Top 200 mau cau giao tiep thong dung-đã gộp-protected-unlocked - Tài liệu tham khảo Tiếng Anh ( TA8 ISW) | Đại học Hoa Sen

Top 200 mau cau giao tiep thong dung-đã gộp-protected-unlocked - Tài liệu tham khảo Tiếng Anh ( TA8 ISW) | Đại học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

200 common phrases
1. How is it going?
Bn kh e không? B ạn đang
thế nào ri?
2. What are you up to
tonight?
I am going to watch a
movie
3. How did it go?
Mi chuyn th nào rùi? ế
4. Any plans today? Do
you have any plans
for today?
Hôm nay b n có k ế hoch
gì không nè?
5. May/Can I get your
name?
Tôi có th t tên b biế ạn được
không?
6. She is stuck-up
y ch nh
7. Go Dutch
Ti n ai n y tr
8. Watch out
Cn thn
9. Take care
Bo tr ng
10. Have a nice day!
Chúc b n m t ngày tt lành
11. Have a safe trip!
Chúc b ng l bình an ạn thượ
12. Have fun!
Vui v nhé
13. Cheer up!
Vui v n ch n lên nào /ph
14. Hopefully
Hy v ng là v y
15. Really?
Vy h ?
16. Are you
joking/kidding (me)?
Bạn đùa/giỡn à?
17. Are you serious?
Bn nghiêm túc ch
18. Take it easy
Cư từ t
19. What a pity!
Th ết ti c quá
20. What a mess!
Tht là b b n
21. A piece of cake!
Quá d
22. As soon as
possible
Sm nh t có th
23. Don’t let me
down
Đừng làm mình th t v ng
24. I didn’t mean that
Mình không có ý đó
25. It’s up to you
Tùy b n thôi
26. Make yourself at
home
C t nhiên như ở nhà
27. Say hello to your
parents for me/Give
my regards to your
parents
Gi l i chào/l i h ỏi thăm
ti ba m bn giúp tôi nhé
28. What brings you
here?
Cơn gió nào mang bạn đến
đây vậy?
29. What’s new?
Có gì m i không?
30. Take care
Bo tr ng nhé
31. I am with you
Tôi đứng v phía b n
32. Works for me
Được đó
33. That’s so cheesy
Sến quá
34. I live for it
Tôi mê cái này l m
35. Hit the nail on the
head
Chun ko cn chnh
36. You read my
mind
Bạn đọc được suy nghĩ tôi
rồi đó
37. Drop by
someone’s house
Ghé ngang qua nhà ai đó
38. See you off
Để tôi ti n b n
39. After you
Mi bạn đi trước
40. Whatever
Gì cũng được
41. I am in a good
mood/bad mood
Tâm tr ng vui/không vui
42. Can I put you on
hold?
Ch may chút nhé?
43. What a small
world!
Thế gii này nh bé/qu
đất tròn
44. What a
coincidence!
Tht là trùng hợp quá đi
45. Cool
Ngu quá
46. Guess what
Biết tin gì chưa?
47. No way
Không đời nào
48. Cheat on someone
La dối ai đó
49. Can I tag along?
Tôi đi cùng được không
50. Can I ask you
something?
Tôi có th h i b ạn vài điều
được không
51. Who’s speaking?
Ai đang nói đó?
52. Can you put that
on vibrate,please?
Bn có th đặt chế độ rung
được không?
53. Can you help me?
Bn có th giúp tôi không?
54. Where did you
get it?
Bn mua nó đâu vậy?
66. Stop teasing me,
please
Làm ơn đừng có trêu
mình n a
67. You get what you
pay for
Tin nào ca ny
68. Hang in there
Ráng chịu đi/rang thêm
chút n a
69. Don’t give up
Đừ ng b cuc
55. Do you have a
minute?
Bn có r nh không?
56. I’ve heard so
many things about
you
Tôi nghe r t nhi ều điều v
bn
57. Are you free this
Saturday?
Bn rnh th b y này
không?
58. I’ll be there
ASAP
Tôi s m nh t có đến đó sớ
th
59. There you go
Thế ch
60. Anything you say
Được thôi
61. I have no idea
Mình ko biêt n a
62. You make me
crazy
Bn khiến tôi b c mình
63. You made my day
B khin ến mình vui lắm đó
64. Take your time
C t t
65. You are teasing
me
Bạn đang trọc mình
70. Can you put that
on vibrate, please?
Để ế độ ch rung
71. You’re completely
helpless
Bn hết thu c ch a
72. I don’t know if it’s
a thing
Tôi không bi t liế u nó có
đang thịnh hành không
73. This photo went
viral
Bc ảnh này đang gây bão
74. Stay put
Đừng cưa quậy đứng im
75. Anything you say
Được thôi
76. Where shall we
meet?
Chúng ta g p nhau đâu
đây
77. I’ll be there on
time
Tôi s đến đó đúng giờ
78. What do you
suggest?
Bn có ý kiến/đề xu t gì
ko?
79. You shouldn’t
waste your money
Bn không nên lãng phí
ti n b c
80. It is not good for
you
Nó không t t cho b n
đâu
81. DIY DO IT
YOURSELF
T bn làm l y
82. Believe in yourself
Tin vào b n thân
83. We are out of
money
Chúng tôi h t ti n r i ế
84. Drop by sometime
Rảnh ghé chơi
85. Don’t be selfish
Đừ ng có ích k ch
86. Don’t be upset
Đừ ng bu n mà
87. What a relief!
Th t là nh nhõm
88. What a surprise!
Ngạc nhiên chưa
89. What a waste!
Tht là lãng phí
90. Tell me more
about it, please.
K cho tôi nhiều hơn
v điều đó đi
91. The heat is killing
me
Cái nóng đang làm tôi
phát điên
92. I couldn’t be
happier
Hnh phúc ko sao t t xiế
93. I’m flattered
Bn quá khen rùi
94. I don’t allow you
to play games
Tôi không cho phép bn
chơi game
95. I want to make
sure that you are ok
Tôi mu n ch c là b n
n.
96. You are ripped off
Bn b chém r i (Giá c t
c)
97. I get caught in the
rain
Tôi b m ắc mưa
98. I have a call of
nature
Tôi c sinh ần đi vệ
99. That’s very kind of
you
Bn tht t t v i tôi
100. How thoughtful
Bn thật chu đáo
101. You shouldn’t
have
Bn không cn làm vy
đâu
102. It’s my pleasure
Giúp đỡ bn là nim
vinh h nh c a tôi
103. It’s the least I
could do
Đó là điều nh bé tôi có
th làm cho b n
104. Sorry. It was all
my fault
Xin lỗi đó là lỗi c a tôi
105. Please accept our
apologies
Làm ơn chấp nhn li
xin l i c a tôi
106. No way
Không đời nào
107. That’s a great idea
Đó là một ý kiến hay
108. Keep up the good
work
Hãy luôn gi công vi c
tốt như bây giờ
109. You’re on the right
track now
Bạn đang đi đúng đường
rồi đấy
110. Way to go
Làm t t l m
111. It’s a bit tricky
Cái này hơi rối mt chút
112. I am afraid so
Tôi e là v y
113. I am’afraid you’re
mistaken
Tôi e r ng b ạn đã mắc
li
114. No, that’s all
wrong
Không điều đó hoàn
toàn sai
115. Where did you
hear that?
Bạn nghe điều đo ở đâu
vy
116. Why don’t you
stop now
Ti sao bn không
ngng l ại đi
117. I hope it is sunny
tomorrow
Tôi hy v ng ngày mai s
là m t ngày n ắng đẹp
118. Don’t forget to do
it
Đừng quên làm điều đó
119. I am really into it
Tôi th c s thích nó
120. That’s not for me
Nó không dành cho tôi
121. Don’t panic/no
worries
Đừ ng s
122. Every cloud has a
silver lining
Sau cơn mưa trời li
sáng
123. I’m fed up with it
Tôi chán ng i nó y v
124. Can you give me a
hand with this?
Bn có th giúp tôi mt
tay được không?
125. Would you mind
showing me….?
Bn có th ch cho
tôi….?
126. I feel blue
Tôi c m th y bu n quá
127. Hit the spot
Trúng phóc
128. I am exhausted
Tôi ki t s c r i
129. I think I can
manage it
Tôi nghĩ tôi có thể xoay
x /gi i quyết được
130. As far as I
remember, it is here
Theo như tôi nhớ thì nó
đây
131. Let’s follow your
heart
Hãy làm theo ti ng gế i
con tim
132. She has a heart of
stone
y có trái tim s ắt đá
133. Learn by heart
Hc thu c lòng
134. Is it a fake?
Nó là gi i không ph
135. This is a
masterpiece
Đây là một kit tác
136. He is ahead of his
time
Ông ta là người đi trước
thời đại
137. I have never done
this before
Trước đây tôi chưa từng
làm vi c gì
138. I am running out
of time
Tôi đang thiếu thi gian
139. One way or
another
Không b ng cách này
hay cách khác
140. What should I do ?
Tôi nên làm gì đây?
141. What would you
recommend me to do?
Bn khuyên tôi ph i làm
gì?
142. It would be a good
idea to rent a car
Thuê m t chi ếc xe hơi
là m t ý n hay kiế
143. You’d better go on
a diet
Có l b ạn nên ăn kiêng
144. It’s up to you, but
I wouldn’t do that
Tùy bạn thôi nhưng tôi
s không làm việc đó
đâu
145. How should I
know?
Làm sao tôi bi c ết đượ
146. Here we go again
Li thế n a r i
147. Hang on a minute
Ch mt chút
148. Like father like
son
Cha nào con n y
149. Whatever happens,
I’m on your side
Bt c chuy n gì xảy ra đi
nữa, tôi cũng sẽ đứng v
phía anh.
150. Dig in
Ăn thôi
151. Keep it down!
Trt t nào
152. Tell me about it
Công nh n
153. I was wrong about
you
Tôi đã sai về bn
154. Just get over it
Quên chuy ện đó đi
155. You are an open
book
Bn tht d đoán
156. She is being weird
x r t lấy đang cử
157. Why are you
acting like this ?
Ti sao cu li hành x
như vậy?
158. Don’t tell me what
to do
Đừ ng có b o tôi phi làm
159. You’ve gone too
far now
Bạn đã đi quá xa rồi đấy
160. You’ve really
changed
Bạn thay đổ ều đấi nhi y
161. Would you care to
have lunch with me?
Anh đi ăn trưa cùng tôi
nhé
162. I’d like to invite
you to my house for
dinner
Tôi mu n m ời anh đến
nhà ăn tối
163. Would you like to
join us for dinner?
Ngày mai đến anh ti vi
chúng tôi nhé
164. It’s very
thoughtful of you to
invite me
Anh thật chu đáo vì đã mời
tôi.
165. It would be a
pleasure
Đó là niềm vinh h nh c a
tôi mà
166. Let me get you a
cup of coffee
Để tôi l y cho anh m t ly
cà phê
167. You can choose
whatever you like
Bn có th chn b t c
bn mu n
168. You look nice in
that dress
Trông ch t xinh x n khi th
mc chi ếc váy đó
169. The color suits me
Màu này h p v i tôi
170. It is out of fashion
Cái này l i th i r i
171. It is trendy
Cái này đang là mốt nè
172. She put on heavy
make-up
ấy trang điểm đậm quá
173. It looks good on
you
Trông h p v i b y ạn đấ
174. I’d like to change
my hair style
Tôi muốn thay đổi kiu tóc
175. He is a kind person
Anh y là m i t ột ngườ t ế
176. We are pretty tight
Chúng tôi khá thân
182. I have a crush on
her
Tôi mê cô y
183. You’re not my
type
Em không ph i là m u
người tôi thích
184. He is having an
affair
Anh ta đang ngoại tình
185. You take after
your father
Anh r t gi ng b anh
186. Let’s keep in touch
Hãy gi liên l c nhé
187. I got stuck in
traffic
Tôi b t ắc đường
188. People drive
carelessly
Mọi người lái xe bt cn
189. The traffic is very
bad today
Tình hình giao thông hôm
nay r t t
177. You really have an
eye for beauty
Cô ta th c s có m t th m
m
178. We have similar
opinions
Chúng ta có cùng quan
điểm
179. We have nothing
in common
Chúng tôi không có điểm
chung gì c
180. I love you from my
bottom of my heart
Anh yêu em t t ận đáy
lòng
181. I love you at first
sight
Anh yêu em t cái nhìn
đầu tiên
190. What a terrible
accident!
191. I had an accident
on the way to work
192. You’re finally here
! What took so long?
193. I am allergic to
seafood
194. I think I am going
to throw up
195. I am allergic to
pet’s hair
196. You need
relaxation
197. What is your
special of the day?
198. I am on a diet
199. Please, don’t make
things up
200. Take it or leave it
| 1/15

Preview text:

200 common phrases 1. How is it going?
Bạn khỏe không? Bạn đang thế nào rồi? 2. What are you up to I am going to watch a tonight? movie 3. How did it go?
Mọi chuyện thế nào rùi?
4. Any plans today? Do Hôm nay bạn có kế hoạch you have any plans gì không nè? for today? 5. May/Can I get your
Tôi có thể biết tên bạn được name? không? 6. She is stuck-up Cô ấy chản h 7. Go Dutch Tiền ai nấy trả 8. Watch out Cẩn thận 9. Take care Bảo trọn g 10. Have a nice day!
Chúc bạn một ngày tốt lành 11. Have a safe trip!
Chúc bạn thượng lộ bình an 12. Have fun! Vui vẻ nhé 13. Cheer up!
Vui vẻ/phấn chấn lên nào 14. Hopefully Hy vọng là vậy 15. Really? Vậy hả? 16. Are you Bạn đùa/giỡn à? joking/kidding (me)? 17. Are you serious? Bạn nghiêm túc chứ 18. Take it easy Cư từ từ 19. What a pity! Thật tiếc quá 20. What a mess! Thật là bề bộn 21. A piece of cake! Quá dễ 22. As soon as Sớm nhất có thể possible 23. Don’t let me
Đừng làm mình thất vọn g down 24.
I didn’t mean that Mình không có ý đó 25. It’s up to you Tùy bạn thôi 26.
Make yourself at Cứ tự nhiên như ở nhà home 27.
Say hello to your Gửi lời chào/lời hỏi thăm parents for me/Give
tới ba mẹ bạn giúp tôi nhé my regards to your parents 28. What brings you
Cơn gió nào mang bạn đến here? đây vậy? 29. What’s new? Có gì mới không? 30. Take care Bảo trọng nhé 31. I am with you Tôi đứng về phía bạn 32. Works for me Được đó 33. That’s so cheesy Sến quá 34. I live for it Tôi mê cái này lắm 35.
Hit the nail on the Chuẩn ko cần chỉnh head 36. You read my
Bạn đọc được suy nghĩ tôi mind rồi đó 37. Drop by Ghé ngang qua nhà ai đó someone’s house 38. See you off Để tôi tiễn bạn 39. After you Mời bạn đi trước 40. Whatever Gì cũng được 41. I am in a good Tâm trạng vui/không vui mood/bad mood 42.
Can I put you on Chờ may chút nhé? hold? 43. What a small
Thế gii này nh bé/qu world! đất tròn 44. What a
Thật là trùng hợp quá đi coincidence! 45. Cool Ngầu quá 46. Guess what Biết tin gì chưa? 47. No way Không đời nào 48.
Cheat on someone Lừa dối ai đó 49. Can I tag along?
Tôi đi cùng được không 50. Can I ask you
Tôi có thể hỏi bạn vài điều something? được không 51.
Who’s speaking? Ai đang nói đó? 52.
Can you put that Bạn có thể đặt chế độ rung on vibrate,please? được không? 53.
Can you help me? Bạn có thể giúp tôi không? 54. Where did you
Bạn mua nó ở đâu vậy? get it? 55. Do you have a
Bn có rnh không? minute? 56. I’ve heard so
Tôi nghe rất nhiều điều về many things about bạn you 57. Are you free this Bạn rảnh thứ bảy này Saturday? không? 58. I’ll be there
Tôi sẽ đến đó sớm nhất có ASAP thể 59. There you go Thế chứ 60.
Anything you say Được thôi 61. I have no idea Mình ko biêt nữa 62. You make me
Bạn khiến tôi bực mình crazy 63.
You made my day Bạn khiến mình vui lắm đó 64. Take your time Cứ từ từ 65. You are teasing Bạn đang trọc mình me 66. Stop teasing me,
Làm ơn đừng có trêu please mình na 67. You get what you Tiền nào của nấy pay for 68. Hang in there Ráng chịu đi/rang thêm chút nữa 69. Don’t give up Đừng bỏ cuộc 70. Can you put that Để c ế h độ rung on vibrate, please? 71.
You’re completely Bạn hết thuốc chữa helpless 72.
I don’t know if it’s Tôi không biết liệu nó có a thing đang thịnh hành không 73. This photo went
Bức ảnh này đang gây bão viral 74. Stay put
Đừng cưa quậy đứng im 75. Anything you say Được thôi 76. Where shall we
Chúng ta gặp nhau ở đâu meet? đây 77. I’ll be there on
Tôi sẽ đến đó đúng giờ time 78. What do you
Bạn có ý kiến/đề xuất gì suggest? ko? 79. You shouldn’t Bạn không nên lãng phí waste your money tiền bạc 80. It is not good for Nó không tốt cho bạn you đâu 81. DIY DO IT Tự bạn làm lấy YOURSELF 82. Believe in yourself Tin vào bản thân 83. We are out of
Chúng tôi hết tiền rồi money 84. Drop by sometime Rảnh ghé chơi 85. Don’t be selfish Đừng có ích kỉ chứ 86. Don’t be upset Đừng buồn mà 87. What a relief! Thật là nhẹ nhõm 88. What a surprise! Ngạc nhiên chưa 89. What a waste! Thật là lãng phí 90. Tell me more
K cho tôi nhiều hơn about it, please.
v điều đó đi 91. The heat is killing Cái nóng đang làm tôi me phát điên 92. I couldn’t be
Hạnh phúc ko sao tả xiết happier 93. I’m flattered Bạn quá khen rùi 94. I don’t allow you Tôi không cho phép bạn to play games chơi game 95. I want to make Tôi muốn chắc là bạn sure that you are ok ổn. 96. You are ripped off
Bạn bị chém rồi (Giá cắt cổ) 97. I get caught in the
Tôi b mắc mưa rain 98. I have a call of Tôi cần đi vệ sinh nature 99. That’s very kind of Bạn thật tốt với tôi you 100. How thoughtful Bạn thật chu đáo 101. You shouldn’t
Bn không cn làm vy have đâu
102. It’s my pleasure Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi
103. It’s the least I
Đó là điều nhỏ bé tôi có could do thể làm cho bạn 104. Sorry. It was all
Xin lỗi đó là lỗi của tôi my fault 105. Please accept our
Làm ơn chấp nhn li apologies
xin li ca tôi 106. No way Không đời nào
107. That’s a great idea Đó là một ý kiến hay 108. Keep up the good Hãy luôn giữ công việc work tốt như bây giờ
109. You’re on the right
Bạn đang đi đúng đường track now rồi đấy 110. Way to go Làm tốt lắm
111. It’s a bit tricky
Cái này hơi rối một chút 112. I am afraid so Tôi e là vậy
113. I am’afraid you’re
Tôi e rằng bạn đã mắc mistaken lỗi 114. No, that’s all Không điều đó hoàn wrong toàn sai 115. Where did you
Bạn nghe điều đo ở đâu hear that? vậy 116. Why don’t you
Ti sao bn không stop now
ngng lại đi
117. I hope it is sunny Tôi hy vọng ngày mai sẽ tomorrow là một ngày nắng đẹp
118. Don’t forget to do
Đừng quên làm điều đó it
119. I am really into it Tôi thực sự thích nó
120. That’s not for me Nó không dành cho tôi 121. Don’t panic/no Đừng sợ worries 122. Every cloud has a Sau cơn mưa trời lại silver lining sáng
123. I’m fed up with it Tôi chán ngấy với nó 124. Can you give me a
Bn có th giúp tôi mt hand with this? tay được không? 125. Would you mind Bạn có thể chỉ cho showing me….? tôi….? 126. I feel blue Tôi cảm thấy buồn quá 127. Hit the spot Trúng phóc 128. I am exhausted Tôi kiệt sức rồi 129. I think I can
Tôi nghĩ tôi có thể xoay manage it xở/giải quyết được 130. As far as I Theo như tôi nhớ thì nó remember, it is here ở đây
131. Let’s follow your Hãy làm theo tiếng gọi heart con tim
132. She has a heart of
Cô ấy có trái tim sắt đá stone 133. Learn by heart Học thuộc lòng 134. Is it a fake? Nó là giả phải không 135. This is a Đây là một kiệt tác masterpiece
136. He is ahead of his
Ông ta là người đi trước time thời đại 137. I have never done
Trước đây tôi chưa từng this before làm việc gì 138. I am running out
Tôi đang thiếu thời gian of time 139. One way or Không bằng cách này another hay cách khác
140. What should I do ? Tôi nên làm gì đây? 141. What would you
Bạn khuyên tôi phải làm recommend me to do? gì?
142. It would be a good
Thuê mt chiếc xe hơi idea to rent a car
là mt ý kiến hay
143. You’d better go on
Có lẽ bạn nên ăn kiêng a diet
144. It’s up to you, but Tùy bạn thôi nhưng tôi I wouldn’t do that sẽ không làm việc đó đâu 145. How should I Làm sao tôi biết được know? 146. Here we go again Lại thế nữa rồi
147. Hang on a minute Chờ một chút 148. Like father like Cha nào con nấy son
149. Whatever happens, Bất cứ chuyện gì xảy ra đi I’m on your side
nữa, tôi cũng sẽ đứng về phía anh. 150. Dig in Ăn thôi 151. Keep it down! Trật tự nào 152. Tell me about it Công nhận
153. I was wrong about Tôi đã sai về bạn you 154. Just get over it Quên chuyện đó đi 155. You are an open Bạn thật dễ đoán book
156. She is being weird Cô ấy đang cử xử rất lạ 157. Why are you
Tại sao cậu lại hành xử acting like this ? như vậy?
158. Don’t tell me what Đừng có bo tôi phi làm to do 159. You’ve gone too
Bạn đã đi quá xa rồi đấy far now 160. You’ve really
Bạn thay đổi nhiều đấy changed
161. Would you care to Anh đi ăn trưa cùng tôi have lunch with me? nhé
162. I’d like to invite
Tôi mun mời anh đến you to my house for nhà ăn tối dinner
163. Would you like to Ngày mai đến anh tối với join us for dinner? chúng tôi nhé 164. It’s very
Anh thật chu đáo vì đã mời thoughtful of you to tôi. invite me 165. It would be a
Đó là niềm vinh hạnh của pleasure tôi mà 166. Let me get you a
Để tôi lấy cho anh một ly cup of coffee cà phê 167. You can choose
Bạn có thể chọn bất cứ gì whatever you like bạn muốn 168. You look nice in
Trông chị thật xinh xắn khi that dress mặc chiếc váy đó
169. The color suits me Màu này hợp với tôi
170. It is out of fashion Cái này lỗi thời rồi 171. It is trendy Cái này đang là mốt nè 172. She put on heavy
Cô ấy trang điểm đậm quá make-up 173. It looks good on
Trông hợp với bạn đấy you
174. I’d like to change
Tôi muốn thay đổi kiểu tóc my hair style
175. He is a kind person Anh ấy là một người tử tế
176. We are pretty tight Chúng tôi khá thân
177. You really have an Cô ta thực sự có mắt thẩm eye for beauty mỹ 178. We have similar Chúng ta có cùng quan opinions điểm 179. We have nothing
Chúng tôi không có điểm in common chung gì cả
180. I love you from my Anh yêu em từ tận đáy bottom of my heart lòng
181. I love you at first Anh yêu em từ cái nhìn sight đầu tiên 182. I have a crush on
Tôi mê cô y her 183. You’re not my Em không phải là mẫu type người tôi thích 184. He is having an Anh ta đang ngoại tình affair 185. You take after Anh rất giống bố anh your father
186. Let’s keep in touch Hãy giữ liên lạc nhé 187. I got stuck in Tôi bị tắc đường traffic 188. People drive
Mọi người lái xe bất cẩn carelessly
189. The traffic is very Tình hình giao thông hôm bad today nay rất tệ 190. What a terrible
Tht là mt tai nn kinh accident! khng 191. I had an accident
Tôi gặp tai nạn trên đường on the way to work đi làm
192. You’re finally here Cuối cùng thì anh cũng ! What took so long?
đến! Sao lâu thế 193. I am allergic to
Tôi dị ứng với hải sản seafood
194. I think I am going Tôi nghĩ tôi sắp ói ra to throw up 195. I am allergic to
Tôi dị ứng với long vật pet’s hair nuôi 196. You need Bạn cần nghỉ ngơi relaxation 197. What is your
Các bn hôm nay có món special of the day?
gì đặc bit không? 198. I am on a diet Tôi đang ăn kiêng
199. Please, don’t make Làm ơn đừng có bịa things up chuyện
200. Take it or leave it Mua hay không đây?