TOP 90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

Ngành xây dựng là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Dưới đây là TOP 90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần biết, mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
11 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP 90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

Ngành xây dựng là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Dưới đây là TOP 90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cần biết, mời bạn đọc đón xem!

91 46 lượt tải Tải xuống
1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị xây dựng
1.1 Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
Tiếng Anh trong ngành xây dựng bình thường sẽ yêu cầu các anh/chị người đi
làm phải nắm các tên thiết bị bản. Vậy nên việc học các từ vựng liên quan
tới thiết bị học các phát âm chúng cùng cần thiết. dưới hình ảnh này
VOCA tổng hợp các từ vựng về dụng cụ liên quan tới tiếng Anh xây dựng để
anh/chị người đi làm thể học dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng anh về thiết bị xây dựng.
Vice: mỏ cặp
Hammer: búa
Bolt: bu lộng
Pickaxe: búa đầu nhọn
Drill: máy khoan
Pincers: cái kìm
Piler: cái kìm
Chisel: các đục
Shears: kéo lớn
Chainsaw: cái cưa
Level: ống thăng bằng
Nut: con ốc
Spade: cái xẻng
Screwdriver: tua vít
Tape: thước cuộn
Nail: cái đinh
Wrench: cái cờ
1.2 Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
Ngoài các dụng cụ xây dựng thì các vật liệu xây dựng cũng kiến thức bản
quan trọng. Anh/ chị người đi làm cần nắm ít nhất 10 loại vật liệu xây
dựng bản dưới đây để đảm bảo giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng
được trôi chảy nhất.
Từ vựng tiếng anh về vật liệu xây dựng.
sand: cát
soil: đất
rock: đá viên
mud: bùn
stone: đá tảng
gravel: sỏi
concrete: xi măng
brick: gạch
rubble: viên sỏi, viên đá
pebble: đá cuội
wood: gỗ
steel: thép
iron: sắt
2 Những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng
Hình ảnh bên dưới các lại xe vận tải khác nhau được sử dụng trong ngành xây
dựng. Trong tiếng Việt, các từ này đều xe tải, tuy nhiên thì chúng chức
năng rất khác nhau, loại xe chuyên dùng để cán, loại sử dụng để múc
nguyên vật liệu, loại dùng để cẩu nguyên vật liệu…
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng.
allowable load: tải trọng cho phép
alloy steel: thép hợp kim
alternate load: tải trọng đổi dấu
anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
angle bar: thép góc
angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc giàn giáo
antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng
apex load: tải trọng nút (giàn)
architectural concrete: tông trang trí
area of reinforcement: diện tích cốt thép
armoured concrete: tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt
thép dọc của dầm
arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
articulated girder: dầm ghép
asphaltic concrete: tông atphan
assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
average load: tải trọng trung bình
axial load: tải trọng hướng trục
axle load: tải trọng lên trục
bag: bao tải (để dưỡng hộ tông)
bag of cement: bao xi măng
balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
balanced load: tải trọng đối xứng
balancing load: tải trọng cân bằng
ballast concrete: tông đá dăm
bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ tông
basic load: tải trọng bản
braced member: thanh giằng ngang
bracing: giằng gió
bracing beam: dầm tăng cứng
bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beam: đòn hãm, cần hãm
brake load: tải trọng hãm
breaking load: tải trọng phá hủy
breast beam: tấm ngực; (đường sắt) thanh chống va
breeze concrete: tông bụi than cốc
brick: gạch
buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
builders hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
building site: công trường xây dựng
building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girder: dầm ghép
built up section: thép hình tổ hợp
bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của tông
dry concrete: tông trộn khô, vữa tông cứng
dry guniting: phun tông khô
duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
dummy load: tải trọng giả
during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
dynamic load: tải trọng động lực học
early strength concrete: tông hóa cứng nhanh
eccentric load: tải trọng lệch tâm
effective depth at the section: chiều cao hiệu
guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
gunned concrete: tông phun
gusset plate: bản nút, bản tiết điểm
gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật
gypsum concrete: tông thạch cao
h-beam: dầm chữ “h”
half- beam: dầm nửa
half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
hanging beam: dầm treo
radial load: tải trọng hướng kính
radio beam (-frequency): chùm tần số tuyến điện
railing: lan can trên cầu
railing load: tải trọng lan can
rammed concrete: tông đầm
rated load: tải trọng danh nghĩa
ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép
thường trong mặt cắt
ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
ready-mixed concrete: tông trộn sẵn
rebound number: số bật nảy trên súng thử tông
split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
sprayed concrete: tông phun
sprayed concrete, shotcrete: tông phun
spring beam: dầm đàn hồi
square hollow section: thép hình vuông rỗng
stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
stacked shutter boards (lining boards): đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp
pha
stainless steel: thép không rỉ
stamped concrete: tông đầm
standard brick: gạch tiêu chuẩn
web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
welded plate girder: dầm bản thép hàn
welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn
wet concrete: vữa tông dẻo
wet guniting: phun tông ướt
wheel load: áp lực lên bánh xe
wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
whole beam: dầm gỗ
wind beam: chống gió
| 1/11

Preview text:

1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị xây dựng
1.1 – Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
Tiếng Anh trong ngành xây dựng bình thường sẽ yêu cầu các anh/chị người đi
làm phải nắm rõ các tên thiết bị cơ bản. Vậy nên việc học các từ vựng liên quan
tới thiết bị và học các phát âm chúng là vô cùng cần thiết. Ở dưới hình ảnh này
VOCA tổng hợp các từ vựng về dụng cụ liên quan tới tiếng Anh xây dựng để
anh/chị người đi làm có thể học dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng anh về thiết bị xây dựng. – Vice: mỏ cặp – Hammer: búa – Bolt: bu lộng
– Pickaxe: búa có đầu nhọn – Drill: máy khoan – Pincers: cái kìm – Piler: cái kìm – Chisel: các đục – Shears: kéo lớn – Chainsaw: cái cưa – Level: ống thăng bằng – Nut: con ốc – Spade: cái xẻng – Screwdriver: tua vít – Tape: thước cuộn – Nail: cái đinh – Wrench: cái cờ lê
1.2 – Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
Ngoài các dụng cụ xây dựng thì các vật liệu xây dựng cũng là kiến thức cơ bản
và quan trọng. Anh/ chị người đi làm cần nắm rõ ít nhất 10 loại vật liệu xây
dựng cơ bản dưới đây để đảm bảo giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng được trôi chảy nhất.
Từ vựng tiếng anh về vật liệu xây dựng. – sand: cát – soil: đất – rock: đá viên – mud: bùn – stone: đá tảng – gravel: sỏi – concrete: xi măng – brick: gạch
– rubble: viên sỏi, viên đá – pebble: đá cuội – wood: gỗ – steel: thép – iron: sắt
2 – Những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng
Hình ảnh bên dưới là các lại xe vận tải khác nhau được sử dụng trong ngành xây
dựng. Trong tiếng Việt, các từ này đều là xe tải, tuy nhiên thì chúng có chức
năng rất khác nhau, có loại xe chuyên dùng để cán, có loại sử dụng để múc
nguyên vật liệu, có loại dùng để cẩu nguyên vật liệu…
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng.
– allowable load: tải trọng cho phép
– alloy steel: thép hợp kim
– alternate load: tải trọng đổi dấu
– anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
– anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép – angle bar: thép góc
– angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
– antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng
– apex load: tải trọng ở nút (giàn)
– architectural concrete: bê tông trang trí
– area of reinforcement: diện tích cốt thép
– armoured concrete: bê tông cốt thép
– arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
– arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
– articulated girder: dầm ghép
– asphaltic concrete: bê tông atphan
– assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
– atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
– average load: tải trọng trung bình
– axial load: tải trọng hướng trục
– axle load: tải trọng lên trục
– bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
– bag of cement: bao xi măng
– balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
– balanced load: tải trọng đối xứng
– balancing load: tải trọng cân bằng
– ballast concrete: bê tông đá dăm
– bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
– basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
– basic load: tải trọng cơ bản
– braced member: thanh giằng ngang – bracing: giằng gió
– bracing beam: dầm tăng cứng
– bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
– brake beam: đòn hãm, cần hãm
– brake load: tải trọng hãm
– breaking load: tải trọng phá hủy
– breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
– breeze concrete: bê tông bụi than cốc – brick: gạch
– buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
– builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
– building site: công trường xây dựng
– building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
– build-up girder: dầm ghép
– built up section: thép hình tổ hợp
– bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông
– dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
– dry guniting: phun bê tông khô
– duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
– dummy load: tải trọng giả
– during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
– dynamic load: tải trọng động lực học
– early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
– eccentric load: tải trọng lệch tâm
– effective depth at the section: chiều cao có hiệu
– guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
– gunned concrete: bê tông phun
– gusset plate: bản nút, bản tiết điểm
– gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật
– gypsum concrete: bê tông thạch cao
– h-beam: dầm chữ “h” – half- beam: dầm nửa
– half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo – hanging beam: dầm treo
– radial load: tải trọng hướng kính
– radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
– railing: lan can trên cầu
– railing load: tải trọng lan can
– rammed concrete: bê tông đầm
– rated load: tải trọng danh nghĩa
– ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
– ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
– ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
– rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
– split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
– sprayed concrete: bê tông phun
– sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
– spring beam: dầm đàn hồi
– square hollow section: thép hình vuông rỗng
– stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
– stacked shutter boards (lining boards): đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
– stainless steel: thép không rỉ
– stamped concrete: bê tông đầm
– standard brick: gạch tiêu chuẩn
– web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
– web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
– welded plate girder: dầm bản thép hàn
– welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn
– wet concrete: vữa bê tông dẻo
– wet guniting: phun bê tông ướt
– wheel load: áp lực lên bánh xe
– wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay – whole beam: dầm gỗ
– wind beam: xà chống gió