n vêŠ loa†i thuôˆc đaˆnh răng maŠ cô âˆy mua, nhưng tôi thiŠ tôi cho răŠng trên
căn ba‰n mo†i thuôˆc đaˆnh răng đêŠu giôˆng nhau. Mô†t bên taˆm la†ng thiŠ bên kia cu‹ng nư‰a cân.
♣. #$% ""$*%six of one,
half dozen of the other6i" "
6 
Con trai tôi không thê‰ quyêˆt đi†nh xem liê†u noˆ muôˆn theo ho†c mô†t đa†i ho†c công hay đa†i ho†c tư. Đôˆi
vơˆi con tôi thiŠ đa†i ho†c naŠo cu‹ng giôˆng nhau, nhưng tôi không đôŠng yˆ. TrươŠng công iˆt tôˆn tiêŠn hơn nhưng
trươŠng tư thươŠng coˆ uy tín (thanh thêˆ) vaŠ ta†o nhiêŠu cơ hô†i cho caˆc sinh viên tôˆt nghiê†p ơ‰ đoˆ.
'sixth sense: s;2ss
♣. &$  
$, "6"*sixth
sense6
Anh Scott đê‰ ra hai tuâŠn lê‹ đê‰ quan saˆt thi† trâˆn nơi tôi ơ‰ vaŠ anh ca‰m thâˆy răŠng đây laŠ đi†a điê‰m tuyê†t
ha‰o đê‰ mơ‰ mô†t tiê†m baˆnh cho choˆ. NhiêŠu ngươŠi noˆi răŠng yˆ kiêˆn naŠy se‹ không bao giơŠ thaŠnh công, nhưng
trư†c giaˆc cu‰a anh đa‹ chưˆng to‰ laŠ anh đuˆng. NhơŠ vaŠo giaˆc quan thưˆ saˆu naŠy, tiê†m cu‰a anh đa‹ thaŠnh công.
♣. hl*$!$ $6
sixth sense &% Œ%<
Elizabeth Taylor laŠ mô†t nư‹ diê‹n viên coˆ taŠi vaŠ laŠ mô†t huyêŠn thoa†i cu‰a Hollywood. Nhưng theo tôi thiŠ
cô âˆy không coˆ giaˆc quan thưˆ saˆu khi cho†n mô†t ngươŠi chôŠng tôˆt. Cô âˆy không thê‰ coˆ nhâ†n xeˆt saˆng suôˆt, viŠ
cô âˆy đa‹ kêˆt hôn đêˆn taˆm lâŠn!
55: by the skin of one’s teeth, no skin off one’s nose
 by the skin of one’s teeth: u"2r/ur4r/turAq/trr6
$rrAq"tqrUs
♣. !6 6$%! $6%
by the skin of my teeth%$" $
Tôi coŠn đang ngôŠi đây viŠ bi† ke†t xe, maŠ buô‰i hoŠa nha†c ta†i trươŠng trung ho†c cu‰a con tôi se‹ băˆt đâŠu
trong voŠng 10 phuˆt nư‹a. Tôi hy vo†ng se‹ đêˆn nơi chi‰ vưŠa đu‰ giơŠ trươˆc khi ban nha†c cu‰a con tôi băˆt đâŠu chơi
♣. 9    % " 
%" 6""by the skin of her teeth%
<
Mô†t trong như‹ng cuôˆn phim câm nô‰i tiêˆng nhâˆt thơŠi đoˆ coˆ ca‰nh mô†t cô gaˆi baˆm vaŠo mô†t ta‰ng băng
đaˆ vaŠ trôi da†t trên mô†t con sông. Ngay khi cô âˆy săˆp bi† cuôˆn xuôˆng mô†t thaˆc nươˆc, ngươŠi yêu cu‰a cô đa‹ ki†p
thơŠi cưˆu đươ†c cô. Thâ†t laŠ mô†t vu† thoaˆt kho‰i tay tư‰ thâŠn trong gang tâˆc.
'no skin off one’s nose: Aq"tqA/Aqq$u24ur/ts
♣. h"" 6%no skin off her nose&%"
F6%$
Tuy cô Julie đa‹ bi† bo‰ qua vaŠ không đươ†c thăng chưˆc, nhưng chuyê†n đoˆ không thaŠnh vâˆn đêŠ đôˆi vơˆi
cô. ViŠ cô săˆp bo‰ sơ‰ đê‰ đi laŠm mô†t viê†c khaˆc cho nên thư†c ra cô không câŠn tơˆi chuyê†n đươ†c thăng chưˆc.
♣. %no skin off my nose$ K\%$
%*$
Chuyê†n caˆc ba†n tôi muôˆn đi Las Vegas không a‰nh hươ‰ng giŠ đêˆn tôi hêˆt. Tôi không quan tâm đêˆn
điêŠu naŠy viŠ tôi không thiˆch đaˆnh ba†c. Ho† coˆ thê‰ đi chơi maŠ không coˆ tôi đi cuŠng.
56: a slap in the face, a slap on the wrist
a slap in the face: Aq2quq
♣.   "$?"6l 
*a slap in the faceF 

Trươˆc mă†t mo†i ngươŠi ta†i buô‰i ho†p cu‰a ban qua‰n tri†, ông xêˆp đa‹ chi‰ triˆch cô Jane laŠ không laŠm viê†c
đu‰ đê‰ tăng sôˆ haŠng baˆn đươ†c. HaŠnh đô†ng naŠy laŠ mô†t sư† si‰ nhu†c đôˆi vơˆi cô viŠ ông âˆy vưŠa đưa cô đi ăn trưa
đê‰ caˆm ơn cô laŠ đa‹ laŠm viê†c câŠn mâ‹n.
♣. *x#y $$x($6(y*
#E%$6%a slap in the face*$$%'
$
TưŠ “McJob” đươ†c mô†t cuôˆn tưŠ điê‰n đi†nh nghi‹a laŠ “mô†t công viê†c tra‰ lương thâˆp vaŠ không coˆ tương
lai”. Đôˆi vơˆi công ty McDonald’s, yˆ kiêˆn naŠy laŠ mô†t sư† si‰ nhu†c. Công ty naŠy noˆi răŠng đoˆ laŠ mô†t sư† si‰ nhu†c
thâ†t sư† đôˆi vơˆi 12 triê†u đaŠn ông vaŠ phu† nư‹ laŠm viê†c trong ngaŠnh nhaŠ haŠng, tiê†m ăn.
'a slap on the wristAq2q2rqq
♣. ,$6$$,F
$ 6a slap on the wrist*$"6
$
Trong mô†t trâ†n tranh taŠi boˆng đaˆ hôm no†, hai câŠu thu‰ tưˆc giâ†n băˆt đâŠu đâˆm nhau. Mô†t quan toŠa sau
đoˆ ra li†nh cho ho† pha‰i tra‰ mô†t moˆn tiêŠn pha†t nho‰. Qua‰ laŠ mô†t sư† trưŠng pha†t quaˆ nhe†. Theo tôi thiŠ hai câŠu
thu‰ naŠy pha‰i chi†u mô†t trưŠng pha†t nă†ng hơn.
♣. +, (,96
+$ 6"a slap on the wrist 6%
  
HôŠi tôi lơˆn lên tôi coˆ mô†t ngươŠi laˆng giêŠng laŠ mô†t ngươŠi My‹ gôˆc Phi châu. Coˆ lâŠn tôi quaˆ tưˆc giâ†n
tôi đa‹ go†i anh ta băŠng mô†t caˆi tên xâˆu xa. Khi cha tôi biêˆt đươ†c chuyê†n naŠy, ông đa‹ trưŠng pha†t tôi râˆt nă†ng.
Thâ†t vâ†y tôi đa‹ bi† đau đêˆn đô† không thê‰ ngôŠi xuôˆng ghêˆ trong mô†t thơŠi gian khaˆ lâu sau khi bi† pha†t.
57: not lose any sleep over it, sleep on it
not lose any sleep over it: AUsu"rAq$tqr
♣. #$ "$%lose any sleep
over it*%  $$
",%
NhiêŠu ngươŠi trong chuˆng ta lo nga†i vêŠ vâˆn đêŠ riêng tư trên ma†ng. Nhưng chuˆng ta không câŠn mâˆt
ngu‰ viŠ chuyê†n đoˆ. Lyˆ do khiêˆn chuˆng ta không nên lo lăˆng laŠ viŠ nhiêŠu thông tin riêng tư cu‰a chuˆng ta đa‹ coˆ
să‹n trên ma†ng. V chuˆng ta không thê‰ laŠm giŠ nhiêŠu vêŠ tiŠnh tra†ng naŠy.
♣.  &% 6% %
lose any sleep over it?%
Nêˆu cô Sheila không chơi gio‰i trong cuô†c thi đaˆnh gôn vaŠo ngaŠy mai thiŠ cô se‹ không đươ†c vaŠo voŠng
chung kêˆt. Tuy nhiên, cô không mâˆt ngu‰ vêŠ chuyê†n đoˆ. To‰ ra lo lăˆng se‹ không giuˆp iˆch giŠ cho kha‰ năng đaˆnh
gôn cu‰a cô.
'sleep on it: $zUuUq24s;$ts/q"trAq"Us/trr
zq6Astu"qbts
♣. +% $$6%*%$%
sleep on it, "6$$ 
Chuˆng tôi đang tiˆnh mua căn nhaŠ maŠ chuˆng tôi đa‹ xem hôm nay, nhưng đây laŠ mô†t quyêˆt đi†nh quan
tro†ng. Vthêˆ chuˆng tôi se‹ suy tiˆnh vêŠ viê†c naŠy tôˆi nay. Sau khi nghi‹ đi nghi‹ la†i coˆ le‹ chuˆng tôi se‹ să‹n saŠng
đưa ra mô†t đêŠ nghi† mua nhaŠ vaŠo ngaŠy mai.
♣. %""l $#$
$sleep on it !"$; 
Tôi quaˆ mâ†p phiŠ cho nên tôi muôˆn đươ†c phâ‹u thuâ†t đê‰ laŠm cho bao tư‰ cu‰a tôi nho‰ la†i. Baˆc si‹ cu‰a tôi
noˆi răŠng trươˆc tiên tôi nên suy nghi‹ câ‰n thâ†n vêŠ vâˆn đêŠ naŠy. Phâ‹u thuâ†t đoŠi ho‰i râˆt nhiêŠu suy xeˆt thâ†n tro†ng.
58: a freudian slip, give someone the slip
a freudian slip: Aq2q4z4r
♣. ,$6$ $ $ %+a
freudian slip<%$ 
Ta†i mô†t buô‰i tiê†c hôŠi gâŠn đây, ba†n tôi vô yˆ go†i vơ† anh âˆy băŠng tên ba†n gaˆi cu‹ cu‰a anh. Qua‰ thâ†t laŠ
mô†t sư† lơ‹ lơŠi. Đoˆ laŠ mô†t lô‹i lâŠm gây bôˆi rôˆi cho thâˆy anh thư†c sư† nghi‹ giŠ vêŠ vơ† anh.
♣. ,   $6x $$ $
yh"$$xy6a freudian slip"
 $
Sau khi đi tham quan xươ‰ng maˆy, ông giaˆm đôˆc noˆi: “Tôi muôˆn ca‰m ta† tâˆt ca‰ caˆc quyˆ nhân viên laŠ
đa‹ không laŠm viê†c giŠ ca‰.” Thâ†t ra ai cu‹ng biêˆt răŠng ông muôˆn noˆi WORKING HARD, tưˆc laŠ laŠm viê†c siêng
năng, nhưng ông đa‹ lơ‹ lơŠi noˆi HARDLY WORKING, tưˆc laŠ hâŠu như không laŠm giŠ ca‰. Tuy nhiên, sư† lơ‹ lơŠi
naŠy cho ta thâˆy ông thư†c sư† nghi‹ giŠ.
'give someone the slip: AssAq24rr
♣. *$  $!F%
%g$gave him the slip+$ 6
"
Anh chaŠng maŠ tôi gă†p ơ‰ hô†i nghi† cưˆ đi theo tôi suôˆt ngaŠy. Anh ta không hiê‰u laŠ tôi không thiˆch anh
ta. Cuôˆi cuŠng tôi đa‹ trôˆn traˆnh anh ta. Trong khi anh ta bâ†n noˆi chuyê†n vơˆi mô†t trong caˆc thuyêˆt triŠnh viên,
tôi đa‹ tiŠm caˆch rơŠi hô†i nghi† băŠng cư‰a sau.
♣. ," 6
%give them the slip &
Trong luˆc ca‰nh saˆt đêˆn đê‰ băˆt ngươŠi đaŠn baŠ vêŠ tô†i duŠng the‰ tiˆn du†ng bi† đaˆnh căˆp, baŠ ta đa‹ tiŠm caˆch
trôˆn thoaˆt. Tuy nhiên, baŠ ta không trôˆn thoaˆt đươ†c lâu. Chi‰ iˆt lâu sau đoˆ baŠ ta đa‹ bi† băˆt ta†i sân bay.
59: a snake in the grass, snake oil
a snake in the grass: Aq24ru2u"4rrq"4sr
♣. 8$6$ * 
$ +a snake in the grass<

Trươˆc đây tôi thươŠng nghi‹ răŠng cô Nina không như‹ng laŠ mô†t đôŠng nghiê†p cu‰a tôi maŠ coŠn laŠ ba†n tôi
nư‹a. Sau đoˆ tôi khaˆm phaˆ ra răŠng cô âˆy đa‹ biˆ mâ†t xin cuŠng mô†t chưˆc vu† maŠ tôi đa‹ xin ta†i sơ‰ laŠm. Thâ†t laŠ
mô†t con ngươŠi nham hiê‰m! Tôi không ngơŠ laŠ cô âˆy coˆ thê‰ gian gia‰o đêˆn như vâ†y.
♣. #$""$&a snake in the
grass<+6"
NhaŠ tôi vaŠ tôi đaˆng lyˆ ra đa‹ không bao giơŠ nên tin tươ‰ng vaŠo cô trông tre‰ sau cuŠng cu‰a chuˆng tôi.
Cô ta thâ†t laŠ mô†t con ngươŠi gian gia‰o. Trong khi chuˆng tôi ra ngoaŠi, cô ta đa‹ ho†p mă†t ăn uôˆng vơˆi ba†n beŠ ơ‰
nhaŠ chuˆng tôi.
'snake oil: 2srr•srssrUq2q2s/sAssqru
♣.:$(""$$6%*$snake
oil*$$%"
Anh Raymond uôˆng vitamin mô‹i ngaŠy đê‰ chôˆng tiŠnh tra†ng tinh thâŠn căng thă‰ng, nhưng anh không
câŠn laŠm như vâ†y. Như‹ng loa†i thuôˆc naŠy chi‰ laŠ đôŠ gia‰. Noˆ không hiê†u nghiê†m giŠ ca‰ duŠ cho như‹ng lơŠi qua‰ng
caˆo noˆi giŠ đi nư‹a.
♣. #$   snake oil
<*$ " 
NhiêŠu trang Web qua‰ng caˆo cung câˆp băŠng câˆp đa†i ho†c maŠ chi‰ tôˆn coˆ vaŠi trăm đô la. Tuy nhiên,
chuˆng ta nên thâ†n tro†ng đôˆi vơˆi như‹ng con buôn gia‰ ma†o naŠy. Đây laŠ như‹ng trươŠng gia‰ ma†o cung câˆp
như‹ng tơŠ giâˆy vô giaˆ tri†
60: song and dance, swan song
song and dance: Aqs4s/tutqAq/trr$/tu/s2r24rs
♣. +&$% $
 66?$ 6
 song and dance% $
Chuˆng tôi biêˆt răŠng anh Scott đi chơi đêˆn tâ†n ba giơŠ saˆng hôm nay. Tuy nhiên, khi anh âˆy vaŠo sơ‰
muô†n gâŠn hai tiêˆng đôŠng hôŠ, anh âˆy kê‰ cho chuˆng tôi nghe mô†t câu chuyê†n phoˆng đa†i vêŠ vu† đôŠng hôŠ baˆo
thưˆc cu‰a anh âˆy không kêu, rôŠi xe anh âˆy la†i hêˆt xăng. Nhưng câu chuyê†n bi†a đă†t naŠy không đaˆnh lưŠa đươ†c
ai ca‰.
♣. *$ $$
6"song and dance$"!
?%"!$%
Ông chu‰ nhaŠ chi‰ cho tôi xem mô†t căn chung cư thâ†t tôˆt đê‰ cho thuê. Nhưng khi chôŠng tôi gheˆ qua iˆt
lâu sau đoˆ đê‰ xem nhaŠ thiŠ ông chu‰ đa‹ ta†o ra mô†t lyˆ do naŠo đoˆ đê‰ gia‰i thiˆch răŠng căn nhaŠ đoˆ không coŠn trôˆng
bu/q6;u;$ts
uu62sq
Aq"truAqs
đê‰ cho thuê nư‹a. Caˆi cơˆ maŠ ông âˆy đưa ra không đaˆng tin chuˆt naŠo. Coˆ le‹ ông âˆy không muôˆn cho mô†t đôi
vơ† chôŠng khaˆc nhau vêŠ chu‰ng tô†c như chuˆng tôi thuê
'swan song: UrrtzAsr24s"tr2$z2rUUs
♣. , $ 6 6
% <*;swan song
Sau nhiêŠu năm laŠm mô†t tay vô đi†ch đaˆnh gôn, cô Jennifer đa‹ quyêˆt đi†nh vêŠ hưu, nhưng không pha‰i
laŠ không daŠnh đươ†c chiêˆc cuˆp cu‰a ke‰ chiêˆn thăˆng trong cuô†c thi đâˆu choˆt cu‰a cô. Thâ†t laŠ mô†t thaŠnh công
rư†c rơ‹ cuôˆi cuŠng.
♣.*!h,8E  $$†‡R%†ˆ‡$"swan
song*K+l&g 
Ban nha†c The Band đa‹ triŠnh diê‹n chung vơˆi nhau trong nhiêŠu năm trong thâ†p niên 1960 cho tơˆi năm
1976 khi ban nha†c naŠy triŠnh diê‹n lâŠn cuôˆi trong mô†t buô‰i hoŠa nha†c lâˆy tên laŠ The Last Waltz ta†i thaŠnh phôˆ
San Fransisco trươˆc khi vêŠ hưu.
61: call a spade a spade, in spades
 call a spade a spade: sbus2q
♣. #$$"h"$
call a spade a spade
BaŠ tôi luôn luôn đưa ra yˆ kiêˆn thaŠnh thư†c cu‰a baŠ duŠ cho ngươŠi khaˆc coˆ thiˆch hay không cu‹ng vâ†y.
Mo†i ngươŠi đêŠu tin răŠng baŠ luôn luôn noˆi thă‰ng vaŠ noˆi thâ†t maŠ không sơ† laŠm ngươŠi khaˆc giâ†n
♣. *F  calling a spade a spade,  
6 ?6%"$! $$
Ông giaˆm kha‰o trong cuô†c thi tuyê‰n lư†a taŠi năng vâ‹n nô‰i tiêˆng laŠ ngươŠi hay noˆi thă‰ng, noˆi thâ†t.
Chă‰ng ha†n như sau khi mô†t cô gaˆi haˆt xong mô†t baŠi ông âˆy noˆi vơˆi cô răŠng cô ta không coˆ taŠi năng giŠ ca‰.
Ông âˆy noˆi thâ†t đêˆn đô† laŠm cho cô âˆy gâŠn khoˆc
'in spades: Aqsr?u$Ustr"trAs24q6$?u$UstrUr
♣. … &
in spadesi $
Cô Karen hy vo†ng răŠng mô†t vaŠi ngươŠi se‹ thiˆch caˆc baˆnh ngo†t do cô âˆy laŠm. V thêˆ cô râˆt nga†c nhiên
khi cô nhâ†n đươ†c râˆt nhiêŠu lơŠi khen ngợi. Mo†i ngươŠi khen răŠng baˆnh cu‰a cô hêˆt sưˆc ngon.
♣. *% in spades 
6" $$
Ha‹ng sa‰n xuâˆt xe ôtô lơˆn nhâˆt thêˆ giơˆi tưŠ iˆt lâu nay đa‹ liên tiêˆp gă†p râˆt nhiêŠu khoˆ khăn. Đê‰ laŠm
gia‰m bơˆt như‹ng thiê†t ha†i taŠi chaˆnh lơˆn lao ha‹ng naŠy pha‰i căˆt gia‰m chi phiˆ vaŠ ca‰i thiê†n hiê†u năng ngay tưˆc
khăˆc.
62: speak the same language, speak volumes
speak the same language: tu"rsr;/tu"4s
♣. %  " "
"$6speak the same language+"
Sư† thâ†t laŠ như‹ng ngươŠi theo caˆc tôn giaˆo khaˆc nhau coˆ như‹ng quan điê‰m khaˆc nhau vêŠ thêˆ giơˆi. Tuy
nhiên, đôˆi vơˆi như‹ng vâˆn đêŠ như gia‰m ngheŠo chuˆng ta đêŠu hiê‰u nhau vaŠ coˆ cuŠng mô†t quan điê‰m. Chuˆng ta
đêŠu đôŠng yˆ răŠng đoˆ laŠ mô†t vâˆn đêŠ câŠn pha‰i đươ†c gia‰i quyêˆt.
♣. *%$_&\,
"6""6$$$
speaking the same language
Hiê†n nay coˆ mô†t quaˆ triŠnh đang diê‹n tiêˆn giư‹a Hoa kyŠ vaŠ Viê†t Nam. Tuy vâ‹n coŠn mô†t sôˆ vâˆn đêŠ chưa
đươ†c gia‰i quyêˆt song hai nươˆc đa‹ ca‰i thiê†n quan hê† song phương, vaŠ vêŠ nhiêŠu phương diê†n hai nươˆc đang
hiê‰u nhau vaŠ coˆ cuŠng quan điê‰m vơˆi nhau.
'speak volumes: tuAqAqszr"r/Ur$$szrAUrsr4r
♣. +%" %$6spoke volumes96%
"""$
Khi cô Janet không gư‰i ngay ca‰ mô†t tâˆm thiêˆp nhân di†p sinh nhâ†t cu‰a cha cô, điêŠu naŠy đa‹ noˆi lên
mô†t caˆch đâŠy yˆ nghi‹a ca‰m nghi‹ cu‰a cô ra sao. Mô†t lâŠn nư‹a cô đa‹ cho thâˆy ro‹ răŠng cô vaŠ cha cô chưa bao
giơŠ coˆ mô†t tiŠnh thân thuô†c tôˆt đe†p ca‰.
♣. …"$( !6 ?6speaks volumes
  
Anh Kevin luˆc naŠo cu‹ng ăn mă†c chi‰nh têŠ khi đi laŠm viê†c. Bô† quâŠn aˆo mơˆi cu‰a anh âˆy chă‰ng ha†n,
biê‰u lô† mô†t caˆch huŠng hôŠn phâ‰m châˆt cu‰a anh âˆy. Noˆ cho thâˆy anh âˆy tư† tin vaŠ chuyên nghiê†p đêˆn chưŠng
naŠo.
63: in a spot, on the spot
in a spot: 4uAqrtssb6u
♣. in a spot!$ "+
<K$ 6 $%
Anh Jim ơ‰ trong mô†t tiŠnh thêˆ khoˆ khăn. Anh âˆy vô tiŠnh he†n hoŠ đê‰ đi chơi vơˆi hai cô gaˆi trong cuŠng
mô†t buô‰i tôˆi. Thâ†t laŠ mô†t hoaŠn ca‰nh khiêˆn anh râˆt luˆng tuˆng. May măˆn thay cho anh âˆy, mô†t trong hai cô gaˆi
đa‹ điê†n thoa†i cho anh vaŠ cho biêˆt cô âˆy bi† ca‰m nă†ng nên không thê‰ đi chơi vơˆi anh đươ†c.
♣. h$in a spot$! 
6%  "$
Cô Emily đa‹ rơi vaŠo mô†t tiŠnh thêˆ khoˆ khăn trên đươŠng đi tơˆi sơ‰ laŠm. Chiêˆc ôtô cu‰a cô bi† be†p lôˆp xe.
Tuy nhiên viŠ cô âˆy biêˆt caˆch thay lôˆp xe cho nên cô âˆy không gă†p khoˆ khăn lâu daŠi.
'on the spot: $2sbs6$qAz
♣. 9+K 6on
the spot&$F$ ?$
Đô†i boˆng rô‰ cu‰a chuˆng tôi câŠn mô†t huâˆn luyê†n viên mơˆi. Khi cô Laurie xin viê†c naŠy, cô đa‹ đươ†c
nhâ†n ngay lâ†p tưˆc. Cô đươ†c viê†c naŠy ngay tưˆc khăˆc viŠ cô đa‹ coˆ nhiêŠu năm kinh nghiê†m vưŠa chơi boˆng rô‰
vưŠa laŠm huâˆn luyê†n viên
♣. +"$6$ on the spot 
$""$ 6$" ""
Mô‹i khi quyˆ vi† trông thâˆy mô†t cơn lôˆc xoaˆy, quyˆ vi† nên tiŠm mô†t nơi truˆ â‰n an toaŠn ngay lâ†p tưˆc trong
mô†t căn nhaŠ hay mô†t chung cư. Nêˆu quyˆ vi† đêˆn tâŠng thâˆp nhâˆt vaŠ traˆnh xa caˆc cư‰a sô‰ thiŠ quyˆ vi† se‹ coˆ cơ
may tôˆt nhâˆt đê‰ sôˆng soˆt.
64: back to square one, fair and square
 back to square one: bs/Urq2r/Ur
♣. $  8"
 <%back to square one
Tôi đang sơn nhaŠ thiŠ vơ† tôi quyêˆt đi†nh laŠ cô âˆy muôˆn mô†t mâŠu khaˆc. Bây giơŠ tôi la†i pha‰i băˆt đâŠu la†i
tưŠ đâŠu vơˆi mô†t mâŠu sơn khaˆc. Thâ†t laŠ không la†i hoaŠn không
♣. &$$$ h %
,"$6%back to square one%"?
Cô Sally đang bâ†n ho†c đê‰ thi môn Anh văn. Nêˆu cô không đươ†c điê‰m cao đu‰ đê‰ đươ†c nhâ†n vaŠo mô†t
trươŠng đa†i ho†c My‹ thiŠ cô la†i pha‰i băˆt đâŠu la†i tưŠ đâŠu. Tôi hy vo†ng răŠng cô âˆy không pha‰i thi la†i mô†t lâŠn nư‹a.
'fair and square: Abr"rbubs
♣. *  $$,
%" *  $"$!
fair and square
Noˆi chuyê†n vêŠ boˆng đaˆ khiêˆn tôi nhơˆ la†i như‹ng ky‰ niê†m đe†p cu‰a thơŠi trung ho†c. Tuy nhiên coˆ mô†t
trâ†n đâˆu đă†c biê†t maŠ tôi se‹ không bao giơŠ quên. Ông tro†ng taŠi đa‹ đưa ra mô†t loa†t như‹ng quyêˆt đi†nh sai lâŠm
khiêˆn cho đô†i cu‰a tôi bi† thua. Ông âˆy không công băŠng vaŠ trung thư†c chuˆt naŠo.
♣. *%$* $fair and square
$$
Không coˆ lyˆ do giŠ đê‰ tưˆc giâ†n ca‰. Cuô†c bâŠu cư‰ đê‰ cho†n ngươŠi vaŠo hô†i đôŠng thaŠnh phôˆ đa‹ diê‹n ra
mô†t caˆch công băŠng vaŠ trung thư†c. Đây laŠ mô†t cuô†c tranh cư‰ ngay thă‰ng vaŠ điêŠu đơn gia‰n laŠ tôi đa‹ bi† thua.
Uqr62q
Tôi xin chuˆc mưŠng đôˆi thu‰ cu‰a tôi.
65: at stake, pull up stakes
at stake: Aq/trrUst6qU$r$ru
♣. , $ &6 $
 %at stake&%$6%" 
6F 
Sau khi cô ba†n thân nhâˆt cu‰a tôi laŠ cô Sarah coˆ thai, tôi ca‰m thâˆy răŠng tôi gă†p nguy cơ không coŠn
trông thâˆy mă†t cô âˆy nư‹a. Tuy nhiên iˆt lâu sau đoˆ tôi biêˆt răŠng tiŠnh ba†n cu‰a chuˆng tôi không bi† đe do†a. Kê‰ tưŠ
sau khi cô âˆy sinh con, chuˆng tôi vâ‹n tiêˆp tu†c coˆ thiŠ giơŠ đê‰ gă†p nhau, y như luˆc trươˆc vâ†y.
♣. ,$?"$$7At stake$E% 6
6"$$<
Ba†n coˆ tâ†p thê‰ thao mô‹i ngaŠy hay không ? Sưˆc kho‰e cu‰a ba†n coˆ thê‰ bi† đe do†a. ĐưŠng đê‰ bi† nguy cơ
măˆc bi†nh tim, bi†nh ung thư hay nhiêŠu chưˆng bi†nh khaˆc. Ha‹y tâ†p thê‰ thao đêŠu đă†n, băˆt đâŠu tưŠ ngaŠy hôm nay!
'pull up stakes: 2ruA"tqr6qr/4s
♣. &E$9%)$ "&)F
_&, "$$F6" pulled up
stakes$6"$
BaŠ Sandra Day O’Connor đa‹ đươ†c ghi danh trong li†ch sư‰ laŠ phu† nư‹ đâŠu tiên đươ†c cho†n laŠm thâ‰m
phaˆn Tôˆi Cao Phaˆp Viê†n Hoa kyŠ. Sau khi phu†c vu† 20 năm baŠ đa‹ quyêˆt đi†nh tưŠ chưˆc. Thâ†t vâ†y, baŠ rơŠi bo‰
chưˆc vu† cu‰a baŠ quaˆ bâˆt ngơŠ khiêˆn cho mo†i ngươŠi đêŠu nga†c nhiên.
♣. #$""$$%
6%pull up stakes+"$$6
$?
ChôŠng tôi vaŠ tôi đa‹ sôˆng trong thaŠnh phôˆ naŠy tưŠ khi sinh caˆc con tôi. Tuy nhiên, bây giơŠ caˆc con
chuˆng tôi đa‹ trươ‰ng thaŠnh, nên chuˆng tôi săˆp do†n đi nơi khaˆc. Chuˆng tôi dư† đi†nh do†n đi xa đêˆn mô†t căn nhaŠ
nho‰ hơn gâŠn ba‹i biê‰n, nơi maŠ chuˆng tôi coˆ thê‰ thư†c sư† thư gia‹n.
66: stand one’s ground, stand on one’s own feet
stand one’s ground2z"2zUq24r
♣. $|$$h"%
"6 &%standing her ground$$
Cô Joyce đi chơi vơˆi mô†t ba†n trai tre‰ hơn cô 15 tuô‰i. Tuy cha me† cô không châˆp thuâ†n điêŠu naŠy,
song cô không chi†u thay đô‰i yˆ kiêˆn. Cô vâ‹n giư‹ vư‹ng lâ†p trươŠng viŠ cô râˆt thiˆch anh chaŠng naŠy.
rsAs
/ru6ru
♣. E"$" !"stood her
ground&$  

Em David nhâˆt quyêˆt đoŠi chơi caˆc tr chơi điê†n tư‰ ngay sau khi tan trươŠng. Tuy nhiên, me† em đa‹ giư‹
vư‹ng lâ†p trươŠng. BaŠ noˆi vơˆi em răŠng em không đươ†c pheˆp chơi caˆc troŠ chơi naŠy cho tơˆi khi naŠo em laŠm
xong baŠi tâ†p vaŠ do†n de†p phoŠng ngu‰ cu‰a em.
'stand on one’s own feet: 2qUq6AUr2q4qsu24rs
♣. 8%"  F6%" $
% stand on my own feet
ViŠ giơŠ đây tôi đa‹ tôˆt nghiê†p đa†i ho†c vaŠ tiŠm đươ†c mô†t viê†c laŠm, nên tôi dư† đi†nh do†n ra kho‰i nhaŠ cha
me† tôi. Tư† tuˆc se‹ laŠ điêŠu tôˆt cho tôi. Tôi muôˆn đươ†c đô†c lâ†p hơn trươˆc.
♣. * $  
"6$"standing on their own feet*$%"
 " 
Trâ†n ba‹o đa‹ gây râˆt nhiêŠu thiê†t ha†i cho thaŠnh phôˆ đoˆ. Tuy nhiên, nhơŠ vaŠo sư† trơ† giuˆp cu‰a caˆc nhân
viên cưˆu hô† vaŠ cu‰a chiˆnh phu‰ liên bang, nhiêŠu na†n nhân hiê†n nay đang đu‰ sưˆc tư† lâ†p mô†t lâŠn nư‹a. Ho† đa‹
xây la†i nhaŠ cư‰a vaŠ laŠm ăn buôn baˆn trơ‰ la†i vaŠ coˆ thê‰ tư† tuˆc như trươˆc.
67: stay put, stay the course
 stay put: 4u$tAzz6A/4s
♣. #$% $+%"
6$%stay put$$$%
" *$
Cha me† tôi hiê†n khaˆ giaŠ vaŠ tôi lo lăˆng cho sưˆc khoe‰ vaŠ sư† an toaŠn cu‰a hai cu†. Chuˆng tôi đa‹ baŠn vêŠ
viê†c hai cu† coˆ thê‰ vaŠo ơ‰ viê†n dươ‹ng la‹o, nhưng hai cu† la†i muôˆn ơ‰ nguyên ta†i nhaŠ. Tôi chăˆc chăˆn hiê‰u ro‹ lyˆ
do ta†i sao hai cu† không muôˆn do†n ra kho‰i nhaŠ. Hai cu† thiˆch sôˆng đô†c lâ†p.
♣. "l$%"$
$stays puth"6% 
Tôi râˆt thiˆch loa†i dâŠu chôˆng năˆng mơˆi naŠy. Noˆ coˆ thê‰ laŠm gia‰m thiê‰u như‹ng hư ha†i do caˆc tia cư†c
tiˆm cu‰a mă†t trơŠi gây ra. Tôi xi†t noˆ lên ngươŠi vaŠ noˆ vâ‹n giư‹ nguyên ơ‰ đoˆ. Ngay ca‰ khi tôi đi bơi, dâŠu naŠy
cu‹ng không trôi đi mâˆt.
'stay the course: tsq//tsrrbqsb
♣. K; 6%staying the course+
   $%"$
Cô Lorraine trươˆc đây đa‹ côˆ găˆng bo‰ huˆt thuôˆc, nhưng lâŠn naŠy cô quyêˆt tâm đi đêˆn cuŠng. Vơˆi sư† hô‹
trơ† cu‰a ba†n beŠ vaŠ gia điŠnh, cô không bo‰ cuô†c viŠ cô muôˆn đươ†c kho‰e ma†nh như trươˆc.
♣. +$6 i!%
staying the course!%
Khi công ty cu‰a chuˆng tôi đươ†c baˆn cho mô†t công ty đôˆi đi†ch, nhiêŠu ngươŠi đa‹ tưŠ chưˆc, nhưng anh
Paul thiŠ không. Anh âˆy ơ‰ la†i cho đêˆn cuŠng trong chưˆc vu† cu‰a anh vaŠ xem ban qua‰n tri† mơˆi điêŠu haŠnh công
viê†c như thêˆ naŠo
68: a step in the right direction, step on someone’s toes
a step in the right direction: Aq24s//s24s/tu/24sqtrrAs
♣. #$%$&%$$"
  $*$"6"%a step in the right
direction+ 6$
Da†o sau naŠy con tôi ho†c haŠnh keˆm co‰i trong lơˆp. V thêˆ bây giơŠ tôi chi‰ cho pheˆp con tôi chơi tr
chơi điê†n tư‰ nư‰a giơŠ mô‹i ngaŠy thôi. LaŠm như thêˆ coˆ le‹ không gia‰i quyêˆt đươ†c vâˆn đêŠ, nhưng tôi tin răŠng đây
laŠ mô†t bươˆc đi đuˆng hươˆng. Khi coˆ thêm thiŠ giơŠ đê‰ laŠm baŠi, điê‰m cu‰a con tôi chăˆc se‹ khaˆ hơn.
♣. g?$ 66$$
< $6$%a step in the right direction*%$%"
$$6
Ha‹y sư‰a như‹ng voŠi nươˆc r ri‰, duŠng như‹ng tuˆi ni lông nhiêŠu lâŠn, thay caˆc boˆng đeŠn, vaŠ mua như‹ng
pin đeŠn hay biŠnh điê†n coˆ thê‰ na†p điê†n la†i! Nêˆu ba†n laŠm tâˆt ca‰ như‹ng điêŠu naŠy thiŠ ba†n băˆt đâŠu đi đuˆng hươˆng
đê‰ đa†t đươ†c mu†c tiêu. Đoˆ laŠ caˆch đê‰ ba†n tiêˆt kiê†m thêm năng lươ†ng vaŠ tiêŠn ba†c nư‹a.
'step on someone’s toes: UztU24rs62srrsr$?sq24rs
♣. #$(($"9%stepping on
our toes6%%$
BaŠ me† chôŠng tôi noˆi vơˆi chuˆng tôi răŠng chuˆng tôi nên sôˆng ơ‰ đâu. Mô†t lâŠn nư‹a baŠ âˆy la†i laŠm miˆch
loŠng chuˆng tôi khi đưa ra như‹ng quyêˆt đi†nh không pha‰i thuô†c quyêŠn baŠ âˆy. Thâ†t laŠ hêˆt sưˆc khoˆ chi†u.
♣. % *%
&stepped on his toes <
Cô phu† taˆ huâˆn luyê†n viên bi† sa tha‰i không pha‰i laŠ điêŠu đaˆng nga†c nhiên. Ông huâˆn luyê†n viên
không thiˆch cô âˆy luˆc naŠo cu‹ng chi‰ ba‰o ông caˆch điêŠu khiê‰n đô†i boˆng. Cô âˆy đa‹ chen vaŠo viê†c cu‰a ông khiêˆn
ông bư†c miŠnh quaˆ nhiêŠu lâŠn rôŠi!
69: get the short end of the stick, a stick in the mud
get the short end of the stick: qtq6q/As?2uUsA
♣. iE<K 6 
 &got the short end of the stick&"
  
r"tq
Tô†i nghiê†p cho cô Donna! TuâŠn trươˆc laŠ lâŠn thưˆ ba cô âˆy pha‰i laŠm ca đêm trong khi caˆc công nhân
khaˆc, không ai pha‰i laŠm như vâ†y. Thâ†t laŠ bâˆt công. Mô†t lâŠn nư‹a cô âˆy đa‹ bi† thiê†t thoŠi. Coˆ le‹ cô âˆy pha‰i lên
tiêˆng đê‰ binh vư†c quyêŠn lơ†i cu‰a cô.
♣. K"$*$got the short end of the stick*
*\ $6$%%%
 <
Ta ha‹y xem caˆc baŠ nô†i trơ† bi† mô ta‰ như laŠ như‹ng ngươŠi đâŠn đô†n trong mô†t thơŠi gian daŠi biêˆt bao
nhiêu. NgaŠy xưa, nêˆu ta xem qua‰ng caˆo trên đaŠi truyêŠn hiŠnh ta se‹ nghi‹ răŠng tham vo†ng lơˆn nhâˆt cu‰a mô†t
phu† nư‹ laŠ laŠm sao giă†t cho thâ†t sa†ch cô‰ aˆo cu‰a ông chôŠng, hay laŠm như‹ng moˆn ăn traˆng miê†ng đe†p như
như‹ng sa‰n phâ‰m nghê† thuâ†t!
'a stick in the mud: Aq24ruu62z$ts224u"rUq;sz
♣. +$a stick in the mud
$?"!% $$
HôŠi tôi coŠn nho‰ cha tôi tưŠng laŠ mô†t ngươŠi hêˆt sưˆc ba‰o thu‰. Nhưng giơŠ đây cha tôi laˆi xe đua cha†y
khăˆp mo†i nơi vaŠ đưa me† tôi đi du li†ch ơ‰ như‹ng vuŠng mơˆi la†. Cha tôi chăˆc chăˆn không coŠn laŠ mô†t ngươŠi te‰
nha†t nư‹a
♣. #$%!%a stick in the mud#$( 6
% %  $
Con trai tôi năm nay ngoaŠi 30 tuô‰i. Con tôi cho răŠng tôi laŠ mô†t baŠ me† ba‰o thu‰. Coˆ le‹ tôi laŠ mô†t
ngươŠi la†c hâ†u nhưng tôi vâ‹n ca‰m thâˆy răŠng đê‰ cho ba†n gaˆi cu‰a con tôi ngu‰ la†i nhaŠ laŠ điêŠu không đuˆng.
70: butterflies in one’s stomach, turn one’s stomach
 butterflies in one’s stomach:ArArq
♣. +"$butterflies in my stomach
%?%"(6$  (
$
Trươˆc đây mô‹i khi tôi thuyêˆt triŠnh caˆc đêŠ taŠi kinh doanh trươˆc cư‰ to†a tôi thươŠng ca‰m thâˆy hôŠi hô†p lo
lăˆng. Nhưng bây giơŠ thiŠ tôi râˆt thoa‰i maˆi. Tôi đa‹ ho†c đươ†c caˆch chuâ‰n bi† taŠi liê†u ky‹ lươ‹ng,vaŠ tôi luôn luôn
nhơˆ răŠng sư† tư† tin vaŠ tư† chu‰ se‹ giuˆp tôi không laŠm điêŠu giŠ sơ xuâˆt.
♣. %$ $$%%$
""butterflies in my stomach$
Tôi săˆp coˆ he†n lâŠn đâŠu tiên vơˆi mô†t ngươŠi ba†n trai kê‰ tưŠ khi nhaŠ tôi qua đơŠi. Đa‹ tưŠ lâu tôi không he†n
hoŠ như vâ†y nên tôi râˆt bôŠn chôŠn. Tôi lo lăˆng khi nghi‹ tơˆi chuyê†n không biêˆt pha‰i noˆi giŠ đây.
'turn one’s stomach: ss6t4u6$AsA2u6qq
♣. +6$ $
turned our stomachs ?
Khi ông xêˆp thăng chưˆc cho con trai ông ta lên laŠm tân giaˆm đôˆc, nhiêŠu ngươŠi trong chuˆng tôi ta†i
công ty naŠy đa‹ ca‰m thâˆy chaˆn gheˆt. Vu† thăng chưˆc naŠy khiêˆn chuˆng tôi ghê tơ‰m viŠ con trai ông ta không coˆ
kinh nghiê†m giŠ hêˆt.
♣. $"ll6turned my stomach*
 
Tôi thươŠng thươŠng thiˆch ăn baˆnh pizza. Nhưng khi tôi coˆ thai, baˆnh naŠy đa‹ khiêˆn tôi muôˆn nôn mư‰a.
Châˆt pho maˆt vaŠ xôˆt caŠ chua trong baˆnh đa‹ laŠm cho tôi ca‰m thâˆy bi† bi†nh.
71: cast in stone, a stone’s throw away
cast in stone: 2sbs6Atu$/Au/24q
^cast: đô‰ mô†t châˆt lo‰ng như kim loa†i hay tha†ch cao vaŠo khuôn cho đông cưˆng la†i đê‰ đuˆc mô†t đôŠ
vâ†t.
♣. #$"$9h( 6%$
%cast in stone
Ông xêˆp tôi laŠ ngươŠi râˆt cưˆng nhăˆc. Mô†t khi ông âˆy gư‰i điê†n thư thông baˆo nghi† triŠnh cho mô†t buô‰i
ho†p, ông âˆy không bao giơŠ thay đô‰i điêŠu giŠ. Nghi† triŠnh naŠy pha‰i đươ†c giư‹ nguyên như đa‹ đi†nh.
♣. i$ $*$
cast in stoneg "$$
Trươˆc đây ngươŠi ta coˆ thoˆi quen chi‰ go†i rươ†u chaˆt trăˆng khi ăn moˆn caˆ, vaŠ rươ†u chaˆt đo‰ khi ăn moˆn
thi†t. NgaŠy nay, thông lê† (thói quen) naŠy đa‹ không đươ†c giư‹ nguyên như cu‹ nư‹a. Ba†n cưˆ tư† nhiên uôˆng bâˆt cưˆ
loa†i rươ†u naŠo maŠ ba†n thiˆch keŠm vơˆi bư‹a ăn cu‰a ba†n.
'a stone’s throw away: AqusUsUr
♣. *$"$666
$ 6$6 ,%a
stone’s throw away$" 
Hiê†u baˆch hoˆa mơˆi trong khu nhaŠ tôi coˆ tâˆt ca‰ mo†i thưˆ như quâŠn aˆo, du†ng cu† nhaŠ bêˆp, maˆy moˆc
điê†n tư‰, vaŠ thư†c phâ‰m. Tôi cu‹ng coˆ thê‰ mua thuôˆc theo toa baˆc si‹, đêˆn ngân haŠng, laŠm tâˆt ca‰ mo†i thưˆ trong
cuŠng mô†t toŠa nhaŠ. Vhiê†u baˆch hoˆa naŠy la†i ơ‰ gâŠn nhaŠ tôi. Tôi chi‰ câŠn đi bô† vaŠi phôˆ laŠ tơˆi.
♣. #$F $&%a stone’s throw
away$ % "$"
Me† tôi đa‹ khoˆc khi tôi nhâ†n viê†c ơ‰ bơŠ bên kia cu‰a nươˆc My‹. BaŠ se‹ không coŠn ơ‰ gâŠn tôi nư‹a. Thâ†t vâ†y
tôi se‹ pha‰i mâˆt năm giơŠ đi maˆy bay đê‰ vêŠ thăm me† tôi.
72: make a long story short, a sob story
make a long story short: sbsAqU$tqr"rtt$ss
♣. 6make a long story short6%
8$6$$%
$
Anh John vaŠ tôi đa‹ nghi‹ tơˆi chuyê†n kêˆt hôn vơˆi nhau, nhưng đê‰ noˆi thă‰ng vaŠo vâˆn đêŠ mô†t caˆch
nhanh vaŠ go†n, thiŠ cha me† anh âˆy không thiˆch tôi. Bây giơŠ thiŠ ba†n biêˆt lyˆ do quan tro†ng nhâˆt rôŠi, ba†n hiê‰u
đươ†c ta†i sao chuˆng tôi không coŠn gă†p nhau nư‹a.
♣.Ž)% "66$6 ( ,
""" $6make a long story short6% 
++
‘Casablanca’ laŠ mô†t cuôˆn phim tuyê†t taˆc vêŠ tiŠnh yêu đa‹ mâˆt, vêŠ danh dư†, bô‰n phâ†n, tự hy sinh, vaŠ
truyê†n tiŠnh la‹ng ma†n. Tuy phim naŠy bao truŠm đơŠi sôˆng cu‰a nhiêŠu nhân vâ†t, nhưng đê‰ toˆm tăˆt yˆ chiˆnh, thiŠ
phim naŠy laŠ chuyê†n vêŠ hai ngươŠi đaŠn ông tranh đua nhau đê‰ daŠnh tiŠnh yêu cu‰a cuŠng mô†t phu† nư‹ trong cuô†c
thêˆ chiêˆn thưˆ hai.
' a sob story: AqU$tqU$24u
♣. )"sob story %+
$66<g$?ŽR%
Em Carol kê‰ cho tôi nghe mô†t câu chuyê†n ca‰m đô†ng nhưng vô lyˆ sau khi em không nô†p baŠi laŠm ơ‰
nhaŠ. Măˆt em rươˆm lê†, em noˆi vơˆi tôi răŠng em coˆ laŠm baŠi, nhưng con choˆ cu‰a em đa‹ ăn mâˆt baŠi đoˆ! ViŠ lơŠi xin
lô‹i đaˆng buôŠn, không coˆ giaˆ tri† như vâ†y, em đa‹ bi† điê‰m ‘không’.
♣. +$ 6"$! 
"$$6?*$ *
  $ sob story, $%$$<
Khi ca‰nh saˆt giư‹ anh Jay la†i vêŠ tô†i laˆi xe quaˆ nhanh, anh trơ‰ nên hêˆt sưˆc xuˆc đô†ng. Anh gia‰i thiˆch
răŠng anh pha‰i đưa vơ† tơˆi phoŠng sinh ngay lâ†p tưˆc. RôŠi anh băˆt đâŠu khoˆc khi anh noˆi vêŠ chuyê†n mâˆt đưˆa con
đâŠu loŠng. Ca‰nh saˆt viên thâˆy xuˆc đô†ng sau khi nghe câu chuyê†n thương ca‰m naŠy nên đê‰ anh đi. Chi‰ nư‰a giơŠ
sau con trai sơ sinh cu‰a anh Jay ra đơŠi!
73: give it to someone straight, keep a straight face
give it to someone straight:sbubs"rUUq"4sAq24rr
♣. h"$$$ *give it
to us straight&$"
Mo†i ngươŠi trong công ty chuˆng tôi chơŠ nghe tin vêŠ chuyê†n coˆ thê‰ bi† mâˆt viê†c. BaŠ qua‰n lyˆ beŠn quyêˆt
đi†nh noˆi thă‰ng thăˆn vaŠ chân thâ†t vơˆi chuˆng tôi răŠng nhaŠ maˆy naŠy săˆp đoˆng cư‰a viŠ lương bô‰ng cu‰a giơˆi lao
đô†ng ơ‰ ha‰i ngoa†i re‰ hơn ơ‰ đây.
♣. *$F$$6 %$
!gave it to me straight"  6%<
s2s4u
"A$s6/sqtz4q
Ông baˆc si‹ xem xeˆt vêˆt thương ơ‰ đâŠu gôˆi tôi. Vêˆt thương naŠy khaˆ nă†ng nên tôi muôˆn biêˆt xem liê†u tôi
se‹ coˆ thê‰ chơi boˆng bâŠu du†c đươ†c nư‹a hay không. Ông baˆc si‹ thă‰ng thăˆn noˆi vơˆi tôi răŠng tôi se‹ pha‰i nghi‰
chơi boˆng trong nư‰a muŠa đâˆu, nhưng chi‰ coˆ thêˆ thôi.
'keep a straight face:2zAqAqbqru6s24r
♣. K""h"$ )6
%  keep a straight face
Cô Linda coˆ mô†t gio†ng noˆi kyŠ la† nhưng cô la†i thiˆch haˆt. Mô‹i lâŠn cô haˆt ta†i caˆc buô‰i liên hoan ơ‰ sơ‰
vaŠo di†p lê‹ Giaˆng Sinh, caˆc đôŠng nghiê†p cu‰a cô khoˆ niˆn cươŠi đươ†c.
♣. $ $6&
   $+
keep a straight face
Ngay khi ông tôi băˆt đâŠu câŠu nguyê†n ta† ơn trơŠi ta†i baŠn ăn, con choˆ cu‰a chuˆng tôi cha†y vaŠo phoŠng
ăn. Không hiê‰u laŠm sao maŠ con choˆ tiŠm thâˆy haŠm răng gia‰ cu‰a ông tôi vaŠ ngâ†m trong miê†ng noˆ. Ca‰nh naŠy
trông hêˆt sưˆc buôŠn cươŠi nên chuˆng tôi phaˆ ra cươŠi, không coŠn nhi†n đươ†c nư‹a.
74: strike a happy medium, strike out
strike a happy medium:/q4sAqusr
♣. +$6"6"
 "  ""$6struck a happy medium+
" $  %%
Khi nhaŠ tôi vaŠ tôi chuâ‰n bi† tô‰ chưˆc đaˆm cươˆi, anh âˆy thiˆch laŠm đaˆm cươˆi thâ†t lơˆn đê‰ coˆ thê‰ mơŠi tâˆt
ca‰ ho† haŠng vaŠ ba†n beŠ. Tôi thiŠ la†i thiˆch mô†t đaˆm cươˆi thâ†t nho‰. Cuôˆi cuŠng, chuˆng tôi cho†n mô†t gia‰i phaˆp
dung hoŠa. Chuˆng tôi mơŠi như‹ng ngươŠi thân nhâˆt trong gia điŠnh vaŠ vaŠi ngươŠi ba†n. Đoˆ laŠ mô†t gia‰i phaˆp dung
hoŠa khiêˆn ca‰ hai chuˆng tôi đêŠu haŠi loŠng.
♣. 9% &
$%i strike a happy medium*$
  "$
Thi† trâˆn cu‰a chuˆng tôi đa‹ phaˆt triê‰n ma†nh nên coˆ thêm nhiêŠu xe cô†. Mô†t sôˆ cư dân muôˆn xây mô†t xa
lô† coŠn như‹ng ngươŠi khaˆc thiŠ không muôˆn. Coˆ le‹ nêˆu chuˆng tôi nơˆi rô†ng caˆc con đươŠng trong thi† trâˆn thêm
mô†t chuˆt thiŠ chuˆng tôi coˆ thê‰ đi tơˆi mô†t gia‰i phaˆp dung hoŠa. LaŠm như thêˆ thiŠ chuˆng tôi coˆ thê‰ đa†t tơˆi mô†t
tho‰a thuâ†n khiêˆn cho mo†i ngươŠi đêŠu haŠi loŠng.
'strike out: Usq
♣. &$6
$ $6 6%"$struck out
ViŠ tôi không coŠn câŠn chiêˆc xe cu‹ cu‰a tôi nư‹a nên tôi đăng baˆo baˆn xe. Tôi tươ‰ng se‹ dê‹ tiŠm đươ†c
ngươŠi mua, nhưng cho đêˆn nay chưa coˆ mô†t ngươŠi naŠo go†i tôi hêˆt. Tôi đa‹ thâˆt ba†i.
♣. g$$)$+  6?
 $%strike out&"9 x
,y
Trong nhiêŠu năm, Cher chi‰ nô‰i tiêˆng laŠ mô†t ca si‹. Khi cô băˆt đâŠu đoˆng phim, caˆc nhaŠ phê biŠnh truŠ
liê†u cô se‹ thâˆt ba†i hoaŠn toaŠn. Tuy nhiên, cô đa‹ không thâˆt ba†i maŠ trơ‰ thaŠnh mô†t ngôi sao saˆng vaŠ daŠnh đươ†c
mô†t gia‰i Oscar cho nư‹ taŠi tư‰ xuâˆt săˆc nhâˆt.
75: make a clean sweep, sweep under the rug
make a clean sweep: ;sq2zrAUrts
♣. +$ 6%$ 
&made a clean sweep& $
Khi baŠ thi† trươ‰ng mơˆi vaŠo nhâ†m chưˆc, baŠ không muôˆn coˆ bâˆt cưˆ nhân viên naŠo bâˆt đôŠng yˆ kiêˆn vơˆi
nghi† triŠnh hoa†t đô†ng cu‰a baŠ. ViŠ thêˆ baŠ đa‹ sa tha‰i tâˆt ca‰ như‹ng ngươŠi đoˆ.
♣. +$$ 6%$  
$ made a clean sweep "$ 
Khi ba†n trai tôi căˆt đưˆt quan hê† vơˆi tôi, tôi không coŠn muôˆn giư‹ la†i bâˆt cưˆ hiŠnh a‰nh hay quaŠ tă†ng
naŠo cu‰a anh âˆy gâŠn tôi. Tôi soaˆt la†i hêˆt caˆc đôŠ vâ†t cu‰a tôi vaŠ de†p sa†ch mo†i thưˆ nhăˆc nhơ‰ tôi vêŠ anh âˆy.
'sweep under the rug: UsAq/trr?Us$UrAz
♣. 9$6+"swept it under the
rug 6 
Đô†i chuˆng tôi thua quaˆ nhiêŠu trâ†n đâˆu trong muŠa boˆng đaˆ vưŠa qua. Thâ†t laŠ mô†t đa†i ho†a. Đaˆng lyˆ ra
chuˆng tôi đa‹ coˆ thê‰ che dâˆu chuyê†n naŠy, nhưng thay viŠ bo‰ qua caˆc lô‹i lâŠm, chuˆng tôi đa‹ ho†c đươ†c mô†t baŠi
ho†c đê‰ đaˆ boˆng khaˆ hơn.
♣. , 6i8?6$ 6swept it under the
rug"$"$%

Thoa†t đâŠu, tô‰ng thôˆng Nixon, ngươŠi thuô†c đa‰ng chiˆnh tri† pha†m tô†i đô†t nhâ†p naŠy, đa‹ tiŠm caˆch che
dâˆu vu† bê bôˆi naŠy. Tuy nhiên, caˆc nhaŠ baˆo đa‹ mơ‰ cuô†c điêŠu tra, đưa tơˆi như‹ng cuô†c điêŠu trâŠn vaŠ cuôˆi cuŠng
tô‰ng thôˆng Nixon pha‰i tưŠ chưˆc.
76: tail between one’s legs, the tail wagging the dog
tail between one’s legs: ?UsAu"rUsq$UrAz
♣. h$$
h"6tail between her legs&%
 
Cô Erin luˆc naŠo cu‹ng khoe khoang răŠng cô laŠ ngươŠi bơi gio‰i nhâˆt trong toaˆn bơi lô†i. Tuy nhiên, hôŠi
gâŠn đây cô đa‹ vêŠ cuôˆi trong cuô†c tranh taŠi câˆp khu vư†c. Kê‰ tưŠ đoˆ cô ca‰m thâˆy be‹ mă†t. Cô vâ‹n coŠn xâˆu hô‰ viŠ
thâˆt ba†i cu‰a cô.
♣. #$%,$$ "6$
*%$"
tail between his legs
Con trai ông qua‰n lyˆ cu‰a tôi laŠ anh Andy luôn luôn tư† haŠo vêŠ taŠi laˆi xe cu‰a anh, nhưng ro‹ raŠng đa‹
be‹ mă†t khi cha anh khaˆm phaˆ ra răŠng anh đa‹ mươ†n xe cu‰a ông vaŠ bi† đu†ng xe. V thêˆ tôi noˆi răŠng chăˆc anh ta
đa‹ râˆt xâˆu hô‰.
'the tail wagging the dog: Aq$tquu24u/ts$tq4s6$Aq2q/u24q"r
♣. ,%%"&6,$ 
&tail wagging the dog&$
 $
Ngôi nhaŠ mơˆi cu‰a Anita vaŠ Bill chưa đươ†c thiêˆt kêˆ xong. Thêˆ maŠ cô Anita vâ‹n bâ†n rô†n đi mua caˆc
vâ†t du†ng trong nhaŠ. Cô âˆy laŠm chuyê†n nho‰ trươˆc thay viŠ lo đêˆn chuyê†n lơˆn. Cô âˆy nên chuˆ yˆ tơˆi viê†c xây nhaŠ
mơˆi trươˆc khi lo lăˆng vêŠ như‹ng chi tiêˆt nho‰ nhă†t.
♣. *$$ ?)$
% the tail wagging the dog
Hôm no† em tôi cô Jennifer đa‹ gia‰i thiˆch vêŠ y khoa cô‰ truyêŠn cu‰a Trung quôˆc cho baˆc si‹ cu‰a cô âˆy
nghe. Tôi chăˆc hă‰n răŠng đoˆ laŠ mô†t trươŠng hơ†p ngươ†c đơŠi.
77: take as gospel, take the cake
take as gospel: Aq/trrrrr/s2qUq
♣. #$ &$%6%"
"taken it as gospelg$6%"%6 ""
Me† tôi vâ‹n thươŠng dă†n tôi laŠ đưŠng ra đươŠng trong khi toˆc coŠn ươˆt. BaŠ noˆi tôi se‹ bi† ca‰m, nhưng tôi
không bao giơŠ cho đoˆ laŠ sư† thâ†t ca‰. Thă‰ng thăˆn maŠ noˆi, tôi không tin điêŠu đoˆ laŠ thâ†t, cu‹ng giôˆng như nhiêŠu
lơŠi khuyên thông thươŠng khaˆc maŠ caˆc baŠ me† hay noˆi vơˆi con.
♣. ,$"$%
6$ take as gospel$ ( 
$"$";$
Ro‹ raŠng laŠ caˆc nhaŠ giaˆo du†c lo nga†i răŠng sinh viên coˆ cơ hô†i tiêˆp câ†n ky‹ thuâ†t nhưng không biêˆt
caˆch duŠng, viŠ nhiêŠu ngươŠi tin như‹ng giŠ ho† tiŠm thâˆy trên ma†ng laŠ sư† thâ†t. Tuy nhiên, không pha‰i luˆc naŠo cu‹ng
nên tin vaŠo loa†i thông tin naŠy. Noˆ coˆ thê‰ laŠ mô†t qua‰ng caˆo chưˆ không pha‰i laŠ mô†t nguôŠn thông tin coˆ giaˆ tri†.
'take the cake: tsuUs6rAs$?Us
♣. *$",&6,ltakes the cake+
$6%  *%$$""
" 6;$ +
Coˆ nhiêŠu thăˆng ca‰nh đê‰ đi xem ơ‰ Hoa kyŠ, nhưng Sedona trong tiê‰u bang Arizona laŠ nơi đe†p nhâˆt,
vơˆi nhiêŠu khôˆi đaˆ vaŠ khe nuˆi cô‰ xưa. Đoˆ coˆ le‹ laŠ lyˆ do ta†i sao hơn mô†t trăm cuôˆn phim đa‹ đươ†c quay ta†i đoˆ
đê‰ triŠnh baŠy ve‰ đe†p đô†c đaˆo cu‰a miêŠn Tây nươˆc My‹.
♣. "$$$$$
8<%" $$
 6$takes the cake<
Hôm qua tôi đi laŠm toˆc, vaŠ anh thơ† uôˆn toˆc đêŠ nghi† laŠ tôi nên duŠng thêm mô†t chuˆt maŠu. Đây, ba†n
xem taˆc phâ‰m cu‰a anh ta! Tôi trông giôˆng như mô†t anh hêŠ vơˆi maˆi toˆc đo‰ choˆe. Trong đơŠi tôi, tôi đa‹ coˆ
nhiêŠu kiê‰u toˆc, nhưng kiê‰u naŠy laŠ kyŠ quă†c nhâˆt. Đuˆng laŠ kiê‰u tê† nhâˆt.
78: talk someone’s ear (head) off, talk turkey
talk someone’s ear (head) off: str/ts/Aq24rss
♣. %"$K 
talked my ear (head) off  $?
$ 
Đaˆng lyˆ ra tôi không nên ngôŠi bên ca†nh diŠ Louise cu‰a tôi ta†i bư‹a ăn tôˆi. Tôi chi‰ ho‰i thăm sưˆc kho‰e
cu‰a diŠ vaŠ diŠ đa‹ noˆi nhiêŠu đêˆn nô‰i tôi phaˆt chaˆn. Tôi mê†t mo‰i nghe diŠ kê‰ vêŠ như‹ng bi†nh hoa†n cu‰a diŠ đêˆn đô†
cuôˆi cuŠng tôi pha‰i xin lô‹i đê‰ đi chô‹ khaˆc.
♣. !$6 %6%!%$6%
talk your ear (head) off" "<
NaŠy anh, nêˆu đoˆ laŠ ông chuyên viên đi†a ôˆc go†i la†i thiŠ anh đưŠng tra‰ lơŠi điê†n thoa†i. Ông âˆy thiˆch noˆi
chuyê†n la‰i nha‰i đêˆn đô† ngươŠi ta phaˆt chaˆn. Em vâ‹n coŠn bi† nhưˆc đâŠu tưŠ buô‰i noˆi chuyê†n vưŠa rôŠi vơˆi ông âˆy<
'talk turkey: s$tqtu"trAq"Us/tr;q
♣. +$"7+"%6
$+talks turkey
Ta†i sao ông thôˆng đôˆc cu‰a chuˆng tôi la†i đươ†c nhiêŠu ngươŠi ưa chuô†ng như vâ†y? Đoˆ laŠ viŠ mô‹i khi coˆ
mô†t vâˆn đêŠ giŠ, ông âˆy baŠn luâ†n vơˆi chuˆng tôi mô†t caˆch đơn gia‰n vaŠ trư†c tiêˆp. Chuˆng tôi thiˆch caˆch ông âˆy
noˆi thă‰ng thăˆn như vâ†y
♣. 9$$%"$ # 6)h9talking turkey!
"$$"
Bư‹a tiê†c nghi‰ lê‹ cu‰a chuˆng tôi không vui ve‰ giŠ lăˆm, bơ‰i viŠ trong hâŠu hêˆt thơŠi gian đoˆ ông tô‰ng giaˆm
đôˆc công ty đa‹ noˆi chuyê†n râˆt nghiêm chi‰nh vaŠ thă‰ng thăˆn. Ông âˆy muôˆn mo†i ngươŠi biêˆt răŠng xe cu‰a công ty
chuˆng tôi sa‰n xuâˆt đa‹ baˆn keˆm co‰i như thêˆ naŠo.
79: give one’s eyeteeth, lie through one’s teeth
give one’s eyeteeth: Asr/uqs/tu/q/24qAq/trr
♣. K$$"$ 
$ $ *$%give my eyeteeth":$6%
$
Thaˆng trươˆc, mô†t trâ†n ba‹o đa‹ phaˆ hu‰y ngôi nhaŠ cu‰a tôi. Tôi mâˆt tâˆt ca‰ mo†i thưˆ tôi coˆ, kê‰ ca‰ như‹ng
tâˆm hiŠnh cu‰a gia điŠnh vaŠ ba†n beŠ tôi. Như‹ng thưˆ naŠy râˆt quyˆ baˆu đôˆi vơˆi tôi. Tôi mơ ươˆc laŠm đu‰ mo†i caˆch đê‰
lâˆy la†i đươ†c như‹ng thưˆ đoˆ. Thâ†t vâ†y, tôi să‹n saŠng laŠm bâˆt cưˆ điêŠu giŠ đê‰ đa†t đươ†c yˆ nguyê†n đoˆ.
♣. #$ K$6%+†‡†!
give his eyeteeth"%%
$
Con trai tôi râˆt hâm mô† nha†c rock. HôŠi gâŠn đây con tôi đa‹ tiŠm hiê‰u vêŠ đa†i nha†c hô†i Woodstock mơ‰
hôŠi năm 1969. Con tôi mơ ươˆc laŠm đu‰ mo†i caˆch đê‰ coˆ di†p tham dư† nha†c hô†i naŠy vaŠo thơŠi đoˆ. Nhưng con tôi
không thê‰ naŠo laŠm giŠ đê‰ đa†t đươ†c yˆ nguyê†n naŠy viŠ câ†u quaˆ tre‰ tuô‰i.
'lie through one’s teeth: sAsAqsbs4q
♣. #&$ 6lied through her
teeth&% $6   8%
Me† tôi ho‰i em Sally răŠng em âˆy coˆ mươŠi đôla ơ‰ đâu vâ†y. Thay viŠ noˆi thâ†t, em đa‹ noˆi dôˆi mô†t caˆch
trăˆng trơ†n. Em noˆi em đa‹ tiŠm thâˆy tiêŠn đoˆ, nhưng thâ†t ra em đa‹ ăn căˆp cu‰a mô†t ngươŠi ba†n. Bây giơŠ em đang
bi† pha†t.
♣. +6 "$"$
 9 lying through his teeth%
HôŠi tôi coˆ thai tôi ca‰m thâˆy râˆt xâˆu xiˆ. Tuy nhiên, luˆc đoˆ nhaŠ tôi thươŠng noˆi vơˆi tôi răŠng tôi laŠ ngươŠi
đaŠn baŠ đe†p nhâˆt trên thêˆ giơˆi. Di‹ nhiên anh âˆy noˆi dôˆi mô†t caˆch trơ tre‹n, viŠ tôi biêˆt điêŠu đoˆ không thâ†t chuˆt
naŠo.
80: just like that, that’s that
just like that: Aq/trr?u$Us4r"rs
♣. K6  $,  6
* 6just
like that<
TuâŠn trươˆc, mô†t ngươŠi ba†n tôi đaˆnh đaŠn ghi-ta ta†i mô†t câu la†c bô† ơ‰ dươˆi phôˆ. Sau khi anh đaˆnh đaŠn
xong, mô†t ông sa‰n xuâˆt đi‹a haˆt đêˆn gă†p anh vaŠ noˆi răŠng ông ta muôˆn thu thanh caˆc ba‰n nha†c naŠy. RôŠi ông
ta đêŠ nghi† anh kyˆ mô†t hơ†p đôŠng vơˆi ông ngay tưˆc khăˆc!
♣. …$"$$%""
6 Just like that6"
$"<
Cô Kathleen đươ†c mô†t nhân viên ha‹ng du li†ch cho biêˆt răŠng beˆ trai con cô không câŠn coˆ hô† chiêˆu đê‰
ra nươˆc ngoaŠi. Tuy nhiên, khi cô sư‰a soa†n lên maˆy bay cô mơˆi khaˆm phaˆ ra răŠng con trai cô câŠn pha‰i coˆ hô†
chiêˆu. Thêˆ laŠ chương triŠnh du li†ch cu‰a cô bâˆt ngơŠ bi† hu‰y bo‰ ngay tưˆc khăˆc.
'that’s that: ustsA6AUruuUqrt2z
♣. * $&%%
6that’s that%$$
LâŠn vưŠa rôŠi chuˆng ta đi trươ†t tuyêˆt tôi đa‹ bi† nga‹ ga‹y tay. ViŠ thêˆ caˆc ba†n đưŠng ru‰ tôi đi nư‹a. Tôi
không thiˆch đi, chi‰ coˆ thêˆ thôi. Tôi se‹ không noˆi giŠ thêm vêŠ chuyê†n naŠy nư‹a.
♣. 9"$%"$
l $6%%"$that’s that
8
Năm nay đơn vi† cu‰a chuˆng ta đa‹ laŠm viê†c thâ†t vâˆt va‰, cho nên tôi nhâˆt quyêˆt tă†ng tiêŠn thươ‰ng cho
mô‹i ngươŠi. Tôi biêˆt răŠng mô†t vaŠi kêˆ toaˆn viên trong công ty coˆ le‹ không đôŠng yˆ, nhưng tôi laŠ qua‰n đôˆc ơ‰ đây.
Tôi đa‹ quyêˆt đi†nh như thêˆ, không coˆ baŠn ca‹i giŠ nư‹a.
81: neither here nor there, then and there
neither here nor there:/trA;q"rAttqr/tsU$tq/rUq
♣. #$ ?&& "•
 $neither here nor there+%
 $
Caˆc ba†n tôi vaŠ tôi nhâˆt quyêˆt đi xem trâ†n đâˆu boˆng bâŠu du†c vô đi†ch săˆp tơˆi. Mô†t vaŠi ngươŠi trong
nhoˆm muôˆn laˆi xe, coŠn như‹ng ngươŠi khaˆc thiŠ muôˆn đi băŠng maˆy bay. Nhưng viê†c chuˆng tôi đêˆn đoˆ băŠng
caˆch naŠo thiŠ không quan tro†ng. ĐiêŠu quan tro†ng laŠ chuˆng tôi se‹ coˆ di†p xem caˆc đô†i boˆng gio‰i nhâˆt đâˆu vơˆi
nhau.
♣. #$% %"
g$6neither here nor there&%$"
Cha tôi không thê‰ quyêˆt đi†nh xem liê†u ông muôˆn vêŠ hưu ơ‰ mô†t nơi gâŠn thiên nhiên hay gâŠn caˆc hoa†t
đô†ng văn hoˆa. CoŠn đôˆi vơˆi me† tôi thiŠ quyêˆt đi†nh naŠy không quan tro†ng. BaŠ không quan tâm đêˆn viê†c dơŠi tơˆi
chô‹ mơˆi, viŠ đi đâu cu‹ng đươ†c.
'then and there: $qAz"r$s/s
♣. E" $ "$$$,6
 !then and there!% 
Cuôˆi cuŠng thiŠ anh David đa‹ vêŠ nhaŠ hôm qua sau khi đươ†c nghi‰ pheˆp cu‰a ha‰i quân. Trong luˆc taŠu
cu‰a anh vaŠo đêˆn bêˆn anh trông thâˆy ba†n gaˆi anh. Anh quyêˆt đi†nh câŠu hôn vơˆi cô ngay ta†i chô‹ vaŠ ngay luˆc
âˆy. Anh không muôˆn chơŠ đơ†i thêm mô†t phuˆt naŠo nư‹a.
♣. +6$" F
then and there?
$
HôŠi tôi coŠn nho‰, cô tôi đa‹ đưa tôi đêˆn thăm văn phoŠng cu‰a cô. Tôi đươ†c di†p xem tâˆt ca‰ như‹ng dư† aˆn
râˆt thuˆ vi† maŠ cô đang laŠm. Ngay luˆc đoˆ tôi biêˆt laŠ tôi cu‹ng muôˆn laŠm ky‹ sư nư‹a. Tôi vâ‹n coŠn nhơˆ đuˆng ngaŠy
giơŠ vaŠ nơi chôˆn khi tôi cho†n nghêŠ nghiê†p cu‰a tôi.
82: lay it on thick, through thick and thin
lay it on thick: AuAr$4qts4r/tu24u4q
+ $  6"?$&
$* $&$
laid it on thick
Khi ông ca‰nh saˆt băˆt ba†n tôi dưŠng xe la†i viŠ cha†y quaˆ tôˆc đô†, cô âˆy đa‹ đưa ra mô†t chuyê†n phoˆng đa†i.
Cô âˆy noˆi vơˆi ông ta răŠng cô pha‰i vô†i va‹ cha†y vêŠ nhaŠ đê‰ săn soˆc baŠ cô đang bi† bi†nh. RôŠi cô chuŠi mô†t gio†t
nươˆc măˆt trên mi. Cô thư†c sư† ta†o ra mô†t câu chuyê†n phoˆng đa†i. Tuy nhiên, cô vâ‹n bi† mô†t giâˆy pha†t như
thươŠng.
&$$ 6
lay it on thick!%  $
Stacey biêˆt răŠng tôi râˆt mong muôˆn cha me† cô thiˆch tôi. Tuy nhiên, trươˆc khi tôi gă†p cha me† cô, cô
đa‹ ca‰nh baˆo tôi laŠ đưŠng nên ca ngơ†i hêˆt lơŠi đê‰ lâˆy loŠng ho†, viŠ cha me† cô không thiˆch quaˆ nhiêŠu lơŠi tâng bôˆc.
'through thick and thin:tr"24q;qrutzrUzsb
gi) "F$$"
 $"? 
 Through thick and thin$"$
Cư†u tô‰ng thôˆng Carter vaŠ phu nhân đa‹ cuŠng hươ‰ng nhiêŠu thaŠnh công trong đơŠi ho† trong khi qua‰ng
baˆ hoŠa biŠnh thêˆ giơˆi vaŠ xây nhaŠ cư‰a cho ngươŠi ngheŠo. Tuy nhiên, hai ông baŠ cu‹ng đa‹ tra‰i qua mô†t vu† thâˆt cư‰
tô‰ng thôˆng vaŠ nhiêŠu khoˆ khăn khaˆc. Ca‰ hai ngươŠi vâ‹n luôn luôn kiên triŠ hô‹ trơ† cho nhau, bâˆt châˆp mo†i khoˆ
khăn.
K %$g$6""
$ ""$$!%through thick and thin
%
ĐơŠi tôi đa‹ trơ‰ nên không dê‹ daŠng kê‰ tưŠ khi tôi bi† taŠn tâ†t. May măˆn thay, tôi coˆ mô†t con choˆ đươ†c
huâˆn luyê†n đê‰ giuˆp tôi vươ†t qua như‹ng khoˆ khăn maŠ tôi pha‰i đôˆi phoˆ mô‹i ngaŠy. Con choˆ naŠy đa‹ trung thaŠnh
"2rstr6stu/24q
vơˆi tôi trong mo†i hoaŠn ca‰nh, dê‹ daŠng cu‹ng như cam go. Tôi không thê‰ tươ‰ng tươ†ng laŠ coˆ thê‰ xoay sơ‰ maŠ
không coˆ noˆ.
83: the greatest thing since sliced bread, a thing or two
the greatest thing since sliced bread: Aqsr$6$rtqUs
#$"*\"6
% "*6%the greatest thing since sliced bread
Caˆi maˆy video thu hiŠnh da†ng sôˆ tư† cu‰a tôi giuˆp tôi xem mô†t chương triŠnh truyêŠn hiŠnh vaŠo bâˆt cưˆ luˆc
naŠo tôi muôˆn. Tôi chi‰ câŠn cho†n chương triŠnh rôŠi maˆy naŠy thu hiŠnh cho tôi. Thâ†t laŠ mô†t saˆng chêˆ tuyê†t vơŠi.
Tôi cho răŠng đây laŠ sư† phaˆt minh hay nhâˆt kê‰ tưŠ khi coˆ loa†i baˆnh miŠ xăˆt laˆt
%$$ )$6%
%+l%the greatest thing since sliced bread7
Tôi râˆt vui khi thâˆy ba†n tôi, cô Cheryl đa‹ thăˆng trong cuô†c thi đua biê‰u diê‹n taŠi năng ta†i trươŠng
trung ho†c cu‰a chuˆng tôi. Tuy nhiên, kê‰ tưŠ đoˆ cô ta đa‹ coˆ điê†u bô† như cô laŠ mô†t ngươŠi hêˆt sưˆc quan tro†ng.
ChưŠng naŠo cô âˆy mơˆi nhâ†n thưˆc ra răŠng cô âˆy không pha‰i laŠ nhân vâ†t taŠi gio‰i nhâˆt kê‰ tưŠ khi baˆnh miŠ xăˆt laˆt
đươ†c saˆng chêˆ?
'a thing or two: 2zts2sUq/24q;tq
)%6;,$6
%$ ?$")$6%a thing or two

Cô Carla không pha‰i laŠ mô†t baŠ me† nhưng cô râˆt hiê‰u ro‹ tre‰ con. Cô laŠ mô†t giaˆo viên tiê‰u ho†c vaŠ coˆ
nhiêŠu năm kinh nghiê†m giuˆp ho†c sinh phaˆt triê‰n. Ro‹ raŠng cô coˆ khaˆ nhiêŠu kiêˆn thưˆc vêŠ viê†c da†y dô‰ tre‰ con.
#&l !" _&
†ˆ‡9$ %"6a thing or two
Mark Spitz laŠ mô†t trong sôˆ caˆc tay bơi gio‰i nhâˆt tưŠ trươˆc tơˆi nay. Anh đa‹ đoa†t đươ†c ba‰y huy chương
vaŠng cho nươˆc My‹ trong thêˆ vâ†n hô†i Olympic năm 1976.ViŠ tâˆt ca‰ như‹ng thaŠnh qua‰ maŠ anh đa‹ đa†t đươ†c, anh
coˆ râˆt nhiêŠu kiêˆn thưˆc vêŠ bơi lô†i.
84: think on one’s feet, think the world of someone
think on one’s feet: sr2sts"r;$ts/qs
, "
?!think on his feet %;$
6$%$"
Mô†t la‹nh đạo doanh thương câŠn pha‰i laŠ mô†t ngươŠi biêˆt giao tiêˆp hư‹u hiê†u, coˆ kiêˆn thưˆc vaŠ kinh
nghiê†m. NgươŠi đoˆ cu‹ng pha‰i coˆ kha‰ năng suy đoaˆn vaŠ quyêˆt đi†nh nhanh choˆng. Nêˆu ngươŠi đoˆ không thê‰
nhanh choˆng gia‰i quyêˆt caˆc vâˆn đêŠ thiŠ công ty cu‰a ông không thê‰ ca†nh tranh nô‰i vơˆi caˆc công ty khaˆc.
* **$
  $6"$ *$
$think on their feet
Buô‰i triŠnh diê‹n maŠ tôi đi xem tôˆi hôm qua thâ†t khaˆc la†. Caˆc diê‹n viên đa‹ triŠnh diê‹n maŠ không coˆ
ki†ch ba‰n. Ho† nghe caˆc đêŠ nghi† do khaˆn gia‰ đưa ra đê‰ ta†o nên những côˆt truyê†n, rôŠi chêˆ ra cuô†c đôˆi thoa†i vaŠ
haŠnh đô†ng trong khi ho† triŠnh diê‹n. Ho† thâ†t sư† đa‹ coˆ taŠi ưˆng biêˆn râˆt nhanh choˆng.
'think the world of someone: sq6;$stsAq24rr
$"$*$$"$
 $*$%""$"$6"
*%$think the world of $
Tôi râˆt kiˆnh tro†ng cha me† tôi. Cha me† tôi đêˆn xưˆ naŠy hâŠu như vơˆi hai baŠn tay trăˆng vaŠ đa‹ laŠm viê†c
cư†c nho†c đê‰ nuôi gia điŠnh. Hai ông baŠ cu‹ng hoa†t đô†ng tiˆch cư†c trong cô†ng đôŠng đê‰ giuˆp cho cô†ng đôŠng
đươ†c tôˆt đe†p hơn. Đoˆ laŠ lyˆ do khiêˆn tôi râˆt khâm phu†c cha me† tôi.
9 $ $)gthink the world
of him   $,$6
;"$""$ 
Mô†t trong sôˆ caˆc ca si‹ nha†c đôŠng quê đươ†c aˆi mô† nhâˆt tưŠ trươˆc tơˆi nay laŠ Johnny Cash. Như‹ng
ngươŠi hâm mô† anh râˆt quyˆ mêˆn anh viŠ như‹ng baŠi haˆt do anh viêˆt, dư†a trên cuô†c đơŠi ngheŠo khoˆ, vâˆt va‰, vaŠ
nêˆp sôˆng tâm linh cu‰a anh. Tuy anh đa‹ qua đơŠi, song gio†ng haˆt vaŠ caˆch triŠnh diê‹n đô†c đaˆo cu‰a anh vâ‹n sôˆng
ma‹i qua caˆc băng thu thanh.
85: go through the motions, through and through
go through the motions: u"4rrAq"tqr2Atu
*$896*&6$% 6$
) *$   6
$%&$$went through the motions+
$$7
Hôm maŠ trâ†n ba‹o thô‰i vaŠo New Orleans, đô†i boˆng bâŠu du†c cu‰a thaŠnh phôˆ laŠ đô†i The Saints đang
đâˆu ta†i tiê‰u bang California. Đô†i naŠy quaˆ lo lăˆng vêŠ như‹ng khoˆ khăn maŠ gia điŠnh vaŠ ba†n beŠ ho† pha‰i đôˆi phoˆ
ơ‰ nhaŠ cho nên ho† không thê‰ chuˆ tâm vaŠo trâ†n đâˆu. Ho† chi‰ đâˆu boˆng lâˆy lê†. Ai coˆ thê‰ traˆch ho† laŠ đa‹ không to‰
yˆ thư†c sư† ham muôˆn tranh taŠi?
%F$F&  
* $8 
&%go through the motions$
Trươˆc đây cô Jane không thiˆch thuˆ vơˆi viê†c laŠm cu‰a cô. Cô chaˆn laŠm đi laŠm la†i cuŠng mô†t phâ†n sư†
maŠ không thâˆy hăng say giŠ hêˆt. Nhưng sau đoˆ cô tiŠm đươ†c mô†t viê†c mơˆi ta†i mô†t công ty khaˆc. GiơŠ đây cô vui
thiˆch mong mo‰i chơŠ tơˆi luˆc đi laŠm, chưˆ không laŠm viê†c cho coˆ lê† như trươˆc nư‹a.
' through and through: rr6sAs
X$8Xthrough and through+
,+"_&+ 
$,??+#
 $"$$
Ba†n coˆ thê‰ thâˆy răŠng hai vơ† chôŠng tôi laŠ dân New York chiˆnh côˆng. Chuˆng tôi đi đêˆn câu la†c bô† khi
phâŠn đông dân chuˆng My‹ đi ngu‰. Chuˆng tôi sôˆng trong mô†t khu chung cư coˆ đông ngươŠi ơ‰ hơn laŠ mô†t vaŠi thi†
trâˆn ơ‰ My‹. Chuˆng tôi râˆt coi tro†ng thơŠi trang. VaŠ chuˆng tôi đi taxi tơˆi câu la†c bô† thê‰ thao đê‰ tâ†p thê‰ du†c.
Chuˆng tôi đa†i diê†n cho lôˆi sôˆng cu‰a dân Manhattan vêŠ mo†i khiˆa ca†nh.
&$"$6%"$$$ 
&$6$$$&%
• through and through
TưŠ khi con trai tôi bi† bi†nh nă†ng, tôi đa‹ cư†c kyŠ bâ†n rô†n. Nhưng baŠ ba†n thân nhâˆt cu‰a tôi đa‹ giuˆp đơ‹
tôi râˆt nhiêŠu. BaŠ âˆy do†n de†p nhaŠ cư‰a cho tôi, đưa con gaˆ tôi đi ho†c vaŠ đi mua thưˆc ăn cho tôi. BaŠ âˆy qua‰ thâ†t
laŠ mô†t ngươŠi ba†n tôˆt.
86: throw someone a curve, throw out the baby with the bath water
throw someone a curve: rAq/trrUs4rts24rbq"bqAr
*%$ &%"6%throwing
her a curve%"
Tôˆi nay tôi se‹ đêˆn đoˆn ba†n gaˆi tôi. Cô âˆy nghi‹ răŠng chuˆng tôi se‹ đi xem phim. Nhưng tôi se‹ daŠnh cho
cô âˆy mô†t sư† bâˆt ngơŠ. Tôi se‹ khiêˆn cô âˆy nga†c nhiên thiˆch thuˆ băŠng mô†t buô‰i ăn tôˆi thơ mô†ng trên mô†t chiêˆc
du thuyêŠn cha†y do†c trên sông
&  $$6" 
" $6$?$&
"$*threw us a curve$<
ViŠ thơŠi tiêˆt hôm đoˆ đươ†c tiên đoaˆn laŠ se‹ noˆng vaŠ năˆng raˆo, nên chuˆng tôi mơŠi caˆc ba†n laˆng giêŠng vaŠ
con caˆi ho† đêˆn đê‰ chơi đuŠa bên ca†nh hôŠ tăˆm sau nhaŠ. Tuy nhiên, khi chuˆng tôi băˆt đâŠu nghi†ch nươˆc băˆn tung
toeˆ thiŠ bâŠu trơŠi bô‹ng nhiên tôˆi sâŠm la†i. Iˆt lâu sau thiŠ trơŠi mưa to vaŠ mo†i ngươŠi pha‰i cha†y vaŠo trong nhaŠ. ThơŠi
tiêˆt hôm đoˆ đa‹ bâˆt ngơŠ laŠm ho‰ng cuô†c vui cu‰a chuˆng tôi
'throw out the baby with the bath water: "2susAsUzs?Us
, $6 %$
$;*l$ $
threw out the baby with the bath water%%
Sau mô†t thaˆng đêˆn phoŠng tâ†p thê‰ du†c tôi ca‰m thâˆy kho‰e ma†nh hơn trươˆc. Nhưng tôi đa‹ không xuôˆng
nhiêŠu cân như tôi mong muôˆn. Tôi đa‹ să‹n saŠng bo‰ cuô†c. RôŠi tôi nhâ†n ra răŠng sưˆc kho‰e laŠ điêŠu quan tro†ng
hơn laŠ đa†t đươ†c mu†c tiêu xuôˆng cân cu‰a tôi. Suyˆt nư‹a thiŠ tôi đa‹ nghi‰ tâ†p thê‰ du†c chi‰ viŠ không thê‰ gia‰m cân.
Tôi mưŠng laŠ đa‹ không laŠm như vâ†y.
&"$$$ 6
,$% 6%
throw out the baby with the bath water*$
Mô†t sôˆ công ty đa‹ aˆp du†ng ky‹ thuâ†t mơˆi ta†i caˆc tiê†m thư†c phâ‰m đê‰ chiêˆu hiŠnh dâˆu tay cu‰a ba†n vaŠ
chuyê‰n tơˆi mô†t ngân haŠng hay mô†t the‰ tiˆn du†ng. Tuy ky‹ thuâ†t naŠy chưa hoaŠn ha‰o, song caˆc công ty không
vưˆt bo‰ caˆi tôˆt lâ‹n caˆi xâˆu. Ho† dư† đi†nh tiêˆp tu†c nghiên cưˆu mă†c dâŠu vâ‹n coŠn nhiêŠu trơ‰ nga†i.
87: in the nick of time, time on one’s hands
in the nick of time:"rss624s;sAq
#$%"_ $6
$$$6
9 $" "in the nick of time<
Cha tôi tươ‰ng răŠng ông khôn ngoan khi đi đươŠng tăˆt tơˆi nhaŠ thơŠ. ĐiêŠu không may laŠ ông đi la†c, vaŠ
suyˆt nư‹a thiŠ không dư† đươ†c đaˆm cươˆi cu‰a tôi. Ngay khi ba‰n nha†c cươˆi băˆt đâŠu trô‹i lên, cha tôi đa‹ đêˆn ki†p đê‰
dâ‹n tôi đi cư‰ haŠnh lê‹ hôn phôˆi. Gia điŠnh tôi se‹ không bao giơŠ quên vu† cha tôi đa‹ đêˆn ki†p ngay vaŠo phuˆt choˆt
*$6in the nick of time, 
$6%
$ K$6%<
Coˆ mô†t vu† baˆn ha† giaˆ nhân di†p nghi‰ lê‹ ta†i mô†t cư‰a tiê†m baˆn haŠng điê†n tư‰, vaŠ tôi đa‹ đêˆn đoˆ ki†p luˆc.
Sau khi tôi mua moˆn đôŠ chơi gia‰i triˆ mơˆi, như‹ng khaˆch haŠng đưˆng phiˆa sau tôi đươ†c baˆo cho biêˆt laŠ caˆc
moˆn đôŠ chơi naŠy đa‹ hêˆt sa†ch. Tôi thâ†t may măˆn không đêˆn quaˆ muô†n!
'. time on one’s hands: sr4ruAz6Atsrr
%$+" 
 66$% !time on his
hands6%!%$
Anh Brett đa‹ không thê‰ chơi boˆng đaˆ kê‰ tưŠ khi anh bi† ga‹y mô†t ngoˆn chân. Trươˆc đây anh vâ‹n coˆ mô†t
chương triŠnh đâŠy đu‰ laŠ huâˆn luyê†n, luyê†n tâ†p vaŠ tham dư† caˆc trâ†n đâˆu, nhưng da†o gâŠn đây anh không coˆ giŠ
đê‰ laŠm hêˆt. Anh coˆ quaˆ nhiêŠu thiŠ giơŠ ra‰nh rô‹i nên anh ca‰m thâˆy buôŠn chaˆn. Anh mong mo‰i đêˆn ngaŠy băˆt đâŠu
đaˆ boˆng trơ‰ la†i.
+$"$$6$$" $ 
$ $$6"time on
my hands*%$%(
Khi hai đưˆa con sinh đôi cu‰a tôi coŠn nho‰, luˆc naŠo tôi cu‹ng bâ†n rô†n. Tôi chưa hêŠ coˆ mô†t phuˆt ra‰nh
rô‹i viŠ luˆc naŠo tôi cu‹ng chăm nom hai đưˆa beˆ. Nhưng bây giơŠ thiŠ hai đưˆa băˆt đâŠu vaŠo trươŠng tiê‰u ho†c nên tôi
coˆ thiŠ giơŠ nhaŠn rô‹i. ViŠ thêˆ tôi đang nghi‹ tơˆi viê†c đi laŠm baˆn thơŠi gian trơ‰ la†i
"tsbs$"tsbru
/2sbsr
88: bite one’s tongue, tongue in cheek
bite one’s tongue:2zbq"rAAsst$sz2q2qur64q24rsArtr
#$$?$
"$$"$+6%
$6" &Fbit our tongues
Hai chi† em tôi khaˆ haˆo hưˆc khi cha tôi cho biêˆt ông săˆp mua 1 chiêˆc xe đua mơˆi. Nhưng sau đoˆ ông
laˆi mô†t chiêˆc ôtô maŠu vaŠng xâˆu xiˆ vêŠ nhaŠ. Bên trong xe la†i loˆt mô†t loa†i như†a vinyl re‰ tiêŠn. Khi ông ho‰i yˆ kiêˆn
chuˆng tôi, chuˆng tôi không muôˆn noˆi sư† thâ†t viŠ sơ† coˆ thê‰ khiêˆn ông mâˆt loŠng. ViŠ thêˆ chuˆng tôi giư‹ im lă†ng
K)$ "?" +l6"
 $bite my tongue "$ 
$%
HôŠi Giaˆng Sinh năm ngoaˆi ba†n tôi tă†ng tôi mô†t khăn quaŠng đăˆt tiêŠn. Năm nay cô âˆy không nhơˆ vaŠ
la†i cho tôi cuŠng mô†t caˆi khăn quaŠng như thêˆ. Tôi pha‰i giư‹ im lă†ng khi cô âˆy muôˆn biêˆt laŠ tôi đa‹ trông thâˆy
mô†t moˆn quaŠ naŠo đe†p như thêˆ bao giơŠ chưa. Tôi qua‰ laŠ không thê‰ naŠo noˆi cho cô âˆy biêˆt sư† thâ†t
'tongue in cheek: 4rs/ru6/Ats24rstuUr
+$,g%E$) 
_&6*$tongue-in-cheek %
lF ,6
$?$
Khi tơŠ baˆo cu‰a chuˆng tôi đăng mô†t tin vaŠo ngaŠy noˆi đuŠa truyêŠn thôˆng, muŠng 1 thaˆng Tư, răŠng
Canada săˆp trơ‰ thaŠnh mô†t phâŠn cu‰a Hoa kyŠ, phâŠn đông đô†c gia‰ cươŠi viŠ ho† hiê‰u răŠng chuˆng tôi viêˆt tin naŠy
như laŠ mô†t lơŠi noˆi đuŠa. Nhưng mô†t sôˆ iˆt ngươŠi không biêˆt răŠng đoˆ laŠ mô†t lơŠi noˆi đuŠa nên go†i vaŠo văn phoŠng
chuˆng tôi vaŠ hêˆt sưˆc lo lăˆng. ViŠ thêˆ tơŠ baˆo chuˆng tôi pha‰i đăng lơŠi xin lô‹i ho† ngaŠy hôm sau
*E\E  xy6!$"
"  *"
tongue-in-cheek6$"%  $&
 <
Đê‰ qua‰ng caˆo cho như‹ng DVD vêŠ cuôˆn phim tuyê†t taˆc “Jaws”, nhaŠ sa‰n xuâˆt ơ‰ Hollywood đa‹ tơˆi
nhiêŠu ba‹i biê‰n vaŠ dư†ng như‹ng tâˆm biˆch chương coˆ ve‹ hiŠnh con caˆ mâ†p nô‰i tiêˆng xâˆu vơˆi haŠm răng nho†n
khô‰ng lôŠ. Qua‰ng caˆo naŠy coˆ yˆ laŠ mô†t lơŠi đuŠa cơ†t, nhưng nhiêŠu du khaˆch không thâˆy coˆ giŠ laŠ đaˆng buôŠn cươŠi
ca‰. Mô†t sôˆ tre‰ em trông thâˆy a‰nh caˆ mâ†p vaŠ sơ† không daˆm đi bơi, coŠn mô†t sôˆ du khaˆch nươˆc ngoaŠi thiŠ tươ‰ng
răŠng đoˆ laŠ lơŠi ca‰nh baˆo đưŠng lô†i xuôˆng nươˆc!
89: to the hilt, to the letter
to the hilt: /ts2sAs/6rr
&," $, 
$6$ $%$$,6‡" 
$*$ $$ to the hilt 
ss24$sb
Mô†t sôˆ ngươŠi My‹ không thê‰ naŠo bi† khoˆ khăn taŠi chaˆnh tê† ha†i hơn laŠ trong năm ngoaˆi. Sau khi vay
quaˆ nhiêŠu tiêŠn, ho† thâˆy laŠ không thê‰ naŠo tra‰ nô‰i sôˆ tiêŠn maŠ ho† nơ†. Kêˆt qua‰ laŠ 1 triê†u 600 ngaŠn ngươŠi My‹ đa‹
khai phaˆ sa‰n. Ho† ca‰m thâˆy răŠng ho† không thê‰ laŠm giŠ khaˆc đươ†c viŠ ho† măˆc nơ† điŠa xaˆc phaˆo.
)  $% *%$$"#$6
6"&%l%*
"%to the hilt<
Tiˆn du†ng laŠ mô†t điêŠu tuyê†t vơŠi nêˆu chuˆng ta sư‰ du†ng noˆ mô†t caˆch thâ†n tro†ng. Đoˆ laŠ lyˆ do ta†i sao tôi
chi‰ coˆ mô†t the‰ tiˆn du†ng. Traˆi la†i, em gaˆi tôi coˆ râˆt nhiêŠu the‰. Đôi khi cô âˆy không biêˆt laŠ đa‹ duŠng the‰ đê‰ mua
bao nhiêu thưˆ. RôŠi khi caˆc hoˆa đơn thanh toaˆn đêˆn tay cô thiŠ cô bi† căng thă‰ng đêˆn mưˆc tôˆi đa!
'to the letter: /suq62rtsAq
!%$6 <% $"
 X$ $% $to the letter&"?$
"
Đây laŠ lôˆi đêˆn nhaŠ tôi, nhưng ba†n ha‹y câ‰n thâ†n. ĐươŠng đi khaˆ răˆc rôˆi viŠ ba†n pha‰i re‹ nhiêŠu lâŠn. Ba†n
coˆ thê‰ đi la†c dê‹ daŠng nêˆu không theo đuˆng lơŠi chi‰ dâ‹n cu‰a tôi. ViŠ thêˆ, xin ba†n ha‹y laˆi xe đuˆng y như tôi đa‹
chi‰.
+$ 6 $!
$6$?$!$%"
to the letter
…AAUsssrrqr6AUss4suA)sUsbuA2q"r
sts"r2u2sb2sAutAqrUr/bqtqr/s„AA"rtu
/sA2sUs24s2rtsAq
90: spread oneself too thin, too close to call
spread oneself too thin: A/Ar;str"tq
#$i?$"!% 
6( 6 %
?!%spreading himself too thin!$
$<
Peter con trai tôi hoa†t đô†ng râˆt hăng say ta†i trươŠng trung ho†c. Noˆ laŠm biên tâ†p viên tơŠ baˆo cu‰a
trươŠng, đôŠng đô†i trươ‰ng đô†i đâˆu vâ†t, vaŠ laŠ thaŠnh viên cu‰a hô†i toaˆn ho†c vaŠ hô†i tranh luâ†n. Tha‰o naŠo noˆ mê†t
nhoaŠi khi vêŠ đêˆn nhaŠ. Noˆ đang ôm đôŠm quaˆ sưˆc. Noˆ pha‰i ngưng côˆ laŠm quaˆ nhiêŠu viê†c cuŠng mô†t luˆc!
+%",$"
6$""F$,6$$
$"*%$ $+ spread ourselves too thin
Chuˆng tôi đa‹ theo do‹i caˆc công ty khaˆc liên doanh vơˆi nhau vaŠ ngaŠy caŠng trơ‰ nên lơˆn hơn. Tuy ho†
coˆ nhiêŠu vôˆn liêˆng hơn nhưng ho† cu‹ng coˆ khuynh hươˆng tham gia vaŠo nhiêŠu dư† aˆn quaˆ sưˆc ho†. Kêˆt qua‰ laŠ
ho† mâˆt kha‰ năng ca†nh tranh. ViŠ thêˆ công ty chuˆng tôi se‹ giư‹ nguyên ơ‰ mưˆc nho‰. Chuˆng tôi không muôˆn ôm
đôŠm quaˆ sưˆc miŠnh.
'too close to call: s;$ts/q$s/2ts;u
#$ *
,  6 $
 *6$too
close to call8F<
Bạn tôi vaŠ tôi thi‰nh thoa‰ng đi tơˆi trươŠng đua ngư†a. LâŠn vưŠa rôŠi chuˆng tôi đaˆnh caˆ mô†t con ngư†a
trông cu‹ng khaˆ. Trong gâŠn suôˆt cuô†c đua, con ngư†a naŠy dâ‹n đâŠu dê‹ daŠng. Nhưng rôŠi mô†t con ngư†a khaˆc băˆt
ki†p noˆ vaŠ ca‰ hai con dươŠng như vêŠ đêˆn điˆch cuŠng mô†t luˆc. Đaˆm đông khaˆn gia‰ reo hoŠ vang dô†i, nhưng cuô†c
đua quaˆ khiˆt khao. Không ai biêˆt kêˆt qua‰ cho tơˆi khi caˆc tro†ng taŠi xem la†i như‹ng tâˆm a‰nh chu†p cuô†c đua vaŠ
tuyên bôˆ con ngư†a cu‰a chuˆng tôi thăˆng cuô†c!
_$6% 'RRR6"6
too close to callh"? g$6 Q‡$ $
6"&)6+jQ
 _&<
Thông thươŠng thiŠ không câŠn mâˆt nhiêŠu thiŠ giơŠ đê‰ quyêˆt đi†nh ai laŠ ngươŠi thăˆng trong mô†t cuô†c tranh
cư‰ tô‰ng thôˆng. Tuy nhiên, vaŠo năm 2000, cuô†c tranh cư‰ đa‹ quaˆ khiˆt khao. Ngay ca‰ caˆc chuyên gia cu‹ng
không chăˆc chăˆn vêŠ kêˆt qua‰ cuô†c tuyê‰n cư‰. Cuôˆi cuŠng, sau 36 ngaŠy cưˆu xeˆt vaŠ đêˆm la†i caˆc laˆ phiêˆu, rôŠi nhơŠ
phaˆn quyêˆt cu‰a Tôˆi Cao Phaˆp Viê†n, ông George W. Bush đa‹ trơ‰ thaŠnh tô‰ng thôˆng thưˆ 43 cu‰a Hoa kyŠ!
91: touch and go, touch base
touch and go: Absbsts;uz6$Usbs6$tu
#$ touch and go , "
$6$ 
"F?
Luˆc đâŠu, buô‰i he†n hoŠ đâŠu tiên cu‰a tôi vơˆi cô Jean đa‹ không chăˆc coˆ kêˆt qua‰ tôˆt. Sau khi tôi laŠm đô‰
đôŠ traˆng miê†ng lên baŠn vaŠ vô yˆ đoˆng cư‰a xe ôtô lên aˆo cô âˆy, tôi tươ‰ng răŠng cô âˆy không muôˆn gă†p la†i tôi
nư‹a. Tuy nhiên, vaŠo cuôˆi buô‰i tôˆi đoˆ chuˆng tôi đa‹ noˆi đuŠa vơˆi nhau vêŠ như‹ng giŠ đa‹ xa‰y ra, vaŠ cô âˆy muôˆn
biêˆt chưŠng naŠo chuˆng tôi la†i coˆ thê‰ gă†p nhau lâŠn nư‹a
+$"$6"
!touch and gog$6$6
" "
Khi con gaˆi tôi bi† sinh non mâˆt mâˆy tuâŠn lê‹, ngươŠi ta không chăˆc liê†u con tôi coˆ sôˆng đươ†c không.
TiŠnh tra†ng sưˆc kho‰e cu‰a con tôi khaˆ trâŠm tro†ng. May măˆn thay, cu‹ng như nhiêŠu tre‰ sơ sinh thiêˆu thaˆng ngaŠy
nay, con tôi đa‹ coˆ thê‰ xuâˆt viê†n vaŠ coˆ cơ may phaˆt triê‰n biŠnh thươŠng
'touch base: tq"4s
9 $6$&
h touch base$
6% "$%
Đô†i ngu‹ baˆn haŠng cu‰a chuˆng tôi daŠn ra khăˆp trong nươˆc cho nên nhân viên iˆt khi trông thâˆy tâ†n mă†t
nhau. ViŠ thêˆ chuˆng tôi duŠng Email vaŠ hô†i ho†p qua Internet đê‰ liên la†c vơˆi nhau. Khi tiêˆp xuˆc thươŠng xuyên
vơˆi nhau chuˆng tôi coˆ thê‰ theo do‹i tiêˆn bô† cu‰a mo†i ngươŠi
&!$)8X  "&%
"""$ % touch base
  
Theo chương triŠnh, nghi† si‹ Hillary Clinton se‹ trơ‰ vêŠ tiê‰u bang New York đê‰ ra măˆt công chuˆng nhiêŠu
lâŠn. BaŠ se‹ coˆ cơ hô†i tham kha‰o vơˆi cư‰ tri trong tiê‰u bang cu‰a baŠ vêŠ mô†t sôˆ vâˆn đêŠ. ĐiêŠu quan tro†ng đôˆi vơˆi
baŠ laŠ thươŠng xuyên tiêˆp xuˆc vơˆi ho† đê‰ biêˆt yˆ kiêˆn cu‰a ho† như thêˆ naŠo
92: go to town, talk of the town
go to town: rAq/trrs6/s
#$ %$ 6%"
l$8%$ 6%"
"go to town%<
Vơ† tôi thiˆch nhaŠ cư‰a đươ†c sa†ch se‹. Nhưng tưŠ khi baŠ âˆy đi công taˆc xa trong mô†t tuâŠn lê‹ tôi coˆ hơi
lươŠi biêˆng. GiơŠ đây, baŠ âˆy đang trên đươŠng tưŠ sân bay vêŠ nhaŠ, cho nên tôi không coˆ nhiêŠu thiŠ giơŠ đê‰ rư‰a
cheˆn vaŠ huˆt bu†i. Chăˆc tôi pha‰i do†n de†p thâ†t nhanh, nêˆu không baŠ âˆy se‹ bươˆc vaŠo mô†t căn nhaŠ lô†n xô†n, bâ‰n
thi‰u.
*& K$_ $6$
*%8X"g$6
$went to townˆ6'6RRR$  

Tươ†ng Nư‹ thâŠn Tư† Do câŠn đươ†c đă†t trên mô†t caˆi bê†. ĐiêŠu không may laŠ không coˆ tiêŠn trong ngân
quy‹ đê‰ xây bê† naŠy. RôŠi mô†t tơŠ baˆo ơ‰ New York nêu go†i đô†c gia‰ đoˆng goˆp. May thay, dân chuˆng đa‹ hươ‰ng
ưˆng nhanh choˆng. Trong không đâŠy 7 thaˆng, coˆ 121,000 ngươŠi đa‹ quyên đu‰ tiêŠn, vaŠ bưˆc tươ†ng nô‰i tiêˆng naŠy
đa‹ đươ†c khaˆnh thaŠnh
'talk of the townAq/trr/24qtr24rrs
% $%
$!%"$$F 6$
!talk of the town
Tôi râˆt mong mo‰i đêˆn xem căn phoŠng mơˆi xây thêm cu‰a chi† ra sao. Chăˆc chăˆn laŠ noˆ trông đe†p hơn
căn phoŠng maŠ anh tôi xây. Anh âˆy tươ‰ng se‹ tiêˆt kiê†m đươ†c tiêŠng băŠng caˆch xây lâˆy, nhưng căn phoŠng trông
xâˆu xiˆ quaˆ. Tay nghêŠ keˆm co‰i cu‰a anh đa‹ laŠ đêŠ taŠi baŠn luâ†n sôi nô‰i giư‹a như‹ng ngươŠi laˆng giêŠng cu‰a anh.
Auq24sAs
D61-
:" _&
,6$$$ $  
_$6$$6%talk of the town
Giaˆ dâŠu tăng vaŠ sư† ca†nh tranh gia tăng đa‹ gây thiê†t ha†i cho mô†t trong caˆc nhaŠ sa‰n xuâˆt xe ôtô lơˆn
nhâˆt nươˆc My‹. ViŠ thêˆ coˆ tin đôŠn răŠng công ty naŠy coˆ thê‰ đoˆng cư‰a nhiêŠu nhaŠ maˆy vaŠ sa tha‰i haŠng ngaŠn công
nhân. Di‹ nhiên nhân viên hêˆt sưˆc lo lăˆng vêŠ như‹ng giŠ coˆ thê‰ xa‰y ra. Đoˆ laŠ điêŠu maŠ ho† baŠn taˆn không ngưŠng
93: bark up the wrong tree, can’t see the forest for the trees
bark up the wrong treetuUrAq"Us/tr"r/szr/AqUr
i? i$!66•
"$ $ *6F$
6lbarking up the wrong treei<
Cô Paula râˆt thiˆch thuˆ sau khi gă†p anh Peter ta†i mô†t buô‰i tiê†c. Anh ta thông minh, đe†p trai, hoaŠn
ha‰o, nghi‹a laŠ coˆ đu‰ mo†i thưˆ maŠ cô mong mo‰i ơ‰ mô†t ba†n trai. Nhưng ngay khi cô săˆp đêŠ nghi† hai ngươŠi đi
chơi vơˆi nhau vaŠo mô†t luˆc naŠo đoˆ, cô nhâ†n ra răŠng cô đa‹ sai lâŠm. Anh Peter đa‹ coˆ vơ†!
%$$% 6%bark up the wrong tree<
%$$$X

Tôi râˆt tiêˆc laŠ ông không đươ†c tăng lương nhiêŠu, nhưng ông đưŠng traˆch lâŠm ngươŠi. Đoˆ không pha‰i
laŠ lô‹i cu‰a tôi. Chiˆnh ông giaˆm đôˆc mơˆi cu‰a công ty đa‹ quyêˆt đi†nh ha†n chêˆ viê†c tăng lương trong năm nay.
Ông nên than phiêŠn vơˆi ông âˆy thiŠ đuˆng hơn
'can’t see the forest for the trees: s$s/tstsrAtuAq$tbsAq4s4
&$$$&%"
$can’t see the forest for the trees& 
("6$ " 
Cô Shirley câŠn coˆ thêm râˆt nhiêŠu tiêŠn đê‰ mua nhaŠ. Iˆt lâu nay cô âˆy vâ‹n đê‰ daŠnh như‹ng phiêˆu tiêˆt
kiê†m ta†i caˆc siêu thi† vaŠ bơˆt mua quâŠn aˆo mơˆi. Nhưng cô âˆy đa‹ chuˆ yˆ đêˆn như‹ng chuyê†n nho‰ maŠ không nhiŠn
xa thâˆy rô†ng. Cô âˆy pha‰i cưˆu xeˆt mo†i viê†c chi tiêu rôŠi laŠm mô†t kêˆ hoa†ch tiêˆt kiê†m daŠi ha†n, chưˆ không pha‰i
chi‰ nhăˆm vaŠo viê†c đê‰ daŠnh vaŠi đô la.
h?$ )h96$"$•
l "6% $
can’t see the forest for the trees
)s$tsbrAsrA"rs/AsUsruAqA$6q
Urur24rr?Us$Aq•Aq24rrUs$"rtuzAqAu2s2rAq"tzuAqz
8sssr/U$AurAq2s"q24rrAr?Us$Aq
94: trial and error, trial by fire
trial and error: qbrsrrrUz
9 $%!? 
$$6$""
 trial and error
Mô†t trong caˆc sơ‰ thiˆch cu‰a baˆc tôi laŠ laŠm bia. Ông âˆy thư‰ nghiê†m nhiêŠu caˆch khaˆc nhau đê‰ ta†o ra
mô†t loa†i bia ngon. ViŠ ông âˆy laŠm lô‹i nhiêŠu lâŠn trong luˆc thư‰ nghiê†m, ta coˆ thê‰ noˆi răŠng đây laŠ mô†t quaˆ triŠnh
ho†c tâ†p băŠng caˆch moŠ mâ‹m
i E&
*trial and error6 $†||6 $ 6
 "
Bi†nh ba†i liê†t laŠ mô†t chưˆng bi†nh khu‰ng khiêˆp tưŠng laŠm cho haŠng triê†u tre‰ em bi† queŠ quă†t. Baˆc si‹
Jonas Salk nhâˆt quyêˆt chă†n đưˆng bi†nh naŠy. Qua caˆch moŠ mâ‹m nghiên cưˆu, cuôˆi cuŠng ông đa‹ thaŠnh công.
Năm 1955, sau nhiêŠu năm thư‰ nghiê†m, ông đa‹ tiŠm ra đươ†c mô†t thuôˆc chu‰ng an toaŠn vaŠ đaˆng tin câ†y
'trial by fire: 2usrburAqrusb
%?$$ sX6%h"
%"6%trial by fire6 $ 
 
Tôi hơi lo lăˆng vêŠ viê†c lâ†p gia điŠnh vơˆi hôn phu cu‰a tôi viŠ anh âˆy goˆa vơ† vaŠ coˆ hai con. Tuy tôi đa‹ coˆ
di†p quen biêˆt hai đưˆa tre‰, nhưng đây vâ‹n se‹ laŠ thư‰ thaˆch lơˆn nhâˆt trong đơŠi tôi. Tôi hy vo†ng tôi se‹ laŠ mô†t
ngươŠi vơ† vaŠ mô†t ngươŠi me† tôˆt
+$$"$%$
$" F;$
trial by fire
Khi cha tôi bâˆt ngơŠ qua đơŠi, tôi đa‹ pha‰i tiêˆp qua‰n viê†c điêŠu haŠnh công ty. Đa‰m nhâ†n nhiêŠu traˆch
nhiê†m cu‰a ông không pha‰i laŠ điêŠu dê‹ daŠng. Trươˆc đoˆ, tôi chưa bao giơŠ bi† nhiêŠu aˆp lư†c đê‰ ho†c viê†c nhanh
đêˆn thêˆ. Thâ†t qua‰ laŠ mô†t cuô†c thư‰ lư‰a
95: tricks of the trade, up to one’s old tricks
tricks of the trade: sstrtq
K$ $(6  $&
"$6$$
  %F $tricks of the trade
Cu‹ng giôˆng như nhiêŠu đôŠng nghiê†p khaˆc, tôi thươŠng mang mô†t chai nươˆc ngo†t vaŠo câˆt trong nhaŠ
bêˆp cu‰a công ty. Muôˆn cho mo†i ngươŠi biêˆt chai naŠo laŠ cu‰a tôi, tôi viêˆt tên tôi lên mô†t voŠng cao su dâŠy rôŠi đă†t
voŠng đoˆ quanh chai nươˆc ngo†t cu‰a tôi trươˆc khi đê‰ noˆ vaŠo tu‰ la†nh. Đây chi‰ laŠ mô†t trong caˆc caˆch khôn kheˆo
cu‰a tôi.
&$6tricks of the tradeg?6%$
  ) $6
% 
ViŠ cha tôi laŠ ngươŠi baˆn thi†t nên tôi lơˆn lên vaŠ ho†c caˆc maˆnh khoˆe buôn baˆn. Chă‰ng ha†n như chi‰ sau
khi goˆi thi†t cho khaˆch haŠng xong tôi mơˆi cân goˆi thi†t đoˆ. Tiˆnh ca‰ tiêŠn giâˆy goˆi thi†t coˆ thê‰ laŠ hơi thiêˆu lương
thiê†n, nhưng đoˆ laŠ caˆch tôi kiêˆm thêm chuˆt lơŠi mô‹i khi baˆn haŠng
'up to one’s old tricks: r/Aq2rAs$;$u;s
h$up to her old tricks&$
  &%$•%l%<
Cô Emily la†i dơ‰ troŠ lưŠa dôˆi hôŠi tuâŠn trươˆc. Cô âˆy đa‹ he†n đi chơi vơˆi mô†t chaŠng trai, rôŠi la†i bo‰ cuô†c
he†n khi cô đươ†c mô†t anh chaŠng khaˆc khaˆ hơn mơŠi đi chơi. Cô âˆy luôn luôn gian dôˆi; điêŠu đaˆng nga†c nhiên
laŠ cô âˆy vâ‹n đươ†c ca‰m tiŠnh cu‰a caˆc thanh niên
%"  $<E6$up to
their old tricks*$? "$6" $
"$$"$%"$<
Tôi đa‹ chaˆn ngâˆy caˆc u‰y viên hô†i đôŠng thaŠnh phôˆ! Trong cuô†c bâŠu cư‰ vưŠa rôŠi, ho† đa‹ la†i giơ‰ troŠ lưŠa
dôˆi. Ho† hưˆa gia‰m thuêˆ cho mo†i ngươŠi, nhưng cuôˆi cuŠng la†i đưa tiêŠn đoˆ cho như‹ng ngươŠi giaŠu coˆ. Đaˆng lyˆ ra
tôi pha‰i biêˆt laŠ ho† se‹ lưŠa dôˆi dân chuˆng mô†t lâŠn nư‹a!
96: true blue, true colors
true blue: rr/sUq$"rr
%",(# $ *6%"$
&%true blue 8$%%

Tôi biêˆt cô Anne-Marie suôˆt đơŠi tôi. Tôi vâ‹n luôn luôn coˆ thê‰ nhơŠ cô giuˆp đơ‹ trong như‹ng luˆc yên
vui lâ‹n như‹ng khi hoa†n na†n. Cô thâ†t sư† laŠ mô†t ngươŠi ba†n tôˆt. Không ai trung thaŠnh như cô. Nêˆu không coˆ cô
thiŠ tôi không biêˆt se‹ xoay sơ‰ ra sao
%true blue6" " 
xy$8 $6 ($
% ,•% "$<
Tôi công nhâ†n tôi laŠ mô†t ngươŠi Nam thư†c sư†, say mê caˆc truyêŠn thôˆng tôˆt đe†p cu‰a chuˆng tôi. Tôi
thiˆch ăn gaŠ chiên vaŠ uôˆng nươˆc traŠ đươŠng quanh năm. Đôˆi vơˆi tôi, không giŠ quyˆ hơn laŠ gia điŠnh, môn boˆng
bâŠu du†c vaŠ nha†c đôŠng quê tuyê†t vơŠi. Tôi râˆt ha‹nh diê†n laŠ ngươŠi tiê‰u bang Alabama; tôi không hêŠ nghi‹ tơˆi
viê†c sôˆng ơ‰ mô†t nơi naŠo khaˆc!
'true colors: ss$AqbqUquAq24r
Uqq$6tsr
%" $$, "6
6$$;%$
"$$%true colors!   "$
Tôi không bao giơŠ quên như‹ng giŠ maŠ huâˆn luyê†n viên quâŠn vơ†t noˆi vơˆi tôi hôŠi tôi coŠn tre‰. Sau khi
thua nhiêŠu vaˆn, tôi na‰n chiˆ, nhưng huâˆn luyê†n viên cô‰ vo‹ tôi khi noˆi vơˆi tôi laŠ đưŠng mâˆt hy vo†ng maŠ bo‰ cuô†c.
Ông noˆi răŠng chi‰ khi thua ngươŠi ta mơˆi thâˆy ro‹ ba‰n châˆt thư†c sư† cu‰a mo†i ngươŠi. Ông âˆy noˆi đuˆng: Tôi coˆ
thê‰ ho†c ho‰i đươ†c nhiêŠu tưŠ như‹ng thâˆt ba†i hơn laŠ tưŠ như‹ng thăˆng lơ†i
+$$
 !%true colors"$
  $% F
Luˆc naŠo chuˆng tôi cu‹ng tươ‰ng răŠng anh James laŠ mô†t ngươŠi râˆt lương thiê†n. Nhưng hoˆa ra anh âˆy
thươŠng xuyên ăn căˆp đôŠ trong tiê†m mô‹i khi anh âˆy nghi‹ răŠng không ai nghi ngơŠ. Anh âˆy đa‹ đê‰ lô† bô† mă†t
thư†c, vaŠ giơŠ đây mo†i ngươŠi đêŠu biêˆt anh ta laŠ mô†t tên ăn căˆp. Chiˆnh anh ta coˆ lô‹i nên đa‹ bi† mâˆt viê†c vaŠ mâˆt
ca‰ danh tiêˆng
97: change one’s tune, to the tune of
change one’s tune: $/AuUq24r$s/Aq
 %" "$%
 (8changing their tune*$$
$6$$%" $<
Như‹ng ngươŠi hâm mô† boˆng rô‰ đa‹ không coi tro†ng đô†i boˆng cu‰a đa†i ho†c chuˆng tôi cho đêˆn khi đô†i
naŠy băˆt đâŠu thăˆng hêˆt trâ†n naŠy đêˆn trâ†n khaˆc khi đâˆu vơˆi caˆc trươŠng gio‰i haŠng đâŠu. GiơŠ đây, như‹ng ngươŠi
phê biŠnh đang thay đô‰i gio†ng điê†u cu‰a ho†. Caˆch ho† khen ngơ†i caˆc câŠu thu‰ cu‰a chuˆng tôi nghe như coˆ ve‰ ho†
đa‹ u‰ng hô† chuˆng tôi trong nhiêŠu năm qua!
#$$ "$6$ 
?"6%"changed my tune%"
8  6
Ba†n trai tôi thiˆch thiên văn ho†c, ngaŠnh ho†c maŠ tôi luôn luôn cho laŠ nhaŠm chaˆn. Tuy nhiên, sau khi đi
cuŠng anh âˆy đêˆn nhaŠ mô hiŠnh vu‹ tru† vaŠ cuŠng thăm doŠ vu‹ tru† qua viê‹n vo†ng kiˆnh cu‰a anh âˆy, tôi đa‹ thay đô‰i
lâ†p trươŠng. Tôi đa‹ coˆ mô†t thaˆi đô† mơˆi me‰ đôˆi vơˆi caˆc ngôi sao vaŠ haŠnh tinh. GiơŠ đây, nhơŠ coˆ anh maŠ tôi thâˆy
caˆc thiên thê‰ naŠy râˆt hâˆp dâ‹n
'to the tune of: AuAsAqsr
)$"$ "*?
$ % 6$$6to the tune
of"g6$ $$$
Điê†n thoa†i di đô†ng ngaŠy nay coˆ nhiêŠu di†ch vu† tư† cho†n, gôŠm ca‰ gư‰i điê†n thư vaŠ duŠng ma†ng internet.
Tuy nhiên, caˆc di†ch vu† naŠy không re‰, maŠ thâ†t ra tôˆn keˆm râˆt nhiêŠu, thêm đêˆn nhiêŠu đôla mô‹i thaˆng. Đôˆi vơˆi
mô†t sôˆ tiêŠn như vâ†y ba†n nên suy nghi‹ câ‰n thâ†n vêŠ như‹ng giŠ ba†n thư†c sư† câŠn
) $%? 
*66$F ,Fto the tune ofQR
$Fi 6% $l$<
Nhân viên ha‰i quan nga†c nhiên khi ho† mơ‰ haŠnh lyˆ cu‰a mô†t ông vaŠ thâˆy mô†t con chim la† bay ra. Iˆt
lâu sau đoˆ, mô†t con khi‰ beˆ tiˆ xiˆu chui ra kho‰i quâŠn ông naŠy. Mô†t quan toŠa tuyên pha†t ông ta 30 ngaŠy tuŠ. Coˆ
le‹ trong thơŠi gian ơ‰ tuŠ ông ta se‹ tiŠm ra lyˆ do ta†i sao ông ta la†i laŠm mô†t điêŠu điên rôŠ như vâ†y!
98: turn a blind eye, turn the tables
turn a blind eye: As$s4r/$u;
+$6$$6 $"$
6" $6$
*%$turn a blind eye6$ 
Khi caˆc con tôi ơ‰ nhaŠ, tôi đoan chăˆc laŠ chuˆng pha‰i ăn thưˆc ăn bô‰ dươ‹ng. Nhưng khi chuˆng đi thăm
me† tôi thiŠ baŠ cho chuˆng râˆt nhiêŠu đôŠ ngo†t. Thâ†t sư† tôi nên ngăn baŠ, nhưng tôi biêˆt baŠ chi‰ muôˆn nuông chiêŠu
chuˆng mô†t chuˆt. ViŠ thêˆ, tôi gia‰ vơŠ không trông thâˆy như‹ng baˆnh ke†o maŠ baŠ cho chuˆng
:$"6""
turned a blind eye$%"" 
<
HôŠ sơ trươˆc đây cho thâˆy laŠ ông thi† trươ‰ng đa‹ bi† băˆt viŠ cha†y xe quaˆ tôˆc đô† nhiêŠu lâŠn, nhưng chưa
bao giơŠ bi† la‹nh giâˆy pha†t. DươŠng như ca‰nh saˆt đa‹ côˆ tiŠnh lơŠ như‹ng vu† naŠy đi. Nhưng ho† đa‹ không thê‰ bo‰
qua haŠnh đô†ng bâˆt hơ†p phaˆp cu‰a ông khi ông ta vươ†t đeŠn đo‰ vaŠ đu†ng pha‰i mô†t ngươŠi đi đươŠng!
'turn the tables?$24qrts
, 6 
*$6 $*$"
 +turn the tables
Sau khi keˆm đôˆi thu‰ khaˆ nhiêŠu, đô†i boˆng đaˆ cu‰a chuˆng tôi đa‹ trơ‰ la†i voŠng đâˆu thưˆ nhiŠ vơˆi mô†t tinh
thâŠn hăng haˆi mơˆi. Đô†i chuˆng tôi đa‹ xoay sơ‰ đê‰ ghi mô†t baŠn thăˆng, rôŠi hai baŠn vaŠ cuôˆi cuŠng thêm hai baŠn
nư‹a. Đô†i chuˆng tôi đa‹ đa‰o ngươ†c la†i tiŠnh thêˆ vaŠ thôˆng li‹nh trâ†n đâˆu naŠy. Thâ†t laŠ thiˆch thuˆ khi xem đô†i naŠy
daŠnh la†i ưu thêˆ
,$6""$g "$*$%$$
6 $6%turn the tables 
$6$ <
ViŠ laŠ mô†t ngươŠi nô‰i tiêˆng nên tôi iˆt coˆ đơŠi sôˆng riêng tư. Giơˆi hâm mô† theo do‹i tôi khăˆp nơi. Ho† luôn
luôn chu†p a‰nh tôi, nhiŠn tôi chăŠm chăŠm, hay xin tôi kyˆ lưu niê†m. Tôi chi‰ muôˆn coˆ mô†t lâŠn đa‰o ngươ†c tiŠnh thêˆ
naŠy. Nêˆu tôi đôˆi xư‰ vơˆi ho† như ho† đôˆi xư‰ vơˆi tôi, coˆ le‹ ho† se‹ hiê‰u đươ†c thêˆ naŠo laŠ ca‰m giaˆc bi† săn đuô‰i như
mô†t con thuˆ!
99: leave a bad taste in one’s mouth, a taste of one’s own medicine
leave a bad taste in one’s mouth: /tuqAqus2sUq$Usz
 $ $
 left a bad taste in my mouth*% 
%  $
BaŠ laˆng giêŠng cu‰a tôi thâ†t tư‰ têˆ khi baŠ đêŠ nghi† trông con giuŠm tôi. Nhưng khi nghe baŠ la heˆt chaˆu baŠ
vaŠo tôˆi hôm no† tôi ca‰m thâˆy khoˆ chi†u. HaŠnh đô†ng cu‰a baŠ khiêˆn tôi coˆ ca‰m tươ‰ng xâˆu maŠ tôi không thê‰ naŠo
quên đươ†c. Tôi nghi‹ tôi pha‰i kiêˆm ngươŠi khaˆc đê‰ trông nom con tôi
)% *Fi 
 6")*leave a bad taste in her mouth&%
"$"
Tiˆnh haŠi hươˆc cu‰a anh Chuck đa‹ khiêˆn anh âˆy bi† lôi thôi mô†t lâŠn nư‹a. LâŠn naŠy, anh ta noˆi đuŠa vui vêŠ
Đưˆc Giaˆo HoaŠng ngay trươˆc mă†t baŠ xêˆp mơˆi cu‰a chuˆng tôi. BaŠ âˆy laŠ mô†t ngươŠi Công giaˆo suŠng đa†o. LơŠi
noˆi đuŠa naŠy khiêˆn cho baŠ bâˆt ma‹n, vaŠ vâ‹n tưˆc giâ†n cho đêˆn bây giơŠ
'a taste of one’s own medicine: q/As?2u?UsAs2r/z/As?2u"4s24rs
)$%! 
$7 a taste of her own medicine6%%#$
%
Cô Carmen luôn luôn ngăˆt lơŠi ngươŠi khaˆc. Thâ†t laŠ bâˆt li†ch sư†. Cô âˆy se‹ ca‰m thâˆy như thêˆ naŠo nêˆu
cô âˆy cu‹ng bi† đôˆi xư‰ như vâ†y? Nêˆu ngươŠi khaˆc cu‹ng ngăˆt lơŠi cô âˆy thiŠ tôi tin chăˆc răŠng cô âˆy se‹ không haŠi
loŠng. Coˆ le‹ luˆc đoˆ cô âˆy se‹ trơ‰ nên lê‹ đô† hơn
g$6  $$ $ 
g$%"6a taste of his own medicine*6""
<
TưŠ nhiêŠu năm qua, chu‰ nhân đô†i boˆng Jets đa‹ thaŠnh công trong viê†c mua chuô†c đươ†c mô†t sôˆ câŠu
thu‰ gio‰i nhâˆt cu‰a caˆc đô†i khaˆc. Cuôˆi cuŠng, ông ta đa‹ bi† tra‰ đu‹a mô†t caˆch đaˆng đơŠi. MuŠa boˆng naŠy, caˆc đôˆi
thu‰ cu‰a ông ta đa‹ tuyê‰n mô† đươ†c câŠu thu‰ đaˆ boˆng vaŠ thu‰ môn gio‰i nhâˆt cu‰a ông băŠng caˆch tra‰ lương cho ho†
cao hơn
100: it takes two to tango, like two peas in a pod
it takes two to tango: '••' uqtq"tr"/tr"rUrs"4s/tu;$ts"/tr/s
#$((% " h
 _$lit takes two to tango6$%""
 *$%;$ "
Chi† tôi vaŠ anh rê‰ tôi không noˆi chuyê†n vơˆi nhau sau mô†t trâ†n ca‹i nhau ki†ch liê†t. NgươŠi naŠy tôˆ caˆo
ngươŠi kia laŠ vô lyˆ, không biêˆt điêŠu. Ho† se‹ không bao giơŠ gia‰i quyêˆt đươ†c vâˆn đêŠ cho tơˆi khi naŠo ho† nhâ†n ra
răŠng câŠn pha‰i coˆ hai ngươŠi mơˆi laŠm đươ†c chuyê†n đoˆ. Ca‰ hai đêŠu coˆ traˆch nhiê†m trong viê†c gây ra vaŠ gia‰i
quyêˆt vâˆn đêŠ
9$ " +%" 
6 $"%K% +%" $
%, 6it takes two to tango
Công ty cu‰a chuˆng ta đa‹ tiêˆp xuˆc vơˆi mô†t trong caˆc đôˆi thu‰ cu‰a chuˆng ta đê‰ lâ†p mô†t liên doanh.
Chuˆng ta đa‹ gư‰i mô†t ba‰n hơ†p đôŠng đêˆn cho ho† kyˆ kêˆt, nhưng cho tơˆi nay ho† vâ‹n chưa đaˆp ưˆng. Chuˆng ta
pha‰i nhâ†n răŠng chuˆng ta se‹ không thê‰ xuˆc tiêˆn dư† aˆn cu‰a chuˆng ta nêˆu ho† không hơ†p taˆc. Noˆi cho cuŠng thiŠ
câŠn pha‰i coˆ sư† đôŠng thuâ†n cu‰a ca‰ hai bên thiŠ mơˆi xong viê†c
'like two peas in a pod: Astq"trrs6sr6$As$z
%$8$6$
$  %*$$two peas in a pod
Thâ†t khoˆ maŠ phân biê†t hai anh em sinh đôi naŠy. Không như‹ng Brian vaŠ Bruce trông giôˆng nhau vaŠ
noˆi y hê†t như nhau, hai ngươŠi coŠn suy nghi‹ giôˆng nhau đêˆn đô† ngươŠi naŠy thươŠng tiêˆp lơŠi ngươŠi kia. Hai anh
em naŠy giôˆng nhau như hai gio†t nươˆc
E%?? 8
"$*$%two peas in a pod*$;$?
"$ "$
ĐưŠng mong xin miê‹n tâ†p luyê†n. Ca‰ ông trươ‰ng huâˆn luyê†n viên lâ‹n phu† taˆ cu‰a ông âˆy đêŠu không to‰
ra thông ca‰m. Ho† giôˆng nhau như đuˆc. Ho† đêŠu đoŠi ho‰i nhiêŠu vaŠ muôˆn mo†i ngươŠi trong đô†i bơi pha‰i hy sinh
tâˆt ca‰ mo†i thưˆ đê‰ thăˆng gia‰i
101: keep under one’s hat, under one’s belt
keep under one’s hat: 2zsUqAq/trr
8$ $$"$?&
$g6% keeping it under my hat

NgoaŠi tôi ra, không ai trong gia điŠnh biêˆt laŠ chi† tôi săˆp coˆ con. Chi† tôi dă†n tôi laŠ đưŠng noˆi cho ai
biêˆt. VaŠo luˆc naŠy thiŠ tôi giư‹ kiˆn chuyê†n naŠy. Đây se‹ laŠ chuyê†n biˆ mâ†t cu‰a chuˆng tôi cho đêˆn khi chi† tôi coˆ di†p
thông baˆo cho mo†i ngươŠi biêˆt
K66"$$&l
ll $%6  $%
 keep under her hat
"V/
Cô Linda, kêˆ toaˆn viên cu‰a chuˆng tôi, laŠ mô†t nhân viên râˆt lương thiê†n. ViŠ thêˆ, khi cô âˆy biêˆt đươ†c
răŠng ông xêˆp đa‹ biê‰n thu‰ mô†t iˆt tiêŠn cu‰a công ty, cô thâˆy laŠ câŠn pha‰i baˆo cho ông giaˆm đôˆc ngay lâ†p tưˆc.
Đây không pha‰i laŠ điêŠu maŠ cô coˆ thê‰ giư‹ kiˆn.
'under one’s belt: 2ztq$ts2srr/zUq/24q
*)" 6$
$ "under his belt+?6%"
"?
Tom Cruise đa‹ đa†t đươ†c nhiêŠu thaŠnh công lơˆn trong vai troŠ diê‹n viên vaŠ đa†o diê‹n. Thâ†t vâ†y, anh đa‹
thu thâ†p đươ†c hơn hai mươi năm kinh nghiê†m laŠm phim. Vơˆi kinh nghiê†m giaŠ dă†n naŠy, di‹ nhiên caˆc cuôˆn
phim cu‰a anh đa‹ thu đươ†c hơn saˆu ty‰ đô la trên khăˆp thêˆ giơˆi
#$"$ "|R_ 6
$%"$ "+$under their belts6$
<
Me† tôi coˆ chân trong mô†t đô†i boˆng chuyêŠn daŠnh cho phu† nư‹ trên 50 tuô‰i. Không giôˆng như caˆc đôˆi
thu‰ khaˆc, đô†i boˆng naŠy vâ‹n chơi vơˆi nhau trong nhiêŠu muŠa. ViŠ đa‹ tham gia quaˆ nhiêŠu trâ†n đâˆu nên đô†i boˆng
naŠy thâ†t khoˆ maŠ bi† đaˆnh ba†i!
102: up in the air, up to par
up in the air: 22ss62zr
#$) $$
+%g$6%up in the air 
6F  
TưŠ mâˆy thaˆng nay, nhaŠ tôi vaŠ tôi dư† đi†nh đi trươ†t tuyêˆt ơ‰ tiê‰u bang Colorado. Tuy nhiên mô†t muŠa
đông khô raˆo bâˆt thươŠng khiêˆn cho tiê‰u bang đoˆ coˆ iˆt tuyêˆt. Chuˆng tôi không chăˆc laŠ se‹ laŠm giŠ. May thay, dư†
đi†nh cu‰a chuˆng tôi đa‹ không bi† tru†c tră†c quaˆ lâu, bơ‰i viŠ sau đoˆ mô†t trâ†n ba‹o lơˆn đa‹ mang la†i râˆt nhiêŠu tuyêˆt
trăˆng đe†p tơˆi caˆc đươŠng dôˆc trươ†t tuyêˆt
+ 7"
$% %";,up
in the air6
Liê†u haŠnh khaˆch coˆ thê‰ duŠng điê†n thoa†i di đô†ng trong khi maˆy bay đang bay hay không? ĐiêŠu naŠy
tuŠy thuô†c vaŠo viê†c liê†u chiˆnh phu‰ coˆ thê‰ ba‰o đa‰m răŠng mô†t ky‹ thuâ†t như thêˆ se‹ không gây răˆc rôˆi cho du†ng
cu† laˆi maˆy bay. Tuy quyêˆt đi†nh cu‰a chiˆnh phu‰ vâ‹n chưa dưˆt khoaˆt, nhưng chiˆnh phu‰ chăˆc se‹ đưa ra mô†t âˆn
đi†nh cu† thê‰ trong mô†t ngaŠy gâŠn đây
'up to par: /qtUu
†Q‹K E up to par6
%"!†j 6" 
K%
tq"r
Năm 1938, anh Lou Gehrig than răŠng anh đang mâˆt sưˆc dâŠn dâŠn. Tuy không ca‰m thâˆy kho‰e ma†nh,
anh vâ‹n côˆ tâ†p luyê†n nhiêŠu hơn. Nhưng iˆt lâu sau đoˆ anh không coŠn đu‰ sưˆc đê‰ bươˆc lên câŠu thang nư‹a. Anh
qua đơŠi năm 1941 viŠ mô†t chưˆng bi†nh thâŠn kinh hiêˆm thâˆy vaŠ không thê‰ chư‹a đươ†c, maŠ ngươŠi ta thươŠng go†i
laŠ bi†nh Lou Gehrig
+6 %up to par,
%  $6$
?("*%$  
Khi cô Jill nô†p đơn xin vaŠo đa†i ho†c, cô lo nga†i răŠng mô†t sôˆ điê‰m cu‰a cô không đủ cao. Tuy sư† thâ†t
laŠ cô không ho†c gio‰i trong mô†t sôˆ môn ho†c, nhưng trươŠng đa†i ho†c khâm phu†c caˆc hoa†t đô†ng ngoa†i khoˆa cu‰a
cô. Đoˆ laŠ lyˆ do ta†i sao cô đươ†c nhâ†n vaŠo ho†c kyŠ muŠa thu
103: play a waiting game, wait on someone hand and foot
play a waiting game: 4r4r/4q/tu/q/24qts;uAs4
8" $?
6 , 68%
$$waiting game6" 
Cô Nicole đa‹ tiêˆt kiê†m đươ†c nhiêŠu tiêŠn trong vu† mua xe mơˆi. ViŠ cô biêˆt răŠng ông baˆn xe râˆt mong
mo‰i baˆn đươ†c xe cho cô nên cô đa‹ tra‰ mô†t giaˆ thâˆp. Chi‰ vaŠi giơŠ sau đoˆ, ông baˆn xe đôŠng yˆ vơˆi giaˆ cô đêŠ
nghi†. NhơŠ chơi troŠ chơŠ đơ†i, cô đa‹ mua đươ†c xe vơˆi giaˆ khaˆ re‰
#*%$$
 + play
a waiting game+" $
PhâŠn đông caˆc nhaŠ khoa ho†c đôŠng yˆ răŠng tiŠnh tra†ng toaŠn câŠu noˆng dâŠn laŠ mô†t môˆi lo nga†i thư†c sư†.
Đoˆ laŠ lyˆ do ta†i sao ho† khuyêˆn khiˆch chuˆng ta haŠnh đô†ng ngay bây giơŠ đê‰ coˆ thê‰ gia‰m bơˆt môˆi nguy coˆ như‹ng
thay đô‰i lơˆn lao trong khiˆ hâ†u cu‰a chuˆng ta. Chuˆng ta không coŠn coˆ thê‰ chơi troŠ chơŠ đơ†i đươ†c nư‹a. Chuˆng ta
coˆ đu‰ mo†i thông tin câŠn thiêˆt ngaŠy nay đê‰ quyêˆt đi†nh pha‰i laŠm giŠ
'wait on someone hand and foot: qqAq24rrts2s/s
,;  $g$6 waiting on him hand
and foot+"6 6  
 !%<
Anh Albert vưŠa nhâ†n đươ†c mô†t moˆn quaŠ hêˆt sưˆc tôˆt đe†p nhân ngaŠy sinh nhâ†t cu‰a anh. Trong suôˆt
ngaŠy, vơ† anh phu†c di†ch anh tưŠ đâŠu đêˆn chân. Bâˆt cưˆ điêŠu giŠ anh muôˆn, vơ† anh cu‹ng laŠm, tưŠ viê†c mang thưˆc
ăn điê‰m tâm vaŠo tâ†n giươŠng, cho tơˆi viê†c pha nươˆc cho anh tăˆm, vaŠ cha†y lo như‹ng viê†c vă†t cho anh. Anh
đang đươ†c chăm soˆc chu đaˆo như mô†t vi† vua!
t24r
+ "6,%6
%""$% (6%
?waited on hand and foot
HôŠi tôi gă†p ông Bill Gates ta†i mô†t hô†i nghi† triê‰n la‹m phâŠn mêŠm cu‰a maˆy tiˆnh, tôi râˆt nga†c nhiên.
Tôi tươ‰ng răŠng viŠ ông Bill Gates laŠ ngươŠi giaŠu nhâˆt thêˆ giơˆi, ông se‹ coˆ caˆc phu† taˆ đaˆp ưˆng tâˆt ca‰ caˆc nhu
câŠu cu‰a ông. Nhưng thâ†t ra ông không tư† cho miŠnh laŠ quan tro†ng, vaŠ ông không trông đơ†i đươ†c phu†c di†ch tưŠ
đâŠu đêˆn chân
104: walk all over, walk a tight rope
walk all over someone: /As?2uArtq"4s24rs
+$,$$6%" ( & $ 
" 6&6%" *
$%$$walk all over
HôŠi em Amy tôi coŠn tre‰, em không coˆ nhiêŠu tư† tin. Mô†t vaŠi ba†n trai cu‰a em đa‹ lơ†i du†ng khuyêˆt điê‰m
naŠy, vaŠ không đôˆi xư‰ tư‰ têˆ vơˆi em. Kê‰ tưŠ đoˆ, em đa‹ ho†c đươ†c caˆch coi tro†ng miŠnh hơn trươˆc. Mâˆy luˆc naŠy,
em không he†n hoŠ vơˆi bâˆt cưˆ chaŠng trai naŠo tiŠm caˆch đôˆi xư‰ tôŠi tê† vơˆi em
$$#FK $
$ *$walk all over$"
"$
Barry Bonds đa†t đươ†c nhiêŠu ky‰ lu†c trong môn boˆng chaŠy chuyên nghiê†p vaŠ đươ†c coi laŠ mô†t trong
caˆc câŠu thu‰ gio‰i nhâˆt trong li†ch sư‰ môn thê‰ thao naŠy. Tuy nhiên, mô†t vaŠi nhaŠ phê biŠnh khinh thươŠng anh. Ho†
đôˆi xư‰ tôŠi tê† vơˆi anh viŠ ho† tin răŠng anh đa‹ thaŠnh công băŠng caˆch duŠng hơ†p châˆt kiˆch thiˆch xteroit
'walk a tight rope: 4uAqrtss?2u
9  $$6$
 "6$ 
$!%walking a tight rope"
Thi† trâˆn cu‰a chuˆng tôi gôŠm như‹ng cư dân lơˆn tuô‰i đoŠi pha‰i coˆ thêm an toaŠn vaŠ an ninh, coŠn caˆc
bâ†c cha me† tre‰ hơn thiŠ đoŠi coˆ trươŠng ho†c tôˆt hơn cho con ho†. Xeˆt viŠ chi‰ coˆ mô†t ngân saˆch nho‰ nên ông tân
thi† trươ‰ng thâˆy khoˆ laŠm cho ca‰ hai nhoˆm đươ†c haŠi loŠng. Ông đang ơ‰ trong mô†t tiŠnh thêˆ hêˆt sưˆc khoˆ xư‰ kê‰ tưŠ
khi ông đươ†c bâŠu lên
:$walk a tight rope*$$$"
 *%"  
 %$"
Caˆc tiê†m baˆn le‰ ngaŠy nay đang đôˆi phoˆ vơˆi mô†t tiŠnh thêˆ khoˆ xư‰. Ho† pha‰i luôn luôn tiŠm caˆch baˆn cho
khaˆch haŠng vơˆi giaˆ re‰ maŠ vâ‹n coŠn kiêˆm đươ†c lơŠi. Như‹ng ngươŠi naŠo không đa†t đươ†c thêˆ cân băŠng mo‰ng
manh naŠy chă‰ng mâˆy chôˆc se‹ biêˆn mâˆt trên thi† trươŠng. Đây laŠ mô†t môi trươŠng ca†nh tranh hêˆt sưˆc găˆt gao.
105: like water off a duck's back, water under the bridge
like water off a duck's back: 24s/Au/Ur"q
"$ !  "$
666  %like water off a
duck's back#$ %
Tôi không bao giơŠ coˆ thê‰ khoan dung như ba†n gaˆi tôi đươ†c. Me† cô âˆy chê traˆch tâˆt ca‰ mo†i thưˆ liên
quan đêˆn cô: cô âˆy trông như thêˆ naŠo, ăn mă†c ra sao, laŠm viê†c ơ‰ đâu, ba†n beŠ vơˆi như‹ng ai. Nhưng đôˆi vơˆi
cô thiŠ như‹ng lơŠi chi‰ triˆch đoˆ giôˆng như nươˆc đô‰ đâŠu vi†t viŠ cô không đê‰ cho như‹ng lơŠi đoˆ laŠm cô khoˆ chi†u
*$%$!
$$ +$
 "like water off a duck's back7
CâŠu thu‰ boˆng đaˆ naŠy bâˆt ma‹n vơˆi lơŠi noˆi thô lô‹ cu‰a mô†t đôˆi thu‰. Anh ta tưˆc giâ†n đêˆn đô† duŠng đâŠu đê‰
đâ†p anh chaŠng kia cho đêˆn khi anh kia nga‹ xuôˆng đâˆt. CâŠu thu‰ naŠy coˆ đuˆng không khi ca‰m thâˆy bi† ha† nhu†c,
hay đaˆng lyˆ ra anh ta nên bo‰ qua vaŠ coi lơŠi noˆi đoˆ như nươˆc đô‰ đâŠu vi†t7
'water under the bridge: 24su$;Ur
$"6)&$
%water under the bridge*$6 F$ $
$"
Trươˆc đây, khi coŠn laŠ đôˆi thu‰ chiˆnh tri† vơˆi nhau, ông Bill Clinton vaŠ ông George Bush cha đa‹ không
coˆ giŠ tôˆt đe†p đê‰ noˆi vêŠ nhau . Nhưng tâˆt ca‰ mo†i chuyê†n đoˆ đêŠu laŠ nươˆc cha‰y qua câŠu. Hiê†n nay hai vi† cư†u
tô‰ng thôˆng laŠ ba†n vơˆi nhau vaŠ du haŠnh chung vơˆi nhau đê‰ gia‰i quyêˆt như‹ng cuô†c khu‰ng hoa‰ng trên thêˆ giơˆi
,,$6 "$
"$*$" water under the bridge
$F $
Khi tôi nghe anh Bill vaŠ chi† Anita chuyê†n troŠ ta†i buô‰i tiê†c, tôi thâˆy khoˆ maŠ tin răŠng ho† đa‹ tra‰i qua
mô†t vu† ly di† cay đăˆng caˆch đây mô†t năm. Chăˆc ho† đa‹ quyêˆt đi†nh laŠ như‹ng bâˆt đôŠng yˆ kiêˆn cu‰a ho† đa‹ laŠ nươˆc
cha‰y qua câŠu, bơ‰i viŠ ho† cươŠi đuŠa y như ho† trơ‰ la†i laŠ vơ† chôŠng
106: wet behind the ears, a wet blanket
wet behind the ears: r4s6tstq
h"#$ 6%$wet behind the ears9
$6$?$
%"
Tuy cô Monica laŠ qua‰n lyˆ văn phoŠng tre‰ nhâˆt cu‰a chuˆng ta nhưng cô âˆy không pha‰i laŠ ngươŠi thiêˆu
kinh nghiê†m. Traˆi la†i, cô âˆy đêˆn vơˆi công ty naŠy vơˆi nhiêŠu kinh nghiê†m qua‰n lyˆ nhân viên vaŠ tư liê†u hơn bâˆt
cưˆ ngươŠi naŠo khaˆc maŠ chuˆng ta đa‹ thu du†ng
+#*\ 6" $
6%wet behind the ears 6(
" QR$<
HôŠi kênh MTV băˆt đâŠu phaˆt hiŠnh trên mô†t đaŠi truyêŠn hiŠnh caˆp đô†c nhâˆt, khaˆn gia‰ thươŠng băˆt gă†p
như‹ng lô‹i ky‹ thuâ†t ban đâŠu, chă‰ng ha†n như mô†t maŠn a‰nh trôˆng rô‹ng. Nhưng bây giơŠ thiŠ kênh naŠy không
coŠn thiêˆu kinh nghiê†m nư‹a. Thâ†t vâ†y, hê† thôˆng ky‹ thuâ†t cao naŠy tưŠng mang la†i như‹ng băng video âm nha†c
cho haŠng triê†u tre‰ em vaŠ đa‹ tôŠn ta†i đươ†c gâŠn 30 năm
'a wet blanket: 24ru4utr"u24rs"r;$s4uss
♣. #$ $ 6" 
$"<,$6%"$%6
  %%a wet blanket 
Anh ba†n Jim muôˆn laŠm mô†t điêŠu giŠ hoaŠn toaŠn khaˆc la† nên đa‹ mơŠi mô†t nhoˆm chuˆng tôi đi nha‰y duŠ tưŠ
maˆy bay xuôˆng đâˆt. Tuy chuyê†n naŠy nghe coˆ ve‰ đaˆng sơ† nhưng tôi không muôˆn laŠm mo†i ngươŠi mâˆt vui nên
tôi đôŠng yˆ tham gia. Vu† nha‰y duŠ naŠy thêˆ maŠ đa‹ râˆt vui. Tôi mưŠng laŠ tôi đa‹ không pha‰i laŠ ngươŠi phaˆ đaˆm tr
vui cu‰a caˆc ba†n
#$?"$!%
*% ?
6$%a wet blanket

ChôŠng tôi vưŠa nhâ†n mô†t chưˆc qua‰n tri† ta†i mô†t ha‹ng laŠm miŠ sơ†i. Anh âˆy không biêˆt nhiêŠu vêŠ miŠ sơ†i.
Đoˆ laŠ mô†t trong caˆc lyˆ do khiêˆn anh âˆy muôˆn tôi đi tơˆi nơi ti‹nh dươ‹ng naŠy cuŠng caˆc qua‰n tri† vaŠ vơ† ho† đê‰ anh
coˆ thê‰ ho†c ho‰i thêm vêŠ ha‹ng naŠy. Tôi không muôˆn gây trơ‰ nga†i nên tôi đa‹ cuŠng đi vơˆi anh âˆy
107: spin one’s wheels, wheel and deal
spin one’s wheels: AsbsrrAqts;u
$ ?, 
6 $%&
 spinning her wheels$
Cô Julia mâˆt ca‰ buô‰i saˆng đê‰ tiŠm caˆch sư‰a maˆy laptop cu‰a cô. Sau khi đơ†i trên điê†n thoa†i khaˆ lâu,
cuôˆi cuŠng cô đa‹ noˆi chuyê†n đươ†c vơˆi mô†t chuyên viên ky‹ thuâ†t. Nhưng anh âˆy cu‹ng không biêˆt maˆy ho‰ng ơ‰
chô‹ naŠo. Cô Julia quaˆ mê†t mo‰i viŠ nô‹ lư†c cu‰a cô không đi đêˆn đâu hêˆt nên cô viêˆt tay như‹ng giŠ cô câŠn laŠm
& %spin their wheels,?6$
;$$l6 *$6 
;6 
Caˆc sinh viên thaŠnh công laŠ như‹ng ngươŠi không phiˆ thiŠ giơŠ laŠm như‹ng viê†c không mang la†i kêˆt qua‰.
Theo caˆc chuyên gia, caˆc sinh viên naŠy đa†t đươ†c tiêˆn bô† râˆt nhanh viŠ ho† ngăn năˆp, hăng haˆi vaŠ tư† tin. Ho†
biêˆt âˆn đi†nh mu†c tiêu, nêu nhiêŠu câu ho‰i, vaŠ tiŠm mô†t côˆ vâˆn daŠy kinh nghiê†m đê‰ nâng đơ‹ ho†
'wheel and deal: 2424q6bquAqsts24tq
E%?$?, 6%
F6"6"!%$"
%" wheeling and deal
ĐưŠng mong tôi bâŠu la†i cho dân biê‰u cu‰a tôi trong cuô†c bâŠu cư‰ tơˆi. Theo tôi thâˆy thiŠ ông ta chưa laŠm
giŠ nhiêŠu đê‰ ta†o công ăn viê†c laŠm, ca‰i thiê†n giaˆo du†c, hay ba‰o vê† môi trươŠng. Ông ta quaˆ bâ†n rô†n thăng tiêˆn
caˆc quyêŠn lơ†i riêng cu‰a ông ta. Tôi đa‹ chaˆn ngâˆy troŠ mă†c ca‰ bâˆt lương cu‰a ông ta
i*  !
?6  &6$wheel and deal
 
Ông P.T.Barnum đa‹ coˆ công lâ†p nên mô†t trong caˆc gaˆnh xiêˆc thaŠnh công nhâˆt trên thêˆ giơˆi. Caˆc
maŠn triŠnh diê‹n cu‰a ông gôŠm nhiêŠu thuˆ vâ†t ngoa†i lai, vaŠ như‹ng con ngươŠi kyŠ di†, maŠ mô†t sôˆ laŠ hoaŠn toaŠn gia‰
ta†o. Tuy vâ†y, maˆnh lơˆi gian lâ†n cu‰a ông đa‹ thu huˆt đươ†c haŠng triê†u khaˆn gia‰ hiêˆu kyŠ
108: wild card, wild goose chase
wild card: Aq24r$"Uqsr/AqAtu/s24s/24q
"$$!6
;g$6%wild card$"!%
MơŠi anh tôi tơˆi mô†t buô‰i liên hoan coˆ thê‰ laŠ mô†t yˆ kiêˆn không hay. Đôi khi anh âˆy uôˆng rươ†u quaˆ
nhiêŠu rôŠi trơ‰ nên hêˆt sưˆc bâˆt li†ch sư†. Thâ†t tiŠnh maŠ noˆi, tôi không muôˆn mô†t ngươŠi bâˆt đi†nh như anh âˆy laŠm
tôi mâˆt vui. Thâ†t khoˆ maŠ lươŠng đươ†c haŠnh đô†ng cu‰a anh âˆy
#$ s"$68!
wild card+6F$6$
$+%$
Tôi vaŠ hôn phu cu‰a tôi đa‹ dư† tiˆnh cư‰ haŠnh lê‹ cươˆi ơ‰ ngoaŠi trơŠi, nhưng muŠa xuân ơ‰ New Hampshire
luôn luôn thay đô‰i bâˆt thươŠng. Tuy thơŠi tiêˆt coˆ thê‰ âˆm aˆp vaŠ dê‹ chi†u, nhưng cu‹ng coˆ thê‰ la†nh le‹o, mưa, hay
coˆ tuyêˆt. ViŠ thêˆ chuˆng tôi quyêˆt đi†nh không muôˆn mô†t trươŠng hơ†p bâˆt trăˆc như vâ†y
'wild-goose chaseAq2q//Au"tu"A
 $"%$
 &"$ 8g$l%
wild-goose chase, 6
BaŠ tôi muôˆn tôi mua cho baŠ mô†t ruy băng cho caˆi maˆy chư‹ cu‹ cu‰a baŠ, tuy răŠng tôi đa‹ noˆi laŠ gâŠn như
không thê‰ tiŠm đươ†c mô†t ruy băng như thêˆ. Tôi đa‹ đi khăˆp caˆc cư‰a tiê†m baˆn thiêˆt bi† văn phoŠng, nhưng không
tiŠm đươ†c giŠ. Cuôˆi cuŠng, baŠ nhâ†n ra laŠ đa‹ đưa tôi vaŠo mô†t cuô†c truy tiŠm vô iˆch. Sau vu† đoˆ, tôi chi‰ cho baŠ
caˆch duŠng maˆy tiˆnh
‹Rj6K)F$? 
_&*?wild-goose chase*$""66
6$
Năm 1804, hai ông Lewis vaŠ Clark đa‹ mơ‰ mô†t cuô†c phiêu lưu ma†o hiê‰m ngang qua miêŠn Tây hoang
vu cu‰a nươˆc My‹. Cuô†c thaˆm hiê‰m cu‰a ho† không pha‰i laŠ mô†t sư† viê‰n vông. Ho† đa‹ khaˆm phaˆ ra nhiêŠu con
sông, da‹y nuˆi, nhiêŠu loaŠi cây côˆi vaŠ thuˆ vâ†t, cuŠng như‹ng bô† la†c thô‰ dân, giuˆp cho ngươŠi My‹ hiê‰u biêˆt nhiêŠu
hơn vêŠ đâˆt nươˆc naŠy
109: take the wind out of one’s sails, throw caution to the wind
take the wind out of one’s sails: •-$3CJ2SHC`W
%?$ "$"
 " *
$took the wind out of his sails
Anh Ben cho rằng anh sẽ được bầu làm thị trưởng sắp tới, sau khi anh đã làm phụ tá thị trưởng và
nhận được nhiều sự ủng hộ của các chính trị gia hàng đầu. Tuy nhiên, ít lâu sau đó người ta thấy rõ rằng cử
tri thích đối thủ của anh hơn. Kết quả cuộc bầu cử đã khiến anh mất cả tin tưởng
xK9\hK_)Xy*\$ †|R% 
F$?g$6%%$take the wind out of
their sails*$6 6
$
“I LOVE LUCY” là một hài kịch truyền hình bất hủ trong thập niên 1950. Hài kịch này suýt nữa thì
không được trình chiếu vì có sự chống đối của các nhà quản trị hệ thống truyền hình. May thay, các ngôi
sao chính của hài kịch này đã không để cho bất cứ ai làm nhụt chí họ. Họ bắt đầu mở xưởng phim, tự sản
xuất lấy, và đã làm nên lịch sử truyền hình
'throw caution to the wind: 0•-/.
h"$$ $6?$+(<h"
$6%thrown caution to the wind*%$

Mọi người trong gia đình tôi đều có tính thận trọng, chỉ trừ cháu tôi. Cháu quả là một người thích
trò nguy hiểm. Ngay từ khi còn bé, cháu đã tỏ ra liều lĩnh. Vì thế, không ai ngạc nhiên khi thấy cháu bị
thương ở chân trong một cuộc tranh tài trượt ván
,6" "$9$
 6$%throwing caution to the wind$6"
  <
Trên cương vị một cảnh sát viên, tôi không dung thứ những người lái xe ẩu tả trên đường. Một khi
bạn ngồi sau tay lái, bạn không nên liều lĩnh. Phải thắt dây an toàn, tuân thủ tốc độ tối đa theo quy định, và
tôn trọng luật lái xe trên đường
110: in the wings, wing it
in the wings: ‘-$C
K%"  )% 
9$  6
+in the wings6$ 

Mất cầu thủ giỏi nhất trong đội đáng lý ra đã có thể là một tai họa nếu không có kế hoạch cẩn thận
của huấn luyện viên Johnson. Một khi ông nghe tin đồn rằng cầu thủ sáng giá của ông có thể chuyển sang
một trường khác vào mùa thu, ông bắt đầu tuyển mộ và huấn luyện một người thay thế. Với một cầu thủ mới
có tài, sẵn sàng hoạt động, ông đã chuẩn bị đầy đủ cho mùa bóng đá mới
<,$6$$?6
"$i  in the wings&?
""
Ta hãy tưởng tượng đến loại quần áo k
o
bị dính bẩn ! Thật ra, loại quần áo này đã có rồi, nhờ các
kỹ sư làm việc với ~ chất liệu nhỏ ly ti. Các kế hoạch chế tạo nhiều loại thần dược mới và ~ con chíp cực
mạnh hiện đã sẵn sàng. Vì thế chúng ta nên trù liệu là các phát minh này sẽ xuất hiện trong 1 ngày gần đây
'wing it : --ApT2O6n$4>C
#$ $%"$$
%"6"&%$$6
wing it<"9…•"$"
Anh tôi có nhiệm vụ nâng cốc chúc mừng tại buổi tiệc kỷ niệm ngày cưới của cha mẹ tôi. Nhưng tới
lúc cần, anh tôi lại chưa đến. Vì thế tôi được yêu cầu đứng lên thay. Vì trước đó tôi đã không dự định nói gì
cả, nên lúc đó tôi bắt buộc phải tùy cơ ứng biến. Chắc chắn tôi đã làm được việc vì cha mẹ tôi hết sức xúc
động.
%" $?<*6?"
&66winged it<6
$ 
Tôi không thể tin được là tôi đã bỏ quên giấy tờ trong xe taxi. Và tôi có mặt tại buổi họp của ban
giám đốc để trình bày dự án. Vì thế, tôi đã ứng biến với những gì tôi còn nhớ. Tôi đã rất thành công nên tôi
nghĩ là từ nay tôi nên nói một cách tự nhiên nhiều hơn trước
111: down to the wire, get one’s wires crossed
down to the wire: "-Ye
E   $%
$!%$%down to the wire%$%

Hạn cuối để nộp đơn vào trường đại học sắp đến gần, mà con trai tôi vẫn chưa viết các bài luận
của nó. Nó nên làm gấp bởi vì hạn chót sắp tới nơi rồi. Tôi không biết tại sao nó lại đợi cho đến phút chót.
Tôi hy vọng nó vẫn có thể xin vào được một trường tốt
2S
$%,E&+F$ 
 "6%$g down to the wire6
("$g$6"6 
$
Cách đây nhiều tháng, cô Barbara đã quyết định tham gia buổi đi bộ để quyên tiền chống bịnh
AIDS trong năm nay. Nhưng chỉ còn hai ngày nữa là buổi đi bộ bắt đầu, cô vẫn chưa kêu gọi nhiều người
bảo trợ cô. Cảm thấy là đã đến phút chót, cô bèn gửi điện thư tới những người cô quen biết. May mắn thay,
cô nhận được một số cam kết bảo trợ, khiến cô quyên được khá nhiều tiền
' get one’s wires crossed: M6MB"0S2SHe
#$$ got our wires crossed+"
" 6"
$* *$<
Đêm hôm nọ tôi và nhà tôi đã có một vụ hiểu lầm. Khi chúng tôi bàn về việc mời một người khách
đến ăn cơm tối, chồng tôi tưởng rằng tôi hiểu là anh dự định mời ông xếp của anh ấy. Nhưng tôi lại tưởng
rằng anh ấy muốn mời em tôi. Lý do khiến chúng tôi lầm lẫn là vì cả hai người đều tên là Terry<
%$$ _&"8",*%
j†'6)"got his wires crossed•$
8+*?$6 6$ xy
Chỉ mới hồi gần đây những người định cư đầu tiên tại nước Mỹ mới được gọi là người Mỹ bản xứ.
Đó là vì vào năm 1492, ông Columbus tưởng rằng ông đã tới nước Ấn độ. Tuy nhiên, ông đã tưởng lầm;
thực ra ông đã đến Tân Thế giới. Đó là lý do tại sao trong nhiều thế kỷ, những người mà ông gặp đã được
gọi bằng một tên sai là người “ Indians”.
112: without fail, without so much as
without fail: DDo?P$nC-b=
%$ $?
%"6"6$6$6x
"$y%+"$without fail
Khi mọi việc đều êm đẹp thì thật dễ dàng cho hai vợ chồng tôi bày tỏ tình thương yêu chăm sóc
nhau. Nhưng chúng tôi đã đồng ý với nhau là ngay cả khi chúng tôi cãi nhau, thì đến lúc đi ngủ chúng tôi
vẫn nói với nhau, “anh yêu em, và em yêu anh”. Đó là nghi thức nho nhỏ của chúng tôi. Chúng tôi nhất
định nói như vậy mỗi đêm
X 67+6" "F
 %%"6% 6
66x86yX6  "$$without fail<
Bạn biết anh ấy là người say mê giữ gìn sức khỏe chứ gì ? Anh ấy cho tôi uống thử nước rau cải mà
anh vẫn dùng. Nó dở hết sức. Tôi tin là nó chứa đầy chất vitamin, nhưng khi anh ấy nói với tôi là nó gồm có
rau bina, củ cải, cà rốt, và tỏi,thì tôi nói cám ơn, nhưng không muốn uống thêm. Thế mà anh ấy ngày nào
cũng uống một ly đầy<
'without so much as: xAe$P./01/ey
9$$  )h9"6l 
" E6%$%"
  without so much as$<
Chỉ một ngày trước khi một nhóm tổng giám đốc đến thăm, ông xếp tôi yêu cầu tôi tổ chức một
chương trình hoạt động cho các ông ấy. Mặc dầu tôi đã sắp đặt mọi thứ, ông xếp đã không tỏ ý cảm kích
công lao của tôi. Tôi không thể tin được là ông ấy rời sở mà không có ngay cả một lời cám ơn tôi <
♣. Without so much as6";$!
 +$$"%" $$%"
$%$  _&
Các hệ thống truyền hình đã âm thầm đưa thêm các vai trò người Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha vào
hầu hết các chương trình lớn nhất của họ mà không hề đưa ra ngay cả một lời tuyên bố cho báo chí. Lý do
khiến họ không chính thức đề cập đến việc họ vẫn làm có thể là vì họ đang gấp rút chạy theo cho kịp bộ mặt
đang thay đổi nhanh chóng của dân chúng Mỹ
113: neck of the woods, out of the woods
neck of the woods: /T246"W1’
!!$6) 6% " 
$"&?$$
6 % neck of the woods
Ở thành phố Hollywood, tiểu bang California này chúng tôi thường gặp các ngôi sao màn bạc và
các nhà đạo diễn danh tiếng vì họ sống và làm việc ở đây. Vì thế tôi c.thể hiểu được là du khách háo hức
như thế nào khi họ trông thấy 1 người nổi tiếng. Tôi cũng giống như họ nếu tôi k
o
sống ở địa phương này
+"  #
&% +E)6%66
 % neck of the woods.
Khi tôi đi thăm một người bạn của tôi ở vùng Trung Tây nước Mỹ, anh ấy đã giới thiệu tôi với em
gái anh tại buổi ăn tối. Vì tôi là cư dân Washington, thủ đô nước Mỹ, nơi mà dân chúng thường bàn về
chính trị, nên tôi kể với em anh ấy về những cuộc bầu cử mới đây. Rõ ràng là phản ứng của cô ấy cho thấy
là cô ấy biết tôi không phải là người sống ở địa phương cô<
'out of the woods: H$6AfdDG6eb=
,  6$ 6%out of the
woods%  % %$
$"$
/2HN
P/V
Sau khi được giải phẫu tim thành công, chú tôi cảm thấy khá hơn trước, nhưng ông vẫn chưa thoát
nguy. Cần phải mất nhiều tháng trời theo đúng lịnh nghiêm ngặt của bác sĩ trước khi ông không còn gặp
khó khăn nữa. Tôi hy vọng ông sẽ bình phục nhanh chóng
  6$ )
;6%"9$%out
of the woods% " 
Vì tình trạng buôn bán ế ẩm nên công ty chúng ta đã chịu đựng một mùa giáng sinh tệ hại. Tuy
nhiên, trong quý cuối cùng chúng ta đã hồi phục vì số thu nhập lên rất cao. Dĩ nhiên, các cổ đông rất hài
lòng vì chúng ta đã thoát hiểm. Thật là một cảm giác sung sướng khi thấy giờ đây chúng ta không còn gặp
khó khăn nữa
114: get a word in edgewise, take someone at one’s word
get a word in edgewise: e?"-.U$I
$ ,6% $ !
(%$ $"get a word in
edgewise
Tôi tiếc nhớ những vụ gặp gỡ với bạn thân của tôi là Amanda, nhưng tôi không thích bạn trai mới
của cô ấy. Anh ta nói chuyện không ngừng. Tôi không hiểu tại sao anh ta mất công hỏi ý kiến của tôi bởi vì
anh ta không bao giờ để cho tôi nói xen một câu nào cả
+E " \6  F"
,& $6"got a word in edgewise&
6%$

Hồi cô Diana từ Việtnam đến đây lần đầu tiên, cô thấy khó tham gia vào những buổi nói chuyện với
người Mỹ. Cô cảm thấy là chúng ta luôn luôn ngắt lời nhau cho nên cô không bao giờ nói xen vào. Nhưng
kể từ đó cô đã thích ứng với lối nói chuyện của chúng ta, và càng ngày càng tìm cách nói thêm vào những gì
đang được bàn luận.
'take someone at one’s word: "-SeJ.2S-
•Nt
9"$6%"$$!% 66$
 &( 6%$F*%
$%take him at his word
Qua nhiều năm trời, tôi biết rõ tính tình của ông xếp tôi. Ông ấy công bằng, thành thật và được tôi
tín nhiệm hoàn toàn. Vì thế, khi một số đồng nghiệp bắt đầu bị sa thải, ông ấy nói với tôi rằng ông sẽ đoan
chắc là tôi không mất việc. Vì thế tôi không lo lắng gì cả. Tôi biết tôi có thể tin vào lời ông ấy
""taken my mechanic at his word,  {QRR6 
"8$6% 

Đáng lý ra tôi đã không bao giờ nên tin vào lời anh thợ sửa xe ôtô của tôi. Sau khi anh ta thay một
bộ phận bị hỏng và tính tiền công tôi phải trả là 300 đô la, tôi khám phá ra là anh ta đã tính giá quá cao.
Giờ đây, bộ truyền lực của xe tôi cần được sửa, tôi sẽ đi tới một hiệu sửa xe khác. Tôi cần tìm một người mà
tôi có thể tin cậy được
115: do someone a world of good, think the world of someone
do someone a world of good: rAq24r/24quq46qs4
+(do children a world of good$"
"$ "
$"
Caˆc tra†i heŠ đươ†c thiêˆt kêˆ ky‹ lươ‹ng coˆ thê‰ giuˆp iˆch râˆt nhiêŠu cho tre‰ em viŠ chuˆng coˆ cơ hô†i sôˆng vaŠ
chơi đuŠa vơˆi caˆc tre‰ khaˆc. Sôˆng ơ‰ ngoaŠi trơŠi giuˆp caˆc em coˆ tư† tin vaŠ chuˆ yˆ đêˆn môi trươŠng sinh hoa†t cuŠng laŠ
biêˆt giao tiêˆp vơˆi ngươŠi khaˆc
#$ *\$
" 6$%"*$$F$
$$ +6?done
them a world of good
Trươˆc đây, hai cô chuˆ tôi vâ‹n thươŠng ngôŠi xem truyêŠn hiŠnh suôˆt ngaŠy. Nhưng kê‰ tưŠ khi ho† băˆt đâŠu tư†
nguyê†n nâˆu thưˆc ăn ta†i mô†t trung tâm ta†m truˆ cho ngươŠi vô gia cư, ho† đa‹ ca‰m thâˆy ha†nh phuˆc hơn. Ho† thâ†t
sư† thiˆch thuˆ đoˆng goˆp cho xa‹ hô†i băŠng caˆch giuˆp như‹ng ngươŠi keˆm may măˆn. Chăˆc chăˆn laŠ kinh nghiê†m naŠy
đa‹ laŠm cho đơŠi sôˆng cu‰a ho† thoa‰i maˆi hơn vaŠ vui ve‰ hơn
'think the world of someone: Us;$sqAq24rr
$6$,i)"6"
_&6"'R‹|6
"!$?$$think
the world of him
Ông Billy Graham, mô†t mu†c sư Tin laŠnh truyêŠn baˆ Phuˆc Âm râˆt đươ†c quyˆ tro†ng, đa‹ laŠ mô†t la‹nh đa†o
tinh thâŠn cho nhiêŠu vi† tô‰ng thôˆng Hoa kyŠ. NgoaŠi ra, ông coŠn gia‰ng đa†o cho hơn 210 triê†u ngươŠi ta†i 185
>6MC
nươˆc, vaŠ thuyêˆt gia‰ng haŠng triê†u ngươŠi khaˆc qua nhiêŠu phương tiê†n truyêŠn thông đa†i chuˆng khaˆc
nhau.Thông điê†p gây ca‰m hưˆng cu‰a ông coˆ le‹ đa‹ laŠ lyˆ do khiêˆn nhiêŠu ngươŠi râˆt quyˆ tro†ng ông
#$ 6#h6"&
"&K$66
•"thought the world of her
BaŠ Erickson, giaˆo viên lơˆp 4 cu‰a tôi laŠ giaˆo viên gio‰i nhâˆt cu‰a tôi tưŠ trươˆc tơˆi giơŠ. BaŠ laŠ mô†t giaˆo
viên hêˆt sưˆc hăng say vaŠ coˆ oˆc saˆng ta†o. BaŠ da†y chuˆng tôi tiêˆng La tinh vaŠ thơ, chi‰ cho chuˆng tôi caˆch tranh
luâ†n, caˆch duŠng kiˆnh hiê‰n vi, tưˆc laŠ ho†c như‹ng thưˆ maŠ caˆc giaˆo viên khaˆc cho laŠ vươ†t quaˆ triŠnh đô† cu‰a
chuˆng tôi. Tôi râˆt quyˆ tro†ng baŠ
116: apples and oranges, ask for the moon
apples and oranges: >H6AMH"O/23
,7+$$ 6
)?(6 
apples and oranges*;$ %
Đàn ông có thông minh hơn phụ nữ không? Tuy bạn có thể thấy một vài cuộc nghiên cứu cho là
có, nhưng các cuộc nghiên cứu khác lại không đồng ý. Xét vì trí thông minh là điều phức tạp và đa diện, các
bộ óc của nam và nữ cũng giống như táo và cam. Cả hai đều đặc biệt khác nhau và không nên so sánh với
nhau.
,  :gh!$6$
g66apples and oranges
"* 
Sau khi đọc các tác phẩm bất hủ của Robert Frost và Ernest Hemingway, anh bạn cùng lớp với tôi
nói rằng ông Frost là người viết hay hơn. Nhưng, như giáo viên của chúng tôi lưu ý, bạn tôi đã so sánh hai
nhân tài khác nhau vì một người là thi sĩ, còn người kia là một tiểu thuyết gia. Không có lý do gì để so sánh
hai người với nhau cả
'ask for the moon: /fV;H/H
*?jRk"$$
";6%$!ask
for the moon
Ông xếp loan báo rằng ông dự trù hãng phải tăng năng suất lên 40% trong năm nay. Tuy nhiên, vì
ông ấy không cung cấp thiết bị hiện đại hay mướn thêm công nhân, nên không có cách nào chúng tôi có thể
đạt được chỉ tiêu do ông đưa ra cả. Ông ấy thật đòi hỏi quá đáng
g  "$6$$
  $$%asking for the moon$ ""
$% "%$ "$
Ông bà tôi muốn mở một buổi tiệc liên hoan lớn với sự tham dự của tất cả mọi người trong gia đình
để kỷ niệm 50 năm ngày thành hôn của hai ông bà. Tuy nhiên, ông bà tôi đòi hỏi quá đáng vì nhiều họ hàng
chúng tôi hoặc sống ở quá xa, hoặc không có đủ điều kiện di chuyển. Thật không thể nào có mọi người đến
dự tiệc được
117: back to the drawing board, bag of tricks
back to the drawing board: ;$q2r/Ur/tuUuqAqtsq4s"rtsqz/zUsq
†‹|6)())$8) "
$ $F&$back to the
drawing board*?6"6(  6)(
))
Năm 1985, công ty Coca-Cola đưa ra mô†t loa†i nươˆc ngo†t mơˆi, coˆ muŠi vi† khaˆc, tên New Coke, đê‰
thay thêˆ cho loa†i Coke cu‹ nô‰i tiêˆng nhâˆt cu‰a ho†. Tuy nhiên, như‹ng ngươŠi uôˆng Coke trên khăˆp nươˆc My‹ ca‰m
thâˆy bi† phu† loŠng tin vaŠ đa‹ baˆc bo‰ loa†i nươˆc ngo†t mơˆi naŠy. ViŠ thêˆ, công ty đa‹ quay trơ‰ la†i kêˆ hoa†ch luˆc ban
đâŠu. Yˆ kiêˆn sau naŠy cu‰a ho† đa‹ thaŠnh công. Đoˆ laŠ ho† quay trơ‰ la†i công thưˆc Coke nguyên thu‰y, đă†t tên laŠ
Coca-Cola Classic
* "back
to the drawing board<, "6

MuŠa boˆng đaˆ luˆc ban đâŠu laŠ mô†t tai ho†a cho chuˆng tôi viŠ caˆc đôˆi thu‰ tiêˆp tu†c aˆp đa‰o chuˆng tôi. ViŠ
thêˆ, chuˆng tôi pha‰i trơ‰ la†i tưŠ đâŠu đê‰ chuâ‰n bi† mô†t kêˆ hoa†ch mơˆi. Sau khi tiŠm đươ†c mô†t sôˆ chiêˆn thuâ†t hay ho,
chuˆng tôi băˆt đâŠu ghi baŠn thăˆng, vaŠ iˆt lâu sau đoˆ chuˆng tôi đa‹ thăˆng liên tu†c
'bag of tricks: str2q
#$"+$
 6%$ $86
$$bag of tricks
Me† tôi qua‰ laŠ mô†t ngươŠi khôn kheˆo. Khi anh em chuˆng tôi đi xa băŠng xe ôtô, hay bi† ke†t trong nhaŠ viŠ
thơŠi tiêˆt xâˆu, me† tôi luôn luôn tiŠm caˆch giuˆp vui chuˆng tôi. DuŠ trong hoaŠn ca‰nh naŠo đi nư‹a, chuˆng tôi cu‹ng
luôn luôn coˆ thê‰ dư†a vaŠo caˆc mưu me†o să‹n coˆ cu‰a baŠ
*?$h(   6$
9(""""$  $$"$
 bag of tricks
KyŠ tơˆi, nêˆu ba†n nhâ†n đươ†c mô†t điê†n thư ho‰i vêŠ như‹ng thông tin mâ†t, ba†n pha‰i biêˆt chăˆc nguôŠn gôˆc
cu‰a thư đoˆ ơ‰ đâu. Đoˆ coˆ thê‰ laŠ mô†t mưu đôŠ bâˆt lương. Caˆc tên trô†m căˆp trên ma†ng đa‹ kiêˆm đươ†c như‹ng
maˆnh khoeˆ xa‰o traˆ khaˆc nhau đê‰ tiŠm caˆch đaˆnh lưŠa ba†n. Ha‹y câ‰n thâ†n đêŠ phoŠng như‹ng mưu mô cu‰a chuˆng
118: go over like a lead Balloon, the ball is in someone’s court
go over like a lead Balloon: Aq$stsA/24q24rsUsUq
9 %$"$"
*$lwent over like a lead Balloon 
 g$6% $
Caˆc ba†n chuˆng tôi không biêˆt răŠng nhaŠ tôi không pha‰i laŠ mô†t ngươŠi ưa thiˆch thiên nhiên cho tơˆi khi
ho† mơŠi chuˆng tôi đi căˆm tra†i vaŠo cuôˆi tuâŠn. Ho† thâˆy răŠng yˆ kiêˆn cu‰a ho† không đươ†c nhaŠ tôi châˆp nhâ†n sau
khi anh âˆy noˆi vơˆi ho† răŠng anh không hêŠ coˆ yˆ đi†nh ngu‰ trong mô†t caˆi lêŠu trên mă†t đâˆt. Cuôˆi cuŠng, chuˆng tôi
quyêˆt đi†nh đêˆn mô†t nơi nghi‰ dươ‹ng sang tro†ng
$%6$,?F
 $+
6$Fgone over like a lead Balloon
Trong thơŠi đa†i naŠy, nhiêŠu ngươŠi My‹ to‰ ra thâ†n tro†ng khi ho† noˆi đuŠa bơ‰i viŠ như‹ng giŠ maŠ mô†t ngươŠi
cho laŠ buôŠn cươŠi la†i coˆ thê‰ laŠ điêŠu gây si‰ nhu†c đôˆi vơˆi mô†t ngươŠi khaˆc .Khi không coˆ ai cươŠi ca‰ hay chi‰ thâˆy
mo†i ngươŠi im phăng phăˆc thiŠ ba†n biêˆt răŠng mô†t lơŠi noˆi đuŠa đa‹ bi† baˆc bo‰
'the ball is in someone’s court: /ts24qAq24rr/sutts$r/Aq
#$"$ ""$  
8the ball is in my court"% 
$
ThâŠy giaˆo tôi cho tôi nhiêŠu lơŠi khuyên vêŠ viê†c laŠm thêˆ naŠo đê‰ điê‰m cu‰a tôi tăng lên trươˆc cuôˆi ho†c
kyŠ saˆu thaˆng naŠy. Bây giơŠ laŠ luˆc đêˆn lươ†t tôi pha‰i haŠnh đô†ng. Tôi pha‰i quyêˆt đi†nh xem liê†u tôi coˆ se‹ côˆ găˆng
nghiêm chi‰nh hơn trong viê†c ho†c haŠnh hay không
%"$$ "$  
"h(l6%,6the
ball is in his court!   "
Tôi biêˆt laŠ tôi sai. Đaˆng lyˆ ra tôi đa‹ không nên noˆi vơˆi ba†n trai tôi laŠ anh âˆy râˆt iˆch ky‰. Nhưng sau
khi đê‰ la†i lơŠi nhăˆn vaŠ gư‰i điê†n thư cho anh đê‰ xin lô‹i, tôi không thê‰ laŠm giŠ hơn nư‹a. Luˆc naŠy laŠ luˆc anh âˆy
pha‰i haŠnh đô†ng. Anh âˆy pha‰i đi bươˆc đâŠu vaŠ cho tôi biêˆt laŠ anh âˆy coˆ tha thưˆ cho tôi không
119: more bang for the buck, bank on
more bang for the buck: .W/B2034
*$6%$
+"$%more bang for my buck8?6%"$
l
Loại xà phòng giặt quần áo mà tôi mua có cùng giá với các nhãn hiệu khác, nhưng nó làm cho quần
áo tôi được sạch hơn. Mỗi lần giặt như vậy, tôi được lợi hơn. Kỳ tới tôi sẽ mua một hộp lớn hơn.
, $ "6$$+
$6""&
%more bang for her buck
Sau nhiều năm sống trong một căn phòng thuê, mới đây con gái tôi đã mua một ngôi nhà. Tuy tiền
vay thế chấp hàng tháng cao hơn tiền thuê căn phòng trước kia, nhưng về lâu về dài, việc sở hữu một ngôi
nhà là một sự đầu tư có lợi hơn. Con gái tôi biết rằng cô ấy sẽ được lợi nhiều hơn bằng cách mua nhà.
'bank on: /d$"`6$2’"-.2S$./01
+$6$F"$%  
"$$ +"6 $
bank on her
!€Af“6AT24d"-PTL0B*AC4-eT/SG
JA>-AB/23Y/”6ACD-TAobeA*AAAeM
A"-T$
,  "$$F6%bank on it
*$%$ 6"$6 ?$
*$$
Tuy một bằng cấp của một trường đại học danh tiếng có thể giúp bạn kiếm được một việc làm tốt,
nhưng đừng đặt hy vọng vào điều đó. Ngày nay, các chủ nhân thường tìm những ứng viên nào có thể biểu
dương tài lãnh đạo, óc sáng tạo, tính linh hoạt và tài giao tiếp với người khác Đó là những tài năng mà bạn
có thể dựa vào để được thu dụng
120: spill the beans, beat a dead horse
spill the beans: "A1$GmC..N;HO
86$ $$$ +6$
$"6x%$$yh"spilled
the beans6%
Cách đây không lâu, gia đình tôi dự định mở một buổi tiệc sinh nhật bất ngờ cho tôi. Đó là một
chuyện được giữ kín, cho đến khi cháu tôi, khi ngưng nói chuyện với tôi, đã vô tình chấm dứt bằng câu:
“Cháu sẽ gặp cô tại buổi tiệc”. Tuy cháu tôi đã vô tình tiết lộ tin này nhưng tôi nói với cháu là tôi sẽ giả vờ
ngạc nhiên khi buổi tiệc diễn ra.
E++6_&"
$"* $
spilled the beans6"$ $*6$
6xKy
Trong cuộc thế chiến thứ hai, chính phủ Mỹ mở một chiến dịch cảnh báo binh sĩ là đừng nói rõ chi
tiết về các cuộc hành quân trong lúc viết thư hay nói chuyện. Chính phủ lo ngại rằng nếu có ai tiết lộ tin tức
thì tin đó có thể đến tai quân địch với hậu quả tai hại. Vì thế, chính phủ tạo một khẩu hiệu rất phổ biến là: “
Ăn nói bừa bãi có thể làm đắm tàu”.
'beat a dead horse: -.A"I"AN6"A$"`
#$%"%?$#$
""$ 6% 
+%$beating a dead horse!%"
Phòng của con trai tôi lúc nào cũng bừa bãi mặc dầu nó biết là nó phải giữ phòng cho gọn gàng.
Tôi và nhà tôi đã làm hết cách, từ van nài nó cho tới dọa dẫm nó, mà chỉ phí thì giờ vô ích. Chúng tôi làm
một việc vô hy vọng. Nó sẽ không bao giờ thay đổi.
,6%"$%
 •$"%beat a dead horse $
"
Tôi đã nhiều lần thúc dục các nghị sĩ trong tiểu bang tôi nên cấm hút thuốc trong các tiệm ăn.
Nhưng cho đến nay tôi vẫn không hy vọng gì cả vì họ không nghe tôi. Tôi không thích làm công việc vô hy
vọng này nhưng tôi cho rằng họ cần thông qua dự luật này để cải thiện sức khỏe của dân chúng
121: put one’s best foot forward, beyond a doubt
put one’s best foot forward: U$Us24q/UrtUqAs/q
*F"6 (6$""
,6$"$$;Putting your best
foot forward $
Muôˆn ta†o mô†t âˆn tươ†ng tôˆt đe†p trong mô†t cuô†c pho‰ng vâˆn đê‰ xin viê†c, caˆc ba†n ha‹y ăn mă†c chi‰nh têŠ
vaŠ đaŠng hoaŠng. NgoaŠi ra, ba†n cu‹ng nên to‰ ra thiˆch thuˆ trong lơŠi noˆi vaŠ giaˆng điê†u khi ba†n tra‰ lơŠi caˆc câu
ho‰i. ĐiêŠu câŠn thiêˆt laŠ pha‰i gây mô†t ca‰m tươ‰ng đâŠu tiên thâ†t tôˆt đe†p nêˆu ba†n muôˆn đươ†c thu du†ng
*  *$$
  " F*$put their best foot
forward$%" 
Như‹ng ngươŠi dư† thi ta†i cuô†c tranh taŠi ơ‰ hô†i chơ† tiê‰u bang đa‹ bi† nhiêŠu aˆp lư†c. Ho† chi‰ coˆ vaŠi tiêˆng
đôŠng hôŠ đê‰ chuâ‰n bi† laŠm moˆn baˆnh ngo†t ngon nhâˆt cu‰a ho† trươˆc khi đươ†c mang ra châˆm điê‰m. Như thêˆ coˆ
nghi‹a laŠ ho† pha‰i laŠm thâ†t gio‰i ngay tưŠ đâŠu bơ‰i viŠ ho† không đươ†c mô†t cơ hô†i thưˆ nhiŠ đê‰ phô trương taŠi năng
cu‰a ho†.
'beyond a doubt = beyond the shadow of a doubtUsbsbs
i"$ " 6$
" "beyond a doubt$
% $
Caˆc ca‰nh saˆt viên điêŠu tra trong sơ‰ tôi đa‹ lu†c soaˆt hiê†n trươŠng đê‰ tiŠm băŠng chưˆng. Iˆt lâu sau đoˆ, ho†
đa‹ tiŠm thâˆy caˆc mâ‹u maˆu vaŠ toˆc chưˆng to‰ mô†t caˆch chăˆc chăˆn laŠ ai đa‹ pha†m tô†i giêˆt ngươŠi naŠy. Tuy nhiên
điêŠu ho† không biêˆt chăˆc laŠ ta†i sao ông ta la†i pha†m tô†i naŠy
+$6$Beyond the
shadow of a doubt6%%""h"%"
$6%$"$6% $
"
Khi thâŠy giaˆo tôi yêu câŠu tôi viêˆt vêŠ mô†t ngươŠi maŠ tôi ca‰m phu†c, tôi đa‹ cho†n baˆc tôi. Chăˆc chăˆn baˆc
tôi laŠ ngươŠi rô†ng ra‹i, haŠo phoˆng nhâˆt maŠ tôi đươ†c biêˆt. Tuy baˆc không coˆ nhiêŠu tiêŠn, nhưng baˆc luôn luôn
giuˆp đơ‹ như‹ng ke‰ ngheŠo khoˆ. Theo yˆ tôi chăˆc chăˆn không coˆ ai coˆ loŠng vi† tha hơn baˆc
122: a blank check, make no bones about
 a blank check: Aq24rrr;$trr/Aq
+?"?""$6$ 
%$a blank checkg$6$%$"
*$% ""(
Tuy viên qua‰n lyˆ mơˆi coˆ nhiêŠu kinh nghiê†m gia tăng năng suâˆt, nhưng nhiêŠu công nhân không să‹n
saŠng đê‰ ông âˆy toaŠn quyêŠn quyêˆt đi†nh mo†i viê†c. ThaŠnh thâ†t maŠ noˆi, ho† râˆt e nga†i vêŠ viê†c đê‰ cho ông âˆy thay
đô‰i theo yˆ muôˆn cu‰a ông âˆy. Ho† thiˆch đươ†c tham gia vaŠo viê†c đưa ra như‹ng quyêˆt đi†nh quan tro†ng
#$ & $& $"
 6F6  "
"a blank check
Cô ba†n thân nhâˆt cu‰a tôi, cô Sara laŠ ngươŠi coˆ khiêˆu đă†c biê†t vêŠ thơŠi trang. ViŠ thêˆ, khi cô đêŠ nghi†
trang triˆ la†i phoŠng khaˆch cu‰a tôi, tôi biêˆt laŠ tôi coˆ thê‰ tin vaŠo suy xeˆt cu‰a cô vêŠ maŠu săˆc, haŠng va‰i, vaŠ đôŠ
trang triˆ. Tôi không ngâŠn nga†i đê‰ cô coˆ toaŠn quyêŠn quyêˆt đi†nh
'make no bones about: sbu6A2q
, ?6""!made no bones about 
$ ?_ $ 6
""
Sau khi khaˆm bi†nh đâŠy đu‰, ông baˆc si‹ đưa ra mô†t lơŠi khuyên thaŠnh thâ†t. Ông âˆy noˆi thă‰ng răŠng tôi
đang laŠm viê†c quaˆ đô† đêˆn kiê†t sưˆc, vaŠ răŠng nêˆu tôi không băˆt đâŠu tư† chăm soˆc đâŠy đu‰ hơn thiŠ tôi se‹ bi† như‹ng
vâˆn đêŠ sưˆc kho‰e nghiêm tro†ng hơn
h"6$made no bones about
%%"$
$
Kê‰ tưŠ hôŠi tôi coŠn nho‰, cha tôi đa‹ noˆi thă‰ng ươˆc vo†ng cu‰a ông laŠ muôˆn tôi laŠm baˆc si‹. Nhưng bây giơŠ
laŠ luˆc tôi cu‹ng pha‰i thaŠnh thâ†t vaŠ cơ‰i mơ‰ vơˆi cha tôi viŠ tôi không thiˆch y khoa chuˆt naŠo. Tôi muôˆn ho†c luâ†t
quôˆc têˆ.
123: rock bottom, bread and butter
rock bottom: ?As4s2sUsUs
, $& 6 
"& rock bottom
% 6"

HôŠi gâŠn đây, mô†t ông laˆng giêŠng cu‰a tôi bi† thiê†t ma†ng trong mô†t tai na†n xe ôtô. Iˆt lâu sau đoˆ, baŠ vơ†
ông bi† suy nhươ†c tinh thâŠn trâŠm tro†ng vaŠ băˆt đâŠu uôˆng rươ†u. BaŠ noˆi răŠng baŠ biêˆt laŠ cuô†c đơŠi baŠ đa‹ xuôˆng
dôˆc đêˆn đô† thâˆp nhâˆt khi baŠ không muôˆn bươˆc ra kho‰i giươŠng nư‹a. Trong trươŠng hơ†p naŠy, nhơŠ gă†p gơ‹
như‹ng ngươŠi tưŠng bi† mâˆt ngươŠi thân maŠ baŠ đa‹ khaˆ hơn trươˆc
, +6$ i8?
rock bottom  %
"""6
)
Sau khi vu† tai tiêˆng chiˆnh tri† Watergate buŠng nô‰, sư† yêu mêˆn cu‰a dân chuˆng My‹ daŠnh cho tô‰ng
thôˆng Nixon đa‹ xuôˆng tơˆi mưˆc thâˆp nhâˆt, thâˆp đêˆn đô† ông quyêˆt đi†nh tưŠ chưˆc. Nhưng ngươŠi ta nên nhơˆ răŠng
ông laŠ ngươŠi đa‹ giuˆp thăng tiêˆn dân quyêŠn vaŠ caˆc luâ†t ba‰o vê† môi sinh, vaŠ thiêˆt lâ†p quan hê† ngoa†i giao vơˆi
Trung quôˆc.
'bread and butter: tr/tutsAs
+$%$6l$
bread and butter%$$6%"$
 
Khi tôi trông thâˆy caˆc taˆc phâ‰m nghê† thuâ†t cu‰a ông laˆng giêŠng ta†i mô†t phoŠng triê‰n la‹m, tôi nga†c
nhiên vêŠ taŠi nghê† cu‰a ông. Tôi cho răŠng ve‹ tranh laŠ kêˆ sinh nhai cu‰a ông âˆy. Nhưng ông âˆy noˆi vơˆi tôi đoˆ chi‰
laŠ mô†t sơ‰ thiˆch riêng cu‰a ông, viŠ ông không thê‰ sôˆng nhơŠ vaŠo tiêŠn baˆn tranh
,  $6$ 
?$", 6%"$  *$%
bread and butter
Sau khi loa†i xe tiêˆt kiê†m, tưˆc laŠ loa†i xe re‰ tiêŠn, không baˆn đươ†c nhiêŠu, công ty chuˆng tôi quyêˆt đi†nh
chuˆ tro†ng trơ‰ la†i vaŠo viê†c sa‰n xuâˆt loa†i xe sang. Noˆi cho cuŠng thiŠ như‹ng kiê‰u xe naŠy tưŠ trươˆc tơˆi nay vâ‹n laŠ
nêŠn ta‰ng cu‰a nghêŠ chuˆng tôi, vaŠ laŠ phâŠn cơ ba‰n nhâˆt cu‰a công ty chuˆng tôi
124: breathe down someones’s neck, come down on someone like a ton of bricks
breathe down someones’s neck: •H.2SC2S/eeT
8$ ,6
$", 6 
$$6breathing down his neck<<
Cách đây không lâu, bạn gái tôi có một vụ cãi vã dữ dội.:Cô ấy nói rằng cô đã yêu cầu chồng cô
dọn sạch sân nhà vì cha mẹ anh ấy sắp đến chơi. Ít lâu sau đó, cô kiểm tra xem anh ấy đã làm được những
gì. Nhưng theo lời anh ấy nói thì cô ấy đã theo dõi sát anh ấy khiến anh hết sức khó chịu !!
E†'R$QR6)$"
$""" *$breathing
down their necks  $6 
Trong thập niên 1920 và đầu thập niên 30, Bonnie và Clyde đã nhúng tay vào nhiều vụ cướp của
giết người trong khi cả hai đi ngang qua nhiều tiểu bang. Tuy nhiên, nhà chức trách luôn luôn theo sát bọn
chúng. Họ theo dõi sát hai kẻ cướp này và sau cùng giăng bẫy bắt chúng, và chúng đã thiệt mạng trong một
cuộc chạm súng
'come down on someone like a ton of bricks: •.He"-tD
, $6% %""#$$
,$ 6%come down on us like a ton of
bricks!$"$6%
Sau khi ghi tên gia nhập quân đội, tôi không biết là tôi sẽ có thể sống còn sau cuộc huấn luyện căn
bản hay không. Ông trung sĩ của tôi rất nghiêm khắc. Bất cứ khi nào một người trong trung đội chúng tôi
làm một lỗi nhỏ nhặt nhất ông ấy cũng sẽ phạt nặng. Ông ấy cho rằng khi nghiêm khắc trừng phạt chúng tôi
thì chúng tôi sẽ trở thành những người lính giỏi hơn
$$  &come down on me like a ton of bricks
9% F % 
$<
Tôi thật sự ghét bà giáo lớp năm của tôi. Bà ấy thường trừng phạt tôi rất nghiêm khắc. Có một lần
tôi bị đưa tới văn phòng hiệu trưởng để bị phạt chỉ vì tôi nhai kẹo gôm trong lớp. Tôi hết sức mong cho năm
học đó chấm dứt<
125: brownie points, burn at the stake
brownie points: /MG"1--.AHG
)$""K$ $6
;…$Fbrownie points  $% 
&% $"
Các nhà phê bình có lẽ đã không quý trọng bà Lady Bird Johnson như là một đệ nhất phu nhân rực
rỡ và quyến rũ như phu nhân trước bà là Jacqueline Kennedy. Tuy nhiên, bà Lady Bird Johnson đã ghi
được rất nhiều điểm tốt vì đã có công làm đẹp cho thủ đô nước Mỹ bằng cách trồng hoa và cây cối. Bà cũng
được ca ngợi là đã làm cho các xa lộ của nước Mỹ trông hấp dẫn hơn
*6$"X%
l$ $"$*$%"brownie points
$
Muốn thăng tiến trong sở này, người ta phải làm việc có kết quả. Thế mà anh chàng mới vào làm
tại đây tưởng rằng anh sẽ được đánh giá cao chỉ vì anh ở lại sở muộn mỗi đêm. Thực tế là anh sẽ không
bao giờ ghi được điểm tốt với ông xếp bằng cách đó
'burn at the stake: d
%$% * 
" F
 "*$"burned at the stake<
Tôi không hiểu tại sao tôi không cảm thấy khỏe khoắn hơn. Sau đó tôi khám phá ra rằng thứ thuốc
mà tôi mua qua mạng là thuốc giả. Tôi hy vọng nhà chức trách sẽ bắt giam những kẻ phạm pháp chủ mưu
vụ lường gạt này và bỏ tù chúng suốt đời. Chúng đáng bị trừng phạt gắt gao<
+6"%
+%6!%burned at the stake
%% 
Trong lúc ba má chúng tôi vắng nhà đêm qua, John lái xe ôtô của má tôi mà không xin phép. Tệ hơn
nữa là nó lùi xe và đụng phải một cái cây khiến chiếc xe bị một vết lõm lớn. Lần này nó sẽ bị phạt nặng.
Đây sẽ là một hình phạt mà nó sẽ khó mà quên ngay được
126: icing on the cake, burn the candle at both ends
icing on the cake: L.–t"-.$IG/5
%"$ "6
 *%$  •icing on the
cake
Cũng giống như khi tôi biết là ông xếp tôi sắp cho tôi thăng chức; thật là một tin mừng tuyệt vời.
Sau đó, người ta lại báo cho biết là tôi cũng sẽ được một văn phòng mới tân trang lại. Đó đúng là bổng lộc
mà tôi được hưởng thêm
+$$!
$*icing on the cake
% 8 6$
!$"$ "$
Hồi chú tôi còn trẻ, ông tưởng là ông bị một khối u trong não. Ông rất vui mừng khi biết rằng ông
chỉ cần mang kính thì không bị nhức đầu nữa. Điều tốt đẹp hơn nữa là ông có dịp nói chuyện với cô nhân
viên tiếp khách ở văn phòng bác sĩ mắt và mời cô ấy đi chơi. Sau đó ít lâu, hai người đính hôn với nhau, và
vợ chồng cô chú tôi sống hạnh phúc với nhau trong hơn mười năm qua
'burn the candle at both ends: GC>W$0
K$6%"" (6%6  
F6$($%,6"%
g$6%burn the candle at both ends
Lúc gần đây, tôi vừa làm việc thay cho đồng nghiệp của tôi bị bịnh, vừa phối hợp một hội nghị cho
các nhà báo địa phương và tiếp đãi gia đình chồng trong khi họ đến chơi. Kết quả là tôi không đủ thì giờ
nghỉ ngơi. Thật tình tôi không biết tôi có thể làm kiệt lực như vậy trong bao lâu nữa
+$6 $$6$
$ $burn the
candle at both ends
Hồi tôi còn trẻ, tôi có rất nhiều sinh lực. Tôi thường làm việc suốt ngày, rồi đi chơi với bạn đến
sáng mà không mệt. Những ngày như thế đã hết lâu rồi. Bay giờ tôi không thể sống cho cạn hết sức lực
được nữa
127: can’t make heads or tails of ... , trump card
can’t make heads or tails of ...: AM/B/A.$I1
+$6 *$6$
$6%$g$6can’t make heads or tails of
Hồi tôi còn trẻ, tôi thường nghe nhạc Disco. Bây giờ các con tôi lại thích nghe nhạc Rap. Tôi thích
nhịp điệu của loại nhạc này, nhưng không hiểu lời trong các bản nhạc này. Thật tình, tôi không hiểu đầu
đuôi loại nhạc này ra sao cả
#$%"$   &
6 6";$*?
$ 6%make heads or tails of + $
 
Tôi và anh bạn cộng tác với tôi tưởng rằng chúng tôi sẽ tiết kiệm được một ít tiền khi mua đồ đạc
cho văn phòng chúng tôi. Vì thế, chúng tôi mua một cái bàn làm việc, một bộ ngăn kéo, và một ít giá sách
cần được lắp ráp. Lời hướng dẫn cách lắp ráp trông có vẻ dễ dàng, nhưng chúng tôi không biết đầu đuôi
làm ra sao cả. Cuối cùng, chúng tôi phải gọi một người bán hàng ở tiệm bàn ghế đến giúp
'trump card: H-J/MDBD$
 $)6*
 $6$&$
trump card 
Bà tôi muốn tất cả chúng tôi đi phi cơ đến thăm bà trong dịp giáng sinh, nhưng chúng tôi không
đồng ý. Sau đó, bà đề nghị mua vé máy bay cho chúng tôi, khiến chúng tôi đổi ý hầu như tức khắc. Bà biết
rằng đưa ra lá bài chủ này sẽ khiến mọi người làm theo ý bà
#$  $$"$
X6"$$&trump card
%"""$ 6"$$

Ông xếp cũ của tôi hiểu rằng cách duy nhất để tăng năng suất là buộc chúng tôi phải làm thêm giờ.
Tuy nhiên, tất cả mọi người trong sở chúng tôi đều mạnh mẽ chống đối ý kiến này. Vì thế, ông ấy đưa ra một
lá bài chủ. Đó là ông sẽ không chấp thuận cho nhân viên nghỉ hè cho đến khi chúng tôi thỏa mãn yêu cầu
của ông. Tuần lễ sau đó, mọi ngừời đều ở lại muộn để làm việc
128: carry the day, cash cow
carry the day: D3..$-
+$ $
$6$$*"
l6carry the day8"$$"
"F$  
Tuy công ty sở hữu viện dưỡng lão này muốn tiêu rất nhiều tiền vào việc trang trí hành lang của
viện, nhưng mẹ tôi biết rằng các bậc cao niên sống ở đó thực sự muốn có một chiếc đàn dương cầm . Sau
khi nhóm họp nhiều lần để bàn về đề nghị này, mẹ tôi đã thành công . Giờ đây các cụ và những ai đến thăm
đều thưởng thức tiếng đàn êm dịu
+#$K  \+6
%*$%
"h"$carried the day6 
"+E)
Hồi kiến trúc sư Maya Lin lần đầu tiên phác họa đồ án của cô để xây đài kỷ niệm Chiến Tranh
Việtnam, các nhà phê bình cho rằng đồ án này không theo đúng truyền thống . Họ cho rằng một bức tường
đá hoa cương dốc xuống mặt đất không phải là một biểu tượng chính đáng để tôn kính những người đã hy
sinh tính mạng của họ. Tuy nhiên, dần dà đồ án của cô Maya Lin đã thắng , và bức tường này đã trở thành
một trong các địa điểm được nhiều người viếng thăm nhất tại thủ đô Washington
'cash cow: .e-$IH0
, $6,)i6
$ $*%cash cowK6$"
i6"l%
cash cow
Cách đây vài năm, công ty Apple Computers tung ra thị trường loại máy nghe nhạc iPod, kiếm được
nhiều tiền hơn là máy điện toán của công ty. Đó là món hàng mang lại rất nhiều lợi nhuận cho công ty. Sau
đó, công ty lại đưa ra một loại máy điện thoại mới tên là iPhone, nhưng ít người mua hơn. Dường như máy
mới này không trở thành một loại hàng hái ra tiền khác
+E"FK,?$6 ,
"$$
$7cash cow7
Khi anh David Beckham gia nhập đội L.A.Galaxy, anh đã gây được rất nhiều chú ý. Những người
Mỹ chưa bao giờ xem bóng đá đột nhiên bắt đầu mua vé. Tuy nhiên, liệu anh có đáng hàng triệu đô la mà
đội bóng phải trả cho anh trong những năm sắp tới hay không? Anh có hái ra tiền cho họ hay không7
129: like a bull in a china shop, the coast is clear
1. like a bull in a china shop: .2S"‚"06AC2?~
+$Qg6%
$! "$
$like a bull in a china shop!% $
Hồi em trai tôi lên khoảng 13 tuổi, cơ thể em phát triển rất nhanh. Có một thời em không cử động
tay chân một cách gọn gàng. Em có tật đụng vào đồ đạc hay vô tình đánh đổ mọi thứ. Tôi nhớ là mẹ tôi nói
với em rằng em rất vụng về. Ngày nay em đã khá thận trọng hơn trước
+%•% $*%$
%?•%like a bull in a china shop&%

Chúng ta sắp mở các cuộc thương lượng tế nhị và tôi không muốn xảy ra sơ suất nào. Vì thế tôi
không muốn cô Julia điều khiển buổi họp sắp tới. Tôi biết cô ấy. Cô ấy rất vụng về. Cô ấy sẽ xông vào buổi
họp và làm cho khách hàng khó chịu.
'the coast is clear: Ae1P’A"I1-"1A$$A$
9 $%"l$ 6%
6%"$ 
"the coast is clear
Một đồng nghiệp của tôi sắp về hưu và tôi đã tổ chức một buổi tiệc cho bà ấy mà không cho bà ấy
biết trước. Nhưng muốn đoan chắc là bà ấy sẽ ngạc nhiên, tôi không thể để cho bà đến gần căn phòng mà
tôi trang trí và bày thức ăn . Tôi cần cho bà ấy vắng mặt để kế hoạch của tôi không bị lộ
*"Q 9$the
coast was clear6$,*#6$$$%l
 •$
Bọn trộm chờ đến 3 giờ sáng khi bãi đậu xe của nhà băng trở nên vắng vẻ. Một khi chúng nghĩ rằng
không còn ai quanh đó nữa, chúng lùi một chiếc xe tải vào máy rút tiền ATM và sẵn sàng lôi máy đi. Nhưng
chúng không biết là cảnh sát vẫn theo dõi vụ trộm này nên chỉ trong vòng vài phút chúng đã bị bắt
130: blow hot and cold, come out in the wash
blow hot and cold: $/LmCAA
+ $ 6] X6$
$ 6?$] *$blows
hot and cold$ 
Trong khi nhiều người bạn tôi lập gia đình, tôi không biết là tôi sẽ lấy chồng hay không. Bởi vì khi
thì bạn trai tôi bàn về chương trình đám cưới, khi thì anh ấy lại nói là chúng tôi nên tiếp tục làm bạn với
nhau thì tốt hơn. Cách anh ấy thay đổi ý kiến luôn luôn làm tôi hoang mang
g6($ *
$ F 8]
 !]blown hot and cold , <
Lúc đầu, chúng tôi nhận được một điện thư báo tin là có thể có vụ sa thải người trong sở chúng tôi.
Sau đó , lại có lời loan báo là công ty đang làm ăn yên ổn, và không ai bị mất việc. Bây giờ, lại có tin ông
xếp đang tính đến chuyện cho vài người nghỉ việc. Ông ta thay đổi ý kiến quá nhiều lần rồi. Ông ấy cần đưa
ra một quyết định cuối cùng
'come out in the wash: ."IG$?/23P;$Ct>$/0
#$l$+"]
  ]$ ]
come out in the wash$"
Tôi và các bạn thân đang tổ chức một chuyến đi xe đạp xuyên quốc gia. Chúng tôi chưa vẽ ra con
đường đi, mà cũng chưa chuẩn bị thức ăn hay chỗ ở. Nhưng tôi nghĩ rằng còn nhiều thì giờ để hoạch định
các chi tiết. Mọi việc sẽ được giải quyết xong vào lúc chúng tôi lên đường
*" & ] 
];i]  come out in the wash#$$] 
]$"<
Ông thống đốc tuyên bố từ chức vì lý do sức khỏe. Cho đến nay ông vẫn từ chối, không chịu trả lời
các câu hỏi của nhà báo. Có lẽ ông sợ điều gì có thể bị tiết lộ sau cuộc điều tra. Có lẽ họ sẽ khám phá ra
rằng ông đang tìm cách che dấu một vụ tai tiếng chính trị
131: fits and starts, fix someone's wagon
fits and star: ."I-2S
+6$  $]
• ,
"$6 fits and star6 $
Hồi tôi còn bé, mẹ tôi vẫn mơ ước đi học đại học.Nhưng vì bận chăm sóc gia đình nên bà không thể
theo một chương trình học liên tục. Bà đi học rất thất thường. Tuy bà mất bảy năm học, sau nhiều lần bị
gián đoạn, cuối cùng bà cũng đã lấy được bằng đại học
)""_&, ,
;*"]•" 
 fits and star
Ta hãy xem phong trào dân quyền tại Hoa kỳ và người Mỹ da đen tranh đấu lâu dài như thế nào để
dành quyền bình đẳng. Thành quả này không phải đạt được ngay tức khắc, mà có nhiều giai đoạn hoạt động
lẫn bất hoạt động . Đây là một tiến trình bị gián đoạn nhiều lần
'fix someone's wagon: bCPC
, $6*$
"$$$&$   $
g$6$$"$ Ffix their
wagon!
Sau khi máy giặt của tôi bị hỏng, tôi đến một tiệm để đặt mua một máy mới. Họ nói có thể giao máy
đến nhà tôi hôm qua. Vì thế tôi xin nghỉ việc một hôm để chờ họ nhưng không thấy ai đến hết. Cuối cùng họ
gọi và cho biết sẽ giao máy lại vào ngày mai. Tôi chỉ muốn trả thù tiệm đó!
K6$  $""&$
fixing her wagon$6  7+
7] "
Cuối tuần trước, chồng tôi bị một bà lái xe hung hăng cắt ngang ngay trước mặt. Thình lình nhà tôi
hết sức tức giận và chỉ muốn ăn thua đủ với bà ta. Nhưng thật sự thì đuổi theo xe bà ta có ích gì? Có đáng
để xảy ra tai nạn hay không? Tôi mừng là nhà tôi đã dịu xuống và bỏ qua chuyện tìm cách trả thù
132: put one’s finger on, caught in the crossfire
put one’s finger on: 1M/MCD
* i$$
];put her finger on*•
+ $<
Người đàn ông mà cô Paula nhìn thấy trên đường cô đi làm việc trông quen quen. Nhưng cô không
thể đoán ra là đã quen ông ấy trong trường hợp nào. Rồi cô nghĩ ra điều đó: cô đã học chung trường tiểu
học với ông ấy. Thật là một điều ngẫu nhiên mà cô bất ngờ gặp lại ông ấy sau bao nhiêu năm nay<
# 6] l
#$67, ""6put a
finger on it9 <
Từ tháng này sang tháng khác, tài khoản trong ngân hàng của hội chúng tôi ngày một nhỏ dần mặc
dầu số tiền gửi vào ngân hàng khá nhiều. Tiền cứ mất dần đi, nhưng tại sao? Sau một cuộc điều tra gắt gao,
cảnh sát đã tìm ra sự thật: Đó là ông chủ tịch hội đã nhiều lần ăn cắp tiền<
'caught in the crossfire: T/d"-Ce?~=1G
, $; 9($
] ]9]" 
caught in the crossfire
Nhiều người trong đội bóng bầu dục sẵn sàng nghỉ chơi trong mùa này. Hai đồng đội trưởng của
chúng tôi liên tục bất đồng ý kiến với nhau nên chúng tôi không biết nghe bên nào. Có điều chắc chắn là
chúng tôi đã chán bị đặt vào thế kẹt giữa hai người
""$ 6
""*  "caught in
the crossfire <
Đáng lý ra tôi đã không bao giờ nên nói về cuộc bầu cử tại buổi tiệc. Chỉ ít lâu sau đó, đề tài này đã
trở thành một cuộc tranh cãi dữ dội giữa những người bảo thủ và người cấp tiến. Những người trong nhóm
chúng tôi chủ trương ôn hòa cảm thấy bị đặt vào thế khó xử giữa hai phe. Thật là khủng khiếp!
133: come to one’s senses, paint oneself into a corner
come to one’s senses: $•.H3m6A
]$""$$$"
X$ $$
g$6came to my sensesl]
$
Có một người bà con sống với mình quả là khó khăn .Tôi biết bởi vì dì tôi sống với tôi từ khi dì bị
bịnh. Hôm qua tôi khó chịu vì dì cứ than phiền liên tục khiến tôi sẵn sàng to tiếng. May thay, tôi đã suy nghĩ
hợp lý trở lại và thấy điều tôi sắp làm là vô lý. Vì thế tôi đối đãi tử tế với dì
#$]8X)$E6]
$]
  $6come to her senses
Mary không thành công lắm khi làm diễn viên múa tại thành phố New York. Tuy con tôi có tài
nhưng có quá nhiều cạnh tranh và không đủ cơ hội. Tôi cho rằng con tôi cần thực tế hơn về nghề nghiệp
của mình. Theo tôi thì Mary cần phải suy nghĩ hợp lý và khôn ngoan hơn
'paint oneself into a corner: W/d1"-C5
+:$*$6
*$] :6 ]
Fl( !]$painted himself into a corner
Khi anh Roger rủ bạn thân nhất của anh là Tony cùng buôn bán chung với anh, anh Tony nghĩ rằng
đó là một ý kiến khá hay. Nhưng bây giờ anh Tony khám phá ra rằng Roger là người bất tài, anh cảm thấy
anh không thể làm gì được nếu không muốn làm sứt mẻ tình bạn lâu năm giữa hai người. AnhTony quả thật
đã tự đặt mình vào thế kẹt.
&" (""?"&
$$]$7*$]painting themselves into a corner
$]"
Nhiều ứng cử viên ra tái tranh cử thề rằng họ sẽ không bao giờ tăng thuế hay cắt giảm dịch vụ .Vì
thế khi nền kinh tế bắt đầu suy thoái thì họ sẽ làm gì? Họ tự đặt mình vào một hoàn cảnh rất khó xử vì họ
không có lựa chọn nào khác hơn là đi ngược lại những lời cam kết của họ trong khi vận động tranh cử
134: cozy up, have a field day
cozy up: T3/M2’3
h"K 6]cozying up$
6]$$ 
+]  "$ 
Kể từ khi cô Lisa bị đổi sang làm ca đêm, cô ấy đã bắt đầu nịnh bợ ông xếp. Cô ấy làm bánh ngọt
tặng ông ấy, và hết lời khen ông ta để tìm cách xin ông ta chuyển cô trở lại ca sáng. Chúng ta hãy chờ xem
liệu cô ấy có gây ảnh hưởng gì được với ông hay không
*&E")$9" 
6cozies up+6
" 6$<
Công ty địa ốc Smith có lối làm việc rất dễ tiên đoán. Một khi công ty tìm ra được những khu đất
ruộng có thể được chuyển sang thành khu gia cư mới, công ty bèn nịnh bợ các chính trị gia địa phương. Sau
khi công ty gần gũi họ, các kế hoạch xây nhà của công ty được nhanh chóng chấp thuận. Ít lâu sau đó, các
toán công nhân xây dựng bắt đầu làm việc
'have a field day: .-$/M"4•@N2SH
**
 +6 6having a field
day+F$ <
Các em trong khu ung thư đã ngạc nhiên và thích thú khi các nữ y tá thuê một chiếc xe buýt để chở
các em và gia đình đi xem xiếc. Các em rất thích thú khi có dịp xem các con thú, các vận động viên nhào
lộn, và các anh hề biểu diễn. Thật là vui khi nhìn thấy những khuôn mặt tươi cười của các em
g$6  $$
  " 6had a field day*$
 $
Trong nhiều năm qua, cầu thủ bóng bầu dục nổi tiếng nhất đã đi khắp mọi nơi trong nước để cảnh
báo học sinh về sự nguy hiểm của việc dùng thuốc bất hợp pháp. Tuy nhiên, sau khi anh ta bị kết tội sở hữu
bạch phiến, giới báo chí đã có dịp tha hồ chỉ trích anh ta. Họ tố cáo anh ta chỉ là một người đạo đức giả
mà thôi
Y
135: flat on one’s back, fly blind
flat on one’s back: —A~/.
%%"h? $
$6%$flat on her back 6$%
$
Tai nạn mà cô Brenda gặp phải đã tệ đến nỗi cô phải bị mổ ở hông. Trừ những lúc đi trị liệu cơ thể,
cô phải nằm thẳng cẳng trên giường. Các bác sĩ nói rằng nếu cô cố đi lại quá nhiều thì cô sẽ không lành
bịnh đúng mức
X6F" *$
$+"6$flat on their backs
g$6"$ $ 
Bạn biết không, mất việc có thể gây nên một hậu quả hết sức tai hại cho con người. Điều này đã xảy
ra cho một đôi vợ chồng trong xóm tôi vì công ty nơi họ làm việc bị đóng cửa . Vì có ít tiền tiết kiệm trong
ngân hàng, họ lâm vào một hoàn cảnh hết sức khó khăn. May thay, các người thân trong gia đình họ đã
giúp trả một số nợ cho đến khi họ tìm được việc khác
' fly blind : -./01O-A/232O[
#$"_ $6" 
 $ 6%"fly blindi 
""
Bà tôi ngày xưa vẫn thường làm loại bánh ngọt ngon nhất từ trước tới nay. Tiếc thay, tôi không hề
nhận được công thức làm bánh của bà trước khi bà qua đời. Bây giờ, nếu tôi muốn làm một cái bánh tôi sẽ
phải mò mẫm làm lấy. Có lẽ tôi sẽ có thể tìm ra các chất liệu và cách thức làm bánh
$ F+%%"
$6$ hh<+%$%
+flying blind " $"
Tôi thích sự yên ổn của một công việc thường ngày. Chỉ khi nào tôi đi du lịch tôi mới tỏ ra táo bạo.
Mới năm ngoái, tôi và bạn tôi đi du lịch sang Đông Âu ! Chúng tôi không quen ai ở đó, mà cũng không
mang theo một cuốn sách hướng dẫn. Chúng tôi đi chơi mà không có ai trợ giúp, nhưng chúng tôi rất thích
thú khi tự mò mẫm tìm đường đi nơi này nơi nọ
136: food for thought, have a foot in both camps
food for thought: .mC/H/23>?“
F $%6"$
$8% $$$$6%$food for
thought
Tôi vừa nghe được một điều khá thú vị tại một cuộc hội thảo. Đó là nếu bạn không muốn có những
buổi họp dài thì bạn nên yêu cầu mọi người phải đứng. Tôi không biết các nhân viên tại công ty tôi có muốn
thử ý kiến đó không, nhưng chắc chắn đó là một ý kiến đáng được cứu xét
)$$ $ 
$"6! $6"$food for thought
!˜$>?“/0-$1/D4."M"AeMY/Ge"O=-
Peb/S#4.A=eM-POHW"-U-fNN
1PH*A$"`—mC-$/H/23$[
'have a foot in both camps: J.H/GT
*$" "6
"X$ " 
$!%$had a foot in both camps
Có hai nhóm quyền lợi cạnh tranh nhau trong thành phố của chúng tôi: nhóm chủ trương phát triển
thì muốn xây dựng thêm, và nhóm chủ trương bảo vệ môi trường thì chống đối. Tuy vậy, ông thị trưởng đã
biết cách làm thế nào để cho mỗi nhóm một phần những gì họ muốn. Ông luôn luôn ủng hộ cả hai phe đối
nghịch nhau
,   &$ 
 :i$% "
$E6*?•has a foot in both camps
Một người bạn tôi làm việc cho một hãng hàng không. Cô ấy nói vớˆi tôi rằng hãng này đang đóng
góp tài chánh cho các ứng cử viên của đảng Cộng hòa. Tôi không hiểu tại sao hãng này lại không đủ khả
năng đóng góp tiền cho đảng Dân chủ nữa. Nhưng sau đó, bạn tôi giải thích rằng hãng hàng không cũng đã
đóng góp cho đảng Dân chủ vì ủng hộ cả hai đảng đối lập nhau
137: for a song, from the ground up
for a songH™
*_& $
g6$ ?"for a song.$" 

Tình hình suy sụp của thị trường địa ốc tại Mỹ hồi gần đây đã là một tin mừng cho những người
muốn mua nhà. Tại các tiểu bang như Florida, bạn có thể tìm thấy những bất động sản đắt tiền nhưng bán
với giá rất rẻ. Nhưng bạn nên lợi dụng cơ hội này trước khi giá cả bắt đầu lên cao
#$!FF"&%
6%"for a song%$ 6 6%%
"$
Anhh họ tôi rất vui sướng. Anh ấy vừa nhận một chức vụ tiếp thị ở nước ngoài. Vì anh ấy sẽ không
cần chiếc xe đua của anh nữa, nên anh sẵn sàng bán lại cho tôi với giá rất rẻ. Thật vậy, tôi sẽ phải trả rất ít
tiền đến độ hầu như anh ấy cho không chiếc xe cho tôi vậy
'from the ground up$•/B
‹‡R6_&" #$
,"from the ground up&
"?
Hồi thập niên 1860, chính phủ Hoa kỳ tặng đất ở miền Trung Tây nước Mỹ cho bất cứ ai sẵn lòng
định cư tại đó. Các nhà tiên phong thích mạo hiểm bèn tràn đến đó và bắt đầu xây dựng những cộng đồng
ngay từ lúc ban đầu. Ít lâu sau, các thị trấn và thành phố được thành lập ở những nơi mà trước đó không có
gì cả.
%+%? 
 7*6$6$$
$6$from the ground up
Tôi muốn làm một doanh gia. Nếu mình nghĩ ra một ý kiến để làm một sản phẩm mới, hay mở một
doanh nghiệp mới và làm cho nó thành công thì thích thú biết chừng nào ? Rồi một ngày nào đó, mình có
thể sung sướng nhìn lại tất cả công của mà mình bỏ vào doanh nghiệp của mình, và biết rằng mình đã tạo
ra sự nghiệp này ngay từ lúc ban đầu
138: in full swing, beat someone at their own game
in full swing: /.G/
g?%"    
%  86F$$6in full swing6%"
 "
Trong sáu tháng qua, tôi vẫn gọi điện thoại và trao truyền đơn tới tận nhà cử tri để ủng hộ một
người bạn ra tranh một chức vụ công cử. Giờ đây, chỉ còn vài ngày nữa là tới ngày bầu cử, cuộc vận động
tranh cử đang diễn ra ở mức độ sôi nổi nhất, và tôi đang hoạt động ở mức tối đa
,?6$ $g$,*%
, ? "$,| "$$
&$ in full swing6%?$
Vì tôi là một kế toán viên chuyên về thuế má nên thời gian bận nhất của tôi là từ giữa tháng hai tới
tháng tư. Đó là vì những người Mỹ làm việc phải khai thuế với chính phủ liên bang vào hạn chót là ngày 15
tháng tư mỗi năm. Vì thế, khi văn phòng của tôi hoạt động mạnh nhất thì tôi phải ở lại làm việc muộn và
làm việc cả cuối tuần nữa
'beat someone at their own game: /H/232S-."I-2S/e/˜-
,  "  (
& 6"& $" 
  &beat them at their own game
Một người bạn tôi khám phá ra rằng các đồng nghiệp của cô đặt một tấm hình dại dột của cô lên
mạng. Ít lâu sau đó, cô bèn tìm cách trả thù : Cô tìm một tấm hình rất xấu xí của các đồng nghiệp này và
đặt lên mạng cho hàng triệu người xem. Cô đã đánh bại được các đồng nghiệp trong cùng một trò đùa của
họ
* 
“" &"$“6
 8+%beating the competition at their own game
Tiệm ăn đối diện với tiệm chúng tôi ở bên kia đường đang quảng cáo một giá đặc biệt: Khách hàng
nào đặt một món ăn đầu có thể mua thêm cùng món đó với nửa giá. Vì thế chúng tôi đưa ra một quảng cáo
tốt hơn: Ai mua một món ăn đầu thì không phải trả tiền món thứ nhì. Giờ đây, tiệm chúng tôi đông chật
khách hàng. Chúng tôi đã thắng đối thủ trong cùng một cách quảng cáo của họ
139: run the gauntlet, get a fix on
run the gauntlet: T02SV6@N
+6%"
"$%6$$ $%
$"?run the gauntlet
Khi tôi đề nghị loại bỏ những máy bán nước ngọt trong trường, tôi tưởng mọi người sẽ ủng hộ tôi.
Thay vào đó, tôi đã bị nhiều phụ huynh và thầy giáo chỉ trích là lấy mất quyền của học trò muốn chọn thứ gì
mà họ thích uống. Tôi không bao giờ nghĩ rằng sẽ bị đả kích về vấn đề này
g6("*6"$
“ g$6;$ 
 , F $ran the gauntlet 

Trước hết, tôi được ông giám đốc nhân sự phỏng vấn rất kỹ lưỡng. Kế đó, bà quản lý ban thực
phẩm xem xét bản lý lịch của tôi. Cuối cùng, tôi bị người đầu bếp trưởng hạch hỏi dài dòng. Tôi làm tất cả
những điều này chỉ để xin việc nấu ăn tại khách sạn. Tôi thật sự đã trải qua mọi nỗi khó khăn để xin được
việc này
'get a fix onM•./01$.2S-
9"  g$6 "
 "6get a fix on +%"
 $
Toán điều tra viên của chúng tôi đã lục lạo địa điểm máy bay rớt trong nhiều tuần lễ. Cuối cùng,
sau khi duyệt xét lại rất nhiều bằng chứng, chúng tôi đã có thể tìm ra nguyên nhân gây tai nạn. Chúng tôi
xác định rằng nước đá đọng trên cánh máy bay đã gây ra thảm kịch này
$D
,$|R6#'RR 
$$%$ &%
$getting a fix on  ?8 
†‹'
Vào gần 50 tuổi, Madonna đã bán được hơn 200 triệu đĩa hát trên khắp thế giới. Tôi cho rằng cô
thành công phần lớn là nhờ vào khả năng luôn luôn thay đổi vẻ đẹp và tiếng hát của cô khiến cô lúc nào
cũng tươi trẻ. Cô giống như con tắc kè luôn luôn tìm hiểu xem giới mộ điệu cô thích điều gì. Thật là một
thành công vẻ vang cho một nghệ sĩ bắt đầu sự nghiệp của mình từ năm 1982
140: give as good as one gets, go berserk
give as good as one gets: /J>/G?~"O2SH2`/˜/G?~"O1
i,"&!$)i
 _&*% $
&%$given as good as she’s gotten
Các cuộc thăm dò ý kiến cho thấy rằng phần đông người Mỹ tin rằng thượng nghị sĩ Hillary Clinton
là người cứng rắn đủ để làm tổng thống Hoa kỳ. Đó là vì bà có đủ bản lãnh để chống lại những vụ đả kích
chính trị liên tục của những đối thủ của bà, và bà được coi là một thương thuyết gia tài giỏi. Bà luôn luôn
đối xử với người khác y như họ đối xử với bà vậy
 6 ($
 $$
 6" +gave as good as we got,%

Trong mùa đấu đầu tiên, nhiều nhà bình luận thể thao nghi ngờ rằng đội bóng chúng tôi sẽ không
thể địch lại các đội hùng mạnh khác. Nhưng chúng tôi đã cho họ thấy rằng chúng tôi sẵn sàng đương đầu
với bất cứ thử thách nào. Sau nhiều trận đấu, chúng tôi chứng tỏ rằng chúng tôi đủ sức chống trả lại họ.
Giờ đây, chúng tôi là vô địch trong liên đoàn bóng rổ
'go berserk: L4/t6T.
,  " 6"$8"
  F"+6
went berserk$
Sau khi cặp thí sinh được ưa chuộng chấm dứt màn vũ của họ, mọi người đứng lên vỗ tay hoan hô.
Chưa bao giờ họ nhìn thấy một màn vũ tuyệt hảo như vậy. Nhưng các giám khảo đã cho điểm họ về nhì, và
khán thính giả nổi loạn. Công an bảo vệ đã phải vãn hồi trật tự
(%
$$goes berserk%  $
Tôi có đọc một cuốn truyện bán chạy nhất, kể lại chuyện một con voi trong gánh xiếc sổng chuồng
rồi chạy đi phá phách khắp nơi. Tôi sẽ không nói cho bạn biết lý do tại sao con voi này lại nổi cơn thịnh nộ
như vậy. Tôi không muốn nói trước đoạn cuối của câu chuyện vì không muốn làm cho nó mất hay
141: be greek to me, grind to a halt
be greek to me: AMM/23
g$%
$%$    
%"" %greek to me
Tìm mua một cái nhà đã là điều khá phức tạp rồi. Nhưng đó không là gì cả nếu phải so sánh với
những giấy tờ mà người lo việc mua bán nhà cửa yêu cầu tôi ký. Tôi nhìn gần một trăm trang văn kiện chính
thức đầy những chữ mà tôi chưa bao giờ thấy, và tôi không hiểu gì hết
+$? 7
g$6 $ % #$
% was all greek to us
Có điều gì quan trọng đến độ con gái tôi lúc nào cũng trao đổi thông tin với bạn nó? Cuối cùng, tôi
giằng lấy điện thoại di động của nó để xem sao. Nhưng trông có vẻ như nó viết bằng một loại mật mã. Nhà
tôi cũng không thể đoán ra được. Chúng tôi không hiểu nó viết gì hết
'grind to a halt: •••6AMC-/23=
K$%$!$ +6
""ground to a halt  
 
Một cuộc đình công năm ngoái của các nhà viết kịch bản tại thành phố Hollywood đã gây ra một
hậu quả nghiêm trọng. Vì không có kịch bản nên việc sản xuất phần lớn các chương trình truyền hình và
phim ảnh đã từ từ ngưng hẳn. Phải mất nhiều tháng trời thương lượng người ta mới đạt được thỏa thuận và
việc sản xuất phim ảnh mới bắt đầu lại được
!$"&6RRR
6 F$
:"$ "8$
grinds to a halt
Lớp của cháu tôi đông đến độ người ta quyết định làm lễ tốt nghiệp ở ngoài trời. Chúng tôi gồm
khoảng 1,000 sinh viên, phụ huynh và bạn bè đang thích thú nghe bài diễn văn trong buổi lễ phát bằng khi
trời bắt đầu tối sầm lại và sấm sét vang rền khắp nơi. Mưa bắt đầu rơi và mọi người lo chạy tìm nơi trú ẩn.
Không cần phải nói là chương trình này từ từ ngưng hẳn
142: has had its day, keep one’s head above water
has had its day: CS
_"$$6"_&" ;
 &hashad its day7#$ $
 6$""$

Cho đến hồi gần đây, khách du hành ở Mỹ đã chọn đi máy bay làm một phương tiện vận chuyển
nhanh chóng và ít tốn kém. Như vậy thì liệu xe hỏa có hết thời rồi không? Có lẽ không. Bởi vì các biện pháp
an ninh ngày càng tăng tại phi trường và giá vé máy bay ngày càng cao khiến nhiều hành khách đã lại tỏ ý
muốn đi xe hỏa. Xe hỏa có lẽ sẽ được ưa chuộng trở lại
"  9"$$6%
 $has had his day) %

Tôi rất kính trọng ông cảnh sát trưởng. Trong 30 năm qua, ông đã tỏ ra là một lãnh đạo can đảm.
Nhưng thật tình mà nói thì thời của ông đã qua. Cách chống nạn phạm pháp đã thay đổi, và đã đến lúc
chúng ta bổ nhiệm một người thay thế ông để có thể đối phó với những thử thách mới
'keep one’s head above water: P;$C.HebH"/0-H6"I-""
 $ $?&% 
+ ""$6% $
%%$keep her head above water%F"

Tôi rất ái ngại cho bà hàng xóm cạnh nhà tôi. Bà đã ngoài 80 tuổi và không có ai chăm nom bà.
Với giá sinh hoạt ngày càng tăng hồi gần đây, thật khó cho bà trả nợ hàng tháng. Rõ ràng là bà đang gặp
rất nhiều khó khăn trong việc trang trải mọi chi phí. Tôi phải xem tôi có thể giúp bà được gì
 $6$ "$$*$6
 6%$%$keeping my head above water
% $
Trước khi quốc lộ mới được xây, tôi có thể dễ dàng có đủ khách cho tất cả các bàn ăn trong tiệm.
Nhưng lúc này, vì có ít khách hơn nên thật khó mà tiếp tục buôn bán. Tôi hầu như không đủ sức chịu đựng.
Tôi không biết tôi còn có thể mở cửa tiệm đến bao lâu nữa
143: put the kibosh on, out of kilter
put the kibosh on: bd.$I$.W/T1
%$ $g  &,6$
% % 
$h"$%put the kibosh on$"
Tôi đang sửa soạn bay xuống Florida để thăm một người bạn tôi ở St. Augustine, một thành phố
lịch sử bên bờ biển. Tôi mong mỏi đi dạo trên bãi biển và du ngoạn một vài nơi. Tôi không cần biết là thời
tiết ở dưới đó hơi lạnh. Ngay cả thời tiết xấu cũng không thể làm tôi hủy bỏ chuyến đi này
9#$‡6†Qˆ6!  
,9,8$6$ *$ "$
put the kibosh on"" 
Vào ngày 6 tháng 5, năm 1937, một khí cầu của Đức tên Hindenburg đã lại thành công bay ngang
qua Đại Tây dương. Trong khi khí cầu này đáp xuống tiểu bang New Jersey, nó thình lình phát nổ và bốc
cháy. Thảm kịch này đã hoàn toàn chấm dứt việc du hành bằng khí cầu. Tuy nhiên, hiện nay, việc phát triển
khí cầu lại một lần nữa được khuyến khích
'out of kilter: T6$V"1H.T‚d
# _&"$$,6'j
""$thrownout of kilter+ 6 

Hàng triệu con ong ở Mỹ đã chết hay biến mất một cách bí ẩn. Hậu quả là các vụ mùa tại 24 tiểu
bang đã bị hư hại nặng. Trong khi các khoa học gia tiếp tục tìm giải đáp, các nông gia không biết là tình
trạng rối loạn này sẽ kéo dài đến bao lâu
,"$$6* $6"
 $F%•out of kilter
Trong lúc tôi đang lái xe hôm qua, suýt nữa tôi đụng phải một con nai băng qua đường. May thay,
tôi đã kịp lái chệch sang một bên để tránh nó. Nhưng chiếc xe giờ đây không còn chạy êm như trước nữa ;
các bánh xe hình như bị trục trặc
144: know one’s place, last-ditch effort
know one’s place2?~/Y"TNJ1
K6  , $
"$ <$6$
"known their place•$ 
Hồi mùa hè năm ngoái, chúng tôi thuê một vài nhân viên thực tập để giúp việc trong văn phòng. Sau
khi làm xong việc, họ viết một bản phúc trình lên ông xếp, nêu lên những điều mà họ cho là cần phải cải tiến
trong văn phòng. Theo tôi đáng lý ra họ phải biết vị trí của họ; họ không có quyền nói ông xếp họ phải điều
hành văn phòng của ông như thế nào
E$+!6:$)gK$&
 % i)
,6"l knowing her place
*=bGfš6-:$)AP-./IU
$0G-2S€W=L`JU"tJ€-6"-/A/
I*LG)H.P"OH˜‚CO\1C6.G~@N--
AC/T"TJ-
'last-ditch effortGDGn/M-A0B
*9$$ ?6
& $6%last-ditch effort %
6%$$ $
Cô vận động viên thể dục tại thế vận hội Olympic đã nhận được nhiều điểm tốt trong cuộc biểu diễn
trên sàn, nhưng không đủ điểm để được một huy chương. Cô biết rằng cô có một cơ hội cuối cùng, vì thế cô
cố gắng một lần chót. Nếu làn này cô không thắng thì chắc cô sẽ bị quá tuổi để dự thế vận hội kỳ tới trong
bốn năm nữa
%"$h"$%" 
"%$$ #$last-ditch effort
 8%"
Tôi chưa bao giờ gặp may trong vườn nhà tôi. Tất cả những gì mà tôi trồng đều không mọc được.
Tôi sắp sửa bỏ cuộc. Nhưng tôi nghĩ tôi sẽ cố gắng một lần nữa bằng cách chọn một chỗ đất khác. Nỗ lực
cuối cùng của tôi đã thay đổi mọi việc. Giờ đây, tôi có nhiều cà chua đến độ tôi không biết làm gì cho hết
145: lay on the line, leave in the lurch
lay on the line1-$A.HcD"-;$CI
 8$9
 ",$6laid it on the line
%   % 
Tôi làm việc với một kế toán viên luôn luôn đi muộn. Nhưng bây giờ cô ấy không còn đi muộn như
vậy nữa. Hồi tháng trước, ông xếp chúng tôi gọi cô vào văn phòng, và kể từ đó lúc nào cô cũng đi đúng giờ.
Rõ ràng là ông xếp đã nói thẳng với cô là cô nên đi làm cho đúng giờ giấc đã chỉ định, nếu không thì cô sẽ
bị sa thải
$$"$6
"&6   6%laying it on the line$
"
Tôi rất thích ông thị trưởng của tôi. Ông biết rằng muốn cải thiện nền kinh tế thì cần phải có những
lựa chọn khó khăn. Vì thế, thay vì sợ phải chia xẻ sự thật đau lòng, ông đã thẳng thắn trình bày là thành phố
cần phải cắt giảm một số dịch vụ
'leave in the lurchV4.2S-Y
*" EKF*
$!?% 
;$,%! leave  in the lurch
Cuộc phỏng vấn diễn ra rất tốt nên bà giám đốc bịnh viện muốn thu dụng bác sĩ Long. Vấn đề là bà
muốn ông làm việc ngay tức khắc. Ông bác sĩ giải thích rằng bịnh xá của ông không thể kiếm người thay
ông nhanh chóng, và ông cũng không thể bỏ rơi bịnh nhân của ông như vậy. Ông có lương tâm nghề nghiệp
nên không thể làm như vậy được
f-6P/P
, "6% left in the lurch*$%$$8
$$6
$$*$"" 
Sau vụ ly dị, các con anh Bill cảm thấy bị bỏ rơi. Chúng ít khi gặp anh trong khi lớn lên. Không
những anh vắng mặt vào những dịp đặc biệt như sinh nhật và lễ tốt nghiệp, mà ngay cả trong những lúc khó
khăn khi chúng rất cần có một người cha. Chúng không bao giờ khắc phục được cảm giác bị bỏ rơi trong
lúc hoạn nạn
146: the lesser of two evils, let sth slide
thelesser of two evils=/0?62S`/0N?4
$ $"
$$thelesser of two evils
,$ $6%$"6
  "
Tôi đăng ký ở một khách sạn và chỉ còn có hai phòng trống: một phòng ở bên cạnh thang máy, còn
phòng kia thì ở gần máy bán nước ngọt. Tôi chọn phòng gần máy bán nước ngọt vì nó ít tệ hơn phòng kia.
Tuy nó ồn vì có người mua nước ngọt, nhưng không tệ bằng phòng bên cạnh thang máy vì những tiếng động
liên tục của người lên xuống thang máy này
*%?
%"" ?!%thelesser of
two evils
Dường như không có nhiều lựa chọn trong cuộc bầu cử sắp tới. Cả hai ứng cử viên đều thiếu kinh
nghiệm và thiếu tài lãnh đạo. Tôi dự đoán là tôi sẽ phải bỏ phiếu chọn người cam kết không tăng thuế. Ông
ta ít tệ hơn người kia
'let sth slideAA$V;./01
, $F6$%"let it
slide  *%"$"%"

Sau khi người thuê nhà tôi bị mất việc, tôi hiểu tại sao ông ta không trả tiền nhà đúng kỳ hạn. Tôi
quyết định bỏ qua cho ông ta vài tuần. Sau đó, tôi cho ông ta biết là ông ta sẽ phải trả tiền nhà, hoặc dọn đi
nơi khác. Tôi không thể bỏ qua số tiền ông ta nợ tôi
:(X%let them slide
 g$6$"?8%
i %let slide6%"$
Đi khám định kỳ là điều quan trọng để giữ gìn sức khỏe. Chúng ta không nên bỏ qua điều này. Đi
gặp nha sĩ cũng vậy. Trong nhiều năm, cha tôi tránh việc khám răng. Bây giờ ông mang răng giả. Có lẽ
trước đây nếu ông không buông trôi vụ săn sóc răng thì giờ đây ông còn đủ hai hàm răng
147: like crazy, live and let live
like crazy2/t
9 $?$6%$$
*%$?  like crazy6%
%$
Hãng chúng tôi dự trù phải gửi một sản phẩm mới đi khắp nơi vào cuối tuần này, nhưng chúng tôi
chưa làm xong đơn đặt hàng. Đó là lý do khiến ông xếp phải ra lịnh lấy thêm nhiều ca thợ mới. Nếu chúng
tôi làm việc như điên thì chúng tôi sẽ làm kịp hạn chót đã định. Nhưng như thế có nghĩa là chúng tôi không
thể làm chậm được
*"$,"*$8"$$
?"$6$"6
,$6$$like crazy
Lễ Tạ Ơn là ngày lễ mà người Mỹ cử hành vào thứ năm cuối cùng trong tháng 11. Điển hình là một
bữa ăn thịnh soạn gồm món gà tây, nhiều món rau cải và đồ tráng miệng chẳng hạn như bánh ngọt nhân bí
ngô và nhân táo. Bạn có thể tưởng tượng đó là ngày mà nhiều người Mỹ ăn uống như điên
'live and let live: G•f";m
& 7#,"
live and let live" *%$
6$ $(
Có nên cho phép hút thuốc tại những nơi như văn phòng và tiệm ăn hay không? Trước đây, phần
đông người Mỹ có thái độ dĩ hòa vi quý. Nhưng càng ngày càng có nhiều người ít khoan dung hơn. Đó là vì
công cuộc nghiên cứu rõ ràng cho thấy là khi người ta hút thuốc thì có thể làm hại sức khỏe của những
người không hút ở gần đó
$%9?%
"$*?$%#$
%%live and let live %6
"
Tôi biết một vấn đề mà chồng tôi không đồng ý. Người láng giềng cạnh nhà chúng tôi không chịu
giữ gìn nhà cửa tử tế. Lớp sơn bên ngoài bị tróc, và họ không cắt cỏ. Thái độ của chồng tôi không phải là dĩ
hòa vi quý, vì nếu người láng giềng không chịu chăm sóc nhà họ thì cả khu phố này sẽ bị xuống cấp.
148: lost touch, lost in the shuffle
1. lost touch:UstqUrUr
♣.,  "$$6 $ *?
F%$6
"losetouch
Sau khi quen biêˆt nhau trong hơn 20 năm, mô†t trong như‹ng ngươŠi ba†n thân nhâˆt cu‰a tôi săˆp do†n đi
Texas đê‰ nhâ†n mô†t viê†c laŠm mơˆi. Thâ†t se‹ khoˆ cho chuˆng tôi gă†p nhau thươŠng xuyên, nhưng chuˆng tôi hưˆa laŠ
se‹ không bao giơŠ mâˆt liên la†c vơˆi nhau.
8$ $ E"$9$ 
6losingtouch6 &6%"
 .
Trong nhiêŠu năm qua, không mô†t ngươŠi naŠo trong gia điŠnh nghe đươ†c tin tưˆc cu‰a chuˆ David. Nhưng
mô†t hôm chuˆng tôi nhâ†n đươ†c mô†t laˆ thư cu‰a chuˆ. Trong đoˆ chuˆ noˆi răŠng chuˆ râˆt tiêˆc laŠ đa‹ mâˆt liên la†c vơˆi
chuˆng tôi, nhưng hưˆa laŠ se‹ viêˆt thư thươŠng hơn. Kê‰ tưŠ đoˆ, chuˆng tôi thươŠng xuyên nhâ†n đươ†c tin cu‰a chuˆ.
'lost in the shuffleA/24qs$s/ts"rq24rstr$tqs/tur$$z
*%"$" *$% 
 $ $ 
 $ ?+%
lost in the shuffle.
Coˆ quaˆ nhiêŠu tranh luâ†n vêŠ vu† câŠu sâ†p. Văn phoŠng thi† trươ‰ng đô‰ lô‹i cho caˆc ky‹ sư laŠ thiêˆt kêˆ keˆm,
coŠn caˆc ky‹ sư thiŠ chê traˆch thaŠnh phôˆ laŠ không chi†u ba‰o triŠ đêŠu đă†n. Nhưng không ai quan tâm đêˆn như‹ng
ngươŠi đi laŠm haŠng ngaŠy như tôi câŠn cây câŠu đươ†c sư‰a. Chuˆng tôi đa‹ bi† bo‰ quên trong vu† ca‹i co† naŠy.
 * 6 
8"",6%lost in the
shuffle*$"$"
Trươˆc kia tôi vâ‹n không thiˆch như‹ng buô‰i ho†p cu‰a ban nhân viên viŠ chuˆng tôi thươŠng mâˆt quaˆ nhiêŠu
thiŠ giơŠ quyˆ baˆu vaŠo như‹ng chi tiêˆt không quan tro†ng. GiơŠ đây tôi coˆ mô†t ông sêˆp biêˆt âˆn đi†nh mô†t nghi† triŠnh
ro‹ rê†t. Kêˆt qua‰ laŠ như‹ng vâˆn đêŠ câˆp baˆch nhâˆt đa‹ không bi† la‹ng quên, maŠ đươ†c chuˆ yˆ đêˆn mô†t caˆch xưˆng
đaˆng.
149: lower the boom, push one’s luck
1. lower the boom: 2rqbq
+& 6
"*%lowered the boomg?6%"
$? $
Chuˆng tôi ca‰nh caˆo đưˆa con trai trong tuô‰i thiêˆu niên laŠ đưŠng vêŠ nhaŠ muô†n nư‹a. ViŠ thêˆ, khi noˆ vêŠ
nhaŠ sau nư‰a đêm, chuˆng tôi đa‹ ngôŠi chơŠ să‹n trong phoŠng khaˆch. Đoˆ laŠ luˆc chuˆng tôi trưŠng pha†t noˆ. Trong
thaˆng tơˆi, noˆ se‹ pha‰i ơ‰ nhaŠ trưŠ như‹ng luˆc đi ho†c. Đây laŠ mô†t hiŠnh pha†t khăˆc nghiê†t nhưng câŠn thiêˆt.
?H.
,   "$?h"$
" lowertheboom*%  +6%
$%$
Mô†t ngươŠi ba†n tôi to‰ ra ngu ngôˆc nêˆu anh ta cho răŠng anh ta coˆ thê‰ traˆnh tra‰ thuêˆ lơ†i tưˆc. DâŠn daŠ,
chiˆnh phu‰ se‹ khaˆm phaˆ ra điêŠu naŠy vaŠ se‹ trưŠng pha†t anh ta, tưˆc laŠ anh ta se‹ bi† pha†t tiêŠn nă†ng. Di‹ nhiên, đoˆ
laŠ điêŠu se‹ xa‰y ra khi anh không tuân theo luâ†t phaˆp.
2. push one’s luck: trzrAq/trrAqsqAq6$"qbr"Uq$ur"Uztsq
* $ $
" ?&66 9$
$6 %"pushed my luck<
Mô†t hôm goˆt giaŠy cu‰a tôi rơi ra. Tôi nghi‹ tôi coˆ thê‰ daˆn noˆ la†i vaŠ chiêˆc giaŠy sẽ đi được cho tơˆi khi
tôi mang noˆ đi sư‰a. ViŠ thêˆ, tôi cưˆ tiêˆp tu†c mang giaŠy vaŠ coˆ le‹ tôi hơi quaˆ tư† tin. Trên đươŠng đêˆn sơ‰ laŠm, goˆt
giaŠy la†i rơi ra vaŠ tôi nga‹ xuôˆng đâˆt. Đaˆng lyˆ ra tôi đa‹ không nên dư†a vaŠo vâ†n may cu‰a tôi maŠ laŠm liêŠu như
vâ†y.
#$  ,6
E$$7+push our luck
, 6
Tôi vaŠ caˆc ba†n đa‹ hoa†ch đi†nh chuyêˆn leo nuˆi naŠy trong mâˆy thaˆng qua. VaŠ chuˆng tôi đa‹ lên gâŠn tơˆi
đi‰nh nuˆi , nhưng mă†t trơŠi la†i săˆp lă†n . Liê†u chuˆng tôi coˆ muôˆn vô†i va‹ treŠo tiêˆp hay không? Chuˆng tôi quyêˆt
đi†nh không muôˆn laŠm liêŠu viŠ sơ† gă†p tai na†n. Noˆi cho cuŠng thiŠ ngo†n nuˆi coˆ thê‰ chơŠ cho đêˆn saˆng hôm sau.
150: make a dent, march to a different drummer
1. make a dent: WI6$-PO./01
,   6 $ %"
%"$$$ $6%"
$made a dent*%
Sau khi nghỉ ở nhà một tuần lễ vì bị bệnh cảm cúm, tôi đã trở lại cơ quan. Tôi không ngờ là tôi bỏ
mất nhiều việc như vậy. Tôi đã dành hai ngày để cố giải quyết đống giấy tờ đầy trên bàn, nhưng tôi đã
không làm bớt đi được bao nhiêu. Còn rất nhiều việc tôi cần phải làm nữa.
*%?$$$9
$ 6%$+make a
dent7+%
Hồi gần đây, những vụ trộm cướp đã tăng một cách bất ngờ trong xóm tôi. Sở cảnh sát đã phản ứng
bằng cách điều động thêm nhân viên vào xóm này, nhưng tình hình vẫn chưa thay đổi nhiều. Liệu hành
động này có sẽ làm giảm bớt mức độ phạm pháp hay không? Chúng ta hãy chờ xem.
' march to a different drummer:-/.H/.6$e›m2’
G=2SH
#$ $"l$8X%h"%"
$marched to a different drummer$F%
%$";""
Các bạn tôi luôn luôn mời tôi dự những buổi tiệc tất niên điên rồ , nhưng tôi luôn luôn có ý nghĩ
khác. Dự những buổi liên hoan ồn ào chỉ để đợi đến nửa đêm để đón mừng năm mới không phải là điều tôi
thích làm. Tôi chỉ thích ở nhà, hưởng một buổi tối êm đềm và xem một phim hay hoặc đọc một cuốn sách
hay.
œ6"6marched to a
different drummer$  6Q‡|($$6" 
"$#$%$% {
Zappos, công ty bán giày lớn nhất trên mạng, đáng lý ra đã có thể bắt chước các đối thủ của họ.
Thay vào đó, công ty này đã hoạt động theo một phương cách khác. Bằng cách gửi hàng không tính tiền
cước và cho khách hàng có quyền trả hàng lại trong vòng 365 ngày, họ cung cấp dịch vụ tốt nhất trong
ngành này. Có lẽ đó là lý do khiến công ty này phát triển từ số không lên tới một công ty khổng lồ trị giá
gần một tỷ đô la.
151: go to the mat, the real McCoy
1. go to the mat: -`H/MP;$C."/0eb6$/MD/GJ62S-—
Y.2SH$C“41
x+$"6% 
 ,$6$%  "
$ %gone to the mat 6%y
Khi tôi nói với ông sếp rằng tôi sắp bị sa thải, ông đã đi thẳng vào văn phòng ông tổng giám đốc để
bênh vực tôi. Rõ ràng là ông nói với ông giám đốc rằng công ty này không thể để mất một trong các nhân
viên đáng giá nhất. Nếu ông sếp tôi đã không hết lòng bênh vực tôi thì tôi đã không còn làm việc ở đây nữa.
x+7g$6 $ "
going to the mat $%"_&"
 "   " 
6% $y
Điều gì xảy ra cho những người nghèo và bệnh tật cần gặp bác sĩ? May thay, một trong các tổ chức
từ thiện mà tôi ưa thích đang cố gắng hết sức để giúp đỡ những người túng thiếu này. Đó là một bệnh xá đi
khắp nơi trong nước để cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho hàng ngàn người Mỹ. Nhờ có ban nhân viên y tế
tự nguyện và dụng cụ y khoa cùng thuốc men được tặng không, nên dân chúng bớt đau khổ một chút.
'The real McCoy: .2S$."6/Y6>APP
x*K\"l6 h *
 8X% $"*
 $h"i$6… :%:!
,•the real McCoyy
Các kỹ sư ở Las Vegas đã xây lên nhiều công trình sao chép phi thường, từ tháp Eiffel cho tới một
số cao ốc nổi tiếng của thành phố New York. Nhưng tôi cũng thích các sòng bạc và các buổi trình diễn văn
nghệ. Lần cuối cùng tôi đến đó, tôi đã đi xem một buổi ca nhạc có một anh chàng giả làm vua nhạc Rock
Elvis Presley trình diễn. Anh ta trông giống và hát y như thần tượng này; tôi tưởng là tôi đang xem Elvis
Presley thật sự.
x'RR‹6"&i  \i 
:+$$6
_&& ;  $*6the real McCoy6
$ $y
Năm 2008, thống đốc Sarah Palin trở thành phụ nữ đầu tiên ra tranh cử chức phó tổng thống Mỹ
trong liên danh đảng Cộng hòa. Tuy nhiều người coi thường sự ứng cử của bà, nhưng bà đã thu hút được
những đám đông khổng lồ tại những nơi tranh cử trên toàn quốc. Những người ủng hộ bà thấy bà khác hẳn
các chính trị gia điển hình. Đối với họ, bà là một con người thật mà họ có thể đồng cảm.
152: method to one’s madness, millstone around one’s neck
1. method to one’s madness: sAqqtUrsr/sr"/tAruAq24r
x#$%l$$
+ ",
+ &6a method to my madness<y
Caˆc đôŠng nghiê†p cu‰a tôi cho răŠng tôi đa‹ điên rôŠ khi tôi do†a se‹ tưŠ chưˆc phu† taˆ qua‰n lyˆ ban tiêu thu†
sa‰n phâ‰m. Không ai ngơŠ răŠng điêŠu maŠ tôi mong muôˆn laŠ đoŠi ông sêˆp thăng chưˆc cho tôi. VaŠ tôi đa‹ thaŠnh
công. Chi‰ trong vaŠi tuâŠn tôi đa‹ trơ‰ thaŠnh qua‰n lyˆ ban naŠy. Caˆc ba†n thâˆy không? Tôi coˆ mô†t mu†c tiêu kiˆn đaˆo
trong haŠnh vi bi† coi laŠ điên rôŠ cu‰a mình.
x*<$ $,
6???F 
method to its madness 6$
y
Noˆi tới chuyê†n kyŠ la†! Hôm no† tôi đang xem mô†t cuôˆn phim taŠi liê†u vêŠ mô†t con chim hiêˆm thâˆy. Coˆ
mô†t luˆc con chim naŠy xoŠe caˆnh ra đê‰ phô trương bô† lông đe†p kyŠ la† cu‰a noˆ, rôŠi băˆt đâŠu nha‰y nhoˆt khê†nh
kha†ng trên mă†t đâˆt trong rưŠng. Hoaˆ ra con chim naŠy coˆ mô†t mu†c điˆch kiˆn đaˆo trong haŠnh vi kyŠ la† cu‰a noˆ.
Đoˆ laŠ mô†t caˆch taˆn ti‰nh câŠu kyŠ đê‰ thu huˆt mô†t con chim maˆi.
2.Millstone around one’s neckAr/"rAu6$s"sstqbqtr
x, $ $6$ $ 
*%$6%"
H>~
$, $ 6% "F%
millstone around his necky
Sau nhiêŠu năm ho†c haŠnh, anh tôi cuôˆi cuŠng đa‹ lấy băŠng luâ†t sư vaŠ kiêˆm đươ†c mô†t viê†c laŠm ta†i mô†t
công ty danh tiêˆng. Vâˆn đêŠ laŠ anh luôn luôn laŠm viê†c muô†n vaŠ laŠm ca‰ cuôˆi tuâŠn nên không coˆ thiŠ giơŠ cho gia
điŠnh. V viŠ anh vay nơ† đê‰ tra‰ tiêŠn ho†c nên anh không thê‰ bo‰ viê†c. Đây qua‰ laŠ mô†t caˆi cuŠm anh đeo vaŠo cô‰.
x#$$ F%
"+%$  
 *\g$6%millstone around our necks+%
y
Tôi vaŠ nhaŠ tôi râˆt vui khi cho chaˆu anh ở nhờ trong luˆc chaˆu đang tiŠm viê†c laŠm. Nhưng nhiêŠu tuâŠn lễ
đã trôi qua kê‰ tưŠ khi chaˆu đêˆn ơ‰ nhaŠ chuˆng tôi. Coˆ le‹ chuˆng tôi sẽ thông ca‰m hơn nêˆu chaˆu đêŠ nghi† giuˆp viê†c
vă†t trong nhaŠ thay viŠ xem truyêŠn hiŠnh suôˆt ngaŠy. Thâ†t tiŠnh chaˆu đa‹ trơ‰ thaŠnh mô†t gaˆnh nă†ng cho chuˆng tôi,
vaŠ chuˆng tôi không thê‰ chi†u đư†ng lâu thêm nư‹a.
153: a mixed bag, moment of truth
1. a mixed bag:AqUq4qtr2s6224r6/Ar"Uq$sq/Aqs
x*$" $%  $
!$ 6 6$((6 
6 +a mixed bagy
Khu chung cư nơi em tôi ơ‰ gôŠm phâŠn đông laŠ như‹ng ngươŠi đô†c thân. Khu naŠy khaˆc hă‰n vơˆi xoˆm nhaŠ
tôi. Ơ‰ đây, chuˆng tôi coˆ ngươŠi đô†c thân, coˆ gia điŠnh, nhiêŠu baŠ me† ơ‰ nhaŠ trông con, ngươŠi học cao , vaŠ dân
lao đô†ng thuộc mọi chu‰ng tô†c vaŠ trình độ học vấn khaˆc nhau. Chỗ chuˆng tôi đủ thaŠnh phâŠn hô‹n ta†p.
x#$ " $ 
+% 6%;a mixed bag,$6
666 6" <+$
"y
Tôi vaŠ ba†n tôi đang đo†c ba‰ng liê†t kê như‹ng lơˆp ho†c maŠ cô†ng đôŠng chuˆng tôi cung câˆp. Chuˆng tôi
tươ‰ng chi‰ coˆ iˆt lơˆp thôi, nhưng thâ†t ra coˆ râˆt nhiêŠu lơˆp da†y như‹ng môn khaˆc nhau, trong sôˆ naŠy coˆ lơˆp da†y
nâˆu ăn, khiêu vu‹, điê†n toaˆn, my‹ nghê† vaŠ thu‰ công, caˆc hoa†t đô†ng gia‰i triˆ, vaŠ ngoa†i ngư‹! Coˆ le‹ chuˆng tôi se‹
lâˆy vaŠi lơˆp.
2. moment of truth:4r/tuu/Ass"4s2qts6/tu?tqAq"tqr/szrA$Us
q6Usrr/zutrA/tur"tq/s
x,%$
*6$  ? 
#$moment of truth$"6$
<y
Môn đa†i sôˆ không dê‹ đôˆi vơˆi tôi. Nhưng tôi biêˆt laŠ tôi pha‰i thi đô‹ lơˆp naŠy thiŠ mơˆi ra trươŠng đươ†c.
Trong suôˆt ho†c kyŠ saˆu thaˆng tôi đa‹ xin thâŠy giaˆo tôi phụ đạo thêm sau khi tan trươŠng, vaŠ tôi ôn thi râˆt ky‹.
GiơŠ phuˆt quyêˆt đi†nh đa‹ tơˆi khi tôi nhâ†n đươ†c điê‰m thi. Tôi đươ†c điê‰m B, tưˆc laŠ đu‰ đê‰ tôi la‹nh băŠng trung
ho†c.
x#$E"K *$
"6  &
 %$moment of truth•$%" 
y
Anh David tôi hẹn hò với cô Linda nhiêŠu thaˆng rồi. Hai ngươŠi coˆ ve‰ cuŠng chia se‰ như‹ng sở thiˆch vaŠ
giaˆ tri† giôˆng nhau. Theo anh thiŠ cô âˆy laŠ phu† nư‹ hoaŠn ha‰o cho anh. ViŠ thêˆ anh quyêˆt đi†nh đa‹ đêˆn luˆc ngo‰ yˆ
muôˆn kêˆt hôn vơˆi cô. Đoˆ qua‰ laŠ giây phuˆt đôˆi phoˆ vơˆi thư†c têˆ ; mô†t ngaŠy maŠ anh se‹ không bao giơŠ quên
đươ†c viŠ cô âˆy đa‹ tưŠ chôˆi lơŠi câŠu hôn cu‰a anh.
154: not cut the mustard, one’s name is mud
not cut the mustard: A/JG/M-./016-TH"O2S$"H
x#$%" &%
$?$% ?"#$ 
  6%"n’t
cutting the mustardy
Chiếc xe của chị tôi là một vật vô dụng. Tôi nói với chị là đáng lý ra chị nên nghi ngờ giá rẻ của
chiếc xe. Chị mới có xe này trong sáu tháng mà đã phải sửa chữa hai lần rất tốn kém. Chị cần tìm hiểu thêm
về các luật bảo vệ người tiêu dùng trong những vụ bán xe gian dối, bởi vì chiếc xe của chị không dùng
được.
•, $ 6$$
 +<8$6l$, 6
n’t cut the mustard•
Sau khi cháu tôi không tìm được việc làm tôi đã xoay sở để cho cô ấy làm thư ký tại văn phòng tôi.
Thật là một sai lầm! Không những cô ấy chậm chạp mà lại còn lười biếng nữa. Sau hai tuần lễ tôi đã phải
cho cô ấy nghỉ bởi vì cô ấy không làm được việc.
2. one’s name is mud: .2S-/eTC$TL56T$N
x$$ $g$6 $
"  $" 
$    *$his name is mud!
F<y
Trước đây tôi thật sự ngưỡng mộ công tác từ thiện của ông láng giềng tôi. Trong nhiều năm ông ta
quyên được rất nhiều tiền để giúp cung cấp thức ăn và nhà ở cho người vô gia cư trong cộng đồng. Nhưng
giờ đây một cuộc điều tra cho thấy ông ta phạm tội ăn cắp hàng trăm ngàn đô la của những người tặng tiền.
Bây giờ ông ta đã mất hết uy tín. Ông ta phải bị bỏ tù!
x#$"%E$l
%% $%6my name will be mud
F%y
Các con tôi lại vừa hỏi tôi chừng nào chúng tôi đi Disneyland. Tôi nhận ra là mùa hè năm ngoái tôi
có hứa với các con là sẽ đưa chúng đi. Tôi nên bắt đầu chuẩn bị thôi. Nếu các con tôi không được đi thì tôi
sẽ mất uy tín. Tôi không thể làm các con tôi thất vọng.
155: new blood, nip something in the bud
1.new blood = fresh blood: .2SO6e0m2’/./H"-OeMCtW
.L>
x+$6"$#$$
   X% $%"
F$%$g$6%?$ new blood 
y
Khi ông quản lý của chúng tôi qua đời, con gái ông nắm quyền điều khiển công ty. Nhiều nhân viên
sợ một số thay đổi mà bà có thể thực hiện. Tuy nhiên chính nhờ ý kiến và năng lực của bà mà chúng tôi đã
có thể thích ứng với nền kinh tế hiện nay. Thật tình, bà đúng là người mới mà chúng tôi cần để có thể kiếm
lời trở lại.
x$ %$ $!""
6 ""E"6
new blood*6"y
Tôi nhớ lúc bà dì, em gái của ông tôi, đến ở với gia đình chúng tôi. Bà đã đi du lịch khắp nơi trên
thế giới và đã học đại học nên bà mang lại niềm yêu đời đầy nhiệt tình cho chúng tôi. Tuy tuổi đã cao, bà là
một con người mới với tư tưởng mới trong gia đình chúng tôi. Nhờ có bà mà tôi đã quyết định học để lấy
bằng cao học.
2.Nip something in the bud:bd."I$.m•$•/B2Oe’-.
"/0t`6eC•>2O
x†‹'6 6"g
$g$6  
" $nipping  in the bud6
$y
Năm 1982, có người bỏ thuốc độc vào những chai thuốc aspirin khiến cho bảy người dùng thuốc bị
thiệt mạng. Cả nước đều hoảng hốt lo sợ. May thay, các hãng thuốc đã thu về tất cả số thuốc còn tồn kho và
thay đổi cách đóng bao bì sản phẩm của họ để tránh nạn phá hoại trong tương lai. Nhờ giải quyết thảm kịch
này ngay từ đầu nên chỉ trong vòng một năm, thuốc đã bán chạy như cũ.
x,6h$ "$ 
_ $6$ l 
*%$"$!nip"in the
budy
Cô Emily vừa tốt nghiệp đại học nên mang lại lòng hăng say và óc sáng tạo đến sở chúng tôi. Tiếc
thay cô cũng có khuynh hướng nói chuyện phiếm quá nhiều với ban nhân viên thay vì cần phải làm xong
công việc. Vì thế ông sếp muốn bàn chuyện với cô hôm nay. Ông ấy muốn ngăn chặn cách xử sự này của cô
ngay từ đầu trước khi nó trở nên nghiêm trọng.
156: somebody's number is up; on again, off again
1.somebody’s number is upAq24rr/s/z4sAsAr6Ar$bs$rA2z
x+? $ & $
&6his number was up! "$"
$%F$"$y
Chuˆng tôi biêˆt laŠ mô†t đơ†t sa tha‰i khaˆc se‹ diê‹n ra. ViŠ thêˆ tôi ca‰m thâˆy lo sơ† khi đôŠng nghiê†p cu‰a tôi bi†
go†i vaŠo gă†p ông sêˆp. Đuˆng thêˆ, anh âˆy đa‹ tơˆi sôˆ rôŠi. Anh vaŠ năm nhân viên khaˆc đươ†c daŠnh cho mô†t giơŠ đê‰
do†n sa†ch baŠn giâˆy cu‰a ho† vaŠ tra‰ la†i chiŠa khoˆa văn phoŠng. Tôi may măˆn coŠn giư‹ đươ†c công viê†c cu‰a tôi.
x#$%"$"i$6
$,$x*$"
6$"your number will be upy
Con trai baŠ laˆng giêŠng cu‰a tôi đang laˆi xe vêŠ nhaŠ thiŠ bi† mô†t ngươŠi say rươ†u đâm vaŠo. Tô†i nghiê†p
câ†u ta, chiêˆc xe bi† ho‰ng hoaŠn toaŠn vaŠ câ†u ta pha‰i năŠm trong bệnh viê†n ba ngaŠy. BaŠ laˆng giêŠng noˆi: “Coˆ quaˆ
nhiêŠu ngươŠi laˆi xe nguy hiê‰m trên đươŠng, chuˆng ta không thê‰ biêˆt laŠ chưŠng naŠo thiŠ chuˆng ta tơˆi sôˆ.”
2. on again, off againAq"tqrtzAtq6sA
x%  $%%?
 "$6?%
$%  %on again, off againy
Tôi đang tiˆnh tơˆi viê†c ra kho‰i hô†i đi bô† đươŠng daŠi.Không pha‰i laŠ tôi không thiˆch đi ra ngoaŠi vaŠ
thăm doŠ mô†t vaŠi con đươŠng moŠn hâˆp dâ‹n trong vuŠng. Nhưng coˆ thaˆng thiŠ coˆ thê‰ mô‹i tuâŠn coˆ mô†t buô‰i đi bô†,
rôŠi thaˆng sau thiŠ la†i chi‰ coˆ mô†t chuyêˆn đi bô† thôi.Tôi thiˆch coˆ mô†t thơŠi khoˆa biê‰u đi bô† đêŠu đă†n, chưˆ không
pha‰i luˆc coˆ luˆc không như vâ†y.
x*$"i on again,
off again$6$,6$%"
6" $6%$
"y
U‰y ban nhân dân cuôˆi cuŠng trong khu phôˆ cu‰a chuˆng tôi đa‹ không laŠm đươ†c giŠ nhiêŠu. Chăˆc laŠ viŠ ho†
cưˆ luˆc ho†p luˆc không. Nhưng bây giơŠ, caˆc la‹nh đa†o mơˆi vâ‹n hô†i ho†p thươŠng xuyên. V thêˆ, ho† đa‹ coˆ thê‰ do†n
sa†ch khu phôˆ, ca‰i thiê†n an ninh công cô†ng, vaŠ laŠm đươ†c râˆt nhiêŠu viê†c khiêˆn cho dân trong khu phôˆ naŠy
sôˆng thoa‰i maˆi hơn trươˆc.
157: on tap, on the sidelines
1.on tap:ebz/tueMr/23$6As224s"ru$
x+ $ $6
$ "$"6 
6K "on tap6
<y
Khi caˆc giaˆo dân trong nhaŠ thơŠ chuˆng tôi đêŠ nghi† mơ‰ mô†t buô‰i triŠnh diê‹n văn nghê† taŠi tư‰ đê‰ quyên
tiêŠn laŠm viê†c tưŠ thiê†n, nhiêŠu ngươŠi trong chuˆng tôi to‰ ra nghi ngơŠ. Nhưng sau đoˆ rất nhiêŠu những ngươŠi tiŠnh
nguyê†nồ ạt đăng ký tham gia, tưŠ ca si‹ cho tơˆi nha†c si‹,vaŠ nhaŠ a‰o thuâ†t...Vơˆi tâˆt ca‰ sôˆ nghê† si‹ să‹n saŠng laŠm
viê†c naŠy, chuˆng tôi coˆ thê‰ mơ‰ tơˆi hai buô‰i triŠnh diê‹n.
x+$%$ "6$
 6 on tap, 
l6$F"y
Khi thi† trâˆn nơi em gaˆi tôi ơ‰ săˆp bi† ngâ†p lu†t viŠ nươˆc sông dâng cao,tôirâˆt thaˆn phu†c khi thâˆy tâˆt ca‰
mo†i cư dân đưˆng ra đô‰ đâŠy caˆc bao caˆt vaŠ châˆt đôˆng do†c bơŠ sông. Cuôˆi cuŠng thiŠ không thiêˆu ngươŠi să‹n saŠng
trơ† giuˆp. NhơŠ mo†i ngươŠi tiêˆp tu†c laŠm viê†c maŠ thi† trâˆn naŠy đa‹ không bi† thiê†t ha†i nă†ng.
2.on the sidelines4urtr/tu;s2sA"rAqUq/Us$AqU$tq
x* $" $
*  9
"+l""
on the sidelinesy
Ông chu‰ baˆo cu‰a chuˆng tôi noˆi răŠng coˆ le‹ ông se‹ pha‰i ngưng in baˆo viŠ kinh têˆ yêˆu keˆm vaŠ lượng đô†c
gia‰ suˆt gia‰m. ĐiêŠu naŠy khiêˆnnhiêŠu ngươŠi trong sôˆ chuˆng tôi lâ†p ra mô†t liên minh. Mu†c tiêu cu‰a chuˆng tôi laŠ
thuyêˆt phu†c ban giaˆm đôˆc răŠng tơŠ baˆo coˆ thê‰ vaŠ nên đươ†c cưˆu va‹n.Chuˆng tôi biêˆt điêŠu tôˆi câŠn laŠ pha‰i haŠnh
đô†ng ngay tưˆc khăˆc chưˆ không thê‰ ngôŠi bên lêŠ đươ†c.
x#$ , $ %
 #$6%on the sidelines%
g$6% "Fy
Ông hiê†u trươ‰ng trươŠng tôi muôˆn de†p bo‰ caˆc maˆy baˆn nươˆc ngo†t trong trươŠng. NhiêŠu ba†n tôi cho
răŠng laŠm như vâ†y laŠ không công băŠng. Coˆ le‹ tôi nên quan tâm đêˆn vâˆn đêŠ naŠy hơn, nhưng tôi đưˆng ngoaŠi
cuô†c. Tôi đơ†i xem điêŠu giŠ se‹ xa‰y ra.Thâ†t tiŠnh maŠ noˆi thiŠ nêˆu tôi pha‰i uôˆng nươˆc hay nươˆc traˆi cây cho đêˆn
khi vêŠ nhaŠ thiŠ cu‹ng không sao.
158: neither here nor there, not know beans about something
1. neither here nor thereA/s"r"Us/tr6As/s
x9 $ ?$$ + 6
"l "jR$*neither here
nor there•%E" 7y
Thươ†ng nghi† si‹ cu‰a chuˆng tôi đa‹ bi† toŠa xư‰ laŠ coˆ tô†i lâˆy tiêŠn thuêˆ cu‰a dân đê‰ tra‰ tiêŠn nhaŠ nghi‰ maˆt
cu‰a ông. Khi đối mặt với giới truyền thông, ông nhăˆc ho† răŠng ông đa‹ phu†c vu† dân chuˆng trong hơn 40 năm.
LơŠi tuyên bôˆ naŠy chẳng ăn nhập chuˆt naŠo viŠ ông đa‹ pha†m luâ†t. Liê†u ông ta nghi‹ răŠng ông ta coˆ thê‰ laŠm
chuˆng tôi không chuˆ yˆ đêˆn tô†i cu‰a ông hay sao?
xK6$$F$"
%g$;*% 
Ž+6 $%$neither here
nor therey
Cuôˆi tuâŠn trươˆc, tôi vaŠ nhaŠ tôi đang thươ‰ng thưˆc mô†t phim thiŠ coˆ ba cô gaˆi ngôŠi đăŠng sau chuˆng tôi
noˆi chuyê†n không ngưŠng. Cuôˆi cuŠng, tôi quay la†i đăŠng sau vaŠ yêu câŠu ho† ngưŠng noˆi chuyê†n. Thêˆ laŠ mô†t
trong ba cô naŠy noˆi vơˆi tôi: ‘Chuˆng tôi đêˆn đây trươˆc ông baŠ maŠ’. Tôi bối rối trước lý lẽ của cô này vì nó
chẳng ăn nhập gì cả.
2. not know beans about somethingAtsrts"trAq/trrr/s
x*$"6
*$%$ ,6%
"$$" $n’t know beans
about$"6%$ y
Đây laŠ muŠa thưˆ nhiŠ maŠ tôi vaŠ nhaŠ tôi trôŠng caŠ chua, dưa chuô†t vaŠ rau thơm. Như‹ng thưˆ naŠy ngon
hơn laŠ như‹ng giŠ tôi mua ơ‰ siêu thi†. ĐôŠng thơŠi, chuˆng tôi trơ† giuˆp môi trươŠng băŠng caˆch gia‰m bơˆt ô nhiê‹m do
xe cô† gây ra. Nêˆu caˆc ba†n không biêˆt giŠ hêˆt vêŠ như‹ng giŠ ba†n coˆ thê‰ laŠm đê‰ giuˆp haŠnh tinh cu‰a chuˆng ta,thiŠ
coˆ le‹ đã đến luˆc ba†n nên tiŠm hiê‰u.
x+ 6$+
 6$6 $n’t know beans about it""6 "
 ?%ly
Khi cô Brenda lâŠn đâŠu tiên đươ†c giơˆi thiê†u vơˆi anh Jack, cô ca‰m thâˆy bi†‘khớp’ trước vốn hiê‰u biêˆt
cu‰a anh. Còn đêˆn ngaŠnh chuyên môn cu‰a anh laŠ vâ†t lyˆ ho†c thiên thê‰ thiŠ thâ†t sư† cô không biêˆt tẹo nào hết.
Nhưng sau nhiêŠu thaˆng cô đã yêu mến sư† say mê cu‰a anh đôˆi vơˆi caˆc tinh tuˆ vaŠ da‰i ngân haŠ. ĐiêŠu đaˆng
nga†c nhiên laŠ giơŠ đây cô biêˆt râˆt nhiêŠu vêŠ ngaŠnh naŠy.
159: an open book, out of line
-I2O
1.An open book:.2S$."..•-6‰M6A/$
x#$,$†QRg
$&$6%?$
" an open book!
y
Bà Maya Angelou đã viết về nhiều thử thách trong đời kể từ khi bà trưởng thành trong thập niên
1930. Từ việc bị đối xử phân biệt bởi người da trắng ở miền Nam tới việc bị hãm hiếp khi còn bé, bà đã chịu
nhiều đau khổ mà nhiều người khác có lẽ đã giữ kín. Nhưng cuộc đời bà là một cuốn sách để mở, không che
đậy. Lòng can đảm và nhận thức sâu sắc của bà đã gây cảm hứng cho mọi người.
x#$%$ "!"
 !"$;$% $F%
! an open book!$y
Công ty xây dựng của ông sếp tôi phản ánh giá trị của ông là một nhà xây dựng. Ông tin vào việc
làm ăn thật thà và tính giá phải chăng. Ông khuyến khích khách hàng nêu bất cứ câu hỏi nào họ muốn và
xem xét kỹ những dự án mà ông đã làm. Ông coi việc kinh doanh của mình là minh bạch. Ông tuyệt đối
không có gì để che giấu hết.
'Out of line2?~H“6AM/23.-P-/e
&%",$%6$%
 %!out of line%
     +
Một vài bậc cha mẹ không biết cách cư xử. Tại một trận bóng đá của con tôi, ông bố của một cầu
thủ đã chạy vào sân và la hét trọng tài về một quyết định mà ông bố này không đồng ý. Cách cư xử của ông
này thật chẳng phải phép gì cả. Tôi không phiền trách các giới chức là đã cấm ông ta không được ngồi xem
trong suốt mùa đấu bóng. Hành động của ông ta không thể chấp nhận được.
x+$$7%  ";$
F$X;$"$out of lineX
""8$$6$y
Một nhà tuyển dụng tiềm năng có thể hỏi anh những gì? Người phỏng vấn có thể hỏi về việc làm
trước đây và học vấn của anh. Tuy nhiên, những câu hỏi về tôn giáo và quan điểm chính trị là vượt quá giới
hạn. Anh không bao giờ phải trả lời những câu hỏi này, vì không những nó không thích đáng mà lại còn bất
hợp pháp nữa.
160: paint oneself into a corner, par for the course
1.paint onself into a cornerW€1"-e2S6>-W/d1"-CN6eH/23
x*?$6(F $($ (F
;" 8%"$painted myself into a corner%"
% "$<y
H/-
Để kiếm thêm tiền, tôi làm thêm một việc bán thời gian. Nhưng khi một đồng nghiệp tại nơi tôi làm
toàn thời gian nghỉ việc, tôi tình nguyện làm thêm một ít công việc của anh ta. Giờ đây tôi đã thật sự đặt
mình vào chỗ không có lối thoát. Tôi đã nhận quá nhiều việc và tôi không thể nào làm xong mọi chuyện!
x!"; 7+
*$%paint themselves into a corner&
$% $$"?$<y
Làm sao có thể làm phần tiếp theo của bộ phim khi mà trong phần đầu nhân vật chính đã bị giết?
Các nhà viết kịch bản vẫn quen đưa ra giải pháp cho những tình huống không thể có được. Họ sẽ không bao
giờ tự đặt mình vào thế bí. Vì thế, họ sẽ tìm cách cứu sống người hùng một cách kỳ diệu hay giải thích rằng
cái chết của anh ta chỉ là một giấc mơ!
'par for the course/02S•-o?P$d•-/eoWI
x"?!%$
%"$ 7,   6
par for the coursey
Ông tôi ít khi tập thể dục. Ông cũng không chú trọng đến những gì ông ăn. Vậy thì có gì đáng ngạc
nhiên đâu khi các cuộc xét nghiệm cho thấy là ông có nhiều vấn đề về sức khỏe.Vì không tự chăm sóc bản
thân mình nên tình trạng sức khỏe ông yếu kém cũng phải thôi.
x$E"! 
9 6%l
%par for the course<y
Tôi muốn chúc mừng anh David, đồng nghiệp của tôi, vì mới được thăng chức gần đây. Anh đã làm
việc hết sức cần mẫn để được chức vụ mới này. Dĩ nhiên, anh đã gánh vác thêm nhiều trách nhiệm và phải
làm thêm nhiều giờ. Nhưng anh biết rằng để được thăng chức thì phải vậy thôi. Tôi chúc anh may mắn.
161: pour cold water on something, pull one’s weight
1. pour cold water on something: .H2O"-.$I16"11A-f"-G
5V$I/e
x, $% 
$_ $6  " 
"6$pour cold water on 
*$%y
Một phát ngôn viên của công ty đã loan báo rằng mọi người chúng tôi sẽ được tăng lương vào cuối
năm nay. Tiếc thay, bà ấy đưa ra lời loan báo trước khi ban giám đốc duyệt lại tình trạng tài chính của
công ty. Vì bị thua lỗ hồi gần đây, ban giám đốc quyết định tốt hơn hết là ngưng vụ tăng lương vào lúc này.
Họ không muốn làm chuyện không có nghĩa lý gì cả.
x%K\$6
  %$$ &%$" 
$"%%pour cold water ony
Đúng là thành phố Las Vegas có nhiều sòng bạc và quán rượu, nhưng nó cũng nổi tiếng về những
nhà hàng sang trọng và hoạt động giải trí rất lý tưởng cho gia đình. Tôi sẽ đề cập ý kiến này với nhà tôi. Cô
ấy khá ủng hộ những nơi tôi chọn để nghỉ hè. Tôi không tin là cô ấy sẽ gạt bỏ ý kiến này.
2. pull one’s weight: /P/24B"IJ16TBHIJ1
xE%)&$"?$
F$*%$pulls her
weight y
Đừng đánh giá thấp cô Carla. Cô ấy có thể có ít kinh nghiệm hơn nhiều so với các nhân viên khác,
nhưng cô ấy đóng góp nhiều như bất cứ người nào khác trong nhóm của chúng tôi. Tôi tin chắc rằng cô ấy
làm tròn phần trách nhiệm của cô ấy trong văn phòng này.
x9 "l  "$
" ,$6(
$;  6"?pull their
weighty
Một trong các tổ chức tình nguyện mà tôi tham gia chuyên sửa nhà cho những người có thu
nhập rất thấp. Công việc này khiến tôi cảm thấy mình làm được điều vô cùng lớn lao. Bạn thử nghĩ xem,
biến một căn nhà từ tồi tàn thành đàng hoàng đòi hỏi rất nhiều thời gian và công sức, và tất cả mọi người
tình nguyện đều phải làm tròn phần trách nhiệm của mình.
162: when push comes to shove, put something in mothballs
1.when push comes to shove:11$6AfW`-H6.1P-/.
x8$"$$6 ""  %"
$&$%  
(When push comes to shove6$ $?y
Thông thường thì tôi tập thể dục mỗi ngày, nhưng tôi nhiều khi phải đi làm việc ở ngoài thành phố
và không tìm được phòng tập thể dục. Vì thế, tôi chạy lên chạy xuống cầu thang trong khách sạn nơi tôi ở,
và dùng bàn ghế trong phòng để tập nằm xuống rồi ngồi thẳng dậy. Khi kẹt lắm thì tôi vẫn luôn tìm cách để
tập thể dục.
x!;""$( 7,
;6 "%$6$
%$*$"$$$$ push comes to
shove6"$y
Có bao giờ một người quen hay một người bà con thân thuộc nhờ bạn cùng ký vào giấy vay tiền
chưa? Tuy nghe có vẻ như một lời yêu cầu vô hại, nhưng bạn nên cẩn thận. Trong trường hợp người đó
không trả tiền nợ đều đặn thì bạn sẽ phải chịu trách nhiệm về mặt pháp lý. Như thế có nghĩa là bạn có thể bị
"tbC
trừ lương hay bị mất tài sản. Nếu tình hình trở nên gay go thì người cho vay sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết
để được trả nợ.
2. put something in mothballs/23="-/MUAn/C6$TV?e6THC
x#$""%l$
#putin mothballs6 $"$ 
%%y
Con gái tôi thích đôi giày trượt băng mà bà nội nó cho nó. Tôi nghĩ rằng con tôi không biết đôi giày
này là của tôi hồi tôi ở vào tuổi nó. Mẹ tôi đã cất giữ đôi giày vì e rằng sẽ không có ai dùng đến nữa. Tôi rất
vui khi bà đã quyết định không vứt bỏ nó đi.
x9$$$$
%puttingin mothballs ,$% "&6
%"(( y
Thành phố của chúng tôi mạnh mẽ ủng hộ việc xây một viện bảo tàng lịch sử, nhưng ông thị trưởng
lên tiếng rằng giờ thì ông phải xếp xó đề nghị này. Rõ ràng là thành phố không có đủ ngân quỹ. Tuy nhiên
không ai từ bỏ hy vọng đề xuất này sẽ được cứu xét lại vào một ngày không xa lắm.
163: quit while one’s ahead, rack one’s brain
1.Quit while one’s ahead:21/˜-Ad-•1HPI./01/˜
//23
x+6$$F$
"!"$6+6
%quit while he was ahead!$$
?<8$$" $y
Hồi tôi còn bé, cha tôi kể một câu chuyện là khi ông vừa lĩnh lương thì các bạn ông rủ ông đi tới
một sòng bạc. Ông đã ăn rất nhiều tiền tại bàn chơi bài xì phé, nhưng sau đó thì ông không chịu dừng lại
khi đang thắng. Cuối cùng, ông trở về nhà thua sạch túi và phải chật vật trả tiền các chi phí cho tháng sau.
Bây giờ thì bạn biết tại sao cờ bạc không bao giờ là một trong những sở thích của tôi rồi đấy.
x%" % *gKi$
$6 ?6  *% $g9$6"6
 % &"quit while she was
ahead•$y
Tôi có một bà láng giềng kiếm được rất nhiều tiền bằng cách FLIP nhà cửa. FLIP có nghĩa là mua
một căn nhà cũ, sửa chữa xong rồi bán lại để lấy lời. Bà làm nghề này rất nhiều năm tại Florida. Nhưng
một hôm bà cảm thấy đã kiếm kha khá tiền rồi và ngưng làm công việc này. Bà đã khôn ngoan bỏ nghề khi
còn đang phất; chỉ một năm sau thị trường nhà cửa sụp đổ.
2. rack one’s brain:de/MGO.$I1$/MP;$C."/01
W-e6H/
T//O6-$"f
x$$ "l
8%h"$$%"racking my
brain6% $$y
Mới ngày hôm qua, tôi nói chuyện với một vị khách mời trước buổi phỏng vấn trên đài phát thanh.
Người này nói có kể cho tôi nghe về một tổ chức. Bây giờ tôi muốn liên lạc với tổ chức đó nhưng tôi không
thể nhớ ra tên của nó là gì. Kể từ hôm qua tôi đã nghĩ nát óc mà vẫn không nhớ nổi tên của tổ chức mà
người khách kia đã nói với tôi.
x+$# 6&
%$!"7!%racking his
brain$"$%$+"6" 
?y
Khi Michael anh tôi đến đón bạn gái của anh thì có một bức thư ngắn dán trên cửa. Cô ấy viết rằng
cô không muốn gặp anh nữa. Làm sao mối quan hệ giữa hai người lại có thể chấm dứt như vậy? Anh ấy nặn
óc cố nhớ lại tất cả những gì anh đã làm hay đã nói lúc gần đây. Dù có chuyện gì đi nữa, anh ấy cũng đáng
được nghe lời giải thích của cô.
164: rant and rave, ride high
rant and rave:DC6;HH.H=
x$QRR,#&$ 
 *6 $"
$6$ %"$ &ranted and raved
y
Chuyện bắt đầu khi nhà hàng xóm mở tiệc ồn ào kéo dài đến tận 3 giờ sáng. Vì thế khi vợ tôi thức
dậy, cô ấy rất cáu kỉnh. Tệ hơn nữa là một trong số những người khách dự tiệc đã đậu xe vào đường riêng
vào nhà của chúng tôi, khiến vợ tôi không lấy xe ra được. Tôi chưa bao giờ thấy vợ mình giận dữ như vậy.
Cô ấy quát ầm suốt buổi sáng rằng những người đó thật là chẳng biết điều gì cả.
x% h"$$6
ranting and raving*$!?$6"
  "$y
Tôi mừng khi biết tin ông quản đốc cũ của chúng tôi đã bị cho thôi việc. Mỗi khi cóˆ một chuyện gì
nhỏ nhặt xảy ra trên dây chuyền lắp ráp là ông ta lại quát tháo ầm ĩ. Ông quản đốc mới thì hoàn toàn trái
ngược. Ông giải thích vấn đề một cách ôn tồn và không bao giờ nổi nóng. Tôi thấy cách xử sự của ông giúp
cho nhóm chúng tôi làm việc hữu hiệu hơn.
'ride high://23-A6D3
x, _&i6$rides high&
96F$  F$ , 
 6"6&, 
  y
C;HH6D
Sau khi một vị tổng thống Mỹ nhậm chức thường giành thế thượng phong trong các cuộc thăm dò
công luận. Đó cũng là trường hợp của tổng thống Barack Obama. Ông nhận được sự ủng hộ của đại đa số
dân chúng Mỹ. Tuy nhiên, sau nhiều tháng, vị thế của ông bắt đầu sút giảm. Một số người Mỹ bắt đầu chỉ
trích khả năng điều hành của ông trong cương vị tổng thống.
x*††R6&) "$$riding high
$6‡6RRRj†6%$,
$" % y
Trong suốt thập niên 1990, cứ mỗi ngày làm việc thì công ty cà phê Starbucks lại mở một tiệm mới.
Thời điểm đó công ty đang phất lớn. Nhưng hồi gần đây, tuy công ty có hơn 16,000 tiệm tại 49 nước nhưng
đã không thành công dễ dàng như trước. Một nền kinh tế suy yếu và sự cạnh tranh ráo riết đã gây nhiều thử
thách cho công ty cà phê lớn nhất thế giới này.
165: rough and ready, give someone a run for their money
1. rough and ready:;6/H2/23"I6n/23
x%$%*$%$rough and
ready *%$"$ 6 ?"6
$6 "%
y
Điểm tốt ở trường không cho thấy đầy đủ tiềm lực của một học sinh. Đó chỉ là một chỉ dẫn có tính
đại khái, tạm dùng được. Đó là lý do tại sao các trường đại học xem xét nhiều dữ kiện khác, bao gồm các
hoạt động ngoại khóa, một bài luận cá nhân, và thư giới thiệu của những người đánh giá được tài năng và
đặc tính của mỗi học sinh.
x$&"$
$$  
&6%$%rough and ready $y
Tôi lớn lên tại một thị trấn nhỏ ở miền quê. Vì thế thật là một thay đổi lớn khi tôi dời nhà lên thành
phố. Đi dự những buổi tiệc xa hoa và giao tiếp với nhiều hạng người khác nhau là điều mới mẻ đối với tôi,
nhưng tôi nghĩ mình xoay sở cũng tạm được. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng tôi là một người xuềnh
xoàng, sao cũng được.
'. give someone a run for their moneyt.H>O/GJJ1
x#$$ :g"96%
   l+%
6"$"%% give them a
run for their moneyy
Hội làm vườn của tôi đang chuẩn bị cho lễ hội hoa hồng hàng năm. Chúng tôi sẽ lại tranh đua với
các nhà trồng hoa trong vùng để giành giải thưởng. Tuy hội chúng tôi không lớn như các hội khác ở những
thành phố lân cận, nhưng chúng tôi làm việc rất cần mẫn và rất có óc sáng tạo. Tôi tin chắc là chúng tôi sẽ
thi thật tốt và định sẽ cho các đối thủ “vã mồ hôi” mới thôi.
x9$$%F$$$ "
giving us a run for our money*"""$
$+l"y
Công ty sản xuất xe máy của chúng tôi từ trước tới giờ vẫn dẫn đầu ở ngành công nghiệp này.
Nhưng hồi gần đây, một trong các đối thủ đang khiến chúng tôi “mướt mồ hôi” cạnh tranh với họ. Những
cải tiến về kỹ thuật và thiết kế độc đáo của xe họ được các tay lái trẻ rất ưa chuộng. Chúng tôi nhận thấy thị
trường xe máy này đã trở nên rất cạnh tranh.
166: run something/somebody into the ground, seal one's fate
1. run something into the groundrUqAq/trr4sArr/tus2z6$ts
24rss•rsrqtq;tq62u
x,6$  ?+
 6
 l%?h"$$
"*$run it into the groundy
Ta†i buô‰i ho†p ban giaˆm hiệu trươŠng tôˆi hôm no†, nhiêŠu ngươŠi thoải mái phaˆt biê‰u yˆ kiêˆn. Trong khi
caˆc giơˆi chưˆc quản trị baŠn vêŠ viê†c laŠm thêˆ naŠo để giaˆoviên coˆ thê‰ chi†u traˆch nhiê†m nhiêŠuhơn vêŠ vâˆn đêŠ da†y
ho†c, caˆc phu† huynh ho†c sinh la†i muôˆn ban giaˆm hiệu pha‰i chi†u traˆch nhiê†m nhiêŠu hơn vêŠ viê†c chi tiêu tiêŠn
thuêˆ cu‰a dân.Mo†i ngươŠi đêŠu noˆi vêŠ vâˆn đêŠ traˆch nhiê†m cho đêˆn khi không coŠn giŠ đê‰ noˆi nư‹a. Họ nói đến
chán chê mới thôi.
x…$"""!
 $&raninto the groundg$6
6$ $y
Bà Kathy đaˆng lyˆ ra đa‹ không nên đươ†c thăng chưˆc lên laŠm qua‰n lyˆ. Như‹ng quyêˆt đi†nh sai lâŠm
cu‰a bà ta khiêˆn công ty không baˆn đươ†c haŠng, còn nhiêŠu nhân viên gio‰i thì nghi‰ viê†c. Bà âˆy suyˆt nư‹a đẩy cả
ban này đến chỗ kiê†t quê†. May mà công ty đa‹ thuê mô†t ngươŠi mơˆi thay thêˆ bà ta, vaŠ ngươŠi naŠy đa‹ tưŠ tưŠ giuˆp
cho công ty coˆ lơ†i nhuâ†n như trươˆc.
2. Seal one’s fate:/q/qAsUquAq24rr/e
x#$ 
%$ %??6
seal her fate•%y
/eN6TN
TưŠ nhiêŠu thaˆng nay, chaˆu gaˆi tôi đa‹ chuâ‰n bi† để đi dư† buô‰i khiêu vu‹ ơ‰ trươŠng trung ho†c. Nhưng cha
chaˆu ca‰nh caˆo răŠng ông se‹ không dung thưˆ thêm bâˆt cưˆ điê‰m kém naŠo trong lơˆp khoa ho†c cu‰a chaˆu. Nêˆu bài
kiểm tra tới mà chaˆu làm không tốt thì coi như “xong đời”: Chaˆu se‹ không đươ†c pheˆp đi dư† buô‰i khiêu vu‹.
x#$ž6 
"+ F
"sealed his fate!%!" y
Con trai tôi đưˆng ha†ng nhâˆt khi tôˆt nghiê†p trung ho†c, đạt điê‰m gâŠn như tuyệt đối ở những
kỳ thi kiểm tra năng lực toaŠn quôˆc, và có quá trình học tập ấn tượng. Chuˆng tôi đặt rất nhiều kỳ vo†ng khi
con tôi nô†p đơnvaŠo đa†i ho†c. Nhưng laˆ thư tưŠ chôˆi maŠ con tôi nhâ†n đươ†c đa‹ đặt dấu chấm hết. Cuôˆi cuŠng thiŠ
noˆ đa‹ không đươ†c nhâ†n vaŠo trươŠng Harvard.
167: sign one's own death warrant, the sky is the limit
1. sign one's own death warrant2qU$tqqr
x, 6$$",*#
*$"," $l$%
$$!"signed her own death
warranty
Trong mô†t buô‰i ho†p vơˆi tâˆt ca‰ caˆc qua‰n lyˆ ngân haŠng nơi em tôi laŠm viê†c, em tôi đêŠ nghi† laŠ nên đâŠu
tư thêm vào caˆc maˆy ATM ruˆt tiêŠn tư† đô†ng đê‰ gia‰m bơˆt chi phiˆ nhân công. Caˆc qua‰n lyˆ râˆt thiˆch ý tưởng
naŠy. Và yˆ tưởng naŠy thaŠnh công đêˆn đô† ho† thâˆy không câŠn coˆ nhiêŠu người thu ngân như em tôi. Công viê†c
cu‰a em không câŠn thiêˆt nư‹a vaŠ em đã tự đưa mình vào chỗ “chết”.
x9 $("
 ŽE"Ÿ%&$"7%!
"$signing his own death warrant!
"<y
Mô†t trong những nhaŠ văn coˆ saˆch baˆn cha†y nhâˆt cu‰a tôi đa‹ trơ‰ thaŠnhtriê†u phuˆ nhơŠ viêˆt về
những cuô†c phiêu lưu nhiều kỳ cu‰a ‘Thaˆm tư‰ X.’ Thêˆ sao ông ta la†i quyêˆt đi†nh đê‰ cho nhân vâ†t chiˆnh trong
truyê†n bi† saˆt hại?Tôi thật không hiê‰u nô‰i.Đaˆng lyˆ ra ông ta pha‰i biêˆt răŠng laŠm như vâ†y khác nào tư† kết liễu
chính miŠnh.Sư† nghiê†p bấy lâu cu‰a ông vơˆi loa†t truyê†n naŠy giơŠ đây đa‹ châˆm dưˆt!
'he sky is the limit:As4sq/As"4sUs2s"Us/trr2trq6s6$tq"q$
s"q6""
x9% &" "(
  $Ethe sky’s the
limit7%$ ?y
I?~~
BaŠ phu† traˆch tô‰ chưˆc đaˆm cươˆi cu‰a con gaˆi chuˆng tôi coˆ râˆt nhiêŠu yˆtưởng. BaŠâˆy đêŠ nghi† chuˆng tôi
mơ‰ tiêˆp tân ta†i mô†t khaˆch sa†n 5sao, đa‹i khaˆch ăn tôm huŠm bằng baˆt đi‹a sứ sang trọng, vaŠ thuê mô†t dàn
nha†c lơˆn đê‰ giuˆp vui. Bô† baŠ ta tươ‰ng muôˆn thỏa sức tiêu bao nhiêu cu‹ng đươ†c sao?Tôi là tôi không chi cho
những khoản phụ phí linh tinh đâu.
xE"  !%$ 
_&9$* "!
$$   , 6the sky’s the limity
David laŠ mô†t trong những vâ†n đô†ng viên điêŠn kinh được chú ý nhất nươˆc. Anh đươ†c mo†i ngươŠi bàn
tán vì lọt vào đội tuyển Olympic cu‰a Mỹ vaŠ đang nhận quảng cáo cho vài công ty bảo trợ.Ngoa†i hiŠnh saˆng
su‰a vaŠ tính tình dễ mến la†i caŠng giuˆp anh thêm triê‰n vo†ng thaŠnh công trong tương lai.Theo tôi thâˆy thiŠ
chẳng có gì mà anh ta không thể đạt được cả.
168: slippery slope, small potatoes
1. slippery slope: Aqtr24sr/Aqstutz/2/tsUsq$q
xl$'($   $6
 %%slippery slope   &
 ,"y
Khi đưˆa con gaˆi12 tuô‰i cu‰a tôi lâˆy mô†t lo† nươˆc hoa trong mô†t cửa hiệu maŠ không tra‰ tiêŠn, tôi biêˆt
răŠng noˆ đa‹ ăn căˆp. Nhưng điêŠu đoˆ không coˆ nghi‹a laŠ noˆ se‹ trượt dài vaŠo cuô†c đơŠi phạm pháp. Noˆ hiê‰u ro‹
tính chất nghiêm tro†ng cu‰a viê†c noˆ laŠm, vaŠ hưˆa se‹ không bao giơŠ ăn căˆp nư‹a.
x*l""
& ?")$%
slippery slope 6$6? 6
"•$%;$  "$$y
Cư dân bâˆt đôŠng yˆ kiêˆn vêŠ viê†c liê†u coˆ nên cho pheˆp xây mô†t công viên gia‰i triˆ trong thi† trâˆn hay
không. Như‹ng ngươŠi u‰ng hô† thiŠ noˆi răŠng viê†c naŠy se‹ mang lại nguồn gia‰i triˆ vaŠ nguồn thuêˆ thu nhâ†p câŠn
thiêˆt. CoŠn như‹ng ngươŠi chi‰ triˆch thiŠ noˆi răŠng điêŠu naŠy se‹ sớm khiêˆn chuˆng ta sa vaŠo tai họa. Ho† khẳng
định chă‰ng bao lâu nư‹a chuˆng ta se‹ gặp thêm nhiều vâˆn đêŠ ùn tắc giao thông vaŠ xây cất không mong muốn,
vaŠ phâ‰m châˆt đơŠi sôˆng cu‰a cộng đồng rồi đây sẽ bi† tiêu hu‰y.
'small potatoes2z>ubq6A;q
x!$_&$ 7{R
7{7,$6$6{'R* 
$‡R &&$6%
$small potatoesy
Ba†n thư‰ đoaˆn xem nươˆc My‹ mô‹i năm chi tiêu bao nhiêu tiêŠn cho nông lâm nghiê†p?10 triê†u
đôla?1 ty‰ đôla?Thâ†t ra, năm ngoaˆi sôˆ tiêŠn naŠy laŠ vaŠo khoa‰ng 20 ty‰ đôla. Sôˆ tiêŠn naŠy coˆ ve‰ lơˆn thật,
nhưng so vơˆi con sôˆ 610 ty‰ đôla chi tiêu cho quôˆc phoŠng vaŠ An Sinh xa‹ hô†i thiŠ nó chẳng là bao.
xE$%  !?
,F"l% "&
small potatoes*6$$y
Caˆc bưˆc ho†a cu‰a em Dorothy đang đươ†c râˆt nhiêŠu ngươŠi chuˆ yˆ đến. Cuô†c triê‰n la‹m tranh mơˆi đây
cu‰a em đa‹ đươ†c tơŠ baˆo đi†a phương đăng tin haŠng đâŠu. V em vưŠa đoa†t gia‰i nhâˆt ta†i lễ hô†i mỹ thuâ†t của
thành phố.Mô†t sôˆ ngươŠi chê những ho†a phâ‰m cu‰a em là hạng xoàng. Nhưng biêˆt đâu mô†t ngaŠy naŠo
đoˆ những ho†a phâ‰m naŠy coˆ thê‰ đươ†c treo ở những viện ba‰o taŠng quan tro†ng.
169: to be snowed under, have a soft spot for somebody/something
1. to be snowed under: Pr"tq;s/Aq6$qUss6s/u6ts2q
xK$"$)$+
%"$6%""%%
Fsnowed under,% %y
Năm ngoaˆi tôi nhâ†n đươ†c râˆt nhiêŠu thiê†p Giaˆng Sinh nên tôi quyêˆt đi†nh năm nay phải gư‰i đi mô†t sôˆ
thiê†p. Tuy tôi đa‹ gư‰i nhiêŠu thiê†p đi rôŠi nhưng tôi vâ‹n coŠn cả đôˆng thiê†p chưa viết gì. Tôi bị ngâ†p đâŠu trong
vu† naŠy, vaŠ tôi không biêˆt chưŠng naŠo hoă†c liê†u se‹ viêˆt xong tâˆt ca‰ chỗ thiê†p naŠy hay không nữa.
x9 )""F $+
"")7 $ 6$ snowed under
_ 6%"y
Caˆc ba†n tôi ơ‰ tiê‰u bang Colorado đa‹ mơŠi chuˆng tôi đêˆn chơi với họ dịp lễ này. CoŠn giŠ sướng hơn laŠ
đi trươ†t tuyêˆt trong muŠa lê‹ Giaˆng Sinh? Tôi biêˆt là tôi xin nghi‰ được vaŠingaŠy, nhưng ba†n gaˆi tôi thiŠ ngâ†p
đâŠu trong công viê†c. TrưŠ phi cô âˆy coˆ thê‰ săˆp xêˆp la†i mấy buổi hẹn cu‰a mình, coŠn không thiŠ chuˆng tôi khó
lòng rơŠi thaŠnh phôˆ đê‰ đi nghi‰ lê‹.
2. have a soft spot for sb/sth: $t246er24u$Us/As"4sAq24r$Aq"Uq
x_i$% %
;!% $ 
)$6has a soft spot for"y
Chuˆ Phil coˆ tiêˆng laŠ mô†t ngươŠi cưˆng răˆn, nhâ‹n tâm. Nhưng điêŠu maŠ phâŠn đông mo†i ngươŠi không
biêˆt laŠ chuˆ rất quan tâm đến người khác. Chuˆ đa‹ daŠnh nhiêŠu thiŠ giơŠ vaŠ tiêŠn ba†c cho như‹ng tô‰ chưˆc tưŠ thiê†n
chuyên giuˆp đơ‹ như‹ng ngươŠi keˆm may măˆn hơn chuˆ. Ro‹ raŠng laŠ chuˆ coˆ loŠng nhân aˆi đôˆi vơˆi như‹ng ngươŠi bi†
thiê†t thoŠi về quyền lợi.
x*…$"j‡$_&&E$
$6had a soft spot for%"!
 "6y
Ông Ted Kennedy phu†c vu† ta†i thươ†ng viê†n Hoa kyŠ trong 46 năm. Dù sinh trươ‰ng trong mô†t gia điŠnh
chiˆnh tri† giaŠu coˆ, ông vâ‹n dành loŠng thương ca‰m đôˆi vơˆi như‹ng ngươŠi lớn lên không đươ†c hươ‰ng như‹ng đă†c
ân như ông. Trong suôˆt sư† nghiê†p cu‰a mình, ông đa‹ tranh đâˆu cho dân quyêŠn, cho viê†c ba‰o vê† người tiêu
dùng, vaŠ cho hệ thống chăm soˆc y tế .
170: square something away, squeak by
1. To square something away:?C6I"I1/eLV6/U"-/$6??A$s
trrbu
x#$F" F,l""$
8X6%$*6%"
 $$$6$%$ squareaway
y
Cuô†c pho‰ng vâˆn xin viê†c cu‰a tôi diê‹n ra tốt đẹp đến độ tôi được mời về làm việc ơ‰ tiê‰u bang
Arizona.Tôi muôˆn do†n xa kho‰i cái muŠa đông daŠi la†nh le‹o ở thaŠnh phôˆ New York naŠy,nhưng điêŠu đoˆ
chẳng dê‹ daŠng giŠ. Trươˆc hêˆt, tôi se‹ pha‰i châˆm dưˆt hơ†p đôŠng giư‹a tôi vơˆi công ty tôi đang laŠm, rôŠi sau đoˆ
pha‰i baˆn nhaŠ. Chi‰ sau khi tôi thu xếp mo†i viê†c đâu vào đấy rồi tôi mơˆi coˆ thê‰ chuˆ tâm vaŠo viê†c dơŠi nhaŠ đc.
x*$"E%$%l$+ 
6 7+?$ $6$
" $#$squared awayy
Ha‹y nghe lơŠi khuyên cu‰a tôi. ĐưŠng đơ†i đêˆn luˆc giaŠ rôŠi mơˆi sư‰a soa†ndi chuˆc. Lỡ như có chuyê†n gì bi
tha‰m xa‰y ra,chă‰ng ha†n như tai na†n chêˆt ngươŠi thiŠ sao? Nêˆu không coˆ mô†t văn bản phaˆp lyˆ gia‰i thiˆch di
nguyện cu‰a ba†n thiŠ ngươŠi thâncoˆ thê‰ phải chịu thiệt thòi vô iˆch. Cần đảm bảo rằng những sắp đặt của bạn
được lo liệu ổn thỏa.
2. to squeak by:/e-1u"2r/u/tu/Uq6/turA6$/tuAsr
$E #\, 
6 6$"6
$'&"$6$squeaked by
Tôi đã đi vơˆi chaˆu tôi tơˆi Cơ quan phaˆt băŠng laˆi xe đê‰ noˆ thi lâˆy băŠng laˆi. Sau khi noˆ luŠi xe la†i vaŠ
leo lên phần gờ đươŠng, tôi tươ‰ng ông giaˆm kha‰o se‹ đaˆnh trươ†t noˆ, nhưng ông âˆy cho noˆ thao tác la†ilâŠn
nư‹a.Cuôˆi cuŠng, noˆ chi‰ dư đươ†c 2 điê‰m đủ đâ†u.ViŠ noˆ nhâ†n đươ†c băŠng laˆi vơˆi chênh lê†ch điểm quaˆ nho‰, tôi
coˆ thê‰ noˆi noˆ chi‰ coˆ vưŠa đu‰ điê‰m “lách” qua kỳ thi.
x$ ,&"$($6
( l"%
$$squeaks byy
Tôi khâm phu†c cô ba†n Alice của tôi. Đaˆng lyˆ ra cô âˆy đa‹ coˆ thê‰ dễ dàng cho†n mô†t nghêŠ kiêˆm nhiêŠu
tiêŠn. Thay vaŠo đoˆ, cô âˆy lại nhâ†n laŠm viê†c cho mô†t tô‰ chưˆc phi lợi nhuận chuyên cưˆu vơˆt như‹ng con co†p coˆ
nguy cơ tuyệt chu‰ng.Tôi không biêˆt cô ấy trang trải chi phí thế nào với đồng lương iˆt o‰i cu‰a mình,ấy vậy
mà cô cu‹ng xoay sở đu‰sôˆng.
171: stop cold, stumbling block
1. stop cold: 2qAqsUs11
x%"$$ "X6
$  6"stopped cold*$g$6
 6"#$
?<y
Tôi iˆt khi nghi‹ đêˆn viê†c coˆ thê‰ bi† ke†t trong thang maˆy. Vâ†y maŠ trong luˆc tôi đang lên văn phoŠng cu‰a
tôi ơ‰ tầng mươŠi thiŠ thang maˆy tự nhiên khựng lại.Tôi bi† măˆc ke†t trong đoˆ maŠ không có cách gì thoaˆt ra
ngoaŠi.Cuôˆi cuŠng, khoa‰ng mươŠi phuˆt sau thang maˆy băˆt đâŠu hoa†t đô†ng lại.Coˆ le‹ đoˆ laŠ dâˆu hiê†u cho tôi biêˆt
laŠ tôi nên đi câŠu thang bộ để tâ†p thê‰ du†c luôn.
x+$"$ ?7#$!%
$$ F"
$%"6$ (%$Fstopcoldy
Ba†n có từng nhút nhát khi noˆi chuyê†n vơˆi ngươŠi khaˆc phaˆi hay không? Chaˆu tôi coˆ cái tật đoˆ.
Noˆ nói chuyện khá thoa‰i maˆi vơˆi mấy thằng bạn trai giao du vơˆi noˆ. Nhưng ngay khi mô†t đứa con gaˆi trong
lơˆp noˆ đêˆn goˆp chuyê†n vơˆi nhoˆm ba†n thiŠ đột nhiên nó trở nên luˆng tuˆng vaŠ không noˆi đươ†c tiêˆng naŠo. Mấy
đứa con gái làm nó im re.
2. stumbling block: "UqU$24sq6sb
x %$$ "6%"
,6%jR*stumbling block
K%$ ?y
Nêˆu coˆ bất kỳ khả năng laŠm viê†c ngoaŠi giơŠ nào thiŠ chuˆng ta sẽ phải thay đô‰i hơ†p đôŠng. Theo hợp
đồng hiê†n giơŠ thiŠ chuˆng ta không đươ†c pheˆp laŠm hơn 40 tiêˆng mô‹i tuâŠn. Quy định này vẫn còn là một trơ‰
nga†i đối với chuˆng ta. Ha‹y tha‰o luâ†n mô†t chiêˆn lươ†c mơˆi đê‰ đôˆi phoˆ vơˆi vâˆn đêŠ naŠy ta†i cuô†c ho†p săˆp tơˆi cu‰a
công đoaŠn.
x#$  *%$%
g  "$* stumbling
blocks%"#$(F$
<7y
Tôi vaŠ caˆc ba†n tôi đang chaˆn ngâˆy thơŠi tiêˆt la†nh le‹o cu‰a muŠa đông. ViŠ thêˆ chuˆng tôi dư† đi†nh xuôˆng
Florida trong tuần nghi‰ giữa kỳ muŠa xuân. Nhưng không ai trong chuˆng tôi coˆ nhiêŠu tiêŠn maŠ cu‹ng chă‰ng ai
coˆ xe hơi. Đoˆ laŠ mấy trơ‰ nga†i maŠ chuˆng tôi se‹ pha‰i vượt qua. Coˆ le‹ chuˆng tôi se‹ laŠm viê†c baˆn thơŠi gian đê‰
kiêˆm chút tiêŠn rôŠi thuê mô†t chiêˆc xe!?
"˜•""H
172: swallow one’s pride, swim against the tide
1. swallow one’s pride:s2qs/tuAUqrrDAz$s24rs
x) :""$ X6$ 
?6$ ""!"
swallowed his pride6F" y
ĐâŠu bêˆp Roberto đa‹ giaŠnh đươ†c hâŠu hêˆt mo†i băŠng danh dư† vêŠ taŠi nghệ nâˆu moˆn Yˆ cu‰a mình.Tuy
nhiên, duŠ coˆ nhiêŠu năm kinh nghiê†m nhưng ông đa‹ sơ yˆ căˆt vaŠo ngoˆn tay trong khi trô‰ tài trên truyêŠn
hiŠnh trực tiếp hồi tuâŠn trươˆc. Lẽ ra ông đa‹ coˆ thê‰ vơŠ như không coˆ chuyê†n giŠ xa‰y ra.Nhưng ông đa‹ de†p lòng
tự tôn vaŠ noˆi đuŠa răŠng ngay ca‰ ông đôi khi cu‹ng pha†m lô‹i.
x*$%"F$  6("*
"  $&$swallowed their pride 
"& $
 y
Công ty đươ†c râˆt nhiêŠu ngươŠi khăˆp thêˆ giơˆi u‰ng hô† viŠ sa‰n xuâˆt như‹ng chiêˆc xe đaˆng tin câ†y
vaŠ bền chăˆc. RôŠi ngươŠi ta phaˆt hiện ra baŠn đa†p phanh trong haŠng triê†u chiêˆc xe đa‹ bi† lỗi.ViŠ thêˆcông ty
đa‹ gạt bỏ niềm kiêu hãnh vaŠ ồ ạt thu hôŠi xe đê‰ sư‰a chư‹a lô‹i naŠy. Thể hiện sự cam kêˆt ba‰o đa‰m an toaŠn se‹
giuˆp phu†c hôŠi phâŠn naŠo sư† tin tươ‰ng cu‰a ngươŠi tiêu thu†.
2. swim against the tide/24qq$sts$?24su4r/q
x#$ " 66 
6 #$ "%
+l%swimming against the tide% y
Caˆc ba†n tôi ai cũng mua nhaŠ lơˆn vơˆi phoŠng ngu‰ khang trang, nhaŠ bêˆp rô†ng, phoŠng ăn sang tro†ng vaŠ
râˆt nhiêŠu phoŠng tăˆm. Hai vơ† chôŠng tôi thiŠ la†i thiˆch mô†t căn nhaŠ gia‰n di†, không tôˆn keˆm nhiêŠu đê‰ ba‰o qua‰n.
Chuˆng tôi biêˆt mình đi ngươ†c lại xu hướng chung nhưng điều này chẳng sao cả.
x%%"    6
$swam with the tide6%"swum with the tide6 $
6%$swimming against the tidey
Tôi không biêˆt liê†u cô âˆy không coˆ chủ kiêˆn riêng hay cô âˆy sơ† khaˆc biê†t vơˆi những ngươŠi chung
quanh, nhưng cô âˆy luôn thuận theo số đông.Tôi muôˆn noˆi răŠng coˆ như‹ng luˆc tôi ngả theo dư luâ†n, nhưng
khi tôi tin tươ‰ng ma†nh me‹ vêŠ mô†t vâˆn đêŠ naŠo đoˆ thiŠ tôi không nga†i đi ngươ†c la†i số đông.
173: take a turn for the better, tar and feather
1. take a turn for the betterAq11/23Ptq6etr2OAs/542O
take a turn for the worse11’t?Us/
x, $ ‡68$$
*$Ftook a turn for the better#$ 
" 8%y
Sau khi bị thâˆt nghiê†p 6 tháng, tôi dần cảm thâˆy tuyê†t vọng. Dường như chẳng có chỗ nào tuyển
người và tài khoản ngân hàng của tôi bắt đâŠu cạn tiền.Thêˆ rôŠi chuyê†n tìm viê†c của tôi rẽ sang chiều hướng
sáng sủa hơn. Anh bạn thân nhâˆt của tôi đã gọi tôi và thu xếp cho tôi mô†t cuô†c phỏng vâˆn tại mô†t công ty kêˆ
toán. Giờ thì tôi đi làm trở lại.
x#$$g6%"$
6 6ll$ ?6
"&took a turn for the better,%%
 F y
Dì tôi phải vào phòng câˆp cứu hôŠi tuâŠn trước. Có mô†t dạo dì không được khỏe lắm và than là bị
tức ngực, chóng mặt và buồn nôn.Nhưng sau khi bác sĩ khám cho dì xong thì bệnh tình của dì chuyển biến
khá hơn.Dì đang uôˆng thuôˆc nên cảm thâˆy khỏe mạnh.
'tar and feather@N$d
x$h9$$ 
  $6" 
%tar and feathery
Tôi nghĩ cả lớp tôi ai cũng ghét môn Anh văn học kỳ này. Bà giáo lúc nào cũng lăm lăm trừng phạt
chúng tôi về lô‹i nhỏ nhâˆt.Nêˆu bà ta thấy bất kỳ lô‹i chính tả nào trong bài luâ†n của chúng tôi thì bà ta sẽ trừ
đi mấy điê‰m.Tôi không hiê‰u sao cứ phải phạt chúng tôi nặng như vâ†y để làm gì.
x%"? 
$%tarred and feathered*$6 "$l6$% 
"*$% l" $$
y
Tôi giờ hết bị sôˆc khi đọc tin vêŠ những vâ†n đô†ng viên và chính trị gia có bê bối ngoại tình. Trước
đây thì họ sẽ bị bêu riếu đấy. Nhưng ngày nay, thay vì bị phê phán gay gắt họ thường được tha thứ. RôŠi
họ còn được đăng ảnh lên trang bìa tạp chívà kiêˆm bộn tiêŠn nhờ viêˆt sách. Tôi thấy thâ†t ghê tởm.
174: tar s.o/sth with the same brush, tit for tat
1. tar s.o/sth with the same brush: 24r$"Uqrs$ts/tu26srAq
2s6rAqAq
x#$%"$ $ $ 
ll$6% 
tarred with the same brushy
Cô em ho† tôi noˆi vơˆi tôi răŠng cô se‹ không đi bâŠu nư‹a sau khi ông thi† trươ‰ng cu‰a thaŠnh phôˆ cô ơ‰
bi† kết tô†i biê‰n thu‰ công quỹ.Tôi công nhâ†n là có mô†t sôˆ chiˆnh tri† gia tham nhu‹ng, thế nhưng như thêˆ không
coˆ nghi‹a laŠ tâˆt ca‰ bọn họ nên bi† xem laŠ cuŠng mô†t giuô†c.
x9  ( X$%
,$6%?
$*6$tarred him with the same brush+$ 
% 7y
Mô†t trong như‹ng ngươŠi xin làm viê†c baˆn haŠng baˆn thơŠi gian có thư giới thiệu tôˆt. Tuy vâ†y, ông sêˆp
tôi không chi†u thuê câ†u âˆy viŠ câ†u coŠn đang ho†c trung ho†c. Ro‹ raŠng laŠ trươˆc đâysêˆp tôi coˆ kinh nghiê†m xấu
khi thuê mô†t thiêˆu niên làm việc. Tôi thấy sếp tôi đa‹ “vơ đũa cả nắm” về cậu thiêˆu niên này.Ta†i sao la†i đô‰
lô‹i cho câ†u chỉ viŠ mô†t thiêˆu niên khaˆc laŠm viê†c keˆm?
2. tit for tatu/z$btsuts
x*" ,
 " *tit for tat 
6$l$y
ĐiêŠu tra viên ca‰nh saˆt xaˆc đi†nh răŠng tình trạng pha†m phaˆp gia tăng bâˆt ngơŠ naŠy không pha‰i laŠ điêŠu
truŠng hơ†p ngâ‹u nhiên.Mô†t băng đa‰ng buôn baˆn ma tuˆy muôˆn trưŠng pha†t mô†t băng đa‰ng đôˆi nghi†ch
đã băˆn ngươŠi câŠm đâŠu của ho†. ĐiêŠu naŠy dẫn tơˆi một loạt như‹ng vu† mưu saˆt, băˆt coˆc, vaŠ đôˆt phaˆ trả đũa laŠm
tê liê†t ca‰ thaŠnh phôˆ.
xK6$%  
"*%$%?$
" tit for taty
TuâŠn trươˆc, tôi trông thâˆy mô†t đôŠng nghiê†p ăn thưˆc ăn trưa cu‰a tôi maŠ tôi đa‹ câˆt trong tu‰ la†nh cu‰a
cơ quan.Tôi quyêˆt đi†nh tin răŠng đoˆ chi‰ laŠ mô†t sư† hiê‰u lâŠm. ViŠ thêˆ tôi đa‹ không chô†p lâˆy thưˆc ăn trưa cu‰a cô
âˆy vaŠo ngaŠy hôm sau để ăn thua đủ. Tôi không muôˆn chơi troŠ ăn miêˆng tra‰ miêˆng.
175: to a tee, to death
1. to a teeru6s?s6"4s/Ur$/uqts
x#$ "  $& 6
 % $$
"6<!to a teey
Vơ† tôi đêŠ nghi† nên coˆ mô†t bưˆc chân dung đe†p cu‰a gia điŠnh. V thêˆ, chuˆng tôi ngôŠi cho ho†a si‹ ve‹, vaŠ
vaŠi tuâŠn sau ông ta cho biêˆt ông đa‹ ve‹ xong. Tôi không tin laŠ bưˆc ve‹ se‹ thâ†t sư† giôˆng chuˆng tôi.Tuy nhiên,
khi ông ta cho chuˆng tôi xem bưˆc ve‹, tôi râˆt kinh nga†c! Ông ta ve‹ hiŠnh giôˆng chuˆng tôi như ta†c.
x+$F"6$?
$?", $"6  to a tee 
$?y
Tôi săˆp đươ†c pho‰ng vâˆn đê‰ xin viê†c nên tôi muôˆn ăn mă†c thâ†t li†ch sư†. Tôi quyêˆt đi†nh răŠng mua mô†t
bô† complê hàng hiệu đăˆt tiêŠn cũng đáng đồng tiền. Sau khi mă†c thư‰ nhiêŠu bô†, tôi tiŠm đươ†c mô†t bô† vưŠa như
in. Như thể nó đươ†c mô†t thơ† may may theo đuˆng kiˆch thươˆc cu‰a tôi vậy.
'to death4sAq2s/AqAtuq/2q/24q
x9 $$$$
"&"$ %%
#$ 6 to death
$y
Hôm no†, mô†t trong sôˆ laˆng giêŠng cu‰a tôi gheˆ ngang nhaŠ tôi đê‰ trao như‹ng thư tưŠ maŠ bưu điê†n đưa
lâŠm sang nhaŠ baŠ. BaŠ này hay giuˆp đơ‹ nhưng la†i không ngưŠng khoe khoang vêŠ như‹ng thaŠnh tiˆch cu‰a con baŠ.
Coˆ le‹ baŠ cho đoˆ laŠ điêŠu hay ho, nhưng tôi thiŠ chaˆn ngâˆy. Tôi đoaˆn baŠ không hêŠ biêˆt laŠ baŠ te‰ nha†t đêˆn mưˆc
naŠo.
x8X)$$,
$!"$%"6
to deathg$6y
Tôi nhơˆ có lần đi bộ vào ban đêm ơ‰ thaŠnh phôˆ New York caˆch đây mâˆy năm. Mô†t ke‰ la† mă†t đêˆn ngay
đăŠng sau vaŠ chi‹a suˆng vaŠo lưng tôi.Hăˆn ba‰o tôi đưa viˆ tiêŠn cho hăˆn. Tôi noˆi tôi không mang theo viˆ, mà sư†
thâ†t là như thế. Tôi sơ† gâŠn chêˆt laŠ hăˆn se‹ băˆn tôi, nhưng may thay hăˆn cha†y đi vaŠ biêˆn mâˆt vaŠo mô†t đaˆm
đông.
176: to no avail, too close for comfort
1.to no avail:Astq;ur6"As
x%"$  $ $g?6$
 6$#$%"
&" ?" 
6to no avail8$+$"7y
Tôi đa‹ côˆ găˆng giuˆp đơ‹ như‹ng ngươŠi trong gia điŠnh tôi. Chă‰ng ha†n như diŠ tôi vẫn than đau ngư†c
nên tôi đêŠ nghi† diŠ nên đi gă†p baˆc si‹ ngay.Điê‰m số cu‰a con trai tôi đang keˆm dâŠn nên tôi yêu câŠu noˆ bơˆt sinh
hoa†t ngoaŠi giơŠ ho†c trong iˆt lâu.Tôi khuyên như vâ†y maŠ thâ†t vô iˆch. Không ai nghe lơŠi tôi ca‰.Ta†i sao tôi la†i
phiˆ công laŠm như vâ†y chứ?
x+%?9
6l"(, 
"to no avail6 *"$y
Chuˆng tôi đa‹ ca‰nh baˆo thươ†ng nghi† si‹ cu‰a chuˆng tôi laŠ ông đa‹ không laŠm đu‰ đê‰ gia‰m thuêˆ. Như‹ng
ngươŠi u‰ng hô† chuˆng tôi đa‹ ho†p vơˆi ông nhiêŠu lâŠn, tô‰ chưˆc mô†t cuô†c vâ†n đô†ng rô†ng lơˆn băŠng điê†n thư, vaŠ mơ‰
nhiêŠu cuô†c biê‰u tiŠnh pha‰n khaˆng trên khăˆp tiê‰u bang.Sau khi caˆc haŠnh đô†ng naŠy to‰ ra vô iˆch, chuˆng tôi băˆt
đâŠu tiŠm mô†t ưˆng cư‰ viên mơˆi. Đây laŠ mô†t chiêˆn lươ†c mang la†i nhiêŠu kêˆt qua‰ hơn.
2. too close for comfort:UrsAqs$tu
x" E"$
$   6 
$*too close for comfort$y
Lẽ ra tôi nên thâ†n tro†ng hơn. Tôi vừa tra‰ lơŠi mô†t cuˆ điê†n thoa†i vừa laˆi xe vêŠ nhaŠ.Mơˆi để mắt kho‰i
đươŠng chi‰ vaŠi giây thôi nhưng khi tôi ngẩng đâŠu lên thiŠ thâˆy chiêˆc xe đăŠng trươˆc tôi bâˆt ngơŠ dưŠng la†i.Thâ†t
laŠ hêˆt sưˆc nguy hiê‰m.Chuˆt xiˆu nư‹a thiŠ tôi đa‹ lao vaŠo chiêˆc xe đoˆ.
x%"+ 
 K$6* 
too close for comfort$y
Tôi se‹ không bao giơŠ trôˆn ho†c nư‹a.Khi tôi gheˆ la†i mô†t tiê†m ăn đê‰ ăn trưa, tôi trông thâˆy ông
hiê†u phó ngôŠi phiˆa trươˆc mă†t tôi. May thay, tôi đã tiŠm caˆch thoaˆt ra ngoaŠi cư‰a maŠ không bi† ông âˆy trông
thâˆy. Nguy cơ bi† băˆt qua‰ tang qua‰ thâ†t laŠ lơˆn.Tôi đa‹ ho†c đươ†c mô†t baŠi ho†c.
177: to save one’s life, to spare
1.to save one’s lifex$rqAsuAq24rr$Aq"rAq/trr/sy
x,"6%$"8
$ to save my life%" *%$
$ "$%$y
Tôi laŠ ngươŠi không hề thiˆch phiêu lưu ma†o hiê‰m. Tôi chă‰ng thaŠ chêˆt coŠn hơn laŠ chơi trò skydiving
hay đi leo nuˆi. Không ai coˆ thê‰ bắt tôi chơi như‹ng môn thê‰ thao như vâ†y duŠ cho ma†ng sôˆng cu‰a tôi tuŠy thuô†c
vaŠo chuyê†n đoˆ. Tôi cứ để như‹ng ngươŠi thiˆch ca‰m giaˆc ma†nh đi tiŠm thuˆ vui cu‰a ho†. Chăˆc chăˆn laŠ tôi không
bao giơŠ laŠm như‹ng giŠ thư†c sư† nguy hiê‰m.
x:$$$*$$ 
$""6$X %
to save their lives<y
Mơˆi đây cô†ng đôŠng cu‰a tôi đa‹ ba‰o trơ† mô†t buô‰i triŠnh diê‹n taŠi năng. Di‹ nhiên laŠ coˆ râˆt nhiêŠu maŠn ca
haˆt. Có lẽ giọng haˆt tôi không hay nhưng cũng í a được đôi chút. Vâ†y mà có mấy người biểu diễn không tài
nào hát nổi!
2. to spare22r6AUr/ts
x"$6%$$ 
"6$ 6 
to sparey
Tôi thiˆch sôˆng trong thaŠnh phôˆ, nhưng tôi chả nhớ tiêˆc gì căn hô† cu‹ châ†t chội cu‰a tôi ơ‰ đoˆ. Tôi nhơˆ
luˆc hai vơ† chôŠng tôi do†n đêˆn nhaŠ mơˆi ơ‰ ngoa†i ô, nhaŠ đoˆ thâ†t to vaŠ rô†ng so vơˆi căn hô† cu‹. Thâ†t vâ†y, trong
mâˆy thaˆng chuˆng tôi không biêˆt laŠm giŠ vơˆi tâˆt ca‰ như‹ng phoŠng dư thưŠa.
x, 6"F$$ 
 spare9"6+6 $ $$ 
6"$"y
Ơ‰ chỗ làm, chuˆng tôi coˆ mô†t caˆi lọ đê‰ nhân viên bo‰ tiêŠn le‰ trong tuˆi ho† vaŠo đoˆ. NgaŠy qua ngaŠy, sôˆ
tiêŠn naŠy tăng dâŠn lên. Chuˆng tôi giư‹ tiêŠn naŠy đê‰ nêˆu chuˆng tôi câŠn mua hoa hay mua mô†t tâˆm thiê†p chia
buôŠn cho mô†t ngươŠi naŠo đoˆ trong sơ‰ thiŠ chuˆng tôi coˆ să‹n tiêŠn đê‰ chi du†ng.
178: treat like dirt, tough break
1.treat like dirt/As?2urUz"4sAq24r624r/s2s
x!, 7&"
&$l  (&"  
g$6 treated like dirt $6; <!"
"y
LaŠm sao maŠ anh Alan la†i coˆ thê‰ kiên nhâ‹n chi†u đư†ng baŠ sêˆp cu‰a anh âˆy lâu đêˆn như vâ†y? BaŠ âˆy
giao cho anh như‹ng công viê†c tệ nhâˆt. BaŠ luôn luôn chi‰ triˆch anh trươˆc mă†t caˆc đôŠng nghiê†p. BaŠ la†i coŠn
giành ý kiến của anh rồi nói là của mình.Cuôˆi cuŠng, sau khi bi† đôˆi xư‰ taŠn tê† trong gâŠn mô†t năm, anh đa‹ bo‰
viê†c. Thâ†t laŠ tôˆt cho anh! Anh đaˆng đươ†c mô†t ngươŠi sêˆp quyˆ tro†ng.
x+$$7+$6
<*$6$treat us like dirt*$ 
*$# %" <y
Xa‹ hô†i ngaŠy nay ra laŠm sao vâ†y? HôŠi thêˆ hê† chuˆng tôi lơˆn lên, chuˆng tôi đươ†c da†y dô‹ pha‰i kiˆnh
tro†ng ngươŠi lơˆn tuô‰i! NgaŠy nay, giơˆi tre‰ đôˆi xư‰ vơˆi chuˆng tôi như raˆc. Ho† không đê‰ yˆ giŠ đêˆn như‹ng hy sinh
cu‰a chuˆng tôi. Ho† đưa chuˆng tôi vaŠo viê†n dươ‹ng la‹o. PhâŠn đông la†i coŠn không nhươŠng ghêˆ cho chuˆng tôi
trên xe buyˆt đông ngươŠi!
'ough break:Aqrusb6$Aq"Uqu6A$
x$ $"
F6"$_ $6$$%F $$
24uAq6Uq4r4q
$*tough break$$
$"y
Tôi hêˆt sưˆc mong mo‰i đươ†c thăng chưˆc viŠ tôi đa‹ đươ†c hưˆa như vâ†y caˆch đây mô†t năm. Đaˆng lyˆ ra
tôi đa‹ đươ†c mô†t chưˆc vu† cao hơn, lương cao hơn vaŠ nhiêŠu ngaŠy nghi‰ hơn. Tiêˆc thay, công ty tôi không
thê‰ biện bạch cho viê†c thăng chưˆc như vâ†y viŠ kinh têˆ đang yêˆu keˆm. Thâ†t laŠ mô†t điêŠu không may. Tôi chi‰ coˆ
thê‰ hy vo†ng răŠng vâ†n tôi se‹ thay đô‰i mô†t khi nêŠn kinh têˆ khaˆ hơn.
x!… $" $" 
K#$66$ _&6%
tough break   +$" 7y
Ba‹o Katrina đa‹ gây ra lu†t lô†i phaˆ hoa†i đơŠi sôˆng cu‰a nhiêŠu ngươŠi dân sôˆng gâŠn bơŠ biê‰n tiê‰u bang
Louisiana. Sau đoˆ, mô†t vu† dâŠu lan, vu† lơˆn nhâˆt trong li†ch sư‰ nươˆc My‹, lại ập tới những cư dân naŠy. Thâ†t laŠ
hêˆt vâ†n ru‰i naŠy đêˆn vâ†n ru‰i khaˆc. Liê†u ho† se‹ coˆ thê‰ phu†c hôŠi sau tha‰m ho†a thưˆ nhiŠ naŠy hay không?
179: trial balloon, trick out
1. trial balloon:Aq$sts$Aq24r/24q/2/tubru2suAs
x#$ $6
$ +$
?"$$
trial balloony
Hai vơ† chôŠng tôi toŠ moŠ vêŠ như‹ng căn nhaŠ mơˆi đươ†c xây xong trong khu chuˆng tôi ở. ViŠ thêˆ chuˆng tôi
quyêˆt đi†nh đêˆn xem ra sao. Chuˆng tôi bi† sôˆc viŠ giaˆ nhaŠ ra quaˆ cao. Tuy nhiên, mô†t ngươŠi ba†n trong ngaŠnh
đi†a ôˆc gia‰i thiˆch răŠng ngươŠi baˆn se‹ dâŠn daŠ ha† giaˆ xuống viŠ bảng giaˆ hiê†n nay chi‰ laŠ đê‰ thăm doŠ xem pha‰n
ưˆng cu‰a ngươŠi mua như thêˆ naŠo.
x "
"""#$%$"$$
trial balloon*"$ "
y
Tôi thâˆy viê†c đaˆnh ba†c coˆ thê‰ mang la†i nhiêŠu thu nhâ†p cho tiê‰u bang chuˆng tôi. Nhưng noˆ cu‹ng coˆ
thê‰ khiêˆn ngươŠi ta bi† nghiê†n vaŠ laŠm ho‰ng đơŠi ho†. Coˆ le‹ đoˆ laŠ lyˆ do ta†i sao tôi nhâ†n đươ†c thư ho‰i yˆ kiêˆn vêŠ
viê†c mơ‰ soŠng ba†c ơ‰ đây. Tôi nghĩ đoˆ laŠ thư thăm doŠ yˆ kiêˆn cư dân. Ông thôˆng đôˆc muôˆn tiŠm hiê‰u xem liê†u cư‰
tri coˆ u‰ng hô† mô†t kế hoạch như vâ†y hay không.
'trick out:/tu$rAqs;s/Aq
x+ 6$  $%
$*%$%trick
out$%%9…y
Khi hai chuˆng tôi ngưŠng la†i đê‰ nghi‰ ngơi, chaˆu tôi khoe như‹ng phu† kiện maŠ chaˆu gắn thêm lên xe
đa†p. Noˆ trông giôˆng như mô†t phi thuyêŠn vơˆi như‹ng bô† phâ†n saˆng loaˆng. Kiểu cu‰a chaˆu là vậy. Nhưng tôi thiŠ
không muôˆn trang hoaŠng quaˆ đô† xe đa†p cu‰a mình. Xe tôi râˆt đơn gia‰n vaŠ vậy laŠ được rồi.
x*$+$%$"
K$7&%$)$
 $ ?&%$tricked out&% 
"$%y
Buô‰i hoŠa nha†c vaŠo ngaŠy lê‹ săˆp tơˆi nghe coˆ ve‰ chán. Ta†i sao thaŠnh phôˆ chuˆng ta không mơŠi mô†t
ngươŠi gây sốc như Lady Gaga? Cô âˆy coˆ le‹ se‹ đội toˆc maŠu lu†c vơˆi đôŠ trang triˆ cây giaˆng sinh trên đâŠu, hay
tư† quâˆn miŠnh thaŠnh mô†t caˆi hô†p quaŠ să†c sơ‹ vơˆi mô†t caˆi nơ loˆng laˆnh. Cô âˆy luˆc naŠo cu‹ng chưng diện quá lố.
Cô âˆy laŠ nghệ sĩ giải trí có thể thu huˆt đươ†c sư† chuˆ yˆ cu‰a mo†i ngươŠi.
180: tried and true, tug of war
1. tried and true:Aq/trr/˜;2us"r/23>u-UUq
x&& 
;l $&6K6
 $&"
;$6$%tried and truey
Cô ba†n tôi nhiŠn vêˆt bo‰ng một cái rôŠi đi tới ngươ‹ng cư‰a sô‰. Cô căˆt mô†t mẫu tưŠ cây lô hô†i rôŠi văˆt
như†a cây naŠy lên tay tôi. Ro‹ raŠng laŠ châˆt như†a laŠm di†u ngay vêˆt bo‰ng. Sau naŠy, tôi hiê‰u răŠng đây không pha‰i
laŠ caˆch chư‹a dân gian. Caˆc nhaŠ khoa ho†c đa‹ kêˆt luâ†n răŠng cây lô hội coˆ thê‰ laŠm di†u vêˆt bo‰ng. Đặc tính y
dươ†c cu‰a noˆ không pha‰i laŠ điêŠu đôŠn đa†i maŠ đa‹ đươ†c chưˆng minh laŠ đuˆng sư† thâ†t.
x"$$"%
$"g$6 *$
6  "$+tried and true <y
Thâ†t là khoˆ cho tôi khi pha‰i đoˆng quân ơ‰ nươˆc ngoaŠi trong luˆc me† tôi bi† bệnh ung thư. Tôi không thê‰
luôn vêŠ thăm me† được. May thay, caˆc ba†n cu‰a me† đa‹ coˆ mă†t ơ‰ đoˆ đê‰ giuˆp đơ‹. Ho† thu xếp đưa me† tôi đi gặp
baˆc si‹, chạy viê†c vă†t vaŠ lo lăˆng mo†i thưˆ cho baŠ. Thâ†t laŠ như‹ng ngươŠi ba†n hêˆt sưˆc chân thaŠnh !
'tug of war:Aqts/Us$2z/At/turu24u
x!7E%(X6
  $ *"
i*#$ %F6 tug of war
y
LaŠm sao tôi coˆ thê‰ quyêˆt đi†nh đi ho†c trươŠng naŠo đây? Bôˆ tôi noˆi luôn miê†ng vêŠ trươŠng Yale, nơi maŠ
mâˆy thêˆ hê† gia điŠnh bôˆ đa‹ theo ho†c. CoŠn me† tôi thiŠ nhăˆc tôi răŠng caˆc ho† haŠng cu‰a me† đêŠu tôˆt nghiê†p trươŠng
Princeton. Tôi bi† aˆp lư†c nhiêŠu quaˆ. Coˆ le‹ nêˆu tôi noˆi vơˆi bôˆ me† laŠ thay viŠ đi ho†c tôi se‹ kiêˆm viê†c laŠm thiŠ cuô†c
tranh giaŠnh naŠy se‹ châˆm dưˆt.
x+$  6% tug of war
! 
"$$(?"y
Khi anh tôi biên toa thuôˆc đê‰ cho dươ†c si‹ baˆn thuôˆc, anh thươŠng lâm vào thế giằng co vơˆi ban qua‰n
tri† bệnh viê†n. Anh muôˆn cho†n loa†i thuôˆc tôˆt nhâˆt cho bệnh nhân trong khi qua‰n tri† viên thiŠ la†i muôˆn anh tiêˆt
kiê†m tiêŠn chobệnh viê†n băŠng caˆch cho†n mô†t loa†i thuôˆc iˆt đắt tiêŠn hơn.
181: turn up the heat, under a cloud
1. turn upthe heat:bs2q/tu/q/24qts;u
x#$"%$ "
 *%$%" $
+%turn up the heaty
Tôi vaŠ những ngươŠi haŠng xoˆm đa‹ quyêˆt đi†nh laŠ chuˆng tôi không thê‰ chơŠ lâu hơn nư‹a đê‰ ông đại diện
thành phố laŠm mô†t điêŠu giŠ đoˆ đê‰ gia‰i quyêˆt tiŠnh tra†ng giao thông nguy hiê‰m naŠy. ViŠ thêˆ chuˆng tôi sẽ triŠnh
baŠy thă‰ng nô‹i bâˆt ma‹n vơˆi ông ta. Chuˆng tôi se‹ làm aˆp lư†c với ông ấy.
x* %$; % 
turn up the heat "6
%$*F$"y
Cho đêˆn giơŠ naŠy, bi† caˆo trong vu† xư‰ vêŠ tô†i saˆt nhân vẫn chưa pha‰i tra‰ lơŠi như‹ng câu ho‰i khó. Đa‹
đêˆn luˆc baŠ công tôˆ viên gây aˆp lư†c lên anh ta. Nêˆu baŠ quyết liệt hơn vơˆi bị cáo thiŠ baŠ coˆ thê‰ khiêˆn anh ta
nhâ†n tô†i. Lúc đoˆ ban hô†i thâ‰m mới cảm thấy thuyêˆt phu†c đê‰ kêˆt tội anh ta.
'. under a cloudq4rr/tr;Us$$bqsb
x+$ $6?
?$ 
;%"& %under a
cloudy
Khi giaˆo sư tôi băˆt gă†p tôi liêˆc măˆt nhiŠn điê†n thoa†i câŠm tay, baŠ âˆy tươ‰ng tôi gian lâ†n trong khi thi.
Tôi gia‰i thiˆch răŠng tôi chi‰ nhiŠn giơŠ đê‰ tiˆnh xem câŠn bao lâu nư‹a đê‰ tra‰ lơŠi như‹ng câu ho‰i coŠn la†i. Tôi nghi‹
răŠng baŠ âˆy không tin lơŠi tôi. DươŠng như bây giờ baŠ ấy nhiŠn tôi vơˆi ve‰ nghi hoặc. Tôi ca‰m thâˆy như bị ngờ
vực vì làm sai điều gì đó.
xi%& " "$ $ 
$ 6;$%*$%under a cloud 
$6$ y
Paul’s Steakhouse trươˆc đây laŠ tiê†m ăn mà dân địa phương ưa lui tới. Thư†c đơn cu‰a tiê†m gôŠm nhiêŠu
moˆn thi†t boŠ vaŠ đôŠ traˆng miê†ng râˆt ngon. Tuy nhiên, kê‰ tưŠ khi tiê†m thuê đâŠu bêˆp mơˆi, thưˆc ăn không coŠn ngon
như trươˆc nư‹a. Tiê†m naŠy đang bị mất uy tín. Nêˆu ho† muôˆn thư†c khaˆch quay la†i thiŠ ho† nên đưa đâŠu bêˆp cu‹
trơ‰ la†i.
182: come unglued, up a (the) creek
1. come unglued:Atutrtsu?sur64utts2s2sUq"trAq/trrtsr
Ur2s/t
x#$ E"$$
E$7,"$ 6
+came unglued,  $6$y
Hai vơ† chôŠng tôi đa‹ dă†n doŠ David nhiêŠu lâŠn laŠ không đươ†c chơi boˆng chày vơˆi em noˆ ơ‰ gâŠn nhaŠ.
Liê†u chuˆng noˆ coˆ nghe lơŠi tôi không? Khi chuˆng tôi laˆi xe vaŠo đươŠng ôtô trong sân nhaŠ sau khi laŠm viê†c,
chuˆng tôi thâˆy cư‰a sô‰ lơˆn trươˆc nhaŠ đa‹ bi† vơ‹. Chuˆng tôi hêˆt sưˆc tưˆc giâ†n. Cuôˆi cuŠng, sau khi chuˆng tôi bơˆt
giâ†n, chuˆng tôi đa‹ pha†t hai đưˆa con băŠng caˆch băˆt chuˆng ngôŠi trong phoŠng riêng, không đươ†c ra ngoaŠi.
x&"6$
 " ";% 
$ coming unglued*$%" $
$y
Kê‰ tưŠ khi mo‰ than bi† su†p vaŠ ba thơ† mo‰ bi† thiê†t ma†ng hôŠi thaˆng trươˆc, công ty mo‰ đa‹ đoan chăˆc vơˆi
công nhân laŠ se‹ mơ‰ mô†t cuô†c điêŠu tra đâŠy đu‰. Cho đêˆn nay, vâ‹n chưa coˆ cuô†c điêŠu tra naŠo. Không coˆ giŠ
đaˆng nga†c nhiên khi nhiêŠu công nhân vaŠ gia điŠnh ho† trơ‰ nên hêˆt sưˆc tưˆc giâ†n. Ho† giâ†n dư‹ viŠ thâˆy tiŠnh tra†ng
an toaŠn không đươ†c ba‰o đa‰m, vaŠ ho† lo nga†i laŠ mô†t tai na†n khaˆc se‹ xa‰y ra.
'Up a creek:qqAqrusb
up a creek without a paddle: qbsqAqqrAssr/tuts4s
x#$   $!
6 6 ;$g$6
&%up a creek "$y
Con trai tôi nhâ†n đươ†c điê‰m kỳ vaŠo cuôˆi năm thưˆ nhâˆt ơ‰ đa†i ho†c. Noˆ ho†c râˆt gio‰i trong hầu hết caˆc
lơˆp. Tuy nhiên, mă†c dù đa‹ côˆ găˆng nhiêŠu nhưng noˆ đa‹ thi ho‰ng lơˆp triêˆt ho†c laŠ lơˆp băˆt buô†c pha‰i đâ†u. May
thay, noˆ đa‹ coˆ thê‰ ho†c la†i lơˆp naŠy trong muŠa heŠ. ViŠ thêˆ noˆ đa‹ không bị khoˆ khăn lâu lắm.
x9 &6+
 %$67*"up a creek6"$
" $*$6$% y
Như‹ng lê‹ cươˆi ngoaŠi trơŠi coˆ ve‰ thơ mô†ng vaŠ đe†p đe‹. Tuy nhiên, cu‹ng coˆ thê‰ coˆ vâˆn đêŠ. Nêˆu trơŠi coˆ
gioˆ, noˆng quaˆ hay mưa thiŠ sao? Đê‰ traˆnh gă†p khoˆ khăn như vâ†y, ba†n ha‹y nghi‹ tơˆi viê†c mươˆn mô†t caˆi ra†p
hay mô†t toŠa nhaŠ gâŠn đoˆ đê‰ hôn lê‹ coˆ thê‰ diê‹n ra ơ‰ đoˆ nêˆu câŠn. LaŠm như thêˆ thiŠ ba†n să‹n saŠng đôˆi phoˆ vơˆi
mo†i khoˆ khăn.
183: vicious circle, wake-up call
1.vicious circles"rUu;Uu62srAqq2ztsAstts?u$tsrrr
r$rtq424s
x%"  &$#%
"$&6E #6
"""+vicious circle%
  y
Trươˆc kia tôi vâ‹n than phiêŠn răŠng tôi sôˆng không được thoa‰i maˆi. ViŠ thêˆ tôi ho†c đê‰ lâˆy băŠng thạc sĩ
vaŠ phaˆt triê‰n những ky‹ năng cu‰a mình. Iˆt lâu sau, tôi đươ†c thăng chưˆc lên laŠm giaˆm đôˆc tiêˆp thi†. Nhưng
chưˆc vu† naŠy la†i đòi hỏi tôi pha‰i laŠm viê†c nhiêŠu hơn, kê‰ ca‰ viê†c pha‰i thường xuyên đi công tác. Tôi coˆ iˆt thiŠ
giơŠ nhaŠn rô‹i hơn trươˆc. Thâ†t laŠ mô†t caˆi voŠng luâ‰n quâ‰n. Tôi giờ thâˆy còn khô‰ sơ‰ hơn trươˆc.
x&  "$?6"6
E $  6
%&" vicious circle&%"%"
y
Em Sophia bi† thừa cân. Tuy nhiên, nhơŠ ăn kiêng vaŠ tâ†p thê‰ du†c mà em trở nên thon thả. Mấy cậu
trai băˆt đâŠu go†i điện thoại cho em vaŠ đưa em đi ăn ta†i những nhà hàng sang tro†ng. ViŠ thưˆc ăn vaŠ đôŠ traˆng
miê†ng beˆo bô‰ mà em lên cân trơ‰ la†i. Em trơ‰ thaŠnh na†n nhân cu‰a mô†t caˆi voŠng luâ‰n quâ‰n. Giờ đây em nă†ng
cân hơn bao giơŠ hêˆt.
'wake-up call:Aqr/Aq$Aq4rustsq24ruUq2ss$s/tsAq"Us/tr
x%$$ $" 
*"!$"$ 
 *wake-up call$(%&
6%y
Tôi thươŠng coˆ mă†t ơ‰ sơ‰ làm đuˆng giơŠ. Tuy nhiên, mô†t vaŠi đôŠng nghiê†p cu‰a tôi đôi khi đêˆn khaˆ trê‹.
Ông sêˆp cu‹ng đa‹ đê‰ yˆ đêˆn chuyê†n naŠy. Mơˆi đây, ông gư‰i mô†t thư điện tử nhăˆc nhở mo†i ngươŠi vêŠ giơŠ laŠm viê†c
cu‰a sơ‰. Đoˆ laŠ mô†t lơŠi ca‰nh caˆo caˆc đôŠng nghiê†p cu‰a tôi laŠ ông se‹ không dung tuˆng nạn đi trê‹. LơŠi ca‰nh caˆo
naŠy đa‹ coˆ hiê†u qua‰.
x#"*$
,%" 
%wake-up call+$  y
PhâŠn đông caˆc nhaŠ khoa ho†c đa‹ kêˆt luâ†n răŠng tiŠnh tra†ng traˆi đâˆt noˆng dâŠn laŠ mô†t môˆi đe do†a thư†c
sư†. Ho† ca‰nh caˆo răŠng thơŠi tiêˆt đang thay đô‰i ngaŠy càng dư‹ dô†i hơn. VaŠ hâ†u qua‰ laŠ chuˆng ta đang mâˆt dâŠn
nhiêŠu loaŠi động thực vâ†t. Đoˆ laŠ mô†t lơŠi ca‰nh tỉnh đối với haŠnh tinh naŠy. Chuˆng ta pha‰i haŠnh đô†ng ngay bây
giơŠ, nêˆu không thiŠ đời sôˆng cu‰a chuˆng ta se‹ bi† đe do†a.
184: washed up, under the wire
1. Washed up:ArrA2z6CS
x+% $ 7E,F$ , "$
#!$ 6washed up 'RR†6
$   !
""F$<y
Caˆch naŠo laŠ caˆch nhanh nhâˆt đê‰ nô‰i tiêˆng trơ‰ la†i? Đoˆ laŠ chêˆt đi. Đa số dân chuˆng My‹ đa‹ coˆ ca‰m
tươ‰ng xâˆu vêŠ Michael Jackson. Anh phần nhiều bi† coi laŠ thâˆt ba†i, đã hêˆt thơŠi. Nhưng sau caˆi chêˆt gây bàng
hoàng hồi năm 2009, danh tiêˆng anh ta la†i nô‰i lên, vaŠ những thứ gì có gắn với cuộc đơŠi vaŠ âm nha†c cu‰a anh
đều bán rất chạy. Thâ†t laŠ bi tha‰m khi như‹ng ngươŠi nô‰i tiêˆng như anh la†i không bao giơŠ sôˆng đê‰ hươ‰ng thaŠnh
công mơˆi naŠy !
x,,washed up7%"" 
$*$%$$6(6
6 +%
  $"y
“Pha‰i chăng baˆo chiˆ My‹ bây giơŠ hêˆt thơŠi rôŠi? Sư† thâ†t laŠ coˆ 11 tơŠ baˆo đa‹ đoˆng cư‰a trong hai năm qua. Baˆo
chiˆ hiê†n nay in thâ†t tôˆn keˆm vaŠ không thu huˆt đươ†c giơˆi đô†c gia‰ tre‰ viŠ ho† đo†c tin trư†c tuyêˆn trên ma†ng. Tuy
nhiên, thay viŠ trơ‰ nên lô‹i thơŠi, mô†t sôˆ baˆo la†i băˆt đâŠu kiêˆm đươ†c lơŠi. ĐiêŠu không chăˆc chăˆn laŠ tương lai caˆc
baˆo naŠy se‹ ra sao.)
ObsoleterAz4r"rprofitrtr4r64qUq
UNDER THE WIRE
Wire-3U$—*-=under the wireszr"2rss24s4r/24qUs/q
*r2zr$?Us?2s2r4s/2q"rAsts$u2s†624rbAq4qU$;
/24r//tu?2qr"tr4s/s/Urtzsq"r4qU$r$824r#$zsThe
horse was under the wire
…uss/4rs6Aqt/zzAqsutrutq2
x$ % $,6 
*$$ $"8$under the
wire<*"$y
(Trươˆc kia tôi vâ‹n đê‰ caˆc hoˆa đơn thaŠnh mô†t đôˆng trên baŠn trươˆc khi tôi ngôŠi xuôˆng viêˆt ngân phiêˆu tra‰ nơ†.
Hâ†u qua‰ laŠ tôi thươŠng bi† pha†t viŠ tra‰ tiêŠn muô†n. Dạo naŠy tôi thanh toaˆn hoˆa đơn ngay khi tôi nhâ†n đươ†c. Tôi
không coŠn pha‰i gư‰i ngân phiêˆu saˆt ha†n choˆt nư‹a. LaŠm như vâ†y thiŠ tôi tiêˆt kiê†m đươ†c tiêŠn.)
To pile uprUs/As6to incur chargesruusAu6"rto pay offru2s
*sq/U$6Aq/Aqs/sAqUq/UsAsUs$#AqUru/Aq
ts
x* +"$+
6"(* 
Funder the wire<+$ 6$ y
(Giải đấu vô đi†ch rồi cũng đến trâ†n chung kết naŠy. Đô†i naŠo thăˆng se‹ mang vêŠ chiêˆc cuˆp. Chi‰ coŠn mô†t phuˆt
nư‹a laŠ trâ†n đâˆu kêˆt thuˆc, chuˆng tôi cầm hoaŠ đôˆi thu‰ vơˆi ty‰ số 1-1. TiŠnh hiŠnh trông coˆ ve‰ ảm đạm. Nhưng anh
Jones đaˆ mô†t cuˆ thâˆp vaŠ ghi baŠn thăˆng vaŠo phuˆt choˆt! Chi‰ coŠn vaŠi giây nư‹a laŠ trâ†n đâˆu châˆm dưˆt nên đô†i kia
chỉ còn biết châˆp nhâ†n thua cuô†c.)
MatchrUq/Us•trophyru24u6tss•to tier/tu6r•"rdefeatrUsq6
Aq
185: with a vengeance, without a leg to stand on
WITH A VENGEANCE
*•vengeancee•-WPn6Hn*$t-=with a vengeance@.-/.
-/e‰.H2zAq6;$tstq4r/4q64u2s/Aq4r24r
#AqtUs2rsAqAts2uts"4sU"t,tuq2zr?u$Aqs
tru2
x#$ "9  
 <&6  
with a vengeance#$ y
(Ba†n tôi cho biêˆt laŠ ông qua‰n lyˆ cu‰a cô râˆt khoˆ tiˆnh vaŠ hay chi‰ triˆch. Coˆ mô†t lâŠn cô bi† go†i vaŠo văn phoŠng
ông ta viŠ cô pha†m mô†t lô‹i nho‰, vaŠ ông ta đã quát tháo cô âˆy! Đúng là cô âˆy pha†m lô‹i, nhưng ông ta đâu câŠn
pha‰i măˆng nhiêˆc cô thâ†m tê† như vậy. Coˆ le‹ ông ta nên đi tư vấn caˆch kiêŠm chêˆ tiˆnh noˆng giâ†n.)
Criticalr$us6infractionr2q"qUq6"rangerr2q2sUq
#r/A4utrbs#$z24rqz"rstr$ts#Aq2UtsUuq/Ass"4s
4rtsr$2tsr
x%% %"$" 
%$+( $6$
jR <with a vengeancey
(Tôi phải tiˆch trư‹ đâŠy đu‰ mo†i thưˆ cho muŠa đông mới được. Tôi đa‹ mua mô†t caˆi xe‰ng mơˆi vaŠ nhiêŠu bao muôˆi
đê‰ laŠm tan băng. Tôi đã să‹n saŠng trong trươŠng hơ†p vuŠng Washington bi† một trâ†n tuyêˆt phaˆ ky‰ lu†c như
trâ†n tuyết hồinăm ngoaˆi, vơˆi tuyêˆt cao gâŠn mô†t thươˆc. Tuyêˆt năm đó rơi thâ†t dư‹ dô†i.)
To stockrs2z6to meltru$6"rto sockr/ss
WITHOUT A LEG TO STAND ON
*r2zr$szr$stsurAtu/2s"2z/24q6$As$szr/tur2z
r/Aqur
#Aq"ts"trAq"qAq?Aqt;/tsAq"tsti4ss/U$
AU2
xi$ l<!
$  ,6lwithout a leg to
stand ony
(Anh Paul mơˆi đây bi† tôˆ là đạo văn đê‰ laŠm baŠi trong lơˆp! Anh do†a se‹ kiê†n baŠ giaˆo cho đêˆn khi baŠ trưng ra
một bản gần giống với bài làm của anh trên internet. Luˆc đoˆ, anh ta mới thâˆy mình ở vào thế hết đường bào
chữa.)
To accuserAss6AqAq•to plagiarizer/"b•"rto suer2tq
!Aq/ru$su/Ass2?2uuqs)Uqs
x#"*$%$X
%?$$$+% "
$$%without a leg to stand ony
(Ba me† chuˆng tôi thâ†t không thê‰ tin đươ†c. Ba me† luôn luôn răn đe chuˆng tôi laŠ đưŠng huˆt thuôˆc hay uôˆng
rươ†u. Thế nhưng chuˆng tôi biêˆt đoˆ chiˆnh laŠ như‹ng giŠ maŠ ba me† đa‹ laŠm khi ba me† còn ơ‰ tuô‰i thiêˆu niên.
Chuˆng tôi thâˆy không câŠn pha‰i nghe lơŠi họ nư‹a viŠ họ ‘há miệng mắc quai’ rồi.)
UnbelievablerA/24q6s"rto warnrus6b/
186: with one hand tied behind one’s back, work like a charm
WITH ONE HAND TIED BEHIND ONE’S BACK
With one hand tied behind one’s backz/r"4sAq$q./br262srrAq"tq
Ustzr6$2uUrAq$rA
#Aq"tsr"ts"b/zqtUs$squbqsburr
4s,s
x& $l" %%
 &$ 66  6$+6
$(with one hand behind my back!y
(Mấy người ba†n ho†c cuŠng lơˆp vơˆi tôi đánh vật với như‹ng baŠi làm văn đươ†c giao trong lơˆp.Tôi không hiê‰u
coˆ giŠ la†i khoˆ khăn đêˆn như vâ†y? Chi‰ câŠn thu thâ†p thông tin tôˆt, lập dàn ý, viêˆt ba‰n tha‰o đâŠu tiên, rôŠi sư‰a lô‹i
nêˆu coˆ. Tôi thiŠ tôi coˆ thê‰ viêˆt mô†t baŠi kha‰o cưˆu daŠi 20 trang dễ như chơi!)
To agonizer/H"6""P•outliner-m6“/q24•"rdraftruu
#Aqts"tr"tq24rqt&$/zststq/24qAqstr2
x+$6$K$6$ &$
"+6$6""
%  6$ ?with one arm tied behind his
backy
(Khi maˆy tiˆnh cu‰a tôi la†i bi† ho‰ng, tôi gần như bó tay đành chi†u pha‰i mua maˆy mơˆi.May thay, ba†n tôi laŠ
Scotty đa‹ gheˆ qua xem, vaŠ chi‰ trong voŠng mô†t tiêˆng đôŠng hôŠ, anh ấy đa‹ laŠm cho maˆy tiˆnh cu‰a tôi cha†y la†i.
Anh đa‹ diê†t được viruˆtvaŠ cài đặt mô†t caˆi đi‹a cưˆng mơˆi. Đôˆi vơˆi anhviê†c naŠy chả khoˆ khăn ca‰. Thâ†t vâ†y, anh
noˆi răŠng anh coˆ thê‰ sư‰a mo†i maˆy tiˆnh dễ như trở bàn tay.)
To crashrqu6to be resignedrq6/rUq6"rto installr-/d6bs6bss
WORK LIKE A CHARM
Charmzrru6rtWork like a charmszrrAAs/q"rs6$
2srs"Uq$
…sr/trr26sUqq24r2rq2tsr7#AqAAstssq$
uA2
x%"$$66
 %worked like a charm% "6
"6$" %""
$y
(Tôi không tin vaŠo viê†c đaˆnh đâ†p hay quát mắng con tôi.Thay vì vậy, tôi băˆt noˆ vaŠo phoŠng ngôŠi mô†t miŠnh đê‰
noˆ trấn tĩnh lại vaŠ suy ngâ‹m vêŠ như‹ng giŠ noˆ đa‹ laŠm. Cách này hiệu nghiệm ngay lập tức.Noˆ hư‹u hiê†u đêˆn
đô† mô‹i khi con tôi băˆt đâŠu hư đôˆn tôi chi‰ câŠn nhăˆc noˆ vêŠ hiŠnh pha†t maŠ tôi se‹ daŠnh cho noˆ, vaŠ noˆ se‹ ngưng
lôi thôi hâŠu như ngay tưˆc khăˆc.)
To spankr/s"rA6to yellr“6;HD6to misbehaver2/As
#Aq;u$sAq~-;Ursu$Aq$sts/tu$tssU"ts/24qtr
r4„s
x#;"$*6$8
 $ $%working
like a charm* " y
(Trươˆc đây, vâˆn đêŠ đa†t chi‰ tiêu baˆn haŠng mô‹i thaˆng qua‰ laŠ mô†t thaˆch thưˆc. Sau đoˆ, chuˆng tôi thay đô‰i caˆch
laŠm viê†c.Bây giơŠ chuˆng tôi thươ‰ng như‹ngnhân viên baˆn haŠng naŠo baˆn thêm đươ†c nhiêŠu haŠng hoˆa cho
khaˆch. Caˆch thưˆcnày vô cùng hữu hiệu. Chuˆng tôi giơŠ đây coˆ lơŠi nhiêŠu hơn bao giơŠ hêˆt.)
Quotarut6merchandiserrs6"rproftablers4r
187: worth one's while, write off
WORTH ONE’S WHILE
*•worthe•-/H6/HHWorth one’s whileszr/sA6r4r$trq
,/24q"4qAr24rstr4r;?br4srq?U$tsr
q,ts
x*$%6( 
$*$6%6 
6"$worth their whiley
(Căn phoŠng mơˆi xây thêm ơ‰ nhaŠ ngươŠi laˆng giêŠng râˆt rô†ng ra‹i, thiêˆt kêˆ kheˆo leˆo, vaŠ tăng thêm phâŠn đe†p đe‹
cho căn nhaŠ. Ho† cho biêˆt răŠng tuy công viê†c xây câˆt không tôˆn nhiêŠu thiŠ giơŠ, nhưng kiêˆm đươ†c mô†t kiêˆn
truˆc sư gio‰i đa‹ mâˆt nhiêŠu thaˆng, nhưng đoˆ laŠ mô†t sư† đâŠu tư khôn ngoan. Sư† đâŠu tư naŠy thâ†t đaˆng công lao
cu‰a ho†.)
To complementrAu6 architectrtss26"rinvestmentr2q/Ur2
ƒA6AqAqbq4zUzt2z24rstur$/Au24uAq24r
/sƒsr24r4quAqAst#
x#F\i & $%)h9
$ ,%6worth her
while&%
y
(Cô Maggie vưŠa đươ†c thu nhâ†n laŠm phoˆ giaˆm đôˆc tiêˆp thi†. Cô đươ†c chưˆc vu† naŠy sau khi gă†p ông chu‰ ti†ch
hô†i đôŠng qua‰n tri† cu‰a công ty ta†i mô†t buô‰i tiê†c caˆch đây mâˆy thaˆng. Tuy trươˆc đoˆ cô đa‹ không đi†nh dư† tiê†c
naŠy nhưng hoˆa ra laŠm như vâ†y thâ†t đaˆng công cô. Cô thâ†t hêˆt sưˆc sung sươˆng vì từ cuô†c gă†p gơ‹ không trang
trọng naŠy mà cô quen biêˆt đươ†c mô†t nhân vâ†t quan tro†ng cho công viê†c laŠm cu‰a cô.)
VPr2z"tsbsu\i6ss/As•CEOr2z"tsbsu) h?"9 6u
qAq/Ar;uq•casualrAeN`6"rencounterr2qbq4z
WRITE OFF
824r#$zrwrite offqAsu/Aq/trr6/srAqUsq6"Aq
#Aqt/ur"rbqu4rts?Us,ts
x?!$6  6 "8
   "$
$ $+ <,write off $ $
"y
(Tôi mong đơ†i laŠ Hawaii se‹ năˆng raˆo, hoaŠn ha‰o đê‰ tôi bơi lô†i, lươˆt soˆng vaŠ tham dư† caˆc hoa†t đô†ng ngoaŠi
trơŠi. Tôi thâ†t không ngơŠ gă†p pha‰i trơŠi mưa liên tu†c sau khi tôi đêˆn đoˆ. Cuôˆi cuŠng tôi ngôŠi trong phoŠng khaˆch
sa†n cho đêˆn khi trơŠi ta†nh mưa. Thâ†t laŠ phiˆ thiŠ giơŠ! Tôi chi‰ coŠn caˆch coi như bo‰ đi vaŠi ngaŠy đâŠu cu‰a kyŠ nghi‰
heŠ.)
SurfingrA24ss"rconstantrtq6A2r
8tr24r4s/tqu/zqtUs$2zr2u)zu24u9"trrtz
?UsuA#Aqs"t24rUq2
x†ˆR6)(*\
"6"6*%$
$wrote)offh"$6"% †‹‹6
9 ,y
(HôŠi thâ†p niên 1970s Cher đa‹ đóng chung vơˆi chôŠng cô trong mô†t chương triŠnh truyêŠn hiŠnh đươ†c khaˆn gia‰
ưa chuô†ng. Tuy nhiên, chi‰ iˆt lâu sau đoˆ, ca‰ cuô†c hôn nhân lâ‹n sư† nghiê†p truyêŠn hiŠnh cu‰a cô đa‹ châˆm dưˆt.
Đoˆ laŠ luˆc nhiêŠu ngươŠi trong ngaŠnh gia‰i triˆ cho răŠng cô đa‹ hêˆt thơŠi. DâŠn daŠ cô đa‹ chưˆng to‰ cho caˆc nhaŠ phê
biŠnh thâˆy răŠng cô đa‹ không thâˆt ba†i. Năm 1988, cô nhâ†n đươ†c gia‰i Oscar Nư‹ diê‹n viên hay nhâˆt trong năm.)
Criticrrtr6us"rfailurer2qUsq
188: to zone out, achilles' heel
ZONE OUT
824r#$zrzone outssAq24rArsAs6Atu$zr/24q2z"rtq
u$bqq6$AqAr
…/4?6;$s"q24rqtqu#AqsqAutqu"2r/ts\tq
82
x+ "!6*%'  8
X&6 8%%%?6
%$ $%zoning outy
(Khi chuyêˆn bay cu‰a chuˆng tôi đêˆn HaŠ Nô†i, trơŠi đa‹ vaŠo trưa. GiơŠ ơ‰ đây caˆch giơŠ ơ‰ New York khoa‰ng 12
tiêˆng đôŠng hôŠ. ViŠ thêˆ, chuˆng tôi đi ngăˆm ca‰nh rôŠi gheˆ vaŠo mô†t nơi đê‰ ăn uôˆng. Bây giơŠ laŠ ba giơŠ chiêŠu. Tôi
kiê†t sưˆc đêˆn đô† không thê‰ tập trung được nư‹a. Tôi đơŠ đâ‹n ca‰ ngươŠi.)
Sightseeingrbsu6;•exhaustedrtq2s•"rto focusrUqs$s
#AqAAUs$Aqq?4?u$t/24r„ts
x* ," $ 6
"F" 9…
% $&zoned out" 
y
(Tai na†n xa‰y ra quaˆ nhanh. Trong khi na†n nhân vu† đu†ng xe năŠm bâˆt đô†ng trên đươŠng, baŠ cu† giaŠ laˆi xe cưˆ
ngôŠi lặng im. Tôi đêˆn bên ca†nh cu† đê‰ ho‰i xem cu† coˆ sao không, nhưng cu† vâ‹n cứ nhiŠn vaŠo khoa‰ng không như
thể không hay biêˆt giŠ hêˆt. Cu† thẫn thờ ca‰ ngươŠi. Tôi nghi‹ châˆn động naŠy quaˆ lớn đối với cu†.)
Accidentrq6victimrqU6"rtraumar/.6YG
ACHILLES’ HEEL
HeelrHsU6fAchillesrtAqzz$tqUrq!$Kq*q$trbr
,rs6qAUrsUA"rsu24rA?AsrA&$?/tuA4ur
Us2u*$t6"rsUAAs24str$Aqts"rAqztbs"rsU
8r$$6Achilles’ heelr/tuuAq/M$ts6$AqZtzqAu24
#Aqt/2q/q?4s,ts
x*$% ? $$
"_ $6%  &
"  6 Achilles’ heely
(Loa†i xe mơˆi duŠng xăng lâ‹n điê†n maŠ tôi đang xem coˆ giaˆ vưŠa pha‰i. Xe naŠy cu‹ng coˆ hai lơ†i thêˆ laŠ ăn râˆt iˆt
xăng vaŠ kiê‰u xe đe†p. ĐiêŠu đaˆng tiêˆc laŠ nó không coˆ đu‰ chô‹ cho ngươŠi ngôŠi ơ‰ đăŠng sau. Vtôi coˆ nhiêŠu ba†n
nên tôi thâˆy chô‹ keˆm cu‰a xe naŠy laŠ không rô†ng đu‰.)
Hybridr?q$br?bUz/tq6affordablerHPPb6"rdesignrtu6[
*$tqu#$zsAqU"UqUsAutsrSuperman$r&t8U*z$?&t8U
r$r/24q2zr
x&h + $66
?($"6"+? 
6&*%Achilles’ heely
(Siêu Nhân xuôˆng trâŠn vơˆi nhiêŠu taŠi năng phi thươŠng. Tuy anh coˆ thê‰ bay lươ†n, duŠng tay không be‰ cong
theˆp, vaŠ nhiŠn xuyên qua tươŠng nhơŠ tâŠm nhiŠn bằng tia X, anh lại coˆ mô†t nhươ†c điê‰m lơˆn. Đoˆ laŠ khi bi† đă†t
trươˆc mô†t hoŠn đaˆ xanh lu†c từ haŠnh tinh quê nhaŠ cu‰a anh thiŠ anh trơ‰ nên bâˆt lư†c. Đoˆ laŠ điê‰m yêˆu keˆm cu‰a
anh.)
Fantasticr24r6tr•to bendru•"rpowerlessrUs2q
189: acid test, across the board
ACID TEST
*•acide•-?NAcid testszrAqAq2us$/tu;$ts/qsq2q2q
uAq24r$Aq/trr*r2zr$?Us?2s2r2zUqt‹|R24r#$z/Au?A//r
u"r"rurUs?s/tu2u?2z;bqqrqr/24qsur"rUq$
A
#Aqts"trrAurAq24rsrUsbu
x#$"$&$ $$$+6
"$  6%
 % %*%acid testy
(Cô tôi laŠ mô†t ngươŠi nâˆu ăn taŠi gio‰i. Cô coˆ thê‰ laŠm gia điŠnh tôi sung sươˆng viŠ như‹ng moˆn ăn ngon. V thêˆ cô
đang nghi‹ tơˆi viê†c kinh doanh cung cấp thực phẩm. Tôi cho răŠng cô coˆ thê‰ thaŠnh công lơˆn. Tuy nhiên, trươˆc
hêˆt cô pha‰i xem liê†u cô coˆ thê‰ laŠm haŠi loŠng như‹ng ngươŠi khaˆch không quen biêˆt hay không. Đoˆ se‹ laŠ mô†t thư‰
thaˆch gay go đôˆi vơˆi cô.)
Talented rsr"rcatering business r-Us2qUu=LIn6
`d
)ssqz24rbq2z2us$2u#Aqs"t24rUq
"trAq"Uq/Aquq"t#/tur2q/tr2uu/ur"r2s"qq24u2
x:"# $*"
$ """X6?%$acid
test*%% "$%
 $y
(Nghi† viên Miller vâ‹n noˆi vêŠ viê†c câˆm di dân laŠm viê†c trong thaŠnh phôˆ. Quan điê‰m naŠy ro‹ raŠng đa‹ giuˆp baŠ
daŠnh đươ†c sư† u‰ng hô† cu‰a caˆc cư‰ tri ba‰o thu‰. Tuy nhiên, cuô†c bâŠu cư‰ sơ bô† vaŠo tuâŠn tơˆi se‹ laŠ thư‰ thaˆch gay
go đôˆi vơˆi baŠ. Đoˆ laŠ luˆc chuˆng ta se‹ biêˆt liê†u baŠ coˆ thê‰ lôi cuôˆn đu‰ cư‰ tri đô†c lâ†p đê‰ trơ‰ thaŠnh ưˆng viên cu‰a
đa‰ng ra tranh cư‰ chưˆc thi† trươ‰ng hay không.)
Immigrant rU6conservative ruu"rto appealrtq6AAs
ACROSS THE BOARD
Across the boardsAq2r4srboardzrUsuAcross the boardszrrAq6r
tq6tq•"2q*r2zr$?Us?2s2r4s/2q624rAsbsbrs/s
23Aq2q"truqUs6r"rtUsusAq/"r$utqtr23
#AqUr$su"urr"tr2qtsAquAqAqrt„s
xK6&$$"
&F%"8F6
across the board,l$6%"$Fy
(Ho†c kyŠ trươˆc, tôi khuyêˆn khiˆch em Julie ho†c haŠnh siêng năng hơn đê‰ đươ†c điê‰m khaˆ hơn. Ro‹ raŠng laŠ em
nghe lơŠi tôi. Em vưŠa cho tôi xem ba‰ng điê‰m và em đa‹ tiến bộ vượt bậc. Không như‹ng chi‰ trong mô†t hay hai
lơˆp maŠ trong tâˆt ca‰ mo†i lơˆp. ĐiêŠu đaˆng nga†c nhiên laŠ em đa†t đươ†c tiêˆn bô† trong mo†i môn ho†c.)
Amazingr/sqt"rsubjectrAq
*sq/U$AqA$s$ss/s/tub2r8ts;$s"qr"tq4u/s6bs;$s"qz
Atr62AqU"ttsts
x&$"$$6
$$8*"across the board!
"" y
(ViŠ caˆc nhân viên trong ban chuˆng tôi đa‹ tiêˆt kiê†m đươ†c cho công ty râˆt nhiêŠu tiêŠn nên chuˆng tôi tươ‰ng răŠng
chuˆng tôi se‹ laŠ như‹ng ngươŠi duy nhâˆt đươ†c tăng lương. Thâ†t ra không pha‰i vâ†y. Ông giaˆm đôˆc đa‹ châˆp
thuâ†n tăng lương cho tâˆt ca‰ mo†i ngươŠi. Ông tin răŠng mo†i phòng ban nên đươ†c thươ‰ng nhơŠ sư† thaŠnh công
vưŠa rôŠi cu‰a chuˆng tôi.)
To assumer/01r/s6/dPC"-to rewardr24uA
190: add fuel to the fire, against all odds
ADD FUEL TO THE FIRE
Fuel rUs/As$ttq"rfire rq2u .•to add•-t"-\rts6add fuel to the
fireszrtUr"-~6$rAq/trrtsrr4uttqq4
82z2r/s$$/trr$rUsz"4ss2?2uuszs$$#Aqrs
tr2
xi $g6$ 
  **add fuel to the fire6$%
 *%*%$"
$<y
(Như‹ng haŠnh khaˆch như tôi đang chaˆn ngâˆy vơˆi ngaŠnh haŠng không.Thoa†t tiên, ho† băˆt chuˆng tôi tra‰ thêm
tiêŠn đê‰ gư‰i mô†t tuˆi xaˆch haŠnh lyˆ maŠ la†i ngưng cho ăn miê‹n phiˆ trong luˆc bay. Đoˆ đa‹ laŠ tê† lăˆm rôŠi. Ho† coŠn đô‰
thêm dâŠu vaŠo lư‰a khi dư† tiˆnh buô†c chuˆng tôi tra‰ tiêŠn đê‰ duŠng gôˆi vaŠ chăn mêŠn trên maˆy bay.Thâ†t laŠ quaˆ sưˆc.
ViŠ thêˆ mà sôˆ ngươŠi than phiêŠn đa‹ tăng râˆt cao!)
To be fed uprsUs$6to chargerstr6/rutr6"rto complainrtr
*sq/U$6r"suAqt/zts"rqs/q$tq"4s

x%h*,$6"l
 *?
  86added fuel to the fire$?6
;y
(Cô Ellen vaŠ anh Tom chia tay nhau không pha‰i laŠ điêŠu đaˆng nga†c nhiên.Ta†i buô‰i tiê†c cuôˆi tuâŠn trươˆc, cô
nghe lo‰m đươ†c laŠ anh chê cô không đê‰ yˆ gì đến chuyện lên cân.TiŠnh hiŠnh còn tê† hơn nư‹a khi sau đoˆ cô băˆt
gă†p anh đang trao đô‰i sôˆ điê†n thoa†i vơˆi mô†t trong sôˆ caˆc ba†n gaˆi cu‰a cô. Di‹ nhiên chuyê†n naŠy như laŠ đô‰
thêm dâŠu vaŠo lư‰a. Saˆng hôm sau, cô đa‹ không coŠn gă†p anh nư‹a.)
To break up with someoner$6bs/2s;tq"O•"rto quitr2
AGAINST ALL ODDS
Against all oddsszrUsUs2qAs/Asqz$q/trtq$tu6Us4q
,tuqU$tq$$r"trAq24rstru2
x $$!$$
,  F 6%%
"against all odds6"$y
(Hôm no† tôi bâˆt ngơŠ gă†p mô†t ngươŠi laˆng giêŠng cu‰a tôi. Anh chaŠng naŠy trươˆc đoˆ đa‹ bi† mô†t tai na†n xe găˆn
maˆy khu‰ng khiêˆp. Sau khi anh bi† thương trâŠm tro†ng vaŠ năŠm hôn mê bâˆt ti‰nh, caˆc baˆc si‹ nghi‹ răŠng anh se‹
không sôˆng soˆt. Thêˆ maŠ bâˆt châˆp mọi sự hiểm nghèo, anh đa‹ hôŠi phu†c vaŠ bây giơŠ anh hâŠu như đa‹ trơ‰ la†i
biŠnh thươŠng.)
Injuryr"ts24"rcomarAt
)$x&$y&2O/U$Aurst/24qtr24rts4s*$t6A
r$/zAuts"qA/Htss$$?AsrA!4urAs8X)U
$I2
x8 _&,$  8X)$$|6'RR†6  
)&%* 
# || ""X6against all odds6x&$y $
"y
(Iˆt lâu sau khi mô†t chiêˆc maˆy bay cu‰a ha‹ng haŠng không USAirways rơŠi thaŠnh phôˆ New York hôm15 thaˆng
giêng năm 2009 maˆy bay đâm pha‰i mô†t đaŠn chim vaŠ đô†ng cơ bi† mất điện. Phi công Sullenberger biêˆt răŠng
ông không thê‰ bay tơˆi mô†t phi trươŠngkịp. Chi‰ coŠn mô†t lư†a cho†n duy nhâˆt. PhâŠn đông sôˆ 155haŠnh khaˆch vaŠ
phi haŠnh đoaŠn chi‰ coˆ iˆt hy vo†ng sôˆng soˆt. Tuy nhiên, bâˆt châˆp mo†i hiê‰m nguy, ông Sully đa‹ ha† caˆnh an toaŠn
trên dòng sông ơ‰ bên dươˆi.)
FlockrAq/r6AqUr$•optionr2q2qq6us•"rcrewrr/r
191: alive and kicking, also-ran
ALIVE AND KICKING
*-=-$6•alive zrrAs6f2rkickingv/Aq2rto kickwzr/s*r2z
r$?Us?2s2r4sss6;us"4ssrbrsuqUs24"r/;Uz$q8r$$6
24r#$zralive and kicking/tuuAq24rrAs"rUsuq6rr/Ur$2sAs6$
AqA"tq6Aq$s24u"UzrArq6rA
82zr2u$+tqUsAutsq!$r#Aqs"t4u!$"ts"trr2
x†''6$+*\$†|R&(
6"  $*\ˆR‹R$+%
&%alive and kicking,66("6"$"
"y
(Nư‹ taŠi tư‰ Betty White sinh năm 1922 vaŠ khơ‰i nghiê†p với mô†t chương trình haŠi ki†ch truyền hình của riêng
vào thâ†p niên 1950. BaŠ nô‰i tiêˆng trong caˆc troŠ chơi trên truyêŠn hiŠnhvaŠ nhâ†nđươ†c nhiêŠu gia‰i thươ‰ng nhơŠ
đoˆng như‹ng vai haŠi khaˆc trên truyêŠn hiŠnh trong những thâ†p niên 70 vaŠ 80 . BaŠ Betty White chưa vêŠ hưumaŠ
vâ‹n kho‰e ma†nh vaŠ hoa†t đô†ng tiˆch cư†c. LaŠ mô†t diê‹n viên, nhà biên kịch, mô†t ngươŠi tranh đấu ba‰o
vê† quyền đô†ng vâ†t, baŠ vâ‹n hoa†t đô†ng hăng say vaŠ đươ†c nhiều người yêu mến hơn bao giơŠ hêˆt.)
Comedyrrq"ranimal rightsr;$tru/Aq"Uq
*"rb;6trts#$zbqstrsb)s24rbrrAtq?AAu
#$zzAtuArq*$t6z$?/trr?u$A$g
xg#)$$$ $*,
F ?*"
 ""+$ g6%alive and
kickingy
(Cách đây chỉ vài năm. công ty sản xuất xe ôtô Ford suýt nữa đi đến chỗ phaˆ sa‰n .Tin mưŠng laŠ công ty naŠy
vưŠa báo lơŠivaŠ dự truŠ se‹ baˆn thêm nhiêŠu xe ôtô trong như‹ng thaˆng săˆp tơˆi. Như‹ng ngươŠi chi‰ triˆch tưŠng tin
răŠng công ty naŠy se‹ đoˆng cư‰a hóa ra đã sai lâŠm. Tuy ro‹ raŠng laŠ công ty Ford vâ‹n coŠn nhiêŠu thư‰ thaˆch phía
trước, song công ty naŠy đang sôˆng ma†nh vaŠ hoa†t đô†ng tiˆch cư†c.)
Bankruptcyr"4z4q6su"rchallenger2q2us
ALSO-RAN
Also-ransAqqAs2zalso"rran6/Aq2rto run6zrq$$2qAqAq/Also-
ran/24qr2Aq2r6?Us?2s2r2z2qq$/2Abs8r$$also-
ranszrAq24rq2u6$AqA$qUsqAqAqq
…r"tr2zAq2uq!$r6Aqs"t"ts2
x $$, "_&i"6$$
 "6 " $
 *6also-rans y
(Nêˆu ba†n ho‰i nhiêŠu ngươŠi My‹ 5 vi† tô‰ng thôˆng My‹ gần đây nhất laŠ aithiŠ coˆ le‹ ho† coˆ thê‰ nêu tên caˆc vi† naŠy.
Tuy nhiên, duŠ cho giơˆi truyêŠn thông đưa tin râˆt nhiêŠu vêŠ như‹ng cuô†c tranh cư‰ naŠy, iˆt cư‰ tri nào coˆ thê‰ nêu
được tên như‹ng ưˆng viên bi† thâˆt bại. Noˆi cho cuŠng thiŠ như‹ng ngươŠi thâˆt cư‰ naŠy coˆ le‹ cu‹ng không muôˆn đươ†c
ngươŠi ta nhơˆ tên.)
To namerqt"rto be defeatedrq6Us2u
8tr24r#$zUss/qs62rr$qr4s/q2zAssr;$
n2z=CT/`H/tq2u6qre-book reader#Aq"t2q/qAqAs(
"rU"UAtstqqr
x% $(, 6$
"$ *""
 *$%$"also-ran 
y
(Tôi mong mo‰i mua mô†t thiết bị đọc e-book.Thoa†t đâŠu, tôi bi† thu huˆt bơ‰i công ty sa‰n xuâˆt kiê‰u mâ‹u đâŠu tiên.
Nhưng sau đoˆ tôi chuˆ yˆ đêˆn caˆc công ty ca†nh tranh khaˆc đươ†c ưa chuô†ng hơn viŠ ho† coˆ nhiêŠu chương triŠnh
ưˆng du†ng. Caˆc công ty mơˆi naŠy băˆt đâŠu laŠm cho đôˆi thu‰ đâŠu tiên cu‰a ho† bi† thua keˆm. Thi† phâŠn cu‰a công ty
đâŠu tiên naŠy tiêˆp tu†c gia‰m.)
ModelrtuUz6Ar•applicationr2sq6"rmarket sharerqUr6$utqrs$q
"qrAqA$ts/24qtq24r
192: anyone’s guess, around the corner
ANYONE’S GUESS
Anyone’s guesss2rguesszr/s*r2zr$szrAq/trrrAtsbs
bs
#AqtsAqAss4sAu,s"trru/rus2
x, QR$6$$%
$ $ !%‡|$$#$%%
$%anyone’s guess%""y
(Sau 30 năm, chuˆ tôi pha‰i đoˆng cư‰a công ty xây dư†ng cu‰a ông viŠ không đu‰công chuyện l-măn. Tôi ca‰m thâˆy
râˆt buôŠn cho ông. Ông đa‹ gâŠn 65 tuô‰i vaŠ coˆ nhiêŠu chi phiˆ pha‰i tra‰. Cô tôi thiŠ sưˆc kho‰e kém nên không thê‰
laŠm viê†c đươ†c nư‹a. Không ai biêˆt chăˆc laŠ ông se‹ sôˆng coŠn thêˆ naŠođây.)
Constructionr?U$2q"rto surviverAss6Arq
*q2zrAss/A24rUstq624rAUs$trUs/Aququ#Aq2
Uttbsbs2
x* $& 6""$ 
$+"$"$ 
anyone’s guess,6%$
 y
(Sân vâ†n đô†ng ơ‰ trung tâm thaŠnh phôˆ đa‹ bi† bo‰ hoang trong nhiêŠu năm qua. Cho đêˆn nay, chưa coˆ công ty
khai thaˆc đâˆt đai naŠo đêŠ nghi† mua sân vâ†n đô†ng naŠy. Không ai biêˆt chăˆc laŠ liê†u rồi đây noˆ se‹ đươ†c tu bổ la†i,
phaˆ bo‰, hay biêˆn thaŠnh mô†t caˆi giŠ khaˆc hă‰n như mô†t hô†p đêm hay mô†t trung tâm mua sắm.VaŠo luˆc naŠy
không coˆ dâˆu hiê†u naŠo cho thâˆy tương lai cu‰a sân vâ†n đô†ng naŠy se‹ ra sao.)
StadiumrU"Uq/Aq•to renovater2u2z6L•"rcluerUstq6/UrAs
AROUND THE CORNER
Around the corners2rcornerzrss*r2zr$szrbs?u$6bs/ts4
¡#¢6tzs&r4rUqAqUsb"rq24ru;r/tubq24rU
#Aqtts24rrrAzb6"rqr$
xK,6% )E*%*"
*$ 8"%$  $6 
"6$ $6)around thecorner<
%"y
(Cu‹ng giôˆng như phâŠn đông ngươŠi My‹, tôi không chuˆ yˆ tơˆi viê†c mua săˆm dịp lê‹ Giaˆng Sinh mãi cho đêˆn tâ†n
thaˆng 12. Đoˆ laŠ viŠ Lê‹ Ta† Ơn rơi vaŠo ngaŠy thưˆ năm cuôˆi cuŠng cu‰a thaˆng 11. Chi‰ sau khi bư‹a tiê†c gia điŠnh,
như‹ng buô‰i diê‹u haŠnh vaŠ như‹ng trâ†n đâˆu boˆng bâŠu du†c châˆm dưˆt tôi mơˆi coˆ thê‰ băˆt đâŠu nghi‹ đêˆn viê†c mua
quaŠ. Đêˆn luˆc đoˆ thiŠ lê‹ Giaˆng Sinh săˆp tơˆi nơi. Tôi không ngơŠ laŠnó tới nhanh vâ†y.)
ParaderAutzr"rfootballrAsUrqu#$z
#AqAstuq#¢/zbs/Ur?sts"tqrC2zArb24q4s24#Aq
s"t24rUq2
x*_& %$,$6) 
Qk $ $6&"
 , $6%Faround the corner$
* y
(Mỹ coˆ mô†t trong những nguồn taŠi nguyên dôŠi daŠo nhâˆt trên thêˆ giơˆi đê‰ đaˆp ưˆng nhu câŠu năng lươ†ng
cu‰a nước này.Tiê‰u bang California hiê†n đang sa‰n xuâˆt 31% điê†n lư†c cu‰a miŠnh tưŠ thu‰y điê†n, gioˆ vaŠ đi†a
nhiê†t.Mô†t vaŠi bang khaˆc cu‹ng đang phaˆt triê‰n công nghệ naŠy. VaŠ may thay nhiêŠu bang khaˆc cu‹ng săˆp laŠm
như vâ†y.Tương lai trông thâ†t tươi saˆng.)
Resourcesrr$t6hydropowerru$/tq6"rgeothermalr/qtq
193: at all costs, at face value
AT ALL COST: brUs2ssr
)sUqq#$zs4tu4u24r/trq"tr"tqtrUs$tq"tAsUs
q/ts"tqubssAqr#Aqq$r$u$sts2
x!$%$$$
*$6$ at all cost"$$
+$ ; y
(Caˆc huâˆn luyê†n viên ơ‰ trươŠng trung ho†c trươˆc đây thươŠng noˆi răŠng thăˆng hay thua không quan tro†ng, maŠ
điêŠu quan tro†ng laŠ thi đâˆu như thêˆ naŠo. NgaŠy nay, nhiêŠu huâˆn luyê†n viên la†i thuˆc caˆc vâ†n đô†ng viên pha‰i
thăˆng băŠng bâˆt cưˆ giaˆ naŠo. Tuy nhiên, laŠm tâˆt ca‰ mo†i điêŠu câŠn thiêˆt đê‰ thaŠnh công laŠ da†y cho tre‰ con mô†t
baŠi ho†c sai lâŠm. Như‹ng giŠ maŠ caˆc em ho†c đươ†c trên sân chơi se‹ coˆ hâ†u qua‰ trong đơŠi sôˆng caˆc em sau naŠy.)
CoachrUs$tq"t"rconsequencerUq;u
#Aq2z4usu24r#$zr2Ur2z$u"Uqt;/tss"qAuAs#$z#Aq
Ats4usuA2
xK$") "$_&$9
?†‡Q …$, $ g…%6"6
%$" $QR$
at all costy
(Ha‹y nhiŠn vaŠo bô† sưu tâ†p cu‰a tôi. Tôi coˆ thiêˆp Giaˆng Sinh cu‰a hâŠu hêˆt caˆc vi† tô‰ng thôˆng trong li†ch sư‰ Hoa
KyŠ. Mô†t trươŠng hơ†p ngoa†i lê† laŠ thiêˆp Giaˆng Sinh năm 1963 cu‰a gia điŠnh Kennedy. Sau tha‰m ki†ch tô‰ng thôˆng
JFK bi† aˆm saˆt, không coˆ thiêˆp naŠo đươ†c gư‰i đi. Tôi să‹n saŠng tra‰ bao nhiêu tiêŠn cu‹ng đươ†c đê‰ mua mô†t trong
sôˆ chi‰ coˆ 30 tâˆm thiêˆp đa‹ đươ†c kyˆ tên. Tôi rất muốn tâˆm thiêˆp naŠy băŠng bâˆt cưˆ giaˆ naŠo.)
CollectionrAq2Ur"rtragedyruq
AT FACE VALUE: 2qtsqtrr
!tq$6utbsts4s24r2$tr4"8trUqqu$sq"trr
qr$Us$u24rruAqs"t2
xAt face value6$" X$l
,‹|k $$ $*$ 
"6*" "; 
y
(Nhìn bên ngoaŠi thiŠ tưởng chơi caˆc troŠ chơi điện tử coˆ ve‰ như gia‰i triˆ vô ha†i. Tuy nhiên, caˆc nhaŠ tâm lyˆ ho†c
nhâ†n thâˆy răŠng đoˆ coˆ thê‰ laŠ mô†t vâˆn đêŠ nghiêm tro†ng. Khoa‰ng 8.5% các em trai chơi điện tử hơn hai giơŠ
mô‹i ngaŠy. Caˆc em naŠy thươŠng không hứng thú với caˆc hoa†t đô†ng khaˆc hay ngươŠi khaˆc, la†i coŠn lên cân vaŠ
mâˆt ngu‰. Coˆ le‹ caˆc em câŠn cần đươ†c chuyên gia chư‹a bệnh chơi điện tử quaˆ đô†.)
PsychologistrrU$sq"rto requirerBP6D.
#Azs$/AuUs4r;uquAqA$rU"t24rstr4rrs
#AqU"ts
x+#:$*)h9
 $%?at face value 6"
#:  $y
(Chuˆng tôi hêˆt sưˆc kinh nga†c khi baŠ Rogers bâˆt ngơŠ vêŠ hưu. Vị tô‰ng giaˆm đôˆc mơˆi nhâ†m chưˆc nói là baŠ đa‹
quyêˆt đi†nh daŠnh thêm thiŠ giơŠ cho gia điŠnh. Nhưng tôi không tin vaŠo lơŠi gia‰i thiˆch bêŠ ngoaŠi naŠy. Chă‰ng bao
lâu, chuˆng tôi khaˆm phaˆ ra sư† thâ†t: BaŠ Rogers đa‹ bi† ngươŠi kêˆ nhiê†m baŠ đâ‰y ra kho‰i chưˆc vu† naŠy.)
To be shockedrq62uAs"rto forcersAq6s/p$
194: back the wrong horse, baptism by fire
BACK THE WRONG HORSE
*•backe•-J.Back the wrong horse szruAqAq24r$Aq"Uqq
,"r"4qAssqrtsuq2/U"UAtsqAqUrs
2tsr)s24rrUqu2/rtrtr6rs24rr/rs42A"tqA
/24qu/u,s
x#$ $%+%
back the wrong horse*Fy
(Hai vơ† chôŠng tôi muôˆn thuê mô†t nhaŠ thâŠu coˆ nhiêŠu kha‰ năng nhâˆt đê‰ tân trang nhaŠ bêˆp theo đuˆng yˆ chuˆng
tôi.Chuˆng tôi không muôˆn cho†n lầm người, viŠ như thêˆ se‹ coˆ thê‰ khiến chúng tôi phải nhức đâŠu ngoài ý
muốn mô†t khi công viê†c băˆt đâŠu.)
ContractorrrUr"rheadacher2s/Ur
#Aq2q"tAq24r/qqts4u#$zUsztq"trrstuu24r
,br/sr4r"rAuUs$tq"t),s
x9"6))  $ "$# 
$ $%$$
X $backed the wrong horsey
(Trong suôˆt sư† nghiê†p lâu daŠi cu‰a ông,huâˆn luyê†n viên Carpenter đa‹ tuyê‰n mô† haŠng trăm câŠu thu‰ boˆng bâŠu
du†c cho trươŠng đa†i ho†c chuˆng tôi.PhâŠn đông như‹ng câŠu thu‰ đươ†c cho†n vêŠ sau trơ‰ thaŠnh vô đi†ch giuˆp đô†i
bóng cu‰a ho†giành cúp hết năm naŠy đến năm khaˆc. Không ai biêˆt đươ†c ông quyết đi†nh như thế nào. Song sư†
thâ†t laŠ ông iˆt khi cho†n lâŠm ngươŠi.)
To recruitr$tuAq6to pickrq"rmysteryr/trsUu
BAPTISM OF FIRE
Baptism e•-‰~./M/e.2S"-H.)AH*-=baptism by fire s
zrUrts/Us$/Urt$Aq2u2u/Urt
)ssz4u#$z24ruu;Aq4rUs$tqUr"rsb#Aqszs"tr
tquA2
x, 6$8%
h"$$  "$%"
*  $ +
baptism by fire<y
(Sau khi tôˆt nghiê†p trươŠng y khoa, tôi thư†c tâ†p ta†i mô†t phoŠng câˆp cưˆu. Không coˆ giŠ maŠ tôi ho†c ơ‰ trươŠng la†i
coˆ thê‰ chuâ‰n bi† cho công viê†c ơ‰ đoˆ.Mô‹i ngaŠy tôi liên tu†c đương đâŠu vơˆi như‹ng thaˆch thưˆc thử thách tâˆt ca‰
như‹ng giŠ maŠ tôi đa‹ ho†c. ThơŠi gian ngu‰ râˆt iˆt cu‹ng khiêˆn công viê†c naŠy trơ‰ thaŠnh thư‰ thaˆch lơˆn nhâˆttrong
đơŠi tôi.Thâ†t laŠ mô†t cuô†c thư‰ lư‰a nhọc nhằn!)
Internrsz2qUqAqs•to confrontrsbq6/24/Ur•"rto functionrr"tq6q/Aq
ƒtrtuAqA$r/trAtzr82z$24u24qu/trtuAq24s4s2
24s#$z6Usrtq"qr$Us4r/24qAq24r#Aq2uus/trr/z?u$
"rAqssbu24s#$z
x9 gE:"+$6\(i
!$*$ +9:KE+,:* 
_&$baptism by firey
(Mô†t trong caˆc vi† tô‰ng thôˆng đươ†c quyˆ tro†ng nhâˆt laŠ tô‰ng thôˆng Franklin D. Roosevelt.Khi ông đột
ngột qua đơŠi, phoˆ tô‰ng thôˆng Harry Truman đa‹ pha‰i gaˆnh vaˆc tro†ng traˆch châˆm dưˆt cuô†c thêˆ chiêˆn thưˆ
hai.Đoˆ laŠ mô†t trong caˆc quyêˆt đi†nh khoˆ khăn nhâˆt trong li†ch sư‰ Hoa kyŠtha‰ qua‰ bom nguyên tư‰ xuôˆng
Nhâ†t Ba‰n. Đoˆ laŠ mô†t cuô†c thư‰ lư‰a cam go đối với tô‰ng thôˆng Truman.)
To assumer/uUq6s"s"rdecisionr;$ts/q
195: on the back burner, bare one's soul
ON THE BACK BURNER
Back burnerzrAqAqUqur/As4u/br6s/24q2uqOn the back burner?Us?2s2r
•"2qUsb…AqtsUstrsr24r/bq2zsAUrUs"rr/As
s\rtson the back burnerszrAq"tqqsAqt/tuArzu;$ts"rs
A;q$Uss824qq6tsrAq"tqUssUru;$ts$r24r#$z
son the front burner
#AqAs"tr"tq24rsuAUs4ruu$uAq24rus2
x#$ *
 ?F;X
on the back burnery
(NgươŠi chaˆu tô†i nghiê†p cu‰a tôi đa‹ hêˆt sưˆc mong mo‰i đi căˆm tra†i vơˆi mấy người ba†n cu‰a noˆ. Nhưng rôŠi ông
sêˆp cu‰a chaˆu vaŠo văn phoŠng chaˆu đê‰ gia‰i thiˆch vêŠ mô†t dư† aˆn khâ‰n câˆp maŠ chaˆu pha‰i đa‰m traˆch. Ba†n coˆ thê‰
đoaˆn laŠ điêŠu giŠ đa‹ xa‰y ra cho dư† đi†nh đi căˆm tra†i cu‰a chaˆu. Chuyêˆn đi naŠy cuôˆi cuŠng đành phải gaˆc sang
mô†t bên.)
Buddyrq"rurgentrUuUs6Uss
#AqAArsr"4qUs/u/6srtr"tqrAqs„s
x#$ %;, ?$6 $ %$
iE%on the back burner&%?
 $ %y
(NhaŠ tôi laŠ ngươŠi coˆ nhiêŠu tham vo†ng. Sau khi nhaŠ tôi bâˆt ngơŠ coˆ thai, gia điŠnh vaŠ ba†n beŠ cho răŠng nhaŠ tôi
se‹ hoa‹n viê†c ho†c lâˆy băŠng tiêˆn si‹. Nhưng nhaŠ tôi se‹ không gaˆc viê†c ho†c sang mô†t bên, viŠ nhaŠ tôi đa‹ quyêˆt
đi†nh ghi tên ho†c lơˆp mơˆi vaŠo ho†c kyŠ tơˆi vaŠ đôŠng thơŠi chăm soˆc đưˆa beˆ sau khi sinh.)
Ambitiousrstrrz6"q•pregnancyr2q•"rPhD-2r"tsbsuE 
i$6•rtsz
BARE ONE’S SOUL
Bare e•-4-$"-soul •-€*r2zr$szrAqAqUr62zr
uUsUsur
&As"r$24q624r24rs2zu2ss62Ar6"6Uq2z#AqA
s"trtquA2
x$"$$+$ 
66"$%?6%
&bared her soul y
(Caˆch đây không lâu, tôi gă†p mô†t phu† nư‹ ta†i mô†t buô‰i tiê†c. Ro‹ raŠng laŠ baŠ âˆy uôˆng quaˆ nhiêŠu rươ†u. Tôi
không biêˆt chăˆc ta†i sao baŠ âˆy la†i ca‰m thâˆy câŠn pha‰i kể tỉ mỉ vơˆi tôi, mô†t ngươŠi hoaŠn toaŠn xa la†, vêŠ nô‹i đau
khô‰ maŠ baŠ pha‰i chi†u trong những mối quan hệ vơˆi đaŠn ông. BaŠ đa‹ giãi bày tâm tiŠnh vơˆi tôi. Tôi hy vo†ng vận
may của bà sẽ thay đổi trong tương lai.)
Detailrts6/truu"rpainr2q//4s6Au4u
#AqAs24r#$zs"ts"trAqUuq/tust2ztq/4rrq/zu;
#Aq"tts/z/q/24qAq;$tus"tr/trrr$
x%""$ % "$( "$
 "$ ,6  
$ ,$$bares his soul6"? 
"6$6y
(Tôi say mê mô†t cuôˆn saˆch maŠ ba†n tôi cho mươ†n. Đoˆ laŠ mô†t tuyê‰n tâ†p gôŠm ba‰y mươi lăm baŠi tiê‰u luâ†n ngăˆn
triŠnh baŠy triêˆt lyˆ sôˆng cu‰a nhiêŠu ngươŠi My‹ khaˆc nhau, tưŠ caˆc nhaŠ tư tươ‰ng nô‰i tiêˆng đêˆn caˆc vâ†n đô†ng viên,
diễn viên giải trí, cho tơˆi những ngươŠi bình thươŠng. Mô†t nhaŠ viêˆt tiê‰u luâ†n điê‰n hiŠnh laŠ ngươŠi thô‰ lô† tâm tiŠnh
cu‰a ho†, cho thâˆy mô†t tâˆm gương khiêm tôˆn vêŠ sư† tha thưˆ, tiˆnh chiˆnh trư†c, loŠng can đa‰m hay danh dư†.)
To captivater$t6;$tsz•to compiler2Uq•"ressayistrr"tstuUq
196: be all and end all, bear the brunt
h,KK,8Eh8E,KK
824r#$zr/tuu/tr;qUs6AsUs6Asrstusbr
,E"sAqAq"2rr/24qAqA"tq4sqAqA$rAUss,ts
x#$ $%   6
 (66(;$6 +$
&% F
y
(Cô ba†n tôi noˆi răŠng đoˆ laŠ mô†t trong như‹ng công ty đươ†c đánh giá là tôˆt nhâˆt. Công ty naŠy tra‰ lương cao vaŠ
cho nhiêŠu phúc lơ†i rô†ng ra‹i kê‰ ca‰ chăm soˆc sưˆc kho‰e ngay ta†i chô‹, chăm soˆc tre‰ con, mô†t phoŠng tâ†p thê‰ du†c
vơˆi đâŠy đu‰ du†ng cu†, ăn trưa miê‹n phiˆ, v.v. Tôi thấy chô‹ ba†n tôi săˆp đi laŠm laŠ quả là chô‹ tôˆt nhâˆt. Cô không
thê‰ mong coˆ mô†t viê†c tôˆt hơn thêˆ nư‹a.)
*r/ss"r$rrUqtuq
)s4r;$s"qAqAqq$/A26$AqAqtuAAs4q7
#Aqs"ttus"trAq=AqrsbUstts4s2
x** $j 6‹R j'
 ,ˆ#
 *$% $"%y
(Cuô†c thi thê‰ thao ba môn phôˆi hơ†p tên Ironman gôŠm coˆ bơi 4 kilomeˆt, đạp xe đa†p 180 kilomeˆt, vaŠ cha†y
maratông 42 kilomeˆt. V cuô†c đua naŠy pha‰i đươ†c hoaŠn thaŠnh theo thưˆ tư† đoˆ maŠ không được nghi‰ giải lao
trong 17 tiêˆng đôŠng hôŠ. PhâŠn đông caˆc vâ†n đô†ng viên coi cuô†c đua naŠy laŠ khoˆ khăn nhâˆt trong tâˆt ca‰ caˆc
cuô†c đua. Ho† không biêˆt coˆ cuô†c đua naŠo khoˆ khăn hơn nư‹a.)
*r/"rruP
h,:*!h:_8*
s/.•e•-C6T/W"-zr2q"qq*r
2zr$szrq/2qruArtqUs
*sq/U$6AqAsU"t2/tq/zsAq;$ts/qtsqqtr24ru/As
#Aqs"t24rUq2
x* *%
!"%$$ lh"$$$"
6$*$ %
(Nhân viên bưu điê†n đa‹ chaˆn ngâˆy tiŠnh tra†ng lương bô‰ng keˆm maŠ pha‰i laŠm thêm giơŠ. ViŠ thêˆ ho† đa‹ điŠnh công.
Tuy nhiên, ho† không đươ†c dân chuˆng thông ca‰m. Mô‹i ngaŠy ho† quyêˆt đi†nh không giao thư tưŠ, ho† caŠng nghe
coˆ nhiêŠu lơŠi than phiêŠn gay găˆt hơn. Ho† đa‹ pha‰i gánh chi†u nô‹i tưˆc giâ†n cu‰a dân chuˆng.)
* rsUs$6rAq/rA6"r$$r2qAu6/Arr
8tr24r#$z"Uzrbs/tsUqz$ts2zAq?u$qtrƒA24s#$zb'RR#Aq2
Utuq2
x* 'RR ,g$ll"
(, *$6"
'+E)$l6
 $y
(Mo†i ngươŠi se‹ còn nhơˆ muŠa đông năm 2010 viŠ thơŠi tiêˆt quaˆ tê† ha†i. Mô†t trâ†n ba‹o trong thaˆng 2 đa‹ chôn vuŠi
nhiêŠu tiê‰u bang do†c bơŠ biê‰n miêŠn trung Ða†i Tây Dương dươˆi gâŠn mô†t meˆt tuyêˆt. Ba ngaŠy sau đoˆ mô†t trâ†n
ba‹o tuyêˆt thưˆ nhiŠ đô‰ thêm hai decimet tuyêˆt. Thu‰ đô Washington là một trong những thaŠnh phôˆ chi†u đư†ng
thiên tai tê† ha†i naŠy. ThaŠnh phôˆ naŠy bi† tê liê†t viŠ muŠa đông nhiêŠu tuyêˆt nhâˆt trong li†ch sư‰ thaŠnh phôˆ.)
llrUqz$ts"rr/Au?As
197: beat one’s head against the wall; beg, borrow or (and) steal
BEAT ONE’S HEAD AGAINST THE WALL
Aq2rto beatzr/s/UqBeat one’s head against the wallz/r/Uq/Ur"r24r62sr
sr4r/tuAsrAq"tqr2ArA
#AqAsbqbs4u/24rrshAtsts2
x#$%$&$  6
 #$%"&
" $+$7beating her
head against the wally
(Dạo gần đây chi† tôi không đươ†c may măˆn trong chuyện tình yêu. Chi† he†n hoŠ vơˆi anh này được vaŠi thaˆng thì
anh này chia tay vơˆi chi† rôŠi quay trơ‰ la†i vơˆi ba†n gaˆi cu‹. Chi† không thê‰ naŠo quên đươ†c chuyê†n naŠy. Mấy tuâŠn
liền chi† cứ nghi‹ vêŠ viê†c lẽ ra chi† coˆ thê‰ laŠm điêŠu giŠ khaˆc đi. Sao la†i tư† laŠm khô‰ miŠnh? Tôi ghétthâˆy chi† cố
đấm ăn xôi như vâ†y.)
RelationshiprG;I•to break upr$"rto get overrbsq6"24q;
82zAzUs"q/Aqstu/2/tsrAUs4r6224rUq/U$uAqs
"tq
x!$ ? "beating their heads against the wallK
,6 %  *
$( )()
(Li†ch sư‰ đâŠy như‹ng tâˆm gương vêŠ những nhaŠ phaˆt minh tôˆn nhiêŠu thiŠ giơŠ tiŠm caˆch khăˆc phu†c như‹ng vâˆn đêŠ
nan gia‰i.Chă‰ng ha†n như ông dươ†c si‹ ơ‰ thaŠnh phôˆ Atlanta, tiê‰u bang Georgia. Ông râˆt na‰n loŠng khi không
tiŠm đươ†c caˆch chư‹a bệnh nhưˆc đâŠu.Nhưng ông la†i tiŠnh cơŠ chêˆ ta†o ra đươ†c mô†t thưˆ khiêˆn ông nô‰i tiêˆng khăˆp
thêˆ giơˆi. Đoˆ laŠ nươˆc ngo†t Coca-Cola.)
Inventorrrs6frustratedrur6us"rcurers2zI624As
BEG, BORROW, OR STEAL
Beg, borrow, or steal s/Aq2rto beg -"?6to borrowr"$24q6"rto steal rbbs6bAq
*r2zr$szrrUs2ssrstur/24q/tu/q/24q/trrAs
ƒA24rAtu$/Au2zr?u$/tsAq/4rr#Aqts"trr
usbus2
x#$%"$_&,$"!$
 $!%beg, borrow, or steal _ $
%  "$$;
 $%7y
(Em tôi săˆp có con, coŠn chôŠng em thiŠ đang cùng Quân đội My‹ đóngơ‰ nươˆc ngoaŠi. Anh âˆy tha thiết muôˆn ơ‰
bên ca†nh vơ† khi sinh con. Anhse‹ laŠm tâˆt ca‰ như‹ng giŠ coˆ thê‰ laŠm đươ†c đê‰ thư†c hiê†n đươ†c điêŠu naŠy.Tiêˆc
thay không tài nào mà anh có thể ở bên cạnh em khi em sinh con viŠ bô‰n phâ†n cu‰a anh trong quân đô†i buô†c
anh pha‰i ơ‰ ngoa†i quôˆc vaŠo luˆc naŠy.Thâ†t khổ thay!)
To stationr/s;U6to deliver a babyr6"rtragicrAru6u24
)st24rAs;$s"qqsu7*sq/U$6Aqs"tqu
sAq"r24s2zIr$
x#$"%$%"beg, borrow, or steal 
*$$66;6
" *%$%  y
(Coˆ nhiêŠu ngươŠi bi† chứng khoˆ ngu‰ nhưng ho† không câŠn pha‰i laŠm mọi thứ coˆ thê‰ laŠm đươ†c đê‰ ngu‰ ngon.Ho†
chi‰ câŠn ngu‰ đuˆng giơŠ, giư‹ cho phoŠng ngu‰ đươ†c tôˆi, yên tĩnh vaŠ maˆt me‰, vaŠ traˆnh uôˆng rươ†u hay duŠng châˆt
caffeine vaŠo buô‰i tôˆi. LaŠm như vâ†y thiŠ saˆng dâ†y ho† se‹ ca‰m thâˆy tươi ti‰nh.)
Regularr/tr/bq"rto wake upr2sUq$
198: behind the scenes, big fish in a small pond
BEHIND THE SCENES
Behind the scenessAq2r4srscenezrAutUUs*r2zr$zsr
4uUq24r6sUq6Ats/ts
)sq$qqAq24rq#$zu$sqtUs$Us$tq"tsAuu
24rbsqu#AqUr$s4u/sus$s
x+"$"6$? )
Behind the scenes"6$$ ?&6
 (*%  )y
(Mô‹i khi caˆc câŠu thu‰ trong đô†i boˆng rô‰ đươ†c pho‰ng vâˆn, ho† đêŠu to‰ lòngngươ‹ng mô† vaŠ ủng hộ huâˆn luyê†n
viên Green. Tuy nhiên, ơ‰ hâ†u trươŠng ho† than phiêŠn gay găˆt vêŠ viê†c ông Green thiêˆu kinh nghiê†m. Chă‰ng mâˆy
chôˆc mo†i ngươŠi đêŠu biêˆt răŠng caˆc câŠu thu‰ không thiˆch ông âˆy. Đoˆ laŠ luˆc giơˆi hâm mô† kêu go†i ông tưŠ chưˆc.)
Admirationr2qUq624zAq•bitterlyr$bs"rfanr24rUAq
+KrAqAu2s;Asts$ttsAq2z2ssUq2rsAr/24q2zsKtqAu
2sr$s/24qq24ruAq$A7
x+K% " "( _& #$
"" 
behind the scenes6$$y
(Viê†c tô‰ chưˆc WikiLeaks phô‰ biêˆn nhiêŠu trang điê†n thư biˆ mâ†t cu‰a caˆc nhaŠ ngoa†i giao My‹ đa‹ khiêˆn nhiêŠu
ngươŠi lo nga†i. NhiêŠu ngươŠi trong chiˆnh phu‰ cho răŠng như‹ng thông tin như vâ†y câŠn pha‰i đươ†c giư‹ kiˆn. Ho†
ca‰nh baˆo răŠng nêˆu dân chuˆng biêˆt đươ†c như‹ng giŠ diê‹n ra ơ‰ hâ†u trươŠng thiŠ điêŠu naŠy coˆ thê‰ gây phương ha†i
cho nêŠn an ninh quôˆc gia vaŠ caˆc quan hê† quôˆc têˆ.)
To releasertsAq6/bu•concernr2qq"rto harmrrq
BIG FISH IN A SMALL POND
Big fish in a small ponds2rrpondzrH*r2zr$szrAqs4sAq
su62srAqU"Uq;q"rsu24uAqAq/Aru$q"q
*rAqqUsu24rquA*Ur$sAs"trtquAq
/qq2
x9 ‡R6*&"$6
 "$96*  F
*%big fish in a small
pondy
(Tania đưˆng đâŠu trong sôˆ 60 ho†c sinh tôˆt nghiê†p trung ho†c. Cô nhâ†n đươ†c nhiêŠu băŠng danh dư†, gôŠm ca‰ mô†t
ho†c bô‰ng đê‰ theo ho†c ta†i mô†t trong caˆc trươŠng đa†i ho†c haŠng đâŠu trong nươˆc. Mô†t khi vaŠo đa†i ho†c, cô Tania
thâˆy khoˆ thiˆch ưˆng vơˆi caˆc ba†n cuŠng lơˆp viŠ ho† cu‹ng gio‰i như cô. Đoˆ laŠ viŠ trươˆc đây cô đa‹ quen đưˆng ha†ng
nhâˆt trong trươŠng trung ho†c nho‰ beˆ cu‰a mình.)
Honorrbr2q6scholarshiprqAu"rto adjustrs2s
*sq/U$r"tr"4qArA…6$t"t/qAs
xh"$ …*$%"   "
$*$$F  $%
big fish in a small pond,%y
(Mo†i ngươŠi ta†i văn phoŠng đi†a ôˆc cu‰a chuˆng tôi đêŠu biêˆt ông baŠ Kim. Ho† râˆt thaŠnh công trong viê†c baˆn nhaŠ
cư‰a tưŠ nhiêŠu năm qua. Ho† coˆ thê‰ dê‹ daŠng gia nhâ†p mô†t ha‹ng coˆ thanh thêˆ hơn vơˆi nhiêŠu nhân viên hơn.
Nhưng nêˆu laŠm như vâ†y thiŠ ho† se‹ không còn là số 1 nữa. VaŠ ho† không thiˆch điều đó.)
Real estaterr2u6ru6/qAs"rprestigiousrs$s6ts
199: a black hole, beside oneself
A BLACK HOLE
Black holes2rrholezrAzu$AzAs*r2zr$?Us?2s2rrt"bq
s/tsAq"rAsAq2ssq/tsAzUs2sAq"Uqr6$uss6z
Atusr/24qBlack holer$$/24qr/tuuAq4Aq?Aq6bsAsts24r
Ar/24q/trqAs
#AqAAstr"tr2q2rzruuA2
x%"?$!$%*
%  6  +"
*a black holey
(Tôi không bao giơŠ mong lâˆy la†i đươ†c cuôˆn saˆch maŠ tôi cho con tôi mươ†n. Noˆ noˆi cuôˆn saˆch đoˆ năŠm ơ‰ đâu
đoˆ trong phoŠng ngu‰ cu‰a noˆ. Như thêˆ coˆ nghi‹a laŠ cuôˆn saˆch năŠm trong haŠng đôˆng đôŠ đa†c vưˆt bưŠa ba‹i trên
baŠn viêˆt, giươŠng ghêˆ vaŠ saŠn nhaŠ. Bâˆt cưˆ caˆi giŠ đi vaŠo phoŠng naŠy cu‹ng đêŠu biêˆn mâˆt. Ca‰ phoŠng ngu‰ cu‰a noˆ
hệt như cái lỗ đen vũ trụ vậy.)
To lendr"$624q•stuffr/Ar/q•"rto disappearrtsUs
…/Ur2"rAq2qsr/e24rUrs?tq2q/Ur2/ss4q$A#Aqt
s"trtqusss2
x86 "$6%&%
&F
+ "6%;"$a
black hole&"""  y
(Caˆch đây iˆt lâu tôi chi‰ dâ‹n baˆc tôi vêŠ caˆch laŠm ăn maŠ tôi cho laŠ hơ†p lyˆ, nhưng baŠ âˆy không nghe. Baˆc đang
mơ‰ mô†t tiê†m ăn vaŠ muôˆn coˆ khaˆch haŠng. ViŠ thêˆ baˆc quyêˆt đi†nh đăng qua‰ng caˆo trên mô†t tơŠ baˆo lơˆn ơ‰ thu‰ đô
Washington naŠy. Tôi noˆi vơˆi baˆc răŠng chi‰ laŠm như thêˆ thôi thiŠ không coˆ hiê†u qua‰. Đoˆ cu‹ng giôˆng như vứt
tiêŠn vaŠo khoa‰ng trôˆng không. Baˆc câŠn pha‰i coˆ mô†t kêˆ hoa†ch toàn diện hơn, sư‰ du†ng nhiêŠu phương tiê†n khaˆc
nhau.)
Soundr"2zbs64q$s•to generateru$6•"rineffectiver"Atq
BESIDE ONESELF
Beside oneselfrA2qtrts/24q6A2qu/24q6;$st"r4qz6bs6Uq2z6"
2r6""
)s4r;$s"q"sAs27£$s"qz$24u24qzuUs$2tsrtsrsAs
/Aq/bsqstrtq/A#Aq/A"4qArtsu2suq2
x!F$"+beside ourselves%
8$ ,
$ "y
(Hay tin mình truˆng sôˆ làm chúng tôi xúc động nghẹn lời. Chuˆng tôi không kiêŠm chêˆ được nữa. Cưˆ nghi‹
xem: chuˆng tôi sẽ trơ‰ thaŠnh triê†u phuˆ. GiơŠ đây chuˆng tôi coˆ thê‰ tra‰ hêˆt tiêŠn nợ mua nhaŠ, vaŠ trang trải ho†c
phiˆ đa†i ho†c cho caˆc con. Số tiền dư còn lại cũng đủ đê‰ đi voŠng quanh thêˆ giơˆi.)
LotteryrAq?AuAs6to overwhelmr-?Y/./C>ACP>C-6
"rmortgagertrtsUs
8tr24rUs2qu"ruAs64qz62;$s"qsq/U$
x9 $"$
"$6$X
beside himself  g$6$ 
y
(Hôm no† mô†t ngươŠi laˆng giêŠng cu‰a tôi laˆi xe ôtô vêŠ nhaŠ khi trơŠi đang mưa râˆt lơˆn. Ngay khi ông vưŠa re‹ vaŠo
lối đâ†u xe thiŠ vô tiŠnh đu†ng pha‰i mô†t câ†u beˆ đang cha†y do†c lêŠ đươŠng. Ba†n coˆ thê‰ hiŠnh dung laŠ ông ta dằn vặt
khổ tâm đêˆn mưˆc naŠo viŠ không nhiŠn thâˆy câ†u beˆ rồi đấy. May thay câ†u beˆ chi‰ bi† mô†t vaŠi cu†c u vaŠ vêˆt bâŠm.)
GriefrArAu6bumpr26"rbruiser"tsUr
200: the blind leading the blind, blow by blow
THE BLIND LEADING THE BLIND
*-=-$6the blinde•-2Sn"-/Aq2rto leadzrUzbs*r2zr$s
zr24rrUzbs24rr62sr24rA/utq$ts2srsuUz
24rsrr
#AqAAsuUrq6AAssUs$tq"t/Aqs/suA"rts$s
x+$% %6
&6 %
$*"the blind leading the blind<y
Khi ông luâˆn luyê†n viên cu‰a con tôi go†i tôi đê‰ nhơŠ tôi thay ông chi‰ dâ‹n cho đô†i boˆng đaˆ vaŠo cuôˆi tuâŠn naŠy,
tôi đa‹ pha‰i tưŠ chôˆi. Di‹ nhiên laŠ tôi đa‹ tưŠng xem ông huâˆn luyê†n caˆc em vaŠi lâŠn. Nhưng tôi không biêˆt đu‰ vêŠ
boˆng đaˆ đê‰ huâˆn luyê†n hay da†y caˆc em như‹ng kỹ năng maŠ caˆc em câŠn, viŠ laŠm như thêˆ thiŠ cu‹ng giôˆng như
ngươŠi muŠ dâ‹n dăˆt ngươŠi muŠ vâ†y!
To substituter$ts"rpracticeUq$tq
#Aqtrqr4s/U$2qAq$tsr*$t6Arr"4s$ts/
r$"rts$s
x#$ ?,6
%$&"the blind leading the
blind<8$ $y
Tôi vaŠ caˆc ba†n đươ†c hưˆa laŠ se‹ coˆ mô†t hươˆng dâ‹n viên kinh nghiê†m trong chuyêˆn du haŠnh đi thăm tiê‰u bang
Alaska. Thay vaŠo đoˆ, chuˆng tôi la†i đươ†c mô†t cô hươˆng dâ‹n viên cu‹ng không biêˆt giŠ vêŠ vuŠng naŠy hơn chuˆng
tôi. Cô âˆy coŠn dâ‹n chuˆng tôi đi la†c nữa. Thâ†t laŠ ngươŠi muŠ dâ‹n ngươŠi muŠ! Bây giơŠ chuˆng tôi muôˆn công ty du
li†ch tra‰ la†i tiêŠn cho chuˆng tôi.
Experience rtq"rto get lostr/q
BLOW BY BLOW
Blowe•-Y/HBlow by blow•-tzuuu2rtsAq2zr/?u$*r
2zr$?Us?2s2r4s/Us;$tr,6s"ttu24rUq2rs/Usu"zz/
/Us"4st/r
)sA/tqu#$zr2z24r24r/24q4s$trAz2rts"tr/4rAs
t2uq#Aqs"t"ts"trAsrE"r)2
x+% !$%7g6E)
* ,6E 
!"6 "*%blow by blow &$ 
y
ĐiêŠu giŠ đa‹ xa‰y ra cho mô†t trong caˆc că†p vơ† chôŠng nô‰i tiêˆng nhâˆt ta†i Hollywood? Thoa†t tiên, cô Debbie biêˆt
đươ†c răŠng anh Charles nghiê†n đaˆnh ba†c. Hai ngươŠi ca‹i va‹ nhau dư‹ dô†i. VaŠi thaˆng sau cô Debbie vưˆt hêˆt đôŠ
đa†c cu‰a anh ra đươŠng. Anh beŠn do†n ra rôŠi xin ly di†. Đoˆ laŠ tin tưˆc ti‰ mi‰ vaŠo luˆc naŠy. Xin tiêˆp tu†c theo do‹i đê‰
biêˆt thêm chi tiêˆt.
To gambler/sq"rto stay tunedrtsqzAq$AqU$tq
*r2zblow by blowr/24qr2Aqs2r62U$tqrAqU2stuq
Aq"q24sUrrAAUs$
x,66
6"$ * 
&6$ "blow-by-blowy
Tôi đang đưˆng đơ†i ơ‰ bên ngoaŠi ngân haŠng. NhiŠn qua cư‰a sô‰, tôi trông thâˆy tên cươˆp đêˆn gâŠn cô nhân viên
giao dịch, ruˆt suˆng ra vaŠ đoŠi cô pha‰i trao hêˆt tiêŠn trong ngăn keˆo cho hắn. Sau đoˆ hắn băˆn mô†t ngươŠi ba‰o vê†
trươˆc khi cha†y ra cư‰a bên hông ngân haŠng. ViŠ tôi trông thâˆy mo†i chuyê†n xa‰y ra nên thâ†t dê‹ cho tôi ta‰ tỉ mỉ
lại từng chi tiết cho ca‰nh saˆt biêˆt.
Robberru24s"rdrawerrbs
| 1/176