Top 262 câu Word form ôn thi HSG THPT (có đáp án)

Top 262 câu Word form ôn thi HSG THPT  dành cho  các bạn học sinh, sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn! Mời  các bạn  cùng  đón xem nhé ! 

1. On our arrival we were greeted by the head of the department.
(ARRIVE)
(arrival (n): sự tới nơi)
‘(Khi đến chúng tôi đã được chào đón bởi trưởng bộ phận)
2. He bowed to us with elaborate courtesy (n): sự lịch sự.
(COURTEOUS)
(- courtesy (n): sự lịch sự
- courtesous) (adj): lịch sự)
(Anh ấy cúi chào chúng tôi với sự lịch sự tỉ mỉ)
3. A person with an inferiority complex is generally quite shy.
(INFERIOR)
(- inferiority (n): vị trí ở dưới
- inferior (adj): thấp hơn)
(Một người có tính tự ti thường khá nhút nhát)
4. This has been an unusually complimentary remark for you.
(COMPLIMENT)
( - complimentary (adj): ca ngợi
- compliment (n): lời khen
(Đây là một lời khen ngợi khác thường đối với bạn)
5. The injured men were carried to the ambulance on stretchers
(STRETCH)
( - Stretch (n): sự căng ra
- Stretchers (n): vật để căng)
(Những người bị thương được đưa đến cáng cứu thương)
6. Do you happen to know the height of Ben Nevis? (HIGH)
( - high (adj): cao
- Height (n): chiều cao)
(Bạn có biết chiều cao của Ben Nevis thế nào không?)
7. It is amazing how young she looks at her age! (YOUTH)
( - youth (n): tuổi trẻ
- Young (adj): trẻ)
(Thật đáng ngạc nhiên khi thấy cô ấy nhìn vào tuổi của mình)
8. We had an enjoyable day boating on the lake. (ENJOY)
( -enjoy (adj): thích
- Enjoyable (adj): thú vị)
(Chúng tôi có một ngày chèo thuyền vui vẻ bên hồ)
9. Snow lasts longer in mountainous regions. (MOUNTAIN)
( - mountainous (adj): nhiều núi)
(Tuyết kéo dài lâu hơn ở các vùng núi)
10. He proved so stubborn that it seemed pointless to me to insist.
(POINT)
( point (n): điểm trọng tâm
- pointless (adj): cùn)
(Anh ta tỏ ra bướng bỉnh đến nỗi tôi cho rằng việc khăng khăng đòi là
vô nghĩa)
11. He is very anxious about his son’s loss of memory. (LOSE)
(loss (n): sự mất)
(Anhấy rất lo lắng về việc mất trí nhớ của con trai mình)
12. He was caught unawares making faces at himself in the mirror.
(AWARE)
(- aware (adj): nhận thấy
- unawares (phó từ): bất ngờ)
(Anh ta bị bắt gặp bất ngờ khi đang tự soi mặt mình trong gương)
13. Her faith in the power of God is questionable (QUESTION)
( - questionable (adj): đáng ngờ)
(Niềm tin của cô ta vào quyền lực của Chúa là đáng ngờ)
14. All of us burst into laughter at his joke. (LAUGH)
( - laughter (n): tiếng cười)
(Tất cả chúng tôi đều bật cười trước trò đùa của anh ấy)
15. The results of the test were quite different from our expections
(EXPECT)
(Kết quả của bài kiểm tra rất khác so với mong đợi của chúng tôi)
16. It is absolutely dishonest and dishonourable to cheat your parents.
(HONOUR)
(- honour (n) : danh dự
- dishonourable (adj): ko thể chấp nhận được)
(Việc lừa dối cha mẹ mình là điều hoàn toàn không trung thực và
đáng xấu hổ)
17. The professor’s explanation was out of my depth (DEEP)
(Lời giải thích của giáo sư vượt quá khả năng của tôi)
18. I felt powerless under the circumstances. (POWER)
(Tôi cảm thấy bất lực trong hoàn cảnh này)
19. Lots of Americans volunteered to fight in World War I in Europe.
(VOLUNTARY)
( - voluntary (adj): tự nguyện
- volunteer (n): người tình nguyện)
(Rất nhiều người Mỹ đã tình nguyện tham gia chiến tranh thế giới
thứ nhất ở châu Âu)
20. Romanian cuisine offers a great variety of dishes. (VARY)
( -vary: làm cho biến đổi
- variety (n): trạng thái khác nhau)
(Ẩm thực Rumani cung cấp nhiều loại món ăn)
21. Is this money sufficient for your expenses? (SUFFICE)
( - suffice: đủ để
- sufficient (adj): đủ)
(Đây có đủ tiền cho các chi tiêu của anh không?)
22. He proved to be a very energetic man as Chair of the committee.
(ENERGY)
( - energetic (adj): mạnh mẽ)
(Ông đã chứng tỏ là một người đàn ông rất năng động với cương vị
là chủ tịch của ủy ban)
23. I wonder what they expect from this investment (INVEST)
( - invest: đầu tư
- investment (n): sự đầu tư)
(Tôi tự hỏi họ mong đợi gì từ khoản đầu tư này)
24. The animals appeared uncontrollable when the flames surrounded
them. (CONTROL)
( - uncontrollable (adj): không kiểm soát được)
(Các con vật xuất hiện không thể kiểm soát được khi ngọn lửa bao
quanh chúng)
25. This sociologist has written an outstanding book about family life.
(SOCIOLOGY)
( - sociology (n): xã hội học
- Sociologist (n): nhà xã hội học)
(Nhà xã hội học này đã viết một cuốn sách nổi bật về đời sống gia
đình)
26. I can’ t understand his attitude ; it is absolutely inexplicable
(EXPLAIN)
( - explain (v): giải thích
- inexplicable (adj): không thể giải nghĩa được)
(Tôi không thể hiểu được thái độ của anh ta; Nó tuyệt đối không thể
giải thích được)
27. He behaved rather suspiciously under the circumstances.
(SUSPECT)
( - suspect (adj): đáng ngờ
- suspiciously: có sự nghi ngờ)
(Anh ta đã cư xử khá nghi ngờ trong hoàn cảnh đó)
28. What possibilities of entertainmet would you recommend in your
town? (ENTERTAIN)
(Trong thị trấn của anh có giới thiệu loại hình giải trí nào không?)
29. Lots of people go abroad in pursuit of work. (PURSUE)
( - pursue: đuổi theo
- pursuit (n): sự đuổi theo)
(Rất nhiều người ra nước ngoài để theo đuổi công việc)
30. Practising any sport definitely makes you muscular (MUSCLE)
( - muscle (n): bắp thịt
- Muscular (adj): thuộc bắp thịt)
(Tập luyện bất kỳ môn thể thao nào chắc chắn sẽ khiến bạn trở nên
cơ bắp)
31. I felt she was envious of me in spite of her smile. (ENVY)
( - envy (n): sự thèm muốn
- Envious (adj): thèm muốn)
(Tôi cảm thấy cô ấy ghen tị với tôi bất chấp nụ cười của cô ấy)
32. Sometimes all these formalities turn out to be rather boring.
(FORMAL)
( - formal (adj): hình thức
- Formality (n): sự theo đúng quy cách)
( Đôi khi tất cả những thủ tục này tỏ ra khá nhàm chán)
33. On the 4th of July countless people watched the fireworks.
(COUNT)
( - count (n): bá tước
- Countless (adj): vô số)
(Vào ngày 4 tháng 7, vô số người đã xem pháo hoa)
34. I need reassurance that he will really recover. (REASSURE)
( - reassurance (n): sự cam đoan
- reassure (v): khẳng định lại)
(Tôi cần được cam đoan rằng anh ấy sẽ thực sự bình phục)
35. You can never guess what she wants ; she is so changeable
(CHANGE)
( - changeable (adj): hay thay đổi
- change (n): sự thay đổi)
(Bạn không thể đoán được cô ta muốn gì; Cô ấy rất hay thay đổi)
36. You have been cheated: these stamps are worthless (WORTH)
( - worthless (adj): vô giá trị
- worth (n): giá trị)
(Các bạn đã bị lừa: những con tem này là vô giá trị)
37. I’m glad you have so tactfully explained things to her. (TACT)
( - tactfully (adv): 1 cách tế nhị
- tact (n): sự tế nhị)
(Tôi rất vui vì bạn đã giải thích mọi thứ một cách khéo léo cho cô ấy)
38. Summing up : nine votes in favour, two against and four abstentions
(ABSTAIN)
( - abstentions (n): phiếu trắng, sự kiềm chế
- abstain (v): bỏ phiếu trống)
(Tổng kết: chín phiếu ủng hộ, hai phiếu chống và bốn phiếu trắng)
39. You’ll put on weight if you keep eating so many sweets. (WEIGH)
( - weigh (v): cân, cầm lên
- weight (n): sức nặng)
(Bạn sẽ tăng cân nếu cứ ăn nhiều đồ ngọt)
40. You have to do a lot of special exercise to strengthen your muscles.
(STRONG)
( - strengthen (v): làm cho vững
- strong (adj): bền vững, mạnh)
(Bạn phải thực hiện nhiều bài tập thể dục đặc biệt để tăng cường cơ
bắp)
41. Goat milk is believed to be very nutritious . (NUTRIMENT)
( - nutritious (adj): bổ dưỡng
- nutriment (n): đồ ăn dinh dưỡng)
(Sữa dê được cho là rất bổ dưỡng)
42. He is highly thought of for his inventive mind. (INVENT)
( - inventive (adj): sáng tạo
- invent (v): phát minh)
(Anh ấy được đánh giá cao vì trí sáng tạo của mình)
43. This kind of work requires precision (PRECISE)
( - precision (n): sự đúng đắn, sự chính xác
- precise (adj): đúng)
(Loại công việc này đòi hỏi sự chính xác)
44. I can’t recognize you ; you’re acting like an automation
(AUTOMATIC)
( - automation (n): tính tự động
- automatic (adj): tự động)
(Tôi không thể nhận ra bạn; Anh đang phản ứng như một máy tự
động)
45. I’m not very sure about the length of the room. (LONG)
( - length (n): chiều dài
- long (adj): dài)
(Tôi không chắc lắm về chiều dài của căn phòng)
46. There was certainly in her voice and it was encouraging.
(CERTAIN)
( - certainly (adv): chắc chắn
- certain (adj): chắc chắn)
(Chắc chắn có trong giọng nói của cô ấy và điều đó thật đáng khích
lệ)
47. She resented having to make a choice (CHOOSE)
( - choice (n): sự lựa chọn
- choose (v): chọn)
(Cô ấy bực bội khi phải đưa ra một lựa chọn)
48. Her boss can’t help shouting at her for being such a poor typist
(TYPE)
( - typist (n): người đánh máy chữ
- type (v): phân loại)
(Sếp của cô ấy không thể không hét vào mặt cô ấy vì một nhân viên
đánh máy kém cỏi như vậy)
49. What are your feelings about her ? (FEEL)
(Cảm nhận của bạn về cô ấy là gì?)
50. She is trembling with anxiety at tomorrow’s prospects. (ANXIOUS)
( - anxiety (n):nỗi lo
- anxious (adj): lo lắng)
(Cô ấy run lên vì lo lắng trước viễn cảnh ngày mai)
51. These accursed neighbours of ours have made another complaint !
(CURSE)
( - accursed (adj): đáng nguyền rủa
- curse (v): lời nguyền)
(Những người hàng xóm đáng nguyền rủa này của chúng ta đã khiếu
nại khác!)
52. Her interview was exclusive to Vogue. (EXCLUDE)
( - exclusive (adj): riêng biệt
- exclude (v): gạt ra)
(Cuộc phỏng vấn của cô ấy dành riêng cho Vogue)
53. One needs reliable friends when one is in trouble. (RELY)
( - reliable (adj): chắc chắn
- rely (v): dựa vào)
(Một người cần những người bạn đáng tin cậy khi gặp vấn đề)
54. She cautiously tiptoed across the room for fear they might hear her.
(CAUTION)
( - cautiously (adv): 1 cách thận trọng
- caution (n): sự thận trọng)
(Cô thận trọng rón rén bước qua phòng vì sợ họ có thể nghe thấy
mình)
55. My spirits rose at the warmth of her voice. (WARM)
( - warmth (n): hơi nóng
- warm (adj): ấm)
(Tinh thần tôi phấn chấn vì giọng nói ấm áp của cô ấy)
56. Because of the excessive speed the tyres lost their adhesion
(ADHERE)
( - adhesion (n): sự dính chặt
- adhere (v): bám)
(Do tốc độ quá cao, lốp xe bị mất độ bám dính)
57. Daily attendance of classes is desirable, if not compulsory.
(ATTEND)
( - attendence (n): sự hiện diện
- attend (v): tham gia)
(Tham dự các lớp học hàng ngày là điều đáng mong muốn, nếu
không bắt buộc)
58. Your encouragement on the eve of the exam meant a lot.
(COURAGE)
( - courage (n): dũng cảm
- encouragement (n): sự khuyến khich)
(Lời động viên của bạn trước kỳ thi có ý nghĩa rất lớn)
59. The speedy retreat helped them survive. (SPEED)
( - speedy (adj): mau chóng
- speed (n): tốc độ)
(Cuộc rút lui thần tốc đã giúp họ sống sót)
60. They have to widen this street to ease the traffic. (WIDE)
( - widen (v): mở rộng
- wide (adj): rộng)
(Họ phải mở rộng con phố này để dễ giao thông)
61. The floods made that path impassable (PASS)
( - impassable (adj): ko vượt qua được
- pass (v): vượt qua)
(Lũ lụt khiến con đường đó không thể vượt qua)
62. He is in his late 50’s and yet his energy seems inexhaustible
(EXHAUST)
( - inexhaustible (adj): ko bao giờ hết
- exhaust (v): làm kiệt sức
- exhausted (a) = worm out = really tired
- exhaustive (a) = intensw research: toàn diện
- exhaustion (n): sự kiệt sức
- exhauting (a): làm cho bị kiệt sức)
(Anh ấy đã ngoài 50 tuổi và năng lượng của anh ấy dường như không
cạn kiệt)
63. The Grand Canyon is a place of scenic beauty. (SCENE)
( - scenic (adj): thuộc về sân khấu
- scene (n): quang cảnh)
(Grand Canyon là một nơi có cảnh đẹp)
64. Fear of discovery forced him into concealment (CONCEAL)
( - concealment (n): sự che đậy
- conceal (v): che đậy)
(Sợ bị phát hiện buộc anh phải che giấu)
65. All had their habitual places at the tables in the teachers’ room.
(HABIT)
( - habitual (adj): thường quen
- habit (n): thói quen)
(Tất cả đều có vị trí quen thuộc tại các bàn trong phòng giáo viên)
66. The body lay there lifeless but no one dared touch it. (LIFE)
( - lifeless (adj): chết
- life (n): sự sống)
(Thi thể nằm đó vô hồn nhưng không ai dám chạm vào)
67. The wild horses were driven into an enclosure (ENCLOSE)
( - enclosure (n): việc rào đất lại
- enclose (v): bao vây)
(Những con ngựa hoang bị lùa vào một vòng vây)
68. The media often benefit from leakage of confidential information.
(LEAK)
( - leakage (n): sự rỉ ra
- leak (n): hở)
(Các phương tiện truyền thông thường được hưởng lợi từ việc rò rỉ
thông tin bí mật)
69. To make food taste and smell better add some seasoning (SEASON)
( - seasoning (n): đồ gia vị
- season (n): mùa)
(Để món ăn ngon và dậy mùi hơn, hãy thêm chút gia vị)
70. The descent down that steep slope is quite exhausting. (DESCEND)
( - descent (n): sự đi xuống
- descend (v): xuống)
(Xuống dốc đứng đó khá mệt)
71. They’ve got a villa in the residential area. (RESIDE)
( - residential (adj): thuộc nhà ở
- reside (v): ở tại)
(Họ có một biệt thự trong khu dân cư)
72. The economical use of any fuel will save your money. (ECONOMY)
( - economical (adj): tiết kiệm
- economy (n): nền kinh tế)
(Việc sử dụng tiết kiệm nhiên liệu sẽ tiết kiệm tiền của bạn)
73. They live somewhere in the neighbourhood (NEIGHBOUR)
( - neighbourhood (n): khu vực lân cận
- neighbour (n): hàng xóm)
(Họ sống ở đâu đó trong khu phố)
74. He was granted permanent residence in Canada. (RESIDENT)
( - residence (n): sự toàn quyền
- resident (n): cư dân)
(Anh ấy đã được cấp thường trú nhân tại Canada)
75. The principal threatened him with expulsion (EXPEL)
( - expulsion (n): sự trục xuất
- expel (v): đuổi)
(Hiệu trưởng dọa đuổi học anh ta)
76. Given the lack of evidence, the ease resulted in an acquittal
(ACQUIT)
( - acquittal (n): sự tha bổng
- acquit (v): tha bổng)
(Do thiếu bằng chứng, việc dễ dàng dẫn đến việc được trắng án)
77. She rose to stardom in no time, they say. (STAR)
( - stardom (n): diễn viên nổi tiếng
- star (n): ngôi sao)
(Cô ấy đã trở thành ngôi sao trong thời gian ngắn, họ nói)
78. Fashion design is highly competitive today. (COMPETITION)
( - competitive (a): cạnh tranh
- competition (n): sự cạnh tranh)
(Thiết kế thời trang ngày nay có tính cạnh tranh cao)
79. Due to his amazing powers of mimicry he became a good comedian.
(MIMIC)
( - mimicry (n): sự bắt chước
- mimic (v): bắt chước)
(Nhờ khả năng bắt chước tuyệt vời của mình, anh ấy đã trở thành một
diễn viên hài giỏi)
80. 1 heard a voice whisper my name with clarity (CLEAR)
( - clarity (n): sự rõ ràng
- clear (a): sáng sủa)
(Tôi nghe giọng nói thì thầm tên tôi)
81. That was a highly spectacular performance. (SPECTACLE)
( - spectacular (a): hùng vĩ
- spectacle (n): quang cảnh)
(Đó là một màn trình diễn rất ngoạn mục)
82. Locusts are extremely harmful to crops. (HARM)
( - harmful (a): có hại
- harm (n): sự tổn hại)
(Cào cào cực kỳ gây hại cho mùa màng)
83. He hit the little boy mercilessly (MERCY)
( - mercilessly (adv): 1 cách nhẫn tâm
- mercy (n): sự thương hại)
(Anh ta đánh cậu bé không thương tiếc)
84. We felt rather aggrieved not to be invited to the ceremony.
(GRIEVE)
( - aggrieved (adj): buồn phiền
- grieve (n): đau khổ)
(Chúng tôi cảm thấy rất tiếc khi không được mời tham dự buổi lễ)
85. I find his boring insistence troublesome (TROUBLE)
( - troublesome (adj): làm phiền
- trouble (n): điều rắc rối)
(Tôi thấy sự khăng khăng nhàm chán của anh ấy thật phiền phức)
86. Your interference proved more of a hindrance than a help.
(HINDER)
( - hindrance (n): vật cản trở
- hinder (v): cản trở)
(Sự can thiệp của bạn chứng tỏ nhiều trở ngại hơn là một sự giúp đỡ)
87. One’s relationship w i t h one’s priest or lawyer is strictly
confidential (CONFIDENCE)
( - confidential (adj): bí mật
- confidence (n): sự tin tưởng)
(Mối quan hệ của một người với linh mục hoặc luật sư của một người
được bảo mật nghiêm ngặt)
88. Why should you be so apologetic when the fault was not yours?
(APOLOGIZE)
( - apologetic (adj): biện hộ
- apologize (n): người biện hộ)
(Tại sao bạn phải hối lỗi như vậy khi lỗi không phải của bạn?)
89. The food on the table all looked appetizing (APPETITE)
( - appetizing (adj): làm cho thèm
- appetite (n): sự ngon miệng)
(Thức ăn trên bàn trông rất ngon miệng)
90. The company had to make important concessions to the strikers.
(CONCEDE)
( - concessions (n): đồn điền
- concede (v): thừa nhận)
(Công ty đã phải nhượng bộ quan trọng cho những người đình công)
91. How do you know he is that influential? (INFLUENCE)
( - influential (adj): có ảnh hưởng
- influence (n): ảnh hưởng)
(Sao anh biết ông ta có ảnh hưởng đến thế?)
92. One must be highly imaginative to write such things.
(IMAGINATION)
( - imaginative (adj): giàu tưởng tượng
- imagination (n): trí tưởng tượng)
(Người ta phải có trí tưởng tượng cao để viết những điều như vậy)
93. Do you think they’ll succeed in standardizing these weights?
(STANDARD)
( - standardizing (v): tiêu chuẩn hóa
- standard (n): tiêu chuẩn)
(Bạn có nghĩ họ sẽ thành công trong việc tiêu chuẩn hoá khối lượng
không?)
94. After so many successes your present inefficiency is unbelievable
(BELIEVE)
( - unbelievable (adv): khó tin
- believe (v): tin tưởng)
(Sau bao thành công thì sự thiếu hiệu quả hiện tại của bạn thật
không thể tin được)
95. Telling the t r u t h is advisable in this case. (ADVISE)
( - advisable (adj): khôn ngoan
- advise (v): khuyên)
(Nói sự thật được khuyến khích trong trường hợp này)
96. Meeting her sooner or later is unavoidable (AVOID)
( - advisable (adj): khôn ngoan
- advise (v): khuyên)
(Gặp cô ấy sớm hay muộn là điều khó tránh khỏi)
97. I am momentarily at a loss but I’ ll come to my senses, that’s a
promise. (MOMENT)
(Tôi thoáng hụt hẫng nhưng tôi sẽ tỉnh lại, đó là một lời hứa)
98. The postman delivered a large package to our next door neighbour.
(PACK)
(Người đưa thư đã chuyển một gói hàng lớn cho người hàng xóm bên
cạnh của chúng tôi)
99. To become a writer requires mastery of the written language.
(MASTER)
(Để trở thành một nhà văn, đòi hỏi phải thông thạo ngôn ngữ viết)
100. Most factories and plants release pollutants into the atmosphere.
(POLLUTE)
(Hầu hết các nhà máy và nhà máy đều thải các chất ô nhiễm vào bầu
khí quyển)
101. He took a mouthful of water to quench his thirst. (MOUTH)
(Anh ta uống một ngụm nước để làm dịu cơn khát của mình)
102. He stubbornly refused to admit liability for the accident. (LIABLE)
(Anh ta ngoan cố không chịu nhận trách nhiệm về vụ tai nạn)
103. There was a fixation in her insistence that i didn’t like. (FIX)
(Có một điểm cố định trong việc cô ấy khăng khăng rằng tôi không
thích)
104. He raised his sword in defence (DEFEND)
(Anh ta giơ kiếm lên để phòng thủ)
105. Too many people still die of starvation (STARVE)
(Vẫn còn quá nhiều người chết vì đói)
106. He knew he was going to lose his kingdom (KING)
(Anh ấy biết mình sẽ mất vương quốc của mình)
107. We are disappointed by her approaching this matter so
amateurishly. (AMATEUR)
(Chúng tôi thất vọng vì cô ấy tiếp cận vấn đề này một cách nghiệp dư)
108. Your well-known meanness is disgusting. (MEAN)
(Sự xấu tính nổi tiếng của bạn thật đáng kinh tởm)
109. He is a worldwide famous cellist (CELLO)
(Anh ấy là một nghệ sĩ cello nổi tiếng trên toàn thế giới)
110. Their supreme goal was the abolition of monarchy. (ABOLISH)
(Mục tiêu tối cao của họ là xóa bỏ chế độ quân chủ)
111. The 18th century brought about the enlightenment of the human
mind. (ENLIGHTEN)
(Thế kỷ 18 mang đến sự khai sáng của tâm trí con người)
112. The owl is the symbol of wisdom (WISE)
(Con cú là biểu tượng của trí tuệ)
113. The room was scarcely furnished but its cleanliness made it
pleasant. (CLEAN)
(Căn phòng được trang bị khan hiếm nhưng sự sạch sẽ của nó khiến
nó dễ chịu)
114. It is quite a problem to be granted membership to this club.
(MEMBER)
(Khá là rắc rối khi được cấp quyền thành viên câu lạc bộ này)
115. The poet made artful use of commonplace words. (ART)
(Nhà thơ đã sử dụng một cách nghệ thuật những từ thông dụng)
116. Artificial heating hastens the growth of plants. (HASTE)
(Hệ thống sưởi nhân tạo đẩy nhanh sự phát triển của thực vật)
117. He boasted about his ownership of several estates. (OWNER)
(Anh ta khoe khoang về quyền sở hữu của mình đối với một số bất
động sản)
118. You have made a thorough description of the scene. (DESCRIBE)
(Bạn đã mô tả kỹ lưỡng về cảnh)
119. She looked like the very embodiment of his dreams. (EMBODY)
(Cô ấy trông giống như hiện thân trong những giấc mơ của anh ấy)
120. They tried to minimize the value of my contribution to the research.
(MINIMUM)
(Họ đã cố gắng giảm thiểu giá trị đóng góp của tôi cho nghiên cứu)
121. One of the major problems in today’s society is unemployment
(EMPLOY)
(Một trong những vấn đề lớn của xã hội ngày nay là thất nghiệp)
122. The doctors suspect him of insanity (SANE)
(Các bác sĩ nghi ngờ anh ta bị mất trí)
123. The dullness of die landscape was depressing. (DULL)
(Sự buồn tẻ của cảnh chết chóc thật đáng buồn)
124. They confirmed the reception of all the parcels. (RECEIVE)
(Họ xác nhận đã nhận được tất cả các bưu kiện)
125. He knew that the upheaval spelt disaster for people like him.
(UPHEAVE)
(Anh biết rằng những biến động đã gieo rắc tai họa cho những người
như anh)
126. The project, brilliant in its conception failed because of lack of
funds. (CONCEIVE)
(Dự án, tuyệt vời trong ý tưởng của nó đã thất bại vì thiếu vốn)
127. While in UK they benefited from constant exposure to the
language. (EXPOSE)
(Trong khi ở Vương quốc Anh, họ được hưởng lợi từ việc tiếp xúc
thường xuyên với ngôn ngữ)
128. He is a totally amoral person who deliberately defies all standards.
(MORAL)
(Anh ta là một người hoàn toàn vô đạo đức, cố tình bất chấp mọi tiêu
chuẩn)
129. The principality of Monaco lies in southern Europe . (PRINCE)
(Công quốc Monaco nằm ở Nam Âu)
130. Is she a recent acquaintance of yours ? (ACQUAINT)
(Cô ấy có phải là người quen của bạn gần đây không?)
131. Our front seats were already taken so we had to move rearwards
(REAR)
(Ghế trước của chúng tôi đã được lấy hết nên chúng tôi phải di
chuyển ra phía sau)
132. I know this has been sheer mockery hasn’t it ? (MOCK)
(Tôi biết điều này đã được chế nhạo tuyệt đối phải không?)
133. Are you sure admission is free to this museum ? (ADMIT)
(Bạn có chắc là vào cửa miễn phí bảo tàng này không?)
134. Most of young delinquents lacked parental care. (PARENT)
(Hầu hết những đứa trẻ phạm pháp thiếu sự chăm sóc của cha mẹ)
135. The hero is a sensible but irresolute young man. (RESOLUTION)
(Người hùng là một chàng trai nhạy cảm nhưng không kiên định)
136. Will you please check when the departure is? (DEPART)
(Bạn làm ơn kiểm tra khi nào khởi hành được không?)
137. Me was awarded a prize in recognition of his merits.
(RECOGNIZE)
(Tôi đã được trao giải thưởng để ghi nhận công lao của anh ấy)
138. In all likelihood the flight will be cancelled. (LIKELY)
(Rất có thể chuyến bay sẽ bị hủy)
139. The ballet performance was exquisite. (PERFORM)
(Màn trình diễn ba lê thật tinh tế)
140. We may notice a revival of the interest in the music of the 1960s.
(REVIVE)
(Chúng ta có thể nhận thấy một sự hồi sinh niềm yêu thích âm nhạc
những năm 60)
141. The resemblance between the two girls is striking. (RESEMBLE)
(Sự giống nhau giữa hai cô gái thật đáng kinh ngạc)
142. You could feel the boredom of the audience. (BORE)
(Bạn có thể cảm thấy sự buồn chán của khán giả)
143. His blood pressure was alarmingly high. (PRESS)
(Huyết áp của ông cao đáng báo động)
144. The resolution of the committee met all our expectations.
(RESOLVE)
(Nghị quyết của uỷ ban đã đáp ứng mọi mong đợi của chúng tôi)
145. The old shepherd had a gaunt, angular face. (ANGLE)
(Người chăn cừu già có một khuôn mặt méo mó, nhếch nhác)
146. The remainder of the estate was on lease. (REMAIN)
(Phần còn lại của bất động sản được cho thuê)
147 . Do you have any complaints to make? (COMPLAIN)
(Bạn có phàn nàn gì không?)
148. His glance was full of hatred towards me. (HATE)
(Cái nhìn của anh ta đầy căm thù đối với tôi)
149. The Romanians are the descendants of the Dacians and of the
Romans. (DESCEND)
(Người Romania là con cháu của người Dacia và người La Mã)
150. He moved about the house so noisily that he woke me up. (NOISY)
(Anh ấy di chuyển trong nhà quá ồn ào đến nỗi đánh thức tôi)
151. The journey across the desert was hazardous (HAZARD)
(Cuộc hành trình băng qua sa mạc thật nguy hiểm)
152. The enquiry she had to make kept her busy all day. (INQUIRE)
(Cuộc điều tra mà cô ta phải tiến hành làm cho cô ta bận rộn cả ngày)
153. Aren’t you ashamed of what you have done? (SHAME)
(Anh không xấu hổ về những gì mình đã làm sao?)
154. There has been a great reduction in unemployment lately.
(REDUCE)
(Gần đây tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh)
155. I’ve made an appointment for a facial massage. (FACE)
(Tôi có một cuộc hẹn để xoa bóp mặt)
156. This drug can provide relief from breathing problems. (RELIEVE)
(Thuốc này có thể làm giảm các vấn đề về hô hấp)
157. I wish I were a millionaire but I’m sure I’ll never be one.
(MILLION)
(Ước gì tôi là triệu phú nhưng tôi chắc chắn tôi sẽ không bao giờ là
triệu phú)
158. Do you think it was worthwhile ? I strongly doubt it. (WORTH)
(Bạn có nghĩ nó xứng đáng không? Tôi nghi ngờ điều đó)
159. Anyone who will provide information will be guaranteed
anonymity (ANONYMOUS)
(Bất cứ ai cung cấp thông tin sẽ được bảo đảm là nặc danh)
160. She willingly accepted to be the first to try. (WILL)
(Cô ấy sẵn sàng chấp nhận là người đầu tiên thử)
161. He was the abbot of the monastery until he died . (ABBEY)
(Anh ấy là trụ trì của tu viện cho đến khi qua đời)
162. Her fingerprints on the gun were conclusive proof of her guilt.
(CONCLUSION)
(Dấu vân tay của cô ta trên khẩu súng là bằng chứng rõ ràng về tội
lỗi của cô ta)
163. The weariness of her movements made me sad. (WEARY)
(Sự mệt mỏi do di chuyển của cô ấy làm tôi buồn)
164. He fixed everything with amazing ability (ABLE)
(Ông ấy đã sắp xếp mọi thứ với khả năng đáng kinh ngạc)
165. There is no such word ; it is absolutely meaningless (MEAN)
(Không có từ nào như thế cả; Nó hoàn toàn vô nghĩa)
166. Many of the warriors fought valiantly. (WAR)
(Nhiều chiến binh dũng cảm chiến đấu)
167. Let’s talk openly without any restraint (RESTRAIN)
Hãy nói chuyện cởi mở mà không có bất kỳ sự kiềm chế nào
168. He is a methodical man and that’s why he finishes everything on
time. (METHOD)
(Anh ấy là một người có phương pháp và đó là lý do tại sao anh ấy
hoàn thành mọi việc đúng giờ)
169. 1 find the problems we are facing insurmountable (MOUNT)
(Tôi nhận thấy những vấn đề chúng ta đang đối mặt không thể vượt
qua)
170. It turned out to be a victorious attempt. (VICTORY)
(Nó trở thành một nỗ lực chiến thắng)
171. He suffered a breakdown after the repeated failures (FAIL)
(Anh ấy bị suy nhược sau thất bại liên tục)
172. Why are there so many absentees today ? (ABSENCE)
(Tại sao hôm nay có quá nhiều người vắng mặt?)
173. His unexpected recovery seemed miraculous (MIRACLE)
(Sự hồi phục bất ngờ của anh ấy dường như là một phép lạ)
174. You may think of him as being unfortunate after so many accidents.
(FORTUNE)
(Bạn có thể nghĩ anh ta là người bất hạnh sau nhiều tai nạn như vậy)
175. There must be some misunderstanding ; he should have been here
by now. (UNDERSTAND)
(Chắc phải có sự hiểu lầm; Đáng lẽ bây giờ anh ấy phải tới đây)
176. He provided a certain allowance for him until he became of age.
(ALLOW)
(Anh ấy cung cấp một khoản phụ cấp nào đó cho đến khi đủ tuổi)
177. It was mischievous of you to say such a thing. (MISCHIEF)
(Bạn nói những điều như vậy thật là tinh quái)
178. He lay unconscious on the floor for minutes on end.
(CONSCIOUS)
(Anh ta nằm bất tỉnh trên sàn trong vài phút liền)
179. This cocktail is a mixture of three different drinks. (MIX)
(Hỗn hợp cocktail này là hỗn hợp của ba loại đồ uống khác nhau)
180. They have reported some alteration of their initial plans. (ALTER)
(Họ đã báo cáo một số thay đổi về kế hoạch ban đầu của họ)
181. He obeyed all your orders truthfully (TRUTH)
(Anh ấy tuân thủ trung thực mọi mệnh lệnh của bạn)
182. I feel that this is going to be a troublesome matter. (TROUBLE)
183. We watched him do all those tricks with amusement (AMUSE)
184. She glared at us contemptuously and left the room. (CONTEMPT)
185. His voice was full of annoyance when he rang me up. (ANNOY)
186. He is fond of gardening and Is said to have green fingers.
(GARDEN)
187. A resumption of diplomatic relations has been announced.
(RESUME)
188. He suffered a consequential loss of hearing after the blast.
(CONSEQUENCE)
189. The bereft woman was crying pathetically (PATHOS)
190. Killing him was a monstruous deed. (MONSTER)
191. It was quite touching of you to join us in those grievous moments.
(TOUCH)
192. Unfortunately realization came too late. (REALIZE)
193. You are supposed to give a factual account of the events. (FACT)
194. When I looked down the steep rocky wall I felt a kind of dizziness
(DIZZY)
195. The teams scored one goal apiece (PIECE)
196. The moisture on the walls was utterly unhealthy. (MOIST)
197. The tidiness of his room was impressive. (TIDY)
198. Be reasonable for a change, will you ? (REASON)
199. Could she give me a rough approximation of the likely cost ?
(APPROXIMATE)
200. His behaviour was gracious all through the evening. (GRACE)
201. I don’t think this heavy piece of furniture is movable (MOVE)
202. How dare you threaten me in my own house ? (THREAT)
203. The citizens’ rebellion took them by surprise. (REBEL)
204. Let’s not have another argument (ARGUE)
205. We resented his unbelievable idleness (IDLE)
206. We hardly need any guidance in planning it. (GUIDE)
207. The little boy finds multiplication quite difficult. (MULTIPLY)
208. It was thoughtless of you to give up when you were so near.
(THOUGHT)
209. I won’t be in time for the rehearsal (REHEARSE)
210. Was this meant to be a warning or a recommendation ? (WARN)
211. I find this offer surprisingly suitable (SUIT)
212. I can barely resist this oppressive heat. (BARE)
213. Apparitions of a former queen have been reported at Hampton
Court. (APPEAR)
214. They had the king beheaded in the public square. (HEAD)
215. Her betrayal grieved all her relatives. (BETRAY)
216. Can’t you loosen the knot a bit ? It’s too tight. (LOOSE)
217. To our relief, her desperate attempt to commit suicide failed.
(DESPAIR)
218. He was shaky with fatigue after the hours of hard work. (SHAKE)
219. I have spilled some ink on the desk ; give me that blotter . (BLOT)
220. They have made massive use of the coal left here. (MASS)
221. At the end of the marathon he was breathless (BREATH)
222. Her husband’s constancy made all her friends envy her.
(CONSTANT)
223. Could you recite the Ten commandments? (COMMAND)
224. Let’s take the first zebra crossing (CROSS)
225. I’m sure he did it in … of my orders. (DEFY)
226. The Last … is an exceptional movie. (EMPIRE)
227. The … I felt in my soul scared me. (EMPTY)
228. You have judged all my deeds … (WRONG)
229. They sell the best cigars at the … round the corner. (TOBACCO)
230. She gave a detailed … of the situation. (APPRAISE)
231. He proved very … in his new job. (ZEAL)
232. Don’t mind him ; he is just a … (YOUNG)
233. She is in … after her father’s death. (MOURN)
234. Reconciliation between us is absolutely … (CONCEIVE)
235. Wearing school uniforms is no longer … (COMPULSION)
236. This affair seems highly … to me. (INTRIGUE)
237. The Prince of Monaco has a distinguished and ancient … (LINE)
238. Foxes and some squirrels have … fur. (RED)
239. They were treated … in the orphanage. (HELL)
240. He was found to be in full … of his mental faculties. (RETAIN)
241. Will you make a brief … of the fellow ? (CHARACTER)
242. All of us hope for the … of our sins. (ABSOLVE)
243. We were astonished by the … of her angry retort. (SUDDEN)
244. This example is … of this approach. (ILLUSTRATE)
245.1 want you to … this rather long text. (SUMMARY)
246. His interpretation of the facts wasn’t … (REVEAL)
247. This is what we shall charge, including … and packing. (POST)
248. As I am not allowed to eat sugar, I use … instead. (SWEET)
249. She never joined us because of her … father. (TYRANT)
250. The poor family were weak from lack of … (SUSTAIN)
251. He … her into thinking he was rich. (LEAD)
252. The problems we have have turned almost … (NIGHTMARE)
253. We felt … about the exam. (APPREHENSION)
254. We have to test the truth or the … of her claims. (FALSE)
255. The pretense of … can’t fool anybody. (RESPECTABLE)
256. She asked her lawyer to start the divorce … (PROCEED)
257. They say that appearances are … (DECEPTION)
258. Her last diary … revealed her deep sorrow. (ENTER)
259. Reality confirmed the predictions of that … (VISION)
260. A … reform is the only solution to this inflation. (MONEY)
261. I caught sight of a … reaper in the field. (SOLITUDE)
262. I felt his back … at my touch. (STIFF)
| 1/24

Preview text:

1. On our arrival we were greeted by the head of the department. (ARRIVE)
(arrival (n): sự tới nơi)
‘(Khi đến chúng tôi đã được chào đón bởi trưởng bộ phận)
2. He bowed to us with elaborate courtesy (n): sự lịch sự. (COURTEOUS)
(- courtesy (n): sự lịch sự
- courtesous) (adj): lịch sự)
(Anh ấy cúi chào chúng tôi với sự lịch sự tỉ mỉ)
3. A person with an inferiority complex is generally quite shy. (INFERIOR)
(- inferiority (n): vị trí ở dưới
-
inferior (adj): thấp hơn)
(Một người có tính tự ti thường khá nhút nhát)
4. This has been an unusually complimentary remark for you. (COMPLIMENT)
( - complimentary (adj): ca ngợi
- compliment (n): lời khen
(Đây là một lời khen ngợi khác thường đối với bạn)

5. The injured men were carried to the ambulance on stretchers (STRETCH)
( - Stretch (n): sự căng ra
- Stretchers (n): vật để căng)
(Những người bị thương được đưa đến cáng cứu thương)
6. Do you happen to know the height of Ben Nevis? (HIGH)
( - high (adj): cao
- Height (n): chiều cao)
(Bạn có biết chiều cao của Ben Nevis thế nào không?)
7. It is amazing how young she looks at her age! (YOUTH)
( - youth (n): tuổi trẻ
- Young (adj): trẻ)
(Thật đáng ngạc nhiên khi thấy cô ấy nhìn vào tuổi của mình)
8. We had an enjoyable day boating on the lake. (ENJOY) ( -enjoy (adj): thích
- Enjoyable (adj): thú vị)
(Chúng tôi có một ngày chèo thuyền vui vẻ bên hồ)
9. Snow lasts longer in mountainous regions. (MOUNTAIN)
( - mountainous (adj): nhiều núi)
(Tuyết kéo dài lâu hơn ở các vùng núi)
10. He proved so stubborn that it seemed pointless to me to insist. (POINT)
( point (n): điểm trọng tâm
- pointless (adj): cùn)
(Anh ta tỏ ra bướng bỉnh đến nỗi tôi cho rằng việc khăng khăng đòi là vô nghĩa)
11. He is very anxious about his son’s loss of memory. (LOSE)
(loss (n): sự mất)
(Anhấy rất lo lắng về việc mất trí nhớ của con trai mình)
12. He was caught unawares making faces at himself in the mirror. (AWARE)
(- aware (adj): nhận thấy
- unawares (phó từ): bất ngờ)
(Anh ta bị bắt gặp bất ngờ khi đang tự soi mặt mình trong gương)
13. Her faith in the power of God is questionable (QUESTION)
( - questionable (adj): đáng ngờ)
(Niềm tin của cô ta vào quyền lực của Chúa là đáng ngờ)
14. All of us burst into laughter at his joke. (LAUGH)
( - laughter (n): tiếng cười)
(Tất cả chúng tôi đều bật cười trước trò đùa của anh ấy)
15. The results of the test were quite different from our expections (EXPECT)
(Kết quả của bài kiểm tra rất khác so với mong đợi của chúng tôi)
16. It is absolutely dishonest and dishonourable to cheat your parents. (HONOUR)
(- honour (n) : danh dự
- dishonourable (adj): ko thể chấp nhận được)
(Việc lừa dối cha mẹ mình là điều hoàn toàn không trung thực và đáng xấu hổ)
17. The professor’s explanation was out of my depth (DEEP)
(Lời giải thích của giáo sư vượt quá khả năng của tôi)
18. I felt powerless under the circumstances. (POWER)
(Tôi cảm thấy bất lực trong hoàn cảnh này)
19. Lots of Americans volunteered to fight in World War I in Europe. (VOLUNTARY)
( - voluntary (adj): tự nguyện
- volunteer (n): người tình nguyện)
(Rất nhiều người Mỹ đã tình nguyện tham gia chiến tranh thế giới thứ nhất ở châu Âu)
20. Romanian cuisine offers a great variety of dishes. (VARY)
( -vary: làm cho biến đổi
- variety (n): trạng thái khác nhau)
(Ẩm thực Rumani cung cấp nhiều loại món ăn)
21. Is this money sufficient for your expenses? (SUFFICE)
( - suffice: đủ để
- sufficient (adj): đủ)
(Đây có đủ tiền cho các chi tiêu của anh không?)
22. He proved to be a very energetic man as Chair of the committee. (ENERGY)
( - energetic (adj): mạnh mẽ)
(Ông đã chứng tỏ là một người đàn ông rất năng động với cương vị
là chủ tịch của ủy ban)
23. I wonder what they expect from this investment (INVEST) ( - invest: đầu tư
- investment (n): sự đầu tư)
(Tôi tự hỏi họ mong đợi gì từ khoản đầu tư này)
24. The animals appeared uncontrollable when the flames surrounded them. (CONTROL)
( - uncontrollable (adj): không kiểm soát được)
(Các con vật xuất hiện không thể kiểm soát được khi ngọn lửa bao quanh chúng)
25. This sociologist has written an outstanding book about family life. (SOCIOLOGY)
( - sociology (n): xã hội học
- Sociologist (n): nhà xã hội học)
(Nhà xã hội học này đã viết một cuốn sách nổi bật về đời sống gia đình)
26. I can’ t understand his attitude ; it is absolutely inexplicable (EXPLAIN)
( - explain (v): giải thích
-
inexplicable (adj): không thể giải nghĩa được)
(Tôi không thể hiểu được thái độ của anh ta; Nó tuyệt đối không thể giải thích được)
27. He behaved rather suspiciously under the circumstances. (SUSPECT)
( - suspect (adj): đáng ngờ
- suspiciously: có sự nghi ngờ)
(Anh ta đã cư xử khá nghi ngờ trong hoàn cảnh đó)
28. What possibilities of entertainmet would you recommend in your town? (ENTERTAIN)
(Trong thị trấn của anh có giới thiệu loại hình giải trí nào không?)
29. Lots of people go abroad in pursuit of work. (PURSUE) ( - pursue: đuổi theo
- pursuit (n): sự đuổi theo)
(Rất nhiều người ra nước ngoài để theo đuổi công việc)
30. Practising any sport definitely makes you muscular (MUSCLE)
( - muscle (n): bắp thịt
- Muscular (adj): thuộc bắp thịt)
(Tập luyện bất kỳ môn thể thao nào chắc chắn sẽ khiến bạn trở nên cơ bắp)
31. I felt she was envious of me in spite of her smile. (ENVY)
( - envy (n): sự thèm muốn
- Envious (adj): thèm muốn)
(Tôi cảm thấy cô ấy ghen tị với tôi bất chấp nụ cười của cô ấy)
32. Sometimes all these formalities turn out to be rather boring. (FORMAL)
( - formal (adj): hình thức
- Formality (n): sự theo đúng quy cách)
( Đôi khi tất cả những thủ tục này tỏ ra khá nhàm chán)
33. On the 4th of July countless people watched the fireworks. (COUNT)
( - count (n): bá tước
- Countless (adj): vô số)
(Vào ngày 4 tháng 7, vô số người đã xem pháo hoa)
34. I need reassurance that he will really recover. (REASSURE)
( - reassurance (n): sự cam đoan
- reassure (v): khẳng định lại)
(Tôi cần được cam đoan rằng anh ấy sẽ thực sự bình phục)
35. You can never guess what she wants ; she is so changeable (CHANGE)
( - changeable (adj): hay thay đổi
- change (n): sự thay đổi)
(Bạn không thể đoán được cô ta muốn gì; Cô ấy rất hay thay đổi)
36. You have been cheated: these stamps are worthless (WORTH)
( - worthless (adj): vô giá trị
- worth (n): giá trị)
(Các bạn đã bị lừa: những con tem này là vô giá trị)
37. I’m glad you have so tactfully explained things to her. (TACT)
( - tactfully (adv): 1 cách tế nhị
- tact (n): sự tế nhị)
(Tôi rất vui vì bạn đã giải thích mọi thứ một cách khéo léo cho cô ấy)

38. Summing up : nine votes in favour, two against and four abstentions (ABSTAIN)
( - abstentions (n): phiếu trắng, sự kiềm chế
-
abstain (v): bỏ phiếu trống)
(Tổng kết: chín phiếu ủng hộ, hai phiếu chống và bốn phiếu trắng)
39. You’ll put on weight if you keep eating so many sweets. (WEIGH)
( - weigh (v): cân, cầm lên
-
weight (n): sức nặng)
(Bạn sẽ tăng cân nếu cứ ăn nhiều đồ ngọt)
40. You have to do a lot of special exercise to strengthen your muscles. (STRONG)
( - strengthen (v): làm cho vững
-
strong (adj): bền vững, mạnh)
(Bạn phải thực hiện nhiều bài tập thể dục đặc biệt để tăng cường cơ bắp)
41. Goat milk is believed to be very nutritious . (NUTRIMENT)
( - nutritious (adj): bổ dưỡng
-
nutriment (n): đồ ăn dinh dưỡng)
(Sữa dê được cho là rất bổ dưỡng)
42. He is highly thought of for his inventive mind. (INVENT)
( - inventive (adj): sáng tạo
-
invent (v): phát minh)
(Anh ấy được đánh giá cao vì trí sáng tạo của mình)
43. This kind of work requires precision (PRECISE)
( - precision (n): sự đúng đắn, sự chính xác
-
precise (adj): đúng)
(Loại công việc này đòi hỏi sự chính xác)
44. I can’t recognize you ; you’re acting like an automation (AUTOMATIC)
( - automation (n): tính tự động
-
automatic (adj): tự động)
(Tôi không thể nhận ra bạn; Anh đang phản ứng như một máy tự động)
45. I’m not very sure about the length of the room. (LONG)
( - length (n): chiều dài - long (adj): dài)
(Tôi không chắc lắm về chiều dài của căn phòng)
46. There was certainly in her voice and it was encouraging. (CERTAIN)
( - certainly (adv): chắc chắn
-
certain (adj): chắc chắn)
(Chắc chắn có trong giọng nói của cô ấy và điều đó thật đáng khích lệ)
47. She resented having to make a choice (CHOOSE)
( - choice (n): sự lựa chọn - choose (v): chọn)
(Cô ấy bực bội khi phải đưa ra một lựa chọn)

48. Her boss can’t help shouting at her for being such a poor typist (TYPE)
( - typist (n): người đánh máy chữ - type (v): phân loại)
(Sếp của cô ấy không thể không hét vào mặt cô ấy vì một nhân viên
đánh máy kém cỏi như vậy)

49. What are your feelings about her ? (FEEL)
(Cảm nhận của bạn về cô ấy là gì?)
50. She is trembling with anxiety at tomorrow’s prospects. (ANXIOUS)
( - anxiety (n):nỗi lo
-
anxious (adj): lo lắng)
(Cô ấy run lên vì lo lắng trước viễn cảnh ngày mai)
51. These accursed neighbours of ours have made another complaint ! (CURSE)
( - accursed (adj): đáng nguyền rủa
-
curse (v): lời nguyền)
(Những người hàng xóm đáng nguyền rủa này của chúng ta đã khiếu nại khác!)
52. Her interview was exclusive to Vogue. (EXCLUDE)
( - exclusive (adj): riêng biệt
-
exclude (v): gạt ra)
(Cuộc phỏng vấn của cô ấy dành riêng cho Vogue)
53. One needs reliable friends when one is in trouble. (RELY)
( - reliable (adj): chắc chắn
-
rely (v): dựa vào)
(Một người cần những người bạn đáng tin cậy khi gặp vấn đề)
54. She cautiously tiptoed across the room for fear they might hear her. (CAUTION)
( - cautiously (adv): 1 cách thận trọng
-
caution (n): sự thận trọng)
(Cô thận trọng rón rén bước qua phòng vì sợ họ có thể nghe thấy mình)
55. My spirits rose at the warmth of her voice. (WARM)
( - warmth (n): hơi nóng
-
warm (adj): ấm)
(Tinh thần tôi phấn chấn vì giọng nói ấm áp của cô ấy)
56. Because of the excessive speed the tyres lost their adhesion (ADHERE)
( - adhesion (n): sự dính chặt
-
adhere (v): bám)
(Do tốc độ quá cao, lốp xe bị mất độ bám dính)
57. Daily attendance of classes is desirable, if not compulsory. (ATTEND)
( - attendence (n): sự hiện diện
-
attend (v): tham gia)
(Tham dự các lớp học hàng ngày là điều đáng mong muốn, nếu không bắt buộc)
58. Your encouragement on the eve of the exam meant a lot. (COURAGE)
( - courage (n): dũng cảm
-
encouragement (n): sự khuyến khich)
(Lời động viên của bạn trước kỳ thi có ý nghĩa rất lớn)
59. The speedy retreat helped them survive. (SPEED)
( - speedy (adj): mau chóng
-
speed (n): tốc độ)
(Cuộc rút lui thần tốc đã giúp họ sống sót)
60. They have to widen this street to ease the traffic. (WIDE)
( - widen (v): mở rộng
-
wide (adj): rộng)
(Họ phải mở rộng con phố này để dễ giao thông)
61. The floods made that path impassable (PASS)
( - impassable (adj): ko vượt qua được
-
pass (v): vượt qua)
(Lũ lụt khiến con đường đó không thể vượt qua)
62. He is in his late 50’s and yet his energy seems inexhaustible (EXHAUST)
( - inexhaustible (adj): ko bao giờ hết
-
exhaust (v): làm kiệt sức
-
exhausted (a) = worm out = really tired
-
exhaustive (a) = intensw research: toàn diện
-
exhaustion (n): sự kiệt sức
-
exhauting (a): làm cho bị kiệt sức)
(Anh ấy đã ngoài 50 tuổi và năng lượng của anh ấy dường như không cạn kiệt)
63. The Grand Canyon is a place of scenic beauty. (SCENE)
( - scenic (adj): thuộc về sân khấu
-
scene (n): quang cảnh)
(Grand Canyon là một nơi có cảnh đẹp)
64. Fear of discovery forced him into concealment (CONCEAL)
( - concealment (n): sự che đậy
- conceal (v): che đậy)

(Sợ bị phát hiện buộc anh phải che giấu)
65. All had their habitual places at the tables in the teachers’ room. (HABIT)
( - habitual (adj): thường quen
-
habit (n): thói quen)
(Tất cả đều có vị trí quen thuộc tại các bàn trong phòng giáo viên)
66. The body lay there lifeless but no one dared touch it. (LIFE)
( - lifeless (adj): chết
-
life (n): sự sống)
(Thi thể nằm đó vô hồn nhưng không ai dám chạm vào)
67. The wild horses were driven into an enclosure (ENCLOSE)
( - enclosure (n): việc rào đất lại
-
enclose (v): bao vây)
(Những con ngựa hoang bị lùa vào một vòng vây)

68. The media often benefit from leakage of confidential information. (LEAK)
( - leakage (n): sự rỉ ra - leak (n): hở)
(Các phương tiện truyền thông thường được hưởng lợi từ việc rò rỉ
thông tin bí mật)
69. To make food taste and smell better add some seasoning (SEASON)
( - seasoning (n): đồ gia vị
-
season (n): mùa)
(Để món ăn ngon và dậy mùi hơn, hãy thêm chút gia vị)
70. The descent down that steep slope is quite exhausting. (DESCEND)
( - descent (n): sự đi xuống
-
descend (v): xuống)
(Xuống dốc đứng đó khá mệt)
71. They’ve got a villa in the residential area. (RESIDE)
( - residential (adj): thuộc nhà ở
-
reside (v): ở tại)
(Họ có một biệt thự trong khu dân cư)
72. The economical use of any fuel will save your money. (ECONOMY)
( - economical (adj): tiết kiệm
-
economy (n): nền kinh tế)
(Việc sử dụng tiết kiệm nhiên liệu sẽ tiết kiệm tiền của bạn)
73. They live somewhere in the neighbourhood (NEIGHBOUR)
( - neighbourhood (n): khu vực lân cận
-
neighbour (n): hàng xóm)
(Họ sống ở đâu đó trong khu phố)
74. He was granted permanent residence in Canada. (RESIDENT)
( - residence (n): sự toàn quyền
-
resident (n): cư dân)
(Anh ấy đã được cấp thường trú nhân tại Canada)
75. The principal threatened him with expulsion (EXPEL)
( - expulsion (n): sự trục xuất - expel (v): đuổi)
(Hiệu trưởng dọa đuổi học anh ta)

76. Given the lack of evidence, the ease resulted in an acquittal (ACQUIT)
( - acquittal (n): sự tha bổng
-
acquit (v): tha bổng)
(Do thiếu bằng chứng, việc dễ dàng dẫn đến việc được trắng án)
77. She rose to stardom in no time, they say. (STAR)
( - stardom (n): diễn viên nổi tiếng
-
star (n): ngôi sao)
(Cô ấy đã trở thành ngôi sao trong thời gian ngắn, họ nói)
78. Fashion design is highly competitive today. (COMPETITION)
( - competitive (a): cạnh tranh
-
competition (n): sự cạnh tranh)
(Thiết kế thời trang ngày nay có tính cạnh tranh cao)
79. Due to his amazing powers of mimicry he became a good comedian. (MIMIC)
( - mimicry (n): sự bắt chước
-
mimic (v): bắt chước)
(Nhờ khả năng bắt chước tuyệt vời của mình, anh ấy đã trở thành một
diễn viên hài giỏi)
80. 1 heard a voice whisper my name with clarity (CLEAR)
( - clarity (n): sự rõ ràng
-
clear (a): sáng sủa)
(Tôi nghe giọng nói thì thầm tên tôi)
81. That was a highly spectacular performance. (SPECTACLE)
( - spectacular (a): hùng vĩ
-
spectacle (n): quang cảnh)
(Đó là một màn trình diễn rất ngoạn mục)
82. Locusts are extremely harmful to crops. (HARM)
( - harmful (a): có hại
-
harm (n): sự tổn hại)
(Cào cào cực kỳ gây hại cho mùa màng)
83. He hit the little boy mercilessly (MERCY)
( - mercilessly (adv): 1 cách nhẫn tâm
-
mercy (n): sự thương hại)
(Anh ta đánh cậu bé không thương tiếc)
84. We felt rather aggrieved not to be invited to the ceremony. (GRIEVE)
( - aggrieved (adj): buồn phiền
-
grieve (n): đau khổ)
(Chúng tôi cảm thấy rất tiếc khi không được mời tham dự buổi lễ)
85. I find his boring insistence troublesome (TROUBLE)
( - troublesome (adj): làm phiền
-
trouble (n): điều rắc rối)
(Tôi thấy sự khăng khăng nhàm chán của anh ấy thật phiền phức)
86. Your interference proved more of a hindrance than a help. (HINDER)
( - hindrance (n): vật cản trở
-
hinder (v): cản trở)
(Sự can thiệp của bạn chứng tỏ nhiều trở ngại hơn là một sự giúp đỡ)
87. One’s relationship w i t h one’s priest or lawyer is strictly confidential (CONFIDENCE)
( - confidential (adj): bí mật
-
confidence (n): sự tin tưởng)
(Mối quan hệ của một người với linh mục hoặc luật sư của một người
được bảo mật nghiêm ngặt)
88. Why should you be so apologetic when the fault was not yours? (APOLOGIZE)
( - apologetic (adj): biện hộ
-
apologize (n): người biện hộ)
(Tại sao bạn phải hối lỗi như vậy khi lỗi không phải của bạn?)
89. The food on the table all looked appetizing (APPETITE)
( - appetizing (adj): làm cho thèm
-
appetite (n): sự ngon miệng)
(Thức ăn trên bàn trông rất ngon miệng)
90. The company had to make important concessions to the strikers. (CONCEDE)
( - concessions (n): đồn điền
-
concede (v): thừa nhận)
(Công ty đã phải nhượng bộ quan trọng cho những người đình công)
91. How do you know he is that influential? (INFLUENCE)
( - influential (adj): có ảnh hưởng
-
influence (n): ảnh hưởng)
(Sao anh biết ông ta có ảnh hưởng đến thế?)
92. One must be highly imaginative to write such things. (IMAGINATION)
( - imaginative (adj): giàu tưởng tượng
-
imagination (n): trí tưởng tượng)
(Người ta phải có trí tưởng tượng cao để viết những điều như vậy)
93. Do you think they’ll succeed in standardizing these weights? (STANDARD)
( - standardizing (v): tiêu chuẩn hóa
-
standard (n): tiêu chuẩn)
(Bạn có nghĩ họ sẽ thành công trong việc tiêu chuẩn hoá khối lượng không?)
94. After so many successes your present inefficiency is unbelievable (BELIEVE)
( - unbelievable (adv): khó tin
-
believe (v): tin tưởng)
(Sau bao thành công thì sự thiếu hiệu quả hiện tại của bạn thật không thể tin được)
95. Telling the t r u t h is advisable in this case. (ADVISE)
( - advisable (adj): khôn ngoan
-
advise (v): khuyên)
(Nói sự thật được khuyến khích trong trường hợp này)
96. Meeting her sooner or later is unavoidable (AVOID)
( - advisable (adj): khôn ngoan - advise (v): khuyên)
(Gặp cô ấy sớm hay muộn là điều khó tránh khỏi)
97. I am momentarily at a loss but I’ ll come to my senses, that’s a promise. (MOMENT)
(Tôi thoáng hụt hẫng nhưng tôi sẽ tỉnh lại, đó là một lời hứa)
98. The postman delivered a large package to our next door neighbour. (PACK)
(Người đưa thư đã chuyển một gói hàng lớn cho người hàng xóm bên cạnh của chúng tôi)
99. To become a writer requires mastery of the written language. (MASTER)
(Để trở thành một nhà văn, đòi hỏi phải thông thạo ngôn ngữ viết)
100. Most factories and plants release pollutants into the atmosphere. (POLLUTE)
(Hầu hết các nhà máy và nhà máy đều thải các chất ô nhiễm vào bầu khí quyển)
101. He took a mouthful of water to quench his thirst. (MOUTH)
(Anh ta uống một ngụm nước để làm dịu cơn khát của mình)
102. He stubbornly refused to admit liability for the accident. (LIABLE)
(Anh ta ngoan cố không chịu nhận trách nhiệm về vụ tai nạn)
103. There was a fixation in her insistence that i didn’t like. (FIX)
(Có một điểm cố định trong việc cô ấy khăng khăng rằng tôi không thích)
104. He raised his sword in defence (DEFEND)
(Anh ta giơ kiếm lên để phòng thủ)
105. Too many people still die of starvation (STARVE)
(Vẫn còn quá nhiều người chết vì đói)
106. He knew he was going to lose his kingdom (KING)
(Anh ấy biết mình sẽ mất vương quốc của mình)
107. We are disappointed by her approaching this matter so amateurishly. (AMATEUR)
(Chúng tôi thất vọng vì cô ấy tiếp cận vấn đề này một cách nghiệp dư)
108. Your well-known meanness is disgusting. (MEAN)
(Sự xấu tính nổi tiếng của bạn thật đáng kinh tởm)
109. He is a worldwide famous cellist (CELLO)
(Anh ấy là một nghệ sĩ cello nổi tiếng trên toàn thế giới)
110. Their supreme goal was the abolition of monarchy. (ABOLISH)
(Mục tiêu tối cao của họ là xóa bỏ chế độ quân chủ)
111. The 18th century brought about the enlightenment of the human mind. (ENLIGHTEN)
(Thế kỷ 18 mang đến sự khai sáng của tâm trí con người)
112. The owl is the symbol of wisdom (WISE)
(Con cú là biểu tượng của trí tuệ)
113. The room was scarcely furnished but its cleanliness made it pleasant. (CLEAN)
(Căn phòng được trang bị khan hiếm nhưng sự sạch sẽ của nó khiến nó dễ chịu)
114. It is quite a problem to be granted membership to this club. (MEMBER)
(Khá là rắc rối khi được cấp quyền thành viên câu lạc bộ này)
115. The poet made artful use of commonplace words. (ART)
(Nhà thơ đã sử dụng một cách nghệ thuật những từ thông dụng)
116. Artificial heating hastens the growth of plants. (HASTE)
(Hệ thống sưởi nhân tạo đẩy nhanh sự phát triển của thực vật)
117. He boasted about his ownership of several estates. (OWNER)
(Anh ta khoe khoang về quyền sở hữu của mình đối với một số bất động sản)
118. You have made a thorough description of the scene. (DESCRIBE)
(Bạn đã mô tả kỹ lưỡng về cảnh)
119. She looked like the very embodiment of his dreams. (EMBODY)
(Cô ấy trông giống như hiện thân trong những giấc mơ của anh ấy)
120. They tried to minimize the value of my contribution to the research. (MINIMUM)
(Họ đã cố gắng giảm thiểu giá trị đóng góp của tôi cho nghiên cứu)
121. One of the major problems in today’s society is unemployment (EMPLOY)
(Một trong những vấn đề lớn của xã hội ngày nay là thất nghiệp)
122. The doctors suspect him of insanity (SANE)
(Các bác sĩ nghi ngờ anh ta bị mất trí)
123. The dullness of die landscape was depressing. (DULL)
(Sự buồn tẻ của cảnh chết chóc thật đáng buồn)
124. They confirmed the reception of all the parcels. (RECEIVE)
(Họ xác nhận đã nhận được tất cả các bưu kiện)
125. He knew that the upheaval spelt disaster for people like him. (UPHEAVE)
(Anh biết rằng những biến động đã gieo rắc tai họa cho những người như anh)
126. The project, brilliant in its conception failed because of lack of funds. (CONCEIVE)
(Dự án, tuyệt vời trong ý tưởng của nó đã thất bại vì thiếu vốn)
127. While in UK they benefited from constant exposure to the language. (EXPOSE)
(Trong khi ở Vương quốc Anh, họ được hưởng lợi từ việc tiếp xúc
thường xuyên với ngôn ngữ)

128. He is a totally amoral person who deliberately defies all standards. (MORAL)
(Anh ta là một người hoàn toàn vô đạo đức, cố tình bất chấp mọi tiêu chuẩn)
129. The principality of Monaco lies in southern Europe . (PRINCE)
(Công quốc Monaco nằm ở Nam Âu)
130. Is she a recent acquaintance of yours ? (ACQUAINT)
(Cô ấy có phải là người quen của bạn gần đây không?)
131. Our front seats were already taken so we had to move rearwards (REAR)
(Ghế trước của chúng tôi đã được lấy hết nên chúng tôi phải di chuyển ra phía sau)
132. I know this has been sheer mockery hasn’t it ? (MOCK)
(Tôi biết điều này đã được chế nhạo tuyệt đối phải không?)
133. Are you sure admission is free to this museum ? (ADMIT)
(Bạn có chắc là vào cửa miễn phí bảo tàng này không?)
134. Most of young delinquents lacked parental care. (PARENT)
(Hầu hết những đứa trẻ phạm pháp thiếu sự chăm sóc của cha mẹ)
135. The hero is a sensible but irresolute young man. (RESOLUTION)
(Người hùng là một chàng trai nhạy cảm nhưng không kiên định)
136. Will you please check when the departure is? (DEPART)
(Bạn làm ơn kiểm tra khi nào khởi hành được không?)
137. Me was awarded a prize in recognition of his merits. (RECOGNIZE)
(Tôi đã được trao giải thưởng để ghi nhận công lao của anh ấy)
138. In all likelihood the flight will be cancelled. (LIKELY)
(Rất có thể chuyến bay sẽ bị hủy)
139. The ballet performance was exquisite. (PERFORM)
(Màn trình diễn ba lê thật tinh tế)
140. We may notice a revival of the interest in the music of the 1960s. (REVIVE)
(Chúng ta có thể nhận thấy một sự hồi sinh niềm yêu thích âm nhạc những năm 60)
141. The resemblance between the two girls is striking. (RESEMBLE)
(Sự giống nhau giữa hai cô gái thật đáng kinh ngạc)
142. You could feel the boredom of the audience. (BORE)
(Bạn có thể cảm thấy sự buồn chán của khán giả)
143. His blood pressure was alarmingly high. (PRESS)
(Huyết áp của ông cao đáng báo động)
144. The resolution of the committee met all our expectations. (RESOLVE)
(Nghị quyết của uỷ ban đã đáp ứng mọi mong đợi của chúng tôi)
145. The old shepherd had a gaunt, angular face. (ANGLE)
(Người chăn cừu già có một khuôn mặt méo mó, nhếch nhác)
146. The remainder of the estate was on lease. (REMAIN)
(Phần còn lại của bất động sản được cho thuê)
147 . Do you have any complaints to make? (COMPLAIN)
(Bạn có phàn nàn gì không?)
148. His glance was full of hatred towards me. (HATE)
(Cái nhìn của anh ta đầy căm thù đối với tôi)
149. The Romanians are the descendants of the Dacians and of the Romans. (DESCEND)
(Người Romania là con cháu của người Dacia và người La Mã)
150. He moved about the house so noisily that he woke me up. (NOISY)
(Anh ấy di chuyển trong nhà quá ồn ào đến nỗi đánh thức tôi)
151. The journey across the desert was hazardous (HAZARD)
(Cuộc hành trình băng qua sa mạc thật nguy hiểm)
152. The enquiry she had to make kept her busy all day. (INQUIRE)
(Cuộc điều tra mà cô ta phải tiến hành làm cho cô ta bận rộn cả ngày)
153. Aren’t you ashamed of what you have done? (SHAME)
(Anh không xấu hổ về những gì mình đã làm sao?)
154. There has been a great reduction in unemployment lately. (REDUCE)
(Gần đây tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh)
155. I’ve made an appointment for a facial massage. (FACE)
(Tôi có một cuộc hẹn để xoa bóp mặt)
156. This drug can provide relief from breathing problems. (RELIEVE)
(Thuốc này có thể làm giảm các vấn đề về hô hấp)
157. I wish I were a millionaire but I’m sure I’ll never be one. (MILLION)
(Ước gì tôi là triệu phú nhưng tôi chắc chắn tôi sẽ không bao giờ là triệu phú)
158. Do you think it was worthwhile ? I strongly doubt it. (WORTH)
(Bạn có nghĩ nó xứng đáng không? Tôi nghi ngờ điều đó)
159. Anyone who will provide information will be guaranteed anonymity (ANONYMOUS)
(Bất cứ ai cung cấp thông tin sẽ được bảo đảm là nặc danh)
160. She willingly accepted to be the first to try. (WILL)
(Cô ấy sẵn sàng chấp nhận là người đầu tiên thử)
161. He was the abbot of the monastery until he died . (ABBEY)
(Anh ấy là trụ trì của tu viện cho đến khi qua đời)
162. Her fingerprints on the gun were conclusive proof of her guilt. (CONCLUSION)
(Dấu vân tay của cô ta trên khẩu súng là bằng chứng rõ ràng về tội lỗi của cô ta)
163. The weariness of her movements made me sad. (WEARY)
(Sự mệt mỏi do di chuyển của cô ấy làm tôi buồn)
164. He fixed everything with amazing ability (ABLE)
(Ông ấy đã sắp xếp mọi thứ với khả năng đáng kinh ngạc)
165. There is no such word ; it is absolutely meaningless (MEAN)
(Không có từ nào như thế cả; Nó hoàn toàn vô nghĩa)
166. Many of the warriors fought valiantly. (WAR)
(Nhiều chiến binh dũng cảm chiến đấu)
167. Let’s talk openly without any restraint (RESTRAIN)
Hãy nói chuyện cởi mở mà không có bất kỳ sự kiềm chế nào
168. He is a methodical man and that’s why he finishes everything on time. (METHOD)
(Anh ấy là một người có phương pháp và đó là lý do tại sao anh ấy
hoàn thành mọi việc đúng giờ)
169. 1 find the problems we are facing insurmountable (MOUNT)
(Tôi nhận thấy những vấn đề chúng ta đang đối mặt không thể vượt qua)
170. It turned out to be a victorious attempt. (VICTORY)
(Nó trở thành một nỗ lực chiến thắng)
171. He suffered a breakdown after the repeated failures (FAIL)
(Anh ấy bị suy nhược sau thất bại liên tục)
172. Why are there so many absentees today ? (ABSENCE)
(Tại sao hôm nay có quá nhiều người vắng mặt?)
173. His unexpected recovery seemed miraculous (MIRACLE)
(Sự hồi phục bất ngờ của anh ấy dường như là một phép lạ)
174. You may think of him as being unfortunate after so many accidents. (FORTUNE)
(Bạn có thể nghĩ anh ta là người bất hạnh sau nhiều tai nạn như vậy)
175. There must be some misunderstanding ; he should have been here by now. (UNDERSTAND)
(Chắc phải có sự hiểu lầm; Đáng lẽ bây giờ anh ấy phải tới đây)
176. He provided a certain allowance for him until he became of age. (ALLOW)
(Anh ấy cung cấp một khoản phụ cấp nào đó cho đến khi đủ tuổi)
177. It was mischievous of you to say such a thing. (MISCHIEF)
(Bạn nói những điều như vậy thật là tinh quái)
178. He lay unconscious on the floor for minutes on end. (CONSCIOUS)
(Anh ta nằm bất tỉnh trên sàn trong vài phút liền)
179. This cocktail is a mixture of three different drinks. (MIX)
(Hỗn hợp cocktail này là hỗn hợp của ba loại đồ uống khác nhau)
180. They have reported some alteration of their initial plans. (ALTER)
(Họ đã báo cáo một số thay đổi về kế hoạch ban đầu của họ)
181. He obeyed all your orders truthfully (TRUTH)
(Anh ấy tuân thủ trung thực mọi mệnh lệnh của bạn)
182. I feel that this is going to be a troublesome matter. (TROUBLE)
183. We watched him do all those tricks with amusement (AMUSE)
184. She glared at us contemptuously and left the room. (CONTEMPT)
185. His voice was full of annoyance when he rang me up. (ANNOY)
186. He is fond of gardening and Is said to have green fingers. (GARDEN)
187. A resumption of diplomatic relations has been announced. (RESUME)
188. He suffered a consequential loss of hearing after the blast. (CONSEQUENCE)
189. The bereft woman was crying pathetically (PATHOS)
190. Killing him was a monstruous deed. (MONSTER)
191. It was quite touching of you to join us in those grievous moments. (TOUCH)
192. Unfortunately realization came too late. (REALIZE)
193. You are supposed to give a factual account of the events. (FACT)
194. When I looked down the steep rocky wall I felt a kind of dizziness (DIZZY)
195. The teams scored one goal apiece (PIECE)
196. The moisture on the walls was utterly unhealthy. (MOIST)
197. The tidiness of his room was impressive. (TIDY)
198. Be reasonable for a change, will you ? (REASON)
199. Could she give me a rough approximation of the likely cost ? (APPROXIMATE)
200. His behaviour was gracious all through the evening. (GRACE)
201. I don’t think this heavy piece of furniture is movable (MOVE)
202. How dare you threaten me in my own house ? (THREAT)
203. The citizens’ rebellion took them by surprise. (REBEL)
204. Let’s not have another argument (ARGUE)
205. We resented his unbelievable idleness (IDLE)
206. We hardly need any guidance in planning it. (GUIDE)
207. The little boy finds multiplication quite difficult. (MULTIPLY)
208. It was thoughtless of you to give up when you were so near. (THOUGHT)
209. I won’t be in time for the rehearsal (REHEARSE)
210. Was this meant to be a warning or a recommendation ? (WARN)
211. I find this offer surprisingly suitable (SUIT)
212. I can barely resist this oppressive heat. (BARE)
213. Apparitions of a former queen have been reported at Hampton Court. (APPEAR)
214. They had the king beheaded in the public square. (HEAD)
215. Her betrayal grieved all her relatives. (BETRAY)
216. Can’t you loosen the knot a bit ? It’s too tight. (LOOSE)
217. To our relief, her desperate attempt to commit suicide failed. (DESPAIR)
218. He was shaky with fatigue after the hours of hard work. (SHAKE)
219. I have spilled some ink on the desk ; give me that blotter . (BLOT)
220. They have made massive use of the coal left here. (MASS)
221. At the end of the marathon he was breathless (BREATH)
222. Her husband’s constancy made all her friends envy her. (CONSTANT)
223. Could you recite the Ten commandments? (COMMAND)
224. Let’s take the first zebra crossing (CROSS)
225. I’m sure he did it in … of my orders. (DEFY)
226. The Last … is an exceptional movie. (EMPIRE)
227. The … I felt in my soul scared me. (EMPTY)
228. You have judged all my deeds … (WRONG)
229. They sell the best cigars at the … round the corner. (TOBACCO)
230. She gave a detailed … of the situation. (APPRAISE)
231. He proved very … in his new job. (ZEAL)
232. Don’t mind him ; he is just a … (YOUNG)
233. She is in … after her father’s death. (MOURN)
234. Reconciliation between us is absolutely … (CONCEIVE)
235. Wearing school uniforms is no longer … (COMPULSION)
236. This affair seems highly … to me. (INTRIGUE)
237. The Prince of Monaco has a distinguished and ancient … (LINE)
238. Foxes and some squirrels have … fur. (RED)
239. They were treated … in the orphanage. (HELL)
240. He was found to be in full … of his mental faculties. (RETAIN)
241. Will you make a brief … of the fellow ? (CHARACTER)
242. All of us hope for the … of our sins. (ABSOLVE)
243. We were astonished by the … of her angry retort. (SUDDEN)
244. This example is … of this approach. (ILLUSTRATE)
245.1 want you to … this rather long text. (SUMMARY)
246. His interpretation of the facts wasn’t … (REVEAL)
247. This is what we shall charge, including … and packing. (POST)
248. As I am not allowed to eat sugar, I use … instead. (SWEET)
249. She never joined us because of her … father. (TYRANT)
250. The poor family were weak from lack of … (SUSTAIN)
251. He … her into thinking he was rich. (LEAD)
252. The problems we have have turned almost … (NIGHTMARE)
253. We felt … about the exam. (APPREHENSION)
254. We have to test the truth or the … of her claims. (FALSE)
255. The pretense of … can’t fool anybody. (RESPECTABLE)
256. She asked her lawyer to start the divorce … (PROCEED)
257. They say that appearances are … (DECEPTION)
258. Her last diary … revealed her deep sorrow. (ENTER)
259. Reality confirmed the predictions of that … (VISION)
260. A … reform is the only solution to this inflation. (MONEY)
261. I caught sight of a … reaper in the field. (SOLITUDE)
262. I felt his back … at my touch. (STIFF)
Document Outline

  • - compliment (n): lời khen
  • (Đây là một lời khen ngợi khác thường đối với bạn)