TOP12 đề ôn tập kiểm tra Đại số 10 chương 3 chủ đề phương trình và hệ phương trình

Tuyển tập 12 đề ôn tập kiểm tra Đại số 10 chương 3 năm học 2018 – 2019 được tổng hợp và biên soạn bởi thầy Nguyễn Bảo Vương. Tài liệu gồm 25 trang, mời các bạn đón xem

TNG HP T DIN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN
12 ñeà OÂn taäp kieåm tra
ÑAÏI SOÁ 10
PHÖÔNG TRÌNH – HEÄ PHÖÔNG TRÌNH
NGÖÔØI TOÅNG HÔÏP: NGUYEÃN BAÛO VÖÔNG
FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong
Naêm hoïc: 2018 - 2019
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 1
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Phươngtrình:
2
4
x

làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình:
A.
2.
x

B.
( 1)(x 3) 0.
x
  
C.
1 2.
x
 
D.
( 2)(x 1) 0.
x
  
Câu 2:Giảiphươngtrình:
7 2.
x x
  
A.
 
0 .
S 
B.
.
S
 
C.
 
2 .
S 
D.
S 
Câu 3:Giảihệphươngtrình:
6
3 1
x y
x y

 




 


A.
17 5
; .
2 2
S
 


 




 
B.
17 5
; .
2 2
S
 







 
C.
17 5
; .
2 2
S
 


  




 
D.
17 5
; .
2 2
S
 


 




 
Câu 4:Giảiphươngtrình
2
6 18 27
4 .
3 3
x x
x x
  
 
 
A.
.
S
 
B.
S  
C.
S  
D.
 
1 .
S 
Câu 5:Giảiphươngtrình:
4 2
2 5 0.
x x
  
A.
.
S
 
B.
 
5,4 .
S  
C.
 
2,2 .
S  
D.
 
4,4 .
S  
Câu 6:Giảihệphươngtrình:
2 2 1
2 3 5 2 .
4 7 4
x y z
x y z
x y z

  




   



    



A.
20 13 1
; ; .
3 3 3
S
 
 
 
 


 

 



 
 
 
 
B.
20 13 1
; ; .
3 3 3
S
 
 
 
 


 

 



 
 
 
 
C.
20 13 1
; ; .
3 3 3
S
 
 
 
 


   

 



 
 
 
 
D.
20 13 1
; ; .
3 3 3
S
 
 
 
 


  

 



 
 
 
 
Câu 7:Giảiphươngtrình:
2
2 2
1
0.
1 1
x
x x
 
 
A.
 
\ 1;1 .
S  
B.
 
0 .
S 
C.
 
1 .
S 
D.
.
S
 
Câu 8:Tìmđiềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
5
1.
2
x
x
x

 

A.
2.
x

B.
5
.
2
x
x









C.
5.
x

D.
5
.
2
x
x

 







Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 9:Giảihệphươngtrình:
4
2 2 8
x y
x y

 




 


A. Phươngtrìnhcóvôsốnghiệm. B. Phươngtrìnhcó1nghiệmlà:
 
2;2 .
C. Phươngtrìnhcóvônghiệm. D. Phươngtrìnhcó2nghiệm.
Câu 10:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2
1 3
x
 
là:
A.
 
1;2 .
S 
B.
 
2;2 .
S  
C.


2 2;2 2 .
S  
D.
.
S
 
II. TỰ LUẬN:
Bài 1: Giảicácphươngtrìnhsau:
2 2
/ 3 2 3a x x x x
   
2
2
1 3 19
/
3 2
6
x x x
b
x x
x x
  
 
 
 
Bài 2: Chophươngtrìnhbậchai
   
2
2 2 0 1 .
x m x m   
Tìmmđểphươngtrình
 
1
có2
nghiệm
1 2
,x x
thỏa
1 2
2 1
2.
x x
x x
 

Bài 3: Giảihệphươngtrình:
2
2
3 2 2
.
3 2 2
x x y
y y x


  




  



PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 2
I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:Tìmtậpnghiệmcủaphươngtrình:
1 2.
x x
  

A.
 
1;2 .
S 
B.
.
S
 
C.
 
2 .
S 
D.
 
1 .
S 
Câu 2:Giảihệphươngtrình:
5
2 4
2
x y z
y z
z

  




 



 



A.
 
( 4;3;2) .
S  
B.
 
( 4; 3; 2) .
S    
C.
 
(4;3;2) .
S 
D.
 
( 4;3; 2) .
S   
Câu 3:Trongcáckhẳngđịnhsau,phépbiếnđổinàolàphépbiếnđổitươngđương:
A.
2 2 2
3 .x x x x x
    
B.
2 2
2 2 .x x x x x x
      
C.
2
1 1 .x x x x
    
D.
2 2 2 2
2 2 .x x x x x x
      
Câu 4:Giảihệphươngtrình:
9
2 2 10
x y
x y

 




 


A. Vônghiệm. B. Có1nghiệm. C. Cóvôsốnghiệm. D. Có2nghiệm.
Câu 5:Giảiphươngtrình:
4 2
5 4 0.
x x
  

A.
 
2;2 .
S  
B.
 
1;1 .
S  
C.
 
2; 1;1;2 .
S   
D.
 
1;2 .
S 
Câu 6:Giảiphươngtrình
2
6 18 27
3 .
3 3
x x
x x
  
 
 
A.
 
1 .
S 
B.
 
0 .
S 
C.
.
S
 
D.
S  
Câu 7:Giảihệphươngtrình:
9
.
2 9
x y
x y

 




 


A.
.
S
 
B.
 
(4,4) .
S  C.
 
(2,5) .
S  D.
 
(0,9) .
S 
Câu 8:Giảiphươngtrình:
2
0.
2 2
x x
x x
 
 
A.
 
2 .
S  B.
.
S
 
C.
S  D.
 
0;1 .
S 
Câu 9:Tìmđiềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
4
1.
2
x
x
x

 


Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
A.
4.
x
 
B.
4
.
2
x
x

 







C.
4
.
2
x
x









D.
4.
x

Câu 10:Tìmtậpnghiệmcủaphươngtrình:
1 3.
x
 

A.
.
S
 
B.
 
8 .
S 
C.
 
1;2
S 
D.
 
2 .
S 
II. TỰ LUẬN:
Bài 1: Giảicácphươngtrìnhsau:
2
/ 2 5 4 2 0.
a x x x
    
2
2
2 1 3 2
/ .
3 2
6
x x x
b
x x
x x
  
 
 
 
Bài 2: Chophươngtrình:
 
 
 
2 2
1 1 1 0.
m x m x m m
     
Tìm
m

đểphươngtrìnhtrêncó
2nghiệmnguyênphânbiệt.
Bài 3: Giảihệphươngtrình:
2 2
5
.
8
x y xy
x y x y

  




   


PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 3
TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Tìmđiềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1 2 4
0.
4
1
x
x
x
x

  


A.
2
x

và
4.
x

B.
4.
x

C.
1
x

và
4.
x

D.
2
x

và
4.
x

Câu 2:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2
1 1
0
6x
x
 

là:
A.
 
3 .
S 
B.
 
2 .
S 
C.
S  
D.
 
2;3 .
S  
Câu 3:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2
4 14
4
2 2
x x x
x x
 
 
 
là:
A.
 
2 .
S 
B.
.
S
 
C.
S 
D.
 
0 .
S 
Câu 4:Tậpnghiệmcủahệphươngtrình:
10
2 3 24
x y
x y

 




 


là:
A.
 
(10,0) .
S 
B.
 
(2,8) .
S 
C.
 
(5,5) .
S 
D.
 
(6,4) .
S 
Câu 5:Sốnghiệmcủaphươngtrình:
2
2 1 1
x x
  
là:
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 6:Phươngtrình:
2
4 0
x
 
làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình:
A.
2
2 0.
x
 
B.
( 1)( 2) 0.
x x
  
C.
( 2)( 1) 0.
x x
  
D.
4 2.
x
 
Câu 7:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
4 2
3 4 0
x x
  
là:
A.
 
1 .
S 
B.
 
4,1 .
S  
C.
 
1,1 .
S  
D.
 
2, 1,1,2 .
S   
Câu 8:Hệphươngtrình:
3 3 6
2 2 12
x y
x y

 




 


A. Chỉcó1nghiệmlà:
 
10,4 .
B. Cóvôsốnghiệm.
C. Có2nghiệm. D. Vônghiệm.
Câu 9:Nghiệmcủaphươngtrình:
2 2
3 4 2 2 26 0
x y xy x y
    
cónghiệm:
A.
 
2; 1 .

B.
 
2;1 .

C.
 
2; 1 .
 
D.
 
2;1 .
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 10:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2 2
2 1 2
x x
  
là:
A.
.
S
 
B.
 
1,1 .
S  
C.
 
2 .
S 
D.
 
1;2 .
S 
TỰ LUẬN
Bài 1: Giảicácphươngtrìnhsau:
2
/ 3 5 7 2 1 0.
a x x x
    
2 2
13 1 6
/ .
2 7
2 21 9
b
x
x x x
 

  
Bài 2:Chophươngtrình:
   
2
1 4 1 0
m x m m x m
    
.Tìm
m
đểphươngtrìnhcónghiệmkép.
Tínhnghiệmképđó.
Bài 3: Giảihệphươngtrình:
2
2
4
.
4
x y x
y x y


 




 



ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 4
TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Tậpnghiệmcủahệphươngtrình:
3 10 0
2 3 9 0
x y
x y

  




  


là:
A.
 
(3; 1) .
S  
B.
 
( 3;1) .
S  
C.
 
(10,0) .
S 
D.
 
(15,5) .
S 
Câu 2:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2
2 2
2
1 0
2 2
x
x x
  
 
là:
A.
 
0 .
S  B.
 
1,1 .
S   C.
.
S

D.
 
1 .
S 
Câu 3:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2 2
3 2
0
3x x
 

là:
A.
 
3 .
S 
B.
 
3;3 .
S  
C.
.
S
 
D.
S  
Câu 4:Hệphươngtrình:
4 20
1
5
4
x y
x y

 





 



A. Có1nghiệm. B. Vônghiệm. C. Có2nghiệm. D. Cóvôsốnghiệm.
Câu 5:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2 11 2
x x
  
là:
A.
.
S
 
B.
 
7 .
S 
C.
 
1;7 .
S  
D.
 
2 .
S 
Câu 6:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình:
1 6 3
0
1
2
x
x
x

 


là:
A.
1.
x
 
B.
2.
x
 
C.
   
2;2 \ 1 .
 
D.
2
x

và
1.
x
 
Câu 7:Phươngtrình
2
3x x
tươngđươngvớiphươngtrình:
A.
2 2 2
1 3 1.
x x x x
    
B.
2
4 3 0.
x x
  
C.
2 2 2
. 3 3 . 3.
x x x x
  
D.
2
1 1
3 .
3 3
x x
x x
  
 
Câu 8:Sốnghiệmcủaphươngtrình:
2
8 3 10 2x x x
   
là:
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 9:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
4 2
4 4 0
x x
  
là:
A.


2; 2 .
S  
B.
 
1; 2;1;2 .
S   
C.
 
1;2 .
S 
D.
 
2;2 .
S  
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 10:Hệphươngtrình:
3 2 8
2 2 6
3 6
x y z
x y z
x y z

  




  



  



cótậpnghiệm:
A.
 
(1;1; 2) .
S  
B.
 
( 1;1;2) .
S  
C.
 
(1; 1;2) .
S  
D.
 
(1;1;2) .
S 
TỰ LUẬN
Bài 1: Giảicácphươngtrìnhsau:
2
/ 6 5 3 5.
a x x x
   
2
2 1 7
/ .
1 3
2 4 6
x x
b
x x
x x
 
 
 
 
Bài 2: Cho phương trình:
2
4 1 0
x x m
   
. Tìm
m
để phương trình có 2 nghiệm
1 2
,x x
thỏa:
3 3
1 2
40.
x x 

Bài 3: Giảihệphươngtrình:
2 2 2 2
2 12
.
2 2 45
x y xy
x x y y

   




   


ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
-----------------------
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 5
I. TRẮC NGHIỆM : ( 5 ĐIỂM)
Câu 1:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2
2 4 2
x x x   
là:
A.
S
 
B.
 
2; 1
S
  
C.
2
x

D.
 
1
S
 
Câu 2:Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàolàphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình:
3 4x x
 
.
A.
2
3 16x x 
B.
1 0
x
 

C.
16 9
x

 D.
2 4
x

Câu 3 : Nghiệmcủahệphươngtrình
6 5
3
9 10
1
x y
x y



 






 




là:
A.
 
3;5
B.
 
5;3
C.
1 1
;
3 5
 






 
 D.
1 1
;
5 3
 






 
Câu 4:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2 3
0
6 6
x x
x
x x

  
 
là:
A.
6
x

B.
3
; 6
2
x x
  
C.
6
x
 
D.
6
x
 
Câu 5:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 5
1
3 3
x
x
x x

  
 
là:
A.S=
 
0; 3
B.S=
 
0
C.S=
 
3
D.

Câu 6:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
9
x
x
x

 

là:
A.
2
x

B.
2
9
x
x









A.
9
x

B.
9
x

Câu 7 : Nghiệmcủahệphươngtrình
2 3 2 4 0
4 2 5 6 0
2 5 3 8 0
x y z
x y z
x y z

   




    



   



là:
A.
9 17 8
; ;
4 38 19
 






 
B.
9 17 8
; ;
4 38 19
 


  




 
C.
9 17 8
; ;
4 38 19
 







 
 D.
9 17 8
; ;
4 38 19
 


 




 
Câu 8:Sốnghiệmcủaphươngtrình:
4 2
8 7 0
x x
  
là:
A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 9:Phươngtrình3x
2
=4xtươngđươngvớiphươngtrình:
A.
2
3 2 4 2
x x x x
    
B.
2
1 1
3 4
3 4 3 4
x x
x x
  
 
C.
2
3 . 3 4 . 3
x x x x
  
D.
2 2 2
3 7 4 7
x x x x
    
Câu 10:Hệphươngtrìnhnàosauđâyvônghiệm:
A.
3 4 0
2 6 7 0
x y
x y

  




  


B.
3 4 0
2 6 8 0
x y
x y

  




  


C.
9 6 3 0
3 2 1 0
x y
x y

   




  


D.
3 4 0
3 2 1 0
x y
x y

  




  


II.TỰ LUẬN: ( 5 ĐIỂM )
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 1: Giảicácphươngtrìnhvàhệphươngtrìnhsau:
a.
2
4 2 10 3 1
x x x
   
b.
2
4 1 2
1
2
2
x x
x x
  


c.
3 3
3
9
x y
x y

 




 


Câu 2: Địnhthamsốmđểphươngtrình:
 
2 2
2 3 4 0
x m x m
    
cóhainghiệmphânbiệt
thoả:
2 2
1 2
15
x x 
.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B A A C B A A D D A
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 6
I.TRẮC NGHIỆM : (5 ĐIỂM)
Câu 1:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2 2
1 2 3
2 0
4 4
x x
x
x x x x
 
  
 
là:
A.
4
x

B.
0 ; 4
x x
 
C.
0
x

D.
0 ; 4
x x
 
Câu 2:Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàolàphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình:
8 2x x
 
.
A.
2
8 4x x 
B.
1 0
x
 

C.
2 8
x

 D.
2 4
x

Câu 3:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
5 3 6
x x
  
là:
A.
3
x

B.
3
3
x
x






 


C.
3
x

B.
3
x
 
Câu 4 : Nghiệmcủahệphươngtrình
3 5
2 3 1
3 2 4 2
xz yz z
xz yz z
xz yz z

  




   



  



là:
A.
2 38 1
; ;
7 7 3
 


 




 
B.
2 38 1
; ;
21 21 3
 


 




 
C.
2 38 1
; ;
7 7 3
 







 
 D.
2 38 1
; ;
7 7 3
 







 
Câu 5 :Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2 2
4 5 2 4
1
4 4 4
x x x
x x x
 
  
  
là:
A.
 
2
B.
 
3
C.

 D.
 
4
Câu 6:Phươngtrình3x
2
=4xtươngđươngvớiphươngtrình:
A.
2 2 2
3 9 4 9
x x x x
    
B.
2
1 1
3 4
3 4 3 4
x x
x x
  
 
C.
2
3 . 3 4 . 3
x x x x
  
D.
2
3 2 4 2
x x x x
    
Câu 7 : Hệphươngtrìnhnàosauđâycónghiệm:
A.
3 4 0
3 2 1 0
x y
x y

  




  


B.
3 4 0
2 6 8 0
x y
x y

  




  


C.
9 6 3 0
3 2 1 0
x y
x y

   




  


D. Cả3câutrên
Câu 8:
Sốnghiệmcủaphươngtrình:
4 2
5 0
x x
 
là:
A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 9 : Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2
3 9 7 2
x x x
   
là:
A.
S
 
B.
 
1
S 
C.
7
3
S
 
 
 

 
 
 
 
D.
3
2
S
 
 
 

 
 
 
 
Câu 10 : Nghiệmcủahệphươngtrình
3 7 0
5 11 0
x y
x y

  




  


là:
A.
3 5
;
2 2
 







 
B.
3 5
;
2 2
 


 




 
C.
3 5
;
2 2
 







 
D.
3 5
;
2 2
 






 
II.TỰ LUẬN: ( 6 ĐIỂM )
Câu 1: Giảicácphươngtrìnhvàhệphươngtrìnhsau:
a.
2
3 5 7 1 2x x x
   
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
b.
2
3 3 2
2
3
7 12
x
x
x x

 

 
c.
2
2
3
3
x y x
y x y


 




 



Câu 2: Địnhthamsốmđểphươngtrình:
 
2
2 2 1 0
m x mx m
    
cóhainghiệmlàhaisốđối
nhau.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B A C A A A D C A A
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 7
TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Hệphươngtrình
5 4 3
7 9 8
x y
x y

 




 


cónghiệmlà:
A.
5 19
; .
17 17
 


 




 
B.
5 19
; .
17 17
 







 
C.
5 19
; .
17 17
 







 
D.
5 19
; .
17 17
 






 
Câu 2:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
3 5 3
2 1 1
x x
x x
 

 
là
A.
 
\ 1 .

B.
5
\ ; 1;3 .
3
 
 
 
 
 
 
 
 
C.
D.
 
1; . 
Câu 3:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 5 4
x x
  
:
A.
 
3; 7 .
B.
 
7 .
C.
 
2; 5 .
D.
 
5 .
Câu 4:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
4 2
6 0
x x
  
:
A.


2; 2 .

B.
 
3;2 .

C.
2 2
8
5
x x y y
x xy y


   



  


D.
.
Câu 5:Sốnghiệmcủaphươngtrình
3 3
2
1 1
x
x
x x
 
 
là:
A.
2.
B.
2
3 1 2 13.
x x x   
C.
2
2 3 4 24
2.
3 3
9
x
x x
x

  
 

D.
1.
Câu 6:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
4 1 4
x x x    
:
A.
.
B.
 
;4 .

C.
 
1 .
D.
 
\ 4 .
Câu 7:Vớigiátrịnàocủathamsốmđểphươngtrình
 
2 2
2 5 8 2 3 0
x m m x m
     
cóhai
nghiệmtráidấu?
A.
3
.
2
m 
B.
0.
m

C.
2.
m

D.
3
.
2
m 
Câu 8:Nghiệmcủahệphươngtrình
4 2 6
2 3 1
2 3
x y z
x y
y z

  




  



  



:
A.
3 5 4
; ; .
4 6 3
 







 
B.
 
1; 1; 1 .

C.
5 1
; ;12 .
4 2
 







 
D.
3 15
; ;12 .
8 4
 






 
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 9:Cặpsố
   
; 2;1
x y 
lànghiệmcủaphươngtrìnhnào?
A.
2 1.
x y
 
B.
2 3.
x y
 
C.
2.
x y
 
D.
3 5.
x y
 
Câu 10:Vớigiátrịnàocủathamsốthựcmđểphươngtrình
 
 
2
2 2 4
m x mx mx
   
cónghiệm
2
x

?
A.
m 
B.
 
1 .
m 
C.
 
2 .
m 
D.
mtuøyyù (m ).

TỰ LUẬN
Bài 1:Giảicácphươngtrìnhsau:
a)
2
2 3 4 24
2.
3 3
9
x
x x
x

  
 

b)
2
3 1 2 13.
x x x   

Bài 2:Chophươngtrình:
 
2
1 0
x m x m
   

Tìmgiátrịcủathamsốmđểphươngtrìnhtrêncóhainghiệmđềudương.
Bài 3:Giảihệphươngtrìnhsau:

2 2
8
5
x x y y
x xy y


   



  



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 8
TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Hệphươngtrình
3 2 11 0
5 2 0
x y
x y

  




  


cónghiệmlà:
A.
 
3; 1 .
 
B.
 
3; 1 .

C.
 
3;1 .
D.
 
3;1 .

Câu 2:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
2
2 1
9
x
x x
x

  

là
A.
 
\ 9 .
B.
 
\ 3;2;3 .

C.
 
\ 3;3 .

D.
 
\ 3 .
Câu 3:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2
4 3 2
x x x
   
:
A.
1
.
8
 
 
 
 
 
 
 
B.
.
C.
 
2 .
D.
 
4 .
Câu 4:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
4 2
3 11 4 0
x x
  
là:
A.
1 1
; .
3 3
 
 
 

 
 
 
 
B.
1
4; .
3
 
 
 

 
 
 
 
C.
 
2;2 .

D.
1
.
3
 
 
 
 
 
 
 
Câu 5:Tậpnghiệmcủaphươngtrình
1
2 2
x
x x

 
là
A.
 
1 .
B.
 
2; .
C.
 
\ 2 .
D.
.
Câu 6:Tìmgiátrịthựccủathamsốmđểphươngtrình
 
2 2 2
3 1 2m x mx x m x
    
làphương
trìnhbậcnhất?
A.
1.
m
 
B.
1.
m
 
C.
1.
m

D.
0.
m

Câu 7:Vớigiátrịnàocủathamsốmđểphươngtrình
2
2 4 0
x x m
   
cóhainghiệmtráidấu?
A.
4.
m

B.
0.
m

C.
0.
m

D.
4.
m

Câu 8:Nghiệmcủahệphươngtrình
11
2 5
3 2 24
x y z
x y z
x y z

  




  



  



là:
A.
1 9 5
; ; .
4 2 4
 


 




 
B.
 
10;7;9 .
C.




D.
 
4;5;2 .
Câu 9:Cặpsố
   
; 1;2
x y 
lànghiệmcủaphươngtrìnhnào?
A.
3 2 7.
x y
 
B.
2 5.
x y
 
C.
3 2.
x y
 
D.
0 3 3.
x y
 
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 10:Trongcáckhẳngđịnhsau,phépbiếnđổinàolàphépbiếnđổitươngđương?
A.
2 2
2 2.
x x x x x x
      
B.
2 2
2 3 3 2 .x x x x x x
    
C.
2 2
3 2 2 3 .x x x x x x
      
D.
2
1 2 1 4 .x x x x
    
TỰ LUẬN
Bài 1:Giảicácphươngtrìnhsau:
a)
2
1 3 8
.
1 3
2 3
x
x x
x x

 
 
 
b)
2
3 7 8 3.
x x x
   

Bài 2:Chophươngtrình:
 
2 2
2 1 3 2 0
x m x m m
     

Tìmgiátrịcủathamsốmđểphươngtrìnhtrêncóhainghiệmphânbiệt
1 2
,x x
saocho
2
2 2
1
12.
x x 

Bài 3:Giảihệphươngtrìnhsau:

2 2
2 2
2 3 2
2 3 2
x x y
y y x


  




  




1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 9
II. Trắc nghiệm
Câu 1:Tìm
m
đểphươngtrình
   
2
2 1 2 1 3 0
m x m x
    
có2nghiệmphânbiệt
A.
4.
m

B.
2.
m

C.
2.
m

D.
4.
m

Câu 2:Trongcácphépbiếnđổisau,phépbiếnđổinàolàtươngđương
A.
2 2
2 4 5 3 1 2 4 5 3 1
x x x x x x
        
B.
2
2
3 5
3 5
2 1 1 2 1 1
x x
x x
x x
  
   
C.
 
2
2
2 3
5 0 2 3 5 1 0
1
x x
x x x x x
x
 
       

D.
3 3
2 2 4 2 2 2 2 4 2 2
x x x x x x x x
          
Câu 3:Phươngtrình
3
4 0
x x
 
làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình
A.
3
3 6 0.
x x
  
B.
  
2 3 3 6 0.
x x x
  
C.
  
 
2
2 2 1 0.
x x x
   
D.
 
 
2
4 1 0.
x x
  
Câu 4:Hệphươngtrình
3
2 3
2 2 2
x y x
x y z
x y z

  




   



   



cónghiệmlà?
A.
 
8; 1;12 .
 
B.
 
4; 1;8 .
 
C.
 
8; 1;2 .
 
. D.
 
4; 1; 6 .
  
Câu 5:Nghiệmcủahệphươngtrình
5 4 2
7 9 8
x y
x y

 




 


là?
A.
14 26
; .
17 17
 







 
B.
14 26
; .
17 17
 







 
. C.
14 26
; .
17 17
 


 




 
D.
14 26
; .
17 17
 






 
Câu 6:Phươngtrình
3 2 2
2x 5x 7z 163 0
y x
   
cónghiệmlà:
A.
 
1; 2;5 .
 
B.
 
1; 2;15 .

C.
 
1;2;5 .
D.
 
1; 2; 5 .
 
Câu 7:Phươngtrình
2
2x 5
5
1
1
x
x
 


cómấynghiệm
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 8:Phươngtrình
 
2 2
3x 2 5
x
 
cósốnghiệmlà
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 9:Xácđịnh
m
đểphươngtrình
2
3 9
m x x m  
vônghiệm:
A.
3
m

. B.
3
m
 
. C.
3
m

. D.
2.
m

Câu 10:Sốnghiệmcủaphươngtrình
2
2
3 2 4
1 1
1
x x x
x x
x

 
 

là
A. 0 B.
1
. C.
2
. D.
3
.
II. Tự Luận
Bài 1. Giải các phương trình sau
a.
2
2
5 1 3 3 5
2.
1 2
2 5 2
x x x
x
x x
  
 

 
b.
2
2 2 3 1.
x x x
   

Bài 2.Chophươngtrình
 
2
2 3 3 6 2 0
x m x m
    
Tìmmđểphươngtrìnhcó2nghiệm
1 2
,x x

thỏa:
2
1 2
x x

Bài 3.Giảihệphươngtrình
3 4
3 4
y
x
y x
x
y
x y



 






 





1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 10
I. Trắc nghiệm
Câu 1:7.Vớiđiềukiệnnàocủa
m
thìphươngtrình
 
2
3 4 1
m x m x   
cónghiệmduynhất?
A.
1; 1.
m m
  
. B.
1.
m

C.
1.
m
 
D.
0.
m

Câu 2:Haiphươngtrìnhđượcgọilàtươngđươngkhi:
A. Haiphươngtrìnhcócùngtậpxácđịnh.
B. Haiphươngtrìnhcócùngtậphợpnghiệm.
C. Haiphươngtrìnhcócùngdạng.
D. Phươngtrìnhnàylàphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrìnhkia.
Câu 3:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
2
2 1
3
9
x x
x
x
 
 

là:
A.
   
3; \ 3 .
 
B.
 
3; .
C.
   
3; \ 3 .
 
D.
 
3;
 
Câu 4:4.Hệphươngtrìnhnàodướiđâycónghiệm
75 76 6
; ;
49 49 49
 
 







 
A.
2 3z=-5
3x 4 5z=1
2x 5z 4
x y
y
y

 




 



  



B.
2 3z=-5
3x 4 5z=1
2x 5z 4
x y
y
y

 




 



   



C.
2 3z=-5
3x+4 5z=1
2x 5z 4
x y
y
y

 








   



D.
2 3z=-5
3x 4 5z=1
2x 5z 4
x y
y
y

 




 



   



Câu 5:3.Nghiệmcủahệphươngtrình
5 2 2 0
4 7 1 0
x y
x y

  




  


là?
A.
4 1
; .
9 9
 







 
B.
4 1
; .
9 9
 







 
. C.
4 1
; .
9 9
 


 




 
D.
4 1
; .
9 9
 







 
Câu 6:5.Phươngtrình
3 2 2
2x 5x 7z 5 0
y x
   
cónghiệmlà:
A.
 
0;2; 1 .

B.
 
1; 2;0 .

C.
 
2; 1;2 .

D.
 
1; 2;1 .

Câu 7:6.Phươngtrình
2
2 1 3
2 3
2 1
4 1
x
x
x
x

  


cómấynghiệm
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 8:10.Phươngtrình
 
2 2
6x 1 1
x
 
cósốnghiệmlà
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 9: Phương trình
2
2 3 5 1
2
1 4
12 5 2
x x
x
x x
 
 

 
biến đổi tương đương về dạng:
2
0
ax bx x
  
.
Tính
.c
A.
1.
B.
9.
C.
5.
D.
3.
Câu 10:Tínhtổngcácnghiệmcủaphươngtrình
2
2 1 3 1
1
1 2
10 3 8
x x
x
x x
 
 

 
A.
35
.
28
B.
1
.
4
C.
5
.
4
D.
11
.
28

II. Tự Luận
Bài 1. Giải các phương trình sau
a.
2
2
2 2 4 3
6
2 1
1 2x
x x x
x
x
 
 

 
b.
2 2
3 6 2 2 15 3
x x x x
     

Bài 2.Chophươngtrình
 
2
2 2 3 9 12 0
x m x m
    
.Vớigiátrịnàocủamthìphươngtrìnhcó2
nghiệmphânbiệtlớnhơn
5.
Bài 3.Giảihệphươngtrình
2 2
2 2
3 2 2 0
2 3 2 2 0
x y x y
y x y x


    




    




-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
B
C
D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 11
I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
2 1
3
x
x x
x

  

là:
A.
1
2
x

B.
2 7
x
 
C.
7
x

D.
3
x
 
Câu 2:Phươngtrình
2
4x x
tươngđươngvớiphươngtrình:
A.
2 2
3 3 3 3
x x x x x x
      
B.
2
2 4 2
x x x x
    
C.
2
3 4 3
x x x x
  
D.
2 2 2
1 4 1
x x x x
    
Câu 3:Chophươngtrình:
0
ax b
 
.ChọnmệnhđềĐÚNG:
A.Nếu
0
b

thìphươngtrìnhcóvôsốnghiệm
B. Nếu
0
a

thìphươngtrìnhvônghiệm
C. Nếu
0
a

thìphươngtrìnhcónghiệm
D. Nếu
0
b

thìphươngtrìnhcónghiệm
Câu 4:Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểphươngtrình
2
2 (2 1) 2 3 0
x m x m
    
cóhai
nghiệmphânbiệt
A.
5
2
m

B.
5
2
m

C.
5
2
m

D.
5
2
m

Câu 5:Chohệphươngtrình:
3 6 9
2 4 3
x y
x y

 




   


.Phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.
(9;9)
B. Vônghiệm C.
15
(9; )
4
D.
(21;9)
Câu 6:Nghiệmcủahệphươngtrình
2 3 7 0
4 5 3 6 0
2 2 5 0
x y z
x y z
x y z

   




    



   



là:
A.
3 3 13
; ;
5 2 10
 


 




 
B.
3 3 13
; ;
5 2 10
 







 
C.
3 3 13
; ;
5 2 10
 


 




 
D.
3 3 13
; ;
5 2 10
 


 




 
Câu 7:Chohệphươngtrình
2 2
16
8
x y
x y


 



 


.Đểgiảihệphươngtrìnhnày,tadùngcáchnàosauđây?
A.Thay
8
y x 
vàophươngtrìnhthứnhất
B.Đặt
,
S x y P xy  

Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
C.Trừvếtheovế
D. Phươngphápkhác
Câu 8:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
4 2
5 4 0
x x
  
là:
A.
 
2, 1,1,2
S   
B.
 
2;2
S  
C.
 
1,4
S 
D. Kết
quảkhác
Câu 9:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2
4 5 1 2 1
x x x
   
là:
A.
 
0
B.
 
2
C.

D.
 
2; 0

Câu 10:Phươngtrình
2
2x 5
4
1
1
x
x
 


cómấynghiệm?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
II. TỰ LUẬN
1/Giảicácphươngtrìnhsau:
a/
2
2
5 1 3 3 3 1
2 2 1
2 5 2
x x x
x x
x x
  
 
 
 

b/
2
1 3 2x 3 3x
x   

2/Địnhthamsốmđểphươngtrình:
 
2 2
2 3 4 0
x m x m
    
cóhainghiệmphânbiệtthoả:
2 2
1 2
15
x x 
3/Giảihệphươngtrình
2 2
7
5
x xy y
x xy y


  



  



ĐÁPÁNTRẮCNGHIẸM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D C A B C A A B D
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
ĐỀ 12
I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: Đểgiảiphươngtrình
 
1 2 3
1
2 2
x
x
x x

  
 
,mộthọcsinhđãlậpluậnnhưsau:
(I):Điềukiện:
2
x


(II):Vớiđiềukiệntrên,phươngtrình
     
1 2 1 2 3 2
x x x     

(III):
 
2
2 6
4 2 0
2 6
x
III x x
x

  

    

  



(IV):Vậytậpnghiệmcủaphươngtrìnhlà


2 6; 2 6
S     

Cáchgiảitrênsaitừbướcnào?
A.
 
I
 B.
 
II
C.
 
III
D.
 
IV
Câu 2:Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình:
2
1 2 3
2 0
4
x x
x
x
x
 
  

là:
A.
4 ; 2
x x
  
B.
2; 0; 2
x x x
   
C.
2 ; 2
x x
  
D.
4
x

Câu 3:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
4 2
2 3 0
x x
  
là
A.
 
1;1

B.

C.


1;1; 3; 3
 
D.


3; 3

Câu 4:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2
3 8 4
x x x
   
là:
A.

B.
 
0
C.
 
5
D.
 
7
Câu 5:Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2 2
2 1
0
2x x
 

là:
A.
 
2;2
S  
B.
 
2
S
 
C.
 
2
S 
D.
S
 
Câu 6:Hệphươngtrình:
5
3 3 15
x y
x y

 




 


A. Chỉcó1nghiệmlà:(10;5) B. Vônghiệm
C. Có2nghiệm D. Cóvôsốnghiệm
Câu 7:Phươngtrình
2
( 2 3) 0
m m x
  
cóvôsốnghiệmkhi:
A.
1
m

B.
3; 1
m m
  
C.
3; 1
m m
  
D.
3
m
 
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH-
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Câu 8:Phươngtrình:
4 5 6
x y
  
cónghiệm
A.
(1; 2)
B.
(3; 2)
C.
(1;2)
D.
(2;3)
Câu 9:Chophươngtrình:
2
4 7 2 0
x x
  
có2nghiệm
1
x
và
2
x
.Khiđó,
1 2
x x

bằng:
A.
1
2
B.
9
4
C.
7
4
D. Kếtquảkhác
Câu 10:Hệphươngtrình
3
2 3
2 2 2
x y x
x y z
x y z

  




   



   



cónghiệmlà?
A. (-8;-1;12) B. (-4;-1;8) C. (-4;-1;-6) D. Đápsốkhác
II. TỰ LUẬN
1/Giảicácphươngtrìnhsau:
a/
2
2 1 7
1 3
2 4 6
x x
x x
x x
 
 
 
 

b/
2 2
3 4 4 1
x x x x
    

2/Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình:
 
2
1 2 1 0
m x mx m
   
có2
nghiệmphânbiệt
1 2
,x x
thỏa
1 2 1 2
0= 1
x x x x 
3/Giảihệphươngtrình
2
2
2 4 5
2 4 5
x y y
y x x


  




  




ĐÁPÁNTRẮCNGHIẸM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B D A D D B C B A
BẠNĐỌCCÓLÒNGTHÌỦNGHỘMÌNHBẰNGCÁCHMUAHÀNGMÌNHBÁNNHÉ.
BÊNMÌNHCÓBÁNCÁCDÒNGSẢNPHẨMSẠCH.
1. CÀPHÊNGUYÊNCHẤT
2. SỮAONGCHÚA
3. TINHBỘTNGHỆ
4. MẬTONGRỪNG
5. TRÀGIALAI
6. TIÊUCHÍNĐỎVỎ
7. CÁMƠNBẠNĐỌCĐÃĐỌCQUẢNGCÁO^^!
| 1/25

Preview text:


TỔNG HỢP TỪ DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN
12 ñeà OÂn taäp kieåm tra ÑAÏI SOÁ 10
PHÖÔNG TRÌNH – HEÄ PHÖÔNG TRÌNH
NGÖÔØI TOÅNG HÔÏP: NGUYEÃN BAÛO VÖÔNG
FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong
Naêm hoïc: 2018 - 2019
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 1 I. TRẮC NGHIỆM 2
Câu 1: Phương trình: x  4 là phương trình hệ quả của phương trình: A. x  2.     
B. (x  1)(x 3) 0. C. x  1 2.
D. (x  2)(x 1) 0.
Câu 2: Giải phương trình: x  7 x 2. S    0 . S   C. S    2 .
D. S  0,  2 . A. B. .
 x y 6
Câu 3: Giải hệ phương trình:  x  3y 1   17 5  17 5  17 5  17 5
A. S    ;  .           B. S ;   . C. S   ;  . D. S ;    .  2 2  2 2  2 2  2 2 2
x  6x 18  27
Câu 4: Giải phương trình 4   . x  3 x 3 A. S   .
B. S    3 .
C. S    1 . D. S    1 . 4 2
Câu 5: Giải phương trình: x  2x  5 0. S   .
B. S   5,  4 .
C. S   2,  2 . S   4,  4 . A. D.
 x  2y 2z 1 
Câu 6: Giải hệ phương trình:  2x  3y 5z  2 . 
  4x 7yz 4    20 13 1   20 13 1 A. S    ; ;       .          B. S ; ;   .  3 3 3     3 3 3     20 13 1   20 13 1 C. S    ; ;      .           D. S ; ;   .  3 3 3     3 3 3   2 x 1
Câu 7: Giải phương trình:   0. 2 2 x  1 x  1
A. S   \ 1;  1 . B. S    0 . C. S    1 . D. S   . x  5
Câu 8: Tìm điều kiện xác định của phương trình x   1. x  2  x  5   x  5  A. x  2.  .  C. x   5. D.  . x  2  x  2 B.  
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH
 x y 4
Câu 9: Giải hệ phương trình:  2x  2y 8 
A. Phương trình có vô số nghiệm.
B. Phương trình có 1 nghiệm là: 2;  2 .
C. Phương trình có vô nghiệm.
D. Phương trình có 2 nghiệm. 2
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình: x  1 3 là:
A. S  1;  2 .
B. S   2;  2 .
C. S   2 2;2 2. D. S   . II. TỰ LUẬN:
Bài 1: Giải các phương trình sau: 2 2
a / x  3x 2 x 3x 2 x  1 x 3 19 x b /   2 x  3 x 2 x x 6 2
Bài 2: Cho phương trình bậc hai x  m  2 x 2m 0 
1 . Tìm m để phương trình   1 có 2 x x
nghiệm x ,x thỏa 1 2   2. 1 2 x x 2 1 2  x
 3x 2y 2
Bài 3: Giải hệ phương trình:  . 2
 y  3y 2x 2 
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 2 I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: Tìm tập nghiệm của phương trình: x  1 x 2.
A. S  1;  2 . B. S   . C. S    2 . D. S    1 .
 x yz 5 
Câu 2: Giải hệ phương trình:  2y z 4   z  2 
A. S  ( 4;3;2  ) .
B. S  ( 4; 3;  2 
) . C. S  (4;3;2  ) .
D. S  ( 4;3; 2  ) .
Câu 3: Trong các khẳng định sau, phép biến đổi nào là phép biến đổi tương đương: 2 2 2 2 2
A. x x  3 x  x x .
B. x x 2 xx   2  x x . 2 2 2 2 2
C. x  1 x  x 1 x .
D. x x  2 xx  2  x x .
 x y 9
Câu 4: Giải hệ phương trình:  2x  2y 10  A. Vô nghiệm. B. Có1 nghiệm.
C. Có vô số nghiệm. D. Có 2 nghiệm. 4 2
Câu 5: Giải phương trình: x  5x  4 0.
A. S   2;  2 .
B. S   1;  1 .
C. S   2; 1;1;  2 .
D. S  1;  2 . 2
x  6x 18  27
Câu 6: Giải phương trình 3   . x  3 x 3 A. S    1 . B. S    0 . C. S   .
D. S    1 .
 x y 9
Câu 7: Giải hệ phương trình:  .  2x y 9  A. S   .
B. S  (4,4  ) .
C. S  (2,5  ) .
D. S  (0,9  ) . 2 x x
Câu 8: Giải phương trình:   0. 2  x 2 x A. S    2 . B. S   .
C. S  0;  2 .
D. S  0;  1 . x  4
Câu 9: Tìm điều kiện xác định của phương trình x   1. x  2
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH  x  4  x  4 A. x   4. B.  .   C.  . D. x   4. x  2   x  2 
Câu 10: Tìm tập nghiệm của phương trình: x  1 3. A. S   . B. S    8 .
C. S  1;  2 D. S    2 . II. TỰ LUẬN:
Bài 1: Giải các phương trình sau: 2
a / 2x  5x 4 2 x  0. 2 x  2 x 1 3 2x b /   . 2 x  3 2 x x x 6 2 2
Bài 2: Cho phương trình: m  
1 x  m  
1 xm m  1 
0. Tìm m   để phương trình trên có
2 nghiệm nguyên phân biệt.
 x yxy 5
Bài 3: Giải hệ phương trình:  . 2 2  x
y xy 8 
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 3 TRẮC NGHIỆM 1 2x  4
Câu 1: Tìm điều kiện xác định của phương trình x    0. x  1 x  4
A. x  2 x  4. B. x  4.
C. x  1 x  4.
D. x  2 x  4. 1 1
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình:   0 là: 2 x  6 x A. S    3 . B. S    2 .
C. S    2 .
D. S   2;  3 . 2 2 x  4x 14 x
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình 4   là : x  2 x 2 A. S    2 . B. S   .
C. S  0;  2 . D. S    0 .
 x y 10
Câu 4: Tập nghiệm của hệ phương trình:  là: 2x  3y 24 
A. S  (10,0  ) .
B. S  (2,8  ) .
C. S  (5,5  ) .
D. S  (6,4  ) . 2
Câu 5: Số nghiệm của phương trình: x  2x 1 1 là: A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. 2
Câu 6: Phương trình: x  4 0 là phương trình hệ quả của phương trình: 2
A. x  2 0.
B. (x  1)(x 2) 0.
C. (x  2)(x 1) 0.
D. x  4 2. 4 2
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình: x  3x  4 0 là: A. S    1 .
B. S   4,  1 .
C. S   1,  1 .
D. S   2, 1,1,  2 .
 3x  3y 6
Câu 8: Hệ phương trình:  2x  2y 12 
A. Chỉ có1 nghiệm là:10,4.
B. Có vô số nghiệm. C. Có 2 nghiệm. D. Vô nghiệm. 2 2
Câu 9: Nghiệm của phương trình: 3x y  4xy  2x 2y 26  0 có nghiệm: A. 2;  1 . B.  2;  1 . C.  2;  1 . D. 2;  1 .
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH 2 2
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình: 2x  1 x  2 là: A. S   .
B. S   1,  1 . C. S    2 .
D. S  1;  2 . TỰ LUẬN
Bài 1: Giải các phương trình sau: 2
a / 3x  5x 7 2x 1  0. 13 1 6 b /   . 2 2 2x x 21 2x  7 x  9 2
Bài 2: Cho phương trình: m  
1 x  4m m  1 xm
 0 . Tìm m để phương trình có nghiệm kép. Tính nghiệm kép đó. 2  x   y 4x
Bài 3: Giải hệ phương trình:  . 2
 y x 4y 
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 4 TRẮC NGHIỆM
 3x y 10 0
Câu 1: Tập nghiệm của hệ phương trình:  là:
2x  3y 9 0 
A. S  (3; 1  ) .
B. S  ( 3;1  ) .
C. S  (10,0  ) .
D. S  (15,5  ) . 2 x 2
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình:   1 0 là: 2 2 x  2 x  2 A. S    0 .
B. S   1,  1 . C. S  . D. S    1 . 3 2
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình:   0 là: 2 2 x x  3 A. S    3 .
B. S   3;  3 . C. S   .
D. S    3 .
 4x y 20 
Câu 4: Hệ phương trình:  1  x y 5  4 A. Có 1 nghiệm. B. Vô nghiệm. C. Có 2 nghiệm.
D. Có vô số nghiệm.
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình: 2x  11 x 2 là: A. S   . B. S    7 .
C. S   1;  7 . D. S    2 . 1 6 3x
Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình:   0 là: x  2 x  1 A. x   1. B. x   2.
C.  2;2\  1 .
D. x  2 và x   1. 2
Câu 7: Phương trình x  3x tương đương với phương trình : 2 2 2 2
A. x x  1 3xx 1.
B. x  4x 3 0. 2 2 2 2 1 1
C. x . x  3 3x. x  3. D. x   3x . x  3 x 3 2
Câu 8: Số nghiệm của phương trình: x  8x 3 10  2x là: A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 4 2
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình: x  4x  4 0 là:
A. S   2; 2.
B. S   1; 2;1;  2 .
C. S  1;  2 .
D. S   2;  2 .
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH
 x  3y 2z 8 
Câu 10: Hệ phương trình:  2x  2yz 6  có tập nghiệm:
 3x yz 6 
A. S  (1;1; 2  ) .
B. S  ( 1;1;2  ) .
C. S  (1; 1;2  ) .
D. S  (1;1;2  ) . TỰ LUẬN
Bài 1: Giải các phương trình sau: 2 x  2 1 x 7
a / x  6x 5 3 x 5. b /   . 2 x  1 x 3 2x  4x 6 2
Bài 2: Cho phương trình: x  4xm 1
0 . Tìm m để phương trình có 2 nghiệm x ,x 1 2 3 3
thỏa: x x  40. 1 2
 x y 2xy  12
Bài 3: Giải hệ phương trình:  . 2 2 2 2  2x
x y  2y   45 
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D -----------------------
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 5
I. TRẮC NGHIỆM : ( 5 ĐIỂM) 2
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình: x  2x 4 2  x là: A. S  
B. S   2;  1
C. x  2 D. S    1
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình hệ quả của phương trình:
3  x  4x . 2
A. 3 x 16x
B. x  1 0 C. 16x  9
D. 2x  4  6 5    3  x y
Câu 3 : Nghiệm của hệ phương trình  là: 9 10    1  x y   1 1  1 1 A. 3;  5 B.     5;  3 C. ;    D. ;    3 5  5 3 x 2x  3
Câu 4: Điều kiện xác định của phương trình x    0 là: x  6 x 6 3 A. x  6 B. x  ; x  6 C. x   6 D. x   6 2 2 x  5
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình x    1 là : x  3 x 3 A. S = 0;  3 B. S =   0 C. S =   3 D.  2  x
Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình x   1là : x  9  x  2 A. x  2 B.  A. x  9
B. x  9 x  9 
 2x  3y 2z 4 0 
Câu 7 : Nghiệm của hệ phương trình   4x 2y 5z 6  0  là:
 2x  5y 3z 8 0   9 17 8  9 17 8  9 17 8  9 17 8 A.  ; ;           B.   ; ;  C. ;   ;  D.   ; ;   4 38 19             4 38 19 4 38 19 4 38 19 4 2
Câu 8: Số nghiệm của phương trình: x  8x  7 0 là: A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 9: Phương trình 3x2 = 4x tương đương với phương trình : 2 2 1 1
A. 3x x 2 4xx  2 B.3x   4x 3x  4 3x 4 2 2 2 2
C. 3x . x  3 4x. x 3 D. 3x x  7 4xx 7
Câu 10: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm:
 x  3y 4 0
 x  3y 4 0
  9x 6y 3 0
 x  3y 4 0 A.      B.  C.  D.
2x  6y 7 0 
 2x  6y 8 0 
 3x  2y 1 0 
 3x  2y 1 0 
II.TỰ LUẬN: ( 5 ĐIỂM )

THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1: Giải các phương trình và hệ phương trình sau: 2
a. 4x  2x 10 3x 1 4 1 2 b. 1   2 x  2 x x  2x
 x y 3 c.   3 3  x   y  9  2 2
Câu 2: Định tham số m để phương trình : x  2m  3 xm 4
 0 có hai nghiệm phân biệt 2 2
thoả : x x  15 . 1 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B A A C B A A D D A
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 6
I.TRẮC NGHIỆM : (5 ĐIỂM)
x  1 2x 3
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình 2x    0 là: 2 2 x  4x x  4x A. x  4
B. x  0 ; x 4 C. x  0
D. x  0 ; x 4
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình hệ quả của phương trình:
8  x  2x . 2
A. 8 x 4x
B. x  1 0 C. 2x  8
D. 2x  4
Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình 5x x 3 6 là :  x  3 A. x  3 B.  C. x   3 B. x   3 x   3 
 xz  3yzz 5 
Câu 4 : Nghiệm của hệ phương trình  2xz yz 3z  1  là:
 3xz  2yz 4z 2   2 38 1  2 38 1  2 38 1  2 38 1 A.   ; ;         B.   ; ; C. ; ;  
D.   ; ;     7 7 3  21 21 3  7 7 3  7 7 3 x  4 5x 2x 4
Câu 5 : Tập nghiệm của phương trình   1 là : 2 2 2 x  4 x  4 x  4 A.   2 B.   3 C.D.   4
Câu 6: Phương trình 3x2 = 4x tương đương với phương trình : 2 2 2 2 1 1
A. 3x x  9 4xx 9 B. 3x   4x 3x  4 3x 4 2 2
C. 3x . x  3 4x. x 3 D. 3x x 2 4xx  2
Câu 7 : Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm:
 x  3y 4 0
 x  3y 4 0
  9x 6y 3 0 A.     B.  C. 
D. Cả 3 câu trên Câu 8:
3x  2y 1 0 
 2x  6y 8 0 
 3x  2y 1 0  4 2
Số nghiệm của phương trình: 5x x  0 là: A.1 B.2 C.3 D.4 2
Câu 9 : Tập nghiệm của phương trình 3x  9x 7 x 2 là:  7    3   A. S  
B. S    1 C. S
   D. S     3    2  
 3x y 7 0
Câu 10 : Nghiệm của hệ phương trình  là:
x  5y 11 0   3 5  3 5  3 5  3 5 A.   ;        
B.   ;  C. ;    ;    2 2         D.     2 2 2 2 2 2
II.TỰ LUẬN: ( 6 ĐIỂM )
Câu 1:
Giải các phương trình và hệ phương trình sau: 2
a. 3x  5x 7 1 2x
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH 3 3  2x b. 2   2 x  3 x  7x 12 2  x   y 3x c.   2
 y x 3y 
Câu 2: Định tham số m để phương trình : m   2
2 x  2mxm 1
 0 có hai nghiệm là hai số đối nhau . 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B A C A A A D C A A
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 7 TRẮC NGHIỆM
 5x  4y 3
Câu 1: Hệ phương trình  có nghiệm là: 7x  9y 8   5 19  5 19  5 19  5 19 A.   ;    .        B.   ;  . C. ;    . D. ;   .  17 17   17 17  17 17  17 17 3x  5 x 3
Câu 2: Điều kiện xác định của phương trình  là 2 x  1 x 1     A.  \   1 . B.  5 \  ; 1;   3 .      C.  1; . D.  1; . 3   
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình 2x  5 x 4 : A. 3; 7. B. 7. C. 2;  5 . D.   5 . 4 2
Câu 4: Tập nghiệm của phương trình x x  6 0 : 2 2  x
xyy 8 A.  2; 2. B.  3;  2 . C.    D. . x
  xyy 5  3 3x
Câu 5: Số nghiệm của phương trình 2x   là: x  1 x 1 2 A. 2.
B. x  3x 1 2x 13. C. 2x  3 4 24    2. D. 1. 2 x  3 x 3 x  9
Câu 6: Tập nghiệm của phương trình x  4 x 1  4  x : A.  . B.  ;4. C.   1 . D.  \   4 . 2 2
Câu 7: Với giá trị nào của tham số m để phương trình 2x  5m m 8x 2m 3  0 có hai nghiệm trái dấu? 3 3 A. m  . B. m  0. C. m  2. D. m  . 2 2
 4x  2yz 6 
Câu 8: Nghiệm của hệ phương trình  2x  3y  1  :
 2yz 3   3 5 4  5 1   3 15  A.  ;   ;  .      B. 1; 1;  1 . C.   ; ;12 . D. ; ;12   .  4 6 3  4 2   8 4 
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Câu 9: Cặp số x;y  2; 
1 là nghiệm của phương trình nào?
A. x  2y 1.
B. 2x y 3.
C. x y 2.
D. 3x y 5. 2
Câu 10: Với giá trị nào của tham số thực m để phương trình m  2xmx 2mx 4 có nghiệm x  2 ?
A. m  1;  2 . B. m    1 . C. m    2 .
D. m tuøy yù (m  ). TỰ LUẬN
Bài 1: Giải các phương trình sau: 2x  3 4 24 a)    2. 2 x  3 x 3 x  9 2
b) x  3x 1 2x 13. 2
Bài 2: Cho phương trình: x  m  1 xm 0
Tìm giá trị của tham số m để phương trình trên có hai nghiệm đều dương.
Bài 3: Giải hệ phương trình sau: 2 2  x
xyy 8  x
  xyy 5  1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 8 TRẮC NGHIỆM
 3x  2y 11 0
Câu 1: Hệ phương trình  có nghiệm là:
x  5y 2 0  A.  3;  1 . B. 3;  1 . C. 3;  1 . D.  3;  1 . x  2
Câu 2: Điều kiện xác định của phương trình 2x  1 x là 2 9 x A.  \   9 .
B.  \  3;2;  3 . C.  \  3;  3 . D.  \   3 . 2
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình x  4x 3 x 2 :  1   A.   .   B. . C.   2 . D.   4 . 8   4 2
Câu 4: Tập nghiệm của phương trình 3x  11x  4 0 là:  1 1    1    1   A.  ;    .    B.   4;  . C.  2;  2 . D.   . 3 3    3    3   x 1
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình  là x  2 x 2 A.   1 . B. 2; . C.  \   2 . D.  . 2 2 2
Câu 6: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m x  3mx 1 x m   2 x là phương trình bậc nhất? A. m   1. B. m   1. C. m  1. D. m  0. 2
Câu 7: Với giá trị nào của tham số m để phương trình x  2x 4 m
0 có hai nghiệm trái dấu? A. m  4. B. m  0. C. m  0. D. m  4.
 x yz 11 
Câu 8: Nghiệm của hệ phương trình  2x yz 5  là:
 3x  2yz 24   1 9 5  3 3
A.   ; ;  .    B. 10;7;  9 . C. ;   2;  . D. 4;5;  2 .  4 2 4  2 2
Câu 9: Cặp số x;y  1; 
2 là nghiệm của phương trình nào?
A. 3x  2y 7.
B. x  2y 5.
C. 3x y 2.
D. 0x  3y 3.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Câu 10: Trong các khẳng định sau, phép biến đổi nào là phép biến đổi tương đương? 2 2 2 2
A. x x 2 x  x x x 2.
B. 2x x  3 x x 3 2  x x . 2 2 2 C. 3x x 2 xx   2  3x x .
D. x  1 2x  x 1 4x . TỰ LUẬN
Bài 1: Giải các phương trình sau: x  1 3 8 a)   . 2 x  1 x 3 x  2x 3 2
b) 3x  7x 8 x 3. 2 2
Bài 2: Cho phương trình: x  2m 
1 xm 3m  2  0
Tìm giá trị của tham số m để phương trình trên có hai nghiệm phân biệt x , x sao cho 1 2 2 2 x x  12. 1 2
Bài 3: Giải hệ phương trình sau: 2 2  2x
 3xy  2  2 2
 2y  3yx  2  1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 9 II. Trắc nghiệm 2
Câu 1: Tìm m để phương trình 2m   1 x  2m  1 x 3
 0 có 2 nghiệm phân biệt A. m  4. B. m  2. C. m  2. D. m  4.
Câu 2: Trong các phép biến đổi sau, phép biến đổi nào là tương đương 2 2
A. 2x  4x 5 3x  1 2
x  4x 5 3x 1 2 2 3x 5x
B. 3x  5x  2 x  1 1 2 x 1 1 2 x  2x 3 2 C.  5x 0 x  2  x 3 5x  x  1 0 x  1 3 3
D. 2x x 2 4x 2
x 2 x 2  x
 2 4x  2 x 2 3
Câu 3: Phương trình x  4x 0 là phương trình hệ quả của phương trình 3
A. x  3x 6 0.
B. x 2x   3 3x  6 0. 2 2 C. x   2 x  2 x   1 0.
D. x  4x  1 0.
 x yx 3 
Câu 4: Hệ phương trình  2x yz  3  có nghiệm là?
 2x  2yz 2 
A.  8; 1;12. B.  4; 1;  8 . C.  8; 1;  2 . .
D.  4; 1;  6 .
 5x  4y 2 
Câu 5: Nghiệm của hệ phương trình  là? 7x  9y 8   14 26  14 26  14 26  14 26 A.   ;  .        B.   ;  . . C.   ;  . D. ;   .  17 17  17 17  17 17  17 17 3 2 2
Câu 6: Phương trình 2x  5x y 7z x 163 0 có nghiệm là: A.  1; 2;  5 . B. 1; 2;  15 . C. 1;2;  5 . D. 1; 2;  5 . 2x 5
Câu 7: Phương trình   5 có mấy nghiệm 2 x  1 x  1 A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. 2 2
Câu 8: Phương trình x 3x  2 5 có số nghiệm là
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. 2
Câu 9: Xác định m để phương trình m x  3 9xm vô nghiệm :
A. m  3 .
B. m   3 .
C. m  3 . D. m  2. 2 x 3x 2x  4
Câu 10: Số nghiệm của phương trình   là 2 x  1 x 1 1 x A. 0 B. 1 . C. 2 . D. 3 . II. Tự Luận
Bài 1. Giải các phương trình sau 2 5x  1 3x 3x 5 2 a.   2.
b. x  2 2xx  3 1. 2 2x  5x 2 1 2x 2
Bài 2. Cho phương trình 2x  3 3mx 6m 2
 0 Tìm m để phương trình có 2 nghiệm x ,x 1 2 2 thỏa: x x 1 2  3 4yx    y x
Bài 3. Giải hệ phương trình  3 4x  y    x y  1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 10 I. Trắc nghiệm 2
Câu 1: 7. Với điều kiện nào của m thì phương trình 3m  4x 1 mx có nghiệm duy nhất?
A. m  1;m  1. . B. m  1. C. m   1. D. m  0.
Câu 2: Hai phương trình được gọi là tương đương khi :
A. Hai phương trình có cùng tập xác định.
B. Hai phương trình có cùng tập hợp nghiệm.
C. Hai phương trình có cùng dạng.
D. Phương trình này là phương trình hệ quả của phương trình kia. 2 2x  1 x
Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình  x 3 là : 2 x  9 A. 3; \  3 . B. 3; . C.  3; \  3 . D.  3;   75  76  6
Câu 4: 4. Hệ phương trình nào dưới đây có nghiệm   ; ;    49 49 49 
 x  2y 3z=-5 
 x  2y 3z=-5
 x  2y 3z=-5
 x  2y 3z=-5    
A.  3x  4y 5z=1          B. 3x 4y 5z=1 C. 3x+4y 5z=1 D. 3x 4y 5z=1         2x  y 5z 4 
  2x y 5z 4 
  2x y 5z 4 
  2x y 5z 4 
 5x  2y 2 0 
Câu 5: 3. Nghiệm của hệ phương trình  là?
4x  7y 1 0   4 1  4 1  4 1  4 1 A.  ;     .        B.   ;  .. C.   ;  . D. ;    .  9 9  9 9  9 9  9 9 3 2 2
Câu 6: 5. Phương trình 2x  5x y 7z x 5 0 có nghiệm là: A. 0;2;  1 . B. 1; 2;  0 . C. 2; 1;  2 . D. 1; 2;  1 . 2x  1 3
Câu 7: 6. Phương trình 
 2x 3 có mấy nghiệm 2 4x  1 2x  1 A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 2 2
Câu 8: 10. Phương trình x 6x   1  1 có số nghiệm là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH 2x  3 5x 1 2
Câu 9: Phương trình 
 2 biến đổi tương đương về dạng: ax bxx 0 . 2 12x  5x 2 1 4x Tính c . A. 1. B. 9. C. 5. D. 3. 2x  1 3x 1
Câu 10: Tính tổng các nghiệm của phương trình   1 2 10x  3 8x 1 2x 35 1 5 11 A. . B. . C. . D.  . 28 4 4 28 II. Tự Luận
Bài 1. Giải các phương trình sau 2 2x  2x 4x 3 2 2 a.   6
b.  3x  6x 2 2x 15x  3 2 1 x 2x 2x  1 2
Bài 2. Cho phương trình 2x  2 3mx 9m 12
 0. Với giá trị nào của m thì phương trình có 2
nghiệm phân biệt lớn hơn 5. 2 2  x
y  3x 2y 2  0
Bài 3. Giải hệ phương trình  2 2
 2y x  3y 2x 2 0  ----------- HẾT ---------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 11 I. TRẮC NGHIỆM: x  2
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình x  2x 1 là: x  3 1 A. x B. 2  x 7 C. x  7 D. x   3 2 2
Câu 2: Phương trình x  4x tương đương với phương trình: 2 2 2
A. 3x x 3 x 3
x x x 3
B. x x 2 4xx  2 2 2 2 2 C. x
x  3 4x x 3
D. x x  1 4xx 1
Câu 3: Cho phương trình: ax b 0 . Chọn mệnh đề ĐÚNG:
A. Nếu b  0 thì phương trình có vô số nghiệm
B. Nếu a  0 thì phương trình vô nghiệm
C. Nếu a  0 thì phương trình có nghiệm
D. Nếu b  0 thì phương trình có nghiệm 2
Câu 4: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x  (2m 1)x 2m 3  0 có hai nghiệm phân biệt 5 5 5 5 A. m B. m C. m D. m  2 2 2 2
 3x  6y 9
Câu 5: Cho hệ phương trình: 
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
 2x 4y  3  15 A. (9;9) B. Vô nghiệm C. (9; ) D. (21;9) 4
 2x  3yz 7 0 
Câu 6: Nghiệm của hệ phương trình   4x 5y 3z 6  0  là:
 x  2y 2z 5 0   3 3 13  3 3 13  3 3 13  3 3 13 A.  ;   ;           ;   ;  C.   ; ;  D.   ; ;   B. 5 2 10  5 2 10  5 2 10  5 2 10 2 2  x   y  16
Câu 7: Cho hệ phương trình 
. Để giải hệ phương trình này, ta dùng cách nào sau đây? x   y 8 
A. Thay y  8 x vào phương trình thứ nhất
B. Đặt S x , y Pxy
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH
C. Trừ vế theo vế
D. Phương pháp khác 4 2
Câu 8: Tập nghiệm của phương trình: x  5x  4 0 là:
A. S   2, 1,1,  2
B. S   2;  2
C. S  1,  4 D. Kết quả khác 2
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình: 4x  5x 1 2x 1 là: A.   0 B.   2 C. D.  2;  0 2x 5
Câu 10: Phương trình   4 có mấy nghiệm? 2 x  1 x  1 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 II. TỰ LUẬN
1/ Giải các phương trình sau : 2 5x  1 3x 3 3x 1 a/   2 2x  5x 2 x  2 2x 1 2
b/ 1 3 2x x  3 3x 2 2
2/ Định tham số m để phương trình : x  2m  3 xm 4
 0 có hai nghiệm phân biệt thoả : 2 2 x x  15 1 2 2 2  x
xyy  7
3/ Giải hệ phương trình  x
  xyy 5  ĐÁP ÁN TRẮC NGHIẸM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A D C A B C A A B D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỀ 12 I. TRẮC NGHIỆM: 1 2x  3
Câu 1: Để giải phương trình x   
 1 , một học sinh đã lập luận như sau: x  2 x 2
(I): Điều kiện: x  2
(II): Với điều kiện trên, phương trình   1  x x    2  1  2x 3   2  x   (III): III  2 2 6 x 4x 2 0         x   2 6 
(IV): Vậy tập nghiệm của phương trình là S   2 6; 2  6
Cách giải trên sai từ bước nào? A.I B. II C. III D. IV x  1 2x 3
Câu 2: Điều kiện xác định của phương trình: 2x    0 là: 2 x x  4
A. x  4 ; x  2
B. x   2;x 0;x
2 C. x  2 ; x  2 D. x  4 4 2
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình: x  2x  3 0 là A.  1;  1 B.
C.  1;1; 3; 3 D.  3; 3 2
Câu 4: Tập nghiệm của phương trình: x  3x 8 x 4 là: A. B.   0 C.   5 D. 7 2 1
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình:   0 là: 2 2 x x  2
A. S   2;  2
B. S    2 C. S    2 D. S  
 x y 5
Câu 6: Hệ phương trình:  3x  3y 15 
A. Chỉ có1 nghiệm là: ( 10;5) B. Vô nghiệm C. Có 2 nghiệm
D. Có vô số nghiệm 2
Câu 7: Phương trình (m  2m 3)x 0 có vô số nghiệm khi: A. m  1
B. m   3;m 1
C. m   3;m 1 D. m   3
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang
Toán 10 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Câu 8: Phương trình: 4x  5y  6 có nghiệm A. (1; 2) B. (3; 2) C. (1;2) D. (2;3) 2
Câu 9: Cho phương trình: 4x  7x 2 0 có 2 nghiệm x x . Khi đó, x x bằng: 1 2 1 2 1 9 7 A. B. C. D. Kết quả khác 2 4 4
 x yx 3 
Câu 10: Hệ phương trình  2x yz  3  có nghiệm là?
 2x  2yz 2  A. (-8; -1; 12) B. (-4; -1; 8) C. (-4; -1; -6) D. Đáp số khác II. TỰ LUẬN
1/ Giải các phương trình sau : x  2 1 x 7 a/   2 x  1 x 3 2x  4x 6 2 2
b/ 3x  4x 4 xx  1
2/ Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình: m   2
1 x – 2mxm 1 0 có 2
nghiệm phân biệt x , x thỏa x x x x = 0 1 1 2 1 2 1 2 2  2x
y  4y 5
3/ Giải hệ phương trình  2
 2y x  4x 5  ĐÁP ÁN TRẮC NGHIẸM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B D A D D B C B A
BẠN ĐỌC CÓ LÒNG THÌ ỦNG HỘ MÌNH BẰNG CÁCH MUA HÀNG MÌNH BÁN NHÉ.
BÊN MÌNH CÓ BÁN CÁC DÒNG SẢN PHẨM SẠCH. 1. CÀ PHÊ NGUYÊN CHẤT 2. SỮA ONG CHÚA 3. TINH BỘT NGHỆ 4. MẬT ONG RỪNG 5. TRÀ GIA LAI 6. TIÊU CHÍN ĐỎ VỎ
7. CÁM ƠN BẠN ĐỌC ĐÃ ĐỌC QUẢNG CÁO ^^!
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang