Preview text:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS ĐỀ BÀI Câu 1.
Chọn câu trả lời sai sau đây: A. 9 B. 9 C. 9 D. 9 Câu 2.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: A. B. C. D. Câu 3.
Nếu x 2
5 x 9 0 thì:
A. x 25; 3
B. x 25; 3
C. x 5; 3
D. x 5; 3 Câu 4.
Chọn câu trả lời đúng: 3 A. 0,15 B. 2 C. D. 7,56 5 a Câu 5. Cho x
chọn đáp án đúng nhất sau: b
A. a,b B. , a b
C. a,b I
D. a,b Câu 6. Chọn câu trả lời sai: A. 0 B. 0 C. 0 D. 0 Câu 7.
Giá trị của x 1 1 x 0 là: 2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là : 1 1 1
A. x 1 B. x C. x 1 ; D. x 1 ; 2 2 2 Câu 8.
Giá trị của x 1 1 là: A. x 2 B. x 1 C. x 0
D. x 0; 2 Câu 9.
Hãy chọn khẳng định đúng: A. 9 B. 9 C. 2 D. Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 4
Câu 10. Kết quả của x . là: 3 3 20 20 9 20 A. x
B. x
C. x D. x 3 9 6 6
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q Z
B. Q N
C. N Q
D. Z N
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng 5 2 5 9
13 11 13 11 38 7 7 A. 1 B. C. D. 143 11 11
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 2 0 ,35. 7 A. 100 B. 1 C. 10 D. 0 ,1 2 1
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x thì: 3 3 1 1 1 A. x
B. x 1 C. x
D. x 1 hoặc x 3 3 3 3 5
Câu 17. Cho biết x . Tìm x 16 24 19 19 1 1 A. B. C. D. 48 48 48 48
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 18. Giá trị của A 1 1 1 ..... 1 là: 2 3 4 20 1 1 1 3 A. B. C. D. 20 10 2 4 1 1 1 1
Câu 19. Giá trị của B 1 1 1 ..... 1 là: 4 9 16 100 1 1 9 11 A. B. C. D. 10 50 100 20 a
Câu 20. Tìm a để
, lớn hơn 5 và nhỏ hơn 1 18 6 2 A. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1 B. a 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 C. a 1 5; 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 D. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 3 a 3
Câu 21. Tìm a để 4 10 5 A. a 6 ; 7 B. a 6 C. 7 D. a 7 ; 8 a 15 9 a
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất sao cho khi chia và cho
được các thương là các số tự nhiên. b 16 10 b a 3 a 3 a 3 a 3 A. B. C. D. b 40 b 20 b 80 b 50 1 1 1 1 1 1
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: x 2 3 4 48 16 6
A. x 1
B. x 0 C. x 1
D. x 2 0 1 2 2017 1 1 1 1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D ... 7 7 7 7 2018 7 1 1 2018 7 1 2019 7 1 A. B. C. D. 2018 6.7 8 2018 8.7 2018 8.7 1 1 1 1 1 1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E ... 2 3 4 50 51 3 3 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 51 3 1 51 3 1 51 3 1 51 3 1 A. B. C. D. 52 4.3 51 5.3 51 4.3 51 4.3 1 2 3 4 5 100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F ... 2 3 4 5 100 2 2 2 2 2 2 100 2 101 101 2 100 1 101 2 102 A. B. C. 1 D. 100 2 100 2 100 2 100 2 3 3 3 3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G ... 4 7 100 5 5 5 5 100 5 101 101 5 100 102 5 1 101 5 102 A. B. C. D. 100 5 100 5 .124 100 5 .124 100 5 2 2 2 200 3 ... 3 4 100
Câu 28. Chọn giá trị đúng K 1 2 3 99 ... 2 3 4 100 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 3 100 1 1 1 1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1 ... 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 100 2 100 2 101 2 1 1 1 1
Câu 30. Chọn giá trị đúng ... 3 5 99 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 99 3.2 100 2 101 2 1 2 3 4 2017
Câu 31. Chọn giá trị đúng ... 2 3 4 2017 3 3 3 3 3 2017 3 1 2017 3 2019 2018 3 2020 2017 3 2017 A. B. C. D. 2018 4.3 2018 4.3 2017 4.3 2018 4.3
Câu 32. Chọn giá trị đúng 2 3 2008
1 2 2 2 ... 2 2007 2 1 2009 2 1 A. 2009 2 1 B. C. D. 2007 2 1 3 3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 9 8 2
2000 2001 2001 ... 2001 20 01 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 10 2001 2 B. 10 2001 2000 C. 10 2001 1 D. 10 2001 1
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
Câu 34. Chọn giá trị đúng
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35 2 3 1 A. B. C. D. 1 5 5 5
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
Câu 35. Chọn giá trị đúng
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35 2 3 21 A. B. C. D. 1 5 5 5
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )
Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ: 2 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ: 1 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ: 5 1 1 A. B. 1 C. D. 3 3 2
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ: 5 4 7 8 A. B. C. D. 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng: 1
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 1
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 3 1
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 2 1
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 4 1 12 3
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 9 a 2 A. 9,10,11 .,107
C. 11,12,13,...,109 B.10,11,12 .,108
D. 13,14,15,...,110 1 3
Câu 42. Năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn là . 5 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; C. ; ; ; ; 6 7 8 9 10 16 15 14 13 12 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 B. ; ; ; ; D. ; ; ; ; 14 13 12 11 10 4 5 6 7 8 3 a 3
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn 8 10 5 A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5 B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18 1 12 4
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 2 a 3 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 14 a
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn 4 5 5 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, , 19 B. 15,16,17 , 20 D. 13,14,15, , 18 a
Câu 46. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và 16 8 3
. Khi đó, giá trị của a bằng ? 16 A. 3 . B. 1 . C. 1. D. 3 .
Câu 47. Số hữu tỉ 5 được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 21 là a và
. Khi đó, giá trị của a bằng 16 A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 2 .
Câu 48. Số hữu tỉ 5 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 16 1 b và . Khi đó, giá trị của . a b bằng a 8 A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 .
Câu 49. Số hữu tỉ 7 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 1 b là và
. Khi đó, giá trị của a b bằng a 4 A. 3 . B. 11. C. 3 . D. 14 .
Câu 50. Số hữu tỉ 5 được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 a
là b 0 và 8 . Khi đó, giá trị của a b bằng b A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 3 . Câu 51. Số 27
2 được viết dưới dạng 3
a . Khi đó giá trị của a bằng A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 52. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12 a b và ,
a b . Khi đó, giá trị của a b bằng 4 6 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 53. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 12 a b là và , a b
* . Khi đó, giá trị của a b bằng 12 3 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1.
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ 3 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng 8 A. 14 . B. 12 . C. 8 . D. 10 . 3 1 1 Câu 55. Khi viết , a b * ; a 1 thì 2 2
a b bằng. 8 a b A. 13 . B. 25 . C. 41 . D. 68 . 3 1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9 4 bằng 3 6 A. 10 B. 100 C. 0 D. 1
Câu 57. Kết quả của phép tính 1 5 1 5 15 : 25 : bằng 4 7 4 7 A. 14 B. 14 C. 114 D. 141 2 1 3 81
Câu 58. Kết quả của phép tính bằng 2 4 14 5 5 5 8 A. B. C. D. 4 14 14 4 1 3 3 3 10 2.5 5
Câu 59. Kết quả của phép tính bằng 55 A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 60. Kết quả của phép tính 6 5 6 5 3 2 bằng 7 4 7 4 5 5 5 15 A. B. C. D. 4 4 14 4
Câu 61. Kết quả của phép tính 1 7 2018 7 7 bằng 2019 9 2019 9 9 A. 10 B. 20 C. 0 D. 15 1
Câu 62. Kết quả của phép tính 3 0 2019 | 2 | 0,25 ( 3 ) ( 2 019) ( 1 ) bằng 9 A. 3 B. 4 C. 5 D. 3 10 41 12 2 9 25
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 3 15 bằng 10 A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000 2 2 49 1 2 1 5 1 ( 6 )
Câu 64. Kết quả của phép tính bằng 4 6 2 3 2 7 ( 7) 1 1 1 1 A. B. C. D. 21 21 2 2 1 3 1 7 2
Câu 65. Kết quả của phép tính 3 2 ( 3 ) 7 8 bằng 6 4 3 9 3 913 13 93 913 A. B. C. D. 36 36 136 36
Câu 66. Tính tổng A 1 3 5 ..........99 A. 2 50 B. 49.50 C. 2 49 D. 50.51
Câu 67. Tính tổng B 3 7 11..........123 A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950 Câu 68. Tính tổng 2 3 100
A 2 2 2 .........2 A. 100 2 2 B. 101 2 1 C. 101 2 D. 101 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 69. Tính tổng B ...... 2 3 99 2 2 2 2 1 1 1 1 A. B.1 C. 1 D. 99 2 99 2 99 2 100 2 Câu 70. Cho 2 3 100
A 3 3 3 .........3 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 3 3n A 100 3 3
A. n 101 B. 101 A 3 3
C. n 100 D. n 2 1 Câu 71. Cho 2 3 100
A x x x .........x
. Tính A khi x 2 100 100 100 1 1 1 A.1 B. 1010 1 2 C. 1 D. 2 2 2
Câu 72. Tính biểu thức 2 2 2 A ........... 1.3 3.5 97.99 1 98 99 A. B. C. D. 1 99 99 100
Câu 73. Tính các biểu thức 1 1 1 1 1 1 A ... . 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 197 A. 1 B. C. D. 0 199 199
Câu 74. Tính các biểu thức 2 2 2 2 2 B 1 ... . 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 2 1 133 130 A. B. C. D. 195 195 195 195 1 1 1 1
Câu 75. Tính các biểu thức C ....... 10.11 11.12 12.13 99.100 1 9 9 1 A. B. C. D. 100 10 100 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 76. Tính các biểu thức D ........ 1.2 2.3 3.4 99.100 99 1 1 1 A. B. C. D. 100 100 10 99
Câu 77. Tính các biểu thức 4 4 4 E .... 5.7 7.9 59.61 1 2 11 11 A. B. C. D. 60 60 60 30 5 5 5 5
Câu 78. Tính các biểu thức F ...... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 5 5 A. B. C. D. 66 11 11 66 3 3 3 3
Câu 79. Tính các biểu thức A ... 8 . 5 11 . 8 14 . 11 2006 2 . 009 1 100 2004 2004 A. B. C. D. 2009 10045 10045 2006 1 1 1 1
Câu 80. Tính các biểu thức B ... 10 . 6 14 . 10 18 . 14 402 406 . 25 25 4 1 A. B. C. D. 609 406 406 609 10 10 10 10
Câu 81. Tính các biểu thức C ... 12 . 7 17 . 12 22 . 17 502 5 . 07 1 1000 1 1 1 1 A. B. C. D. 507 3549 7 507 507 7
Câu 82. Tính các biểu thức 9 9 9 9 D ... 8.13 13.18 18.23 253.258 75 1 1 1 1 1 A. B. C. D. .9 344 75 8 258 8 258 1 1 1 1
Câu 83. Tính các biểu thức A ... 9 . 2 7 . 9 19 . 7 252 509 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 A. B. . C. .2 D. . 4 509 4 509 5 4 509 4 509 5 1 1 1 1
Câu 84. Tính các biểu thức B ... 10 9 . 18 13 . 26 17 . 802 4 . 05 32 1 1 1 1 1 A. B. C. D. 81 810 10 802 802 10 2 3 2 3 2 3
Câu 85. Tính các biểu thức C ... 7 . 4 9 . 5 10 . 7 13 . 9 301 3 . 04 401 4 . 05 60 1 3 2 3 67 A. B. C. D. 405 4 405 4 405 4104 x 1 1 1 1 5
Câu 86. Tìm giá trị x biết ... 2008 10 15 21 120 8
A. x 2007
B. x 2008
C. x 10
D. x 2006 7 4 4 4 4 29
Câu 87. Tìm giá trị x biết ... x 9 . 5 13 . 9 17 . 13 45 . 41 45 1 1
A. x 9 B. x
C. x 15
D. x 10 5 45 1 1 1 1 15
Câu 88. Tìm giá trị x biết ... 3.5 5.7 7.9 (2x 1)(2x 3) 93 1
A. x 45 B. x
C. x 15
D. x 25 45 1 1 1 1 1
Câu 89. Tìm giá trị x biết x(x 1) (x 1)(x 2) (x 2)(x 3) x 2010 1 A. x
B. x 2010
C. x 2011 D. x 2013 2013 2 2 2
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1 1 1 1 1 A. A B. A C. A D. A 99.100 1.2 1.2 99.100 99.100 1.2 1 1 1
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3. 2.3.4 ( n n 1)(n 2)
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 A. B. . 1.2 n 1 n 2 1.2 n 1 n 2 2 1 1 1 C. 2. D. 1.2 n 1 n 2
n 1n 2 1 1 1
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C ...... 1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3) 1 1 2 2 A. 2. B. 1.2.3 n
1 n 2n 3 1.2.3
n 1n 2n3 1 1 1 1 1 C. D. . 1.2.3 n
1 n 2n 3 3 1.2.3 n
1 n 2n 3 1 1 1 1 2013 2012 2011 1
Câu 93. Tìm giá trị x biết .. x . 2 3 4 2014 1 2 3 2013
A. x 2013
B. x 2015
C. x 2014
D. x 2016
Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 ... 999...9 , ( 10 số 9)
A.111...100 ( 9 số 1)
B.111...100 ( 5 số 1)
C.111...100 ( 6 số 1)
D. 111...100 ( 7 số 1)
Câu 95. Tính giá trị biểu thức B 111111 ...111...1 , (10 số 1) 111...100 111...100 A. B , ( 8 số 1) B. B , ( 9 số 1) 9 9 111...100 111...100 C. B , ( 7 số 1) D. B , ( 6 số 1) 9 9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 ... 444...4 , (10 số 4) 4 4
A. C .111...100 , ( 6 số 1)
B. C .111...100 , ( 8 số 1) 9 9 4 4
C. C .111...100 , ( 7 số 1)
D. C .111...100 , ( 9 số 1) 9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 ... 222...2 (10 số 2) 2 2
A. D .111...100 , ( 9 số 1)
B. D .111...100 , ( 10 số 1) 9 9 2 2
C. D .111...100 , ( 11 số 1) D. D .111...100 , ( 12 số 1) 9 9 1 1 1
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A ... 5.6 6.7 24.25 4 1 2 3 A. B. C. D. 25 25 25 25 2 2 2 2
Câu 99. Tính B ... được kết quả là? 1.3 3.5 5.7 99.101 1 100 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101 2 2 2 5 5 5
Câu 100. Tính nhanh tổng ... 1.6 6.11 26.31 1 1 1 150 A. B. C. D. 31 30 30.31 31 1 1 1 1 1 1 Câu 101. Tính được kết quả là? 7 91 247 475 755 1147 1 36 2 1 A. B. C. D. 1147 37 36 37 2 2 2 2
Câu 102. Tính nhanh tổng ... 6 66 176
(5n 4)(5n 1) n 1 n 2n A. B. C. D. 5n 4 5n 1 5n 1 5n 1 9 9 9 9
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1 ... 45 105 189 29997 150 1 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 38 9 11 13 15 17 197 199
Câu 104. Tính nhanh tổng H ... 25 10 15 21 28 36 4851 4950 1 2 A. B. C.2 D. 100 100 101 3 5 7 201
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I ... 1.2 2.3 3.4 100.101 100 1 1 A. B. 2 C. D. 101 101 100 4 4 4 4
Câu 106. Tính nhanh tổng K ... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 2 1 1 A. B. C. D. 33 33 30 66 1 1 1 6
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M ... ta được? 2.15 15.3 3.21 87.90 6 1 1 13 A. B. C.1 D. 90 90 90 90 2 2 2 2 2
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C được kết quả ? 15 35 63 99 143 142 1 2 8 A. B. C. D. 143 33 33 33 4 4 4 4
Câu 109. Giá trị biểu thức N ... là ? 1.3 3.5 5.7 99.101 200 100 1 20 A. B. C. D. 101 101 101 101 1 1 1 1
Câu 110. Tính tổng sau P ...
thu được kết quả là ? 1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 3 65 100 2 A. B. C. D. 244 264 10.11.12 10.11.12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 4 3 1 13
Câu 111. Cho B
, Khi đó 4B có giá trị là ? 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 13 1 A. B. C. 2 D. 4 4 4
Câu 112. Tính giá trị của biểu thức: 3 3 3 3 25 25 25 A ... ... là ? 1.8 8.15 15.22 106.113 50.55 55.60 95.100 1 48 48 48 1 1 A. B. C. D. 500 113 113 113 500 500 1 9 9 9
Câu 113. Tính A ... thu được kết quả ? 19 19.29 29.39 1999.2009 100 200 1 1 A. A B. A C. A D. A 2009 2009 100 2009 1 1 1 1 1
Câu 114. Thực hiện phép tính: A 3. 5. 7. ...15. 17. 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 8 1 1 1 A. B. C. D. 9 9 8 8.9 4 6 9 7 7 5 3 11
Câu 115. Cho A và B 7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 A Tính ? B 5 1 A. 2 B. C. 5 D. 2 2
Câu 116. Cho A 1.2 2.3 3.4 98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ? 98.99.100 98.99.100 A. B. 99.100.101 C. 98.99.100 D. 3 5
Câu 117. Tính giá trị B 1.2 3.4 5.6 ... 99.100 ta được ? A.170150 B.169222 C.159105 D. 169150
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 118. Cho D 1.4 2.5 3.6 100.103, A 1.1 2.2 3.3 ... 100.100
và B 1 2 3 4 ... 100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A D B
B. D A B
C. D A 3B
D. D 2A B
Câu 119. Cho E 1.3 2.4 3.5 ... 97.99 98.100 ; A 1.1 2.2 3.3 ... 98.98 ;
B 1 2 3 4 ... 97 98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A E B
B. E A 2B
C. E A 3B
D. E 2A B
Câu 120. Cho F 1.3 5.7 9.11... 97.101; A 1.1 5.5 9.9 ... 97.97,B 1 5 9 ... 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A F B
B. F A 2B
C. F A 3B
D. F 2A B 4G
Câu 121. Cho G 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 . Tính giá trị biểu thức 100 A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 D. 99.101
Câu 122. Cho H 1.99 2.98 3.97 ... 50.50 ; A 991 2 3 ... 50 ;
B 1.2 2.3 3.4 ... 49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H A B
B. H A B
C. H A 2B
D. H 2A B
Câu 123. Cho K 1.99 3.97 5.95 ... 49.51; A 991 3 5 ... 49;
B 2.3 4.5 6.7 ... 48.49 . Khẳng định nào sau đúng ?
A. K 2A B
B. K A B
C. K A 2B
D. K A B
Câu 124. Cho C 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 ; B 1 3 5 7 ... 97 ; A 1.1 23.3 5.5 ... 97.97 Khẳng định nào đúng ?
A. C A 2B
B. C A 2B C. C . A B
D. C A B 1 1 1
Câu 125. Tính tổng D 1 1 2 1 2 3 ... 12...20 2 3 20 A.111 B.112 C.116 D. 115 1 1 1
Câu 126. Tính tổng: F 1 (1 2) (1 2 3) ...
(1 2 ... 2016) 2 3 2016
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2015.2019 2015.2019 2015.2019 A. 2015.2019 B. C.1 D. 2 2 10 1 1 1 Câu 127. Tính: ...
thu được kết quả là ?
1 2 3 1 2 3 4 1 2 ... 59 1 19 1 1 A. B. C. D. 29.30 30 30.31 29.31 1 1 1
Câu 128. Tính:1 1 2 1 2 3 ... 12...16 2 3 16 A. 70 B. 71 C. 76 D. 77 50 25 20 10 100 100 1 Câu 129. Tính: 50 ... 3 3 4 3 6.7 98.99 99 A. 99 B.100 C.101 D. 102 1 1 1
Câu 130. Tính tổng G 1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 100) 2 3 100 A. 7520 B. 2577 C.1000 D. 2575 1 3.2 1 4.3 1 501.500
Câu 131. Tính tổng: H 1 . . ... . 2 2 3 2 500 2 A. 62875 B. 72875 C. 87562 D. 87062 2 2 2 2 2 3 4 20
Câu 132. Tính tích A . . ... ta được kết quả ? 1.3 2.4 3.5 19.21 40 5 A. 2 B. 4 C. D. 21 2 2 2 2 2 1 2 3 10
Câu 133. Tính tích B . . ...
thu được kết quả là ? 1.2 2.3 3.4 10.11 2 1 1 A. B. C.11 D. 11 2 11 1 1 1 1
Câu 134. Tính tổng C 1 1 1 ... 1 1 2 1 2 3 1 2 3 4
1 2 3 ... 2016
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1004 1000 1 A. 300 B. C. D. 3009 3009 3009
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 135. Tính A ... ta được kết quả ?
2 3 2 5 2 7 2 99 1 1 1 99 A. B. C. D. 49 2 49 2 .99 99 49 2 1999 1999 1999 1 1 ... 1 1 2 1000 Câu 136. Tính: 1000 1000 1000 1 1 ... 1 1 2 1999 A.100 B. 99 C.1 D. 99.100 1 1 1 1
Câu 137. Tính: A 1 1 1 ... 1
thu được kết quả là? 4 9 16 400 A. B. C. D. 1 1 1
Câu 138. Tính: A 1 1 ... 1 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n 2 n 2 1 1 A. B. C. D. 3n 3n 3 n 2n 1 1 1 1
Câu 139. Cho A 1 1 1 ... 1
. Tính 20 19A 1.3 2.4 3.5 17.19 A. 16 B.1 C. 22 D. 7 1 1 1 1 51.7
Câu 140. Cho biểu thức A 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị của tích . A 21 28 36 1326 53.5 53 A. B. 2 C.1 D. 5 51.7 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9
Câu 141. Tính tích D . . . . . . . 3 8 15 24 35 48 63 80 1 1 5 9 A. B. C. D. 5 2 9 5 8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E . . ... 9 16 25 2500
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 17 25 A. B. C. D. 25 17 25 17 1 1 1 1
Câu 143. Tính tích G 1 1 1 ... 1 2 3 4 100 1 1 2 99 A. B. C. D. 2 100 99 100 1 2 3 10
Câu 144. Tính tích sau: H 1 1 1 ... 1 7 7 7 7 A. B. C. D. 1 1 1 1
Câu 145. Tính tích I 1 1 1 ... 1 4 9 16 10000 101 101 100 1 A. B. C. D. 100 100.2 101.2 2 1 1 1 1
Câu 146. Thực hiện phép tính J 1 1 1 ... 1 3 6 10 780 1 1 41 1 A. B. C. D. 99 100 39.3 41 1 1 1 1
Câu 147. Tính tích K 1 1 1 ... 1 21 28 36 1326 5 53 5 53 5 53 A. . B. C. D. 51 7 51 7 51 7 1 1 1 1
Câu 148. Giá trị của biểu thức M 1 1 1 ... 1 là ? 2 3 4 999 A. 300 B. 500 C. 200 D. 100 3 8 15 99
Câu 149. Tính tích F . . ... 2 2 2 2 2 3 4 10 1 1 1 11 A. B. C. D. 10 100 99 20
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 150. Cho biểu thức N 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị biểu thức 1000. N 2 3 4 1000 1 1 A. 1 B.1 C. D. 2 2 3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C . . ... 4 9 16 10000 1 101 1 101 A. B. C. D. 4 100 2 200 2 2 2 2
1 2 1 3 1 4 1 2012
Câu 152. Giá trị biểu thức A ... là ? 2 2 2 2
2 3 4 2012 2013 1 2013 1 A. B. C. D. 4024 4024 4024 2013 1 1 1 n 2 E
Câu 153. Cho E 1 1 ... 1 và F . Tính 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n n F 1 1 2 2 A. B. C. D. 3 3 5 5
Câu 154. Giá trị biểu 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 98 thức là ? 98.99.100 98.99 A. B. 3 2 98.99.100 98.99 98.99.100 98.99 C. D. 3 2 3 2
Câu 155. Giá trị biểu thức 2 2 2 2 2 2 B 1
2 3 4 ...19 20 là ? A. 6000 B. 6120 C. 6180 D. 6190 Câu 156. Tính tổng 2 2 2 2
D 1 3 5 ... 99
A. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
B. D 50.52.17 25.5 1
C. D 100.101.34 50.101
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
D. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
200.201.202 10.11.12 211.190 Câu 157. Cho 2 2 2 2
E 11 13 15 ... 199 , A và biểu thức 3 2 2
100.101.102 5.6.7 106.95 4
. Khẳng định nào sau đây đúng 3 2 2
A. E A B
B. E A B
C. E 2A B
D. E A 2B Câu 158. Tổng 2 2 2 2
C 2 4 6 ... 20 có kết quả bằng bao nhiêu ? 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 A. 4. B. 4. 3 2 3 2 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 C. D. 3 2 3 2 Câu 159. Cho 2 2 2 2
F 1 4 7 ... 100 , A 1.4 4.7 7.10 ...100.103, và biểu thức
B 1 4 7 10 ... 100 . Chọn khẳng định đúng ?
A. F A B
B. F A3B
C. F A B
D. F A 3B Câu 160. Cho biết: 2 2 2 2
1 2 3 ... 12 650 , Tính nhanh tổng sau: 2 2 2 2 2 4 6 ... 24 A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650 Câu 161. Cho 2 2 2 2
G 1 3 5 ... 99 , A 1.3 3.5 5.7 ... 99.101, B 1 3 5 7 ... 99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. B. C. D. Câu 162. Cho 2 2 2 2
K 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 , A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101,
B 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 . Tìm đẳng thức đúng ? A. B. C. D. Câu 163. Cho 2 2 2 2
I 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 , A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101,
B 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I B 2A
B. I B A
C. I A B
D. I A 2B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 164. Tổng 2 3 2000
A 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 2001 3 1 2001 3 1 2000 3 1 2000 3 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 165. Tổng 3 5 7 2009
B 2 2 2 2 ... 2 có kết quả là ? 2010 2 2 2011 2 2 2011 2 2 2010 2 2 A. B B. B C. B D. B 3 3 3 3 Câu 166. Tổng 3 5 7 101
C 5 5 5 5 ... 5 có kết quả là ? 103 5 5 103 5 5 102 5 5 100 5 5 A. C B. C C. C D. C 24 24 24 24 Câu 167. Tổng 2 4 6 100
D 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 102 3 1 102 3 1 100 3 1 100 3 1 A. D B. D C. D D. D 8 8 8 8 Câu 168. Tổng 3 5 99
E 7 7 7 ... 7 có giá trị bằng bao nhiêu ? 100 7 7 100 7 7 101 7 7 101 7 7 A. E B. E C. E D. E 48 48 48 48 Câu 169. Nếu 2 4 6 2016
F 1 5 5 5 ... 5
thì 24F 1 có giá trị là bao nhiêu ? 2018 5 1 A. 2018 5 B. 2018 5 1 C. 2018 5 2 D. 2 Câu 170. Cho 2 4 6 2016
G 1 2 2 2 ... 2
thì 3G có giá trị là ? 2018 2 1 A. 2018 3G 2 B. 3G C. 2018 3G 2 1 D. 2018 3G 2 1 3
Câu 171. Giá trị biểu thức 2 3 99
H 1 2.6 3.6 4.6 ... 100.6 bằng bao nhiêu ? 100 499.6 1 100 499.6 1 101 499.6 1 101 499.6 1 A. B. C. D. 25 25 25 25
Câu 172. Giá trị biểu thức 50 49 48 2
M 2 2 2 ... 2 2 bằng ? A. 2 B.1 C. 0 D. 3
Câu 173. Giá trị biểu thức 100 99 98 97 2 1 N 3
3 3 3 ... 3 3 1 bằng ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 101 3 1 101 3 1 101 3 1 101 3 1 A. N B. N C. N D. N 3 3 4 4
101100 99 ... 2 1
Câu 174. Tổng A có giá trị bằng ?
101100 99 98 ... 2 1 A. 100 B.101 C.102 D. 103 1 1 1 1 3 5 ... 49
Câu 175. Thực hiện phép tính: A ... . 4.9 9.14 44.49 89 5500 5499 5599 5400 A. B. C. D. 17444 17444 17444 14444 1 1 1 1
(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3,6)
Câu 176. Thực hiện phép tính: 2 3 7 9
1 2 3 4 ... 99 100 A. 0 B.1 C. 2 D. 3 1 1 1 1 ...
Câu 177. Thực hiện phép tính: 2 3 4 2012 2011 2010 2009 1 ... 1 2 3 2011 1 1 A. B. 2011 C. 2012 D. 2011 2012 1 1 1 1 1 ...
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99
100 được kết quả là ? 99 98 97 1 ... 1 2 3 99 1 1 A.100 B. 99 C. D. 100 99 1 1 1 1 1 ...
Câu 179. Thực hiện phép tính: 3 5 97 99 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 1.99 3.97 97.3 99.1 A. 50 B. 51 C. 52 D. 53
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 ...
Câu 180. Thực hiện phép tính: 2 4 6 998 1000 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 2.1000 4.998 998.4 1000.2 A. 503 B. 501 C. 500 D. 502 1 1 1 1 ...
Câu 181. Thực hiện phép tính: 51 52 53 100 A 1 1 1 1 ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A. 3 B. 4 C.1 D. 5 A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1
Câu 182. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2 3 4 2009 1 2 3 2008 A 1 A A 1 A A. B. 2009 C. D. 2000 B 2009 B B 2000 B A 1 1 1 1 1 2 3 198 199
Câu 183. Tính tỉ số biết: A ... và B ... B 2 3 4 200 199 198 197 2 1 A A 1 A 1 A A. 200 B. C. D. 199 B B 199 B 200 B A 1 2 2011 2011 1 1 1 1
Câu 184. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013 A A A A A. 2010 B. 2011 C. 2012 D. 2013 B B B B A 1 2 3 99 1 1 1 1
Câu 185. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 99 98 97 1 2 3 4 100 A A 1 A A 99 A. 1 B. C. 100 D. B B 100 B B 100 A 1 2 3 92 1 1 1 1
Câu 186. Tính tỉ số biết : A 92 ... và B ... B 9 10 11 100 45 50 55 500 A A 1 A A 1 A. 40 B. C. 20 D. B B 40 B B 20 A 1 1 1 1 1 1 1
Câu 187. Tính tỉ số biết: A 1 ... và B ... B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A A A 1 A A. 300 B. 500 C. D. 400 B B B 400 B A 2012 2012 2012 2012
Câu 188. Tính tỉ số biết: A ... B 51 52 53 100 1 1 1 1 và B ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A A 1 A 1 A A. 2012 B. C. D. 2011 B B 2000 B 2012 B A 1 1 1 1
Câu 189. Tính tỉ số biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 199.200 1 1 1 và B ... 101.200 102.199 200.101 A 1 A 301 A 300 A 1 A. B. C. D. B 2 B 2 B 2 B 20 A 1 1 1 1
Câu 190. Tính giá trị biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 101.102 1 1 1 1 2 và B ... 52.102 53.101 54.100 102.52 77.154 A A A A A. 77 B. 2 C. 11 D. 100 B B B B A 4 6 9 7
Câu 191. Tính tỉ số biết : A B 7.31 7.41 10.41 10.57 7 5 3 11 và B 19.31 19.43 23.43 23.57 A 2 A 1 A 5 A 3 A. B. C. D. B 5 B 2 B 2 B 2 1 1 1 1 2 3 99
Câu 192. Cho A 100 1 ... ; B ...
. Khẳng định nào luôn đúng ? 2 3 100 2 3 4 100
A. A 2B
B. A B
C. A B
D. A B A 1 1 1
Câu 193. Tính tỉ số biết: A ... B 1.300 2.301 101.400
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 và B ... 1.102 2.103 3.104 299.400 A 1 A 1 A 299 A 101 A. B. C. D. B 299 B 101 B 101 B 299 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 194. Cho A 1 ... ... ; B ... , Khẳng định nào sau 3 5 99 2 4 6 100 51 52 100 đây luôn đúng ?
A. A B
B. A B
C. A B
D. A 2B 1.3.5....39 1
Câu 195. Cho U ; V
. Khẳng định nào đúng. 20 21.22.23...40 2 1
A.U V
B.U V
C.U 1
D. V 1 1 1 1 1 1 1
Câu 196. Cho S 1 ... và 2 3 4 2011 2012 2013 1 1 1 1 P ... . Tính 2013 S P 1007 1008 2012 2013 A. 2013 2 B. 2013 1 C. 0 D. 2013 5 Câu 197. Cho 2010 2009 2008 H 2 2 2
... 2 1. Tính 2010H A. 2011 B. 2010 2010 C. 2010 D. 2 2010 Câu 198. Biết : 3 3 3
1 2 ... 10 3025 . Tính 3 3 3
A 2 4 ... 20 A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000 1 1 1 1 a
Câu 199. Cho A 1 ...
. Khẳng định nào đúng. 2 3 4 18 b a
A. b 2431 B.
là số nguyên
C. a 2007
D. A 1 b 8
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ 11 và : 6 9 1 1 8 1 1 8 1 1 8 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 6 9 6 9 6 9 2017
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ 2017 và 2016 2018
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2017 2017 2017 2017 2017 2017 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 2016 2018 2016 2018 2016 2018 27
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ 9 và 21 63 9 27 9 27 9 27 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 21 6 3 21 6 3 21 6 3
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7 ; ; ; ; 3 5 8 4 2 1 3 2 7 5 1 2 3 5 7 A. B. 3 8 5 2 4 3 5 8 4 2 7 5 2 3 1 1 3 2 5 7 C. D. 2 4 5 8 3 3 8 5 4 2
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 7 3 5 2 ; ; ; ; 4 2 5 7 7 7 5 3 2 1 2 5 3 7 1 A. B. 2 7 5 7 4 7 7 5 2 4 1 7 3 5 2 3 5 2 7 1 C. D. 4 2 5 7 7 5 7 7 2 4
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn 6 và nhỏ hơn 2 : 7 5 A. 2 số. B. 3 số. C. 4 số. D. 5 số.
Câu 206. Cho các số có quy luật 1 5 25 125 ; ; ;
. Số tiếp theo của dãy số là: 8 8 8 8 625 225 525 575 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 2 3 12 3 9 1 4
Câu 207. Cho các tích sau: H . ; H . . ; 1 15 7 2 5 1 7 23 5 4 3 4 5 H . . ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 3
13 13 13 13 13
A. H H H . B. H H H .
C. H H H .
D. H H H . 2 3 1 1 2 3 3 2 1 2 1 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng? 9 7 11 11 79 77 101 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 5 6 5 4 37 3
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 11 9 25 3 9 ; ; ; ; 9 8 12 7 7 1 1 3 9 9 25 1 1 3 9 9 25 A. ; ; ; ; B. ; ; ; ; 9 7 7 8 12 9 7 8 7 12 1 1 3 25 9 9 1 1 3 25 9 9 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; 9 7 12 7 8 9 7 12 7 8 1234 4319
Câu 210. So sánh hai phân số và 1235 4320 1234 4319
A. Không thể so sánh được. B. . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 1234 4321
Câu 211. So sánh hai phân số và 1244 4331 1 234 4 321
A. Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 1 234 4 321 1 234 4 321 C. . D. . 1244 4331 1244 4331 31 31317
Câu 212. So sánh hai phân số và 32 32327 3 1 31317 A.
B. Không thể so sánh được.. 3 2 32327 3 1 31317 3 1 31317 C. . D. . 3 2 32327 3 2 32327 22 51
Câu 213. So sánh hai phân số và 67 152 22 51 22 51 A. B. . 6 7 1 52 6 7 1 52
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 22 51 C. .
D. Không thể so sánh được. 6 7 1 52 18 23
Câu 214. So sánh hai phân số và 91 114 1 8 2 3 1 8 2 3 A. B. . 91 114 91 114 1 8 2 3
C. Không thể so sánh được. D. . 91 114 2 3 4 5
Câu 215. So sánh hai phân số , , 3 4 5 6 2 4 3 5 2 4 5 3 A. . B. . 3 5 4 6 3 5 6 4 2 3 4 5 2 4 3 5 C. . D. . 3 4 5 6 3 5 4 6 2004 2005 2004 2005
Câu 216. So sánh hai phân số M ; N 2005 2006 2005 2006
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được.. 8 8 10 2 10
Câu 217. So sánh hai phân số A ; B 8 8 10 1 10 3
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B . 7.9 14.27 21.36 37
Câu 218. So sánh hai phân số M ; N 21.27 42.81 63.108 333
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. M N . 244.395 151 423134.846267 423133 4319
Câu 219. So sánh hai phân số A ; B và 244 395.243 423133.846267 423134 4320
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2004 2005 2004 2005
Câu 220. Cho các biểu thức M , N
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2005 2006 2005 2006
A. M 1 N
B. M N 1
C. 1 M N
D. N 1 M 2013 2012 2011 1 1 1 1 1 Câu 221. Cho M ... và N ...
. Điền vào chỗ trống sau 1 2 3 2013 2 3 4 2014
đây để có đẳng thức đúng M ...N ? A. 2011 B. 2012 C. 2013 D. 2014 2018 2019 2020 2 3 5
Câu 222. Cho các biểu thức M , 2018 2019 2019 2020 2020 2019 2 3 3 5 5 2 1 1 1 1 N .........
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1.2 3.4 5.6 2019.2020
A. M N 1
B. M 1 N
C. 1 M N
D. N 1 M 3535.232323 3535 2323
Câu 223. Cho các biểu thức M ; N ; P
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 353535.2323 3534 2322
A. M P N
B. M N P
C. M N P
D. N P M 10 2009 2 11 2009 2 12 2009 2
Câu 224. Kết quả so sánh M và N và P là ? 11 2009 2 12 2009 2 13 2009 2
A. N P M
B. M N P
C. N P M
D. P N M 1 1 1 1
Câu 225. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 2 3 4 9 2 8 2 8 8 A. M B. M C. M D. M 5 9 5 9 9 3 8 15 2499 Câu 226. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 9 16 2500
A. M 48
B. M 49
C. M 48
D. 48 M 49 1.4 2.5 3.6 98.101 Câu 227. Cho K ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2.3 3.4 4.5 99.100
A. 97 K 98
B. K 97
C. K 98
D. K 98
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 5 99
Câu 228. Cho P . . .....
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 4 6 100 1 1
A. P 1
B. P 1 C. P
D. P 1 15 10 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 229. Cho E ... ; F ...
. Điền vào chỗ trống sau 51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100
đây để có đẳng thức đúng E ...F ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 3 1
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính x là: 4 3 5 5 A. B. C. 2 D. 2 12 12 3
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25 x là: 4 1 1 A. 1 B. C. 1 D. 2 2 1
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0 ,5x 1 là: 2 A. 0 B. 1 C. 1 D. 0, 5 3
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính . x 0, 25 0,25 là: 4 3 1 A. B. 4 C. 0, 5 D. 4 4 3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính x : là: 8 3 64 64 A. B. C. 1 D. 1 9 9 3 2
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức : x 0 là: 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 A. 0 B. C. 6 D. 1 3
Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573 x 0,573 0 là: A. 2
,146 hoặc 1 B. 2,146 hoặc 1 C. 2
,146 và 1 D. 2,146 và 1
Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2x 0, 4 3, 2 là: A. 1 ,8 hoặc 1,4 B. 1
,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1 ,4 D. 1,8 và 1 ,4
Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức 3 3x 1 27 là: 2 2 4 4 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 239. Nếu x 3 thì 3 x bằng :
A. 27 B. 729 C. 81 D. 9 1 1 1 2 1989
Câu 240. Tìm x biết: 1 ...
x x 1 3 6 10 1 1991 1989 1993 1989 1991 A. x B. x C. x D. x 1993 1989 1991 1990 1 1 1 1 ... 1
Câu 241. Tìm x biết: x 2 3 4 200 20 1 2 199 2000 ... 199 198 1 199 199 100 100 A. x B. x C. x D. x 100 100 199 199 4 8 12 32 16
Câu 242. Tìm x biết: ... 3.5 5.9 9.15 n n 16 25
A. n 16
B. n 60
C. n 59
D. n 15 1 1 1 1
Câu 243. Tìm x biết: x :
x : x : ... x : 511 2 4 8 512 1 1 A. x
B. x
C. x 511 D. x 511 2 2
Câu 244. Tìm x biết: x x 1 x 2 x 3 ... x 50 255 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 20 B. x 20
C. x 30 D. 30
Câu 245. Tìm x biết: x x
1 x 2 ... x 2010 2029099 .
A. x 4
B. x 3
C. x 5
D. x 6
Câu 246. Tìm x biết: 2 4 6 ... 2x 210.
A. x 14 B. x 15
C. x 14, x 1 5 D. x 1
Câu 247. Tìm x biết: x
1 2x 3 3x 5 100x 199 30200 .
A. x 2
B. x 4
C. x 5
D. x 3 1 1 1 2 1
Câu 248. Tìm x biết: ... 2 14 35 65 x 3x 9
A. x 7
B. x 6
C. x 9
D. x 8 3 3 3 3 24
Câu 249. Tìm x biết: ... 35 63 99 x(x 2) 35 53 9 9 53 A. B. C. D. 9 53 53 9 1 1 2
Câu 250. Tìm x biết 3 x 2 2 3 17 1 1 3 A. x B. x C. x D. x 3 3 7 4 1 2
Câu 251. Tìm x biết : x 7 3 3 44 1 3 A. x B. x 11 C. x D. x 9 11 7 1 2
Câu 252. Tìm x biết x x 1 0 33 5 66 66
A. x 0
B. x 1 C. x D. x 71 71 2 3 20 2
Câu 253. Tìm x biết x 2x 4 3 4 21 7 25 25 A. x B. x C. x 6
D. x 6 6 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 254. Tìm x biết 3x 25 2x 0 1 2 x x 1 3 1 A. 3 x B. C. D. x 3 5 5 3 x x 2 2 1 3 1
Câu 255. Tìm x biết x 5 4 4 7 7 7 7 x x x x 10 10 10 10 A. B. C. D. 4 4 4 4 x x x x 5 5 5 5 3 2
Câu 256. Tìm x biết 2 2x 2 4 3 1 2 x x 1 48 3 A. x
B. x C. D. 48 1 5 x x 48 8
Câu 257. Tìm x biết x 2005 2006 y 0 x 2005 x 2006 x 2005 x 2006 A. B. C. D. y 2006 y 2005 y 2005 y 2006 x 2 3
Câu 258. Tìm x biết 5 8 31 15 1 46 A. x B. x C. x D. x 8 8 8 3 x 1 6
Câu 259. Tìm x biết x 5 7
A. x 20
B. x 12 C. x 23 D. x 12 2 4 6 x
Câu 260. Tìm x biết:
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14
x 2x 14
A. x 12
B. x 13
C. x 14
D. x 15
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1
Câu 261. Tìm x thỏa mãn: 9x 2 2 1 x 0 3 1 1
A. x 1 B. x
C. x D. x 1 3 3 4 4 6
Câu 262. Tìm a, ,
b c thỏa mãn: 7b 3 21a 6 18c 5 0 2 3 5 2 3 5 A. a ,b , c B. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 2 3 5 2 3 5 C. a ,b , c D. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 100 200
Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn: 3x 5 2y 1 0 5 1 5 1
A. x , y
B. x , y 3 2 3 2 5 1 5 1
C. x , y D. x , y 3 2 3 2 2 4 6
Câu 264. Tìm a, ,
b c thoả mãn: 2a 9 8b
1 c 19 0 9 1 9 1 A. a ,b , c 19 B. a ,b , c 19 2 8 2 8 9 1 9 1 C. a ,b , c 1 9 D. a ,b , c 19 2 8 2 8 2 2
Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn: x 2 2 y 3 4 A. (x 2 ; y 3) B. (x 2
; y 4, y 2);(x 1 , x 3 ; y 3) C. (x 1 , x 3
; y 4, y 2 ) D. Cả A,B và C 2008 Câu 266. Tìm 2008 2
x, y, z thỏa mãn: 2x 1 y
x y z 0 5 1 2 1 1 2 9 A. x , y , z B. x , y , z 2 5 10 2 5 10 1 2 1 1 2 9 C. x , y , z D. x , y , z 2 5 10 2 5 10
Câu 267. Tìm x thỏa mãn: x 2 4 7 5 7 4x 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7 7 1 1 A. x
B. x 3 C. x , x 3, x
D. x 3, x 4 4 2 2 2 2
Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn: x 12 y x 6 y 0 A. x 9 ; y 21
B. x 9; y 21 C. x 9 ; y 2 1 D. x 9; y 2 1 2 4
Câu 269. Tìm x thỏa mãn: 2x 3 3x 2 0 3 3 3 2 3 3 3 2 A. x , x B. x , x C. x , x D. x , x 2 4 2 3 2 4 2 3 x
Câu 270. Tìm x biết (1.2 2.3 3.4 ... 98.99). 6 3 12 : 26950 7 2 3 1 5 3 A. B. C. D. 2 2 7 4
Câu 271. Tìm x biết 1 1 1 1 1 2 3 9 ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 1 1 A. 10 B. C. 2 D. 2 10
Câu 272. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 2 B. 2 C. 3 D. 3
Câu 273. Tìm x biết 7 13 21 31 43 57 73 91 2x 10 6 12 20 31 42 56 72 90 2 3 4 A. B. C. D. 1 5 5 5
Câu 274. Tìm x biết 1 1 1 49 ... x 1.2.3 2.3.4 98.99.100 200 99 99 49 A. 1 B. C. D. 100 101 50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 275. Tìm x biết 1 1 1 2012 2012 2012 ... x ... 1.2 3.4 99.100 51 52 100 A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024
Câu 276. Tìm x biết 1 1 1 2014 2015 4025 4026 1 ... x 2013 ... 2 3 2013 1 2 2012 2013 A. 2013 B. 2012 C. 2011 D. 4026
Câu 277. Tìm x biết x x x ... x x 1 và x x x x ... x x 1 51 1 2 3 50 51 1 2 3 4 49 50 A. 24 B. 24 C. 25 D. 25
Câu 278. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 20 6 10 A. 18 B. 19 C. 20 D. 21
Câu 279. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 100 7450 A. 24 B. 25 C. 30 D. 31
Câu 280. Tìm x biết x 2x 3x ... 2011x 2012.2013 4016 2011 4016 2011 A. B. C. D. 2011 2013 2012 2012
Câu 281. Tìm x biết x
1 x 2 x
3 ... x 100 5070 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 4 5 6 1 1 1 1 1 2 3 9
Câu 282. Tìm x biết ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 A. 8 B. 9 C.10 D.11
Câu 283. Tìm x biết 1 2 3 ... x 820 A. 30 B. 40 C. 50 D. 60
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 284. Tìm x biết x 2 3 3 3 3 1 2 3 ... 10 1 A. 44;46 B. 45 C. 46 và 44 D. 46
Câu 285. Tìm x biết x 2 1 3 5 7 ... 99 2 A. 40 và 40 B. 52 và 48 C. 50 D. 40
Câu 286. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 3 3 3 3 24
Câu 287. Tìm x biết ... 35 63 99 x x 2 35 43 53 53 43 A. B. C. D. 9 9 9 9 2 6 12 20 110
Câu 288. Tìm x biết . . . ... .x 2 0 2 2 2 2 2 1 2 3 4 10 35 20 40 20 A. B. C. D. 11 11 11 11 1 1 1 1 49
Câu 289. Tìm x biết ... 1.3 3.5 5.7 2x 1 2x 1 99 A. 48 B. 49 C. 45 D. 46
Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x 4 x 9 5 A. 4 B. x
C. x : 4 x 9
D. x 4
Câu 291. Tìm x thoả mãn: x 3 5 x A. 1
B. x C. x 3
hoặc x 5 D. x 3
và x 5
Câu 292. Tìm x thoả mãn: 2
x 1 x x 0 A. 0 B. x 1
hoặc x 0 C. x 1
và x 0 D. x 1
và x 5
Câu 293. Tìm x thoả mãn: x 5 9 10 A. 4 B. x 25 C. x 4
hoặc x 6 D. x 4
và x 6
Câu 294. Tìm x thoả mãn: x 1 2 x 2 3 x 3 4
A. 1 x 2
B. x 5 C. 1 x 2 hoặc x 5 D. 1 x 2 hoặc x 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 295. Tìm cặp số nguyên ;
x y thoả mãn: x y 2 y 3 0 A. 3 ;1 B. 3 ; 1 C. 1 ;3 D. 1 ;3 7 5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x x 5 0 8 6 2 100 140 100 140 100 140 A. x B. x C. x
hoặc x D. x
và x 9 33 9 33 9 33
Câu 297. Tìm x thoả mãn: 2 2
x 5x 5 2 x 10x 11
A. x 2
B. x 3 hoặc x 2 C. x 3
D. x 2 hoặc x 3 4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x 3 ,75 2 ,15 5 4 4 12 4 A. x B. C. x D. x hoặc 12 x 5 5 5 5 5 11 3 1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn: : 4x 4 2 5 2 9 9 11 9 A. x B. C. x D. x hoặc 11 x 20 20 20 20 20 3
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A 2x 2xy y với x 2,5; y 4
A. A 2 hoặc 1 A
B. A 2 hoặc 1 A 2 2 1 C. A
D. A 2 2 2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: 3 2
A 6x 3x 2 x 4 với x 3 2 2 A. A 2 B. A 2 9 9 4 4 C. A D. A 9 9
Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C 2 x 2 3 1 x với x 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. C 13 B. C 13 C. C 5 D. C 5
Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A x 3,5 4,1 x , với 3,5 x 4,1 A. A 7, 6 B. A 0 ,6 C. A 7 ,6 D. A 0, 6
Câu 304. Rút gọn biểu thức: A x 1,3 x 2,5 khi x 1 ,3 A. A 7 B. A 2 x 1 C. A 7 D. A 2x 1 1 2
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B x x 5 5 3 3 A. B hoặc 3 B B. B hoặc 1 B 2x hoặc 3 B 5 5 5 5 5 1 3 C. B 2x hoặc 3 B D. B 5 5 5 1 3 4 3 1
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A x x , khi x 7 5 5 5 7 12 12 A. A 2x B. A 2x 35 35 12 2 C. A D. A 35 35 1 1 1 1 1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C 2 x x
8 với x 2 5 5 5 5 5 29 29 A. C B. C 2 x 5 5 29 29 C. C 2x D. C 5 5 1 1
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D x 3
x 3 với x 0 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 A. D 6 B. D 2 x 2 C. D 0 D. D 2x 5a 3 1 1
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C
với a ; b 3 b 3 4 113 103 103 113 113 103 113 A. C ; ; ; B. C ; ; 9 9 9 9 9 9 9 103 103 113 113 103 113 C. C ; ; D. C ; ; 9 9 9 9 9 9 a
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số dương? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 a
Câu 311. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số âm? 2
A. a 3
B. a 0
C. a 3
D. a 3 a 3
Câu 312. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 2a 1
Câu 313. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số dương? 3 1 1 1 A. a B. a C. a
D. a 0 2 2 2 2a 1
Câu 314. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số âm 3 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 2a 1
Câu 315. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 x 5
Câu 316. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương? x 8 x 5 A. 5
x 8 B. C. x 5
D. x 8 x 8 x 5
Câu 317. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm? x 8 x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8 x 5
Câu 318. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 8 âm? x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8 2x 1
Câu 319. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 6 âm? 1 1 1 A. x B.x=0 C. x D. x 2 2 2 m
Câu 320. Cho số hữu tỉ 3 12 x với m
. Giá trị m nào để x là số nguyên? 6
A. m là số chẵn
B. m là số lẻ
C. m D. m a
Câu 321. Cho số hữu tỉ 11 x
(a ; a 0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên? a A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 n
Câu 322. Cho số hữu tỉ 3 9 M
. M đạt giá trị nguyên khi n 4 là ước nguyên của số nào dưới đây? n 4 A. 3 B. 9 C. 18 D. 21
Nhóm Toán VD – VDC –THCS n
Câu 323. Cho số hữu tỉ 6 5 N
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên? 2n 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 x
Câu 324. Cho số hữu tỉ 3 2 A
. Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên? x 3 A. - 11 B. 11 C. -4 D. 4 x
Câu 325. Cho số hữu tỉ 2 1 B
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên? x 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 x 3x 7
Câu 326. Cho số hữu tỉ C
. Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên? x 3 A. 0 B. 2 C. 4 D. Vô số 2 x 2x 1
Câu 327. Cho số hữu tỉ D
. Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên? x 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 y
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn: 5 1 x 4 8 A. 1 B. 2 C. 4 D. 8
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn: 7 9 2 359 15x 10 y 5 30xy A. Không có B. 4 C. 8 D. Vô số
Câu 330. Số nghiệm của phương trình x 1 0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x 1 5 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x 1 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình 2 5 3là: x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 38 A. B. 1 C. 2 D. 3 5
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x 1 2x 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 1 x 1 là: 2 A. 0 B. C. 2 D. 3 3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A A A 0
B. A A A 0 A 0 A 0
C. A B 0
D. A B 0 B 0 B 0
Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x 1 y 2 0 là: A. 1 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x 1 x 2 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 x 3 4 là: A. 1 B. 2 C. 5 D. 3 5
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A là số nguyên ? x 1 A. 3 B. 6 C. 4 D. 15 x
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 2 3 B là số nguyên x 1 A. 7 B. 8 C. 4 D. 10 x
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 3 2 là số nguyên 2x 1 A. 2 B. 1 C. 4 D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 x 4x 7
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A x 4 A. 5 ;3;7;1 1 B. 5 ;3;7;1 1 C. 1 1; 5 ; 3 ; 3 D. 11 ; 3 ;5; 11 2 x 7
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B x 4 A. 27 ; 5 ; 3 ; 19 B. 27 ; 3 ;5 ;19 C. 2 7; 1 9; 3 ; 5 D. 3 ;5;19;2 7
Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy 3y 3x 1 A. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13;7;2;2 ;1 ; 5 ;8 B. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13; 7 ;2;2 ;1 ; 5 ;8 C. 2;7; 1 3;4; 4 ; 1 3;7;2;2 ;1 ;5; 8 D. 2;7; 1 3;4; 4 ;13; 7 ; 2 ; 2 ;1 ; 5 ;8
Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 2 2
25 y 8(x 2009) (1) A.
2013;9;2005;9;2009;0 B. 2
013;9;2005;9;2009;0 C. 2013;9; 2 005;9; 2 009;0 D. 2 013;9; 2 005;9; 2 009;0 1 1 1
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết: x y 5 A. 6;30; 3 0;6; 1 0; 1 0;0;0 B. 6;30; 3 0; 6 ; 1 0; 1 0;0;0 C. 6; 3 0;30; 6
;10;10;0;0 D.
6;30;30;6;10;10;0;0 2 1
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết 3 x y 4 2 1 1 4 2 1 1 A. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; B. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 2 1 1 4 2 1 1 C. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; D. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn 2 1 8 1 y x xy A. 9 ;3; 2 ;12;9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 B. 9 ;3; 2 ;12;9; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 C. 9 ;3; 2 ; 1 2; 9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 D. 9 ;3; 2 ;12; 9 ; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x 1 y xy A. 2; 4 ;0; 2 B. 2 ; 4 ;0; 2 C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4 ;0; 2 2 2
Câu 351. Tìm x nguyên biết: 1 x y A. 4 ;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6 ;1; 2 C. 4;0; 3 ;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2
Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019 x 5 0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?
A. x 5
B. x 5
C. x 5
D. x 5
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa 1
0 . Kết quả nào sau đây là đúng ? x 3
A. x 1;2; 3
B. x 1; 2
C. x 0;1; 2
D. x 0;1;2; 3
Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn x
1 x 2 0 là ? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x 715 2x 0 là ? A.14 B. 14 C. 7 D. 0 x
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn 2019 0là ? x 2019 A. 2019 B. 0 C. 2019 D. 1 2 x 1
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn 0 là ? x 50 A. 1225 B.1275 C. 1275 D. 1225 1
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn là ? x x 0 2018 2019 A. 2018 B. 2019 C. 2017 D. 2020 x 3
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x 3 thỏa mãn 0 là ? 2 x A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 1 x
Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn là ? x x 0 2 5 A. 7 B. 6 C. 5 D. 8
Câu 361. Cho biểu thức P x 2019 x 2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ nhất ? A. 2019 B. 4038 C. 2020 D. 4039
Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A 12 4 x là :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. A 10 B. A 11
C. A 12 D. A 13
Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 5 2 là : A. B 2 B. B 5
C. B 3 D. B 0 8
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C 5 là : 4 5x 7 24 7 1 14 A. C B. C 5 C. C D. C 5 3 3 21 4x 6 33
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D là : 3 4x 6 5 21 33 24 54 A. D B. D C. D D. D 3 5 5 8
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 5 x 1 4 là :
A. A 8 B. A 6
C. A 0 D. A 10
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 10 4 x là : A. B 10 B. B 14
C. B 0 D. B 4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B 10 3 | x 1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 1 B. x 0
C. x 10 D. x 13
Câu 369. Giá trị của x để biều thức A |
x 5 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5 x 17 B. x 5 C. 1 7 x 5
D. 0 x 5
Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C |
x 2 | | x 8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 2;3; 4;5;6;7; 8
B. x 2; 8
C. x 0 D. x 10
Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D |
x 1| | x 13| | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 0 B. x 17 ; 1 C. x 17 ; 13 ; 1 D. x 13 1 1 1
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M x
x x là : 2 3 4 1 1 1 A. M B. M C. M D. M 0 4 3 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2006
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x
x 1 là : 2007 1 2006 A. N B. N
C. N 0 D. N 1 2007 2007
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 1 x 2 x 3 x 4 là :
A. B 10 B. B 4
C. B 0 D. B 10
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x 1 x 2 x 3 ... x 1996 A. 2 N 998 B. N 1996
C. N 1 D. N 0
Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 8 x là
A. A 0 B. A 9
C. A 8 D. A 7 1 21
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B là: 3 815x 21 7 1 8
A. B B. B 20
C. B 3 D. B 3 3 1 4
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x x . 5 7 6 27 1 A. . B. 1. C. . D. . 7 35 5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2010 x 1963 . 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2 1 2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B x x . 2 3 7 2 7 A. . B. 2. . D. . 3 C. 3 6
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 2010 x 1963 là. 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C x 5 x 2 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 8. B. 2. C. 7. D. 9.
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A 2 x 10 là ? A. A 10
B. A 2 C. A 2
D. A 0
Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B 10 4 x 2 là ? A. B 10
B. B 4 C. B 2
D. B 10 12
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C 2 3 x 5 là ? 4
A. C 2
B. C 12
C. C 5
D. C 4 2 x 3
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 x 1
A. D 3
B. D 2
C. D 1 D. D 3 50
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E 2 x là ? 4 25 25
A. E 50 B. E
C. E 25 D. E 2 4 24
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F 6
2 x2y 3 2x1 là ? 6 A. F 6
B. F 18
C. F 2
D. F 6 2 21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G là ? 3
x 3y2 5 x 5 14 21 21 13 2 A. G B. G C. G D. G 6 14 6 3
Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 12 4 x là ?
A. A 12
B. A 14
C. A 16
D. A 8
Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 5 2 là ?
A. B 5
B. B 3 C. B 2
D. B 7 8
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C 5 4 5x 7 là ? 24
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 14 A. C B. C 8
C. C 5
D. C 4 3 21 4x 6 33
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 4x 6 5 54 34 21 33 A. D B. D C. D D. D 8 5 5 5
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 5 x 1 4 là ?
A. A 8
B. A 7
C. A 10
D. A 9
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 10 4 x là ?
A. B 15
B. B 14
C. B 12
D. B 13 1 4
Câu 396. Tìm x biết 2x 1 là ? 2 5 13 7 11 7 13 17 3 7 A. ; B. ; C. ; D. ; 20 20 20 20 20 20 20 20 2 1
Câu 397. Tìm x biết x 2 2 x x 2 là ? 2 3 1 3 1 3 1 3
A. ; B. ;
C. ; D. ; 2 2 2 2 2 2 2 2 3
Câu 398. Tìm x biết 2 2 x x x là ? 4 1 7 1 7 1 7 7 A. 0; ;
B. 0; ;
C. 0; ;
D. 0;3; 4 4 4 4 4 4 4
Câu 399. Tìm x biết x 5 3 x 8 là ? A. 5 x 3 B. 1 5 x 1 3 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3
Câu 400. Tìm x biết x 2 x 5 3 là ? A. 2
x 5
B. 2 x 5 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x 2 6 là ?
A. x 8 hoặc x 4 .
B. x 6 hoặc x 4 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
C. x 6 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x 6 .
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x 1 5 là ? 4 4 A. x hoặc x 2 . B. x
hoặc x 1. 3 3 2
C. x 4 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x . 3
Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x 1 6 là ? 2 A. x 2 .
B. x 1. C. x . D. x . 3
Câu 404. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2007 y 2008 0 là ? x 2009 x 2008 x 2007 x 2007 A. . B. . C. . D. . y 2008 y 2008 y 2008 y 2007
Câu 405. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ; x y 4 ;5; ; x y 4 ; 1 . B. ; x y 4 ; 5 ; ; x y 4 ; 1 . C. ; x y 4 ;5; ;
x y 4; 1 . D. ;
x y 4;5; ; x y 4 ; 1 .
Câu 406. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2 x 1 3 y 2 2 là ? A. ; x y 2 ;2; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . B. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1 ; 2 . C. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1; 2 . D. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . 12
Câu 407. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 5 1 x là ? y 1 3 1 x 5 1 x 5 1 x 5 1 x 5 A. . B. . C. . D. . y 1 y 1 y 1 y 1
Câu 408. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ( ;
x y) 2012;17;( ; x y) 2012; 1 1 . B. ( ;
x y) 2012; 2017;( ;
x y) 2012; 201 1 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. ( ; x y) 2012; 1 7;( ; x y) 2 012;1 1 . D. ( ; x y) 2 012;17;( ; x y) 2 012; 1 1 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS PHẦN HƯỚNG DẪN Câu 1.
Chọn câu trả lời sai sau đây: A. 9 B. 9 C. 9 D. 9 Hướng dẫn Chọn D. Câu 2.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn D. Câu 3.
Nếu x 2
5 x 9 0 thì:
A. x 25; 3
B. x 25; 3
C. x 5; 3
D. x 5; 3 Hướng dẫn Chọn B. Câu 4.
Chọn câu trả lời đúng: 3 A. 0,15 B. 2 C. D. 7,56 5 Hướng dẫn Chọn C. a Câu 5. Cho x
chọn đáp án đúng nhất sau: b
A. a,b B. , a b
C. a,b I
D. a,b Hướng dẫn Chọn B. Câu 6. Chọn câu trả lời sai: A. 0 B. 0 C. 0 D. 0 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 7.
Giá trị của x 1 1 x 0 là: 2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là : 1 1 1
A. x 1
B. x C. x 1
; D. x 1 ; 2 2 2 Hướng dẫn Chọn C. Câu 8.
Giá trị của x 1 1 là: A. x
2 B. x
1 C. x
0 D. x 0; 2 Hướng dẫn Chọn D. Câu 9.
Hãy chọn khẳng định đúng: A. 9 B. 9 C. 2 D. Hướng dẫn Chọn A. 5 4
Câu 10. Kết quả của x . là: 3 3 20 20 9 20 A. x
B. x
C. x D. x 3 9 6 6 Hướng dẫn Chọn B.
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q Z
B. Q N
C. N Q
D. Z N Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24 Hướng dẫn Chọn D.
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8 1 19 1 1 A. B. C. D. 10 24 24 24 Hướng dẫn Chọn D. 5 3 10 9 1 12 8 24 24
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng 5 2 5 9
13 11 13 11 38 7 7 A. 1 B. C. D. 143 11 11 Hướng dẫn Chọn A. 5 2 5 9 5 5 2 9 1
13 11 13 11 13 11
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 2 0 ,35. 7 A. 100 B. 1 C. 10 D. 0 ,1 Hướng dẫn Chọn B. 2 7 2 0 ,35. . 1 7 2 7 2 1
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x thì: 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 A. x
B. x 1 C. x
D. x 1 hoặc x 3 3 3 Hướng dẫn Chọn D. 2 1 x x 1 2 1 3 3 x 1 3 3 2 1 x x 3 3 3 3 5
Câu 17. Cho biết x . Tìm x 16 24 19 19 1 1 A. B. C. D. 48 48 48 48 Hướng dẫn Chọn A. 3 5 5 3 1 0 9 1 9 x x 16 24 24 16 48 48 1 1 1 1
Câu 18. Giá trị của A 1 1 1 ..... 1 là: 2 3 4 20 1 1 1 3 A. B. C. D. 20 10 2 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 2 3 19 1 A 1 1 1 ..... 1 . . ....... 2 3 4 20 2 3 4 20 20 1 1 1 1
Câu 19. Giá trị của B 1 1 1 ..... 1 là: 4 9 16 100 1 1 9 11 A. B. C. D. 10 50 100 20 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 2 3 8 15 99 3 2.4 3.5 9.11 2.3 .4 ....10.11 11 B . . ....... . . ...... 2 2 3 2 2 2 2 4 9 16 100 2 3 4 10 2 .3 ....10 20 a
Câu 20. Tìm a để
, lớn hơn 5 và nhỏ hơn 1 18 6 2 A. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1 B. a 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 C. a 1 5; 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 D. a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 Hướng dẫn Chọn D. a 5 a 1
Gọi phân số cần tìm là 18 6 18 2 a Quy đồ 15 9 ng: a 1 4; 1 3; 1 2; 1 1; 1 0 18 18 18 3 a 3
Câu 21. Tìm a để 4 10 5 A. a 6 ; 7 B. a 6 C. 7 D. a 7 ; 8 Hướng dẫn Chọn C. 3 a 3 1 5 2a 1 2 Ta có a 7 4 10 5 20 20 20 a 15 9 a
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất sao cho khi chia và cho
được các thương là các số tự nhiên. b 16 10 b a 3 a 3 a 3 a 3 A. B. C. D. b 40 b 20 b 80 b 50 Hướng dẫn Chọn C. 15 a 15b Ta có :
. Do 15;16 1 nên 15 a;b 16 16 b 16a Tương tự 9 a 9b : : 9 ; a b 10 . 10 b 10a
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
a lớn nhất khi a UCLN 15;9 3;b BCNN 16;10 80 b a 3 Vậy b 80 1 1 1 1 1 1
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: x 2 3 4 48 16 6
A. x 1
B. x 0 C. x 1
D. x 2 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1 1 1 x x . Suy ra x 0 2 3 4 48 16 6 12 8 0 1 2 2017 1 1 1 1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D ... 7 7 7 7 2018 7 1 1 2018 7 1 2019 7 1 A. B. C. D. 2018 6.7 8 2018 8.7 2018 8.7 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 D 1 ... 2 3 2016 2017 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 1 1 D ... 2 3 4 2017 2018 7 7 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 1 1 1 D D ... 1 2 2 2017 2017 2018 7 7 7 7 7 7 7 7 2018 2018 8 7 1 7 1 D D 2018 2018 7 7 8.7 1 1 1 1 1 1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E ... 2 3 4 50 51 3 3 3 3 3 3 51 3 1 51 3 1 51 3 1 51 3 1 A. B. C. D. 52 4.3 51 5.3 51 4.3 51 4.3 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 E ... 2 3 4 51 52 3 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 E E ... 2 2 3 3 51 51 52 3 3 3 3 3 3 3 3 3 51 51 4 3 1 3 1 E E 52 51 3 3 4.3 1 2 3 4 5 100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F ... 2 3 4 5 100 2 2 2 2 2 2 100 2 101 101 2 100 1 101 2 102 A. B. C. 1 D. 100 2 100 2 100 2 100 2 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 4 5 99 100 2F 1 ... 2 3 4 100 99 2 2 2 2 2 2 2 1 3 2 4 3 100 99 100
2F F 1 ... 2 2 3 3 99 99 100 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 100 F 1 ... 2 3 99 100 2 2 2 2 2 Đặ 1 1 1 1 1 t A 1 ... 2 2 3 99 99 2 2 2 2 2 101 1 100 2 102 Vậy F 2 99 100 100 2 2 2 3 3 3 3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G ... 4 7 100 5 5 5 5 100 5 101 101 5 100 102 5 1 101 5 102 A. B. C. D. 100 5 100 5 .124 100 5 .124 100 5 Hướng dẫn Chọn C. 3 3 3 3 G ... 4 7 100 5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 G 3 ... 4 7 100 5 5 5 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đặt A ... A ... 4 7 100 3 4 7 10 103 5 5 5 5 5 5 5 5 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A A ... 4 4 7 7 100 100 103 125 5 5 5 5 5 5 5 5 102 102 124.A 1 1 5 1 5 1 A 103 103 100 125 5 5 5 5 .124 2 2 2 200 3 ... 3 4 100
Câu 28. Chọn giá trị đúng K 1 2 3 99 ... 2 3 4 100 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn B. 2 2 2 2 TS 2 2 2 ... 2 1 3 4 5 100 4 6 8 198 2 1 2 3 99 TS ... 2 ... 2. MS 3 4 5 100 2 2 3 4 100 TS 2MS K 2 MS MS 2 3 100 1 1 1 1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1 ... 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 100 2 100 2 101 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 I 1 ... I ... 2 3 4 100 2 2 2 2 2 2 3 100 101 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
I I ... 1 2 2 3 3 100 100 101 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 101 101 1 2 1 2 1 I I 101 100 2 2 2 1 1 1 1
Câu 30. Chọn giá trị đúng ... 3 5 99 2 2 2 2 101 2 1 101 2 1 102 2 1 A. B. C. D. 2 99 3.2 100 2 101 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 C ... 2 3 5 7 99 101 2 2 2 2 2 2 1 3 1 1 1 1 1 1 1 1 C C C ... 3 3 5 5 98 98 101 4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 100 100 3 2 1 2 1 C C 101 99 4 2 3.2 1 2 3 4 2017
Câu 31. Chọn giá trị đúng ... 2 3 4 2017 3 3 3 3 3 2017 3 1 2017 3 2019 2018 3 2020 2017 3 2017 A. B. C. D. 2018 4.3 2018 4.3 2017 4.3 2018 4.3 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 1 1 2 3 4 2016 2017 H ... 2 3 4 5 2017 2018 3 3 3 3 3 3 3 1 2 1 3 2 4 3
2017 2016 1 2017 H H ... 2 2 3 3 4 4 2017 2017 2018 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 1 1 1 1 1 2017 H ... 2 3 4 2017 2018 3 3 3 3 3 3 3 2016 1 1 1 1 3 1 Đặt A ... , 2 3 2017 2017 3 3 3 3 2.3 2016 2017 2017 2018 2 3 1 1 2017 3 3 2.3 2017 3 2020 H 2017 2018 2018 2018 3 2.3 3 3 2.3 2.3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2018 3 2020 H 2017 4.3
Câu 32. Chọn giá trị đúng 2 3 2008
1 2 2 2 ... 2 2007 2 1 2009 2 1 A. 2009 2 1 B. C. D. 2007 2 1 3 3 Hướng dẫn Chọn C. 2 3 2008
B 1 2 2 2 ... 2 => 2 3 4 2009
2B 2 2 2 2 .... 2 2009 2 1 => 2009
2B B 3B 1 2 B 3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 9 8 2
2000 2001 2001 ... 2001 20 01 1 A. 10 2001 2 B. 10 2001 2000 C. 10 2001 1 D. 10 2001 1 Hướng dẫn Chọn B. Đặt : 2 3 9
B 2001 2001 2001 ... 2001 => 2 3 10
2001B 2001 2001 ... 2001 10
2001B B 2000B 2001 2001, Khi đó : 10 10
A 2000B 1 2001 20011 2001 2000
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
Câu 34. Chọn giá trị đúng
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35 2 3 1 A. B. C. D. 1 5 5 5 Hướng dẫn Chọn A.
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
1.2.31 2.2.2 4.4.4 7.7.7 1.2.3 2 =
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35
1.3.51 2.2.2 4.4.4 7.7.7 1.3.5 5
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
Câu 35. Chọn giá trị đúng
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35 2 3 21 A. B. C. D. 1 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C.
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
1.7.91 3.3.3 5.5.5 7.7.7 1.7.9 21 =
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35
1.3.51 3.3.3 5.5.5 7.7.7 1.3.5 5
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )
Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ: 2 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2 Hướng dẫn Chọn B.
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ: 1 1 A. 1 B. 1 C. D. 3 2 Hướng dẫn Chọn C.
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ: 5 1 1 A. B. 1 C. D. 3 3 2 Hướng dẫn Chọn D.
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ: 5 4 7 8 A. B. C. D. 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B.
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng: 1
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 1
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 3 1
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 2 1
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 4 Hướng dẫn Chọn C. 1 12 3
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 9 a 2 A. 9,10,11 .,107
C. 11,12,13,...,109 B.10,11,12 .,108
D. 13,14,15,...,110 Hướng dẫn Chọn A. 12 12
12 suy ra 8 a 108 nên a {9,10,11, ,107} 108 a 8 1 3
Câu 42. Năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn là . 5 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; C. ; ; ; ; 6 7 8 9 10 16 15 14 13 12 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 B. ; ; ; ; D. ; ; ; ; 14 13 12 11 10 4 5 6 7 8 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn B. 1 3 3
3 suy ra 8 a 15 nên a {14,13,12,11,10,9}. 5 15 a 8 3 a 3
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn 8 10 5 A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5 B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18 Hướng dẫn Chọn C. 3 a 3 15 4a 24 15 4a 24 3, 75 a 6 8 10 5 40 40 40 nên a { 3, 2, 1, ., 5} 1 12 4
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 2 a 3 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23 Hướng dẫn Chọn D. 1 12 4 12 12 12
nên 9 a 24 nên a {10,11,12, , 23} 2 a 3 24 a 9 14 a
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn 4 5 5 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, , 19 B. 15,16,17 , 20 D. 13,14,15, , 18 Hướng dẫn Chọn B. 14 a 14 a 20 4
suy ra 14 a 20 nên a {15,16,17 , 20} 5 5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS a
Câu 46. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và 16 8 3
. Khi đó, giá trị của a bằng ? 16 A. 3 . B. 1 . C. 1. D. 3 . Hướng dẫn Chọn B. 5 a 3 a 5 3 2 1 a 1 . 16 8 16 8 16 16 16 8
Câu 47. Số hữu tỉ 5 được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 21 là a và
. Khi đó, giá trị của a bằng 16 A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 2 . Hướng dẫn Chọn C. 5 21 5 21 16 x x 1 x 1. 16 16 16 16 16
Câu 48. Số hữu tỉ 5 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 16 1 b và . Khi đó, giá trị của . a b bằng a 8 A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 . Hướng dẫn Chọn D. 5 1 b b . b 5 ,a 2 . a b 2. 5 1 0. 16 a 8 8a
Câu 49. Số hữu tỉ 7 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 1 b là và
. Khi đó, giá trị của a b bằng a 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 3 . B. 11. C. 3 . D. 14 . Hướng dẫn Chọn A. 7 1 b b . b 7
,a 4 a b 7 4 3 . 16 a 4 4a
Câu 50. Số hữu tỉ 5 được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối 16
giản) là a b 0 và 8 . Khi đó, giá trị của a b bằng b A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 3 . Hướng dẫn Chọn B. 5 a a 5 5 :8 .8 . 16 b b 16 2 a Do
tối giản và b 0 nên a 5 ,b 2 . b
Do đó a b 5 2 7 . Câu 51. Số 27
2 được viết dưới dạng 3
a . Khi đó giá trị của a bằng A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 . Hướng dẫn Chọn D. 3 27 3.9 9 3 2 2 2
512 . Do đó a 512 .
Câu 52. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12 a b và ,
a b . Khi đó, giá trị của a b bằng 4 6 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 a b 5 3a 2b
3a 2b 5 . 12 4 6 12 12 a b
Vì , dương và a,b
nên a b 1 a b 2 . 4 6
Câu 53. Số hữu tỉ 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 12 a b là và , a b
* . Khi đó, giá trị của a b bằng 12 3 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1. Hướng dẫn Chọn C. 5 a b 5 a 4b
a 4b 5 . 12 12 3 12 12 a b Vì , dương và , a b
* nên a b 1 a b 0 . 12 3
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ 3 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng 8 A. 14 . B. 12 . C. 8 . D. 10 . Hướng dẫn Chọn B. 3 1 2 1 1 Ta có
. Do đó 8 4 12. 8 8 8 8 4 3 1 1 Câu 55. Khi viết , a b * ; a 1 thì 2 2
a b bằng. 8 a b A. 13 . B. 25 . C. 41 . D. 68 . Hướng dẫn Chọn D. 3 4 1 1 1 Ta có . Suy ra 2 2 2 2
a 2,b 8 a b 2 8 4 64 68. 8 8 8 2 8 3 1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9 4 bằng 3 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 10 B. 100 C. 0 D. 1 Hướng dẫn Chọn C 3 1 1 1 1 1 1 Ta có: 9 4 9 2 0 3 6 27 6 3 3
Câu 57. Kết quả của phép tính 1 5 1 5 15 : 25 : bằng 4 7 4 7 A. 14 B. 14 C. 114 D. 141 Hướng dẫn Chọn A 1 5 1 5 1 1 5 7 Ta có: 15 : 25 : 15 25 : 1 0 1 4 4 7 4 7 4 4 7 5 2 1 3 81
Câu 58. Kết quả của phép tính bằng 2 4 14 5 5 5 8 A. B. C. D. 4 14 14 4 1 Hướng dẫn Chọn C 2 1 3 81 1 3 9 9 5 Ta có: 1 2 4 14 4 4 14 14 14 3 3 3 10 2.5 5
Câu 59. Kết quả của phép tính bằng 55 A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000 Hướng dẫn Chọn A 3 3 3 10 2.5 5 Ta có:
(1000 250 125) :55 1375:55 25 55
Câu 60. Kết quả của phép tính 6 5 6 5 3 2 bằng 7 4 7 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 5 5 15 A. B. C. D. 4 4 14 4 Hướng dẫn Chọn A 6 5 6 5 6 6 5 6 6 5 5 5 Ta có: 3 2 3 2 3 2 1 7 4 7 4 7 7 4 7 7 4 4 4
Câu 61. Kết quả của phép tính 1 7 2018 7 7 bằng 2019 9 2019 9 9 A. 10 B. 20 C. 0 D. 15 Hướng dẫn Chọn C 1 7 2018 7 7 1 2018 7 7 Ta có: 1 0 0 2019 9 2019 9 9 2019 2019 9 9 1
Câu 62. Kết quả của phép tính 3 0 2019 | 2 | 0,25 ( 3 ) ( 2 019) ( 1 ) bằng 9 A. 3 B. 4 C. 5 D. 3 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 1 27 3 0 2019 2 | 2 | 0,25 ( 3 ) ( 2 019) ( 1 ) 2. 0,5 1.
1 2.0,5 3 1 1 3 1 3 9 9 10 41 12 2 9 25
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 3 15 bằng 10 A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 2 3 41 12 10 2 2 10 41 12 5 2 9 25 10 82 24 10 82 24 10 82 24 2 3 5 2 3 5 2 3 5 2 2.3 18 65 15 9 3 15 10 3 3.515 . 2 59 65 15 15 9 9 80 24 9 80 24 6 9 5 3 3 .5 2 .5 3 .5 2 3 .5 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 49 1 2 1 5 1 ( 6 )
Câu 64. Kết quả của phép tính bằng 4 6 2 3 2 7 ( 7) 1 1 1 1 A. B. C. D. 21 21 2 2 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 2 2 49 1 2 1 5 1 ( 6 ) 7 1 2 1 5 1 2 5 1 1 4 6 2 3 2 7 6 49 2 3 2 7 2 21 ( 7) 6 1 3 1 7 2
Câu 65. Kết quả của phép tính 3 2 ( 3 ) 7 8 bằng 6 4 3 9 3 913 13 93 913 A. B. C. D. 36 36 136 36 Hướng dẫn Chọn D Ta có: 1 3 1 7 2 7 7 49 70 26 3 3 2 ( 3) 7 8 38 3 6 4 3 9 3 12 3 36 9 3 49 8 49 8 49 913 3 3 3 3 24 2 36 9 36 3 36 36
Câu 66. Tính tổng A 1 3 5 ..........99 A. 2 50 B. 49.50 C. 2 49 D. 50.51 Hướng dẫn Chọn A.
Số các số hạng: 99 1 1 50 số hạng. 2 99 1.50 Tổng 2 A 50 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 67. Tính tổng B 3 7 11..........123 A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950 Hướng dẫn Chọn C. 123 3 Sô các số hạng: 1 31 sô hạng 4 1233.31 B 1953 2 Câu 68. Tính tổng 2 3 100
A 2 2 2 .........2 A. 100 2 2 B. 101 2 1 C. 101 2 D. 101 2 2 Hướng dẫn Chọn D.
Hai số liền kề gấp nhau 2 lần nên nhân vào hai vế với 2 ta được: 2 3 100
A 2 2 2 .........2 2 3 4 101
2.A 2 2 2 .........2
2 A A 2 3 4 101 2 2 2 .........2 2 3 100 2 2 2 .........2 101 A 2 2 1 1 1 1
Câu 69. Tính tổng B ...... 2 3 99 2 2 2 2 1 1 1 1 A. B.1 C. 1 D. 99 2 99 2 99 2 100 2 Hướng dẫn Chọn B.
Ở đây hai số liền kề gấp 1 lần nên nhân vào hai vế với 1 ta được: 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 B ...... 2 3 99 2 2 2 2 1 1 1 1 1 .B ...... 2 3 4 100 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 .B B ...... ...... 2 3 4 100 2 3 99 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 .B B 1 100 99 2 2 2 2 Câu 70. Cho 2 3 100
A 3 3 3 .........3 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 3 3n A 100 3 3
A. n 101 B. 101 A 3 3
C. n 100 D. n 2 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 2 3 100
A 3 3 3 .........3 2 3 4 101
3A 3 3 3 .........3
3A A 2 3 4 101
3 3 3 .........3 2 3 100 3 3 3 .........3 101 3 3 101
2A 3 3 A 2 101 n 3 3 n n 101 2A 3 3 2.
3 3 3 3 n 101 2 1 Câu 71. Cho 2 3 100
A x x x .........x
. Tính A khi x 2 100 100 100 1 1 1 A.1 B. 1010 1 2 C. 1 D. 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A. 1
Các em có thể thay x
vào rồi tính hoặc làm theo cách sau: 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 3 100
A x x x .........x 2 3 4 101 .
x A x x x .........x .
x A A 2 3 4 101
x x x .........x 2 3 100
x x x .........x 101 x x 101 ( A x 1) x
x A x1 101 1 1 1010 1 2 2 1 Các em thay x suy ra A 1 2 1 2 1 2
Câu 72. Tính biểu thức 2 2 2 A ........... 1.3 3.5 97.99 1 98 99 A. B. C. D. 1 99 99 100 Hướng dẫn Chọn B. 3 1 5 3 7 5 99 97 1 1 1 1 1 1 1 98 A . 1 1.3 3.5 5.7 97.99 1 3 3 5 97 99 99 99
Câu 73. Tính các biểu thức 1 1 1 1 1 1 A ... . 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 197 A. 1 B. C. D. 0 199 199 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 A ... 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 1 1 1 1 1 A ... 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 1 1 1 A 1 1 1 199 199 199 199
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 74. Tính các biểu thức 2 2 2 2 2 B 1 ... . 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 2 1 133 130 A. B. C. D. 195 195 195 195 Hướng dẫn Chọn C. 2 2 2 2 2 B 1 ... 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 2 2 2 2 2 B 1 ... 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 1 1 133 B 1 3 65 195 1 1 1 1
Câu 75. Tính các biểu thức C ....... 10.11 11.12 12.13 99.100 1 9 9 1 A. B. C. D. 100 10 100 100 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 C ....... 10.11 11.12 12.13 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1 9 C .... 10 11 11 12 99 100 10 100 100 1 1 1 1
Câu 76. Tính các biểu thức D ........ 1.2 2.3 3.4 99.100 99 1 1 1 A. B. C. D. 100 100 10 99 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 D ........ 1.2 2.3 3.4 99.100 1 1 1 1 1 1 1 99 D ..... 1 1 2 2 3 99 100 100 100
Câu 77. Tính các biểu thức 4 4 4 E .... 5.7 7.9 59.61 1 2 11 11 A. B. C. D. 60 60 60 30 Hướng dẫn Chọn D. 4 4 4 2 2 2 E .... 2 .... 5.7 7.9 59.61 5.7 7.9 59.61 1 1 1 1 1 1 E 2 .... 5 7 7 9 59 60 1 1 11 E 2 5 60 30 5 5 5 5
Câu 78. Tính các biểu thức F ...... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 5 5 A. B. C. D. 66 11 11 66 Hướng dẫn Chọn D. 5 5 5 5 F ...... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 1 1 1 1 1 1 F ...... 11 16 16 21 21 26 61 66 1 1 5 F 11 66 66 3 3 3 3
Câu 79. Tính các biểu thức A ... 8 . 5 11 . 8 14 . 11 2006 2 . 009
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 100 2004 2004 A. B. C. D. 2009 10045 10045 2006 Hướng dẫn Chọn C. 3 3 3 3 A ... 5.8 8.11 11.14 2006.2009 1 1 1 1 1 1 1 1 A ..... 5 8 8 11 11 14 2006 2009 1 1 2004 A 5 2009 10045 1 1 1 1
Câu 80. Tính các biểu thức B ... 10 . 6 14 . 10 18 . 14 402 406 . 25 25 4 1 A. B. C. D. 609 406 406 609 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 B ... 6.10 10.14 14.18 402.406 1 1 1 1 1 1 1 B ..... . 6 10 10 14 402 406 4 1 1 1 25 B . 6 406 4 609 10 10 10 10
Câu 81. Tính các biểu thức C ... 12 . 7 17 . 12 22 . 17 502 5 . 07 1 1000 1 1 1 1 A. B. C. D. 507 3549 7 507 507 7 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 10 10 10 10 C ... 7.12 12.17 17.22 502.507 1 1 1 1 1 1 1 1 C .... .2 7 12 12 17 17 22 502 507 1 1 1000 C .2 7 507 3549
Câu 82. Tính các biểu thức 9 9 9 9 D ... 8.13 13.18 18.23 253.258 75 1 1 1 1 1 A. B. C. D. .9 344 75 8 258 8 258 Hướng dẫn Chọn A. 9 9 9 9 D ... 8.13 13.18 18.23 253.258 1 1 1 1 1 1 1 1 9 D ... . 8 13 13 18 18 23 253 258 5 1 1 9 75 D . 8 258 5 344 1 1 1 1
Câu 83. Tính các biểu thức A ... 9 . 2 7 . 9 19 . 7 252 509 . 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 A. B. . C. .2 D. . 4 509 4 509 5 4 509 4 509 5 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 A ... 2.9 9.7 7.19 252.509 2 2 2 2 A ..... 4.9 9.14 14.19 504.509 1 1 1 1 1 1 1 1 2 A .... . 4 9 9 14 14 19 504 509 5 1 1 2 A . 4 509 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 84. Tính các biểu thức B ... 10 9 . 18 13 . 26 17 . 802 4 . 05 32 1 1 1 1 1 A. B. C. D. 81 810 10 802 802 10 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 B ... 10.9 18.13 26.17 802.405 2 2 2 2 B ..... 10.18 18.26 26.34 802.810 1 1 1 1 1 1 B ...... .4 10 18 18 26 802 810 1 1 32 B .4 10 810 81 2 3 2 3 2 3
Câu 85. Tính các biểu thức C ... 7 . 4 9 . 5 10 . 7 13 . 9 301 3 . 04 401 4 . 05 60 1 3 2 3 67 A. B. C. D. 405 4 405 4 405 4104 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 2 3 2 3 C ... 4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405 2 2 2 3 3 3 C .... ... 4.7 7.10 301.304 5.9 9.13 401.405 2 2 2 A .... Đặ 4.7 7.10 301.304 t 3 3 3 B ... 5.9 9.13 401.405 Các em tính được :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 2 25 A . 4 304 3 152 67 C 1 1 3 4 4104 B . 5 405 4 27 x 1 1 1 1 5
Câu 86. Tìm giá trị x biết ... 2008 10 15 21 120 8
A. x 2007
B. x 2008
C. x 10
D. x 2006 Hướng dẫn Chọn B. x 1 1 1 1 5 ... 2008 10 15 21 120 8 x 2 2 2 2 5 ... 2008 20 30 42 240 8 x 2 2 2 2 5 ... 2008 4.5 5.6 6.7 15.16 8 x 1 1 1 1 1 1 5 ... .2 2008 4 5 5 6 15 16 8 x 1 1 5 .2 2008 4 16 8 x 3 5 x 1 x 2008 2008 8 8 2008 7 4 4 4 4 29
Câu 87. Tìm giá trị x biết ... x 9 . 5 13 . 9 17 . 13 45 . 41 45 1 1
A. x 9 B. x
C. x 15
D. x 10 5 45 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7 4 4 4 4 29 ... x 5.9 9.13 13.17 41.45 45 7 1 1 1 1 1 1 29 ... x 5 9 9 13 41 45 45 7 1 1 29 7 8 29 x 5 45 45 x 45 45 7 29 8 7 x 15 x 45 45 15 1 1 1 1 15
Câu 88. Tìm giá trị x biết ... 3.5 5.7 7.9 (2x 1)(2x 3) 93 1
A. x 45 B. x
C. x 15
D. x 25 45 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 15 ... 3.5 5.7 7.9
(2x 1)(2x 3) 93 1 1 1 1 1 1 1 15 ..... . 3 5 5 7 2x 1 2x 3 2 93 1 1 1 15 . 3 2x 3 2 93 1 1 30 1 1 30 3 2x 3 93 2x 3 3 93 1 1
2x 3 93 x 45 2x 3 93 1 1 1 1 1
Câu 89. Tìm giá trị x biết x(x 1) (x 1)(x 2) (x 2)(x 3) x 2010 1 A. x
B. x 2010
C. x 2011 D. x 2013 2013 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 x(x 1)
(x 1)(x 2)
(x 2)(x 3) x 2010 1 1 1 1 1 1 1 1 x x 1 x 1 x 2 x 2 x 3 x 2010 1 1
x 3 2010 x 2013 x 3 2010 2 2 2
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1 1 1 1 1 A. A B. A C. A D. A 99.100 1.2 1.2 99.100 99.100 1.2 Hướng dẫn Chọn C. 3 1 4 2 100 98 A ..... 1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1 1 1 1 1 A ..... 1.2 2.3 2.3 3.4 98.99 99.100 1 1 A 1.2 99.100 1 1 1
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A ..... 1.2.3. 2.3.4 ( n n 1)(n 2) 1 1 1 1 1 A. B. . 1.2 n 1 n 2 1.2 n 1 n 2 2 1 1 1 C. 2. D. 1.2 n 1 n 2
n 1n 2 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 31 4 2 n 2 n 1 A ..... . 1.2.3. 2.3.4
n(n 1)(n 2) 2 1 1 1 1 1 1 1 A ....
n n n n . 1.2 2.3 2.3 2.4 1 1 . 2 2 1 1 1 A
n n . 1.2 1 2 2 1 1 1
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C ...... 1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3) 1 1 2 2 A. 2. B. 1.2.3 n
1 n 2n 3 1.2.3
n 1n 2n3 1 1 1 1 1 C. D. . 1.2.3 n
1 n 2n 3 3 1.2.3 n
1 n 2n 3 Hướng dẫn Chọn D. 4 1 5 2
n 3 n 1 C ...... . 1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3) 3 1 1 1 1 1 1 1 A .....
n n n n n n . 1.2.3 2.3.4 2.3.4 3.4.5 1 2 1 2 3 3 1 1 1 A . 3 1.2.3
n 1n 2n 3 1 1 1 1 2013 2012 2011 1
Câu 93. Tìm giá trị x biết .. x . 2 3 4 2014 1 2 3 2013
A. x 2013
B. x 2015
C. x 2014
D. x 2016 Hướng dẫn Chọn C. 2013 2012 2011 1 2012 2011 1 Ta có: . 1 1 . 1 1 1 2 3 2013 2 3 2013
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2014 2014 2014 2014 2014 1 1 1 1 = . 2014 .. 2 3 4 2013 2014 2 3 4 2014
( tách 2013 thành 2013 số 1). Vậy x 2014
Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 ... 999...9 , ( 10 số 9)
A.111...100 ( 9 số 1)
B.111...100 ( 5 số 1)
C.111...100 ( 6 số 1)
D. 111...100 ( 7 số 1) Hướng dẫn Chọn A. Ta có: A
2 3 10 10 1 10 1 10 1 ... 10 1 2 3 10
10 10 10 ... 10 10 111...10 10 111...100 , ( 9 số 1)
Câu 95. Tính giá trị biểu thức B 111111 ...111...1 , (10 số 1) 111...100 111...100 A. B , ( 8 số 1) B. B , ( 9 số 1) 9 9 111...100 111...100 C. B , ( 7 số 1) D. B , ( 6 số 1) 9 9 Hướng dẫn Chọn B. Ta có:
9B 9 99 999 .... 9999...99 ( 10 số 9) 111...100
Tương tự câu trên ta được B , ( 9 số 1) 9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 ... 444...4 , (10 số 4) 4 4
A. C .111...100 , ( 6 số 1)
B. C .111...100 , ( 8 số 1) 9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 4
C. C .111...100 , ( 7 số 1)
D. C .111...100 , ( 9 số 1) 9 9 Hướng dẫn Chọn D . Ta có:
C 4111111 ...111...1 1 ( 10 số 1)
9C 49 99 999 ... 999...99 ( 10 số 9) Tính như tính ở 4
trên C .111...100 , ( 9 số 1) 9
Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 ... 222...2 (10 số 2) 2 2
A. D .111...100 , ( 9 số 1)
B. D .111...100 , ( 10 số 1) 9 9 2 2
C. D .111...100 , ( 11 số 1) D. D .111...100 , ( 12 số 1) 9 9 Hướng dẫn Chọn A .
D 2111111 ...111...1 1 (10 số 1)
9D 29 99 999 ... 999...99 , (10 số 9) 2 D .111...100 , ( 9 số 1) 9 1 1 1
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A ... 5.6 6.7 24.25 4 1 2 3 A. B. C. D. 25 25 25 25 Hướng dẫn Chọn A .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 4 A ... 5 6 6 7 24 25 5 25 25 2 2 2 2
Câu 99. Tính B ... được kết quả là? 1.3 3.5 5.7 99.101 1 100 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101 Hướng dẫn Chọn B. Ta có :
1 1 1 1 1 1 1 1 1 100 B ... 1
1 3 3 5 5 7 99 101 101 101 2 2 2 5 5 5
Câu 100. Tính nhanh tổng ... 1.6 6.11 26.31 1 1 1 150 A. B. C. D. 31 30 30.31 31 Hướng dẫn Chọn D. 5 5 5 5 1 1 1 1 1 1 1 D 5 .... 5 1 ... 1.6 6.11 11.16 26.31 6 6 11 11 16 26 31 1 30 150 D 5 1 5. 31 31 31 1 1 1 1 1 1 Câu 101. Tính được kết quả là? 7 91 247 475 755 1147 1 36 2 1 A. B. C. D. 1147 37 36 37 Hướng dẫn Chọn B. Ta có :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 36 E ... 1 ... 1 1.7 7.13 13.19 31.37 7 7 13 31 37 37 37 2 2 2 2
Câu 102. Tính nhanh tổng ... 6 66 176
(5n 4)(5n 1) n 1 n 2n A. B. C. D. 5n 4 5n 1 5n 1 5n 1 Hướng dẫn Chọn D. 1 1 1 1 1 1 1 1 F 2 ... n n 2 6 66 176 5 4 5 1
1.6 6.11 11.16 5n 45n 1 5 5 5 5 1 5n 2n 5F 2 ... 2 1 2. F 1.6 6.11 11.16
5n 45n 1 5n 1 5n 1 5n 1 9 9 9 9
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1 ... 45 105 189 29997 150 1 1 1 A. B. C. D. 101 101 100 100.101 Hướng dẫn Chọn D. 3 3 3 3 3 3 3 3 G 1 ... 1 ... 15 35 63 9999 3.5 5.7 7.9 99.101 1 1 1 2 2 2 G 1 3 ... 2G 2 3 ... 3.5 5.7 99.101 3.5 5.7 99.101 1 1 98 98 300 150 2G 2 3 2 3. 2 G 3 101 3.101 101 101 101 38 9 11 13 15 17 197 199
Câu 104. Tính nhanh tổng H ... 25 10 15 21 28 36 4851 4950 1 2 A. B. C.2 D. 100 100 101 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : H 38 9 11 13 15 197 199 ... 2 50 20 30 42 56 9702 9900 H 38 9 11 13 15 197 199 ... 2 50 4.5 5.6 6.7 7.8 98.99 99.100 H 38
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... 2 50
4 5 5 6 6 7 7 8 98 99 99 100 H 38 1 1 76 25 1 1 H 2 2 50 4 100 100 3 5 7 201
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I ... 1.2 2.3 3.4 100.101 100 1 1 A. B. 2 C. D. 101 101 100 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 1 1 1 1 1 1 1 1 100 I 1 ... 1 2 2 3 3 4 100 101 101 101 4 4 4 4
Câu 106. Tính nhanh tổng K ... 11.16 16.21 21.26 61.66 1 2 1 1 A. B. C. D. 33 33 30 66 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 1 1 1 1 5 5 5 5 K 4 ... 5K 4 ... 11.16 16.21 21.26 61.66 11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 1 1 1 1 1 1 5K 4 ... 4 11 16 16 21 61 66 11 66 55 4 2 5K 4. K 11.66 66 33
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 6
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M ... ta được? 2.15 15.3 3.21 87.90 6 1 1 13 A. B. C.1 D. 90 90 90 90 Hướng dẫn Chọn D . Ta có : 6 6 6 6 M ... 12.15 15.18 18.21 87.90 3 3 3 1 1 1 1 1 1 1 1 13 M 2 ... 2 ... = 2 12.15 15.18 87.90 12 15 15 18 87 90 12 90 90 2 2 2 2 2
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C được kết quả ? 15 35 63 99 143 142 1 2 8 A. B. C. D. 143 33 33 33 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 2 2 2 2 2 1 1 8 C 3.5 5.7 7.9 9.11 11.13 3 11 33 4 4 4 4
Câu 109. Giá trị biểu thức N ... là ? 1.3 3.5 5.7 99.101 200 100 1 20 A. B. C. D. 101 101 101 101 Hướng dẫn Chọn A. Ta có :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 2 2 1 200 N 2 ... 2 1 1.3 3.5 5.7 99.101 101 101 1 1 1 1
Câu 110. Tính tổng sau P ...
thu được kết quả là ? 1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 3 65 100 2 A. B. C. D. 244 264 10.11.12 10.11.12 Hướng dẫn Chọn B . Ta có : 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 2P ... ... 1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 1.2 2.3 2.3 3.4 10.11 11.12 1 1 65 65 2P P 1.2 11.12 132 264 5 4 3 1 13
Câu 111. Cho B
, Khi đó 4B có giá trị là ? 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 13 1 A. B. C. 2 D. 4 4 4 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 5 4 3 1 13 B B 5 4 3 1 13 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 7 2.7 7.11 11.14 14.15 15.28 B 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 7.13 13 B 7 2 7 7 11 11 14 14 15 15 28 2 28 28 28 4
Câu 112. Tính giá trị của biểu thức: 3 3 3 3 25 25 25 A ... ... là ? 1.8 8.15 15.22 106.113 50.55 55.60 95.100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 48 48 48 1 1 A. B. C. D. 500 113 113 113 500 500 Hướng dẫn Chọn C . Ta có : 3 3 3 3 B ... 7 7 7 7 7B 3 ... 1.8 8.15 15.22 106.113 1.8 8.15 15.22 106.113 1 1 1 1 1 1 1 1 1 112 3.112 48
7B 3 ... 3 1 3. B 1 8 8 15 15 22 106 113 113 113 7.113 113 25 25 25 5 5 5 và C ... 5C ... 50.55 55.60 95.100 50.55 55.60 95.100 1 1 1 1 5C C 50 100 100 500 Khi đó 48 1
: A B C 113 500 1 9 9 9
Câu 113. Tính A ... thu được kết quả ? 19 19.29 29.39 1999.2009 100 200 1 1 A. A B. A C. A D. A 2009 2009 100 2009 Hướng dẫn Chọn B . Ta có : 1 9 9 9 9 9 9 9 A ... A ... 19 19.29 29.39 1999.2009 9.19 19.29 29.39 1999.2009 10 10 10 10 1 1 10A 9 ... 9 9.19 19.29 29.39 1999.2009 9 2009 2000 2000 200 10A 9. A 9.2009 2009 2009 1 1 1 1 1
Câu 114. Thực hiện phép tính: A 3. 5. 7. ...15. 17. 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 8 1 1 1 A. B. C. D. 9 9 8 8.9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 1 1 1 1 1 3 5 7 15 17 A 3. 5. 7. ...15. 17. = ... 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 8 ... 1
1 2 2 3 3 4 7 8 8 9 9 9 4 6 9 7 7 5 3 11
Câu 115. Cho A và B 7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 A Tính ? B 5 1 A. 2 B. C. 5 D. 2 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: A 4 6 9 7 A 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 5 35.31 35.41 50.41 50.57 5 31 35 35 41 41 50 50 57 31 57 1 1 A 5 31 57 B 7 5 3 11 B 1 1 1 1 1 1 1 1 2 38.31 38.43 46.43 46.57 2 31 38 38 43 43 46 46 57 B 1 1 1 1 B 2 2 31 57 31 57 A 5 Nên B 2
Câu 116. Cho A 1.2 2.3 3.4 98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ? 98.99.100 98.99.100 A. B. 99.100.101 C. 98.99.100 D. 3 5 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. Ta có:
3A 1.23 0 2.34
1 3.45 2 ... 98.99100 97
3A 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 3.4.5 2.3.4 ... 98.99.100 97.98.99 98.99.100
3A 98.99.100 A 3
Câu 117. Tính giá trị B 1.2 3.4 5.6 ... 99.100 ta được ? A.170150 B.169222 C.159105 D. 169150 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
B 2 2 1 .4 4 1 .6 ... 98 1 .100
B 2 2.4 4 4.6 6 ... 98.100 100
B 2.4 4.6 6.8 ... 98.100 2 4 6 ...100
Đặt M 2.4 4.6 6.8... 98.100
6M 2.46 0 4.68 2 6.810 4 ... 98.100102 96
6M 2.4.6 0.2.4 4.6.8 2.4.6 6.8.10 4.6.8 ... 98.100.102 96.98.100 98.100.102
6M 98.100.102 M 166600 6 100 2.50
Tính N 2 4 6 .... 100
2550 nên B 169150 2
Câu 118. Cho D 1.4 2.5 3.6 100.103, A 1.1 2.2 3.3 ... 100.100
và B 1 2 3 4 ... 100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A D B
B. D A B
C. D A 3B
D. D 2A B Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có:
D 1.1 3 2.2 3 33 3 ...100.100 3
D 1.11.3 2.2 2.3 3.3 3.3 ... 100.100 100.3
D 1.1 2.2 3.3 ...100.100 31 2 3 ... 100
A 1.1 2.2 3.3...100.100 và B 1 2 3 4 ... 100 nên D A 3B
Câu 119. Cho E 1.3 2.4 3.5 ... 97.99 98.100 ; A 1.1 2.2 3.3 ... 98.98 ;
B 1 2 3 4 ... 97 98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A E B
B. E A 2B
C. E A 3B
D. E 2A B Hướng dẫn Chọn B. Ta có:
E 11 2 22 2 33 2 ... 97 97 2 9898 2
E 1.11.2 2.2 2.2 3.3 3.2 ... 97.97 97.2 98.98 98.2
E 1.1 2.2 3.3 ... 97.97 98.98 21 2 3 4 ... 97 98
Đặt A 1.1 2.2 3.3... 98.98 và B 1 2 3 4 ... 97 98 thì E A 2B
Câu 120. Cho F 1.3 5.7 9.11... 97.101; A 1.1 5.5 9.9 ... 97.97,B 1 5 9 ... 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A F B
B. F A 2B
C. F A 3B
D. F 2A B Hướng dẫn Chọn B.
F 1.1 2 55 2 99 2 ... 97 97 2
F 1.11.2 5.5 5.2 9.9 9.2 ... 97.97 97.2
F 1.1 5.5 9.9 ... 97.97 21 5 9 ... 97
Đặt A 1.1 5.5 9.9 ... 97.97, B 1 5 9 ... 97 thì F A 2B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4G
Câu 121. Cho G 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 . Tính giá trị biểu thức 100 A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 D. 99.101 Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
4G 1.2.34 0 2.3.45
1 3.4.56 2 ... 98.99.100101 97
4G 1.2.3.4 0.1.2.3 2.3.4.5 1.2.3.4
3.4.5.6 2.3.4.5 ... 98.99.100.101 97.98.99.100 98.99.100.101 4G
4G 98.99.100.101 G 98.99.101 4 100
Câu 122. Cho H 1.99 2.98 3.97 ... 50.50 ; A 991 2 3 ... 50 ;
B 1.2 2.3 3.4 ... 49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H A B
B. H A B
C. H A 2B
D. H 2A B Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
H 1.99 2.99
1 3.99 2 ... 5099 49
H 1.99 2.99 1.2 3.99 2.3 ... 50.99 49.50
H 1.99 2.99 3.99 ... 50.99 1.2 2.3 3.4 ... 49.50
Đặt A 991 2 3... 50, B 1.2 2.3 3.4 ... 49.50 thì H A B
Câu 123. Cho K 1.99 3.97 5.95 ... 49.51; A 991 3 5 ... 49;
B 2.3 4.5 6.7 ... 48.49 . Khẳng định nào sau đúng ?
A. K 2A B
B. K A B
C. K A 2B
D. K A B Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có:
K 1.99 399 2 5.99 4 ... 4999 48
K 1.99 3.99 2.3 5.99 4.5 ... 49.99 48.49
K 1.99 3.99 5.99 ... 49.99 2.3 4.5 ... 48.49
Đặt A 991 3 5 ... 49, B 2.3 4.5 6.7 ... 48.49 thì K A B
Câu 124. Cho C 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 ; B 1 3 5 7 ... 97 ; A 1.1 23.3 5.5 ... 97.97 Khẳng định nào đúng ?
A. C A 2B
B. C A 2B C. C . A B
D. C A B Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
C 1.1 2 3.3 2 55 2 ... 97.97 2
C 1.11.2 3.3 3.2 5.5 5.2 ... 97.97 97.2
C 1.1 3.3 ... 97.97 21 3 5 ... 97
Đặt A 1.1 23.3 5.5... 97.97, B 1 3 5 7 ... 97 thì C A 2B . 1 1 1
Câu 125. Tính tổng D 1 1 2 1 2 3 ... 12...20 2 3 20 A.111 B.112 C.116 D. 115 Hướng dẫn Chọn D . Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 20.21 3 4 5 21 D 1 . . ... . 1 ... 2 2 3 2 20 2 2 2 2 2 1
1
2 3 4 ... 20 21 .230 115 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1
Câu 126. Tính tổng: F 1 (1 2) (1 2 3) ...
(1 2 ... 2016) 2 3 2016 2015.2019 2015.2019 2015.2019 A. 2015.2019 B. C.1 D. 2 2 10 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 2016.2017 F 1 . . .... . 2 2 3 2 2016 2 2 1 3 1 4 1 2016 1 F 1 ... 1 1 1 2 3 4 ... 2016 1 ... 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2018.2015 2015.2019 F 1 .2015 1 2 2 2 1 1 1 Câu 127. Tính: ...
thu được kết quả là ?
1 2 3 1 2 3 4 1 2 ... 59 1 19 1 1 A. B. C. D. 29.30 30 30.31 29.31 Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 1 1 1 1
= ... 1 3 .3 1 4 .4 1 5 .5 1 59.59 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 ... 2 ... 3.4 4.5 5.6 59.60 3.4 4.5 5.6 59.60 1 1 19 19 2 2 3 60 60 30 1 1 1
Câu 128. Tính:1 1 2 1 2 3 ... 12...16 2 3 16 A. 70 B. 71 C. 76 D. 77 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C . Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 16.17 F 1 . . .... . 2 2 3 2 16 2 2 1 3 1 4 1 16 1 F 1 ... 2 2 2 2 1 1 1 2 3 4 ... 16 17 1 16 2.15 17 135 1 ... . 76 2 2 2 2 2 2 2 2 2 50 25 20 10 100 100 1 Câu 129. Tính: 50 ... 3 3 4 3 6.7 98.99 99 A. 99 B.100 C.101 D. 102 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 50 25 20 10 100 100 100 100 A 50 ... 3 3 4 3 6.7 7.8 98.99 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1 A 100 100 ... 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 99.100 1 1 1 1 1 A 100 ... 100. 1 99 1.2 2.3 3.4 99.100 100 1 1 1
Câu 130. Tính tổng G 1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 100) 2 3 100 A. 7520 B. 2577 C.1000 D. 2575 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 1 1 2.2 1 1 3.3 1 1100.100 G 1 . . ... . 2 2 3 2 100 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 1 3 1 4 1 100 1 G 1 ... 2 2 2 2 1 1 1 2 3 4 ... 100 99 1 100 2.99 1 ... 1 . 2575 2 2 2 2 2 2 2 1 3.2 1 4.3 1 501.500
Câu 131. Tính tổng: H 1 . . ... . 2 2 3 2 500 2 A. 62875 B. 72875 C. 87562 D. 87062 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 3 4 5 501 3 4 5 ... 501 1 501 3.499 H 1 ... 1 1 . 62875 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 20
Câu 132. Tính tích A . . ... ta được kết quả ? 1.3 2.4 3.5 19.21 40 5 A. 2 B. 4 C. D. 21 2 Hướng dẫn Chọn C. 2.2 3.3 4.4 20.20
2.3.4...202.3.4...20 20.2 40 A . . .... 1.3 2.4 3.5 19.21
1.2.3....193.4.5...2 1 21 21 2 2 2 2 1 2 3 10
Câu 133. Tính tích B . . ...
thu được kết quả là ? 1.2 2.3 3.4 10.11 2 1 1 A. B. C.11 D. 11 2 11 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1.1 2.2 3.3 10.10
1.2.3....101.2.3...10 1 B . . .... 1.2 2.3 3.4 10.11
1.2.3...102.3.4...1 1 11 1 1 1 1
Câu 134. Tính tổng C 1 1 1 ... 1 1 2 1 2 3 1 2 3 4
1 2 3 ... 2016 1004 1000 1 A. 300 B. C. D. 3009 3009 3009 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 1 1 1 1 C 1 .1 .1 ....1 1 2 .2 1 3 .3 1 4 .4 1 2016.2016 2 2 2 2 2 5 9 2017.2016 2 4 10 18 2016.2017 2 . . ..... . . .... 3 6 10 2016.2017 6 12 20 2016.2017 1.4 2.5 3.6 2015.2018 1004 C . . .... 2.3 3.4 4.5 2016.2017 3009
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 135. Tính A ... ta được kết quả ?
2 3 2 5 2 7 2 99 1 1 1 99 A. B. C. D. 49 2 49 2 .99 99 49 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 1 3 5 97 1.3.5....97 1 A . . .... 49 2.3 2.5 2.7 2.99 2 .3.5.7...99 49 2 .99 1999 1999 1999 1 1 ... 1 1 2 1000 Câu 136. Tính: 1000 1000 1000 1 1 ... 1 1 2 1999 A.100 B. 99 C.1 D. 99.100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. Ta có:
2000 2001 2002 2999 1001 1002 1003 2999 A . . ... : . . .... 1 2 3 1000 1 2 3 1999
2000.2001.2002...2999 1.2.3...1999 1001.1002....1999 A . 1 1.2.3.4...1000
1001.1002....2999 1001.1002...1999 1 1 1 1
Câu 137. Tính: A 1 1 1 ... 1
thu được kết quả là? 4 9 16 400 A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có: 3 8 15 399 1.3 2.4 3.5 19.21
1.2.3...193.4.5...2 1 A . . .... . . ... 21 21 4 9 16 400 2.2 3.3 4.4 20.20
2.3.4...202.3.4.5...20 20.2 40 1 1 1
Câu 138. Tính: A 1 1 ... 1 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n 2 n 2 1 1 A. B. C. D. 3n 3n 3 n 2n Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 1 1 1 A 1 1 ...1 1 2 .2 1 3 .3
1 n.n 2 2 2 2 2 2 2 4 10 18
n n 1 2 1 1 1 .... 1 . . .... 2.3 3.4 4.5 n n 1 2.3 3.4 4.5 n n 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1.4 2.5 3.6
n 1n 2 1.2.3...(n1)4.5....(n 2) n 2 n 2 . . ... 2.3 3.4 4.5 n n 1
2.3...n3.4.5...(n1) . n 3 3n 1 1 1 1
Câu 139. Cho A 1 1 1 ... 1
. Tính 20 19A 1.3 2.4 3.5 17.19 A. 16 B.1 C. 22 D. 7 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 4 9 16 17.19 1 2.2 3.3 4.4 18.18
2.3.4...182.3.4...18 18.2 A . . .... . . ... 36 1.3 2.4 3.5 17.19 1.3 2.4 3.5 17.19
1.2.3...173.4.5...19 19 19 36
Nên 20 19A 20 19. 1 6 . 19 1 1 1 1 51.7
Câu 140. Cho biểu thức A 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị của tích . A 21 28 36 1326 53.5 53 A. B. 2 C.1 D. 5 51.7 Hướng dẫn Chọn C . Ta có: 20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53 B . . .... . . .... . . ... 21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52
5.6.7...508.9.10...53 5.53 51.7 B . A 1. 6.7.8...51 7.8.9...52 51.7 53.5 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 7 8 9
Câu 141. Tính tích D . . . . . . . 3 8 15 24 35 48 63 80 1 1 5 9 A. B. C. D. 5 2 9 5 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2.2 3.3 4.4 8.8 9.9
2.3.4...8.92.3.4...8.9 9.2 9 D . . .... . 1.3 2.4 3.5 7.9 8.10
1.2.3...7.83.4.5...9.10 10 5 8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E . . ... 9 16 25 2500 1 1 17 25 A. B. C. D. 25 17 25 17 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2.4 3.5 4.6 49.51
2.3.4...494.5.6...5 1 2.51 17 E . . .... 3.3 4.4 5.5 50.50
3.4.5...503.4.5...50 50.3 25 1 1 1 1
Câu 143. Tính tích G 1 1 1 ... 1 2 3 4 100 1 1 2 99 A. B. C. D. 2 100 99 100 Hướng dẫn Chọn B. 1 2 3 99 1 Ta có: G . . .... 2 3 4 100 100 1 2 3 10
Câu 144. Tính tích sau: H 1 1 1 ... 1 7 7 7 7 A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . 6 5 4 3 2 1 0 1 2 3
Ta có: H . . . . . . . . . 0 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 1 1 1 1
Câu 145. Tính tích I 1 1 1 ... 1 4 9 16 10000 101 101 100 1 A. B. C. D. 100 100.2 101.2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5 99.101
1.2.3....993.4.5...10 1 I . . ... . . .... 101 4 9 16 10000 2.2 3.3 4.4 100.100
2.3.4...1002.3.4...100 100.2 1 1 1 1
Câu 146. Thực hiện phép tính J 1 1 1 ... 1 3 6 10 780 1 1 41 1 A. B. C. D. 99 100 39.3 41 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2 5 9 779 J 4 10 18 1558 1.4 2.5 3.8 38.41 . . ... J . . .... . . .... 3 6 10 780 6 12 20 1560 2.3 3.4 4.5 39.40
1.2.3...384.5.6...40.4 1 41 2.3.4...393.4.5....40 39.3 1 1 1 1
Câu 147. Tính tích K 1 1 1 ... 1 21 28 36 1326 5 53 5 53 5 53 A. . B. C. D. 51 7 51 7 51 7 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53 K . . .... . . .... . . .... 21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52
5.6.7...508.9.10....53 5 53 . 6.7.8...51 7.8.9....52 51 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1
Câu 148. Giá trị của biểu thức M 1 1 1 ... 1 là ? 2 3 4 999 A. 300 B. 500 C. 200 D. 100 Hướng dẫn Chọn B. 3 4 5 1000 1000 Ta có: M . . .... 500 2 3 4 999 2 3 8 15 99
Câu 149. Tính tích F . . ... 2 2 2 2 2 3 4 10 1 1 1 11 A. B. C. D. 10 100 99 20 Hướng dẫn Chọn D. 1.3 2.4 3.5 9.11
1.2.3...93.4.5...1 1 1.11 11 Ta có: F . . .... 2.2 3.3 4.4 10.10
2.3.4...102.3.4...10 10.2 20 1 1 1 1
Câu 150. Cho biểu thức N 1 1 1 ... 1
. Tính giá trị biểu thức 1000. N 2 3 4 1000 1 1 A. 1 B.1 C. D. 2 2 Hướng dẫn Chọn B. 1 2 3 9 99 1 Ta có: N . . .... 1 00.N 1 2 3 4 1000 1000 3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C . . ... 4 9 16 10000 1 101 1 101 A. B. C. D. 4 100 2 200 Hướng dẫn Chọn D. Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1.3 2.4 3.5 99.101
1.2.3...993.4.5...10 1 1.101 101 C . . .... 2.2 3.3 4.4 100.100
2.3.4...1002.3.4...100 100.2 200 2 2 2 2
1 2 1 3 1 4 1 2012
Câu 152. Giá trị biểu thức A ... là ? 2 2 2 2
2 3 4 2012 2013 1 2013 1 A. B. C. D. 4024 4024 4024 2013 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2 3 8 1 5 1 2012 1 .3 2 .4 3 .5 2 011.2013 A . . .... . . .... 2.2 3.3 4.4 2012.2012 2.2 3.3 4.4 2012.2012 1.2.3...201 1 3.4.5...2013 2013 2013
2.3.4....20122.3.4...2012 2012.2 4024 1 1 1 n 2 E
Câu 153. Cho E 1 1 ... 1 và F . Tính 1 2 1 2 3
1 2 3 ... n n F 1 1 2 2 A. B. C. D. 3 3 5 5 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 Ta có: E 1 1 ...1 1 2 .2 1 3 .3
1 n.n 2 2 2 2 2 2 2 4 10 18
n n 1 2 1 1 1 .... 1 . . .... 2.3 3.4 4.5 n n 1 2.3 3.4 4.5 n n 1 1.4 2.5 3.6
n 1n 2 1.2.3...(n1)4.5....(n 2) n 2 n 2 . . ... 2.3 3.4 4.5 n n 1
2.3...n3.4.5...(n1) . n 3 3n
Nhóm Toán VD – VDC –THCS E n 2 n 2 1 mà : . F 3n n 3
Câu 154. Giá trị biểu 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 98 thức là ? 98.99.100 98.99 A. B. 3 2 98.99.100 98.99 98.99.100 98.99 C. D. 3 2 3 2 Hướng dẫn Chọn C. Ta có :
A 1.1 2.2 3.3 ... 98.98 A 12 1 23 1 34 1 ... 9899 1
A 1.2 2.3 3.4 ... 98.99 1 2 3... 98
Đặt B 1.2 2.3 3.4 ... 98.99, Tính tổng B ta được :
3B 1.23 0 2.34
1 3.45 2 ... 98.99100 97
3B 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 3.4.5 2.3.4 ... 98.99.100 97.98.99 98.99.100
3B 98.99.100 0.1.2 98.99.100 B 3 Thay vào A ta đượ 98.99 98.99.100 98.99 c : A B 2 3 2
Câu 155. Giá trị biểu thức 2 2 2 2 2 2 B 1
2 3 4 ...19 20 là ? A. 6000 B. 6120 C. 6180 D. 6190 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 B 1
2 3 4 ...19 20 B (1 2 3 4 ...19 20 )
Nhóm Toán VD – VDC –THCS B 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 3 ... 19 20
2 2 4 6 ... 20 20.21.22 20.21 2 B 2.2 2 2 2 2
1 2 3 ... 10 3 2 10.11.12 10.11 B 2 0.22.7 20.7 8 2 0.7.23 8 10.11.4 5.1 1 6190 3 2 Câu 156. Tính tổng 2 2 2 2
D 1 3 5 ... 99
A. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
B. D 50.52.17 25.5 1
C. D 100.101.34 50.101
D. D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 ... 99 100
2 4 6 ... 100 100.101.102 100.101 2 D 2 2 2 2 2
1 2 3 ... 50 3 2 Đặ 50.51.52 50.51 t 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 50 A , Thay vào D ta được : 3 2
D 100.101.34 50.101 450.52.17 25.5 1
200.201.202 10.11.12 211.190 Câu 157. Cho 2 2 2 2
E 11 13 15 ... 199 , A và biểu thức 3 2 2
100.101.102 5.6.7 106.95 4
. Khẳng định nào sau đây đúng 3 2 2
A. E A B
B. E A B
C. E 2A B
D. E A 2B Hướng dẫn Chọn A .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : 2 2 2 2 2 2 2 E 2 2 2 11 12 13 14 15 ... 199 200 12 14 ... 200 Đặt 2 2 2 2 2 2 2
A 11 12 13 ... 200 , B 12 14 ... 200 Tính ta được :
A 11.1112.12 13.13 ... 200.200 11.12 1 12.13
1 ... 200.201 1
A 11.12 1
1 12.13 12 13.14 13 ... 200.201 200
A 11.12 12.13 13.14 ... 200.20
1 1112 13 ... 200
200.201.202 10.11.12 211.190 A 3 2 2
100.101.102 5.6.7 106.95 Và 2 B 2 2 2 2 2
6 7 8 ... 100 4 3 2 2
Vậy E A B Câu 158. Tổng 2 2 2 2
C 2 4 6 ... 20 có kết quả bằng bao nhiêu ? 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 A. 4. B. 4. 3 2 3 2 10.11.12 10.11 10.11.12 10.11 C. D. 3 2 3 2 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 2 C 2 2 2 2
2 1 2 3 ... 10 Đặt 2 2 2 2
A 1 2 3 ... 10 1.1 2.2 3.3 ...10.10 A 1.2 1 2.3 1 3.4 1 ... 10.11 1
A 1.2 2.3 3.4 ...10.1
1 1 2 3 ... 10.11.12 10.11 10 3 2 Câu 159. Cho 2 2 2 2
F 1 4 7 ... 100 , A 1.4 4.7 7.10 ...100.103, và biểu thức
B 1 4 7 10 ... 100 . Chọn khẳng định đúng ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. F A B
B. F A3B
C. F A B
D. F A 3B Hướng dẫn Chọn B. Ta có :
F 1.1 4.4 7.7 10.10 ...100.100
F 14 3 47 3 710 3 1013 3 ...100103 3
F 1.4 1.3 4.7 3.4 7.10 3.7 10.13 10.3 ... 100.103 100.3
F 1.4 4.7 7.10 10.13 ...100.103 31 4 7 10 ...100
Nên F A 3B Câu 160. Cho biết: 2 2 2 2
1 2 3 ... 12 650 , Tính nhanh tổng sau: 2 2 2 2 2 4 6 ... 24 A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650 Hướng dẫn Chọn A . Ta có : 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 6 ... 24
2 1 2 ... 12 4.650 Câu 161. Cho 2 2 2 2
G 1 3 5 ... 99 , A 1.3 3.5 5.7 ... 99.101, B 1 3 5 7 ... 99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có :
G 1.1 3.3 5.5 7.7 ... 99.99
G 1.3 2 3.5 2 57 2 7 9 2 ... 99101 2
G 1.3 1.2 3.5 2.3 5.7 2.5 7.9 2.7 ... 99.101 2.99
G 1.3 3.5 5.7 7.9 ... 99.10
1 21 3 5 7 ... 99
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Nên G A 2B Chú ý nếu tính , A B
A 1.3 3.5 5.7 ... 99.101, B 1 3 5 7 ... 99
A 6A 1.36 0 3.57
1 5.7 9 3 ... 99.101103 97 Tính
6A 1.3.6 0.1.3 3.5.7 1.3.5 5.7.9 3.5.7 ... 99.101.103 97.99.10 1 A 99.101.103 3 6 1.3.6
99.101.103 1.3.5 99.101.103 3 A 6
Tính tổng B rồi thay vào G. Câu 162. Cho 2 2 2 2
K 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 , A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101,
B 1.2 2.3 3.4 ... 99.100 . Tìm đẳng thức đúng ? A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có :
K 1.2.2 2.3.3 3.4.4 ... 99.100.100 K 1.23 1 2.34 1 3.45
1 ... 99.100 101 1
K 1.2.3 1.2 2.3.4 2.3 3.4.5 3.4 ... 99.100.101 99.100
K 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.10
1 1.2 2.3 3.4 ... 99.100
Nên K A B Chú ý nếu tính , A B
Đặt A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101, B 1.2 2.3 3.4 ... 99.100
4A 1.2.34 0 2.3.45
1 3.4.56 2 ... 99.100.10 1 102 98 Tính
4A 1.2.3.4 0.1.2.3 2.3.4.5 1.2.3.4 3.4.5.6 2.3.4.5
....... 99.100.101.102 98.99.100.10 1 99.100.101.102
4A 99.100.101.102 A 4
Tính B tương tự rồi thay vào K
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 163. Cho 2 2 2 2
I 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 , A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101,
B 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I B 2A
B. I B A
C. I A B
D. I A 2B Hướng dẫn Chọn D . Ta có : 2 2 2 2
I 1.3 3.5 5.7 ... 97.99 I 1.3.3 3.5.5 5.7.7 ... 97.99.99
I 1.35 2 3.5.7 2 5.79 2 ... 97.99101 2
I 1.3.5 1.3.2 3.5.7 3.5.2 5.7.9 5.7.2 ... 97.99.101 97.99.2
I 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.10
1 21.3 3.5 5.7 ... 97.99
Đặt A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101, B 1.3 3.5 5.7 ... 97.99
Thì I A 2B . Nếu tính , A B :
8A 1.3.5.8 3.5.7 9
1 5.7.9 11 3 ... 97.99.101103 95
8A 1.3.5.8 3.5.7.9 1.3.5.7 5.7.9.11 3.5.7.9 ... 97.99.101.103 95.97.99.10 1
8A 1.3.5.8 97.99.101.103 1.3.5.7 97.99.101.103 97.99.101.103 15 15 A 8
Tương tự tính B rồi thay vào I Câu 164. Tổng 2 3 2000
A 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 2001 3 1 2001 3 1 2000 3 1 2000 3 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 2 3 4 2000 2001
3A 3 3 3 3 ... 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A A A 2 2 2000 2000 2001 3 2 3 3 3 3 ... 3 3 3 1 2001 3 1 2001 2A 3 1 A 2 Câu 165. Tổng 3 5 7 2009
B 2 2 2 2 ... 2 có kết quả là ? 2010 2 2 2011 2 2 2011 2 2 2010 2 2 A. B B. B C. B D. B 3 3 3 3 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 2 3 5 7 2009 2011
2 .B 2 2 2 ... 2 2
B B B 3 3 5 5 2009 2009 2011 4 3 2 2 2 2 ... 2 2 2 2 2011 2 2 2011 3B 2 2 B 3 Câu 166. Tổng 3 5 7 101
C 5 5 5 5 ... 5 có kết quả là ? 103 5 5 103 5 5 102 5 5 100 5 5 A. C B. C C. C D. C 24 24 24 24 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 2 3 5 7 101 103
5 C 5 5 5 ... 5 5 C C C 3 3 5 5 101 101 103 25 24 5 5 5 5 ... 5 5 5 5 103 5 5 103
24C 5 5 C 24 Câu 167. Tổng 2 4 6 100
D 1 3 3 3 ... 3 có kết quả là ? 102 3 1 102 3 1 100 3 1 100 3 1 A. D B. D C. D D. D 8 8 8 8 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : 2 2 4 6 100 102
3 .D 3 3 3 ... 3 3
D D D 2 2 4 4 100 100 102 9 8 3 3 3 3 ... 3 3 3 1 102 3 1 102
8D 3 1 D 8 Câu 168. Tổng 3 5 99
E 7 7 7 ... 7 có giá trị bằng bao nhiêu ? 100 7 7 100 7 7 101 7 7 101 7 7 A. E B. E C. E D. E 48 48 48 48 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 2 3 5 7 99 101
7 .E 7 7 7 ... 7 7
E E 3 3 5 5 99 99 101 49 7 7 7 7 ... 7 7 7 7 101 7 7 101
48E 7 7 E 48 Câu 169. Nếu 2 4 6 2016
F 1 5 5 5 ... 5
thì 24F 1 có giá trị là bao nhiêu ? 2018 5 1 A. 2018 5 B. 2018 5 1 C. 2018 5 2 D. 2 Hướng dẫn Chọn A. b, Ta có : 2 2 4 6 2016 2018
5 F 5 5 5 ... 5 6 F F F 2 2 4 4 2016 2016 2018 25 24 5 5 5 5 ... 5 5 5 1 2018 5 1 2018 2018 24F 5 1 F 24F 1 5 24 Câu 170. Cho 2 4 6 2016
G 1 2 2 2 ... 2
thì 3G có giá trị là ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2018 2 1 A. 2018 3G 2 B. 3G C. 2018 3G 2 1 D. 2018 3G 2 1 3 Hướng dẫn Chọn C . Ta có : 2 2 4 6 2016 2018
2 G 2 2 2 ... 2 2
G G G 2 2 4 4 2016 2016 2018 4 3 2 2 2 2 ... 2 2 2 1 2018 2 1 2018 2018 3G 2 1 G 3G 2 1 3
Câu 171. Giá trị biểu thức 2 3 99
H 1 2.6 3.6 4.6 ... 100.6 bằng bao nhiêu ? 100 499.6 1 100 499.6 1 101 499.6 1 101 499.6 1 A. B. C. D. 25 25 25 25 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 2 3 4 100
6H 6 2.6 3.6 4.6 ... 100.6
H H H 2 2 3 3 99 99 100 6 5 2.6 6 3.6 2.6 4.6 3.6 ... 100.6 99.6 1100.6 2 3 99 H 100 5 6 6 6 ... 6 1100.6 Đặt 2 3 99
A 6 6 6 ... 6 , Tính A ta được : 100 6 6 A , Thay vào H ta được : 5 100 100 100 6 6 5500.6 499.6 1 5
H A 1100.6 100 6 6 100 100 1100.6 5 5 5 100 499.6 1 H 25
Câu 172. Giá trị biểu thức 50 49 48 2
M 2 2 2 ... 2 2 bằng ? A. 2 B.1 C. 0 D. 3 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. Ta có : 50 M 2 3 48 49 2
2 2 2 ... 2 2 Đặt 2 3 4 48 49
A 2 2 2 2 ... 2 2 , Tính A ta được : 50
A 2 2 , Thay vào M ta được : 50 50 M A 50 2 2 2 2 2
Câu 173. Giá trị biểu thức 100 99 98 97 2 1 N 3
3 3 3 ... 3 3 1 bằng ? 101 3 1 101 3 1 101 3 1 101 3 1 A. N B. N C. N D. N 3 3 4 4 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 2 3 98 99 100
N 1 3 3 3 ... 9 9 3 2 3 4 99 100 101
3N 33 3 3 ... 3 3 3
N N 2 2 3 3 100 100 101 3 3 3 3 3 3 3 ... 3 3 3 1 101 3 1 101 4N 3 1 N 4
101100 99 ... 2 1
Câu 174. Tổng A có giá trị bằng ?
101100 99 98 ... 2 1 A. 100 B.101 C.102 D. 103 Hướng dẫn Chọn B. 110 1 .101 TS 101.51 5151 2
MS 101100 99 98 ... 3 2 1 11 ... 1 51 Khi đó: TS 51.101 A 101 MS 51
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 3 5 ... 49
Câu 175. Thực hiện phép tính: A ... . 4.9 9.14 44.49 89 5500 5499 5599 5400 A. B. C. D. 17444 17444 17444 14444 Hướng dẫn Chọn B. Đặ 1 1 1 5 5 5 1 1 45 t : B ... 5B ... 4.9 9.14 44.49 4.9 9.14 44.49 4 49 4.49 9 B 4.49 1 3 5 ... 49
1 3 5 ... 49 1 612 6 11 và C 89 89 89 89 Khi đó 9 611 5499 : A . B C . 4.49 89 17444 1 1 1 1
(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3,6)
Câu 176. Thực hiện phép tính: 2 3 7 9
1 2 3 4 ... 99 100 A. 0 B.1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1
(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3,6) 2 3 7 9 63.1, 2 21.3, 6 0 0
1 2 3 4 ... 99 100 1 1 1 1 ...
Câu 177. Thực hiện phép tính: 2 3 4 2012 2011 2010 2009 1 ... 1 2 3 2011 1 1 A. B. 2011 C. 2012 D. 2011 2012 Hướng dẫn Chọn D .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2010 2009 1 2012 2012 2012 2012
Mẫu số : MS 1 1 ... 1 1 ... 2 3 2011 2 3 2011 2012 1 1 1 1 MS 2012 ... 2012.TS 2 3 4 2012 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... Khi đó 1 : 2 3 4 2012 2 3 4 2012 A 2011 2010 2009 1 1 1 1 2012 ... 2012 ... 1 2 3 2011 2 3 2012 1 1 1 1 1 ...
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99
100 được kết quả là ? 99 98 97 1 ... 1 2 3 99 1 1 A.100 B. 99 C. D. 100 99 Hướng dẫn Chọn C. 98 97 1 100 100 100 100 MS 1 1 ... 1 1 ... 2 3 99 2 3 99 100 1 1 1 1 MS 100 ... 100.TS 2 3 4 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... Khi đó 1 : 2 3 4 100 2 3 4 100 A 99 98 97 1 1 1 1 100 ... 100 ... 1 2 3 99 2 3 100 1 1 1 1 1 ...
Câu 179. Thực hiện phép tính: 3 5 97 99 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 1.99 3.97 97.3 99.1 A. 50 B. 51 C. 52 D. 53 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 TS 1 ... 100 ... 99 3 97 49 51 1.99 3.97 49.51 1 1 1 1 1 1 1 1 1 MS ... 2 ...
1.99 99.1 3.97 97.3 49.51 51.49 1.99 3.97 49.51 Khi đó TS 100 : 50 MS 2 1 1 1 1 1 ...
Câu 180. Thực hiện phép tính: 2 4 6 998 1000 được kết quả là ? 1 1 1 1 ... 2.1000 4.998 998.4 1000.2 A. 503 B. 501 C. 500 D. 502 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 TS ... 1002 ... 2 1000 4 998 500 502 2.1000 4.998 500.502 1 1 1 1 1 1 MS ...
2.1000 1000.2 4.998 998.4 500.502 502.500 1 1 1 MS 2 ... 2.1000 4.998 500.502 Khi đó TS 1002 : 501 MS 2 1 1 1 1 ...
Câu 181. Thực hiện phép tính: 51 52 53 100 A 1 1 1 1 ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A. 3 B. 4 C.1 D. 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Ta có : MS ... ... 1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 = ... 2 ... 1 2 3 4 99 100 2 4 6 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 = ... ... ... TS 1 2 3 100 1 2 50 51 52 53 100 Khi đó TS : A 1 MS A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1
Câu 182. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2 3 4 2009 1 2 3 2008 A 1 A A 1 A A. B. 2009 C. D. 2000 B 2009 B B 2000 B Hướng dẫn Chọn A. 2007 2006 1 2009 2009 2009 2009 2009 B 1 1 ... 1 1 ... 2 3 2008 2 3 4 2008 2009 1 1 1 1 1 2009 ... 2009.A 2 3 4 2008 2009 Khi đó A A 1 : B 2009A 2009 A 1 1 1 1 1 2 3 198 199
Câu 183. Tính tỉ số biết: A ... và B ... B 2 3 4 200 199 198 197 2 1 A A 1 A 1 A A. 200 B. C. D. 199 B B 199 B 200 B Hướng dẫn Chọn C. 1 2 3 198 200 200 200 200 B 1 1 1 ... 1 1 ... 199 198 197 2 199 198 2 200 1 1 1 1 A 1 B 200 ... 200.A 199 198 2 200 B 200 A 1 2 2011 2011 1 1 1 1
Câu 184. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013 A A A A A. 2010 B. 2011 C. 2012 D. 2013 B B B B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn D. 1 2 2011 2013 2013 2013 2013 A 1 1 ... 1 1 ... 2012 2011 2 2012 2011 2 2013 1 1 1 1 A A 2013 ... 2013.B 2013 2 3 4 2013 B A 1 2 3 99 1 1 1 1
Câu 185. Tính tỉ số biết : A ... và B ... B 99 98 97 1 2 3 4 100 A A 1 A A 99 A. 1 B. C. 100 D. B B 100 B B 100 Hướng dẫn Chọn C. 1 2 98 100 100 100 100 A 1 1 ... 1 1 ... 99 98 2 99 98 2 100 1 1 1 1 A A 100 ... 100.B 100 99 98 2 100 B A 1 2 3 92 1 1 1 1
Câu 186. Tính tỉ số biết : A 92 ... và B ... B 9 10 11 100 45 50 55 500 A A 1 A A 1 A. 40 B. C. 20 D. B B 40 B B 20 Hướng dẫn Chọn A. 1 2 3 92 8 8 8 1 1 1 A 1 1 1 ... 1 ... 8 ... 9 10 11 100 9 10 100 9 10 100 1 1 1 1 B ... 5 9 10 100 Khi đó A 8 : 40 B 1 5 A 1 1 1 1 1 1 1
Câu 187. Tính tỉ số biết: A 1 ... và B ... B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A A A 1 A A. 300 B. 500 C. D. 400 B B B 400 B Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1000 1000 1000 A 1 ... ... 999 3 997 499 501 999.1 3.997 499.501 1 1 1 A 1000 .. 999.1 3.997 499.501 1 1 1 1 1 1 B ...
1.999 999.1 3.997 997.3 499.501 501.499 2 2 2 B ... 1.999 3.997 499.501 1 1 1 B 2 ... , 1.999 3.997 499.501 A 1000 Khi đó : 500 B 2 A 2012 2012 2012 2012
Câu 188. Tính tỉ số biết: A ... B 51 52 53 100 1 1 1 1 và B ... 1.2 3.4 5.6 99.100 A A 1 A 1 A A. 2012 B. C. D. 2011 B B 2000 B 2012 B Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 A 2012 ... 51 52 53 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 B ... .... 2 ... 1 2 3 4 99 100 1 2 3 99 100 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 B ... ... ... 1 2 3 100 1 2 3 50 51 52 53 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Khi đó A 2012 : 2012 B 1 A 1 1 1 1
Câu 189. Tính tỉ số biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 199.200 1 1 1 và B ... 101.200 102.199 200.101 A 1 A 301 A 300 A 1 A. B. C. D. B 2 B 2 B 2 B 20 Hướng dẫn Chọn B . 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... 2 ... 1 2 3 4 199 200 1 2 3 200 2 4 200 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... ... 1 2 3 200 1 2 3 100 101 102 200 1 1 1 1 1 1 301 301 301 A ... ... 101 200 102 199 150 151 101.200 102.199 150.151 1 1 1 1 1 1 Và B ...
101.200 200.101 102.199 199.102 150.151 151.150 2 2 2 B ... 101.200 102.199 150.151 Khi đó A 301 : B 2 A 1 1 1 1
Câu 190. Tính giá trị biết: A ... B 1.2 3.4 5.6 101.102 1 1 1 1 2 và B ... 52.102 53.101 54.100 102.52 77.154 A A A A A. 77 B. 2 C. 11 D. 100 B B B B Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... 1 2 3 4 101 102 1 2 3 4 101 102 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... 2 ... 1 2 3 101 102 2 4 102 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... ... ... 1 2 3 102 1 2 51 52 53 101 102 1 1 1 1 1 1 1 154 154 154 154 A ... ... 52 102 53 101 76 78 77 52.102 53.101 76.78 77.154 1 1 1 1 1 1 2 B ...
52.102 102.52 53.101 101.53 76.78 78.76 77.154 2 2 2 2 A B ... 154 77 52.102 53.101 76.78 77.154 B 2 A 4 6 9 7
Câu 191. Tính tỉ số biết : A B 7.31 7.41 10.41 10.57 7 5 3 11 và B 19.31 19.43 23.43 23.57 A 2 A 1 A 5 A 3 A. B. C. D. B 5 B 2 B 2 B 2 Hướng dẫn Chọn C . A 4 6 9 7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 5 31.35 35.41 41.50 50.57
31 35 35 41 41 50 50 57 31 57 B 7 5 3 11 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 31.38 38.43 43.46 46.57
31 38 38 43 43 46 46 57 31 57 Khi đó A B A 5 : 5 2 B 2 1 1 1 1 2 3 99
Câu 192. Cho A 100 1 ... ; B ...
. Khẳng định nào luôn đúng ? 2 3 100 2 3 4 100
A. A 2B
B. A B
C. A B
D. A B Hướng dẫn Chọn B .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS VT 1 1 1 1 2 3 99 1 1 1 1 ... 1 ... VP (đpcm) 2 3 100 2 3 4 100 A 1 1 1
Câu 193. Tính tỉ số biết: A ... B 1.300 2.301 101.400 1 1 1 1 và B ... 1.102 2.103 3.104 299.400 A 1 A 1 A 299 A 101 A. B. C. D. B 299 B 101 B 101 B 299 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 299 299 299 1 1 1 1 1 1 1 1 299A ... ... 1.300 2.301 101.400
1 300 2 301 3 302 101 400 1 1 1 1 1 1
299A 1 ... ... 2 3 101 300 301 400 101 101 101 101 101B ... 1.102 2.103 3.104 299.400 1 1 1 1 1 1 1 1 ...
102 2 103 3 104 299 400 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... 1 ... ... 2 3 299 102 103 400 2 3 101 300 301 400 Khi đó A 101
: 299A 101B B 299 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 194. Cho A 1 ... ... ; B ... , Khẳng định nào sau 3 5 99 2 4 6 100 51 52 100 đây luôn đúng ?
A. A B
B. A B
C. A B
D. A 2B Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A 1 ... 2 ... 2 3 4 99 100 2 4 6 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A 1 ... 1 ... ... B 2 3 4 100 2 3 50 51 52 100 1.3.5....39 1
Câu 195. Cho U ; V
. Khẳng định nào đúng. 20 21.22.23...40 2 1
A.U V
B.U V
C.U 1
D. V 1 Hướng dẫn Chọn B . 1.3.5...37.39 1.3.5.7...37.39 U
21.23.25....3922.24.26....40 21.23.25....39 10 2 11.12.13....20 1.3.5...39 1.3.5..39 U 10
2 21.23....3911.13...1912.14.16.18.20 10 2 .11.13...39 5 2 6.7.8.9.10 1.3.5..39 1.3.5...39 1.3.5..39 1 U = 15
2 7.9.11....39.6.8.10 15 2 .7.9...39 5 .2 .3.5 20 20 2 .3.5.7...39 2 1 1 mà U V 20 20 2 2 1 1 1 1 1 1 1
Câu 196. Cho S 1 ... và 2 3 4 2011 2012 2013 1 1 1 1 P ... . Tính 2013 S P 1007 1008 2012 2013 A. 2013 2 B. 2013 1 C. 0 D. 2013 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 1 S 1 .... 2 ... 2 3 2013 2 4 2012 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 S 1 ... 1 ... ... P 2 3 4 2013 2 3 1006 1007 1008 2013
Khi đó : S P2013 2013 0 0 Câu 197. Cho 2010 2009 2008 H 2 2 2
... 2 1. Tính 2010H A. 2011 B. 2010 2010 C. 2010 D. 2 2010
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C . 2010 H 2 3 2008 2009 2
1 2 2 2 ... 2 2 . Đặt : 2 3 2009
A 1 2 2 2 ... 2 Tính tổng A ta được : 2010 A 2
1 , Thay vào H ta được : 2010 2010 2 2 1 1 2010H H 2010 Câu 198. Biết : 3 3 3
1 2 ... 10 3025 . Tính 3 3 3
A 2 4 ... 20 A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000 Hướng dẫn Chọn B. 3 A 3 3 3
2 1 2 ... 10 8.3025 24200 1 1 1 1 a
Câu 199. Cho A 1 ...
. Khẳng định nào đúng. 2 3 4 18 b a
A. b 2431 B.
là số nguyên
C. a 2007
D. A 1 b Hướng dẫn Chọn A. Tách 2431 17.13.11
Quy đồng A ta thấy rằng b 1.2.3.....18 có chứa 17.13.11
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 8
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ 11 và : 6 9 1 1 8 1 1 8 1 1 8 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 6 9 6 9 6 9 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 3 3 8 1 6 3 3 1 6 Ta có: ; nên 3 3 1 6. 6 18 9 18 18 18 2017
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ 2017 và 2016 2018 2017 2017 2017 2017 2017 2017 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 2016 2018 2016 2018 2016 2018 Hướng dẫn Chọn A. 2017 2017 2017 2017 Ta có: 1 (do 2017 2016 ); 1 (do 2017 2018 ) nên . 2016 2018 2016 2018 27
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ 9 và 21 63 9 27 9 27 9 27 A. . B. . C. .
D. Không xác định được. 21 6 3 21 6 3 21 6 3 Hướng dẫn Chọn C. 9 3 27 3 9 27 Ta có: ; nên . 21 7 6 3 7 21 6 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7 ; ; ; ; 3 5 8 4 2 1 3 2 7 5 1 2 3 5 7 A. B. 3 8 5 2 4 3 5 8 4 2 7 5 2 3 1 1 3 2 5 7 C. D. 2 4 5 8 3 3 8 5 4 2 Hướng dẫn Chọn D. 1 40 2 48 3 45 5 150 7 420 Ta có: ; ; ; ; 2 120 5 120 8 120 4 120 2 120 1 3 2 5 7 Nên
(do 40 45 48 150 420 ). 3 8 5 4 2
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 7 3 5 2 ; ; ; ; 4 2 5 7 7 7 5 3 2 1 2 5 3 7 1 A. B. 2 7 5 7 4 7 7 5 2 4 1 7 3 5 2 3 5 2 7 1 C. D. 4 2 5 7 7 5 7 7 2 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 3 5 7 4 90 3 8 4 5 1 00 2 4 0 Ta có: ; ; ; ; 4 140 2 140 5 140 7 140 7 140 7 5 3 2 1 Nên (do 4 90 1 00 8 4 4 0 3 5 ). 2 7 5 7 4
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn 6 và nhỏ hơn 2 : 7 5 A. 2 số. B. 3 số. C. 4 số. D. 5 số. Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Các số có mẫu bằng 5 4 3 2 1 7 và lớn hơn 6 là: ; ; ; ; ;... 7 7 7 7 7 7 Các số có mẫu bằng 3 4 5 6 7 7 và nhỏ hơn 2 là: ; ; ; ; ;... 5 7 7 7 7 7
Vậy các số có mẫu bằng 5 4 3
7 , lớn hơn 6 và nhỏ hơn 2 là: ; ; . 7 5 7 7 7
Câu 206. Cho các số có quy luật 1 5 25 125 ; ; ;
. Số tiếp theo của dãy số là: 8 8 8 8 625 225 525 575 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có tử số của các phân số, kể từ phân số thứ hai trở đi bằng 5 lần tử số của phân số liền trước
nó, mẫu số các phân số bằng 8 . Vậy phân số cần tìm là: 625. 8 2 3 12 3 9 1 4
Câu 207. Cho các tích sau: H . ; H . . ; 1 15 7 2 5 1 7 23 5 4 3 4 5 H . . ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 3
13 13 13 13 13
A. H H H . B. H H H .
C. H H H .
D. H H H . 2 3 1 1 2 3 3 2 1 2 1 3 Hướng dẫn Chọn A. 5 4 3
0 4 5
Ta có: H 0; H 0; H 0 H . . ... ... 0 1 2 3 3
13 13 13 13 13 13
Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng? 9 7 11 11 79 77 101 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 5 6 5 4 37 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C 9 7 Ta có: 9 7 và 2 0 nên . A sai 2 2 11 11 5 6 nên .B sai 5 6 101 7 0; 0 . D sai 37 3
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 11 9 25 3 9 ; ; ; ; 9 8 12 7 7 1 1 3 9 9 25 1 1 3 9 9 25 A. ; ; ; ; B. ; ; ; ; 9 7 7 8 12 9 7 8 7 12 1 1 3 25 9 9 1 1 3 25 9 9 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; 9 7 12 7 8 9 7 12 7 8 Hướng dẫn Chọn B. 11 3 1 1 3 Vì 0 và 0 nên 9 7 9 7 3 7 3 Vì 3 7 và 7 0 nên hay 1 7 7 7 9 8 9 Vì 9 8 và 8 0 nên hay 1 . Vậy 3 9 8 8 8 7 8 9 9 Vì 8 7 và 9 0 nên 8 7 9 14 9 Vì 9 14 và 7 0 nên hay 2 7 7 7 25 24 25
Vì 25 24 và 12 0 nên hay 2 . Vậy 9 25 12 12 12 7 12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy các số theo thứ tự tăng dần là: 11 3 9 9 25 ; ; ; ; 9 7 8 7 12 1234 4319
Câu 210. So sánh hai phân số và 1235 4320 1234 4319
A. Không thể so sánh được. B. . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 Hướng dẫn Chọn C. 1234 1 4319 1 1 ; 1 . 1235 1235 4320 4320 1 1 1234 4319 Có 1235 < 4320 1234 4319 1 1 . Vậy . 1235 4320 1235 4320 1235 4320 1234 4321
Câu 211. So sánh hai phân số và 1244 4331 1 234 4 321
A. Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 1 234 4 321 1 234 4 321 C. . D. . 1244 4331 1244 4331 Hướng dẫn Chọn B. 1 234 10 4 321 10 1 ; 1 1244 1244 4331 4331 10 10 1 234 4 321 1244 4331 1 1 1244 4331 1244 4331 1 234 4 321 Vậy . 1244 4331 31 31317
Câu 212. So sánh hai phân số và 32 32327
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 1 31317 A.
B. Không thể so sánh được.. 3 2 32327 3 1 31317 3 1 31317 C. . D. . 3 2 32327 3 2 32327 Hướng dẫn Chọn A. a a n
Sử dụng tính chất: nếu a < b thì (a, b, n > 0 ). b b n 3 1 31 31.1010 31310 31310 7 31317 Có: . 3 2 32 32.1010 32320 32320 7 32327 3 1 31317 Vậy . 3 2 32327 22 51
Câu 213. So sánh hai phân số và 67 152 22 51 22 51 A. B. . 6 7 1 52 6 7 1 52 22 51 C. .
D. Không thể so sánh được. 6 7 1 52 Hướng dẫn Chọn B. 22 2 2 2 2 1 5 1 5 1 51 22 51 . Vậy . 6 7 67 66 3 153 152 1 52 6 7 1 52 18 23
Câu 214. So sánh hai phân số và 91 114 1 8 2 3 1 8 2 3 A. B. . 91 114 91 114 1 8 2 3
C. Không thể so sánh được. D. . 91 114 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 8 1 8 1 2 3 2 3 18 23 . Vậy . 91 90 5 115 114 91 114 2 3 4 5
Câu 215. So sánh hai phân số , , 3 4 5 6 2 4 3 5 2 4 5 3 A. . B. . 3 5 4 6 3 5 6 4 2 3 4 5 2 4 3 5 C. . D. . 3 4 5 6 3 5 4 6 Hướng dẫn Chọn C.
Dùng phần bù đến đơn vị ta có: 1 1 1 1 2 3 4 5 nên . 3 4 5 6 3 4 5 6 2004 2005 2004 2005
Câu 216. So sánh hai phân số M ; N 2005 2006 2005 2006
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được.. Hướng dẫn Chọn A. 2004 2004 2005 2005 2006 Ta có:
Cộng vế theo vế ta được kết quả M N . 2005 2005 2006 2005 2006 8 8 10 2 10
Câu 217. So sánh hai phân số A ; B 8 8 10 1 10 3
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B . Hướng dẫn Chọn D. 3 3 3 3 A 1 ; B 1 . Mà A B . 8 8 10 1 10 3 8 8 10 1 10 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7.9 14.27 21.36 37
Câu 218. So sánh hai phân số M ; N 21.27 42.81 63.108 333
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. M N . Hướng dẫn Chọn A. 7.9 14.27 21.36 7.9.(1 2.3 3.4) Rút gọn M . 21.27 42.81 63.108 21.27.(1 2.3 3.4) 37 : 37 1 N 333 : 37 9 Vậy M N . 244.395 151 423134.846267 423133 4319
Câu 219. So sánh hai phân số A ; B và 244 395.243 423133.846267 423134 4320
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B . Hướng dẫn Chọn B.
Sử dụng tính chất a(b c) ab ac .
+ Viết 244.395 243 1 .395 243.395 395
244.395 151 243.395 395 151 243.395 244
+ Viết 423134.846267 423133
1 .846267 423133.846267 846267
423134.846267 423133 2423133.846267 846267 423133 2423133.846267 423534
+ Kết quả A B 1 2004 2005 2004 2005
Câu 220. Cho các biểu thức M , N
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2005 2006 2005 2006
A. M 1 N
B. M N 1
C. 1 M N
D. N 1 M Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. 2004.2006 2005.2005 2004.2005 2005.2005 2004 2005 Ta có M 1 2005.2006 2005.2006 2006 4009 còn N
1. Vậy M 1 N 4011 2013 2012 2011 1 1 1 1 1 Câu 221. Cho M ... và N ...
. Điền vào chỗ trống sau 1 2 3 2013 2 3 4 2014
đây để có đẳng thức đúng M ...N ? A. 2011 B. 2012 C. 2013 D. 2014 Hướng dẫn Chọn D. 2013 2012 2011 1 M ... 1 2 3 2013 2013 2012 2011 1 1 1 1 ... 1 2013 1 2 3 2013 2014 2014 2014 2014 ... 2013 2 3 2013 1 1 1 1 2014 ... 1 2 3 4 2013 1 1 1 1 2014 2014 ... 2 3 4 2013 2014 1 1 1 1 2014 ... 2014.N 2 3 2013 2014 Do đó M 2014.N 2018 2019 2020 2 3 5
Câu 222. Cho các biểu thức M , 2018 2019 2019 2020 2020 2019 2 3 3 5 5 2 1 1 1 1 N .........
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1.2 3.4 5.6 2019.2020
A. M N 1
B. M 1 N
C. 1 M N
D. N 1 M Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2018 2019 2020 2 3 5 M 2018 2019 2019 2020 2020 2019 2 3 3 5 5 2 2018 2019 2020 2018 2019 2020 2 3 5 2 3 5 1 2018 2019 2020 2019 2020 2018 2020 2019 2019 2018 2019 2020 2 3 5 3 5 2 5 2 3 2 3 5 1 1 1 1 N ......... 1.2 3.4 5.6 2019.2020 1 1 1 1 1 1 1 ......... 1 1 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 2019.2020 2020
Vậy M 1 N 3535.232323 3535 2323
Câu 223. Cho các biểu thức M ; N ; P
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 353535.2323 3534 2322
A. M P N
B. M N P
C. M N P
D. N P M Hướng dẫn Chọn C. 1 1
Rút gọn M 1 , N 1 , P 1
M N P 3534 2322 10 2009 2 11 2009 2 12 2009 2
Câu 224. Kết quả so sánh M và N và P là ? 11 2009 2 12 2009 2 13 2009 2
A. N P M
B. M N P
C. N P M
D. P N M Hướng dẫn Chọn D. a a a n Ta có: * 1 (a, b, n ) b b b n 11 2009 2 N 1 12 2009 nên 2 11 11 11 10 10 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 N M 12 12 12 11 11 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 Vậy N M
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Tương tự, 12 12 12 11 11 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 P N 13 13 13 12 12 2009 2 2009 2 4016 2009 4018 2009.(2009 2) 2009 2 Vậy P N Do đó P N M 1 1 1 1
Câu 225. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 2 3 4 9 2 8 2 8 8 A. M B. M C. M D. M 5 9 5 9 9 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 Ta có M ... .... 2 2 2 2 2 3 4 9 2.3 3.4 4.5 9.10 2 10 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 8 và M ... .... 2 2 2 2 2 3 4 9 1.2 2.3 3.4 8.9 1 9 9 2 8 Vậy M 5 9 3 8 15 2499 Câu 226. Cho M ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 9 16 2500
A. M 48
B. M 49
C. M 48
D. 48 M 49 Hướng dẫn Chọn D. 3 8 15 2499 M ... 4 9 16 2500 1 1 1 1 1 1 1 ....1 4 9 16 2500 1 1 1 1 1 1 1 ....1 2 2 2 2 2 3 4 50 1 1 1 1 49 .... 2 2 2 2 2 3 4 50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 Ta có .... 0 nên M 49 .... 49 2 2 2 2 2 3 4 50 2 2 2 2 2 3 4 50 1 1 1 1 1 1 1 1 49 mặt khác .... .... 1 2 2 2 2 2 3 4 50 1.2 2.3 3.4 49.50 50 do đó 1 1 1 1 M 49 .... 49 1 48 2 2 2 2 2 3 4 50 Vậy 48 M 49 1.4 2.5 3.6 98.101 Câu 227. Cho K ...
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2.3 3.4 4.5 99.100
A. 97 K 98
B. K 97
C. K 98
D. K 98 Hướng dẫn Chọn A.
2 1.3 1 3 1.4 1 4 1.5 1 99 1.100 1 . K ... 2.3 3.4 4.5 99.100 6 2 3 1 12 3 4 1 20 4 5 1 9900 99 100 1 ... 2.3 3.4 4.5 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ......1 3 2 2.3 4 3 3.4 5 4 4.5 100 99 99.100 1 1 1 1 1 1 98 ...... 100 2 2.3 3.4 4.5 99.100 1 1 1 1 1 98 97 100 2 2 100 50 Vậy 97 K 98 1 3 5 99
Câu 228. Cho P . . .....
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 4 6 100 1 1
A. P 1
B. P 1 C. P
D. P 1 15 10 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 5 99 D . . ..... . 2 4 6 100 1 2 4 98 Ta có D . . ...... 2 3 5 99 1 1 2 3 4 5 98 99 2 D . . . . . ..... . 2 2 3 4 5 6 99 100 1 1 1 1 1 2 D mà 2 D D (1) 200 200 225 225 15 2 4 6 100 Ta lại có D . . ..... 3 5 7 101 1 2 3 4 5 6 99 100 2 D . . . . . ..... . 2 3 4 5 6 7 100 101 1 1 1 1 1 2 D mà 2 D D (2) 101 101 100 100 10 1 1 Từ (1) và (2) ta có D 15 10 1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 229. Cho E ... ; F ...
. Điền vào chỗ trống sau 51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100
đây để có đẳng thức đúng E ...F ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 ... 1.2 3.4 5.6 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1
...... 1 2 3 4 5 6 99 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ....... ...... 1 3 5 99 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ....... ...... 1 3 5 99 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 ...... ...... 2 4 6 100 2 4 6 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
...... 2. ...... 1 2 3 4 5 6 99 100 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
...... ...... ....... 1 2 3 4 5 6 49 50 51 52 99 100 1 2 3 4 50 1 1 1 1 ... 51 52 53 100 Do đó E F 3 1
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính x là: 4 3 5 5 A. B. C. 2 D. 2 12 12 Hướng dẫn Chọn B. 3 1 Ta có: x 4 3 3 1 x 4 3 5 x 12 3
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25 x là: 4 1 1 A. 1 B. C. 1 D. 2 2 Hướng dẫn Chọn C. 3
Ta có: 0, 25 x 4 3 1 x 4 4 x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0 ,5x 1 là: 2 A. 0 B. 1 C. 1 D. 0, 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 Ta có: 0
,5x 1 2 1 1 x 2 2 1 1 x : 2 2 x 1 3
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính . x 0, 25 0,25 là: 4 3 1 A. B. 4 C. 0, 5 D. 4 4 Hướng dẫn Chọn B. 3 Ta có: . x 0, 25 0,25 4 1 3 1 . x 4 4 4 1 .x 1 4 1 x 1 : 4 x 4 3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính x : là: 8 3 64 64 A. B. C. 1 D. 1 9 9 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. 3 8 Ta có: x : 8 3 8 3 x . 3 8
x 1 x 1 3 2
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức : x 0 là: 5 5 2 A. 0 B. C. 6 D. 1 3 Hướng dẫn Chọn B. 3 2 Ta có: : x 0 5 5 2 3 : x 5 5 2 3 x : 5 5 2 x 3
Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573 x 0,573 0 là: A. 2
,146 hoặc 1 B. 2,146 hoặc 1 C. 2
,146 và 1 D. 2,146 và 1 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: 1,573 x 0,573 0
x 0,573 1,573 x 2,146
x 0,573 1,573 x 0,573 1 ,573 x 1
Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2x 0, 4 3, 2 là:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 1 ,8 hoặc 1,4 B. 1
,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1 ,4 D. 1,8 và 1 ,4 Hướng dẫn Chọn C. 2x 0, 4 3, 2 2x 3,6 x 1,8
Ta có: 2x 0, 4 3, 2 2x 0, 4 3 , 2 2x 2 ,8 x 1 , 4
Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức 3 3x 1 27 là: 2 2 4 4 A. B. C. D. 3 3 3 3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 3 3x 1 27 3 3 3x 1 3 3x 1 3 3x 2 2 x 3
Câu 239. Nếu x 3 thì 3 x bằng :
A. 27 B. 729 C. 81 D. 9 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: x 3 x 9 x 729 1 1 1 2 1989
Câu 240. Tìm x biết: 1 ...
x x 1 3 6 10 1 1991 1989 1993 1989 1991 A. x B. x C. x D. x 1993 1989 1991 1990 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 2 1989 Ta có: 1 ...
x x 1 3 6 10 1 1991
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 2 2 1989 2 ....
x x 1 6 12 20 1 1991 1 1 1 1 1989 2 2 ... x x 1 2.3 3.4 4.5 1 1991 1 1 1989 x 1 2 2 2 1 2 2 x 1 1991 2 x 1 1991 x 1 2 1991x 1 2 x
1 1991x 1991 2 x 2 x 1 1991
1991x 2x 2
1991 1993x 1989 1989 x 1993 1 1 1 1 ... 1
Câu 241. Tìm x biết: x 2 3 4 200 20 1 2 199 2000 ... 199 198 1 199 199 100 100 A. x B. x C. x D. x 100 100 199 199 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 ... Đặt 2 3 4 200 A 1 2 199 ... 199 198 1 1 2 198 200 200 200 200
Ta có mẫu của A 1 1 ... 1 1 ... 199 198 2 199 198 2 200 1 1 1 1 ... Khi đó 1 2 3 4 200 A 1 1 1 200 200 ... 2 3 200
Như vậy ta có: x 1 1 1 1 199 20 . x 20 x 20 200 2000 10 10 10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 8 12 32 16
Câu 242. Tìm x biết: ... 3.5 5.9 9.15 n n 16 25
A. n 16
B. n 60
C. n 59
D. n 15 Hướng dẫn Chọn C. 4 8 12 32 16 Ta có ... 3.5 5.9 9.15 n n 16 25 2 4 6 16 16 2 ... 3.4 5.9 9.15 n n 16 25 1 1 16 1 1 8 2 3 n 16 25 3 n 16 25 1 1 8 1
n 16 75 n 75 16 59 n 16 3 25 75 1 1 1 1
Câu 243. Tìm x biết: x :
x : x : ... x : 511 2 4 8 512 1 1 A. x
B. x
C. x 511 D. x 511 2 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 Ta có: x :
x : x : ... x : 511 2 4 8 512
2x 4x 8x ... 512x 511
x2 4 816 ... 512 511
Đặt A 2 4 8 16 ... 512
2A 4 8 16 ...1024
2A A 1024 2 1022 Khi đó ta có: 511 1 xA 511 .
x 1022 511 x 1022 2
Câu 244. Tìm x biết: x x 1 x 2 x 3 ... x 50 255 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 20 B. x 20
C. x 30 D. 30 Hướng dẫn Chọn C. Ta có
x x 1 x 2 x 3 ... x 50 255
x x x ... x 1 2 3... 50 255
51x 1275 255 51x 1530 x 30
Câu 245. Tìm x biết: x x
1 x 2 ... x 2010 2029099 .
A. x 4
B. x 3
C. x 5
D. x 6 Hướng dẫn Chọn A. Ta có
x x
1 x 2 ... x 2010 2029099
x x x ... x 1 2 3... 2010 2029099
2011x 2021055 2029099
2011x 2029099 2021055 8044 x 4
Câu 246. Tìm x biết: 2 4 6 ... 2x 210.
A. x 14 B. x 15
C. x 14, x 1 5 D. x 1 Hướng dẫn Chọn C. Ta có
2 4 6 ... 2x 210
x x 1 .x 2 1 2 3 4 ... 210 2. 210 2
xx 2
1 210 x x 210 0 x x x 14 14
15 0 x 15
Suy ra x 14 hoặc x 15 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 247. Tìm x biết: x
1 2x 3 3x 5 100x 199 30200 .
A. x 2
B. x 4
C. x 5
D. x 3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có
x 12x 33x 5100x 199 30200
x 2x 3x ...100x 1 3 5...199 30200 .
x 5050 10000 30200 5050x 20200 x 4 1 1 1 2 1
Câu 248. Tìm x biết: ... 2 14 35 65 x 3x 9
A. x 7
B. x 6
C. x 9
D. x 8 Hướng dẫn Chọn C. Ta có 1 1 1 2 1 ... 2 14 35 65 x 3x 9 2 2 2 2 1 ... 28 70 130 x x 3 9 2 2 2 2 1 ... 4.7 7.10 10.13 x x 3 9 2 3 3 3 1 2 1 1 1 ... 3 4.7 7.10 x x 3 9 3 4 x 3 9 1 1 1 1 1 1 1 1 x 9 4 x 3 6 4 6 x 3 12 x 3 3 3 3 3 24
Câu 249. Tìm x biết: ... 35 63 99 x(x 2) 35 53 9 9 53 A. B. C. D. 9 53 53 9 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn D. Ta có 3 3 3 3 24 ... 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 2 2 2 2 24 ... 2 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 1 1 24 1 1 24 2 16 . 2 5 x 2 35 5 x 2 35 3 35 1 16 1 9 3 5 3 5 5 3 x 2 x 2 5 35 x 2 35 9 9 9 1 1 2
Câu 250. Tìm x biết 3 x 2 2 3 17 1 1 3 A. x B. x C. x D. x 3 3 7 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 2 1 1 2 1 7 2 1 17 17 1 17 Ta có: 3 x
x 3 x x x : 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 6 6 2 3 1 2
Câu 251. Tìm x biết : x 7 3 3 44 1 3 A. x B. x 11 C. x D. x 9 11 7 Hướng dẫn Chọn C. 1 2 2 1 2 2 2 2 2 2 1 Ta có: : x 7 : x 7 : x x : 3 3 3 3 3 3 3 3 11 1 2
Câu 252. Tìm x biết x x 1 0 33 5 66 66
A. x 0
B. x 1 C. x D. x 71 71 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. Ta có: 1 2 x x 1 2 2 1 2 2 71 2 2 71 66 1 0 x x 0 x 0 x x : 33 5 33 5 5 33 5 5 165 5 5 165 71 2 3 20 2
Câu 253. Tìm x biết x 2x 4 3 4 21 7 25 25 A. x B. x C. x 6
D. x 6 6 6 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 20 2 2 3 3 2 0 3 0 2 3 5 3 0 x 2x 4
x 2x
x x 3 4 21 7 3 4 4 21 7 3 2 7 7 Ta có: 2 3 3 0 5 5 5 x x 5 x 5 : 6 3 2 7 7 6 6
Câu 254. Tìm x biết 3x 25 2x 0 1 2 x x 1 3 3 1 A. x B. C. D. x 3 5 5 3 x x 2 2 Hướng dẫn Chọn C. 2 x 3x 2 0 3x 2 3
Ta có: 3x 25 2x 0 5 2x 0 2x 5 5 x 2 1 3 1
Câu 255. Tìm x biết x 5 4 4 7 7 7 7 x x x x 10 10 10 10 A. B. C. D. 4 4 4 4 x x x x 5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. 3 1 1 3 7 x x 1 3 1 3 1 1 3 1 Ta có: 4 20 20 4 10 x x x 5 4 4 4 4 5 4 20 3 1 1 3 4 x x 4 20 20 4 5 3 2
Câu 256. Tìm x biết 2 2x 2 4 3 1 2 x x 1 48 3 A. x
B. x C. D. 48 1 5 x x 48 8 Hướng dẫn Chọn B. 3 2 2 3 2 5 2 5 Ta có:
2 2x 2 2 2x 2 2 2x 2x : 2 4 3 3 4 3 4 3 4 2 5 2 2x
x vì 2x 0 với mọi giá trị của x. 3 8 3
Câu 257. Tìm x biết x 2005 2006 y 0 x 2005 x 2006 x 2005 x 2006 A. B. C. D. y 2006 y 2005 y 2005 y 2006 Hướng dẫn Chọn A. x 2005 0 x 2005
Ta có: x 2005 2006 y 0 2006 y 0 y 2006 x 2 3
Câu 258. Tìm x biết 5 8 31 15 1 46 A. x B. x C. x D. x 8 8 8 3 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. x 2 3 5.3 15 15 31 Ta có: x 2 x 2 x 2 5 8 8 8 8 8 x 1 6
Câu 259. Tìm x biết x 5 7
A. x 20
B. x 12 C. x 23 D. x 12 Hướng dẫn Chọn C. x 1 6 Ta có: 7.x
1 6. x 5 7x 7 6x 30 7x 6x 3 0 7 x 2 3 x 5 7 2 4 6 x
Câu 260. Tìm x biết:
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14
x 2x 14
A. x 12
B. x 13
C. x 14
D. x 15 Hướng dẫn Chọn A 1 1 1 1 1 1 x
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14 x 2x 14 1 1 x 12 x x 2 x 14
x 2x 14
x 2x 14 x 2x 12 x 14 1
Câu 261. Tìm x thỏa mãn: 9x 2 2 1 x 0 3 1 1
A. x 1 B. x
C. x D. x 1 3 3 Hướng dẫn Chọn B 1 Vì 9x 2 2 1
0, x 0 nên để : 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 9 x 1 0 9x 2 1 1 2 1
x 0 1 x 3 x 3 3 4 4 6
Câu 262. Tìm a, ,
b c thỏa mãn: 7b 3 21a 6 18c 5 0 2 3 5 2 3 5 A. a ,b , c B. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 2 3 5 2 3 5 C. a ,b , c D. a ,b , c 7 7 18 7 7 18 Hướng dẫn Chọn D 7b 34 0 7b 3 0 4 4 6 Vì :
21a 64 0 Nên để : 7b 3 21a 6 18c 5 0 21a 6 0 18c 56 0 18c 5 0 2 3 5 a ,b , c 7 7 18 100 200
Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn: 3x 5 2y 1 0 5 1 5 1
A. x , y
B. x , y 3 2 3 2 5 1 5 1
C. x , y D. x , y 3 2 3 2 Hướng dẫn: Chọn C 3x 5 100 0 100 200 3x 5 0 Vì
, Nên để : 3x 5 2y 1 0 thì 2 y 200 1 0 2 y 1 0 5 1 x , y 3 2 2 4 6
Câu 264. Tìm a, ,
b c thoả mãn: 2a 9 8b
1 c 19 0 9 1 9 1 A. a ,b , c 19 B. a ,b , c 19 2 8 2 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 9 1 9 1 C. a ,b , c 1 9 D. a ,b , c 19 2 8 2 8 Hướng dẫn Chọn A 2a 92 0 2a 9 0 2 4 6 Vì 8b 4 1
0 , Nên để : 2a 9 8b
1 c 19 0 thì 8 b 1 0 c 196 0 c 19 0 9 1 a ,b , c 19 2 8 2 2
Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn: x 2 2 y 3 4 A. (x 2 ; y 3) B. (x 2
; y 4, y 2);(x 1 , x 3 ; y 3) C. (x 1 , x 3
; y 4, y 2 ) D. Cả A,B và C Hướng dẫn Chọn D x 2 2 0 Vì nên ta có các TH sau : y 3 2 0 2 x 2 2 0 x 2 0 TH1 : TH2 : 2 y 3 2 0 y 3 1 2 x 2 2 1 x 2 1 TH3 : TH4 : 2 y 3 2 0 y 3 1 (x 2
; y 3);(x 2
; y 4, y 2);(x 1 , x 3
; y 3);(x 1 , x 3
; y 4, y 2 ) 2008 Câu 266. Tìm 2008 2
x, y, z thỏa mãn: 2x 1 y
x y z 0 5 1 2 1 1 2 9 A. x , y , z B. x , y , z 2 5 10 2 5 10 1 2 1 1 2 9 C. x , y , z D. x , y , z 2 5 10 2 5 10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B 2008 2 Vì: x 2008 2 1 0 , và y 0
và x y z 0 5 2x 1 0 2008 nên để 2 : x 2008 2 2 1 y
x y z 0 thì y 0 5 5
x y z 0 1 2 9 x , y , z 2 5 10
Câu 267. Tìm x thỏa mãn: x 2 4 7 5 7 4x 0 7 7 1 1 A. x
B. x 3 C. x , x 3, x
D. x 3, x 4 4 2 2 Hướng dẫn Chọn C t 0 Đặt: 2
4x 7 t t 5t 0 t 5 7 1 x , x 3, x 4 2 2 2
Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn: x 12 y x 6 y 0 A. x 9 ; y 21
B. x 9; y 21 C. x 9 ; y 2 1 D. x 9; y 2 1 Hướng dẫn Chọn A
x 12 y 2 0 2 2 x y 12 0 Vì:
Nên để: x 12 y x 6 y 0 thì x 6 y 2 0 x y 6 0 x 9 ; y 21 2 4
Câu 269. Tìm x thỏa mãn: 2x 3 3x 2 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 3 3 2 3 3 3 2 A. x , x B. x , x C. x , x D. x , x 2 4 2 3 2 4 2 3 Hướng dẫn Chọn B 2x 3 2 0 2 4 2x 3 0 3 2 Vì:
Nên để: 2x 3 3x 2 0 thì x , x 3x 2 4 0 3x 2 0 2 3 x
Câu 270. Tìm x biết (1.2 2.3 3.4 ... 98.99). 6 3 12 : 26950 7 2 3 1 5 3 A. B. C. D. 2 2 7 4 Hướng dẫn Chọn C.
Đặt : A 1.2 2.3 3.4 ... 98.99
Tính A ta được : 3A 1.23 0 2.34
1 3.45 2 ... 98.99100 97
3A 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 ... 98.99.100 97.98.99 98.99.100 98.99.100 A 3 98.99.100.x 6 3 60 5 Thay vào ta có : 12 : 12x x 3.26950 7 2 7 7
Câu 271. Tìm x biết 1 1 1 1 1 2 3 9 ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 1 1 A. 10 B. C. 2 D. 2 10 Hướng dẫn Chọn A. 1 2 3 9 1 2 3 8 Ta có : ... 1 1 1 ... 1 1 9 8 7 1 9 8 7 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 10 10 10 10 10 1 1 1 1 ... 10 ... 9 8 7 2 10 2 3 9 10 Khi đó 1 1 1 1 1 1 1 : ... .x 10 ... x 10 2 3 4 10 2 3 10
Câu 272. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 2 B. 2 C. 3 D. 3 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có : x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 2 x 2 x 2
x ... 2
x 3024 2
x.504 3024 2
x 6 x 3
Câu 273. Tìm x biết 7 13 21 31 43 57 73 91 2x 10 6 12 20 31 42 56 72 90 2 3 4 A. B. C. D. 1 5 5 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 Ta có : 2x 1 1 1 ... 1 10 6 12 20 90 1 1 1 1 2x 8 ... 10 2.3 3.4 4.5 9.10 1 1 8 4 2x 8
10 2x x 2 10 5 5
Câu 274. Tìm x biết 1 1 1 49 ... x 1.2.3 2.3.4 98.99.100 200 99 99 49 A. 1 B. C. D. 100 101 50 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. 1 2 2 2 2 49 Ta có : ... .x 2 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 200 1 1 1 1 1 1 1 49 ... .x
2 1.2 2.3 2.3 3.4 98.99 99.100 200 1 1 1 49 99 .x x 2 1.2 99.100 200 101
Câu 275. Tìm x biết 1 1 1 2012 2012 2012 ... x ... 1.2 3.4 99.100 51 52 100 A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Ta có : ... ... 1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... 2 ... 1 2 3 4 99 100 2 4 6 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... ... 1 2 3 100 1 2 50 51 52 53 100 Khi đó 1 1 1 1 1 1 1 : ... .x 2012 ... x 2012 51 52 100 51 52 53 100
Câu 276. Tìm x biết 1 1 1 2014 2015 4025 4026 1 ... x 2013 ... 2 3 2013 1 2 2012 2013 A. 2013 B. 2012 C. 2011 D. 4026 Hướng dẫn Chọn A. 2014 2015 4025 4026 Ta có : ... 2013 1 2 2012 2013
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2014 2015 4025 4026 = 1 1 ... 1 1 1 2 2012 2013 2013 2013 2013 2013 2013 1 1 1 1 = ... 2013 ... 1 2 3 2012 2013 1 2 3 2013 Khi đó 1 1 1 1 1 1 : 1 ... .x 2013 ... . x 2013 2 3 2013 1 2 2013
Câu 277. Tìm x biết x x x ... x x 1 và x x x x ... x x 1 51 1 2 3 50 51 1 2 3 4 49 50 A. 24 B. 24 C. 25 D. 25 Hướng dẫn Chọn B.
Thay vào ta có : x x x x ... x x x 1 1 2 3 4 49 50 51
111...1 x 1 25 x 1 x 2 4 51 51 51
Câu 278. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 20 6 10 A. 18 B. 19 C. 20 D. 21 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có : x x x ... x 1 2 3 ... 20 6 10 20x 210 6 10 x 2 0
Câu 279. Tìm x biết x
1 x 2 ... x 100 7450 A. 24 B. 25 C. 30 D. 31 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có : x x x .. x 1 2 3 ... 100 7450
100x 5050 7450 x 24
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 280. Tìm x biết x 2x 3x ... 2011x 2012.2013 4016 2011 4016 2011 A. B. C. D. 2011 2013 2012 2012 Hướng dẫn Chọn A. 1 2011 .2011 4016
Ta có: x 1 2 3 ... 201 1 2012.2013 . x 2012.2013 x 2 2011
Câu 281. Tìm x biết x
1 x 2 x
3 ... x 100 5070 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 4 5 6 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: x x x ... x 1 2 3 ...100 5070 1
100x 5050 5070 100x 20 x 5 1 1 1 1 1 2 3 9
Câu 282. Tìm x biết ... x ... 2 3 4 10 9 8 7 1 A. 8 B. 9 C.10 D.11 Hướng dẫn Chọn C. 9 1 2 3 9 1 2 3 8
Ta có: Tách thành 9 số 1=> ... 1 1 1 ... 1 1 1 9 8 7 1 9 8 7 2 10 10 10 10 10 1 1 1 1 ... 10 ... 9 8 7 2 10 2 3 4 10 Khi đó 1 1 1 1 1 1 1 1 ... x 10 ... x 10 2 3 4 10 2 2 3 10
Câu 283. Tìm x biết 1 2 3 ... x 820
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 Hướng dẫn Chọn B . 1 x x Ta có :
820 xx
1 1640 40.41 x 40 2
Câu 284. Tìm x biết x 2 3 3 3 3 1 2 3 ... 10 1 A. 44;46 B. 45 C. 46 và 44 D. 46 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 2 3 3 1 2 1 8 9 1 2 2 3 3 3 1 2 3 9 27 36 1 2 3 .... x x
1 2 3 ... 10 1 2 3 ... 102 x 2 1 45 44 3 3 3 3 2 1 45 x 1 45 x 46
Câu 285. Tìm x biết x 2 1 3 5 7 ... 99 2 A. 40 và 40 B. 52 và 48 C. 50 D. 40 Hướng dẫn Chọn B . 1 9950 x 2 50 x 52 Ta có :
50 x 22 2 2 x 2 50 x 48
Câu 286. Tìm x biết x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024 A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 Hướng dẫn Chọn A .
x 3x 5x 7x ... 2013x 2015x 3024
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 x 2
x ... 2
x 3024 2x.504 3024 2x 6 x 3 3 3 3 3 24
Câu 287. Tìm x biết ... 35 63 99 x x 2 35 43 53 53 43 A. B. C. D. 9 9 9 9 Hướng dẫn Chọn B . 3 3 3 3 24 Ta có: ... 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 2 2 2 2 24 ... 2 5.7 7.9 9.11 x x 2 35 3 1 1 24 1 1 24 2 16 . 2 5 x 2 35 5 x 2 35 3 35 1 16 1 9 3 5 3 5 5 3 x 2 x 2 5 35 x 2 35 9 9 9 2 6 12 20 110
Câu 288. Tìm x biết . . . ... .x 2 0 2 2 2 2 2 1 2 3 4 10 35 20 40 20 A. B. C. D. 11 11 11 11 Hướng dẫn Chọn D . 1.2 2.3 3.4 4.5 10.11 Ta có: . . . ... .x 2 0 1.1 2.2 3.3 4.4 10.10
1.2.3...102.3....1 1 .x 2 0 1.2....10 1.2....10 20 11x 2 0 x 11 1 1 1 1 49
Câu 289. Tìm x biết ... 1.3 3.5 5.7 2x 1 2x 1 99
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 48 B. 49 C. 45 D. 46 Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 1 1 1 1 49 ... 1.3 3.5 5.7 2x 1 2x 1 99 1 1 1 1 1 1 49 1 .... . 3 3 5 2x 1 2x 1 2 99 1 98 1 98 1 1 2x 1 99 2x 1 99 1 1
2x 1 99 x 49 2x 1 99
Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x 4 x 9 5 A. 4 B. x
C. x : 4 x 9
D. x 4 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có bảng xét dấu như sau: x 4 9 x 4 - 0 + | + x 9 - | - 0 + TH1: x 4 x
x x x x x thì 4 9 5 4 9 5 2 13 5 2x 8 4 (không
thoả mãn do đang xét TH x 4 ) TH2: 4 x 9 x
x x x
x x x thì 4 9 5 4 9 5 0 5 5 : 4 9 (TM) TH3: x 9 x
x x x x x thì 4 9 5
4 9 5 2 13 5 2x 18 9 (TM)
Vậy x 4 x 9 5 4 x 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 291. Tìm x thoả mãn: x 3 5 x A. 1
B. x C. x 3
hoặc x 5 D. x 3
và x 5 Hướng dẫn Chọn A.
x 3 5 x 2x 2
x 3 5 x x 1
x 3 x 5 0x 8 Vậy x 1 .
Câu 292. Tìm x thoả mãn: 2
x 1 x x 0 A. 0 B. x 1
hoặc x 0 C. x 1
và x 0 D. x 1
và x 5 Hướng dẫn Chọn D. Vì 2 x 1 0 ; x
x x 0 x x 1 x 1 0 x 1 0 Suy ra: 2
x 1 x x 0
x 0 x 1 2 2 x x 0 x x 0 x 1
Câu 293. Tìm x thoả mãn: x 5 9 10 A. 4 B. x 25 C. x 4
hoặc x 6 D. x 4
và x 6 Hướng dẫn Chọn C. x 5 9 10 x 5 1 x 5 1 x 4
x 5 9 10 x 5 9 1 0 x 5 1 9(KTM) x 5 1 x 6
Câu 294. Tìm x thoả mãn: x 1 2 x 2 3 x 3 4
A. 1 x 2
B. x 5 C. 1 x 2 hoặc x 5 D. 1 x 2 hoặc x 5 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có bảng xét dấu như sau:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS x 1 2 3 x 1 - 0 + | + | + x 2 - | - 0 + | + x 3 - | - | - 0 + TH1: x 1 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 1 x 2 2 x 33 x 4 2
x 6 4 x 1(KTM)
TH2: 1 x 2 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 2 x 33 x 4 0x 4 4(TM)
TH3: 2 x 3 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 x 2 33 x 4 0 4
x 12 4 4x 8 x 2(TM) TH4: x 3 thì:
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 x 2 3 x 3 4 2x 6 4 x 5(TM)
Vậy 1 x 2 hoặc x 5
Câu 295. Tìm cặp số nguyên ;
x y thoả mãn: x y 2 y 3 0 A. 3 ;1 B. 3 ; 1 C. 1 ;3 D. 1 ;3 Hướng dẫn Chọn D.
x y 2 0 y 3
x y 2 y 3 0 y 3 0 x 1 7 5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x x 5 0 8 6 2 100 140 100 140 100 140 A. x B. x C. x
hoặc x D. x
và x 9 33 9 33 9 33 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7 5 1 100 x x 5 x 7 5 1 7 5 1 8 6 2 9 Vì x x 5 0 x x 5 8 6 2 8 6 2 7 5 1 14 0 x x 5 x 8 6 2 33 Câu 297. 2 2
Tìm x thoả mãn: x 5x 5 2 x 10x 11
A. x 2
B. x 3 hoặc x 2 C. x 3
D. x 2 hoặc x 3 Hướng dẫn Chọn B. 2 2 2 x x x
x x 2 5 5 2 10x 11 5 5 2 x 5x+5 1 Đặt 2
x 5x 5 t thì phương trình đã cho trở thành: 1 t 2 t 1 0 2 t 2
t 1 t 2 t 1 1 t 1 t
t 2t 1 3 t 1 x 2 2 2
Hay x 5x 5 1
x 5x 6 0 x 3 4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x 3 ,75 2 ,15 5 4 4 12 4 A. x B. C. x D. x hoặc 12 x 5 5 5 5 5 Hướng dẫn Chọn D. 4 8 4 x x 4 4 4 8 5 5 5 x 3 ,75 2
,15 x 3,75 2
,15 x 5 5 5 5 4 8 12 x x 5 5 5 11 3 1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn: : 4x 4 2 5 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 9 9 11 9 A. x B. C. x D. x hoặc 11 x 20 20 20 20 20 Hướng dẫn Chọn D. 1 11 4x 2 x 11 3 1 7 1 5 20
: 4x 4x 2 4 2 5 2 5 1 9 4x 2 x 5 20 3
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A 2x 2xy y với x 2,5; y 4
A. A 2 hoặc 1 A
B. A 2 hoặc 1 A 2 2 1 C. A
D. A 2 2 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: A 2x 2xy y 3 3 3 1 3 + Với y
A 2x x x 4 2 4 2 4 1 3
x 2, 5; x 0 A .2, 5 2 + Với 2 4 x 2, 5 1 3 1 x 2
,5; x 0 A .2,5 2 4 2 Vậy A 2 hoặc 1 A 2 2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: 3 2
A 6x 3x 2 x 4 với x 3 2 2 A. A 2 B. A 2 9 9 4 4 C. A D. A 9 9 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. 2 Ta có: 3 2
A 6x 3x 2 x 4 với x 3 3 2 Với 2 2 2 2 8 4 2 16 4 4 2 x A 6 3 2 4 6 . 3. 2. 4 4 2 3 3 3 3 27 9 3 9 3 3 9
Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C 2 x 2 3 1 x với x 4 A. C 13 B. C 13 C. C 5 D. C 5 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: C 2 x 2 3 1 x
Với x 4 C 2 4 2 3 1 4 2. 2 3. 3 4 9 5
Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A x 3,5 4,1 x , với 3,5 x 4,1 A. A 7, 6 B. A 0 ,6 C. A 7 ,6 D. A 0, 6 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có: A x 3,5 4,1 x x 3,5 0
Với 3,5 x 4,1
A x 3,5 4,1 x 0,6 4,1 x 0
Câu 304. Rút gọn biểu thức: A x 1,3 x 2,5 khi x 1 ,3 A. A 7 B. A 2 x 1 C. A 7 D. A 2x 1 Hướng dẫn Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có: A x 3 x 4 x 3 0 Khi x 3
A x 3 x 4 (x 3) (x 4) 7 x 4 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 2
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B x x 5 5 3 3 A. B hoặc 3 B B. B hoặc 1 B 2x hoặc 3 B 5 5 5 5 5 1 3 C. B 2x hoặc 3 B D. B 5 5 5 Hướng dẫn Chọn B. 1 2
Ta có: B x x 5 5 1 Ta có BXD: 2 5 5 -1 2 x 0 5 5 2 x - | - 0 + 5 1 x - 0 + | + 5 1 1 2 2 Kết luận x x x x 5 5 5 5 1 x 0 + Với 1 5 1 2 3 x
B x x 5 2 5 5 5 x 0 5 1 x 0 + Với 1 2 5 1 2 1 x B x x 2x 5 5 2 5 5 5 x 0 5 1 x 0 + Với 2 5 1 2 3 x B x x 5 2 5 5 5 x 0 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy 3 B hoặc 1 B 2x hoặc 3 B 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 4 3 1
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A x x , khi x 7 5 5 5 7 12 12 A. A 2x B. A 2x 35 35 12 2 C. A D. A 35 35 Hướng dẫn Chọn A. 1 3 4
Ta có: A x x 7 5 5 1 x 0 3 1 7 1 3 4 12 Khi x
A x x 2x 5 7 3 7 5 5 35 x 0 5 1 1 1 1 1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C 2 x x
8 với x 2 5 5 5 5 5 29 29 A. C B. C 2 x 5 5 29 29 C. C 2x D. C 5 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1
Ta có: C 2 x x 8 5 5 5 1 2 x 0 1 1 5 1 1 1 29 Với x 2
C 2 x x 8 2x 5 5 1 5 5 5 5 x 0 5 1 1
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D x 3
x 3 với x 0 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 A. D 6 B. D 2 x 2 C. D 0 D. D 2x Hướng dẫn Chọn D. 1 1
Ta có: D x 3 x 3 2 2 1 x 3 0 1 1 1 1 Với x 0 2
D x 3 x 3 x 3 x 3 2x 2 2 2 2 x 0 5a 3 1 1
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C
với a ; b 3 b 3 4 113 103 103 113 113 103 113 A. C ; ; ; B. C ; ; 9 9 9 9 9 9 9 103 103 113 113 103 113 C. C ; ; D. C ; ; 9 9 9 9 9 9 Hướng dẫn Chọn A. 5a 3 1 1 Ta có: C
, với a ; b 3 b 3 4 5 3.4 103 5 3.4 103
TH1: a 0;b 0 C
TH2: a 0;b 0 C 9 1 9 9 1 9 5 3.4 113 5 3.4 113
TH3: a 0;b 0 C
TH4: a 0;b 0 C 9 1 9 9 1 9 Vậy 103 C hoặc 103 C hoặc 113 C hoặc 113 C 9 9 9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS a
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số dương? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 Hướng dẫn Chọn C.
Để x 0 a 3 0 a 3 . a
Câu 311. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ 3 x là số âm? 2
A. a 3
B. a 0
C. a 3
D. a 3 Hướng dẫn Chọn A. Để a 3 x 0
0 a 3 0 a 3 . 2 a 3
Câu 312. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 2
A. a 0
B. a 3
C. a 3
D. a 3 Hướng dẫn Chọn D. Để a 3 x 0
0 a 3 0 a 3 . 2 2a 1
Câu 313. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số dương? 3 1 1 1 A. a B. a C. a
D. a 0 2 2 2 Hướng dẫn Chọn B. Vì 3 0 nên để 1
x 0 2a 1 0 a . 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2a 1
Câu 314. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x là số âm 3 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 Hướng dẫn Chọn C. 1 Vì 3
0 nên x 0 2a 1 0 a 2 2a 1
Câu 315. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
không là số dương cũng không là số âm? 3 1 1 1 A. a
B. a 0 C. a D. a 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A 1
Ta có: x 0 2a 1 0 a 2 x 5
Câu 316. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương? x 8 x 5 A. 5
x 8 B. C. x 5
D. x 8 x 8 Hướng dẫn Chọn B. x 5 0 x 5 Th1: x 8 x 8 0 x 8 x 5 0 x 5 Th2: x 5 x 8 0 x 8 x 5
Câu 317. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm? x 8 x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. x 5 0 x 5 Th1: 5 x 8 x 8 0 x 8 x 5 0 x 5 Th2: x x 8 0 x 8 x 5
Câu 318. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 8 âm? x 5 A. 5
x 8
B. x 0 C. D. x 5 x 8 Hướng dẫn Chọn D.
Để số hữu tỉ a thỏa mãn yêu cầu đề bài thì : x+5=0. Suy ra x =-5 2x 1
Câu 319. Cho a
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 6 âm? 1 1 1 A. x B.x=0 C. x D. x 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A.
Để số hữu tỉ a thỏa mãn điều kiện đề bài thì 2x 1 1 a 0
0 2x 1 0 x x 6 2 m
Câu 320. Cho số hữu tỉ 3 12 x với m
. Giá trị m nào để x là số nguyên? 6
A. m là số chẵn
B. m là số lẻ
C. m D. m Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS m x là số nguyên 4
là số nguyên m 4 là số chẵn m là số chẵn 2 a
Câu 321. Cho số hữu tỉ 11 x
(a ; a 0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên? a A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn B. a 11 11 Ta có: x 1 . a a 11 x
aƯ(11) a 1 ;
11 a có 2 giá trị nguyên âm thỏa mãn. a n
Câu 322. Cho số hữu tỉ 3 9 M
. M đạt giá trị nguyên khi n 4 là ước nguyên của số nào dưới đây? n 4 A. 3 B. 9 C. 18 D. 21 Hướng dẫn Chọn D. 3n 9 3(n 4) 21 21 Ta có: M 3 . n 4 n 4 n 4 21 M
n 4 là ước của 21 n 4 n
Câu 323. Cho số hữu tỉ 6 5 N
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên? 2n 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 Hướng dẫn Chọn A. 6n 5 3(2n 1) 8 8 Ta có: N 3 2n 1 2n 1 2n 1 8 N
(2n-1) là ước lẻ của 8 2n 1
1 n có 2 giá trị thỏa mãn. 2n 1 x
Câu 324. Cho số hữu tỉ 3 2 A
. Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên? x 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. - 11 B. 11 C. -4 D. 4 Hướng dẫn Chọn D. 3x 2 11 Ta có: A 3 x 3 x 3 11 A
11 (x 3) x 3 1 ; 1 1 x 8 ;2;4;1 4 x 3 x
Câu 325. Cho số hữu tỉ 2 1 B
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên? x 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn A. 2x 1 5 Ta có: B 2 x 2 x 2 5 B
5 (x 2) x 2 1 ; 5 x 7 ; 3 ; 1 ; 3 x 2
x có 1 giá trị nguyên dương thỏa mãn 2 x 3x 7
Câu 326. Cho số hữu tỉ C
. Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên? x 3 A. 0 B. 2 C. 4 D. Vô số Hướng dẫn Chọn C. 2 x 3x 7 x(x 3) 7 7 Ta có: C x x 3 x 3 x 3 7 C
7 (x 3) x 3 1 ; 7 x 1 0; 4 ; 2 ; 4 x 3
x có 4 giá trị thỏa mãn 2 x 2x 1
Câu 327. Cho số hữu tỉ D
. Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên? x 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. 2 x 2x 1
x(x 1) 3(x 1) 4 4 Ta có: D x 3 x 1 x 1 x 1 4 D
4 (x 1) x 1 1 ; 2; 4 x 5 ; 3 ; 2 ;0;1; 3 x 1
x có 6 giá trị thỏa mãn y
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn: 5 1 x 4 8 A. 1 B. 2 C. 4 D. 8 Hướng dẫn Chọn A. 5 1 y 1 2y Ta có:
x(1 2y) 40 (1-2y) là ước lẻ của 40 x 8 4 8 (1 2y) 1 ; 5 y 2 ;0;1; 3 ( ;
x y) (8; 2), (40; 0), ( 4 0;1),( 8 ;3)
có 1 cặp (x; y) nguyên dương.
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn: 7 9 2 359 15x 10 y 5 30xy A. Không có B. 4 C. 8 D. Vô số Hướng dẫn Chọn B. 7 9 2 359 14 y 27x 12xy 359 Ta có:
12xy 359 12y 27x 15x 10 y 5 30xy 30xy 30xy
12xy 27x 14y 359 3x(4y 9) 14y 359
6x(4y 9) 28y 718 6x(4 y 9) 7(4 y 9) 718 63
(4y -9)(6x - 7) 781 1.781 11.71 4y – 9 -781 -71 -11 -1 1 11 71 781 6x – 7 -1 -11 -71 -781 781 71 11 1 y -193 -15,5 -0,5 2 2,5 5 20 197,5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS x 1 32 2 -129 394 13 3 4 3 3 3 3 Kết luận TM TM TM TM ( ; x y) (1; 1 93),( 1 29;2),(13;5),(3;20)
có 4 cặp (x; y) thỏa mãn.
Câu 330. Số nghiệm của phương trình x 1 0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: x 1 0 x 1 0 x 1 .
Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x 1 5 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. x 1 5 x 4
Ta có: x 1 5 x 1 5 x 6
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x 1 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn A.
Giá trị tuyệt đối là số không âm. x
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình 2 5 3là: x 1 38 A. B. 1 C. 2 D. 3 5 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Điều kiện: x 1. 2x 5 TH1:
3 2x 5 3x 3 x 8 x 1 2x 5 2 TH2: 3 2x 5 3
x 3 x x 1 5
Vậy tổng hai nghiệm là: 2 38 8 . 5 5
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x 1 2x 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. x 0
x 1 2x 1 Ta có:
x 1 2x 1 2 x 1 2 x 1 x 3
Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 1 x 1 là: 2 A. 0 B. C. 2 D. 3 3 Hướng dẫn Chọn B. Điều kiện: x 1
x 0l
2x 1 x 1
2x 1 x 1 2
2x 1 1 x
x TM 3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A A A 0
B. A A A 0 A 0 A 0
C. A B 0
D. A B 0 B 0 B 0 Hướng dẫn Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x 1 y 2 0 là: A. 1 B. 1 C. 0 D. 2 Hướng dẫn Chọn B. x 1
x 1 y 2 0 y 2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x 1 x 2 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số Hướng dẫn Chọn D.
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta được:
x 1 x 2 x 1 2 x x 1 2 x 1.
Dấu bằng xảy ra khi x
1 2 x 0 1 x 2 . Vậy có vô số giá trị của x thỏa mãn.
Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 x 3 4 là: A. 1 B. 2 C. 5 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. TH1: x 9
3 x 2 x 3 4 x (TM) 2
TH2: 2 x 3 x 2 3 x 4 1 4 l TH3: x 1
2 2 x 3 x 4 x (TM) 2
Vậy tổng các nghiệm là 5. 5
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A là số nguyên ? x 1 A. 3 B. 6 C. 4 D. 15 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C.
Điều kiện: x 1 0 x 1
Để A nguyên thì 5 chia hết cho (x 1) hay (x 1) ¦(5) 5 ; 1 ;1; 5 x 1 5 1 1 5 x 4 0 2 6 x
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 2 3 B là số nguyên x 1 A. 7 B. 8 C. 4 D. 10 Hướng dẫn Chọn C.
Cách 1:Dùng phương pháp tách tử số theo mẫu số ( Khi hệ số của x trên tử số là bội hệ số của x dưới mẫu số):
Tách tử số theo biểu thức dưới mẫu số : 2x 3 2 x 1 5 5 B 2
, ( điều kiện: x 1). x 1 x 1 x 1
Để B nguyên thì 5 là số nguyên hay 5 chia hết cho (x 1) x 1
hay (x 1) ¦(5) 5 ; 1 ;1; 5 x 1 5 1 1 5 x 4 0 2 6 x
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên 3 2 là số nguyên 2x 1 A. 2 B. 1 C. 4 D. 8 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3
x 2 2x 1
23x 2 2x 1 6
x 4 2x 1 Ta có
2x 1 2x 1 3 2x 1 2x 1
6x 3) 2x 1
Hay (6x 4) (6x 3) 2x 11 (2x 1) (2x 1) ( ¦ 1) { 1 } x { 0; 1 } 2 x 4x 7
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A x 4 A. 5 ;3;7;1 1 B. 5 ;3;7;1 1 C. 1 1; 5 ; 3 ; 3 D. 11 ; 3 ;5; 11 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 2
(x 4) (x 4) x(x 4) (x 4) x 4x (x 4) Để A nguyên thì 2
x 4x 7 (x 4) (2) . Từ (1) (2) suy ra 7 (x 4) x 4 1 1 7 7 x 5 3 11 3 2 x 7
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B x 4 A. 27 ; 5 ; 3 ; 19 B. 27 ; 3 ;5 ;19 C. 2 7; 1 9; 3 ; 5 D. 3 ;5;19;2 7 Hướng dẫn Chọn A.
x x x x x 2 4 4 4 4 4
x 16 x 4 (1) Để B nguyên thì 2
x 7 x 4 (2) Từ 2 x 2 (1)(2) 16
x 7 x 4 23 x 4 x 4 1 1 23 23 x 5 3 27 19
Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy 3y 3x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13;7;2;2 ;1 ; 5 ;8 B. 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13; 7 ;2;2 ;1 ; 5 ;8 C. 2;7; 1 3;4; 4 ; 1 3;7;2;2 ;1 ;5; 8 D. 2;7; 1 3;4; 4 ;13; 7 ; 2 ; 2 ;1 ; 5 ;8 Hướng dẫn Chọn A.
y(x 3) 3x 1 0 (Nhóm hạng tử chứa xy với hạng tử chứa y và đặt nhân tử chung là y )
y(x 3) 3(x 3) 1 0 0 ( phân tích 3 x 1 3 x 9 10 3 (x 3) 10 )
(x 3)(y 3) 1
0 . Kẻ bảng được các cặp số ; x y là: 2 ; 7 ; 1 3;4; 4 ;13;7;2;2 ;1 ; 5 ;8
Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 2 2
25 y 8(x 2009) (1) A.
2013;9;2005;9;2009;0 B. 2
013;9;2005;9;2009;0 C. 2013;9; 2 005;9; 2 009;0 D. 2 013;9; 2 005;9; 2 009;0 Hướng dẫn Chọn A. Vì 2 2 2
8(x 2009) 0 25 y 0 y 25 Vì 2
8(x 2009) là số chẵn nên 2
25 y cũng là số chẵn, mà 25 là số lẻ nên 2 y là số lẻ Với 2
y 1 y 1 . Thay vào 2
(1) (x 2009) 3 ( loại)
Tương tự các trường hợp còn lại 1 1 1
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết: x y 5 A. 6;30; 3 0;6; 1 0; 1 0;0;0 B. 6;30; 3 0; 6 ; 1 0; 1 0;0;0 C. 6; 3 0;30; 6
;10;10;0;0 D.
6;30;30;6;10;10;0;0 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn D.
5(x y) xy xy 5x 5y 0 x y 5 5y 25 25 x y 5 5 y 5 25
x 5 y 5 25 1.25 5.5. 2 1
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết 3 x y 4 2 1 1 4 2 1 1 A. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; B. 1; 1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3 4 2 1 1 4 2 1 1 C. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; D. 1 ;1 ; ; ; 0;0; ; 3 3 3 3 3 3 3 3 Hướng dẫn Chọn B.
y x xy xy x y x y 2 2
y x y 1 2 2 3 3 2 0 3 1 2 3 1 2 y 3 3 3 3
3x3y 1 2 3y
1 2 3x 23y 1 2
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn 2 1 8 1 y x xy A. 9 ;3; 2 ;12;9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 B. 9 ;3; 2 ;12;9; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 C. 9 ;3; 2 ; 1 2; 9 ;1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ; 7 D. 9 ;3; 2 ;12; 9 ; 1 ;0; 8 ; 6 ;4; 3 ;7 Hướng dẫn Chọn A.
2x y 8 xy xy 2x y 8
x y 2 y 2 1 0 x 1 y 2 1 0 1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x 1 y xy
Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 2; 4 ;0; 2 B. 2 ; 4 ;0; 2 C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4 ;0; 2 Hướng dẫn Chọn A.
Thực hiện phép nhân quy đồng chuyển về dạng tích 2 2
x y x 4 xy x y xy x 4 0 xy x
1 x 1 3 0 xy x 1 x
1 3 xy 1 x 1 3 1.3 2 2
Câu 351. Tìm x nguyên biết: 1 x y A. 4 ;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6 ;1; 2 C. 4;0; 3 ;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2 Hướng dẫn Chọn D. 2
y 2x xy xy 2x 2y 0 x y 2 2y 4 4 x y 2 2 y 2 4
x 2 y 2 4
Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019 x 5 0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?
A. x 5
B. x 5
C. x 5
D. x 5 Hướng dẫn Chọn A.
2019 x 5 0 x 5 0 x 5
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa 1
0 . Kết quả nào sau đây là đúng ? x 3
A. x 1;2; 3
B. x 1; 2
C. x 0;1; 2
D. x 0;1;2; 3 Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn B. 1
0 x 3 0 x 3.Vì x nguyên dương nên x 1; 2 . x 3
Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn x
1 x 2 0 là ? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Hướng dẫn Chọn B. x 1 0 x 1 x x
x x 2 0 2 1 2 0 2 x 1
. Vì x nguyên nên x 2 ; 1 ;0; 1 Vậy x 1 0 x 1 x 2 0 x 2
có 4 giá trị nguyên .
Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x 715 2x 0 là ? A.14 B. 14 C. 7 D. 0 Hướng dẫn Chọn D. x 7 x 7 0 15 x x
x 715 2x 15 2 0 2 15 0 7 x . x 7 0 x 7 2 1 5 2x 0 15 x 2
Vì x nguyên nên x 7 ; 6 ; 5 ;....0;....;5;6;
7 . Tổng các giấ trị nguyên bằng 0. x
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn 2019 0là ? x 2019 A. 2019 B. 0 C. 2019 D. 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. x 2019 0 x 2019 x 2019 x 2019 0 x 2 019 0 2
019 x 2019 . x 2019
x 2019 0 x 2019
x 2019 0 x 2 019
Vì x nguyên nên x 2 018; 2
017;...;0...;2017;2018;201
9 . Vậy tổng các giá trị bằng 2019 2 x 1
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn 0 là ? x 50 A. 1225 B.1275 C. 1275 D. 1225 Hướng dẫn Chọn A. 2
x 1 0 x 50 0 x 5
0 . Vì x nguyên âm nên x 50 x
S 5 0.49 49; 48;...; 2; 1 49 48 ... 2 1 1 225. 2 1
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn là ? x x 0 2018 2019 A. 2018 B. 2019 C. 2017 D. 2020 Hướng dẫn Chọn C. 1 x x x
. Vì x nguyên dương nên
x 2018 x 2019 0 2018 2019 2019 0 x 2018
x 1;2;3;...;2016;201
7 . Vậy có 2017 giá trị . x 3
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x 3 thỏa mãn 0 là ? 2 x A. 6 B. 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. 8 D. 9 Hướng dẫn Chọn A. x 3 x 3 0 x 3 0
. Vì x nguyên và x 3 nên 2 2 x x 0 x 0 x 3 ; 2 ; 1 ;1;2;
3 . Vậy có 6 giá trị . 1 x
Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn là ? x x 0 2 5 A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 Hướng dẫn Chọn C. x 2 0 x 2 x x 1 x 1 0 1 x 2
x x .
x 2 x 5 0 5 0 5 5 x 1 1 x 0 x 1 x 5 0 x 5
Vì x nguyên nên x 4 ; 3 ; 1 ;0;
1 . Vậy có 5 giá trị .
Câu 361. Cho biểu thức P x 2019 x 2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ nhất ? A. 2019 B. 4038 C. 2020 D. 4039 Hướng dẫn Chọn D.
P x 2019 x 2020 P x 2019 2020 x x 2019 2020 x 1.
Dấu đẳng thức xảy ra khi x 20192020 x 0 2019 x 2020 . Vì x x S nguyên nên 2019;202 0 2020 2019 4039
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A 12 4 x là :
A. A 10 B. A 11
C. A 12 D. A 13 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: 4 x 0 x
12 4 x 12 . Dấu bằng xảy ra khi 4 x 0 x 4 .
Vậy GTNN A 12 khi x 4.
Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 5 2 là : A. B 2 B. B 5
C. B 3 D. B 0 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: x 5 0 x
x 5 2 2
. Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 . Vậy GTNN B 2 khi x 5 . 8
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C 5 là : 4 5x 7 24 7 1 14 A. C B. C 5 C. C D. C 5 3 3 Hướng dẫn Chọn D. 8 8 1
Ta có: 4 5x 7 0 x
4 5x 7 24 24 4 5x 7 24 24 3 8 1 8 1 14 5 5 4 5x 7 24 3 4 5x 7 24 3 3 7
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x 7 0 x 5 14 7 Vậy GTNN C khi x 3 5 21 4x 6 33
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D là : 3 4x 6 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 21 33 24 54 A. D B. D C. D D. D 3 5 5 8 Hướng dẫn Chọn B. 21 4x 6 33
7 4x 6 5 2 2 Ta có: D 7 3 4x 6 5 3 4x 6 5 3 4x 6 5 2 2
Vì 3 4x 6 0 x
3 4x 6 5 5 3 4x 6 5 5 2 2 33 3 7 7
. Dấu bằng xảy ra khi 3 4x 6 0 x . 3 4x 6 5 5 5 2 33 3 Vậy GTNN D
khi x . 5 2
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 5 x 1 4 là :
A. A 8 B. A 6
C. A 0 D. A 10 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: A x 5 x 1 4 x 5 x 1 4 . ( Chú ý: x 1 x 1 )
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta có:
x 5 x 1 x 5 x 1 4 4 x 5 x 1 4 8
Dấu bằng xảy ra khi x 5x
1 0 x 5 x
1 0 hay x 5 và x 1 trái dấu x 5 0 x 5
mà x 5 x 1 nên 5 x 1 . x 1 0 x 1
Vậy GTNN A 8 khi 5 x 1
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 10 4 x là : A. B 10 B. B 14
C. B 0 D. B 4 Hướng dẫn Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có: B x 10 4 x x 10 4 x 14
Dấu bằng xảy ra khi x 104 x 0 x 10 x 4 0 x 10 và x 4 trái dấu nhau, x 10 0 x 1 0
mà x 10 x 4 1
0 x 4 x 4 0 x 4
Vậy GTNN B 14 khi 1
0 x 4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B 10 3 | x 1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 1 B. x 0
C. x 10 D. x 13 Hướng dẫn Chọn A. Ta có:
3 | x 1| 0 x
B 10 3| x 1|10 . Dấu bằng xảy ra khi x 1 0 x 1
Vậy x 1 thì A đạt GTNN
Câu 369. Giá trị của x để biều thức A |
x 5 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5 x 17 B. x 5 C. 1 7 x 5
D. 0 x 5 Hướng dẫn Chọn C. A |
x 5 | | x 17 | |
x 5 | | x 17 | |
x5 x17 |12
Dấu bằng xảy ra khi (x 5)(x 17) 0 1 7 x 5
Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C |
x 2 | | x 8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 2;3; 4;5;6;7; 8
B. x 2; 8
C. x 0 D. x 10 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: C |
x 2 | | x 8 | |
2 x | | x 8 | |
2 x x 8 | 6
Dấu bằng xảy ra khi (2 x)(x 8) 0 2 x 8 Vì x
x 2;3;4;5;6;7; 8
Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D |
x 1| | x 13| | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 0 B. x 17 ; 1 C. x 17 ; 13 ; 1 D. x 13 Hướng dẫn Chọn A Ta có: D |
x 1| | x 13| | x 17 | |
x 1| | x 13| | x 17 | |
x 1 x 17 | 0 16 x 13 0 x 1 3
Dấu bằng xảy ra khi : x 13
(x 1)(x 17) 0 1 7 x 1 1 1 1
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M x
x x là : 2 3 4 1 1 1 A. M B. M C. M D. M 0 4 3 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 Ta có x x x 4 4 4 1 1 1 x
0 ; x x 3 2 2 Do đó: 1 1 1 M x
0 x 2 4 4 1 1 1 1
Dấu “=” xảy ra x
0 ; x 0 ; x 0 x 4 3 2 3 1 1 Vậy min M x 4 3 2006
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x
x 1 là : 2007 1 2006 A. N B. N
C. N 0 D. N 1 2007 2007 Hướng dẫn Chọn A. 2006 2006 Ta có: x x
và x 1 1 x 1 x 2007 2007
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Do đó: 2006 2006 1 N x
x 1 x 1 x 2007 2007 2007 2006 2006
Dấu “=” xảy ra x 0 và 1 – x 0 x 1 2007 2007 1 2006 Vậy: min N x 1 2007 2007
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 1 x 2 x 3 x 4 là :
A. B 10 B. B 4
C. B 0 D. B 10 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có B = (1 x x 4 ) ( 2 x x 3 ) 4 1 ( x)(x ) 4 0 1 x 4 B 4
2 x 3 (
2 x)(x ) 3 0 2 x 3
Vậy B 4 và B 4 2 x 3
Suy ra: min B 4 2 x 3
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x 1 x 2 x 3 ... x 1996 A. 2 N 998 B. N 1996
C. N 1 D. N 0 Hướng dẫn Chọn A.
x 1 x 1996 có GTNN bằng 1996 1 1995 1 x 1996
x 2 x 1995 có GTNN bằng 1995 2 1993 2 x 1995
x 3 x 1994 có GTNN bằng 1994 3 1991 3 x 1994
...............................................................................
x 997 x 998 có GTNN bằng 998 997 1 997 x 998 Suy ra: Min 2
N 1 3 5 7 1995 998 997 x 998 Chú ý: 2
1 3 5 7 (2n 1) n Vậy: min 2
N 998 997 x 998
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 8 x là
A. A 0 B. A 9
C. A 8 D. A 7 Hướng dẫn Chọn C.
Áp dụng bất đẳng thức: x y x y Dấu “=” xảy ra x, y cùng dấu
A x 8 x x 8 x 8 x(x 8) 0
Lập bảng xét dấu: x 0 8 x - 0 + + 8 – x + + 0 - x 8 x - 0 + 0 -
Vậy: min A = 8 0 x 8 1 21
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B là: 3 815x 21 7 1 8
A. B B. B 20
C. B 3 D. B 3 3 Hướng dẫn Chọn D. 21 21
Ta có: 8 15x 21 0 x
8 15x 21 7 7 3 8 15x 21 7 7 1 21 1 8 3 3 8 15x 21 7 3 3 7
Dấu bằng xảy ra khi 8 15x 21 0 x 5 8 7 Vậy GTNN B khi x 3 5 1 4
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x x . 5 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 6 27 1 A. . B. 1. C. . D. . 7 35 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 4 1 4 27 Ta có: x
x . Suy ra A x x x x 5 5 5 7 5 7 35 1 1
Dấu “” xảy ra x
0 x 5 5 27 1 Vậy: min A x . 35 5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2010 x 1963 . 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có: x 2010 2010 x 2010 x và x 1963 x 1963
Do đó: B 2010 – x x –1963 47
Dấu “” xảy ra 2010 – x 0 và x –1963 0 1963 x 2010
Vậy: GTLN của B 47 1963 x 2010. 1 2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B x x . 2 3 7 2 7 A. . B. 2. . D. . 3 C. 3 6 Hướng dẫn Chọn D. 2 2 2 2 7 Với x thì x
0 x x . Thay vào B, ta tính được B . (1) 3 3 3 3 6 2 2 2 1 Với x thì x
x . Thay vào B, ta tính được B 2x 3 3 3 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 4 1 4 1 7 7 Vì x nên 2x . Suy ra 2x
. Vậy B (2) 3 3 6 3 6 6 6 7 2
Từ (1), (2) suy ra B . Do đó 7 max B khi x . 6 6 3
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 2010 x 1963 là. 47 1963 A. 1963. B. . . D. 47. 2 C. 2 Hướng dẫn Chọn D.
Ta có: x 2010 2010 x 2010 x và x 1963 x 1963
Do đó: B 2010 – x x –1963 47
Dấu “” xảy ra 2010 – x 0 và x –1963 0 1963 x 2010
Vậy: GTNN của B 47 1963 x 2010. Chọn D.
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C x 5 x 2 . A. 8. B. 2. C. 7. D. 9. Hướng dẫn Chọn C.
Áp dụng bất đẳng thức x y x y . Ta có:
C x 5 x 2 x 5 x 2 7 C
x x x 5 7 2 5 0 x 2
Vậy GTLN của C 7 x 2 .
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A 2 x 10 là ? A. A 10
B. A 2 C. A 2
D. A 0 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: 2 x 0 x
2 x 10 10 . Dấu bằng xảy ra khi 2 x 0 x 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy GTLN A 10 khi x 2 .
Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B 10 4 x 2 là ? A. B 10
B. B 4 C. B 2
D. B 10 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 4
x 2 0 x
10 4 x 2 10 . Dấu bằng xảy ra khi x 2 0 x 2 .
Vậy GTLN B 10 khi x 2 . 12
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C 2 3 x 5 là ? 4
A. C 2
B. C 12
C. C 5
D. C 4 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 12 12 12
3 x 5 0 x
3 x 5 4 4 3 2 2 3 5 3 x 5 4 4 3 x 5 . 4
Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 .
Vậy GTLN C 5 khi x 5 . 2 x 3
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 x 1
A. D 3
B. D 2
C. D 1 D. D 3 Hướng dẫn Chọn A. 2 x 7 7 3 1 2 x 3 2 2 7 Ta có: 3 3 3 D 3 x 1 3 x 1 3 3 x 1 3 9 x 3 7 7 2 7 2 7 Vì x 0 x
9 x 3 3 3 9 x 3 3 3 9 x . 3 3 3
Dấu bằng xảy ra khi x 0 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy GTLN D 3 khi x 0 . 50
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E 2 x là ? 4 25 25
A. E 50 B. E
C. E 25 D. E 2 4 Hướng dẫn Chọn B. 50 50 25
Ta có: 2 x 0 x
2 x 4 4 E 2 x . 4 4 2
Dấu bằng xảy ra khi 2 x 0 x 2 . 25 Vậy GTLN E khi x 2 . 2 24
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F 6
2 x2y 3 2x1 là ? 6 A. F 6
B. F 18
C. F 2
D. F 6 Hướng dẫn Chọn C.
2 x 2y 0 , x y Ta có:
2 x 2y 3 2x 1 6 6 3
2x 1 0 x 24 24 4
2 x 2 y 3 2x 1 6 6 1 x 24 2 x 2 y 0 2 6 2
. Dấu bằng xảy ra khi
2 x 2 y 3 2x 1 6 3 2x 1 0 1 y 4 1 x 2
Vậy GTLN F 2 khi . 1 y 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G là ? 3
x 3y2 5 x 5 14 21 21 13 2 A. G B. G C. G D. G 6 14 6 3 Hướng dẫn Chọn C.
x 3y2 0 x , y 2 Ta có:
x 3y 5 x 5 14 14 5
x 5 0 x 21 21 3
x 3y2 5 x 5 14 14 2 x 2 21 2 3 13 x 3y2 5 0
. Dấu bằng xảy ra khi 5 3
x 3y2 5 x 5 14 3 2 6 5 x 5 0 y 3 x 5 13 Vậy GTLN G khi 5 . 6 y 3
Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 12 4 x là ?
A. A 12
B. A 14
C. A 16
D. A 8 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: 4 x 0 x
12 4 x 12 . Dấu bằng xảy ra khi 4 x 0 x 4 .
Vậy GTNN A 12 khi x 4.
Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 5 2 là ?
A. B 5
B. B 3 C. B 2
D. B 7 Hướng dẫn Chọn C.
Ta có: x 5 0 x
x 5 2 2
. Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy GTNN B 2 khi x 5 . 8
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C 5 4 5x 7 là ? 24 14 A. C B. C 8
C. C 5
D. C 4 3 Hướng dẫn Chọn A. 8 8 1
Ta có: 4 5x 7 0 x
4 5x 7 24 24 4 5x 7 24 24 3 8 1 8 1 14 5 5 4 5x 7 24 3 4 5x 7 24 3 3 7
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x 7 0 x 5 21 4x 6 33
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D là ? 3 4x 6 5 54 34 21 33 A. D B. D C. D D. D 8 5 5 5 Hướng dẫn Chọn D. 21 4x 6 33
7 4x 6 5 2 2 Ta có: D 7 3 4x 6 5 3 4x 6 5 3 4x 6 5 2 2
Vì 3 4x 6 0 x
3 4x 6 5 5 3 4x 6 5 5 2 2 33 3 7 7
3 4x 6 0 x . 3 4x 6 . Dấu bằng xảy ra khi 5 5 5 2 33 3 Vậy GTNN D khi x . 5 2
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 5 x 1 4 là ?
A. A 8
B. A 7
C. A 10
D. A 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: A x 5 x 1 4 x 5 x 1 4 . ( Chú ý: x 1 x 1 )
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta có:
x 5 x 1 x 5 x 1 4 4 x 5 x 1 4 8
Dấu bằng xảy ra khi x 5x
1 0 x 5 x
1 0 hay x 5 và x 1 trái dấu mà x 5 0 x 5
x 5 x 1 nên 5 x 1 . x 1 0 x 1
Vậy GTNN A 8 khi 5 x 1
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 10 4 x là ?
A. B 15
B. B 14
C. B 12
D. B 13 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: B x 10 4 x x 10 4 x 14
Dấu bằng xảy ra khi x 104 x 0 x 10 x 4 0 x 10 và x 4 trái dấu nhau, x 10 0 x 1 0
mà x 10 x 4 1 0 x 4 x 4 0 x 4
Vậy GTNN B 14 khi 1 0 x 4 1 4
Câu 396. Tìm x biết 2x 1 là ? 2 5 13 7 11 7 13 17 3 7 A. ; B. ; C. ; D. ; 20 20 20 20 20 20 20 20 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 4 4 1 3 2x 1 2x 1 2x 1 1 1 4 2 5 5 2 10 Ta có: 2x 1 2 5 1 4 4 1 13 2x 1 2x 1 2x 1 2 2 5 5 2 10 3 13 13 2x 1 2x x Giải 10 10 20 1 3 7 7 2x 1 2x x 10 10 20
2x 1 0 x
Giải 2 : Vì 13 x 0 10 13 7 Vậy x ; . 20 20 2 1
Câu 397. Tìm x biết x 2 2 x x 2 là ? 2 3 1 3 1 3 1 3
A. ; B. ;
C. ; D. ; 2 2 2 2 2 2 2 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 2 2 x 2 x x 2 1 1 2 2 2 Ta có: x 2 x x 2 2 1 2 2 x 2 x x 2 2 2 1 3 x 1 x 1 1 2 2 Giải 1 2 x
2 x 1 2 2 1 1 x 1 x 2 2 1 2
x 2 x 0 x 3 1
Giải 2 : Vì 2
x . Vậy x ; . 2 2 2
x 2 0 x
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3
Câu 398. Tìm x biết 2 2 x x x là ? 4 1 7 1 7 1 7 7 A. 0; ;
B. 0; ;
C. 0; ;
D. 0;3; 4 4 4 4 4 4 4 Hướng dẫn Chọn B. 3 2 2 x x x 1 3 4 Ta có: 2 2 x x x 4 3 2 2 x x x 2 4 2 x 0 3 3 Giải 2 2 2 1 x x
x 0 x . x 1 0 3 4 4 x 1 4 x 0 x 0 3 1
x 1 x 4 4 3 7 x 1 x 4 4 2 x 0 3 3 x 0 Giải 2 2 2 2
x x x 0 x . x 1 0 x 0 3 4 4 x 1 x 4 1 7
Vậy x 0; ; 4 4
Câu 399. Tìm x biết x 5 3 x 8 là ? A. 5 x 3 B. 1 5 x 1 3 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3 Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: x 5 3 x x 5 3 x 8
Suy ra x 5 3 x 8 x 53 x 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS x 5 0 x 5 Trường hợp 1: 5 x 3 . 3 x 0 x 3 x 5 0 x 5 Trường hợp 2: x . 3 x 0 x 3
Vậy x 5 3 x 8 khi 5 x 3.
Câu 400. Tìm x biết x 2 x 5 3 là ? A. 2
x 5
B. 2 x 5 C. 5 x 3 D. 1 5 x 3 Hướng dẫn Chọn B.
Ta có: x 2 x 5 3 x 2 5 x 3 ( chú ý x 5 5 x )
Vì x 2 5 x x 2 5 x 3 nên x 2 5 x 3 khi x 25 x 0 suy ra 2 x 5 .
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x 2 6 là ?
A. x 8 hoặc x 4 .
B. x 6 hoặc x 4 .
C. x 6 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x 6 . Hướng dẫn Chọn A. x 2 6 x 8
Ta có: x 2 6
. Vậy x 8 hoặc x 4 . x 2 6 x 4
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x 1 5 là ? 4 4 A. x hoặc x 2 . B. x
hoặc x 1. 3 3 2
C. x 4 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x . 3 Hướng dẫn Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 3x 1 5 x 4 3x 1 5 3 . Vậy x hoặc x 2 . 3x 1 5 3 x 2
Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x 1 6 là ? 2 A. x 2 .
B. x 1. C. x . D. x . 3 Hướng dẫn Chọn C.
Vì x 1 0 x và 6
0 nên x 1 6
luôn đúng. Vậy mọi x đều thỏa mãn x 1 6
Câu 404. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2007 y 2008 0 là ? x 2009 x 2008 x 2007 x 2007 A. . B. . C. . D. . y 2008 y 2008 y 2008 y 2007 Hướng dẫn Chọn C.
x 2007 0 x x 2007 0 x 2007 Vì
x 2007 y 2008 0 khi
y 2008 0 y y 2008 0 y 2008
Câu 405. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ; x y 4 ;5; ; x y 4 ; 1 . B. ; x y 4 ; 5 ; ; x y 4 ; 1 . C. ; x y 4 ;5; ;
x y 4; 1 . D. ;
x y 4;5; ; x y 4 ; 1 . Hướng dẫn Chọn A.
Vì x 4 0 x
mà x 4 y 2 3 nên 0 y 2 3 y 2 y 2
Trường hợp 1: y 2 0 x 4 3 x 4 3 x 1 . x 4 3 x 7 Vậy ; x y 1 ; 2
; ;x y 7 ; 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS y 2 1 y 3 y 2 1 y 1
Trường hợp 2: y 2 1 x 4 2 . x 4 2 x 2 x 4 2 x 6 Vậy ; x y 2 ;3; ; x y 6
;3; ;x y 2
;1; ;x y 6 ;1 y 2 2 y 4 y 2 2 y 0
Trường hợp 3: y 2 2 x 4 1 . x 4 1 x 3 x 4 1 x 5 Vậy ; x y 3
;4; ;x y 5
;4 ; ;x y 3
;0 ; ;x y 5 ;0 ; y 2 3 y 5 Trườ
ng hợp 4: y 2 3 x 4 0 y 2 3 y 1 . x 4 x 4 Vậy ; x y 4
;5; ;x y 4 ; 1
Câu 406. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2 x 1 3 y 2 2 là ? A. ; x y 2 ;2; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . B. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1 ; 2 . C. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1; 2 . D. ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ;
x y 0; 2; ; x y 1; 2 . Hướng dẫn Chọn C. 2 2
Ta có: y 2 0 y
3 y 2 3.
Mà x 2 x 1 x 2 1 x x 2 1 x 3 x 2 x 1 3 . VP 3 Vì
nên x 2 x 1 3 y 2 2 khi : VT 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
x 2 1 x 3
x 21 x 0 2 x 1 3 y 22 3 y 2 y 2 Vì x, y ; x y 2 ; 2 ; ; x y 1 ; 2 ; ; x y 0; 2 ; ; x y 1; 2 . 12
Câu 407. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 5 1 x là ? y 1 3 1 x 5 1 x 5 1 x 5 1 x 5 A. . B. . C. . D. . y 1 y 1 y 1 y 1 Hướng dẫn Chọn D. 12
Ta có: y 1 0 y
y 1 3 3 4 y 1 3
mà x 5 1 x x 5 1 x 4
x 5 1 x 4 12
x 51 x 0 1 x 5
Suy ra x 5 1 x khi 12 y 1 3 4 y 1 y 1 y 1 3
Câu 408. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ? A. ( ;
x y) 2012;17;( ; x y) 2012; 1 1 . B. ( ;
x y) 2012; 2017;( ;
x y) 2012; 201 1 . C. ( ; x y) 2012; 1 7;( ; x y) 2 012;1 1 . D. ( ; x y) 2 012;17;( ; x y) 2 012; 1 1 . Hướng dẫn Chọn A. Vì x, y ;
x y 1; 1 ; ;
x y 2; 1 ; ;
x y 3; 1 ; ;
x y 4; 1 ; ;
x y 5; 1 . y x4 y x4 42 3 3 4 2012 42 3 3 4 2012 1 4 4 2012 x 0 y 0 y x x 4 3 3 4 2012 42 2012 11 2 nên . 2012 x 1 y 17
Với 2012 x 0 x 2012 y 3 14 y 11
Nhóm Toán VD – VDC –THCS Với 38
2012 x 1 x 2011 y 3 (vl) 3 Với 38 2012 x 1
x 2013 y 3 (vl) 3 Vậy ( ;
x y) 2012;17;( ; x y) 2012; 1 1