Top 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối lớp 7 tài liệu tuyển chọn 408 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có đáp án và lời giải chi tiết
Preview text:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS ĐỀ BÀI Câu 1.
Chọn câu trả lời sai sau đây: A. 9 B. 9 C. 9 D. 9 Câu 2.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: A. B. C. D. Câu 3.
Nếu x 2
5 x 9 0 thì:
A. x 25; 3
B. x 25; 3
C. x 5; 3
D. x 5; 3 Câu 4.
Chọn câu trả lời đúng: 3 A. 0,15 B. 2 C. D. 7,56 5 a Câu 5. Cho x
chọn đáp án đúng nhất sau: b
A. a,b B. , a b
C. a,b I
D. a,b Câu 6. Chọn câu trả lời sai: A. 0 B. 0 C. 0 D. 0 Câu 7.
Giá trị của x 1 1 x 0 là: 2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là : 1 1 1
A. x 1 B. x C. x 1 ; D. x 1 ; 2 2 2 Câu 8.
Giá trị của x 1 1 là: A. x 2 B. x 1 C. x 0
D. x 0; 2 Câu 9.
Hãy chọn khẳng định đúng: A. 9 B. 9 C. 2 D. Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 4
Câu 10. Kết quả của x . là: 3 3 20 20 9 20 A. x
B. x
C. x D. x 3 9 6 6
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q Z
B. Q N
C. N Q
D. Z N
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng 5 2 5 9
13 11 13 11 38 7 7 A. 1 B. C. D. 143 11 11
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 2 0 ,35. 7 A. 100 B. 1 C. 10 D. 0 ,1 2 1
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x thì: 3 3 1 1 1 A. x
B. x 1 C. x
D. x 1 hoặc x 3 3 3 3 5
Câu 17. Cho biết x . Tìm x 16 24 19 19 1 1 A. B. C. D. 48 48 48 48
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 18. Giá trị của A 1 1 1 ..... 1 là: 2 3 4 20 1 1 1 3 A. B. C. D. 20 10 2 4 1 1 1 1
Câu 19. Giá trị của B 1 1 1 ..... 1 là: 4 9 16 100 1 1 9 11 A. B. C. D. 10 50 100 20 a
Câu 20. Tìm a để
, lớn hơn 5 và nhỏ hơn 1 18 6 2 A. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1 B. a 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 C. a 1 5; 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 D. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 3 a 3
Câu 21. Tìm a để 4 10 5 A. a 6 ; 7 B. a 6 C. 7 D. a 7 ; 8 a 15 9 a
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất sao cho khi chia và cho
được các thương là các số tự nhiên. b 16 10 b a 3 a 3 a 3 a 3 A. B. C. D. b 40 b 20 b 80 b 50 1 1 1 1 1 1
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: x 2 3 4 48 16 6
A. x 1
B. x 0 C. x 1
D. x 2 0 1 2 2017 1 1 1 1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D ... 7 7 7 7 2018 7 1 1 2018 7 1 2019 7 1 A. B. C. D. 2018 6.7 8 2018 8.7 2018 8.7 1 1 1 1 1 1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E ... 2 3 4 50 51 3 3 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 51 3 1 51 3 1 51 3 1 51 3 1 A. B. C. D. 52 4.3 51 5.3 51 4.3 51 4.3 1 2 3 4 5 100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F ... 2 3 4 5 100 2 2 2 2 2 2 100 2 101 101 2 100 1 101 2 102 A. B. C. 1 D. 100 2 100 2 100 2 100 2 3 3 3 3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G ... 4 7 100 5 5 5 5 100 5 101 101 5 100 102 5 1 101 5 102 A. B. C. D. 100 5 100 5 .124 100 5 .124 100 5 2 2 2 200 3 ... 3 4 100
Câu 28. Chọn giá trị đúng K 1 2 3 99 ... 2 3 4 100 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 3 100 1 1 1 1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1 ... 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 100 2 100 2 101 2 1 1 1 1
Câu 30. Chọn giá trị đúng ... 3 5 99 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 99 3.2 100 2 101 2 1 2 3 4 2017
Câu 31. Chọn giá trị đúng ... 2 3 4 2017 3 3 3 3 3 2017 3 1 2017 3 2019 2018 3 2020 2017 3 2017 A. B. C. D. 2018 4.3 2018 4.3 2017 4.3 2018 4.3
Câu 32. Chọn giá trị đúng 2 3 2008
1 2 2 2 ... 2 2007 2 1 2009 2 1 A. 2009 2 1 B. C. D. 2007 2 1 3 3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 9 8 2
2000 2001 2001 ... 2001 20 01 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 10 2001 2 B. 10 2001 2000 C. 10 2001 1 D. 10 2001 1
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
Câu 34. Chọn giá trị đúng
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35 2 3 1 A. B. C. D. 1 5 5 5
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
Câu 35. Chọn giá trị đúng
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35 2 3 21 A. B. C. D. 1 5 5 5
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )
Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ: 2 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ: 1 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ: 5 1 1 A. B. 1 C. D. 3 3 2
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ: 5 4 7 8 A. B. C. D. 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng: 1
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 1
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 3 1
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 2 1
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 4 1 12 3
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 9 a 2 A. 9,10,11 .,107
C. 11,12,13,...,109 B.10,11,12 .,108
D. 13,14,15,...,110 1 3
Câu 42. Năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn là . 5 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; C. ; ; ; ; 6 7 8 9 10 16 15 14 13 12 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 B. ; ; ; ; D. ; ; ; ; 14 13 12 11 10 4 5 6 7 8 3 a 3
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn 8 10 5 A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5 B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18 1 12 4
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 2 a 3 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 14 a
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn 4 5 5 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, , 19 B. 15,16,17 , 20 D. 13,14,15, , 18 a
Câu 46. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và 16 8 3
. Khi đó, giá trị của a bằng ? 16 A. 3 . B. 1 . C. 1. D. 3 .
Câu 47. Số hữu tỉ 5 được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 21 là a và
. Khi đó, giá trị của a bằng 16 A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 2 .
Câu 48. Số hữu tỉ 5 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 16 1 b và . Khi đó, giá trị của . a b bằng a 8 A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 .
Câu 49. Số hữu tỉ 7 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 1 b là và
. Khi đó, giá trị của a b bằng a 4 A. 3 . B. 11. C. 3 . D. 14 .
Câu 50. Số hữu tỉ 5 được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 a
là b 0 và 8 . Khi đó, giá trị của a b bằng b A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 3 . Câu 51. Số 27
2 được viết dưới dạng 3
a . Khi đó giá trị của a bằng A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 52. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12 a b và ,
a b . Khi đó, giá trị của a b bằng 4 6 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 53. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 12 a b là và , a b
* . Khi đó, giá trị của a b bằng 12 3 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1.
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ 3 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng 8 A. 14 . B. 12 . C. 8 . D. 10 . 3 1 1 Câu 55. Khi viết , a b * ; a 1 thì 2 2
a b bằng. 8 a b A. 13 . B. 25 . C. 41 . D. 68 . 3 1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9 4 bằng 3 6 A. 10 B. 100 C. 0 D. 1
Câu 57. Kết quả của phép tính 1 5 1 5 15 : 25 : bằng 4 7 4 7 A. 14 B. 14 C. 114 D. 141 2 1 3 81
Câu 58. Kết quả của phép tính bằng 2 4 14 5 5 5 8 A. B. C. D. 4 14 14 4 1 3 3 3 10 2.5 5
Câu 59. Kết quả của phép tính bằng 55 A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 60. Kết quả của phép tính 6 5 6 5 3 2 bằng 7 4 7 4 5 5 5 15 A. B. C. D. 4 4 14 4
Câu 61. Kết quả của phép tính 1 7 2018 7 7 bằng 2019 9 2019 9 9 A. 10 B. 20 C. 0 D. 15 1
Câu 62. Kết quả của phép tính 3 0 2019 | 2 | 0,25 ( 3 ) ( 2 019) ( 1 ) bằng 9 A. 3 B. 4 C. 5 D. 3 10 41 12 2 9 25
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 3 15 bằng 10 A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000 2 2 49 1 2 1 5 1 ( 6 )
Câu 64. Kết quả của phép tính bằng 4 6 2 3 2 7 ( 7) 1 1 1 1 A. B. C. D. 21 21 2 2 1 3 1 7 2
Câu 65. Kết quả của phép tính 3 2 ( 3 ) 7 8 bằng 6 4 3 9 3 913 13 93 913 A. B. C. D. 36 36 136 36
Câu 66. Tính tổng A 1 3 5 ..........99 A. 2 50 B. 49.50 C. 2 49 D. 50.51
Câu 67. Tính tổng B 3 7 11..........123 A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950 Câu 68. Tính tổng 2 3 100
A 2 2 2 .........2 A. 100 2 2 B. 101 2 1 C. 101 2 D. 101 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 69. Tính tổng B ...... 2 3 99 2 2 2 2 1 1 1 1 A. B.1 C. 1 D. 99 2 99 2 99 2 100 2 Câu 70. Cho 2 3 100
A 3 3 3 .........3 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 3 3n A 100 3 3
A. n 101 B. 101 A 3 3
C. n 100 D. n 2 1 Câu 71. Cho 2 3 100
A x x x .........x
. Tính A khi x 2 100 100 100 1 1 1 A.1 B. 1010 1 2 C. 1 D. 2 2 2
Câu 72. Tính biểu thức 2 2 2 A ........... 1.3 3.5 97.99 1 98 99 A. B. C. D. 1 99 99 100
Câu 73. Tính các biểu thức 1 1 1 1 1 1 A ... . 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 197 A. 1 B. C. D. 0 199 199
Câu 74. Tính các biểu thức 2 2 2 2 2 B 1 ... . 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 2 1 133 130 A. B. C. D. 195 195 195 195 1 1 1 1
Câu 75. Tính các biểu thức C ....... 10.11 11.12 12.13 99.100 1 9 9 1 A. B. C. D. 100 10 100 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 76. Tính các biểu thức D ........ 1.2 2.3 3.4 99.100 99 1 1 1 A. B. C. D. 100 100 10 99
Câu 77. Tính các biểu thức 4 4 4 E .... 5.7 7.9 59.61 1 2 11 11 A. B. C. D. 60 60 60 30 5 5 5 5
Câu 78. Tính các biểu thức F ...... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 5 5 A. B. C. D. 66 11 11 66 3 3 3 3
Câu 79. Tính các biểu thức A ... 8 . 5 11 . 8 14 . 11 2006 2 . 009 1 100 2004 2004 A. B. C. D. 2009 10045 10045 2006 1 1 1 1
Câu 80. Tính các biểu thức B ... 10 . 6 14 . 10 18 . 14 402 406 . 25 25 4 1 A. B. C. D. 609 406 406 609 10 10 10 10
Câu 81. Tính các biểu thức C ... 12 . 7 17 . 12 22 . 17 502 5 . 07 1 1000 1 1 1 1 A. B. C. D. 507 3549 7 507 507 7
Câu 82. Tính các biểu thức 9 9 9 9 D ... 8.13 13.18 18.23 253.258 75 1 1 1 1 1 A. B. C. D. .9 344 75 8 258 8 258 1 1 1 1
Câu 83. Tính các biểu thức A ... 9 . 2 7 . 9 19 . 7 252 509 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 A. B. . C. .2 D. . 4 509 4 509 5 4 509 4 509 5 1 1 1 1
Câu 84. Tính các biểu thức B ... 10 9 . 18 13 . 26 17 . 802 4 . 05 32 1 1 1 1 1 A. B. C. D. 81 810 10 802 802 10 2 3 2 3 2 3
Câu 85. Tính các biểu thức C ... 7 . 4 9 . 5 10 . 7 13 . 9 301 3 . 04 401 4 . 05 60 1 3 2 3 67 A. B. C. D. 405 4 405 4 405 4104 x 1 1 1 1 5
Câu 86. Tìm giá trị x biết ... 2008 10 15 21 120 8
A. x 2007
B. x 2008
C. x 10
D. x 2006 7 4 4 4 4 29
Câu 87. Tìm giá trị x biết ... x 9 . 5 13 . 9 17 . 13 45 . 41 45 1 1
A. x 9 B. x
C. x 15
D. x 10 5 45 1 1 1 1 15
Câu 88. Tìm giá trị x biết ... 3.5 5.7 7.9 (2x 1)(2x 3) 93 1
A. x 45 B. x
C. x 15
D. x 25 45 1 1 1 1 1
Câu 89. Tìm giá trị x biết x(x 1) (x 1)(x 2) (x 2)(x 3) x 2010 1 A. x
B. x 2010
C. x 2011 D. x 2013 2013 2 2 2
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1 1 1 1 1 A. A B. A C. A D. A 99.100 1.2 1.2 99.100 99.100 1.2 1 1 1
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3. 2.3.4 ( n n 1)(n 2)
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 A. B. . 1.2 n 1 n 2 1.2 n 1 n 2 2 1 1 1 C. 2. D. 1.2 n 1 n 2
n 1n 2 1 1 1
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C ...... 1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3) 1 1 2 2 A. 2. B. 1.2.3 n
1 n 2n 3 1.2.3
n 1n 2n3 1 1 1 1 1 C. D. . 1.2.3 n
1 n 2n 3 3 1.2.3 n
1 n 2n 3 1 1 1 1 2013 2012 2011 1
Câu 93. Tìm giá trị x biết .. x . 2 3 4 2014 1 2 3 2013
A. x 2013
B. x 2015
C. x 2014
D. x 2016
Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 ... 999...9 , ( 10 số 9)
A.111...100 ( 9 số 1)
B.111...100 ( 5 số 1)
C.111...100 ( 6 số 1)
D. 111...100 ( 7 số 1)
Câu 95. Tính giá trị biểu thức B 111111 ...111...1 , (10 số 1) 111...100 111...100 A. B , ( 8 số 1) B. B , ( 9 số 1) 9 9 111...100 111...100 C. B , ( 7 số 1) D. B , ( 6 số 1) 9 9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 ... 444...4 , (10 số 4) 4 4
A. C .111...100 , ( 6 số 1)
B. C .111...100 , ( 8 số 1) 9 9 4 4
C. C .111...100 , ( 7 số 1)
D. C .111...100 , ( 9 số 1) 9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 ... 222...2 (10 số 2) 2 2
A. D .111...100 , ( 9 số 1)
B. D .111...100 , ( 10 số 1) 9 9 2 2
C. D .111...100 , ( 11 số 1) D. D .111...100 , ( 12 số 1) 9 9 1 1 1
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A ... 5.6 6.7 24.25 4 1 2 3 A. B. C. D. 25 25 25 25 2 2 2 2
Câu 99. Tính B ... được kết quả là? 1.3 3.5 5.7 99.101 1 100 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101 2 2 2 5 5 5
Câu 100. Tính nhanh tổng ... 1.6 6.11 26.31 1 1 1 150 A. B. C. D. 31 30 30.31 31 1 1 1 1 1 1 Câu 101. Tính được kết quả là? 7 91 247 475 755 1147 1 36 2 1 A. B. C. D. 1147 37 36 37 2 2 2 2
Câu 102. Tính nhanh tổng ... 6 66 176
(5n 4)(5n 1) n 1 n 2n A. B. C. D. 5n 4 5n 1 5n 1 5n 1 9 9 9 9
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1 ... 45 105 189 29997 150 1 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 38 9 11 13 15 17 197 199
Câu 104. Tính nhanh tổng H ... 25 10 15 21 28 36 4851 4950 1 2 A. B. C.2 D. 100 100 101 3 5 7 201
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I ... 1.2 2.3 3.4 100.101 100 1 1 A. B. 2 C. D. 101 101 100 4 4 4 4
Câu 106. Tính nhanh tổng K ... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 2 1 1 A. B. C. D. 33 33 30 66 1 1 1 6
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M ... ta được? 2.15 15.3 3.21 87.90 6 1 1 13 A. B. C.1 D. 90 90 90 90 2 2 2 2 2
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C được kết quả ? 15 35 63 99 143 142 1 2 8 A. B. C. D. 143 33 33 33 4 4 4 4
Câu 109. Giá trị biểu thức N ... là ? 1.3 3.5 5.7 99.101 200 100 1 20 A. B. C. D. 101 101 101 101 1 1 1 1
Câu 110. Tính tổng sau P ...
thu được kết quả là ? 1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 3 65 100 2 A. B. C. D. 244 264 10.11.12 10.11.12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 4 3 1 13
Câu 111. Cho B
, Khi đó 4B có giá trị là ? 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 13 1 A. B. C. 2 D. 4 4 4
Câu 112. Tính giá trị của biểu thức: 3 3 3 3 25 25 25 A ... ... là ? 1.8 8.15 15.22 106.113 50.55 55.60 95.100 1 48 48 48 1 1 A. B. C. D. 500 113 113 113 500 500 1 9 9 9
Câu 113. Tính A ... thu được kết quả ? 19 19.29 29.39 1999.2009 100 200 1 1 A. A B. A C. A D. A 2009 2009 100 2009 1 1 1 1 1
Câu 114. Thực hiện phép tính: A 3. 5. 7. ...15. 17. 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 8 1 1 1 A. B. C. D. 9 9 8 8.9 4 6 9 7 7 5 3 11
Câu 115. Cho A và B 7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 A Tính ? B 5 1 A. 2 B. C. 5 D. 2 2
Câu 116. Cho A 1.2 2.3 3.4 98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ? 98.99.100 98.99.100 A. B. 99.100.101 C. 98.99.100 D. 3 5
Câu 117. Tính giá trị B 1.2 3.4 5.6 ... 99.100 ta được ? A.170150 B.169222 C.159105 D. 169150
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 118. Cho D 1.4 2.5 3.6 100.103, A 1.1 2.2 3.3 ... 100.100
và B 1 2 3 4 ... 100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A D B
B. D A B
C. D A 3B
D. D 2A B
Câu 119. Cho E 1.3 2.4 3.5 ... 97.99 98.100 ; A 1.1 2.2 3.3 ... 98.98 ;
B 1 2 3 4 ... 97 98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A E B
B. E A 2B
C. E A 3B
D. E 2A B
Câu 120. Cho F 1.3 5.7 9.11... 97.101; A 1.1 5.5 9.9 ... 97.97,B 1 5 9 ... 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A F B
B. F A 2B
C. F A 3B
D. F 2A B 4G
Câu 121. Cho G 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 . Tính giá trị biểu thức 100 A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 D. 99.101
Câu 122. Cho H 1.99 2.98 3.97 ... 50.50 ; A 991 2 3 ... 50 ;
B 1.2 2.3 3.4 ... 49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H A B
B. H A B
C. H A 2B
D. H 2A B
Câu 123. Cho K 1.99 3.97 5.95 ... 49.51; A 991 3 5 ... 49;
B 2.3 4.5 6.7 ... 48.49 . Khẳng định nào sau đúng ?
A. K 2A B
B. K A B
C. K A 2B
D. K A B
Câu 124. Cho C 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 ; B 1 3 5 7 ... 97 ; A 1.1 23.3 5.5 ... 97.97 Khẳng định nào đúng ?
A. C A 2B
B. C A 2B C. C . A B
D. C A B 1 1 1
Câu 125. Tính tổng D 1 1 2 1 2 3 ... 12...20 2 3 20 A.111 B.112 C.116 D. 115 1 1 1
Câu 126. Tính tổng: F 1 (1 2) (1 2 3) ...
(1 2 ... 2016) 2 3 2016
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2015.2019 2015.2019 2015.2019 A. 2015.2019 B. C.1 D. 2 2 10 1 1 1 Câu 127. Tính: ...
thu được kết quả là ?
1 2 3 1 2 3 4 1 2 ... 59 1 19 1 1 A. B. C. D. 29.30 30 30.31 29.31 1 1 1
Câu 128. Tính:1 1 2 1 2 3 ... 12...16 2 3 16 A. 70 B. 71 C. 76 D. 77 50 25 20 10 100 100 1 Câu 129. Tính: 50 ... 3 3 4 3 6.7 98.99 99 A. 99 B.100 C.101 D. 102 1 1 1
Câu 130. Tính tổng G 1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 100) 2 3 100 A. 7520 B. 2577 C.1000 D. 2575 1 3.2 1 4.3 1 501.500
Câu 131. Tính tổng: H 1 . . ... . 2 2 3 2 500 2 A. 62875 B. 72875 C. 87562 D. 87062 2 2 2 2 2 3 4 20
Câu 132. Tính tích A . . ... ta được kết quả ? 1.3 2.4 3.5 19.21 40 5 A. 2 B. 4 C. D. 21 2 2 2 2 2 1 2 3 10
Câu 133. Tính tích B . . ...
thu được kết quả là ? 1.2 2.3 3.4 10.11 2 1 1 A. B. C.11 D. 11 2 11 1 1 1 1
Câu 134. Tính tổng C 1 1 1 ... 1 1 2 1 2 3 1 2 3 4
1 2 3 ... 2016
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1004 1000 1 A. 300 B. C. D. 3009 3009 3009
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 135. Tính A ... ta được kết quả ?
2 3 2 5 2 7 2 99 1 1 1 99 A. B. C. D. 49 2 49 2 .99 99 49 2 1999 1999 1999 1 1 ... 1 1 2 1000 Câu 136. Tính: 1000 1000 1000 1 1 ... 1 1 2 1999 A.100 B. 99 C.1 D. 99.100 1 1 1 1
Câu 137. Tính: A 1 1 1 ... 1
thu được kết quả là? 4 9 16 400 A. B. C. D. 1 1 1
Câu 138. Tính: A 1 1 ... 1 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n 2 n 2 1 1 A. B. C. D. 3n 3n 3 n 2n 1 1 1 1
Câu 139. Cho A 1 1 1 ... 1
. Tính 20 19A 1.3 2.4 3.5 17.19 A. 16 B.1 C. 22 D. 7 1 1 1 1 51.7
Câu 140. Cho biểu thức A 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị của tích . A 21 28 36 1326 53.5 53 A. B. 2 C.1 D. 5 51.7 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9
Câu 141. Tính tích D . . . . . . . 3 8 15 24 35 48 63 80 1 1 5 9 A. B. C. D. 5 2 9 5 8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E . . ... 9 16 25 2500
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 17 25 A. B. C. D. 25 17 25 17 1 1 1 1
Câu 143. Tính tích G 1 1 1 ... 1 2 3 4 100 1 1 2 99 A. B. C. D. 2 100 99 100 1 2 3 10
Câu 144. Tính tích sau: H 1 1 1 ... 1 7 7 7 7 A. B. C. D. 1 1 1 1
Câu 145. Tính tích I 1 1 1 ... 1 4 9 16 10000 101 101 100 1 A. B. C. D. 100 100.2 101.2 2 1 1 1 1
Câu 146. Thực hiện phép tính J 1 1 1 ... 1 3 6 10 780 1 1 41 1 A. B. C. D. 99 100 39.3 41 1 1 1 1
Câu 147. Tính tích K 1 1 1 ... 1 21 28 36 1326 5 53 5 53 5 53 A. . B. C. D. 51 7 51 7 51 7 1 1 1 1
Câu 148. Giá trị của biểu thức M 1 1 1 ... 1 là ? 2 3 4 999 A. 300 B. 500 C. 200 D. 100 3 8 15 99
Câu 149. Tính tích F . . ... 2 2 2 2 2 3 4 10 1 1 1 11 A. B. C. D. 10 100 99 20
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 150. Cho biểu thức N 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị biểu thức 1000. N 2 3 4 1000 1 1 A. 1 B.1 C. D. 2 2 3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C . . ... 4 9 16 10000 1 101 1 101 A. B. C. D. 4 100 2 200 2 2 2 2
1 2 1 3 1 4 1 2012
Câu 152. Giá trị biểu thức A ... là ? 2 2 2 2
2 3 4 2012 2013 1 2013 1 A. B. C. D. 4024 4024 4024 2013 1 1 1 n 2 E
Câu 153. Cho E 1 1 ... 1 và F . Tính 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n n F 1 1 2 2 A. B. C. D. 3 3 5 5
Câu 154. Giá trị biểu 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 98 thức là ? 98.99.100 98.99 A. B. 3 2 98.99.100 98.99 98.99.100 98.99 C. D. 3 2 3 2
Câu 155. Giá trị biểu thức 2 2 2 2 2 2 B 1
2 3 4 ...19 20 là ? A. 6000 B. 6120 C. 6180 D. 6190 Câu 156. Tính tổng 2 2 2 2
D 1 3 5 ... 99
A. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
B. D 50.52.17 25.5 1
C. D 100.101.34 50.101
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
D. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
200.201.202 10.11.12 211.190 Câu 157. Cho 2 2 2 2
E 11 13 15 ... 199 , A và biểu thức 3 2 2
100.101.102 5.6.7 106.95 4
. Khẳng định nào sau đây đúng 3 2 2
A. E A B
B. E A B
C. E 2A B
D. E A 2B Câu 158. Tổng 2 2 2 2
C 2 4 6 ... 20 có kết quả bằng bao nhiêu ? 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 A. 4. B. 4. 3 2 3 2 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 C. D. 3 2 3 2 Câu 159. Cho 2 2 2 2
F 1 4 7 ... 100 , A 1.4 4.7 7.10 ...100.103, và biểu thức
B 1 4 7 10 ... 100 . Chọn khẳng định đúng ?
A. F A B
B. F A3B
C. F A B
D. F A 3B Câu 160. Cho biết: 2 2 2 2
1 2 3 ... 12 650 , Tính nhanh tổng sau: 2 2 2 2 2 4 6 ... 24 A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650 Câu 161. Cho 2 2 2 2
G 1 3 5 ... 99 , A 1.3 3.5 5.7 ... 99.101, B 1 3 5 7 ... 99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. B. C. D. Câu 162. Cho 2 2 2 2
K 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 , A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101,
B 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 . Tìm đẳng thức đúng ? A. B. C. D. Câu 163. Cho 2 2 2 2
I 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 , A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101,
B 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I B 2A
B. I B A
C. I A B
D. I A 2B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 164. Tổng 2 3 2000
A 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 2001 3 1 2001 3 1 2000 3 1 2000 3 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 165. Tổng 3 5 7 2009
B 2 2 2 2 ... 2 có kết quả là ? 2010 2 2 2011 2 2 2011 2 2 2010 2 2 A. B B. B C. B D. B 3 3 3 3 Câu 166. Tổng 3 5 7 101
C 5 5 5 5 ... 5 có kết quả là ? 103 5 5 103 5 5 102 5 5 100 5 5 A. C B. C C. C D. C 24 24 24 24 Câu 167. Tổng 2 4 6 100
D 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 102 3 1 102 3 1 100 3 1 100 3 1 A. D B. D C. D D. D 8 8 8 8 Câu 168. Tổng 3 5 99
E 7 7 7 ... 7 có giá trị bằng bao nhiêu ? 100 7 7 100 7 7 101 7 7 101 7 7 A. E B. E C. E D. E 48 48 48 48 Câu 169. Nếu 2 4 6 2016
F 1 5 5 5 ... 5
thì 24F 1 có giá trị là bao nhiêu ? 2018 5 1 A. 2018 5 B. 2018 5 1 C. 2018 5 2 D. 2 Câu 170. Cho 2 4 6 2016
G 1 2 2 2 ... 2
thì 3G có giá trị là ? 2018 2 1 A. 2018 3G 2 B. 3G C. 2018 3G 2 1 D. 2018 3G 2 1 3
Câu 171. Giá trị biểu thức 2 3 99
H 1 2.6 3.6 4.6 ... 100.6 bằng bao nhiêu ? 100 499.6 1 100 499.6 1 101 499.6 1 101 499.6 1 A. B. C. D. 25 25 25 25
Câu 172. Giá trị biểu thức 50 49 48 2
M 2 2 2 ... 2 2 bằng ? A. 2 B.1 C. 0 D. 3
Câu 173. Giá trị biểu thức 100 99 98 97 2 1 N 3
3 3 3 ... 3 3 1 bằng ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 101 3 1 101 3 1 101 3 1 101 3 1 A. N B. N C. N D. N 3 3 4 4
101100 99 ... 2 1
Câu 174. Tổng A có giá trị bằng ?
101100 99 98 ... 2 1 A. 100 B.101 C.102 D. 103 1 1 1 1 3 5 ... 49
Câu 175. Thực hiện phép tính: A ... . 4.9 9.14 44.49 89 5500 5499 5599 5400 A. B. C. D. 17444 17444 17444 14444 1 1 1 1
(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3,6)
Câu 176. Thực hiện phép tính: 2 3 7 9
1 2 3 4 ... 99 100 A. 0 B.1 C. 2 D. 3 1 1 1 1 ...
Câu 177. Thực hiện phép tính: 2 3 4 2012 2011 2010 2009 1 ... 1 2 3 2011 1 1 A. B. 2011 C. 2012 D. 2011 2012 1 1 1 1 1 ...
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99
100 được kết quả là ? 99 98 97 1 ... 1 2 3 99 1 1 A.100 B. 99 C. D. 100 99 1 1 1 1 1 ...
Câu 179. Thực hiện phép tính: 3 5 97 99 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 1.99 3.97 97.3 99.1 A. 50 B. 51 C. 52 D. 53
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 ...
Câu 180. Thực hiện phép tính: 2 4 6 998 1000 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 2.1000 4.998 998.4 1000.2 A. 503 B. 501 C. 500 D. 502 1 1 1 1 ...
Câu 181. Thực hiện phép tính: 51 52 53 100 A 1 1 1 1 ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A. 3 B. 4 C.1 D. 5 A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1
Câu 182. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2 3 4 2009 1 2 3 2008 A 1 A A 1 A A. B. 2009 C. D. 2000 B 2009 B B 2000 B A 1 1 1 1 1 2 3 198 199
Câu 183. Tính tỉ số biết: A ... và B ... B 2 3 4 200 199 198 197 2 1 A A 1 A 1 A A. 200 B. C. D. 199 B B 199 B 200 B A 1 2 2011 2011 1 1 1 1
Câu 184. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013 A A A A A. 2010 B. 2011 C. 2012 D. 2013 B B B B A 1 2 3 99 1 1 1 1
Câu 185. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 99 98 97 1 2 3 4 100 A A 1 A A 99 A. 1 B. C. 100 D. B B 100 B B 100 A 1 2 3 92 1 1 1 1
Câu 186. Tính tỉ số biết : A 92 ... và B ... B 9 10 11 100 45 50 55 500 A A 1 A A 1 A. 40 B. C. 20 D. B B 40 B B 20 A 1 1 1 1 1 1 1
Câu 187. Tính tỉ số biết: A 1 ... và B ... B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A A A 1 A A. 300 B. 500 C. D. 400 B B B 400 B A 2012 2012 2012 2012
Câu 188. Tính tỉ số biết: A ... B 51 52 53 100 1 1 1 1 và B ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A A 1 A 1 A A. 2012 B. C. D. 2011 B B 2000 B 2012 B A 1 1 1 1
Câu 189. Tính tỉ số biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 199.200 1 1 1 và B ... 101.200 102.199 200.101 A 1 A 301 A 300 A 1 A. B. C. D. B 2 B 2 B 2 B 20 A 1 1 1 1
Câu 190. Tính giá trị biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 101.102 1 1 1 1 2 và B ... 52.102 53.101 54.100 102.52 77.154 A A A A A. 77 B. 2 C. 11 D. 100 B B B B A 4 6 9 7
Câu 191. Tính tỉ số biết : A B 7.31 7.41 10.41 10.57 7 5 3 11 và B 19.31 19.43 23.43 23.57 A 2 A 1 A 5 A 3 A. B. C. D. B 5 B 2 B 2 B 2 1 1 1 1 2 3 99
Câu 192. Cho A 100 1 ... ; B ...
. Khẳng định nào luôn đúng ? 2 3 100 2 3 4 100
A. A 2B
B. A B
C. A B
D. A B A 1 1 1
Câu 193. Tính tỉ số biết: A ... B 1.300 2.301 101.400
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 và B ... 1.102 2.103 3.104 299.400 A 1 A 1 A 299 A 101 A. B. C. D. B 299 B 101 B 101 B 299 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 194. Cho A 1 ... ... ; B ... , Khẳng định nào sau 3 5 99 2 4 6 100 51 52 100 đây luôn đúng ?
A. A B
B. A B
C. A B
D. A 2B 1.3.5....39 1
Câu 195. Cho U ; V
. Khẳng định nào đúng. 20 21.22.23...40 2 1
A.U V
B.U V
C.U 1
D. V 1 1 1 1 1 1 1
Câu 196. Cho S 1 ... và 2 3 4 2011 2012 2013 1 1 1 1 P ... . Tính 2013 S P 1007 1008 2012 2013 A. 2013 2 B. 2013 1 C. 0 D. 2013 5 Câu 197. Cho 2010 2009 2008 H 2 2 2
... 2 1. Tính 2010H A. 2011 B. 2010 2010 C. 2010 D. 2 2010 Câu 198. Biết : 3 3 3
1 2 ... 10 3025 . Tính 3 3 3
A 2 4 ... 20 A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000 1 1 1 1 a
Câu 199. Cho A 1 ...
. Khẳng định nào đúng. 2 3 4 18 b a
A. b 2431 B.
là số nguyên
C. a 2007
D. A 1 b 8
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ 11 và : 6 9 1 1 8 1 1 8 1 1 8 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 6 9 6 9 6 9 2017
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ 2017 và 2016 2018
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2017 2017 2017 2017 2017 2017 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 2016 2018 2016 2018 2016 2018 27
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ 9 và 21 63 9 27 9 27 9 27 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 21 6 3 21 6 3 21 6 3
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7 ; ; ; ; 3 5 8 4 2 1 3 2 7 5 1 2 3 5 7 A. B. 3 8 5 2 4 3 5 8 4 2 7 5 2 3 1 1 3 2 5 7 C. D. 2 4 5 8 3 3 8 5 4 2
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 7 3 5 2 ; ; ; ; 4 2 5 7 7 7 5 3 2 1 2 5 3 7 1 A. B. 2 7 5 7 4 7 7 5 2 4 1 7 3 5 2 3 5 2 7 1 C. D. 4 2 5 7 7 5 7 7 2 4
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn 6 và nhỏ hơn 2 : 7 5 A. 2 số. B. 3 số. C. 4 số. D. 5 số.
Câu 206. Cho các số có quy luật 1 5 25 125 ; ; ;
. Số tiếp theo của dãy số là: 8 8 8 8 625 225 525 575 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 2 3 12 3 9 1 4
Câu 207. Cho các tích sau: H . ; H . . ; 1 15 7 2 5 1 7 23 5 4 3 4 5 H . . ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 3
13 13 13 13 13
A. H H H . B. H H H .
C. H H H .
D. H H H . 2 3 1 1 2 3 3 2 1 2 1 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng? 9 7 11 11 79 77 101 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 5 6 5 4 37 3
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 11 9 25 3 9 ; ; ; ; 9 8 12 7 7 1 1 3 9 9 25 1 1 3 9 9 25 A. ; ; ; ; B. ; ; ; ; 9 7 7 8 12 9 7 8 7 12 1 1 3 25 9 9 1 1 3 25 9 9 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; 9 7 12 7 8 9 7 12 7 8 1234 4319
Câu 210. So sánh hai phân số và 1235 4320 1234 4319
A. Không thể so sánh được. B. . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 1234 4321
Câu 211. So sánh hai phân số và 1244 4331 1 234 4 321
A. Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 1 234 4 321 1 234 4 321 C. . D. . 1244 4331 1244 4331 31 31317
Câu 212. So sánh hai phân số và 32 32327 3 1 31317 A.
B. Không thể so sánh được.. 3 2 32327 3 1 31317 3 1 31317 C. . D. . 3 2 32327 3 2 32327 22 51
Câu 213. So sánh hai phân số và 67 152 22 51 22 51 A. B. . 6 7 1 52 6 7 1 52
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 22 51 C. .
D. Không thể so sánh được. 6 7 1 52 18 23
Câu 214. So sánh hai phân số và 91 114 1 8 2 3 1 8 2 3 A. B. . 91 114 91 114 1 8 2 3
C. Không thể so sánh được. D. . 91 114 2 3 4 5
Câu 215. So sánh hai phân số , , 3 4 5 6 2 4 3 5 2 4 5 3 A. . B. . 3 5 4 6 3 5 6 4 2 3 4 5 2 4 3 5 C. . D. . 3 4 5 6 3 5 4 6 2004 2005 2004 2005
Câu 216. So sánh hai phân số M ; N 2005 2006 2005 2006
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được.. 8 8 10 2 10
Câu 217. So sánh hai phân số A ; B 8 8 10 1 10 3
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B . 7.9 14.27 21.36 37
Câu 218. So sánh hai phân số M ; N 21.27 42.81 63.108 333
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. M N . 244.395 151 423134.846267 423133 4319
Câu 219. So sánh hai phân số A ; B và 244 395.243 423133.846267 423134 4320
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2004 2005 2004 2005
Câu 220. Cho các biểu thức M , N
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2005 2006 2005 2006
A. M 1 N
B. M N 1
C. 1 M N
D. N 1 M 2013 2012 2011 1 1 1 1 1 Câu 221. Cho M ... và N ...
. Điền vào chỗ trống sau 1 2 3 2013 2 3 4 2014
đây để có đẳng thức đúng M ...N ? A. 2011 B. 2012 C. 2013 D. 2014 2018 2019 2020 2 3 5
Câu 222. Cho các biểu thức M , 2018 2019 2019 2020 2020 2019 2 3 3 5 5 2 1 1 1 1 N .........
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1.2 3.4 5.6 2019.2020
A. M N 1
B. M 1 N
C. 1 M N
D. N 1 M 3535.232323 3535 2323
Câu 223. Cho các biểu thức M ; N ; P
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 353535.2323 3534 2322
A. M P N
B. M N P
C. M N P
D. N P M 10 2009 2 11 2009 2 12 2009 2
Câu 224. Kết quả so sánh M và N và P là ? 11 2009 2 12 2009 2 13 2009 2
A. N P M
B. M N P
C. N P M
D. P N M 1 1 1 1
Câu 225. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 2 3 4 9 2 8 2 8 8 A. M B. M C. M D. M 5 9 5 9 9 3 8 15 2499 Câu 226. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 9 16 2500
A. M 48
B. M 49
C. M 48
D. 48 M 49 1.4 2.5 3.6 98.101 Câu 227. Cho K ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2.3 3.4 4.5 99.100
A. 97 K 98
B. K 97
C. K 98
D. K 98
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 5 99
Câu 228. Cho P . . .....
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 4 6 100 1 1
A. P 1
B. P 1 C. P
D. P 1 15 10 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 229. Cho E ... ; F ...
. Điền vào chỗ trống sau 51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100
đây để có đẳng thức đúng E ...F ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 3 1
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính x là: 4 3 5 5 A. B. C. 2 D. 2 12 12 3
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25 x là: 4 1 1 A. 1 B. C. 1 D. 2 2 1
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0 ,5x 1 là: 2 A. 0 B. 1 C. 1 D. 0, 5 3
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính . x 0, 25 0,25 là: 4 3 1 A. B. 4 C. 0, 5 D. 4 4 3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính x : là: 8 3 64 64 A. B. C. 1 D. 1 9 9 3 2
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức : x 0 là: 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 A. 0 B. C. 6 D. 1 3
Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573 x 0,573 0 là: A. 2
,146 hoặc 1 B. 2,146 hoặc 1 C. 2
,146 và 1 D. 2,146 và 1
Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2x 0, 4 3, 2 là: A. 1 ,8 hoặc 1,4 B. 1
,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1 ,4 D. 1,8 và 1 ,4
Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức 3 3x 1 27 là: 2 2 4 4 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 239. Nếu x 3 thì 3 x bằng :
A. 27 B. 729 C. 81 D. 9 1 1 1 2 1989
Câu 240. Tìm x biết: 1 ...
x x 1 3 6 10 1 1991 1989 1993 1989 1991 A. x B. x C. x D. x 1993 1989 1991 1990 1 1 1 1 ... 1
Câu 241. Tìm x biết: x 2 3 4 200 20 1 2 199 2000 ... 199 198 1 199 199 100 100 A. x B. x C. x D. x 100 100 199 199 4 8 12 32 16
Câu 242. Tìm x biết: ... 3.5 5.9 9.15 n n 16 25
A. n 16
B. n 60
C. n 59
D. n 15 1 1 1 1
Câu 243. Tìm x biết: x :
x : x : ... x : 511 2 4 8 512 1 1 A. x
B. x
C. x 511 D. x 511 2 2
Câu 244. Tìm x biết: x x 1 x 2 x 3 ... x 50 255 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 20 B. x 20
C. x 30 D. 30
Câu 245. Tìm x biết: x x
1 x 2 ... x 2010 2029099 .
A. x 4
B. x 3
C. x 5
D. x 6
Câu 246. Tìm x biết: 2 4 6 ... 2x 210.
A. x 14 B. x 15
C. x 14, x 1 5 D. x 1
Câu 247. Tìm x biết: x
1 2x 3 3x 5 100x 199 30200 .
A. x 2
B. x 4
C. x 5
D. x 3 1 1 1 2 1
Câu 248. Tìm x biết: ... 2 14 35 65 x 3x 9
A. x 7
B. x 6
C. x 9
D. x 8 3 3 3 3 24
Câu 249. Tìm x biết: ... 35 63 99 x(x 2) 35 53 9 9 53 A. B. C. D. 9 53 53 9 1 1 2
Câu 250. Tìm x biết 3 x 2 2 3 17 1 1 3 A. x B. x C. x D. x 3 3 7 4 1 2
Câu 251. Tìm x biết : x 7 3 3 44 1 3 A. x B. x 11 C. x D. x 9 11 7 1 2
Câu 252. Tìm x biết x x 1 0 33 5 66 66
A. x 0
B. x 1 C. x D. x 71 71 2 3 20 2
Câu 253. Tìm x biết x 2x 4 3 4 21 7 25 25 A. x B. x C. x 6
D. x 6 6 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 254. Tìm x biết 3x 25 2x 0 1 2 x x 1 3 1 A. 3 x B. C. D. x 3 5 5 3 x x 2 2 1 3 1
Câu 255. Tìm x biết x 5 4 4 7 7 7 7 x x x x 10 10 10 10 A. B. C. D. 4 4 4 4 x x x x 5 5 5 5 3 2
Câu 256. Tìm x biết 2 2x 2 4 3 1 2 x x 1 48 3 A. x
B. x C. D. 48 1 5 x x 48 8
Câu 257. Tìm x biết x 2005 2006 y 0 x 2005 x 2006 x 2005 x 2006 A. B. C. D. y 2006 y 2005 y 2005 y 2006 x 2 3
Câu 258. Tìm x biết 5 8 31 15 1 46 A. x B. x C. x D. x 8 8 8 3 x 1 6
Câu 259. Tìm x biết x 5 7
A. x 20
B. x 12 C. x 23 D. x 12 2 4 6 x
Câu 260. Tìm x biết:
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14
x 2x 14
A. x 12
B. x 13
C. x 14
D. x 15
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1
Câu 261. Tìm x thỏa mãn: 9x 2 2 1 x 0 3 1 1
A. x 1 B. x
C. x D. x 1 3 3 4 4 6
Câu 262. Tìm a, ,
b c thỏa mãn: 7b 3 21a 6 18c 5 0 2 3 5 2 3 5 A. a ,b , c B. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 2 3 5 2 3 5 C. a ,b , c D. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 100 200
Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn: 3x 5 2y 1 0 5 1 5 1
A. x , y
B. x , y 3 2 3 2 5 1 5 1
C. x , y D. x , y 3 2 3 2 2 4 6
Câu 264. Tìm a, ,
b c thoả mãn: 2a 9 8b
1 c 19 0 9 1 9 1 A. a ,b , c 19 B. a ,b , c 19 2 8 2 8 9 1 9 1 C. a ,b , c 1 9 D. a ,b , c 19 2 8 2 8 2 2
Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn: x 2 2 y 3 4 A. (x 2 ; y 3) B. (x 2
; y 4, y 2);(x 1 , x 3 ; y 3) C. (x 1 , x 3
; y 4, y 2 ) D. Cả A,B và C 2008 Câu 266. Tìm 2008 2
x, y, z thỏa mãn: 2x 1 y
x y z 0 5 1 2 1 1 2 9 A. x , y , z B. x , y , z 2 5 10 2 5 10 1 2 1 1 2 9 C. x , y , z D. x , y , z 2 5 10 2 5 10
Câu 267. Tìm x thỏa mãn: x 2 4 7 5 7 4x 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7 7 1 1 A. x
B. x 3 C. x , x 3, x
D. x 3, x 4 4 2 2 2 2
Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn: x 12 y x 6 y 0 A. x 9 ; y 21
B. x 9; y 21 C. x 9 ; y 2 1 D. x 9; y 2 1 2 4
Câu 269. Tìm x thỏa mãn: 2x 3 3x 2 0 3 3 3 2 3 3 3 2 A. x , x B. x , x C. x , x D. x , x 2 4 2 3 2 4 2 3 x
Câu 270. Tìm x biết (1.2 2.3 3.4 ... 98.99). 6 3 12 : 26950 7 2 3 1 5 3 A. B. C. D. 2 2 7 4
Câu 271. Tìm x biết 1 1 1 1 1 2 3 9 ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 1 1 A. 10 B. C. 2 D. 2 10
Câu 272. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 2 B. 2 C. 3 D. 3
Câu 273. Tìm x biết 7 13 21 31 43 57 73 91 2x 10 6 12 20 31 42 56 72 90 2 3 4 A. B. C. D. 1 5 5 5
Câu 274. Tìm x biết 1 1 1 49 ... x 1.2.3 2.3.4 98.99.100 200 99 99 49 A. 1 B. C. D. 100 101 50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 275. Tìm x biết 1 1 1 2012 2012 2012 ... x ... 1.2 3.4 99.100 51 52 100 A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024
Câu 276. Tìm x biết 1 1 1 2014 2015 4025 4026 1 ... x 2013 ... 2 3 2013 1 2 2012 2013 A. 2013 B. 2012 C. 2011 D. 4026
Câu 277. Tìm x biết x x x ... x x 1 và x x x x ... x x 1 51 1 2 3 50 51 1 2 3 4 49 50 A. 24 B. 24 C. 25 D. 25
Câu 278. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 20 6 10 A. 18 B. 19 C. 20 D. 21
Câu 279. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 100 7450 A. 24 B. 25 C. 30 D. 31
Câu 280. Tìm x biết x 2x 3x ... 2011x 2012.2013 4016 2011 4016 2011 A. B. C. D. 2011 2013 2012 2012
Câu 281. Tìm x biết x
1 x 2 x
3 ... x 100 5070 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 4 5 6 1 1 1 1 1 2 3 9
Câu 282. Tìm x biết ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 A. 8 B. 9 C.10 D.11
Câu 283. Tìm x biết 1 2 3 ... x 820 A. 30 B. 40 C. 50 D. 60
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 284. Tìm x biết x 2 3 3 3 3 1 2 3 ... 10 1 A. 44;46 B. 45 C. 46 và 44 D. 46
Câu 285. Tìm x biết x 2 1 3 5 7 ... 99 2 A. 40 và 40 B. 52 và 48 C. 50 D. 40
Câu 286. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 3 3 3 3 24
Câu 287. Tìm x biết ... 35 63 99 x x 2 35 43 53 53 43 A. B. C. D. 9 9 9 9 2 6 12 20 110
Câu 288. Tìm x biết . . . ... .x 2 0 2 2 2 2 2 1 2 3 4 10 35 20 40 20 A. B. C. D. 11 11 11 11 1 1 1 1 49
Câu 289. Tìm x biết ... 1.3 3.5 5.7 2x 1 2x 1 99 A. 48 B. 49 C. 45 D. 46
Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x 4 x 9 5 A. 4 B. x
C. x : 4 x 9
D. x 4
Câu 291. Tìm x thoả mãn: x 3 5 x A. 1
B. x C. x 3
hoặc x 5 D. x 3
và x 5
Câu 292. Tìm x thoả mãn: 2
x 1 x x 0 A. 0 B. x 1
hoặc x 0 C. x 1
và x 0 D. x 1
và x 5
Câu 293. Tìm x thoả mãn: x 5 9 10 A. 4 B. x 25 C. x 4
hoặc x 6 D. x 4
và x 6
Câu 294. Tìm x thoả mãn: x 1 2 x 2 3 x 3 4
A. 1 x 2
B. x 5 C. 1 x 2 hoặc x 5 D. 1 x 2 hoặc x 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 295. Tìm cặp số nguyên ;
x y thoả mãn: x y 2 y 3 0 A. 3 ;1 B. 3 ; 1 C. 1 ;3 D. 1 ;3 7 5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x x 5 0 8 6 2 100 140 100 140 100 140 A. x B. x C. x
hoặc x D. x
và x 9 33 9 33 9 33
Câu 297. Tìm x thoả mãn: 2 2
x 5x 5 2 x 10x 11
A. x 2
B. x 3 hoặc x 2 C. x 3
D. x 2 hoặc x 3 4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x 3 ,75 2 ,15 5 4 4 12 4 A. x B. C. x D. x hoặc 12 x 5 5 5 5 5 11 3 1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn: : 4x 4 2 5 2 9 9 11 9 A. x B. C. x D. x hoặc 11 x 20 20 20 20 20 3
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A 2x 2xy y với x 2,5; y 4
A. A 2 hoặc 1 A
B. A 2 hoặc 1 A 2 2 1 C. A
D. A 2 2 2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: 3 2
A 6x 3x 2 x 4 với x 3 2 2 A. A 2 B. A 2 9 9 4 4 C. A D. A 9 9
Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C 2 x 2 3 1 x với x 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. C 13 B. C 13 C. C 5 D. C 5
Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A x 3,5 4,1 x , với 3,5 x 4,1 A. A 7, 6 B. A 0 ,6 C. A 7 ,6 D. A 0, 6
Câu 304. Rút gọn biểu thức: A x 1,3 x 2,5 khi x 1 ,3 A. A 7 B. A 2 x 1 C. A 7 D. A 2x 1 1 2
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B x x 5 5 3 3 A. B hoặc 3 B B. B hoặc 1 B 2x hoặc 3 B 5 5 5 5 5 1 3 C. B 2x hoặc 3 B D. B 5 5 5 1 3 4 3 1
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A x x , khi x 7 5 5 5 7 12 12 A. A 2x B. A 2x 35 35 12 2 C. A D. A 35 35 1 1 1 1 1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C 2 x x
8 với x 2 5 5 5 5 5 29 29 A. C B. C 2 x 5 5 29 29 C. C 2x D. C 5 5 1 1
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D x 3
x 3 với x 0 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 A. D 6 B. D 2 x 2 C. D 0 D. D 2x 5a 3 1 1
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C
với a ; b 3 b 3 4 113 103 103 113 113 103 113 A. C ; ; ; B. C ; ; 9 9 9 9 9 9 9 103 103 113 113 103 113 C. C ; ; D. C ; ; 9 9 9 9 9 9 a
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số dương? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 a
Câu 311. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số âm? 2
A. a 3
B. a 0
C. a 3
D. a 3 a 3
Câu 312. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 2a 1
Câu 313. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số dương? 3 1 1 1 A. a B. a C. a
D. a 0 2 2 2 2a 1
Câu 314. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số âm 3 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 2a 1
Câu 315. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 x 5
Câu 316. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương? x 8 x 5 A. 5
x 8 B. C. x 5
D. x 8 x 8 x 5
Câu 317. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm? x 8 x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8 x 5
Câu 318. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 8 âm? x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8 2x 1
Câu 319. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 6 âm? 1 1 1 A. x B.x=0 C. x D. x 2 2 2 m
Câu 320. Cho số hữu tỉ 3 12 x với m
. Giá trị m nào để x là số nguyên? 6
A. m là số chẵn
B. m là số lẻ
C. m D. m a
Câu 321. Cho số hữu tỉ 11 x
(a ; a 0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên? a A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 n
Câu 322. Cho số hữu tỉ 3 9 M
. M đạt giá trị nguyên khi n 4 là ước nguyên của số nào dưới đây? n 4 A. 3 B. 9 C. 18 D. 21
Nhóm Toán VD – VDC –THCS n
Câu 323. Cho số hữu tỉ 6 5 N
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên? 2n 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 x
Câu 324. Cho số hữu tỉ 3 2 A
. Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên? x 3 A. - 11 B. 11 C. -4 D. 4 x
Câu 325. Cho số hữu tỉ 2 1 B
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên? x 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 x 3x 7
Câu 326. Cho số hữu tỉ C
. Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên? x 3 A. 0 B. 2 C. 4 D. Vô số 2 x 2x 1
Câu 327. Cho số hữu tỉ D
. Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên? x 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 y
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn: 5 1 x 4 8 A. 1 B. 2 C. 4 D. 8
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn: 7 9 2 359 15x 10 y 5 30xy A. Không có B. 4 C. 8 D. Vô số
Câu 330. Số nghiệm của phương trình x 1 0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x 1 5 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x 1 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình 2 5 3là: x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 38 A. B. 1 C. 2 D. 3 5
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x 1 2x 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 1 x 1 là: 2 A. 0 B. C. 2 D. 3 3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A A A 0
B. A A A 0 A 0 A 0
C. A B 0
D. A B 0 B 0 B 0
Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x 1 y 2 0 là: A. 1 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x 1 x 2 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 x 3 4 là: A. 1 B. 2 C. 5 D. 3 5
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A là số nguyên ? x 1 A. 3 B. 6 C. 4 D. 15 x
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 2 3 B là số nguyên x 1 A. 7 B. 8 C. 4 D. 10 x
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 3 2 là số nguyên 2x 1 A. 2 B. 1 C. 4 D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 x 4x 7
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A x 4 A. 5 ;3;7;1 1 B. 5 ;3;7;1 1 C. 1 1; 5 ; 3 ; 3 D. 11 ; 3 ;5; 11 2 x 7
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B x 4 A. 27 ; 5 ; 3 ; 19 B. 27 ; 3 ;5 ;19 C. 2 7; 1 9; 3 ; 5 D. 3 ;5;19;2 7
Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy 3y 3x 1 A. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13;7;2;2 ;1 ; 5 ;8 B. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13; 7 ;2;2 ;1 ; 5 ;8 C. 2;7; 1 3;4; 4 ; 1 3;7;2;2 ;1 ;5; 8 D. 2;7; 1 3;4; 4 ;13; 7 ; 2 ; 2 ;1 ; 5 ;8
Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 2 2
25 y 8(x 2009) (1) A.
2013;9;2005;9;2009;0 B. 2
013;9;2005;9;2009;0 C. 2013;9; 2 005;9; 2 009;0 D. 2 013;9; 2 005;9; 2 009;0 1 1 1
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết: x y 5 A. 6;30; 3 0;6; 1 0; 1 0;0;0 B. 6;30; 3 0; 6 ; 1 0; 1 0;0;0 C. 6; 3 0;30; 6
;10;10;0;0 D.
6;30;30;6;10;10;0;0 2 1
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết 3 x y 4 2 1 1 4 2 1 1 A. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; B. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 2 1 1 4 2 1 1 C. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; D. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn 2 1 8 1 y x xy A. 9 ;3; 2 ;12;9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 B. 9 ;3; 2 ;12;9; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 C. 9 ;3; 2 ; 1 2; 9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 D. 9 ;3; 2 ;12; 9 ; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x 1 y xy A. 2; 4 ;0; 2 B. 2 ; 4 ;0; 2 C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4 ;0; 2 2 2
Câu 351. Tìm x nguyên biết: 1 x y A. 4 ;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6 ;1; 2 C. 4;0; 3 ;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2
Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019 x 5 0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?
A. x 5
B. x 5
C. x 5
D. x 5
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa 1
0 . Kết quả nào sau đây là đúng ? x 3
A. x 1;2; 3
B. x 1; 2
C. x 0;1; 2
D. x 0;1;2; 3
Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn x
1 x 2 0 là ? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x 715 2x 0 là ? A.14 B. 14 C. 7 D. 0 x
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn 2019 0là ? x 2019 A. 2019 B. 0 C. 2019 D. 1 2 x 1
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn 0 là ? x 50 A. 1225 B.1275 C. 1275 D. 1225 1
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn là ? x x 0 2018 2019 A. 2018 B. 2019 C. 2017 D. 2020 x 3
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x 3 thỏa mãn 0 là ? 2 x A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 1 x
Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn là ? x x 0 2 5 A. 7 B. 6 C. 5 D. 8
Câu 361. Cho biểu thức P x 2019 x 2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ nhất ? A. 2019 B. 4038 C. 2020 D. 4039
Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A 12 4 x là :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. A 10 B. A 11
C. A 12 D. A 13
Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 5 2 là : A. B 2 B. B 5
C. B 3 D. B 0 8
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C 5 là : 4 5x 7 24 7 1 14 A. C B. C 5 C. C D. C 5 3 3 21 4x 6 33
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D là : 3 4x 6 5 21 33 24 54 A. D B. D C. D D. D 3 5 5 8
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 5 x 1 4 là :
A. A 8 B. A 6
C. A 0 D. A 10
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 10 4 x là : A. B 10 B. B 14
C. B 0 D. B 4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B 10 3 | x 1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 1 B. x 0
C. x 10 D. x 13
Câu 369. Giá trị của x để biều thức A |
x 5 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5 x 17 B. x 5 C. 1 7 x 5
D. 0 x 5
Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C |
x 2 | | x 8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 2;3; 4;5;6;7; 8
B. x 2; 8
C. x 0 D. x 10
Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D |
x 1| | x 13| | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 0 B. x 17 ; 1 C. x 17 ; 13 ; 1 D. x 13 1 1 1
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M x
x x là : 2 3 4 1 1 1 A. M B. M C. M D. M 0 4 3 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2006
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x
x 1 là : 2007 1 2006 A. N B. N
C. N 0 D. N 1 2007 2007
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 1 x 2 x 3 x 4 là :
A. B 10 B. B 4
C. B 0 D. B 10
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x 1 x 2 x 3 ... x 1996 A. 2 N 998 B. N 1996
C. N 1 D. N 0
Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 8 x là
A. A 0 B. A 9
C. A 8 D. A 7 1 21
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B là: 3 815x 21 7 1 8
A. B B. B 20
C. B 3 D. B 3 3 1 4
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x x . 5 7 6 27 1 A. . B. 1. C. . D. . 7 35 5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2010 x 1963 . 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2 1 2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B x x . 2 3 7 2 7 A. . B. 2. . D. . 3 C. 3 6
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 2010 x 1963 là. 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C x 5 x 2 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 8. B. 2. C. 7. D. 9.
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A 2 x 10 là ? A. A 10
B. A 2 C. A 2
D. A 0
Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B 10 4 x 2 là ? A. B 10
B. B 4 C. B 2
D. B 10 12
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C 2 3 x 5 là ? 4
A. C 2
B. C 12
C. C 5
D. C 4 2 x 3
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 x 1
A. D 3
B. D 2
C. D 1 D. D 3 50
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E 2 x là ? 4 25 25
A. E 50 B. E
C. E 25 D. E 2 4 24
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F 6
2 x2y 3 2x1 là ? 6 A. F 6
B. F 18
C. F 2
D. F 6 2 21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G là ? 3
x 3y2 5 x 5 14 21 21 13 2 A. G B. G C. G D. G 6 14 6 3
Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 12 4 x là ?
A. A 12
B. A 14
C. A 16
D. A 8
Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 5 2 là ?
A. B 5
B. B 3 C. B 2
D. B 7 8
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C 5 4 5x 7 là ? 24
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 14 A. C B. C 8
C. C 5
D. C 4 3 21 4x 6 33
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 4x 6 5 54 34 21 33 A. D B. D C. D D. D 8 5 5 5
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 5 x 1 4 là ?
A. A 8
B. A 7
C. A 10
D. A 9
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 10 4 x là ?
A. B 15
B. B 14
C. B 12
D. B 13 1 4
Câu 396. Tìm x biết 2x 1 là ? 2 5 13 7 11 7 13 17 3 7 A. ; B. ; C. ; D. ; 20 20 20 20 20 20 20 20 2 1
Câu 397. Tìm x biết x 2 2 x x 2 là ? 2 3 1 3 1 3 1 3
A. ; B. ;
C. ; D. ; 2 2 2 2 2 2 2 2 3
Câu 398. Tìm x biết 2 2 x x x là ? 4 1 7 1 7 1 7 7 A. 0; ;
B. 0; ;
C. 0; ;
D. 0;3; 4 4 4 4 4 4 4
Câu 399. Tìm x biết x 5 3 x 8 là ? A. 5 x 3 B. 1 5 x 1 3 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3
Câu 400. Tìm x biết x 2 x 5 3 là ? A. 2
x 5
B. 2 x 5 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x 2 6 là ?
A. x 8 hoặc x 4 .
B. x 6 hoặc x 4 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
C. x 6 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x 6 .
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x 1 5 là ? 4 4 A. x hoặc x 2 . B. x
hoặc x 1. 3 3 2
C. x 4 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x . 3
Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x 1 6 là ? 2 A. x 2 .
B. x 1. C. x . D. x . 3
Câu 404. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2007 y 2008 0 là ? x 2009 x 2008 x 2007 x 2007 A. . B. . C. . D. . y 2008 y 2008 y 2008 y 2007
Câu 405. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ; x y 4 ;5; ; x y 4 ; 1 . B. ; x y 4 ; 5 ; ; x y 4 ; 1 . C. ; x y 4 ;5; ;
x y 4; 1 . D. ;
x y 4;5; ; x y 4 ; 1 .
Câu 406. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2 x 1 3 y 2 2 là ? A. ; x y 2 ;2; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . B. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1 ; 2 . C. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1; 2 . D. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . 12
Câu 407. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 5 1 x là ? y 1 3 1 x 5 1 x 5 1 x 5 1 x 5 A. . B. . C. . D. . y 1 y 1 y 1 y 1
Câu 408. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ( ;
x y) 2012;17;( ; x y) 2012; 1 1 . B. ( ;
x y) 2012; 2017;( ;
x y) 2012; 201 1 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. ( ; x y) 2012; 1 7;( ; x y) 2 012;1 1 . D. ( ; x y) 2 012;17;( ; x y) 2 012; 1 1 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS PHẦN HƯỚNG DẪN Câu 1.
Chọn câu trả lời sai sau đây: A. 9 B. 9 C. 9 D. 9 Hướng dẫn Chọn D. Câu 2.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn D. Câu 3.
Nếu x 2
5 x 9 0 thì:
A. x 25; 3
B. x 25; 3
C. x 5; 3
D. x 5; 3 Hướng dẫn Chọn B. Câu 4.
Chọn câu trả lời đúng: 3 A. 0,15 B. 2 C. D. 7,56 5 Hướng dẫn Chọn C. a Câu 5. Cho x
chọn đáp án đúng nhất sau: b
A. a,b B. , a b
C. a,b I
D. a,b Hướng dẫn Chọn B. Câu 6. Chọn câu trả lời sai: A. 0 B. 0 C. 0 D. 0 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 7.
Giá trị của x 1 1 x 0 là: 2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là : 1 1 1
A. x 1
B. x C. x 1
; D. x 1 ; 2 2 2 Hướng dẫn Chọn C. Câu 8.
Giá trị của x 1 1 là: A. x
2 B. x
1 C. x
0 D. x 0; 2 Hướng dẫn Chọn D. Câu 9.
Hãy chọn khẳng định đúng: A. 9 B. 9 C. 2 D. Hướng dẫn Chọn A. 5 4
Câu 10. Kết quả của x . là: 3 3 20 20 9 20 A. x
B. x
C. x D. x 3 9 6 6 Hướng dẫn Chọn B.
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q Z
B. Q N
C. N Q
D. Z N Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24 Hướng dẫn Chọn D.
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24 Hướng dẫn Chọn D. 5 3 10 9 1 12 8 24 24
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng 5 2 5 9
13 11 13 11 38 7 7 A. 1 B. C. D. 143 11 11 Hướng dẫn Chọn A. 5 2 5 9 5 5 2 9 1
13 11 13 11 13 11
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 2 0 ,35. 7 A. 100 B. 1 C. 10 D. 0 ,1 Hướng dẫn Chọn B. 2 7 2 0 ,35. . 1 7 2 7 2 1
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x thì: 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 A. x
B. x 1 C. x
D. x 1 hoặc x 3 3 3 Hướng dẫn Chọn D. 2 1 x x 1 2 1 3 3 x 1 3 3 2 1 x x 3 3 3 3 5
Câu 17. Cho biết x . Tìm x 16 24 19 19 1 1 A. B. C. D. 48 48 48 48 Hướng dẫn Chọn A. 3 5 5 3 1 0 9 1 9 x x 16 24 24 16 48 48 1 1 1 1
Câu 18. Giá trị của A 1 1 1 ..... 1 là: 2 3 4 20 1 1 1 3 A. B. C. D. 20 10 2 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 2 3 19 1 A 1 1 1 ..... 1 . . ....... 2 3 4 20 2 3 4 20 20 1 1 1 1
Câu 19. Giá trị của B 1 1 1 ..... 1 là: 4 9 16 100 1 1 9 11 A. B. C. D. 10 50 100 20 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 2 3 8 15 99 3 2.4 3.5 9.11 2.3 .4 ....10.11 11 B . . ....... . . ...... 2 2 3 2 2 2 2 4 9 16 100 2 3 4 10 2 .3 ....10 20 a
Câu 20. Tìm a để
, lớn hơn 5 và nhỏ hơn 1 18 6 2 A. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1 B. a 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 C. a 1 5; 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 D. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 Hướng dẫn Chọn D. a 5 a 1
Gọi phân số cần tìm là 18 6 18 2 a Quy đồ 15 9 ng: a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 18 18 18 3 a 3
Câu 21. Tìm a để 4 10 5 A. a 6 ; 7 B. a 6 C. 7 D. a 7 ; 8 Hướng dẫn Chọn C. 3 a 3 1 5 2a 1 2 Ta có a 7 4 10 5 20 20 20 a 15 9 a
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất sao cho khi chia và cho
được các thương là các số tự nhiên. b 16 10 b a 3 a 3 a 3 a 3 A. B. C. D. b 40 b 20 b 80 b 50 Hướng dẫn Chọn C. 15 a 15b Ta có :
. Do 15;16 1 nên 15 a;b 16 16 b 16a Tương tự 9 a 9b : : 9 ; a b 10 . 10 b 10a
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
a lớn nhất khi a UCLN 15;9 3;b BCNN 16;10 80 b a 3 Vậy b 80 1 1 1 1 1 1
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: x 2 3 4 48 16 6
A. x 1
B. x 0 C. x 1
D. x 2 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1 1 1 x x . Suy ra x 0 2 3 4 48 16 6 12 8 0 1 2 2017 1 1 1 1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D ... 7 7 7 7 2018 7 1 1 2018 7 1 2019 7 1 A. B. C. D. 2018 6.7 8 2018 8.7 2018 8.7 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 D 1 ... 2 3 2016 2017 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 1 1 D ... 2 3 4 2017 2018 7 7 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 1 1 1 D D ... 1 2 2 2017 2017 2018 7 7 7 7 7 7 7 7 2018 2018 8 7 1 7 1 D D 2018 2018 7 7 8.7 1 1 1 1 1 1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E ... 2 3 4 50 51 3 3 3 3 3 3 51 3 1 51 3 1 51 3 1 51 3 1 A. B. C. D. 52 4.3 51 5.3 51 4.3 51 4.3 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 E ... 2 3 4 51 52 3 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 E E ... 2 2 3 3 51 51 52 3 3 3 3 3 3 3 3 3 51 51 4 3 1 3 1 E E 52 51 3 3 4.3 1 2 3 4 5 100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F ... 2 3 4 5 100 2 2 2 2 2 2 100 2 101 101 2 100 1 101 2 102 A. B. C. 1 D. 100 2 100 2 100 2 100 2 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 4 5 99 100 2F 1 ... 2 3 4 100 99 2 2 2 2 2 2 2 1 3 2 4 3 100 99 100
2F F 1 ... 2 2 3 3 99 99 100 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 100 F 1 ... 2 3 99 100 2 2 2 2 2 Đặ 1 1 1 1 1 t A 1 ... 2 2 3 99 99 2 2 2 2 2 101 1 100 2 102 Vậy F 2 99 100 100 2 2 2 3 3 3 3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G ... 4 7 100 5 5 5 5 100 5 101 101 5 100 102 5 1 101 5 102 A. B. C. D. 100 5 100 5 .124 100 5 .124 100 5 Hướng dẫn Chọn C. 3 3 3 3 G ... 4 7 100 5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 G 3 ... 4 7 100 5 5 5 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đặt A ... A ... 4 7 100 3 4 7 10 103 5 5 5 5 5 5 5 5 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A A ... 4 4 7 7 100 100 103 125 5 5 5 5 5 5 5 5 102 102 124.A 1 1 5 1 5 1 A 103 103 100 125 5 5 5 5 .124 2 2 2 200 3 ... 3 4 100
Câu 28. Chọn giá trị đúng K 1 2 3 99 ... 2 3 4 100 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn B. 2 2 2 2 TS 2 2 2 ... 2 1 3 4 5 100 4 6 8 198 2 1 2 3 99 TS ... 2 ... 2. MS 3 4 5 100 2 2 3 4 100 TS 2MS K 2 MS MS 2 3 100 1 1 1 1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1 ... 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 100 2 100 2 101 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 I 1 ... I ... 2 3 4 100 2 2 2 2 2 2 3 100 101 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
I I ... 1 2 2 3 3 100 100 101 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 101 101 1 2 1 2 1 I I 101 100 2 2 2 1 1 1 1
Câu 30. Chọn giá trị đúng ... 3 5 99 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 99 3.2 100 2 101 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 C ... 2 3 5 7 99 101 2 2 2 2 2 2 1 3 1 1 1 1 1 1 1 1 C C C ... 3 3 5 5 98 98 101 4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 100 100 3 2 1 2 1 C C 101 99 4 2 3.2 1 2 3 4 2017
Câu 31. Chọn giá trị đúng ... 2 3 4 2017 3 3 3 3 3 2017 3 1 2017 3 2019 2018 3 2020 2017 3 2017 A. B. C. D. 2018 4.3 2018 4.3 2017 4.3 2018 4.3 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 1 1 2 3 4 2016 2017 H ... 2 3 4 5 2017 2018 3 3 3 3 3 3 3 1 2 1 3 2 4 3
2017 2016 1 2017 H H ... 2 2 3 3 4 4 2017 2017 2018 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 1 1 1 1 1 2017 H ... 2 3 4 2017 2018 3 3 3 3 3 3 3 2016 1 1 1 1 3 1 Đặt A ... , 2 3 2017 2017 3 3 3 3 2.3 2016 2017 2017 2018 2 3 1 1 2017 3 3 2.3 2017 3 2020 H 2017 2018 2018 2018 3 2.3 3 3 2.3 2.3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2018 3 2020 H 2017 4.3
Câu 32. Chọn giá trị đúng 2 3 2008
1 2 2 2 ... 2 2007 2 1 2009 2 1 A. 2009 2 1 B. C. D. 2007 2 1 3 3 Hướng dẫn Chọn C. 2 3 2008
B 1 2 2 2 ... 2 => 2 3 4 2009
2B 2 2 2 2 .... 2 2009 2 1 => 2009
2B B 3B 1 2 B 3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 9 8 2
2000 2001 2001 ... 2001 20 01 1 A. 10 2001 2 B. 10 2001 2000 C. 10 2001 1 D. 10 2001 1 Hướng dẫn Chọn B. Đặt : 2 3 9
B 2001 2001 2001 ... 2001 => 2 3 10
2001B 2001 2001 ... 2001 10
2001B B 2000B 2001 2001, Khi đó : 10 10
A 2000B 1 2001 20011 2001 2000
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
Câu 34. Chọn giá trị đúng
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35 2 3 1 A. B. C. D. 1 5 5 5 Hướng dẫn Chọn A.
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
1.2.31 2.2.2 4.4.4 7.7.7 1.2.3 2 =
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35
1.3.51 2.2.2 4.4.4 7.7.7 1.3.5 5
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
Câu 35. Chọn giá trị đúng
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35 2 3 21 A. B. C. D. 1 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C.
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
1.7.91 3.3.3 5.5.5 7.7.7 1.7.9 21 =
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35
1.3.51 3.3.3 5.5.5 7.7.7 1.3.5 5
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )
Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ: 2 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2 Hướng dẫn Chọn B.
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ: 1 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2 Hướng dẫn Chọn C.
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ: 5 1 1 A. B. 1 C. D. 3 3 2 Hướng dẫn Chọn D.
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ: 5 4 7 8 A. B. C. D. 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B.
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng: 1
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 1
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 3 1
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 2 1
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 4 Hướng dẫn Chọn C. 1 12 3
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 9 a 2 A. 9,10,11 .,107
C. 11,12,13,...,109 B.10,11,12 .,108
D. 13,14,15,...,110 Hướng dẫn Chọn A. 12 12
12 suy ra 8 a 108 nên a {9,10,11, ,107} 108 a 8 1 3
Câu 42. Năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn là . 5 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; C. ; ; ; ; 6 7 8 9 10 16 15 14 13 12 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 B. ; ; ; ; D. ; ; ; ; 14 13 12 11 10 4 5 6 7 8 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn B. 1 3 3
3 suy ra 8 a 15 nên a {14,13,12,11,10,9}. 5 15 a 8 3 a 3
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn 8 10 5 A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5 B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18 Hướng dẫn Chọn C. 3 a 3 15 4a 24 15 4a 24 3, 75 a 6 8 10 5 40 40 40 nên a { 3, 2, 1, ., 5} 1 12 4
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 2 a 3 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23 Hướng dẫn Chọn D. 1 12 4 12 12 12
nên 9 a 24 nên a {10,11,12, , 23} 2 a 3 24 a 9 14 a
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn 4 5 5 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, , 19 B. 15,16,17 , 20 D. 13,14,15, , 18 Hướng dẫn Chọn B. 14 a 14 a 20 4
suy ra 14 a 20 nên a {15,16,17 , 20} 5 5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS a
Câu 46. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và 16 8 3
. Khi đó, giá trị của a bằng ? 16 A. 3 . B. 1 . C. 1. D. 3 . Hướng dẫn Chọn B. 5 a 3 a 5 3 2 1 a 1 . 16 8 16 8 16 16 16 8
Câu 47. Số hữu tỉ 5 được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 21 là a và
. Khi đó, giá trị của a bằng 16 A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 2 . Hướng dẫn Chọn C. 5 21 5 21 16 x x 1 x 1. 16 16 16 16 16
Câu 48. Số hữu tỉ 5 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 16 1 b và . Khi đó, giá trị của . a b bằng a 8 A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 . Hướng dẫn Chọn D. 5 1 b b . b 5 ,a 2 . a b 2. 5 1 0. 16 a 8 8a
Câu 49. Số hữu tỉ 7 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 1 b là và
. Khi đó, giá trị của a b bằng a 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 3 . B. 11. C. 3 . D. 14 . Hướng dẫn Chọn A. 7 1 b b . b 7
,a 4 a b 7 4 3 . 16 a 4 4a
Câu 50. Số hữu tỉ 5 được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối 16
giản) là a b 0 và 8 . Khi đó, giá trị của a b bằng b A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 3 . Hướng dẫn Chọn B. 5 a a 5 5 :8 .8 . 16 b b 16 2 a Do
tối giản và b 0 nên a 5 ,b 2 . b
Do đó a b 5 2 7 . Câu 51. Số 27
2 được viết dưới dạng 3
a . Khi đó giá trị của a bằng A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 . Hướng dẫn Chọn D. 3 27 3.9 9 3 2 2 2
512 . Do đó a 512 .
Câu 52. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12 a b và ,
a b . Khi đó, giá trị của a b bằng 4 6 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 a b 5 3a 2b
3a 2b 5 . 12 4 6 12 12 a b
Vì , dương và a,b
nên a b 1 a b 2 . 4 6
Câu 53. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 12 a b là và , a b
* . Khi đó, giá trị của a b bằng 12 3 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1. Hướng dẫn Chọn C. 5 a b 5 a 4b
a 4b 5 . 12 12 3 12 12 a b Vì , dương và , a b
* nên a b 1 a b 0 . 12 3
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ 3 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng 8 A. 14 . B. 12 . C. 8 . D. 10 . Hướng dẫn Chọn B. 3 1 2 1 1 Ta có
. Do đó 8 4 12. 8 8 8 8 4 3 1 1 Câu 55. Khi viết , a b * ; a 1 thì 2 2
a b bằng. 8 a b A. 13 . B. 25 . C. 41 . D. 68 . Hướng dẫn Chọn D. 3 4 1 1 1 Ta có . Suy ra 2 2 2 2
a 2,b 8 a b 2 8 4 64 68. 8 8 8 2 8 3 1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9 4 bằng 3 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 10 B. 100 C. 0 D. 1 Hướng dẫn Chọn C 3 1 1 1 1 1 1 Ta có: 9 4 9 2 0 3 6 27 6 3 3
Câu 57. Kết quả của phép tính 1 5 1 5 15 : 25 : bằng 4 7 4 7 A. 14 B. 14 C. 114 D. 141 Hướng dẫn Chọn A 1 5 1 5 1 1 5 7 Ta có: 15 : 25 : 15 25 : 1 0 1 4 4 7 4 7 4 4 7 5 2 1 3 81
Câu 58. Kết quả của phép tính bằng 2 4 14 5 5 5 8 A. B. C. D. 4 14 14 4 1 Hướng dẫn Chọn C 2 1 3 81 1 3 9 9 5 Ta có: 1 2 4 14 4 4 14 14 14 3 3 3 10 2.5 5
Câu 59. Kết quả của phép tính bằng 55 A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000 Hướng dẫn Chọn A 3 3 3 10 2.5 5 Ta có:
(1000 250 125) :55 1375:55 25 55
Câu 60. Kết quả của phép tính 6 5 6 5 3 2 bằng 7 4 7 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 5 5 15 A. B. C. D. 4 4 14 4 Hướng dẫn Chọn A 6 5 6 5 6 6 5 6 6 5 5 5 Ta có: 3 2 3 2 3 2 1 7 4 7 4 7 7 4 7 7 4 4 4
Câu 61. Kết quả của phép tính 1 7 2018 7 7 bằng 2019 9 2019 9 9 A. 10 B. 20 C. 0 D. 15 Hướng dẫn Chọn C 1 7 2018 7 7 1 2018 7 7 Ta có: 1 0 0 2019 9 2019 9 9 2019 2019 9 9 1
Câu 62. Kết quả của phép tính 3 0 2019 | 2 | 0,25 ( 3 ) ( 2 019) ( 1 ) bằng 9 A. 3 B. 4 C. 5 D. 3 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 1 27 3 0 2019 2 | 2 | 0,25 ( 3 ) ( 2 019) ( 1 ) 2. 0,5 1.
1 2.0,5 3 1 1 3 1 3 9 9 10 41 12 2 9 25
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 3 15 bằng 10 A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 2 3 41 12 10 2 2 10 41 12 5 2 9 25 10 82 24 10 82 24 10 82 24 2 3 5 2 3 5 2 3 5 2 2.3 18 65 15 9 3 15 10 3 3.515 . 2 59 65 15 15 9 9 80 24 9 80 24 6 9 5 3 3 .5 2 .5 3 .5 2 3 .5 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 49 1 2 1 5 1 ( 6 )
Câu 64. Kết quả của phép tính bằng 4 6 2 3 2 7 ( 7) 1 1 1 1 A. B. C. D. 21 21 2 2 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 2 2 49 1 2 1 5 1 ( 6 ) 7 1 2 1 5 1 2 5 1 1 4 6 2 3 2 7 6 49 2 3 2 7 2 21 ( 7) 6 1 3 1 7 2
Câu 65. Kết quả của phép tính 3 2 ( 3 ) 7 8 bằng 6 4 3 9 3 913 13 93 913 A. B. C. D. 36 36 136 36 Hướng dẫn Chọn D Ta có: 1 3 1 7 2 7 7 49 70 26 3 3 2 ( 3) 7 8 38 3 6 4 3 9 3 12 3 36 9 3 49 8 49 8 49 913 3 3 3 3 24 2 36 9 36 3 36 36
Câu 66. Tính tổng A 1 3 5 ..........99 A. 2 50 B. 49.50 C. 2 49 D. 50.51 Hướng dẫn Chọn A.
Số các số hạng: 99 1 1 50 số hạng. 2 99 1.50 Tổng 2 A 50 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 67. Tính tổng B 3 7 11..........123 A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950 Hướng dẫn Chọn C. 123 3 Sô các số hạng: 1 31 sô hạng 4 1233.31 B 1953 2 Câu 68. Tính tổng 2 3 100
A 2 2 2 .........2 A. 100 2 2 B. 101 2 1 C. 101 2 D. 101 2 2 Hướng dẫn Chọn D.
Hai số liền kề gấp nhau 2 lần nên nhân vào hai vế với 2 ta được: 2 3 100
A 2 2 2 .........2 2 3 4 101
2.A 2 2 2 .........2
2 A A 2 3 4 101 2 2 2 .........2 2 3 100 2 2 2 .........2 101 A 2 2 1 1 1 1
Câu 69. Tính tổng B ...... 2 3 99 2 2 2 2 1 1 1 1 A. B.1 C. 1 D. 99 2 99 2 99 2 100 2 Hướng dẫn Chọn B.
Ở đây hai số liền kề gấp 1 lần nên nhân vào hai vế với 1 ta được: 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 B ...... 2 3 99 2 2 2 2 1 1 1 1 1 .B ...... 2 3 4 100 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 .B B ...... ...... 2 3 4 100 2 3 99 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 .B B 1 100 99 2 2 2 2 Câu 70. Cho 2 3 100
A 3 3 3 .........3 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 3 3n A 100 3 3
A. n 101 B. 101 A 3 3
C. n 100 D. n 2 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 2 3 100
A 3 3 3 .........3 2 3 4 101
3A 3 3 3 .........3
3A A 2 3 4 101
3 3 3 .........3 2 3 100 3 3 3 .........3 101 3 3 101
2A 3 3 A 2 101 n 3 3 n n 101 2A 3 3 2.
3 3 3 3 n 101 2 1 Câu 71. Cho 2 3 100
A x x x .........x
. Tính A khi x 2 100 100 100 1 1 1 A.1 B. 1010 1 2 C. 1 D. 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A. 1
Các em có thể thay x
vào rồi tính hoặc làm theo cách sau: 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 3 100
A x x x .........x 2 3 4 101 .
x A x x x .........x .
x A A 2 3 4 101
x x x .........x 2 3 100
x x x .........x 101 x x 101 ( A x 1) x
x A x1 101 1 1 1010 1 2 2 1 Các em thay x suy ra A 1 2 1 2 1 2
Câu 72. Tính biểu thức 2 2 2 A ........... 1.3 3.5 97.99 1 98 99 A. B. C. D. 1 99 99 100 Hướng dẫn Chọn B. 3 1 5 3 7 5 99 97 1 1 1 1 1 1 1 98 A . 1 1.3 3.5 5.7 97.99 1 3 3 5 97 99 99 99
Câu 73. Tính các biểu thức 1 1 1 1 1 1 A ... . 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 197 A. 1 B. C. D. 0 199 199 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 A ... 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 1 1 1 1 1 A ... 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 1 1 1 A 1 1 1 199 199 199 199
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 74. Tính các biểu thức 2 2 2 2 2 B 1 ... . 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 2 1 133 130 A. B. C. D. 195 195 195 195 Hướng dẫn Chọn C. 2 2 2 2 2 B 1 ... 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 2 2 2 2 2 B 1 ... 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 1 1 133 B 1 3 65 195 1 1 1 1
Câu 75. Tính các biểu thức C ....... 10.11 11.12 12.13 99.100 1 9 9 1 A. B. C. D. 100 10 100 100 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 C ....... 10.11 11.12 12.13 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1 9 C .... 10 11 11 12 99 100 10 100 100 1 1 1 1
Câu 76. Tính các biểu thức D ........ 1.2 2.3 3.4 99.100 99 1 1 1 A. B. C. D. 100 100 10 99 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 D ........ 1.2 2.3 3.4 99.100 1 1 1 1 1 1 1 99 D ..... 1 1 2 2 3 99 100 100 100
Câu 77. Tính các biểu thức 4 4 4 E .... 5.7 7.9 59.61 1 2 11 11 A. B. C. D. 60 60 60 30 Hướng dẫn Chọn D. 4 4 4 2 2 2 E .... 2 .... 5.7 7.9 59.61 5.7 7.9 59.61 1 1 1 1 1 1 E 2 .... 5 7 7 9 59 60 1 1 11 E 2 5 60 30 5 5 5 5
Câu 78. Tính các biểu thức F ...... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 5 5 A. B. C. D. 66 11 11 66 Hướng dẫn Chọn D. 5 5 5 5 F ...... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 1 1 1 1 1 1 F ...... 11 16 16 21 21 26 61 66 1 1 5 F 11 66 66 3 3 3 3
Câu 79. Tính các biểu thức A ... 8 . 5 11 . 8 14 . 11 2006 2 . 009
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 100 2004 2004 A. B. C. D. 2009 10045 10045 2006 Hướng dẫn Chọn C. 3 3 3 3 A ... 5.8 8.11 11.14 2006.2009 1 1 1 1 1 1 1 1 A ..... 5 8 8 11 11 14 2006 2009 1 1 2004 A 5 2009 10045 1 1 1 1
Câu 80. Tính các biểu thức B ... 10 . 6 14 . 10 18 . 14 402 406 . 25 25 4 1 A. B. C. D. 609 406 406 609 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 B ... 6.10 10.14 14.18 402.406 1 1 1 1 1 1 1 B ..... . 6 10 10 14 402 406 4 1 1 1 25 B . 6 406 4 609 10 10 10 10
Câu 81. Tính các biểu thức C ... 12 . 7 17 . 12 22 . 17 502 5 . 07 1 1000 1 1 1 1 A. B. C. D. 507 3549 7 507 507 7 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 10 10 10 10 C ... 7.12 12.17 17.22 502.507 1 1 1 1 1 1 1 1 C .... .2 7 12 12 17 17 22 502 507 1 1 1000 C .2 7 507 3549
Câu 82. Tính các biểu thức 9 9 9 9 D ... 8.13 13.18 18.23 253.258 75 1 1 1 1 1 A. B. C. D. .9 344 75 8 258 8 258 Hướng dẫn Chọn A. 9 9 9 9 D ... 8.13 13.18 18.23 253.258 1 1 1 1 1 1 1 1 9 D ... . 8 13 13 18 18 23 253 258 5 1 1 9 75 D . 8 258 5 344 1 1 1 1
Câu 83. Tính các biểu thức A ... 9 . 2 7 . 9 19 . 7 252 509 . 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 A. B. . C. .2 D. . 4 509 4 509 5 4 509 4 509 5 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 A ... 2.9 9.7 7.19 252.509 2 2 2 2 A ..... 4.9 9.14 14.19 504.509 1 1 1 1 1 1 1 1 2 A .... . 4 9 9 14 14 19 504 509 5 1 1 2 A . 4 509 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 84. Tính các biểu thức B ... 10 9 . 18 13 . 26 17 . 802 4 . 05 32 1 1 1 1 1 A. B. C. D. 81 810 10 802 802 10 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 B ... 10.9 18.13 26.17 802.405 2 2 2 2 B ..... 10.18 18.26 26.34 802.810 1 1 1 1 1 1 B ...... .4 10 18 18 26 802 810 1 1 32 B .4 10 810 81 2 3 2 3 2 3
Câu 85. Tính các biểu thức C ... 7 . 4 9 . 5 10 . 7 13 . 9 301 3 . 04 401 4 . 05 60 1 3 2 3 67 A. B. C. D. 405 4 405 4 405 4104 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 2 3 2 3 C ... 4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405 2 2 2 3 3 3 C .... ... 4.7 7.10 301.304 5.9 9.13 401.405 2 2 2 A .... Đặ 4.7 7.10 301.304 t 3 3 3 B ... 5.9 9.13 401.405 Các em tính được :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 2 25 A . 4 304 3 152 67 C 1 1 3 4 4104 B . 5 405 4 27 x 1 1 1 1 5
Câu 86. Tìm giá trị x biết ... 2008 10 15 21 120 8
A. x 2007
B. x 2008
C. x 10
D. x 2006 Hướng dẫn Chọn B. x 1 1 1 1 5 ... 2008 10 15 21 120 8 x 2 2 2 2 5 ... 2008 20 30 42 240 8 x 2 2 2 2 5 ... 2008 4.5 5.6 6.7 15.16 8 x 1 1 1 1 1 1 5 ... .2 2008 4 5 5 6 15 16 8 x 1 1 5 .2 2008 4 16 8 x 3 5 x 1 x 2008 2008 8 8 2008 7 4 4 4 4 29
Câu 87. Tìm giá trị x biết ... x 9 . 5 13 . 9 17 . 13 45 . 41 45 1 1
A. x 9 B. x
C. x 15
D. x 10 5 45 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7 4 4 4 4 29 ... x 5.9 9.13 13.17 41.45 45 7 1 1 1 1 1 1 29 ... x 5 9 9 13 41 45 45 7 1 1 29 7 8 29 x 5 45 45 x 45 45 7 29 8 7 x 15 x 45 45 15 1 1 1 1 15
Câu 88. Tìm giá trị x biết ... 3.5 5.7 7.9 (2x 1)(2x 3) 93 1
A. x 45 B. x
C. x 15
D. x 25 45 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 15 ... 3.5 5.7 7.9
(2x 1)(2x 3) 93 1 1 1 1 1 1 1 15 ..... . 3 5 5 7 2x 1 2x 3 2 93 1 1 1 15 . 3 2x 3 2 93 1 1 30 1 1 30 3 2x 3 93 2x 3 3 93 1 1
2x 3 93 x 45 2x 3 93 1 1 1 1 1
Câu 89. Tìm giá trị x biết x(x 1) (x 1)(x 2) (x 2)(x 3) x 2010 1 A. x
B. x 2010
C. x 2011 D. x 2013 2013 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 x(x 1)
(x 1)(x 2)
(x 2)(x 3) x 2010 1 1 1 1 1 1 1 1 x x 1 x 1 x 2 x 2 x 3 x 2010 1 1
x 3 2010 x 2013 x 3 2010 2 2 2
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1 1 1 1 1 A. A B. A C. A D. A 99.100 1.2 1.2 99.100 99.100 1.2 Hướng dẫn Chọn C. 3 1 4 2 100 98 A ..... 1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1 1 1 1 1 A ..... 1.2 2.3 2.3 3.4 98.99 99.100 1 1 A 1.2 99.100 1 1 1
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3. 2.3.4 ( n n 1)(n 2) 1 1 1 1 1 A. B. . 1.2 n 1 n 2 1.2 n 1 n 2 2 1 1 1 C. 2. D. 1.2 n 1 n 2
n 1n 2 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 31 4 2 n 2 n 1 A ..... . 1.2.3. 2.3.4
n(n 1)(n 2) 2 1 1 1 1 1 1 1 A ....
n n n n . 1.2 2.3 2.3 2.4 1 1 . 2 2 1 1 1 A
n n . 1.2 1 2 2 1 1 1
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C ...... 1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3) 1 1 2 2 A. 2. B. 1.2.3 n
1 n 2n 3 1.2.3
n 1n 2n3 1 1 1 1 1 C. D. . 1.2.3 n
1 n 2n 3 3 1.2.3 n
1 n 2n 3 Hướng dẫn Chọn D. 4 1 5 2
n 3 n 1 C ...... . 1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3) 3 1 1 1 1 1 1 1 A .....
n n n n n n . 1.2.3 2.3.4 2.3.4 3.4.5 1 2 1 2 3 3 1 1 1 A . 3 1.2.3
n 1n 2n 3 1 1 1 1 2013 2012 2011 1
Câu 93. Tìm giá trị x biết .. x . 2 3 4 2014 1 2 3 2013
A. x 2013
B. x 2015
C. x 2014
D. x 2016 Hướng dẫn Chọn C. 2013 2012 2011 1 2012 2011 1 Ta có: . 1 1 . 1 1 1 2 3 2013 2 3 2013
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2014 2014 2014 2014 2014 1 1 1 1 = . 2014 .. 2 3 4 2013 2014 2 3 4 2014
( tách 2013 thành 2013 số 1). Vậy x 2014
Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 ... 999...9 , ( 10 số 9)
A.111...100 ( 9 số 1)
B.111...100 ( 5 số 1)
C.111...100 ( 6 số 1)
D. 111...100 ( 7 số 1) Hướng dẫn Chọn A. Ta có: A
2 3 10 10 1 10 1 10 1 ... 10 1 2 3 10
10 10 10 ... 10 10 111...10 10 111...100 , ( 9 số 1)
Câu 95. Tính giá trị biểu thức B 111111 ...111...1 , (10 số 1) 111...100 111...100 A. B , ( 8 số 1) B. B , ( 9 số 1) 9 9 111...100 111...100 C. B , ( 7 số 1) D. B , ( 6 số 1) 9 9 Hướng dẫn Chọn B. Ta có:
9B 9 99 999 .... 9999...99 ( 10 số 9) 111...100
Tương tự câu trên ta được B , ( 9 số 1) 9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 ... 444...4 , (10 số 4) 4 4
A. C .111...100 , ( 6 số 1)
B. C .111...100 , ( 8 số 1) 9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 4
C. C .111...100 , ( 7 số 1)
D. C .111...100 , ( 9 số 1) 9 9 Hướng dẫn Chọn D . Ta có:
C 4111111 ...111...1 1 ( 10 số 1)
9C 49 99 999 ... 999...99 ( 10 số 9) Tính như tính ở 4
trên C .111...100 , ( 9 số 1) 9
Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 ... 222...2 (10 số 2) 2 2
A. D .111...100 , ( 9 số 1)
B. D .111...100 , ( 10 số 1) 9 9 2 2
C. D .111...100 , ( 11 số 1) D. D .111...100 , ( 12 số 1) 9 9 Hướng dẫn Chọn A .
D 2111111 ...111...1 1 (10 số 1)
9D 29 99 999 ... 999...99 , (10 số 9) 2 D .111...100 , ( 9 số 1) 9 1 1 1
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A ... 5.6 6.7 24.25 4 1 2 3 A. B. C. D. 25 25 25 25 Hướng dẫn Chọn A .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 4 A ... 5 6 6 7 24 25 5 25 25 2 2 2 2
Câu 99. Tính B ... được kết quả là? 1.3 3.5 5.7 99.101 1 100 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101 Hướng dẫn Chọn B. Ta có :
1 1 1 1 1 1 1 1 1 100 B ... 1
1 3 3 5 5 7 99 101 101 101 2 2 2 5 5 5
Câu 100. Tính nhanh tổng ... 1.6 6.11 26.31 1 1 1 150 A. B. C. D. 31 30 30.31 31 Hướng dẫn Chọn D. 5 5 5 5 1 1 1 1 1 1 1 D 5 .... 5 1 ... 1.6 6.11 11.16 26.31 6 6 11 11 16 26 31 1 30 150 D 5 1 5. 31 31 31 1 1 1 1 1 1 Câu 101. Tính được kết quả là? 7 91 247 475 755 1147 1 36 2 1 A. B. C. D. 1147 37 36 37 Hướng dẫn Chọn B. Ta có :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 36 E ... 1 ... 1 1.7 7.13 13.19 31.37 7 7 13 31 37 37 37 2 2 2 2
Câu 102. Tính nhanh tổng ... 6 66 176
(5n 4)(5n 1) n 1 n 2n A. B. C. D. 5n 4 5n 1 5n 1 5n 1 Hướng dẫn Chọn D. 1 1 1 1 1 1 1 1 F 2 ... n n 2 6 66 176 5 4 5 1
1.6 6.11 11.16 5n 45n 1 5 5 5 5 1 5n 2n 5F 2 ... 2 1 2. F 1.6 6.11 11.16
5n 45n 1 5n 1 5n 1 5n 1 9 9 9 9
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1 ... 45 105 189 29997 150 1 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101 Hướng dẫn Chọn D. 3 3 3 3 3 3 3 3 G 1 ... 1 ... 15 35 63 9999 3.5 5.7 7.9 99.101 1 1 1 2 2 2 G 1 3 ... 2G 2 3 ... 3.5 5.7 99.101 3.5 5.7 99.101 1 1 98 98 300 150 2G 2 3 2 3. 2 G 3 101 3.101 101 101 101 38 9 11 13 15 17 197 199
Câu 104. Tính nhanh tổng H ... 25 10 15 21 28 36 4851 4950 1 2 A. B. C.2 D. 100 100 101 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : H 38 9 11 13 15 197 199 ... 2 50 20 30 42 56 9702 9900 H 38 9 11 13 15 197 199 ... 2 50 4.5 5.6 6.7 7.8 98.99 99.100 H 38
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... 2 50
4 5 5 6 6 7 7 8 98 99 99 100 H 38 1 1 76 25 1 1 H 2 2 50 4 100 100 3 5 7 201
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I ... 1.2 2.3 3.4 100.101 100 1 1 A. B. 2 C. D. 101 101 100 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 1 1 1 1 1 1 1 1 100 I 1 ... 1 2 2 3 3 4 100 101 101 101 4 4 4 4
Câu 106. Tính nhanh tổng K ... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 2 1 1 A. B. C. D. 33 33 30 66 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 1 1 1 1 5 5 5 5 K 4 ... 5K 4 ... 11.16 16.21 21.26 61.66 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 1 1 1 1 1 1 5K 4 ... 4 11 16 16 21 61 66 11 66 55 4 2 5K 4. K 11.66 66 33
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 6
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M ... ta được? 2.15 15.3 3.21 87.90 6 1 1 13 A. B. C.1 D. 90 90 90 90 Hướng dẫn Chọn D . Ta có : 6 6 6 6 M ... 12.15 15.18 18.21 87.90 3 3 3 1 1 1 1 1 1 1 1 13 M 2 ... 2 ... = 2 12.15 15.18 87.90 12 15 15 18 87 90 12 90 90 2 2 2 2 2
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C được kết quả ? 15 35 63 99 143 142 1 2 8 A. B. C. D. 143 33 33 33 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 2 2 2 2 2 1 1 8 C 3.5 5.7 7.9 9.11 11.13 3 11 33 4 4 4 4
Câu 109. Giá trị biểu thức N ... là ? 1.3 3.5 5.7 99.101 200 100 1 20 A. B. C. D. 101 101 101 101 Hướng dẫn Chọn A. Ta có :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 2 2 1 200 N 2 ... 2 1 1.3 3.5 5.7 99.101 101 101 1 1 1 1
Câu 110. Tính tổng sau P ...
thu được kết quả là ? 1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 3 65 100 2 A. B. C. D. 244 264 10.11.12 10.11.12 Hướng dẫn Chọn B . Ta có : 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 2P ... ... 1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 1.2 2.3 2.3 3.4 10.11 11.12 1 1 65 65 2P P 1.2 11.12 132 264 5 4 3 1 13
Câu 111. Cho B
, Khi đó 4B có giá trị là ? 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 13 1 A. B. C. 2 D. 4 4 4 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 5 4 3 1 13 B B 5 4 3 1 13 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 7 2.7 7.11 11.14 14.15 15.28 B 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 7.13 13 B 7 2 7 7 11 11 14 14 15 15 28 2 28 28 28 4
Câu 112. Tính giá trị của biểu thức: 3 3 3 3 25 25 25 A ... ... là ? 1.8 8.15 15.22 106.113 50.55 55.60 95.100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 48 48 48 1 1 A. B. C. D. 500 113 113 113 500 500 Hướng dẫn Chọn C . Ta có : 3 3 3 3 B ... 7 7 7 7 7B 3 ... 1.8 8.15 15.22 106.113 1.8 8.15 15.22 106.113 1 1 1 1 1 1 1 1 1 112 3.112 48
7B 3 ... 3 1 3. B 1 8 8 15 15 22 106 113 113 113 7.113 113 25 25 25 5 5 5 và C ... 5C ... 50.55 55.60 95.100 50.55 55.60 95.100 1 1 1 1 5C C 50 100 100 500 Khi đó 48 1
: A B C 113 500 1 9 9 9
Câu 113. Tính A ... thu được kết quả ? 19 19.29 29.39 1999.2009 100 200 1 1 A. A B. A C. A D. A 2009 2009 100 2009 Hướng dẫn Chọn B . Ta có : 1 9 9 9 9 9 9 9 A ... A ... 19 19.29 29.39 1999.2009 9.19 19.29 29.39 1999.2009 10 10 10 10 1 1 10A 9 ... 9 9.19 19.29 29.39 1999.2009 9 2009 2000 2000 200 10A 9. A 9.2009 2009 2009 1 1 1 1 1
Câu 114. Thực hiện phép tính: A 3. 5. 7. ...15. 17. 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 8 1 1 1 A. B. C. D. 9 9 8 8.9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 1 1 1 1 1 3 5 7 15 17 A 3. 5. 7. ...15. 17. = ... 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 8 ... 1
1 2 2 3 3 4 7 8 8 9 9 9 4 6 9 7 7 5 3 11
Câu 115. Cho A và B 7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 A Tính ? B 5 1 A. 2 B. C. 5 D. 2 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: A 4 6 9 7 A 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 5 35.31 35.41 50.41 50.57 5 31 35 35 41 41 50 50 57 31 57 1 1 A 5 31 57 B 7 5 3 11 B 1 1 1 1 1 1 1 1 2 38.31 38.43 46.43 46.57 2 31 38 38 43 43 46 46 57 B 1 1 1 1 B 2 2 31 57 31 57 A 5 Nên B 2
Câu 116. Cho A 1.2 2.3 3.4 98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ? 98.99.100 98.99.100 A. B. 99.100.101 C. 98.99.100 D. 3 5 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. Ta có:
3A 1.23 0 2.34
1 3.45 2 ... 98.99100 97
3A 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 3.4.5 2.3.4 ... 98.99.100 97.98.99 98.99.100
3A 98.99.100 A 3
Câu 117. Tính giá trị B 1.2 3.4 5.6 ... 99.100 ta được ? A.170150 B.169222 C.159105 D. 169150 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
B 2 2 1 .4 4 1 .6 ... 98 1 .100
B 2 2.4 4 4.6 6 ... 98.100 100
B 2.4 4.6 6.8 ... 98.100 2 4 6 ...100
Đặt M 2.4 4.6 6.8... 98.100
6M 2.46 0 4.68 2 6.810 4 ... 98.100102 96
6M 2.4.6 0.2.4 4.6.8 2.4.6 6.8.10 4.6.8 ... 98.100.102 96.98.100 98.100.102
6M 98.100.102 M 166600 6 100 2.50
Tính N 2 4 6 .... 100
2550 nên B 169150 2
Câu 118. Cho D 1.4 2.5 3.6 100.103, A 1.1 2.2 3.3 ... 100.100
và B 1 2 3 4 ... 100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A D B
B. D A B
C. D A 3B
D. D 2A B Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có:
D 1.1 3 2.2 3 33 3 ...100.100 3
D 1.11.3 2.2 2.3 3.3 3.3 ... 100.100 100.3
D 1.1 2.2 3.3 ...100.100 31 2 3 ... 100
A 1.1 2.2 3.3...100.100 và B 1 2 3 4 ... 100 nên D A 3B
Câu 119. Cho E 1.3 2.4 3.5 ... 97.99 98.100 ; A 1.1 2.2 3.3 ... 98.98 ;
B 1 2 3 4 ... 97 98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A E B
B. E A 2B
C. E A 3B
D. E 2A B Hướng dẫn Chọn B. Ta có:
E 11 2 22 2 33 2 ... 97 97 2 9898 2
E 1.11.2 2.2 2.2 3.3 3.2 ... 97.97 97.2 98.98 98.2
E 1.1 2.2 3.3 ... 97.97 98.98 21 2 3 4 ... 97 98
Đặt A 1.1 2.2 3.3... 98.98 và B 1 2 3 4 ... 97 98 thì E A 2B
Câu 120. Cho F 1.3 5.7 9.11... 97.101; A 1.1 5.5 9.9 ... 97.97,B 1 5 9 ... 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A F B
B. F A 2B
C. F A 3B
D. F 2A B Hướng dẫn Chọn B.
F 1.1 2 55 2 99 2 ... 97 97 2
F 1.11.2 5.5 5.2 9.9 9.2 ... 97.97 97.2
F 1.1 5.5 9.9 ... 97.97 21 5 9 ... 97
Đặt A 1.1 5.5 9.9 ... 97.97, B 1 5 9 ... 97 thì F A 2B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4G
Câu 121. Cho G 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 . Tính giá trị biểu thức 100 A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 D. 99.101 Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
4G 1.2.34 0 2.3.45
1 3.4.56 2 ... 98.99.100101 97
4G 1.2.3.4 0.1.2.3 2.3.4.5 1.2.3.4
3.4.5.6 2.3.4.5 ... 98.99.100.101 97.98.99.100 98.99.100.101 4G
4G 98.99.100.101 G 98.99.101 4 100
Câu 122. Cho H 1.99 2.98 3.97 ... 50.50 ; A 991 2 3 ... 50 ;
B 1.2 2.3 3.4 ... 49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H A B
B. H A B
C. H A 2B
D. H 2A B Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
H 1.99 2.99
1 3.99 2 ... 5099 49
H 1.99 2.99 1.2 3.99 2.3 ... 50.99 49.50
H 1.99 2.99 3.99 ... 50.99 1.2 2.3 3.4 ... 49.50
Đặt A 991 2 3... 50, B 1.2 2.3 3.4 ... 49.50 thì H A B
Câu 123. Cho K 1.99 3.97 5.95 ... 49.51; A 991 3 5 ... 49;
B 2.3 4.5 6.7 ... 48.49 . Khẳng định nào sau đúng ?
A. K 2A B
B. K A B
C. K A 2B
D. K A B Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có:
K 1.99 399 2 5.99 4 ... 4999 48
K 1.99 3.99 2.3 5.99 4.5 ... 49.99 48.49
K 1.99 3.99 5.99 ... 49.99 2.3 4.5 ... 48.49
Đặt A 991 3 5 ... 49, B 2.3 4.5 6.7 ... 48.49 thì K A B
Câu 124. Cho C 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 ; B 1 3 5 7 ... 97 ; A 1.1 23.3 5.5 ... 97.97 Khẳng định nào đúng ?
A. C A 2B
B. C A 2B C. C . A B
D. C A B Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
C 1.1 2 3.3 2 55 2 ... 97.97 2
C 1.11.2 3.3 3.2 5.5 5.2 ... 97.97 97.2
C 1.1 3.3 ... 97.97 21 3 5 ... 97
Đặt A 1.1 23.3 5.5... 97.97, B 1 3 5 7 ... 97 thì C A 2B . 1 1 1
Câu 125. Tính tổng D 1 1 2 1 2 3 ... 12...20 2 3 20 A.111 B.112 C.116 D. 115 Hướng dẫn Chọn D . Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 20.21 3 4 5 21 D 1 . . ... . 1 ... 2 2 3 2 20 2 2 2 2 2 1
1
2 3 4 ... 20 21 .230 115 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1
Câu 126. Tính tổng: F 1 (1 2) (1 2 3) ...
(1 2 ... 2016) 2 3 2016 2015.2019 2015.2019 2015.2019 A. 2015.2019 B. C.1 D. 2 2 10 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 2016.2017 F 1 . . .... . 2 2 3 2 2016 2 2 1 3 1 4 1 2016 1 F 1 ... 1 1 1 2 3 4 ... 2016 1 ... 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2018.2015 2015.2019 F 1 .2015 1 2 2 2 1 1 1 Câu 127. Tính: ...
thu được kết quả là ?
1 2 3 1 2 3 4 1 2 ... 59 1 19 1 1 A. B. C. D. 29.30 30 30.31 29.31 Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 1 1 1 1
= ... 1 3 .3 1 4 .4 1 5 .5 1 59.59 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 ... 2 ... 3.4 4.5 5.6 59.60 3.4 4.5 5.6 59.60 1 1 19 19 2 2 3 60 60 30 1 1 1
Câu 128. Tính:1 1 2 1 2 3 ... 12...16 2 3 16 A. 70 B. 71 C. 76 D. 77 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C . Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 16.17 F 1 . . .... . 2 2 3 2 16 2 2 1 3 1 4 1 16 1 F 1 ... 2 2 2 2 1 1 1 2 3 4 ... 16 17 1 16 2.15 17 135 1 ... . 76 2 2 2 2 2 2 2 2 2 50 25 20 10 100 100 1 Câu 129. Tính: 50 ... 3 3 4 3 6.7 98.99 99 A. 99 B.100 C.101 D. 102 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 50 25 20 10 100 100 100 100 A 50 ... 3 3 4 3 6.7 7.8 98.99 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1 A 100 100 ... 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 99.100 1 1 1 1 1 A 100 ... 100. 1 99 1.2 2.3 3.4 99.100 100 1 1 1
Câu 130. Tính tổng G 1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 100) 2 3 100 A. 7520 B. 2577 C.1000 D. 2575 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 1 1 2.2 1 1 3.3 1 1100.100 G 1 . . ... . 2 2 3 2 100 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 1 3 1 4 1 100 1 G 1 ... 2 2 2 2 1 1 1 2 3 4 ... 100 99 1 100 2.99 1 ... 1 . 2575 2 2 2 2 2 2 2 1 3.2 1 4.3 1 501.500
Câu 131. Tính tổng: H 1 . . ... . 2 2 3 2 500 2 A. 62875 B. 72875 C. 87562 D. 87062 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 3 4 5 501 3 4 5 ... 501 1 501 3.499 H 1 ... 1 1 . 62875 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 20
Câu 132. Tính tích A . . ... ta được kết quả ? 1.3 2.4 3.5 19.21 40 5 A. 2 B. 4 C. D. 21 2 Hướng dẫn Chọn C. 2.2 3.3 4.4 20.20
2.3.4...202.3.4...20 20.2 40 A . . .... 1.3 2.4 3.5 19.21
1.2.3....193.4.5...2 1 21 21 2 2 2 2 1 2 3 10
Câu 133. Tính tích B . . ...
thu được kết quả là ? 1.2 2.3 3.4 10.11 2 1 1 A. B. C.11 D. 11 2 11 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1.1 2.2 3.3 10.10
1.2.3....101.2.3...10 1 B . . .... 1.2 2.3 3.4 10.11
1.2.3...102.3.4...1 1 11 1 1 1 1
Câu 134. Tính tổng C 1 1 1 ... 1 1 2 1 2 3 1 2 3 4
1 2 3 ... 2016 1004 1000 1 A. 300 B. C. D. 3009 3009 3009 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 1 1 1 1 C 1 .1 .1 ....1 1 2 .2 1 3 .3 1 4 .4 1 2016.2016 2 2 2 2 2 5 9 2017.2016 2 4 10 18 2016.2017 2 . . ..... . . .... 3 6 10 2016.2017 6 12 20 2016.2017 1.4 2.5 3.6 2015.2018 1004 C . . .... 2.3 3.4 4.5 2016.2017 3009
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 135. Tính A ... ta được kết quả ?
2 3 2 5 2 7 2 99 1 1 1 99 A. B. C. D. 49 2 49 2 .99 99 49 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 1 3 5 97 1.3.5....97 1 A . . .... 49 2.3 2.5 2.7 2.99 2 .3.5.7...99 49 2 .99 1999 1999 1999 1 1 ... 1 1 2 1000 Câu 136. Tính: 1000 1000 1000 1 1 ... 1 1 2 1999 A.100 B. 99 C.1 D. 99.100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. Ta có:
2000 2001 2002 2999 1001 1002 1003 2999 A . . ... : . . .... 1 2 3 1000 1 2 3 1999
2000.2001.2002...2999 1.2.3...1999 1001.1002....1999 A . 1 1.2.3.4...1000
1001.1002....2999 1001.1002...1999 1 1 1 1
Câu 137. Tính: A 1 1 1 ... 1
thu được kết quả là? 4 9 16 400 A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có: 3 8 15 399 1.3 2.4 3.5 19.21
1.2.3...193.4.5...2 1 A . . .... . . ... 21 21 4 9 16 400 2.2 3.3 4.4 20.20
2.3.4...202.3.4.5...20 20.2 40 1 1 1
Câu 138. Tính: A 1 1 ... 1 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n 2 n 2 1 1 A. B. C. D. 3n 3n 3 n 2n Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 1 1 1 A 1 1 ...1 1 2 .2 1 3 .3
1 n.n 2 2 2 2 2 2 2 4 10 18
n n 1 2 1 1 1 .... 1 . . .... 2.3 3.4 4.5 n n 1 2.3 3.4 4.5 n n 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1.4 2.5 3.6
n 1n 2 1.2.3...(n1)4.5....(n 2) n 2 n 2 . . ... 2.3 3.4 4.5 n n 1
2.3...n3.4.5...(n1) . n 3 3n 1 1 1 1
Câu 139. Cho A 1 1 1 ... 1
. Tính 20 19A 1.3 2.4 3.5 17.19 A. 16 B.1 C. 22 D. 7 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 4 9 16 17.19 1 2.2 3.3 4.4 18.18
2.3.4...182.3.4...18 18.2 A . . .... . . ... 36 1.3 2.4 3.5 17.19 1.3 2.4 3.5 17.19
1.2.3...173.4.5...19 19 19 36
Nên 20 19A 20 19. 1 6 . 19 1 1 1 1 51.7
Câu 140. Cho biểu thức A 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị của tích . A 21 28 36 1326 53.5 53 A. B. 2 C.1 D. 5 51.7 Hướng dẫn Chọn C . Ta có: 20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53 B . . .... . . .... . . ... 21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52
5.6.7...508.9.10...53 5.53 51.7 B . A 1. 6.7.8...51 7.8.9...52 51.7 53.5 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9
Câu 141. Tính tích D . . . . . . . 3 8 15 24 35 48 63 80 1 1 5 9 A. B. C. D. 5 2 9 5 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2.2 3.3 4.4 8.8 9.9
2.3.4...8.92.3.4...8.9 9.2 9 D . . .... . 1.3 2.4 3.5 7.9 8.10
1.2.3...7.83.4.5...9.10 10 5 8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E . . ... 9 16 25 2500 1 1 17 25 A. B. C. D. 25 17 25 17 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2.4 3.5 4.6 49.51
2.3.4...494.5.6...5 1 2.51 17 E . . .... 3.3 4.4 5.5 50.50
3.4.5...503.4.5...50 50.3 25 1 1 1 1
Câu 143. Tính tích G 1 1 1 ... 1 2 3 4 100 1 1 2 99 A. B. C. D. 2 100 99 100 Hướng dẫn Chọn B. 1 2 3 99 1 Ta có: G . . .... 2 3 4 100 100 1 2 3 10
Câu 144. Tính tích sau: H 1 1 1 ... 1 7 7 7 7 A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . 6 5 4 3 2 1 0 1 2 3
Ta có: H . . . . . . . . . 0 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 1 1 1 1
Câu 145. Tính tích I 1 1 1 ... 1 4 9 16 10000 101 101 100 1 A. B. C. D. 100 100.2 101.2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5 99.101
1.2.3....993.4.5...10 1 I . . ... . . .... 101 4 9 16 10000 2.2 3.3 4.4 100.100
2.3.4...1002.3.4...100 100.2 1 1 1 1
Câu 146. Thực hiện phép tính J 1 1 1 ... 1 3 6 10 780 1 1 41 1 A. B. C. D. 99 100 39.3 41 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2 5 9 779 J 4 10 18 1558 1.4 2.5 3.8 38.41 . . ... J . . .... . . .... 3 6 10 780 6 12 20 1560 2.3 3.4 4.5 39.40
1.2.3...384.5.6...40.4 1 41 2.3.4...393.4.5....40 39.3 1 1 1 1
Câu 147. Tính tích K 1 1 1 ... 1 21 28 36 1326 5 53 5 53 5 53 A. . B. C. D. 51 7 51 7 51 7 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53 K . . .... . . .... . . .... 21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52
5.6.7...508.9.10....53 5 53 . 6.7.8...51 7.8.9....52 51 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 148. Giá trị của biểu thức M 1 1 1 ... 1 là ? 2 3 4 999 A. 300 B. 500 C. 200 D. 100 Hướng dẫn Chọn B. 3 4 5 1000 1000 Ta có: M . . .... 500 2 3 4 999 2 3 8 15 99
Câu 149. Tính tích F . . ... 2 2 2 2 2 3 4 10 1 1 1 11 A. B. C. D. 10 100 99 20 Hướng dẫn Chọn D. 1.3 2.4 3.5 9.11
1.2.3...93.4.5...1 1 1.11 11 Ta có: F . . .... 2.2 3.3 4.4 10.10
2.3.4...102.3.4...10 10.2 20 1 1 1 1
Câu 150. Cho biểu thức N 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị biểu thức 1000. N 2 3 4 1000 1 1 A. 1 B.1 C. D. 2 2 Hướng dẫn Chọn B. 1 2 3 9 99 1 Ta có: N . . .... 1 00.N 1 2 3 4 1000 1000 3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C . . ... 4 9 16 10000 1 101 1 101 A. B. C. D. 4 100 2 200 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1.3 2.4 3.5 99.101
1.2.3...993.4.5...10 1 1.101 101 C . . .... 2.2 3.3 4.4 100.100
2.3.4...1002.3.4...100 100.2 200 2 2 2 2
1 2 1 3 1 4 1 2012
Câu 152. Giá trị biểu thức A ... là ? 2 2 2 2
2 3 4 2012 2013 1 2013 1 A. B. C. D. 4024 4024 4024 2013 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2 3 8 1 5 1 2012 1 .3 2 .4 3 .5 2 011.2013 A . . .... . . .... 2.2 3.3 4.4 2012.2012 2.2 3.3 4.4 2012.2012 1.2.3...201 1 3.4.5...2013 2013 2013
2.3.4....20122.3.4...2012 2012.2 4024 1 1 1 n 2 E
Câu 153. Cho E 1 1 ... 1 và F . Tính 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n n F 1 1 2 2 A. B. C. D. 3 3 5 5 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 Ta có: E 1 1 ...1 1 2 .2 1 3 .3
1 n.n 2 2 2 2 2 2 2 4 10 18
n n 1 2 1 1 1 .... 1 . . .... 2.3 3.4 4.5 n n 1 2.3 3.4 4.5 n n 1 1.4 2.5 3.6
n 1n 2 1.2.3...(n1)4.5....(n 2) n 2 n 2 . . ... 2.3 3.4 4.5 n n 1
2.3...n3.4.5...(n1) . n 3 3n
Nhóm Toán VD – VDC –THCS E n 2 n 2 1 mà : . F 3n n 3
Câu 154. Giá trị biểu 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 98 thức là ? 98.99.100 98.99 A. B. 3 2 98.99.100 98.99 98.99.100 98.99 C. D. 3 2 3 2 Hướng dẫn Chọn C. Ta có :
A 1.1 2.2 3.3 ... 98.98 A 12 1 23 1 34 1 ... 9899 1
A 1.2 2.3 3.4 ... 98.99 1 2 3... 98
Đặt B 1.2 2.3 3.4 ... 98.99, Tính tổng B ta được :
3B 1.23 0 2.34
1 3.45 2 ... 98.99100 97
3B 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 3.4.5 2.3.4 ... 98.99.100 97.98.99 98.99.100
3B 98.99.100 0.1.2 98.99.100 B 3 Thay vào A ta đượ 98.99 98.99.100 98.99 c : A B 2 3 2
Câu 155. Giá trị biểu thức 2 2 2 2 2 2 B 1
2 3 4 ...19 20 là ? A. 6000 B. 6120 C. 6180 D. 6190 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 B 1
2 3 4 ...19 20 B (1 2 3 4 ...19 20 )
Nhóm Toán VD – VDC –THCS B 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 3 ... 19 20
2 2 4 6 ... 20 20.21.22 20.21 2 B 2.2 2 2 2 2
1 2 3 ... 10 3 2 10.11.12 10.11 B 2 0.22.7 20.7 8 2 0.7.23 8 10.11.4 5.1 1 6190 3 2 Câu 156. Tính tổng 2 2 2 2
D 1 3 5 ... 99
A. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
B. D 50.52.17 25.5 1
C. D 100.101.34 50.101
D. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 ... 99 100
2 4 6 ... 100 100.101.102 100.101 2 D 2 2 2 2 2
1 2 3 ... 50 3 2 Đặ 50.51.52 50.51 t 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 50 A , Thay vào D ta được : 3 2
D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
200.201.202 10.11.12 211.190 Câu 157. Cho 2 2 2 2
E 11 13 15 ... 199 , A và biểu thức 3 2 2
100.101.102 5.6.7 106.95 4
. Khẳng định nào sau đây đúng 3 2 2
A. E A B
B. E A B
C. E 2A B
D. E A 2B Hướng dẫn Chọn A .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : 2 2 2 2 2 2 2 E 2 2 2 11 12 13 14 15 ... 199 200 12 14 ... 200 Đặt 2 2 2 2 2 2 2
A 11 12 13 ... 200 , B 12 14 ... 200 Tính ta được :
A 11.1112.12 13.13 ... 200.200 11.12 1 12.13
1 ... 200.201 1
A 11.12 1
1 12.13 12 13.14 13 ... 200.201 200
A 11.12 12.13 13.14 ... 200.20
1 1112 13 ... 200
200.201.202 10.11.12 211.190 A 3 2 2
100.101.102 5.6.7 106.95 Và 2 B 2 2 2 2 2
6 7 8 ... 100 4 3 2 2
Vậy E A B Câu 158. Tổng 2 2 2 2
C 2 4 6 ... 20 có kết quả bằng bao nhiêu ? 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 A. 4. B. 4. 3 2 3 2 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 C. D. 3 2 3 2 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 2 C 2 2 2 2
2 1 2 3 ... 10 Đặt 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 10 1.1 2.2 3.3 ...10.10 A 1.2 1 2.3 1 3.4 1 ... 10.11 1
A 1.2 2.3 3.4 ...10.1
1 1 2 3 ... 10.11.12 10.11 10 3 2 Câu 159. Cho 2 2 2 2
F 1 4 7 ... 100 , A 1.4 4.7 7.10 ...100.103, và biểu thức
B 1 4 7 10 ... 100 . Chọn khẳng định đúng ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. F A B
B. F A3B
C. F A B
D. F A 3B Hướng dẫn Chọn B. Ta có :
F 1.1 4.4 7.7 10.10 ...100.100
F 14 3 47 3 710 3 1013 3 ...100103 3
F 1.4 1.3 4.7 3.4 7.10 3.7 10.13 10.3 ... 100.103 100.3
F 1.4 4.7 7.10 10.13 ...100.103 31 4 7 10 ...100
Nên F A 3B Câu 160. Cho biết: 2 2 2 2
1 2 3 ... 12 650 , Tính nhanh tổng sau: 2 2 2 2 2 4 6 ... 24 A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650 Hướng dẫn Chọn A . Ta có : 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 6 ... 24
2 1 2 ... 12 4.650 Câu 161. Cho 2 2 2 2
G 1 3 5 ... 99 , A 1.3 3.5 5.7 ... 99.101, B 1 3 5 7 ... 99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có :
G 1.1 3.3 5.5 7.7 ... 99.99
G 1.3 2 3.5 2 57 2 7 9 2 ... 99101 2
G 1.3 1.2 3.5 2.3 5.7 2.5 7.9 2.7 ... 99.101 2.99
G 1.3 3.5 5.7 7.9 ... 99.10
1 21 3 5 7 ... 99
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Nên G A 2B Chú ý nếu tính , A B
A 1.3 3.5 5.7 ... 99.101, B 1 3 5 7 ... 99
A 6A 1.36 0 3.57
1 5.7 9 3 ... 99.101103 97 Tính
6A 1.3.6 0.1.3 3.5.7 1.3.5 5.7.9 3.5.7 ... 99.101.103 97.99.10 1 A 99.101.103 3 6 1.3.6
99.101.103 1.3.5 99.101.103 3 A 6
Tính tổng B rồi thay vào G. Câu 162. Cho 2 2 2 2
K 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 , A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101,
B 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 . Tìm đẳng thức đúng ? A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có :
K 1.2.2 2.3.3 3.4.4 ... 99.100.100 K 1.23 1 2.34 1 3.45
1 ... 99.100 101 1
K 1.2.3 1.2 2.3.4 2.3 3.4.5 3.4 ... 99.100.101 99.100
K 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.10
1 1.2 2.3 3.4 ... 99.100
Nên K A B Chú ý nếu tính , A B
Đặt A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101, B 1.2 2.3 3.4 ... 99.100
4A 1.2.34 0 2.3.45
1 3.4.56 2 ... 99.100.10 1 102 98 Tính
4A 1.2.3.4 0.1.2.3 2.3.4.5 1.2.3.4 3.4.5.6 2.3.4.5
....... 99.100.101.102 98.99.100.10 1 99.100.101.102
4A 99.100.101.102 A 4
Tính B tương tự rồi thay vào K
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 163. Cho 2 2 2 2
I 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 , A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101,
B 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I B 2A
B. I B A
C. I A B
D. I A 2B Hướng dẫn Chọn D . Ta có : 2 2 2 2
I 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 I 1.3.3 3.5.5 5.7.7 ... 97.99.99
I 1.35 2 3.5.7 2 5.79 2 ... 97.99101 2
I 1.3.5 1.3.2 3.5.7 3.5.2 5.7.9 5.7.2 ... 97.99.101 97.99.2
I 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.10
1 21.3 3.5 5.7 ... 97.99
Đặt A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101, B 1.3 3.5 5.7 ... 97.99
Thì I A 2B . Nếu tính , A B :
8A 1.3.5.8 3.5.7 9
1 5.7.9 11 3 ... 97.99.101103 95
8A 1.3.5.8 3.5.7.9 1.3.5.7 5.7.9.11 3.5.7.9 ... 97.99.101.103 95.97.99.10 1
8A 1.3.5.8 97.99.101.103 1.3.5.7 97.99.101.103 97.99.101.103 15 15 A 8
Tương tự tính B rồi thay vào I Câu 164. Tổng 2 3 2000
A 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 2001 3 1 2001 3 1 2000 3 1 2000 3 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 2 3 4 2000 2001
3A 3 3 3 3 ... 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A A A 2 2 2000 2000 2001 3 2 3 3 3 3 ... 3 3 3 1 2001 3 1 2001 2A 3 1 A 2 Câu 165. Tổng 3 5 7 2009
B 2 2 2 2 ... 2 có kết quả là ? 2010 2 2 2011 2 2 2011 2 2 2010 2 2 A. B B. B C. B D. B 3 3 3 3 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 2 3 5 7 2009 2011
2 .B 2 2 2 ... 2 2
B B B 3 3 5 5 2009 2009 2011 4 3 2 2 2 2 ... 2 2 2 2 2011 2 2 2011 3B 2 2 B 3 Câu 166. Tổng 3 5 7 101
C 5 5 5 5 ... 5 có kết quả là ? 103 5 5 103 5 5 102 5 5 100 5 5 A. C B. C C. C D. C 24 24 24 24 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 2 3 5 7 101 103
5 C 5 5 5 ... 5 5 C C C 3 3 5 5 101 101 103 25 24 5 5 5 5 ... 5 5 5 5 103 5 5 103
24C 5 5 C 24 Câu 167. Tổng 2 4 6 100
D 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 102 3 1 102 3 1 100 3 1 100 3 1 A. D B. D C. D D. D 8 8 8 8 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : 2 2 4 6 100 102
3 .D 3 3 3 ... 3 3
D D D 2 2 4 4 100 100 102 9 8 3 3 3 3 ... 3 3 3 1 102 3 1 102
8D 3 1 D 8 Câu 168. Tổng 3 5 99
E 7 7 7 ... 7 có giá trị bằng bao nhiêu ? 100 7 7 100 7 7 101 7 7 101 7 7 A. E B. E C. E D. E 48 48 48 48 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 2 3 5 7 99 101
7 .E 7 7 7 ... 7 7
E E 3 3 5 5 99 99 101 49 7 7 7 7 ... 7 7 7 7 101 7 7 101
48E 7 7 E 48 Câu 169. Nếu 2 4 6 2016
F 1 5 5 5 ... 5
thì 24F 1 có giá trị là bao nhiêu ? 2018 5 1 A. 2018 5 B. 2018 5 1 C. 2018 5 2 D. 2 Hướng dẫn Chọn A. b, Ta có : 2 2 4 6 2016 2018
5 F 5 5 5 ... 5 6 F F F 2 2 4 4 2016 2016 2018 25 24 5 5 5 5 ... 5 5 5 1 2018 5 1 2018 2018 24F 5 1 F 24F 1 5 24 Câu 170. Cho 2 4 6 2016
G 1 2 2 2 ... 2
thì 3G có giá trị là ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2018 2 1 A. 2018 3G 2 B. 3G C. 2018 3G 2 1 D. 2018 3G 2 1 3 Hướng dẫn Chọn C . Ta có : 2 2 4 6 2016 2018
2 G 2 2 2 ... 2 2
G G G 2 2 4 4 2016 2016 2018 4 3 2 2 2 2 ... 2 2 2 1 2018 2 1 2018 2018 3G 2 1 G 3G 2 1 3
Câu 171. Giá trị biểu thức 2 3 99
H 1 2.6 3.6 4.6 ... 100.6 bằng bao nhiêu ? 100 499.6 1 100 499.6 1 101 499.6 1 101 499.6 1 A. B. C. D. 25 25 25 25 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 2 3 4 100
6H 6 2.6 3.6 4.6 ... 100.6
H H H 2 2 3 3 99 99 100 6 5 2.6 6 3.6 2.6 4.6 3.6 ... 100.6 99.6 1100.6 2 3 99 H 100 5 6 6 6 ... 6 1100.6 Đặt 2 3 99
A 6 6 6 ... 6 , Tính A ta được : 100 6 6 A , Thay vào H ta được : 5 100 100 100 6 6 5500.6 499.6 1 5
H A 1100.6 100 6 6 100 100 1100.6 5 5 5 100 499.6 1 H 25
Câu 172. Giá trị biểu thức 50 49 48 2
M 2 2 2 ... 2 2 bằng ? A. 2 B.1 C. 0 D. 3 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. Ta có : 50 M 2 3 48 49 2
2 2 2 ... 2 2 Đặt 2 3 4 48 49
A 2 2 2 2 ... 2 2 , Tính A ta được : 50
A 2 2 , Thay vào M ta được : 50 50 M A 50 2 2 2 2 2
Câu 173. Giá trị biểu thức 100 99 98 97 2 1 N 3
3 3 3 ... 3 3 1 bằng ? 101 3 1 101 3 1 101 3 1 101 3 1 A. N B. N C. N D. N 3 3 4 4 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 2 3 98 99 100
N 1 3 3 3 ... 9 9 3 2 3 4 99 100 101
3N 33 3 3 ... 3 3 3
N N 2 2 3 3 100 100 101 3 3 3 3 3 3 3 ... 3 3 3 1 101 3 1 101 4N 3 1 N 4
101100 99 ... 2 1
Câu 174. Tổng A có giá trị bằng ?
101100 99 98 ... 2 1 A. 100 B.101 C.102 D. 103 Hướng dẫn Chọn B. 110 1 .101 TS 101.51 5151 2
MS 101100 99 98 ... 3 2 1 11 ... 1 51 Khi đó: TS 51.101 A 101 MS 51
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 3 5 ... 49
Câu 175. Thực hiện phép tính: A ... . 4.9 9.14 44.49 89 5500 5499 5599 5400 A. B. C. D. 17444 17444 17444 14444 Hướng dẫn Chọn B. Đặ 1 1 1 5 5 5 1 1 45 t : B ... 5B ... 4.9 9.14 44.49 4.9 9.14 44.49 4 49 4.49 9 B 4.49 1 3 5 ... 49
1 3 5 ... 49 1 612 6 11 và C 89 89 89 89 Khi đó 9 611 5499 : A . B C . 4.49 89 17444 1 1 1 1
(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3,6)
Câu 176. Thực hiện phép tính: 2 3 7 9
1 2 3 4 ... 99 100 A. 0 B.1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1
(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3,6) 2 3 7 9 63.1, 2 21.3, 6 0 0
1 2 3 4 ... 99 100 1 1 1 1 ...
Câu 177. Thực hiện phép tính: 2 3 4 2012 2011 2010 2009 1 ... 1 2 3 2011 1 1 A. B. 2011 C. 2012 D. 2011 2012 Hướng dẫn Chọn D .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2010 2009 1 2012 2012 2012 2012
Mẫu số : MS 1 1 ... 1 1 ... 2 3 2011 2 3 2011 2012 1 1 1 1 MS 2012 ... 2012.TS 2 3 4 2012 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... Khi đó 1 : 2 3 4 2012 2 3 4 2012 A 2011 2010 2009 1 1 1 1 2012 ... 2012 ... 1 2 3 2011 2 3 2012 1 1 1 1 1 ...
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99
100 được kết quả là ? 99 98 97 1 ... 1 2 3 99 1 1 A.100 B. 99 C. D. 100 99 Hướng dẫn Chọn C. 98 97 1 100 100 100 100 MS 1 1 ... 1 1 ... 2 3 99 2 3 99 100 1 1 1 1 MS 100 ... 100.TS 2 3 4 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... Khi đó 1 : 2 3 4 100 2 3 4 100 A 99 98 97 1 1 1 1 100 ... 100 ... 1 2 3 99 2 3 100 1 1 1 1 1 ...
Câu 179. Thực hiện phép tính: 3 5 97 99 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 1.99 3.97 97.3 99.1 A. 50 B. 51 C. 52 D. 53 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 TS 1 ... 100 ... 99 3 97 49 51 1.99 3.97 49.51 1 1 1 1 1 1 1 1 1 MS ... 2 ...
1.99 99.1 3.97 97.3 49.51 51.49 1.99 3.97 49.51 Khi đó TS 100 : 50 MS 2 1 1 1 1 1 ...
Câu 180. Thực hiện phép tính: 2 4 6 998 1000 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 2.1000 4.998 998.4 1000.2 A. 503 B. 501 C. 500 D. 502 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 TS ... 1002 ... 2 1000 4 998 500 502 2.1000 4.998 500.502 1 1 1 1 1 1 MS ...
2.1000 1000.2 4.998 998.4 500.502 502.500 1 1 1 MS 2 ... 2.1000 4.998 500.502 Khi đó TS 1002 : 501 MS 2 1 1 1 1 ...
Câu 181. Thực hiện phép tính: 51 52 53 100 A 1 1 1 1 ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A. 3 B. 4 C.1 D. 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Ta có : MS ... ... 1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 = ... 2 ... 1 2 3 4 99 100 2 4 6 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 = ... ... ... TS 1 2 3 100 1 2 50 51 52 53 100 Khi đó TS : A 1 MS A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1
Câu 182. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2 3 4 2009 1 2 3 2008 A 1 A A 1 A A. B. 2009 C. D. 2000 B 2009 B B 2000 B Hướng dẫn Chọn A. 2007 2006 1 2009 2009 2009 2009 2009 B 1 1 ... 1 1 ... 2 3 2008 2 3 4 2008 2009 1 1 1 1 1 2009 ... 2009.A 2 3 4 2008 2009 Khi đó A A 1 : B 2009A 2009 A 1 1 1 1 1 2 3 198 199
Câu 183. Tính tỉ số biết: A ... và B ... B 2 3 4 200 199 198 197 2 1 A A 1 A 1 A A. 200 B. C. D. 199 B B 199 B 200 B Hướng dẫn Chọn C. 1 2 3 198 200 200 200 200 B 1 1 1 ... 1 1 ... 199 198 197 2 199 198 2 200 1 1 1 1 A 1 B 200 ... 200.A 199 198 2 200 B 200 A 1 2 2011 2011 1 1 1 1
Câu 184. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013 A A A A A. 2010 B. 2011 C. 2012 D. 2013 B B B B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn D. 1 2 2011 2013 2013 2013 2013 A 1 1 ... 1 1 ... 2012 2011 2 2012 2011 2 2013 1 1 1 1 A A 2013 ... 2013.B 2013 2 3 4 2013 B A 1 2 3 99 1 1 1 1
Câu 185. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 99 98 97 1 2 3 4 100 A A 1 A A 99 A. 1 B. C. 100 D. B B 100 B B 100 Hướng dẫn Chọn C. 1 2 98 100 100 100 100 A 1 1 ... 1 1 ... 99 98 2 99 98 2 100 1 1 1 1 A A 100 ... 100.B 100 99 98 2 100 B A 1 2 3 92 1 1 1 1
Câu 186. Tính tỉ số biết : A 92 ... và B ... B 9 10 11 100 45 50 55 500 A A 1 A A 1 A. 40 B. C. 20 D. B B 40 B B 20 Hướng dẫn Chọn A. 1 2 3 92 8 8 8 1 1 1 A 1 1 1 ... 1 ... 8 ... 9 10 11 100 9 10 100 9 10 100 1 1 1 1 B ... 5 9 10 100 Khi đó A 8 : 40 B 1 5 A 1 1 1 1 1 1 1
Câu 187. Tính tỉ số biết: A 1 ... và B ... B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A A A 1 A A. 300 B. 500 C. D. 400 B B B 400 B Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1000 1000 1000 A 1 ... ... 999 3 997 499 501 999.1 3.997 499.501 1 1 1 A 1000 .. 999.1 3.997 499.501 1 1 1 1 1 1 B ...
1.999 999.1 3.997 997.3 499.501 501.499 2 2 2 B ... 1.999 3.997 499.501 1 1 1 B 2 ... , 1.999 3.997 499.501 A 1000 Khi đó : 500 B 2 A 2012 2012 2012 2012
Câu 188. Tính tỉ số biết: A ... B 51 52 53 100 1 1 1 1 và B ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A A 1 A 1 A A. 2012 B. C. D. 2011 B B 2000 B 2012 B Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 A 2012 ... 51 52 53 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 B ... .... 2 ... 1 2 3 4 99 100 1 2 3 99 100 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 B ... ... ... 1 2 3 100 1 2 3 50 51 52 53 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Khi đó A 2012 : 2012 B 1 A 1 1 1 1
Câu 189. Tính tỉ số biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 199.200 1 1 1 và B ... 101.200 102.199 200.101 A 1 A 301 A 300 A 1 A. B. C. D. B 2 B 2 B 2 B 20 Hướng dẫn Chọn B . 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... 2 ... 1 2 3 4 199 200 1 2 3 200 2 4 200 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... ... 1 2 3 200 1 2 3 100 101 102 200 1 1 1 1 1 1 301 301 301 A ... ... 101 200 102 199 150 151 101.200 102.199 150.151 1 1 1 1 1 1 Và B ...
101.200 200.101 102.199 199.102 150.151 151.150 2 2 2 B ... 101.200 102.199 150.151 Khi đó A 301 : B 2 A 1 1 1 1
Câu 190. Tính giá trị biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 101.102 1 1 1 1 2 và B ... 52.102 53.101 54.100 102.52 77.154 A A A A A. 77 B. 2 C. 11 D. 100 B B B B Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... 1 2 3 4 101 102 1 2 3 4 101 102 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... 2 ... 1 2 3 101 102 2 4 102 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... ... 1 2 3 102 1 2 51 52 53 101 102 1 1 1 1 1 1 1 154 154 154 154 A ... ... 52 102 53 101 76 78 77 52.102 53.101 76.78 77.154 1 1 1 1 1 1 2 B ...
52.102 102.52 53.101 101.53 76.78 78.76 77.154 2 2 2 2 A B ... 154 77 52.102 53.101 76.78 77.154 B 2 A 4 6 9 7
Câu 191. Tính tỉ số biết : A B 7.31 7.41 10.41 10.57 7 5 3 11 và B 19.31 19.43 23.43 23.57 A 2 A 1 A 5 A 3 A. B. C. D. B 5 B 2 B 2 B 2 Hướng dẫn Chọn C . A 4 6 9 7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 5 31.35 35.41 41.50 50.57
31 35 35 41 41 50 50 57 31 57 B 7 5 3 11 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 31.38 38.43 43.46 46.57
31 38 38 43 43 46 46 57 31 57 Khi đó A B A 5 : 5 2 B 2 1 1 1 1 2 3 99
Câu 192. Cho A 100 1 ... ; B ...
. Khẳng định nào luôn đúng ? 2 3 100 2 3 4 100
A. A 2B
B. A B
C. A B
D. A B Hướng dẫn Chọn B .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS VT 1 1 1 1 2 3 99 1 1 1 1 ... 1 ... VP (đpcm) 2 3 100 2 3 4 100 A 1 1 1
Câu 193. Tính tỉ số biết: A ... B 1.300 2.301 101.400 1 1 1 1 và B ... 1.102 2.103 3.104 299.400 A 1 A 1 A 299 A 101 A. B. C. D. B 299 B 101 B 101 B 299 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 299 299 299 1 1 1 1 1 1 1 1 299A ... ... 1.300 2.301 101.400
1 300 2 301 3 302 101 400 1 1 1 1 1 1
299A 1 ... ... 2 3 101 300 301 400 101 101 101 101 101B ... 1.102 2.103 3.104 299.400 1 1 1 1 1 1 1 1 ...
102 2 103 3 104 299 400 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... 1 ... ... 2 3 299 102 103 400 2 3 101 300 301 400 Khi đó A 101
: 299A 101B B 299 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 194. Cho A 1 ... ... ; B ... , Khẳng định nào sau 3 5 99 2 4 6 100 51 52 100 đây luôn đúng ?
A. A B
B. A B
C. A B
D. A 2B Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A 1 ... 2 ... 2 3 4 99 100 2 4 6 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A 1 ... 1 ... ... B 2 3 4 100 2 3 50 51 52 100 1.3.5....39 1
Câu 195. Cho U ; V
. Khẳng định nào đúng. 20 21.22.23...40 2 1
A.U V
B.U V
C.U 1
D. V 1 Hướng dẫn Chọn B . 1.3.5...37.39 1.3.5.7...37.39 U
21.23.25....3922.24.26....40 21.23.25....39 10 2 11.12.13....20 1.3.5...39 1.3.5..39 U 10
2 21.23....3911.13...1912.14.16.18.20 10 2 .11.13...39 5 2 6.7.8.9.10 1.3.5..39 1.3.5...39 1.3.5..39 1 U = 15
2 7.9.11....39.6.8.10 15 2 .7.9...39 5 .2 .3.5 20 20 2 .3.5.7...39 2 1 1 mà U V 20 20 2 2 1 1 1 1 1 1 1
Câu 196. Cho S 1 ... và 2 3 4 2011 2012 2013 1 1 1 1 P ... . Tính 2013 S P 1007 1008 2012 2013 A. 2013 2 B. 2013 1 C. 0 D. 2013 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 1 S 1 .... 2 ... 2 3 2013 2 4 2012 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 S 1 ... 1 ... ... P 2 3 4 2013 2 3 1006 1007 1008 2013
Khi đó : S P2013 2013 0 0 Câu 197. Cho 2010 2009 2008 H 2 2 2
... 2 1. Tính 2010H A. 2011 B. 2010 2010 C. 2010 D. 2 2010
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C . 2010 H 2 3 2008 2009 2
1 2 2 2 ... 2 2 . Đặt : 2 3 2009
A 1 2 2 2 ... 2 Tính tổng A ta được : 2010 A 2
1 , Thay vào H ta được : 2010 2010 2 2 1 1 2010H H 2010 Câu 198. Biết : 3 3 3
1 2 ... 10 3025 . Tính 3 3 3
A 2 4 ... 20 A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000 Hướng dẫn Chọn B. 3 A 3 3 3
2 1 2 ... 10 8.3025 24200 1 1 1 1 a
Câu 199. Cho A 1 ...
. Khẳng định nào đúng. 2 3 4 18 b a
A. b 2431 B.
là số nguyên
C. a 2007
D. A 1 b Hướng dẫn Chọn A. Tách 2431 17.13.11
Quy đồng A ta thấy rằng b 1.2.3.....18 có chứa 17.13.11
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 8
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ 11 và : 6 9 1 1 8 1 1 8 1 1 8 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 6 9 6 9 6 9 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 3 3 8 1 6 3 3 1 6 Ta có: ; nên 3 3 1 6. 6 18 9 18 18 18 2017
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ 2017 và 2016 2018 2017 2017 2017 2017 2017 2017 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 2016 2018 2016 2018 2016 2018 Hướng dẫn Chọn A. 2017 2017 2017 2017 Ta có: 1 (do 2017 2016 ); 1 (do 2017 2018 ) nên . 2016 2018 2016 2018 27
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ 9 và 21 63 9 27 9 27 9 27 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 21 6 3 21 6 3 21 6 3 Hướng dẫn Chọn C. 9 3 27 3 9 27 Ta có: ; nên . 21 7 6 3 7 21 6 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7 ; ; ; ; 3 5 8 4 2 1 3 2 7 5 1 2 3 5 7 A. B. 3 8 5 2 4 3 5 8 4 2 7 5 2 3 1 1 3 2 5 7 C. D. 2 4 5 8 3 3 8 5 4 2 Hướng dẫn Chọn D. 1 40 2 48 3 45 5 150 7 420 Ta có: ; ; ; ; 2 120 5 120 8 120 4 120 2 120 1 3 2 5 7 Nên
(do 40 45 48 150 420 ). 3 8 5 4 2
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 7 3 5 2 ; ; ; ; 4 2 5 7 7 7 5 3 2 1 2 5 3 7 1 A. B. 2 7 5 7 4 7 7 5 2 4 1 7 3 5 2 3 5 2 7 1 C. D. 4 2 5 7 7 5 7 7 2 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 3 5 7 4 90 3 8 4 5 1 00 2 4 0 Ta có: ; ; ; ; 4 140 2 140 5 140 7 140 7 140 7 5 3 2 1 Nên (do 4 90 1 00 8 4 4 0 3 5 ). 2 7 5 7 4
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn 6 và nhỏ hơn 2 : 7 5 A. 2 số. B. 3 số. C. 4 số. D. 5 số. Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Các số có mẫu bằng 5 4 3 2 1 7 và lớn hơn 6 là: ; ; ; ; ;... 7 7 7 7 7 7 Các số có mẫu bằng 3 4 5 6 7 7 và nhỏ hơn 2 là: ; ; ; ; ;... 5 7 7 7 7 7
Vậy các số có mẫu bằng 5 4 3
7 , lớn hơn 6 và nhỏ hơn 2 là: ; ; . 7 5 7 7 7
Câu 206. Cho các số có quy luật 1 5 25 125 ; ; ;
. Số tiếp theo của dãy số là: 8 8 8 8 625 225 525 575 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có tử số của các phân số, kể từ phân số thứ hai trở đi bằng 5 lần tử số của phân số liền trước
nó, mẫu số các phân số bằng 8 . Vậy phân số cần tìm là: 625. 8 2 3 12 3 9 1 4
Câu 207. Cho các tích sau: H . ; H . . ; 1 15 7 2 5 1 7 23 5 4 3 4 5 H . . ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 3
13 13 13 13 13
A. H H H . B. H H H .
C. H H H .
D. H H H . 2 3 1 1 2 3 3 2 1 2 1 3 Hướng dẫn Chọn A. 5 4 3
0 4 5
Ta có: H 0; H 0; H 0 H . . ... ... 0 1 2 3 3
13 13 13 13 13 13
Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng? 9 7 11 11 79 77 101 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 5 6 5 4 37 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C 9 7 Ta có: 9 7 và 2 0 nên . A sai 2 2 11 11 5 6 nên .B sai 5 6 101 7 0; 0 . D sai 37 3
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 11 9 25 3 9 ; ; ; ; 9 8 12 7 7 1 1 3 9 9 25 1 1 3 9 9 25 A. ; ; ; ; B. ; ; ; ; 9 7 7 8 12 9 7 8 7 12 1 1 3 25 9 9 1 1 3 25 9 9 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; 9 7 12 7 8 9 7 12 7 8 Hướng dẫn Chọn B. 11 3 1 1 3 Vì 0 và 0 nên 9 7 9 7 3 7 3 Vì 3 7 và 7 0 nên hay 1 7 7 7 9 8 9 Vì 9 8 và 8 0 nên hay 1 . Vậy 3 9 8 8 8 7 8 9 9 Vì 8 7 và 9 0 nên 8 7 9 14 9 Vì 9 14 và 7 0 nên hay 2 7 7 7 25 24 25
Vì 25 24 và 12 0 nên hay 2 . Vậy 9 25 12 12 12 7 12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy các số theo thứ tự tăng dần là: 11 3 9 9 25 ; ; ; ; 9 7 8 7 12 1234 4319
Câu 210. So sánh hai phân số và 1235 4320 1234 4319
A. Không thể so sánh được. B. . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 Hướng dẫn Chọn C. 1234 1 4319 1 1 ; 1 . 1235 1235 4320 4320 1 1 1234 4319 Có 1235 < 4320 1234 4319 1 1 . Vậy . 1235 4320 1235 4320 1235 4320 1234 4321
Câu 211. So sánh hai phân số và 1244 4331 1 234 4 321
A. Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 1 234 4 321 1 234 4 321 C. . D. . 1244 4331 1244 4331 Hướng dẫn Chọn B. 1 234 10 4 321 10 1 ; 1 1244 1244 4331 4331 10 10 1 234 4 321 1244 4331 1 1 1244 4331 1244 4331 1 234 4 321 Vậy . 1244 4331 31 31317
Câu 212. So sánh hai phân số và 32 32327
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 1 31317 A.
B. Không thể so sánh được.. 3 2 32327 3 1 31317 3 1 31317 C. . D. . 3 2 32327 3 2 32327 Hướng dẫn Chọn A. a a n
Sử dụng tính chất: nếu a < b thì (a, b, n > 0 ). b b n 3 1 31 31.1010 31310 31310 7 31317 Có: . 3 2 32 32.1010 32320 32320 7 32327 3 1 31317 Vậy . 3 2 32327 22 51
Câu 213. So sánh hai phân số và 67 152 22 51 22 51 A. B. . 6 7 1 52 6 7 1 52 22 51 C. .
D. Không thể so sánh được. 6 7 1 52 Hướng dẫn Chọn B. 22 2 2 2 2 1 5 1 5 1 51 22 51 . Vậy . 6 7 67 66 3 153 152 1 52 6 7 1 52 18 23
Câu 214. So sánh hai phân số và 91 114 1 8 2 3 1 8 2 3 A. B. . 91 114 91 114 1 8 2 3
C. Không thể so sánh được. D. . 91 114 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 8 1 8 1 2 3 2 3 18 23 . Vậy . 91 90 5 115 114 91 114 2 3 4 5
Câu 215. So sánh hai phân số , , 3 4 5 6 2 4 3 5 2 4 5 3 A. . B. . 3 5 4 6 3 5 6 4 2 3 4 5 2 4 3 5 C. . D. . 3 4 5 6 3 5 4 6 Hướng dẫn Chọn C.
Dùng phần bù đến đơn vị ta có: 1 1 1 1 2 3 4 5 nên . 3 4 5 6 3 4 5 6 2004 2005 2004 2005
Câu 216. So sánh hai phân số M ; N 2005 2006 2005 2006
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được.. Hướng dẫn Chọn A. 2004 2004 2005 2005 2006 Ta có:
Cộng vế theo vế ta được kết quả M N . 2005 2005 2006 2005 2006 8 8 10 2 10
Câu 217. So sánh hai phân số A ; B 8 8 10 1 10 3
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B . Hướng dẫn Chọn D. 3 3 3 3 A 1 ; B 1 . Mà A B . 8 8 10 1 10 3 8 8 10 1 10 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7.9 14.27 21.36 37
Câu 218. So sánh hai phân số M ; N 21.27 42.81 63.108 333
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. M N . Hướng dẫn Chọn A. 7.9 14.27 21.36 7.9.(1 2.3 3.4) Rút gọn M . 21.27 42.81 63.108 21.27.(1 2.3 3.4) 37 : 37 1 N 333 : 37 9 Vậy M N . 244.395 151 423134.846267 423133 4319
Câu 219. So sánh hai phân số A ; B và 244 395.243 423133.846267 423134 4320
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B . Hướng dẫn Chọn B.
Sử dụng tính chất a(b c) ab ac .
+ Viết 244.395 243 1 .395 243.395 395
244.395 151 243.395 395 151 243.395 244
+ Viết 423134.846267 423133
1 .846267 423133.846267 846267
423134.846267 423133 2423133.846267 846267 423133 2423133.846267 423534
+ Kết quả A B 1 2004 2005 2004 2005
Câu 220. Cho các biểu thức M , N
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2005 2006 2005 2006
A. M 1 N
B. M N 1
C. 1 M N
D. N 1 M Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. 2004.2006 2005.2005 2004.2005 2005.2005 2004 2005 Ta có M 1 2005.2006 2005.2006 2006 4009 còn N
1. Vậy M 1 N 4011 2013 2012 2011 1 1 1 1 1 Câu 221. Cho M ... và N ...
. Điền vào chỗ trống sau 1 2 3 2013 2 3 4 2014
đây để có đẳng thức đúng M ...N ? A. 2011 B. 2012 C. 2013 D. 2014 Hướng dẫn Chọn D. 2013 2012 2011 1 M ... 1 2 3 2013 2013 2012 2011 1 1 1 1 ... 1 2013 1 2 3 2013 2014 2014 2014 2014 ... 2013 2 3 2013 1 1 1 1 2014 ... 1 2 3 4 2013 1 1 1 1 2014 2014 ... 2 3 4 2013 2014 1 1 1 1 2014 ... 2014.N 2 3 2013 2014 Do đó M 2014.N 2018 2019 2020 2 3 5
Câu 222. Cho các biểu thức M , 2018 2019 2019 2020 2020 2019 2 3 3 5 5 2 1 1 1 1 N .........
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1.2 3.4 5.6 2019.2020
A. M N 1
B. M 1 N
C. 1 M N
D. N 1 M Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2018 2019 2020 2 3 5 M 2018 2019 2019 2020 2020 2019 2 3 3 5 5 2 2018 2019 2020 2018 2019 2020 2 3 5 2 3 5 1 2018 2019 2020 2019 2020 2018 2020 2019 2019 2018 2019 2020 2 3 5 3 5 2 5 2 3 2 3 5 1 1 1 1 N ......... 1.2 3.4 5.6 2019.2020 1 1 1 1 1 1 1 ......... 1 1 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 2019.2020 2020
Vậy M 1 N 3535.232323 3535 2323
Câu 223. Cho các biểu thức M ; N ; P
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 353535.2323 3534 2322
A. M P N
B. M N P
C. M N P
D. N P M Hướng dẫn Chọn C. 1 1
Rút gọn M 1 , N 1 , P 1
M N P 3534 2322 10 2009 2 11 2009 2 12 2009 2
Câu 224. Kết quả so sánh M và N và P là ? 11 2009 2 12 2009 2 13 2009 2
A. N P M
B. M N P
C. N P M
D. P N M Hướng dẫn Chọn D. a a a n Ta có: * 1 (a, b, n ) b b b n 11 2009 2 N 1 12 2009 nên 2 11 11 11 10 10 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 N M 12 12 12 11 11 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 Vậy N M
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Tương tự, 12 12 12 11 11 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 P N 13 13 13 12 12 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 Vậy P N Do đó P N M 1 1 1 1
Câu 225. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 2 3 4 9 2 8 2 8 8 A. M B. M C. M D. M 5 9 5 9 9 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 Ta có M ... .... 2 2 2 2 2 3 4 9 2.3 3.4 4.5 9.10 2 10 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 8 và M ... .... 2 2 2 2 2 3 4 9 1.2 2.3 3.4 8.9 1 9 9 2 8 Vậy M 5 9 3 8 15 2499 Câu 226. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 9 16 2500
A. M 48
B. M 49
C. M 48
D. 48 M 49 Hướng dẫn Chọn D. 3 8 15 2499 M ... 4 9 16 2500 1 1 1 1 1 1 1 ....1 4 9 16 2500 1 1 1 1 1 1 1 ....1 2 2 2 2 2 3 4 50 1 1 1 1 49 .... 2 2 2 2 2 3 4 50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 Ta có .... 0 nên M 49 .... 49 2 2 2 2 2 3 4 50 2 2 2 2 2 3 4 50 1 1 1 1 1 1 1 1 49 mặt khác .... .... 1 2 2 2 2 2 3 4 50 1.2 2.3 3.4 49.50 50 do đó 1 1 1 1 M 49 .... 49 1 48 2 2 2 2 2 3 4 50 Vậy 48 M 49 1.4 2.5 3.6 98.101 Câu 227. Cho K ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2.3 3.4 4.5 99.100
A. 97 K 98
B. K 97
C. K 98
D. K 98 Hướng dẫn Chọn A.
2 1.3 1 3 1.4 1 4 1.5 1 99 1.100 1 . K ... 2.3 3.4 4.5 99.100 6 2 3 1 12 3 4 1 20 4 5 1 9900 99 100 1 ... 2.3 3.4 4.5 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ......1 3 2 2.3 4 3 3.4 5 4 4.5 100 99 99.100 1 1 1 1 1 1 98 ...... 100 2 2.3 3.4 4.5 99.100 1 1 1 1 1 98 97 100 2 2 100 50 Vậy 97 K 98 1 3 5 99
Câu 228. Cho P . . .....
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 4 6 100 1 1
A. P 1
B. P 1 C. P
D. P 1 15 10 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 5 99 D . . ..... . 2 4 6 100 1 2 4 98 Ta có D . . ...... 2 3 5 99 1 1 2 3 4 5 98 99 2 D . . . . . ..... . 2 2 3 4 5 6 99 100 1 1 1 1 1 2 D mà 2 D D (1) 200 200 225 225 15 2 4 6 100 Ta lại có D . . ..... 3 5 7 101 1 2 3 4 5 6 99 100 2 D . . . . . ..... . 2 3 4 5 6 7 100 101 1 1 1 1 1 2 D mà 2 D D (2) 101 101 100 100 10 1 1 Từ (1) và (2) ta có D 15 10 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 229. Cho E ... ; F ...
. Điền vào chỗ trống sau 51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100
đây để có đẳng thức đúng E ...F ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 ... 1.2 3.4 5.6 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1
...... 1 2 3 4 5 6 99 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ....... ...... 1 3 5 99 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ....... ...... 1 3 5 99 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ...... ...... 2 4 6 100 2 4 6 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
...... 2. ...... 1 2 3 4 5 6 99 100 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
...... ...... ....... 1 2 3 4 5 6 49 50 51 52 99 100 1 2 3 4 50 1 1 1 1 ... 51 52 53 100 Do đó E F 3 1
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính x là: 4 3 5 5 A. B. C. 2 D. 2 12 12 Hướng dẫn Chọn B. 3 1 Ta có: x 4 3 3 1 x 4 3 5 x 12 3
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25 x là: 4 1 1 A. 1 B. C. 1 D. 2 2 Hướng dẫn Chọn C. 3
Ta có: 0, 25 x 4 3 1 x 4 4 x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0 ,5x 1 là: 2 A. 0 B. 1 C. 1 D. 0, 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 Ta có: 0
,5x 1 2 1 1 x 2 2 1 1 x : 2 2 x 1 3
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính . x 0, 25 0,25 là: 4 3 1 A. B. 4 C. 0, 5 D. 4 4 Hướng dẫn Chọn B. 3 Ta có: . x 0, 25 0,25 4 1 3 1 . x 4 4 4 1 .x 1 4 1 x 1 : 4 x 4 3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính x : là: 8 3 64 64 A. B. C. 1 D. 1 9 9 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. 3 8 Ta có: x : 8 3 8 3 x . 3 8
x 1 x 1 3 2
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức : x 0 là: 5 5 2 A. 0 B. C. 6 D. 1 3 Hướng dẫn Chọn B. 3 2 Ta có: : x 0 5 5 2 3 : x 5 5 2 3 x : 5 5 2 x 3
Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573 x 0,573 0 là: A. 2
,146 hoặc 1 B. 2,146 hoặc 1 C. 2
,146 và 1 D. 2,146 và 1 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: 1,573 x 0,573 0
x 0,573 1,573 x 2,146
x 0,573 1,573 x 0,573 1 ,573 x 1
Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2x 0, 4 3, 2 là:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 1 ,8 hoặc 1,4 B. 1
,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1 ,4 D. 1,8 và 1 ,4 Hướng dẫn Chọn C. 2x 0, 4 3, 2 2x 3,6 x 1,8
Ta có: 2x 0, 4 3, 2 2x 0, 4 3 , 2 2x 2 ,8 x 1 , 4
Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức 3 3x 1 27 là: 2 2 4 4 A. B. C. D. 3 3 3 3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 3 3x 1 27 3 3 3x 1 3 3x 1 3 3x 2 2 x 3
Câu 239. Nếu x 3 thì 3 x bằng :
A. 27 B. 729 C. 81 D. 9 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: x 3 x 9 x 729 1 1 1 2 1989
Câu 240. Tìm x biết: 1 ...
x x 1 3 6 10 1 1991 1989 1993 1989 1991 A. x B. x C. x D. x 1993 1989 1991 1990 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 2 1989 Ta có: 1 ...
x x 1 3 6 10 1 1991
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 2 2 1989 2 ....
x x 1 6 12 20 1 1991 1 1 1 1 1989 2 2 ... x x 1 2.3 3.4 4.5 1 1991 1 1 1989 x 1 2 2 2 1 2 2 x 1 1991 2 x 1 1991 x 1 2 1991x 1 2 x
1 1991x 1991 2 x 2 x 1 1991
1991x 2x 2
1991 1993x 1989 1989 x 1993 1 1 1 1 ... 1
Câu 241. Tìm x biết: x 2 3 4 200 20 1 2 199 2000 ... 199 198 1 199 199 100 100 A. x B. x C. x D. x 100 100 199 199 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 ... Đặt 2 3 4 200 A 1 2 199 ... 199 198 1 1 2 198 200 200 200 200
Ta có mẫu của A 1 1 ... 1 1 ... 199 198 2 199 198 2 200 1 1 1 1 ... Khi đó 1 2 3 4 200 A 1 1 1 200 200 ... 2 3 200
Như vậy ta có: x 1 1 1 1 199 20 . x 20 x 20 200 2000 10 10 10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 8 12 32 16
Câu 242. Tìm x biết: ... 3.5 5.9 9.15 n n 16 25
A. n 16
B. n 60
C. n 59
D. n 15 Hướng dẫn Chọn C. 4 8 12 32 16 Ta có ... 3.5 5.9 9.15 n n 16 25 2 4 6 16 16 2 ... 3.4 5.9 9.15 n n 16 25 1 1 16 1 1 8 2 3 n 16 25 3 n 16 25 1 1 8 1
n 16 75 n 75 16 59 n 16 3 25 75 1 1 1 1
Câu 243. Tìm x biết: x :
x : x : ... x : 511 2 4 8 512 1 1 A. x
B. x
C. x 511 D. x 511 2 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 Ta có: x :
x : x : ... x : 511 2 4 8 512
2x 4x 8x ... 512x 511
x2 4 816 ... 512 511
Đặt A 2 4 8 16 ... 512
2A 4 8 16 ...1024
2A A 1024 2 1022 Khi đó ta có: 511 1 xA 511 .
x 1022 511 x 1022 2
Câu 244. Tìm x biết: x x 1 x 2 x 3 ... x 50 255 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 20 B. x 20
C. x 30 D. 30 Hướng dẫn Chọn C. Ta có
x x 1 x 2 x 3 ... x 50 255
x x x ... x 1 2 3... 50 255
51x 1275 255 51x 1530 x 30
Câu 245. Tìm x biết: x x
1 x 2 ... x 2010 2029099 .
A. x 4
B. x 3
C. x 5
D. x 6 Hướng dẫn Chọn A. Ta có
x x
1 x 2 ... x 2010 2029099
x x x ... x 1 2 3... 2010 2029099
2011x 2021055 2029099
2011x 2029099 2021055 8044 x 4
Câu 246. Tìm x biết: 2 4 6 ... 2x 210.
A. x 14 B. x 15
C. x 14, x 1 5 D. x 1 Hướng dẫn Chọn C. Ta có
2 4 6 ... 2x 210
x x 1 .x 2 1 2 3 4 ... 210 2. 210 2
xx 2
1 210 x x 210 0 x x x 14 14
15 0 x 15
Suy ra x 14 hoặc x 15 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 247. Tìm x biết: x
1 2x 3 3x 5 100x 199 30200 .
A. x 2
B. x 4
C. x 5
D. x 3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có
x 12x 33x 5100x 199 30200
x 2x 3x ...100x 1 3 5...199 30200 .
x 5050 10000 30200 5050x 20200 x 4 1 1 1 2 1
Câu 248. Tìm x biết: ... 2 14 35 65 x 3x 9
A. x 7
B. x 6
C. x 9
D. x 8 Hướng dẫn Chọn C. Ta có 1 1 1 2 1 ... 2 14 35 65 x 3x 9 2 2 2 2 1 ... 28 70 130 x x 3 9 2 2 2 2 1 ... 4.7 7.10 10.13 x x 3 9 2 3 3 3 1 2 1 1 1 ... 3 4.7 7.10 x x 3 9 3 4 x 3 9 1 1 1 1 1 1 1 1 x 9 4 x 3 6 4 6 x 3 12 x 3 3 3 3 3 24
Câu 249. Tìm x biết: ... 35 63 99 x(x 2) 35 53 9 9 53 A. B. C. D. 9 53 53 9 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn D. Ta có 3 3 3 3 24 ... 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 2 2 2 2 24 ... 2 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 1 1 24 1 1 24 2 16 . 2 5 x 2 35 5 x 2 35 3 35 1 16 1 9 3 5 3 5 5 3 x 2 x 2 5 35 x 2 35 9 9 9 1 1 2
Câu 250. Tìm x biết 3 x 2 2 3 17 1 1 3 A. x B. x C. x D. x 3 3 7 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 2 1 1 2 1 7 2 1 17 17 1 17 Ta có: 3 x
x 3 x x x : 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 6 6 2 3 1 2
Câu 251. Tìm x biết : x 7 3 3 44 1 3 A. x B. x 11 C. x D. x 9 11 7 Hướng dẫn Chọn C. 1 2 2 1 2 2 2 2 2 2 1 Ta có: : x 7 : x 7 : x x : 3 3 3 3 3 3 3 3 11 1 2
Câu 252. Tìm x biết x x 1 0 33 5 66 66
A. x 0
B. x 1 C. x D. x 71 71 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. Ta có: 1 2 x x 1 2 2 1 2 2 71 2 2 71 66 1 0 x x 0 x 0 x x : 33 5 33 5 5 33 5 5 165 5 5 165 71 2 3 20 2
Câu 253. Tìm x biết x 2x 4 3 4 21 7 25 25 A. x B. x C. x 6
D. x 6 6 6 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 20 2 2 3 3 2 0 3 0 2 3 5 3 0 x 2x 4
x 2x
x x 3 4 21 7 3 4 4 21 7 3 2 7 7 Ta có: 2 3 3 0 5 5 5 x x 5 x 5 : 6 3 2 7 7 6 6
Câu 254. Tìm x biết 3x 25 2x 0 1 2 x x 1 3 3 1 A. x B. C. D. x 3 5 5 3 x x 2 2 Hướng dẫn Chọn C. 2 x 3x 2 0 3x 2 3
Ta có: 3x 25 2x 0 5 2x 0 2x 5 5 x 2 1 3 1
Câu 255. Tìm x biết x 5 4 4 7 7 7 7 x x x x 10 10 10 10 A. B. C. D. 4 4 4 4 x x x x 5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. 3 1 1 3 7 x x 1 3 1 3 1 1 3 1 Ta có: 4 20 20 4 10 x x x 5 4 4 4 4 5 4 20 3 1 1 3 4 x x 4 20 20 4 5 3 2
Câu 256. Tìm x biết 2 2x 2 4 3 1 2 x x 1 48 3 A. x
B. x C. D. 48 1 5 x x 48 8 Hướng dẫn Chọn B. 3 2 2 3 2 5 2 5 Ta có:
2 2x 2 2 2x 2 2 2x 2x : 2 4 3 3 4 3 4 3 4 2 5 2 2x
x vì 2x 0 với mọi giá trị của x. 3 8 3
Câu 257. Tìm x biết x 2005 2006 y 0 x 2005 x 2006 x 2005 x 2006 A. B. C. D. y 2006 y 2005 y 2005 y 2006 Hướng dẫn Chọn A. x 2005 0 x 2005
Ta có: x 2005 2006 y 0 2006 y 0 y 2006 x 2 3
Câu 258. Tìm x biết 5 8 31 15 1 46 A. x B. x C. x D. x 8 8 8 3 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. x 2 3 5.3 15 15 31 Ta có: x 2 x 2 x 2 5 8 8 8 8 8 x 1 6
Câu 259. Tìm x biết x 5 7
A. x 20
B. x 12 C. x 23 D. x 12 Hướng dẫn Chọn C. x 1 6 Ta có: 7.x
1 6. x 5 7x 7 6x 30 7x 6x 3 0 7 x 2 3 x 5 7 2 4 6 x
Câu 260. Tìm x biết:
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14
x 2x 14
A. x 12
B. x 13
C. x 14
D. x 15 Hướng dẫn Chọn A 1 1 1 1 1 1 x
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14 x 2x 14 1 1 x 12 x x 2 x 14
x 2x 14
x 2x 14 x 2x 12 x 14 1
Câu 261. Tìm x thỏa mãn: 9x 2 2 1 x 0 3 1 1
A. x 1 B. x
C. x D. x 1 3 3 Hướng dẫn Chọn B 1 Vì 9x 2 2 1
0, x 0 nên để : 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 9 x 1 0 9x 2 1 1 2 1
x 0 1 x 3 x 3 3 4 4 6
Câu 262. Tìm a, ,
b c thỏa mãn: 7b 3 21a 6 18c 5 0 2 3 5 2 3 5 A. a ,b , c B. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 2 3 5 2 3 5 C. a ,b , c D. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 Hướng dẫn Chọn D 7b 34 0 7b 3 0 4 4 6 Vì :
21a 64 0 Nên để : 7b 3 21a 6 18c 5 0 21a 6 0 18c 56 0 18c 5 0 2 3 5 a ,b , c 7 7 18 100 200
Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn: 3x 5 2y 1 0 5 1 5 1
A. x , y
B. x , y 3 2 3 2 5 1 5 1
C. x , y D. x , y 3 2 3 2 Hướng dẫn: Chọn C 3x 5 100 0 100 200 3x 5 0 Vì
, Nên để : 3x 5 2y 1 0 thì 2 y 200 1 0 2 y 1 0 5 1 x , y 3 2 2 4 6
Câu 264. Tìm a, ,
b c thoả mãn: 2a 9 8b
1 c 19 0 9 1 9 1 A. a ,b , c 19 B. a ,b , c 19 2 8 2 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 9 1 9 1 C. a ,b , c 1 9 D. a ,b , c 19 2 8 2 8 Hướng dẫn Chọn A 2a 92 0 2a 9 0 2 4 6 Vì 8b 4 1
0 , Nên để : 2a 9 8b
1 c 19 0 thì 8 b 1 0 c 196 0 c 19 0 9 1 a ,b , c 19 2 8 2 2
Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn: x 2 2 y 3 4 A. (x 2 ; y 3) B. (x 2
; y 4, y 2);(x 1 , x 3 ; y 3) C. (x 1 , x 3
; y 4, y 2 ) D. Cả A,B và C Hướng dẫn Chọn D x 2 2 0 Vì nên ta có các TH sau : y 3 2 0 2 x 2 2 0 x 2 0 TH1 : TH2 : 2 y 3 2 0 y 3 1 2 x 2 2 1 x 2 1 TH3 : TH4 : 2 y 3 2 0 y 3 1 (x 2
; y 3);(x 2
; y 4, y 2);(x 1 , x 3
; y 3);(x 1 , x 3
; y 4, y 2 ) 2008 Câu 266. Tìm 2008 2
x, y, z thỏa mãn: 2x 1 y
x y z 0 5 1 2 1 1 2 9 A. x , y , z B. x , y , z 2 5 10 2 5 10 1 2 1 1 2 9 C. x , y , z D. x , y , z 2 5 10 2 5 10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B 2008 2 Vì: x 2008 2 1 0 , và y 0
và x y z 0 5 2x 1 0 2008 nên để 2 : x 2008 2 2 1 y
x y z 0 thì y 0 5 5
x y z 0 1 2 9 x , y , z 2 5 10
Câu 267. Tìm x thỏa mãn: x 2 4 7 5 7 4x 0 7 7 1 1 A. x
B. x 3 C. x , x 3, x
D. x 3, x 4 4 2 2 Hướng dẫn Chọn C t 0 Đặt: 2
4x 7 t t 5t 0 t 5 7 1 x , x 3, x 4 2 2 2
Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn: x 12 y x 6 y 0 A. x 9 ; y 21
B. x 9; y 21 C. x 9 ; y 2 1 D. x 9; y 2 1 Hướng dẫn Chọn A
x 12 y 2 0 2 2 x y 12 0 Vì:
Nên để: x 12 y x 6 y 0 thì x 6 y 2 0 x y 6 0 x 9 ; y 21 2 4
Câu 269. Tìm x thỏa mãn: 2x 3 3x 2 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 3 3 2 3 3 3 2 A. x , x B. x , x C. x , x D. x , x 2 4 2 3 2 4 2 3 Hướng dẫn Chọn B 2x 3 2 0 2 4 2x 3 0 3 2 Vì:
Nên để: 2x 3 3x 2 0 thì x , x 3x 2 4 0 3x 2 0 2 3 x
Câu 270. Tìm x biết (1.2 2.3 3.4 ... 98.99). 6 3 12 : 26950 7 2 3 1 5 3 A. B. C. D. 2 2 7 4 Hướng dẫn Chọn C.
Đặt : A 1.2 2.3 3.4 ... 98.99
Tính A ta được : 3A 1.23 0 2.34
1 3.45 2 ... 98.99100 97
3A 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 ... 98.99.100 97.98.99 98.99.100 98.99.100 A 3 98.99.100.x 6 3 60 5 Thay vào ta có : 12 : 12x x 3.26950 7 2 7 7
Câu 271. Tìm x biết 1 1 1 1 1 2 3 9 ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 1 1 A. 10 B. C. 2 D. 2 10 Hướng dẫn Chọn A. 1 2 3 9 1 2 3 8 Ta có : ... 1 1 1 ... 1 1 9 8 7 1 9 8 7 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 10 10 10 10 10 1 1 1 1 ... 10 ... 9 8 7 2 10 2 3 9 10 Khi đó 1 1 1 1 1 1 1 : ... .x 10 ... x 10 2 3 4 10 2 3 10
Câu 272. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 2 B. 2 C. 3 D. 3 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có : x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 2 x 2 x 2
x ... 2
x 3024 2
x.504 3024 2
x 6 x 3
Câu 273. Tìm x biết 7 13 21 31 43 57 73 91 2x 10 6 12 20 31 42 56 72 90 2 3 4 A. B. C. D. 1 5 5 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 Ta có : 2x 1 1 1 ... 1 10 6 12 20 90 1 1 1 1 2x 8 ... 10 2.3 3.4 4.5 9.10 1 1 8 4 2x 8
10 2x x 2 10 5 5
Câu 274. Tìm x biết 1 1 1 49 ... x 1.2.3 2.3.4 98.99.100 200 99 99 49 A. 1 B. C. D. 100 101 50 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. 1 2 2 2 2 49 Ta có : ... .x 2 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 200 1 1 1 1 1 1 1 49 ... .x
2 1.2 2.3 2.3 3.4 98.99 99.100 200 1 1 1 49 99 .x x 2 1.2 99.100 200 101
Câu 275. Tìm x biết 1 1 1 2012 2012 2012 ... x ... 1.2 3.4 99.100 51 52 100 A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Ta có : ... ... 1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... 2 ... 1 2 3 4 99 100 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... ... 1 2 3 100 1 2 50 51 52 53 100 Khi đó 1 1 1 1 1 1 1 : ... .x 2012 ... x 2012 51 52 100 51 52 53 100
Câu 276. Tìm x biết 1 1 1 2014 2015 4025 4026 1 ... x 2013 ... 2 3 2013 1 2 2012 2013 A. 2013 B. 2012 C. 2011 D. 4026 Hướng dẫn Chọn A. 2014 2015 4025 4026 Ta có : ... 2013 1 2 2012 2013
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2014 2015 4025 4026 = 1 1 ... 1 1 1 2 2012 2013 2013 2013 2013 2013 2013 1 1 1 1 = ... 2013 ... 1 2 3 2012 2013 1 2 3 2013 Khi đó 1 1 1 1 1 1 : 1 ... .x 2013 ... . x 2013 2 3 2013 1 2 2013
Câu 277. Tìm x biết x x x ... x x 1 và x x x x ... x x 1 51 1 2 3 50 51 1 2 3 4 49 50 A. 24 B. 24 C. 25 D. 25 Hướng dẫn Chọn B.
Thay vào ta có : x x x x ... x x x 1 1 2 3 4 49 50 51
111...1 x 1 25 x 1 x 2 4 51 51 51
Câu 278. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 20 6 10 A. 18 B. 19 C. 20 D. 21 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có : x x x ... x 1 2 3 ... 20 6 10 20x 210 6 10 x 2 0
Câu 279. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 100 7450 A. 24 B. 25 C. 30 D. 31 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có : x x x .. x 1 2 3 ... 100 7450
100x 5050 7450 x 24
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 280. Tìm x biết x 2x 3x ... 2011x 2012.2013 4016 2011 4016 2011 A. B. C. D. 2011 2013 2012 2012 Hướng dẫn Chọn A. 1 2011 .2011 4016
Ta có: x 1 2 3 ... 201 1 2012.2013 . x 2012.2013 x 2 2011
Câu 281. Tìm x biết x
1 x 2 x
3 ... x 100 5070 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 4 5 6 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: x x x ... x 1 2 3 ...100 5070 1
100x 5050 5070 100x 20 x 5 1 1 1 1 1 2 3 9
Câu 282. Tìm x biết ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 A. 8 B. 9 C.10 D.11 Hướng dẫn Chọn C. 9 1 2 3 9 1 2 3 8
Ta có: Tách thành 9 số 1=> ... 1 1 1 ... 1 1 1 9 8 7 1 9 8 7 2 10 10 10 10 10 1 1 1 1 ... 10 ... 9 8 7 2 10 2 3 4 10 Khi đó 1 1 1 1 1 1 1 1 ... x 10 ... x 10 2 3 4 10 2 2 3 10
Câu 283. Tìm x biết 1 2 3 ... x 820
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 Hướng dẫn Chọn B . 1 x x Ta có :
820 xx
1 1640 40.41 x 40 2
Câu 284. Tìm x biết x 2 3 3 3 3 1 2 3 ... 10 1 A. 44;46 B. 45 C. 46 và 44 D. 46 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 2 3 3 1 2 1 8 9 1 2 2 3 3 3 1 2 3 9 27 36 1 2 3 .... x x
1 2 3 ... 10 1 2 3 ... 102 x 2 1 45 44 3 3 3 3 2 1 45 x 1 45 x 46
Câu 285. Tìm x biết x 2 1 3 5 7 ... 99 2 A. 40 và 40 B. 52 và 48 C. 50 D. 40 Hướng dẫn Chọn B . 1 9950 x 2 50 x 52 Ta có :
50 x 22 2 2 x 2 50 x 48
Câu 286. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 Hướng dẫn Chọn A .
x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 x 2
x ... 2
x 3024 2x.504 3024 2x 6 x 3 3 3 3 3 24
Câu 287. Tìm x biết ... 35 63 99 x x 2 35 43 53 53 43 A. B. C. D. 9 9 9 9 Hướng dẫn Chọn B . 3 3 3 3 24 Ta có: ... 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 2 2 2 2 24 ... 2 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 1 1 24 1 1 24 2 16 . 2 5 x 2 35 5 x 2 35 3 35 1 16 1 9 3 5 3 5 5 3 x 2 x 2 5 35 x 2 35 9 9 9 2 6 12 20 110
Câu 288. Tìm x biết . . . ... .x 2 0 2 2 2 2 2 1 2 3 4 10 35 20 40 20 A. B. C. D. 11 11 11 11 Hướng dẫn Chọn D . 1.2 2.3 3.4 4.5 10.11 Ta có: . . . ... .x 2 0 1.1 2.2 3.3 4.4 10.10
1.2.3...102.3....1 1 .x 2 0 1.2....10 1.2....10 20 11x 2 0 x 11 1 1 1 1 49
Câu 289. Tìm x biết ... 1.3 3.5 5.7 2x 1 2x 1 99
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 48 B. 49 C. 45 D. 46 Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 1 1 1 1 49 ... 1.3 3.5 5.7 2x 1 2x 1 99 1 1 1 1 1 1 49 1 .... . 3 3 5 2x 1 2x 1 2 99 1 98 1 98 1 1 2x 1 99 2x 1 99 1 1
2x 1 99 x 49 2x 1 99
Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x 4 x 9 5 A. 4 B. x
C. x : 4 x 9
D. x 4 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có bảng xét dấu như sau: x 4 9 x 4 - 0 + | + x 9 - | - 0 + TH1: x 4 x
x x x x x thì 4 9 5 4 9 5 2 13 5 2x 8 4 (không
thoả mãn do đang xét TH x 4 ) TH2: 4 x 9 x
x x x
x x x thì 4 9 5 4 9 5 0 5 5 : 4 9 (TM) TH3: x 9 x
x x x x x thì 4 9 5
4 9 5 2 13 5 2x 18 9 (TM)
Vậy x 4 x 9 5 4 x 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 291. Tìm x thoả mãn: x 3 5 x A. 1
B. x C. x 3
hoặc x 5 D. x 3
và x 5 Hướng dẫn Chọn A.
x 3 5 x 2x 2
x 3 5 x x 1
x 3 x 5 0x 8 Vậy x 1 .
Câu 292. Tìm x thoả mãn: 2
x 1 x x 0 A. 0 B. x 1
hoặc x 0 C. x 1
và x 0 D. x 1
và x 5 Hướng dẫn Chọn D. Vì 2 x 1 0 ; x
x x 0 x x 1 x 1 0 x 1 0 Suy ra: 2
x 1 x x 0
x 0 x 1 2 2 x x 0 x x 0 x 1
Câu 293. Tìm x thoả mãn: x 5 9 10 A. 4 B. x 25 C. x 4
hoặc x 6 D. x 4
và x 6 Hướng dẫn Chọn C. x 5 9 10 x 5 1 x 5 1 x 4
x 5 9 10 x 5 9 1 0 x 5 1 9(KTM) x 5 1 x 6
Câu 294. Tìm x thoả mãn: x 1 2 x 2 3 x 3 4
A. 1 x 2
B. x 5 C. 1 x 2 hoặc x 5 D. 1 x 2 hoặc x 5 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có bảng xét dấu như sau:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS x 1 2 3 x 1 - 0 + | + | + x 2 - | - 0 + | + x 3 - | - | - 0 + TH1: x 1 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 1 x 2 2 x 33 x 4 2
x 6 4 x 1(KTM)
TH2: 1 x 2 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 2 x 33 x 4 0x 4 4(TM)
TH3: 2 x 3 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 x 2 33 x 4 0 4
x 12 4 4x 8 x 2(TM) TH4: x 3 thì:
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 x 2 3 x 3 4 2x 6 4 x 5(TM)
Vậy 1 x 2 hoặc x 5
Câu 295. Tìm cặp số nguyên ;
x y thoả mãn: x y 2 y 3 0 A. 3 ;1 B. 3 ; 1 C. 1 ;3 D. 1 ;3 Hướng dẫn Chọn D.
x y 2 0 y 3
x y 2 y 3 0 y 3 0 x 1 7 5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x x 5 0 8 6 2 100 140 100 140 100 140 A. x B. x C. x
hoặc x D. x
và x 9 33 9 33 9 33 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7 5 1 100 x x 5 x 7 5 1 7 5 1 8 6 2 9 Vì x x 5 0 x x 5 8 6 2 8 6 2 7 5 1 14 0 x x 5 x 8 6 2 33 Câu 297. 2 2
Tìm x thoả mãn: x 5x 5 2 x 10x 11
A. x 2
B. x 3 hoặc x 2 C. x 3
D. x 2 hoặc x 3 Hướng dẫn Chọn B. 2 2 2 x x x
x x 2 5 5 2 10x 11 5 5 2 x 5x+5 1 Đặt 2
x 5x 5 t thì phương trình đã cho trở thành: 1 t 2 t 1 0 2 t 2
t 1 t 2 t 1 1 t 1 t
t 2t 1 3 t 1 x 2 2 2
Hay x 5x 5 1
x 5x 6 0 x 3 4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x 3 ,75 2 ,15 5 4 4 12 4 A. x B. C. x D. x hoặc 12 x 5 5 5 5 5 Hướng dẫn Chọn D. 4 8 4 x x 4 4 4 8 5 5 5 x 3 ,75 2
,15 x 3,75 2
,15 x 5 5 5 5 4 8 12 x x 5 5 5 11 3 1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn: : 4x 4 2 5 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 9 9 11 9 A. x B. C. x D. x hoặc 11 x 20 20 20 20 20 Hướng dẫn Chọn D. 1 11 4x 2 x 11 3 1 7 1 5 20
: 4x 4x 2 4 2 5 2 5 1 9 4x 2 x 5 20 3
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A 2x 2xy y với x 2,5; y 4
A. A 2 hoặc 1 A
B. A 2 hoặc 1 A 2 2 1 C. A
D. A 2 2 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: A 2x 2xy y 3 3 3 1 3 + Với y
A 2x x x 4 2 4 2 4 1 3
x 2, 5; x 0 A .2, 5 2 + Với 2 4 x 2, 5 1 3 1 x 2
,5; x 0 A .2,5 2 4 2 Vậy A 2 hoặc 1 A 2 2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: 3 2
A 6x 3x 2 x 4 với x 3 2 2 A. A 2 B. A 2 9 9 4 4 C. A D. A 9 9 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. 2 Ta có: 3 2
A 6x 3x 2 x 4 với x 3 3 2 Với 2 2 2 2 8 4 2 16 4 4 2 x A 6 3 2 4 6 . 3. 2. 4 4 2 3 3 3 3 27 9 3 9 3 3 9
Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C 2 x 2 3 1 x với x 4 A. C 13 B. C 13 C. C 5 D. C 5 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: C 2 x 2 3 1 x
Với x 4 C 2 4 2 3 1 4 2. 2 3. 3 4 9 5
Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A x 3,5 4,1 x , với 3,5 x 4,1 A. A 7, 6 B. A 0 ,6 C. A 7 ,6 D. A 0, 6 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có: A x 3,5 4,1 x x 3,5 0
Với 3,5 x 4,1
A x 3,5 4,1 x 0,6 4,1 x 0
Câu 304. Rút gọn biểu thức: A x 1,3 x 2,5 khi x 1 ,3 A. A 7 B. A 2 x 1 C. A 7 D. A 2x 1 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có: A x 3 x 4 x 3 0 Khi x 3
A x 3 x 4 (x 3) (x 4) 7 x 4 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 2
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B x x 5 5 3 3 A. B hoặc 3 B B. B hoặc 1 B 2x hoặc 3 B 5 5 5 5 5 1 3 C. B 2x hoặc 3 B D. B 5 5 5 Hướng dẫn Chọn B. 1 2
Ta có: B x x 5 5 1 Ta có BXD: 2 5 5 -1 2 x 0 5 5 2 x - | - 0 + 5 1 x - 0 + | + 5 1 1 2 2 Kết luận x x x x 5 5 5 5 1 x 0 + Với 1 5 1 2 3 x
B x x 5 2 5 5 5 x 0 5 1 x 0 + Với 1 2 5 1 2 1 x B x x 2x 5 5 2 5 5 5 x 0 5 1 x 0 + Với 2 5 1 2 3 x B x x 5 2 5 5 5 x 0 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy 3 B hoặc 1 B 2x hoặc 3 B 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 4 3 1
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A x x , khi x 7 5 5 5 7 12 12 A. A 2x B. A 2x 35 35 12 2 C. A D. A 35 35 Hướng dẫn Chọn A. 1 3 4
Ta có: A x x 7 5 5 1 x 0 3 1 7 1 3 4 12 Khi x
A x x 2x 5 7 3 7 5 5 35 x 0 5 1 1 1 1 1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C 2 x x
8 với x 2 5 5 5 5 5 29 29 A. C B. C 2 x 5 5 29 29 C. C 2x D. C 5 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1
Ta có: C 2 x x 8 5 5 5 1 2 x 0 1 1 5 1 1 1 29 Với x 2
C 2 x x 8 2x 5 5 1 5 5 5 5 x 0 5 1 1
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D x 3
x 3 với x 0 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 A. D 6 B. D 2 x 2 C. D 0 D. D 2x Hướng dẫn Chọn D. 1 1
Ta có: D x 3 x 3 2 2 1 x 3 0 1 1 1 1 Với x 0 2
D x 3 x 3 x 3 x 3 2x 2 2 2 2 x 0 5a 3 1 1
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C
với a ; b 3 b 3 4 113 103 103 113 113 103 113 A. C ; ; ; B. C ; ; 9 9 9 9 9 9 9 103 103 113 113 103 113 C. C ; ; D. C ; ; 9 9 9 9 9 9 Hướng dẫn Chọn A. 5a 3 1 1 Ta có: C
, với a ; b 3 b 3 4 5 3.4 103 5 3.4 103
TH1: a 0;b 0 C
TH2: a 0;b 0 C 9 1 9 9 1 9 5 3.4 113 5 3.4 113
TH3: a 0;b 0 C
TH4: a 0;b 0 C 9 1 9 9 1 9 Vậy 103 C hoặc 103 C hoặc 113 C hoặc 113 C 9 9 9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS a
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số dương? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 Hướng dẫn Chọn C.
Để x 0 a 3 0 a 3 . a
Câu 311. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số âm? 2
A. a 3
B. a 0
C. a 3
D. a 3 Hướng dẫn Chọn A. Để a 3 x 0
0 a 3 0 a 3 . 2 a 3
Câu 312. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 Hướng dẫn Chọn D. Để a 3 x 0
0 a 3 0 a 3 . 2 2a 1
Câu 313. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số dương? 3 1 1 1 A. a B. a C. a
D. a 0 2 2 2 Hướng dẫn Chọn B. Vì 3 0 nên để 1
x 0 2a 1 0 a . 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2a 1
Câu 314. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số âm 3 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 Hướng dẫn Chọn C. 1 Vì 3
0 nên x 0 2a 1 0 a 2 2a 1
Câu 315. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 3 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A 1
Ta có: x 0 2a 1 0 a 2 x 5
Câu 316. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương? x 8 x 5 A. 5
x 8 B. C. x 5
D. x 8 x 8 Hướng dẫn Chọn B. x 5 0 x 5 Th1: x 8 x 8 0 x 8 x 5 0 x 5 Th2: x 5 x 8 0 x 8 x 5
Câu 317. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm? x 8 x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. x 5 0 x 5 Th1: 5 x 8 x 8 0 x 8 x 5 0 x 5 Th2: x x 8 0 x 8 x 5
Câu 318. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 8 âm? x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8 Hướng dẫn Chọn D.
Để số hữu tỉ a thỏa mãn yêu cầu đề bài thì : x+5=0. Suy ra x =-5 2x 1
Câu 319. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 6 âm? 1 1 1 A. x B.x=0 C. x D. x 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A.
Để số hữu tỉ a thỏa mãn điều kiện đề bài thì 2x 1 1 a 0
0 2x 1 0 x x 6 2 m
Câu 320. Cho số hữu tỉ 3 12 x với m
. Giá trị m nào để x là số nguyên? 6
A. m là số chẵn
B. m là số lẻ
C. m D. m Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS m x là số nguyên 4
là số nguyên m 4 là số chẵn m là số chẵn 2 a
Câu 321. Cho số hữu tỉ 11 x
(a ; a 0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên? a A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn B. a 11 11 Ta có: x 1 . a a 11 x
aƯ(11) a 1 ;
11 a có 2 giá trị nguyên âm thỏa mãn. a n
Câu 322. Cho số hữu tỉ 3 9 M
. M đạt giá trị nguyên khi n 4 là ước nguyên của số nào dưới đây? n 4 A. 3 B. 9 C. 18 D. 21 Hướng dẫn Chọn D. 3n 9 3(n 4) 21 21 Ta có: M 3 . n 4 n 4 n 4 21 M
n 4 là ước của 21 n 4 n
Câu 323. Cho số hữu tỉ 6 5 N
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên? 2n 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 Hướng dẫn Chọn A. 6n 5 3(2n 1) 8 8 Ta có: N 3 2n 1 2n 1 2n 1 8 N
(2n-1) là ước lẻ của 8 2n 1
1 n có 2 giá trị thỏa mãn. 2n 1 x
Câu 324. Cho số hữu tỉ 3 2 A
. Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên? x 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. - 11 B. 11 C. -4 D. 4 Hướng dẫn Chọn D. 3x 2 11 Ta có: A 3 x 3 x 3 11 A
11 (x 3) x 3 1 ; 1 1 x 8 ;2;4;1 4 x 3 x
Câu 325. Cho số hữu tỉ 2 1 B
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên? x 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn A. 2x 1 5 Ta có: B 2 x 2 x 2 5 B
5 (x 2) x 2 1 ; 5 x 7 ; 3 ; 1 ; 3 x 2
x có 1 giá trị nguyên dương thỏa mãn 2 x 3x 7
Câu 326. Cho số hữu tỉ C
. Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên? x 3 A. 0 B. 2 C. 4 D. Vô số Hướng dẫn Chọn C. 2 x 3x 7 x(x 3) 7 7 Ta có: C x x 3 x 3 x 3 7 C
7 (x 3) x 3 1 ; 7 x 1 0; 4 ; 2 ; 4 x 3
x có 4 giá trị thỏa mãn 2 x 2x 1
Câu 327. Cho số hữu tỉ D
. Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên? x 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. 2 x 2x 1
x(x 1) 3(x 1) 4 4 Ta có: D x 3 x 1 x 1 x 1 4 D
4 (x 1) x 1 1 ; 2; 4 x 5 ; 3 ; 2 ;0;1; 3 x 1
x có 6 giá trị thỏa mãn y
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn: 5 1 x 4 8 A. 1 B. 2 C. 4 D. 8 Hướng dẫn Chọn A. 5 1 y 1 2y Ta có:
x(1 2y) 40 (1-2y) là ước lẻ của 40 x 8 4 8 (1 2y) 1 ; 5 y 2 ;0;1; 3 ( ;
x y) (8; 2), (40; 0), ( 4 0;1),( 8 ;3)
có 1 cặp (x; y) nguyên dương.
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn: 7 9 2 359 15x 10 y 5 30xy A. Không có B. 4 C. 8 D. Vô số Hướng dẫn Chọn B. 7 9 2 359 14 y 27x 12xy 359 Ta có:
12xy 359 12y 27x 15x 10 y 5 30xy 30xy 30xy
12xy 27x 14y 359 3x(4y 9) 14y 359
6x(4y 9) 28y 718 6x(4 y 9) 7(4 y 9) 718 63
(4y -9)(6x - 7) 781 1.781 11.71 4y – 9 -781 -71 -11 -1 1 11 71 781 6x – 7 -1 -11 -71 -781 781 71 11 1 y -193 -15,5 -0,5 2 2,5 5 20 197,5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS x 1 32 2 -129 394 13 3 4 3 3 3 3 Kết luận TM TM TM TM ( ; x y) (1; 1 93),( 1 29;2),(13;5),(3;20)
có 4 cặp (x; y) thỏa mãn.
Câu 330. Số nghiệm của phương trình x 1 0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: x 1 0 x 1 0 x 1 .
Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x 1 5 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. x 1 5 x 4
Ta có: x 1 5 x 1 5 x 6
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x 1 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn A.
Giá trị tuyệt đối là số không âm. x
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình 2 5 3là: x 1 38 A. B. 1 C. 2 D. 3 5 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Điều kiện: x 1. 2x 5 TH1:
3 2x 5 3x 3 x 8 x 1 2x 5 2 TH2: 3 2x 5 3
x 3 x x 1 5
Vậy tổng hai nghiệm là: 2 38 8 . 5 5
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x 1 2x 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. x 0
x 1 2x 1 Ta có:
x 1 2x 1 2 x 1 2 x 1 x 3
Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 1 x 1 là: 2 A. 0 B. C. 2 D. 3 3 Hướng dẫn Chọn B. Điều kiện: x 1
x 0l
2x 1 x 1
2x 1 x 1 2
2x 1 1 x
x TM 3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A A A 0
B. A A A 0 A 0 A 0
C. A B 0
D. A B 0 B 0 B 0 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x 1 y 2 0 là: A. 1 B. 1 C. 0 D. 2 Hướng dẫn Chọn B. x 1
x 1 y 2 0 y 2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x 1 x 2 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số Hướng dẫn Chọn D.
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta được:
x 1 x 2 x 1 2 x x 1 2 x 1.
Dấu bằng xảy ra khi x
1 2 x 0 1 x 2 . Vậy có vô số giá trị của x thỏa mãn.
Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 x 3 4 là: A. 1 B. 2 C. 5 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. TH1: x 9
3 x 2 x 3 4 x (TM) 2
TH2: 2 x 3 x 2 3 x 4 1 4 l TH3: x 1
2 2 x 3 x 4 x (TM) 2
Vậy tổng các nghiệm là 5. 5
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A là số nguyên ? x 1 A. 3 B. 6 C. 4 D. 15 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C.
Điều kiện: x 1 0 x 1
Để A nguyên thì 5 chia hết cho (x 1) hay (x 1) ¦(5) 5 ; 1 ;1; 5 x 1 5 1 1 5 x 4 0 2 6 x
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 2 3 B là số nguyên x 1 A. 7 B. 8 C. 4 D. 10 Hướng dẫn Chọn C.
Cách 1:Dùng phương pháp tách tử số theo mẫu số ( Khi hệ số của x trên tử số là bội hệ số của x dưới mẫu số):
Tách tử số theo biểu thức dưới mẫu số : 2x 3 2 x 1 5 5 B 2
, ( điều kiện: x 1). x 1 x 1 x 1
Để B nguyên thì 5 là số nguyên hay 5 chia hết cho (x 1) x 1
hay (x 1) ¦(5) 5 ; 1 ;1; 5 x 1 5 1 1 5 x 4 0 2 6 x
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 3 2 là số nguyên 2x 1 A. 2 B. 1 C. 4 D. 8 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3
x 2 2x 1
23x 2 2x 1 6
x 4 2x 1 Ta có
2x 1 2x 1 3 2x 1 2x 1
6x 3) 2x 1
Hay (6x 4) (6x 3) 2x 11 (2x 1) (2x 1) ( ¦ 1) { 1 } x { 0; 1 } 2 x 4x 7
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A x 4 A. 5 ;3;7;1 1 B. 5 ;3;7;1 1 C. 1 1; 5 ; 3 ; 3 D. 11 ; 3 ;5; 11 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 2
(x 4) (x 4) x(x 4) (x 4) x 4x (x 4) Để A nguyên thì 2
x 4x 7 (x 4) (2) . Từ (1) (2) suy ra 7 (x 4) x 4 1 1 7 7 x 5 3 11 3 2 x 7
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B x 4 A. 27 ; 5 ; 3 ; 19 B. 27 ; 3 ;5 ;19 C. 2 7; 1 9; 3 ; 5 D. 3 ;5;19;2 7 Hướng dẫn Chọn A.
x x x x x 2 4 4 4 4 4
x 16 x 4 (1) Để B nguyên thì 2
x 7 x 4 (2) Từ 2 x 2 (1)(2) 16
x 7 x 4 23 x 4 x 4 1 1 23 23 x 5 3 27 19
Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy 3y 3x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13;7;2;2 ;1 ; 5 ;8 B. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13; 7 ;2;2 ;1 ; 5 ;8 C. 2;7; 1 3;4; 4 ; 1 3;7;2;2 ;1 ;5; 8 D. 2;7; 1 3;4; 4 ;13; 7 ; 2 ; 2 ;1 ; 5 ;8 Hướng dẫn Chọn A.
y(x 3) 3x 1 0 (Nhóm hạng tử chứa xy với hạng tử chứa y và đặt nhân tử chung là y )
y(x 3) 3(x 3) 1 0 0 ( phân tích 3 x 1 3 x 9 10 3 (x 3) 10 )
(x 3)(y 3) 1
0 . Kẻ bảng được các cặp số ; x y là: 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13;7;2;2 ;1 ; 5 ;8
Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 2 2
25 y 8(x 2009) (1) A.
2013;9;2005;9;2009;0 B. 2
013;9;2005;9;2009;0 C. 2013;9; 2 005;9; 2 009;0 D. 2 013;9; 2 005;9; 2 009;0 Hướng dẫn Chọn A. Vì 2 2 2
8(x 2009) 0 25 y 0 y 25 Vì 2
8(x 2009) là số chẵn nên 2
25 y cũng là số chẵn, mà 25 là số lẻ nên 2 y là số lẻ Với 2
y 1 y 1 . Thay vào 2
(1) (x 2009) 3 ( loại)
Tương tự các trường hợp còn lại 1 1 1
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết: x y 5 A. 6;30; 3 0;6; 1 0; 1 0;0;0 B. 6;30; 3 0; 6 ; 1 0; 1 0;0;0 C. 6; 3 0;30; 6
;10;10;0;0 D.
6;30;30;6;10;10;0;0 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn D.
5(x y) xy xy 5x 5y 0 x y 5 5y 25 25 x y 5 5 y 5 25
x 5 y 5 25 1.25 5.5. 2 1
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết 3 x y 4 2 1 1 4 2 1 1 A. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; B. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3 4 2 1 1 4 2 1 1 C. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; D. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3 Hướng dẫn Chọn B.
y x xy xy x y x y 2 2
y x y 1 2 2 3 3 2 0 3 1 2 3 1 2 y 3 3 3 3
3x3y 1 2 3y
1 2 3x 23y 1 2
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn 2 1 8 1 y x xy A. 9 ;3; 2 ;12;9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 B. 9 ;3; 2 ;12;9; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 C. 9 ;3; 2 ; 1 2; 9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 D. 9 ;3; 2 ;12; 9 ; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 Hướng dẫn Chọn A.
2x y 8 xy xy 2x y 8
x y 2 y 2 1 0 x 1 y 2 1 0 1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x 1 y xy
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 2; 4 ;0; 2 B. 2 ; 4 ;0; 2 C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4 ;0; 2 Hướng dẫn Chọn A.
Thực hiện phép nhân quy đồng chuyển về dạng tích 2 2
x y x 4 xy x y xy x 4 0 xy x
1 x 1 3 0 xy x 1 x
1 3 xy 1 x 1 3 1.3 2 2
Câu 351. Tìm x nguyên biết: 1 x y A. 4 ;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6 ;1; 2 C. 4;0; 3 ;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2 Hướng dẫn Chọn D. 2
y 2x xy xy 2x 2y 0 x y 2 2y 4 4 x y 2 2 y 2 4
x 2 y 2 4
Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019 x 5 0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?
A. x 5
B. x 5
C. x 5
D. x 5 Hướng dẫn Chọn A.
2019 x 5 0 x 5 0 x 5
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa 1
0 . Kết quả nào sau đây là đúng ? x 3
A. x 1;2; 3
B. x 1; 2
C. x 0;1; 2
D. x 0;1;2; 3 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn B. 1
0 x 3 0 x 3.Vì x nguyên dương nên x 1; 2 . x 3
Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn x
1 x 2 0 là ? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Hướng dẫn Chọn B. x 1 0 x 1 x x
x x 2 0 2 1 2 0 2 x 1
. Vì x nguyên nên x 2 ; 1 ;0; 1 Vậy x 1 0 x 1 x 2 0 x 2
có 4 giá trị nguyên .
Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x 715 2x 0 là ? A.14 B. 14 C. 7 D. 0 Hướng dẫn Chọn D. x 7 x 7 0 15 x x
x 715 2x 15 2 0 2 15 0 7 x . x 7 0 x 7 2 1 5 2x 0 15 x 2
Vì x nguyên nên x 7 ; 6 ; 5 ;....0;....;5;6;
7 . Tổng các giấ trị nguyên bằng 0. x
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn 2019 0là ? x 2019 A. 2019 B. 0 C. 2019 D. 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. x 2019 0 x 2019 x 2019 x 2019 0 x 2 019 0 2
019 x 2019 . x 2019
x 2019 0 x 2019
x 2019 0 x 2 019
Vì x nguyên nên x 2 018; 2
017;...;0...;2017;2018;201
9 . Vậy tổng các giá trị bằng 2019 2 x 1
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn 0 là ? x 50 A. 1225 B.1275 C. 1275 D. 1225 Hướng dẫn Chọn A. 2
x 1 0 x 50 0 x 5
0 . Vì x nguyên âm nên x 50 x
S 5 0.49 49; 48;...; 2; 1 49 48 ... 2 1 1 225. 2 1
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn là ? x x 0 2018 2019 A. 2018 B. 2019 C. 2017 D. 2020 Hướng dẫn Chọn C. 1 x x x
. Vì x nguyên dương nên
x 2018 x 2019 0 2018 2019 2019 0 x 2018
x 1;2;3;...;2016;201
7 . Vậy có 2017 giá trị . x 3
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x 3 thỏa mãn 0 là ? 2 x A. 6 B. 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. 8 D. 9 Hướng dẫn Chọn A. x 3 x 3 0 x 3 0
. Vì x nguyên và x 3 nên 2 2 x x 0 x 0 x 3 ; 2 ; 1 ;1;2;
3 . Vậy có 6 giá trị . 1 x
Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn là ? x x 0 2 5 A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 Hướng dẫn Chọn C. x 2 0 x 2 x x 1 x 1 0 1 x 2
x x .
x 2 x 5 0 5 0 5 5 x 1 1 x 0 x 1 x 5 0 x 5
Vì x nguyên nên x 4 ; 3 ; 1 ;0;
1 . Vậy có 5 giá trị .
Câu 361. Cho biểu thức P x 2019 x 2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ nhất ? A. 2019 B. 4038 C. 2020 D. 4039 Hướng dẫn Chọn D.
P x 2019 x 2020 P x 2019 2020 x x 2019 2020 x 1.
Dấu đẳng thức xảy ra khi x 20192020 x 0 2019 x 2020 . Vì x x S nguyên nên 2019;202 0 2020 2019 4039
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A 12 4 x là :
A. A 10 B. A 11
C. A 12 D. A 13 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: 4 x 0 x
12 4 x 12 . Dấu bằng xảy ra khi 4 x 0 x 4 .
Vậy GTNN A 12 khi x 4.
Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 5 2 là : A. B 2 B. B 5
C. B 3 D. B 0 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: x 5 0 x
x 5 2 2
. Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 . Vậy GTNN B 2 khi x 5 . 8
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C 5 là : 4 5x 7 24 7 1 14 A. C B. C 5 C. C D. C 5 3 3 Hướng dẫn Chọn D. 8 8 1
Ta có: 4 5x 7 0 x
4 5x 7 24 24 4 5x 7 24 24 3 8 1 8 1 14 5 5 4 5x 7 24 3 4 5x 7 24 3 3 7
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x 7 0 x 5 14 7 Vậy GTNN C khi x 3 5 21 4x 6 33
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D là : 3 4x 6 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 21 33 24 54 A. D B. D C. D D. D 3 5 5 8 Hướng dẫn Chọn B. 21 4x 6 33
7 4x 6 5 2 2 Ta có: D 7 3 4x 6 5 3 4x 6 5 3 4x 6 5 2 2
Vì 3 4x 6 0 x
3 4x 6 5 5 3 4x 6 5 5 2 2 33 3 7 7
. Dấu bằng xảy ra khi 3 4x 6 0 x . 3 4x 6 5 5 5 2 33 3 Vậy GTNN D
khi x . 5 2
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 5 x 1 4 là :
A. A 8 B. A 6
C. A 0 D. A 10 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: A x 5 x 1 4 x 5 x 1 4 . ( Chú ý: x 1 x 1 )
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta có:
x 5 x 1 x 5 x 1 4 4 x 5 x 1 4 8
Dấu bằng xảy ra khi x 5x
1 0 x 5 x
1 0 hay x 5 và x 1 trái dấu x 5 0 x 5
mà x 5 x 1 nên 5 x 1 . x 1 0 x 1
Vậy GTNN A 8 khi 5 x 1
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 10 4 x là : A. B 10 B. B 14
C. B 0 D. B 4 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có: B x 10 4 x x 10 4 x 14
Dấu bằng xảy ra khi x 104 x 0 x 10 x 4 0 x 10 và x 4 trái dấu nhau, x 10 0 x 1 0
mà x 10 x 4 1
0 x 4 x 4 0 x 4
Vậy GTNN B 14 khi 1
0 x 4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B 10 3 | x 1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 1 B. x 0
C. x 10 D. x 13 Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
3 | x 1| 0 x
B 10 3| x 1|10 . Dấu bằng xảy ra khi x 1 0 x 1
Vậy x 1 thì A đạt GTNN
Câu 369. Giá trị của x để biều thức A |
x 5 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5 x 17 B. x 5 C. 1 7 x 5
D. 0 x 5 Hướng dẫn Chọn C. A |
x 5 | | x 17 | |
x 5 | | x 17 | |
x5 x17 |12
Dấu bằng xảy ra khi (x 5)(x 17) 0 1 7 x 5
Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C |
x 2 | | x 8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 2;3; 4;5;6;7; 8
B. x 2; 8
C. x 0 D. x 10 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: C |
x 2 | | x 8 | |
2 x | | x 8 | |
2 x x 8 | 6
Dấu bằng xảy ra khi (2 x)(x 8) 0 2 x 8 Vì x
x 2;3;4;5;6;7; 8
Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D |
x 1| | x 13| | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 0 B. x 17 ; 1 C. x 17 ; 13 ; 1 D. x 13 Hướng dẫn Chọn A Ta có: D |
x 1| | x 13| | x 17 | |
x 1| | x 13| | x 17 | |
x 1 x 17 | 0 16 x 13 0 x 1 3
Dấu bằng xảy ra khi : x 13
(x 1)(x 17) 0 1 7 x 1 1 1 1
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M x
x x là : 2 3 4 1 1 1 A. M B. M C. M D. M 0 4 3 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 Ta có x x x 4 4 4 1 1 1 x
0 ; x x 3 2 2 Do đó: 1 1 1 M x
0 x 2 4 4 1 1 1 1
Dấu “=” xảy ra x
0 ; x 0 ; x 0 x 4 3 2 3 1 1 Vậy min M x 4 3 2006
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x
x 1 là : 2007 1 2006 A. N B. N
C. N 0 D. N 1 2007 2007 Hướng dẫn Chọn A. 2006 2006 Ta có: x x
và x 1 1 x 1 x 2007 2007
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Do đó: 2006 2006 1 N x
x 1 x 1 x 2007 2007 2007 2006 2006
Dấu “=” xảy ra x 0 và 1 – x 0 x 1 2007 2007 1 2006 Vậy: min N x 1 2007 2007
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 1 x 2 x 3 x 4 là :
A. B 10 B. B 4
C. B 0 D. B 10 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có B = (1 x x 4 ) ( 2 x x 3 ) 4 1 ( x)(x ) 4 0 1 x 4 B 4
2 x 3 (
2 x)(x ) 3 0 2 x 3
Vậy B 4 và B 4 2 x 3
Suy ra: min B 4 2 x 3
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x 1 x 2 x 3 ... x 1996 A. 2 N 998 B. N 1996
C. N 1 D. N 0 Hướng dẫn Chọn A.
x 1 x 1996 có GTNN bằng 1996 1 1995 1 x 1996
x 2 x 1995 có GTNN bằng 1995 2 1993 2 x 1995
x 3 x 1994 có GTNN bằng 1994 3 1991 3 x 1994
...............................................................................
x 997 x 998 có GTNN bằng 998 997 1 997 x 998 Suy ra: Min 2
N 1 3 5 7 1995 998 997 x 998 Chú ý: 2
1 3 5 7 (2n 1) n Vậy: min 2
N 998 997 x 998
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 8 x là
A. A 0 B. A 9
C. A 8 D. A 7 Hướng dẫn Chọn C.
Áp dụng bất đẳng thức: x y x y Dấu “=” xảy ra x, y cùng dấu
A x 8 x x 8 x 8 x(x 8) 0
Lập bảng xét dấu: x 0 8 x - 0 + + 8 – x + + 0 - x 8 x - 0 + 0 -
Vậy: min A = 8 0 x 8 1 21
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B là: 3 815x 21 7 1 8
A. B B. B 20
C. B 3 D. B 3 3 Hướng dẫn Chọn D. 21 21
Ta có: 8 15x 21 0 x
8 15x 21 7 7 3 8 15x 21 7 7 1 21 1 8 3 3 8 15x 21 7 3 3 7
Dấu bằng xảy ra khi 8 15x 21 0 x 5 8 7 Vậy GTNN B khi x 3 5 1 4
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x x . 5 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 6 27 1 A. . B. 1. C. . D. . 7 35 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 4 1 4 27 Ta có: x
x . Suy ra A x x x x 5 5 5 7 5 7 35 1 1
Dấu “” xảy ra x
0 x 5 5 27 1 Vậy: min A x . 35 5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2010 x 1963 . 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có: x 2010 2010 x 2010 x và x 1963 x 1963
Do đó: B 2010 – x x –1963 47
Dấu “” xảy ra 2010 – x 0 và x –1963 0 1963 x 2010
Vậy: GTLN của B 47 1963 x 2010. 1 2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B x x . 2 3 7 2 7 A. . B. 2. . D. . 3 C. 3 6 Hướng dẫn Chọn D. 2 2 2 2 7 Với x thì x
0 x x . Thay vào B, ta tính được B . (1) 3 3 3 3 6 2 2 2 1 Với x thì x
x . Thay vào B, ta tính được B 2x 3 3 3 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 4 1 4 1 7 7 Vì x nên 2x . Suy ra 2x
. Vậy B (2) 3 3 6 3 6 6 6 7 2
Từ (1), (2) suy ra B . Do đó 7 max B khi x . 6 6 3
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 2010 x 1963 là. 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có: x 2010 2010 x 2010 x và x 1963 x 1963
Do đó: B 2010 – x x –1963 47
Dấu “” xảy ra 2010 – x 0 và x –1963 0 1963 x 2010
Vậy: GTNN của B 47 1963 x 2010. Chọn D.
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C x 5 x 2 . A. 8. B. 2. C. 7. D. 9. Hướng dẫn Chọn C.
Áp dụng bất đẳng thức x y x y . Ta có:
C x 5 x 2 x 5 x 2 7 C
x x x 5 7 2 5 0 x 2
Vậy GTLN của C 7 x 2 .
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A 2 x 10 là ? A. A 10
B. A 2 C. A 2
D. A 0 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: 2 x 0 x
2 x 10 10 . Dấu bằng xảy ra khi 2 x 0 x 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy GTLN A 10 khi x 2 .
Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B 10 4 x 2 là ? A. B 10
B. B 4 C. B 2
D. B 10 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 4
x 2 0 x
10 4 x 2 10 . Dấu bằng xảy ra khi x 2 0 x 2 .
Vậy GTLN B 10 khi x 2 . 12
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C 2 3 x 5 là ? 4
A. C 2
B. C 12
C. C 5
D. C 4 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 12 12 12
3 x 5 0 x
3 x 5 4 4 3 2 2 3 5 3 x 5 4 4 3 x 5 . 4
Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 .
Vậy GTLN C 5 khi x 5 . 2 x 3
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 x 1
A. D 3
B. D 2
C. D 1 D. D 3 Hướng dẫn Chọn A. 2 x 7 7 3 1 2 x 3 2 2 7 Ta có: 3 3 3 D 3 x 1 3 x 1 3 3 x 1 3 9 x 3 7 7 2 7 2 7 Vì x 0 x
9 x 3 3 3 9 x 3 3 3 9 x . 3 3 3
Dấu bằng xảy ra khi x 0 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy GTLN D 3 khi x 0 . 50
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E 2 x là ? 4 25 25
A. E 50 B. E
C. E 25 D. E 2 4 Hướng dẫn Chọn B. 50 50 25
Ta có: 2 x 0 x
2 x 4 4 E 2 x . 4 4 2
Dấu bằng xảy ra khi 2 x 0 x 2 . 25 Vậy GTLN E khi x 2 . 2 24
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F 6
2 x2y 3 2x1 là ? 6 A. F 6
B. F 18
C. F 2
D. F 6 Hướng dẫn Chọn C.
2 x 2y 0 , x y Ta có:
2 x 2y 3 2x 1 6 6 3
2x 1 0 x 24 24 4
2 x 2 y 3 2x 1 6 6 1 x 24 2 x 2 y 0 2 6 2
. Dấu bằng xảy ra khi
2 x 2 y 3 2x 1 6 3 2x 1 0 1 y 4 1 x 2
Vậy GTLN F 2 khi . 1 y 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G là ? 3
x 3y2 5 x 5 14 21 21 13 2 A. G B. G C. G D. G 6 14 6 3 Hướng dẫn Chọn C.
x 3y2 0 x , y 2 Ta có:
x 3y 5 x 5 14 14 5
x 5 0 x 21 21 3
x 3y2 5 x 5 14 14 2 x 2 21 2 3 13 x 3y2 5 0
. Dấu bằng xảy ra khi 5 3
x 3y2 5 x 5 14 3 2 6 5 x 5 0 y 3 x 5 13 Vậy GTLN G khi 5 . 6 y 3
Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 12 4 x là ?
A. A 12
B. A 14
C. A 16
D. A 8 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: 4 x 0 x
12 4 x 12 . Dấu bằng xảy ra khi 4 x 0 x 4 .
Vậy GTNN A 12 khi x 4.
Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 5 2 là ?
A. B 5
B. B 3 C. B 2
D. B 7 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: x 5 0 x
x 5 2 2
. Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy GTNN B 2 khi x 5 . 8
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C 5 4 5x 7 là ? 24 14 A. C B. C 8
C. C 5
D. C 4 3 Hướng dẫn Chọn A. 8 8 1
Ta có: 4 5x 7 0 x
4 5x 7 24 24 4 5x 7 24 24 3 8 1 8 1 14 5 5 4 5x 7 24 3 4 5x 7 24 3 3 7
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x 7 0 x 5 21 4x 6 33
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 4x 6 5 54 34 21 33 A. D B. D C. D D. D 8 5 5 5 Hướng dẫn Chọn D. 21 4x 6 33
7 4x 6 5 2 2 Ta có: D 7 3 4x 6 5 3 4x 6 5 3 4x 6 5 2 2
Vì 3 4x 6 0 x
3 4x 6 5 5 3 4x 6 5 5 2 2 33 3 7 7
3 4x 6 0 x . 3 4x 6 . Dấu bằng xảy ra khi 5 5 5 2 33 3 Vậy GTNN D khi x . 5 2
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 5 x 1 4 là ?
A. A 8
B. A 7
C. A 10
D. A 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: A x 5 x 1 4 x 5 x 1 4 . ( Chú ý: x 1 x 1 )
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta có:
x 5 x 1 x 5 x 1 4 4 x 5 x 1 4 8
Dấu bằng xảy ra khi x 5x
1 0 x 5 x
1 0 hay x 5 và x 1 trái dấu mà x 5 0 x 5
x 5 x 1 nên 5 x 1 . x 1 0 x 1
Vậy GTNN A 8 khi 5 x 1
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 10 4 x là ?
A. B 15
B. B 14
C. B 12
D. B 13 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: B x 10 4 x x 10 4 x 14
Dấu bằng xảy ra khi x 104 x 0 x 10 x 4 0 x 10 và x 4 trái dấu nhau, x 10 0 x 1 0
mà x 10 x 4 1 0 x 4 x 4 0 x 4
Vậy GTNN B 14 khi 1 0 x 4 1 4
Câu 396. Tìm x biết 2x 1 là ? 2 5 13 7 11 7 13 17 3 7 A. ; B. ; C. ; D. ; 20 20 20 20 20 20 20 20 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 4 4 1 3 2x 1 2x 1 2x 1 1 1 4 2 5 5 2 10 Ta có: 2x 1 2 5 1 4 4 1 13 2x 1 2x 1 2x 1 2 2 5 5 2 10 3 13 13 2x 1 2x x Giải 10 10 20 1 3 7 7 2x 1 2x x 10 10 20
2x 1 0 x
Giải 2 : Vì 13 x 0 10 13 7 Vậy x ; . 20 20 2 1
Câu 397. Tìm x biết x 2 2 x x 2 là ? 2 3 1 3 1 3 1 3
A. ; B. ;
C. ; D. ; 2 2 2 2 2 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 2 2 x 2 x x 2 1 1 2 2 2 Ta có: x 2 x x 2 2 1 2 2 x 2 x x 2 2 2 1 3 x 1 x 1 1 2 2 Giải 1 2 x
2 x 1 2 2 1 1 x 1 x 2 2 1 2
x 2 x 0 x 3 1
Giải 2 : Vì 2
x . Vậy x ; . 2 2 2
x 2 0 x
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3
Câu 398. Tìm x biết 2 2 x x x là ? 4 1 7 1 7 1 7 7 A. 0; ;
B. 0; ;
C. 0; ;
D. 0;3; 4 4 4 4 4 4 4 Hướng dẫn Chọn B. 3 2 2 x x x 1 3 4 Ta có: 2 2 x x x 4 3 2 2 x x x 2 4 2 x 0 3 3 Giải 2 2 2 1 x x
x 0 x . x 1 0 3 4 4 x 1 4 x 0 x 0 3 1
x 1 x 4 4 3 7 x 1 x 4 4 2 x 0 3 3 x 0 Giải 2 2 2 2
x x x 0 x . x 1 0 x 0 3 4 4 x 1 x 4 1 7
Vậy x 0; ; 4 4
Câu 399. Tìm x biết x 5 3 x 8 là ? A. 5 x 3 B. 1 5 x 1 3 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: x 5 3 x x 5 3 x 8
Suy ra x 5 3 x 8 x 53 x 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS x 5 0 x 5 Trường hợp 1: 5 x 3 . 3 x 0 x 3 x 5 0 x 5 Trường hợp 2: x . 3 x 0 x 3
Vậy x 5 3 x 8 khi 5 x 3.
Câu 400. Tìm x biết x 2 x 5 3 là ? A. 2
x 5
B. 2 x 5 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: x 2 x 5 3 x 2 5 x 3 ( chú ý x 5 5 x )
Vì x 2 5 x x 2 5 x 3 nên x 2 5 x 3 khi x 25 x 0 suy ra 2 x 5 .
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x 2 6 là ?
A. x 8 hoặc x 4 .
B. x 6 hoặc x 4 .
C. x 6 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x 6 . Hướng dẫn Chọn A. x 2 6 x 8
Ta có: x 2 6
. Vậy x 8 hoặc x 4 . x 2 6 x 4
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x 1 5 là ? 4 4 A. x hoặc x 2 . B. x
hoặc x 1. 3 3 2
C. x 4 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x . 3 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 3x 1 5 x 4 3x 1 5 3 . Vậy x hoặc x 2 . 3x 1 5 3 x 2
Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x 1 6 là ? 2 A. x 2 .
B. x 1. C. x . D. x . 3 Hướng dẫn Chọn C.
Vì x 1 0 x và 6
0 nên x 1 6
luôn đúng. Vậy mọi x đều thỏa mãn x 1 6
Câu 404. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2007 y 2008 0 là ? x 2009 x 2008 x 2007 x 2007 A. . B. . C. . D. . y 2008 y 2008 y 2008 y 2007 Hướng dẫn Chọn C.
x 2007 0 x x 2007 0 x 2007 Vì
x 2007 y 2008 0 khi
y 2008 0 y y 2008 0 y 2008
Câu 405. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ; x y 4 ;5; ; x y 4 ; 1 . B. ; x y 4 ; 5 ; ; x y 4 ; 1 . C. ; x y 4 ;5; ;
x y 4; 1 . D. ;
x y 4;5; ; x y 4 ; 1 . Hướng dẫn Chọn A.
Vì x 4 0 x
mà x 4 y 2 3 nên 0 y 2 3 y 2 y 2
Trường hợp 1: y 2 0 x 4 3 x 4 3 x 1 . x 4 3 x 7 Vậy ; x y 1 ; 2
; ;x y 7 ; 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS y 2 1 y 3 y 2 1 y 1
Trường hợp 2: y 2 1 x 4 2 . x 4 2 x 2 x 4 2 x 6 Vậy ; x y 2 ;3; ; x y 6
;3; ;x y 2
;1; ;x y 6 ;1 y 2 2 y 4 y 2 2 y 0
Trường hợp 3: y 2 2 x 4 1 . x 4 1 x 3 x 4 1 x 5 Vậy ; x y 3
;4; ;x y 5
;4 ; ;x y 3
;0 ; ;x y 5 ;0 ; y 2 3 y 5 Trườ
ng hợp 4: y 2 3 x 4 0 y 2 3 y 1 . x 4 x 4 Vậy ; x y 4
;5; ;x y 4 ; 1
Câu 406. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2 x 1 3 y 2 2 là ? A. ; x y 2 ;2; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . B. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1 ; 2 . C. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1; 2 . D. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . Hướng dẫn Chọn C. 2 2
Ta có: y 2 0 y
3 y 2 3.
Mà x 2 x 1 x 2 1 x x 2 1 x 3 x 2 x 1 3 . VP 3 Vì
nên x 2 x 1 3 y 2 2 khi : VT 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
x 2 1 x 3
x 21 x 0 2 x 1 3 y 22 3 y 2 y 2 Vì x, y ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1; 2 . 12
Câu 407. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 5 1 x là ? y 1 3 1 x 5 1 x 5 1 x 5 1 x 5 A. . B. . C. . D. . y 1 y 1 y 1 y 1 Hướng dẫn Chọn D. 12
Ta có: y 1 0 y
y 1 3 3 4 y 1 3
mà x 5 1 x x 5 1 x 4
x 5 1 x 4 12
x 51 x 0 1 x 5
Suy ra x 5 1 x khi 12 y 1 3 4 y 1 y 1 y 1 3
Câu 408. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ( ;
x y) 2012;17;( ; x y) 2012; 1 1 . B. ( ;
x y) 2012; 2017;( ;
x y) 2012; 201 1 . C. ( ; x y) 2012; 1 7;( ; x y) 2 012;1 1 . D. ( ; x y) 2 012;17;( ; x y) 2 012; 1 1 . Hướng dẫn Chọn A. Vì x, y ;
x y 1; 1 ; ;
x y 2; 1 ; ;
x y 3; 1 ; ;
x y 4; 1 ; ;
x y 5; 1 . y x4 y x4 42 3 3 4 2012 42 3 3 4 2012 1 4 4 2012 x 0 y 0 y x x 4 3 3 4 2012 42 2012 11 2 nên . 2012 x 1 y 17
Với 2012 x 0 x 2012 y 3 14 y 11
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Với 38
2012 x 1 x 2011 y 3 (vl) 3 Với 38 2012 x 1
x 2013 y 3 (vl) 3 Vậy ( ;
x y) 2012;17;( ; x y) 2012; 1 1