Top 30 câu trắc nghiệm ôn tập phần tập hợp (có lời giải chi tiết)

Top 30 câu trắc nghiệm ôn tập phần tập hợp theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 4 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

TRC NGHIM ÔN TP TP HP
Câu 1: Lit kê các phn t ca tp hp
23
10 21 0 X x x x x x
A.
0;1;2;3X
. B.
0;1;3;7X
. C.
X
. D.
1;0;1;3;7X
.
Câu 2: Tính chất đặc trưng của tp hp
1 1 1 1
; ; ; ; .
2 6 12 20




X
.
A.
1
;*
1




x x n
nn
. B.
1
;*
1




x x n
nn
.
C.
. D.
2
1
;*
1




x x n
nn
.
Câu 3: Cho hai tp hp
1;3;5;7 , 5;7AB
. Tìm mệnh đề sai
A.
BA
. B.
AB
. C.
AA
. D.
BB
.
Câu 4: Cho tp hp
;;A a b c
khi đó tập hp
A
có tt c bao nhiêu tp con.
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 5: Cho tp hp
{ 2 3 7} A x x
. Tp hp
A
có tt c bao nhiêu tp con khác rng.
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 6: Cho tp hp
1;2;3;4A
. Tp hp
A
có tt c bao nhiêu tập con có đúng 3 phần t.
A. 3 . B. 16 . C. 4 . D. 5 .
Câu 7: Cho tp hp
2
1;3 , 0;1;3 , 4 3 0 A B C x x x
. Tp mệnh đề đúng
A.
AB
. B.
AC
. C.
BC
. D.
A B C
.
Câu 8: Cho tp hp
, , ,A a b c d
. Tp
A
có my tp con?
A. 15 . B. 12 . C. 16 . D. 10 .
Câu 9: Tp hợp nào sau đây có đúng một tp hp con?
A.
. B.
1
. C.
. D.
1;
.
Câu 10: Tp hợp nào sau đây có đúng hai tập hp con?
A.
;x
. B.
x
. C.
;;xy
. D.
;xy
.
Câu 11: Tp hợp nào sau đây chỉ gm các s vô t?
A.
*
. B. . C. . D.
0
.
Câu 12: Tp hp
3
1 2 4 0 A x x x x x
có bao nhiêu phn t?
A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 13: Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
1
3 4 0 T x x x
. B.
2
1
30 T x x
C.
2
1
2 T x x
. D.
2
1
1 2 5 0 T x x x
.
Câu 14: Hãy lit kê các phn t ca tp hp:
2
, 1 0 X x x x
.
A.
0X
. B.
2X
. C.
X
. D.
0X
.
Câu 15: Cho
1;2;3A
, s tp con ca
A
A. 3 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .
Câu 16: Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
5 6 0 x x x
. B.
2
3 5 2 0 x x x
.
C.
2
10 x x x
. D.
2
5 1 0 x x x
.
Câu 17: Cho tp
X
1n
phn t
n
. S tp con ca
X
có hai phn t
A.
1nn
. B.
1
2
nn
. C.
1n
. D.
1
2
nn
.
Câu 18: Cho ba tp hp:
M
: tp hp các tam giác có 2 góc tù.
N
: tp hợp các tam giác có độ dài ba cnh là ba s nguyên liên tiếp.
P
: tp hp các s nguyên t chia hết cho 3 .
Tp hp nào là tp hp rng?
A. Ch
N
P
. B. Ch
P
M
. C. Ch
M
. D. C
,MN
P
.
Câu 19: Xác định s phn t ca tp hp
{ :4, 2017} X n n n
.
A. 505 . B. 503 . C. 504 . D. 502 .
Câu 20: Hình nào sau đây minh họa tp
B
là con ca tp
A
?
A. B. C. D.
Câu 21: Tìm
,xy
để ba tp hp
1;3 , 3;A B x
; ;3C x y
bng nhau.
A.
1xy
. B.
1xy
hoc
1, 3xy
.
C.
1, 3xy
. D.
3, 1xy
hoc
3xy
.
Câu 22: Cho ba tp hp
,EF
G
. Biết
,E F F G
GE
. Khẳng định nào sau đây đúng.
A.
EF
. B.
FG
. C.
EG
. D.
E F G
.
Câu 23: Lit kê các phn t ca tp hp
2
2 7 5 0 X x x x
.
A.
5
1;
2



X
. B.
1X
. C.
5
1;
2




X
. D.
X
.
Câu 24: Lit kê các phn t ca tp hp
{ 3 5 } X x x x
.
A.
1;2;3X
. B.
1,2X
. C.
0;1;2X
. D.
X
.
Câu 25: S phn t ca tp hp:
2
22
21 A x x x x x
là:
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 26: S tp con ca tp hp:
2
22
3 2 2 0 A x x x x x
là:
A. 16 B. 8 C. 12 D. 10
Câu 27: Tính chất đặc trưng của tp hp
1 1 1 1
; ; ; ; .
2 4 8 16




X
.
A.
1
;
2


x x n
n
. B.
1
;*
2


x x n
n
.
C.
1
;*
21


x x n
n
. D.
1
;*
21


x x n
n
.
Câu 28: Ký hiu
X
là s phn t ca tp hp
X
. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?
A.
A B A B A B A B
B.
A B A B A B A B
C.
A B A B A B A B
D.
A B A B A B
Câu 29: Cho
,,A B C
là ba tp hp. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
A B A C B C
B.
A B C A C B
C.
A B A C B C
D.
, A B B C A C
-HT-
| 1/3

Preview text:


TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TẬP HỢP
Câu 1: Liệt kê các phần tử của tập hợp X  x ∣  2 x x   3 10
21 x x   0
A. X  0;1; 2;  3 .
B. X  0;1;3;  7 .
C. X   . D. X   1  ;0;1;3;  7 . 1 1 1 1 
Câu 2: Tính chất đặc trưng của tập hợp X   ; ; ; ; .   . 2 6 12 20   1   1 
A. x  ∣ x n .
B. x  ∣ x  ; n  *.  n n ;  * 1   n n   1   1   1 
C. x  ∣ x n .
D. x  ∣ x  ; n  * .  n n ;  * 1  2  n n   1 
Câu 3: Cho hai tập hợp A  1;3;5;  7 , B  5;  7 . Tìm mệnh đề sai
A. B A .
B. A B .
C. A A .
D. B B .
Câu 4: Cho tập hợp A   ; a ; b
c khi đó tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 5: Cho tập hợp A  {x  ∣ 2x  3  7} . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con khác rỗng. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 6: Cho tập hợp A1; 2;3; 
4 . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con có đúng 3 phần tử. A. 3 . B. 16 . C. 4 . D. 5 .
Câu 7: Cho tập hợp A    B  
C x ∣  2 1;3 , 0;1;3 ,
x  4x  3   0 . Tập mệnh đề đúng
A. A B .
B. A C .
C. B C .
D. A B C .
Câu 8: Cho tập hợp A  a,b, c, d. Tập A có mấy tập con? A. 15 . B. 12 . C. 16 . D. 10 .
Câu 9: Tập hợp nào sau đây có đúng một tập hợp con? A.  . B.   1 . C.    . D. 1;   .
Câu 10: Tập hợp nào sau đây có đúng hai tập hợp con? A.  ; x   .
B. x. C.  ; x y;   . D.  ; x y .
Câu 11: Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các số vô tỷ? A. * . B. . C. . D.   0 .
Câu 12: Tập hợp A  x ∣ x  x   3 1
2 x  4x   0 có bao nhiêu phần tử? A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 13: Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng? A. T   2 x
x  3x  4  0 . B. T   2 x  ∣ x  3  0 1  1  C. T   2 x  ∣ x  2 .
D. T  x ∣  2
x 1 2x  5  0 . 1    1 
Câu 14: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X   2
x  , x x 1   0 . A. X    0 . B. X    2 .
C. X   . D. X  0 .
Câu 15: Cho A  1; 2; 
3 , số tập con của A A. 3 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .
Câu 16: Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng? A.  2 x
x  5x  6   0 . B.  2 x
∣ 3x  5x  2   0 . C.  2
x  ∣ x x 1   0 . D.  2 x
x  5x 1   0 .
Câu 17: Cho tập X n 1 phần tử n   . Số tập con của X có hai phần tử là n n   1 n n   1
A. n n   1 . B. .
C. n 1. D. . 2 2
Câu 18: Cho ba tập hợp:
M : tập hợp các tam giác có 2 góc tù.
N : tập hợp các tam giác có độ dài ba cạnh là ba số nguyên liên tiếp.
P : tập hợp các số nguyên tố chia hết cho 3 .
Tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. Chỉ N P .
B. Chỉ P M .
C. Chỉ M .
D. Cả M , N P .
Câu 19: Xác định số phần tử của tập hợp X  {n ∣ n : 4, n  2017}. A. 505 . B. 503 . C. 504 . D. 502 .
Câu 20: Hình nào sau đây minh họa tập B là con của tập A ? A. B. C. D.
Câu 21: Tìm x, y để ba tập hợp A  1;  3 , B  3; 
x C   ; x y;  3 bằng nhau.
A. x y  1 .
B. x y  1 hoặc x  1, y  3 .
C. x  1, y  3 .
D. x  3, y  1 hoặc x y  3 .
Câu 22: Cho ba tập hợp E, F G . Biết E F, F G G E . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. E F .
B. F G .
C. E G .
D. E F G .
Câu 23: Liệt kê các phần tử của tập hợp X   2 x
∣ 2x  7x  5   0 .  5   5  A. X  1  ;  . B. X    1 .
C. X  1; . D. X   .  2  2 
Câu 24: Liệt kê các phần tử của tập hợp X  {x  ∣ 3x  5  } x .
A. X  1; 2;  3 .
B. X  1,  2 .
C. X  0;1;  2 . D. X   . 2
Câu 25: Số phần tử của tập hợp: A  x ∣  2 x x 2
x  2x  1 là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 2
Câu 26: Số tập con của tập hợp: A  x ∣  2 x x 2 3
 2x  2x   0 là: A. 16 B. 8 C. 12 D. 10 1 1 1 1 
Câu 27: Tính chất đặc trưng của tập hợp X   ; ; ; ; .  . 2 4 8 16   1   1 
A. x  ∣ x  ; n  .
B. x  ∣ x  ; n  * .  2n   2n   1   1 
C. x  ∣ x  ; n  * .
D. x  ∣ x  ; n  * .  2n 1   2n 1 
Câu 28: Ký hiệu X là số phần tử của tập hợp X . Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?
A. A B    A B A B A B
B. A B    A B A B A B
C. A B    A B A B A B
D. A B    A B A B Câu 29: Cho ,
A B, C là ba tập hợp. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. A B A C B C
B. A B C A C B
C. A B A C B C D. A  ,
B B C A C -HẾT-