


Preview text:
TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TẬP HỢP
Câu 1: Liệt kê các phần tử của tập hợp X x ∣ 2 x x 3 10
21 x x 0
A. X 0;1; 2; 3 .
B. X 0;1;3; 7 .
C. X . D. X 1 ;0;1;3; 7 . 1 1 1 1
Câu 2: Tính chất đặc trưng của tập hợp X ; ; ; ; . . 2 6 12 20 1 1
A. x ∣ x n .
B. x ∣ x ; n *. n n ; * 1 n n 1 1 1
C. x ∣ x n .
D. x ∣ x ; n * . n n ; * 1 2 n n 1
Câu 3: Cho hai tập hợp A 1;3;5; 7 , B 5; 7 . Tìm mệnh đề sai
A. B A .
B. A B .
C. A A .
D. B B .
Câu 4: Cho tập hợp A ; a ; b
c khi đó tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 5: Cho tập hợp A {x ∣ 2x 3 7} . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con khác rỗng. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 6: Cho tập hợp A1; 2;3;
4 . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con có đúng 3 phần tử. A. 3 . B. 16 . C. 4 . D. 5 .
Câu 7: Cho tập hợp A B
C x ∣ 2 1;3 , 0;1;3 ,
x 4x 3 0 . Tập mệnh đề đúng
A. A B .
B. A C .
C. B C .
D. A B C .
Câu 8: Cho tập hợp A a,b, c, d. Tập A có mấy tập con? A. 15 . B. 12 . C. 16 . D. 10 .
Câu 9: Tập hợp nào sau đây có đúng một tập hợp con? A. . B. 1 . C. . D. 1; .
Câu 10: Tập hợp nào sau đây có đúng hai tập hợp con? A. ; x .
B. x. C. ; x y; . D. ; x y .
Câu 11: Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các số vô tỷ? A. * . B. . C. . D. 0 .
Câu 12: Tập hợp A x ∣ x x 3 1
2 x 4x 0 có bao nhiêu phần tử? A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 13: Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng? A. T 2 x
∣ x 3x 4 0 . B. T 2 x ∣ x 3 0 1 1 C. T 2 x ∣ x 2 .
D. T x ∣ 2
x 1 2x 5 0 . 1 1
Câu 14: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X 2
x , x x 1 0 . A. X 0 . B. X 2 .
C. X . D. X 0 .
Câu 15: Cho A 1; 2;
3 , số tập con của A là A. 3 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .
Câu 16: Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng? A. 2 x
∣ x 5x 6 0 . B. 2 x
∣ 3x 5x 2 0 . C. 2
x ∣ x x 1 0 . D. 2 x
∣ x 5x 1 0 .
Câu 17: Cho tập X có n 1 phần tử n . Số tập con của X có hai phần tử là n n 1 n n 1
A. n n 1 . B. .
C. n 1. D. . 2 2
Câu 18: Cho ba tập hợp:
M : tập hợp các tam giác có 2 góc tù.
N : tập hợp các tam giác có độ dài ba cạnh là ba số nguyên liên tiếp.
P : tập hợp các số nguyên tố chia hết cho 3 .
Tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. Chỉ N và P .
B. Chỉ P và M .
C. Chỉ M .
D. Cả M , N và P .
Câu 19: Xác định số phần tử của tập hợp X {n ∣ n : 4, n 2017}. A. 505 . B. 503 . C. 504 . D. 502 .
Câu 20: Hình nào sau đây minh họa tập B là con của tập A ? A. B. C. D.
Câu 21: Tìm x, y để ba tập hợp A 1; 3 , B 3;
x và C ; x y; 3 bằng nhau.
A. x y 1 .
B. x y 1 hoặc x 1, y 3 .
C. x 1, y 3 .
D. x 3, y 1 hoặc x y 3 .
Câu 22: Cho ba tập hợp E, F và G . Biết E F, F G và G E . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. E F .
B. F G .
C. E G .
D. E F G .
Câu 23: Liệt kê các phần tử của tập hợp X 2 x
∣ 2x 7x 5 0 . 5 5 A. X 1 ; . B. X 1 .
C. X 1; . D. X . 2 2
Câu 24: Liệt kê các phần tử của tập hợp X {x ∣ 3x 5 } x .
A. X 1; 2; 3 .
B. X 1, 2 .
C. X 0;1; 2 . D. X . 2
Câu 25: Số phần tử của tập hợp: A x ∣ 2 x x 2
x 2x 1 là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 2
Câu 26: Số tập con của tập hợp: A x ∣ 2 x x 2 3
2x 2x 0 là: A. 16 B. 8 C. 12 D. 10 1 1 1 1
Câu 27: Tính chất đặc trưng của tập hợp X ; ; ; ; . . 2 4 8 16 1 1
A. x ∣ x ; n .
B. x ∣ x ; n * . 2n 2n 1 1
C. x ∣ x ; n * .
D. x ∣ x ; n * . 2n 1 2n 1
Câu 28: Ký hiệu X là số phần tử của tập hợp X . Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?
A. A B A B A B A B
B. A B A B A B A B
C. A B A B A B A B
D. A B A B A B Câu 29: Cho ,
A B, C là ba tập hợp. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. A B A C B C
B. A B C A C B
C. A B A C B C D. A ,
B B C A C -HẾT-