Top 3500 từ vựng tiếng anh dùng trong giao tiếp | Tài liệu tham khảo Tiếng Anh ( TA8 ISW) | Đại học Hoa Sen
Top 3500 từ vựng tiếng anh dùng trong giao tiếp | Tài liệu tham khảo Tiếng Anh ( TA8 ISW) | Đại học Hoa Senđược sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Preview text:
1 a_bit / một chút, một tí
2 a_couple / một cặp, một đôi
3 a_few / một ít, một vài
4 a_little det., pron. / nhỏ, một ít
5 abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
6 abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
7 ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
8 able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
9 about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
10 above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
11 abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
12 absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
13 absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
14 absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
15 absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
16 absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
17 abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
18 academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
19 accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
20 accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
21 acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
22 access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
23 accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
24 accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
25 accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
26 accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
27 accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
28 according_to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
29 account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
30 accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
31 accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
32 accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
33 achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
34 achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu 35 acid n. /'æsid/ axit
36 acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
37 acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
38 across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
39 act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
40 action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
41 active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 1
42 actively adv. /'æktivli/ tích cực
43 activity n. /æk'tiviti/ sự hoạt động, sự tích cực
44 actor,_actress n. /'æktə/, /'æktris/ diễn viên
45 actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
46 actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
47 adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
48 add v. /æd/ cộng, thêm vào
49 addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
50 additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
51 address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
52 adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
53 adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
54 adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
55 admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
56 admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
57 admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
58 adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
59 adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
60 advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
61 advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
62 advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
63 adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
64 advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
65 advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
66 advertising n. / sự quảng cáo, nghề quảng cáo
67 advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
68 advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo 69 affair n. /ə'feə/ việc
70 affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
71 affection n. /ə'fekʃn/ sự làm ảnh hưởng
72 afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
73 afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
74 after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
75 afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
76 afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
77 again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
78 against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối 79 age n. /eidʤ/ tuổi
80 aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)
81 agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
82 agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân 2
83 aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
84 ago adv. /ə'gou/ trước đây
85 agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
86 agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
87 ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
88 aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
89 aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
90 air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
91 aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
92 airport n. / sân bay, phi trường
93 alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
94 alarmed adj. /ə'lɑ:m/ lo lắng, sợ hãi
95 alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
96 alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
97 alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
98 alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
99 all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
100 all_right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
101 allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
102 allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho
103 ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
104 almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
105 alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
106 along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
107 alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
108 aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
109 alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
110 alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái 111
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
112 already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
113 also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
114 alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
115 alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
116 alternatively adv. / như một sự lựa chọn
117 although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
118 altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
119 always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
120 amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
121 amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
122 amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
123 ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng 3
124 ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
125 among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
126 amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
127 amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
128 amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
129 amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
130 analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích
131 analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
132 ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
133 and conj. /ænd, ənd, ən/ và
134 anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ 135 angle n. /'æɳgl/ góc
136 angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
137 angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
138 animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
139 ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
140 anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
141 announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo
142 annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
143 annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
144 annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
145 annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
146 annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
147 another det., pron. /ə'nʌðə/ khác
148 answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
149 anti- prefix / (tiền tố) chống lại
150 anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
151 anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
152 anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
153 anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
154 any det., pron., adv. / một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
155 anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
156 anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
157 anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
158 anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
159 apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
160 apart_from (also aside from especially in NAmE) prep. / ngoài…ra
161 apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
162 apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
163 apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
164 apparently adv. / nhìn bên ngoài, hình như 4
165 appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
166 appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
167 appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
168 apple n. /'æpl/ quả táo
169 application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
170 apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
171 appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
172 appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
173 appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
174 approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
175 appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
176 approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
177 approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
178 approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
179 approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
180 approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
181 April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
182 area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
183 argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
184 argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
185 arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
186 arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
187 armed adj. /ɑ:md/ vũ trang
188 arms n. / vũ khí, binh giới, binh khí
189 army n. /'ɑ:mi/ quân đội
190 around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
191 arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
192 arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
193 arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
194 arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
195 arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
196 arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên
197 art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
198 article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
199 artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
200 artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
201 artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
202 artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
203 as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…) 204 as soon as / ngay khi
205 as_well (as) / cũng, cũng như 5
206 ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
207 aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên
208 aside_from / ngoài ra, trừ ra 209 ask v. /ɑ:sk/ hỏi
210 asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
211 aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
212 assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
213 assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
214 assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
215 associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
216 associated with / liên kết với
217 association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
218 assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
219 assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan 220 at_first / trực tiếp
221 at_least / ít ra, ít nhất, chí ít
222 atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển
223 atom n. /'ætəm/ nguyên tử
224 attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc 225 attached adj. / gắn bó
226 attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
227 attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
228 attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
229 attend v. /ə'tend/ dự, có mặt
230 attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý
231 attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
232 attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
233 attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
234 attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
235 attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
236 audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
237 August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst ɔ:' - gʌst/ tháng Tám 238 aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì
239 author n. /'ɔ:θə/ tác giả
240 authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
241 automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
242 automatically adv. / một cách tự động
243 autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
244 available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
245 average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
246 avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa 6
247 awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
248 award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
249 aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
250 away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
251 awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
252 awfully adv. / tàn khốc, khủng khiếp
253 awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
254 awkwardly adv. / vụng về, lung túng
255 back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
256 background n. /'bækgraund/ phía sau; nền
257 backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
258 bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
259 bad adj. /bæd/ xấu, tồi
260 badly adv. /'bædli/ xấu, tồi
261 bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
262 bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách
263 baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
264 bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò
265 balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
266 ball n. /bɔ:l/ quả bóng
267 ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
268 band n. /bænd/ băng, đai, nẹp
269 bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
270 bank n. /bæɳk/ bờ (sông…), đê
271 bar n. /bɑ:/ quán bán rượu
272 bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
273 barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
274 base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì 275 based_on / dựa trên
276 basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
277 basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
278 basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở
279 bath n. /bɑ:θ/ sự tắm
280 bathroom n. / buồng tắm, nhà vệ sinh
281 battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy
282 battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
283 bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
284 bays n: / vòng nguyệt quế
285 be_called / được gọi, bị gọi
286 be_going to / sắp sửa, có ý định 287 be_sick (BrE) / bị ốm 7
288 beach n. /bi:tʃ/ bãi biển 289 beak n. /bi:k/ mỏ chim
290 bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm 291 beard n. /biəd/ râu
292 beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
293 beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
294 beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
295 beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
296 because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
297 because_of prep. / vì, do bởi
298 become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
299 bed n. /bed/ cái giường
300 bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ 301 beef n. /bi:f/ thịt bò
302 beer n. /bi:ə/ rượu bia
303 before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
304 begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
305 beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
306 behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
307 behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
308 behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. / thái độ, cách cư x, tư cách đạo đức
309 behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau
310 belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
311 believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
312 bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông
313 belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
314 below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
315 belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng
316 bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
317 beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
318 benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
319 bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
320 beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
321 bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
322 better,_best /'betə/,/best/ tốt hơn, tốt nhất
323 betting n. /beting/ sự đánh cuộc
324 between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
325 beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
326 bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
327 bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá 328 big adj. /big/ to, lớn 8
329 bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc
330 bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
331 biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học 332 bird n. /bə:d/ chim
333 birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
334 birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
335 biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy
336 bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
337 bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
338 bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
339 bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
340 black adj., n. /blæk/ đen; màu đen
341 blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
342 blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
343 blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
344 blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần
345 blind adj. /blaind/ đui, mù
346 block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
347 blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
348 blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
349 blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa
350 blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
351 board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
352 boat n. /bout/ tàu, thuyền
353 body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác
354 boil v. /bɔil/ sôi, luộc
355 bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom 356 bone n. /boun/ xương
357 book n., v. /buk/ sách; ghi chép
358 boot n. /bu:t/ giày ống
359 border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
360 bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ 361 bored adj. / buồn chán
362 boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán
363 born (be born) v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
364 borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn
365 boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
366 both det., pron. /bouθ/ cả hai
367 bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
368 bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ
369 bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng 9
370 bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn 371 bowl n. /boul/ cái bát
372 box n. /bɔks/ hộp, thùng
373 boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên 374 boyfriend n. / bạn trai
375 brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
376 branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
377 brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
378 brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
379 bread n. /bred/ bánh mỳ
380 break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
381 breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
382 breast n. /brest/ ngực, vú
383 breath n. /breθ/ hơi thở, hơi
384 breathe v. /bri:ð/ hít, thở
385 breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
386 breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống 387 brick n. /brik/ gạch
388 bridge n. /bridʤ/ cái cầu
389 brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
390 briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
391 bright adj. /brait/ sáng, sáng chói
392 brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi
393 brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
394 bring v. /briɳ/ mang, cầm, xách lại
395 broad adj. /broutʃ/ rộng
396 broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
397 broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
398 broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
399 brother n. /'brΔðз/ anh, em trai
400 brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
401 brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
402 bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
403 budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
404 build v. /bild/ xây dựng
405 building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
406 bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
407 bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
408 burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
409 burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
410 burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức 10
411 bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng 412 bus n. /bʌs/ xe buýt
413 bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
414 business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
415 businessman,_businesswoman n. / thương nhân
416 busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn 417 but conj. /bʌt/ nhưng 418 butter n. /'bʌtə/ bơ
419 button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc 420 buy v. /bai/ mua
421 buyer n. /´baiə/ người mua
422 by prep., adv. /bai/ bởi, bằng
423 bye exclamation /bai/ tạm biệt
424 cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
425 cable n. /'keibl/ dây cáp
426 cake n. /keik/ bánh ngọt
427 calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán
428 calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
429 call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
430 calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
431 calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
432 camera n. /kæmərə/ máy ảnh
433 camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
434 campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
435 camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại
436 can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
437 cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
438 cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
439 candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
440 candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo 441 cannot / không thể
442 cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
443 capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
444 capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
445 capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
446 captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
447 capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt 448 car n. /kɑ:/ xe hơi
449 card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp
450 cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
451 care_for / trông nom, chăm sóc 11
452 care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
453 career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
454 careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
455 carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
456 careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
457 carelessly adv. / cẩu thả, bất cẩn
458 carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
459 carrot n. /´kærət/ củ cà rốt
460 carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
461 case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi
462 cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
463 cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
464 castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách 465 cat n. /kæt/ con mèo
466 catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
467 category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
468 cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên 469 CD n. / đĩa compact
470 cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
471 ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
472 celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
473 celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng 474 cell n. /sel/ ô, ngăn
475 cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) / điện thoại di động
476 cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
477 centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
478 central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
479 centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
480 century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
481 ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
482 certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
483 certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
484 certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
485 chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại 486 chair n. /tʃeə/ ghế
487 chairman,_chairwoman n. /'tʃeəmən/, /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
488 challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
489 chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
490 chance n. /tʃæns, tʃɑ:ns/ sự may mắn
491 change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
492 channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển 12
493 chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
494 character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc 495 điểm
496 charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
497 charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
498 chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
499 chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
500 chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu 501 cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
502 cheaply adv. / rẻ, rẻ tiền
503 cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
504 check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra 505 cheek n. /´tʃi:k/ má
506 cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
507 cheerfully adv. / vui vẻ, phấn khởi
508 cheese n. /tʃi:z/ pho mát
509 chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
510 chemist n. /´kemist/ nhà hóa học
511 chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
512 cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
513 chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm
514 chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
515 chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
516 chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
517 child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ 518 chin n. /tʃin/ cằm
519 chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
520 chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
521 choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
522 choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
523 chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
524 church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
525 cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
526 cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
527 circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
528 circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns, ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
529 citizen n. /´sitizən/ người thành thị
530 city n. /'si:ti/ thành phố
531 civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân
532 claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu 13
533 clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
534 class n. /klɑ:s/ lớp học
535 classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
536 classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học
537 clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
538 clear adj., v. / lau chùi, quét dọn
539 clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
540 clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
541 clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
542 click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
543 client n. /´klaiənt/ khách hàng
544 climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
545 climb v. /klaim/ leo, trèo
546 climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo
547 clock n. /klɔk/ đồng hồ
548 close NAmE v. / đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
549 closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
550 closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
551 closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
552 cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
553 clothes n. /klouðz/ quần áo
554 clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
555 cloud n. /klaud/ mây, đám mây
556 club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
557 coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên 558 coal n. /koul/ than đá
559 coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
560 coat n. /koʊt/ áo choàng
561 code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
562 coffee n. /'kɔfi/ cà phê
563 coin n. /kɔin/ tiền kim loại
564 cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
565 coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
566 collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
567 colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
568 collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
569 collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
570 college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
571 colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu
572 coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
573 column n. /'kɔləm/ cột, mục (báo) 14
574 combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
575 combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp
576 come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
577 comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, 578 an ủi
579 comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
580 comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền 581 chỉ huy
comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú 582 thích, dẫn giải
583 commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, 584 ủy thác
585 commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
586 commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
587 committee n. /kə'miti/ ủy ban
588 common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
589 commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường
590 communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
591 communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
592 community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
593 company n. /´kʌmpəni/ công ty
594 compare v. /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếu
595 comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh
596 compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
597 competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
598 competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
599 complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
600 complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
601 complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;
602 completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
603 complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối
604 complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối
605 complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
606 computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
607 concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung
608 concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
609 concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
610 concern v., n. /kən'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
611 concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu 15
612 concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
613 concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
614 conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
615 conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
616 concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
617 condition n. /kən'di∫ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, 618 chỉ huy
619 conference n. /ˈkɒnfərəns, ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc
620 confidence n. /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
621 confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
622 confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
623 confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
624 confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
625 confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va 626 chạm
627 confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
628 confuse v. / làm lộn xộn, xáo trộn
629 confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
630 confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
631 confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, 632 khen ngợi (s)
633 congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
634 connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
635 connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
636 conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
637 consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
638 conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
639 consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
640 considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
641 considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
642 consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
643 consist of v. /kən'sist/ gồm có
644 constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
645 constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
646 construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng
647 construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
648 consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
649 consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
650 contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc 16
651 contain v. /kən'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
652 container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
653 contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
654 content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến 655 tranh
656 context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
657 continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
658 continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
659 continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
660 continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
661 contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
contrast n., v. /kən'træst/, /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái 662 ngược
663 contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
664 contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
665 contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
666 control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
667 controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
668 convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
669 convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
670 conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
671 conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
672 convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
673 convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
674 cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
675 cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
676 cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
677 cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
678 cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
679 cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
680 copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
681 core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
682 corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
683 correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
684 correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
685 cost n., v. /kɔst, kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
686 cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh
687 cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
688 cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
689 coughing n. /´kɔfiη/ ho
690 could v. /kud/ có thể, có khả năng 17