-
Thông tin
-
Hỏi đáp
TOP 4 đề lập trình hệ thống - Công nghệ thông tin | Trường đại học Điện Lực
TOP 4 đề lập trình hệ thống - Công nghệ thông tin | Trường đại học Điện Lực được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Công nghệ thông tin(CNTT350) 109 tài liệu
Đại học Điện lực 313 tài liệu
TOP 4 đề lập trình hệ thống - Công nghệ thông tin | Trường đại học Điện Lực
TOP 4 đề lập trình hệ thống - Công nghệ thông tin | Trường đại học Điện Lực được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Công nghệ thông tin(CNTT350) 109 tài liệu
Trường: Đại học Điện lực 313 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Điện lực
Preview text:
Đ ề 1 ( t hr ead) L p ậ t r ì nh t r ên ngôn ng ữ t ùy c h n ọ v i ớ y êu c u ầ s au: Vit ế c h n ươ g t r ì nh 1. a ( 2đ) . Vit ế 1 hàm g m ồ 1 v òng lp ặ nh p ậ 1 k í t ự t ừ bàn phí m, ghi k í t ự l ên 1 f l e dul i eu . t x t . N u ế k í t ự l à ' ! ' t hì t hoát k h i ỏ v òng lp ặ . b. ( 4đ) Đ t ặ hàm v ào 1 l u n ồ g, dc ị h c h n ươ g t r ì nh CT1. Vit ế c h n ươ g t r ì nh 2. c ( 2đ) . Vit ế 1 hàm c ó 1 v òng lp ặ v ô h n ạ đ c ọ k í t ự ở fl e dul i eu. t x t . Đ c ọ đ c ượ k í t ự t hì đóng f l e . Hin ể t h ị kí t. ự N u ế k í t ự đ c ọ đ c ượ l à ' ! ' t hì t hoát v òng lp ặ . d. ( 4đ) Đ t ặ hàm v ào 1 l u n ồ g, dc ị h c h n ươ g t r ì nh CT2. Ch y ạ CT1 v à CT2 đ ể t h y ấ hi ệu ứng t r ao đ i ổ d ữ l iu ệ . - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Đ ề 2 ( hàm x ử l ý không đ n ồ g b ) ộ : L p ậ t r ì nh t r ên ngôn ng ữ t ùy c h n ọ ( C/ C#/ J a v a) v i ớ y êu c u ầ s au: Vit ế c h n ươ g t r ì nh g m ồ 2 t ác v ụ ho t ạ đ n ộ gkhông đ n ồ g b ộ nh ư sau: T as k 1: a ( 2đ) . Vit ế 1 hàm g m ồ 1 v òng lp ặ nh p ậ 1 k í t ự t ừ bàn phí m, ghi k í t ự l ên 1 f l e dul i eu. t x t . N u ế k í t ự l à ' ! ' t hì t hoát k h i ỏ v òng lp ặ . b. ( 4đ) Đ t ặ hàm v ào 1 t i mer c ứ 5ms ( 1ms =1/ 1000 gi ây ) t h c ự hin ệ 1 ln ầ . T as k 2 c ( 2đ) . Vit ế 1 hàm c ó 1 v òng lp ặ v ô h n ạ đ c ọ k í t ự ở fl e dul i eu . t x t . Đ c ọ đ c ượ k í t ự t hì đóng f l e. Hin ể t h ị kí t. ự N u ế k í t ự đ c ọ đ c ượ l à ' ! ' t hì t hoát v òng lp ặ . d. ( 4đ) Đ t ặ hàm v ào 1 t i mer c ứ 10ms t h c ự hin ệ 1 ln ầ . . Ghi c hú: c ó t h ể s ử d n ụ g t i mer d a ự t r ên t hr ead đ ể c ứ 1 ln ầ c hu k ỳ li ạ " nh " ả CPU c ho h ệ điu ề hành ho c ặ s ử d n ụ g t i mer đ c ượ h ỗ t r ợ sn ẵ b i ở môi t r n ườ g lp ậ t r ì nh. - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Đề 3 ( t i mer ) : L p ậ t r ì nh t r ên ngôn ng ữ t ùy c h n ọ ( C/ C#/ J a v a) v i ớ y êu c u ầ s au: Vit ế c h n ươ g t r ì nh g m ồ 2 t i mer ho t ạ đ n ộ g nh ư sau: t i mer 1: a ( 2đ) . Vit ế 1 hàm g m ồ 1 v òng lp ặ nh p ậ 1 k í t ự t ừ bàn phí m, lu ư v ào 1 bin ế tn ổ g t h ể c, hin ể t h ị kí t. ự N u ế k í t ự l à ' ! ' t hì t hoát k h i ỏ v òng lp ặ . b. ( 4đ) Đ t ặ hàm v ào 1 t i mer c ứ 7ms ( 1ms =1/ 1000 gi ây ) t h c ự hin ệ 1 ln ầ . t i mer 2 c ( 2đ) . Vit ế 1 hàm c ó 1 v òng lp ặ phát r a t in ế g beep, n u ế bin ế tn ổ g t h ể c l à ' ! ' t hì t hoát v òng lp ặ . d. ( 4đ) Đ t ặ hàm v ào 1 t i mer c ứ 10ms t h c ự hin ệ 1 ln ầ . . Ch y ạ c h n ươ g t r ì nh đ ể xem hiu ệ n ứ g t i mer 1, t i mer 2. ĐỀ 4: Vit ế 2 c h n ươ g t r ì nh g m ồ CT1( c l i ent ) , CT2 ( s er v er ) s ử d n ụ g Soc k et API , gi ao t h c ứ TCPI P t r uy n ề nh n ậ d ữ l iu ệ ti ạ I P=" 127. 0. 0. 1" , por t =10 0, ho t ạ đ n ộ g nh ư sau: CT1: a( 2đ) . Vit ế 1 hàm g m ồ 1 v òng lp ặ v ô h n ạ nh p ậ 1 k í t ự t ừ bàn phí m, k hi nh p ậ phí m ESC t hì t hoát k h i ỏ v òng lp ặ . Vit ế hàm mai n( ) g i ọ hàm, dc ị h v à c h y ạ c h n ươ g t r ì nh. b( 2đ) . B ổ sung ln ệ h t r uy n ề by t e k í t ự đ n ế c ho CT2 t r ong v òng lp ặ . c ( 1đ) Đ t ặ hàm v ào 1 t hr ead s ao c ho CT1 k hông c him ế 100% CPU k hi c h y ạ . Dc ị h v à c h y ạ t h ử CT1 ( c h a ư c ó hiu ệ n ứ g t r uy ền d ữ l iu ệ ) CT2: d ( 4đ) . Vit ế 1 hàm g m ồ 1 v òng lp ặ v ô h n ạ nh n ậ 1 by t e k í t. ự N u ế nh n ậ đ c ượ k í t ự t hì : TH1: N u ế k í t ự l à phí m ESC t hì t hoát k h i ỏ v òng lp ặ . TH2: N u ế k í t ự không l à ESC t hì hin ể t h ị kí t. ự Vi êt hàm mai n( ) g i ọ hàm. e( 1đ) . Đ t ặ hàm v ào 1 t hr ead s ao c ho CT2 k hông c hi ếm 100% CPU k hi c h y ạ . Bi ên dc ị h ln ầ c u i ố : + Đóng tt ấ c ả CT1, CT2 đang c h y ạ . + Ch y ạ c h n ươ g t r ì nh CT2 s au đó c h y ạ CT1 đ ể xem hiu ệ n ứ g k t ế n i ố , t r uy n ề v à nh n ậ d ữ l iu ệ . + Ch y ạ T as k manag er ( n u ế c h y ạ t r ên h ệ điu ề hành Wi ndows ) đ ể xem CT1 v à CT2 k hi c h y ạ c him ế bao nhi êu % CPU.
Add 3 thư viện: libadvapi32.a, libws2_32.a, libwsock32.a CT1: CT2: