Top 20 đề thi học kỳ 1 toán 10 chân trời sáng tạo (có đáp án)

Top 20 đề thi học kỳ 1 toán 10 chân trời sáng tạo theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 68 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIM (7.0 điểm).
Câu 1. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A.
Tam giác đều là tam giác có ba góc bng nhau.
B.
3 1.
C.
4 5 1.
D.
Bn hc gii quá!
Câu 2. Hãy lit kê các phn t ca tp
2
2 5 3 0 .xX x x
A.
0.X
B.
1.X
C.
D.
3
1; .
2
X



Câu 3. Cho các tp hp
3; 6M 
; 2 3;N 
. Khi đó
MN
A.
; 2 3; 6 .
B.
; 2 3;
C.
3; 2 3; 6 .
D.
3; 2 3; 6 .
Câu 4. Min nghim ca bất phương trình
2xy
là phn không b gch trong hình v nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Cho h bất phương trình
3 2 0
2 1 0
xy
xy
. Trong các điểm sau, điểm nào thuc min nghim
ca h bất phương trình?
A.
.0;1M
B.
.–1;1N
C.
.1;3P
D.
.–1;0Q
Câu 6. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
O
sin 180 cos .

B.
O
sin 180 sin .

C.
O
sin 180 sin .


D.
O
sin 180 cos .


Câu 7. Cho
0
2

,
1
cos
3
. Tính
sin
.
A.
22
.
3
B.
2
.
3
C.
22
.
3
D.
8
.
9
Câu 8. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A.
2
sin cos 1 2sin cos .
B.
2
sin cos 1 2sin cos .
C.
4 4 2 2
cos sin cos sin .
D.
44
cos sin 1.


Câu 9. Cho
ABC
0
6, 8, 60AC AB A
. Độ dài cnh
a
bng
A.
2 13.
B.
3 12.
C.
2 37.
D.
20.
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
Có duy nht một vectơ cùng phương với mọi vectơ.
B.
Có ít nhất hai vectơ có cùng phương với mọi vectơ.
C. Có vô s vectơ cùng phương với mọi vectơ.
D.
Không có vectơ nào cùng phương với mọi vectơ.
Câu 11. Gi
,MN
lần lượt là trung đim ca các cnh
,AB AC
của tam giác đều
ABC
. Hi cặp vectơ
nào sau đây cùng hướng?
A.
MN
.CB
B.
AB
.MB
C.
MA
.MB
D.
AN
.CA
Câu 12. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.CA BA BC
B.
.AB AC BC
C.
.AB CA CB
D.
.AB BC CA
Câu 13. Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Tính
.AB AC
A.
3.AB AC a
B.
3
.
2
a
AB AC
C.
2.AB AC a
D.
2 3.AB AC a
Câu 14. Cho tam giác
ABC
và đim
M
tha n
MB MC AB
. Tìm v trí đim
.M
A.
M
là trung điểm ca
.AC
B.
M
là trung điểm ca
.AB
C.
M
là trung đim ca
.BC
D.
M
là điểm th của hình nh hành
.ABCM
Câu 15. Gi
G
là trng tâm tam giác
.ABC
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
0.GA GB GC
B.
2.GA GC GB
C.
0.GA GB GC
D.
.GA GB GC
Câu 16. Cho tam giác
.ABC
Gi
M
N
lần lượt trung điểm ca
AB
.AC
Khẳng định nào sau
đây sai ?
A.
2.AB AM
B.
2.AC NC
C.
2.BC MN
D.
1
.
2
CN AC
Câu 17. Trên đường thng
MN
lấy đim
P
sao cho
3MP PN
. Điểm
P
được xác định đúng trong
hình v nào sau đây.
A.
Hình 1. B.
Hình 2. C. Hình 3. D.
Hình 4.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
M
trung đim ca
,BC G
trng tâm ca tam giác
.ABC
Khng
định nào sau đây đúng ?
A.
2
.
3
AG AM
B.
3
.
2
AG AM
C.
2
.
3
AG AM
D.
3
.
2
AG AM
Câu 19. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
2.u i j
Tìm tọa độ của vectơ
.u
A.
2; 1 .u
B.
2;1 .u
C.
2;1 .u
D.
2; 1 .u 
Câu 20. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cặp vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
1;0a
0;1 .b
B.
3; 2a
6;4 .b
C.
2;3a
6; 9 .b 
D.
2;3a
6;9 .b
Câu 21. Trong mt phng ta độ
,Oxy
Cho hai đim
2;1 , 1;7 .AB
Tọa độ điểm
M
tha mãn h
thc
30AM AB
A.
1; 3 .M
B.
5; 5 .M
C.
1; 1 .M
D.
3; 1 .M
Câu 22. Cho hai vectơ
a
b
khác vectơ – không. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
. . .sin , .a b a b a b
B.
. . .cos , .a b a b a b
C.
. . .cos , .a b a b a b
D.
. . .sin , .a b a b a b
Câu 23. Cho hai vectơ
a
b
đều khác vectơ không. Biết
0
, 30 , . 3a b a b
2.b
Tính độ
dài của vectơ
.a
A.
1.
B.
2.
C.
1
.
2
D.
1
.
4
Câu 24. Cho tam giác
ABC
đều. Tính góc
,.AB CA
A.
0
60 .
B.
0
90 .
C.
0
135 .
D.
0
120 .
Câu 25. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
1;2 , 2; 3 , 2 ; 9 .a b c x x
Tìm
x
để
2?c a b
A.
1.x
B.
2.x
C.
1.x 
D.
2.x 
Câu 26. Chiu cao ca mt ngọn đồi là
347,13 0,2 .h m m
Độ chính xác
d
của phép đo trên là
A.
347,13 .dm
B.
347,33 .dm
C.
0,2 .dm
D.
346,93 .dm
Câu 27. Đo chiều dài ca một y thước, ta được kết qu
45 0,2 .a cm
Khi đó sai số tuyệt đối ca
phép đo được ước lượng là
A.
0,2.
a

B.
0,2.
a

C.
0,2.
a
D.
0,2.
a
Câu 28. Cho dãy s liu
1;2;5;7;8;9;10.
S trung v ca dãy trên là bao nhiêu?
A.
2
B.
6.
C.
7.
D.
8.
Câu 29. Mt cửa hàng bán áo sơ mi thống kê s ợng áo bán ra trong tháng 6 như bảng sau
Cỡ áo
37
38
39
40
41
42
Số lượng
35
42
50
38
32
48
Mt ca bng s liu trên bng?
A.
42.
B.
39.
C.
50.
D.
41.
Câu 30. Biết rng s trung v trong mu s liệu sau (đã sp xếp th t) bng 14. Tìm s nguyên dương
x
.
2
1; 3; 4; 13; 1; 18; 19; 21x
A.
4.x
B.
16.x
C.
17.x
D.
15.x
Câu 31. Cho y s liu v chiu cao ca mt nhóm học sinh như sau
160;178;150;164;168;176;156;172
. Các t phân v ca mu s liu là
A.
1 2 3
158; 164; 174.Q Q Q
B.
1 2 3
158; 166; 174.Q Q Q
C.
1 2 3
160; 168; 176.Q Q Q
D.
1 2 3
150; 164; 178.Q Q Q
Câu 32. Hãy tìm khong biến thiên ca mu s liu thng kê sau:
22; 24; 33; 17; 11; 4; 18; 87; 72; 30.
A.
33.
B.
83.
C.
89.
D.
82.
Câu 33. S ng ly trà sa một quán nước bán được trong 20 ngày qua là:
4; 5; 6; 8; 9; 11; 13; 16; 16; 18; 20; 21; 25; 30; 31; 33; 36; 37; 40; 41.
Khong t phân v ca
mu s liu trên là
A.
20.
B.
22.
C.
24.
D.
26.
Câu 34. Biểu đồ sau ghi li nhiệt độ lúc 12 gi trưa tại mt trm quan trc trong 10 ngày liên tiếp (đơn vị:
0
C
). Độ lch chun ca mu s liu là
A.
2,76.S
B.
2,646.S
C.
2,775.S
D.
2,742.S
Câu 35. Chn khẳng định đúng. Số liu càng phân tán thì
A. Phương sai và độ lch chun càng ln.
B. Phương sai và độ lch chun càng nh.
C.
Phương sai và độ lch chun bng nhau.
D.
Phương sai bằng s trung bình cng.
B. PHN T LUN (3.0 điểm)
Câu 36. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
3, 4AB AC
. Trên tia
BC
lấy điểm
D
sao cho
7CD
;
Trên tia
BA
lấy điểm
E
sao cho
5AE
. Tính các cnh và các góc ca tam giác
BDE
.
Câu 37. Cho hình vuông
ABCD
. Điểm
M
nằm trên đoạn thng
AC
sao cho
4
AC
AM
. Gi
N
trung điểm
.CD
Chng minh
BMN
là tam giác vuông cân.
Câu 38. Mt cnh sát giao thông ghi li tốc độ (đơn vị: km/h) ca 25 xe qua trạm được cho như bảng
sau:
20
41
41
80
40
52
52
52
60
55
60
60
62
60
55
60
55
90
70
35
40
30
30
80
25
Tìm các s liu bất thường(nếu có) ca mu s liu trên.
------------------ Hết ------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.D
3.C
4.B
5.B
6.C
7.A
8.D
9.A
10.A
11.B
12.C
13.A
14.A
15.C
16.C
17.D
18.A
19.B
20.C
21.D
22.B
23.A
24.D
25.C
26.C
27.B
28.C
29.B
30.A
31.B
32.B
33.B
34.A
35.A
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 2
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIM (7.0 điểm).
Câu 1. Cho tp hp
1;2;3A
. Tp hợp nào sau đây không phi là tp con ca tp
A
?
A.
2;3;4
. B.
. C.
A
. D.
1;2
.
Câu 2. Cho tp hp
1;2;3A
và
2;4B
. Tìm tp hp
\AB
.
A.
\ 1;4AB
. B.
\ 1;3AB
. C.
\2AB
. D.
\4AB
.
Câu 3. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n?
A.
2
2 3 0xy
. B.
43xy
. C.
2
2xy
. D.
22
46xy
.
Câu 4. Trong các h sau, h nào không phi là h bất phương trình bậc nht hai n?
A.
0
.
1
xy
x

B.
2
.
5
xy
xy

C.
2 3 10
.
41
xy
xy


D.
0
.
41
y
x

Câu 5. Phn không gch chéo hình sau đây (không tính bờ) là biu din min nghim ca h bt
phương trình nào trong bốn h A, B, C, D?
A.
0
3 2 6
y
xy

. B.
0
3 2 6
y
xy
. C.
0
3 2 6
x
xy

. D.
0
3 2 6
x
xy
.
Câu 6. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào đúng?
A.
3
sin120
2

. B.
1
cos120
2

. C.
tan120 3
. D.
cot120 3
.
Câu 7. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
oo
cos60 sin30
. B.
oo
cos60 sin120
.
C.
oo
cos60 cos120
. D.
oo
sin60 cos30
.
Câu 8. Chn công thc đúng trong các công thc sau
A.
1
sin .
2
S bc B
B.
1
sin .
2
S bc A
C.
1
sin .
2
S ab B
D.
1
sin .
2
S ac C
Câu 9. Tam giác
ABC
vuông ti
A
8 3cmBC
. Tính bán kính
R
của đường tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
.
A.
16 3cmR
. B.
2 3cmR
. C.
4 3cmR
. D.
8 3cmR
.
Câu 10. Cho ba điểm
,,A B C
thng hàng và
B
gia như hình vẽ sau.
Cp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
BC
BA
. B.
CB
AC
. C.
CB
AB
. D.
BC
AB
.
Câu 11. Tng
MN NE EM
bng
A.
0
. B.
ME
. C.
MP
. D.
0
.
Câu 12. Cho ba điểm
A
,
B
,
C
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
BA CB CA
. B.
AB CA BC
.
C.
AB AC BC
. D.
AB AC BC
.
Câu 13. Cho đoạn thng
AB
. Gi
M
là một điểm trên đoạn thng
AB
sao cho
1
3
AM AB
. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
3
MA MB
. B.
1
3
AM MB
. C.
2BM MA
. D.
2MB MA
.
Câu 14. Cho
2ab
. Khẳng định đúng là
A.
a
b
cùng hướng. B.
a
b
có giá song song.
C.
a
b
ngược hướng và
2ab
. D.
a
b
ngược hướng
2ab
.
Câu 15. Cho hình vuông
ABC
D cnh bng
a
. Khi đó
AB AD
bng
A.
2a
. B.
a
. C.
2a
. D.
3
2
a
.
Câu 16. Hãy chn kết qu đúng khi phân tích vectơ theo hai véctơ ca tam giác
vi trung tuyến .
A.
AM AB AC
. B.
23AM AB AC
.
C.
1
2
AM AB AC
. D.
1
3
AM AB AC
.
Câu 17. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
5;3A
,
7;8B
. Tìm tọa độ của vectơ
AB
.
A.
12;11
. B.
2;5
. C.
2;6
. D.
2; 5
.
Câu 18. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
1;1 , 4; 2ab
. Tọa độ ca
2u a b
A.
6;0
. B.
3; 1
. C.
2;0
. D.
7; 3
.
Câu 19. Trong mt phng vi h trc tọa độ , cho hai điểm
3;1M
6; 4N
. Tọa độ trng
tâm
G
ca tam giác
OMN
A.
9; 5G
. B.
1;1G
. C.
1; 1G
. D.
3; 3G
.
Câu 20. Trong mt phng to độ
Oxy
,khong cách giữa hai điểm
1;4A
3;2B
A.
4
. B.
22
. C.
8
. D.
2
.
Câu 21. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng về tích vô hướng giữa hai vectơ?
A.
. . .cos ,a b a b a b
. B.
. . .sin ,a b a b a b
.
C.
. . .cos ,a b a b a b
. D.
. 2 . .cos ,ab a b a b
.
Câu 22. Tích vô hướng của hai vectơ
2; 5a 
5;2b 
A.
. 20ab
. B.
. 10ab
. C.
. 10ab
. D.
. 20ab
Câu 23. Cho
0;3A
;
4;0B
;
2; 5C 
. Tính
.AB BC
.
A.
16
. B.
9
. C.
10
. D.
9
.
Câu 24. Cho hai vectơ
a
b
tha mãn
8, 10ab
. 40 3ab
. Xác định góc
giữa hai vectơ
a
b
.
A.
30

. B.
45

. C.
60

. D.
120

.
Câu 25. Chiu cao ca mt ngọn đồi là
347,13 0,2h m m
. Độ chính xác
d
của phép đo trên là
A.
347,13dm
. B.
347,33m
. C.
0,2dm
. D.
346,93dm
.
Câu 26. Viết s quy tròn ca s 3546790 đến hàng trăm.
A. 3546800. B. 3546700. C. 3547000. D. 3546890.
Câu 27. Quy tròn s
2,654
đến hàng phn chục, được s
2,7
. Sai s tuyệt đối là
A.
0,05
. B.
0,04
. C.
0,046
. D.
0,1
.
Câu 28. Thi gian chy
50m
ca
20
học sinh được ghi li trong bảng dưới đây
Thời gian (giây)
8,3
8,4
8,5
8,7
8,8
Tần số
2
3
9
5
1
S trung bình cng thi gian chy ca hc sinh là
A.
8,54
. B.
4
. C.
8,50
. D.
8,53
.
Câu 29. Đim thi Toán cuối năm của mt nhóm gm 7 hc sinh lp 11 là 1; 3; 4; 5; 7; 8; 9. S trung v
ca dãy s liệu đã cho là
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 30. T phân v th nht ca mu s liu: 9; 10; 15; 18; 19; 27; 30; 40; 46; 100; 200.
A. 18. B. 15. C. 40. D. 46.
Câu 31. Thng kê s cun sách mi bn trong lớp đã đọc trong năm 2022, bạn Lan thu được kết qu
như bảng sau.
AM
AB
AC
ABC
AM
Oxy
S cun sách
3
4
5
6
7
S bn
6
15
3
8
8
Tìm mt ca mu s liu trên là
A. 15. B.
5
. C.
6
. D.
4
.
Câu 32. S đặc trưng o sau đây đo độ phân tán ca mu s liu?
A. S trung bình. B. Mt. C. Trung v. D. Độ lch chun.
Câu 33. Mu s liu cho biết chiều cao (đơn vị cm) ca các bn hc sinh trong t
164 159 170 166 163 168 170 158 162
Khong biến thiên
R
ca mu s liu là
A.
10R
. B.
11R
. C.
12R
D.
9R
.
Câu 34. Cho dãy s liu
1;3; 4;6;8; 9;11
. Phương sai của dãy trên bng bao nhiêu?
A.
76
7
. B.
6
. C.
76
7
. D.
36
.
Câu 35. Giá tr bất thường ca mu s liu:
3;3;9;9;10;10;12;12;37
A.
37
. B.
3
. C.
10
. D.
12
.
B. PHN T LUÂN (3.0 điểm).
Câu 36. Cho tp hp
;1A 
,
2
3;Bm

. Tìm tt c các giá tr ca tham s để
AB
.
Câu 37. Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
1;1 ; 3;1 ; 2;4A B C
.
Tìm tọa độ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
.
Câu 38. Cho các s thc
,xy
tha mãn h phương trình
2 10 0
2 8 0
0
0
xy
xy
x
y
.
Tìm giá tr nh nht ca biu thc
( , ) 3 2 1P x y x y
.
Câu 39. Cho ba điểm
1;0 , 0;3 , 3; 5 .A B C 
Tìm tọa độ điểm
M
thuộc
Ox
sao cho
2 3 2T MA MB MC
đạt giá trị nhỏ nhất.
-----------Hết----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.B
4.B
5.A
6.A
7.B
8.B
9.C
10.D
11.A
12.A
13.C
14.C
15.C
16.C
17.B
18.C
19.C
20.B
21.A
22.A
23.D
24.A
25.C
26.A
27.C
28.D
29.D
30.B
31.D
32.D
33.C
34.A
35.A
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 3
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIM (7.0 điểm).
Câu 1. Điểm kiểm tra học kỳ 1 môn Toán của 10 học sinh được thống kê như sau: 6; 7; 7; 4; 8; 6; 9; 9;
8; 6. Khoảng biến thiên của dãy số là
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 2. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
2a
G
là trọng tâm. Khi đó
AB GC
A.
3
3
a
. B.
23
3
a
. C.
2
3
a
. D.
43
3
a
.
Câu 3. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
2;5a
3;1b 
. Khi đó, giá trị của
.ab
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
1
. D.
13
.
Câu 4. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
2; 3A
,
4; 7B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
A.
3; 2
. B.
8; 21
. C.
2; 10
. D.
6; 4
.
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD với O giao điểm của hai đường chéo. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
AD BC
B.
OD BO
C.
AB CD
D.
AO OC
Câu 6. Khi điều tra về điện năng tiêu thụ trong một tháng (tính theo kw/h) của 11 gia đình một khu
phố X, người ta thu được mẫu số liệu sau: 45; 100; 50;85; 70; 65;80; 70; 65; 100; 45. Trung vị
của dãy số liệu đã cho là
A. 75. B. 65. C. 70. D. 80.
Câu 7. Cho tam giác
ABC
. Gọi
,,M N P
lần lượt trung điểm của
,,AB BC CA
. Xác định các vectơ
cùng phương với
MN
.
A.
, , , , , ,NM BC CA AM MA PN CP
B.
, , , , , ,NM AC CA AP PA PC CP
C.
, , , , ,AC CA AP PA PC CP
D.
, , , ,NM BC CB PA AP
Câu 8. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
.a
Tính tích vô hướng
..AB AC
A.
2
. 2 .AB AC a
B.
2
.
2
a
AB AC
C.
2
.
2
a
AB AC 
D.
2
3
.
2
a
AB AC 
Câu 9. Cho số
367653964 213.a 
Số quy tròn của số gần đúng
367653964
A.
367654000
. B.
367653000
. C.
367653960
. D.
367653970
Câu 10. Trong hệ tọa độ Oxy, cho 4 điểm
3;0 , 4; 3 , 8; 1 , 2;1 .A B C D
Ba điểm nào trong bốn
điểm đã cho thẳng hàng ?
A.
, , A C D
. B.
, , A B C
. C.
, , A B D
. D.
, , B C D
.
Câu 11. Cho các điểm phân biệt
, , A B C
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB BC CA
. B.
AB BC AC
. C.
AB CB CA
. D.
AB CA CB
.
Câu 12. Khảo sát 50 khách hàng ở một shop giày dép. Số size giày mà các khách hàng thường sử dụng:
Trung vị của mẫu số liệu trên là 37,5 vậy
,xy
là bao nhiêu ?
A.
6, 13xy
. B.
8, 11xy
. C.
7, 13xy
. D.
7, 12xy
.
Câu 13. Cho
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A.
3BA BC BG
. B.
CA CB CG
.
C.
0AB AC BC
. D.
2
3
AB AC AG
.
Câu 14. Cho
ABC
4a
,
5c
,
150B 
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
A.
10 3S
. B.
10S
. C.
53S
. D.
5S
.
Câu 15. Trong hệ trục tọa độ
; ; O i j
tọa độ
ij
là:
A.
0; 1
. B.
(1; 1)
C.
(1; 1)
D.
( 1; 1)
Câu 16. Miền nghiệm của bất phương trình
3 2 0xy
không chứa điểm nào sau đây?
A.
3 ; 1D
. B.
2 ;1B
. C.
1
1;
2
C



. D.
1; 2A
.
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
3;0 , 3;0AB
2;6C
. Gọi
;H a b
là tọa độ trực tâm tam giác đã cho. Tính
6ab
.
A.
68ab
. B.
66ab
. C.
65ab
. D.
67ab
.
Câu 18. Tam giác
ABC
vuông ở
A
và có
2.BC AC
Tính
cos , .AC CB
A.
1
cos ,
2
AC CB 
. B.
3
cos ,
2
AC CB 
.
C.
3
cos ,
2
AC CB
. D.
1
cos ,
2
AC CB
.
Câu 19. Cho 4 điểm
1;2 , 1;3 , 2; 1 , 0; 2A B C D
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
ABCD
là hình vuông. B.
ABCD
là hình ch nht.
C.
ABCD
là hình thoi. D.
ABCD
là hình bình hành.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
. Gọi
D
điểm sao cho
2
3
BD BC
I
trung điểm của cạnh
AD
,
Vectơ
BI
được phân tích theo hai vectơ
BA
BC
. Hãy chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau?
A.
11
23
BI BA BC
. B.
11
22
BI BA BC
. C.
13
24
BI BA BC
. D.
11
46
BI BA BC
.
Câu 21. Phần không gạch chéo (kể cả bờ) hình sau đây biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương
trình nào trong bốn hệ
, , ,A B C D
?
A.
0
3 2 6
y
xy

. B.
0
3 2 6
y
xy
. C.
0
3 2 6
x
xy

. D.
0
3 2 6
x
xy
.
Câu 22. Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu:
27; 15; 18; 30; 19; 40; 100; 9; 46; 10; 200
A. 15. B. 40. C. 46. D. 18.
Câu 23. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
30
2 3 1 0
y
xy

chứa điểm nào sau đây?
A.
4 ; 4 .D
B.
3 ; 4A
. C.
7 ; 4C
. D.
4 ; 3B
.
Câu 24. Số 5,2463 làm tròn đến hàng phần trăm là
A. 5,24. B. 5,2 C. 5,246. D. 5,25.
Câu 25. Cho tập hợp
A
.Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai ?.
A.
A
. B.
A A A
. C. D.
AA
.
Câu 26. Cho
ABC
, tìm điểm
M
thỏa
MA BC BM AB BA
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trng tâm
ABC
. B.
M
là trung điểm
AB
.
C.
M
là trung điểm
CA
. D.
M
là trung điểm
BC
.
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác ABC có tọa độ 3 đỉnh
6 3 3 6 1 2A( ; ), B( ; ), C( ; )
.
Xác định điểm
E
trên cạnh
BC
sao cho
2BE CE
.
A.
5 10E;
. B.
5 10E;
. C.
12
33
E;




. D.
12
33
E;



.
Câu 28. Cho góc
90 ;180 .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tích
sin .cos

mang dấu dương. B.
sin
cot
cùng du.
C. Tích
sin .cot

mang du âm. D.
sin
tan
cùng du.
Câu 29. Cho hình vuông
ABCD
, tâm O. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
OC AO CA
. B.
BA DA CA
. C.
BC AB CA
. D.
DC BC CA
.
Câu 30. Trên đường thẳng
MN
lấy điểm
P
sao cho
2MP MN
. Điểm
P
được xác định đúng trong
hình vẽ nào sau đây:
A. Hình 2 B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 3.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 1 là s nguyên t. B. 6 không phi là s ngun t.
C. 5 là s nguyên t. D. 2 là s nguyên t.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của các cạnh
,AB AC
. Hỏi cặp véctơ nào
sau đây ngược hướng?
A.
MA
BA
. B.
MN
BC
. C.
AB
MB
. D.
AN
CA
.
Câu 33. Giá của một số loại giày (đơn vị nghìn đồng):
350; 300; 650; 300; 450; 500; 300; 250
.
Mốt của mẫu số liệu này là
A. 300. B. 650. C. 500. D. 450.
Câu 34. Cho
,,A B C
là ba tập hợp được minh họa bằng biểu đồ ven như hình vẽ.
Phần gạch sọc trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây?
A.
\A B C
B.
A B C
C.
\\A C A B
D.
\A B C
Câu 35. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
N
lần lượt là trung điểm của
AB
AC
. Trong các mệnh đề
sau, tìm mệnh đề sai?
A.
1
2
CN AC
B.
2AC CN
C.
2BC NM
D.
2AB AM
B. PHN T LUN (3.0 điểm).
Câu 36. Cho tam giác
ABC
a) Gi
M
là điểm trên cnh
BC
sao cho
2BM MC
. Chng minh rng: .
b) Tìm điểm
N
sao cho
2 3 0NA NB NC
.
Câu 37. Mt hc sinh dùng mt dng c đo đường kính
d
ca một viên bi (đơn vị:
mm
) thu được kết
qu sau:
Lần đo
1
2
3
4
5
6
7
8
23AB AC AM
d
6,50
6,51
6,50
6,52
6,49
6,50
6,78
6,49
a) Bn Minh cho rng kết qu đo ln 7 không chính xác. Hãy kim tra khẳng định y ca
bn Minh.
b) Tính giá tr xp x cho đường kính ca viên bi.
Câu 38. a) Cho tam giác
ABC
có din tích
2
2 sin .sinS R A B
. Chng minh rng tam giác
ABC
là mt
tam giác vuông.
b) Trong mặt phẳng với htrục tọa độ , cho tam giác
ABC
trọng
tâm là . Tìm tọa độ điểm trên trc sao cho tam giác vuông cân tại .
------ Hết ------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.D
3.C
4.A
5.C
6.C
7.B
8.B
9.A
10.A
11.C
12.B
13.A
14.D
15.B
16.D
17.D
18.A
19.D
20.A
21.A
22.C
23.C
24.D
25.D
26.C
27.D
28.C
29.B
30.A
31.A
32.D
33.A
34.A
35.B
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 4
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
PHN I. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. S đôi giày bán ra trong quý III của năm 2022 của mt của hàng được thng kê trong bng tn
s sau:
Cỡ giày
37
38
39
40
41
42
43
44
Tần số
(Số đôi giày bán được)
40
48
52
70
54
47
28
3
Mt ca mu s liu trên là bao nhiêu?
A.
37
. B.
38
. C.
40
. D.
42
.
Câu 2. Tích vô hướng của hai véc tơ
a
b
được xác định bi công thức nào dưới đây?
A.
..ab a b
. B.
. . cos ;ab a b a b
.
C.
.
.
cos ;
ab
ab
ab
. D.
cos ;
.
.
ab
ab
ab
.
Câu 3. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
AB BC AC
B.
AB AC CB
.
C.
AB CA CB
. D.
AB BC CA
.
Câu 4. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 3 0.xy
B.
22
2.xy
C.
2
0.xy
D.
0.xy
Câu 5. Kết qu kim tra môn Toán lp 10 gm 40 hc sinh ca mt lớp được thng kê theo bng sau
Điểm
6
7
8
9
10
Tần số
10
5
19
4
2
Mt ca bng s liu trên là
A.
8
. B.
19
. C.
10
. D.
2
.
Câu 6. Cho h bất phương trình
0
2 5 0
xy
xy
có tp nghim là
S
. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng?
A.
1;1 S
. B.
1; 1 S
. C.
1
1;
2
S
. D.
12
;
25
S
.
Oxy
( 1;1),A
(1;3)B
2
2;
3
G



M
Oy
MBC
M
Câu 7. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho hai véc-
1;2a 
3;2b 
. Kết qu ca
.ab
bng.
A.
3;4
. B.
16
. C.
7
. D.
2; 6
.
Câu 8. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
0OA OC
. B.
AB DC
.
C.
AC DB
. D.
AB AD AC
.
Câu 9. Trong các khẳng định sau khẳng định nào là sai ?
A.
1.aa
.
B. Hai vectơ
.ka
a
cùng hướng khi
0k
.
C. Hai vectơ
.ka
a
cùng phương.
D. Hai vectơ
.ka
a
cùng hướng khi
0k
.
Câu 10. Tìm phát biểu đúng về phương sai của mẫu số liệu:
A. Phương sai được sử dụng làm đại diện cho các số liệu của mẫu.
B. Phương sai được sử dụng để đánh giá mức độ phân tán của các số liệu thống kê.
C. Phương sai được tính bằng tổng số phần tử của một mẫu số liệu.
D. Phương sai là số liệu xuất hiện nhiều nhất trong bảng các số liệu thống kê.
Câu 11. Một phép đo đường kính nhân tế bào cho kết qu
6 0,2
. Đường kính thc ca nhân tế
bào thuộc đoạn nào?
A.
5,8;6
. B.
6;6,2
. C.
5,8;6,2
. D.
5;6
.
Câu 12. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho
3; 4m 
. Khi đó
m
bng:
A.
3;4
. B. 25. C.
1
. D.
5
.
Câu 13. Các câu sau đây, có bao nhiêu mệnh đề toán học?
a) 16 có chia hết cho 3 không?
b) Một năm có 365 ngày.
c) Chiến tranh thế gii ln th hai kết thúc năm 1946.
d) 16 chia 3 dư 1.
e) 2022 không là s nguyên t.
f)
5
là s vô t.
g) Hai đường tròn phân bit có nhiu nhất là hai điểm chung.
A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 14. Cho điểm
B
nm giữa hai điểm
A
C
,
2, 4AB BC
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2BC AB
B.
2BC BA
C.
4BC AB
D.
2BC AB
.
Câu 15. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
1; 3M
0;4N
. Tọa độ
NM
là:
A.
1; 7
. B.
1;7
. C.
1; 1
. D.
0; 12
.
Câu 16. Tính chất đặc trưng của tp hp
1;2;3;4;5 .X
A.
5.xx
B.
*
5.xx
C.
5.xx
D.
5.xx
Câu 17. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
3; 5AB BC
. Tính
AB BC
?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 18. Nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm được ghi li trong bng sau :
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ
16
20
25
28
30
30
28
25
25
20
18
16
Mt ca du hiu là
A.
20
. B.
25
. C.
28
. D.
30
.
Câu 19. Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
B.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
C.
2 2 2
cos .a b c bc A
D.
2 2 2
cos .a b c bc A
Câu 20. S quy tròn ca s 2359,3 đến hàng chc là:
A.
2360
. B.
2359
. C.
2400
. D.
2300
.
Câu 21. Cho là góc tù. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
sin 0.
B.
cos 0.
C.
tan 0.
D.
cot 0.
Câu 23. Cho 2 vecto
( 4;5), (3; )u v a
. Tìm a để
.0uv
A.
12
5
a 
. B.
12
5
a
. C.
5
12
a 
. D.
0a
.
Câu 22. Kết qu kim tra 15 phút môn Toán ca 100 em học sinh được cho trong bng sau:
Điểm
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng
Tần số
3
5
11
17
30
19
10
5
100
S trung bình cng ca bng phân b tn s nói trên là
A.
6,88
. B.
7,12
. C.
6,5
. D.
7,22
.
Câu 24. Tam giác nhn
ABC
3, 3AB AC
30A
. Tính độ dài cnh
BC
.
A.
3.BC
B.
6.BC
C.
9.BC
D.
3.BC
Câu 25. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho điểm
3; 2A
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
32OA i j
. B.
32OA i j
. C.
23OA i j
. D.
3 . 2OA i j
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
1AB
. Tính
AB AC
?
A.
1
. B.
2
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 27. Cho mu s liu
12
, ,...,
n
x x x
có s trung bình là
x
. Phương sai được tính theo công thc nào
trong các công thc sau
A.
1
1
N
i
i
x
N
. B.
1
1
N
i
i
xx
N
. C.
2
1
1
N
i
i
xx
N
. D.
2
1
1
N
i
i
xx
N
.
Câu 28. Phn không được tô màu trên hình v k c hai đường thng
d
'd
hình sau đây là biểu
din min nghim ca h bất phương trình nào trong bốn h A, B, C, D ?
A.
20
3 3 0
xy
xy
. B.
20
3 3 0
xy
xy
. C.
20
3 3 0
xy
xy
. D.
20
3 3 0
xy
xy
.
Câu 29. S dng máy tính b túi, giá tr gần đúng của
2
chính xác đến hàng phn nghìn là:
A.
1,414
. B.
1,413
. C. ,
1,41
. D.
1,415
.
Câu 30. Giá tr ca
cos30 sin60
bng bao nhiêu?
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
.
x
y
(
d
)
(
d'
)
-3
1
2
2
-2
O
1
Câu 31. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho
3; 1u 
2;5v 
. Biết rng
3c u v
. Tìm
tọa độ
c
.
A.
11;8
. B.
8;11
. C.
11; 8
. D.
8; 11
.
Câu 32. Hình v nào dưới đây biểu din
3MP MN
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 33. Theo dõi thi gian làm mt bài toán (tính bng phút) ca 40 hc sinh, giáo viên lập được bng
sau:
Thời gian (x)
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tần số (n)
6
3
4
2
7
5
5
7
1
40N
Phương sai của mu s liu trên gn vi s nào nht?
A.
6
. B.
12
. C.
40
. D.
9
.
Câu 34. Cho bng phân b tn s như sau :
Giá trị
1
x
2
x
3
x
4
x
5
x
6
x
7
x
8
x
Tần số
15
91n
12
2
7n
14
10
9 20n
17
Tìm
n
để
12
0 2 0 4
;M x M x
là hai mt ca bng s liu trên
A.
1, 8nn
. B.
8n
. C.
1n
. D.
9n
.
Câu 35. Cho hình vuông ABCD tâm O, cnh 𝑎 . Tính
.BO BC
ta được
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
a
.
PHN II. T LUN (3,0 đim)
Bài 1. Trong mt phng Oxy, cho hình bình hành ABCD
(2; 3), (4;5)AB
13
0;
3
G



là trng tâm
tam giác
ADC
. Tìm tọa độ đỉnh
C
.
Bài 2. Cho tam giác
ABC
5AB
,
8BC
,
60ABC 
. Tính chiu cao h t đỉnh
A
bán kính
r
của đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
.
Bài 3. Cho bng s liu thống kê điểm kim tra 1 tiết môn Toán ca 40 học sinh như sau:
Tìm khong biến thiên và khong t phân v ca mu s liu
Bài 4. Cho tam giác
ABC
các cnh
,,AB c AC b BC a
. Tìm điểm
M
sao cho véc
. . .a MA b Mb c MC
có độ dài nh nht?
------------------ Hết ------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
D
D
A
C
C
C
D
B
C
D
A
D
A
B
B
B
B
A
D
B
A
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
C
A
C
C
B
A
B
A
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 5
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
PHN I. TRC NGHIM (7,0 điểm)
P
M
N
P
M
N
N
M
P
N
P
M
Câu 1. Cp s
(2;3)
là nghim ca bất phương trình nào sau đây ?
A.
2 3 1 0xy
. B.
0xy
. C.
43xy
. D.
3 7 0xy
.
Câu 2. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
điểm
A
trong hình v bên có tọa độ
A.
3; 2
B.
2;3
C.
3;2
D.
3;2
Câu 3. Cho tam giác
ABC
đều có cnh
5AB
,
H
là trung điểm ca
BC
. Tính
CA HC
.
A.
53
2
CA HC
. B.
5CA HC
. C.
57
4
CA HC
. D.
57
2
CA HC
.
Câu 4. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho vectơ
5OA j
. Độ dài vectơ
OA
bng
A.
10
B.
5
C.
25
D.
5
Câu 5. Cho tam giác
ABC
điểm
M
thỏa mãn điều kin
0MA MB MC
. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A.
.MA BC
B.
.AM AB AC
C.
.BA BC BM
D.
MABC
là hình bình hành.
Câu 6. Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
, đường cao
.AH
Độ dài ca
u AH CA CB
bng
A.
13
4
a
B.
13
8
a
C.
13
16
a
D.
13
2
a
Câu 7. Cho
ABC
đều cnh
a
. Giá tr của tích vô hướng
.AB AC
A.
2a
. B.
2
1
2
a
. C.
2
a
. D.
2
1
2
a
.
Câu 8. Để đánh giá mức độ phân tán ca các s liu thng kê so vi s trung bình, ta dùng đại lượng
nào sau đây?
A. S trung bình. B. S trung v C. Mt. D. Phương sai.
Câu 9. S trung v ca mu s liu:
4;4;5;5;6;6;7
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 10. Mệnh đề
2
" , 3"xx
khẳng định rng:
A. Bình phương của mi s thc bng
3
.
B. Có ít nht mt s thực mà bình phương ca nó bng
3
.
C. Ch có mt s thực có bình phương bằng
3
.
D. Nếu
x
là s thc thì
2
3x
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
M
thuc cnh
BC
sao cho
2CM MB
I
là trung điểm ca
AB
.
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
11
63
IM AB AC
. B.
11
63
IM AB AC
.
C.
11
33
IM AB AC
. D.
11
36
IM AB AC
.
Câu 12. S dng các kí hiu khoảng, đoạn để viết tp hp
9A x x
, ta được:
A.
;9 .A 
B.
;9 .A 
C.
9; .A 
D.
9; .A 
Câu 13. Mt ca hàng bán go, thng kê s kg go mà ca hàng bán mỗi ngày trong 30 ngày, được
bng tn s
Phương sai của bng s liu gần đúng với giá tr nào dưới đây nhất?
A. 155. B. 2318. C. 3325. D. 1234.
Câu 14. Thi gian chy 50m ca 20 học sinh được ghi li trong bảng dưới đây:
Thi gian (giây)
8,3
8,4
8,5
8,7
8,8
Tn s
2
3
9
5
1
Hi trung bình mi hc sinh chy 50m hết bao lâu ?
A. 8,54. B. 4. C. 8,50. D. 8,53.
Câu 15. Chiu cao ca mt ngọn đồi là
347,13m 0,2mh
. Độ chính xác
d
của phép đo trên là:
A.
347,33md
. B.
0,2md
. C.
347,13md
. D.
346,93md
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
các cnh
10 , 16AC cm BC cm
góc
30C

. Din tích ca tam
giác đó bằng
A.
80
. B.
160
. C.
40
. D.
26
.
Câu 17. Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
,MN
lần lượt là hai điểm nm trên hai cnh
AB
CD
sao
cho
3 , 2AB AM CD CN
G
là trng tâm tam giác
MNB
. Phân tích các vectơ
AG
qua
các véctơ
AB
AC
ta được kết qu
AG mAB nAC
, hãy chọn đáp án đúng?
A.
1
.
18
mn
B.
1
.
6
mn
C.
1
.
8
mn
D.
1
.
6
mn
Câu 18. Min nghim ca h bất phương trình
0
3 3 0
50
xy
xy
xy

là phn mt phng chứa điểm
A.
5;3
. B.
0;0
. C.
1; 1
. D.
2;2
.
Câu 19. Cho hai điểm phân bit
,AB
và điểm
I
tha mãn
20IA IB
. Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A. Đim
I
nm ngoài đoạn
AB
1
3
IB AB
.
B. Đim
I
nm khác phía
B
đối vi
A
1
3
IB AB
.
C. Đim
I
là trung điểm của đoạn
AB
.
D. Đim
I
thuộc đoạn
AB
1
3
IB AB
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
đều. Giá tr
sin ,BC AC
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 21. Độ dài c cnh ca một đám vườn hình ch nht
7,8m 2cmx
25,6m 4cmy
.
Cách viết chun ca din tích (sau khi quy tròn) là
A.
22
200m 0,9m
. B.
22
199m 0,8m
. C.
22
199m 1m
. D.
22
200m 1m
.
Câu 22. Độ lch chun là
A. Căn bậc hai của phương sai. B. Bình phương của phương sai.
C. Mt na của phương sai. D. Không phi các công thc trên.
Câu 23. Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?
A.
O
3
sin150
2

. B.
O
3
cos150
2
. C.
O
3
tan150
3

. D.
O
cot150 3
.
Câu 24. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho các điểm
1;1 , 2; 5 , 4;0A B C
điểm
M
tha mãn
2OM AB AC
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
5; 4M 
. B.
5; 4M
. C.
5;4M
. D.
5;4M
.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
tha mãn:
2 2 2
3.b c a bc
Tính độ ln góc
BAC
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
75
.
Câu 26. Cho hai vec tơ
1;1a
2; 1 .b 
Khi đó
A.
.1ab
B.
.1ab
C.
.0ab
D.
.3ab
Câu 27. Cho mu s liu gm bn s t nhiên khác nhau và khác 0, biết s trung bình là 6 và s trung v
5. Tìm các giá tr ca mu s liệu đó sao cho hiệu ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
mu s liệu đạt giá tr nh nht.
A. 3;4;6;11 B. 2;4;7;11 C. 3;5;6;11 D. 2;4;6;12
Câu 28. Đim thi toán cuối năm của mt nhóm gm 7 hc sinh lp 10 là 1; 3; 4; 5; 7; 8; 9. S trung v
ca dãy s liệu đã cho là
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 29. Phần không đm hình sau đây là biểu din min nghim ca h bất phương trình nào trong
bn h A, B, C, D
A.
20
3 3 0.
xy
xy
. B.
20
3 3 0.
xy
xy
. C.
20
3 3 0.
xy
xy
. D.
20
3 3 0.
xy
xy
Câu 30. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
(3;2), ( 1;4), ( 2; 6)A B C
. Tọa độ trng
tâm
G
ca
ABC
A.
0;12G
B.
2;4G
C.
6;12G
D.
0;0G
Câu 31. Cho
3
sin 90 180
5


. Tính
cot 180P

.
A.
3
4
P
. B.
3
4
P 
. C.
4
3
P 
. D.
4
3
P
.
Câu 32. Cho tam giác
.ABC
Gi
,,M N P
lần lượt là trung điểm các cnh
,,AB BC CA
và dựng điểm K
sao cho
0.MK CN
Khi đó, điểm K trùng vi
A. điểm
.N
B. điểm
.P
C. điểm
.A
D. điểm
.B
Câu 33. Cho giá tr gần đúng của
8
17
0,47
. Sai s tuyệt đối ca s
0,47
không vượt quá s nào dưới
đây?
A.
0,001
. B.
0,0003
. C.
0,0002
. D.
0,0001
.
Câu 34. Mt ca mt bng phân b tn s
A. Tần số lớn nhất trong bảng phân bố tần số.
B. Giá trị có tần số lớn nhất trong bảng phân bố tần số.
C. Giá trị có tần số nhỏ nhất trong bảng phân bố tần số.
D. Tần số nhỏ nhất trong bảng phân bố tần số.
Câu 35. Tích vô hướng của hai vec tơ
a
b
được tính bi công thức nào sau đây?
A.
. . .cos ,ab a b a b
B.
. . .sin ,ab a b a b
C.
..ab a b
D.
..ab a b
PHN II. T LUN (3,0 đim)
Bài 1. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho điểm
1; 4A
,
2;2B
5;4C
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục
Ox
thỏa mãn
23MA MB MC
nhỏ nhất.
Bài 2. Cho tam giác
ABC
;;AB c BC a CA b
S
là diện tích tam giác. Chứng minh rằng:
2 2 2
cot cot cot
4
abc
A B C
S

.
Bài 3. Biểu đồ hình bên biểu diễn mẫu số liệu về số lỗi chính ta trong một bài văn của học sinh lớp 10A.
a) Hãy lập bảng phân bố tần số của mẫu số liệu.
b) Lớp 10A có bao nhiêu học sinh.
c) Số học sinh mắc ít hơn 3 lỗi chính tả trong bài văn chiếm tỉ lệ bao nhiêu trong số học sinh của
lớp?
d) Tìm số trung bình, trung vị và mốt của mẫu số liêu.
Bài 4. Cho tam giác
ABC
, tìm tp hợp điểm
M
tha mãn:
22
. . 9 . 3 4MAMB MAMC MB MC MB MC
.
------------------ Hết ------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
N
P
M
A
B
C
B
D
D
B
A
D
B
D
D
B
B
B
B
D
B
C
A
A
D
D
D
A
C
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
D
C
D
D
B
A
B
A
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 6
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
PHN I. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho tam giác
ABC
135B 
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
2
S ca
. B.
2
4
S ab
. C.
2
4
S bc
. D.
2
4
S ca
.
Câu 2. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Nếu
3AB AC
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
4BC AC
, B.
2BC AC
, C.
2BC AC
, D.
4BC AC
.
Câu 3. Cho
90º

. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
cot 90º tan

. B.
cos 90º sin


.
C.
sin 90º cos

. D.
tan 90º cot

.
Câu 4. Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
2 5 0
10
xy
xy
?
A.
0;0
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
0;2
.
Câu 5. Trên trc s
Ox
, gi
A
là điểm biu din s
1
và đặt
OA i
. Gi
M
là điểm biu din s
4
.
Biu th vec tơ
OM
theo vec tơ
i
ta được.
A.
3OM i
. B.
5OM i
. C.
5
2
OM i
. D.
4OM i
.
Câu 6. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
AB BC AC
. B.
AC CB AB
.
C.
CA BC BA
. D.
CB AC BA
.
Câu 7. Cho ba điểm
,,A B C
phân biệt. Điều kin cần và đủ để ba điểm thng hàng là:
A.
AB AC
. B.
0: .k AB k AC
.
C.
AC AB BC
. D.
3,MA MB MC
điểm
M
.
Câu 8. Đim kim tra hc kì môn Toán ca các bn T 1, T 2 lớp 10A được cho như sau:
T 1
7
8
8
9
8
8
8
T 2
1
0
6
8
9
9
7
8
7
8
Đim kim tra trung bình ca 2 t
A.
9
. B.
10
. C.
7
. D.
8
.
Câu 9. Lp mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
" : 2022 0"x x x
.
A.
2
: 2022 0x x x
. B.
2
: 2022 0x x x
.
C.
2
: 2022 0x x x
. D.
2
: 2022 0x x x
.
Câu 10. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho các điểm
4; 3M
2;0N
. Tọa độ của vectơ
MN
là.
A.
2; 3
. B.
6; 3
. C.
6;3
. D.
2;3
.
Câu 11. Cp s
2;3
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 1 0xy
. B.
0xy
. C.
43xy
. D.
3 7 0xy
.
Câu 12. Giá tr gần đúng của
5
với độ chính xác
0,002
i
O
1
4
A
M
x
A.
2,237
. B.
2,236
. C.
2,24
. D.
2,23
.
Câu 13. Cho tp hp
5A x x
. Tp hp
A
viết dưới dng lit kê các phn t
A.
1;2;3;4;5A
. B.
0;1;2;3;4;5A
.
C.
0;1;2;3;4A
. D.
1;2;3;4A
.
Câu 14. Cho ba vectơ
a
,
b
c
khác vectơ-không. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
a b b a
, B.
a b c a b c
,
C.
0aa
, D.
00a
.
Câu 15. Trong một đợt kho sát v tốc độ viết ca hc sinh lớp 3, người ta cho hai nhóm hc sinh chép
một đoạn văn trong 15 phút. Bảng dưới đây thống kê s ch mi bn viết được.
S ch trung bình mi hc sinh nhóm 1 viết được là:
A.
75.
B.
74
. C.
73
. D.
72
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
. Gi
I
trung điểm ca
AB
. Tìm điểm
M
tha mãn h thc
20MA MB MC
.
A.
M
là trung điểm ca
BC
,
B.
M
là trung điểm ca
IC
,
C.
M
là trung điểm ca
IA
,
D.
M
là điểm trên cnh
IC
sao cho
2IM MC
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
AB a
0
60B
. Tích hướng của hai vec
AC
BC
bằng
A.
2
3a
. B.
2
3a
. C.
2
3a
. D.
2
3a
.
Câu 18. Mẫu số liệu sau cho biết số ghế trống tại một rạp chiếu phim trong 9 ngày:
7822201518191311.
khong t phân v cho mu s liu là
A.
10
. B.
20
. C.
8
. D.
18
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
a
. Góc ca hai vec-
AB
BC
bng.
A.
0
, 30AB BC
. B.
0
, 60AB BC
. C.
0
, 45AB BC
. D.
0
, 120AB BC
.
Câu 20. Phn không b gch, k c các cnh ca t giác
ABCO
là min nghim ca h bất phương
trình nào sau đây?
A.
8
3 5 30
0
0
xy
xy
x
y


. B.
8
3 5 30
0
0
xy
xy
x
y


. C.
8
3 5 30
0
0
xy
xy
x
y


. D.
8
3 5 30
0
0
xy
xy
x
y


.
Câu 21. S nhân khu trong các h gia đình ở một xóm được thng kê bng sau:
Mt ca mu s liu trên là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
5
.
Câu 22. Cho lục giác đều
ABCDEF
có tâm
O
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
0OA OB OC OD OE OF
, B.
0OA AB BO
,
C.
0OA ED FA
, D.
0OA FE
.
Câu 23. S quy tròn ca s gần đúng
5,4857216 0,001
A.
5,486
. B.
5,48
. C.
5,49
. D.
5,485
.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
4, 45 , 75
oo
AB A C
. Tính độ dài cạnh
BC
của tam giác
ABC
.
A.
43
. B.
4 3 4
. C.
4 3 8
. D.
4 3 4
.
Câu 25. S điểm mà năm vận động viên bóng r ghi được trong mt trận đấu:
9
8
15
8
20
S trung v ca mu s liu trên là
A.
8
. B.
15
. C.
20
. D.
9
.
Câu 26. Trong mt cuộc điều tra dân s, người ta viết dân s ca mt thành ph
8053663
người
10000
người. Sai s tương đối ca s liệu điều tra trên là
A.
0,12%
a
. B.
0,12%
a
. C.
1,2%
a
. D.
1,2%
a
.
Câu 27. Điu kin ca
a
b
sao cho
2
0ab
A.
a
b
đối nhau. B.
a
b
ngược hướng.
C.
a
b
bng nhau. D.
a
b
cùng hướng.
Câu 28. Cho hai điểm phân biệt
M
N
, gọi
I
là điểm thuộc đoạn thẳng
MN
sao cho
2
3
MI MN
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0IM IN
. B.
2 3 0IM IN
. C.
20IM IN
. D.
3 2 0IM IN
.
Câu 29. Hàm lượng Natri (đơn vị mg) trong 100 g một số loại ngũ cốc được cho như sau:
0 340 70 140 200 180 210 150 100 130
140 180 190 160 290 50 220 180 200 210.
Tìm giá tr bất thường trong mu s liu trên là
A.
310; 340
. B.
0; 310
. C.
0; 340
. D.
300; 310
.
Câu 30. Cho
1
sin
3
. Tính giá tr ca
22
3sin cosP


.
A.
11
9
P
. B.
9
11
P
. C.
25
9
P
. D.
9
25
P
.
Câu 31. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho các điểm
2;7A
5;2B
. Tọa độ điểm C để t giác
OACB là hình bình hành là.
A.
3;9
. B.
7;5
. C.
3; 9
. D.
7; 5
.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
có điểm
1; 2 , 5;2 , 8; 2A B C
. S đo góc
A
ca tam giác
ABC
A.
0
90
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
30
.
Câu 33. Trong mt phng tọa độ Oxy, gi
2;0E
,
0;2 3F
lần lượt là hình chiếu của điểm M lên
các trc tọa độ Ox, Oy. Độ dài của vectơ
OM
là.
A.
22
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 34. S ca nhim mi Covid 19 trong mt tun ca mt thành ph như sau
7122 7310 7308 5549 7539 5629 6158
S ca nhim mi trung bình trong mt tun ca thành ph đó khoảng
A.
7308
. B.
6660
. C.
6659
. D.
6158
.
Câu 35. Đim kim tra hc kì môn Toán ca các bn T 1, T 2 lớp 10A được cho như sau:
Tổ 1
7
8
8
9
8
8
8
Tổ 2
10
6
8
9
9
7
8
Gi
12
,RR
lần lượt là các khong biến thiên ca t 1 và t 2.
12
RR
bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
PHN II. T LUN (3,0 đim)
Bài 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho
5;2A
,
2;5B
. Tìm tọa độ điểm M nằm trên đoạn thẳng AB sao
cho
2MA MB
.
Bài 2. Cho hình ch nht
ABCD
có cnh
4, 6AB BC
,
M
là trung điểm ca
BC
,
N
là điểm trên
cnh
CD
sao cho
3ND NC
. Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
AMN
.
Bài 3. Điểm số của hai vận động viên bắn cung trong 10 lần bắn thử để chuẩn bị cho Olympic Tokyo
2020 được ghi lại như sau:
Vận động viên A
10
9
8
10
9
9
9
10
9
8
Vận động viên B
7
10
10
10
10
7
8
10
10
10
Tìm khoảng biến thiên, khoảng tứ phân vị độ lệch chuẩn của mỗi dãy số liệu trên. Từ đó y
cho biết vận động viên nào có thành tích bắn thử ổn định hơn?
Bài 4. Hai người cùng kéo mt con thuyn vi hai lc
12
,F OA F OB
có độ ln lần lượt là
400
N,
600
N (hình v). Cho biết góc gia hai véc-tơ là
60
. Tìm độ ln ca véc-tơ hợp lc
F
là tng
ca hai lc
1
F
2
F
.
------------------ Hết ------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
B
C
D
D
B
C
D
C
B
C
B
D
A
B
B
A
D
C
B
C
C
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
C
C
A
A
C
B
C
A
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 7
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. Trong mt phng tọa độ
,,O i j
cho
2 3 , 2 5OA j i OB i j
. Khi đó tọa độ của véctơ
AB
A.
4;2AB
. B.
5;3AB
. C.
1; 7AB 
. D.
1;7AB 
.
Câu 2. S phn t ca tp hp
1;3;4;6A
A.
12
. B.
8
. C.
4
. D.
16
.
Câu 3. Cho
00
90 180x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
tan 0x
. B.
sin 0x
. C.
cot 0x
. D.
cos 0x
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
BC a
,
AC b
,
AB c
tha mãn
2 2 2
b c bc a
. Khi đó
0
sin 15A
bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
2
2
.
Câu 5. Cho 3 điểm phân bit
,,M N P
. Hỏi có bao nhiêu véctơ khác véctơ
0
, có điểm đầu và điểm
cuối được ly t
3
điểm đã cho.
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 6. Véctơ có điểm đầu là
B
, điểm cui là
A
được kí hiu là
A.
BA
. B.
BA
. C.
AB
. D.
BA
.
Câu 7. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
, 3 2022 0x x x
A.
2
, 3 2022 0x x x
. B.
2
, 3 2022 0x x x
.
C.
2
, 3 2022 0x x x
. D.
2
, 3 2022 0x x x
.
Câu 8. Cho tam giác ABC biết
5AB AC
6BC
. Tính bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
ABC.
A.
3r
. B.
1r
. C.
2r
. D.
3
2
r
.
Câu 9. Cho điểm
M
thuộc đoạn thng
AB
sao cho
25MA MB
. Khi đó ta có:
A.
2
7
MA AB
. B.
5
7
MA AB
. C.
2
7
MA AB
. D.
5
2
MA AB
.
Câu 10. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
1;1 , 4; 2ab
. Tọa độ ca
2u a b
A.
7; 3
. B.
2;0
. C.
6;0
. D.
3; 1
.
Câu 11. Cho tam giác đều
ABC
có cnh bng
a
. Giá tr
AB CA
bng bao nhiêu?
A.
2a
. B.
3
2
a
. C.
3a
. D.
a
.
Câu 12. Miền không tô đậm trong hình v bên dưới (k c b) là biu din min nghim ca h bt
phương trình nào dưới đây?
A.
0
2 2 0
y
xy
. B.
0
2 2 0
y
xy
. C.
0
2 2 0
y
xy
. D.
0
2 2 0
y
xy
.
Câu 13. Cho hai tp hp
0;3A
,
| 1 2B x x
. Khi đó tập
AB
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
1;3
.
Câu 14. Cho góc nhn
. Biu thc
22
sin .cot cos .tan
bng
A. 2. B. 0. C. 1. D.
22
tan cot

Câu 15. Na mt phng không b tô đậm như hình vẽ dưới là biu din min nghim ca bất phương
trình nào sau đây?
A.
1xy
. B.
1xy
. C.
1xy
. D.
1xy
.
Câu 16. Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
,MN
lần lượt là trung điểm của đoạn thng
BC
AD
.
Tính tng
NC BM
.
A.
MN
. B.
NM
. C.
AC
. D.
CA
.
Câu 17. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
có trng tâm là gc tọa độ
O
, hai đỉnh
2;2A
3;5B
. Tọa độ đỉnh
C
A.
1; 7
. B.
1;7
. C.
3; 5
. D.
2; 2
.
Câu 18. Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. B.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. C.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. D.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
Câu 19. Cách viết nào sau đây để viết đúng mệnh đề: “
2
không phi là mt s hu t”?
A.
2
B.
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 20. Bt phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n?
A.
2 3 6xy
. B.
2
2 2 1yy
. C.
0yxy
. D.
2
21xy
.
Câu 21. Cho hình bình hành
ABCD
. Tng của véctơ
AB AC AD
A.
2AC
. B.
3AC
. C.
2AD
. D.
2AB
.
Câu 22. Cho hai véctơ
a
b
3, 4ab
; 60ab
. Khi đó
.ab
bng
A.
12
. B.
6
. C.
63
. D.
33
.
Câu 23. Mt tàu hàng và mt tàu khách cùng xut phát t mt v trí bến tàu, đi thẳng theo hai hướng
to vi nhau mt góc
0
60
. Tàu hàng chy vi tốc độ
20 km/h
, tàu khách chy vi tốc độ
32 km/h
. Hi sau 2 gi k t lúc xut phát, khong cách gia hai con tàu bng bao nhiêu km?
A.
52 km
. B.
60 km
. C.
49 km
. D.
56 km
Câu 24. Trong các câu sau đây câu nào không phải là mệnh đề?
A. S 8 là s chính phương. B. Băng cốc là th đô của Mianma.
C. Hc lp
10
tht là vui ! D. Tháng
2
năm
2022
29
ngày.
Câu 25. Cho tp hp
22
| 2 3 1 9 0A x x x x
, tập nào sau đây là đúng?
A.
1;3A
. B.
3;1;3A 
. C.
1
;1;3
2
A



. D.
1
3; ;1;3
2
A




.
Câu 26. Ba nhóm hc sinh gm
6
người,
11
người,
8
người có khối lượng trung bình ca mi nhóm
lần lượt là
45
kg,
50
kg,
42
kg. Khối lượng trung bình ca c ba nhóm là
A.
46
kg. B. 46,24 kg. C.
46,14
kg. D.
45
kg.
Câu 27. Cho tam giác
ABC
đều cnh bng
4
. Khi đó, tính
.AB AC
ta được
A.
8
. B.
8
. C.
6.
D.
6
.
Câu 28. Đim thi môn Toán 40 hc sinh lp 10A của Trường THPT Nguyễn Trân được trình bày
bng phân b tn s sau
Đim thi
5
6
7
8
9
10
Tn s
7
5
10
12
4
2
Trong các giá tr dưới đây, giá trị nào gn nht với phương sai của bng phân b tn s trên?
(Kết qu làm tròn đến hàng phần trăm)
A.
3,94
. B.
2,94
. C.
0,94
. D.
1,94
.
Câu 29. Cho
37464689 350a 
. S quy tròn ca s
37464689
A.
37464700
. B.
37465000
. C.
37464000
. D.
37464600
.
Câu 30. Thng kê s cun sách mi bn trong lớp đã đọc trong năm
2021
, bạn Lan thu được kết qu
như bảng sau:
S cun sách
3
4
5
6
7
S bn
6
15
3
8
8
Tìm mt ca mu s liu trên
A.
6
. B.
4
. C.
15
. D.
5
.
Câu 31. Khi s dng máy tính b túi vi
10
ch s thập phân ta được
8 2,828427125
. S quy tròn
ca
8
đến hàng phần trăm là
A.
2,83
. B.
2,80
. C.
2,82
. D.
2,81
.
Câu 32. Trong mt phng
Oxy
cho
;3ax
,
2;1bx
. Tng các giá tr ca
x
để
ab
bng
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 33. Sải cánh (tính theo đơn vị cm) ca
90
con chim S được thng kê và ghi li trong bảng dưới
đây:
Sải cánh
18
19
20
21
22
23
24
Số lượng
6
11
19
20
15
12
7
Khong biến thiên ca mu s liu là:
A. 5. B. 8 C. 7. D. 6.
Câu 34. Trong mt phng
Oxy
, cho
1; 2 , 2; 3AB
. Tính tích vô hướng
.ABOB
.
A.
.5ABOB 
. B.
.5ABOB
. C.
.0ABOB
. D.
.1ABOB 
.
Câu 35. Mu s liệu sau đây cho biết s bài hát mi album trong b sưu tập ca An:
12
7
10
9
12
9
10
11
10
14
Hãy tìm khong t phân v cho mu s liu trên.
A. 2. B. 6. C. 4. D. 3.
B. T LUN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm)
a) Cho hai tp hp
0;1;2;4;7;9;11A
2; 1;0;2;4;9B
. Xác định các tp hp
AB
AB
.
b) Cho hai tp hp
3;A m m
4;3B 
. Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để
\AB
.
Bài 2. (1,0 điểm) Cho hình ch nht ABCD, biết
6, 8AB AD
.
a) Chng minh rng
AC BD AD CB
.
b) Tính
2AD DB
.
Bài 3. (0,5 điểm) Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
3;2 , 4;3AB
. Tìm tọa độ điểm
M
thuc tia
Ox
sao cho tam giác
MAB
vuông ti
M
.
Bài 4. (0,5 điểm) Anh Ba Khía có
8
sào đất d định trng hai loi cây cà phê và ca cao. Biết rng mt
sào trng cà phê cn
20
công và lãi được
3
triệu đồng, mt sào trng ca cao cn
30
công và lãi
được
4
triệu đồng. Hi anh Ba Khía thu được tin lãi cao nht là bao nhiêu, biết tng s công
không vượt quá 180 công.
----- HT -----
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
C
A
D
B
A
C
D
B
B
C
C
D
C
A
C
A
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
A
A
B
D
C
B
B
A
D
A
B
A
C
D
B
D
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 8
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
I. PHN TRC NGHIM (7.0 điểm)
Câu 1. Cho s gần đúng
3942156 300a 
. Hãy viết s quy tròn ca .
A. 3943000. B. 3942000. C. 3942200. D. 3942100.
Câu 2. Phn không b gch chéo k c b (xem hình v) là min nghim ca bất phương trình nào sau
đây?
A.
21xy
. B.
21xy
. C.
21xy
. D.
21xy
.
Câu 3. Cho góc
tha mãn
0 180
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos 180 cos

. B.
sin 180 sin

.
C.
cot 180 cot

. D.
tan 180 tan

.
Câu 4. Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
0xy
. B.
2
21xy
. C.
2 5 3xy
. D.
23
43xy
.
Câu 5. Trong các phát biu sau, phát biu nào là mệnh đề:
A. 20 không chia hết cho 3. B.
2 1 7x 
.
C. Bn có mt không? D. Trời mưa to quá!
Câu 6. Cho
;5 ; 0;AB  
. Tp hp
AB
là:
A.
0;5
. B.
;0
. C.
0;5
. D.
; 
.
a
Câu 7. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
4; 1u 
. Độ dài ca
u
A.
17u
. B.
15u
. C.
5u
. D.
17u
.
Câu 8. Trong mt phng tọa độ Oxy, cặp vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
6; 4c 
3;2u
. B.
4; 1u 
2;3v
.
C.
2; 1x 
6;3y 
. D. .
Câu 9. S sn phm sn xut mi ngày ca một phân xưởng trong 9 ngày liên tiếp được ghi lại như
sau:
27 26 21 28 25 30 26 23 26
Khong biến thiên ca mu s liu này là:
A. 8. B. 5. C. 6. D. 9.
Câu 10. Cho tam giác có cnh , (như hình vẽ bên dưới).
Độ dài ca cnh AC bng:
A.
26
3
. B.
6
. C.
26
. D.
6
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
, Chn công thc đúng trong các công thc sau:
A.
1
sin
2
S ab B
. B.
1
sin
2
S ab C
. C.
1
sin
2
S ab A
. D.
1
cos
2
S ab C
.
Câu 12. Cho G là trng tâm của tam giác ABC và điểm O bt kỳ. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
OA OB OC OG
. B.
3OA OB OC OG
.
C.
1
3
OA OB OC OG
. D.
0GA GB GC
.
Câu 13. Cho bốn điểm bt kì M, N, P, Q. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B.
MN NP PQ MQ
.
C. . D.
MQ QP MP
.
Câu 14. Cho hình bình hành ABCD (như hình vẽ). Vectơ
CD
bng với vectơ nào sau đây?
A.
AB
. B.
BA
. C.
AD
. D.
CB
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung điểm đoạn
BC
. Đẳng thức nào sau đây là
sai?
A.
IA 3IG
. B.
GA 2GI
.
C.
GB GC 2GI
. D.
GA GB GC 0
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2 sina b c bc A
.
C.
2 2 2
2 cosa b c bc A
. D.
2 2 2
2 sina b c bc A
.
1;0i
0;1j
ABC
2cmAB
60ABC
75BAC
2
60
°
75
°
C
B
A
MN MP PN
MN NP MP
Câu 17. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho vectơ
3; 2u 
. Biu din
u
theo các vectơ đơn vị
;ij
ta
được
A.
23u i j
. B.
32u i j
. C.
32u i j
. D.
23u i j
.
Câu 18. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
:2xx
A.
:2xx
. B.
2
:2xx
. C.
2
:2xx
. D.
2
:2xx
.
Câu 19. S trung bình ca mu s liu
23; 41; 71; 29; 48; 45; 72; 41
A.
43,89
. B.
46,25
. C.
40,53
. D.
47,36
.
Câu 20. Min nghim ca h bất phương trình
2
0
0
xy
x
y

là:
A. Miền ngũ giác. B. Min tam giác.
C. Min t giác. D. Mt na mt phng.
Câu 21. Cho tp hp
0;2;4;5;6;8A
. Tp hợp nào sau đây không phải là tp con ca tp A?
A.
0;2;4;6;8B
. B.
. C.
0;5;8C
. D.
0;1;2;3D
.
Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A. Mt tam giác cân có mt góc bng
60
thì tam giác đó đều.
B. Nếu hai tam giác có din tích bng nhau thì bng nhau.
C. Nếu hai tam giác bng nhau thì chúng có din tích bng nhau.
D. Nếu hai tam giác có ba cnh bng nhau thì chúng bng nhau.
Câu 23. Cho tam giác
ABC
đều cnh bng
4
. Khi đó, tính
.AB AC
ta được :
A.
6.
B.
8
. C.
8
. D.
6
.
Câu 24. Cho
a
2a
. Gi
b
là véc tơ thỏa mãn
3ba
. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A.
b
cùng hướng
a
b
có độ dài bng 9.
B.
b
ngược hướng
a
b
có độ dài bng 6
C.
b
ngược hướng
a
b
có độ dài bng 2.
D.
b
cùng hướng
a
b
có độ dài bng 6.
Câu 25. Cho
3;2A 
. Tp hp
CA
:
A.
; 3 2; 
. B.
;3
. C.
2;
. D.
3; 
.
Câu 26. Cho tam giác ABC có a = 4, b = 6, c = 8. Khi đó din tích ca tam giác là:
A.
3 15
2
S
. B.
135S
. C.
3 15S
. D.
35S
.
Câu 27. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì góc giữa vectơ
2;3a
;2bm
có s đo bằng
0
90
?
A.
3m
. B.
3m 
. C.
1m 
. D.
1m
.
Câu 28. Cho
, AB
là hai tp hợp được minh họa như hình vẽ. Phần tô đậm trong hình v là tp hp nào
sau đây?
A.
AB
. B .
AB
. C.
\BA
. D.
\AB
.
Câu 29. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
23a i j
,
2b i j
. Tọa độ vectơ
ab
A.
1;2
. B.
1; 5
. C.
2; 1
. D.
2; 3
.
Câu 30. Giá tr ca
0
sin120
bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho ba điểm bt kì A, B, C. Kết qu ca phép tính
AB BC
bng
A.
CA
. B.
AC
. C.
CB
. D.
BA
.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
đều. Góc giữa hai vectơ
AB
AC
bng
A.
0
, 120AB AC
. B.
0
, 60AB AC
. C.
0
, 45AB AC
. D.
0
, 30AB AC
.
Câu 33. Cho ba điểm bt kì A, B, C. Kết qu ca phép tính
AB AC
bng
A.
BC
. B.
BA
. C.
CB
. D.
CA
.
Câu 34. Trong các h sau h nào không phi là h bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
0
50
xy
xy


. B.
22
2
xy
y
. C.
3
53
xy
xy


. D.
0
0
xy
x

.
Câu 35. Ch s IQ ca mt nhóm hc sinh là:
60
78
80
64
70
76
80
74
86
90
Các t phân v ca mu s liu là
A.
1 2 3
72; 78; 80Q Q Q
. B.
1 2 3
70; 75; 80Q Q Q
.
C.
1 2 3
70; 76; 80Q Q Q
. D.
1 2 3
70; 77; 80Q Q Q
.
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 36. (1 điểm) Lớp 10A số 45 học sinh trong đó 12 bn hc sinh giỏi Văn, 9 bạn hc sinh
giỏi Địa lí, 30 bn không gii môn hc nào trong hai môn Văn, Địa lí. Hi lp 10A bao
nhiêu bn hc sinh gii c hai môn Văn và Địa lí?
Câu 37. (1 điểm) Một người quan sát đỉnh C ca mt ngn núi t hai v trí khác nhau ca tòa nhà (tham
kho hình v). Lần đầu tiên, người đó quan sát đỉnh núi t tng trt A với phương nhìn tạo vi
phương nằm ngang góc
35
. Ln th hai, người này quan sát tại sân thượng B ca cùng tòa nhà
đó, với phương nhìn tạo với phương nằm ngang góc
15
. Tính chiu cao CD ca ngn núi (làm
tròn đến hàng đơn vị), biết rng tòa nhà cao
60m
.
Câu 38. (0,5 điểm) Bác An có mt mảnh đất rng 6 ha. Bác d tính trng bp và cà chua cho mùa v sp
ti. Nếu trng bp thì bác An cần mười ngày để trng mt ha. Nếu trng cà chua thì bác An cn
hai mươi ngày để trng mt ha. Biết rng mi ha bp sau thu hoạch bán được 30 triệu đồng, mi
ha cà chua sau thu hoạch bán được 50 triệu đồng và bác An ch còn 100 ngày để canh tác cho kp
mùa v. Hi bác An phi trng bao nhiêu ha mi loi cây để s tin thu được sau vy là nhiu
nht.
Câu 39. (0,5 điểm) Trong mt phng to độ Oxy cho hai điểm A(1;1) và B(7;5). Tìm to độ của điểm C
thuc trục Ox sao cho vectơ
CA CB
có độ dài ngn nht.
----------------- Hết ----------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.D
3.B
4.C
5.A
6.D
7.A
8.C
9.D
10.D
11.B
12.B
13.D
14.B
15.B
16.C
17.C
18.D
19.B
20.B
21.D
22.B
23.C
24.B
25.A
26.C
27.B
28.A
29.B
30.C
31.B
32.B
33.C
34.A
35.D
3
2
1
2
3
2
1
2
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 9
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIỆM (7.0 điểm).
Câu 1. Cho G là trọng tâm của tam giác
ABC
M là một điểm bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0.GA GB GC
. B.
GA GB GC
.
C.
3GA GB GC MG
. D.
3MA MB MC GM
.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu hai vectơ ngược hướng thì chúng cùng phương.
B. Nếu hai vectơ cùng hướng thì chúng bng nhau.
C. Nếu hai vectơ cùng phương thì chúng cùng hướng.
D. Nếu hai vectơ ngược hướng thì chúng đối nhau.
Câu 3. Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Độ dài của vectơ
AB AC
bng
A.
2a
. B.
3
2
a
. C.
3a
. D.
2
2
a
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
, có độ dài ba cnh là
,,BC a AC b AB c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2 cosa b c bc B
.
C.
2 2 2
2 cosa b c bc A
D.
2 2 2
2 cosa b c bc A
.
Câu 5. Cho các mệnh đề sau:
i) Một túi gạo cân nặng khoảng 10,2kg.
ii) Độ dài đường chéo của hình vuông cạnh bằng 1 là
2
.
iii) Bán kính trái đất khoảng 6371 km.
Các số nêu trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu số là số gần đúng?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 6. Trong mt phng Oxy, cho
1;1u
. Vectơ nào sau đây cùng phương với
u
?
A.
2;2v
. B.
1;2n
. C.
2;1w
. D.
2;2m 
.
Câu 7. Trong mt phng
;;O i j
, cho
23u i j
. Tọa độ ca
u
A.
2;3
. B.
2;3
. C.
2; 3
. D.
2; 3
.
Câu 8. Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2AB IB
. B.
0.AI BI
C.
2AB IB
. D.
0.IA IB
Câu 9. Cho ba điểm phân bit A, B, C. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
AB BC AC
. B.
AB BC CB
.
C.
AB BC CA
. D.
AB BC BA
.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
có các cnh
,,AB c BC a CA b
tha mãn
2 2 2
a b c bc
. S đo góc
A
bng:
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
0
150
. D.
0
120
.
Câu 11. Cho
a
là s gần đúng của s đúng
a
. Khi đó
a
aa
được gi là gì?
A. S quy tròn ca
.a
. B. Sai s tương đối ca s gần đúng
.a
C. S quy tròn ca
.a
. D. Sai s tuyệt đối ca s gần đúng
.a
.
Câu 12. Cho tam giác
ABC
2a
;
5b
;
4c
. Din tích tam giác
ABC
gn bng giá tr nào sau
đây?
A. 35,1. B. 3,8. C. 1,6. D. 64,5.
Câu 13. Cho hình vuông MNPQ, một vectơ-không có điểm đầu là P thì có điểm cui là
A. Q. B. P. C. N. D. M.
Câu 14. Cho điểm M trên đoạn thng AB tha mãn
3MA MB
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
3MA MB
. B.
3MB MA
. C.
3MA MB
. D.
3MB MA
.
Câu 15. Góc giữa vectơ
1; 1u 
và vectơ
2;0v 
có số đo bằng
A.
135
o
. B.
0
o
. C.
45
o
. D.
90
o
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
, s vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh ca tam
giác
ABC
A. 6. B. Vô s. C. 3. D. 0.
Câu 17. Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC
1;2A
;
3;6B
;
5; 5C
. Tọa độ trng tâm G
ca tam giác ABC
A.
1;1G
. B.
1; 1G
. C.
1;1G
. D.
1; 1G 
.
Câu 18. Cho hai vec tơ
,ab
khác vectơ-không. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
. . .sin , .a b a b a b
B.
. . .cos , .ab a b a b
C.
. . .sin , .ab a b a b
D.
. . .cos , .ab ab a b
Câu 19. Cho s gần đúng
23748123a
với độ chính xác
101d
. S quy tròn ca s
a
A.
23748000.
B.
23749000.
C.
23748100.
D.
23750000.
Câu 20. Cho tam giác ABC, có
,,BC a AC b AB c
. Công thc tính din tích S ca tam giác ABC là:
A.
1
sin .
2
S ac A
B.
1
cos .
2
S ab C
C.
1
sin .
2
S ab C
D.
sin .S ab C
Câu 21. Cho
0 180
oo

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
sin 180 cos
o

. B.
sin 180 sin
o


.
C.
sin 180 cos
o


. D.
sin 180 sin
o

.
Câu 22. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
" : 5"x x x
là:
A.
2
" : 5"x x x
. B.
2
" : 5"x x x
.
C.
2
" : 5"x x x
. D.
2
" : 5"x x x
.
Câu 23. Mệnh đề
2
" , 3"xx
được phát biu là:
A. Ch có mt s thực có bình phương bằng 3.
B. Nếu
x
là s thc thì
2
3x
.
C. Bình phương của mi s thực đều bng 3.
D. Có ít nht mt s thực mà bình phương của nó bng 3.
Câu 24. Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca bất phương trình
?xy5
A.
( ; ).11M
B.
(2;3).Q
C.
(0;5).P
D.
(5;0).N
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2;5 2 5xx
. B.
2;5 2 5xx
.
C.
2;5 2 5xx
. D.
2;5 2 5xx
.
Câu 26. Trong các câu sau đây, câu nào không phi là mệnh đề?
A. Kon Tum đẹp quá!. B.
2
24
.
C. 6 là s l. D. Ngc Kon Tum là mt di tích lch s.
Câu 27. Cho tp hp
1;2;3;4;5A
,
2;4B
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB
. B.
BA
. C.
AB
. D.
BA
.
Câu 28. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
21
1
xy
xy

. B.
2
0
1
xy
xy

. C.
21
1
xy
xy

. D.
22
21
1
xy
xy

.
Câu 29. Cho tp
1; 2; 3; 4A
,
5;6;7;8B
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1;8 .AB
B.
1;8AB
.
C.
AB
. D.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8AB
.
Câu 30. Câu nào sau đây là mệnh đề chứa biến?
A.
20
lớn hơn
3
. B.
3 10x
. C.
2
5.5 5 .
D.
5 3 8
.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
;1 \ 3;2 ; 3 . 
B.
;1 \ 3;2 ; 3 . 
C.
;1 \ 3;2 1; 2 .
D.
;1 \ 3;2 1; 2 .
Câu 32. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
21xy
. B.
22
21xy
. C.
1xy
. D.
2
0xy
.
Câu 33. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
3
là s vô t. B.
2
: 1 0x x x
.
C. 8 chia hết cho 3. D.
2
:1xx
.
Câu 34. Min không tô màu trong hình v ới đây (kể c b) là min nghim ca h bất phương trình
nào?
A.
1
3
2
3
x
x
y
y


. B.
1
3
2
3
x
x
y
y


. C.
1
3
2
3
x
x
y
y


. D.
1
3
2
3
x
x
y
y


.
Câu 35. Cho
,,A B C
là các tp hp. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Tp
A 
ch có mt tp con là
A
.
B.
( : )A B x x A x B
.
C. Nếu
AB
BC
thì
AC
.
D. Nếu tp
A
là con ca tp
B
thì ta ký hiu
BA
.
B. PHN T LUẬN (3.0 điểm).
Câu 36. (1,0 điểm) Cho hai tp hp
3 10A x x
5B x x
. Viết các tp hp sau
dưới các dng khoảng, đoạn, na khong trong biu din chúng trên trc s:
\ ; ; ;A B A B A B C A
.
Câu 37. (1,0 điểm) Trong mt phng Oxy, cho ba điểm
( 1;0); (3;2); (5; 4)A B C
.
a) Tìm tọa độ điểm D sao cho
32AB CD AC
.
b) Tìm tọa độ điểm E sao cho t giác ABCE là hình bình hành.
Câu 38. (0,5 điểm) Để đo chiều cao t mặt đất đến đỉnh ct c của trường THPT Chuyên Nguyn Tt
Thành, người ta cm hai cc AM BN cao 0.5 mét so vi mặt đất. Hai cc y song song
cách nhau 6 mét thng hàng so vi ct c IK (hình v minh họa). Đặt giác kế tại đỉnh A B
để nhắm đến đỉnh ct cờ, người ta được các góc lần lượt
'
51 36
o
'
42 15
o
so với đường song
song vi mặt đất. Tính chiu cao ca ct c (làm tròn đến 3 ch s thp phân).
.
Câu 39. (0,5 điểm) Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đim
(2; 1)M
. Lấy hai đim A B lần lượt trên
trc Oxtrc Oy sao cho tam giác MAB vuông ti Mcó din tích nh nht. Tìm tọa độ ca 2
điểm A, B.
------------------ Hết ------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.A
3.C
4.D
5.D
6.A
7.C
8.C
9.A
10.A
11.D
12.B
13.B
14.C
15.A
16.A
17.C
18.B
19.A
20.C
21.B
22.C
23.C
24.A
25.B
26.A
27.D
28.C
29.D
30.B
31.B
32.C
33.A
34.A
35.C
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 10
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
PHN I. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. Tính gần đúng số trung bình ca dãy s liu thng kê
2;4;5;6;7;9;10
A.
6,1
. B.
6,2
. C.
6,3
. D.
6,4
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
vi trung tuyến
AM
và trng tâm
G
. Khi đó
GA
A.
2GM
. B.
2
GM
3
. C.
2
AM
3
. D.
1
AM
2
.
Câu 3. Cho hai vectơ
2;1 , 3;1ab
. Cosin ca góc giữa hai vectơ
a
b
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
5
10
. D.
2
5
.
Câu 4. Trên đường thng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3MN MP
. Hình v nào sau đây xác định đúng v
trí điểm
P
?
A. B.
C. D.
Câu 5. Cho
ABC
BC a
,
120BAC 
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp
ABC
P
M
N
N
P
M
N
P
M
P
N
M
A.
3
2
a
R
. B.
2
a
R
. C.
3
3
a
R
. D.
Ra
.
Câu 6. Cho bng s liu v điểm kim tra môn Toán ca mt lớp như sau:
Đim s
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
S hc sinh
0
1
2
4
7
10
10
6
3
2
S trung v ca bng s liu này là
A.
6
. B.
6,5
. C.
5
. D.
5,5
.
Câu 7. Trong các câu sau đây câu nào không phải là mệnh đề?
A. Hc lp 10 tht vui! B.
2 3 6
C. Một năm có 365 ngày. D. Pleiku là thành ph ca Gia Lai.
Câu 8. Cho tp hp
1;0;1;2;3A
. S tp con gm 2 phn t ca tp
A
A.
20
B.
10
C.
12
D.
15
Câu 9. Đim mt bài kim tra ca lớp 10A được cho trong bng sau:
Đim
5
6
7
8
9
10
Tn s
13
12
10
8
2
1
46N
Tính s phương sai của s liệu đã cho trong bảng trên (chính xác đến hàng phần trăm)
A.
1.68
. B.
1.29
. C.
1.69
. D.
1.30
.
Câu 10. Mệnh đề o sau đây đúng?
A. Hai vectơ
2; 1 và 1;2uv
đối nhau.
B. Hai vectơ
2; 1 và 2; 1uv
đối nhau.
C. Hai vectơ
2; 1 và 2;1uv
đối nhau.
D. Hai vectơ
2; 1 và 2;1uv
đối nhau.
Câu 11. Điu kiện nào dưới đây là điều kin cần và đủ để điểm
O
là trung điểm của đoạn
AB
.
A.
OA OB
, B.
OA OB
, C.
AO BO
, D.
0OA OB
.
Câu 12. Bt phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n?
A.
2
0xy
. B.
22
30xy
. C.
2 3.xy
. D.
2
3 2 0xy
.
Câu 13. Giá tr ca
oo
cos60 sin30
bng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
3
. D.
1
.
Câu 14. Trên trc tọa độ
;Oi
cho 2 điểm
,AB
có tọa độ lần lượt là
2
1
Tọa độ ca vecto
AB
là:
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 15. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
a
. Tính độ dài vectơ
AB AD
theo
a
.
A.
2
2
a
AB AD
. B.
AB AD a
.
C.
2AB AD a
. D.
2AB AD a
.
Câu 16. Cho bng phân b tn s tiền lương hàng tháng của 30 công nhân một xưởng may (đơn vị
đồng)
Tiền lương
ng)
4500000
6000000
7000000
8000000
10000000
16000000
Cng
Tn s
4
9
5
6
4
2
30
Tìm độ lch chun ca bng phân b tn s đã cho. Tính chính xác đến hàng phần trăm
A.
2759026
. B.
2759025.58
. C.
2759025.6
. D.
2759025.59
.
Câu 18. Cho giá tr gn đúng của
8
17
0,47
. Sai s tuyệt đối ca s
0,47
là:
A.
0,001
. B.
0,002
. C.
0,003
. D.
0,004
.
Câu 17. Cho hai vectơ
5; 6 . 3; 4ab
. Kết qu ca biu thc
.ab
A.
39
. B.
39
. C.
9
. D.
9
Câu 19. Qua điều tra dân s kết qu thu được s đân tnh B
2.731.425
người vi sai s ước lượng
không quá
200
người. Các ch s không đáng tin ở các hàng là:
A. Hàng đơn vị. B. Hàng chc. C. Hàng trăm. D. C A, B,C.
Câu 20. Cp s nào là mt nghim ca h bất phương trình
25
3 2 6
xy
xy


?
A.
0;3
. B.
5;0
. C.
5;3
. D.
2; 2
.
Câu 21. Cho bng phân b tn s kết qu điểm thi môn Toán ca mt lớp như sau:
Tìm độ lch chun ca bng phân b tn s đã cho.
A.
2.73
. B.
2.74
. C.
1.65
. D.
1.66
.
Câu 22. Cho hình vuông
ABCD
cnh
2a
,
M
là trung điểm ca cnh
CD
. Chn khẳng định đúng.
A.
2
.
2
a
AM DC
. B.
.0AM DC
. C.
2
.AM DC a
. D.
2
.2AM DC a
.
Câu 23. Cho tam giác đều
ABC
có cnh
a
. Giá tr
AB CA
bng bao nhiêu?
A.
a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
2a
.
Câu 24. Mt hình lập phương cạnh
2,4 1m cm
. Cách viết chun ca din tích toàn phn (sau khi
quy tròn) là
A.
22
35 0,3mm
. B.
22
34 0,3mm
. C.
22
34,5 0,3mm
. D.
22
34,5 0,1mm
.
Câu 25. Cho
là góc nhọn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 26. Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho
2;1 , 3;4 , 7;2a b c
. Cho biết
..c ma nb
. Khi
đó
A.
22 3
;
55
mn
. B.
13
;
55
mn

. C.
22 3
;
55
mn

. D.
22 3
;
55
mn
.
Câu 27. Cho bng s liu thống kê điểm kim tra 1 tiết môn Toán ca 40 học sinh như sau:
Đim
3
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
2
3
7
18
3
2
4
1
40
Tìm độ phương sai của bng s liu thng kê trên là:
A.
1.57
. B.
1.58
. C.
1.59
. D.
2.49
.
Câu 28. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào không phi bất phương trình bậc nht
hai n?
A.
2 3 0xy
. B.
1x x y
. C.
50x 
. D.
0y
.
Câu 29. Điu tra v s con của 30 gia đình ở xóm A, kết qu thu được như sau:
Giá trị(Số con)
0
1
2
3
4
Tần số
1
7
15
5
2
N = 30
Tìm mt, s trung v ca mu s liu trên.
A.
0; 1
Oe
MM
. B.
2; 3
Oe
MM
.
C.
15; 2
Oe
MM
. D.
2; 2
Oe
MM
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
M
thuc cnh
AB
sao cho
3AM MB
.Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
13
44
CM CA CB
. B.
73
44
CM CA CB
.
C.
13
24
CM CA CB
. D.
13
44
CM CA CB
.
Câu 31. Tam giác
ABC
4AB
,
6AC
và trung tuyến
3BM
. Tính độ dài cnh
BC
.
A.
17
. B.
25
. C.
4
. D.
8
.
Câu 32. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
2; 5a 
;2b m m
. Tìm
m
biết
?ab
A.
10
3
m
. B.
10
3
m 
. C.
10
7
m 
. D.
10
7
m
.
Câu 33. Cho tam giác
ABC
vi
3; 1 , 4;2 , 4;3A B C
. Tìm
D
để
ABDC
là hình bình hành?
A.
3;6D
. B.
3;6D
. C.
3; 6D
. D.
3; 6D 
.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
vi trung tuyến
AM
và trng tâm
G
. Khi đó
GA
bng:
A.
2GM
. B.
2
GM
3
. C.
2
AM
3
. D.
1
AM
2
.
Câu 35. Cho bng phân b tn s tiền thưởng(triệu đồng) cho cán b và nhân viên trong mt công ty
Tiền thưởng
5
6
7
8
9
Cộng
Tần số
5
15
10
6
9
45
Mc bình quân tiền thưởng ca các cán b công ty được quy tròn đến hàng phn chc là
A.
7,0
triệu đồng. B.
7,1
triệu đồng. C.
6,98
triệu đồng. D.
6,9
triệu đồng.
PHN II. T LUN (3,0 đim)
Bài 1. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho c điểm
1;2 , 2;3 , 4; 1 .A B C
Tìm tọa độ điểm
M
thuộc
tia
Oy
sao cho
3 2 394MA MB MC
.
Bài 2. Cho
ABC
2AB
;
3AC
;
0
A 60
. Tính độ dài đường phân giác trong góc
A
ca tam giác
ABC
.
Bài 3. Một cửa hàng bán ba loại hoa quả với số liệu được tính toán cho bởi bảng (trong 1 quý) sau khi
giảm giá mỗi loại
,,x y z
trên 1kg. Biết rằng
90x y z
Táo
Dưa
i
Giá bán 1kg (nghìn đồng)
250 x
350 y
400 z
S ng bán (kg)
250 x
350 y
400 z
Tính li nhun bình quân 1kg ln nht (làm tròn đến hàng đơn vị).
Bài 4. Cho hình thang vuông
ABCD
có đường cao
2AB a
, các cạnh đáy
AD a
3BC a
. Gi
M
là điểm trên đoạn
AC
sao cho
AM kAC
. Tìm
k
để
BM CD
.
------------------ Hết ------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B
A
C
A
A
B
A
C
D
C
D
B
D
D
A
A
D
C
C
D
B
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
B
D
A
B
B
B
C
A
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 11
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
PHN I. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. Cp s nào sau đây không là nghiệm ca bất phương trình
2 7 0xy
.
A.
3;2
. B.
5; 1
. C.
4;0
. D.
2;5
.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ
2; 1 và 1;2uv
đối nhau.
B. Hai vectơ
2; 1 và 2; 1uv
đối nhau.
C. Hai vectơ
2; 1 và 2;1uv
đối nhau.
D. Hai vectơ
2; 1 và 2;1uv
đối nhau.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
, gi
M
là trung điểm ca
BC
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
1
3
AG AB AC
. B.
1
2
AG AB AC
. C.
AB AC AM
. D.
1
3
AG AM
.
Câu 4. Phân tích vectơ
4;0a 
theo hai vectơ đơn vị ta được:
A.
4a i j
. B.
4a i j
. C.
4aj
. D.
4ai
.
Câu 5. Cho 3 điểm bt kì
,,A B C
đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
AC CB AB
, B.
CA CB AB
,
C.
0.CA CB
, D.
AB BC AC
.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
2AB
. Độ dài ca
AB AC
bng
A.
22
, B.
2
, C.
4
, D.
2
.
Câu 7. Cho tam giác
ABC
0
60BAC
,
8, 11AB AC
. Tính
.AB AC
A. 88. B. 44. C. 20. D.
20
.
Câu 8. Cho mu s liu sau:
Khong t phân v ca mu s liu trên là
A.
153
. B.
6
. C.
3
. D.
159
.
Câu 9. S trái cam hái được t 4 cây cam trong vườn là: 2; 8; 12; 16. S trung v
A. 5. B. 10. C. 14. D. 9,5.
Câu 10. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề cha biến?
A.
2
" 2 0"xx
.
B.
"21
là s nguyên t
"
.
C.
"16
là s chính phương
"
.
D.
"2k
là s chn
"
(
k
là s t nhiên).
Câu 11. Cho đoạn thng
6AB
. Điểm
M
thuộc đoạn thng
AB
sao cho
4AM
. Khẳng đnh nào
sau đây đúng?
A.
2MA MB
. B.
2
3
AM AB
. C.
1
3
BM AB
. D.
3AB BM
.
Câu 12. Cho tp
2;5A 
0; .B 
Tìm
.AB
A.
0;5AB
. B.
2;0AB
.
C.
2;AB 
. D.
5;AB 
.
Câu 13. Kim tra khối lượng ca mt s qu măng cụt ca mt hàng được kết qu như sau (đơn vị:
gam). Hãy tìm phương sai và độ lch chun ca khối lượng măng cụt.
A. Phương sai:
3,63
; độ lch chun:
1,91
.
B. Phương sai:
5,02
; độ lch chun:
2,24
.
C. Phương sai:
5,45
; độ lch chun:
2,33
.
D. Phương sai:
6,40
; độ lch chun:
2,53
.
Câu 14. S trung bình ca mu s liu
23; 41; 71; 29; 48; 45; 72; 41
A.
43,89
. B.
46,25
. C.
47,36
. D.
40,53
.
Câu 15. Cho s gần đúng
23748023a
với độ chính xác
101d
. Hãy viết s quy tròn ca s
a
.
A.
23749000
. B.
23748000
. C.
23746000
. D.
23747000
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
,,AB c BC a AC b
,
R
bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
c
h
là chiều cao tương ứng vi cnh
c
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
4
ABC
abc
S
R
, B.
1
sin
2
ABC
S bc A
, C.
1
.
2
ABC c
S b h
, D.
sin
4
c
C
R
.
Câu 17. Cho vectơ
0, 3 .b a b
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hai vectơ
à a v b
ngược hướng. B.
3.ab
C. Hai vectơ
à a v b
cùng phương. D. Hai vectơ
à a v b
cùng hướng.
Câu 18. Min nghim ca h bất phương trình
0
2
1
x
xy
xy


chứa điểm nào sau đây?
A.
1
;1
2
A



. B.
1;2B
. C.
0;2C
. D.
3; 2D
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
D, M
lần lượt là trung điểm ca
AC,BD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
MA MC 2MB 0
. B.
MA MB MC MD 0
.
C.
MC MA MB 0
. D.
MC MA 2BM 0
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Tính tích vô hướng của hai vectơ
AB
AC
.
A.
2
3
2
a
. B.
2
3a
. C.
2
3
3a
. D.
2
2
a
.
Câu 21. Mt tha rung hình ch nht có chiu dài là
23 0,01x m m
và chiu rng là
15 0,01y m m
. Tính din tích
S
ca tha ruộng đã cho.
A.
345 0,001S m m
. B.
345 0,38S m m
3.
C.
345 0,01S m m
. D.
345 0,3801S m m
.
Câu 22. Cho mu s liu sau:
Khong biến thiên ca mu s liu trên là
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 23. Cho
0 180
,
90

. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
22
sin cos 1


, B.
tan .cot 1

,
C.
2
2
1
1 tan
sin

, D.
cos
cot
sin
.
Câu 24. Trong mt phng
Oxy
, cho các điểm
3;3 , 1;4 , 2; 5A B C
. Tọa độ điểm
M
tha mãn
24MA BC CM
A.
15
;
66
M



. B.
15
;
66
M




. C.
15
;
66
M



. D.
51
;
66
M



.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
, có
0
105A
,
0
45C
10AC
. Tính độ dài cnh
AB
.
A.
10 2
, B.
56
2
, C.
52
, D.
56
.
Câu 26. Cho
1; 2a 
. Vi giá tr nào ca
y
thì
3;by
vuông góc vi
a
?
A.
6
. B.
6
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 27. Sản lượng lúa (t) ca 40 tha rung thí nghim cùng diện tích được trình bày trong bng
phân b tn s sau đây:
Sản lượng
20
21
22
23
24
Tn s
5
8
n
m
6
Tìm
22
nm
biết sản lượng trung bình ca 40 tha rung là
22,1
t.
A.
10
. B.
21
. C.
221
. D.
11
.
Câu 28. T phân v th nht ca mu s liu
21; 35; 17; 43; 8; 59; 72; 119
A.
19
. B.
26
. C.
39
. D.
43
.
Câu 29. Phần không đậm trong hình v dưới đây (không chứa b), biu din tp nghim ca h bt
phương trình nào dưới đây?
A.
0
21
xy
xy


, B.
0
21
xy
xy


, C.
0
21
xy
xy


, D.
0
21
xy
xy


.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
vi
5AB
1AC
. Xác định to độ điểm
D
là chân đường phân giác
trong góc
A
, biết
7 2 1 4B( ; ),C( ; )
.
A.
1 11
;
22



. B.
2;3
. C.
2;0
. D.
11 1
;
22



.
Câu 31. Biết
,,A B C
là các góc ca tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng:
A.
sin sinA C B
, B.
cos cosA C B
,
C.
tan tanA C B
, D.
cot cotA C B
.
Câu 32. Cho hình bình hành ABCD có tâm
O
, đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
OB OD BD
, B.
OB OC OD OA
,
C.
OA OB CD
, D.
AB AD BD
.
Câu 33. Theo thng kê dân s Việt Nam năm
2002
79715675
người. Gi s sai s tuyệt đối nh hơn
10000. Hãy viết quy tròn ca s trên.?
A.
79716000
. B.
79720000
. C.
79710000
. D.
79715000
.
Câu 34. Người ta đã thống kê s gia cm b tiêu hy trong vùng dch của 6 xã A, B, C, D, E, F như sau
(đơn vị: nghìn con):
Tìm trung v cho mu s liu v s gia cm b tiêu hu đã cho.
A.
20
. B.
21
. C.
21,5
. D.
27
.
Câu 35. Trong h tọa độ
Oxy
, cho
3u i j
2; 1v 
. Tính
.uv
.
A.
.1uv
. B.
.1uv
. C.
. 2; 3uv
. D.
. 5 2uv
.
PHN II. T LUN (3,0 đim)
Bài 1. Cho tam giác
ABC
cân ti
A
,
o
120A
AB a
. Tính
.BACA
.
Bài 2. Cho tam giác
ABC
M
là trung điểm ca
BC
. Biết
3, 8AB BC
5 13
cos
26
AMB
.
Tính din tích ca tam giác
ABC
.
Bài 3. Cho mu s liu gm bn s t nhiên khác nhau và khác 0, biết s trung bình là 6 và s trung v
5. Tìm các giá tr ca mu s liệu đó sao cho hiệu ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca mu
s liệu đạt giá tr nh nht.
Bài 4. Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
a
. Hai điểm
M
N
lần lượt trung điểm ca
BC
CD
. Tính giá tr ca biu thc
..AB AM AM ANP
.
------------------ Hết ------------------
y
x
O
1
-1
1
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
D
A
A
B
B
B
A
B
C
A
B
B
C
D
A
A
D
D
D
C
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
A
B
B
B
C
B
A
A
ĐỀ
PHN I. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho tam giác
ABC
có cnh
BC a
,
AC b
,
AB c
. Đẳng thức nào sal đây đúng?
A.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2 .cosc a b bc B
.
C.
cos
2
b c a
A
bc

. D.
sin
sin
bA
a
B
.
Câu 2. Số áo bán được trong một quý ở cửa hàng bán áo sơ mi nam được thống kê như sau
Giá trị mốt của bảng phân bố tần số trên bằng
A.
126
, B.
38
, C.
42
, D.
12
.
Câu 3. Cho ba điểm
,,M N P
phân biệt. Khi đó
NP NM
bằng vectơ nào trong các vectơ sau:
A.
MR
. B.
MQ
. C.
MP
. D.
MN
.
Câu 4. Trên nữa đường tròn đơn vị, cho góc
như hình vẽ. Hãy ch ra các giá tr ng giác ca góc
.
A.
3
Sin
2
;
Cos 0.5
;
3
Tan
3
;
Cot 3
.
B.
3
Sin
2
;
Cos 0.5

;
Tan 3
;
3
Cot
3
.
C.
Sin 0.5

;
3
Cos
2
;
3
Tan
3

;
Cot 3

.
D.
3
Sin
2
;
Cos 0.5

;
Tan 3

;
3
Cot
3

.
Câu 5. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho hai vectơ đều khác vec tơ . Mệnh đề o sau đây đúng ?
A.
. . .sin( ; )a b a b a b
B.
. . .cos( ; )ab a b a b
,ab
0
C.
. . .cos( ; )ab a b a b
D.
..ab a b
Câu 6. S người cp cu bnh vin trong hai ngày th hai th sáu được cho trong bng phân b
tn s ghép lớp sau đây.
Hãy tính xem trung bình s tui của người cp cu bnh vin trong hai ngày th hai th
sáu chênh lch nhau bao nhiêu tui.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 7. Cho h bất phương trình
0
5 1 0
xy
xy

có tp nghim là
S
. Điểm nào sau
đây thuộc tp 𝑆.
A.
1; 1
B.
2;5
C.
3; 1
D.
2;2
.
Câu 8. Giá tr gần đúng của
10
đến hàng phần trăm là
A.
3,16
, B.
3,17
, C.
3,10
, D.
3,162
.
Câu 9. Cho bng phân b tn s khối lượng 30 qu trng gà ca mt r trng gà:
Tìm s mt ca bng s liu trên:
A. 40. B. 35. C. 30. D. 25
Câu 10. Cho ba điểm
,,M N P
tha mãn
3MN MP
.
Hình v nào sau đây mô tả đúng dữ kin trên:
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 11. Sải cánh (tính theo đơn v cm) ca 90 con chim S được thng ghi li trong bảng dưới
đây:
Lp (tui)
Tn s
(trong ngày th hai)
Tn s
(trong ngày th sáu)
4;7
1
1
8;11
4
4
12;15
15
21
16;19
26
22
20;23
16
13
24;27
7
3
28;31
3
1
Cng
72
65
Khối lượng (g)
Tần số
25
3
30
5
35
10
40
6
45
4
50
2
Cộng
30
Hãy tính khong biến thiên ca mu s liu
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 12. Tp hp
|5N x x
có bao nhiêu phn t?
A.
0nN
. B.
6nN
. C.
4nN
. D.
5nN
.
Câu 13. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho vectơ
(2;1)a
( 1;3)b 
. Tính tích vô hướng
.ab
?
A.
.6ab
.
B.
.5ab
. C.
.1ab
. D.
.1ab
.
Câu 14. S ng hc sinh gii Quốc gia năm học 2018 - 2019 của 10 trường Trung hc ph thông
được cho như sau:
0 0 4 0 0 0 10 0 6 0
.
Tính khoảng tứ phân vị
Q
của mẫu số liệu này.
A.
0
Q

. B.
4
Q
. C.
4
Q

. D.
2
Q

.
Câu 15. Cho các điểm phân bit
,,A B C
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB BC CA
. B.
AB CB AC
. C.
AB BC AC
. D.
AB CA BC
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
vi trung tuyến
AM
trng tâm
G
. Khi đó vectơ
GA
bằng vec nào
sau đây
A.
2GM
. B.
2
3
GM
. C.
2
3
AM
. D.
1
2
AM
.
Câu 17. Đại lượng đo mức độ biến động, chênh lch gia các giá tr trong mu s liu thng kê gi
A. Độ lch chu. B. S trung v. C. Phương sai. D. Tn s.
Câu 18. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho hai điểm
( 1;3)A
(2;1)B
. Tọa độ ca vectơ
AB
A.
(3; 2)
. B.
( 3; 2)
.
C.
(3;2)
. D.
( 3;2)
.
Câu 19. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
" :5 0"x x x
A.
2
" :5 0"x x x
. B.
2
" :5 0"x x x
.
C.
2
" :5 0"x x x
. D.
2
" x :5x 0"x
.
Câu 20. Độ cao ca mt ngọn núi được ghi lại như sau
1372,5m 0,2mh 
. Độ chính xác
d
ca phép
đo trên là
A.
0,1d
, B.
1d
, C.
0,2d
, D.
2d
.
Câu 21. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho vectơ
2a i j
. Tọa độ ca vectơ
a
A.
(1;2)
. B.
(2;1)
.
C.
(0;2)
. D.
(2;0)
.
Câu 22. Đim nào dưới đây thuộc min nghim ca bất phương trình
2 1 0xy
?
A.
1;1Q
. B.
1; 2M
. C.
2; 2P
. D.
1; 0N
.
Câu 23. Cho tam giác
ABC
có cnh
117, 68 12', 34 44'AB A B
. Độ dài cnh
AC
xp x
A.
68,4
. B.
118
. C.
200
. D.
104,6
.
Câu 24. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho vectơ
(1;2)a
( 2;3)b 
. Tìm tọa độ vectơ
2u a b
?
A.
(5;8)
. B.
(3; 1)
.
C.
( 3;8)
. D.
(5; 4)
.
Câu 25. Theo thng kê, dân s Việt Nam năm
2016
được ghi lại như sau
94 444 200 3000S 
(người). S quy tròn ca s gần đúng
94 444 200
A.
94 450 000
, B.
94 440 000
, C.
94 444 000
, D.
94 400 000
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
vi trung tuyến
AM
. Chn kết qu đúng khi phân tích vectơ
AM
theo hai
véctơ
AB
AC
A.
AM AB AC
. B.
22AM AB AC
.
C.
1
2
AM AB AC
. D.
1
3
AM AB AC
.
Câu 27. Điu tra
100
h dân để xem xét mức tiêu dùng nước sạch bình quân theo đầu người trong
một tháng người ta thu được s liu sau:
Chn phát biu sai.
A. Mc tiêu th trung bình Thành ph A là
3
3,45 m
/ người.
B. Mc tiêu th trung bình Thành ph B là
3
3,55 m
/ người.
C. Phương sai ca mc tiêu th Thành ph A cao hơn ở Thành ph B
D. Độ lch chun ca mc tiêu th Thành ph A thấp hơn ở Thành ph B
Câu 28. Trong mt phng
,Oxy
cho
2; 4 , ; 5 .a b m
Tìm tt c các giá tr ca
m
để
a
vuông
góc vi
.b
A.
5m
, B.
2m
, C.
4m
, D.
10m
.
Câu 29. Phn không gch chéo hình sau đây biu din min nghim ca h bất phương trình nào
trong bn h A, B, C, D ?
A.
0
3 2 6
x
xy
. B.
0
3 2 6
y
xy

. C.
0
3 2 6
y
xy
. D.
0
3 2 6
x
xy

Câu 30. Trong h tọa độ
,Oxy
cho ba đim
0; 3 , 2;1 , 5;5A B D
. Tìm tọa độ điểm
C
để t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
3;1 .C
B.
3; 1 .C 
C.
7;9 .C
D.
7; 9 .C 
Câu 31. Cho các điểm phân bit
, , , , ,A B C D E F
. Đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
AB CD EF AF ED BC
. B.
AB CD EF AF ED CB
.
C.
AE BF DC DF BE AC
. D.
AC BD EF AD BF EC
.
Câu 32. Cho tam giác ABCđiểm I tha mãn
3IA IB
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3CI CA CB
. B.
1
3
2
CI CB CA
. C.
1
3
2
CI CA CB
. D.
3CI CB CA
.
Câu 33. Ch s IQ và EQ tương ứng ca mt nhóm học sinh được đo và ghi lại bng sau
Da vào khong biến thiên ca hai mu s liệu “IQ” và “EQ”, y chỉ ra mu s liệu nào có độ
phân tán lớn hơn.
A. Mu s liệu “IQ” có độ phân tán lớn hơn mẫu s liệu “EQ”.
B. Mu s liệu “IQ” có độ phân tán lớn hơn mẫu s liệu “EQ”.
C. Hai mu s liệu có độ phân tán bng nhau.
D. Tt c đều sai.
Câu 34. Cho
tan 2
. Giá tr ca
3sin cos
sin cos
A


là:
A.
5
. B.
5
3
. C.
7
. D.
7
3
.
Câu 35. Cho tam giác ABC đều có cnh bằng a. Tích vô hướng
.BA AC
bng
A.
2
a
, B.
2
3
2
a
, C.
2
2
a
, D.
2
2
a
.
PHN II. T LUN (3,0 đim)
Mức tiêu dùng
(
3
m
/ người)
1
2
3
4
5
6
Số hộ
Thành phố A
4
15
35
30
10
6
Thành phố B
5
10
30
40
10
5
IQ
92
108
95
105
88
98
111
EQ
102
90
94
100
97
103
93
Bài 1. Cho hình bình hành
ABCD
, trên các cnh
,AB CD
lần lượt lấy hai điểm
,MN
sao cho
12 ,2AM AB NC CD
. Gi
G
là trng tâm tam giác
BMN
. Phân tích véc tơ
AG
theo 2 véc tơ
AB
AD
.
Bài 2. Cho tam giác
ABC
7; 8; 5BC AC AB
. Tính độ dài chiu cao
a
h
h t đỉnh
A
ca
ABC
.
Bài 3. Mt hc sinh ghi li bng phân b tn s, tn sut ghép lp ca mt mu s liệu như sau
Tuy nhiên, em đó quên không ghi kích thước mu
n
. Biết
n
là s có hai ch s và ch s tn cùng
2
. Tìm giá tr nh nht ca
n
Bài 4. Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Gi
,MN
lần lượt thuộc các đoạn thng
BC
AC
sao cho
1
3
BM MC
,
CN k AN
AM DN
. Tìm giá tr
k
.
------------------ Hết ------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
C
D
C
D
C
A
B
C
B
D
C
C
B
C
C
A
D
C
B
B
A
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
D
B
C
A
B
A
C
D
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 13
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIM (7.0 điểm).
Câu 1. Đại lượng đo mức độ biến động, chênh lch gia các giá tr trong mu s liu thng kê gi
A. Tn s. B. S trung v. C. S trung bình. D. Độ lch chun.
Câu 2. Trong các h sau, h nào không phi là h bất phương trình bậc nht hai n
A.
0
.
41
y
x

B.
3 7 10
.
4 12
xy
xy


C.
3 4 2
.
2 15
xy
xy

D.
0
.
1
xy
x

Câu 3. Cho mệnh đề “Nếu t giác hình ch nht thì t giác đó hai đường chéo bằng nhau”. m
mệnh đề đảo ca mệnh đề trên?
A. Nếu t giác có hai đường chéo bng nhau thì t giác đó là hình chữ nht.
B. Nếu t giác không có hai đường chéo bng nhau thì t giác đó là hình chữ nht.
C. Nếu t giác là hình ch nht thì t giác đó có hai đường chéo không bng nhau.
D. Nếu t giác không là hình ch nht thì t giác đó có hai đường chéo bng nhau.
Câu 4. Bất phương trình nào sau đây không phi là mt bất phương trình bậc nht hai n?
A.
10 3.x
B.
2
19 6 5.xy
C.
9 6 13.xy
D.
16 4.y
Câu 5. Dùng các kí hiu khoảng, đoạn, na khong viết li tp hp
| 5 3 .A x x
A. 5;3). B. (−5;3). C. (−5;3. D. 5;3.
Câu 6. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A.
cot10 cot170
. B.
tan20 tan160
C.
cos20 cos160
. D.
sin40 sin140
.
Câu 7. Cho tam giác
,ABC
khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
AB BC AC
. B.
AB AC BC
.
C.
AB AC BC
. D.
AB AC CB
.
Câu 8. Cho tam giác
ABC
AB c
,
AC b
,
CB a
. Chn mệnh đề đúng ?
A.
2 2 2
3 .cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2 .cosa b c bc B
.
C.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
. D.
2 2 2
2 .cosa b c bc C
.
Câu 9. Quy tròn s
2,473
đến hàng phn chục được s
2,5.
Sai s tuyệt đối là
A.
0,025
. B.
0,27
. C.
0,027
. D.
0,04
.
Câu 10. Cho t giác
ABCD
. bao nhiêu vectơ khác
0
điểm đầu đim cuối các đnh ca t
giác
ABCD
?
A. 3. B. 12. C. 1. D.
6
.
Câu 11. Viết mệnh đề sau bng hiu
hoc
: “Có mt s nguyên bng bình phương của chính
nó.”
A.
2
,x x x
. B.
2
,x x x
.
C.
2
,x x x
. D.
2
,0x x x
.
Câu 12. Đo chiều dài ca một cây thước, ta được kết qu
50 0,2l cm
thì sai s tương đối ca phép
đo là:
A.
1
250
l
. B.
0,2
l

. C.
2
10
l
. D.
0,2
l

.
Câu 13. Trong mt phng
Oxy
, điểm nào dưới đây thuộc min nghim ca h
32
21
xy
xy

?
A.
( 1;1).N
B.
( 1;0).Q
C.
(1;3).P
D.
(0;1).M
Câu 14. Viết s quy tròn ca
đến hàng phn nghìn
A.
3,141
. B.
3
. C.
3,14
. D.
3,142
.
Câu 15. Mt ca hàng giày th thao đã thng kê c giày ca 9 khách hàng n đưc chn ngu nhiên
cho kết qu như sau
35 37 39 41 38 40 40 37 40
Tìm trung v cho mu s liu trên
A.
38
. B.
36
. C.
39
. D.
37
.
Câu 16. Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Đúng rồi! B. Tri hôm nay đẹp quá!
C. My gi ri? D. Tam giác có ba cnh.
Câu 17. Hãy tìm khong biến thiên ca mu s liu thng kê sau:
22
24
33
17
11
4
18
87
72
30
A.
83
. B.
33
. C.
82
. D.
89
.
Câu 18. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
2;3a
,
4; 1b 
. Tính tích vô hướng
.ab
A.
2
B.
5
. C.
4
. D.
11.
.
Câu 19. S liu ghi lại điểm ca
40
hc sinh trong mt bài kim tra 1 tiết môn toán:
Đim
3
4
5
6
7
8
9
10
S HS
2
3
7
18
3
2
4
1
40N
Tìm mt ca mu s liu
A.
18
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
Câu 20.
Trong mt phng Oxy, cho
ABC
có A(2;1), B(-1;2), C(3;0). Tọa độ trng tâm G ca tam giác
ABC là
A.
4
;1
3
.
B.
4
1;
3
.
C.
4
;1
3
.
D.
4
;1
3
.
Câu 21. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
(5;3), 2; 1 , ( 1; 5)A B C
. Tìm tọa độ chân
đường cao
H
dựng từ
A
của tam giác
ABC
.
A.
2; 1H
. B.
1; 2H
. C.
1; 1H
. D.
1; 1H
.
Câu 22. Phn bù ca tp hp
[ 2;3)A 
trong
A.
( ; 2] (3; ).
B.
( ; 2) [3; ). 
C.
( ; 2] [3; ).
D.
( ; 2) (3; ).
Câu 23. Cho tp hp
2;6 ; [ 3;4]AB
. Khi đó, tập
AB
A.
(4;6]
. B.
( 2;3]
. C.
( 2;4]
. D.
( 3;6]
.
Câu 24. Phần tô đậm trong hình v (k c biên) sau là min nghim ca bất phương trình nào?
A.
2 3 6.xy
B.
2 3 6.xy
C.
2 3 6.xy
D.
2 3 6.xy
Câu 25. Tam giác
ABC
60A 
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2a b c bc
. B.
2 2 2
a b c bc
C.
2 2 2
3a b c bc
. D.
2 2 2
.a b c bc
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
, biết
2AB
;
3BC
60ABC 
. Tính din tích tam giác
ABC
.
A.
33
2
. B.
3
2
. C.
3
. D.
33
.
Câu 27. Trong h tọa độ Oxy, cho ba đim A(2; 1), B(0; -3), C(3; 1). Tìm tọa độ điểm D đ ABCD
hình bình hành.
A. (5; -4). B. (5; -2). C. (5; 5). D. ( −1; 4).
Câu 28. Tìm
x
để khong cách giữa hai điểm
5 ; 1A
;4Bx
bng
7
.
A.
10 2 6.
B.
10 2 6.
C.
5 2 6.
D.
5 2 6.
Câu 29. Kết qu điểm kim tra môn Toán ca 35 hc sinh lớp 10A được trình bày bng sau
Đim
4
5
6
7
8
S HS
2
8
7
10
8
N = 35
Tính điểm trung bình của điểm kim tra môn Toán ca 35 hc sinh lp 10A.
A. 6,4. B. 4,7. C. 4,9. D. 5,1.
Câu 30. Điểm (thang điểm 10) ca 13 học sinh cao điểm nht trong mt bài kiểm tra như sau
9 9 10 8 9 10 10 7 8 8 10 9 8
Hãy tìm các t phân v ca mu s liu trên
A.
1
8Q
,
2
10Q
,
3
10Q
. B.
1
8Q
,
2
9Q
,
3
9Q
.
C.
1
7Q
,
2
8Q
,
3
10Q
D.
1
8Q
,
2
9Q
,
3
10Q
.
Câu 31. Trong mt phng
Oxy
, cho các điểm
1;3 , 4;0AB
. Tọa độ điểm
M
tha
30AM AB
A.
0;4M
. B.
0; 4M
. C.
5;3M
. D.
4;0M
.
Câu 32. Cho tam giác ABC có
8, 6AB AC
, góc A bng
0
120
. Tính độ dài cnh
BC
.
A.
7 37
. B.
2 11
. C.
2 37
. D.
3 21
.
Câu 33. Phn không gch chéo hình sau đây là biểu din min nghim ca h bất phương trình (không
k biên) nào trong bn h A, B, C, D?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Hãy viết s quy tròn s gần đúng
56782349
với độ chính xác
100d
.
A.
56782000
. B.
56782300
. C.
56700000
. D.
56780000
.
Câu 35. Trong mt phng
Oxy
cho các điểm
3;2 ; 1;4AB
. Điểm
M Ox
sao cho tam giác
MAB
vuông ti
A
. Din tích tam giác
MAB
bng
A.
24
. B.
5
. C.
10
. D.
8
.
B. PHN T LUN (3.0 điểm).
Câu 36. Cho hai tp hp
0;7 ; 1;3 1A B m
đều khác tp rng. Xác định
m
để
A B B
.
Câu 37. Cho hình bình hành
ABCD
và điểm M tùy ý. Chng minh rng:
MA MC MB MD
.
Câu 38. Một tháp nước cao 30
m
trên đỉnh ca mt ngọn đi. T tháp đến chân ngọn đồi dài 120
m
người ta quan sát thy góc to thành giữa đỉnh chân tháp
8
. Hi góc nghiêng ca ngn
đồi so với phương ngang là bao nhiêu? (Kết qu được làm tròn đến độ).
Câu 39. Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho đim
3;1M
. Gi s
;0Aa
0;Bb
hai điểm sao
cho tam giác
MAB
vuông ti
M
và có din tích nh nht. Tính giá tr ca biu thc
22
T a b
.
-------------------- Hết --------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.C
3.A
4.B
5.A
6.D
7.A
8.C
9.C
10.B
11.B
12.A
13.A
14.D
15.C
16.D
17.A
18.B
19.B
20.A
21.D
22.B
23.C
24.B
25.B
26.A
27.C
28.C
29.A
30.D
31.A
32.C
33.C
34.A
35.B
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 14
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIM
Câu 1. Cho các câu sau đây:
(I): “Phan-xi-păng là đỉnh núi cao nht Việt Nam”. (II): “
2
9,86
”.
(III): “Mệt quá!”. (IV): “Chị ơi, mấy gi rồi?”.
Hi có bao nhiêu câu là mệnh đề?
0
3 2 6
y
xy
0
3 2 6
x
xy
0
3 2 6
y
xy

0
3 2 6
x
xy

O
2
3
y
x
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 2. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2022
là s t nhiên chẵn” là
A.
2022
là s chn. B.
2022
là s nguyên t.
C.
2022
không phi là s t nhiên chn. D.
2022
là s chính phương.
Câu 3. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
:P
2
: 2 5x x x
là s nguyên tố” là :
A.
2
: 2 5x x x
không là s nguyên t. B.
2
: 2 5x x x
là hp s.
C.
2
: 2 5x x x
là hp s. D.
2
: 2 5x x x
là s thc.
Câu 4. Cho tp hp
{1;2;3;5;7}B
. Tp hợp nào sau đây là tập con ca tp hp
B
?
A.
{1;2;4}
. B.
{0;1;2}
. C.
{1;2;7}
. D.
{3;4;7}
.
Câu 5. Cho hai tp hp
1;2;3;4;5A
0;2;4;6;8B
. Tp
\AB
.
A.
\ 2;4AB
. B.
\ 1;3;5AB
. C.
\ 0;1;3;5AB
. D.
\ 0;6;8AB
.
Câu 6. Cho
;5A 
,
0;B 
. Tìm
AB
.
A.
0;5AB
.
B.
0;5AB
.
C.
0;5AB
.
D.
;AB  
.
Câu 7. Trong các bất phương trình sau đây, đâu là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 3 1xx
. B.
21xy
. C.
3 1 0xy 
. D.
31xy
.
Câu 8. Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca bất phương trình
20xy
?
A.
2;1
. B.
0;0
. C.
1;0
. D.
0;1
.
Câu 9. Min nghim ca bất phương trình
2xy
phn không b gch sc ca hình v nào trong
các hình sau?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Min nghim ca h bất phương trình
20
2
xy
xy

không chứa điểm nào trong các điểm sau?
A.
5;8
. B.
6;9
. C.
4;7
. D.
3;4
.
Câu 11. Trong các h sau, h nào không phi là h bất phương trình bậc nht hai n:
A.
0
1

xy
x
. B.
2
5

xy
xy
. C.
2 3 10
41


xy
xy
. D.
0
1
xy
x

.
Câu 12. Min sáng màu (k c đường thng
1
d
2
d
) min nghim ca h bất phương trình nào sau
đây?
A.
10
2 4 0
xy
xy
. B.
10
2 4 0
xy
xy
. C.
10
2 4 0
xy
xy
. D.
10
2 4 0
xy
xy
.
Câu 13. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A.
sin30 sin150
. B.
tan30 tan150
. C.
cot30 cot150
. D.
cos30 cos150
.
Câu 14. Giá tr
sin135
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
2
. D.
2
2
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cos a b c bc A
. B.
2 2 2
2 cosab c ac B
.
C.
2 2 2
2 cos a b c bc C
. D.
2 2 2
2 cosacb ac B
.
Câu 16. Gi
, , , , ,a b c r R S
lần lượt độ dài ba cạnh, bán kính đường tròn ni tiếp, ngoi tiếp din
tích ca
,
2

abc
ABC p
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
S pR
. B.
4
abc
S
R
.
C.
1
2
S p p a p b p c
. D.
1
cos
2
S ab C
.
Câu 17. Tam giác
ABC
5AB
,
7BC
,
8CA
. S đo góc
A
bng
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
13m, 14m, 15ma b c
. Tính din tích
S
ca tam giác
ABC
.
A.
2
84 mS
. B.
2
90 mS
. C.
2
76 mS
. D.
2
80 mS
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
9cm, 12cmAB AC
15cmBC
. Khi đó đường trung tuyến
BM
ca tam giác
ABC
có độ dài là
A.
117cm
. B.
18,82cm
. C.
10,82cm
. D.
7,5cm
.
Câu 20. Vectơ có điểm đầu
D
và điểm cui
E
được kí hiệu như thế nào là đúng?
A.
DE
. B.
ED
. C.
DE
. D.
DE
.
Câu 21. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
CA AB CB
. B.
AB AC CB
. C.
AB CA BC
. D.
AB AC BC
.
Câu 22. Cho
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
GA GB GC
. B.
2GA GB GC
. C.
0GA GB GC
. D.
0GB GC
.
Câu 23. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
a
. Khi đó
AD AB
bng
A.
2a
. B.
2a
. C.
3
2
. D.
2
2
a
.
Câu 24. Cho hai véc-
AB
CD
trong hình bên. Khng định nào sau đây đúng?
A.
3CD AB
. B.
CD AB
. C.
2AB CD
. D.
3CD AB
.
Câu 25. Cho hai véc-
,ab
bt kì và s thc
k
. Ta có
k a b
bng
A.
a kb
. B.
ka kb
. C.
ka kb
. D.
ka b
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
là tam giác đều cnh
2a
vi
G
là trng tâm. Tính
GB GC
.
A.
23
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3a
.
Câu 27. Trong mt phng
Oxy
, cho
1;3 , 2; 5AB
. Tìm tọa độ ca véc-
AB
.
A.
2; 15AB 
. B.
3; 2AB 
. C.
1;8AB 
. D.
1; 8AB 
.
Câu 28. Cho ba điểm
2;5A
,
1;1B
,
3;3C
. Tìm tọa độ điểm
E
sao cho
32AE AB AC
A.
2; 3E 
. B.
3; 3E
. C.
3;3E
. D.
3; 3E 
.
Câu 29. Cho hai vectơ
a
b
khác
0,
góc to bởi 2 vectơ
a
b
. Chn khẳng định đúng trong
các khẳng định sau:
A.
cosa b a b
. B.
cosab

.
C.
cosa b a b
. D.
2
2
. cosa b a b
.
Câu 30. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
3;2 , 2;4ab
. Hãy chn khẳng định đúng.
A.
.2ab
. B.
. 6;8ab
. C.
. 14ab
. D.
.2ab
.
Câu 31. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai c-
2; 1a
4; 3b 
. Tính côsin ca góc
gia hai véc-
a
b
.
A.
25
cos ,
5
ab
. B.
5
cos ,
5
ab 
. C.
3
cos ,
2
ab
. D.
1
cos ,
2
ab
.
Câu 32. Kết qu làm tròn s
500 7b
đến ch s thp phân th hai là
A.
1322,87b
. B.
1322,88b
. C.
1322,8b
. D.
1322,9b
.
Câu 33. Kết qu điểm kim tra môn Toán ca 40 hc sinh lp
10A
được trình bày bng sau:
Tính s trung bình cng ca bng trên (làm tròn kết qu đến mt ch s thp phân).
A.
7,0
. B.
6,4
. C.
6,8
. D.
6,7
.
Câu 34. Cho mu s liu 21; 35; 17; 43; 8; 59; 72; 119. T phân v th nht, th hai, th ba lần lượt là
A. 19; 39;
65,5
. B. 26; 43;
65,5
. C. 39; 19;
65,5
. D. 43; 26;
65,5
.
Câu 35. Hãy tìm khong biến thiên ca mu s liu thống kê được cho bng sau
Giá trị
6
7
8
9
10
Tần số
15
18
11
32
19
A. 7. B. 6. C. 5. D. 4.
B. PHN T LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. Cho hai tp hp
|5A x x
2
| 3 4 0B x x x
. Tìm tp hp
AB
.
b) (0,5đ) Cho góc
a
vi
0
0 90a
tha mãn
tan 3a
.Tính giá tr biu thc
sin 2cos
sin cos
aa
P
aa
.
Câu 37. Để tránh núi, đường đi hiện ti phải vòng qua núi như mô hình trong hình vẽ. Hỏi quãng đường
đi xuyên núi nối thng t B đến E dài bao nhiêu km (làm tròn đến hàng phần mười)?
Câu 38. Cho tam giác đều
ABC
các điểm
,,M N P
tha mãn
BM k BC
,
2
3
CN CA
,
4
15
AP AB
. Tìm
k
để
AM
vuông góc vi
PN
.
Câu 39. Mỗi phân xưởng cn sn xut ra hai loi sn phm. Để sn xut 1 kilogam sn phm loi I cn
s dng y trong 3 gi tiêu tn 2 kilogam nguyên liệu. Để sn xut 1 kilogam sn phm
loi II cn s dng máy trong 2 gi tiêu tn 4 kilogam nguyên liu. Biết rng 1 kilogam sn
phm loại I thu lãi được 4 triệu đồng, 1 kilogam sn phm loại II thu lãi được 3 triệu đồng.
Trong mt ngày có th s dng máy tối đa 12 giờcó 10 kilogam nguyên liu. Hi trong mt
ngày phân xưởng đó nên sản xut mi loi sn phẩm bao nhiêu kilogam để thu lãi cao nht.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.C
3.A
4.C
5.B
6.C
7.B
8.A
9.C
10.D
11.B
12.C
13.A
14.C
15.B
16.B
17.C
18.A
19.C
20.D
21.A
22.C
23.B
24.D
25.B
26.A
27.D
28.D
29.C
30.A
31.B
32.B
33.C
34.A
35.D
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 16
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIM (7.0 điểm).
Câu 1. Câu nào dưới đây không phi là mệnh đề?
A. S
2
là mt s nguyên t B.
43
.
C. Hôm nay trời đẹp quá ! D.
2 3 1
.
Câu 2. Tp hp
3A x R x
được viết lại dưới dạng nào sau đây ?
A.
0;3
. B.
;3
. C.
;3
. D.
;3
.
Câu 3. Cp s nào sau đây là một nghim ca bất phương trình
3 5 15xy
?
A.
1;1
. B.
2; 2
. C.
0; 2
. D.
3; 1
.
Câu 4. H bất phương trình nào dưới đây không phi là h bất phương trình bậc nht hai n ?
A.
1
23
x
xy

. B.
3
21
y
xy

. C.
2
1
23
xy
xy


. D.
2
1
3
yx
y


.
Câu 5. Trên nửa đường tròn đơn v cho đim
00
;M x y
sao cho
xOM
(hình v bên dưới). Khi đó
giá tr ng giác
sin
bng
A.
0
x
. B.
0
y
. C.
0
0
0
0
x
y
y
. D.
0
0
0
0
y
x
x
.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
vi
;;a BC b AC c AB
R
bán kính đường tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
. Trong các công thc sau công thức nào đúng?
A.
sin sin
ab
BA
. B.
2R
sin sin sin
a b c
A B C
.
C.
1
sin sin sin 4
a b c
A B C R
. D.
sin sin
bc
CB
.
Câu 7. Cho tam giác
ABC
. Gọi
,,I J K
lần lượt là trung
điểm của
,,AB BC CA
(hình bên). Véc tơ
IK
cùng phương với véc tơ nào trong các véc tơ sau?
A.
AB
. B.
AC
.
C.
BC
. D.
IJ
.
Câu 8. Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB AC BC
. B.
AB AC BC
. C.
AB BC AC
. D.
AB CA BC
.
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD (hình bên). Véc tơ
DA DC
bằng véc tơ nào trong các véc tơ dưới đây?
A.
BD
. B.
AC
.
C.
DB
. D.
CA
.
Câu 10. Cho s
0k
và vectơ
0a
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Vectơ
ka
cùng hướng với vectơ
a
nếu
0k
.
B. Vectơ
ka
có độ dài là
.ka
.
C. Vectơ
ka
ngược hướng với vectơ
a
nếu
0k
.
D.
1k a ka a
.
Câu 11. Gọi
I
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
(hình bên). Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AI BI
. B.
2AB BI
.
C.
0IA IB
. D.
0AI IB
.
Câu 12. Trong mt phng tọa độ Oxy, nếu
23u i j
thì tọa độ ca
u
A.
2; 3
. B.
2 ; 3ij
. C.
2; 3
. D.
3; 2
.
Câu 13. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
2; 3 , 1; 4AB
. Tìm tọa độ véc tơ
AB
.
A.
3; 1AB 
. B.
1; 1AB
. C.
3; 7AB 
. D.
1; 7AB
.
Câu 14. Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
. . .sin( , )ab a b a b
. B.
. . .cos( , )a b a b a b
.
C.
. . .cos( , )ab a b a b
. D.
. . .cot( , )ab a b a b
.
J
K
I
B
C
A
A
B
C
D
I
A
B
Câu 15. Cho tam giác
ABC
đều cnh bng 4. Tính
.AB AC
.
A.
4
. B.
8
. C.
43
. D.
83
.
Câu 16. Làm tròn s
1234,567
đến hàng đơn vị.
A.
1234
. B.
1235
. C.
1234,5
. D.
1234,6
.
Câu 17. S trung v ca mu s liu
1, 1, 2, 3, 4, 4, 5, 5, 5, 6
là.
A.
4
. B.
4,5
. C.
5
. D.
5,5
.
Câu 18. Mt ca mu s liu
1, 1, 2, 3, 4, 4, 5, 5, 5, 6
là.
A.
5
. B.
1
. C.
6
. D.
3
.
Câu 19. Khong biến thiên ca mu s liu
9, 7, 5, 4, 3, 6, 5, 5, 8, 6
là.
A.
5
. B.
9
. C.
6
. D.
3
.
Câu 20. Cho mu s liu
12
, ,...,
n
x x x
. Gi
x
s trung bình ca mu s liệu đã cho, khi đó phương
sai ca mu s liệu được tính theo công thc
A.
2
12
...
n
x x x
s
n
. B.
2 2 2
2
12
...
n
x x x
s
n
.
C.
2 2 2
12
2
...
n
x x x x x x
s
n
. D.
12
2
...
n
x x x x x x
s
n
.
Câu 21. Cho hai tp hp
3;0 , 2;7AB
. Tìm
AB
.
A.
. B.
3;7
. C.
0;2
. D.
3;2
.
Câu 22. Cho tam giác
ABC
0
4; 5; 60b c A
. Tính độ dài cnh
a
.
A.
21
. B.
31
. C.
27
. D.
19
.
Câu 23. Miền không gạch sọc ở hình bên là miền nghiệm
của bất phương trình nào sau đây ?
A.
2xy
.
B.
2xy
.
C.
2xy
.
D.
2xy
.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
2, 3AB AC
0
30A
. Tính din tích tam giác
ABC
.
A.
14
. B.
3
. C.
15
2
. D.
3
.
2
Câu 25. Cho góc
tho
00
0 90

3
cos
4
. Giá tr ng giác
sin
bng
A.
3
.
5
B.
7
.
4
C.
21
.
5
D.
1
.
2
Câu 26. Cho hình chữ nhật
ABCD
tâm
I
(hình bên).
Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
AI IC
.
B.
DA BC
.
C.
AB CD
.
D.
BI ID
.
Câu 27. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
2
.
Tính độ dài vectơ
AD AC
A.
23
. B.
52
.
I
D
A
B
C
I
A
B
C
G
C.
32
. D.
25
.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
. Gi
I
là trung điểm
của
BC
(hình bên). Xét các mệnh đề sau:
1.
0GA GB GC
2.
0AB BC CA
3.
2GA GI
4.
2GB GC GI
Hi có bao nhiêu mệnh đề đúng ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 29. Cho tam giác
ABC
. Gi
I
trung đim ca
BC
,
J
trung điểm ca
AI
. Cp s
, mn
nào
sau đây thoả mãn
BJ mAB nBC
?
A.
11
,
24
mn
. B.
11
,
24
mn
. C.
11
,
42
mn
. D.
11
,
42
mn
.
Câu 30. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho hai véc tơ
0;1 , 2; 3ab
. Tìm tọa độ véc tơ
2c a b
.
A.
2; 1c 
. B.
2; 2c 
. C.
4; 2c 
. D.
4; 1c 
.
Câu 31. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho ba véc
3;2 , 2; 3 , (3; 2)abc
. Khẳng định nào
sau đây đúng ?
A.
ab
. B.
ac
.
C.
a
cùng phương với
b
. D.
a
cùng phương với
c
.
Câu 32. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1; 2 , 3;4 , ;A B C x y
và trng tâm
2; 1G
. Tính
T x y
.
A.
9T
. B.
3T
. C.
6T
. D.
1T
.
Câu 33. Trong mt phng
Oxy
cho hai vectơ
3;5 , 2;1ab
. Tích vô hướng
.ab
bng
A. 17. B. 11. C. 13. D. 15.
Câu 34. Làm tròn s gần đúng
3,14159
với độ chính xác
0,001
.
A.
3,1
. B.
3,14
. C.
3,142
. D.
3
.
Câu 35. Bng s liu sau cho biết thi gian chy c ly 100m ca 20 bn trong lớp (đơn vị giây)
Thời gian
12
13
14
15
16
Số bạn
6
4
5
3
2
Hãy tính thi gian chy trung bình c li 100m ca 20 bạn đó.
A.
12,75
. B.
12,85
. C.
13,55
. D.
13,6
.
B. PHN T LUẬN (7.0 đim).
Câu 36. a) Cho hình bình hành
ABCD
và một điểm
O
bt kì. Chng minh rng
OB OA OC OD
b) Chất điểm A chịu tác động của ba lực
1 2 3
,,F F F
như
hình vẽ bên trạng thái cân bằng (tức
1 2 3
0F F F
). Biết độ lớn của lực
3
F
bằng
10 5 N
độ lớn của lực
2
F
gấp đôi độ lớn của lực
1
F
. Tính độ lớn
của các lực
12
,FF
.
Câu 37. Trong mt phng to độ
Oxy
cho điểm
2;3 , 1;4 , 2;1A B C
a)Tính tích vô hướng của hai véc tơ
.AB AC
. Tính độ dài đoạn thng
AB
b) Tìm to độ điểm
D
để t giác
ABCD
là hình thang vuông ti
.A
Câu 38. Tìm phương sai của mu s liu:
4 5 7 9 10
.
Câu 39. Để lp thành tích chào mng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 năm học 2022-2023, Đoàn trường
THPT Quý Đôn phát động thi đua giữa các Chi Đoàn lớp. Tổng điểm thi đua của 10 lp
khối 10 được cho bi bng sau
Lớp
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
Tổng
điểm
84,88
80,05
81,55
80,12
79,75
80,46
79,96
83,23
86,15
82,21
(Nguồn: Đoàn trường THPT Lê Quý Đôn)
Tìm t phân v ca mu s liệu. Đoàn trường s chn các lp tổng điểm ln hơn hoặc bng
t phân v th ba để khen thưởng. Hi lớp 10C8 có được khen thưởng không? Vì sao
---------------------HT--------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.D
3.B
4.C
5.B
6.B
7.C
8.C
9.C
10.B
11.C
12.C
13.C
14.C
15.B
16.B
17.A
18.A
19.C
20.C
21.A
22.A
23.D
24.D
25.B
26.C
27.D
28.C
29.A
30.A
31.D
32.A
33.B
34.B
35.C
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 17
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào mt là mệnh đề đúng?
A. Hà ni là th đô của Vit Nam. B.
2
là mt s t nhiên l.
C.
7
là mt s t nhiên chn. D.
là mt s hu t.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề ph định ca mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”?
A. Có ít nht một động vt di chuyn.
B. Có ít nht một động vt không di chuyn.
C. Mọi động vật đều không di chuyn.
D. Mọi động vật đều đứng yên.
Câu 3. S dng các kí hiu khoảng, đoạn để viết tp hp
49A x x
:
A.
4;9 .A
B.
4;9 .A
C.
4;9 .A
D.
4;9 .A
Câu 4. Hãy lit kê các phn t ca tp hp
2
10X x x x
:
A.
0X
. B.
0X
. C.
X 
. D.
X 
.
Câu 5. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
3 2 0x y z
. B.
2
4 5 1 0xx
. C.
2
5 2 4xy
. D.
0xy
.
Câu 6. Điểm nào sau đây không thuc min nghim ca h bất phương trình
2 3 1 0
5 4 0
xy
xy
?
A.
1;4
. B.
2;4
. C.
0;0
. D.
3;4
.
Câu 7. Giá tr ca
cos60 sin30

bng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
3
. D. 1
Câu 8. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 . .cosBC AC AB AC AB A
. B.
2 2 2
2 . .cosBC AC AB AC AB A
.
C.
2 2 2
2 . .cosBC AC AB AC AB C
. D.
2 2 2
2 . .cosBC AC AB AC AB B
.
Câu 9. Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi
A. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau
B. Chúng trùng vi mt trong các cp cạnh đối ca mt hình bình hành
C. Chúng trùng vi mt trong các cp cạnh đối ca một tam giác đều
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Câu 10. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ tổng
CB CD
bng
A.
CA
. B.
BD
. C.
AC
. D.
DB
.
Câu 11. Cho
a
b
là các vectơ khác
0
vi
a
là vectơ đối ca
b
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hai vectơ
,ab
cùng phương. B. Hai vectơ
,ab
ngược hướng.
C. Hai vectơ
,ab
cùng độ dài. D. Hai vectơ
,ab
chung điểm đầu.
Câu 12. Khẳng định nào sai?
A.
1.aa
B.
ka
a
cùng hướng khi
0k
C.
ka
a
cùng hướng khi
0k
D. Hai vectơ
a
0b
cùng phương khi có một s
k
để
a kb
.
Câu 13. Cho
I
là trung điểm của đoạn thng
AB
. Với điểm
M
bt k, ta luôn có:
A.
MA MB MI
B.
2MA MB MI
C.
3MA MB MI
D.
1
2
MA MB MI
.
Câu 14. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, tọa độ
i
A.
0; 0i
. B.
0;1i
. C.
1; 0i
. D.
1; 1i
.
Câu 15. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
3
3
A B C
G
A B C
G
xxx
x
yyy
y


. B.
2
2
A B C
G
A B C
G
x x x
x
y y y
y


.
C.
3
3
A B C
G
A B C
G
xxx
x
yyy
y


. D.
2
2
A B C
G
A B C
G
xxx
x
yyy
y


.
Câu 16. Cho hai véctơ
a
b
đều khác véctơ
0
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
..a b a b
. B.
. . .cos ,ab a b a b
.
C.
. . .cos ,ab ab a b
. D.
. . .sin ,ab a b a b
.
Câu 17. Gi s biết s đúng là
3,254
. Sai s tuyệt đối khi quy tròn s này đến hàng phần trăm là:
A.
0,014
. B.
0,004
. C.
0,04
. D.
0,006
.
Câu 18. Các giá tr xut hin nhiu nht trong mu s liệu được gi là:
A. Mt. B. S trung bình. C. S trung v. D. Độ lch chun.
Câu 19. Đim thi môn toán cuối năm của mt nhóm gm
7
hc sinh
3;4;5;6;7;8;9
. S trung v ca
dãy s đã cho là
A.
8.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
Câu 20. Chọn đáp án đúng trong nhng đáp án sau: Độ lch chun là gì?
A. Bình phương của phương sai.
B. Mt na của phương sai.
C. Căn bậc hai của phương sai.
D. Căn bậc ba của phương sai.
Câu 21. Cho
1;5 , 2;7AB
. Tìm
\AB
.
A.
1;2
. B.
2;5
. C.
1;7
. D.
1;2
.
Câu 22. Phn không gch chéo hình sau đây biểu din min nghim ca h bất phương trình nào
trong bn h A, B, C, D?
A.
0
3 2 6
y
xy

. B.
0
3 2 6
y
xy
. C.
0
3 2 6
x
xy

. D.
0
3 2 6
x
xy
.
Câu 23. Min nghim ca bất phương trình
2 2 2 2 1x y x
na mt phng không cha
điểm nào trong các điểm sau?
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
4;2
. D.
1; 1
.
Câu 24. Mt tam giác có ba cnh là
13,14,15
. Din tích tam giác bng bao nhiêu?
A.
84.
B.
84.
C.
42.
D.
168.
Câu 25. Cho t giác ABCD. bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có điểm đu và cuối là các đỉnh ca t
giác?
A. 4. B. 8. C. 10. D. 12.
Câu 26. Cho bốn điểm
, , , A B C D
phân biệt. Khi đó vectơ
u AD CD CB AB
bng
A.
u AD
. B.
0u
. C.
u CD
. D.
u AC
.
Câu 27. Ph định ca mệnh đề
2
" :2 5 2 0"x Q x x
A.
2
" :2 5 2 0"x Q x x
. B.
2
" :2 5 2 0"x Q x x
.
C.
2
" :2 5 2 0"x Q x x
. D.
2
" :2 5 2 0"x Q x x
.
Câu 28. Trên đường thng cha cnh
BC
ca tam giác
ABC
ly một điểm
M
sao cho
3MB MC
. Khi
đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
13
22
AM AB AC
. B.
2AM AB AC
.
C.
13
22
AM AB AC
. D.
1
()
2
AM AB AC
.
Câu 29. Cho
3; 4 , 1; 2ab
Tìm tọa độ ca
.ab
A.
4;6
. B.
2; 2
. C.
4; 6
. D.
3; 8
.
Câu 30. Cho hai điểm
1;0A
3;3B
. Tính độ dài đoạn thng
AB
.
A.
13AB
. B.
32AB
. C.
4AB
. D.
5AB
.
Câu 31. Trong h trc tọa độ
Oxy
, cho
2;5a
3;1b 
. Khi đó, giá trị ca
.ab
bng
A.
5
. B.
1
. C.
13
. D.
1
.
Câu 32. Cho hình vuông ABCD có cnh a. Tính
.AB AD
.
A.
.0AB AD
. B.
.AB AD a
. C.
2
.
2
a
AB AD
. D.
2
.AB AD a
.
Câu 33. Cho s gần đúng
a
biết
9,6667 0,005a 
. S quy tròn ca
a
bng:
A.
9,667
. B.
9,7
. C.
9,67
. D.
9,672
.
Câu 34. Tiền thưởng (triệu đồng) ca cán b và nhân viên trong một công ty được cho bảng dưới đây:
Tiền thưởng
2
3
4
5
6
Cng
Tn s
5
15
10
6
4
40
Tính tiền thưởng trung bình.
O
2
3
y
x
A.
3725000
đồng. B.
3745000
đồng. C.
3715000
đồng. D.
3625000
đồng.
Câu 35. Cho dãy s liu thng kê
3;2;7;8;3;4;9;5
. Khong biến thiên ca dãy s liu thng kê bng?
A.
R
9. B.
R
7. C.
R
1. D.
R
4,5.
PHN T LUN (3,0 đim)
Bài 1: Đim thi toán cui ca mt nhóm gm
7
hc sinh lp 10
4;7;2;5;7;9;8.
Tìm s trung bình,
trung v, t phân v và mt ca s liu.
Bài 2: Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
2;1A
,
0;3B
,
3;6C
. Gi H trc tâm ca
tam giác.
a) Tính độ dài cnh AB, AC.
b) Tìm tọa độ trc tâm H.
Bài 3: Gi s một người ăn kiêng cần được cung cp ít nhất 300 calo, 36 đơn vị vitamin A 90 đơn vị
vitamin C mi ngày t hai loại đồ ung I và II. Mi cốc đồ ung I cung cấp 60 calo, 12 đơn vị
vitamin A và 10 đơn v vitamin C. Mi cốc đồ ung II cung cp 60 calo, 6 đơn vị vitamin A và 30
đơn vị vitamin C. Biết rng mt cốc đồ ung I có giá 12 nghìn đng mt cốc đồ ung II giá
15 nghìn đồng. Hi người đó cần ung bao nhiêu cc loi I loi II để chi phí nh nht
vẫn đáp ứng được yêu cu hng ngày.
-------------- Hết --------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.A
4.C
5.D
6.C
7.D
8.B
9.D
10.A
11.D
12.C
13.B
14.C
15.A
16.B
17.B
18.A
19.C
20.C
21.A
22.A
23.C
24.A
25.D
26.B
27.C
28.A
29.B
30.D
31.D
32.A
33.C
34.A
35.B
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 18
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
I. PHN TRC NGHIM KHÁCH QUAN (7,0 điểm).
Câu 1. Mệnh đề : “ Mọi s thực bình phương đều không âm” được viết li là:
A.
2
,xx
0”. B.
2
,xx
> 0”.
C.
2
,0xx
”. D.
2
,0xx
”.
Câu 2. Tp hp M = {x
| 3
x
7} được viết li là:
A. M = [3;7]. B. M = (3;7]. C. M = [3;7). D. M = (3;7).
Câu 3. Cho tam giác
ABC
. Tìm công thc sai:
A.
sin
sin .
bA
B
a
B.
sin .
2
c
C
R
C.
sin 2 .a A R
D.
2.
sin
b
R
B
Câu 4. Hình v bên, min không b gch b biu din min nghim ca bất phương trình nào?
A.
3 2 6xy
. B.
3 2 6xy
. C.
3 2 6xy
. D.
3 2 6xy
.
Câu 5. Cho tam giác ABC có a = 8; b = 9; c = 6. S đo góc
A
là:
A.
0'
A 60 36
B.
A
"164840
'0
C.
A
0'
62 36
D.
A
"53578
'0
Câu 6. Cho
(0;1)a
,
( 1;2)b 
. Tọa độ ca
3u a b
là:
A.
1;5
. B.
1;5
. C.
1;1
. D.
1;1
.
Câu 7. Cho góc
( 0
0
<
< 180
0
) , chn phát biểu đúng:
A. sin(180
0
) = sin
. B. sin(180
0
) = cos
C. sin(180
0
) = sin
. D. sin(180
0
) = cos
.
Câu 8. Vectơ có điểm đầu
D
và điểm cui
E
được kí hiu là:
A.
.ED
B.
.DE
C.
.DE
D.
.DE
Câu 9. Giá tr ca biu thc M = sin45
0
.cos135
0
+ cos60
0
.sin150
0
cos30
0
.sin120
0
bng:
A. M = 1. B. M = 2. C. M = 1. D. M = 2.
Câu 10. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht 2 n ?
A.
32
03
2
yx
yx
. B.
0
20
xy
xy


. C.
0
0
2
2
yx
yx
. D.
0
0
2
yx
yx
.
Câu 11. Cho h bất phương trình bậc nht 2 n
42
3
y
yx
. Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca
h bất phương trình đã cho?
A. O(0 ;0). B. M(3; 1). C. N(2 ;1). D. P(3 ;1).
Câu 12. Cho biết
1
tan
2
. Tính
cot
.
A.
1
cot
2
. B.
cot 2
. C.
1
cot
4
. D.
cot 2
.
Câu 13. Cho 2 tp hp M = (
;1], N = ( 2;4]. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. N \ M = (1;4]. B. M \ N = (
;2). C. M
N =(
;4]. D. M
N = (2; 1].
Câu 14. Cho bất phương trình bậc nht hai n
23xy
. Cp s nào sau đây là nghiệm ca bất phương
trình nói trên ?
A. (x; y) = (1; 2). B. (x; y) = (2; 1). C. (x ;y) = (1; 2).
D. (x; y) = (1; 2).
Câu 15. Trong các bất phương trình sau: ; ; ;
2
0y
. S các bất phương trình
bc nht hai n
là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho tam giác ABC có
A
ˆ
=15
0
; c = 6;
B
ˆ
=120
0
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp R ca tam giác
ABC bng:
A. R = 3
2
. B. R= 2
2
C. R =
2
. D. R = 4
2
.
Câu 17. Phn không gch chéo hình bên là biu din min nghim ca h bất phương trình nào?
A.
0
3 2 6
x
xy

. B.
0
3 2 6
x
xy
. C.
0
3 2 6
y
xy

. D.
0
3 2 6
y
xy
.
Câu 18. Trong h tọa độ Oxy,cho hai điểm A(2;1), B(-1;7).Tìm tọa độ điểm M tha mãn h thc
30AM AB
.
A.
(1; 3)M
B.
(5; 5)M
C.
(1; 1)M
D.
(3; 1)M
41x
1
23
xy

2
30x
,xy
2
1
3
4
Câu 19. Cho tam giác đều
ABC
cnh
2
vi M là trung điểm ca cnh BC . Tích vô hướng
.AB AM
bng:
A.
2
. B.
3
. C.
8
. D.
4
.
Câu 20. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. S 2 là s l. B. x > 3.
C. 6 + x = 2x
2
. D. Hôm nay là th my?
Câu 21. Cho tam giác ABC có a = 8 ;
C
= 120
0
; b = 12. Din tích S ca tam giác ABC là:
A. S = 24
3
. B. S = 48
3
. C. S = 48. D. S = 24.
Câu 22. Mệnh đề ph định ca mệnh đề P: “
2
, 3 1x x x
> 0” là:
A.
2
, 3 1 0x x x
”. B.
2
, 3 1x x x
< 0”.
C.
2
, 3 1 0x x x
”. D.
2
, 3 1x x x
0”.
Câu 23. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht 2 n?
A. 3x + 2y
2
1. B. 3x.y + 3y
1.
C. 3x
2
3y < 1. D. 3
2
.
x + 2y < 1.
Câu 24. Vi 2 tp hp M và N, phát biểu nào sau đây đúng?
A. M
N ={x| x
M hoc x
N}. B. M
N ={x| x
M và x
N}.
C. M
N ={x| x
M hoc x
N}. D. M
N ={x| x
M và x
N}.
Câu 25. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Khng định nào dưới đây sai?
A.
AB BC AC
. B.
AC CB AB
. C.
CA BC BA
.
D.
CB AC BA
.
Câu 26. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
AB BC AC
. B.
AB CB CA
. C.
AB BC CA
.
D.
AB CA CB
.
Câu 27. Cho góc
(
oo
0 90

) tha mãn cos
= -
3
1
, thì tan
bng:
A.
2
. B. 2
2
. C. 2
2
. D.
2
.
Câu 28. Gi AN, CM là các đường trung tuyến ca tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
22
33
AB AN CM
. B.
42
33
AB AN CM
.
C.
44
33
AB AN CM
. D.
42
33
AB AN CM
.
Câu 29. Giá tr nh nht ca biu thc T =
43xy
trên miền xác định bi h bất phương trình
0 10
09
2 14
2 5 30
x
y
xy
xy




A. 26. B. 23. C. 32. D. 67.
Câu 30. Cho hình bình hành ABCD. Vectơ nào sau đây cùng phương với
AB
?
A.
, , .BC CD DA
B.
, , .BA CD DC
C.
, , .AD CD DC
D.
, , .BA CD CB
Câu 31. Trong tam giác ABC, phát biểu nào sau đây đúng?
A. a
2
= b
2
+c
2
2bc.cosA. B. a
2
= b
2
c
2
2bc.cosA .
C. a
2
= b
2
+c
2
+ 2bc.cosA. D. a
2
= b
2
+ c
2
2bc.sinA .
Câu 32. Trong mt phng
Oxy
, cho 2 vec tơ
4;3 , 1;7ab
. S đo của góc giữa hai vectơ
a
b
bng:
A.
0
30
. B.
0
135
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 33. Trong mt phng
()Oxy
, cho 2 vec tơ
1 2 1 2
; , ;a a a b b b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 1 2 2
. . .a b a b a b
. B.
1 2 2 1
. . .a b a b a b
.
C.
1 2 1 2
. . .a b a a b b
. D.
1 1 2 2
. ( )( )a b a b a b
.
Câu 34. Cho đoạn thng
AB
. Gi
M
là một điểm thuộc đoạn thng
AB
sao cho
1
4
AM AB
.
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
3
MA MB
. B.
1
4
AM AB
C.
3
4
BM BA
. D.
3MB MA
.
Câu 35. Trong h tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
2;1 , 0; 3 , 3;1 .A B C
Tìm tọa độ điểm
D
để t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
5;5 .D
B.
5; 2 .D
C.
5; 4 .D
D.
1; 4 .D 
PHN T LUN (3,0 điểm).
Câu 1. a) Cho góc vi
cot 3

. Tính giá tr ca biu thc
2sin 3cos
.
sin 2cos
P


b) Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
, có
AH
là đường trung tuyến. Tính
AC AH
.
Câu 2. a) Cho tam giác ABC vuông cân ti A có cnh AB = a, Tính theo a giá tr
.BA BC
.
b) Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
2;5 , (0;2), (2;1)A B C
. Tính độ dài đường
trung tuyến
.AM
Câu 3. Gi s CD = h là chiu cao của tháp,trong đó C là chân tháp.Chọn hai đim A,B trên mặt đất sao
cho ba điểm A, B, C thẳng hàng (như hình vẽ bên dưới).
Ta đo được AB = 24m, góc
0
63CAD
,
0
48CBD
.Tính chiu cao h ca khi tháp.
Câu 4. Trên mt phng tọa độ
Oxy
,cho ba điểm
(1; 4), (4;5), (0; 7)A B C
.Điểm M di chuyn trên trc
Ox.Tìm giá tr nh nht ca biu thc
2 2 3Q MA MB MB MC
.
---------------------------------------------------------- Hết ----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.D
4.D
5.A
6.C
7.C
8.B
9.C
10.B
11.D
12.D
13.B
14.C
15.B
16.A
17.D
18.D
19.B
20.A
21.B
22.D
23.D
24.B
25.D
26.B
27.C
28.D
29.C
30.B
31.A
32.C
33.A
34.A
35.A
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 19
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
PHN 1: TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1. y lit kê các phn t ca tp hp
2
| 1 0X x x x
A.
0X
. B.
X 
. C.
0X
. D.
X 
.
Câu 2. Trong các cp s sau, cp nào không là nghim ca bất phương trình
4 5 0xy
?
A.
1; 3
. B.
0; 0
. C.
2;1
. D.
5; 0
.
Câu 3. Cho hai điểm phân bit
A
B
. Gi
I
trung điểm đoạn thng
AB
. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
A.
0IA IB
. B.
IA IB AB
. C.
IA IB AB
. D.
0IA IB
.
Câu 4. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào SAI?
A.
2 0 0
2
1
1 t 0 180
sin
co

. B.
22
sin cos 1


.
C.
20
2
1
1 tan 90
cos

. D.
00
tan .cot 1 0 90
.
Câu 5. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A.
2a
cùng hướng vi
a
. B.
2a
ngược hướng vi
a
.
C.
2 2.aa
. D.
2a
cùng hướng vi
a
.
Câu 6. Cho
12, 2474487a
. S gần đúng của
a
với độ chính xác
0,003d
A.
12,247
. B.
12,24
. C.
12,25
. D.
12,248
.
Câu 7. Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm
O
. bao nhiêu vectơ bng
AB
điểm đầu điểm
cui là
O
và các đỉnh ca lc giác?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
5
.
Câu 8. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
1; 3A
,
3; 2B
, khi đó tọa độ
AB
A.
4; 5AB 
. B.
3; 6AB
. C.
4; 5AB 
. D.
2;1AB
.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
B. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng độ dài.
C. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng ngược hướng và cùng độ dài.
D. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
2
sin sin sin
AB BC AC
R
C A B
B.
2 2 2
2. . .cosAB AC BC AB BC A
.
C.
2 2 2
. .cosAB AC BC AB BC A
. D.
sin
AC
R
B
.
Câu 11. Vectơ có điểm đầu là
B
, điểm cui là
A
được kí hiu là?
A.
BA
. B.
BA
. C.
BA
. D.
AB
.
Câu 12. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ
AB AD
bng
A.
CA
. B.
BD
. C.
AC
. D.
DB
.
Câu 13. Cho h bất phương trình
3
24
xy
y

. Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h đã cho?
A.
2 ; 5
. B.
0 ;1
. C.
3;1
. D.
2 ;1
.
Câu 14. Cho các bt phương trình sau:
(1):
20x 
(2):
2 3 1xy
(3):
3 5 2x xy
(4):
2 5 0y 
Có bao nhiêu bất phương trình bậc nht 2 n
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 15. Mt nghim ca h bất phương trình
0
24
0
xy
xy
y

A.
1; 0
. B.
(1;1)
. C.
1; 1
. D.
1; 0
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
, gi
M
trung đim ca cnh
BC
,
N
đim trên cnh
AB
sao cho
3AN NB
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
11
24
MN AB AC
. B.
11
42
MN AB AC
.
C.
11
42
MN AB AC
. D.
11
24
MN AB AC
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
2, 1AB AC
60A 
. Độ dài cnh
BC
bng
A.
2BC
. B.
2BC
. C.
1BC
. D.
3BC
.
Câu 18. Tính cosin góc giữa hai vectơ
u
v
vi
1; 3u 
1; 5v
A.
7 65
65
. B.
7 65
65
. C.
8 65
65
. D.
8 65
65
.
Câu 19. Thi gian chy 50m ca 20 học sinh được ghi li trong bảng dưới đây:
Thi gian(giây)
8,3
8,4
8,5
8,7
8,8
Tn s
2
3
9
5
1
Mt ca bng s liu trên là:
A.
8,6
. B.
8,1
. C.
8,5
. D.
8, 4
.
Câu 20. Trong các câu sau đây, câu nào không phi là mệnh đề.
A.
2 3 6
. B. Hc lp
10
tht vui!.
C. Một năm không nhuận có
365
ngày. D. Pleiku là thành ph ca tnh Gia Lai.
Câu 21. Cho hình ch nht
ABCD
AB a
,
3BC a
. Khi đó
AD AB
bng
A.
31a
. B.
a
. C.
3a
. D.
2a
.
Câu 22. Cho mệnh đề
2
: " , 1 2 "P x x x
. Mệnh đề nào là mệnh đề ph định ca
P
.
A.
2
: " , 1 2 "P x x x
. B.
2
: " , 1 2 "P x x x
.
C.
2
: " , 1 2 "P x x x
. D.
2
: " , 1 2 "P x x x
.
Câu 23. Tìm điều kin ca
m
để điểm
2;1A
thuc min nghim ca h bất phương trình:
20
30
x y m
mx y
A.
11m
. B.
51m
. C.
51m
. D.
31m
.
Câu 24. Cho hai tp hp
A
B
. Hình nào sau đây minh họa
B
là tp con ca
A
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho
3; 4a
,
1; 2b
. Tọa độ của véctơ
ab
A.
2; 2
. B.
4; 6
. C.
4; 6
. D.
2; 2
.
Câu 26. Trong mt phng
Oxy
, cho
ABC
biết
2; 3 , 5; 2 , 1; 0A B C
. Khi đó
ABC
A.
ABC
đều. B.
ABC
cân ti
B
.
C.
ABC
vuông ti
C
. D.
ABC
vuông ti
A
.
Câu 27. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
0AO OB CO DO
. B.
0OA AB OC CD
.
C.
0AO BO CO OD
. D.
0AB BO DC DO
.
Câu 28. Công thức nào dưới đây đúng
A.
. .cos ;u v u v u v
B.
. . .cos ;u v u v u v
C.
. .sin ;u v u v u v
D.
. .cos ;u v uv u v
Câu 29. Cho góc
0 ;180
tan 0
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos 0
. B.
sin 0
. C.
cos 0
. D.
cot 0
.
Câu 30. Trong mt phng
Oxy
, cho
1; 3A
,
3; 2B
1; 5C
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
là:
A.
3
3;
2
G



. B.
1; 2G
. C.
0; 2G
. D.
1; 2G
.
Câu 31. Cho hình vuông
ABCD
,khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
.AD AB
B.
.AD CB
C.
AC BD
. D.
.AD BC
Câu 32. Cho bng s liệu điểm kim tra môn Toán ca 20 hc sinh.
Đim
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
1
2
3
4
5
4
1
20
S trung v ca bng s liu trên là
A.
7
. B.
7, 5
. C.
8
. D.
7, 3
.
Câu 33. Thi gian chy 50m ca 20 hc sinh được ghi li trong bảng dưới đây:
Thi gian(giây)
8,3
8,4
8,5
8,7
8,8
Tn s
2
3
9
5
1
S trung bình cng thi gian chy ca hc sinh là:
A.
8, 53
. B.
8,54
. C.
8, 55
. D.
8,56
.
Câu 34. Cho hình vuông
ABCD
. Góc giữa hai vectơ
AB
AD
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 35. Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
a
H
là trung điểm
BC
. Tính
.AH CA
A.
2
3
4
a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3
2
a
.
PHN 2: T LUN (3,0 điểm).
Câu 1. (1,0 điểm)
Cho tp
;1 5;A  
2;7B 
. Xác định các tp hp
, , \ , \A B A B A B B A
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mt phng
Oxy
, cho hai điểm
1;5A
2;6B
a) Tìm tọa độ điểm
C
đối xng vi
B
qua
A
.
b) Tìm tọa độ điểm
D Ox
cách đều 2 điểm
A
B
.
Câu 3. (0,5 điểm) : Ông X đnh lát gch t ong trên mảnh đất hình t giác
ABCD
như hình bên cạnh
. Biết rng
6 , 4 , 100 , 120AB m BC CD m ABC BCD
giá lát gch : 200.000
đồng/m
2
. Hi ông X cn bao nhiêu tiền để lát gch c mảnh đất đó ( Kết qu làm tròn đến hàng
chc) ?
Câu 4. (0,5 điểm) : Cho hình bình hành
ABCD
2 , , 120AB a AD a BAD
. Gi
G
là trng tâm
tam giác
ABD
. Tìm điểm
M
trên cnh
BC
để
DG AM
.
------------- Hết -------------
HHHEETBẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.C
3.A
4.A
5.A
6.C
7.B
8.A
9.D
10.A
11.C
12.C
13.C
14.D
15.D
16.B
17.D
18.A
19.C
20.B
21.D
22.A
23.B
24.C
25.D
26.C
27.B
28.A
29.A
30.D
31.D
32.B
33.A
34.B
35.B
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I-ĐỀ 20
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO
A. PHN TRC NGHIM (7.0 điểm).
Câu 1. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A.
sin60 3
. B.
sin30 0,5
. C.
sin90 0
. D.
sin 45 1
.
Câu 2. Trong mt phng
Oxy
, cho hai vectơ
1; 3a 
2;5b
. Giá tr ca
.ab
bng
A.
13
. B. 5. C.
17
. D. 39.
Câu 3. Theo World Bank, tính các t phân v cho d liu v diện tích đất (đơn vị: km
2
) ca 266 quc
gia và vùng lãnh th cho s liệu như sau:
1 2 3
20 574,1; 194 690; 1 249 825.Q Q Q
Khong t phân v ca d liu này là
A.
174 115,9
Q

. B.
194 690
Q

. C.
1 055 135
Q

. D.
1 229 250,9
Q

.
Câu 4. Vectơ có điểm đầu là
A
, điểm cui là
B
được ký hiu là
A.
BA
. B.
AB
. C.
AB
. D.
BA
.
Câu 5. Cho hình bình hành
ABCD
(tham kho hình v). Vectơ cùng hướng với vectơ
AB
A.
CD
. B.
DC
. C.
BA
. D.
AD
.
Câu 6. Cho
3,141592654a
là s gần đúng của s
.
S quy tròn ca
a
đến hàng phần trăm là
A.
3,14
. B.
3,141
. C.
3,1
. D.
3,142
.
Câu 7. y lit kê các phn t ca tp hp
,3T x x x
.
A.
0;1;2T
. B.
0;1;2;3T
. C.
1;2T
. D.
1;2;3T
.
Câu 8. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
32x y z
. B.
2 3 2xy
. C.
3xy
. D.
2
2xy
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
B
. Góc giữa hai vectơ
AB
AC
bng
A.
60
. B.
135
. C.
90
. D.
45
.
Câu 10. Mệnh đề o sau đây đúng với mọi vectơ
a
?b
A.
.a b a b
. B.
.a b a b
. C.
..a b b a
. D.
..a b b a
.
Câu 11. Cho tp hp
;;S a b c
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cS
. B.
bS
. C.
aS
. D.
aS
.
Câu 12. H bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
10
0.
xy
y

B.
0
0.
x
xy
C.
0
2.
xy
xy


D.
2
23
0.
xy
x

Câu 13. Theo weather.com, nhit độ bui ti thành ph Rch Giá, tỉnh Kiên Giang được ghi nhn
trong 5 ngày, t 20/12/2022 đến 24/12/2022 lần lượt 23; 23; 22; 21; 21 (đơn vị
o
C). Biết
phương sai của mu s liu này là
0,8
. Độ lch chun ca mu s liu này là
A.
22
. B.
0,8
. C.
1
. D.
0,64
.
Câu 14. Trong mt phng
,Oxy
3;2
tọa độ của điểm nào trong các đim
M
,
N
,
P
,
Q
được cho
trong hình v ới đây?
A. Đim
N
. B. Đim
P
. C. Đim
M
. D. Đim
Q
.
Câu 15. Cho các tp , , , được minh ha bng biểu đồ Ven như hình vẽ sau:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 16. Cho mu s liu sau:
35 35 60 71 75 78 83.
Khong biến thiên ca mu s liu này là
A.
71
. B.
48
. C.
35
. D.
43
.
Câu 17. Cp s nào dưới đây là một nghim ca bất phương trình
5xy
?
A.
0;7
. B.
0;0
. C.
2;6
. D.
3;4
.
Câu 18. Vi
là giá tr nào dưới đây thì
tan 0
?
A.
45
. B.
65
. C.
85
. D.
100
.
Câu 19. Cp s nào dưới đây là một nghim ca h bất phương trình
21
32
xy
xy


?
A.
0;0
. B.
3; 0
. C.
0;3
. D.
1;0
.
Câu 20. Cho tp hp
1;2;3S
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1 S
. B.
4 S
. C.
2 S
. D.
3 S
.
Câu 21. Min không b gch (không k d) hình bên dưới là min nghim ca bất phương trình nào?
A.
22xy
. B.
22xy
. C.
22xy
. D.
22xy
.
Câu 22. Cho tam giác
ABC
5AB
,
7BC
60B
. Độ dài cnh
AC
bng
A.
226
. B.
109
. C.
13
. D.
39
.
Câu 23. Cho hai điểm phân bit
A
B
. Điều kin cần và đ để đim
I
trung điểm ca đoạn thng
AB
A.
IA IB
. B.
AI BI
. C.
IA IB
. D.
IA IB
.
Câu 24. Ph định ca mnh đề
"4 7 11"
là mệnh đề
A.
"4 7 11"
. B.
"4 7 11"
. C.
"4 7 11"
. D.
"4 7 11"
.
Câu 25. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào đúng?
A.
AB AD AO
. B.
AB AD OA
. C.
2AB AD AO
. D.
2AB AD OA
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
60 A 
,
75B 
4AB
. Độ dài ca cnh
BC
bng
A. 4. B.
56
. C. 5. D.
26
.
Câu 27. Trong mt phng
Oxy
, cho hai điểm
1;1A
4;5B
. Độ dài của đoạn thng
AB
bng
A.
61
. B. 5. C. 11. D.
46
.
Câu 28. Min trong (k c các cnh) ca tam giác
OAB
(min không b gch) hình bên dưới min
nghim ca h bất phương trình nào?
A.
0
0
3.
x
y
xy

B.
0
0
3.
x
y
xy

C.
0
0
3.
x
y
xy

D.
0
0
3.
x
y
xy

Câu 29. Cho mệnh đề cha biến
" 3 0"n 
(vi
n
s nguyên). Vi giá tr nào ca
n
dưới đây để
t mệnh đề cha biến đã cho ta nhận được mt mệnh đề đúng?
A.
0n
. B.
2022n
. C.
2022n 
. D.
1n
.
Câu 30. Cho s đúng
40 0,5.a 
Giá tr ca
a
thuộc đoạn nào dưới đây?
A.
39,5;40
. B.
39,5;40,5
. C.
39;41
. D.
40;40,5
.
Câu 31. Cho ba điểm phân bit
A
,
B
C
. Nếu
3AB AC
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
2BC AC
. B.
4BC AC
. C.
4BC AC
. D.
2BC AC
.
Câu 32. Cho hai tp hp
3;10S
5;12T
. Xác định tp hp
ST
.
A.
5;10ST
. B.
5;10ST
. C.
5;10ST
. D.
3;12ST
.
Câu 33. Cho bng s liu ghi lại điểm ca 40 hc sinh trong bài kim tra gia hc k I môn Toán như
sau:
Số trung bình của mẫu số liệu trên là
A.
6,9
. B.
6,1
. C.
6,0
. D.
6,5
.
Câu 34. Hai người đứng hai bên b kênh, cùng kéo mt chiếc thuyền xuôi trên kênh. Người
A
kéo vi
mt lc bng
60N,
người
B
kéo vi mt lc bng
80N,
hai lc hp nhau mt góc bng
90
.
Vy hp lực mà hai người đã tác động lên thuyền có độ ln bng bao nhiêu?
A.
100N
. B.
70N
. C.
20N
. D.
140N
.
Câu 35. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
a
. Giá tr ca biu thc
.P CA CD AC
bng
A.
2
3a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2
3a
.
B. PHN T LUN (3.0 điểm).
Câu 36 (1,0 điểm). Cho mệnh đề
2
:" , 5 6 0"P x x x
. Xác định tính đúng sai của mệnh đề
P
và tìm mệnh đề ph định
P
ca nó.
Câu 37 (1,0 điểm). Thốngđiểm trung bình tất cả môn thi trong K thi tốt nghiệp THPT năm 2022 của
13 tỉnh, thành phố khu vực Đồng bằng sông Cửu Long được kết quả như sau:
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Cà Mau
Cần Thơ
Đồng Tháp
Hậu Giang
6,56
6,56
6,26
6,1
6,42
6,38
5,98
Kiên Giang
Long An
Sóc Trăng
Tiền Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
6,12
6,34
6,05
6,5
5,87
6,44
(Theo vietnamnet.vn)
Tìm các tứ phân vị
1
Q
,
2
Q
,
3
Q
cho mẫu số liệu trên. Từ đó cho biết Kiên Giang thuộc nhóm
25%
tỉnh, thành phố điểm trung bình tất cả môn thi trong Kthi tốt nghiệp THPT năm 2022
cao nhất khu vực Đồng bằng sông Cửu Long không?
Câu 38 (0,5 điểm). Cho tam giác đều
ABC
độ dài các cạnh bằng 6. Lấy điểm
M
trên cạnh
BC
sao
cho
2MB MC
. Tính tích vô hướng của hai vectơ
MA
MB
.
Câu 39 (0,5 điểm). Lúc 7 giờ sáng, một tàu cao tốc xuất phát từ vị trí
A
tại thành phố Rạch Giá đến vị trí
B
thuộc đảo Hòn Sơn. Tại
B
, tàu thực hiện dừng đón, trả khách trong 30 phút. Ngay sau đó, tàu
tiếp tục di chuyển đến điểm
C
thuộc Cảng Bãi Vòng (Phú Quốc). Biết rằng tốc độ trung bình của
tàu trên đoạn
AB
45 km/h, trên đoạn
BC
50 km/h
120AC
km,
30BAC 
,
20BCA 
(tham khảo hình vẽ). Hỏi tàu đến vị trí
C
lúc mấy giờ?
---------------- Hết -------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.A
3.D
4.C
5.B
6.A
7.B
8.B
9.D
10.C
11.D
12.C
13.B
14.C
15.C
16.B
17.B
18.D
19.B
20.B
21.D
22.D
23.D
24.C
25.C
26.D
27.B
28.A
29.B
30.B
31.C
32.A
33.B
34.A
35.B
| 1/68

Preview text:

Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
.
Câu 1.
Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Tam giác đều là tam giác có ba góc bằng nhau. B. 3  1.
C. 4  5  1.
D. Bạn học giỏi quá!
Câu 2. Hãy liệt kê các phần tử của tập X   2 x
2x  5x  3   0 . 3  3 A. X    0 . B. X    1 .
C. X   . D. X  1  ; . 2  2
Câu 3. Cho các tập hợp M   3
 ; 6 và N   ;
  2 3;   . Khi đó M N A.  ;   2 3; 6. B.  ;
  2 3;   C.  3  ;  2 3; 6. D.  3  ;  2 3; 6.
Câu 4. Miền nghiệm của bất phương trình x y  2 là phần không bị gạch trong hình vẽ nào sau đây? A. B. C. D.
x  3y  2  0 Câu 5.
Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm
2x y 1  0
của hệ bất phương trình? A. M 0;  1 .
B. N  –1  ;1 . C. P 1;3.
D. Q  –1;0.
Câu 6. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A.  O
sin 180      cos. B.  O
sin 180     sin. C.  O
sin 180    sin. D.  O
sin 180     cos.  1
Câu 7. Cho 0    , cos  . Tính sin . 2 3 2 2 2 2 2 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 9
Câu 8. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau? A.     2 sin cos  1 2sin cos. B.     2 sin cos  1 2sin cos. C. 4 4 2 2
cos   sin   cos   sin . D. 4 4 cos   sin   1.    . Độ Câu 9. Cho ABC  có 0 AC 6, AB 8, A 60 dài cạnh a bằng A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20.
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Có duy nhất một vectơ cùng phương với mọi vectơ.
B. Có ít nhất hai vectơ có cùng phương với mọi vectơ.
C. Có vô số vectơ cùng phương với mọi vectơ.
D. Không có vectơ nào cùng phương với mọi vectơ.
Câu 11. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh A ,
B AC của tam giác đều ABC . Hỏi cặp vectơ
nào sau đây cùng hướng? A. MN và . CB B. AB và . MB C. MA và . MB D. AN và . CA
Câu 12. Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. CA BA B . C
B. AB AC B . C
C. AB CA C . B
D. AB BC C . A
Câu 13. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính AB AC . a 3
A. AB AC a 3.
B. AB AC  . 2
C. AB AC  2 . a
D. AB AC  2a 3.
Câu 14. Cho tam giác ABC và điểm M thỏa mãn MB MC AB . Tìm vị trí điểm M .
A. M là trung điểm của AC.
B. M là trung điểm của . AB
C. M là trung điểm của . BC
D. M là điểm thứ tư của hình bình hành ABCM.
Câu 15. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. GA GB GC  0. B. GA GC  2G .
B C. GA GB GC  0. D. GA GB G . C
Câu 16. Cho tam giác ABC. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AB AC. Khẳng định nà o sau đây sai ? 1
A. AB  2AM. B. AC  2N . C
C. BC   2MN. D. CN   AC. 2
Câu 17. Trên đường thẳng MN lấy điểm P sao cho MP  3PN . Điểm P được xác định đúng trong hình vẽ nào sau đây. A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 18. Cho tam giác ABC M là trung điểm của BC, G là trọng tâm của tam giác ABC. Khẳng
định nào sau đây đúng ? 2 3 2 3 A. AG AM. B. AG AM. C. AG   AM . D. AG   AM . 3 2 3 2
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho u  2
i j. Tìm tọa độ của vectơ u.
A. u 2;   1 . B. u  2   ;1 . C. u 2  ;1 . D. u  2  ;  1 .
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cặp vectơ nào sau đây cùng phương?
A. a 1;0 và b 0;  1 . B. a 3; 2
  và b 6;4.
C. a 2;3 và b  6  ; 9  .
D. a 2;3 và b  6  ;9.
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, Cho hai điểm A2 
;1 , B 1;7. Tọa độ điểm M thỏa mãn hệ
thức 3AM AB  0 là A. M 1; 3  . B. M 5; 5  .
C. M 1;   1 .
D. M 3;   1 .
Câu 22. Cho hai vectơ a b khác vectơ – không. Khẳng định nào sau đây đúng? A. .
a b a . b .sin a,b . B. .
a b a . b .cos a,b . C. .
a b   a . b .cos a,b  .
a b   a . b .sin a,b  . D. .
Câu 23. Cho hai vectơ a b đều khác vectơ – không. Biết a b  0 ,  30 , .
a b  3 và b  2. Tính độ dài của vectơ a. 1 1 A. 1. B. 2. C. . D. . 2 4
Câu 24. Cho tam giác ABC đều. Tính góc  A , B CA. A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 135 . D. 0 120 .
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a 1;2,b 2; 3  ,c 2 ;
x x  9. Tìm x để c  2a b ? A. x  1. B. x  2. C. x  1.  D. x  2.   
Câu 26. Chiều cao của một ngọn đồi là h 347,13m 0, 2 .
m Độ chính xác d của phép đo trên là
A. d  347,13 . m
B. d  347,33 . m C. d  0, 2 . m
D. d  346,93 . m  
Câu 27. Đo chiều dài của một cây thước, ta được kết quả a
45 0, 2 cm. Khi đó sai số tuyệt đối của
phép đo được ước lượng là A.   0, 2. B.   0, 2. C.   0  ,2. D.   0  ,2. a a a a
Câu 28. Cho dãy số liệu 1; 2;5;7;8;9;10. Số trung vị của dãy trên là bao nhiêu? A. 2 B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 29. Một cửa hàng bán áo sơ mi thống kê số lượng áo bán ra trong tháng 6 như bả ng sau Cỡ áo 37 38 39 40 41 42 Số lượng 35 42 50 38 32 48
Mốt của bảng số liệu trên bằng? A. 42. B. 39. C. 50. D. 41.
Câu 30. Biết rằng số trung vị tro
ng mẫu số liệu sau (đã s ắp xếp thứ tự) bằng 14. Tìm s ố nguyên dương x . 2
1; 3; 4; 13; x 1; 18; 19; 21 A. x  4. B. x  16. C. x  17. D. x  15. Câu 31. Cho dãy số liệu về chiều cao c ủa một nhóm họ c sinh như sau
160;178;150;164;168;176;156;172 . Các tứ phân vị của mẫu số liệu là
A. Q  158;Q  164;Q  174.
B. Q  158;Q  166;Q  174. 1 2 3 1 2 3
C. Q  160;Q  168;Q  176.
D. Q  150;Q  164;Q  178. 1 2 3 1 2 3
Câu 32. Hãy tìm khoảng biến thiên của mẫu số liệu thống kê sau: 22; 24; 33; 17; 11; 4; 18; 87; 72; 30. A. 33. B. 83. C. 89. D. 82.
Câu 33. Số lượng ly trà sữa mộ
t quán nước bán được trong 20 ngày qua là:
4; 5; 6; 8; 9; 11; 13; 16; 16; 18; 20; 21; 25; 30; 31; 33; 36; 37; 40; 41. Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là A. 20. B. 22. C. 24. D. 26.
Câu 34. Biểu đồ sau ghi lại nhiệt độ
lúc 12 giờ trưa tại một t rạm quan trắc trong 10 ngày liên tiếp (đơn vị:
0 C ). Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu là A. S  2, 76. S  2, 646.
C. S  2, 775. D. S  2, 742. B.
Câu 35. Chọn khẳng địn
h đúng. Số liệu càng phân tán thì
A. Phương sai và độ lệch chuẩn càng lớn.
B. Phương sai và độ lệch chuẩn càng nhỏ.
C. Phương sai và độ lệch chuẩn bằng nha u.
D. Phương sai bằng số trung bình cộng. B. PHẦN T
Ự LUẬN (3.0 điểm)
Câu 36. Cho tam giác ABC vuông tại A , AB  3, AC  4 . Trên tia BC lấy điểm D sao cho CD  7 ;
Trên tia BA lấy điểm E sao cho AE  5. Tính các cạnh và các góc của tam giác BDE . AC
Câu 37. Cho hình vuông ABCD . Điểm M nằm trên đoạn thẳng AC sao cho AM  . Gọi N là 4 trung điểm .
CD Chứng minh B
MN là tam giác vuông cân.
Câu 38. Một cảnh sát giao thông ghi lại tốc độ (đơn vị: km/h) của 25 xe qua trạm được cho như bảng sau: 20 41 41 80 40 52 52 52 60 55 60 60 62 60 55 60 55 90 70 35 40 30 30 80 25
Tìm các số liệu bất thường(nếu có) của mẫu số liệu trên.
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.D 3.C 4.B 5.B 6.C 7.A 8.D 9.A 10.A 11.B 12.C 13.A 14.A 15.C 16.C 17.D 18.A 19.B 20.C 21.D 22.B 23.A 24.D 25.C 26.C 27.B 28.C 29.B 30.A 31.B 32.B 33.B 34.A 35.A Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 2
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm). Câu 1.
Cho tập hợp A  1; 2; 
3 . Tập hợp nào sau đây không phải là tập con của tập A ? A. 2;3;  4 . B.  . C. A . D. 1;  2 . Câu 2.
Cho tập hợp A  1; 2;  3 và B  2; 
4 . Tìm tập hợp A \ B .
A. A \ B  1;  4 .
B. A \ B  1;  3 .
C. A \ B    2 .
D. A \ B    4 . Câu 3.
Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2
2x  3y  0 .
B. x  4 y  3  . C. 2
x y  2 . D. 2 2
x  4 y  6 . Câu 4.
Trong các hệ sau, hệ nào không phải là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? x y  0
x y  2
2x  3y  10  y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . x  1 x y  5
x  4y  1 x  4  1 Câu 5.
Phần không gạch chéo ở hình sau đây (không tính bờ) là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất
phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y  0 y  0 x  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6  Câu 6.
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 1 A. sin120  . B. cos120  .
C. tan120  3 .
D. cot120   3 . 2 2 Câu 7.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. o o cos 60  sin 30 . B. o o cos 60  sin120 . C. o o cos 60   cos120 . D. o o sin 60  cos 30 . Câu 8.
Chọn công thức đúng trong các công thức sau 1 1 1 1 A. S
bc sin B. B. S
bc sin A. C. S
ab sin B. D. S
ac sin C . 2 2 2 2 Câu 9.
Tam giác ABC vuông tại A BC  8 3 cm . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
A. R  16 3 cm .
B. R  2 3 cm .
C. R  4 3 cm .
D. R  8 3 cm .
Câu 10. Cho ba điểm ,
A B, C thẳng hàng và B ở giữa như hình vẽ sau.
Cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A. BC BA .
B. CB AC .
C. CB AB .
D. BC AB .
Câu 11. Tổng MN NE EM bằng A. 0 . B. ME . C. MP . D. 0 .
Câu 12. Cho ba điểm A , B , C . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. BA CB CA.
B. AB CA BC .
C. AB AC BC .
D. AB AC BC . 1
Câu 13. Cho đoạn thẳng AB . Gọi M là một điểm trên đoạn thẳng AB sao cho AM AB . Khẳng 3
định nào sau đây đúng? 1 1 A. MA MB . B. AM MB .
C. BM  2MA .
D. MB  2MA . 3 3
Câu 14. Cho a  2
b . Khẳng định đúng là
A. a b cùng hướng.
B. a b có giá song song.
C. a b ngược hướng và a  2 b .
D. a b ngược hướng và a  2  b .
Câu 15. Cho hình vuông ABC D cạnh bằng a . Khi đó AB AD bằng a 3 A. 2a . B. a . C. a 2 . D. . 2
Câu 16. Hãy chọn kết quả đúng khi phân tích vectơ AM theo hai véctơ AB AC của tam giác ABC
với trung tuyến AM .
A. AM AB AC .
B. AM  2AB  3AC . 1 1 C. AM  ABAC.
D. AM   AB AC. 2 3
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A5;3 , B 7;8 . Tìm tọa độ của vectơ AB . A. 12  ;11 . B. 2;5 . C. 2;6 . D.  2  ; 5   .
Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a   1  ; 
1 , b  4;  2 . Tọa độ của u  2a b A. 6;0 . B. 3;   1 . C. 2;0 . D. 7;  3 .
Câu 19. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm M  3   ;1 và N 6; 4   . Tọa độ trọng
tâm G của tam giác OMN
A. G 9; 5 . B. G  1   ;1 .
C. G 1;   1 . D. G 3; 3   .
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy ,khoảng cách giữa hai điểm A1; 4 và B 3; 2 là A. 4 . B. 2 2 . C. 8 . D. 2 .
Câu 21. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng về tích vô hướng giữa hai vectơ? A. .
a b a . b .cos  , a b. B. .
a b a . b .sin  , a b . C. .
a b   a . b .cos  , a b . D. .
a b  2 a . b .cos  , a b .
Câu 22. Tích vô hướng của hai vectơ a  2; 5   và b   5  ;2 là A. . a b  20  . B. . a b  10  . C. . a b  10 . D. . a b  20
Câu 23. Cho A0;3 ; B 4;0 ; C  2  ; 5   . Tính A . B BC . A. 16 . B. 9 . C. 10  . D. 9  .
Câu 24. Cho hai vectơ a b thỏa mãn a  8, b  10 và .
a b  40 3 . Xác định góc  giữa hai vectơ a b . A.   30 . B.   45 . C.   60 . D.   120 .
Câu 25. Chiều cao của một ngọn đồi là h  347,13m  0, 2m . Độ chính xác d của phép đo trên là
A. d  347,13m . B. 347,33m .
C. d  0, 2m .
D. d  346,93m .
Câu 26. Viết số quy tròn của số 3546790 đến hàng trăm. A. 3546800. B. 3546700. C. 3547000. D. 3546890.
Câu 27. Quy tròn số 2, 654 đến hàng phần chục, được số 2, 7 . Sai số tuyệt đối là A. 0, 05. B. 0, 04 . C. 0, 046 . D. 0,1 .
Câu 28. Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây Thời gian (giây) 8, 3 8, 4 8, 5 8, 7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1
Số trung bình cộng thời gian chạy của học sinh là A. 8,54 . B. 4 . C. 8,50 . D. 8,53 .
Câu 29. Điểm thi Toán cuối năm của một nhóm gồm 7 học sinh lớp 11 là 1; 3; 4; 5; 7; 8; 9. Số trung vị
của dãy số liệu đã cho là A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 30. Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu: 9; 10; 15; 18; 19; 27; 30; 40; 46; 100; 200. A. 18. B. 15. C. 40. D. 46.
Câu 31. Thống kê số cuốn sách mỗi bạn trong lớp đã đọc trong năm 2022, bạn Lan thu được kết quả như bảng sau. Số cuốn sách 3 4 5 6 7 Số bạn 6 15 3 8 8
Tìm mốt của mẫu số liệu trên là A. 15. B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 32. Số đặc trưng nào sau đây đo độ phân tán của mẫu số liệu? A. Số trung bình. B. Mốt. C. Trung vị.
D. Độ lệch chuẩn.
Câu 33. Mẫu số liệu cho biết chiều cao (đơn vị cm) của các bạn học sinh trong tổ
164 159 170 166 163 168 170 158 162
Khoảng biến thiên R của mẫu số liệu là A. R  10 . B. R  11 . C. R  12 D. R  9 .
Câu 34. Cho dãy số liệu 1; 3; 4; 6; 8; 9;11. Phương sai của dãy trên bằng bao nhiêu? 76 76 A. . B. 6 . C. . D. 36 . 7 7
Câu 35. Giá trị bất thường của mẫu số liệu: 3;3;9;9;10;10;12;12;37 là A. 37 . B. 3 . C. 10 . D. 12 .
B. PHẦN TỰ LUÂN (3.0 điểm).
Câu 36. Cho tập hợp A    ;1 , 2
B  m  3;  
. Tìm tất cả các giá trị của tham số để AB  .
Câu 37. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC biết A 1   ;1 ; B 3  ;1 ;C 2; 4 .
Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC .
x  2y 10  0 
2x y 8  0
Câu 38. Cho các số thực x, y thỏa mãn hệ phương trình  . x  0  y  0
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P( ,
x y)  3x  2 y 1.
Câu 39. Cho ba điểm A1;0, B 0;3 , C 3;5. Tìm tọa độ điểm M thuộc Ox sao cho
T  2MA  3MB  2MC đạt giá trị nhỏ nhất. -----------Hết---------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.B 4.B 5.A 6.A 7.B 8.B 9.C 10.D 11.A 12.A 13.C 14.C 15.C 16.C 17.B 18.C 19.C 20.B 21.A 22.A 23.D 24.A 25.C 26.A 27.C 28.D 29.D 30.B 31.D 32.D 33.C 34.A 35.A Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 3
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm
). Câu 1.
Điểm kiểm tra học kỳ 1 môn Toán của 10 học sinh được thống kê như sau: 6; 7; 7; 4; 8; 6; 9; 9;
8; 6. Khoảng biến thiên của dãy số là A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 2.
Cho tam giác đều ABC cạnh 2a G là trọng tâm. Khi đó AB GC a 3 2a 3 2a 4a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 3.
Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a  2;5 và b   3  
;1 . Khi đó, giá trị của . a b bằng A. 1. B. 5 . C. 1  . D. 13 . Câu 4.
Trong hệ tọa độ Oxy, cho A2;  
3 , B 4; 7 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB A. 3; 2 . B. 8;  2  1 .
C. 2; 10 . D. 6; 4 . Câu 5.
Cho hình bình hành ABCD với O là giao điểm của hai đường chéo. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. AD BC
B. OD BO
C. AB CD
D. AO OC Câu 6.
Khi điều tra về điện năng tiêu thụ trong một tháng (tính theo kw/h) của 11 gia đình ở một khu
phố X, người ta thu được mẫu số liệu sau: 45; 100; 50;85; 70; 65;80; 70; 65; 100; 45. Trung vị
của dãy số liệu đã cho là A. 75. B. 65. C. 70. D. 80. Câu 7.
Cho tam giác ABC . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của A ,
B BC,CA . Xác định các vectơ
cùng phương với MN .
A. NM , BC, C , A AM , M ,
A PN , CP
B. NM , AC, C , A AP, ,
PA PC, CP
C. AC, C , A AP, ,
PA PC, CP
D. NM , BC, CB, P , A AP Câu 8.
Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng .
a Tính tích vô hướng A . B A . C 2 a 2 a 2 a 3 A. 2 A .
B AC  2a . B. A . B AC C. A . B AC   D. A . B AC   2 2 2 Câu 9.
Cho số a  367653964 213.Số quy tròn của số gần đúng 367653964 là A. 367 654000 . B. 367 653000 . C. 367 653960 . D. 367 653970
Câu 10. Trong hệ tọa độ Oxy, cho 4 điểm A3;0, B4;  3 ,C 8;  1 , D 2  ; 
1 . Ba điểm nào trong bốn
điểm đã cho thẳng hàng ? A. ,
A C, D . B. , A , B C . C. , A , B D . D. ,
B C, D .
Câu 11. Cho các điểm phân biệt , A ,
B C . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB BC CA.
B. AB BC AC .
C. AB CB CA .
D. AB CA CB .
Câu 12. Khảo sát 50 khách hàng ở một shop giày dép. Số size giày mà các khách hàng thường sử dụng:
Trung vị của mẫu số liệu trên là 37,5 vậy x, y là bao nhiêu ?
A.
x  6, y  13.
B. x  8, y  11.
C. x  7, y  13.
D. x  7, y  12 .
Câu 13. Cho G là trọng tâm của tam giác ABC . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. BA BC  3BG .
B. CA CB CG . 2
C. AB AC BC  0 . D. AB AC AG . 3 Câu 14. Cho ABC
a  4 , c  5 , B  150 . Tính diện tích tam giác ABC .
A. S  10 3 .
B. S  10 .
C. S  5 3 . D. S  5 .
Câu 15. Trong hệ trục tọa độ  ; O ;
i j  tọa độ i j là: A. 0;  1 . B. (1; 1) C. (1; 1) D. ( 1  ; 1)
Câu 16. Miền nghiệm của bất phương trình 3
x y  2  0 không chứa điểm nào sau đây?  1  A. D3 ;  1 . B. B2 ;  1 . C. C 1 ;   .
D. A1 ; 2 .  2 
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A 3
 ;0, B3;0 và C2;6 . Gọi H  ;
a b là tọa độ trực tâm tam giác đã cho. Tính a  6b .
A. a  6b  8 .
B. a  6b  6 .
C. a  6b  5 .
D. a  6b  7 .
Câu 18. Tam giác ABC vuông ở A và có BC  2AC. Tính cos  AC,CB. A.AC CB 1 cos ,   . B.AC CB 3 cos ,   . 2 2 C.AC CB 3 cos ,  . D.AC CB 1 cos ,  . 2 2
Câu 19. Cho 4 điểm A1; 2, B  1  ;3,C  2  ; 
1 , D 0;  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. ABCD là hình vuông.
B. ABCD là hình chữ nhật.
C. ABCD là hình thoi. D. ABCD là hình bình hành. 2
Câu 20. Cho tam giác ABC . Gọi D là điểm sao cho BD
BC I là trung điểm của cạnh AD , 3
Vectơ BI được phân tích theo hai vectơ BA BC . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 1 1 1 1 1 3 1 1 A. BI BA BC . B. BI BA
BC . C. BI BA
BC . D. BI BA BC . 2 3 2 2 2 4 4 6
Câu 21. Phần không gạch chéo (kể cả bờ) ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ , A , B C, D ? y  0  y  0 x  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6 
Câu 22. Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu: 27; 15; 18; 30; 19; 40; 100; 9; 46; 10; 200 là A. 15. B. 40. C. 46. D. 18. 3   y  0
Câu 23. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
chứa điểm nào sau đây?
2x  3y 1  0
A. D4 ; 4.
B. A3 ; 4 .
C. C 7 ; 4 .
D. B 4 ; 3 .
Câu 24. Số 5,2463 làm tròn đến hàng phần trăm là A. 5,24. B. 5,2 C. 5,246. D. 5,25.
Câu 25. Cho tập hợp A
.Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai ?. A. A . B. A A A . C. D. A A. Câu 26. Cho ABC
, tìm điểm M thỏa MABC BM AB BA . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M là trọng tâm ABC  .
B. M là trung điểm AB .
C. M là trung điểm CA . D. M là trung điểm BC .
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có tọa độ 3 đỉnh A( 6;3 ), B( 3
;6), C(1; 2  ).
Xác định điểm E trên cạnh BC sao cho BE  2CE .  1 2   1 2  A. E 5 1 ; 0 .
B. E 5; 1  0.
C. E ;   .
D. E ;   .  3 3   3 3 
Câu 28. Cho góc  90 ;
 180. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tích sin.cos mang dấu dương.
B. sin và cot cùng dấu.
C. Tích sin.cot mang dấu âm.
D. sin và tan  cùng dấu.
Câu 29. Cho hình vuông ABCD , tâm O. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. OC AO CA .
B. BA DA CA .
C. BC AB CA .
D. DC BC CA .
Câu 30. Trên đường thẳng MN lấy điểm P sao cho MP  2
MN . Điểm P được xác định đúng trong hình vẽ nào sau đây: A. Hình 2 B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 3.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 1 là số nguyên tố.
B. 6 không phải là số nguyên tố.
C. 5 là số nguyên tố.
D. 2 là số nguyên tố.
Câu 32. Cho tam giác ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh A ,
B AC . Hỏi cặp véctơ nào
sau đây ngược hướng?
A. MA BA .
B. MN BC .
C. AB MB .
D. AN CA .
Câu 33. Giá của một số loại giày (đơn vị nghìn đồng): 350; 300; 650; 300; 450; 500; 300; 250 .
Mốt của mẫu số liệu này là A. 300. B. 650. C. 500. D. 450. Câu 34. Cho ,
A B,C là ba tập hợp được minh họa bằng biểu đồ ven như hình vẽ.
Phần gạch sọc trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây?
A.
AB \ C
B.AB C
C.A \ C  A \ B
D.AB \ C
Câu 35. Cho tam giác ABC . Gọi M N lần lượt là trung điểm của AB AC . Trong các mệnh đề
sau, tìm mệnh đề sai? 1 A. CN   AC
B. AC  2CN C. BC  2  NM
D. AB  2AM 2
B. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm).
Câu 36. Cho tam giác ABC
a) Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho BM  2MC . Chứng minh rằng: AB  2AC  3AM .
b) Tìm điểm N sao cho NA 2NB  3NC  0 .
Câu 37. Một học sinh dùng một dụng cụ đo đường kính d của một viên bi (đơn vị: mm ) thu được kết quả sau: Lần đo 1 2 3 4 5 6 7 8 d 6,50 6,51 6,50 6,52 6,49 6,50 6,78 6,49
a) Bạn Minh cho rằng kết quả đo ở lần 7 không chính xác. Hãy kiểm tra khẳng định này của bạn Minh.
b) Tính giá trị xấp xỉ cho đường kính của viên bi.
Câu 38. a) Cho tam giác ABC có diện tích 2 S  2R sin .
A sin B . Chứng minh rằng tam giác ABC là một tam giác vuông.
b) Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có ( A 1
 ;1), B(1;3) và trọng  2  tâm là G 2; 
 . Tìm tọa độ điểm M trên trục Oy sao cho tam giác MBC vuông cân tại M .  3  ------ Hết ------ BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.D 3.C 4.A 5.C 6.C 7.B 8.B 9.A 10.A 11.C 12.B 13.A 14.D 15.B 16.D 17.D 18.A 19.D 20.A 21.A 22.C 23.C 24.D 25.D 26.C 27.D 28.C 29.B 30.A 31.A 32.D 33.A 34.A 35.B Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 4
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Số đôi giày bán ra trong quý III của năm 2022 của một của hàng được thống kê trong bảng tần số sau: Cỡ giày 37 38 39 40 41 42 43 44 Tần số
(Số đôi giày bán được) 40 48 52 70 54 47 28 3
Mốt của mẫu số liệu trên là bao nhiêu? A. 37 . B. 38 . C. 40 . D. 42 .
Câu 2. Tích vô hướng của hai véc tơ a b được xác định bởi công thức nào dưới đây? A. .
a b a . b . B. .
a b a . b cos ; a b . a . b cos ; a bC. . a b  . D. . a b  . cos ; a ba . b Câu 3. Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. AB BC AC B. AB AC CB . C. AB CA CB . D. AB BC CA .
Câu 4. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2x 3y 0. B. 2 2 x y 2. C. 2 x y 0. D. x y 0.
Câu 5. Kết quả kiểm tra môn Toán lớp 10 gồm 40 học sinh của một lớp được thống kê theo bảng sau Điểm 6 7 8 9 10 Tần số 10 5 19 4 2
Mốt của bảng số liệu trên là
A. 8 . B. 19 . C. 10 . D. 2 . x y 0
Câu 6. Cho hệ bất phương trình
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng 2x 5 y 0 định đúng? 1 1 2 A. 1;1 S . B. 1; 1 S . C. 1; S . D. ; S . 2 2 5
Câu 7. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai véc-tơ a   1
 ;2 và b   3  ;2. Kết quả của . a b bằng. A. 3;4 . B. 16  . C. 7 . D.  2  ; 6   . Câu 8.
Cho hình bình hành ABCD tâm O . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. OA OC  0 .
B. AB DC .
C. AC DB .
D. AB AD AC . Câu 9.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào là sai ?
A. 1.a a .
B. Hai vectơ k.a a cùng hướng khi k  0 .
C. Hai vectơ k.a a cùng phương.
D. Hai vectơ k.a a cùng hướng khi k  0 .
Câu 10. Tìm phát biểu đúng về phương sai của mẫu số liệu:
A. Phương sai được sử dụng làm đại diện cho các số liệu của mẫu.
B. Phương sai được sử dụng để đánh giá mức độ phân tán của các số liệu thống kê.
C.
Phương sai được tính bằng tổng số phần tử của một mẫu số liệu.
D. Phương sai là số liệu xuất hiện nhiều nhất trong bảng các số liệu thống kê.
Câu 11. Một phép đo đường kính nhân tế bào cho kết quả là 6  0, 2 . Đường kính thực của nhân tế bào thuộc đoạn nào?
A.
5,8;6. B. 6;6, 2 . C. 5,8;6, 2 . D. 5;6 .
Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho m  3; 4
  . Khi đó m bằng: A. 3;4 . B. 25. C. 1  . D. 5 .
Câu 13. Các câu sau đây, có bao nhiêu mệnh đề toán học?
a) 16 có chia hết cho 3 không? b) Một năm có 365 ngày.
c) Chiến tranh thế giới lần thứ hai kết thúc năm 1946. d) 16 chia 3 dư 1.
e) 2022 không là số nguyên tố. f) 5 là số vô tỉ.
g) Hai đường tròn phân biệt có nhiều nhất là hai điểm chung. A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 14. Cho điểm B nằm giữa hai điểm A C , AB  2, BC  4. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. BC  2  AB
B. BC  2BA
C. BC  4AB
D. BC  2AB .
Câu 15. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm M 1;3 và N 0;4 . Tọa độ NM là: A. 1; 7  . B. 1;7 . C. 1;  1 . D. 0; 12  .
Câu 16. Tính chất đặc trưng của tập hợp X 1; 2;3; 4;5 . A. x x 5 . B. * x x 5 . C. x x 5 . D. x x 5 .
Câu 17. Cho tam giác ABC vuông tại A AB  3; BC  5. Tính AB BC ? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 18. Nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm được ghi lại trong bảng sau : Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Nhiệt độ 16 20 25 28 30 30 28 25 25 20 18 16 Mốt của dấu hiệu là A. 20 . B. 25 . C. 28 . D. 30 .
Câu 19. Xét tam giác ABC tùy ý có BC a, AC , b AB
c . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 2 2 a b c 2bc cos . A B. 2 2 2 a b c 2bc cos . A C. 2 2 2 a b c bc cos . A D. 2 2 2 a b c bc cos . A
Câu 20. Số quy tròn của số 2359,3 đến hàng chục là:
A. 2360 . B. 2359 . C. 2400 . D. 2300 . Câu 21. Cho
là góc tù. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0.
Câu 23. Cho 2 vecto u  ( 4
 ;5),v  (3;a) . Tìm a để u.v  0 12 12 5 A. a   . B. a  . C. a   . D. a  0 . 5 5 12
Câu 22. Kết quả kiểm tra 15 phút môn Toán của 100 em học sinh được cho trong bảng sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Tần số 3 5 11 17 30 19 10 5 100
Số trung bình cộng của bảng phân bố tần số nói trên là A. 6,88 . B. 7,12 . C. 6,5 . D. 7, 22 .
Câu 24. Tam giác nhọn ABC AB 3, AC 3 và A
30 . Tính độ dài cạnh BC . A. BC 3. B. BC 6. C. BC 9. D. BC 3.
Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm A3;2 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OA  3i  2 j .
B. OA  3i  2 j .
C. OA  2i  3 j . D. OA  3 . i  2  j.
Câu 26. Cho tam giác ABC vuông cân tại A AB  1. Tính AB AC ? 2 A. 1. B. . C. 2 . D. 2 . 2
Câu 27. Cho mẫu số liệu x , x ,..., x có số trung bình là x . Phương sai được tính theo công thức nào 1 2 n trong các công thức sau 1 N 1 N 1 N 1 N A. x . B.
x x . C.
x x . D. x x . i 2 i 2 ii N N N i 1  i 1  i 1  N i 1 
Câu 28. Phần không được tô màu trên hình vẽ kể cả hai đường thẳng d d ' ở hình sau đây là biểu
diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? y (d') 2 1 -3 -2 O 1 2 x (d) x y 2 0 x y 2 0 x y 2 0 x y 2 0 A. . B. . C. . D. . x 3y 3 0 x 3y 3 0 x 3y 3 0 x 3y 3 0
Câu 29. Sử dụng máy tính bỏ túi, giá trị gần đúng của 2 chính xác đến hàng phần nghìn là:
A. 1, 414 . B. 1, 413 . C. ,1, 41. D. 1, 415 .
Câu 30. Giá trị của cos30
sin 60 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 1. 3 2
Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho u  3;  1 và v   2
 ;5 . Biết rằng c  3u v . Tìm tọa độ c . A.  1  1;8 . B. 8;1  1 . C. 11;8 . D. 8; 1   1 .
Câu 32. Hình vẽ nào dưới đây biểu diễn MP  3  MN ? M N P P M N A. . B. . N M P N P M C. . D. .
Câu 33. Theo dõi thời gian làm một bài toán (tính bằng phút) của 40 học sinh, giáo viên lập được bảng sau: Thời gian (x) 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tần số (n) 6 3 4 2 7 5 5 7 1 N  40
Phương sai của mẫu số liệu trên gần với số nào nhất? A. 6 . B. 12 . C. 40 . D. 9 .
Câu 34. Cho bảng phân bố tần số như sau : Giá trị x x x x x x x x 1 2 3 4 5 6 7 8 Tần số 15 9n 1 12 2 n  7 14 10 9n  20 17  1 2 Tìm n để Mx ; M
x là hai mốt của bảng số liệu trên 0 2 0 4
A. n  1, n  8 . B. n  8 . C. n  1. D. n  9 .
Câu 35. Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh 𝑎 . Tính B . O BC ta được 2 a 2 a 2 3a A. . B.  . C. . D. 2 a . 2 2 2
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)  13 
Bài 1. Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD có ( A 2; 3
 ), B(4;5) và G 0;   là trọng tâm  3 
tam giác ADC . Tìm tọa độ đỉnh C .
Bài 2. Cho tam giác ABC AB 5 , BC
8, ABC  60 . Tính chiều cao hạ từ đỉnh A và bán kính r
của đường tròn nội tiếp tam giác ABC .
Bài 3. Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra 1 tiết môn Toán của 40 học sinh như sau:
Tìm khoảng biến thiên và khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu
Bài 4. Cho tam giác ABC có các cạnh AB  , c AC  ,
b BC a . Tìm điểm M sao cho véctơ . a MA  . b Mb  .
c MC có độ dài nhỏ nhất?
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B D D A C C C D B C D A D A B B B B A D B A D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D C A C C B A B A Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 5
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cặp số (2;3) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. 2x  3y 1  0 .
B. x y  0 .
C. 4x  3y .
D. x  3y  7  0 .
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm A trong hình vẽ bên có tọa độ là A. 3; 2 B. 2;3 C. 3; 2 D. 3; 2 Câu 3.
Cho tam giác ABC đều có cạnh AB  5 , H là trung điểm của BC . Tính CA HC . 5 3 5 7 5 7
A. CA HC  .
B. CA HC  5 .
C. CA HC
. D. CA HC  . 2 4 2
Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ OA  5 j . Độ dài vectơ OA bằng A. 10 B. 5 C. 25 D. 5 Câu 5.
Cho tam giác ABC và điểm M thỏa mãn điều kiện MA MB MC  0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. MA B . C
B. AM AB A . C
C. BA BC BM.
D. MABC là hình bình hành. Câu 6.
Cho tam giác đều ABC cạnh a , đường cao AH. Độ dài của u AH CACB bằng a 13 a 13 a 13 a 13 A. B. C. D.  4 8 16 2 Câu 7. Cho
ABC đều cạnh a . Giá trị của tích vô hướng AB .AC là 1 1 A. 2a . B. 2 a . C. 2 a . D. 2 a . 2 2
Câu 8. Để đánh giá mức độ phân tán của các số liệu thống kê so với số trung bình, ta dùng đại lượng nào sau đây?
A. Số trung bình.
B. Số trung vị C. Mốt. D. Phương sai. Câu 9.
Số trung vị của mẫu số liệu: 4; 4;5;5;6;6;7 là A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 5 . Câu 10. Mệnh đề 2 " x
  , x  3" khẳng định rằng:
A. Bình phương của mỗi số thực bằng 3 .
B. Có ít nhất một số thực mà bình phương của nó bằng 3 .
C. Chỉ có một số thực có bình phương bằng 3 .
D. Nếu x là số thực thì 2 x  3.
Câu 11. Cho tam giác ABC M thuộc cạnh BC sao cho CM  2MB I là trung điểm của AB .
Đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. IM AB AC . B. IM AB AC . 6 3 6 3 1 1 1 1 C. IM AB AC . D. IM AB AC . 3 3 3 6
Câu 12. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A  x x   9 , ta được:
A. A   ;  9.
B. A   ;  9.
C. A  9; .
D. A  9; .
Câu 13. Một cửa hàng bán gạo, thống kê số kg gạo mà cửa hàng bán mỗi ngày trong 30 ngày, được bảng tần số
Phương sai của bảng số liệu gần đúng với giá trị nào dưới đây nhất? A. 155. B. 2318. C. 3325. D. 1234.
Câu 14. Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây: Thời gian (giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1
Hỏi trung bình mỗi học sinh chạy 50m hết bao lâu ? A. 8,54. B. 4. C. 8,50. D. 8,53.
Câu 15. Chiều cao của một ngọn đồi là h 347,13m
0, 2 m . Độ chính xác d của phép đo trên là: A. d 347,33m . B. d 0, 2 m . C. d 347,13m . D. d 346,93m . 
Câu 16. Cho tam giác ABC có các cạnh AC  10 c ,
m BC  16cm và góc C  30 . Diện tích của tam giác đó bằng
A. 80 . B. 160 . C. 40 . D. 26 .
Câu 17. Cho hình bình hành ABCD . Gọi M , N lần lượt là hai điểm nằm trên hai cạnh AB CD sao
cho AB  3AM , CD  2CN G là trọng tâm tam giác MNB . Phân tích các vectơ AG qua
các véctơ AB AC ta được kết quả AG mAB nAC , hãy chọn đáp án đúng? 1 1 1 1
A. m n   .
B. m n   .
C. m n   .
D. m n  . 18 6 8 6
x y  0 
Câu 18. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  3  0 là phần mặt phẳng chứa điểm
x y 5  0  A. 5;3 . B. 0;0 . C. 1;  1  . D.  2  ;2 .
Câu 19. Cho hai điểm phân biệt ,
A B và điểm I thỏa mãn IA  2IB  0 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1
A. Điểm I nằm ngoài đoạn AB IB AB . 3 1
B. Điểm I nằm khác phía B đối với A IB AB . 3
C. Điểm I là trung điểm của đoạn AB . 1
D. Điểm I thuộc đoạn AB IB AB . 3
Câu 20. Cho tam giác ABC đều. Giá trị sin BC, AC là 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 21. Độ dài các cạnh của một đám vườn hình chữ nhật là x 7,8m 2cm và y 25, 6 m 4 cm .
Cách viết chuẩn của diện tích (sau khi quy tròn) là A. 2 2 200 m 0,9 m . B. 2 2 199 m 0,8 m . C. 2 2 199 m 1m . D. 2 2 200 m 1m .
Câu 22. Độ lệch chuẩn là
A. Căn bậc hai của phương sai.
B. Bình phương của phương sai.
C. Một nửa của phương sai.
D. Không phải các công thức trên.
Câu 23. Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng? 3 3 3 A. O sin150   . B. O cos150  . C. O tan150   . D. O cot150  3 . 2 2 3
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho các điểm A1 
;1 , B 2;5,C 4;0 và điểm M thỏa mãn
OM AB  2AC . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. M  5  ; 4   . B. M 5; 4   . C. M  5  ;4 .
D. M 5; 4 .
Câu 25. Cho tam giác ABC thỏa mãn: 2 2 2
b c a  3b .
c Tính độ lớn góc BAC . A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 75 .
Câu 26. Cho hai vec tơ a  1; 
1 và b  2;  1 . Khi đó A. . a b 1 B. . a b  1  C. . a b  0 D. . a b  3
Câu 27. Cho mẫu số liệu gồm bốn số tự nhiên khác nhau và khác 0, biết số trung bình là 6 và số trung vị
là 5. Tìm các giá trị của mẫu số liệu đó sao cho hiệu của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
mẫu số liệu đạt giá trị nhỏ nhất. A. 3;4;6;11 B. 2;4;7;11 C. 3;5;6;11 D. 2;4;6;12
Câu 28. Điểm thi toán cuối năm của một nhóm gồm 7 học sinh lớp 10 là 1; 3; 4; 5; 7; 8; 9. Số trung vị
của dãy số liệu đã cho là A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 29. Phần không tô đậm ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D
x y  2  0
x y  2  0
x y  2  0
x y  2  0 A.  . B.  . C.  . D.
x  3y  3  0.
x  3y  3  0.
x  3y  3  0.
x  3y  3  0.
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có ( A 3; 2), B( 1  ;4), C( 2  ; 6  ) . Tọa độ trọng
tâm G của ABC  là
A. G 0;12
B. G 2; 4
C. G 6;12 D. G 0;0 3   Câu 31. Cho sin 
90  180 . Tính P cot180    . 5 3 3 4 4 A. P  . B. P   . C. P   . D. P  . 4 4 3 3
Câu 32. Cho tam giác ABC. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm các cạnh A ,
B BC,CA và dựng điểm K
sao cho MK CN  0. Khi đó, điểm K trùng với A P M B C N
A. điểm N. B. điểm . P C. điểm . A D. điểm . B 8
Câu 33. Cho giá trị gần đúng của
là 0, 47 . Sai số tuyệt đối của số 0, 47 không vượt quá số nào dưới 17 đây? A. 0, 001 . B. 0, 0003. C. 0, 0002 . D. 0, 0001.
Câu 34. Mốt của một bảng phân bố tần số là
A. Tần số lớn nhất trong bảng phân bố tần số.
B. Giá trị có tần số lớn nhất trong bảng phân bố tần số.
C.
Giá trị có tần số nhỏ nhất trong bảng phân bố tần số.
D. Tần số nhỏ nhất trong bảng phân bố tần số.
Câu 35. Tích vô hướng của hai vec tơ a b được tính bởi công thức nào sau đây? A. .
a b a . b .cos  , a bB. .
a b a . b .sin  , a bC. .
a b a . b D. .
a b   a . b
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A1;  4 , B  2  ;2 và C  5
 ;4. Tìm tọa độ điểm M
thuộc trục Ox thỏa mãn MA 2MB  3MC nhỏ nhất.
Bài 2. Cho tam giác ABC AB  ; c BC  ;
a CA b S là diện tích tam giác. Chứng minh rằng: 2 2 2
a b c
cot A  cot B  cot C  . 4S
Bài 3. Biểu đồ hình bên biểu diễn mẫu số liệu về số lỗi chính ta trong một bài văn của học sinh lớp 10A.
a) Hãy lập bảng phân bố tần số của mẫu số liệu.
b) Lớp 10A có bao nhiêu học sinh.
c) Số học sinh mắc ít hơn 3 lỗi chính tả trong bài văn chiếm tỉ lệ bao nhiêu trong số học sinh của lớp?
d) Tìm số trung bình, trung vị và mốt của mẫu số liêu.
Bài 4. Cho tam giác ABC , tìm tập hợp điểm M thỏa mãn: 2 2 M . A MB M . A MC  9M .
B MC  3MB  4MC .
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D D B A D B D D B B B B D B C A A D D D A C A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A D C D D B A B A Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 6
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)

Câu 1. Cho tam giác ABC B  135 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 2 2 2 A. S ca . B. S ab . C. S bc . D. S ca . 2 4 4 4
Câu 2. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Nếu AB  3
AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng? A. BC  4  AC , B. BC  2  AC ,
C. BC  2AC ,
D. BC  4AC .
Câu 3. Cho 0º    90º . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. cot 90º      tan . B. cos 90º     sin . C. sin 90º 
   cos . D. tan 90º     cot .
2x y  5  0
Câu 4. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
x y 1 0 A. 0;0 . B. 1; 0 . C. 0; 2   . D. 0; 2 .
Câu 5. Trên trục số Ox , gọi A là điểm biểu diễn số 1 và đặt OA i . Gọi M là điểm biểu diễn số 4 .
Biểu thị vec tơ OM theo vec tơ i ta được. A M O 1 4 x i 5
A. OM  3i .
B. OM  5i . C. OM i .
D. OM  4i . 2
Câu 6. Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. AB BC AC .
B. AC CB AB .
C. CA BC BA .
D. CB AC BA .
Câu 7. Cho ba điểm ,
A B,C phân biệt. Điều kiện cần và đủ để ba điểm thẳng hàng là:
A. AB AC . B. k
  0: AB k.AC .
C. AC AB BC .
D. MA MB  3MC, điểm M .
Câu 8. Điểm kiểm tra học kì môn Toán của các bạn Tổ 1, Tổ 2 lớp 10A được cho như sau: Tổ 1 7 8 8 9 8 8 8 Tổ 2 1 0 6 8 9 9 7 8 7 8
Điểm kiểm tra trung bình của 2 tổ là A. 9 . B. 10 . C. 7 . D. 8 .
Câu 9. Lập mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 " x
  : x x  2022  0" . A. 2 x
  : x x  2022  0. B. 2 x
  : x x  2022  0. C. 2 x
  : x x  2022  0 . D. 2 x
  : x x  2022  0 .
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho các điểm M 4; 3   và N  2
 ;0 . Tọa độ của vectơ MN là.
A. 2; 3.
B. 6; 3 .
C. 6;3 .
D. 2;3 .
Câu 11. Cặp số 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2x  3y 1  0 .
B. x y  0 .
C. 4x  3y .
D. x  3y  7  0 .
Câu 12. Giá trị gần đúng của 5 với độ chính xác 0, 002 là A. 2, 237 . B. 2, 236 . C. 2, 24 . D. 2, 23 .
Câu 13. Cho tập hợp A  x x  
5 . Tập hợp A viết dưới dạng liệt kê các phần tử là
A. A  1; 2;3; 4;  5 .
B. A  0;1; 2;3; 4;  5 .
C. A  0;1; 2;3;  4 .
D. A  1; 2;3;  4 .
Câu 14. Cho ba vectơ a , b c khác vectơ-không. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. a b b a ,
B. a b  c a  b c ,
C. a  0  a ,
D. 0  a  0 .
Câu 15. Trong một đợt khảo sát về tốc độ viết của học sinh lớp 3, người ta cho hai nhóm học sinh chép
một đoạn văn trong 15 phút. Bảng dưới đây thống kê số chữ mỗi bạn viết được.
Số chữ trung bình mỗi học sinh nhóm 1 viết được là: A. 75. B. 74 . C. 73 . D. 72 .
Câu 16. Cho tam giác ABC . Gọi I là trung điểm của AB . Tìm điểm M thỏa mãn hệ thức
MA MB  2MC  0 .
A. M là trung điểm của BC ,
B. M là trung điểm của IC ,
C. M là trung điểm của IA ,
D. M là điểm trên cạnh IC sao cho IM  2MC .
Câu 17. Cho tam giác ABC vuông tại A AB a và 0
B  60 . Tích vô hướng của hai vec tơ AC BC bằng A. 2 a 3 . B. 2 3a . C. 2 a 3 . D. 2 3  a .
Câu 18. Mẫu số liệu sau cho biết số ghế trống tại một rạp chiếu phim trong 9 ngày: 7822201518191311.
khoảng tứ phân vị cho mẫu số liệu là A. 10 . B. 20 . C. 8 . D. 18 .
Câu 19. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a . Góc của hai vec-tơ AB BC bằng. A. AB BC 0 ,  30 . B. AB BC 0 ,  60 . C. AB BC 0 ,  45 . D. AB BC 0 , 120 .
Câu 20. Phần không bị gạch, kể cả các cạnh của tứ giác ABCO là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? x y  8 x y  8 x y  8 x y  8     3
x  5y  30 3
x  5y  30 3
x  5y  30 3
x  5y  30     A. x  0  . B. x  0  . C. x  0  . D. x  0  . y  0 y  0 y  0 y  0
Câu 21. Số nhân khẩu trong các hộ gia đình ở một xóm được thống kê ở bảng sau:
Mốt của mẫu số liệu trên là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 5 .
Câu 22. Cho lục giác đều ABCDEF có tâm O . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. OA OB OC OD OE OF  0 ,
B. OA AB BO  0 ,
C. OA ED FA  0 ,
D. OA FE  0 .
Câu 23. Số quy tròn của số gần đúng 5, 4857216  0, 001 là A. 5, 486 . B. 5, 48 . C. 5, 49 . D. 5, 485 .
Câu 24. Cho tam giác ABC
 4,  45o,  75o AB A C
. Tính độ dài cạnh BC của tam giác ABC . A. 4 3 . B. 4 3  4 . C. 4 3  8 . D. 4 3  4 .
Câu 25. Số điểm mà năm vận động viên bóng rổ ghi được trong một trận đấu: 9 8 15 8 20
Số trung vị của mẫu số liệu trên là A. 8 . B. 15 . C. 20 . D. 9 .
Câu 26. Trong một cuộc điều tra dân số, người ta viết dân số của một thành phố là
8053663 người  10000 người. Sai số tương đối của số liệu điều tra trên là A.   0,12% . B.   0,12% . C.   1, 2% . D.   1, 2% . a a a a
Câu 27. Điều kiện của a b sao cho a b2  0 là
A. a b đối nhau.
B. a b ngược hướng.
C. a b bằng nhau.
D. a b cùng hướng. 2
Câu 28. Cho hai điểm phân biệt M N , gọi I là điểm thuộc đoạn thẳng MN sao cho MI MN . 3
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
IM IN  0 .
B. 2IM  3IN  0 .
C. IM  2IN  0 .
D. 3IM  2IN  0 .
Câu 29. Hàm lượng Natri (đơn vị mg) trong 100 g một số loại ngũ cốc được cho như sau: 0 340 70 140 200 180 210 150 100 130 140 180 190 160 290 50 220 180 200 210.
Tìm giá trị bất thường trong mẫu số liệu trên là A. 310; 340 . B. 0; 310 . C. 0; 340 . D. 300; 310 . 1 Câu 30. Cho sin  . Tính giá trị của 2 2
P  3sin   cos  . 3 11 9 25 9 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 9 11 9 25
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho các điểm A2;7 và B  5
 ;2 . Tọa độ điểm C để tứ giác
OACB là hình bình hành là. A. 3;9 . B. 7;5 .
C. 3; 9 . D.  7  ; 5   .
Câu 32. Cho tam giác ABC có điểm A1; 2
 , B5;2,C 8;2. Số đo góc A của tam giác ABC A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 30 .
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi E 2;0 , F 0;2 3 lần lượt là hình chiếu của điểm M lên
các trục tọa độ Ox, Oy. Độ dài của vectơ OM là. A. 2 2 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 34. Số ca nhiễm mới Covid 19 trong một tuần của một thành phố như sau
7122 7310 7308 5549 7539 5629 6158
Số ca nhiễm mới trung bình trong một tuần của thành phố đó khoảng A. 7308 . B. 6660 . C. 6659 . D. 6158 .
Câu 35. Điểm kiểm tra học kì môn Toán của các bạn Tổ 1, Tổ 2 lớp 10A được cho như sau: Tổ 1 7 8 8 9 8 8 8 Tổ 2 10 6 8 9 9 7 8
Gọi R , R lần lượt là các khoảng biến thiên của tổ 1 và tổ 2. R R bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 6 . C. 2 . D. 6  .
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A5; 2 , B 2;5 . Tìm tọa độ điểm M nằm trên đoạn thẳng AB sao
cho MA  2MB .
Bài 2. Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB  4, BC  6 , M là trung điểm của BC , N là điểm trên
cạnh CD sao cho ND  3NC . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác AMN .
Bài 3. Điểm số của hai vận động viên bắn cung trong 10 lần bắn thử để chuẩn bị cho Olympic Tokyo
2020 được ghi lại như sau: Vận động viên A 10 9 8 10 9 9 9 10 9 8 Vận động viên B 7 10 10 10 10 7 8 10 10 10
Tìm khoảng biến thiên, khoảng tứ phân vị và độ lệch chuẩn của mỗi dãy số liệu trên. Từ đó hãy
cho biết vận động viên nào có thành tích bắn thử ổn định hơn?
Bài 4. Hai người cùng kéo một con thuyền với hai lực F O ,
A F OB có độ lớn lần lượt là 400 N, 1 2
600 N (hình vẽ). Cho biết góc giữa hai véc-tơ là 60 . Tìm độ lớn của véc-tơ hợp lực F là tổng
của hai lực F F . 1 2
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D B C D D B C D C B C B D A B B A D C B C C B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C C C A A C B C A Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 7
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1.
Trong mặt phẳng tọa độ  ,
O i, j  cho OA  2
j  3i, OB  2i 5 j . Khi đó tọa độ của véctơ AB
A. AB  4;2 .
B. AB  5;3 .
C. AB  1; 7   . D. AB   1  ;7 . Câu 2.
Số phần tử của tập hợp A  1;3; 4;  6 là A. 12 . B. 8 . C. 4 . D. 16 . Câu 3. Cho 0 0
90  x  180 . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. tan x  0 .
B. sin x  0 .
C. cot x  0 .
D. cos x  0 . Câu 4.
Cho tam giác ABC BC a , AC b , AB c thỏa mãn 2 2 2
b c bc a . Khi đó  0 sin A 15  bằng 1 3 2 A. 1. B. . C. . D. . 2 2 2 Câu 5.
Cho 3 điểm phân biệt M , N, P . Hỏi có bao nhiêu véctơ khác véctơ 0 , có điểm đầu và điểm
cuối được lấy từ 3 điểm đã cho. A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 5 . Câu 6.
Véctơ có điểm đầu là B , điểm cuối là A được kí hiệu là A. BA . B. BA . C. AB . D. BA . Câu 7.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 x
  , x  3x  2022  0 là A. 2 x
  , x  3x  2022  0. B. 2 x
  , x  3x  2022  0 . C. 2 x
  , x  3x  2022  0. D. 2 x
  , x  3x  2022  0 . Câu 8.
Cho tam giác ABC biết AB AC  5 và BC  6 . Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
ABC. 3
A. r  3.
B. r  1.
C. r  2 . D. r  . 2 Câu 9.
Cho điểm M thuộc đoạn thẳng AB sao cho 2MA  5MB . Khi đó ta có: 2 5 2 5 A. MA AB . B. MA   AB . C. MA   AB . D. MA   AB . 7 7 7 2
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a   1  ; 
1 ,b  4; 2 . Tọa độ của u  2a b
A. 7;  3 . B. 2;0 . C. 6;0 . D. 3;   1 .
Câu 11. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a . Giá trị AB CA bằng bao nhiêu? a 3 A. 2a . B. . C. a 3 . D. a . 2
Câu 12. Miền không tô đậm trong hình vẽ bên dưới (kể cả bờ) là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất
phương trình nào dưới đây? y  0 y  0 y  0 y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x  2y  2  0
x  2y  2  0
x  2y  2  0
x  2y  2  0
Câu 13. Cho hai tập hợp A  0; 
3 , B  x  | 1   x  
2 . Khi đó tập A B A.  1  ;  3 . B.  1  ;3 . C.  1  ;3 . D.  1  ;  3 . 2 2
Câu 14. Cho góc nhọn . Biểu thức sin.cot   cos.tan  bằng A. 2. B. 0. C. 1. D. 2 2 tan   cot 
Câu 15. Nửa mặt phẳng không bị tô đậm như hình vẽ dưới là biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y  1.
B. x y  1.
C. x y  1.
D. x y  1.
Câu 16. Cho hình bình hành ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của đoạn thẳng BC AD .
Tính tổng NC BM . A. MN . B. NM . C. AC . D. CA .
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có trọng tâm là gốc tọa độ O , hai đỉnh A 2
 ;2 và B 3;5. Tọa độ đỉnh C A.  1  ; 7   . B. 1;7 . C.  3  ; 5   . D. 2; 2   .
Câu 18. Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
Câu 19. Cách viết nào sau đây để viết đúng mệnh đề: “ 2 không phải là một số hữu tỉ”? A. 2 B. 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 20. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  3y  6 . B.y2 2  2y 1.
C. yx y  0 . D. 2 2x y  1.
Câu 21. Cho hình bình hành ABCD . Tổng của véctơ AB AC AD A. 2AC . B. 3AC . C. 2AD . D. 2AB .
Câu 22. Cho hai véctơ a b a 3, b 4 và a;b 60 . Khi đó . a b bằng A. 12 . B. 6 . C. 6 3 . D. 3 3 .
Câu 23. Một tàu hàng và một tàu khách cùng xuất phát từ một vị trí ở bến tàu, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 0
60 . Tàu hàng chạy với tốc độ 20 km/h , tàu khách chạy với tốc độ
32 km/h . Hỏi sau 2 giờ kể từ lúc xuất phát, khoảng cách giữa hai con tàu bằng bao nhiêu km? A. 52 km . B. 60 km . C. 49 km . D. 56 km
Câu 24. Trong các câu sau đây câu nào không phải là mệnh đề?
A. Số 8 là số chính phương.
B. Băng cốc là thủ đô của Mianma.
C. Học lớp 10 thật là vui !
D. Tháng 2 năm 2022 có 29 ngày.
Câu 25. Cho tập hợp A  x
 2x x  2 | 2 3
1 9  x   0, tập nào sau đây là đúng? 1   1 
A. A  1;  3 . B. A   3  ;1;  3 .
C. A   ;1;3 . D. A   3  ; ;1;3. 2   2 
Câu 26. Ba nhóm học sinh gồm 6 người, 11 người, 8 người có khối lượng trung bình của mỗi nhóm
lần lượt là 45 kg, 50 kg, 42 kg. Khối lượng trung bình của cả ba nhóm là A. 46 kg. B. 46,24 kg. C. 46,14 kg. D. 45 kg.
Câu 27. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 4 . Khi đó, tính A . B AC ta được A. 8 . B. 8  . C. 6. D. 6  .
Câu 28. Điểm thi môn Toán 40 học sinh lớp 10A của Trường THPT Nguyễn Trân được trình bày ở
bảng phân bố tần số sau Điểm thi 5 6 7 8 9 10 Tần số 7 5 10 12 4 2
Trong các giá trị dưới đây, giá trị nào gần nhất với phương sai của bảng phân bố tần số trên?
(Kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) A. 3,94 . B. 2,94 . C. 0,94 . D. 1,94 .
Câu 29. Cho a  37464689  350 . Số quy tròn của số 37464689 là A. 37464700 . B. 37465000 . C. 37464000 . D. 37464600 .
Câu 30. Thống kê số cuốn sách mỗi bạn trong lớp đã đọc trong năm 2021, bạn Lan thu được kết quả như bảng sau: Số cuốn sách 3 4 5 6 7 Số bạn 6 15 3 8 8
Tìm mốt của mẫu số liệu trên A. 6 . B. 4 . C. 15 . D. 5 .
Câu 31. Khi sử dụng máy tính bỏ túi với 10 chữ số thập phân ta được 8  2,828427125 . Số quy tròn
của 8 đến hàng phần trăm là A. 2,83 . B. 2,80 . C. 2,82 . D. 2,81 .
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy cho a   ; x 3
  , b  x  2; 
1 . Tổng các giá trị của x để a b bằng A. 3. B. 2  . C. 2 . D. 3  .
Câu 33. Sải cánh (tính theo đơn vị cm) của 90 con chim Sẻ được thống kê và ghi lại trong bảng dưới đây: Sải cánh 18 19 20 21 22 23 24 Số lượng 6 11 19 20 15 12 7
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu là: A. 5. B. 8 C. 7. D. 6.
Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy , cho A1; 2  , B2; 3
  . Tính tích vô hướng A . B OB . A. A . B OB  5  . B. A . B OB  5 . C. A . B OB  0. D. A . B OB  1  .
Câu 35. Mẫu số liệu sau đây cho biết số bài hát ở mỗi album trong bộ sưu tập của An: 12 7 10 9 12 9 10 11 10 14
Hãy tìm khoảng tứ phân vị cho mẫu số liệu trên. A. 2. B. 6. C. 4. D. 3.
B.
TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm)

a) Cho hai tập hợp A  0;1; 2; 4;7;9  ;11 và B   2  ; 1  ;0;2;4; 
9 . Xác định các tập hợp
A B A B .
b) Cho hai tập hợp A  m  3; m và B   4
 ;3 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để
A \ B   .
Bài 2. (1,0 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD, biết AB  6, AD  8.
a) Chứng minh rằng AC BD AD CB .
b) Tính 2AD DB .
Bài 3. (0,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A3; 2, B  4
 ;3 . Tìm tọa độ điểm M
thuộc tia Ox sao cho tam giác MAB vuông tại M .
Bài 4. (0,5 điểm) Anh Ba Khía có 8 sào đất dự định trồng hai loại cây cà phê và ca cao. Biết rằng một
sào trồng cà phê cần 20 công và lãi được 3 triệu đồng, một sào trồng ca cao cần 30 công và lãi
được 4 triệu đồng. Hỏi anh Ba Khía thu được tiền lãi cao nhất là bao nhiêu, biết tổng số công
không vượt quá 180 công.
----- HẾT -----
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 D C A D B A C D B B C C D C A C A B 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A A A B D C B B A D A B A C D B D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 8
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1.
Cho số gần đúng a  3942156  300 . Hãy viết số quy tròn của a . A. 3943000. B. 3942000. C. 3942200. D. 3942100. Câu 2.
Phần không bị gạch chéo kể cả bờ (xem hình vẽ) là miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x  2y  1 .
B. x  2y  1 .
C. x  2y  1 .
D. x  2y  1 . Câu 3.
Cho góc  thỏa mãn 0    180 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cos 180    cos .
B. sin 180    sin .
C. cot 180    cot .
D. tan 180    tan . Câu 4.
Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2
x y  0 . B. 2
x  2 y  1.
C. 2x  5y  3 . D. 2 3
4x y  3 . Câu 5.
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề:
A.
20 không chia hết cho 3.
B. 2x 1  7 .
C. Bạn có mệt không?
D. Trời mưa to quá! Câu 6. Cho A   ;
 5; B  0;. Tập hợp A B là: A. 0;5 . B.  ;0   . C. 0;5 . D.  ;   . Câu 7.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ u  4; 
1 . Độ dài của u
A. u  17 .
B. u  15 .
C. u  5 . D. u  17 . Câu 8.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cặp vectơ nào sau đây cùng phương? A. c  6; 4
  và u  3;2 .
B. u  4; 
1 và v  2;3 .
C. x  2;   1 và y   6  ;3 .
D. i  1;0 và j  0;  1 . Câu 9.
Số sản phẩm sản xuất mỗi ngày của một phân xưởng trong 9 ngày liên tiếp được ghi lại như sau: 27 26 21 28 25 30 26 23 26
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu này là: A. 8. B. 5. C. 6. D. 9.
Câu 10. Cho tam giác ABC có cạnh AB 2cm , ABC 60 và BAC
75 (như hình vẽ bên dưới).
Độ dài của cạnh AC bằng: A 75° 2 60° B C 2 6 A. . B. 6 . C. 2 6 . D. 6 . 3
Câu 11. Cho tam giác ABC , Chọn công thức đúng trong các công thức sau: 1 1 1 1 A. S
absin B . B. S
absin C . C. S
absin A . D. S ab cosC . 2 2 2 2
Câu 12. Cho G là trọng tâm của tam giác ABC và điểm O bất kỳ. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. OA OB OC OG .
B. OA OB OC  3OG . 1
C. OA OB OC OG .
D. GA GB GC  0 . 3
Câu 13. Cho bốn điểm bất kì M, N, P, Q. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. MN MP PN .
B. MN NP PQ MQ .
C. MN NP MP .
D. MQ QP MP .
Câu 14. Cho hình bình hành ABCD (như hình vẽ). Vectơ CD bằng với vectơ nào sau đây? A. AB . B. BA . C. AD . D. CB .
Câu 15. Cho tam giác ABC G là trọng tâm, I là trung điểm đoạn BC . Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. IA 3IG .
B. GA 2GI .
C. GB GC 2GI .
D. GA GB GC 0 .
Câu 16. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2bc cos A . B. 2 2 2
a b c  2bc sin A . C. 2 2 2
a b c  2bc cos A . D. 2 2 2
a b c  2bc sin A .
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ u  3; 2
 . Biểu diễn u theo các vectơ đơn vị i; j ta được
A. u  2i  3 j .
B. u  3i  2 j .
C. u  3i  2 j . D. u  2  i 3 j .
Câu 18. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 x
  : x  2 là A. x
  : x  2. B. 2 x
  : x  2 . C. 2 x
  : x  2 . D. 2 x   : x  2 .
Câu 19. Số trung bình của mẫu số liệu 23; 41; 71; 29; 48; 45; 72; 41 là A. 43,89 . B. 46, 25 . C. 40,53 . D. 47,36 . x y  2 
Câu 20. Miền nghiệm của hệ bất phương trình  x  0 là:   y  0
A. Miền ngũ giác. B. Miền tam giác.
C. Miền tứ giác.
D. Một nửa mặt phẳng.
Câu 21. Cho tập hợp A  0; 2; 4;5;6; 
8 . Tập hợp nào sau đây không phải là tập con của tập A?
A. B  0; 2; 4;6; 
8 . B.  . C. C  0;5; 
8 . D. D  0;1; 2;  3 .
Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A. Một tam giác cân có một góc bằng 60 thì tam giác đó đều.
B. Nếu hai tam giác có diện tích bằng nhau thì bằng nhau.
C. Nếu hai tam giác bằng nhau thì chúng có diện tích bằng nhau.
D. Nếu hai tam giác có ba cạnh bằng nhau thì chúng bằng nhau.
Câu 23. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 4 . Khi đó, tính A .
B AC ta được : A. 6. B. 8  . C. 8 . D. 6  .
Câu 24. Cho a a  2 . Gọi b là véc tơ thỏa mãn b  3
a . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A. b cùng hướng a b có độ dài bằng 9.
B. b ngược hướng a b có độ dài bằng 6
C. b ngược hướng a b có độ dài bằng 2.
D. b cùng hướng a b có độ dài bằng 6.
Câu 25. Cho A   3
 ;2. Tập hợp C A là : A.  ;   
3  2;  . B.  ;    3 .
C. 2;  . D. 3;  .
Câu 26. Cho tam giác ABC có a = 4, b = 6, c = 8. Khi đó diện tích của tam giác là: 3 15 A. S  .
B. S  135 .
C. S  3 15 . D. S  3 5 . 2
Câu 27. Với giá trị nào của tham số m thì góc giữa vectơ a  2;3 và b   ;
m 2 có số đo bằng 0 90 ?
A. m  3 . B. m  3  . C. m  1  . D. m  1. Câu 28. Cho ,
A B là hai tập hợp được minh họa như hình vẽ. Phần tô đậm trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây?
A. A B . B . A B .
C. B \ A.
D. A \ B .
Câu 29. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ a  2i  3 j , b i  2 j . Tọa độ vectơ a b A. 1; 2 .
B. 1;  5 . C. 2;   1 . D. 2;  3 .
Câu 30. Giá trị của 0 sin120 bằng 3 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 31. Cho ba điểm bất kì A, B, C. Kết quả của phép tính AB BC bằng A. CA . B. AC . C. CB . D. BA .
Câu 32. Cho tam giác ABC đều. Góc giữa hai vectơ AB AC bằng A. AB AC 0 ,
120 . B. AB AC 0 ,  60 . C. AB AC 0 ,  45 . D. AB AC 0 ,  30 .
Câu 33. Cho ba điểm bất kì A, B, C. Kết quả của phép tính AB AC bằng A. BC . B. BA . C. CB . D. CA .
Câu 34. Trong các hệ sau hệ nào không phải là là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 x y  0  2
x y  2
x y  3 x y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x  5y  0  y  2
x  5y  3  x  0
Câu 35. Chỉ số IQ của một nhóm học sinh là: 60 78 80 64 70 76 80 74 86 90
Các tứ phân vị của mẫu số liệu là
A. Q  72;Q  78;Q  80 .
B. Q  70;Q  75;Q  80 . 1 2 3 1 2 3
C. Q  70;Q  76;Q  80 .
D. Q  70;Q  77;Q  80 . 1 2 3 1 2 3
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (1 điểm) Lớp 10A có sĩ số là 45 học sinh trong đó có 12 bạn học sinh giỏi Văn, 9 bạn học sinh
giỏi Địa lí, và 30 bạn không giỏi môn học nào trong hai môn Văn, Địa lí. Hỏi lớp 10A có bao
nhiêu bạn học sinh giỏi cả hai môn Văn và Địa lí?
Câu 37. (1 điểm) Một người quan sát đỉnh C của một ngọn núi từ hai vị trí khác nhau của tòa nhà (tham
khảo hình vẽ). Lần đầu tiên, người đó quan sát đỉnh núi từ tầng trệt A với phương nhìn tạo với
phương nằm ngang góc 35 . Lần thứ hai, người này quan sát tại sân thượng B của cùng tòa nhà
đó, với phương nhìn tạo với phương nằm ngang góc 15 . Tính chiều cao CD của ngọn núi (làm
tròn đến hàng đơn vị), biết rằng tòa nhà cao 60m .
Câu 38. (0,5 điểm) Bác An có một mảnh đất rộng 6 ha. Bác dự tính trồng bắp và cà chua cho mùa vụ sắp
tới. Nếu trồng bắp thì bác An cần mười ngày để trồng một ha. Nếu trồng cà chua thì bác An cần
hai mươi ngày để trồng một ha. Biết rằng mỗi ha bắp sau thu hoạch bán được 30 triệu đồng, mỗi
ha cà chua sau thu hoạch bán được 50 triệu đồng và bác An chỉ còn 100 ngày để canh tác cho kịp
mùa vụ. Hỏi bác An phải trồng bao nhiêu ha mỗi loại cây để số tiền thu được sau vụ này là nhiều nhất.
Câu 39. (0,5 điểm) Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho hai điểm A(1;1) và B(7;5). Tìm toạ độ của điểm C
thuộc trục Ox sao cho vectơ CA CB có độ dài ngắn nhất.
----------------- Hết ---------------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.D 3.B 4.C 5.A 6.D 7.A 8.C 9.D 10.D 11.B 12.B 13.D 14.B 15.B 16.C 17.C 18.D 19.B 20.B 21.D 22.B 23.C 24.B 25.A 26.C 27.B 28.A 29.B 30.C 31.B 32.B 33.C 34.A 35.D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 9
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm).

Câu 1. Cho G là trọng tâm của tam giác ABC M là một điểm bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. GA GB GC  0..
B. GA GB GC .
C. GA GB GC  3MG .
D. MA MB MC  3GM .
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu hai vectơ ngược hướng thì chúng cùng phương.
B. Nếu hai vectơ cùng hướng thì chúng bằng nhau.
C. Nếu hai vectơ cùng phương thì chúng cùng hướng.
D. Nếu hai vectơ ngược hướng thì chúng đối nhau.
Câu 3. Cho tam giác đều ABC cạnh a . Độ dài của vectơ AB AC bằng a 3 a 2 A. a 2 . B. 2 . C. a 3 . D. 2 .
Câu 4. Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC  , a AC  ,
b AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c bc cos A . B. 2 2 2
a b c  2bc cos B . C. 2 2 2
a b c  2bc cos A D. 2 2 2
a b c  2bc cos A.
Câu 5. Cho các mệnh đề sau:
i) Một túi gạo cân nặng khoảng 10,2kg.
ii) Độ dài đường chéo của hình vuông cạnh bằng 1 là 2 .
iii) Bán kính trái đất khoảng 6371 km.
Các số nêu trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu số là số gần đúng? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 6. Trong mặt phẳng Oxy, cho u  1; 
1 . Vectơ nào sau đây cùng phương với u ?
A. v  2;2 .
B. n  1;2 .
C. w  2;  1 . D. m   2  ;2 .
Câu 7. Trong mặt phẳng  ; O ;
i j , cho u  2i 3 j . Tọa độ của u A. 2;3 . B. 2;3 . C. 2; 3 . D.  2  ; 3   .
Câu 8. Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. AB  2IB .
B. AI BI  0.
C. 2AB IB .
D. IA IB  0.
Câu 9. Cho ba điểm phân biệt A, B, C. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. AB BC AC .
B. AB BC CB .
C. AB BC CA .
D. AB BC BA .
Câu 10. Cho tam giác ABC có các cạnh AB  ,
c BC a, CA b thỏa mãn 2 2 2
a b c bc . Số đo góc A bằng: A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 150 . D. 0 120 .
Câu 11. Cho a là số gần đúng của số đúng a . Khi đó   a a được gọi là gì? a
A. Số quy tròn của . a .
B. Sai số tương đối của số gần đúng a.
C. Số quy tròn của a. .
D. Sai số tuyệt đối của số gần đúng a. .
Câu 12. Cho tam giác ABC a  2 ; b  5 ; c  4 . Diện tích tam giác ABC gần bằng giá trị nào sau đây? A. 35,1. B. 3,8. C. 1,6. D. 64,5.
Câu 13. Cho hình vuông MNPQ, một vectơ-không có điểm đầu là P thì có điểm cuối là A. Q. B. P. C. N. D. M.
Câu 14. Cho điểm M trên đoạn thẳng AB thỏa mãn MA  3MB . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. MA  3MB . B. MB  3  MA. C. MA  3  MB .
D. MB  3MA .
Câu 15. Góc giữa vectơ u  1; 
1 và vectơ v   2
 ;0 có số đo bằng A. 135o . B. 0o . C. 45o . D. 90o .
Câu 16. Cho tam giác ABC , số vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của tam giác ABC A. 6. B. Vô số. C. 3. D. 0.
Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABCA1; 2 ; B  3  ;6 ; C 5; 5
  . Tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABCA. G  1   ;1 .
B. G 1;   1 . C. G 1;  1 . D. G  1  ;  1 .
Câu 18. Cho hai vec tơ ,
a b khác vectơ-không. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .
a b a . b .sin  , a b. B. .
a b a . b .cos , a b. C. . a b  . a . b sin  , a b. D. . a b  . a . b cos  , a b.
Câu 19. Cho số gần đúng a  23748123 với độ chính xác d  101. Số quy tròn của số a A. 23748000. B. 23749000. C. 23748100. D. 23750000.
Câu 20. Cho tam giác ABC, có BC  , a AC  ,
b AB c . Công thức tính diện tích S của tam giác ABC là: 1 1 1 A. S ac sin . A B. S ab cos . C C. S ab sin . C
D. S absin . C 2 2 2
Câu 21. Cho 0o  180o
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 180o     cos .
B. sin 180o    sin .
C. sin 180o    cos .
D. sin 180o    sin .
Câu 22. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 " x
  : x x  5" là: A. 2 " x
  : x x  5" . B. 2 " x
  : x x  5". C. 2 " x
  : x x  5" . D. 2 " x
  : x x  5" . Câu 23. Mệnh đề 2 " x
  , x  3" được phát biểu là:
A. Chỉ có một số thực có bình phương bằng 3.
B. Nếu x là số thực thì 2 x  3.
C. Bình phương của mọi số thực đều bằng 3.
D. Có ít nhất một số thực mà bình phương của nó bằng 3.
Câu 24. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x y  ? 5 A. M ( ; 1  ) 1 . B. Q(2;3). C. P(0;5). D. N (5;0).
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2;5  x  2  x   5 .
B. 2;5  x  2  x   5 .
C. 2;5  x  2  x   5 .
D. 2;5  x  2  x   5 .
Câu 26. Trong các câu sau đây, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Kon Tum đẹp quá!. B. 2 2  4 . C. 6 là số lẻ.
D. Ngục Kon Tum là một di tích lịch sử.
Câu 27. Cho tập hợp A  1; 2;3; 4;  5 , B  2; 
4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. A B .
B. B A .
C. A B .
D. B A .
Câu 28. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 2x y 1 2 x y  0
x  2y  1 2 2
x  2y  1 A.  . B.  . C.  . D.  .
x y  1
x y  1
x y  1
x y  1
Câu 29. Cho tập A  1; 2; 3;  4 , B  5;6;7; 
8 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. A B  1;8.
B. A B  1;8 .
C. A B   .
D. A B  1; 2; 3; 4; 5; 6; 7;  8 .
Câu 30. Câu nào sau đây là mệnh đề chứa biến? A. 20 lớn hơn 3 .
B. x  3 10 . C. 2 5.5  5 . D. 5  3  8 .
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây đúng? A.   ;1 \  3  ;2   ;    3 . B.   ;1 \  3  ;2   ;  3  . C.   ;1 \  3  ;2  1; 2. D.   ;1 \  3  ;2  1; 2.
Câu 32. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2x y  1. B. 2 2
x  2 y  1.
C. x y  1. D. 2 x y  0 .
Câu 33. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. 3 là số vô tỉ. B. 2
x  : x x 1  0 . C. 8 chia hết cho 3. D. 2 x   :x  1  .
Câu 34. Miền không tô màu trong hình vẽ dưới đây (kể cả bờ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? x  1  x  1  x  1  x  1      x  3 x  3 x  3 x  3 A.  . B.  . C.  . D.  . y  2   y  2   y  2   y  2   y  3 y  3 y  3 y  3 Câu 35. Cho ,
A B,C là các tập hợp. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Tập A   chỉ có một tập con là A .
B. A B  ( x
 : x A x B).
C. Nếu A B B C thì A C .
D. Nếu tập A là con của tập B thì ta ký hiệu B A .
B. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm).
Câu 36. (1,0 điểm) Cho hai tập hợp A  x  3  x  
10 và B  x x  
5 . Viết các tập hợp sau
dưới các dạng khoảng, đoạn, nửa khoảng trong
và biểu diễn chúng trên trục số: A \ ; B A ; B A ; B C A.
Câu 37. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm ( A 1
 ;0); B(3;2);C(5;4).
a) Tìm tọa độ điểm D sao cho AB  3CD  2AC .
b) Tìm tọa độ điểm E sao cho tứ giác ABCE là hình bình hành.
Câu 38. (0,5 điểm) Để đo chiều cao từ mặt đất đến đỉnh cột cờ của trường THPT Chuyên Nguyễn Tất
Thành, người ta cắm hai cọc AMBN cao 0.5 mét so với mặt đất. Hai cọc này song song và
cách nhau 6 mét và thẳng hàng so với cột cờ IK (hình vẽ minh họa). Đặt giác kế tại đỉnh AB để o ' o '
nhắm đến đỉnh cột cờ, người ta được các góc lần lượt là 51 36 và 42 15 so với đường song
song với mặt đất. Tính chiều cao của cột cờ (làm tròn đến 3 chữ số thập phân). .
Câu 39. (0,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M (2; 1
 ). Lấy hai điểm AB lần lượt trên
trục Ox và trục Oy sao cho tam giác MAB vuông tại M và có diện tích nhỏ nhất. Tìm tọa độ của 2
điểm A, B.
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.A 3.C 4.D 5.D 6.A 7.C 8.C 9.A 10.A 11.D 12.B 13.B 14.C 15.A 16.A 17.C 18.B 19.A 20.C 21.B 22.C 23.C 24.A 25.B 26.A 27.D 28.C 29.D 30.B 31.B 32.C 33.A 34.A 35.C Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 10
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1.
Tính gần đúng số trung bình của dãy số liệu thống kê 2; 4;5;6;7;9;10 A. 6,1 . B. 6, 2 . C. 6, 3 . D. 6, 4 .
Câu 2. Cho tam giác ABC với trung tuyến AM và trọng tâm G . Khi đó GA 2 2 1 A. 2GM . B. GM . C. AM . D. AM . 3 3 2 Câu 3.
Cho hai vectơ a   2  ;  1 ,b  3; 
1 . Cosin của góc giữa hai vectơ a b là 1 1 5 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 10 5
Câu 4. Trên đường thẳng MN lấy điểm P sao cho MN  3
MP . Hình vẽ nào sau đây xác định đúng vị
trí điểm P ? N M P M P N A. B. M P N N M P C. D. Câu 5. Cho ABC
BC a , BAC  120 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC  là a 3 a a 3 A. R  . B. R  . C. R  .
D. R a . 2 2 3 Câu 6.
Cho bảng số liệu về điểm kiểm tra môn Toán của một lớp như sau: Điểm số 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 0 1 2 4 7 10 10 6 3 2
Số trung vị của bảng số liệu này là A. 6 . B. 6, 5 . C. 5 . D. 5, 5 .
Câu 7. Trong các câu sau đây câu nào không phải là mệnh đề?
A. Học lớp 10 thật vui! B. 2  3  6
C. Một năm có 365 ngày.
D. Pleiku là thành phố của Gia Lai.
Câu 8. Cho tập hợp A   1  ;0;1;2; 
3 . Số tập con gồm 2 phần tử của tập A A. 20 B. 10 C. 12 D. 15 Câu 9.
Điểm một bài kiểm tra của lớp 10A được cho trong bảng sau: Điểm 5 6 7 8 9 10 Tần số 13 12 10 8 2 1 N  46
Tính số phương sai của số liệu đã cho trong bảng trên (chính xác đến hàng phần trăm) A. 1.68 . B. 1.29 . C. 1.69 . D. 1.30 .
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ u  2;   1 và v   1  ;2đối nhau.
B. Hai vectơ u  2;  1 và v   2  ;  1 đối nhau.
C. Hai vectơ u  2;  1 và v   2  ;  1 đối nhau.
D. Hai vectơ u  2;  1 và v  2;  1 đối nhau.
Câu 11. Điều kiện nào dưới đây là điều kiện cần và đủ để điểm O là trung điểm của đoạn AB . A. OA
OB , B. OA OB , C. AO
BO , D. OA OB 0 .
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 x y  0 . B. 2 2
3x y  0 .
C. x  2 y  3. . D. 2
3x  2 y  0 .
Câu 13. Giá trị của o o
cos 60  sin 30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1. 2 3
Câu 14. Trên trục tọa độ  ; O i cho 2 điểm ,
A B có tọa độ lần lượt là 2 và 1 Tọa độ của vecto AB là: A. 3  . B. 3 . C. 1. D. 1  .
Câu 15. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Tính độ dài vectơ AB AD theo a . a 2
A. AB AD  .
B. AB AD a . 2
C. AB AD  2a .
D. AB AD a 2 .
Câu 16. Cho bảng phân bố tần số tiền lương hàng tháng của 30 công nhân ở một xưởng may (đơn vị đồng) Tiền lương (đồ 4500000
6000000 7000000 8000000 10000000 16000000 Cộng ng) Tần số 4 9 5 6 4 2 30
Tìm độ lệch chuẩn của bảng phân bố tần số đã cho. Tính chính xác đến hàng phần trăm A. 2759026 . B. 2759025.58 . C. 2759025.6 . D. 2759025.59 . 8
Câu 18. Cho giá trị gần đúng của
là 0, 47 . Sai số tuyệt đối của số 0, 47 là: 17 A. 0, 001 . B. 0, 002 . C. 0, 003 . D. 0, 004 .
Câu 17. Cho hai vectơ a  5; 6  .b  3; 4
  . Kết quả của biểu thức . a b A. 39 . B. 39  . C. 9  . D. 9
Câu 19. Qua điều tra dân số kết quả thu được số đân ở tỉnh B là 2.731.425 người với sai số ước lượng
không quá 200 người. Các chữ số không đáng tin ở các hàng là:
A.
Hàng đơn vị.
B. Hàng chục. C. Hàng trăm.
D. Cả A, B,C.
x  2y  5
Câu 20. Cặp số nào là một nghiệm của hệ bất phương trình  ? 3
x  2y  6 A. 0;3 . B. 5;0 . C. 5;3 . D. 2; 2   .
Câu 21. Cho bảng phân bố tần số kết quả điểm thi môn Toán của một lớp như sau:
Tìm độ lệch chuẩn của bảng phân bố tần số đã cho. A. 2.73. B. 2.74 . C. 1.65 . D. 1.66 .
Câu 22. Cho hình vuông ABCD cạnh 2a , M là trung điểm của cạnh CD . Chọn khẳng định đúng. 2 a
A. AM .DC  .
B. AM.DC  0 . C. 2
AM.DC a . D. 2
AM.DC  2a . 2
Câu 23. Cho tam giác đều ABC có cạnh a . Giá trị AB CA bằng bao nhiêu? 3 A. a . B. a 3 . C. a . D. 2a . 2
Câu 24. Một hình lập phương có cạnh là 2, 4m 1cm . Cách viết chuẩn của diện tích toàn phần (sau khi quy tròn) là A. 2 2
35m  0,3m . B. 2 2
34m  0,3m . C. 2 2
34,5m  0,3m . D. 2 2
34,5m  0,1m .
Câu 25. Cho  là góc nhọn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin  0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a  2; 
1 , b  3;4, c  7;2 . Cho biết c  . m a  . n b . Khi đó 22 3  1 3  22 3  22 3 A. m   ; n  .
B. m  ; n  . C. m  ; n  . D. m  ; n  . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 27. Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra 1 tiết môn Toán của 40 học sinh như sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Tìm độ phương sai của bảng số liệu thống kê trên là: A. 1.57 . B. 1.58 . C. 1.59 . D. 2.49 .
Câu 28. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  3y  0 .
B. x x y  1.
C. x  5  0 . D. y  0 .
Câu 29. Điều tra về số con của 30 gia đình ở xóm A, kết quả thu được như sau: Giá trị(Số con) 0 1 2 3 4 Tần số 1 7 15 5 2 N = 30
Tìm mốt, số trung vị của mẫu số liệu trên.
A. M  0; M  1.
B. M  2; M  3 . O e O e
C. M  15; M  2 .
D. M  2; M  2 . O e O e
Câu 30. Cho tam giác ABC M thuộc cạnh AB sao cho AM  3MB .Đẳng thức nào sau đây đúng? 1 3 7 3 A. CM CA CB . B. CM CA CB . 4 4 4 4 1 3 1 3 C. CM CA CB . D. CM CA CB . 2 4 4 4
Câu 31. Tam giác ABC AB  4 , AC  6 và trung tuyến BM  3 . Tính độ dài cạnh BC . A. 17 . B. 2 5 . C. 4 . D. 8 .
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a  2;  5 và b  m;m  2 . Tìm m biết a b? 10 10 10 10 A. m  . B. m   . C. m   . D. m  . 3 3 7 7
Câu 33. Cho tam giác ABC với A3;   1 , B  4
 ;2,C 4;3 . Tìm D để ABDC là hình bình hành?
A. D 3;6 .
B. D 3;6 .
C. D 3; 6 . D. D 3; 6   .
Câu 34. Cho tam giác ABC với trung tuyến AM và trọng tâm G . Khi đó GA bằng: 2 2 1 A. 2GM . B. GM . C. AM . D. AM . 3 3 2
Câu 35. Cho bảng phân bố tần số tiền thưởng(triệu đồng) cho cán bộ và nhân viên trong một công ty Tiền thưởng 5 6 7 8 9 Cộng Tần số 5 15 10 6 9 45
Mức bình quân tiền thưởng của các cán bộ công ty được quy tròn đến hàng phần chục là
A.
7, 0 triệu đồng.
B. 7,1 triệu đồng.
C. 6, 98 triệu đồng.
D. 6, 9 triệu đồng.
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm A1; 2, B  2
 ;3,C 4; 
1 . Tìm tọa độ điểm M thuộc
tia Oy sao cho MA  3MB  2MC  394 . Bài 2. Cho ABC
AB  2 ; AC  3 ; 0
A  60 . Tính độ dài đường phân giác trong góc A của tam giác ABC .
Bài 3. Một cửa hàng bán ba loại hoa quả với số liệu được tính toán cho bởi bảng (trong 1 quý) sau khi
giảm giá mỗi loại x, y, z trên 1kg. Biết rằng x y z  90 Táo Dưa Bưởi
Giá bán 1kg (nghìn đồng) 250  x 350  y 400  z Số lượng bán (kg) 250  x 350  y 400  z
Tính lợi nhuận bình quân 1kg lớn nhất (làm tròn đến hàng đơn vị).
Bài 4. Cho hình thang vuông ABCD có đường cao AB  2a , các cạnh đáy AD a BC  3a . Gọi M
là điểm trên đoạn AC sao cho AM k AC . Tìm k để BM CD.
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B A C A A B A C D C D B D D A A D C C D B C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D B D A B B B C A Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 11
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1.
Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 2x y  7  0 . A. 3; 2 . B. 5;  1  . C. 4;0 . D. 2;5 .
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ u  2;   1 và v   1  ;2đối nhau.
B. Hai vectơ u  2;  1 và v   2  ;  1 đối nhau.
C. Hai vectơ u  2;  1 và v   2  ;  1 đối nhau.
D. Hai vectơ u  2;  1 và v  2;  1 đối nhau.
Câu 3. Cho tam giác ABC , gọi M là trung điểm của BC G là trọng tâm của tam giác ABC . Mệnh
đề nào sau đây đúng? 1 1 1
A. AG   AB AC . B. AG   AB AC. C. AB AC AM . D. AG AM . 3 2 3
Câu 4. Phân tích vectơ a   4
 ;0 theo hai vectơ đơn vị ta được: A. a  4  i j .
B. a i   4 j . C. a  4  j . D. a  4  i .
Câu 5. Cho 3 điểm bất kì ,
A B,C đẳng thức nào sau đây là đúng:
A. AC CB AB ,
B. CA CB AB ,
C. CA CB  0.,
D. AB BC AC .
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông cân tại A AB  2 . Độ dài của AB AC bằng A. 2 2 , B. 2 , C. 4 , D. 2 . Câu 7. Cho tam giác ABC có 0
BAC  60 , AB  8, AC  11. Tính A . B AC A. 88. B. 44. C. 20. D. 20  .
Câu 8. Cho mẫu số liệu sau:
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là A. 153 . B. 6 . C. 3 . D. 159 . Câu 9.
Số trái cam hái được từ 4 cây cam trong vườn là: 2; 8; 12; 16. Số trung vị là A. 5. B. 10. C. 14. D. 9,5.
Câu 10. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến? A. 2
" x x  2  0".
B. "21 là số nguyên tố " .
C.
"16 là số chính phương " .
D.
"2k là số chẵn " ( k là số tự nhiên).
Câu 11. Cho đoạn thẳng AB  6. Điểm M thuộc đoạn thẳng AB sao cho AM  4 . Khẳng định nào
sau đây đúng? 2 1
A. MA  2MB . B. AM AB . C. BM AB .
D. AB  3BM . 3 3
Câu 12. Cho tập A   2
 ;5 và B  0;. Tìm A . B
A. A B  0;5 .
B. A B   2  ;0 .
C. A B   2;   .
D. A B  5;  .
Câu 13. Kiểm tra khối lượng của một số quả măng cụt của một lô hàng được kết quả như sau (đơn vị:
gam). Hãy tìm phương sai và độ lệch chuẩn của khối lượng măng cụt.
A. Phương sai: 3, 63 ; độ lệch chuẩn: 1,91.
B. Phương sai: 5, 02 ; độ lệch chuẩn: 2, 24 .
C. Phương sai: 5, 45 ; độ lệch chuẩn: 2,33 .
D. Phương sai: 6, 40 ; độ lệch chuẩn: 2,53 .
Câu 14. Số trung bình của mẫu số liệu 23; 41; 71; 29; 48; 45; 72; 41 là A. 43,89 . B. 46, 25 . C. 47, 36 . D. 40,53 .
Câu 15. Cho số gần đúng a  23748023 với độ chính xác d  101. Hãy viết số quy tròn của số a . A. 23749000 . B. 23748000 . C. 23746000 . D. 23747000 .
Câu 16. Cho tam giác ABC AB  , c BC  ,
a AC b , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
h là chiều cao tương ứng với cạnh c . Khẳng định nào sau đây là sai? c abc 1 1 c A. SABC   , B. S bc sin ABC A   , C. S . ABC b c h   , D. sin C . 4R 2 2 4R
Câu 17. Cho vectơ b  0, a  3  .
b Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hai vectơ a à
v b ngược hướng.
B. a  3 b .
C. Hai vectơ a à
v b cùng phương.
D. Hai vectơ a à
v b cùng hướng. x  0 
Câu 18. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x y  2 chứa điểm nào sau đây? x y 1   1  A. A ; 1   .
B. B 1; 2 .
C. C 0; 2 .
D. D 3;  2 .  2 
Câu 19. Cho tam giác ABC D, M lần lượt là trung điểm của AC ,BD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. MA MC 2MB 0 .
B. MA MB MC MD 0 .
C. MC MA MB 0 .
D. MC MA 2BM 0 .
Câu 20. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính tích vô hướng của hai vectơ AB AC . 2 a 3 2 a 3 2 a A. . B. 2 a 3 . C. . D. . 2 3 2
Câu 21. Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài là x  23m  0, 01m và chiều rộng là
y  15m  0, 01m . Tính diện tích S của thửa ruộng đã cho.
A. S  345m  0, 001m .
B. S  345m  0,38m 3.
C. S  345m  0, 01m .
D. S  345m  0,3801m .
Câu 22. Cho mẫu số liệu sau:
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu trên là A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 23. Cho 0    180 ,   90 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 2 2
sin   cos   1 ,
B. tan.cot 1, 1 cos C. 2 1 tan   , D. cot  . 2 sin  sin
Câu 24. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 3
 ;3, B1;4,C 2;5. Tọa độ điểm M thỏa mãn
2MA BC  4CM  1 5   1 5   1 5   5 1  A. M ;   . B. M  ;    . C. M ;    . D. M ;    .  6 6   6 6   6 6   6 6 
Câu 25. Cho tam giác ABC , có 0 A  105 , 0
C  45 và AC  10 . Tính độ dài cạnh AB . 5 6 A. 10 2 , B. , C. 5 2 , D. 5 6 . 2
Câu 26. Cho a  1;  2 . Với giá trị nào của y thì b   3;
y vuông góc với a ? 3 A. 6  . B. 6 . C.  . D. 3 . 2
Câu 27. Sản lượng lúa (tạ) của 40 thửa ruộng thí nghiệm có cùng diện tích được trình bày trong bảng
phân bố tần số sau đây: Sản lượng 20 21 22 23 24 Tần số 5 8 n m 6 Tìm 2 2
n m biết sản lượng trung bình của 40 thửa ruộng là 22,1 tạ. A. 10 . B. 21 . C. 221 . D. 11.
Câu 28. Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu 21; 35; 17; 43; 8; 59; 72; 119 là A. 19 . B. 26 . C. 39 . D. 43 .
Câu 29. Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây (không chứa bờ), biểu diễn tập nghiệm của hệ bất
phương trình nào dưới đây? y 1 x O 1 - 1 x y  0 x y  0 x y  0 x y  0 A.  , B.  , C.  , D.  .
2x y  1 2x y 1 2x y 1
2x y  1
Câu 30. Cho tam giác ABC với AB  5 và AC  1. Xác định toạ độ điểm D là chân đường phân giác
trong góc A , biết B( 7; 2 ),C(1;4 ).  1 11 11 1  A.  ;   . B. 2;3 . C. 2;0 . D. ;   .  2 2   2 2  Câu 31. Biết ,
A B, C là các góc của tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng:
A. sin  A C    sin B , B. cos  A C    cos B ,
C. tan  A C   tan B ,
D. cot  A C   cot B .
Câu 32. Cho hình bình hành ABCD có tâm O , đẳng thức nào sau đây là đúng: A. OB OD BD , B. OB OC OD OA , C. OA OB
CD , D. AB AD BD . Câu 33.
Theo thống kê dân số Việt Nam năm 2002 là 79715675 người. Giả sử sai số tuyệt đối nhỏ hơn
10000. Hãy viết quy tròn của số trên.? A. 79716000 . B. 79720000 . C. 79710000 . D. 79715000 .
Câu 34. Người ta đã thống kê số gia cầm bị tiêu hủy trong vùng dịch của 6 xã A, B, C, D, E, F như sau (đơn vị: nghìn con):
Tìm trung vị cho mẫu số liệu về số gia cầm bị tiêu huỷ đã cho. A. 20 . B. 21 . C. 21, 5 . D. 27 .
Câu 35. Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i  3 j v  2;  1 . Tính . u v . A. . u v  1  . B. . u v 1. C. . u v  2; 3   . D. . u v  5 2 .
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1.
Cho tam giác ABC cân tại A , o
A  120 và AB a . Tính B . A CA. 5 13 Bài 2.
Cho tam giác ABC M là trung điểm của BC . Biết AB  3, BC  8 và cos AMB  . 26
Tính diện tích của tam giác ABC .
Bài 3. Cho mẫu số liệu gồm bốn số tự nhiên khác nhau và khác 0, biết số trung bình là 6 và số trung vị là
5. Tìm các giá trị của mẫu số liệu đó sao cho hiệu của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của mẫu
số liệu đạt giá trị nhỏ nhất.
Bài 4. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Hai điểm M N lần lượt là trung điểm của BC
CD . Tính giá trị của biểu thức P A .
B AM AM.AN .
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A D A A B B B A B C A B B C D A A D D D C C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C B A B B B C B A A ĐỀ ⑫
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho tam giác ABC có cạnh BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sal đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2b . c cos A . B. 2 2 2
c a b  2b . c cos B .
b c a b sin A C. cos A  . D. a  . 2bc sin B
Câu 2. Số áo bán được trong một quý ở cửa hàng bán áo sơ mi nam được thống kê như sau
Giá trị mốt của bảng phân bố tần số trên bằng
A. 126 , B. 38 , C. 42 , D. 12 . Câu 3.
Cho ba điểm M , N, P phân biệt. Khi đó NP NM bằng vectơ nào trong các vectơ sau: A. MR . B. MQ . C. MP . D. MN .
Câu 4. Trên nữa đường tròn đơn vị, cho góc  như hình vẽ. Hãy chỉ ra các giá trị lượng giác của góc  . 3 3 A. Sin  ; Cos  0.5 ; Tan  ; Cot  3 . 2 3 3 3 B. Sin  ; Cos  0
 .5; Tan  3 ; Cot  . 2 3 3 3 C. Sin  0  .5 ; Cos  ; Tan    ; Cot   3 . 2 3 3 3 D. Sin  ; Cos  0
 .5; Tan   3 ; Cot   . 2 3
Câu 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a, b đều khác vec tơ 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. . a b a . b .sin( ; a ) b B. . a b . a . b cos( ; a b) C. . a b a . b .cos( ; a ) b D. . a b a . b Câu 6.
Số người cấp cứu ở bệnh viện trong hai ngày thứ hai và thứ sáu được cho trong bảng phân bố
tần số ghép lớp sau đây. Tần số Tần số Lớp (tuổi) (trong ngày thứ hai) (trong ngày thứ sáu) 4;7 1 1 8  ;11 4 4 12;15 15 21 16;19 26 22 20;2 3 16 13 24;27 7 3 28;3 1 3 1 Cộng 72 65
Hãy tính xem trung bình số tuổi của người cấp cứu ở bệnh viện trong hai ngày thứ hai và thứ
sáu chênh lệch nhau bao nhiêu tuổi. A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. x y  0 Câu 7.
Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm là S . Điểm nào sau
x  5y 1  0 đây thuộc tập 𝑆. A.  1  ;  1 B. 2;5 C. 3;  1  D.  2  ;2 .
Câu 8. Giá trị gần đúng của 10 đến hàng phần trăm là
A. 3,16 , B. 3,17 , C. 3,10 , D. 3,162 .
Câu 9. Cho bảng phân bố tần số khối lượng 30 quả trứng gà của một rổ trứng gà: Khối lượng (g) Tần số 25 3 30 5 35 10 40 6 45 4 50 2 Cộng 30
Tìm số mốt của bảng số liệu trên: A. 40. B. 35. C. 30. D. 25
Câu 10. Cho ba điểm M , N, P thỏa mãn MN  3  MP .
Hình vẽ nào sau đây mô tả đúng dữ kiện trên: A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 11. Sải cánh (tính theo đơn vị cm) của 90 con chim Sẻ được thống kê và ghi lại trong bảng dưới đây:
Hãy tính khoảng biến thiên của mẫu số liệu A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 12. Tập hợp N  x  | x   5 có bao nhiêu phần tử?
A. n N   0 .
B. n N   6 .
C. n N   4 .
D. n N   5 .
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ a  (2;1) và b  ( 1
 ;3) . Tính tích vô hướng . a b ? A. . a b 6 . B. . a b 5 . C. . a b 1. D. . a b 1.
Câu 14. Số lượng học sinh giỏi Quốc gia năm học 2018 - 2019 của 10 trường Trung học phổ thông
được cho như sau: 0 0 4 0 0 0 10 0 6 0 .
Tính khoảng tứ phân vị  của mẫu số liệu này. Q A.   0 . B.   4  . C.   4 . D.   2 . Q Q Q Q
Câu 15. Cho các điểm phân biệt ,
A B,C . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB BC CA .
B. AB CB AC .
C. AB BC AC .
D. AB CA BC .
Câu 16. Cho tam giác ABC với trung tuyến AM và trọng tâm G . Khi đó vectơ GA bằng vec tơ nào sau đây 2 2 1 A. 2GM . B. GM . C. AM . D. AM . 3 3 2
Câu 17. Đại lượng đo mức độ biến động, chênh lệch giữa các giá trị trong mẫu số liệu thống kê gọi
A. Độ lệch chu.
B. Số trung vị.
C. Phương sai. D. Tần số.
Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm ( A 1
 ;3)và B(2;1) . Tọa độ của vectơ AB A. (3; 2) . B. ( 3; 2) . C. (3; 2) . D. ( 3; 2) .
Câu 19. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 " x
  : 5x x  0" là A. 2 " x
  : 5x x  0". B. 2 " x
  :5x x  0". C. 2 " x
  :5x x  0". D. 2 " x  : 5 x x  0".
Câu 20. Độ cao của một ngọn núi được ghi lại như sau h  1372,5m  0, 2 m . Độ chính xác d của phép đo trên là
A. d  0,1, B. d  1 , C. d  0, 2 , D. d  2 .
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ a  2i j . Tọa độ của vectơ a A. (1; 2) . B. (2;1) . C. (0; 2) . D. (2; 0) .
Câu 22. Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 1  0 ? A. Q 1;  1 .
B. M 1;  2 .
C. P 2 ;  2 .
D. N 1; 0 .
Câu 23. Cho tam giác ABC có cạnh AB  117, A  68 1  2', B  34 4
 4'. Độ dài cạnh AC xấp xỉ là A. 68, 4 . B. 118 . C. 200 . D. 104, 6 .
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ a  (1; 2) và b  ( 2
 ;3) . Tìm tọa độ vectơ u a  2b ? A. (5;8) . B. (3; 1) . C. ( 3;8) . D. (5; 4) .
Câu 25. Theo thống kê, dân số Việt Nam năm 2016 được ghi lại như sau S  94 444 200  3000
(người). Số quy tròn của số gần đúng 94 444 200 là
A. 94 450 000 , B. 94 440 000 , C. 94 444 000 , D. 94 400 000 .
Câu 26. Cho tam giác ABC với trung tuyến AM . Chọn kết quả đúng khi phân tích vectơ AM theo hai
véctơ AB AC
A. AM AB AC .
B. AM  2AB  2AC . 1 1 C. AM  ABAC.
D. AM   AB AC. 2 3
Câu 27. Điều tra 100 hộ dân cư để xem xét mức tiêu dùng nước sạch bình quân theo đầu người trong
một tháng người ta thu được số liệu sau: Mức tiêu dùng 1 2 3 4 5 6 ( 3 m / người) Thành phố A Số hộ 4 15 35 30 10 6 Thành phố B 5 10 30 40 10 5
Chọn phát biểu sai.
A.
Mức tiêu thụ trung bình ở Thành phố A là 3 3, 45 m / người.
B. Mức tiêu thụ trung bình ở Thành phố B là 3 3, 55 m / người.
C. Phương sai của mức tiêu thụ ở Thành phố A cao hơn ở Thành phố B
D.
Độ lệch chuẩn của mức tiêu thụ ở Thành phố A thấp hơn ở Thành phố B
Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy, cho a  2  ; 4, b ;
m 5. Tìm tất cả các giá trị của m để a vuông góc với . b
A. m   5 , B. m  2 , C. m  4 , D. m 10 .
Câu 29. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? x  0 y  0 y  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D. 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6
Câu 30. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A0; 3  , B2 
;1 , D 5;5 . Tìm tọa độ điểm C để tứ giác
ABCD là hình bình hành. A. C 3;  1 . B. C  3  ;  1 .
C. C 7;9. D. C  7  ; 9  .
Câu 31. Cho các điểm phân biệt , A , B C, ,
D E, F . Đẳng thức nào sau đây sai ?
A. AB CD EF AF ED BC .
B. AB CD EF AF ED CB .
C. AE BF DC DF BE AC .
D. AC BD EF AD BF EC .
Câu 32. Cho tam giác ABC và điểm I thỏa mãn IA  3IB . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? 1 1
A. CI CA  3CB . B. CI
3CBCA. C. CI  CA3CB. D. CI 3CBCA. 2 2
Câu 33. Chỉ số IQ và EQ tương ứng của một nhóm học sinh được đo và ghi lại ở bảng sau IQ 92 108 95 105 88 98 111 EQ 102 90 94 100 97 103 93
Dựa vào khoảng biến thiên của hai mẫu số liệu “IQ” và “EQ”, hãy chỉ ra mẫu số liệu nào có độ phân tán lớn hơn.
A.
Mẫu số liệu “IQ” có độ phân tán lớn hơn mẫu số liệu “EQ”.
B.
Mẫu số liệu “IQ” có độ phân tán lớn hơn mẫu số liệu “EQ”.
C.
Hai mẫu số liệu có độ phân tán bằng nhau. D. Tất cả đều sai. 3sin  cos
Câu 34. Cho tan  2 . Giá trị của A  là: sin  cos 5 7 A. 5 . B. . C. 7 . D. . 3 3
Câu 35. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a. Tích vô hướng B . A AC bằng 2 a 3 2 a 2 a A. 2 a , B. , C. , D.  . 2 2 2
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)

Bài 1. Cho hình bình hành ABCD , trên các cạnh A ,
B CD lần lượt lấy hai điểm M , N sao cho 12AM A ,
B 2NC CD . Gọi G là trọng tâm tam giác BMN . Phân tích véc tơ AG theo 2 véc tơ
AB AD .
Bài 2. Cho tam giác ABC BC  7; AC  8; AB  5 . Tính độ dài chiều cao h hạ từ đỉnh A của ABC  . a
Bài 3. Một học sinh ghi lại bảng phân bố tần số, tần suất ghép lớp của một mẫu số liệu như sau
Tuy nhiên, em đó quên không ghi kích thước mẫu n . Biết n là số có hai chữ số và chữ số tận cùng
là 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của n
Bài 4. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Gọi M , N lần lượt thuộc các đoạn thẳng BC AC sao cho 1 BM
MC , CN k AN AM DN . Tìm giá trị k . 3
------------------ Hết ------------------ BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B C D C D C A B C B D C C B C C A D C B B A D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D D B C A B A C D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 13
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
. Câu 1.
Đại lượng đo mức độ biến động, chênh lệch giữa các giá trị trong mẫu số liệu thống kê gọi là A. Tần số. B. Số trung vị. C. Số trung bình.
D. Độ lệch chuẩn. Câu 2.
Trong các hệ sau, hệ nào không phải là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn  y  0 3
x  7 y  10 3
x  4y  2  x y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . x  4  1
x  4y  12
x  2y  15 x  1 Câu 3.
Cho mệnh đề “Nếu tứ giác là hình chữ nhật thì tứ giác đó có hai đường chéo bằng nhau”. Tìm
mệnh đề đảo của mệnh đề trên?
A. Nếu tứ giác có hai đường chéo bằng nhau thì tứ giác đó là hình chữ nhật.
B. Nếu tứ giác không có hai đường chéo bằng nhau thì tứ giác đó là hình chữ nhật.
C. Nếu tứ giác là hình chữ nhật thì tứ giác đó có hai đường chéo không bằng nhau.
D. Nếu tứ giác không là hình chữ nhật thì tứ giác đó có hai đường chéo bằng nhau. Câu 4.
Bất phương trình nào sau đây không phải là một bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 10x  3. B. 2
19x  6 y  5.
C. 9x  6 y  13. D. 1  6y  4. Câu 5.
Dùng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng viết lại tập hợp A  x  | 5   x   3 . A. −5;3). B. (−5;3). C. (−5;3. D. −5;3. Câu 6.
Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cot10   cot170 .
B. tan 20   tan160 C. cos20  c  os160 .
D. sin 40  sin140 . Câu 7.
Cho tam giác ABC, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB BC AC .
B. AB AC BC .
C. AB AC BC .
D. AB AC CB . Câu 8.
Cho tam giác ABC AB c , AC b , CB a . Chọn mệnh đề đúng ? A. 2 2 2
a b c  3b .
c cos A . B. 2 2 2
a b c  2b .
c cos B . C. 2 2 2
a b c  2b .
c cos A . D. 2 2 2
a b c  2b . c cos C . Câu 9.
Quy tròn số 2, 473 đến hàng phần chục được số 2,5. Sai số tuyệt đối là A. 0, 025 . B. 0, 27 . C. 0, 027 . D. 0, 04 .
Câu 10. Cho tứ giác ABCD . Có bao nhiêu vectơ khác 0 có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của tứ giác ABCD ? A. 3. B. 12. C. 1. D. 6 .
Câu 11. Viết mệnh đề sau bằng kí hiệu  hoặc  : “Có một số nguyên bằng bình phương của chính nó.” A. 2 x
  , x x . B. 2 x
  , x x . C. 2 x
  , x x . D. 2 x
  , x x  0 .
Câu 12. Đo chiều dài của một cây thước, ta được kết quả l  50  0, 2 cm thì sai số tương đối của phép đo là: 1 2 A.   . B.   0, 2 . C.   . D.   0, 2 . l 250 l l 10 l
x  3y  2
Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ  ?
2x y  1  A. N ( 1  ;1). B. Q( 1  ;0).
C. P(1;3).
D. M (0;1).
Câu 14. Viết số quy tròn của  đến hàng phần nghìn A. 3,141. B. 3 . C. 3,14 . D. 3,142 .
Câu 15. Một cửa hàng giày thể thao đã thống kê cỡ giày của 9 khách hàng nữ được chọn ngẫu nhiên cho kết quả như sau 35 37 39 41 38 40 40 37 40
Tìm trung vị cho mẫu số liệu trên A. 38 . B. 36 . C. 39 . D. 37 .
Câu 16. Câu nào sau đây là mệnh đề? A. Đúng rồi!
B. Trời hôm nay đẹp quá! C. Mấy giờ rồi?
D. Tam giác có ba cạnh.
Câu 17. Hãy tìm khoảng biến thiên của mẫu số liệu thống kê sau: 22 24 33 17 11 4 18 87 72 30 A. 83 . B. 33 . C. 82 . D. 89 .
Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a  2;3 , b  4;  1 . Tính tích vô hướng . a b A. 2 B. 5 . C. 4 . D. 11. .
Câu 19. Số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong một bài kiểm tra 1 tiết môn toán: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Số HS 2 3 7 18 3 2 4 1 N  40
Tìm mốt của mẫu số liệu A. 18 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, cho ABC có A(2;1), B(-1;2), C(3;0). Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là 4 4 4 4 A. ;1 . B. 1; . C. ; 1 . D. ; 1 . 3 3 3 3
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có (
A 5;3), B 2;   1 , C( 1
 ; 5) . Tìm tọa độ chân
đường cao H dựng từ A của tam giác ABC . A. H  2  ;  1 .
B. H 1; 2 .
C. H 1;   1 . D. H 1;  1 .
Câu 22. Phần bù của tập hợp A  [  2;3) trong là A. ( ;  2  ](3; )  . B. ( ;  2  ) [3; )  . C. ( ;  2  ][3; )  . D. ( ;  2  ) (3; )  .
Câu 23. Cho tập hợp A   2
 ;6; B  [ 3;4]. Khi đó, tập AB A. (4; 6] . B. ( 2  ;3] . C. ( 2  ;4]. D. ( 3  ;6] .
Câu 24. Phần tô đậm trong hình vẽ (kể cả biên) sau là miền nghiệm của bất phương trình nào?
A. 2x  3y  6. B. 2
x  3y  6. C. 2
x 3y  6.
D. 2x  3y  6.
Câu 25. Tam giác ABC A  60 . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2bc . B. 2 2 2
a b c bc C. 2 2 2
a b c  3bc . D. 2 2 2
a b c b . c .
Câu 26. Cho tam giác ABC , biết AB  2 ; BC  3 và ABC  60 . Tính diện tích tam giác ABC . 3 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 3 3 . 2 2
Câu 27. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A(2; 1), B(0; -3), C(3; 1). Tìm tọa độ điểm D để ABCD là hình bình hành. A. (5; -4). B. (5; -2). C. (5; 5). D. ( −1; 4).
Câu 28. Tìm x để khoảng cách giữa hai điểm A5 ;  
1 và B x ; 4 bằng 7 . A. 1  0  2 6. B. 10  2 6. C. 5  2 6. D. 5   2 6.
Câu 29. Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 35 học sinh lớp 10A được trình bày ở bảng sau Điểm 4 5 6 7 8 Số HS 2 8 7 10 8 N = 35
Tính điểm trung bình của điểm kiểm tra môn Toán của 35 học sinh lớp 10A. A. 6,4. B. 4,7. C. 4,9. D. 5,1.
Câu 30. Điểm (thang điểm 10) của 13 học sinh cao điểm nhất trong một bài kiểm tra như sau 9 9 10 8 9 10 10 7 8 8 10 9 8
Hãy tìm các tứ phân vị của mẫu số liệu trên
A. Q  8 , Q  10 , Q  10.
B. Q  8 , Q  9, Q  9 . 1 2 3 1 2 3
C. Q  7, Q  8, Q  10
D. Q  8 , Q  9, Q  10. 1 2 3 1 2 3
Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A1;3 , B 4; 0 . Tọa độ điểm M thỏa 3AM AB  0 là
A. M 0; 4 . B. M 0; 4   .
C. M 5;3 .
D. M 4;0 .
Câu 32. Cho tam giác ABC có AB  8, AC  6 , góc A bằng 0
120 . Tính độ dài cạnh BC . A. 7 37 . B. 2 11 . C. 2 37 . D. 3 21 .
Câu 33. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình (không
kể biên) nào trong bốn hệ A, B, C, D? y 3 2 x Oy  0 x  0  y  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6  3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6
Câu 34. Hãy viết số quy tròn số gần đúng   56782349 với độ chính xác d  100 . A. 56782000 . B. 56782300 . C. 56700000 . D. 56780000 .
Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy cho các điểm A 3
 ;2;B1;4 . Điểm M Ox sao cho tam giác MAB
vuông tại A . Diện tích tam giác MAB bằng A. 24 . B. 5 . C. 10 . D. 8 .
B. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm).
Câu 36. Cho hai tập hợp A  0;7; B  1;3m  
1 đều khác tập rỗng. Xác định m để A B B .
Câu 37. Cho hình bình hành ABCD và điểm M tùy ý. Chứng minh rằng: MA MC MB MD .
Câu 38. Một tháp nước cao 30 m ở trên đỉnh của một ngọn đồi. Từ tháp đến chân ngọn đồi dài 120 m
và người ta quan sát thấy góc tạo thành giữa đỉnh và chân tháp là 8 . Hỏi góc nghiêng của ngọn
đồi so với phương ngang là bao nhiêu? (Kết quả được làm tròn đến độ).
Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 3; 
1 . Giả sử Aa ;0 và B 0;b là hai điểm sao
cho tam giác MAB vuông tại M và có diện tích nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức 2 2
T a b .
-------------------- Hết -------------------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.A 4.B 5.A 6.D 7.A 8.C 9.C 10.B 11.B 12.A 13.A 14.D 15.C 16.D 17.A 18.B 19.B 20.A 21.D 22.B 23.C 24.B 25.B 26.A 27.C 28.C 29.A 30.D 31.A 32.C 33.C 34.A 35.B Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 14
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1.
Cho các câu sau đây:
(I): “Phan-xi-păng là đỉnh núi cao nhất Việt Nam”. (II): “ 2   9,86 ”.
(III): “Mệt quá!”. (IV): “Chị ơi, mấy giờ rồi?”.
Hỏi có bao nhiêu câu là mệnh đề? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 2.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2022 là số tự nhiên chẵn” là
A. 2022 là số chẵn.
B. 2022 là số nguyên tố.
C. 2022 không phải là số tự nhiên chẵn.
D. 2022 là số chính phương. Câu 3.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề P : “ 2 x
 : x  2x  5 là số nguyên tố” là : A. 2 x
 : x  2x  5 không là số nguyên tố. B. 2 x
 : x  2x  5 là hợp số. C. 2 x
 : x  2x  5 là hợp số. D. 2 x
 : x  2x  5 là số thực. Câu 4. Cho tập hợp B
{1;2; 3;5;7} . Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hợp B ? A. {1;2; 4}. B. {0;1;2} . C. {1;2; 7}. D. {3; 4; 7} . A  1; 2;3; 4;  5 B  0; 2; 4;6;  8 Câu 5. Cho hai tập hợp và . Tập A \ B .
A. A \ B  2;  4 .
B. A \ B  1;3;  5 .
C. A \ B  0;1;3; 
5 . D. A \ B  0;6;  8 . A   ;5
  B  0; Câu 6. Cho ,
. Tìm A B .
A. A B  0;5 .         B. A B 0;5. C. A B 0;5. D. A B  ;  . Câu 7.
Trong các bất phương trình sau đây, đâu là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2
2x  3x  1.
B. 2x y  1.
C. 3xy 1  0 .
D. 3x y  1 . Câu 8.
Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x y  2  0 ? A. 2;  1 . B. 0;0 . C. 1;0 . D. 0;  1 . Câu 9.
Miền nghiệm của bất phương trình x y  2 là phần không bị gạch sọc của hình vẽ nào trong các hình sau? A. . B. . C. . D. .
2x y  0
Câu 10. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào trong các điểm sau? x y  2  A. 5;8 . B. 6;9 . C. 4;7 . D. 3; 4 .
Câu 11. Trong các hệ sau, hệ nào không phải là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn: x y  0 x y  2 
2x  3y 10 x y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . x  1 x y  5 x  4y 1 x  1
Câu 12. Miền sáng màu (kể cả đường thẳng d d ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau 1 2 đây?
x y 1 0
x y 1 0
x y 1 0
x y 1 0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
Câu 13. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai? A. sin30  s
 in150 . B. tan30  tan150 . C. cot30  c
 ot150 . D. cos30  c  os150 .
Câu 14. Giá trị sin135 bằng 1 1 2 2 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 15. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2b c c osA . B. 2 2 2
b a c  2ac cos B . C. 2 2 2
a b c  2b c c osC . D. 2 2 2
b a c  2ac cos B .
Câu 16. Gọi a, , b , c r, ,
R S lần lượt là độ dài ba cạnh, bán kính đường tròn nội tiếp, ngoại tiếp và diện   tích của ,  a b c ABC p
. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2
A. S pR . B. abc S . 4R 1 1 C. S
p p a p b p c . D. S a c b osC . 2 2
Câu 17. Tam giác ABC AB  5 , BC  7 , CA  8 . Số đo góc A bằng A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
Câu 18. Cho tam giác ABC a  13m,b  14m, c  15m . Tính diện tích S của tam giác ABC . A. 2 S  84 m . B. 2 S  90 m . C. 2 S  76 m . D. 2 S  80 m .
Câu 19. Cho tam giác ABC AB  9 cm, AC  12 cm và BC  15cm . Khi đó đường trung tuyến BM
của tam giác ABC có độ dài là A. 117cm . B. 18,82cm . C. 10,82cm . D. 7,5cm .
Câu 20. Vectơ có điểm đầu D và điểm cuối E được kí hiệu như thế nào là đúng? A. DE . B. ED . C. DE . D. DE .
Câu 21. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. CA AB CB .
B. AB AC CB .
C. AB CA BC .
D. AB AC BC .
Câu 22. Cho G là trọng tâm tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. GA GB GC .
B. GA GB  2GC .
C. GA GB GC  0 . D. GB GC  0 .
Câu 23. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Khi đó AD AB bằng 3 a 2 A. 2a . B. a 2 . C. . D. . 2 2
Câu 24. Cho hai véc-tơ AB CD trong hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. CD  3AB .
B. CD AB .
C. AB  2CD . D. CD  3  AB .
Câu 25. Cho hai véc-tơ a,b bất kì và số thực k . Ta có k a b  bằng
A. a kb .
B. ka kb .
C. ka kb .
D. ka b .
Câu 26. Cho tam giác ABC là tam giác đều cạnh 2a với G là trọng tâm. Tính GB GC . 2a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. a 3 . 3 2 3
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy , cho A1;3, B 2; 5
  . Tìm tọa độ của véc-tơ AB .
A. AB  2; 1  5 .
B. AB  3; 2   . C. AB   1  ;8.
D. AB  1; 8  .
A2;5 B 1;  1 C 3;3
Câu 28. Cho ba điểm , ,
. Tìm tọa độ điểm E sao cho AE  3AB  2AC A. E  2  ; 3 .
B. E 3;  3 .
C. E 3;3 .
D. E 3;  3 .
Câu 29. Cho hai vectơ a b khác 0, là góc tạo bởi 2 vectơ a b . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. a b   a b  cos .
B. a b  cos . 2 2
C. a b a b  cos .
D. a b a . b  cos .
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ a  3;2, b   2
 ;4. Hãy chọn khẳng định đúng. A. . a b  2 . B. . a b   6  ;8 . C. . a b  1  4 . D. . a b  2  .
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai véc-tơ a   2  ;  1 và b  4; 3
  . Tính côsin của góc
giữa hai véc-tơ a b . A. a b 2 5 cos ,  . B. a b 5 cos ,   . C. a b 3 cos ,  . D. a b 1 cos ,  . 5 5 2 2
Câu 32. Kết quả làm tròn số b  500 7 đến chữ số thập phân thứ hai là
A. b  1322,87 .
B. b  1322,88 .
C. b  1322,8 .
D. b  1322,9 .
Câu 33. Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh lớp 10A được trình bày ở bảng sau:
Tính số trung bình cộng của bảng trên (làm tròn kết quả đến một chữ số thập phân). A. 7, 0 . B. 6, 4 . C. 6,8 . D. 6, 7 .
Câu 34. Cho mẫu số liệu 21; 35; 17; 43; 8; 59; 72; 119. Tứ phân vị thứ nhất, thứ hai, thứ ba lần lượt là A. 19; 39; 65,5 . B. 26; 43; 65,5 . C. 39; 19; 65,5 . D. 43; 26; 65,5 .
Câu 35. Hãy tìm khoảng biến thiên của mẫu số liệu thống kê được cho ở bảng sau Giá trị 6 7 8 9 10 Tần số 15 18 11 32 19 A. 7. B. 6. C. 5. D. 4.
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. Cho hai tập hợp A  x  | x   5 và B   2 x
| x  3x  4  
0 . Tìm tập hợp A B .
b) (0,5đ) Cho góc a với 0
0  a  90 thỏa mãn tan a  3.Tính giá trị biểu thức sin a  2cos a P  sina . cos a
Câu 37. Để tránh núi, đường đi hiện tại phải vòng qua núi như mô hình trong hình vẽ. Hỏi quãng đường
đi xuyên núi nối thẳng từ B đến E dài bao nhiêu km (làm tròn đến hàng phần mười)? 2
Câu 38. Cho tam giác đều ABC và các điểm M , N, P thỏa mãn BM k BC , CN CA , 3 4 AP
AB . Tìm k để AM vuông góc với PN . 15
Câu 39. Mỗi phân xưởng cần sản xuất ra hai loại sản phẩm. Để sản xuất 1 kilogam sản phẩm loại I cần
sử dụng máy trong 3 giờ và tiêu tốn 2 kilogam nguyên liệu. Để sản xuất 1 kilogam sản phẩm
loại II cần sử dụng máy trong 2 giờ và tiêu tốn 4 kilogam nguyên liệu. Biết rằng 1 kilogam sản
phẩm loại I thu lãi được 4 triệu đồng, 1 kilogam sản phẩm loại II thu lãi được 3 triệu đồng.
Trong một ngày có thể sử dụng máy tối đa 12 giờ và có 10 kilogam nguyên liệu. Hỏi trong một
ngày phân xưởng đó nên sản xuất mỗi loại sản phẩm bao nhiêu kilogam để thu lãi cao nhất. BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.A 4.C 5.B 6.C 7.B 8.A 9.C 10.D 11.B 12.C 13.A 14.C 15.B 16.B 17.C 18.A 19.C 20.D 21.A 22.C 23.B 24.D 25.B 26.A 27.D 28.D 29.C 30.A 31.B 32.B 33.C 34.A 35.D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 16
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm).

Câu 1. Câu nào dưới đây không phải là mệnh đề?

A. Số 2 là một số nguyên tố B. 4  3 .
C. Hôm nay trời đẹp quá ! D. 2  3  1. Câu 2.
Tập hợp A  x R x  
3 được viết lại dưới dạng nào sau đây ? A. 0;  3 . B.   ;3  . C.  ;3   . D.   ;3  . Câu 3.
Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình 3x  5y  15 ? A. 1;  1 . B. 2; 2 . C. 0; 2 . D. 3;  1 . Câu 4.
Hệ bất phương trình nào dưới đây không phải là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn ? x  1  y  3 2
x y  1 y x 1 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  3 x  2y 1
2x y  3 2  y  3 Câu 5.
Trên nửa đường tròn đơn vị cho điểm M x ; y sao cho xOM   (hình vẽ bên dưới). Khi đó 0 0 
giá trị lượng giác sin bằng x y A. x . B. y .
C. 0  y  0 .
D. 0  x  0 . 0  0  0 0 y x 0 0 Câu 6.
Cho tam giác ABC với a BC;b AC;c AB R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC . Trong các công thức sau công thức nào đúng? a b a b c A.  . B.    2R . sin B sin A sin A sin B sin C a b c 1 b c C.    . D.  . sin A sin B sin C 4R sin C sin B Câu 7.
Cho tam giác ABC . Gọi I , J , K lần lượt là trung A
điểm của AB, BC,CA (hình bên). Véc tơ IK I K
cùng phương với véc tơ nào trong các véc tơ sau?
A. AB . B. AC . B J C
C. BC . D. IJ . Câu 8.
Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB AC BC .
B. AB AC BC .
C. AB BC AC .
D. AB CA BC .
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD (hình bên). Véc tơ B C
DA DC bằng véc tơ nào trong các véc tơ dưới đây?
A. BD . B. AC .
C. DB . D. CA . A D
Câu 10. Cho số k  0 và vectơ a  0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Vectơ ka cùng hướng với vectơ a nếu k  0 .
B. Vectơ ka có độ dài là k. a .
C. Vectơ ka ngược hướng với vectơ a nếu k  0 . D.k  
1 a ka a .
Câu 11. Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng AB
(hình bên). Đẳng thức nào sau đây đúng? A B
A. AI BI .
B. AB  2BI . I
C. IA IB  0 .
D. AI IB  0 .
Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, nếu u  2i  3 j thì tọa độ của u A. 2; 3 . B. 2 ;
i  3 j  .
C. 2;  3 . D.  3  ; 2 .
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2
 ; 3, B1; 4 . Tìm tọa độ véc tơ AB .
A. AB  3;   1 . B. AB   1  ;  1 .
C. AB  3; 7   . D. AB   1  ; 7  .
Câu 14. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .
a b a . b .sin( , a ) b . B. . a b  . a . b cos( , a ) b . C. .
a b a . b .cos( , a ) b . D. .
a b a . b .cot( , a ) b .
Câu 15. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 4. Tính A . B AC . A. 4 . B. 8 . C. 4 3 . D. 8 3 .
Câu 16. Làm tròn số 1234,567 đến hàng đơn vị. A. 1234 . B. 1235 . C. 1234,5 . D. 1234, 6 .
Câu 17. Số trung vị của mẫu số liệu 1, 1, 2, 3, 4, 4, 5, 5, 5, 6 là. A. 4 . B. 4, 5 . C. 5 . D. 5, 5 .
Câu 18. Mốt của mẫu số liệu 1, 1, 2, 3, 4, 4, 5, 5, 5, 6 là. A. 5 . B. 1. C. 6 . D. 3 .
Câu 19. Khoảng biến thiên của mẫu số liệu 9, 7, 5, 4, 3, 6, 5, 5, 8, 6 là. A. 5 . B. 9 . C. 6 . D. 3 .
Câu 20. Cho mẫu số liệu x , x ,..., x . Gọi x là số trung bình của mẫu số liệu đã cho, khi đó phương 1 2 n
sai của mẫu số liệu được tính theo công thức
x x  ...  x 2 2 2
x x  ...  x A. 2 1 2 n s  . B. 2 1 2 n s  . n n x x
x x ... x x
x x x x ... x x 1   2 2   n  2  2  2  n 2 1 2 C. s  . D. s  . n n
Câu 21. Cho hai tập hợp A   3
 ;0 , B  2;7 . Tìm AB . A.  .
B. 3;7 . C. 0; 2.
D. 3; 2 .
Câu 22. Cho tam giác ABC có 0
b  4; c  5; A  60 . Tính độ dài cạnh a . A. 21 . B. 31 . C. 2 7 . D. 19 .
Câu 23. Miền không gạch sọc ở hình bên là miền nghiệm
của bất phương trình nào sau đây ?
A.
x y  2 .
B. x y  2 .
C. x y  2 .
D. x y  2 .
Câu 24. Cho tam giác ABC AB  2, AC  3 và 0
A  30 . Tính diện tích tam giác ABC . 15 3 A. 14 . B. 3 . C. . D. . 2 2 3
Câu 25. Cho góc  thoả 0 0
0    90 và cos 
. Giá trị lượng giác sin bằng 4 3 7 21 1 A. . B. . C. . D.  . 5 4 5 2
Câu 26. Cho hình chữ nhật ABCD tâm I (hình bên). A D
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. AI IC . B. D ABC . I
C. AB CD .
D. BI ID . B C
Câu 27. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 2 .
Tính độ dài vectơ AD AC A. 2 3 . B. 5 2 .
C. 3 2 . D. 2 5 .
Câu 28. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Gọi I là trung điểm A
của BC (hình bên). Xét các mệnh đề sau:
1. GA GB GC  0 2. AB BC CA  0 G
3. GA  2GI 4. GB GC  2GI
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng ?
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4. B I C
Câu 29. Cho tam giác ABC . Gọi I là trung điểm của BC , J là trung điểm của AI . Cặp số , m n nào
sau đây thoả mãn BJ mAB nBC ? 1 1 1 1 1 1 1 1
A. m   , n  . B. m  , n   .
C. m   , n  . D. m  , n   . 2 4 2 4 4 2 4 2
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai véc tơ a  0;  1 ,b  2; 3
 . Tìm tọa độ véc tơ c  2a b .
A. c  2;  1 . B. c  2; 2  . C. c  4; 2  .
D. c  4;   1 .
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba véc tơ a   3  ;2,b  2; 3  ,c  (3; 2  ) . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
a b .
B. a c .
C. a cùng phương với b .
D. a cùng phương với c .
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A1;  2, B  3  ;4,C  ;
x y  và trọng tâm G 2; 
1 . Tính T x y .
A. T  9 .
B. T  3.
C. T  6 . D. T 1 .
Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy cho hai vectơ a  3;5,b  2;  1 . Tích vô hướng . a b bằng A. 17. B. 11. C. 13. D. 15.
Câu 34. Làm tròn số gần đúng 3,14159 với độ chính xác 0, 001 . A. 3,1. B. 3,14 . C. 3,142 . D. 3 .
Câu 35. Bảng số liệu sau cho biết thời gian chạy cự ly 100m của 20 bạn trong lớp (đơn vị giây) Thời gian 12 13 14 15 16 Số bạn 6 4 5 3 2
Hãy tính thời gian chạy trung bình cự li 100m của 20 bạn đó. A. 12, 75 . B. 12,85 . C. 13, 55 . D. 13, 6 .
B. PHẦN TỰ LUẬN (7.0 điểm).
Câu 36. a) Cho hình bình hành ABCD và một điểm O bất kì. Chứng minh rằng OB OA OC OD
b) Chất điểm A chịu tác động của ba lực F , F , F như 1 2 3
hình vẽ bên và ở trạng thái cân bằng (tức là
F F F  0 ). Biết độ lớn của lực F bằng 10 5 N và 1 2 3 3
độ lớn của lực F gấp đôi độ lớn của lực F . Tính độ lớn 2 1
của các lực F , F . 1 2
Câu 37. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho điểm A2;3, B 1; 4, C 2  ;1
a)Tính tích vô hướng của hai véc tơ A .
B AC . Tính độ dài đoạn thẳng AB
b) Tìm toạ độ điểm D để tứ giác ABCD là hình thang vuông tại . A
Câu 38. Tìm phương sai của mẫu số liệu: 4 5 7 9 10 .
Câu 39. Để lập thành tích chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 năm học 2022-2023, Đoàn trường
THPT Lê Quý Đôn phát động thi đua giữa các Chi Đoàn lớp. Tổng điểm thi đua của 10 lớp
khối 10 được cho bởi bảng sau Lớp C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10
Tổng 84,88 80,05 81,55 80,12 79,75 80,46 79,96 83,23 86,15 82,21 điểm
(Nguồn: Đoàn trường THPT Lê Quý Đôn)
Tìm tứ phân vị của mẫu số liệu. Đoàn trường sẽ chọn các lớp có tổng điểm lớn hơn hoặc bằng
tứ phân vị thứ ba để khen thưởng. Hỏi lớp 10C8 có được khen thưởng không? Vì sao
---------------------HẾT-------------------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.D 3.B 4.C 5.B 6.B 7.C 8.C 9.C 10.B 11.C 12.C 13.C 14.C 15.B 16.B 17.A 18.A 19.C 20.C 21.A 22.A 23.D 24.D 25.B 26.C 27.D 28.C 29.A 30.A 31.D 32.A 33.B 34.B 35.C Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 17
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)

Câu 1.
Trong các câu sau, câu nào một là mệnh đề đúng?
A. Hà nội là thủ đô của Việt Nam.
B. 2 là một số tự nhiên lẻ.
C. 7 là một số tự nhiên chẵn.
D.  là một số hữu tỷ.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề phủ định của mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”?
A. Có ít nhất một động vật di chuyển.
B. Có ít nhất một động vật không di chuyển.
C. Mọi động vật đều không di chuyển.
D. Mọi động vật đều đứng yên.
Câu 3. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A  x  4  x   9 :
A. A  4;9.
B. A  4;9.
C. A  4;9.
D. A  4;9.
Câu 4. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X   2 x
x x 1   0 : A. X  0 . B. X    0 .
C. X   . D. X     .
Câu 5. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. x  3y  2z  0 . B. 2
4x  5x 1  0 . C. 2 5
x  2y  4.
D. x y  0 .
2x  3y 1  0
Câu 6. Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
 5x y  4  0 A. 1; 4 . B.  2  ;4 . C. 0;0 . D. 3; 4 .  
Câu 7. Giá trị của cos 60  sin 30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1 2 3
Câu 8. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
BC AC AB  2A . C A . B cos A . B. 2 2 2
BC AC AB  2A . C A .
B cos A . C. 2 2 2
BC AC AB  2A . C A .
B cos C . D. 2 2 2
BC AC AB  2A . C A . B cos B .
Câu 9. Hai vectơ được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi
A. Giá của chúng trùng nhau và độ dài của chúng bằng nhau
B. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh đối của một hình bình hành
C. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh đối của một tam giác đều
D. Chúng cùng hướng và độ dài của chúng bằng nhau.
Câu 10. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng CB CD bằng A. CA . B. BD . C. AC . D. DB .
Câu 11. Cho a b là các vectơ khác 0 với a là vectơ đối của b . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hai vectơ a, b cùng phương.
B. Hai vectơ a, b ngược hướng.
C. Hai vectơ a, b cùng độ dài.
D. Hai vectơ a, b chung điểm đầu.
Câu 12. Khẳng định nào sai?
A. 1.a a
B. ka a cùng hướng khi k  0
C. ka a cùng hướng khi k  0
D. Hai vectơ a b  0 cùng phương khi có một số k để a kb .
Câu 13. Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB . Với điểm M bất kỳ, ta luôn có: 1
A. MA MB MI
B. MA MB  2MI
C. MA MB  3MI
D. MA MB MI . 2
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tọa độ i
A. i  0; 0 .
B. i  0;  1 .
C. i  1; 0 .
D. i  1;  1 .
Câu 15. Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là 
x x x
x x x A B C x   A B C x G   3 G  2 A.  . B.  .
y y y
y y y A B C y   A B C y G  3 G  2 
x x x
x x x A B C x   A B C x G   3 G  2 C.  . D.  .
y y y
y y y A B C y   A B C y G  3 G  2
Câu 16. Cho hai véctơ a b đều khác véctơ 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. .
a b a . b . B. .
a b a . b .cos  , a b. C. . a b  .
a b .cos a,b . D. .
a b a . b .sin  , a b .
Câu 17. Giả sử biết số đúng là 3, 254 . Sai số tuyệt đối khi quy tròn số này đến hàng phần trăm là: A. 0, 014 . B. 0, 004 . C. 0, 04 . D. 0, 006 .
Câu 18. Các giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu số liệu được gọi là: A. Mốt.
B. Số trung bình.
C. Số trung vị.
D. Độ lệch chuẩn.
Câu 19. Điểm thi môn toán cuối năm của một nhóm gồm 7 học sinh là 3; 4;5;6;7;8;9 . Số trung vị của dãy số đã cho là A. 8. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 20. Chọn đáp án đúng trong những đáp án sau: Độ lệch chuẩn là gì?
A. Bình phương của phương sai.
B. Một nửa của phương sai.
C. Căn bậc hai của phương sai.
D. Căn bậc ba của phương sai.
Câu 21. Cho A   1
 ;5, B  2;7 . Tìm A \ B . A.  1  ;2. B. 2;5 . C. 1;7 . D. 1; 2 .
Câu 22. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y 3 2 x Oy  0  y  0 x  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6 
Câu 23. Miền nghiệm của bất phương trình x  2  2 y  2  21 x là nửa mặt phẳng không chứa
điểm nào trong các điểm sau? A. 0;0 . B. 1;  1 . C. 4; 2 . D. 1; 1  .
Câu 24. Một tam giác có ba cạnh là 13,14,15 . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu? A. 84. B. 84 . C. 42. D. 168 .
Câu 25. Cho tứ giác ABCD. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và cuối là các đỉnh của tứ giác? A. 4. B. 8. C. 10. D. 12.
Câu 26. Cho bốn điểm , A , B C, D    
phân biệt. Khi đó vectơ u AD CD CB AB bằng
A. u AD . B. u  0 .
C. u CD .
D. u AC .
Câu 27. Phủ định của mệnh đề 2 " x
 Q : 2x  5x  2  0"là A. 2 " x
 Q : 2x  5x  2  0". B. 2 " x
 Q : 2x  5x  2  0". C. 2 " x
 Q : 2x  5x  2  0". D. 2 " x
 Q : 2x  5x  2  0" .
Câu 28. Trên đường thẳng chứa cạnh BC của tam giác ABC lấy một điểm M sao cho MB  3MC . Khi
đó đẳng thức nào sau đây đúng? 1 3 A. AM   AB AC .
B. AM  2AB AC . 2 2 1 3 1 C. AM AB AC . D. AM  (AB AC) . 2 2 2
Câu 29. Cho a  3;  4, b   1
 ; 2 Tìm tọa độ của a  . b A.  4  ;6 . B. 2; 2   . C. 4; 6   . D.  3  ; 8   .
Câu 30. Cho hai điểm A1;0 và B 3;3 . Tính độ dài đoạn thẳng AB .
A. AB  13 .
B. AB  3 2 . C. AB  4 . D. AB  5 .
Câu 31. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a  2;5 và b   3  ; 
1 . Khi đó, giá trị của . a b bằng A. 5  . B. 1. C. 13 . D. 1  .
Câu 32. Cho hình vuông ABCD có cạnh a. Tính A . B AD . 2 a A. A . B AD  0 . B. A . B AD a . C. A . B AD  . D. 2 A . B AD a . 2
Câu 33. Cho số gần đúng a biết a  9, 6667  0, 005. Số quy tròn của a bằng: A. 9, 667 . B. 9, 7 . C. 9, 67 . D. 9, 672 .
Câu 34. Tiền thưởng (triệu đồng) của cán bộ và nhân viên trong một công ty được cho ở bảng dưới đây: Tiền thưởng 2 3 4 5 6 Cộng Tần số 5 15 10 6 4 40
Tính tiền thưởng trung bình. A. 3725000 đồng. B. 3745000 đồng. C. 3715000 đồng. D. 3625000 đồng.
Câu 35. Cho dãy số liệu thống kê 3; 2;7;8;3; 4;9;5 . Khoảng biến thiên của dãy số liệu thống kê bằng? A. R  9. B. R  7. C. R  1. D. R  4,5.
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)

Bài 1:
Điểm thi toán cuối kì của một nhóm gồm 7 học sinh lớp 10 là 4; 7; 2;5; 7;9;8. Tìm số trung bình,
trung vị, tứ phân vị và mốt của số liệu.
Bài 2: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC biết A 2  
;1 , B 0;3 , C  3
 ;6 . Gọi H là trực tâm của tam giác.
a) Tính độ dài cạnh AB, AC.
b) Tìm tọa độ trực tâm H.
Bài 3: Giả sử một người ăn kiêng cần được cung cấp ít nhất 300 calo, 36 đơn vị vitamin A và 90 đơn vị
vitamin C mỗi ngày từ hai loại đồ uống I II. Mỗi cốc đồ uống I cung cấp 60 calo, 12 đơn vị
vitamin A và 10 đơn vị vitamin C. Mỗi cốc đồ uống II cung cấp 60 calo, 6 đơn vị vitamin A và 30
đơn vị vitamin C. Biết rằng một cốc đồ uống I có giá 12 nghìn đồng và một cốc đồ uống II có giá
15 nghìn đồng. Hỏi người đó cần uống bao nhiêu cốc loại I và loại II để chi phí là nhỏ nhất mà
vẫn đáp ứng được yêu cầu hằng ngày.
-------------- Hết -------------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.A 4.C 5.D 6.C 7.D 8.B 9.D 10.A 11.D 12.C 13.B 14.C 15.A 16.B 17.B 18.A 19.C 20.C 21.A 22.A 23.C 24.A 25.D 26.B 27.C 28.A 29.B 30.D 31.D 32.A 33.C 34.A 35.B Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 18
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm).

Câu 1.
Mệnh đề : “ Mọi số thực bình phương đều không âm” được viết lại là: A. “ 2 x   , x  0”. B. “ 2 x   , x > 0”. C. “ 2 x   , x  0”. D. “ 2 x   , x  0”.
Câu 2. Tập hợp M = {x
| 3  x  7} được viết lại là: A. M = [3;7]. B. M = (3;7]. C. M = [3;7). D. M = (3;7).
Câu 3. Cho tam giác ABC . Tìm công thức sai: b sin A c b A. sin B  . B. sin C  .
C. a sin A  2R. D.  2R. a 2R sin B
Câu 4. Hình vẽ bên, miền không bị gạch bỏ biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào?
A. 3x  2 y  6
 . B. 3x  2y  6  .
C. 3x  2 y  6 .
D. 3x  2 y  6 .
Câu 5. Cho tam giác ABC có a = 8; b = 9; c = 6. Số đo góc A là: A. 0 ' A  60 36 B. A 400  48' " 16 C. A 0 '  62 36 D. A 780  35' " 5
Câu 6. Cho a  (0;1) , b  ( 1
 ;2) . Tọa độ của u  3a b là: A. 1;5 . B.  1  ;5 . C. 1;  1 . D.  1   ;1 .
Câu 7. Cho góc  ( 00 < < 1800) , chọn phát biểu đúng:
A. sin(1800 – ) = – sin .
B. sin(1800 – ) = cos
C. sin(1800 –  ) = sin .
D. sin(1800 –  ) = – cos .
Câu 8. Vectơ có điểm đầu D và điểm cuối E được kí hiệu là: A. . ED B. . DE C. DE . D. DE.
Câu 9. Giá trị của biểu thức M = sin450.cos1350 + cos600.sin1500 – cos300.sin1200 bằng: A. M = 1. B. M = 2. C. M = –1. D. M = –2.
Câu 10. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ? 3x  2 y  0 x y  0  2 x y  0 x y  0 A.  . B.  . C. . D.  .
x  2y  3
x  2y  0  2 x  2 y  0 x y  0
x y  3
Câu 11. Cho hệ bất phương trình bậc nhất 2 ẩn 
. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của 2y  4
hệ bất phương trình đã cho? A. O(0 ;0). B. M(3; –1). C. N(–2 ;1). D. P(–3 ;1). 1
Câu 12. Cho biết tan  . Tính cot  . 2 1 1 A. cot  . B. cot  2 . C. cot  . D. cot  2 . 2 4
Câu 13. Cho 2 tập hợp M = (–  ;–1], N = ( –2;4]. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. N \ M = (–1;4]. B. M \ N = (–  ;–2). C. M  N =(–  ;4].
D. M  N = (–2; –1].
Câu 14. Cho bất phương trình bậc nhất hai ẩn x  2y  3 . Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình nói trên ? A. (x; y) = (1; –2).
B. (x; y) = (–2; –1). C. (x ;y) = (1; 2). D. (x; y) = (–1; 2). x y
Câu 15. Trong các bất phương trình sau: 4x  1 ;  1; 2 3x  0 ; 2
y  0 . Số các bất phương trình 2 3
bậc nhất hai ẩn x, y là ? A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 16. Cho tam giác ABC có Aˆ =150; c = 6; Bˆ =1200. Bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác ABC bằng:
A. R = 3 2 . B. R= 2 2 C. R = 2 . D. R = 4 2 .
Câu 17. Phần không gạch chéo ở hình bên là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? x  0 x  0  y  0  y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6 
Câu 18. Trong hệ tọa độ Oxy,cho hai điểm A(2;1), B(-1;7).Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn hệ thức
3AM AB  0 . A. M (1; 3  ) B. M (5; 5  ) C. M (1; 1  ) D. M (3; 1  )
Câu 19. Cho tam giác đều ABC cạnh 2 với M là trung điểm của cạnh BC . Tích vô hướng A . B AM bằng: A. 2 . B. 3 . C. 8 . D. 4 .
Câu 20. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Số 2 là số lẻ. B. x > 3. C. 6 + x = 2x2.
D. Hôm nay là thứ mấy?
Câu 21. Cho tam giác ABC có a = 8 ; C = 1200 ; b = 12. Diện tích S của tam giác ABC là: A. S = 24 3 . B. S = 48 3 . C. S = 48. D. S = 24.
Câu 22. Mệnh đề phủ định của mệnh đề P: “ 2 x
  , x  3x 1> 0” là: A. “ 2 x
  , x  3x 1 0 ”. B. “ 2 x
  , x  3x 1< 0”. C. “ 2 x
  , x  3x 1 0 ”. D. “ 2 x
  , x  3x 1  0”.
Câu 23. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất 2 ẩn?
A. 3x + 2y2  1. B. 3x.y + 3y  1.
C. 3x2 –3y < 1. D. 32. x + 2y < 1.
Câu 24. Với 2 tập hợp M và N, phát biểu nào sau đây đúng?
A. M  N ={x| xM hoặc xN}.
B. M  N ={x| xM và xN}.
C. M  N ={x| xM hoặc xN}.
D. M  N ={x| xM và x N}.
Câu 25. Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Khẳng định nào dưới đây sai?
A. AB BC AC .
B. AC CB AB .
C. CA BC BA .
D. CB AC BA .
Câu 26. Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB BC AC .
B. AB CB CA.
C. AB BC CA.
D. AB CA CB . 1
Câu 27. Cho góc  ( o o
0    90 ) thỏa mãn cos = - , thì tan bằng: 3 A. – 2 . B. –2 2 . C. 2 2 . D. 2 .
Câu 28. Gọi AN, CM là các đường trung tuyến của tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng? 2 2 4 2 A. AB AN CM . B. AB AN CM . 3 3 3 3 4 4 4 2 C. AB AN CM . D. AB AN CM . 3 3 3 3
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T = 4x  3y trên miền xác định bởi hệ bất phương trình 0  x  10  0  y  9  là 2x y  14 
2x 5y  30 A. 26. B. 23. C. 32. D. 67.
Câu 30. Cho hình bình hành ABCD. Vectơ nào sau đây cùng phương với AB ? A. BC,C , D D . A B. B , A C , D D . C C. A , D C , D D . C D. B , A C , D C . B
Câu 31. Trong tam giác ABC, phát biểu nào sau đây đúng?
A. a2 = b2 +c2 – 2bc.cosA.
B. a2 = b2 – c2 – 2bc.cosA .
C. a2 = b2 +c2 + 2bc.cosA.
D. a2 = b2 + c2 – 2bc.sinA .
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , cho 2 vec tơ a  4;3, b  1;7 . Số đo của góc giữa hai vectơ a b bằng: A. 0 30 . B. 0 135 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 33. Trong mặt phẳng (Oxy) , cho 2 vec tơ a  a ;a , b b ;b . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 2   1 2 A. .
a b a .b a .b . B. .
a b a .b a .b . 1 1 2 2 1 2 2 1 C. .
a b a .a b .b . D. .
a b  (a b )(a b ) . 1 2 1 2 1 1 2 2 1
Câu 34. Cho đoạn thẳng AB . Gọi M là một điểm thuộc đoạn thẳng AB sao cho AM AB . 4
Khẳng định nào sau đây là sai? 1 1 3 A. MA
MB . B. AM AB C. BM BA . D. MB  3  MA. 3 4 4
Câu 35. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A2 
;1 , B 0;3, C 3 
;1 . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác
ABCD là hình bình hành. A. D 5;5. B. D 5; 2  . C. D 5; 4  . D. D  1  ; 4  .
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).
2sin  3cos
Câu 1. a) Cho góc  với cot  3
 . Tính giá trị của biểu thức P  . sin  2 cos
b) Cho tam giác ABC đều cạnh a , có AH là đường trung tuyến. Tính AC AH .
Câu 2. a) Cho tam giác ABC vuông cân tại A có cạnh AB = a, Tính theo a giá trị B . A BC .
b) Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC biết A2;5, B(0; 2),C(2;1) . Tính độ dài đường trung tuyến AM.
Câu 3. Giả sử CD = h là chiều cao của tháp,trong đó C là chân tháp.Chọn hai điểm A,B trên mặt đất sao
cho ba điểm A, B, C thẳng hàng (như hình vẽ bên dưới).
Ta đo được AB = 24m, góc 0 CAD  63 , 0
CBD  48 .Tính chiều cao h của khối tháp.
Câu 4. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho ba điểm ( A 1; 4
 ), B(4;5),C(0;7).Điểm M di chuyển trên trục
Ox.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q  2 MA  2MB  3 MB MC .
---------------------------------------------------------- Hết ---------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.D 4.D 5.A 6.C 7.C 8.B 9.C 10.B 11.D 12.D 13.B 14.C 15.B 16.A 17.D 18.D 19.B 20.A 21.B 22.D 23.D 24.B 25.D 26.B 27.C 28.D 29.C 30.B 31.A 32.C 33.A 34.A 35.A Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 19
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1.
Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X   2
x  |x x  1   0 A. X    0 . B. X   . C. X  0 . D. X     . Câu 2.
Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình x  4y  5  0 ? A. 1; 3 . B. 0; 0 . C. 2;1 . D. 5; 0 . Câu 3.
Cho hai điểm phân biệt A B . Gọi I là trung điểm đoạn thẳng AB . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. IA IB  0 .
B. IA IB AB .
C. IA IB AB .
D. IA IB  0 . Câu 4.
Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào SAI? 1 A. 2 1   cot   0 0 0    180 . B. 2 2 sin   cos   1. 2  sin  1 C. 2 1 tan    0   90 . D.     0 0 tan .cot 1 0    90 . 2  cos  Câu 5.
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. 2a cùng hướng với a .
B. 2a ngược hướng với a .
C.  2a   2. a .
D.  2a cùng hướng với a . Câu 6.
Cho a  12, 2474487 . Số gần đúng của a với độ chính xác d  0,003 là A. 12, 247 . B. 12, 24 . C. 12, 25 . D. 12, 248 . Câu 7.
Cho lục giác đều ABCDEF tâm O . Có bao nhiêu vectơ bằng AB và có điểm đầu và điểm
cuối là O và các đỉnh của lục giác? A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 5 . Câu 8.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A 1; 3 , B3; 2
 , khi đó tọa độ AB
A. AB  4; 5   . B. AB   3  ; 6  . C. AB   4;  5 .
D. AB  2;  1 . Câu 9.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ a b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
B. Hai vectơ a b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng độ dài.
C. Hai vectơ a b được gọi là bằng nhau nếu chúng ngược hướng và cùng độ dài.
D. Hai vectơ a b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
Câu 10. Cho tam giác ABC chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: AB BC AC A.    2R B. 2 2 2
AB AC BC  2.A . B B . C cos A . sinC sin A sin B AC C. 2 2 2
AB AC BC A . B B . C cos A . D. R . sin B
Câu 11. Vectơ có điểm đầu là B , điểm cuối là A được kí hiệu là? A. BA . B. BA . C. BA . D. AB .
Câu 12. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ AB AD bằng A. CA . B. BD . C. AC . D. DB . x y  3 
Câu 13. Cho hệ bất phương trình 
. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ đã cho? 2y  4   A. 2 ; 5 . B. 0 ;1 . C. 3 ;1 . D. 2 ;1 .
Câu 14. Cho các bất phương trình sau: (1): x  2  0
(2): 2x  3y  1
(3): 3x  5xy  2 (4): 2y  5  0
Có bao nhiêu bất phương trình bậc nhất 2 ẩn A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 . x y  0 
Câu 15. Một nghiệm của hệ bất phương trình 2x y  4 là y  0  A. 1; 0 . B. (1;1) . C. 1; 1 . D. 1; 0 .
Câu 16. Cho tam giác ABC , gọi M là trung điểm của cạnh BC , N là điểm trên cạnh AB sao cho
AN  3NB . Đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. MN AB
AC . B. MN AB AC . 2 4 4 2 1 1 1 1 C. MN AB
AC . D. MN AB AC . 4 2 2 4
Câu 17. Cho tam giác ABC AB  2, AC  1 và A  60 . Độ dài cạnh BC bằng A. BC  2 . B. BC  2 . C. BC  1 . D. BC  3 .
Câu 18. Tính cosin góc giữa hai vectơ u v với u  1; 3
  và v  1;5 7 65 7 65 8 65 8 65 A.  . B. . C.  . D. . 65 65 65 65
Câu 19. Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây: Thời gian(giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1
Mốt của bảng số liệu trên là: A. 8,6 . B. 8,1 . C. 8, 5 . D. 8, 4 .
Câu 20. Trong các câu sau đây, câu nào không phải là mệnh đề. A. 2  3  6 .
B. Học lớp 10 thật vui!.
C. Một năm không nhuận có 365 ngày. D. Pleiku là thành phố của tỉnh Gia Lai.
Câu 21. Cho hình chữ nhật ABCD AB a , BC a 3 . Khi đó AD AB bằng A.  3   1 a . B. a . C. a 3 . D. 2a .
Câu 22. Cho mệnh đề 2 P : " x
  , x  1  2x". Mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của P . A. 2 P : " x
  ,x 1 2x" . B. 2 P : " x
  ,x 1  2x" . C. 2 P : " x
  ,x 1 2x" . D. 2 P : " x
  ,x 1  2x" .
Câu 23. Tìm điều kiện của m để điểm A 2;1 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình:
2x y m  0 
mx y  3   0 A. 1   m  1. B. 5   m  1. C. 5   m  1  . D. 3   m  1.
Câu 24. Cho hai tập hợp A B . Hình nào sau đây minh họa B là tập con của A ? A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a 3; 4 , b  1
 ; 2. Tọa độ của véctơ a b A. 2; 2 . B. 4; 6 . C. 4;  6 . D. 2; 2 .
Câu 26. Trong mặt phẳng Oxy , cho A
BC biết A 2
 ; 3,B5;2 ,C1;0 . Khi đó ABC A. ABC đều. B. A
BC cân tại B . C. A
BC vuông tại C . D. A
BC vuông tại A .
Câu 27. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AO OB CO DO  0 .
B. OA AB OC CD  0 .
C. AO BO CO OD  0 .
D. AB BO DC DO  0 .
Câu 28. Công thức nào dưới đây đúng A. .
u v u v .cos ; u vB. . u v  . u . v cos ; u vC. .
u v u v .sin  ; u vD. . u v u . v cos ; u v
Câu 29. Cho góc   0 ;
 180 và tan  0, khẳng định nào sau đây đúng? A. cos  0 . B. sin  0 . C. cos  0 . D. cot  0 .
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy , cho A 1; 3 , B3; 2
  và C1;5 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là:  3 
A. G  3; .
B. G 1; 2 .
C. G 0; 2 .
D. G 1; 2 .  2 
Câu 31. Cho hình vuông ABCD ,khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AD A . B
B. AD C . B
C. AC BD .
D. AD BC.
Câu 32. Cho bảng số liệu điểm kiểm tra môn Toán của 20 học sinh. Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 1 2 3 4 5 4 1 20
Số trung vị của bảng số liệu trên là A. 7 . B. 7 , 5 . C. 8 . D. 7 , 3 .
Câu 33. Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây: Thời gian(giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1
Số trung bình cộng thời gian chạy của học sinh là: A. 8, 53 . B. 8, 54 . C. 8, 55 . D. 8, 56 .
Câu 34. Cho hình vuông ABCD . Góc giữa hai vectơ AB AD bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 .
Câu 35. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a H là trung điểm BC . Tính AH.CA 2 3a 2 3  a 2 3a 2 3  a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 điểm). Câu 1. (1,0 điểm)
Cho tập A   
;1 5;  và B   2
 ;7. Xác định các tập hợp A , B A  , B A \ , B B \ A
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A1;5 và B  2  ;6
a) Tìm tọa độ điểm C đối xứng với B qua A .
b) Tìm tọa độ điểm D Ox cách đều 2 điểm A B .
Câu 3. (0,5 điểm) : Ông X định lát gạch tổ ong trên mảnh đất hình tứ giác ABCD như mô hình bên cạnh
. Biết rằng AB  6 ,
m BC CD  4 , m ABC  100 ,
BCD 120 và giá lát gạch là : 200.000
đồng/m2 . Hỏi ông X cần bao nhiêu tiền để lát gạch cả mảnh đất đó ( Kết quả làm tròn đến hàng chục) ?
Câu 4. (0,5 điểm) : Cho hình bình hành ABCD AB  2a, AD a, BAD  120 . Gọi G là trọng tâm
tam giác ABD . Tìm điểm M trên cạnh BC để DG AM .
------------- Hết ------------- HHHEETBẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.C 3.A 4.A 5.A 6.C 7.B 8.A 9.D 10.A 11.C 12.C 13.C 14.D 15.D 16.B 17.D 18.A 19.C 20.B 21.D 22.A 23.B 24.C 25.D 26.C 27.B 28.A 29.A 30.D 31.D 32.B 33.A 34.B 35.B Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I-ĐỀ 20
MÔN TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm). Câu 1.
Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng? A. sin 60  3 . B. sin 30  0,5 . C. sin 90  0 . D. sin 45  1. Câu 2.
Trong mặt phẳng Oxy , cho hai vectơ a  1; 
3 và b  2;5 . Giá trị của . a b bằng A. 13  . B. 5. C. 17  . D. 39. Câu 3.
Theo World Bank, tính các tứ phân vị cho dữ liệu về diện tích đất (đơn vị: km2) của 266 quốc
gia và vùng lãnh thổ cho số liệu như sau: Q  20 574,1; Q  194 690; Q  1 249 825. 1 2 3
Khoảng tứ phân vị của dữ liệu này là A.   174 115,9 . B.   194 690 . C.   1 055 135 .
D.   1 229 250,9 . Q Q Q Q Câu 4.
Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được ký hiệu là A. BA . B. AB . C. AB . D. BA . Câu 5.
Cho hình bình hành ABCD (tham khảo hình vẽ). Vectơ cùng hướng với vectơ AB A. CD . B. DC . C. BA . D. AD . Câu 6.
Cho a  3,141592654 là số gần đúng của số . Số quy tròn của a đến hàng phần trăm là A. 3,14. B. 3,141. C. 3,1. D. 3,142 . Câu 7.
Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp T  x x  , x   3 .
A. T  0;1;  2 .
B. T  0;1;2;  3 .
C. T  1;  2 .
D. T  1;2;  3 . Câu 8.
Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. x y  3z  2 .
B. 2x  3y  2 . C. xy  3 . D. 2 x y  2 . Câu 9.
Cho tam giác ABC vuông cân tại B . Góc giữa hai vectơ AB AC bằng A. 60 . B. 135 . C. 90 . D. 45 .
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi vectơ a b ? A. .
a b a b . B. .
a b a b .
C. a.b  . b a .
D. a.b   . b a .
Câu 11. Cho tập hợp S   ; a ; b
c . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. c S .
B. b S .
C. a S .
D. a S .
Câu 12. Hệ bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? xy 1  0 x  0 x y  0 2
2x y  3 A. B. C. D.  y  0. xy  0.
x y  2. x  0.
Câu 13. Theo weather.com, nhiệt độ buổi tối ở thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang được ghi nhận
trong 5 ngày, từ 20/12/2022 đến 24/12/2022 lần lượt là 23; 23; 22; 21; 21 (đơn vị oC). Biết
phương sai của mẫu số liệu này là 0,8 . Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu này là A. 22 . B. 0,8 . C. 1 . D. 0, 64 .
Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy, 3;2 là tọa độ của điểm nào trong các điểm M , N , P , Q được cho
trong hình vẽ dưới đây?
A. Điểm N .
B. Điểm P . C. Điểm M .
D. Điểm Q .
Câu 15. Cho các tập , , ,
được minh họa bằng biểu đồ Ven như hình vẽ sau:
Khẳng định nào dưới đây sai? A.  . B.  . C.  . D.  .
Câu 16. Cho mẫu số liệu sau: 35 35 60 71 75 78 83.
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu này là A. 71. B. 48. C. 35 . D. 43.
Câu 17. Cặp số nào dưới đây là một nghiệm của bất phương trình x y  5 ? A. 0;7 . B. 0;0 . C. 2;6 . D. 3;4 .   Câu 18. Với
là giá trị nào dưới đây thì tan  0 ? A. 45 . B. 65  . C. 85 . D. 100 .
2x y  1
Câu 19. Cặp số nào dưới đây là một nghiệm của hệ bất phương trình  ?
x  3y  2 A. 0;0 . B. 3; 0 . C. 0;3 . D.  1  ;0 .
Câu 20. Cho tập hợp S  1;2; 
3 . Khẳng định nào sau đây sai? A.   1  S . B.   4  S . C.   2  S . D.   3  S .
Câu 21. Miền không bị gạch (không kể d) ở hình bên dưới là miền nghiệm của bất phương trình nào?
A. 2x y  2 .
B. 2x y  2 .
C. 2x y  2 .
D. 2x y  2 .
Câu 22. Cho tam giác ABC AB  5 , BC  7 và B  60 . Độ dài cạnh AC bằng A. 226 . B. 109 . C. 13 . D. 39 .
Câu 23. Cho hai điểm phân biệt A B . Điều kiện cần và đủ để điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB
A. IA IB .
B. AI BI .
C. IA IB .
D. IA  IB .
Câu 24. Phủ định của mệnh đề "4  7  11" là mệnh đề A. "4  7  11" . B. "4  7  11" . C. "4  7  11". D. "4  7  11" .
Câu 25. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. AB AD AO .
B. AB AD OA .
C. AB AD  2AO . D. AB AD  2OA .  
Câu 26. Cho tam giác ABC A  60 , B  75 và AB  4 . Độ dài của cạnh BC bằng A. 4. B. 5 6 . C. 5. D. 2 6 .
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A1; 
1 và B4;5 . Độ dài của đoạn thẳng AB bằng A. 61 . B. 5. C. 11. D. 46 .
Câu 28. Miền trong (kể cả các cạnh) của tam giác OAB (miền không bị gạch) ở hình bên dưới là miền
nghiệm của hệ bất phương trình nào? x  0 x  0 x  0 x  0     A. y  0 B. y  0 C. y  0 D. y  0     x y  3.  x y  3.  x y  3.  x y  3. 
Câu 29. Cho mệnh đề chứa biến "n  3  0" (với n là số nguyên). Với giá trị nào của n dưới đây để
từ mệnh đề chứa biến đã cho ta nhận được một mệnh đề đúng? A. n  0 . B. n  2022 . C. n  2022  . D. n  1 .
Câu 30. Cho số đúng a  40  0,5. Giá trị của a thuộc đoạn nào dưới đây? A. 39,5;40. B. 39,5;40,  5 . C. 39;4  1 . D. 40;40,  5 .
Câu 31. Cho ba điểm phân biệt A , B C . Nếu AB  3
AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. BC  2 AC . B. BC  4  AC .
C. BC  4 AC . D. BC  2  AC . S  3;10 T  5;12
Câu 32. Cho hai tập hợp và
. Xác định tập hợp S T .
A. S T  5;10 .
B. S T  5;10 . C. S
T  5;10 . D. S T  3;12 .
Câu 33. Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán như sau:
Số trung bình của mẫu số liệu trên là A. 6,9 . B. 6,1 . C. 6, 0 . D. 6,5 .
Câu 34. Hai người đứng hai bên bờ kênh, cùng kéo một chiếc thuyền xuôi trên kênh. Người A kéo với
một lực bằng 60 N, người B kéo với một lực bằng 80 N, hai lực hợp nhau một góc bằng 90 .
Vậy hợp lực mà hai người đã tác động lên thuyền có độ lớn bằng bao nhiêu? A. 100 N . B. 70 N . C. 20 N . D. 140 N .
Câu 35. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Giá trị của biểu thức P C .
A CD AC bằng A. 2 3  a . B. 2 a . C. 2 a . D. 2 3a .
B. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm).
Câu 36 (1,0 điểm
). Cho mệnh đề 2 P :" x
  , x 5x  6  0". Xác định tính đúng sai của mệnh đề P
và tìm mệnh đề phủ định P của nó.
Câu 37 (1,0 điểm). Thống kê điểm trung bình tất cả môn thi trong Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 của
13 tỉnh, thành phố khu vực Đồng bằng sông Cửu Long được kết quả như sau: An Giang Bạc Liêu Bến Tre Cà Mau Cần Thơ Đồng Tháp Hậu Giang 6,56 6,56 6, 26 6,1 6, 42 6,38 5,98 Kiên Giang Long An Sóc Trăng Tiền Giang Trà Vinh Vĩnh Long 6,12 6,34 6,05 6,5 5,87 6, 44 (Theo vietnamnet.vn)
Tìm các tứ phân vị Q , Q , Q cho mẫu số liệu trên. Từ đó cho biết Kiên Giang có thuộc nhóm 1 2 3
25% tỉnh, thành phố có điểm trung bình tất cả môn thi trong Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2022
cao nhất khu vực Đồng bằng sông Cửu Long không?
Câu 38 (0,5 điểm). Cho tam giác đều ABC có độ dài các cạnh bằng 6. Lấy điểm M trên cạnh BC sao
cho MB  2MC . Tính tích vô hướng của hai vectơ MAMB .
Câu 39 (0,5 điểm). Lúc 7 giờ sáng, một tàu cao tốc xuất phát từ vị trí A tại thành phố Rạch Giá đến vị trí
B thuộc đảo Hòn Sơn. Tại B , tàu thực hiện dừng đón, trả khách trong 30 phút. Ngay sau đó, tàu
tiếp tục di chuyển đến điểm C thuộc Cảng Bãi Vòng (Phú Quốc). Biết rằng tốc độ trung bình của
tàu trên đoạn AB là 45 km/h, trên đoạn BC là 50 km/h và AC  120 km, BAC  30,
BCA  20 (tham khảo hình vẽ). Hỏi tàu đến vị trí C lúc mấy giờ?
---------------- Hết ------------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.A 3.D 4.C 5.B 6.A 7.B 8.B 9.D 10.C 11.D 12.C 13.B 14.C 15.C 16.B 17.B 18.D 19.B 20.B 21.D 22.D 23.D 24.C 25.C 26.D 27.B 28.A 29.B 30.B 31.C 32.A 33.B 34.A 35.B