TRC NGHIM ÔN TP TP HP
Câu 1: Lit kê các phn t ca tp hp
23
10 21 0 X x x x x x
A.
0;1;2;3X
. B.
0;1;3;7X
. C.
X
. D.
1;0;1;3;7X
.
Câu 2: Tính chất đặc trưng của tp hp
1 1 1 1
; ; ; ; .
2 6 12 20




X
.
A.
1
;*
1




x x n
nn
. B.
1
;*
1




x x n
nn
.
C.
. D.
2
1
;*
1




x x n
nn
.
Câu 3: Cho hai tp hp
1;3;5;7 , 5;7AB
. Tìm mệnh đề sai
A.
BA
. B.
AB
. C.
AA
. D.
BB
.
Câu 4: Cho tp hp
;;A a b c
khi đó tập hp
A
có tt c bao nhiêu tp con.
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 5: Cho tp hp
{ 2 3 7} A x x
. Tp hp
A
có tt c bao nhiêu tp con khác rng.
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 6: Cho tp hp
1;2;3;4A
. Tp hp
A
có tt c bao nhiêu tập con có đúng 3 phần t.
A. 3 . B. 16 . C. 4 . D. 5 .
Câu 7: Cho tp hp
2
1;3 , 0;1;3 , 4 3 0 A B C x x x
. Tp mệnh đề đúng
A.
AB
. B.
AC
. C.
BC
. D.
A B C
.
Câu 8: Cho tp hp
, , ,A a b c d
. Tp
A
có my tp con?
A. 15 . B. 12 . C. 16 . D. 10 .
Câu 9: Tp hợp nào sau đây có đúng một tp hp con?
A.
. B.
1
. C.
. D.
1;
.
Câu 10: Tp hợp nào sau đây có đúng hai tập hp con?
A.
;x
. B.
x
. C.
;;xy
. D.
;xy
.
Câu 11: Tp hợp nào sau đây chỉ gm các s vô t?
A.
*
. B. . C. . D.
0
.
Câu 12: Tp hp
3
1 2 4 0 A x x x x x
có bao nhiêu phn t?
A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 13: Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
1
3 4 0 T x x x
. B.
2
1
30 T x x
C.
2
1
2 T x x
. D.
2
1
1 2 5 0 T x x x
.
Câu 14: Hãy lit kê các phn t ca tp hp:
2
, 1 0 X x x x
.
A.
0X
. B.
2X
. C.
X
. D.
0X
.
Câu 15: Cho
1;2;3A
, s tp con ca
A
A. 3 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .
Câu 16: Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
5 6 0 x x x
. B.
2
3 5 2 0 x x x
.
C.
2
10 x x x
. D.
2
5 1 0 x x x
.
Câu 17: Cho tp
X
1n
phn t
n
. S tp con ca
X
có hai phn t
A.
1nn
. B.
1
2
nn
. C.
1n
. D.
1
2
nn
.
Câu 18: Cho ba tp hp:
M
: tp hp các tam giác có 2 góc tù.
N
: tp hợp các tam giác có độ dài ba cnh là ba s nguyên liên tiếp.
P
: tp hp các s nguyên t chia hết cho 3 .
Tp hp nào là tp hp rng?
A. Ch
N
P
. B. Ch
P
M
. C. Ch
M
. D. C
,MN
P
.
Câu 19: Xác định s phn t ca tp hp
{ :4, 2017} X n n n
.
A. 505 . B. 503 . C. 504 . D. 502 .
Câu 20: Hình nào sau đây minh họa tp
B
là con ca tp
A
?
A. B. C. D.
Câu 21: Tìm
,xy
để ba tp hp
1;3 , 3;A B x
; ;3C x y
bng nhau.
A.
1xy
. B.
1xy
hoc
1, 3xy
.
C.
1, 3xy
. D.
3, 1xy
hoc
3xy
.
Câu 22: Cho ba tp hp
,EF
G
. Biết
,E F F G
GE
. Khẳng định nào sau đây đúng.
A.
EF
. B.
FG
. C.
EG
. D.
E F G
.
Câu 23: Lit kê các phn t ca tp hp
2
2 7 5 0 X x x x
.
A.
5
1;
2



X
. B.
1X
. C.
5
1;
2




X
. D.
X
.
Câu 24: Lit kê các phn t ca tp hp
{ 3 5 } X x x x
.
A.
1;2;3X
. B.
1,2X
. C.
0;1;2X
. D.
X
.
Câu 25: S phn t ca tp hp:
2
22
21 A x x x x x
là:
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 26: S tp con ca tp hp:
2
22
3 2 2 0 A x x x x x
là:
A. 16 B. 8 C. 12 D. 10
Câu 27: Tính chất đặc trưng của tp hp
1 1 1 1
; ; ; ; .
2 4 8 16




X
.
A.
1
;
2


x x n
n
. B.
1
;*
2


x x n
n
.
C.
1
;*
21


x x n
n
. D.
1
;*
21


x x n
n
.
Câu 28: Ký hiu
X
là s phn t ca tp hp
X
. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?
A.
A B A B A B A B
B.
A B A B A B A B
C.
A B A B A B A B
D.
A B A B A B
Câu 29: Cho
,,A B C
là ba tp hp. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
A B A C B C
B.
A B C A C B
C.
A B A C B C
D.
, A B B C A C
-HT-

Preview text:


TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TẬP HỢP
Câu 1: Liệt kê các phần tử của tập hợp X  x ∣  2 x x   3 10
21 x x   0
A. X  0;1; 2;  3 .
B. X  0;1;3;  7 .
C. X   . D. X   1  ;0;1;3;  7 . 1 1 1 1 
Câu 2: Tính chất đặc trưng của tập hợp X   ; ; ; ; .   . 2 6 12 20   1   1 
A. x  ∣ x n .
B. x  ∣ x  ; n  *.  n n ;  * 1   n n   1   1   1 
C. x  ∣ x n .
D. x  ∣ x  ; n  * .  n n ;  * 1  2  n n   1 
Câu 3: Cho hai tập hợp A  1;3;5;  7 , B  5;  7 . Tìm mệnh đề sai
A. B A .
B. A B .
C. A A .
D. B B .
Câu 4: Cho tập hợp A   ; a ; b
c khi đó tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 5: Cho tập hợp A  {x  ∣ 2x  3  7} . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con khác rỗng. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 6: Cho tập hợp A1; 2;3; 
4 . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con có đúng 3 phần tử. A. 3 . B. 16 . C. 4 . D. 5 .
Câu 7: Cho tập hợp A    B  
C x ∣  2 1;3 , 0;1;3 ,
x  4x  3   0 . Tập mệnh đề đúng
A. A B .
B. A C .
C. B C .
D. A B C .
Câu 8: Cho tập hợp A  a,b, c, d. Tập A có mấy tập con? A. 15 . B. 12 . C. 16 . D. 10 .
Câu 9: Tập hợp nào sau đây có đúng một tập hợp con? A.  . B.   1 . C.    . D. 1;   .
Câu 10: Tập hợp nào sau đây có đúng hai tập hợp con? A.  ; x   .
B. x. C.  ; x y;   . D.  ; x y .
Câu 11: Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các số vô tỷ? A. * . B. . C. . D.   0 .
Câu 12: Tập hợp A  x ∣ x  x   3 1
2 x  4x   0 có bao nhiêu phần tử? A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 13: Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng? A. T   2 x
x  3x  4  0 . B. T   2 x  ∣ x  3  0 1  1  C. T   2 x  ∣ x  2 .
D. T  x ∣  2
x 1 2x  5  0 . 1    1 
Câu 14: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X   2
x  , x x 1   0 . A. X    0 . B. X    2 .
C. X   . D. X  0 .
Câu 15: Cho A  1; 2; 
3 , số tập con của A A. 3 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .
Câu 16: Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng? A.  2 x
x  5x  6   0 . B.  2 x
∣ 3x  5x  2   0 . C.  2
x  ∣ x x 1   0 . D.  2 x
x  5x 1   0 .
Câu 17: Cho tập X n 1 phần tử n   . Số tập con của X có hai phần tử là n n   1 n n   1
A. n n   1 . B. .
C. n 1. D. . 2 2
Câu 18: Cho ba tập hợp:
M : tập hợp các tam giác có 2 góc tù.
N : tập hợp các tam giác có độ dài ba cạnh là ba số nguyên liên tiếp.
P : tập hợp các số nguyên tố chia hết cho 3 .
Tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. Chỉ N P .
B. Chỉ P M .
C. Chỉ M .
D. Cả M , N P .
Câu 19: Xác định số phần tử của tập hợp X  {n ∣ n : 4, n  2017}. A. 505 . B. 503 . C. 504 . D. 502 .
Câu 20: Hình nào sau đây minh họa tập B là con của tập A ? A. B. C. D.
Câu 21: Tìm x, y để ba tập hợp A  1;  3 , B  3; 
x C   ; x y;  3 bằng nhau.
A. x y  1 .
B. x y  1 hoặc x  1, y  3 .
C. x  1, y  3 .
D. x  3, y  1 hoặc x y  3 .
Câu 22: Cho ba tập hợp E, F G . Biết E F, F G G E . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. E F .
B. F G .
C. E G .
D. E F G .
Câu 23: Liệt kê các phần tử của tập hợp X   2 x
∣ 2x  7x  5   0 .  5   5  A. X  1  ;  . B. X    1 .
C. X  1; . D. X   .  2  2 
Câu 24: Liệt kê các phần tử của tập hợp X  {x  ∣ 3x  5  } x .
A. X  1; 2;  3 .
B. X  1,  2 .
C. X  0;1;  2 . D. X   . 2
Câu 25: Số phần tử của tập hợp: A  x ∣  2 x x 2
x  2x  1 là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 2
Câu 26: Số tập con của tập hợp: A  x ∣  2 x x 2 3
 2x  2x   0 là: A. 16 B. 8 C. 12 D. 10 1 1 1 1 
Câu 27: Tính chất đặc trưng của tập hợp X   ; ; ; ; .  . 2 4 8 16   1   1 
A. x  ∣ x  ; n  .
B. x  ∣ x  ; n  * .  2n   2n   1   1 
C. x  ∣ x  ; n  * .
D. x  ∣ x  ; n  * .  2n 1   2n 1 
Câu 28: Ký hiệu X là số phần tử của tập hợp X . Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?
A. A B    A B A B A B
B. A B    A B A B A B
C. A B    A B A B A B
D. A B    A B A B Câu 29: Cho ,
A B, C là ba tập hợp. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. A B A C B C
B. A B C A C B
C. A B A C B C D. A  ,
B B C A C -HẾT-