tOP 499 từ tối giản Ielts Reading - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
TOP 499 từ tối giản Ielts Reading - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Preview text:
Xuan Phi IELTS LIST 1 Analysis Sự phân tích Approach Tiếp cận Area Khu vực Assessment Sự đánh giá Assume Cho rằng Authority Thẩm quyền Available Có sẵn Benefit Lợi ích Concept Khái niệm Consistent Kiên định Constitutional (Thuộc) hiến pháp Context Ngữ cảnh Contract Hợp đồng Create Tạo ra Data Dữ liệu Definition Định nghĩa Derive (from) Lấy được (từ) Distribution Phân bố Economic (thuộc) kinh tế Environment Môi trường Establish Thành lập Estimate Ước chừng Evidence Bằng chứng Export Xuất khẩu Factor Nhân tố Financial (Thuộc) tài chính Formula Công thức Function Chức năng Identify Xác định Income Thu nhập Xuan Phi IELTS LIST 2 indicate chỉ ra individual cá nhân interpretation diễn dịch involve liên quan issue vấn đề labour lao động legal hợp pháp major chính yếu method phương pháp occur xảy ra percent phần trăm period giai đoạn policy chính sách principle nguyên tắc procedure thủ tục process quy trình require yêu cầu research nghiên cứu response phản ứng role vai trò section phần sector khu vực significant đáng kể similar tương tự source nguồn specific đặc biệt structure cấu trúc theory l{ thuyết variable biến đổi Xuan Phi IELTS LIST 3 achieve hoàn thành acquisition sự mua lại administration quản trị affect ảnh hưởng appropriate phù hợp aspect khía cạnh assisstance sự hỗ trợ category thể loại chapter chương commission sự ủy quyền community cộng đồng complex phức hợp conclusion kết luận conduct phẩm hạnh consequence hậu quả construction công trình consumer người tiêu dùng credit tín dụng cultural (thuộc) văn hóa design thiết kế distinction sự khác biệt element nguyên tố equation sự cân bằng evaluation sự đánh giá feature đặc tính final cuối cùng focus tập trung impact tác động Xuan Phi IELTS LIST 4 injury chấn thương institute tổ chức investment khoản đầu tư item mặt hàng journal báo chí maintenance sự bảo hành normal bình thường obtain đạt được participation sự tham gia perceive nhận thấy positive tích cực potential tiềm năng previous trước đó primary đầu tiên purchase mua sắm range trong khoảng region khu vực regulation quy tắc relevant có liên quan resident cư dân resource tài nguyên restrict hạn chế sought tìm kiếm select lựa chọn site vị trí strategy chiến thuật survey khảo sát text văn bản traditional (thuộc) truyền thống transfer luân chuyển Xuan Phi IELTS LIST 5 alternative thay thế circumstance trường hợp comment nhận xét compensation đền bù component thành phần consent sự đồng thuận considerable đáng kể constant không thay đổi constraints sự hạn chế contribution sự đóng góp convention sự thỏa thuận coordination sự phối hợp core cốt lõi corporate công ty corresponding tương ứng criteria tiêu chí deduction sự cắt giảm demonstrate trưng bày document tài liệu dominant có ưu thế emphasis nhấn mạnh ensure đảm bảo exclude không bao gồm framework khuôn khổ fund quỹ illustrate minh họa immigration dân nhập cư imply hàm ý initial đầu tiên Xuan Phi IELTS LIST 6 instance ví dụ interaction tương tác justification sự biện minh layer lớp link đường dẫn location địa điểm maximum tối đa minority thiểu số negative tiêu cực outcome kết quả partnership quan hệ đối tác philosophy triết học physical (thuộc) vật l{ proportion tỷ lệ publish phát hành reaction phản ứng register ghi danh reliance sự tín nhiệm remove loại bỏ scheme kế hoạch sequence trình tự sex giới tính shift ca làm việc specify xác định sufficient đầy đủ task nhiệm vụ technical (thuộc) kỹ thuật technology công nghệ validity có hiệu lực volume dung tích Xuan Phi IELTS LIST 7 instance ví dụ interaction tương tác justification sự biện minh layer lớp link đường dẫn location địa điểm maximum tối đa minority thiểu số negative tiêu cực outcome kết quả partnership quan hệ đối tác philosophy triết học physical (thuộc) vật l{ proportion tỷ lệ publish phát hành reaction phản ứng register ghi danh reliance sự tín nhiệm remove loại bỏ scheme kế hoạch sequence trình tự sex giới tính shift ca làm việc specify xác định sufficient đầy đủ task nhiệm vụ technical (thuộc) kỹ thuật technology công nghệ validity có hiệu lực volume dung tích Xuan Phi IELTS LIST 8 access truy cập adequate đầy đủ annual hành năm approximate ước chừng attitude thái độ attribute đặc tính civil dân sự code mã commitment sự cam kết concentration sự tập trung conference hội thảo contrast tương phản cycle chu kz debate tranh luận despite khinh thường dimension kích thước domestic nội địa emerge sáp nhập error lỗi ethnic dân tộc goal mục tiêu grant ban cho hence vì thế hypothesis giả thuyết implementation sự triển khai implication sự hàm { impose áp đặt integration hội nhập internal nội bộ Xuan Phi IELTS LIST 9 investigation sự điều tra job công việc label dán nhãn mechanism cơ chế obvious hiển nhiên occupation nghề nghiệp option lựa chọn output đầu ra overall tổng thể parallel song song parameter thông số phase giai đoạn predict tiên đoán principal hiệu trưởng prior trước đó professional chuyên nghiệp project dự án promote khuyến khích regime triều đại resolution điều quyết định retain giữ lại series hàng loạt statistics số liệu status trạng thái stress nhấn mạnh subsequent tiếp sau sum tổng số summary tóm tắt undertake cam kết Xuan Phi IELTS LIST 10 academic có tính học thuật adjustment sự điều chỉnh alter thay đổi amendment sự sửa đổi aware nhận thức capacity sức chứa challenge thử thách clause mệnh đề compound hợp chất conflict xung đột consultation sự cố vấn contact liên lạc decline sụt giảm discretion sự thận trọng draft nháp enable làm cho có khả năng energy năng lượng enforcement sự thúc ép entity thực thể equivalent tương đương evolution sự tiến hóa expansion sự mở rộng exposure sự phơi nhiễm external bên ngoài facilitate làm cho thuận tiện fundamental cơ bản generate tạo ra generation thế hệ image hình ảnh