TOP14 đề ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 (70% TN + 30% TL)

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 12 486 tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
215 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP14 đề ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 (70% TN + 30% TL)

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

56 28 lượt tải Tải xuống
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 01
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho số phức
2 6 (3 12) ( , ).z x y i xy= +
Tập hợp các điểm biểu diễn số phức
w x yi
= +
để
z
là số ảo.
A. Đường thẳng
4.y
=
B. Trục tung. C. Đim
(3;4).
M
D. Đường thẳng
3.x =
Câu 2: Số phức liên hợp của số phức
(, )z a bi a b= +
A.
.z a bi=−+
B.
C.
D.
22
.z ab= +
Câu 3: Cho hai số phức
12
1 2, 2 3.z iz i
= + = +
Tìm phần thực
a
của số phức
12
.
w zz=
A.
2.a =
B.
1.a =
C.
8.a =
D.
6.a =
Câu 4: Trong không gian
,
Oxyz
tìm điều kiện của tham s
m
để phương trình
2 22
224 0
x y z x y zm+ ++ + +=
là phương trình một mặt cầu:
A.
6.m <
B.
24.m
C.
4.m ≥−
D.
4.m <−
Câu 5: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
3 sin
x
fx x=
là:
A.
3 cos .
x
xC−+
B.
3
cos .
ln 3
x
xC−+
C.
3
cos .
ln 3
x
xC++
D.
3 ln 3 sin .
x
xC++
Câu 6: Cho số phức
5.
z =
Căn bậc hai của
z
là:
A.
5.±
B.
5.±−
C.
5.i
±
D.
5.i
±−
Câu 7: Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm trên
0;
2
π



xét
(
)
2
0
cosI f x xdx
π
=
. Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A.
( ) ( )
2
2
0
0
sin ' sinf x x f x xdx


π
π
. B.
( ) (
)
2
2
0
0
cos ' cosfxx fxxdx

+

π
π
C.
(
) ( )
2
2
0
0
sin ' sin
f x x f x xdx

+

π
π
D.
( ) ( )
2
2
0
0
cos ' cosfxx fxxdx


π
π
.
Câu 8: Cho hai hàm số
fx
gx
liên tục trên đoạn
;ab
. Gọi
H
là giới hạn của hai đồ thị hàm
số đó hai đường thẳng
,x ax ba b
. Khi đó, diện tích của hình phẳng
H
được tính
bằng công thức:
A.
( )
( )
bb
aa
S f x dx g x dx=
∫∫
. B.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx=
.
C.
( ) ( )
b
a
S g x f x dx

=

. D.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx

=

.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
) ( )
2;1; 3 , 0; 1; 2AB
. Viết phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn
AB
.
A.
4 4 2 90xyz+ + −=
. B.
22 0x yz +=
. C.
2 2 90x yz+ +−=
. D.
22 0x yz+ +=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 10: Đặt
22
00
sin d , cos d .
aa
I xx J xx

Tính
.IJ+
A.
2.
B.
2.a
C.
1.
D.
.a
Câu 11: Cho hai số phức
12
1 2, 2 3.z iz i=−+ =
Tìm số phức
12
W 2.zz= +
A.
W 3 4.
i
=
B.
W 3 5.i=
C.
W 1 2.i= +
D.
W1.i
=
Câu 12: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
2
31fx x= +
A.
3
.
3
x
xC++
B.
6.xC+
C.
3
.xC+
D.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z + −=
,
( )
:3 6 9 12 0
Qxyz+ +−=
. Vị trí tương đối của hai mặt phẳng đó là gì?
A. trùng nhau. B. vuông góc với nhau. C. cắt nhau. D. song song.
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
( )
(
)
3
3 2; 2
fxx x gxx=−+ =+
A.
12S =
. B.
8S =
. C.
4
. D.
16
.
Câu 15: Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
1
y
x
=
các đường thẳng
0; 1; 4y xx= = =
.
Thể tích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng
( )
H
quay quanh trục
Ox
A.
3
4
π
. B.
3
1
4
π
. C.
2 ln 2
π
. D.
2ln 2
.
Câu 16: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 (1 2 ) .z zi+=
Tính
.z
A.
1.z =
B.
7.z
=
C.
2.z =
D.
4.z =
Câu 17: Cho số phức
63
.
2
i
z
i
+
=
Tìm phần ảo
b
của
.z
A.
3
.
2
b =
B.
3.b =
C.
3
.
2
b =
D.
3.b =
Câu 18: Hàm số
()
y fx=
có đạo hàm
1
()
21
fx
x
=
+
(0) 1.f =
Tính
(2).f
A.
ln 5.
B.
1
ln 5 1.
2
+
C.
2ln 5 1.
D.
2ln 5 1.+
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(2;1;3); (0; 1;2)
AB
. Tính độ dài đoạn thẳng
.AB
A.
5.
B.
9.
C.
3.
D.
7.
Câu 20: Cho số phức
23zi
. Tìm phần ảo
b
của số nghịch đảo của
.z
A.
3
.
13
=b
B.
2
.
13
=b
C.
3
.
13
=
b
D.
3
.
13
=b
Câu 21: Tìm điểm biểu diễn số phức
35= zi
trên mặt phẳng tọa độ.
A.
( )
5;3 .P
B.
( )
5;3 .Q
C.
(
)
3; 5 .N
D.
( )
3; 5 .M
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;3;2M −−
mặt phẳng
( )
:3 2 4 0P x yz +−=
. Viết
phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song với
( )
P
.
A.
3 2 70x yz +−=
. B.
3 2 14 0x yz+ −+ =
. C.
3 2 14 0xyz−=
. D.
3 2 14 0x yz+ −+ =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 23: Cho số phức
35zi=−+
. Tính
z
A.
8
z
=
. B.
14
z =
. C.
14z =
. D.
35
z =
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng đi qua
( )
2; 1; 2M −−
vuông góc với
mặt phẳng
( )
: 2 2 50Px y z + +=
.
A.
2
12
2
xt
yt
zt
=−−
=−−
=
B.
12
2
12
xt
yt
zt
=
=
= +
C.
2
12
2
xt
yt
zt
=−+
=−+
=
D.
2
12
22
xt
yt
zt
=−−
=−+
=
Câu 25: Cho số phức tìm điểm biểu diễn số phức
2021
1zi=
trên mặt phẳng toạ độ.
A.
( )
1; 1C −−
B.
(
)
2;0
B
C.
( )
1; 1C
D.
(
)
1;1
D
Câu 26: Tìm tổng bình phương hai nghiệm phức của phương trình
2
2 13 0zz
+=
A. 2 B. -22 C. 4 D. 30
Câu 27: Cho hai hàm số
u ux
,
v vx
có đạo hàm liên tục trên
;ab
.Tìm khẳng định đúng
A.
bb
b
a
aa
udv uv vdu=
∫∫
B.
bb
aa
udv uv vdu=
∫∫
C.
bb
b
a
aa
udv uv udu=
∫∫
D.
bb
b
a
aa
udv v vdu=
∫∫
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
133
:.
12 3
xyz
d
−+
= =
Vectơ nào dưới đây một
vectơ chỉ phương của đường thẳng
?
d
A.
(
)
1; 2; 3 .c
B.
(
)
1; 2; 3 .a
C.
(
)
1; 3; 3 .b
D.
( )
1; 3; 3 .
d −−

Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình đường thẳng đi qua gốc tọa độ song song với hai
mặt phẳng
( ) ( )
: 3 1 0, : 2 10.P xy z Q xyz++ = ++=
A.
2
.
xt
yt
zt
=
=
=
B.
.
3
xt
yt
zt
=
=
=
C.
2
5.
xt
yt
zt
=
=
=
D.
22
5 5.
1
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
: 2 2 3 0.P xy z+ −=
Khoảng cách từ gốc tọa độ
O
đến mặt phẳng
( )
P
bằng
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thẳng
( ) ( ) ( )
,,abc
có phương trình như sau:
( )
22
:3
35
= +
=
=−+
xt
ay t
zt
;
( )
24
:6
3 10
=
=
=−+
xt
byt
zt
;
( )
23
:
2 35
−+
= =
x yz
c
Phương trình nào phương trình của đường thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 3M
nhận
( )
2; 3; 5=
u
làm vectơ chỉ phương?
A. Chỉ có (b). B. Chỉ có (a) và (c). C. Chỉ có (a). D. Chỉ có (a) và (b).
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 32: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
(
)
1
1
=
+
fx
xx
A.
(
)
(
)
ln 1
= ++Fx xx C
. B.
(
)
1
ln
21
= +
+
x
Fx C
x
.
C.
( )
ln
1
= +
+
x
Fx C
x
. D.
(
)
1
ln
+
= +
x
Fx C
x
.
Câu 33: Xét
ln 2
0
1
=
x
dx
I
e
, đặt
1=
x
te
, ta có
( )
l
0
=
I f t dt
. Tìm khẳng định đúng
A.
( )
1
1
=
+
ft
t
. B.
(
)
( )
1
1
=
+
ft
tt
. C.
( )
1
1
=
ft
t
. D.
( )
1
=
t
ft
t
.
Câu 34: Cho hàm số
(
)
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
S
hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị trên, trục hoành các đường thẳng
,.x ax b= =
Thể tích
V
của vật
thể tròn xoay tạo thành khi quay
S
quanh trục
Ox
được tính bởi công thức nào sau đây?
A.
( )
.
b
a
V f x dx=
B.
( )
.
b
a
V f x dx
π
=
C.
(
)
2
d.
b
a
V fx x=


D.
( )
2
d.
b
a
V fx x
π
=


Câu 35: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng
0, π,xx= =
đồ thị hàm số
cosyx=
và trục
Ox
A.
0
cos .S x dx
π
=
B.
0
cos .S x dx
π
π
=
C.
0
cos .S xdx
π
=
D.
2
0
cos .S xdx
π
=
II. PHN T LUN: (3 điểm)
Câu 36: Cho s phức z tha mãn
1 6.zi−− =
a) Tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa đ.
b) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của
.iz
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
( ) ( ) ( )
1; 0;1 ; 1; 1; 0 ; 1; 2; 3 .AB C−−
a) Tìm hình chiếu của C trên đường thẳng AB.
b) Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua hai điểm A, B và cách C một khoảng lớn nhất.
Câu 38: Tìm số phức
z
thỏa mãn:
( )
( )
21 5 .iz z i
+− =
Câu 39: Cho hàm số
( )
y fx=
thỏa mãn:
( )
2
1
2
1
( ) 2 sin .
x
x
f t dt x
π
=
Tính
( )
36 .f
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM: (35 câu - 7 điểm).
Câu 1: Cho số phức
2 6 (3 12) ( , ).z x y i xy= +
Tập hợp các điểm biểu diễn số phức
w x yi= +
để
z
là số ảo.
A. Đường thẳng
4.y
=
B. Trục tung. C. Đim
(3;4).M
D. Đường thẳng
3.x =
Lời giải
Chọn D
Số phức
2 6 (3 12)zx y i= −+
là số thuần ảo khi
2 6 0 3.xx−==
Vậy tập hợp các điểm biểu diễn số phức
đường thẳng
3.x =
Câu 2: Số phức liên hợp của số phức
(, )z a bi a b= +
A.
.z a bi=−+
B.
C.
D.
22
.z ab
= +
Lời giải
Chn C
Câu 3: Cho hai số phức
12
1 2, 2 3.
z iz i= + = +
Tìm phần thực
a
của số phức
12
.w zz=
A.
2.a =
B.
1.a =
C.
8.a =
D.
6.a =
Lời giải
Chn C
Ta có:
12
(12)(23) 2346 8
w zz i i i i i= =−+ + = + =+
Do đó:
8.a =
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
tìm điều kiện của tham s
m
để phương trình
2 22
224 0x y z x y zm+ ++ + +=
là phương trình một mặt cầu:
A.
6.m <
B.
24.
m
C.
4.m ≥−
D.
4.
m
<−
Lời giải
Chn A
Phương trình trên là phương trình mặt cầu
( ) ( )
22
2
1 1 2 0 6 0 6.m mm ++ >⇔ >⇔ <
Câu 5: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
3 sin
x
fx x=
là:
A.
3 cos .
x
xC−+
B.
3
cos .
ln 3
x
xC−+
C.
3
cos .
ln 3
x
xC++
D.
3 ln 3 sin .
x
xC++
Lời giải
Chn C
Câu 6: Cho số phức
5.z =
Căn bậc hai của
z
là:
A.
5.±
B.
5.±−
C.
5.i±
D.
5.i±−
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
2
2
55 5z ii=−= =
nên căn bậc hai của
z
5.i±
Câu 7: Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm trên
0;
2
π



xét
( )
2
0
cosI f x xdx
π
=
. Khẳng định nào dưới đây
đúng?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
A.
( ) (
)
2
2
0
0
sin ' sin
fxx fxxdx


π
π
. B.
(
)
(
)
2
2
0
0
cos ' cosfxx fxxdx

+

π
π
C.
( ) ( )
2
2
0
0
sin ' sinf x x f x xdx

+

π
π
D.
( ) ( )
2
2
0
0
cos ' cosfxx fxxdx


π
π
.
Lời giải
Chọn A
Đặt
( ) ( )
'
cos sin
u f x du f x dx
dv xdx v x

= =


= =


nên
( ) ( ) ( )
22
2
0
00
cos sin ' sinI f x xdx f x x f x xdx

= =

∫∫
ππ
π
.
Câu 8: Cho hai hàm số
fx
gx
liên tục trên đoạn
;ab
. Gọi
H
là giới hạn của hai đồ thị hàm
số đó hai đường thẳng
,x ax ba b
. Khi đó, diện tích của hình phẳng
H
được tính
bằng công thức:
A.
(
)
( )
bb
aa
S f x dx g x dx=
∫∫
. B.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx
=
.
C.
(
) ( )
b
a
S g x f x dx

=

. D.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx

=

.
Lời giải
Chọn B
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
( )
2;1; 3 , 0; 1; 2
AB
. Viết phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn
AB
.
A.
4 4 2 90xyz+ + −=
. B.
22 0x yz +=
.
C.
2 2 90x yz+ +−=
. D.
22 0x yz+ +=
.
Lời giải
Chọn A
Mặt phẳng trung trực của đoạn
AB
đi qua trung điểm
5
1; 0;
2
M



và nhận
( )
2; 2;1BA =

làm
một vecto chỉ phương nên có pt:
(
)
59
2 12 022 044290
22
x yz xyz xyz

++=⇔++=⇔++=


.
Câu 10: Đặt
22
00
sin d , cos d .
aa
I xx J xx

Tính
.
IJ
+
A.
2.
B.
2.a
C.
1.
D.
.a
Lời giải
Chn D
Ta có
( )
2 2 22
0
00 0 0
sin d cos d sin cos d 1d | .
aa a a
a
I J xx xx x x x x x a+= + = + = = =
∫∫
Câu 11: Cho hai số phức
12
1 2, 2 3.z iz i
Tìm số phức
12
W 2.zz
A.
W 3 4.i=
B.
W 3 5.i=
C.
W 1 2.i= +
D.
W1.i=
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Chn A
Ta có
( ) ( )
12
W 2 12 223 34.zz i i i= + =−+ + =
Câu 12: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
2
31fx x= +
A.
3
.
3
x
xC++
B.
6.xC+
C.
3
.xC+
D.
Lời giải
Chn D
Ta có
(
)
( )
(
)
23
d 3 1d .Fx f x x x x x x C= = + = ++
∫∫
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z + −=
,
( )
:3 6 9 12 0Qxyz+ +−=
. Vị trí tương đối của hai mặt phẳng đó là gì?
A. trùng nhau. B. vuông góc với nhau.
C. cắt nhau. D. song song.
Lời giải
Chn C
Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
,
( )
Q
lần lượt là:
( )
( )
( )
( )
1; 2;3 ; 3;6;9
PQ
nn=−=

.
( ) ( )
.
PQ
n kn

nên loại đáp án A và D. Lại
( ) ( )
( )
. 1.3 2 .6 3.9 0
PQ
nn= +− +

nên
loại B.
Vậy Chn C
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
( )
( )
3
3 2; 2fxx x gxx=−+ =+
A.
12S =
. B.
8
S =
. C.
4
. D.
16
.
Lời giải
Chn B
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th:
33
2
32 2 4 0 2
0
x
xx x xx x
x
=
+=+⇔ = =
=
Diện tích hình phẳng cần tìm:
( )
( )
( )
( )
02
33
20
32 2 32 2 8ddS xx x x xx x x
= +−+ + +−+ =
∫∫
Câu 15: Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
1
y
x
=
các đường thẳng
0; 1; 4y xx= = =
.
Thể tích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng
( )
H
quay quanh trục
Ox
A.
3
4
π
. B.
3
1
4
π
. C.
2 ln 2
π
. D.
2ln 2
.
Lời giải
Chn A
Th tích cần tìm:
( )
4
2
4
1
1
13
44
dVx
xx
ππ π
ππ

= = = −− =


.
Câu 16: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 (1 2 ) .z zi+=
Tính
.z
A.
1.z =
B.
7.z =
C.
2.z =
D.
4.z =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn A
Ta có:
2
2 (1 2 ) (1 2 ) 2
12
i
z zi z i i z z i
i
+= + =⇔= ⇔=
+
.Vậy
1.z =
Câu 17: Cho số phức
63
.
2
i
z
i
+
=
Tìm phần ảo
b
của
.z
A.
3
.
2
b =
B.
3.b
=
C.
3
.
2
b =
D.
3.
b =
Lời giải
Chn D
Ta có
63 3
3.
22
i
zi
i
+
= =
Vậy
3.b =
Câu 18: Hàm số
()
y fx
có đạo hàm
1
'( )
21
fx
x
=
+
(0) 1.f
Tính
(2).
f
A.
ln 5.
B.
1
ln 5 1.
2
+
C.
2ln 5 1.
D.
2ln 5 1.+
Lời giải
Chn B
Ta có
11
() '() ln2 1 .
21 2
f x f x dx dx x C
x
= = = ++
+
∫∫
(0) 1f =
nên
1
C =
. Suy ra
1
( ) ln 2 1 1.
2
fx x
= ++
Vậy
1
(2) ln 5 1.
2
f = +
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(2;1;3); (0; 1; 2)AB
. Tính độ dài đoạn thẳng
.AB
A.
5.
B.
9.
C.
3.
D.
7.
Lời giải
Chn B
2 22
(02)(11)(23) 3
= = +− + =

AB AB
Câu 20: Cho số phức
23zi
. Tìm phần ảo
b
của số nghịch đảo của
.z
A.
3
.
13
=b
B.
2
.
13
=b
C.
3
.
13
=b
D.
3
.
13
=b
Lời giải
Chn A
Gọi số nghịch đảo của
z
' = +z a bi
Ta có:
( ) ( ) ( )
2
231
13
.' 1 2 3 . 1 2 3 3 2 1
320 3
13
a
ab
z z i a bi a b a b i
ab
b
=
−=

=+ + = −+ + =

+=

=
Vậy
3
.
13
=b
Câu 21: Tìm điểm biểu diễn số phức
35
= zi
trên mặt phẳng tọa độ.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
A.
( )
5;3 .P
B.
( )
5;3 .Q
C.
( )
3; 5 .
N
D.
( )
3; 5 .M
Lời giải
Chn D
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;3;2M −−
mặt phẳng
(
)
:3 2 4 0P x yz +−=
. Viết
phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song với
( )
P
.
A.
3 2 70
x yz +−=
. B.
3 2 14 0x yz+ −+ =
.
C.
3 2 14 0
xyz
−=
. D.
3 2 14 0x yz+ −+ =
.
Lời giải
Chn A
Mặt phẳng cần viết song song với
( )
:3 2 4 0P x yz +−=
có vectơ pháp tuyến
( )
3; 2;1
n
=
Phương trình mặt phẳng là :
( ) ( ) ( )
3 1 2 3 2 0 3 2 70x y z x yz + + + = +−=
.
Câu 23: Cho số phức
35
zi=−+
. Tính
z
A.
8z =
. B.
14z =
. C.
14z =
. D.
35z =
.
Lời giải
Chn B
( )
( )
2
2
3 5 14z =−+ =
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng đi qua
( )
2; 1; 2M −−
vuông góc với
mặt phẳng
( )
: 2 2 50Px y z
+ +=
.
A.
2
12
2
xt
yt
zt
=−−
=−−
=
B.
12
2
12
xt
yt
zt
=
=
= +
C.
2
12
2
xt
yt
zt
=−+
=−+
=
D.
2
12
22
xt
yt
zt
=−−
=−+
=
Lời giải
Chn D
Đường thẳng cần viết vuông góc với
( )
: 2 2 50Px y z + +=
suy ra vectơ ch phương
( )
1; 2; 2u =
hay
( )
1; 2; 2
u =−−
, đi qua
( )
2; 1; 2M
−−
phương trình tham số của đường thẳng
đó là :
2
12
22
xt
yt
zt
=−−
=−+
=
.
Câu 25: Cho số phức tìm điểm biểu diễn số phức
2021
1zi=
trên mặt phẳng toạ độ.
A.
( )
1; 1C −−
B.
( )
2;0B
C.
(
)
1; 1C
D.
( )
1;1D
Lời giải
Chn D
( )
1010
2021 2020 2
1 .1 .1 1
zi i i i i i= −= −= −=+
Câu 26: Tìm tổng bình phương hai nghiệm phức của phương trình
2
2 13 0zz+=
A. 2 B. -22 C. 4 D. 30
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
Chn B
Áp dụng định lý Vi-et ta có
( )
2
22 2
1 2 1 2 12
2 . 2 2.13 22
z z z z zz
+=+ = =
Câu 27: Cho hai hàm số
u ux
,
v vx
có đạo hàm liên tục trên
;ab
.Tìm khẳng định đúng
A.
bb
b
a
aa
udv uv vdu=
∫∫
B.
bb
aa
udv uv vdu=
∫∫
C.
bb
b
a
aa
udv uv udu=
∫∫
D.
bb
b
a
aa
udv v vdu
=
∫∫
Lời giải
Chn A
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
133
:.
12 3
xyz
d
−+
= =
Vectơ nào dưới đây một
vectơ chỉ phương của đường thẳng
?d
A.
( )
1; 2; 3 .c
B.
( )
1; 2; 3 .a
C.
( )
1; 3; 3 .b
D.
( )
1; 3; 3 .d −−

Lời giải
Chn B
Nhìn vào phương trình chính tắc của đường thẳng
,d
ta thấy đường thẳng
d
có một vectơ ch
phương là
( )
1; 2; 3 .a
Vậy, chọn đáp án B.
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình đường thẳng đi qua gốc tọa độ song song với hai
mặt phẳng
( ) ( )
: 3 1 0, : 2 10.P xy z Q xyz++ = ++=
A.
2
.
xt
yt
zt
=
=
=
B.
.
3
xt
yt
zt
=
=
=
C.
2
5.
xt
yt
zt
=
=
=
D.
22
5 5.
1
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
Lời giải
Chn C
( )
P
có một vectơ pháp tuyến
( )
1
1;1; 3 ,
n =

( )
Q
có một vectơ pháp tuyến
( )
2
2;1;1 .n
=

Gi
u
là một vectơ ch phương của đường thẳng
d
cần tìm.
d
song song với hai mặt phẳng
( )
P
(
)
Q
nên
12
, .unun⊥⊥

Suy ra:
( )
12
, 2; 5; 1 .u nn

= =−−


Phương trình đường thẳng
d
đi qua gốc tọa độ
( )
0;0;0O
và có vectơ chỉ phương
( )
2; 5;1u

2
5.
xt
yt
zt
=
=
=
Vậy, chọn đáp án C.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
: 2 2 3 0.P xy z+ −=
Khoảng cách từ gốc tọa độ
O
đến mặt phẳng
( )
P
bằng
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Chn A
Ta có:
( )
( )
(
)
2
22
2.0 0 2.0 3
, 1.
21 2
dO P
+−
= =
+ +−
Vậy, chọn đáp án A.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thẳng
( )
(
) (
)
,,abc
có phương trình như sau:
( )
22
:3
35
= +
=
=−+
xt
ay t
zt
;
( )
24
:6
3 10
=
=
=−+
xt
byt
zt
;
( )
23
:
2 35
−+
= =
x yz
c
Phương trình nào phương trình của đường thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 3
M
nhận
( )
2; 3; 5=
u
làm vectơ chỉ phương?
A. Chỉ có (b). B. Chỉ có (a) và (c). C. Chỉ có (a). D. Chỉ có (a) và (b).
Lời giải
Chn B
Phương trình của đường thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 3M
nhận
( )
2; 3; 5=
u
làm vectơ chỉ
phương là
( )
22
:3
35
= +
=
=−+
xt
ay t
zt
( )
23
:
2 35
−+
= =
x yz
c
.
Câu 32: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
(
)
1
1
=
+
fx
xx
A.
( ) ( )
ln 1= ++Fx xx C
. B.
( )
1
ln
21
= +
+
x
Fx C
x
.
C.
( )
ln
1
= +
+
x
Fx C
x
. D.
( )
1
ln
+
= +
x
Fx C
x
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
( )
1 11
ln ln 1 ln
11 1

= = = ++ = +

++ +

∫∫
x
f x dx dx dx x x C C
xx x x x
.
Câu 33: Xét
ln 2
0
1
=
x
dx
I
e
, đặt
1=
x
te
, ta có
( )
l
0
=
I f t dt
. Tìm khẳng định đúng
A.
( )
1
1
=
+
ft
t
. B.
( )
( )
1
1
=
+
ft
tt
. C.
( )
1
1
=
ft
t
. D.
( )
1
=
t
ft
t
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
ln 2 ln 2
00
1
1
= =
∫∫
x
x
xx
dx e dx
I
e
ee
. Đặt
( )
11= −⇒ = =
x xx
t e dt d e e dx
.
Đổi cận
x
0
ln 2
t
0
1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
Do đó
(
)
l
0
1
1
=
+
I dt
tt
vi
( )
( )
1
1
=
+
ft
tt
.
Câu 34: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
S
hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị trên, trục hoành các đường thẳng
,.x ax b= =
Thể tích
V
của vật
thể tròn xoay tạo thành khi quay
S
quanh trục
Ox
được tính bởi công thức nào sau đây?
A.
( )
.
b
a
V f x dx=
B.
(
)
.
b
a
V f x dx
π
=
C.
( )
2
d.
b
a
V fx x=


D.
( )
2
d.
b
a
V fx x
π
=


Lời giải
Chn D
Thể tích của vật thể tròn xoay là:
( )
2
d.
b
a
V fx x
π
=


Câu 35: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng
0, π,xx= =
đồ thị hàm số
cosyx=
và trục
Ox
A.
0
cos .S x dx
π
=
B.
0
cos .S x dx
π
π
=
C.
0
cos .S xdx
π
=
D.
2
0
cos .S xdx
π
=
Lời giải
Chn A
Din tích hình phẳng là:
0
cos .S x dx
π
=
II. PHN T LUN: (3 điểm)
Câu 36: Cho s phức z tha mãn
1 6.
zi−− =
c) Tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa đ.
d) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của
.iz
Lời giải
a) Gi
z x yi= +
có điểm biểu diễn trong mặt phẳng tọa độ
( )
;M xy
.
Ta có :
( ) ( ) ( ) ( )
22 22
16 16 1 16 1 136zixyii xy xy−− = + −− = + = + =
Vậy : Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn tâm
( )
1;1I
và bán kính
6.R =
b) Ta có:
( )
22
iz i x yi y xi x y z= + =−+ = + =
Mà: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn tâm
( )
1;1I
và bán kính
6.R
=
11 2OI = +=
Vậy :
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
max max
min min
2 6.
2 6 6 2.
iz z OI R
iz z OI R
= = += +
= = = −=
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
( ) ( ) ( )
1; 0;1 ; 1; 1; 0 ; 1; 2; 3 .AB C−−
a) Tìm hình chiếu của C trên đường thẳng AB.
b) Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua hai điểm A, B và cách C một khoảng lớn nhất.
Lời giải
a) Gi M là hình chiếu ca C lên AB.
(
)
2;1;1AB
−−

Phương trình tham số đường thẳng AB :
.
Do đó :
( )
1 2 ; ;1M tt t
−−
( )
2;2;2CM t t t −− −−

2
. 0 4 2 20 6 40
3
CM AB CM AB t t t t t
= ++ ++ = + = =
   
Vậy :
725
;; .
333
M



b) Ta có :
725 444 43
;; ; ; .
333 3 3 3 3
M CM CM
−−

⇒=



Gi H là hình chiếu của C lên mặt phẳng
( )
P
.
M, H là hai điểm phân biệt thì
CHM
vuông tại H nên
CH CM<
Nếu
HM
thì
43
3
CH CM= =
Do đó :
43
3
CH
CH lớn nhất khi
HM
VTPT ca mp
()
P
:
444
;;
33 3
CH CM
−−

= =


 
hay
( )
1; 1; 1n −−
.
Vậy : PT mặt phẳng
()P
:
( ) ( )
(
)
1 1 1 0 1 1 0 0.x y z xyz =−=
Câu 38: Tìm số phức
z
thỏa mãn:
( ) ( )
21 5 .iz z i+− =
Lời giải
Điều kiện
zi
Gi
( )
,z x yi x y=+∈
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
( )
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
22
22 22
22
2
22
22
2
21 5 21 5
2 55 1
75
25 1 5
5
25
75
51
51
5 1 (*)
5
i z z i i x y x yi i
xyixy xiy
y
x
yx
xy x
y
xy y
xy y
yy
+− = +− + = +
⇔+ + + = +
=
−=
+ +=

⇔⇔⇔


+=
+=

+=


Giải (*):
( )
( )
2
2
22
2
1
75
51
49 70 50 625 2 1
5
1
144
1
4
.
115
5
575 1180 576 0
4
5
y
y
yy
yy yy
y
y
y
y
yy
y

+ = −⇔

+ = −+

=
⇔=

+=
=
Suy ra
3
5
x =
. Vậy
.
Câu 39: Cho hàm số
(
)
y fx
=
thỏa mãn:
( )
2
1
2
1
( ) 2 sin .
x
x
f t dt x
π
=
Tính
( )
36 .f
Lời giải
( )
2
2
1
1
2
2
1
2
1
11
() F() ( ) ( ) 2 sin .
2
x
x
x
f t dt t F F x
x
π
==−=
Đạo hàm hai vế
(
) (
)
(
) ( )
3 2 32
2 1 21
'( ) 2ln2sin 2cos ( ) 2ln2sin 2cos
xx xx
F xxf xx
x x xx
= + ⇔= +
ππ π ππ π
Thay
1
:
6
x =
11
66
66
55
1 1 ln 2 3
(36) 2 ln 2sin 2 cos .
432 6 6 432
22
f
ππ π
π


= +=+





ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 02
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
[
]
;
ab
và có mt nguyên hàm
( ).Fx
Phát biểu nào sau đây
đúng?
A.
( ) ( ) ( ).
b
a
f x dx F b F a=
B.
( ) ( ) ( ).
b
a
f x dx F b F a= +
C.
( ) ( ) ( ).
b
a
f x dx F a F b=
D.
( ) ( ). ( ).
b
a
f x dx F b F a=
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
(1, 1, 2); (0, 2,1)AB
và mt phng
( ) : 2 3 0.P xyz−+=
Mt phng
()
α
đi qua hai điểm
,AB
và vuông góc vi mt phng
()
P
có phuong trình là
A.
4 3 5 11 0.xyz+ ++=
B.
7 2 3 0.x yz
+ −−=
C.
4 7 9 0.
xy z +=
D.
4 3 5 11 0.xyz
+ +−=
Câu 3: Cho hàm s
()y fx=
đồ th như hình vẽ dưới.
Din tích hình phng (phn gạch đậm) là
A.
34
00
() () .f x dx f x dx
+
∫∫
B.
04
30
() () .f x dx f x dx
+
∫∫
C.
4
3
() .f x dx
D.
00
34
() () .f x dx f x dx
+
∫∫
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( ):2 4 0,( ): 5 0P xyz Qxz−++= +=
. Đưng
thng
()
là giao tuyến ca hai mt phng
( ),( )PQ
có phương trình
A.
45
13 1
xy z−−
= =
. B.
255
131
xyz
+ −−
= =
.
C.
224
131
xyz−+
= =
. D.
56
1 31
xyz++
= =
.
Câu 5: Phn thc ca s phc
( )
2021
1zi= +
bng:
A.
1010
2
. B.
1010
2
. C.
2021
2
. D.
1
.
Câu 6: Cho hai hàm s
()fx
()gx
liên tc trên đon
[ ]
;ab
và tho mãn:
[ ]
0 () (), ;g x f x x ab
< < ∀∈
. Gi
V
là th tích ca khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục
Ox
hình phng
()H
gii hn
bởi các đường
( ), ( ), ,y f x y gx x ax b= = = =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
() ()
b
a
V f x g x dx=
. B.
[ ]
2
() ()
b
a
V f x g x dx
π

=


.
C.
22
() ()
b
a
V f x g x dx
π

=

. D.
[ ]
2
() ()
b
a
V f x g x dx
π
=
.
Câu 7: Trong không gian Oxyz cho hai đường thng
12
( ): 3
2
xt
dy t
zt
=
= +
=
22
( ):
5
xt
d yt
zt
= +
′′
=
= +
. Chn khng
định đúng?
A.
()d
cắt
( ).
d
B.
()d
trùng
( ).d
C.
()d
chéo
( ).d
D.
()d
song song
( ).d
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 8: Trong mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
2020 2021zi=
A.
( )
2020; 2021 .M
B.
(2020; 2021 ).Qi
C.
(2020;2021).N
D.
( 2020; 2021).P −−
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
11
( ):
21 1
x yz
d
−+
= =
. Mt phng
()P
đi qua
(
)
1; 3; 0A
và vuông góc (d) có phương trình
A.
2 1 0.xyz+ −=
B.
2 5 0.
xyz+−−=
C.
2 1 0.
xyz+ +=
D.
2 1 0.xyz+ ++=
Câu 10: Nghim phc của phương trình
( )
2
2
40
zz +=
có phn ảo dương là
A.
2.
i
−+
B.
2 2.i+
C.
2.i+
D.
1.i−+
Câu 11: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[
]
1; 5
và tha mãn
( )
(
)
35
11
2020, 1.f x dx f x dx= =
∫∫
Tính
( )
5
3
fx
A.
2019.
B.
2021.
C.
2021.
D.
2020.
Câu 12: Trong không gian , cho mt phng
( )
:2 2 2 5 0
Pxyz
+=
. Một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
có tọa độ
A.
( )
1;1;1
. B.
( )
2; 2; 2
. C.
( )
2; 2; 2
. D.
( )
1; 1;1
.
Câu 13: Cho s phc
1
3zi
=
2
12
zi=
. Tính mô đun của s phc
12
zz
+
A.
12
7zz+=
. B.
12
5
zz+=
. C.
12
25zz+=
. D.
12
1zz+=
.
Câu 14: Cho s phc khác
z a bi= +
khác
0
. Phn o ca s phc
1
.
z
A.
22
a
ab+
. B.
22
.
a
i
ab
+
C.
22
b
ab
+
. D.
22
b
ab
+
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục và không dương trên đoạn
[ ]
;ab
. Gi
S
là din tích hình phng
gii hn vi các đưng thng
( )
; 0; ;y f x y x ax b= = = =
. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
( )
b
a
S f x dx=
. B.
( )
b
a
S f x dx
π
=
. C.
(
)
b
a
S f x dx=
. D.
( )
2
b
a
S f x dx
π
=
.
Câu 16: Cho hai s phc
1
2zi=−+
,
. Modun ca s phc
1
2
z
z
bng
A.
5
5
. B.
55+
. C.
55
. D.
55
.
Câu 17: Cho hai hàm s
( ) ( )
,f x gx
đều liên tục trên đoạn
[ ]
0;3
và tha mãn
( )
3
0
d5fx x=
,
( )
3
0
d 10gx x=
. Giá tr ca
( ) ( )
3
0
5 2df x gx x


bng
A. 15. B. 10. C. 5. D. 20.
Câu 18: Tìm công thức nguyên hàm nào sau đây sai?
A.
d ,0 1
ln
x
x
a
ax C a
a
= + <≠
. B.
1
d ,1
1
x
xx C
α
α
α
α
+
= + ≠−
+
.
C.
1
d ln , 0x x Cx
x
=+≠
. D.
2
1
d tan , ,
cos 2
x x Cx k k
x
π
π
= + ≠+
.
Oxyz
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
2; 1; 3 .
M
Mt phng
( )
P
đi qua hình chiếu vuông góc
ca
M
trên các trc
,,Ox Oy Oz
có phương trình:
A.
1.
23
xz
y−+ =
B.
1.
23
xz
y−−=
C.
0.
32
xz
y
−+ =
D.
0.
23
xz
y−+ =
Câu 20: Cho hai s phc
12
1 2, 3 4.
z iz i
=−+ = +
Trong mt phng ta đ
,Oxy
điểm biu din s phc
12
.zz
có tọa độ là:
A.
B.
( )
11; 2 .
C.
(
)
11; 2 .
D.
(
)
11; 2 .
Câu 21: m h nguyên hàm ca hàm s
( )
cos3 ?fx x=
A.
1
sin 3 .
3
xC+
B.
sin 3 .xC
−+
C.
sin 3 .xC+
D.
1
sin 3 .
3
xC−+
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
( ): 2 .
3
xt
dy t
zt
=
= +
=
Đim có ta đ nào dưới đây không
thuộc đường thng
( )?d
A.
(
)
1, 2, 0 .
B.
( )
4,1,9.−−
C.
( )
2,1, 3 .
D.
(
)
1, 4, 6 .
Câu 23: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Số phức
( )
0
0, , .
0
a
z a bi a b
b
=
=+=
=
B. Số phức
( )
,,z a bi a b
=+∈
có môđun là
22
.ab
+
C. Số phức
( )
,,z a bi a b=+∈
là số thuần thực
0.
b⇔=
D. Số phức
( )
,,z a bi a b=+∈
là số thuần ảo
0.a⇔=
Câu 24: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thng
131
( ):
2 11
xyz
d
−−
= =
và mt phng
( ) : 2 3 2 0.P x yz +−=
Gi s
()d
ct
()P
tại điểm
( )
,, .I abc
Khi đó tổng
abc++
bng:
A.
7.
B.
9.
C.
10.
D.
5.
Câu 25: Tính
1
1
.
3
e
I dx
x
=
+
A.
( )
ln 4 3 .e
+


B.
( )
ln 7 .e
C.
3
ln .
4
e
+



D.
( )
ln 2e
Câu 26: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
3; 2 1yx x y x
= −+ = +
bng
A.
7
.
6
B.
1
.
6
C. 5. D.
1
.
6
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho
2 2, 2 .
a i j kb j k= −+ =


Tọa độ ca vecto
ab+
bng
A.
( )
2;1;1 .
B.
( )
4; 1;1 .
C.
( )
2;3; 1 .
D.
( )
1; 2; 3 .
Câu 28: Cho s phc
z a bi= +
vi
,ab
là s thực. Môđun của s phc
2
z
bng:
A.
22
2.ab+
B.
22
.ab+
C.
22
2.ab+
D.
( )
22
2.ab+
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
Câu 29: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
(
)
2;1; 3
A
( )
: 2 2 6 0.xy z
α
−− +=
Mt cu
(
)
S
tâm
I
tiếp xúc với
( )
α
có phương trình:
A.
(
)
(
)
( )
222
2 1 3 9.
x yz
+ ++ =
B.
( )
( )
(
)
222
2 1 3 25.
x yz
+ ++ =
C.
( ) ( )
( )
222
2 1 3 9.
x yz+ ++ +− =
D.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 16.x yz + ++ =
Câu 30: Cho hình thang cong
(
)
H
gii hn bi các đưng
3 , 0, 2, 2.
x
y yx x= = =−=
Th tích ca vt
th tròn xoay được to thành khi cho hình
(
)
H
quay quanh trục hoành được tính theo công
thwucs nào sau đây?
A.
2
0
9.
x
V dx=
B.
2
2
9.
x
V dx
π
=
C.
( )
2
2
0
3.
x
V dx
π
=
D.
( )
2
2
2
3.
x
V dx
=
Câu 31: Gi
12
,
zz
là hai nghim của phương trình
2
2021 0zz++ =
. Giá tr ca biu thc
1 2 12
.A z z zz=+−
bng:
A.
2019
. B.
2021
.
C.
2022
. D.
2020
.
Câu 32: Cho hàm s
()y fx
=
()
y gx=
đạo hàm và liên tc trên tp hp
. Khẳng định nào sau
đây là sai:
A.
'() ()f x dx f x C= +
. B.
[ ]
().() () . ()f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
C.
() ()kf x dx k f x dx=
∫∫
. D.
[ ]
() () () ()f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
.
Câu 33: Tính
2
.
x
x e dx
A.
2
.
x
xe C
+
. B.
2
x
eC+
.
C.
2
x
xe C++
. D.
2
2
x
e
C+
.
Câu 34: Cho s phc
53zi=
. Phn o ca s phc
z
là:
A.
3.
B.
3.
C.
5.
D.
3.i
Câu 35: Tìm các s thc
,xy
tha mãn:
( ) ( )
2 2 2 7 4.x y x yi i++− =
A.
1; 3.xy= =
B.
1; 3.xy= =
C.
1; 3.xy=−=
D.
1; 3.xy=−=
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Tính tích phân
8
3
1x
dx
x
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 0A
, mt phng
:2 3 5 0P x yz 
đường
thng
11
:
2 11
x yz
d


. Viết phương trình đường thng
đi qua
A
, ct
d
và song
song vi mt phng
P
.
Câu 38: Cho hai s phc
12
,zz
tùy ý thỏa mãn điều kin
21 2z i iz−− = +
Tìm giá tr ln nht ca biu
thc
12
Tzz=
Câu 39: Cho hàm s
( )
y fx=
xác định đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
1; 2
,
( )
[ ]
1, 1; 2fx x≠−
.
Biết
( ) ( ) (
) ( )
24
2
2 11f x fx fx x
+= +


( )
12f =
. Tính
( )
2
1
I xf x dx=
----- HẾT -----
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho hàm s
()fx
liên tc trên đon
[ ]
;ab
và có mt nguyên hàm
( ).
Fx
Phát biểu nào sau đây
đúng?
A.
( ) ( ) ( ).
b
a
f x dx F b F a=
B.
( ) ( ) ( ).
b
a
f x dx F b F a= +
C.
( ) ( ) ( ).
b
a
f x dx F a F b=
D.
( ) ( ). ( ).
b
a
f x dx F b F a=
Lời giải
Chn A
Câu 2: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
(1, 1, 2); (0, 2,1)AB
và mt phng
( ) : 2 3 0.P xyz−+=
Mt phng
()
α
đi qua hai điểm
,AB
và vuông góc vi mt phng
()
P
có phuong trình là
A.
4 3 5 11 0.
xyz+ ++=
B.
7 2 3 0.x yz+ −−=
C.
4 7 9 0.
xy z +=
D.
4 3 5 11 0.
xyz+ +−=
Lời giải
Chọn D
Ta có:
( 1, 3, 1)AB −−

Mt phng
()P
có VTPT là
(2,1,1)
P
n −−
, ( 4, 3, 5)
P
n AB n

= =−−



Mt phng
()
α
đi qua
B
nhận vectơ
n
làm VTPT có phương trình là
4 3( 2) 5( 1) 0 4 3 5 11 0 4 3 5 11 0x y z xyz xyz
−− =−− += + +−=
Câu 3: Cho hàm s
()
y fx=
có đồ th như hình vẽ dưới. Din tích hình phng (phn gch đm) là
A.
34
00
() () .
f x dx f x dx
+
∫∫
B.
04
30
() () .f x dx f x dx
+
∫∫
C.
4
3
() .f x dx
D.
00
34
() () .f x dx f x dx
+
∫∫
Lời giải
Chọn D
Ta có:
04 00
30 34
() () () () .
S f x dx f x dx f x dx f x dx
−−
= −=+
∫∫∫∫
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( ):2 4 0,( ): 5 0P xyz Qxz−++= +=
. Đưng
thng
()
là giao tuyến ca hai mt phng
( ),( )PQ
có phương trình
A.
45
13 1
xy z−−
= =
. B.
255
131
xyz+ −−
= =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 6
Sưu tầm và biên soạn
C.
224
131
xyz−+
= =
. D.
56
1 31
xyz++
= =
.
Lời giải
Chọn D
( ):2 4 0mp P x y z−++=
có VTPT
( )
2; 1;1
P
n
=
( ): 5 0mp Q x z−+=
có VTPT
( )
1; 0; 1
Q
n =
Suy ra VTCP của
()
(
)
, 1; 3;1
PQ
u nn

= =


. Gọi M điểm thuộc giao tuyến của hai mặt
phẳng
( ),( )PQ
. Suy ra
(
)
5; 6; 0
M
∈∆
Vậy PTCT của
56
( ):
1 31
xyz++
∆==
Vậy đáp án D đúng.
Câu 5: Phn thc ca s phc
( )
2021
1zi= +
bng:
A.
1010
2
. B.
1010
2
. C.
2021
2
. D.
1
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
( )
( )
1010
2021 1010
2 1010 2 1010 1010
1 (1 ) (1 ) 2 (1 ) 2 (1 ) 2 2z i i i i i ii i=+ = + += += +=
Suy ra phn thc là
1010
2
.
Câu 6: Cho hai hàm s
()
fx
()gx
liên tc trên đon
[ ]
;ab
và tho mãn:
[ ]
0 () (), ;g x f x x ab
< < ∀∈
. Gi
V
là th tích ca khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục
Ox
hình phng
()H
gii hn
bởi các đường
( ), ( ), ,y f x y gx x ax b= = = =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
() ()
b
a
V f x g x dx=
. B.
[
]
2
() ()
b
a
V f x g x dx
π

=


.
C.
22
() ()
b
a
V f x g x dx
π

=

. D.
[ ]
2
() ()
b
a
V f x g x dx
π
=
.
Lời giải
Chn C
[ ]
0 () (), ;
g x f x x ab< < ∀∈
nên ta có
22
() ()
b
a
V f x g x dx
π

=

Vậy đáp án C đúng.
Câu 7: Trong không gian Oxyz cho hai đường thng
12
( ): 3
2
xt
dy t
zt
=
= +
=
22
( ):
5
xt
d yt
zt
= +
′′
=
= +
. Chn khng
định đúng?
A.
()d
cắt
( ).d
B.
()
d
trùng
( ).d
C.
()d
chéo
( ).d
D.
()d
song song
( ).d
Lời giải
Chọn D
Ta có: Đường thẳng
()d
có VTCP
( )
2;1; 1u =−−
và đi qua điểm
( )
1; 3; 2 .M
Đường thẳng
()d
có VTCP
(
)
2; 1;1 .u
=

Do đó,
; 0.uu

=


ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 7
Sưu tầm và biên soạn
Mặt khác:
( )
1; 3; 2 d .M
Vậy
()d
song song
( ).
d
Câu 8: Trong mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
2020 2021zi=
A.
( )
2020; 2021 .M
B.
(2020; 2021 ).Qi
C.
(2020;2021).N
D.
( 2020; 2021).
P −−
Lời giải
Chọn A
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
11
( ):
21 1
x yz
d
−+
= =
. Mt phng
()P
đi qua
( )
1; 3; 0A
và vuông góc (d) có phương trình
A.
2 1 0.
xyz+ −=
B.
2 5 0.xyz+−−=
C.
2 1 0.xyz+ +=
D.
2 1 0.
xyz+ ++=
Lời giải
Chọn C
Vì mặt phẳng
()
P
vuông góc (d) nên ta có
( )
2;1; 1 .
d
nu= =

Mặt khác: Mặt phẳng
()P
đi qua
(
)
1; 3; 0A
nên có phương trình là:
( ) ( ) (
)
2 1 1. 3 1. 0 0
2 1 0.
xyz
xyz
−+ + =
+ +=
Câu 10: Nghim phc của phương trình
(
)
2
2
40zz +=
có phn ảo dương là
A.
2.i−+
B.
2 2.i+
C.
2.i
+
D.
1.i−+
Lời giải
Chọn B
Ta có
( ) ( ) ( )
2 22
2
4 04 0z z z iz−+=−− =
( )( )
4 40z iz z iz −− −+ =
( )
( )
4
22
14
40
1
.
40 4
14
22
1
zi
iz
z iz
i
z iz
iz
zi
i
= = +
−=
−− =
⇔⇔
−+ =
+=
= =
+
Do nghim phc của phương trình
( )
2
2
40zz +=
có phần ảo dương nên
22zi= +
.
Câu 11: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 5
và tha mãn
( )
( )
35
11
2020, 1.f x dx f x dx= =
∫∫
Tính
( )
5
3
fx
A.
2019.
B.
2021.
C.
2021.
D.
2020.
Lời giải
Chọn A
Ta có
( ) ( ) ( )
5 15
3 31
f x dx f x dx f x dx= +
∫∫
( ) ( )
35
11
2020 1 2019.f x dx f x dx= + = +=
∫∫
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 2 5 0Pxyz +=
. Một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
có tọa độ
A.
( )
1;1;1
. B.
( )
2; 2; 2
. C.
( )
2; 2; 2
. D.
( )
1; 1;1
.
Lời giải
Chọn A
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 8
Sưu tầm và biên soạn
Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
( )
1;1;1
n =
.
Câu 13: Cho s phc
1
3
zi=
2
12zi
=
. Tính mô đun của s phc
12
zz
+
A.
12
7zz+=
. B.
12
5zz+=
. C.
12
25
zz+=
. D.
12
1zz+=
.
Lời giải
Chọn B
( )
2
2
12 12
4 3 4 3 5.zz i zz
+ = + = +− =
Câu 14: Cho s phc khác
z a bi= +
khác
0
. Phn o ca s phc
1
.
z
A.
22
a
ab+
. B.
22
.
a
i
ab
+
C.
22
b
ab
+
. D.
22
b
ab+
.
Lời giải
Chọn C
22 22 22
11
.
a bi a bi
zabiab ab ab
−−
= = = +
++++
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục và không dương trên đoạn
[ ]
;ab
. Gi
S
là din tích hình phng
gii hn vi các đưng thng
( )
; 0; ;
y f x y x ax b= = = =
. Phát biu nào sau đây đúng?
A.
( )
b
a
S f x dx=
. B.
( )
b
a
S f x dx
π
=
. C.
( )
b
a
S f x dx=
. D.
( )
2
b
a
S f x dx
π
=
.
Lời giải
Chọn A
Câu 16: Cho hai s phc
1
2zi=−+
,
. Modun ca s phc
1
2
z
z
bng
A.
5
5
. B.
55+
. C.
55
. D.
55
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
( )( )
1
22
2
2 34
2 10 5 2 1
3 4 3 4 25 5 5
ii
z
ii
i
zi
−+ +
−+
= = = =−−
−+
22
1
2
2 15
5 55
z
z

= +− =


.
Câu 17: Cho hai hàm s
( ) ( )
,f x gx
đều liên tục trên đoạn
[ ]
0;3
và tha mãn
( )
3
0
d5fx x=
,
( )
3
0
d 10gx x=
. Giá tr ca
( ) ( )
3
0
5 2df x gx x


bng
A. 15. B. 10. C. 5. D. 20.
Lời giải
Chọn C
( ) ( ) ( ) (
)
3 33
0 00
5 2 d 5 d 2 d 25 20 5f x gx x f x x gx x = =−=


∫∫
Câu 18: Tìm công thức nguyên hàm nào sau đây sai?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 9
Sưu tầm và biên soạn
A.
d ,0 1
ln
x
x
a
ax C a
a
= + <≠
. B.
1
d ,1
1
x
xx C
α
α
α
α
+
= + ≠−
+
.
C.
1
d ln , 0x x Cx
x
=+≠
. D.
2
1
d tan , ,
cos 2
x x Cx k k
x
π
π
= + ≠+
.
Lời giải
Chọn C
Dựa vào bảng nguyên hàm thì
1
d ln , 0x x Cx
x
= +≠
nên đáp án C đáp án đúng.
Câu 19: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
( )
2; 1; 3 .M
Mt phng
( )
P
đi qua hình chiếu vuông góc
ca
M
trên các trc
,,Ox Oy Oz
có phương trình:
A.
1.
23
xz
y
−+=
B.
1.
23
xz
y−−=
C.
0.
32
xz
y−+ =
D.
0.
23
xz
y−+ =
Lời giải
Chọn A
Gọi hình chiếu vuông góc của
M
trên các trục
,,Ox Oy Oz
lần lượt là
,,.ABC
( ) ( ) ( )
2;0;0 , 0; 1;0 , 0; 0;3AB C⇒−
Vậy, mặt phẳng
( )
P
đi qua
,,
ABC
có phương trình là:
1.
23
xz
y−+ =
Câu 20: Cho hai s phc
12
1 2, 3 4.z iz i=−+ = +
Trong mt phng ta đ
,
Oxy
điểm biu din s phc
12
.zz
có tọa độ là:
A.
B.
( )
11; 2 .
C.
(
)
11; 2 .
D.
( )
11; 2 .
Lời giải
Chọn B
( )( )
12
. 12 34 34 6 8 112zz i i i i i=+ + =−+−=+
điểm biểu diễn số phức
12
.zz
có tọa độ là:
( )
11; 2 .
Câu 21: m h nguyên hàm ca hàm s
( )
cos3 ?fx x=
A.
1
sin 3 .
3
xC
+
B.
sin 3 .
xC−+
C.
sin 3 .xC+
D.
1
sin 3 .
3
xC
−+
Lời giải
Chọn A
Ta có:
1
cos3 sin 3 .
3
xdx x C= +
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
( ): 2 .
3
xt
dy t
zt
=
= +
=
Đim có ta đ nào dưới đây không
thuộc đường thng
( )?d
A.
( )
1, 2, 0 .
B.
( )
4,1,9.−−
C.
( )
2,1, 3 .
D.
( )
1, 4, 6 .
Lời giải
Chọn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 10
Sưu tầm và biên soạn
Phương án A đúng vì: Với
0t =
ta có:
1
2 (1, 2, 0).
0
x
y
z
=
=
=
Phương án B đúng vì: Với
3t =
ta có:
4
1 (4,1,9).
9
x
y
z
=
=−⇒
=
Phương án C sai vì: Với
1t =
ta có:
2
1 (2,1, 3).
3
x
y
z
=
=⇒−
=
Phương án D đúng vì: Với
2t =
ta có:
1
4 ( 1, 4, 6).
6
x
y
z
=
= ⇒−
=
Câu 23: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Số phức
(
)
0
0, , .
0
a
z a bi a b
b
=
=+=
=
B. Số phức
( )
,,
z a bi a b=+∈
có môđun là
22
.ab+
C. Số phức
( )
,,z a bi a b=+∈
là số thuần thực
0.b⇔=
D. Số phức
( )
,,z a bi a b=+∈
là số thuần ảo
0.a⇔=
Lời giải
Chọn D
Vì số phức
( )
,,z a bi a b
=+∈
là số thuần ảo
0
.
0
a
b
=
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
131
( ):
2 11
xyz
d
−−
= =
và mt phng
( ) : 2 3 2 0.P x yz +−=
Gi s
()d
ct
()P
tại điểm
( )
,, .I abc
Khi đó tổng
abc++
bng:
A.
7.
B.
9.
C.
10.
D.
5.
Lời giải
Chọn A
Phương trình tham số
12
( ): 3
1
xt
dy t
zt
= +
=
= +
() ()Id P=
nên ta có:
( )
2 1 2 3(3 ) 1 2 0 1t tt t+ ++− = =
Khi đó:
(3, 2, 2).I
Do đó:
3, 2, 2.abc= = =
Vậy
3 2 2 7.abc++=++=
Câu 25: Tính
1
1
.
3
e
I dx
x
=
+
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 11
Sưu tầm và biên soạn
A.
( )
ln 4 3 .e +


B.
( )
ln 7 .
e
C.
3
ln .
4
e+



D.
( )
ln 2e
Lời giải
Chọn C
Ta có:
( )
1
1
13
ln 3 ln 3 ln 4 ln
34
e
e
e
I dx x e
x
+
= = + = +− =
+
Câu 26: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
3; 2 1yx x y x= −+ = +
bng
A.
7
.
6
B.
1
.
6
C. 5. D.
1
.
6
Lời giải
Chọn D
Ta có phương trình hoành độ giao điểm:
22
1
32 1 3 20
2
x
xx x x x
x
=
+= +⇔ + =
=
( )
2
22
32
22
11
1
31
32 32 2
32 6
xx
S x x dx x x dx x

= −+ = −+ = + =


∫∫
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho
2 2, 2 .a i j kb j k= −+ =


Tọa độ ca vecto
ab+
bng
A.
(
)
2;1;1 .
B.
( )
4; 1;1 .
C.
(
)
2;3; 1 .
D.
( )
1; 2; 3 .
Lời giải
Chọn A
Ta có:
(
) (
)
( )
2; 1;2 ; 0;2; 1 2;1;1a b ab ⇒+=


Câu 28: Cho s phc
z a bi= +
vi
,
ab
là s thực. Môđun của s phc
2
z
bng:
A.
22
2.ab
+
B.
22
.ab+
C.
22
2.
ab+
D.
( )
22
2.ab+
Lời giải
Chọn A
2 2 22
2 2 2 2 (2 ) (2 ) 2 .
z a bi z a b a b=+⇒= + = +
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
2;1; 3A
( )
: 2 2 6 0.xy z
α
−− +=
Mt cu
( )
S
tâm
I
tiếp xúc với
( )
α
có phương trình:
A.
( ) ( )
( )
222
2 1 3 9.x yz + ++ =
B.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 25.x yz + ++ =
C.
( ) ( ) (
)
222
2 1 3 9.x yz+ ++ +− =
D.
( )
( )
( )
222
2 1 3 16.x yz
+ ++ =
Lời giải
Chọn B
Mt cu
( )
S
có bán kính
( )
( )
( ) ( )
22
2
2.2 1 2.( 3) 6
,5
21 2
R dI
α
−− +
= = =
+− +−
Suy ra mt cu
( )
S
có phương trình:
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 25.x yz
+ ++ =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 12
Sưu tầm và biên soạn
Câu 30: Cho hình thang cong
( )
H
gii hn bi các đưng
3 , 0, 2, 2.
x
y yx x
= = =−=
Th tích ca vt
th tròn xoay được to thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục hoành được tính theo công
thwucs nào sau đây?
A.
2
0
9.
x
V dx
=
B.
2
2
9.
x
V dx
π
=
C.
( )
2
2
0
3.
x
V dx
π
=
D.
(
)
2
2
2
3.
x
V dx
=
Lời giải
Chọn B
( )
22
2
22
3 9.
xx
V dx dx
ππ
−−
= =
∫∫
Câu 31: Gi
12
,
zz
là hai nghim của phương trình
2
2021 0zz++ =
. Giá tr ca biu thc
1 2 12
.A z z zz=+−
bng:
A.
2019
. B.
2021
.
C.
2022
. D.
2020
.
Lời giải
Chọn C
Theo định lý Vi-et ta có:
12
12
1
. 2021
zz
zz
+=
=
, suy ra
1 2 12
. 1 2021 2022A z z zz= + =−− =
Câu 32: Cho hàm s
()y fx=
()y gx
=
đạo hàm và liên tc trên tp hp
. Khẳng định nào sau
đây là sai:
A.
'() ()
f x dx f x C= +
. B.
[ ]
().() () . ()f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
C.
() ()kf x dx k f x dx=
∫∫
. D.
[ ]
() () () ()f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
.
Lời giải
Chọn B
Theo tính chất của nguyễn hàm khẳng định
[ ]
().() () . ()f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
là sai.
Câu 33: Tính
2
.
x
x e dx
A.
2
.
x
xe C+
. B.
2
x
eC+
.
C.
2
x
xe C++
. D.
2
2
x
e
C+
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
2
22
2
()
.
22
x
xx
dx e
x e dx e C= = +
∫∫
Câu 34: Cho s phc
53zi=
. Phn o ca s phc
z
là:
A.
3.
B.
3.
C.
5.
D.
3.i
Lời giải
Chọn B
5 3 5 3.z iz i= ⇒=+
Phần ảo của số phức
z
là:
3.
Câu 35: Tìm các s thc
,xy
tha mãn:
( ) ( )
2 2 2 7 4.x y x yi i++− =
A.
1; 3.xy= =
B.
1; 3.xy= =
C.
1; 3.xy=−=
D.
1; 3.xy=−=
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 13
Sưu tầm và biên soạn
( ) ( )
2 2 2 7 4.
27 1
22 4 3
x y x yi i
xy x
xy y
++− =
+= =

⇒⇔

−= =

II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Tính tích phân
8
3
1
x
dx
x
Lời giải
Đặt
2
1 12t x t x tdt dx 
Đổi cận
x
3 8
t
2 3
Do đó
3
3 33
2
22
2
2 22
11 1 1 2
2 2 2 1 2 ln 1 ln 1 2 ln 2 ln 3 2 ln
1 1 21 1 2 3
tt
tdt dt dt t t t
t t tt




 








Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 0A
, mt phng
:2 3 5 0P x yz 
đường
thng
11
:
2 11
x yz
d


. Viết phương trình đường thng
đi qua
A
, ct
d
và song
song vi mt phng
P
.
Lời giải
Mặt phẳng
P
có VTPT
2; 3;1n 
Gọi
M
là giao điểm của
d
1 2; ; 1M tt t 
Đường thẳng
nhận
2 ; 2; t 1AM t t 

làm VTCP
Đường thẳng
song song với mặt phẳng
P
nên
7
. 0 2 .2 2 . 3 1 .1 0
8
AM n t t t t  

Suy ra
79 1 1
; ; 14;9; 1
48 8 8
AM




Đường thẳng
qua
A
và nhận
14;9; 1AM 

làm VTCP nên pt
:
1 14
29
xt
yt
zt



Câu 38: Cho hai s phc
12
,zz
tùy ý thỏa mãn điều kin
21 2z i iz−− = +
Tìm giá tr ln nht ca biu
thc
12
Tzz=
Lời giải
Gọi
( )
,,z x yi x y=+∈
.
( ) ( )
( )
22 2
2
2 1 2 21 21 2z i iz x y y x−− = + + = + +
22
3 3 4 8 20x y xy + −−−=
22
482
0
333
xy x y+−−−=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 14
Sưu tầm và biên soạn
Đây là phương trình đường tròn bán kính
26
3
R =
Mặt khác
12
Tzz
=
chính là khoảng cách giữa hai điểm lớn nhất trên đường tròn, nên giá trị
lớn nhất của
T
2 26
2
33
R =
.
Câu 39: Cho hàm s
( )
y fx=
xác định đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
1; 2
,
( )
[ ]
1, 1; 2
fx x≠−
.
Biết
( ) (
) ( ) ( )
24
2
2 11f x fx fx x
+= +


( )
12f =
. Tính
( )
2
1
I xf x dx=
Lời giải
Ta có:
( )
(
) ( )
(
)
(
) (
)
(
)
(
)
2
24
22
4
1
2 11 1
1
f x fx
f x fx fx x x
fx
+


+ = + −⇔ =


+


.
( )
( )
( )
(
) (
)
2
2
4
2
11
1
f x fx
dx x dx
fx
+


⇔=
+


∫∫
Xét
( ) ( )
( )
2
4
2
1
f x fx
I dx
fx
+


=
+


: đặt
( )
1t fx= +
khi đó:
( )
2
4 234 2 3
1
1 2 1 11 1
3
t
I dt dt C
t t t t tt t
+

= + + =−− +


∫∫
.
Thay vào (1) ta được:
3
2
23
11 1
33
x
C xx
tt t
−− + = +
Hay
( )
(
) ( )
3
2
23
11 1
13
13 1
x
C xx
fx
fx fx
+= +
+
++


( )
12f
=
nên
0C =
, suy ra
( )
( ) ( )
3
2
23
11 1
13
13 1
x
xx
fx
fx fx
= −+
+
++


.
Đồng nht hai vế suy ra
( )
( )
11
1
1
x fx
fx x
= =−−
+
.
Khi đó:
( )
22
11
15
11
2
I x x dx
x

= −− = =


∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 03
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2 .fx x=
A.
sin 2 .
xC−+
B.
1
sin 2 .
2
xC+
C.
1
sin 2 .
2
xC−+
D.
sin 2 .xC+
Câu 2: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
(
)
fx
trên
[
]
1; 3 ,
biết
( ) ( )
1 2, 3 7.FF= =
Tính
A.
2.
B.
9.
C.
5.
D.
5.
Câu 3: Cho s phc
2 3.zi
=
S phc nghịch đảo
1
z
bng
A.
2 3.i
+
B.
23
.
11 11
i
C.
23
.
11 11
i−+
D.
23
.
11 11
i+
Câu 4: Cho hình phng
( )
D
được gii hn bi các đưng thng
0, , 0xx y
π
= = =
cos .
yx=
Th
tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
( )
D
xung quanh trc
Ox
được tính theo công thc
nào?
A.
0
cos .V x dx
π
π
=
B.
2
0
cos .V xdx
π
π
=
C.
( )
0
cos .V x dx
π
π
=
D.
2
0
cos .V xdx
π
=
Câu 5: Cho hai s phc
1
3
zi= +
2
5 2.zi=−−
S phc
12
zz
bng
A.
2.i−+
B.
8 3.i−+
C.
8 3.i+
D.
2.i−−
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
vectơ o dưới đây vectơ ch phương của đường thẳng đi qua hai
điểm
( ) ( )
3, 4, 4 , 1, 0,9 ?MN
A.
( )
1
2; 4;5 .u =

B.
( )
2
2; 4;5 .
u =

C.
( )
1
2; 4;5 .u =−−

D.
( )
1
2; 4; 5 .u =

Câu 7: S phc liên hp ca s phc
23zi=−−
A.
3.zi=
B.
2 3.zi=
C.
2 3.zi=−+
D.
2 3.zi= +
Câu 8: S phức nào dưới đây là một căn bậc hai ca
2?
A.
2.
B.
2.i+
C.
2.
D.
2.
i
Câu 9: Trong mt phng tọa độ, điểm biểu diễn ca s phc
2zi=−+
A.
( 2;1).M
B.
(1; 2).M
C.
(2;1).M
D.
( 2; 1).M −−
Câu 10: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
( )
;, , .ab ab a b∈<
Gi
S
diện tích ca hình
phng gii hn bởi các đường
( )
, 0, , .y f x y x ax b
= = = =
Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
( )
.
b
a
S f x dx=
B.
( )
.
a
b
S f x dx=
C.
( )
.
a
b
S f x dx=
D.
( )
.
a
b
S f x dx=
Câu 11: Phn thc ca s phc
12zi=−+
bng
A.
1.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 12: Các s thc
,xy
tha mãn
( ) ( ) ( ) ( )
21 32 2 4x y ix y i++ = + + +
A.
1; 3.
xy= =
B.
1; 3.xy=−=
C.
1; 3.xy= =
D.
1; 3.xy=−=
Câu 13: Tính tích phân
( )
2
2
0
3.x dx+
A.
9.
B.
26
.
3
C.
25.
D.
98
.
3
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 14: Cho
(
)
( )
34
13
2, 8.f x dx f x dx
= =
∫∫
Tính
( )
4
1
.I f x dx=
A.
7.
B.
10.
C.
0.
D.
4.
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục không âm trên đoạn
[ ]
;.ab
Gi
S
diện tích ca hình phng
gii hn bi đ th hàm s
( )
,y fx=
trục hoành và hai đường thng
,.x ax b= =
Tính giá tr ca
.S
A.
(
)
.
b
a
S f x dx= π
B.
( )
.
b
a
S f x dx=
C.
( )
2
.
b
a
S f x dx= π
D.
(
)
.
b
a
S f x dx=
Câu 16: Cho hai s phc
1
32zi=
2
2 3.zi=
S phc
12
.zz
bng
A.
6 6.i+
B.
9 13i
C.
13 .i
D.
9 13 .i−−
Câu 17: Cho hàm s
()y fx
=
đồ th
( ).
C
Din tích nh phng gii hn bi
()
C
trc hoành ( phn
gch sc trong hình v bên dưới)
A.
34
00
() () .
S f x dx f x dx
= +
∫∫
B.
4
3
() .S f x dx
=
C.
04
30
() () .S f x dx f x dx
=
∫∫
D.
14
31
() () .
S f x dx f x dx
= +
∫∫
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
(2; 1;3), (4;0;1), ( 10;5;3).A BC−−
Vectơ nào dưới đây
vectơ pháp tuyến ca mt phng
()ABC
?
A.
4
(1;2;2).n =

B.
2
(1; 2; 2).n =

C.
1
( 1;2;2).n =

D.
3
(1; 2; 2).
n =

Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thng
,dd
phương trình
12
: 22
xt
dy t
zt
= +
=
=
54
:.
23 1
xy z
d
+−
= =
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
,dd
song song nhau. B.
,dd
trùng nhau. C.
,dd
chéo nhau. D.
,dd
ct nhau.
Câu 20: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
1
, 1.
1
x dx x C
αα
α
α
+
= + ≠−
+
B.
(
) ( ) (
) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
C.
( ) ( )
,.kf x dx k f x dx k= ∀∈
∫∫
D.
( ) ( ) (
) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
Câu 21: Cho hai s phc
1
23zi=−+
2
4 3.zi=
S phc
1
2
z
z
bng
A.
17 6
.
25 25
i
+
B.
17 6
.
25 25
i+
C.
17 6
.
55
i
+
D.
17 6
.
25 25
i
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 22: Tìm h nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
2
1
() 3fx x
x
=
.
A.
3
( ) ln
Fx x x C
=++
. B.
3
( ) lnFx x x C=−+
.
C.
3
2
1
()
Fx x C
x
=++
. D.
( ) 6 lnFx x x C=−+
.
Câu 23: Biết
()fx
là hàm liên tc trên
7
1
() 8
f x dx =
. Tính
3
0
(2 1)
f x dx+
.
A.
9
. B.
4
. C.
8
. D.
3
.
Câu 24: m hàm s
()
fx
tho mãn
()
x
f x xe
=
.
A.
2
x
xe C+
. B.
( 1)
x
x eC++
. C.
1
2
1
x
e
xC
x
+
++
+
. D.
( 1)
x
x eC
−+
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
3; 1; 0A
( )
3; 5; 8
B
. Trung điểm của đoạn thng
AB
có to độ
A.
( )
0;6; 8
. B.
(
)
0; 3; 4
. C.
( )
3; 2; 4
. D.
( )
6; 4; 8
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( )
S
tâm
đi qua gốc ta đ
O
có bán kính
bng
A.
3
. B.
9
. C.
1
. D.
5
.
Câu 27: Môđun của s phc
24zi=−+
A.
20
. B.
25
. C.
5
. D.
23
.
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng nào sau đây không vuông góc vi mt phng
( )
: 4 2 0.P x yz ++=
A.
( )
2
: 4 2 0.P x yz+ −+=
B.
( )
1
: 2 0.
P xz−+=
C.
( )
3
: 4 2 0.Py z+ +=
D.
( )
4
: 4 2 0.
P xy++=
Câu 29: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi đ th hàm s
2
32yx x= +
các đưng thng
0,
y =
0, 1.xx= =
Tính diện tích
S
ca hình phng
( )
.H
A.
5.S =
B.
4.S =
C.
5
.
2
S =
D.
2.S
=
Câu 30: Gi
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
2 3 0,
zz+ +=
trong đó
1
z
có phn ảo dương. Số
phc
12
23
zz+
bng
A.
5 2.i−+
B.
5 2.i−−
C.
5 5 2.i+
D.
5 5 2.i
Câu 31: Cho hai s phc
1
2zi=−+
2
23zi=
. S phc
12
zz+
bng
A.
42i−−
. B.
42i
. C.
4i
. D.
2i
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
2; 1;1M
và có vecto ch phương
( )
3; 6; 3a =
có phương trình tham số
A.
2
12
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. B.
2
12
1
xt
yt
zt
=−+
= +
=
. C.
23
16
13
xt
yt
zt
=
=−+
=
. D.
23
16
13
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho phương trình đường thng
25
: 13
3
xt
yt
zt
=−+
= +
=
,
t
là tham s. Đim nào
sau đây thuộc đường thng
?
A.
( )
8; 7;1
. B.
( )
2;1; 3
. C.
( )
5; 3; 1
. D.
( )
1; 6; 4
.
Câu 34: Trong không gian
,
Oxyz
mt phẳng nào dưới đây đi qua điểm
( )
2; 5;1M
?
A.
(
)
2
:5 2 1 0.x yz
α
−=
B.
( )
4
:5 2 1 0.x yz
α
+ +−=
C.
( )
3
:5 2 1 0.x yz
α
+ ++=
D.
( )
1
:5 2 1 0.x yz
α
+=
Câu 35: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình mặt phẳng đi qua gốc ta đ
O
và song song vi mt
phng
(
)
:5 3 2 7 0
xyz
α
+ +=
A.
( )
3
:5 3 2 0.Q xyz−+=
B.
( )
2
:5 3 2 0.Q xyz−−=
C.
( )
1
:5 3 2 7 0.Q xyz +=
D.
( )
4
:53270.Q xyz + −=
II. PHN T LUN: (3đim)
Câu 36: (1,0 điểm) Tính tích phân
3
0
1.I x dx= +
Câu 37: (1,0 điểm)Trong không gian
Ox
yz
, viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 0; 2M
đồng thi vuông góc vi c hai mt phng
( )
:32270Qxyz
+ +=
( )
: 5 4 3 1 0.Rxyz + +=
Câu 38: m tt c các s phc
z
tha mãn
2 10zi
+−=
.5
zz=
Câu 39:
Nhà thy Minh có mt cái cng hình ch nht,lối vào dạng parapol kích thước như hình
v.Thy Minh cn trang trí b mt ( phn gch chéo ) ca cng.Hi thy Minh cn bao nhiêu tin
để trang trí, biết giá thành trang trí là
1.200.000
đồng/
2
1.m
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM: (35 câu - 7 điểm)
Câu 1: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2 .fx x=
A.
sin 2 .xC
−+
B.
1
sin 2 .
2
xC+
C.
1
sin 2 .
2
xC−+
D.
sin 2 .xC+
Lời giải
ChnB
Ta có
( ) ( )
1
cos 2 cos 2 sin 2 .
2
f x x f x dx xdx x C=⇒= =+
∫∫
Câu 2: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
[ ]
1; 3 ,
biết
( ) ( )
1 2, 3 7.FF= =
Tính
A.
2.
B.
9.
C.
5.
D.
5.
Lời giải
ChnD
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
3
3
1
1
3 1 7 2 5.f x dx F x F F
= = =−=
Vy
( )
3
1
5.f x dx =
Câu 3: Cho s phc
2 3.zi
=
S phc nghịch đảo
1
z
bng
A.
2 3.
i
+
B.
23
.
11 11
i
C.
23
.
11 11
i−+
D.
23
.
11 11
i+
Lời giải
ChnD
Ta có
1 1 23
23 .
11 11
23
i
zi
z
i
= −⇒= = +
Vy
1 23
.
11 11
i
z
= +
Câu 4: Cho hình phng
( )
D
được gii hn bi các đưng thng
0, , 0xx y
π
= = =
cos .yx=
Th
tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
( )
D
xung quanh trc
Ox
được tính theo công thc
nào?
A.
0
cos .V x dx
π
π
=
B.
2
0
cos .V xdx
π
π
=
C.
(
)
0
cos .V x dx
π
π
=
D.
2
0
cos .V xdx
π
=
Lời giải
Chn B
Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
( )
D
xung quanh trc
Ox
2
0
cos .V xdx
π
π
=
Câu 5: Cho hai s phc
1
3zi= +
2
5 2.zi=−−
S phc
12
zz
bng
A.
2.i
−+
B.
8 3.i−+
C.
8 3.i+
D.
2.i−−
Lời giải
Chn C
( )
12
3 5 2 8 3.zz i i i = +−− = +
Câu 6: Trong không gian
,
Oxyz
vectơ o dưới đây vectơ ch phương của đường thẳng đi qua hai
điểm
( ) ( )
3, 4, 4 , 1, 0,9 ?MN
A.
( )
1
2; 4;5 .u =

B.
( )
2
2; 4;5 .u =

C.
( )
1
2; 4;5 .u =−−

D.
( )
1
2; 4; 5 .u =

ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn A
Vectơ ch phương của đường thẳng đi qua hai điểm
,
MN
(
)
1
2; 4;5 .u MN= =

Câu 7: S phc liên hp ca s phc
23zi=−−
B.
3.
zi=
B.
2 3.zi=
C.
2 3.zi=−+
D.
2 3.zi= +
Lời giải
Chn C
S phc liên hp ca s phc
23zi
=−−
2 3.zi=−+
Câu 8: S phức nào dưới đây là một căn bậc hai ca
2?
A.
2.
B.
2.i+
C.
2.
D.
2.i
Lời giải
Chn D
Ta có:
22
22 (2).ii−= =
Suy ra,
2
có hai căn bậc hai là
2; 2.ii
Câu 9: Trong mt phng tọa độ, điểm biểu diễn ca s phc
2
zi=−+
A.
( 2;1).M
B.
(1; 2).M
C.
(2;1).M
D.
( 2; 1).M −−
Lời giải
Chn A
Trong mt phng tọa độ, điểm biểu diễn ca s phc
2zi=−+
( 2;1).
M
Câu 10: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
( )
;, , .ab ab a b∈<
Gi
S
diện tích ca hình
phng gii hn bởi các đường
( )
, 0, , .y f x y x ax b= = = =
Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
( )
.
b
a
S f x dx=
B.
( )
.
a
b
S f x dx=
C.
( )
.
a
b
S f x dx=
D.
( )
.
a
b
S f x dx=
Lời giải
Chn A
Theo công thức tính diện tích
S
ca hình phng gii hn bởi các đường
( )
, 0, ,y f x y x ax b= = = =
vi
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
( )
;, ,
ab ab a b∈<
thì
( )
.
b
a
S f x dx=
Do đó chọn đáp án A.
Câu 11: Phn thc ca s phc
12zi
=−+
bng
A.
1.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Li giải
Chn A
Theo định nghĩa số phc ta có phn thc ca s phc
12zi=−+
bng
1.
Do đó, chọn đáp án
A.
Câu 12: Các s thc
,xy
tha mãn
( ) ( ) ( ) ( )
21 32 2 4x y ix y i++ = + + +
A.
1; 3.xy= =
B.
1; 3.xy=−=
C.
1; 3.xy= =
D.
1; 3.xy=−=
Lời giải
Chn A
( ) ( ) ( ) ( )
21 2 1
21 32 2 4 .
32 4 3
xx x
x y ix y i
yy y
+= + =

++ = + + +

−=+ =

Do đó, chọn đáp án C.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 13: Tính tích phân
( )
2
2
0
3.x dx+
A.
9.
B.
26
.
3
C.
25.
D.
98
.
3
Lời giải
Chn D
(
)
(
)
2 2 222
3
2
22 2
0 0 000
2 22
98
3 69 6 9 3 9 .
0 00
33
x
x dx x x dx x dx xdx dx x x+ = ++ = + + = + + =
∫∫∫
Câu 14: Cho
( ) ( )
34
13
2, 8.f x dx f x dx= =
∫∫
Tính
( )
4
1
.I f x dx=
A.
7.
B.
10.
C.
0.
D.
4.
Lời giải
Chn B
(
) ( ) ( )
4 34
113
2 8 10.I f x dx f x dx f x dx= = + =+=
∫∫
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục không âm trên đoạn
[ ]
;.ab
Gi
S
diện tích ca hình phng
gii hn bi đ th hàm s
( )
,
y fx=
trục hoành và hai đường thng
,.x ax b= =
Tính giá tr ca
.S
A.
(
)
.
b
a
S f x dx= π
B.
( )
.
b
a
S f x dx=
C.
( )
2
.
b
a
S f x dx= π
D.
( )
.
b
a
S f x dx=
Lời giải
Chn B
Theo công thức tính diện tích hình phng ta có:
( )
.
b
a
S f x dx=
( )
[ ]
0, ;f x x ab ∀∈
nên
(
)
.
b
a
S f x dx=
Câu 16: Cho hai s phc
1
32zi=
2
2 3.zi=
S phc
12
.zz
bng
A.
6 6.i+
B.
9 13i
C.
13 .i
D.
9 13 .i
−−
Lời giải
Chn C
Ta có:
2
12
. (32).(23) 69 4 6 13.zz i i iii i= =−−+ =
Vy ta chọn đáp án C.
Câu 17: Cho hàm s
()y fx
=
đồ th
( ).C
Din tích hình phng gii hn bi
()C
và trc hoành ( phn
gch sc trong hình v bên dưới)
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
A.
34
00
() () .S f x dx f x dx
= +
∫∫
B.
4
3
() .S f x dx
=
C.
04
30
() () .S f x dx f x dx
=
∫∫
D.
14
31
() () .S f x dx f x dx
= +
∫∫
Lời giải
Chn C
T đồ thị, dễ thy
0 4 04
3 0 30
| ()| | ()| () () .S f x dx f x dx f x dx f x dx
−−
= +=
∫∫
Vy ta chọn đáp án C.
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
(2; 1;3), (4;0;1), ( 10;5;3).A BC−−
Vectơ nào i đây là
vectơ pháp tuyến ca mt phng
()ABC
?
A.
4
(1;2;2).n =

B.
2
(1; 2; 2).
n
=

C.
1
( 1;2;2).
n
=

D.
3
(1; 2; 2).n =

Lời giải
Chn A
Ta có:
(2;1; 2); ( 12;6;0).AB AC
=−=
 
Một vectơ pháp tuyến ca mt phng
()ABC
(12;24;24) 12(1;2;2).AB AC∧= =
 
Vy chọn đáp án A.
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thng
,dd
phương trình
12
: 22
xt
dy t
zt
= +
=
=
54
:.
23 1
xy z
d
+−
= =
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
,dd
song song nhau. B.
,dd
trùng nhau.
C.
,
dd
chéo nhau. D.
,
dd
ct nhau.
Lời giải
Chn C
Đưng thng
d
có véc tơ ch phương
( )
2; 2;1 ,u
=
Đưng thng
d
có véc tơ ch phương
( )
2; 3;1 .u
=

22
23
nên
,uu

không cùng phương.
Đưng thng
d
có phương trình tham số
2
53
4
xt
yt
zt
=
=−+
= +
nên ta có h phương trình
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
17
12 2
2
22 53 8
44
t
tt
t tt
t t tt
=
+=
′′
=−+ =


′′
=+ −=
( vô nghim). Vy
,dd
chéo nhau.
Câu 20: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
1
, 1.
1
x dx x C
αα
α
α
+
= + ≠−
+
B.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
C.
( ) ( )
,.kf x dx k f x dx k= ∀∈
∫∫
D.
(
) (
)
( ) ( )
.
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
Lời giải
Chn C
Xét
( ) ( )
,.kf x dx k f x dx k= ∀∈
∫∫
Vi
0k =
thì
(
)
00
f x dx dx C= =
∫∫
( )
00f x dx =
nên
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
sai khi
0.k =
Câu 21: Cho hai s phc
1
23zi=−+
2
4 3.zi=
S phc
1
2
z
z
bng
A.
17 6
.
25 25
i
+
B.
17 6
.
25 25
i+
C.
17 6
.
55
i
+
D.
17 6
.
25 25
i
Lời giải
Chn A
Ta có
( )( )
1
2
23 43
2 3 17 6
.
4 3 25 25 25
ii
z
i
i
zi
−+ +
−+
= = =−+
Câu 22: Tìm h nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
2
1
() 3fx x
x
=
.
A.
3
( ) lnFx x x C=++
. B.
3
( ) lnFx x x C=−+
.
C.
3
2
1
()Fx x C
x
=++
. D.
( ) 6 lnFx x x C=−+
.
Lời giải
Chn B
Ta có
23
1
( ) 3 ln
f x dx x dx x x C
x

= =−+


∫∫
.
Vậy đáp án B đúng.
Câu 23: Biết
()fx
là hàm liên tc trên
7
1
() 8f x dx =
. Tính
3
0
(2 1)f x dx+
.
A.
9
. B.
4
. C.
8
. D.
3
.
Lời giải
Chn B
Đặt
21 2t x dt dx= +⇒ =
Đổi cn:
01
37
xt
xt
=⇒=
=⇒=
. Khi đó
37
01
11
(2 1) ( ) .8 4
22
f x dx f t dt+= ==
∫∫
.
Vy chọn đáp án B.
Câu 24: m hàm s
()fx
tho mãn
'( )
x
f x xe=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
A.
2 x
xe C+
. B.
( 1)
x
x eC++
.
C.
1
2
1
x
e
xC
x
+
++
+
. D.
( 1)
x
x eC−+
.
Lời giải
Chn D
Ta có
'() ()f x dx f x C= +
Đặt
xx
u x du dx
dve ve
= =


= =

. Do đó
(
)
1
xxxxx x
xe dx xe e dx xe e C x e C= = += +
∫∫
Vậy đáp án D đúng.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3; 1; 0A
( )
3; 5; 8B
. Trung điểm của đoạn thng
AB
có to độ
A.
( )
0;6; 8
. B.
(
)
0; 3; 4
. C.
( )
3; 2; 4
. D.
( )
6; 4; 8
.
Lời giải
Chn C
Trung điểm của đoạn thng
AB
có to độ là:
( )
3; 2; 4
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( )
S
tâm
đi qua gốc ta đ
O
có bán kính
bng
A.
3
. B.
9
. C.
1
. D.
5
.
Lời giải
Chn A
Bán kính mt cu bng
( )
2
22
2 2 13R OI= = +− + =
.
Câu 27: Môđun của s phc
24zi=−+
A.
20
. B.
25
. C.
5
. D.
23
.
Lời giải
Chn B
Môđun của s phc
z
( )
2
2
2 4 25z =+=
.
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng nào sau đây không vuông góc vi mt phng
( )
: 4 2 0.P x yz ++=
A.
( )
2
: 4 2 0.P x yz+ −+=
B.
( )
1
: 2 0.
P xz−+=
C.
( )
3
: 4 2 0.Py z+ +=
D.
( )
4
: 4 2 0.P xy++=
Lời giải
Chn A
Các mặt phẳng
( )
( ) ( ) ( ) ( )
1234
,,,,PP P P P
lần lượt có các vectơ pháp tuyến là
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 2 34
1; 4;1 , 1; 0; 1 , 1; 4; 1 , 0;1; 4 , 4;1; 0 .nn n nn= ==−= =
  
Ta có:
+
( )
11
. 1.1 4.0 1 1 0 .nn n n= +=⇒⊥
 
Suy ra mt phng
( )
P
vuông góc vi mt phng
( )
1
.P
+
( )
2
. 1.1 4.4 1 1 16nn n= +−=

không vuông góc
2
.n

Suy ra mt phng
( )
P
không vuông
góc vi mt phng
( )
2
.
P
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
+
33
. 1.0 4.1 1.4 0 .nn n n= + =⇒⊥
 
Suy ra mt phng
( )
P
vuông góc vi mt phng
(
)
3
.
P
+
44
. 1.4 4.1 1.0 0 .nn n n= + =⇒⊥
 
Suy ra mt phng
( )
P
vuông góc vi mt phng
( )
4
.P
Vy, chọn đáp án A.
Câu 29: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi đ th hàm s
2
32yx x= +
các đưng thng
0,
y =
0, 1.xx
= =
Tính diện tích
S
ca hình phng
( )
.H
A.
5.
S
=
B.
4.S =
C.
5
.
2
S
=
D.
2.
S =
Lời giải
Chn D
Din tích
S
ca hình phng
( )
H
(
)
[ ]
( ) ( )
11
1
2 2 2 32
0
00
32 32 320, 0;1 2.S x x dx x x dx do x x x x x= + = + + ∀∈ = + =
∫∫
Vậy, chọn đáp án D.
Câu 30: Gi
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
2 3 0,zz+ +=
trong đó
1
z
có phn ảo dương. Số
phc
12
23zz+
bng
A.
5 2.i−+
B.
5 2.i
−−
C.
5 5 2.
i
+
D.
5 5 2.i
Lời giải
Chn B
Dùng MTCT giải phương trình
2
2 30
zz+ +=
được hai nghiệm
12
1 2, 1 2.z iz i=−+ =−−
Ta có:
( )
( )
12
2 3 2 1 2 3 1 2 5 2.zz i i i+ = −+ + −− =
Vậy, chọn đáp án B.
Câu 31: Cho hai s phc
1
2
zi=−+
2
23zi=
. S phc
12
zz+
bng
A.
42i−−
. B.
42i
. C.
4i
. D.
2i
.
Lời giải
Chn D
12
2zz i+=
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
2; 1;1M
và có vecto ch phương
( )
3; 6; 3
a =
có phương trình tham số
A.
2
12
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. B.
2
12
1
xt
yt
zt
=−+
= +
=
. C.
23
16
13
xt
yt
zt
=
=−+
=
. D.
23
16
13
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
.
Lời giải
Chn A
Đưng thẳng đi qua điểm
(
)
2; 1;1M
và có vecto ch phương
( )
3 1; 2; 1a =
nên có phương
trình tham s
2
12
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho phương trình đường thng
25
: 13
3
xt
yt
zt
=−+
= +
=
,
t
là tham s. Đim nào
sau đây thuộc đường thng
?
A.
( )
8; 7;1
. B.
( )
2;1; 3
. C.
( )
5; 3; 1
. D.
( )
1; 6; 4
.
Lời giải
Chn A
+ Thay
(
)
8; 7;1
vào phương trình đường thng ta có:
8 25
713 2
13
t
tt
t
=−+
=+ ⇔=
=
Nên điểm
( )
8; 7;1
thuộc đường thng.
+ Thay các điểm còn lại vào phương trình sẽ không có giá tr
t
nào tha mãn nên không thuc
đường thng.
Câu 34: Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng nào dưới đây đi qua điểm
( )
2; 5;1M
?
A.
( )
2
:5 2 1 0.x yz
α
−=
B.
( )
4
:5 2 1 0.x yz
α
+ +−=
C.
( )
3
:5 2 1 0.x yz
α
+ ++=
D.
( )
1
:5 2 1 0.
x yz
α
+=
Lời giải
Chn D
Thay
2; 5; 1
xyz= = =
vào
5 2 1,x yz
−+
ta có:
5.2 2.5 1 1 0. −+=
Vy mt phng
( )
1
α
đi qua điểm
.M
Câu 35: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phẳng đi qua gốc ta đ
O
và song song vi mt
phng
( )
:5 3 2 7 0
xyz
α
+ +=
A.
( )
3
:5 3 2 0.Q xyz−+=
B.
( )
2
:5 3 2 0.Q xyz−−=
C.
( )
1
:5 3 2 7 0.Q xyz +=
D.
( )
4
:53270.Q xyz + −=
Lời giải
Chn A
Mt phng
( )
:5 3 2 7 0xyz
α
+ +=
có vectơ pháp tuyến
( )
5; 3; 2 .n
=
Mt phẳng đi qua gốc tọa độ
( )
0;0;0O
và song song vi mt phng
( )
α
nên nhn
( )
5; 3; 2
n =
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là:
( )
5 0 3( 0) 2( 0) 0 5 3 2 0.x y z xyz −+ = + =
II. PHN T LUN: (3đim)
Câu 36: (1,0 điểm) Tính tích phân
3
0
1.I x dx= +
Lời giải
3
0
1.I x dx= +
Đặt
2
1 12t x t x tdt dx= + = +⇒ =
Đổi cn:
0 1; 3 2x tx t=⇒= =⇒=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
Khi đó:
22
2 32
1
11
2 14
.2 2 .
33
I t tdt t dt t= = = =
∫∫
Câu 37: (1,0 điểm)Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
(
)
P
đi qua điểm
( )
1; 0; 2M
đồng thi vuông góc vi c hai mt phng
( )
:32270Qxyz + +=
( )
: 5 4 3 1 0.Rxyz + +=
Lời giải
Ta có:
( )
:32270Qxyz + +=
nên
( )
3; 2; 2
Q
n =

( )
:5 4 3 1 0Rxyz + +=
nên
( )
5; 4;3
R
n =

( )
; 2;1; 2
QR
nn

=

 
( )
( )
(
) ( )
;P QP R⊥⊥
nên VTPT ca
(
)
P
( )
2;1; 2
P
n =

PTMP
( ) ( ) ( ) ( )
:2 1 1 0 2 2 0 2 2 6 0P x y z xy z + + = + −=
.
Câu 38: m tt c các s phc
z
tha mãn
2 10
zi
+−=
.5zz=
Lời giải
Gi
( )
,,z a bi a b=+∈
,khi đó thay vào giả thiết ta có
( ) ( )
22
22
22
2
20
1
2 1 10
.
2
5
5
1
a
ab
b
ab
a
ab
ab
b
=
−=
=
+ +− =

⇔⇔

=
+=
+=
=
Vy có 2 s phc tha mãn.
Câu 39:
Nhà thy Minh có mt cái cng hình ch nht,lối vào dạng parapol có kích thước như hình
v.Thy Minh cn trang trí b mt ( phn gch chéo ) ca cng.Hi thy Minh cn bao nhiêu tin
để trang trí, biết giá thành trang trí là
1.200.000
đồng/
2
1.m
Lời giải
Ta có: Din tích hình ch nht là:
2,5.5 12,5
hcn
S = =
Mt khác parapol có bán kính bng
2r =
và chiu cao
2h =
nên có diện tích là
4 4 16
.2.2 .
33 3
Parapol
S rh= = =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Vy phần diện tích gch chéo là
16 43
12,5 .
36
gach cheo
S = −=
Do đó số tin cn trang trí
43
1.200.000 8.600.000
3
T =×=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 04
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
5
6x dx
bng
A.
6
6xC+
. B.
6
xC+
. C.
6
1
6
xC
+
. D.
4
30xC
+
.
Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
7
x
fx=
.
A.
7 d 7 ln 7
xx
xC= +
B.
7
7d
ln 7
x
x
xC
= +
C.
1
7d 7
xx
xC
+
= +
D.
1
7
7d
1
x
x
xC
x
+
= +
+
Câu 3: Nếu
( )
2
1
d2fx x=
(
)
3
2
d1fx x
=
thì
(
)
3
1
dfx x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 4: Biết
( )
2
Fx x=
là mt nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
. Giá tr ca
( )
2
1
2dfx x+


bng
A.
5
. B.
3
. C.
13
3
. D.
7
3
.
Câu 5: Cho m số
( )
y fx=
xác đnh và liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Din tích hình phng gii hn bi
đồ th hàm số
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
,x ax b= =
được tính theo công thc
A.
( )
d
b
a
S fx x
=
. B.
(
)
d
b
a
S fx x
=
. C.
( )
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
.
Câu 6: Cho hàm số
(
)
fx
liên tc trên
.
Gi S là din tích hình phng gii hn bi cá đưng
( )
,y fx=
0, 2yx= =
3x =
(như hình vẽ). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
=−−
∫∫
B.
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
=
∫∫
C.
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
=−+
∫∫
D.
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
= +
∫∫
Câu 7: Cho hàm số
(
)
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
2;5
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
2, 5xx
= =
. Th tích ca khối tròn xoay tạo thành khi
quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thức nào sau đây?
A.
( )
5
2
2
V f x dx
π
=
B.
( )
5
2
2
V f x dx
π
=
C.
( )
5
2
2
2V f x dx
π
=
D.
( )
5
22
2
V f x dx
π
=
Câu 8: Cho số phc
23zi=
. Tìm phn thc
a
ca
z
?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
2a =
B.
3a =
C.
2a =
D.
3a =
Câu 9: S phc liên hp của số phc
35zi=−+
là:
A.
35
zi=−−
. B.
35zi= +
. C.
35zi=−+
. D.
35zi=
.
Câu 10: Trên mt phng tọa độ, biết
( )
3;1M
là điểm biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 11: Cho hai số phc
1
2
zi= +
2
32zi= +
. Phn o của số phc
12
2wz z=
A.
4.
i
B.
3.
C.
4.
D.
3.
Câu 12: Cho hai s phc
1
2zi=
2
1zi= +
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, điểm biu din ca s phc
12
2w zz= +
có tọa độ
A.
(
)
0; 5
. B.
( )
5; 1
. C.
( )
1; 5
. D.
(
)
5; 0
.
Câu 13: Cho số phc
z
thỏa mãn:
( )
12 43zi i+=
. Tìm số phc liên hp ca z.
A.
2 11
55
zi
=
. B.
2 11
zi
55
=
. C.
2 11
z
55
=i
+
. D.
2 11
z
55
=i
+
.
Câu 14: Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm
12
i
?
A.
2
2 30
zz
+=
. B.
2
2 50
zz+ +=
. C.
2
2 50zz +=
. D.
2
2 30zz+ +=
Câu 15: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt
phng
( )
Oyz
là điểm
.M
Tọa độ của điểm
M
A.
( )
1; 2; 0M
. B.
( )
0; 2;3M
. C.
. D.
( )
1; 0; 3M
.
Câu 16: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, vectơ nào sau đây không phải vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng
( )
: 3 5 20
Px y z+ +=
?
A.
( )
3; 9; 15n =−−
. B.
( )
1; 3; 5n =−−
. C.
( )
2; 6; 10n =
. D.
(
)
2; 6; 10n =−−
.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt phẳng
( )
:2 2 3 0P xy z+ −=
điểm
( )
1; 2; 3M
. Tính khoảng cách
d
từ
M
đến
( )
P
?
A.
1
3
d
=
. B.
2d =
. C.
3d =
. D.
1d =
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
( )
d
phương trình chính tắc
516
3 42
x yz +−
= =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
( )
d
?
A.
(
)
3;4;2u =
. B.
( )
5; 1; 6u =
. C.
( )
3; 4; 2u =
. D.
( )
5;1; 6u =−−
.
Câu 19: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1; 3A
mt phng
( )
:2 3 1 0P x yz +−=
. Viết phương trình đường thng
d
đi qua
A
và vuông góc vi
( )
P
.
A.
213
:
2 31
x yz
d
+−
= =
B.
213
:
2 31
x yz
d
+ −+
= =
C.
2 31
:
2 13
xyz
d
+−
= =
D.
213
:
2 13
x yz
d
−−
= =
Câu 20: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
d
phương trình
123
32 4
xy z−+
= =
. Điểm nào sau đây không thuộc đường thng
d
?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
( )
4;0; 1
N
. B.
(
)
1; 2; 3
M
. C.
( )
7; 2;1P
. D.
(
)
2; 4;7Q −−
.
Câu 21: Xét
( )
5
34
43I x x dx
=
. Bằng cách đặt
4
43ux=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
I u du=
. B.
5
1
12
I u du=
. C.
5
1
16
I u du=
. D.
5
1
4
I u du
=
.
Câu 22: Tìm khẳng định đúng.
A.
cos d sin sin d .
x xx x x xx= +
∫∫
B.
cos d sin sin d .x xx x x xx=
∫∫
C.
cos d sin sin d .x xx x x xx
=−−
∫∫
D.
cos d sin sin d .x xx x x xx
=−+
∫∫
Câu 23: Cho tích phân
3
1
1
d.
Ix
x
=
Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
3
ln .
1
Ix=
B.
( )
3
ln .
1
Ix=
C.
2
3
1
.
1
I
x
=
D.
2
3
1
.
1
I
x
=
Câu 24: Tích phân
1
0
x
I xe dx=
bng
A.
1
0
1
.
0
xx
I xe e dx= +
B.
1
.
0
xx
I xe e=
C.
1
0
.
xx
I xe e dx=
D.
1
0
1
.
0
xx
I xe e dx=
Câu 25: Tính din tích của phần hình phng gch chéo trong hình v sau:
A.
10
3
. B.
4
. C.
13
3
. D.
11
3
.
Câu 26: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi đ th hàm s
2
32yx x=−+
, trục hoành hai đường thng
1x =
,
2x =
. Quay
( )
H
xung quanh trục hoành được khối tròn xoay có thể tích là
A.
2
2
1
3 2dV xx x= −+
. B.
2
2
2
1
3 2dVxx x= −+
.
C.
( )
2
2
2
1
3 2dV xx x
π
= −+
. D.
2
2
1
3 2dV xx x
π
= −+
.
Câu 27: Cho số phc
z
thỏa mãn
( )
12 43 2iz i z+ =−+
. S phc liên hp của số phc
z
là?
A.
2zi= +
. B.
2zi=−+
. C.
2zi=−−
. D.
2zi=
.
Câu 28: Tp hợp điểm biu din số phc
z
tha mãn
12zi−+ =
đường tròn có tâm và bán kính lần
t là:
A.
( )
1;1 , 4IR−=
. B.
( )
1;1 , 2IR−=
. C.
( )
1; 1 , 2IR−=
. D.
( )
1; 1 , 4IR−=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 29: Cho số phc
2 5.zi= +
Tìm s phc
w iz z= +
A.
33wi=−−
. B.
. C.
77wi=−−
D.
73wi=
.
Câu 30: Biết số phc
z
thỏa mãn
(
)
2 1 5 0.iz i
+ +− =
Tính môđun của số phc
1wz i= ++
.
A.
2 5.
B.
2.
C.
3.
D.
85
.
5
Câu 31: Cho số phc
z
thỏa mãn
( )
1 35
zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17z
=
. B.
16z
=
. C.
17z =
. D.
4z =
.
Câu 32: Kí hiu
0
z
là nghim phc có phn o dương của phương trình
2
4 16 17 0
zz +=
. Trên mt
phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din của số phc
0
w iz=
?
A.
. B.
2
1
;2
2
M



. C.
3
1
;1
4
M



. D.
4
1
;1
4
M



.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 2 70Sx y z y z+ + + −=
. Bán kính của mt cu
đã cho bằng
A.
9
. B.
15
. C.
7
. D.
3
.
Câu 34: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
0;1; 0A
; mt phng
( )
: 4 60Qxy z
+ −=
đường thng
3
:3
5
x
dy t
zt
=
= +
=
. Phương trình mặt phng
( )
P
qua
A
, song
song với
d
và vuông góc vi
( )
Q
.
A.
10xyz
+ +−=
. B.
3 10
xyz
+ +−=
. C.
3 30x yz+ +−=
. D.
3 10
xyz +=
.
Câu 35: Trong không gian tọa đ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 3; 4M
, đưng thng
252
:
3 51
xyz
d
+ −−
= =
−−
mt phng
( )
:2 2 0P xz+−=
. Viết phương trình đường thng
qua
M
vuông góc vi
d
song song với
( )
P
.
A.
134
:
1 12
xyz−+
∆==
−−
. B.
134
:
112
xyz−+
∆==
−−
.
C.
134
:
11 2
xyz−+
∆==
. D.
134
:
1 12
xyz−+
∆==
.
II. PHN T LUN
Câu 36: (1,0 điểm) Tính tích phân sau:
( )
1
2
0
1e d
x
Ix x=
.
Câu 37: (1,0 điểm) Trong không gian với h to độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 60Pxy z+ +=
, mt
cu
( )
S
tâm
O
tiếp xúc với mt phng
( )
P
ti
H
. Xác đnh tọa độ điểm
H
.
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hình phng
D
gii hn bi đường cong
32
1
3
y xx=
, trục hoành và các đường
thng
0x =
3x
=
. Tính th tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục hoành.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 39: (0,5 điểm) Cho số phc
z
thỏa mãn
21zi−−=
. Tìm giá tr nh nht ca
2zi
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
5
6
x dx
bng
A.
6
6
xC+
. B.
6
xC+
. C.
6
1
6
xC+
. D.
4
30
xC+
.
Li giải
Ta có:
56
6
x dx x C= +
.
Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
7
x
fx=
.
A.
7 d 7 ln 7
xx
xC= +
B.
7
7d
ln 7
x
x
xC= +
C.
1
7d 7
xx
xC
+
= +
D.
1
7
7d
1
x
x
xC
x
+
= +
+
Lời giải
Áp dụng công thức
( )
dx , 0 1
ln
x
x
a
a Ca
a
= + <≠
ta được đáp án B
Câu 3: Nếu
(
)
2
1
d2
fx x=
( )
3
2
d1fx x=
thì
( )
3
1
d
fx x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( )
3 23
1 12
d d d 21 1fx x fx x fx x= + =−+=
∫∫
.
Câu 4: Biết
(
)
2
Fx x=
là mt nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
. Giá tr ca
(
)
2
1
2dfx x
+


bng
A.
5
. B.
3
. C.
13
3
. D.
7
3
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
2
2
1
2
2 d 2 835
1
fx x x x+ = + =−=


Câu 5: Cho m số
( )
y fx=
xác đnh và liên tục trên đoạn
[
]
;
ab
. Din tích hình phng gii hn bi
đồ th hàm số
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
,x ax b= =
được tính theo công thc
A.
( )
d
b
a
S fx x
=
. B.
( )
d
b
a
S fx x
=
. C.
(
)
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm số
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
,x ax b
= =
được tính bi công thc:
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 6: Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
.
Gi S là din tích hình phng gii hn bi cá đưng
( )
,y fx=
0, 2yx= =
3x =
(như hình vẽ). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) (
)
13
21
d d.S fx x fx x
=−−
∫∫
B.
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
=
∫∫
C.
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
=−+
∫∫
D.
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
= +
∫∫
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( )
3 13
2 21
d d d.S fx x S fx x fx x
−−
= = = +
∫∫
Do
( )
0fx
vi
[ ]
2;1x
∈−
( )
0fx
vi
[ ]
1; 3x∀∈
nên
( ) ( )
13
21
d d.S fx x fx x
=
∫∫
Câu 7: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
2;5
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th hàm s
(
)
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
2, 5xx= =
. Th tích ca khối tròn xoay tạo thành khi
quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thức nào sau đây?
A.
( )
5
2
2
V f x dx
π
=
B.
( )
5
2
2
V f x dx
π
=
C.
( )
5
2
2
2V f x dx
π
=
D.
(
)
5
22
2
V f x dx
π
=
Lời giải
Câu 8: Cho số phc
23zi=
. Tìm phn thc
a
ca
z
?
A.
2a =
B.
3a =
C.
2
a =
D.
3a =
Lời giải
S phc
23zi=
có phn thc
2a =
.
Câu 9: S phc liên hp của số phc
35zi=−+
là:
A.
35zi=−−
. B.
35zi= +
. C.
35
zi=−+
. D.
35zi=
.
Lời giải
Câu 10: Trên mt phng tọa độ, biết
( )
3;1M
là điểm biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Đim
( )
3;1M
là điểm biu din s phc
z
, suy ra
3zi=−+
.
Vy phn thc ca
z
bng
3
.
Câu 11: Cho hai số phc
1
2zi= +
2
32zi
= +
. Phn o của số phc
12
2w zz=
A.
4.i
B.
3.
C.
4.
D.
3.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
12
2 2 2 3 2 4 3.zz i i i
= + + =−−
Câu 12: Cho hai s phc
1
2
zi=
2
1zi= +
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, điểm biu din ca s phc
12
2w zz= +
có tọa độ
A.
(
)
0; 5
. B.
(
)
5; 1
. C.
( )
1; 5
. D.
( )
5; 0
.
Lời giải
Ta có
12
25w zz i= +=
.
Câu 13: Cho số phc
z
thỏa mãn:
( )
12 43
zi i+=
. Tìm số phc liên hp ca z.
A.
2 11
55
zi
=
. B.
2 11
zi
55
=
. C.
2 11
z
55
=i
+
. D.
2 11
z
55
=i+
.
Lời giải
( )
12 43zi i+=
nên
43
12
i
z=
i
+
( )( )
22
43 12
12
ii−−
=
+
2 11
5
i−−
=
2 11
55
=i
.
Vy nên
2 11
z
55
=i
+
.
Câu 14: Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm
12i
?
A.
2
2 30zz +=
. B.
2
2 50zz
+ +=
. C.
2
2 50zz
+=
. D.
2
2 30
zz+ +=
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt
phng
( )
Oyz
là điểm
.M
Tọa độ của điểm
M
A.
( )
1; 2; 0M
. B.
( )
0; 2;3M
. C.
. D.
( )
1; 0; 3M
.
Lời giải
Điểm
M
hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên mt phng
( )
Oyz
, khi đó hoành độ điểm
A
:
0
A
x =
Do đó tọa độ điểm
( )
0; 2;3M
.
Câu 16: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, vectơ nào sau đây không phải vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng
( )
: 3 5 20Px y z+ +=
?
A.
( )
3; 9; 15n =−−
. B.
( )
1; 3; 5n =−−
. C.
( )
2; 6; 10n =
. D.
( )
2; 6; 10n =−−
.
Lời giải
Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
( )
1; 3; 5
P
n =

.
Vì vectơ
( )
2; 6; 10n =−−
không cùng phương với
( )
P
n

nên không phải là vectơ pháp tuyến
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
của mặt phẳng
( )
P
.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt phẳng
( )
:2 2 3 0P xy z+ −=
điểm
( )
1; 2; 3
M
. Tính khoảng cách
d
từ
M
đến
( )
P
?
A.
1
3
d =
. B.
2
d =
. C.
3d =
. D.
1d =
.
Lời giải
Khoảng cách từ
M
tới mặt phẳng
( )
P
:
( )
2
22
2.1 2 2.3 3
1
2 12
d
−+
= =
+− +
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
( )
d
phương trình chính tắc
516
3 42
x yz +−
= =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
(
)
d
?
A.
( )
3;4;2u =
. B.
( )
5; 1; 6u =
. C.
( )
3; 4; 2u =
. D.
( )
5;1; 6
u =−−
.
Lời giải
Câu 19: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1; 3A
mt phng
( )
:2 3 1 0P x yz
+−=
. Viết phương trình đường thng
d
đi qua
A
và vuông góc vi
(
)
P
.
A.
213
:
2 31
x yz
d
+−
= =
B.
213
:
2 31
x yz
d
+ −+
= =
C.
2 31
:
2 13
xyz
d
+−
= =
D.
213
:
2 13
x yz
d
−−
= =
Lời giải
Do
d
vuông góc vi
( )
P
nên VTPT ca
( )
P
cũng là VTCP ca
d
VTCP
( )
2; 3;1
d
u =

.
Đưng thng
d
đi qua
A
và vuông góc vi
( )
P
phương trình là:
213
2 31
x yz +−
= =
.
Câu 20: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
d
phương trình
123
32 4
xy z−+
= =
. Điểm nào sau đây không thuộc đường thng
d
?
A.
( )
4;0; 1N
. B.
( )
1; 2; 3M
. C.
( )
7; 2;1P
. D.
(
)
2; 4;7Q −−
.
Lời giải
Thế tọa độ
M
vào phương trình đường thng
d
ta được
111= =
(đúng), loại A
Thế tọa độ
N
vào phương trình đường thng
d
ta được
000= =
(đúng), loại B
Thế tọa độ
P
vào phương trình đường thng
d
ta được
( )
1
22 !
2
= =
, nhn C
Thế tọa độ
Q
vào phương trình đường thng
d
ta được
111−=−=
(đúng), loại D
Câu 21: Xét
( )
5
34
43I x x dx=
. Bằng cách đặt
4
43ux=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
A.
5
I u du=
. B.
5
1
12
I u du=
. C.
5
1
16
I u du=
. D.
5
1
4
I u du=
.
Lời giải
Ta có
4 33
4 3 16
16
du
u x du x dx x dx
= −⇒ = =
; Suy ra:
( )
5
34 5
1
43
16
I x x dx u du
= −=
∫∫
.
Câu 22: Tìm khẳng định đúng.
A.
cos d sin sin d .x xx x x xx= +
∫∫
B.
cos d sin sin d .x xx x x xx=
∫∫
C.
cos d sin sin d .x xx x x xx=−−
∫∫
D.
cos d sin sin d .x xx x x xx=−+
∫∫
Lời giải
Đặt
dd
d cos d sin d
ux u x
v xx v xx
= =


= =

.
Suy ra
cos d sin sin d .
x xx x x xx=
∫∫
Câu 23: Cho tích phân
3
1
1
d.Ix
x
=
Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
3
ln .
1
Ix=
B.
( )
3
ln .
1
Ix=
C.
2
3
1
.
1
I
x
=
D.
2
3
1
.
1
I
x
=
Lời giải
Ta có
( )
3
3
1
1
1
d ln .I xx
x
= =
Câu 24: Tích phân
1
0
x
I xe dx=
bng
A.
1
0
1
.
0
xx
I xe e dx= +
B.
1
.
0
xx
I xe e=
C.
1
0
.
xx
I xe e dx=
D.
1
0
1
.
0
xx
I xe e dx=
Lời giải
I=
1
0
x
xe dx
Đặt
= =



= =


xx
u x du dx
dv e dx v e
1
0
1
.
0
=
xx
I xe e dx
Câu 25: Tính din tích của phần hình phng gch chéo trong hình v sau:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
A.
10
3
. B.
4
. C.
13
3
. D.
11
3
.
Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm ca các đ th hàm số
, 2:y xy x= =
( )
2
2
2
2
2 4.
5 40
2
x
x
xx x
xx
xx
=−⇔ =

+=
=
Din tích của hình phẳng cn tìm là
(
)
44
02
10
d 2d
3
S xx x x= −− =
∫∫
(đvdt)
Câu 26: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi đ th hàm s
2
32yx x=−+
, trục hoành hai đường thng
1x =
,
2x =
. Quay
( )
H
xung quanh trục hoành được khối tròn xoay có thể tích là
A.
2
2
1
3 2dV xx x= −+
. B.
2
2
2
1
3 2dVxx x= −+
.
C.
( )
2
2
2
1
3 2dV xx x
π
= −+
. D.
2
2
1
3 2dV xx x
π
= −+
.
Câu 27: Cho số phc
z
thỏa mãn
( )
12 43 2iz i z+ =−+
. S phc liên hp của số phc
z
là?
A.
2zi= +
. B.
2zi=−+
. C.
2zi=−−
. D.
2zi=
.
Lời giải
Ta có
( )
12 43 2iz i z+ =−+
( )
12 2 43iz i⇔+ =
43
2
21
i
zi
i
= =−−
2zi =−+
.
Câu 28: Tp hợp điểm biu din số phc
z
tha mãn
12zi−+ =
đường tròn có tâm và bán kính lần
t là:
A.
( )
1;1 , 4IR−=
. B.
( )
1;1 , 2IR−=
. C.
( )
1; 1 , 2IR−=
. D.
( )
1; 1 , 4IR−=
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
Gi
z a bi
= +
, vi
,
xy
, ta có:
12zi−+ =
(
) ( )
1 2 1 12x yi i x y i + −+ = + + =
(
) (
)
22
1 14
xy
⇔− ++ =
.
Vy tp hợp các điểm biu diễn số phc
z
là đường tròn tâm
( )
1; 1I
, bán kính
2R =
.
Câu 29: Cho số phc
2 5.
zi= +
Tìm s phc
w iz z= +
A.
33
wi=−−
. B.
. C.
77wi=−−
D.
73wi=
.
Lời giải
Ta có
(2 5 ) (2 5 ) 2 5 2 5 3 3
w iz z i i i i i i= + = + + = + =−−
Câu 30: Biết số phc
z
thỏa mãn
( )
2 1 5 0.
iz i+ +− =
Tính môđun của số phc
1wz i= ++
.
A.
2 5.
B.
2.
C.
3.
D.
85
.
5
Lời giải
Ta có:
(
)
1 5 3 11 3 11 8 6
2 15 0 1 1 .
2 5 5 5 5 55
i
iz i z i z i i i i
i
−+

+ +− = = = + ++= ++=

+

Vậy
1 2.zi++ =
Câu 31: Cho số phc
z
thỏa mãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17z =
. B.
16z
=
. C.
17z =
. D.
4z =
.
Lời giải
( )
35
1 35 14
1
i
z i iz i
i
+ = = =−−
+
(
) ( )
22
1 4 17z = +− =
Câu 32: Kí hiu
0
z
là nghim phc có phn o dương của phương trình
2
4 16 17 0
zz
+=
. Trên mt
phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din của số phc
0
w iz
=
?
A.
. B.
2
1
;2
2
M



. C.
3
1
;1
4
M



. D.
4
1
;1
4
M



.
Lời giải
Xét phương trình
2
4 16 17 0zz
+=
( )
2
64 4.17 4 2i
∆= = =
.
Phương trình có hai nghiệm
12
82 1 82 1
2, 2
42 42
ii
z iz i
−+
==−==+
.
Do
0
z
là nghim phc có phn ảo dương nên
0
1
2
2
zi= +
.
Ta có
0
1
2
2
w iz i= =−+
. Vậy điểm biu din
0
w iz=
2
1
;2
2
M



.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 2 70Sx y z y z+ + + −=
. Bán kính của mt cu
đã cho bằng
A.
9
. B.
15
. C.
7
. D.
3
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
Bán kính mặt cu là:
( ) ( )
2
222 2 2
0 11 73R abcd= + + = +− + −− =
.
Câu 34: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
0;1; 0A
; mt phng
(
)
: 4 60
Qxy z
+ −=
đường thng
3
:3
5
x
dy t
zt
=
= +
=
. Phương trình mặt phng
( )
P
qua
A
, song
song với
d
và vuông góc vi
(
)
Q
.
A.
10xyz+ + −=
. B.
3 10
xyz+ + −=
.
C.
3 30x yz+ +−=
. D.
3 10xyz +=
.
Lời giải
Mt phng
( )
Q
có vtpt
( )
1;1; 4n =
.
Đưng thng
d
có vtcp
( )
0;1; 1
u =
.
Vì mt phng
( )
P
song song với
d
và vuông góc vi
( )
Q
nên có vtpt
( )
, 3;1;1a nu

= =


.
Vậy phương trình mặt phng
( )
P
là:
3 10xy z+ −+ =
3 10xyz+ +−=
.
Câu 35: Trong không gian tọa đ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 3; 4M
, đưng thng
252
:
3 51
xyz
d
+ −−
= =
−−
mt phng
(
)
:2 2 0P xz
+−=
. Viết phương trình đường thng
qua
M
vuông góc vi
d
song song với
( )
P
.
A.
134
:
1 12
xyz
−+
∆==
−−
. B.
134
:
112
xyz
−+
∆==
−−
.
C.
134
:
11 2
xyz−+
∆==
. D.
134
:
1 12
xyz−+
∆==
.
Lời giải
Đưng thng
252
:
3 51
xyz
d
+ −−
= =
−−
có mt VTCP
( )
3; 5; 1u = −−
.
Mt phng
( )
:2 2 0P xz+−=
vó mt VTPT
( )
2; 0; 1n
.
Đưng thng
có mt VTCP
( )
, 5 1; 1; 2a un

==−−


.
Đưng thng
có phương trình
134
:
11 2
xyz−+
∆==
.
II. PHN T LUN
CÂU
NỘI DUNG
ĐIỂM
36
Tính tích phân sau:
( )
1
2
0
1e d
x
Ix x=
.
1,0 điểm
Đặt
2
1
d ed
x
ux
vx
=
=
2
dd
1
e
2
x
ux
v
=
=
.
0,5
0,25
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
(
)
1
2
0
1e d
x
xx
⇒−
( )
1
1
22
0
0
11
= 1e e d
22
xx
xx−−
2
13
44
e
=−+
0,25
37
Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 60Pxy z+ +=
, mặt cầu
( )
S
tâm
O
tiếp xúc với mặt phẳng
( )
P
tại
H
. Xác định tọa độ điểm
H
.
1,0 điểm
Tiếp điểm
H
là hình chiếu vuông góc của
O
lên
( )
mp P
.
Đường thẳng
qua
O
(
)
P∆⊥
có phương trình
:
2
xt
yt
zt
=
∆=
=
( )
HP=∆∩
, giải hệ phương trình
2
2 60
xt
yt
zt
xy z
=
=
=
+ +=
ta được
1
1; 1; 2
t
x yz
=
=−==
Vậy
( )
1;1; 2H −−
.
0,50
0,25
0,25
38
Cho hình phẳng
D
giới hạn bởi đường cong
32
1
3
y xx
=
, trục hoành các
đường thẳng
0x =
3x =
. Tính thể tích k
hối tròn xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục hoành.
0,5 điểm
Thể tích khối tròn xoay được tính theo công thức:
2
3
32
0
1
d
3
V xx x
π

=


.
3
6 54
0
1 2 81
d
9 3 35
x xx x
π
π

= −+ =


.
0,25
0,25
39
Cho số phức
z
thỏa mãn
21zi−−=
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
2zi
.
0,5 điểm
Gọi
(
)
;M xy
là điểm biểu diễn hình học của số phức
. (, )w x yi x y=+∈
Từ giả thiết
21zi−−=
ta được:
22 1wi i+ −−=
21wi −+=
( ) ( )
2 11x yi −++ =
( ) ( )
22
2 11xy⇔− ++ =
.
Suy ra tập hợp những điểm
( )
;
M xy
biểu diễn cho số phức
w
là đường
tròn
( )
C
có tâm
( )
2; 1I
bán kính
1
R =
.
0,25
0,25
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 15
Sưu tm và biên son
Giả sử
OI
cắt đường tròn
( )
C
tại hai điểm
, AB
với
A
nằm trong đoạn
thẳng
OI
.
Ta có
w OM=
OM MI OI+≥
OM MI OA AI +≥+
OM OA⇔≥
Nên
w
nhỏ nhất bằng
51OA OI IA= −=
khi
.MA
x
y
A
B
I
-1
2
3
O
1
1
M
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 05
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Hàm s
1
()Fx x
x
= +
(vi
0x
) là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
( ) 1.
fx
=
B.
2
1
() 1 .fx
x
= +
C.
2
( ) ln | | .
2
x
fx x= +
D.
2
1
() 1 .
fx
x
=
Câu 2: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
22
11
()
cos sin
fx
xx
=
.
A.
( )d tan cot .fx x x x C=++
B.
11
( )d .
2cos 2sin
fx x C
xx
= ++
C.
11
( )d .
2cos 2sin
fx x C
xx
= −+
D.
( )d tan cot .
fx x x x C
=−+
Câu 3: Tìm nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
10zz+=
là:
A.
13
.
22
i−−
B.
13
.
22
i−+
C.
13
.
22
i
D.
13
.
22
i+
Câu 4: Trong không gian với h to độ Oxyz, cho hai véc tơ
( )
1; 2; 3a =
( )
3; 2;1b =
. Tính
.
ab

A.
0
. B.
10
. C.
6
. D.
12
.
Câu 5: Trong không gian với h to độ Oxyz, cho đường thng
1 31
243
xyz−+
= =
. Véc tơ nào sau đây
là một véc tơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
2; 4;3u =
. B.
( )
2; 3; 4u =
. C.
( )
1; 3;1u =
. D.
( )
1; 3;1u =
.
Câu 6: Có bao nhiêu s phc z tho mãn
2zz−=
z
có phn o là
2
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 7: Cho hai số phức
( )
, ,, , .z a bi z a b i a b a b
′′
=+=+
Tìm phần ảo của số phức
..
zz
A.
.ab a b
′′
+
B.
.ab a b
′′
C.
(
)
.ab a b i
′′
+
D.
.aa bb
′′
Câu 8: Trong không gian với h trc ta đ
,Oxyz
viết phương trình mặt cầu có tâm
( )
1; 4; 7I
và tiếp
xúc vi mt phng
( )
: 6 6 7 42 0.Pxyz+−+=
A.
(
) ( ) ( )
222
1 4 7 11.xy z + ++ =
B.
( )
( ) (
)
222
1 4 7 121.xy z + ++ =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 7 121.xy z+ ++ +− =
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 7 11.xy z ++ ++ =
Câu 9: Đim
M
trong hình vẽ bên điểm biu din ca s phc nào sau
đây?
A.
2.i
B.
1 2.i
C.
2.i
D.
1 2.i
Câu 10: Tìm các s thc
, xy
biết
2 34.x i yi+=+
A.
3, 2.= =xy
B.
1
3, .
2
=−=xy
C.
1
3, .
2
= =xy
D.
1
3, .
2
= =
xy
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 11: Cho hàm s
()y fx=
liên tc, âm trên đon
;.
ab


Khi đó diện tích
S
ca hình phng gii hn
bi đ th m s
( ),y fx=
trục hoành hai đường thng
, xaxb= =
được tính theo công
thức nào dưới đây?
A.
() .=
b
a
S f x dx
B.
() .=
b
a
S f x dx
C.
() .=
b
a
S f x dx
D.
() .
π
=
b
a
S f x dx
Câu 12: m s phc liên hp ca s phc
1.zi
=
A.
1.−−i
B.
1.i−+
C.
1.i
D.
1.i
+
Câu 13: Gi s
( )
fx
là hàm s liên tục trên
và các s thc
.abc<<
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
{ }
( )
d d \0 .
bb
aa
kfx x kfx xk
=
∫∫
B.
( ) ( ) ( )
d d d.
c bc
a ab
fx x fx x fx x= +
∫∫
C.
( )
d 0.
a
a
fx x=
D.
(
) (
)
d d.
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
Câu 14:
Trong không gian vi h ta đ
,
Oxyz
viết phương trình chính tắc ca đưng thẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
và có mt vectơ ch phương là
( )
2;1; 2 .u =
A.
123
.
21 2
xy z−+
= =
−−
B.
123
.
212
xy z−−
= =
C.
123
.
2 12
xy z+−+
= =
−−
D.
123
.
2 12
xy z−+
= =
−−
Câu 15: Din tích hình phẳng được gii hn bi đ th m s
,
x
y xe
=
trc hoành và hai đường thng
2;x =
2x
=
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
2
d.
x
xe x
B.
2
2
d.
x
xe x
C.
2
2
d.
x
xe x
D.
2
2
d.
x
xe x
π
Câu 16: Tính din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
=
yx
.=yx
A.
.
6
π
B.
1
.
6
C.
6.
D.
6.
π
Câu 17: Tính tng phn thc và phn o ca s phc
1 2.= +zi
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
1.
Câu 18: Tính tích phân
1
2
0
=
x
I e dx
ta được
2
2
1
=
ae
I
be
vi
;
ab
là các s nguyên. Tính tng
.+ab
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
5.
Câu 19: Trong không gian với h to độ
O,xyz
cho mt phng
( )
: 2 30Px yz+ +−=
đường thng
12
:.
121
x yz−−
∆==
Gi
( )
I ;;abc
là giao điểm ca
( )
P
,
tính tng
.abc++
A.
7.
B.
5.
C.
3.
D.
1.
Câu 20: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
.
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( ) ( )
3 3.f x dx dx f x dx−=


∫∫
B.
( ) ( )
3 3.f x dx f x dx=
∫∫
C.
( )
( )
3 3. .f x dx dx f x dx=
∫∫
D.
( ) ( )
3 3.f x dx dx f x dx+=+


∫∫
Câu 21: Cho s phc
z
tho mãn
2 2 3 4.zii+− =
Tìm môđun của
.z
A.
5.z =
B.
1.z =
C.
5.z =
D.
37.z =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 22: Trong không gian tọa đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 4 9 0Pxyz+ +=
. Vec tơ nào sau đây
một vec tơ pháp tuyến ca
( )
P
.
A.
( )
2
2; 3; 4 .n
=

B.
( )
1
2; 3; 4 .n =−−

C.
( )
1
2;3;4.n =−−

D.
( )
2
2; 3; 4 .n =

Câu 23: Cho tích phân
3
0
cos xdx
π
, tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
( )
3
0
cos cos .
3
0
xdx x
π
π
=
B.
( )
3
0
cos sin .
3
0
xdx x
π
π
=
C.
( )
3
0
cos cos .
3
0
xdx x
π
π
=
D.
( )
3
0
cos sin .
3
0
xdx x
π
π
=
Câu 24: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
6;0;0 , 0;7; 0 , C 0;0;8AB
. Viết phương trình
mt phng
( )
.ABC
A.
1.
678
xyz
++=
B.
0.
678
xyz
++=
C.
1.
876
xyz
++=
D.
0.
876
xyz
++=
Câu 25: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, viết phương trình đường thng đi qua điểm
(
)
1, 2, 3
A
vuông góc với mt phng
4 3 3 10
xyz
+ +=
.
A.
14
23
33
xt
yt
zt
=−+
=−+
=−−
B.
14
23
3
xt
yt
zt
= +
= +
=
C.
14
23
33
xt
yt
zt
=
=
=
D.
14
23
33
xt
yt
zt
= +
= +
=
Câu 26: Cho s phc
z
tha mãn
3
3 4 0.iz i+− =
Tìm s phc liên hp ca
.z
A.
3 4.i
+
B.
3 4.i
C.
4 3.i−+
D.
4 3.i−−
Câu 27: Cho hai s phc
12
2 3, 4 5.z iz i= + =−−
Tìm s phc
12
.zz z= +
A.
2 2.
zi=
B.
2 2.zi
=−+
C.
2 2.zi=−−
D.
2 2.zi= +
Câu 28: Th tích khối tròn xoay do hình phẳng gii hn bi các đưng
lnyx=
, trục
Ox
hai đường
thng
1;x xe= =
khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào?
A.
1
ln .
e
V x dx=
. B.
1
ln .
e
V x dx
π
=
. C.
2
1
ln .
e
V x dx=
. D.
2
1
ln .
e
V x dx
π
=
.
Câu 29: m tt c các s thc
m
để s phc
2 1 ( 1)zm mi= ++
là s thun o
A.
1
2
. B.
1= m
. C.
1=m
. D.
1
2
=m
.
Câu 30: Trong không gian với h ta đ
,Oxyz
ta đ hình chiếu ca đim
( )
1; 2; 3M
lên trên mt phng
( )
Oxy
là điểm nào sau đây?
A.
( )
0; 2;3 .
B.
( )
1; 0; 3 .
C.
(
)
0;0;3 .
D.
( )
1; 2; 0 .
Câu 31: Xét vt th
( )
T
nm gia hai mt phng
1x =
1.x =
Biết rng thiết din ca vt th
( )
T
ct bi mt phẳng vuông góc với trc
Ox
ti điểm hoành độ
( )
11xx−≤
là một hình vuông
có cnh
2
1.
x
Tính th tích ca vt th
( )
.T
A.
4
.
3
π
B.
4
.
3
C.
79
.
50
π
D.
79
.
50
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 32: Trong không gian với h ta đ
,Oxyz
viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua
(
)
(
)
4; 1;1 , 3;1; 2
MN
và song song vi
.Ox
A.
2 3 0.−− +=yz
B.
2 3 0.
+=yz
C.
2 3 0.+ +=yz
D.
2 3 0. −=yz
Câu 33: Trong mặt phng tọa độ
Oxy
, tìm tp hợp các điểm biu din s phc
z
tha mãn
2
+=zi
.
A. Đường tròn tâm
( )
0;1I
bán kính
2R =
. B. Đường tròn tâm
( )
0; 1I
bán kính
2
R
=
.
C. Đường tròn tâm
( )
0;1I
bán kính
2R =
. D. Đường tròn tâm
( )
0; 1I
bán kính
2R =
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
(
)
5
x
fx
=
( )
1
0
ln 5
f =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
5
ln 5
x
fx=
. B.
( )
51
ln 5 ln 5
x
fx= +
. C.
( )
5 ln 5
x
fx=
. D.
(
)
1
5 ln 5
ln 5
x
fx
= +
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17
z =
. B.
16z =
. C.
17z =
. D.
4
z
=
.
II. PHN T LUN
Câu 36: (1 điểm) Tính
4
0
.sin 2I x xdx
π
=
Câu 37: (0,5 điểm) Tính
8
3
1
1
(1 )
J dx
xx
=
+
Câu 38: (1,0 điểm) Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
12
1; 1; 2 , 1; 2; 3MM−−
hai vectơ
( ) ( )
12
2;1; 1 , 1;1; 3uu=−=

.
a) Viết phương trình tham số ca các đưng thng
1
d
2
d
biết
1
d
đi qua điểm
1
M
có mt
vectơ ch phương là
1
u
,
2
d
đi qua điểm
2
M
có mt vectơ ch phương là
2
u
.
b) Viết phương trình đường thng
song song vi đưng thng
12
:
111
xy z
d
−+
= =
và ct hai
đường thng
1
d
2
d
trên.
Câu 39: ( 0,5 điểm) Cho s phc
z
tho mãn
3 3 10zz++−=
, tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht
ca
z
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Hàm s
1
()
Fx x
x
= +
(vi
0x
) là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
( ) 1.fx=
B.
2
1
() 1 .fx
x
= +
C.
2
( ) ln | | .
2
x
fx x= +
D.
2
1
() 1 .fx
x
=
Lời giải
Chn D
Ta có:
2
11
() 1Fx x
xx

=+=


.
Câu 2: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
22
11
()
cos sin
fx
xx
=
.
A.
( )d tan cot .fx x x x C=++
B.
11
( )d .
2cos 2sin
fx x C
xx
= ++
C.
11
( )d .
2cos 2sin
fx x C
xx
= −+
D.
( )d tan cot .fx x x x C=−+
Lời giải
Chn A
Ta có:
22
11
( ) tan cot
cos sin
f x dx dx x x C
xx

= =++


∫∫
.
Câu 3: Tìm nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
10
zz+=
là:
A.
13
.
22
i−−
B.
13
.
22
i−+
C.
13
.
22
i
D.
13
.
22
i+
Li giải
Chn D
2
13
22
10
13
22
zi
zz
zi
= +
+=
=
.
Vì nghim có phn ảo dương nên nghiệm đó là:
13
.
22
i−+
Câu 4: Trong không gian với h to độ Oxyz, cho hai véc tơ
( )
1; 2; 3
a =
( )
3; 2;1b =
. Tính
.ab

A.
0
. B.
10
. C.
6
. D.
12
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
. 1.3 2.2 3.1 10
ab=++=

.
Câu 5: Trong không gian với h to độ Oxyz, cho đường thng
1 31
243
xyz−+
= =
. Véc nào sau đây
là một véc tơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
2; 4;3u =
. B.
( )
2; 3; 4u =
. C.
( )
1; 3;1u =
. D.
( )
1; 3;1
u =
.
Lời giải
Chn A
Theo lý thuyết ta có
(
)
2; 4;3u =
là một véc tơ chỉ phương của
d
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 6: Có bao nhiêu s phc z tho mãn
2zz−=
z
có phn o là
2
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chn D
Gi
2za i= +
theo gii thiết ta có
( ) ( )
22
2 22 2
2
22 2 2 2 2 2 1
2
aa
ai ai a a a a a
aa
−=
+=+⇔− +=+⇔− = =
−=
.
Vy
12zi= +
.
Câu 7: Cho hai số phức
( )
, ,, , .z a bi z a b i a b a b
′′
=+=+
Tìm phần ảo của số phức
..
zz
A.
.
ab a b
′′
+
B.
.ab a b
′′
C.
( )
.ab a b i
′′
+
D.
.
aa bb
′′
Lời giải
Chn A
Ta có:
( ) ( ) ( )
.. .
z z a bi a b i aa ab i a bi bb aa bb ab a b i
′′
=+ +=++−=++
Phn o ca s phc
.zz
.ab a b
′′
+
Câu 8: Trong không gian với h trc ta đ
,Oxyz
viết phương trình mặt cầu có tâm
( )
1; 4; 7I
và tiếp
xúc vi mt phng
( )
: 6 6 7 42 0.Pxyz+−+=
A.
( ) ( ) ( )
222
1 4 7 11.xy z + ++ =
B.
( ) ( ) ( )
222
1 4 7 121.xy z + ++ =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 7 121.xy z+ ++ +− =
D.
( ) (
) ( )
2 22
1 4 7 11.
xy z
++ ++ =
Lời giải
Chn B
Mt cu tâm
( )
1; 4; 7I
tiếp xúc vi mt phng
( )
:667420Pxyz+−+=
nên có bán kính
( )
( )
( )
( )
2
22
6.1 6.4 7. 7 42
, 11.
66 7
R dI P
+ −+
= = =
+ +−
Vậy phương trình mặt cu là:
( ) (
) ( )
222
1 4 7 121.
xy z + ++ =
Câu 9: Đim
M
trong hình vẽ bên là điểm biu din ca s phức nào sau đây?
A.
2.i
B.
1 2.i
C.
2.i
D.
1 2.i
Lời giải
Chn A
Đim
( )
2;1M
là điểm biu din s phc
2.zi=−+
Câu 10: Tìm các s thc
, xy
biết
2 34.x i yi
+=+
A.
3, 2.= =xy
B.
1
3, .
2
=−=xy
C.
1
3, .
2
= =xy
D.
1
3, .
2
= = xy
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có
3
3
2 34 .
1
24
2
x
x
x i yi
y
y
=
=
+=+

=
=
Câu 11: Cho hàm s
()y fx
=
liên tc, âm trên đon
;.ab


Khi đó diện tích
S
ca hình phng gii hn
bi đ th m s
( ),y fx
=
trục hoành hai đường thng
, xaxb= =
được tính theo công
thức nào dưới đây?
A.
() .=
b
a
S f x dx
B.
() .
=
b
a
S f x dx
C.
() .=
b
a
S f x dx
D.
() .
π
=
b
a
S f x dx
Lời giải
Chn C
Ta có
() ()= =
∫∫
bb
aa
S f x dx f x dx
(Vì
( ) 0 ;f x x ab

< ∀∈

).
Câu 12: m s phc liên hp ca s phc
1.zi=
A.
1.
−−i
B.
1.i−+
C.
1.
i
D.
1.
i+
Lời giải
Chn D
S phc liên hp ca s phc
1
zi=
1.zi= +
Câu 13: Gi s
( )
fx
là hàm s liên tục trên
và các s thc
.abc<<
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
(
) ( ) { }
( )
d d \0 .
bb
aa
kfx x kfx xk=
∫∫
B.
( ) ( ) (
)
d d d.
c bc
a ab
fx x fx x fx x= +
∫∫
C.
(
)
d 0.
a
a
fx x
=
D.
( ) ( )
d d.
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
Lời giải
Chn D
( ) ( )
d d.
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
Câu 14:
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
viết phương trình chính tắc ca đưng thẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
và có mt vectơ ch phương là
( )
2;1; 2 .u =
A.
123
.
21 2
xy z−+
= =
−−
B.
123
.
212
xy z−−
= =
C.
123
.
2 12
xy z+−+
= =
−−
D.
123
.
2 12
xy z−+
= =
−−
Lời giải
Chn B
Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
và có mt vectơ ch phương
( )
2;1; 2u =
là:
123
.
212
xy z−−
= =
Câu 15: Din tích hình phẳng được gii hn bi đ th m s
,
x
y xe=
trục hoành hai đường thng
2;x =
2x =
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
2
d.
x
xe x
B.
2
2
d.
x
xe x
C.
2
2
d.
x
xe x
D.
2
2
d.
x
xe x
π
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn A
Câu 16: Tính din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
=
yx
.=
yx
A.
.
6
π
B.
1
.
6
C.
6.
D.
6.
π
Lời giải
Chn B
PTHĐGĐ:
2
0
1
=
=
=
x
xx
x
1
2
0
1
6
=−=
S x x dx
Câu 17: Tính tng phn thc và phn o ca s phc
1 2.= +zi
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
1.
Lời giải
Chn C
Câu 18: Tính tích phân
1
2
0
=
x
I e dx
ta được
2
2
1
=
ae
I
be
vi
;ab
là các s nguyên. Tính tng
.+ab
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
5.
Lời giải
Chn A
1
2
2 2 20
2
0
1
11 1
()
0
22 2
−−
−−
= = = −=
xx
e
I e dx e e e
e
Do đó:
1; 2 3.= =+=a b ab
Câu 19: Trong không gian với h to độ
O,xyz
cho mt phng
( )
: 2 30Px yz+ +−=
đường thng
12
:.
121
x yz−−
∆==
Gi
( )
I ;;abc
là giao điểm ca
( )
P
,
tính tng
.abc++
A.
7.
B.
5.
C.
3.
D.
1.
Lời giải
Chn C
Ta có
22
12
:
24
121
xy
x yz
yz
−=
−−
∆==
−=
nên to độ giao đim
I
ca
( )
P
là nghim h
phương trình
22 1
2 4 0.
23 2
xy x
yz y
x yz z
−= =


−= =


+ += =

Hay
1
0.
2
a
b
c
=
=
=
Suy ra
3.abc++=
Do đó chọn đáp án C
Câu 20: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
.
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( ) ( )
3 3.f x dx dx f x dx−=


∫∫
B.
( ) ( )
3 3.f x dx f x dx=
∫∫
C.
( ) ( )
3 3. .f x dx dx f x dx=
∫∫
D.
( ) ( )
3 3.f x dx dx f x dx+=+


∫∫
Lời giải
Chn C
Theo tính cht nguyên hàm ta có mệnh đề đáp án C là sai.
Do đó chọn đáp án C.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 21: Cho s phc
z
tho mãn
2 2 3 4.zii
+− =−
Tìm môđun của
.z
A.
5.z =
B.
1.z =
C.
5.z =
D.
37.
z =
Lời giải
Chn C
Ta có
22 34 34 22 12.z i iz i iz i+ = ⇔= + ⇔=
Suy ra
( )
2
2
1 2 1 2 5.zi= = +− =
Do đó chọn đáp án C.
Câu 22: Trong không gian tọa đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 4 9 0Pxyz+ +=
. Vec tơ nào sau đây
một vec tơ pháp tuyến ca
( )
P
.
A.
( )
2
2; 3; 4 .n =

B.
( )
1
2; 3; 4 .n =−−

C.
( )
1
2;3;4.n =−−

D.
( )
2
2; 3; 4 .n =

Lời giải
Chn B
Câu 23: Cho tích phân
3
0
cos
xdx
π
, tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
(
)
3
0
cos cos .
3
0
xdx x
π
π
=
B.
( )
3
0
cos sin .
3
0
xdx x
π
π
=
C.
( )
3
0
cos cos .
3
0
xdx x
π
π
=
D.
( )
3
0
cos sin .
3
0
xdx x
π
π
=
Lời giải
Chn B
Câu 24: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
6;0;0 , 0;7; 0 , C 0;0;8AB
. Viết phương trình
mt phng
( )
.ABC
A.
1.
678
xyz
++=
B.
0.
678
xyz
++=
C.
1.
876
xyz
++=
D.
0.
876
xyz
++=
Lời giải
Chn A
Câu 25: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, viết phương trình đường thng đi qua điểm
(
)
1, 2, 3
A
vuông góc với mt phng
4 3 3 10xyz+ +=
.
A.
14
23
33
xt
yt
zt
=−+
=−+
=−−
B.
14
23
3
xt
yt
zt
= +
= +
=
C.
14
23
33
xt
yt
zt
=
=
=
D.
14
23
33
xt
yt
zt
= +
= +
=
Lời giải
Chn D
Phương trình đưng thng cn tìm vectơ ch phương
(4, 3, 3)u =
đi qua điểm
( )
1, 2, 3A
Phương trình có dạng là
14
23
33
xt
yt
zt
= +
= +
=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 26: Cho s phc
z
tha mãn
3
3 4 0.iz i+− =
Tìm s phc liên hp ca
.z
A.
3 4.i
+
B.
3 4.i
C.
4 3.i−+
D.
4 3.i−−
Lời giải
Chn C
2
34
43(43)
4 3 4 3.
i ii
z ii i
ii
−−
= = = =−−
số phức liên hợp của
4 3.zi=−+
Câu 27: Cho hai s phc
12
2 3, 4 5.z iz i= + =−−
Tìm s phc
12
.zz z
= +
A.
2 2.zi=
B.
2 2.zi=−+
C.
2 2.zi=−−
D.
2 2.zi= +
Lời giải
Chn C
(2 3 ) ( 4 5 ) (2 4) (3 5) 2 2 .
zi i i i
= + +−− = + =−−
Câu 28: Th tích khối tròn xoay do hình phẳng gii hn bi các đưng
lnyx=
, trục
Ox
hai đường
thng
1;x xe= =
khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào?
A.
1
ln .
e
V x dx=
. B.
1
ln .
e
V x dx
π
=
. C.
2
1
ln .
e
V x dx=
. D.
2
1
ln .
e
V x dx
π
=
.
Lời giải
Chn D
Th tích khối tròn xoay do nh phẳng gii hn bi các đưng
lnyx=
, trục
Ox
hai đường
thng
1;x xe= =
khi quay quanh trục hoành là
2
1
ln .
e
V x dx
π
=
.
Câu 29: m tt c các s thc
m
để s phc
2 1 ( 1)zm mi= ++
là s thun o
A.
1
2
. B.
1= m
. C.
1=m
. D.
1
2
=m
.
Lời giải
Chn A
Ta có
2 1 ( 1)zm mi= ++
là s thun ảo khi
1
2 10
2
mm+= =
.
Câu 30: Trong không gian với h ta đ
,Oxyz
ta đ hình chiếu ca đim
( )
1; 2; 3M
lên trên mt phng
( )
Oxy
là điểm nào sau đây?
A.
( )
0; 2;3 .
B.
( )
1; 0; 3 .
C.
( )
0;0;3 .
D.
( )
1; 2; 0 .
Lời giải
Chn D
Câu 31: Xét vt th
( )
T
nm gia hai mt phng
1x =
1.x =
Biết rng thiết din ca vt th
( )
T
ct bi mt phẳng vuông góc với trc
Ox
ti điểm hoành độ
( )
11xx−≤
là một hình vuông
có cnh
2
1.x
Tính th tích ca vt th
( )
.T
A.
4
.
3
π
B.
4
.
3
C.
79
.
50
π
D.
79
.
50
Li giải
Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Th ch ca vt th
( )
T
là:
(
)
(
)
( )
11 1
3
2
22
11 1
1
2 24
11
3 3 33
1
x
V S x dx x dx x dx x
−−


= = = = = −− =




∫∫
(đvtt).
Câu 32: Trong không gian với h ta đ
,Oxyz
viết phương trình mặt phng
(
)
P
đi qua
( )
( )
4; 1;1 , 3;1; 2
MN
và song song vi
.Ox
A.
2 3 0.
−− +=
yz
B.
2 3 0. +=
yz
C.
2 3 0.+ +=yz
D.
2 3 0. −=yz
Lời giải
Chn B
Mt phng
(
)
P
đi qua
( )
(
)
4; 1;1 , 3;1; 2
MN
nên nhn
( )
1; 2;1MN =

làm vectơ ch phương.
Mt phng
(
)
P
song song vi
Ox
nên nhn
( )
1;0;0i =
làm vectơ ch phương.
( )
, 0;1; 2 .n MN i

= =


Mt phng
(
)
P
đi qua
( )
4; 1;1 ,M
nhn
( )
0;1; 2n =
làm vectơ pháp tuyến có phương trình:
1 2( 1) 0 y 2 3 0.yz z
+− = + =
Câu 33: Trong mặt phng tọa độ
Oxy
, tìm tp hợp các điểm biu din s phc
z
tha mãn
2+=zi
.
A. Đường tròn tâm
( )
0;1I
bán kính
2R =
.
B. Đường tròn tâm
( )
0; 1I
bán kính
2R =
.
C. Đường tròn tâm
( )
0;1I
bán kính
2R =
.
D. Đường tròn tâm
( )
0; 1I
bán kính
2R
=
.
Lời giải
Chn D
Đặt
( )
,z x yi x y
=+∈
Ta có:
( ) ( )
2
2
2 2 1 2 12zixyiixyixy
+= + += + + = + + =
Do đó tp hợp các điểm biu din s phc
z
là đường tròn tâm
( )
0; 1I
bán kính
2R =
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
5
x
fx
=
( )
1
0
ln 5
f =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
5
ln 5
x
fx=
. B.
( )
51
ln 5 ln 5
x
fx= +
.
C.
(
)
5 ln 5
x
fx
=
. D.
( )
1
5 ln 5
ln 5
x
fx= +
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
( ) (
)
5
d 5d
ln 5
x
x
fx f x x x C
= = = +
∫∫
.
( )
0
15 1
00
ln 5 ln 5 ln 5
f CC= += =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
Do đó
(
)
5
ln 5
x
fx=
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17
z =
. B.
16z =
. C.
17z =
. D.
4z =
.
Lời giải
(
)
35
1 35 14
1
i
z i iz i
i
+ = = =−−
+
( ) ( )
22
1 4 17z = +− =
II. PHN T LUN
Câu 36: (1 điểm) Tính
4
0
.sin 2I x xdx
π
=
Lời giải
Đặt
1
sin 2
cos 2
2
du dx
ux
dv xdx
vx
=
=

=
=
Suy ra
44
00
0
4
11
.sin 2 .cos 2 cos 2
22
I x xdx x x xdx
ππ
π
==−+
∫∫
( )
00
44
11
.cos 2 sin 2
24
11
. .cos 2. 0.cos(2.0) sin 2. sin 2.0
24 4 4 4
1
4
xx x
ππ
ππ π
=−+

 
= −+
 

 

=
Câu 37: (0,5 điểm) Tính
8
3
1
1
(1 )
J dx
xx
=
+
Lời giải
Đặt
32
3
3t x t x t dt dx= ⇒= =
Đổi cn
11
82
xt
xt
=⇒=
=⇒=
Suy ra
82 2
2
3
3
11 1
11 3
3
(1 ) (1 )
(1 )
J dx t dt dt
t t tt
xx
= = =
++
+
∫∫
( )
2
1
22
11
3 3 ln ln 1 3 ln
11
11
21 4
3 ln ln 3ln
32 3
t
dt t t
tt t


= = −+ =


++



= −=


Câu 38: (1,0 điểm) Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
(
)
12
1; 1; 2 , 1; 2; 3MM−−
hai vectơ
( ) ( )
12
2;1; 1 , 1;1; 3uu=−=

.
a) Viết phương trình tham số ca các đưng thng
1
d
2
d
biết
1
d
đi qua điểm
1
M
có mt
vectơ ch phương là
1
u
,
2
d
đi qua điểm
2
M
có mt vectơ ch phương là
2
u
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
b) Viết phương trình đường thng
song song vi đưng thng
12
:
111
xy z
d
−+
= =
và ct hai
đường thng
1
d
2
d
trên.
Lời giải
a) Viết phương trình tham số ca các đưng thng
1
d
2
d
biết
1
d
đi qua điểm
1
M
có mt
vectơ ch phương là
1
u
,
2
d
đi qua điểm
2
M
có mt vectơ ch phương là
2
u
.
- Đưng thng
1
d
đi qua điểm
1
M
có mt vectơ ch phương là
1
u
nên có PTTS là
12
1
2
xt
yt
zt
=−+
=−+
=
.
- Đưng thng
2
d
đi qua điểm
2
M
có mt vectơ ch phương là
2
u
nên có PTTS là
1
2
33
xt
yt
zt
=
= +
= +
.
b) Viết phương trình đường thng
song song vi đưng thng
12
:
111
xy z
d
−+
= =
và ct hai
đường thng
1
d
2
d
trên.
Gi
,AB
lần lượt giao điểm ca
vi
1
d
2
d
. Khi đó
( ) ( )
1 1 11 2 2 2 2
1 2 ; 1 ;2 ; 1 ;2 ;3 3
A t t t dB t t t d−+ −+ + +
.
Ta có
( )
12 12 1 2
2 2 ;3 ;1 3AB t t t t t t= −+ ++

vectơ ch phương của đường thng
12
:
111
xy z
d
−+
= =
( )
1;1; 1u =
.
Do
//d
nên
12 12 1 2
22 3 1 3
11 1
tt tt t t
AB u
−+ ++
⇒==


Hay
12 12 1 2 1
12 1 2 1 2 2
22 3 2 1 3
22 1 3 3 4 1 2
tt tt t t t
tt t t t t t
=−+ + = =

⇔⇔

=++ + = =

,
Suy ra
( ) (
)
5;2; 1 , 3;0; 3AB−−
.
Vy PTTS ca
5
:2
1
xt
yt
zt
= +
∆=+
=−−
Câu 39: ( 0,5 điểm) Cho s phc
z
tho mãn
3 3 10zz++−=
, tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht
ca
z
.
Lời giải
Gi , . Theo gi thiết, ta có
3 3 10zz
++−=
.
3 3 10x yi x yi ++ + −+ =
( ) ( ) ( )
22
22
3 3 10x yx y + ++ +=
.
Gi
( )
;M xy
,
( )
2
3; 0F
( )
1
3; 0F
.
Khi đó
( )
1 2 12
10 6MF MF F F∗⇔ + = > =
nên tp hp các đim
E
là đưng elip có hai tiêu
điểm
1
F
2
F
. Và độ dài trục ln bng
10
.
Ta có
3c =
;
2 10 5aa= ⇔=
2 22
16 4b ac b= = ⇒=
.
z x yi= +
( )
E
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Do đó, phương trình chính tắc ca
22
1
25 16
xy
+=
.
Suy ra
'
max 5
z OA OA= = =
khi
5z = ±
'
min 4z OB OB= = =
khi
4zi= ±
.
( )
E
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 06
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tìm mô đun của s phc
11 5Zi=
.
A.
146z =
. B.
36z =
. C.
. D.
6z =
.
Câu 2: Cho s phc
1zi= +
. Điểm nào sau đây điểm biu diễn số phc
W z iz=
trên mt phẳng
to độ?
A.
( )
0; 2P
. B.
( )
0;0O
. C.
( )
2;0Q
. D.
( )
2; 2M
.
Câu 3: Cho hàm số
( )
fx
liên tục không âm trên đoạn
[ ]
;ab
. Din tích của hình phăng giới hạn bởi
đồ th củam s
( )
y fx
=
, trc
Ox
2
đường thẳng
;x ax b= =
được tính theo công thc nào
dưới đây?
A.
( ).
b
a
s f x dx=
. B.
( ).
b
a
s f x dx=
. C.
( )
( )
2
.
b
a
s f x dx
π
=
. D.
( ).
b
a
s f x dx
π
=
.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
12
:3?
4
xt
dy t
z

A.
1
1; 3; 4 .M
B.
4
2; 3; 4 .M
C.
1
1; 0; 4 .M
D.
1
2; 3; 0 .M
Câu 5: Cho hai số phc
1
13zi
2
1 2.zi

S phc
1
2
z
z
A.
3
1.
2
i
B.
1.i
C.
5.i
D.
1.
i
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình đường thẳng đi qua điểm
2; 3; 4
M
và có vectơ ch phương
2; 3;5 ?u 
A.
22
3 3.
45
xt
yt
zt



B.
22
3 3.
54
xt
yt
zt



C.
22
3 3.
45
xt
yt
zt



D.
22
3 3.
45
xt
yt
zt



Câu 7: Cho hình
( )
H
giới hn bi các đường
1, 0, 1, 1.
x
ye y x x=+= =−=
Th tích ca vt th tròn
xoay được tạo thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới
đây?
A.
( )
1
2
2
1
1.
x
V e dx
= +
B.
( )
1
2
1
2 1.
xx
V e e dx
= ++
C.
( )
1
2
1
1.
x
V e dx
π
= +
D.
(
)
1
2
1
1.
x
V e dx
π
= +
Câu 8: Biết
( ) ( )
5
4
3
1
ln 23 ln11 ln 7 ln 3 , , , , .
48
x
I dx a b c d abcd
x
= = + ++
Tính
.T abcd=+++
A.
1.T =
B.
2.T =
C.
2.T =
D.
0.T =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây song song trục
Oz
?
A.
3 0.xz−=
B.
0.
xy
+=
C.
3 2.xy
−=
D.
5.z =
Câu 10: Cho s phc
12
zi=
. Tìm s phức liên hợp ca
z
A.
12zi= +
. B.
2zi= +
. C.
12zi=−−
. D.
12zi=−+
.
Câu 11: H tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
2
1
3
y
xx
=
+
A.
1
3
C
x
+
+
. B.
2
3
C
x
+
+
. C.
(
)
1
23
C
x
+
+
. D.
1
3
C
x
+
+
.
Câu 12: Cho hai hàm số
(
)
( )
22
11
,
cos sin
y f x y gx
xx
==−==
. Vi
[ ]
; 0;
2
ab
π



thì
cot cot
ba
A.
( )
d
a
b
gx x
. B.
( )
d
a
b
fxx
. C.
( )
d
b
a
gx x
. D.
(
)
d
b
a
fxx
.
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
x
y =
A.
2 ln 2
x
C+
. B.
2
ln 2
x
C+
. C.
2
ln 2
x
. D.
1
2 ln 2
x
C+
.
Câu 14: Cho số phức
1
86zi=
và số phức
2
z
thỏa mãn
2
5z
=
. Tính môđun của số phức
1
2
z
z
.
A.
10
5
. B.
1
2
. C. 2. D.
14
5
.
Câu 15: Cho hai số phức
1
13zi= +
,
2
46zi=−−
. Tìm số phức
12
zz z= +
.
A.
39zi=−+
. B.
33zi=−−
. C.
53zi
=
. D.
33zi
= +
.
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
(
)
:2 3 1 0x yz
α
+ −=
. Điểm nào sau đây thuộc mt
phẳng
( )
α
?
A.
( )
3; 1; 2M
. B.
( )
1; 1; 2N −−
. C.
( )
3;1; 2P
. D.
( )
2;1; 2Q
.
Câu 17: Cho hàm số
(
)
y fx=
đồ th là đường cong trong nh bên
dưới. Diện tích hình phẳng tô đậm được tính theo công thức nào
dưới đây?
A.
( )
2
1
S f x dx
=
. B.
( )
2
2
1
S f x dx
π
=


.
C.
( )
2
2
1
S f x dx
=


. D.
( )
2
1
S f x dx
=
.
Câu 18: S phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2
40z +=
?
A.
2zi= +
. B.
2 2.zi=
C.
4zi=
. D.
2.zi=
Câu 19: Vi
C
là một hằng số, khẳng định nào sau đây đúng?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
sin cos .
xdx x C= +
B.
1
.
2
xdx C
x
= +
C.
1
ln .dx x C
x
= +
D.
2
11
.dx C
xx
=−+
Câu 20: Cho s phc
,( , )z a bi a b R=+∈
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.zz
là số thc. B.
2
z
là số thc. C.
22
.z ab= +
D.
.
z a bi
=
Câu 21: Xác định phần ảo của s phc
1 5.zi=
A.
5.
i
B.
5.
C.
.i
D.
1.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
α
cha trc
Oz
vuông góc mặt phẳng
( )
: 2 3 50xyz
β
+ +=
. Phương trình nào dưới đây phương trình tổng quát của mt phng
( )
α
?
A.
2 0.xy +=
B.
2 5.
xy
−=
C.
3 2 0.xy
+=
D.
3 2 1.
xy+=
Câu 23: Đim
M
trong hình bên dưới là điểm biểu diễn cho số phức nào sau đây?
A.
2 4.zi=
B.
2 4.zi= +
C.
4 2.zi=
D.
4 2.zi= +
Câu 24: Cho hình phng gii hn bởi đồ th của m s
()y fx
liên tc không âm trên đon
[ ]
2;5
, trục
Ox
2
đường thẳng
2, 5 xx

quay quanh trục
.Ox
, ta đưc khi tròn xoay.
Th tích ca khi tròn xoay này đưc tính theo công thc nào dưi đây?
A.
5
2
2
() d.
V fx x



B.
5
2
( )d .V fx x
C.
5
2
2
() d.V fx x



D.
5
2
( )d .V fx x
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3M
đường thẳng
13 12 11
:
32 1
xyz
d
+−
= =
.
Đường thẳng đi qua
M
và song song với
d
có phương trình là
A.
123
.
321
xy z−−
= =
B.
123
.
32 1
xy z+++
= =
C.
123
.
3 21
xy z−−
= =
−−
D.
123
.
321
xy z−−
= =
−−
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( ) ( )
3; 2; 1 và 4; 5; 2 .AB−−
Tìm tọa độ vectơ
AB

.
A.
( )
7; 3;1
AB =

. B.
( )
1; 7; 3AB =

. C.
( )
1; 7; 3AB =−−

. D.
( )
7; 3; 1 .AB =−−

ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 27: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
( )
:2 3 2 6 0xyz
α
+ −=
mặt phng
( )
3
: 3 0.
2
x yz
β
−+ =
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
) (
)
αβ
song song với nhau. B.
( ) ( )
αβ
cắt nhau.
C.
( ) ( )
αβ
trùng nhau. D.
( ) ( )
αβ
vuông góc với nhau.
Câu 28: Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
21?
3
+=
z
ii
i
A.
. B.
4= zi
. C.
10
=
zi
. D.
34
55
=
zi
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, véc nào dưới đây một véc tơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm
( )
1; 3; 1A
( )
0; 2;1B
?
A.
(
)
1
1; 1; 2=−−
u
. B.
( )
2
1;1;1=
u
. C.
( )
3
1; 5; 0
=
u
. D.
( )
4
1;1; 2=
u
.
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
, 2 2, 2021, 2022= =−= =y xy x x x
được tính
theo công thức nào dưới đây?
A.
2022
3
2021
2 2d
= −+
S xx x
. B.
( )
2022
3
2021
2 2d
= +−
S xx x
.
C.
2022
3
2021
2 2d= +−
S xx x
. D.
( )
2022
3
2021
2 2d
= −+
S xx x
.
Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
cho
ABC
(1;3; 2), ( 2; 4;1)AB−−
(1; 2;1)G
là trọng tâm
.ABC
Tìm tọa độ điểm
.C
A.
(3; 3; 1).
C
B.
(1;3;1).C −−
C.
(4;5; 0).C
D.
(0; 1; 0).C
Câu 32: Gi
12
,zz
hai nghiệm phc của phương trình
2
4 5 0.zz +=
S phc
12
zz+
phần thực
bằng
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
5.
Câu 33: Cho
,,abk
là các s thực tùy ý
.ab<
Vi
()y fx=
là hàm s tùy ý, liên tục trên
[ ]
;,ab
có
bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây?
(I).
() () .
bb
aa
kf x dx k f x dx=
∫∫
(II).
() () .
ab
ba
f x dx f x dx=
∫∫
(III).
[ ]
() () () , ; .
b cc
a ab
f x dx f x dx f x dx c a b=+∈
∫∫
(IV).
[ ]
() () .
bb
aa
k f x dx k f x dx+=+
∫∫
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 34: Cho m số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên
thoả mãn
( ) (
)
2
0
cos x. x 2, 0 1f xd f
= =
π
.
Tính
( )
2
0
sin . xI xf x d=
π
A.
1I =
. B.
1I =
. C.
2I
=
. D.
3I =
.
Câu 35: H tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
x
y xe
=
A.
( )
2e 1
x
xC
++
. B.
( )
2e 1
x
xC
−+ +
. C.
( )
e2 1
x
xC−+
. D.
( )
2e 1
x
xC
++
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
3
3
2
0
d
1
x
Ix
x
=
+
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
( )
1; 3; 2M
và mặt phẳng
( )
: 2 60Pxy z−+ +=
. Viết phương
trình đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
( )
P
, đi qua điểm
M
và cắt trc
Oy
.
Câu 38: Cho s nguyên dương
n
và s phc
z
tha mãn
( ) ( )( )
10 1 6 8 .
nn
iz i z i+= +
Chứng minh rng
z
là một s thc.
Câu 39: Cho hàm số
( )
fx
nhận giá trị dương, đạo hàm trên
thỏa n
( )
( )
( )
2
2
0
2022 4 1 , .
4
x
ft
f x x dt x
t

= + + ∀∈

+

Tính
( )
1.
f
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tìm mô đun của s phc
11 5Zi=
.
A.
146z =
. B.
36z =
. C.
. D.
6
z
=
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
2
2
11 5 36 6.z = += =
Câu 2: Cho s phc
1zi= +
. Điểm nào sau đây điểm biu diễn số phc
W z iz=
trên mt phẳng
to độ?
A.
( )
0; 2P
. B.
( )
0;0O
. C.
( )
2;0Q
. D.
( )
2; 2M
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
W 1 1 1 122ziz ii i ii i= =−− + =−−+=
. Lúc đó
W
có điểm biểu diễn là
(
)
2; 2
.
Câu 3: Cho hàm số
( )
fx
liên tục không âm trên đoạn
[ ]
;ab
. Din tích của hình phăng giới hạn bởi
đồ th củam s
( )
y fx=
, trc
Ox
2
đường thẳng
;
x ax b= =
được tính theo công thc nào
dưới đây?
A.
( ).
b
a
s f x dx=
. B.
( ).
b
a
s f x dx=
. C.
( )
( )
2
.
b
a
s f x dx
π
=
. D.
( ).
b
a
s f x dx
π
=
.
Lời giải
Chn B
Theo lý thuyết về ứng dụng hình học của tích phân.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
12
:3?
4
xt
dy t
z

A.
1
1; 3; 4 .M
B.
4
2; 3; 4 .M
C.
1
1; 0; 4 .M
D.
1
2; 3; 0 .M
Lời giải
Chn C
Câu 5: Cho hai số phc
1
13
zi
2
1 2.zi
S phc
1
2
z
z
A.
3
1.
2
i
B.
1.i
C.
5.i
D.
1.i
Lời giải
Chn D
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có

1
22
2
1312
13 55
1.
12 1 2 5
ii
z
ii
i
zi




Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình đường thẳng đi qua điểm
2; 3; 4M
và có vectơ ch phương
2; 3;5 ?u 
A.
22
3 3.
45
xt
yt
zt



B.
22
3 3.
54
xt
yt
zt



C.
22
3 3.
45
xt
yt
zt



D.
22
3 3.
45
xt
yt
zt



Lời giải
Chn D
Phương trình tham số đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ ch phương
2; 3; 5u 
22
3 3.
45
xt
yt
zt



Câu 7: Cho hình
( )
H
giới hn bi các đường
1, 0, 1, 1.
x
ye y x x=+= =−=
Th tích ca vt th tròn
xoay được tạo thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới
đây?
A.
( )
1
2
2
1
1.
x
V e dx
= +
B.
( )
1
2
1
2 1.
xx
V e e dx
= ++
C.
( )
1
2
1
1.
x
V e dx
π
= +
D.
( )
1
2
1
1.
x
V e dx
π
= +
Lời giải
Chn C
Th tích của vt th tròn xoay được tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
là:
(
)
1
2
1
1.
x
V e dx
π
= +
Câu 8: Biết
( )
( )
5
4
3
1
ln 23 ln11 ln 7 ln 3 , , , , .
48
x
I dx a b c d abcd
x
= = + ++
Tính
.T abcd=+++
A.
1.T =
B.
2.T =
C.
2.
T =
D.
0.T =
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )( )
55
4
22
33
.
4
22
xx
I dx dx
x
xx
= =
+−
∫∫
Đặt
2
22t x dt xdx= −⇒ =
. Vi
37xt=⇒=
, với
5 23.xt=⇒=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Suy ra
( )
23 23
77
23
1 1 11 1 1
ln ln 4
7
2 4 24 4 8
dt
I dt t t
tt t t

= = = +


++

∫∫
(
) ( )
11
ln 23 ln 27 ln 7 ln11 ln 23 ln11 ln 7 3ln 3 .
88
= −+ = + −−
1, 1, 1, 3 2.a b c d T abcd = = = =−⇒ = + + + =
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây song song trục
Oz
?
A.
3 0.xz−=
B.
0.xy+=
C.
3 2.xy−=
D.
5.z =
Lời giải
Chn C
Trc
Oz
có một vectơ ch phương là vectơ đơn vị
(0;0;1)k =
và đi qua điểm
( )
0;0; 0 .O
Do đó mặt phẳng song song trục
Oz
là mt phẳng véctơ pháp tuyến vuông góc với
(0;0;1)k =
và không đi qua điểm
( )
0;0; 0O
nên Chn C
Câu 10: Cho s phc
12
zi=
. Tìm s phức liên hợp ca
z
A.
12zi= +
. B.
2zi= +
. C.
12zi=−−
. D.
12
zi
=−+
.
Lời giải
Chn A
S phức liên hợp của
z
12
zi= +
.
Câu 11: H tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
2
1
3
y
xx
=
+
A.
1
3
C
x
+
+
. B.
2
3
C
x
+
+
. C.
(
)
1
23
C
x
+
+
. D.
1
3
C
x
+
+
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
( )
( )
22
12 2
d d3
3
33
x xC
x
xx x
= += +
+
++
∫∫
.
Câu 12: Cho hai hàm số
( ) (
)
22
11
,
cos sin
y f x y gx
xx
==−==
. Vi
[ ]
; 0;
2
ab
π



thì
cot cotba
A.
( )
d
a
b
gx x
. B.
( )
d
a
b
fxx
. C.
( )
d
b
a
gx x
. D.
( )
d
b
a
fxx
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
( )
( )
2
1
d d cot cot cot
sin
aa
a
b
bb
gx x x x b a
x
= =−=
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
x
y =
A.
2 ln 2
x
C+
. B.
2
ln 2
x
C
+
. C.
2
ln 2
x
. D.
1
2 ln 2
x
C+
.
Lời giải
Chn B
Áp dụng công thức tính nguyên hàm của hàm số mũ, ta được:
2
2
ln 2
x
x
dx C= +
Câu 14: Cho số phức
1
86zi=
và số phức
2
z
thỏa mãn
2
5
z
=
. Tính môđun của số phức
1
2
z
z
.
A.
10
5
. B.
1
2
. C. 2. D.
14
5
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
2
2
1
8 6 10z = +− =
,
2
5
z =
. Do đó
1
1
22
10
2
5
z
z
zz
= = =
.
Câu 15: Cho hai số phức
1
13zi= +
,
2
46zi=−−
. Tìm số phức
12
zz z= +
.
A.
39zi
=−+
. B.
33zi=−−
. C.
53zi
=
. D.
33zi= +
.
Lời giải
Chn B
( ) (
)
12
14 36 33zz z i i= + = + =−−
.
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
( )
:2 3 1 0x yz
α
+ −=
. Điểm nào sau đây thuộc mt
phẳng
( )
α
?
A.
( )
3; 1; 2M
. B.
( )
1; 1; 2N
−−
. C.
( )
3;1; 2P
. D.
( )
2;1; 2Q
.
Lời giải
Chn A
Thay tọa độ
( )
3; 1; 2M
vào
( )
:2 3 1 0x yz
α
+ −=
, ta được:
( )
2.3 3. 1 2 1 0+ −=
.
Vậy
( ) ( )
3; 1; 2M
α
−∈
.
Câu 17: Cho hàm số
( )
y fx=
có đ th là đường cong trong nh bên dưới. Diện tích hình phẳng tô đậm
được tính theo công thức nào dưới đây?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
A.
( )
2
1
S f x dx
=
. B.
(
)
2
2
1
S f x dx
π
=


.
C.
( )
2
2
1
S f x dx
=


. D.
( )
2
1
S f x dx
=
.
Lời giải
Chn D
T hình vẽ bên, ta có:
( ) ( )
22
11
S f x dx f x dx
−−
= =
∫∫
( )
0fx
khi
.
Câu 18: S phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2
40z +=
?
A.
2zi= +
. B.
2 2.
zi=
C.
4zi=
. D.
2.zi=
Lời giải
Chn D
2 22
4 0 4 4 2.z z izi+ = =−= =±
Câu 19: Vi
C
là một hằng số, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin cos .xdx x C
= +
B.
1
.
2
xdx C
x
= +
C.
1
ln .dx x C
x
= +
D.
2
11
.
dx C
xx
=−+
Lời giải
Chn D
1
2
2
11
1
x
dx x dx C C
xx
= = + =−+
∫∫
Câu 20: Cho s phc
,( , )z a bi a b R=+∈
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.zz
là số thc. B.
2
z
là số thc. C.
22
.z ab= +
D.
.z a bi=
Lời giải
Chn B
( )
( )
2
2 22
2z a bi a b abi=+ =−+
nên
2
z
không phải là s thực với mọi số phc
z
.
Câu 21: Xác định phần ảo của s phc
1 5.zi=
A.
5.i
B.
5.
C.
.i
D.
1.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn B
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
α
cha trc
Oz
vuông góc mặt phẳng
( )
: 2 3 50xyz
β
+ +=
. Phương trình nào dưới đây phương trình tổng quát của mt phng
( )
α
?
A.
2 0.
xy +=
B.
2 5.
xy
−=
C.
3 2 0.xy+=
D.
3 2 1.
xy
+=
Lời giải
Chn A
Ta có :
Oz
có vectơ ch phương
( )
0;0;1k =
, mt phẳng
( )
β
có vectơ pháp tuyến
( )
1
1; 2; 3n =

Gi
2
n

là vectơ pháp tuyến của mt phẳng
( )
α
.
Khi đó:
( )
( ) ( )
2
21
Oz
nk
nn
α
αβ




(
)
21
, 2;1; 0
n kn

⇒= =


Mt phẳng
( )
α
đi qua
(
)
0;0;0O
vectơ pháp tuyến
( )
2
2;1; 0n
=

phương trình:
2 0.xy +=
Câu 23: Đim
M
trong hình bên dưới là điểm biểu diễn cho số phức nào sau đây?
A.
2 4.zi=
B.
2 4.zi= +
C.
4 2.zi=
D.
4 2.
zi= +
Lời giải
Chn B
Câu 24: Cho hình phng gii hn bởi đồ th của m s
()y fx
liên tc không âm trên đon
[ ]
2;5
, trục
Ox
2
đường thẳng
2, 5 xx
quay quanh trục
.Ox
, ta đưc khi tròn xoay.
Th tích ca khi tròn xoay này đưc tính theo công thc nào dưi đây?
A.
5
2
2
() d.
V fx x



B.
5
2
( )d .V fx x
C.
5
2
2
() d.V fx x



D.
5
2
( )d .
V fx x
Lời giải
Chn C
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3M
đường thẳng
13 12 11
:
32 1
xyz
d
+−
= =
.
Đường thẳng đi qua
M
và song song với
d
có phương trình là
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
A.
123
.
321
xy z−−
= =
B.
123
.
32 1
xy z+++
= =
C.
123
.
3 21
xy z−−
= =
−−
D.
123
.
321
xy z−−
= =
−−
Lời giải
Chn C
Đường thẳng đi qua
M
song song với đường thẳng
d
nên nhận
( )
3; 2; 1
d
u =

làm vectơ ch
phương.
Phương trình chính tắc ca đường thẳng cần tìm là:
123
32 1
xy z−−
= =
hay
123
.
3 21
xy z−−
= =
−−
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( ) ( )
3; 2; 1 và 4; 5; 2 .AB−−
Tìm tọa độ vectơ
AB

.
A.
( )
7; 3;1AB =

. B.
( )
1; 7; 3AB =

. C.
(
)
1; 7; 3AB
=−−

. D.
(
)
7; 3; 1 .AB =−−

Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
1; 7; 3AB =

Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
:2 3 2 6 0
xyz
α
+ −=
mặt phng
(
)
3
: 3 0.
2
x yz
β
−+ =
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
αβ
song song với nhau. B.
(
) ( )
αβ
cắt nhau.
C.
( ) ( )
αβ
trùng nhau. D.
( ) ( )
αβ
vuông góc với nhau.
Li giải
Chn A
Ta có:
2 32 6
3
1 13
2
−−
= =
−−
nên
( ) ( )
αβ
song song với nhau.
Câu 28: Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
21?
3
+=
z
ii
i
A.
. B.
4= zi
. C.
10= zi
. D.
34
55
= zi
.
Lời giải
Chn C
( )( )
2 1 13 13 3 10
33
+ = = ⇔= ⇔=
−−
zz
i i iz i i z i
ii
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, véc nào dưới đây một véc tơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm
( )
1; 3; 1A
( )
0; 2;1B
?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
A.
( )
1
1; 1; 2=−−
u
. B.
( )
2
1;1;1=
u
. C.
(
)
3
1; 5; 0=
u
. D.
( )
4
1;1; 2=
u
.
Lời giải
Chn A
(
)
1; 3; 1
A
,
( )
0; 2;1B
(
)
1; 1; 2
=−−

AB
.
Vậy véc tơ chỉ phương của đường thẳng
AB
là:
( )
1
1; 1; 2=−−
u
.
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
, 2 2, 2021, 2022= =−= =
y xy x x x
được tính
theo công thức nào dưới đây?
A.
2022
3
2021
2 2d= −+
S xx x
. B.
( )
2022
3
2021
2 2d= +−
S xx x
.
C.
2022
3
2021
2 2d= +−
S xx x
. D.
( )
2022
3
2021
2 2d= −+
S xx x
.
Lời giải
Chn A
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
, 2 2, 2021, 2022= =−= =yxy x x x
2022
3
2021
2 2d
= −+
S xx x
.
Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
cho
ABC
(1;3; 2), ( 2; 4;1)AB−−
(1; 2;1)G
là trọng tâm
.
ABC
Tìm tọa độ điểm
.C
A.
(3; 3; 1).
C
B.
(1;3;1).C −−
C.
(4;5; 0).C
D.
(0; 1; 0).C
Lời giải:
Chn C
Gi s
(;;)Cabc
(1; 2;1)G
là trọng tâm
ABC
nên ta có:
1 ( 2)
1
3
4
34
25
3
0
21
1
3
a
a
b
b
c
c
+− +
=
=
−+ +

= ⇔=


=
++
=
Vậy
(4;5; 0).C
Câu 32: Gi
12
,zz
hai nghiệm phc của phương trình
2
4 5 0.zz
+=
S phc
12
zz
+
phần thực
bằng
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
5.
Lời giải:
Chn A
Theo định lý Vi-ét ta có:
12
4.
b
zz
a
+= =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 33: Cho
,,abk
là các s thực tùy ý
.ab
<
Vi
()y fx=
là hàm s tùy ý, liên tục trên
[
]
;,ab
có
bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây?
(I).
() () .
bb
aa
kf x dx k f x dx=
∫∫
(II).
() () .
ab
ba
f x dx f x dx
=
∫∫
(III).
[ ]
() () () , ; .
b cc
a ab
f x dx f x dx f x dx c a b=+∈
∫∫
(IV).
[
]
() () .
bb
aa
k f x dx k f x dx
+=+
∫∫
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Lời giải:
Chn D
Khẳng định (I) và (II) đúng.
Câu 34: Cho m số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên
thoả mãn
( ) ( )
2
0
cos x. x 2, 0 1
f xd f
= =
π
.
Tính
( )
2
0
sin . xI xf x d=
π
A.
1
I =
. B.
1I
=
. C.
2I =
. D.
3I =
.
Lời giải
Chn B
Đặt
( ) ( )
cos x sin x
x
u du xd
dvfxd vfx
= =



= =


(
)
2
0
cos x. x 2
f xd
=
π
( ) ( )
( )
( )
2
2
0
0
2
0
2
0
cos x. sin . x 2
0 1 sin . x 2
sin . x 1
fx xfxd
xf x d
xf x d
−− =
−+ =
⇒=
π
π
π
π
Câu 35: H tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
x
y xe
=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 15
Sưu tm và biên son
A.
( )
2e 1
x
xC
++
. B.
( )
2e 1
x
xC
−+ +
. C.
( )
e2 1
x
xC−+
. D.
( )
2e 1
x
xC
++
.
Lời giải
Chn A
2x x
x
I ed
=
Đặt
2x 2dx
xx
u du
dv e v e
−−
= =


= =

( )
2x 2e x 2x 2e 2e 1
x x xx x
I e d e C xC
−−
=−− =−−+= ++
.
PHN 2: T LUN
Câu 36: Tính tích phân
3
3
2
0
d
1
x
Ix
x
=
+
.
Lời giải
Đặt
2 22
1 1d du x u x uu xx= + = +⇒ =
Đổi cận:
( )
( )
2
2
32 2
23
2
2
01 1
1
1.
. 2 24
d d 1d
3 3 33
1
uu
xx u
I x uu u u
u
x

= = = = = −− =


+
∫∫
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
( )
1; 3; 2M
và mặt phẳng
( )
: 2 60Pxy z+ +=
. Viết phương
trình đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
( )
P
, đi qua điểm
M
và cắt trc
Oy
.
Li giải
Gi
( )
0; ;0N d Oy N n=∩⇒
( )
1; 1;2
P
n
=

: VTPT ca
( )
P
.
( )
1; 3; 2MN n=−−

.
Đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
( )
P
nên
.0
P
MN n =
 
( )
1 3 40 6nn⇔− + = =
( )
1; 3; 2MN =

: VTCP ca
d
.
Đường thẳng
d
đi qua
( )
1; 3; 2M
, VTCP
( )
1; 3; 2MN
=

có phương trình tham số
1
33
22
xt
yt
zt
=
= +
=−+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 16
Sưu tm và biên son
Câu 38: Cho s nguyên dương
n
và s phc
z
tha mãn
( ) ( )
( )
10 1 6 8 .
nn
iz i z i+= +
Chứng minh rng
z
là một s thc.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )( ) ( )
( )
34
10 1 6 8 1
55
n nn n
iz i z i iz i z i

+= ++= +


( )
( ) ( )
34
1 1 1 ,1
55
nn
nn
iz i z i iz z i iz z i n
+

+ = + ⇔+ = + ⇔+ = +


Đặt
( )
,,z a bi a b=+∈
( )
( )
( )
( )
22
22
11 1 1 1b ai a b i b a a b
+ =++ + = ++
(
) ( )
22
2 2 22
1 1 12 12 0 .a b a b bb bb b z a
+ =++ +=++⇔==
Vậy
n
+
∀∈
thì
z
là một s thc.
Câu 39: Cho hàm số
( )
fx
nhận giá trị dương, đạo hàm trên
thỏa n
( )
( )
( )
2
2
0
2022 4 1 , .
4
x
ft
f x x dt x
t

= + + ∀∈

+

Tính
( )
1.
f
Lời giải
Đặt
( )
( )
2
,
4
fx
gx
x
=
+
gọi
( )
Gx
là một nguyên hàm của
( )
.gx
Ta có:
( )
( )
( )
2
2
0
2022 4 1
4
x
ft
f x x dt
t

= ++

+

( ) ( )
22
0
2022 1
44
x
fx ft
dt
xt

= +

++

( ) ( )
0
2022 1
x
g x g t dt

⇔= +


( )
( )
( ) ( )
2022 1 0 1gx Gx G= +−


( ) ( )
2022g x gx
⇒=
( ) ( )
2022 2022
2022 0
xx
g xe g xe
−−
−=
( )
( )
2022 2022
0
xx
g xe g xe C
−−

=⇒=

( ) ( )
2022
.2
x
gx e C⇒=
Thay
0x =
vào
( )
1
( )
( )
( )
2022
0 2022
2 2022.
2022
x
g
gx e
C
=
⇒=
=
Suy ra
( ) ( )
( ) ( )
2 2022 2
4 2022. 4
x
f x gx x e x= += +
Do đó
( )
2022
1 10110. .fe=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 17
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 07
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
2,0,0 , 0,3,0 , 0,0, 2A BC
. Phương trình nào dưới
đây là phương trình mặt phẳng
( )
ABC
?
A.
1
32 2
xy z
++ =
. B.
1
2 23
xyz
+ +=
. C.
1
33 2
xy z
++ =
. D.
1
232
x yz
++=
.
Câu 2: Môđun của số phức
2.i
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 3: Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
213
:
3 21
x yz
d
+ +−
= =
−−
?
A.
( )
3; 2;1
. B.
( )
2;1; 3
. C.
(
)
3; 2;1
. D.
( )
2;1; 3−−
.
Câu 4: Cho đồ th
()y fx=
như hình vẽ sau đây. Diện tích
S
của hình phẳng được gạch chéo trong
hình dưới đây bằng
A.
2
1
() .S f x dx
=
B.
12
11
() () .
S f x dx f x dx
=−+
∫∫
C.
12
11
() () .S f x dx f x dx
= +
∫∫
D.
12
11
() () .
S f x dx f x dx
=
∫∫
Câu 5: Cho hàm số
()y fx
=
liên tục trên
[ ]
;.ab
Viết công thức diện tích
S
của hình thang cong được
gii hn bi đ th hàm số
( ),y fx=
trc
Ox
và hai đường thẳng
,.x ax b= =
A.
() .
b
a
S f x dx=
B.
() .
b
a
S f x dx=
C.
() .
b
a
S f x dx
π
=
D.
() .
b
a
S f x dx
π
=
Câu 6: Cho số phức
5 2.zi=
Phn ảo sủa số phức
z
bng
A.
2.
B.
4.
C.
11.
D.
3.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
3; 2; 4A
lên mặt phẳng
()Oxy
tọa độ là
A.
( )
3; 2; 0
. B.
( )
0;0; 4
. C.
(
)
3; 0; 4
. D.
( )
0; 2; 4
.
Câu 8: Tổng phần thực và phần ảo của số phức
(
) ( )
2
1 33
zi i=+ −+
A. 4. B.
10
. C. -4. D.
3 i−−
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
2; 3;1M
mắt phẳng
( )
: 3 20x yz+ −+=
α
. Đường thẳng d
qua điểm M, vuông góc với mặt phẳng
( )
α
có phương trình là
A.
23
3
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. B.
2
33
1
xt
yt
zt
=
=−+
= +
. C.
2
33
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. D.
2
3
13
xt
yt
zt
= +
=−−
= +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 10: Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
2
3y xx
=
và trục hoành, quay quanh trục hoành
A.
8
7
π
. B.
41
7
π
. C.
81
10
π
. D.
85
10
π
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
( )
4; 2; 4A −−
đường thẳng
32
:1
14
xt
dy t
zt
=−+
=
=−+
. Phương trình
đường thẳng đi qua
A
, cắt và vuông góc với
d
A.
424
32 1
xyz++−
= =
. B.
424
32 1
xyz−−
= =
.
C.
424
321
xyz++−
= =
. D.
42
3 21
xy z−−
= =
.
Câu 12: Trên mặt phẳng toạ độ
Oxyz
cho điểm
M
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn bi s phức
z
Tìm
z
?
A.
34zi= +
. B.
34
zi=
. C.
34
zi=−+
. D.
43
zi
=−+
.
Câu 13: m s phức liên hợp của số phức
.
zi
=
A.
1
. B.
i
. C.
i
. D.
1
.
Câu 14: Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng định sai?
A.
1
1
e
e
x
x dx C
e
+
= +
+
. B.
1
1
x
x
e
e dx C
x
+
= +
+
. C.
cos sinxdx x C= +
. D.
ln
dx
xC
x
= +
.
Câu 15: Cho hàm số
(
)
y Fx=
là một nguyên hàm của hàm số
2
yx=
. Tính
( )
' 25F
.
A. 625. B. 125. C. 25. D. 5.
Câu 16: Cho hai số phức
12
2 2, 3 3z iz i= =−+
. Khi đó số phức
12
zz
A.
55
i−+
. B.
5i
. C.
55i
. D.
1 i−+
.
Câu 17: Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên đoạn [a; b]. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( )d ( )d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. B.
( )d ( )d
bb
aa
fx x ft t=
∫∫
.
C.
( )d 0
a
a
fx x=
. D.
( )d ( )d ( )d ,
b cb
a ac
fx x fx x fx x c= + ∀∈
∫∫
.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho
(1; 3; 2), (0;1; 1), ( 2; 1;1)ABG −−
. Tìm ta đ điểm
C
sao cho tam
giác ABC nhn
G
là trọng tâm.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
(1;1; 0)C
. B.
(3; 3; 2)
C
. C.
(5; 1; 2)
C
. D.
2
1; 1;
3
C



.
Câu 19: Cho
( ) ( )
,f x gx
các hàm s xác định liên tục trên
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
( ) ( )
( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx

+= +

∫∫
B.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx

−=

∫∫
C.
( ) ( )
2 2.f x dx f x dx=
∫∫
D.
( ) ( ) ( ) ( )
. ..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
Câu 20: Biết s phức liên hợp của s phức
43zi
= +
điểm biểu diễn trên mặt phẳng ta đ điểm
(
)
00
;.
Mx y
Tính giá trị biểu thức
(
)
30 0
log 3 5 .T xy
=
A.
2.
B.
1.
C.
9.
D.
3.
Câu 21: Tính giá trị biểu thức
2
12
,
Tzz=
biết
12
,zz
các s phức tha mãn đồng thời
5z
=
( )
7 7 5.zi−+ =
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
2.
Câu 22: Cho hàm số
( ) ( )
cos ln .fx x
π
=
Tính tích phân
( )
1
'd
e
I fxx=
A.
2.I
π
=
B.
2.I =
C.
2.I =
D.
2I
π
=
Câu 23: Trong mặt phẳng
Oxyz
tính góc giữa các đường thẳng
3
:2
2
xt
dy
zt
= +
=
=
1
': 1 2 '
2'
x
dy t
zt
=
= +
=
A.
60 .°
B.
30 .°
C.
120 .°
D.
150 .°
Câu 24: Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đồ th hai m s
3
yx

2
2yx x
A.
4
.
3
S
B.
37
.
12
S
C.
7
.
3
S
D.
9
.
4
S
Câu 25: Gọi
( )
H
hình phẳng gii hn bi các đ th hàm s
tanyx=
, trục hoành các đường
thng
0,
4
xx
π
= =
. Quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
ta đưc khối tròn xoay có thể tích bằng
A.
2
π
. B.
2
4
π
. C.
2
4
π
π−
. D.
1
4
π
.
Câu 26: Cho số phức
z
thoả mãn
( )
2 23 54z iz i+ =+−
. Tìm số phức
( )
2020
w 2 31zi= −−
?
A.
1010
w2=
. B.
2020
w2
=
. C.
1010
w2=
. D.
2020
w2
=
.
Câu 27: Cho hai số thực
,xy
thoả mãn
( )
( )
2019
3 5 9 14x i yi i++ =+
. Giá trị của
xy
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
()S
tâm
(1; 2;3)I
và ct trc
Oy
tại hai đim
,AB
sao
cho
4.=AB
Phương trình của mặt cầu
()S
là:
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 8. ++ +− =xy z
B.
( ) ( )
( )
2 22
1 2 3 10. ++ +− =xy z
C.
( ) ( )
( )
2 22
1 2 3 14. ++ +− =xy z
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 6. ++ +− =xy z
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 29: Tích phân
( )
2
0
21
=
I x dx
có giá trị bng
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 30: Gi
1
z
2
z
hai nghiệm của phương trình
2
2 6 50
+ +=zz
trong đó
1
z
phần ảo dương.
Phần thực và phần o của số phức
12
3+zz
lần lượt là
A.
6;1.
B.
1; 6.−−
C.
6; 1.−−
D.
6;1.
Câu 31: Cho
( )
2
d
1
x
Ix
x
=
+
1
tx
= +
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
1
dt
t
I
t
+
=
. B.
( )
2
dt
1
t
I
t
=
+
. C.
2
1
dt
t
I
t
=
. D.
2
dt
1
t
I
t
=
+
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, xét vị trí tương đi của hai đường thẳng
163
:
963
xy z
d
−−
= =
765
':
642
xyz
d
−−
= =
.
A. Trùng nhau. B. Cắt nhau. C. Chéo nhau. D. Song song.
Câu 33: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
0;0;3A
,
(
)
1;1; 3B
,
( )
0;1;1C
. Khong
cách t gc tọa độ
O
đến mặt phẳng
( )
ABC
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 34: Tìm nguyên hàm của hàm số
() 2 3fx x= +
A.
( )
2
23.d 2323
3
xx x x C+ = + ++
. B.
1
23.d 23
2
xx x C+ = ++
.
C.
( )
1
23.d 2323
3
xx x x C+ = + ++
. D.
( )
1
23.d 2323
3
xx x x C+ = + ++
.
Câu 35: Gi
12
,zz
là nghiệm của phương trình
2
2 30zz +=
. Giá trị ca biểu thức
22
12
zz+
bng
A.
2
. B.
3
. C.
23
. D.
6
.
II. PHN T LUN
Câu 36: (1,0 đim). Tính
1
23
0
(x 1)I xdx
= +
Câu 37: (1,0 điểm). Trong không gian với Oxyz, cho đường thẳng
12 9 1
:
4 31
x yz
d
−−
= =
và mt phng
(P) : 3x 5 y z 2 0.
+ −− =
Gọi d’ là hình chiếu của d lên P.
a)Viết phương trình mặt phẳng (Q) chứa d và (Q) vuông góc với d.
b)Viết phương trình tham số của đường thẳng d’
Câu 38: (0,5 đim). Cho
s
w
hai s phc liên hợp đồng thời tha mn
2
z
w
s thực
23zw
−=
.Tìm
z
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 39: (0,5 đim). Nhm ng ứng phong trào "Sắc Hng C Đ
ô" nhà trường muốn trồng hoa hng
vào bốn bồn đó. Sau khi đo đạc thu đựợc
( )
43, 23, 43 6
AB m CD m EF m= = =
. Các em
hãy giúp nhà trường tính chính xác diện tích bốn bồn hoa nói trên.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
2,0,0 , 0,3,0 , 0,0, 2A BC
. Phương trình nào dưới
đây là phương trình mặt phẳng
(
)
ABC
?
A.
1
32 2
xy z
++ =
. B.
1
2 23
xyz
+ +=
. C.
1
33 2
xy z
++ =
. D.
1
232
x yz
++=
.
Lời giải
Chn D
Ta
( ) ( ) ( )
2,0,0 , 0,3,0 , 0, 0, 2A Ox B Oy C Oz−∈
nên phương trình mặt phẳng
( )
ABC
dạng
1
232
x yz
++=
.
Câu 2: Môđun của số phức
2.i
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Lời giải
Chn D
Ta có
( )
2
2
2. 0 2 2i
=+=
.
Câu 3: Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
213
:
3 21
x yz
d
+ +−
= =
−−
?
A.
( )
3; 2;1
. B.
(
)
2;1; 3
. C.
( )
3; 2;1
. D.
( )
2;1; 3−−
.
Lời giải
Chn C
Đưng thẳng
213
:
3 21
x yz
d
+ +−
= =
−−
có vectơ chỉ phương là
( ) ( )
3; 2; 1 3; 2;1u = =−−
.
Câu 4: Cho đồ th
()y fx=
như hình vẽ sau đây. Diện tích
S
của hình phẳng được gạch chéo trong
hình dưới đây bằng
A.
2
1
() .S f x dx
=
B.
12
11
() () .S f x dx f x dx
=−+
∫∫
C.
12
11
() () .S f x dx f x dx
= +
∫∫
D.
12
11
() () .S f x dx f x dx
=
∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Lời giải
Đáp án D.
Theo hình vẽ ta có
1 2 12
1 1 11
() () () () .S f x dx f x dx f x dx f x dx
−−
=+=
∫∫
Câu 5: Cho hàm số
()y fx
=
liên tục trên
[ ]
;.ab
Viết công thức diện tích
S
của hình thang cong được
gii hn bi đ th hàm số
( ),y fx=
trc
Ox
và hai đường thẳng
,.
x ax b= =
A.
() .
b
a
S f x dx=
B.
() .
b
a
S f x dx=
C.
() .
b
a
S f x dx
π
=
D.
() .
b
a
S f x dx
π
=
Lời giải
Đáp án B.
Theo lý thuyết SGK toán 12.
Câu 6: Cho số phức
5 2.zi=
Phn ảo sủa số phức
z
bng
A.
2.
B.
4.
C.
11.
D.
3.
Lời giải
Chn A
( )
,z a bi a b R=+∈
thì phần o sủa số phức
z
.b
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
3; 2; 4A
lên mặt phẳng
()Oxy
tọa độ là
A.
( )
3; 2; 0
. B.
( )
0;0; 4
. C.
( )
3; 0; 4
. D.
( )
0; 2; 4
.
Lời giải
Chọn A
Gọi
( )
'''
' x ;y ;z
A AA
A
là hình chiếu của A lên mặt phẳng
()Oxy
. Khi đó
'''
3; 2; 0
AA A A A
xx yy z= = = = =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 8: Tổng phần thực và phần ảo của số phức
(
) (
)
2
1 33zi i
=+ −+
A. 4. B.
10
. C. -4. D.
3 i−−
.
Lời giải
Chọn C
Biến đổi
(
) ( )
2
1 33 3
zi i i
= + + =−−
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
2; 3;1
M
mắt phẳng
(
)
: 3 20
x yz
+ −+=
α
. Đường thẳng d
qua điểm M, vuông góc với mặt phẳng
( )
α
có phương trình là
A.
23
3
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. B.
2
33
1
xt
yt
zt
=
=−+
= +
.
C.
2
33
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. D.
2
3
13
xt
yt
zt
= +
=−−
= +
.
Lời giải
Chọn C
Đường thẳng d có Véctơ chỉ phương
( )
( )
1; 3; 1
d
un= =

α
. Do đó đường thẳng d có phương trình
2
33
1
xt
yt
zt
= +
=−+
=
.
Câu 10: Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
2
3y xx=
và trục hoành, quay quanh trục hoành
A.
8
7
π
. B.
41
7
π
. C.
81
10
π
. D.
85
10
π
.
Lời giải
Chn C
Phương trình hoành độ giao điểm
2
0
30
3
x
xx
x
=
−=
=
.
Th tích là
( ) ( )
3
33
2
2 2 34 3 4 5
00
0
3 1 81
3 d 96 d 3
2 5 10
V xx x x x x x x x x
ππ π π

= = −+ = + =


∫∫
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
( )
4; 2;4A −−
đường thẳng
32
:1
14
xt
dy t
zt
=−+
=
=−+
. Phương trình
đường thẳng đi qua
A
, cắt và vuông góc với
d
A.
424
32 1
xyz++−
= =
. B.
424
32 1
xyz−−
= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
C.
424
321
xyz++−
= =
. D.
42
3 21
xy z
−−
= =
.
Lời giải
Chn A
Gi
(
) ( )
3 2;1 ; 1 4 1 2;3 ; 5 4M t t t d AM t t t
+ −−+ = + −−+

.
d
AM u

nên
( ) ( ) ( )
21 2 13 4 5 4 0tt t+ + −+ =
21 21 0 1tt = ⇔=
Phương trình đường thẳng
đi qua
( )
4; 2;4A −−
nhn
( )
3; 2; 1AM =

làm vectơ ch phương là
424
32 1
xyz++−
= =
.
Câu 12: Trên mặt phẳng toạ độ
Oxyz
cho điểm
M
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn bi s phức
z
Tìm
z
?
A.
34zi= +
. B.
34zi=
. C.
34
zi=−+
. D.
43
zi=−+
.
Lời giải
Chn B
Câu 13: m s phức liên hợp của số phức
.zi=
A.
1
. B.
i
. C.
i
. D.
1
.
Lời giải
Chn C
Cho số phức
( )
z ,,a bi a b R=+∈
, ta có số phức liên hợp ca
z
z a bi= +
.
Câu 14: Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng định sai?
A.
1
1
e
e
x
x dx C
e
+
= +
+
. B.
1
1
x
x
e
e dx C
x
+
= +
+
.
C.
cos sinxd x x C= +
. D.
ln
dx
xC
x
= +
.
Lời giải
Chn B
xx
e dx e C= +
.
Câu 15: Cho hàm số
( )
y Fx=
là một nguyên hàm của hàm số
2
yx=
. Tính
( )
' 25F
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
A. 625. B. 125. C. 25. D. 5.
Lời giải
Chn A
Vì hàm số
( )
y Fx=
là một nguyên hàm của hàm số
2
yx=
nên
( ) ( )
2
'F x fx x= =
.
( )
2
' 25 25 625.F = =
Câu 16: Cho hai số phức
12
2 2, 3 3z iz i
= =−+
. Khi đó số phức
12
zz
A.
55i−+
. B.
5
i
. C.
55i
. D.
1 i−+
.
Lời giải
Chn C
( ) ( )
12
22 33 55zz i i i= −+ =
Câu 17: Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên đoạn [a; b]. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( )d ( )d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. B.
( )d ( )d
bb
aa
fx x ft t=
∫∫
.
C.
( )d 0
a
a
fx x=
. D.
( )d ( )d ( )d ,
b cb
a ac
fx x fx x fx x c= + ∀∈
∫∫
.
Lời giải
Chn D
( )d ( )d ( )d ,
b cb
a ac
fx x fx x fx x c= + ∀∈
∫∫
là mệnh đề sai vì
[ ]
;c ab
.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho
(1; 3; 2), (0;1; 1), ( 2; 1;1)ABG −−
. Tìm ta đ điểm
C
sao cho tam
giác ABC nhn
G
là trọng tâm.
A.
(1;1; 0)C
. B.
(3; 3; 2)C
. C.
(5; 1; 2)
C
. D.
2
1; 1;
3
C



.
Lời giải
Chn C
35
31
32
C GBA C
C GB A C
C GBA C
x xxx x
y yyy y
z zzz z
= −− =


= −− =


= −− =

Câu 19: Cho
( ) ( )
,f x gx
các hàm s xác định liên tục trên
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
( )
( ) (
) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx

+= +
 ∫∫
B.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx

−=

∫∫
C.
( ) ( )
2 2.f x dx f x dx=
∫∫
D.
( ) ( )
( ) ( )
. ..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
Lời giải
Chn D
Theo tính chất nguyên hàm, phương án D sai.
Câu 20: Biết s phức liên hợp của s phức
43zi= +
điểm biểu diễn trên mặt phẳng ta đ điểm
( )
00
;.Mx y
Tính giá trị biểu thức
( )
30 0
log 3 5 .T xy=
A.
2.
B.
1.
C.
9.
D.
3.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Chn D
S phức liên hợp của số phức
43zi= +
4 3.zi=
Đim
M
là điểm biểu diễn của số phức
43zi=
nên điểm
( )
4; 3 .M
Do đó, ta có:
( ) ( )
30 0 3 3
log 3 5 log 3.4 5.3 log 27 3.T xy= = += =
Câu 21: Tính giá trị biểu thức
2
12
,T zz
=
biết
12
,zz
các s phức tha mãn đồng thời
5z =
(
)
7 7 5.
zi
−+ =
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
2.
Lời giải
Chn D
Gi
( )
,.z a bi a b=+∈
Ta có:
( )
22
5 25 1 .
z ab
=+=
(
) ( )
( ) ( ) ( )
( )
22
22
7 7 5 7 7 5 7 7 25
14 14 98 25 2 .
z i a bi a b
ab a b
−+ = −+− = +− =
+− +=
Thay
(
)
1
vào
(
)
2,
ta được:
( )
7 7 3.ab b a
+==−
Thay
(
)
3
vào
( )
1,
ta được:
( )
2
22
43
7 25 7 12 0 .
34
ab
a a aa
ab
=⇒=
+− = +=
=⇒=
Suy ra:
( )
2
2
43 34 1 2.Tii i=+−+ = =
Vậy, chọn đáp án D.
Câu 22: Cho hàm số
( ) ( )
cos ln .fx x
π
=
Tính tích phân
( )
1
'd
e
I fxx
=
A.
2.I
π
=
B.
2.I =
C.
2.I =
D.
2I
π
=
Lời giải
Chn C
Ta có :
( ) ( ) ( )
( ) ( )
1
' d 1 cos ln cos ln1 1 1 2
e
I f x x fe f e
ππ
= = = =−−=
Câu 23: Trong mặt phẳng
Oxyz
tính góc giữa các đường thẳng
3
:2
2
xt
dy
zt
= +
=
=
1
': 1 2 '
2'
x
dy t
zt
=
= +
=
A.
60 .°
B.
30 .°
C.
120 .°
D.
150 .°
Lời giải
Chn A
3
:2
2
xt
dy
zt
= +
=
=
có vectơ ch phương
( )
1
1; 0; 1u =

ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
1
': 1 2 '
2'
x
dy t
zt
=
= +
=
có vectơ ch phương
( )
2
0;2;2u =

Ta có:
( )
( )
22
2
22 2
1.0 0. 2 1. 2
1
cos ; '
2
1 0 1 .0 2 2
dd
+−
= =
+ +− + +
Vậy góc giữa hai đường thẳng bng
60
°
Câu 24: Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đồ th hai m s
3
yx
2
2yx x
A.
4
.
3
S
B.
37
.
12
S
C.
7
.
3
S
D.
9
.
4
S
Lời giải
Chn B
Phương trình hoành độ giao điểm:
3 2 32
0
2 20 1
2
x
xxxxxx x
x


Khi đó:
10 1
2 3 32 32
220
8 5 37
2 d 2d 2d .
3 12 12
S x x x x x x xx x x xx

 

Câu 25: Gọi
( )
H
hình phẳng gii hn bi các đ th hàm s
tanyx=
, trục hoành các đường
thng
0,
4
xx
π
= =
. Quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
ta đưc khối tròn xoay có thể tích bằng
A.
2
π
. B.
2
4
π
. C.
2
4
π
π−
. D.
1
4
π
.
Lời giải
Chọn C
Khối tròn xoay có thể tích bằng:
( ) ( )
2
44
2
4
2
0
00
1
tan d 1 d tan 1
cos 4 4
V x x x xx
x
ππ
π
ππ

=π =π =π =π =π−


∫∫
.
Câu 26: Cho số phức
z
thoả mãn
( )
2 23 54z iz i+ =+−
. Tìm số phức
( )
2020
w 2 31zi= −−
?
A.
1010
w2=
. B.
2020
w2=
. C.
1010
w2
=
. D.
2020
w2=
.
Lời giải
Chọn A
( )
2 23 54 2 46 54 12zizizizizi+ =+− + =+− =+
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
1010
2020
2020 2020 2 1010
w 2 31 212 31 1 1 2zi i i i i i

= −− = + −− =+ = + =

.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
(
)
( )
( )
505
1010 505
1010 1010 2 1010 1010
w 2 . 2. 2.1 2
ii= = = −=
.
Câu 27: Cho hai số thực
,xy
thoả mãn
( )
(
)
2019
3 5 9 14x i yi i
++ =+
. Giá trị của
xy
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( )
( )
2019
3 5 9 14x i yi i++ =+
( )
( )
1009
2
3 5 . 9 14x i yi i i ++ =+
(
)
( )
1009
3 5 1 . 9 14x iy i i
+ +− =+
( )
39 3
3 5 9 14 3 5 9 14
5 14 1
xx
x xi yi i x x y i i
xy y
= =

⇔+ =+ ⇔+ =+

−= =

.
Giá trị của
2xy−=
.
Câu 28: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
()
S
tâm
(1; 2;3)
I
và ct trc
Oy
tại hai đim
,
AB
sao
cho
4.=AB
Phương trình của mặt cầu
()
S
là:
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 8. ++ +− =xy z
B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 10. ++ +− =xy z
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 14. ++ +− =xy z
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 6. ++ +− =xy z
Lời giải
Chn A
Bán kính mặt cầu
()S
là:
( )
2
2
22
, 22 8
2

= + = +=




AB
R d I Oy
Phương trình của mặt cầu
()S
là:
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 8. ++ +− =xy z
Câu 29: Tích phân
( )
2
0
21
=
I x dx
có giá trị bng
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Lời giải
Chn A
( )
( )
2
2
2
0
0
2 1 2.= =−=
I x dx x x
Câu 30: Gi
1
z
2
z
hai nghiệm của phương trình
2
2 6 50+ +=zz
trong đó
1
z
phần ảo dương.
Phần thực và phần o của số phức
12
3+zz
lần lượt là
A.
6;1.
B.
1; 6.−−
C.
6; 1.−−
D.
6;1.
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
1
2
2
3
2
2 6 50
3
2
−+
=
+ +=
−−
=
i
z
zz
i
z
12
3 6.+ =−−
zz i
Câu 31: Cho
( )
2
d
1
x
Ix
x
=
+
1
tx= +
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
1
dt
t
I
t
+
=
. B.
( )
2
dt
1
t
I
t
=
+
. C.
2
1
dt
t
I
t
=
. D.
2
dt
1
t
I
t
=
+
.
Lời giải
Chn C
Vi
1dd
tx t x= +⇒ =
1xt=
.
Do đó:
2
1
dt
t
I
t
=
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, xét vị trí tương đi của hai đường thẳng
163
:
963
xy z
d
−−
= =
765
':
642
xyz
d
−−
= =
.
A. Trùng nhau. B. Cắt nhau. C. Chéo nhau. D. Song song.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
9;6;3
d
u =

: VTCP của đường thẳng
d
.
( )
'
6; 4; 2
d
u =

: VTCP của đường thẳng
'd
.
Ta thấy
nên
d
u

'd
u

cùng phương.
Xét
( )
1; 6; 3Ad
, thay vào phương trình
'd
ta có:
17 66 35
642
−−
= =
: Vô lý, do đó
'Ad
, suy ra hai đường thẳng đã cho song song với nhau.
Câu 33: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
0;0;3A
,
( )
1;1; 3
B
,
( )
0;1;1C
. Khong
cách t gc tọa độ
O
đến mặt phẳng
( )
ABC
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
1;1; 0AB =

,
( )
0;1; 2AC =

ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 15
Sưu tm và biên son
( )
, 2; 2;1AB AC

⇒=

 
Mặt phẳng
( )
ABC
có phương trình:
2 2 30
x yz + +−=
Khoảng cách từ gốc tọa đ
O
đến mặt phẳng
( )
ABC
là:
( )
22
3
;( ) 1
( 2) 2 1
d O ABC
= =
++
Câu 34: Tìm nguyên hàm của hàm số
() 2 3
fx x
= +
A.
( )
2
23.d 2323
3
xx x x C
+ = + ++
. B.
1
23.d 23
2
xx x C+ = ++
.
C.
( )
1
23.d 2323
3
xx x x C+ = + ++
. D.
( )
1
23.d 2323
3
xx x x C+ = + ++
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
( )
1 12
23.d 23.d23 .2323
2 23
xx x x x x C+ = + + = + ++
∫∫
( )
1
23 2323
3
x dx x x C + = + ++
Câu 35: Gi
12
,
zz
là nghiệm của phương trình
2
2 30zz +=
. Giá trị ca biểu thức
22
12
zz+
bng
A.
2
. B.
3
. C.
23
. D.
6
.
Lời giải
Chn D
Phương trình
2
2 30zz +=
có hai nghiệm phân biệt là
1
12zi=
2
12zi= +
( )
2
12
12 3zz⇒==+ =
22
12
2.3 6
zz⇒+==
.
II. PHN T LUN
Câu 36: (1,0 điểm). Tính
1
23
0
(x 1)I xdx= +
Lời giải
Đặt
2
1
12 .
2
t x dt xdx dt xdx= +⇒ = =
Đổi cn:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 16
Sưu tm và biên son
22
4
3 3 44
11
2
1 1 1 1 1 15
. . (2 1 ) (16 1) .
1
2 2 24 8 8 8
t
I t dt t dt
= = =⋅ = = −=
∫∫
Câu 37: (1,0 điểm). Trong không gian với Oxyz, cho đường thẳng
12 9 1
:
4 31
x yz
d
−−
= =
và mt phng
(P) : 3x 5 y z 2 0.+ −− =
Gọi d’ là hình chiếu của d lên P.
a)Viết phương trình mặt phẳng (Q) chứa d và (Q) vuông góc với d.
b)Viết phương trình tham số của đường thẳng d’
Lời giải
a) Ta có:
d
đi qua
(12;9;1)
M
; có VTCP
(4; 3;1).
d
n =

()
P
có VTPT
(3;5; 1).
P
n =

(Q)
cha
d
vuông góc với
()P
nên
(Q)
đi qua điểm
(12;9;1)
M
, nhn
d
n

,
P
n

m cp
VTCP. Suy ra,
(Q)
có VTPT là:
; (8;7;11)
Q dP
n un

= = −−

  
.
Phương trình
(Q)
8( 12) 7( 9) 11( 1) 0x yz
−=
8 7 11 22 0.
xy z⇔− −=
b)
'd
giao của hai mặt phẳng
(P)
(Q)
. Xét h phương trình:
3x 5 y z 2 0.
3 2 5 33 11 22 55 25 62
8 7 11 22 0.
8 11 22 7 8 11 22 7 3 2 5
yt yt yt
xz t x z t x t
xy z
xz t xz t xz t
= = =

+ −− =

−=− = =

−=

−=+ −=+ =

62
25
62 62
()
25 25
61
62 61
2
3. 2 5 2
25
25 25
yt yt
xt
xt xt yt t
zt
z t tz t


= =
=

−−

⇔= ⇔= =



=−−
= + =−−


Vậy phương trình tham số ca đường thẳng
'd
là:
62
25
()
61
2
25
xt
yt t
zt
=
=
=−−
Câu 38: (0,5 đim). Cho
s
w
hai s phc liên hợp đồng thời tha mn
2
z
w
s thực
23zw−=
.Tìm
z
.
Lời giải
Gi sử
( )
,z x yi x y=+∈
.Ta có
22
z xy= +
.
Khi đó:
23 2 23 3zw y y = = ⇔=±
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 17
Sưu tm và biên son
(
)
(
)
(
)
22
2
2 22
2 2 22
2
2
4
x y x y xyi
z x yi
w x y xyi
x y xy
+ −+
+
= =
−−
−+
( )
( )
32 23
2
2 2 22
33
4
x y xy y i
x y xy
−+
=
−+
Do đó
2
z
w
số thc
( )
2 3 22 2
3 0 3 03 3 1 2xy y y x y x x z = = = =±⇒ =
.
Câu 39: (0,5 đim). Nhm ng ứng phong trào "Sắc Hng C Đ
ô" nhà trường muốn trồng hoa hng
vào bốn bồn đó. Sau khi đo đạc thu đựợc
( )
43, 23, 43 6AB m CD m EF m
= = =
. Các em
hãy giúp nhà trường tính chính xác diện tích bốn bồn hoa nói trên.
Lời giải
Xét h trục tọa độ gc
O
như hình vẽ. Khi đó:
Phương trình đường tròn tâm
O
, bán kính
OA
là:
22
12xy+=
.
Tọa độ điểm
( )
3; 3C
.
Đường thẳng
EC
có phương trình
y xb= +
, qua
C
suy
ra 3 3b =
.
Tọa độ điểm
( )
3;2 3 3E
.
Diện tích một bồn hoa là
( )
23
2
1
3
1
2 12
2
CDFE BCD
S S S EF CD h x dx= += + +
(
)
( )
2
CDFE
1
43 6 23 3 3 18123
2
Sm
= −+ = +
;
23
22
3
2 (2 3)
BCD
S x dx=
Vậy diện tích 4 bồn hoa là:
( )
2
1
4 8 36 3 72SS m
π
==+−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 08
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Xét các hàm s
( ) ( )
,fx gx
tùy ý, liên tc trên khong
.
K
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
( )
d dd
.f x gx x f x x gx x

+=+

∫∫
B.
( ) ( ) ( ) ( )
d dd.f x gx x f x x gx x

+=−

∫∫
C.
( )
( )
( ) ( )
ddd.f x gx x gx x f x x

+=

∫∫
D.
( ) ( ) ( ) (
)
d dd..
f x gx x f x x gx x

+=

∫∫
Câu 2: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 20P xy z−+ + =
. Phương trình mặt
phng
( )
α
đi qua
( )
2; 1;1A
và song song vi
( )
P
A.
3 20
xy z
−+ +=
. B.
30xy z−+ =
. C.
30xy z−+ + =
. D.
30xy z−− + =
.
Câu 3: Cho s phc
32zi=
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng
3
Phn o bng
2i
. B. Phn thc bng
3
Phn o bng
2
.
C. Phn thc bng
3
Phn o bng
2.i
D. Phn thc bng
3
Phn o bng
2
.
Câu 4: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho các điểm
( )
0;1; 2A
,
( )
2; 2;1B
,
( )
2;0;1C
.
Phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
A.
2 10xy −=
. B.
2 30yz
−+ =
. C.
2 10xy +=
. D.
2 50yz+ −=
.
Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm s
( )
( )
e1e
= +
xx
fx
.
A.
( )
de
= +
x
fx x C
. B.
( )
de= ++
x
fx x xC
.
C.
( )
d ee
=++
xx
fx x C
. D.
(
)
de
= +
x
fx x C
.
Câu 6:
hiệu
( )
H
hình phng gii hn bi đồ th hàm s
2
2–y xx
=
0
y =
. Tính th tích vt
th tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng
( )
H
khi nó quay quanh trục
Ox
.
A.
16
15
π
. B.
17
15
π
. C.
18
15
π
. D.
19
15
π
.
Câu 7: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
2
fx x=
A.
3
.
3
x
C
+
B.
2.xC+
C.
3
.xC+
D.
.xC+
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
12
:
212
xy z
d
−−
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc đưng
thng
d
?
A.
( )
1; 2; 0−−N
. B.
(
)
1;1; 2M
. C.
( )
2;1; 2P
. D.
( )
3; 3; 2Q
.
Câu 9: Cho s phc
2zi
= +
. Tính
z
.
A.
3
z =
. B.
5z =
. C.
2z =
. D.
5z =
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
y gx=
liên tục và không âm trên đoạn
;.ab


Diện tích hình thang cong giới hn
bi đ th hàm s
( )
,y gx=
trc
Ox
hai đường thng
,x ax b
= =
đưc tính theo công thc
nào dưới đây?
A.
( )
d .
b
a
S gx x=
B.
( )
d .
b
a
S gx x=
C.
( )
d
2
.
b
a
S gx x
π

=

D.
( )
d .
b
a
S gx x
π
=
Câu 11: Biết s phc
0
z
tha mãn
31zz−=
( )( )
2z zi+−
là s thc. Tính
0
.z
A.
3 2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
2.
Câu 12: Biết
( )
d
2
1
2fx x=
( )
d
2
1
6.gx x=
Khi đó,
( ) (
)
d
2
1
f x gx x


bng
A.
4.
B.
8.
C.
4.
D.
8.
Câu 13: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
d
vuông góc với mt phng
( )
:4 3 0P xz−+=
. Vec-tơ nào dưới đây là một vec ch phương của đường thng
d
?
A.
( )
4; 1; 1u
=
. B.
( )
4; 1; 3u =
. C.
( )
4; 0; 1u =
. D.
( )
4; 1; 3u =
.
Câu 14: Trên mt phng to độ, s phc
34z= i
được biểu diễn bi điểm nào trong các điểm
A
,
B
,
C
,
D
?
A. Đim
D
. B. Đim
B
. C. Đim
A
. D. Đim
C
.
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cầu
( ) (
) ( ) (
)
2 22
:1 1 19Sx y z−+−+=
. Phương trình mặt
phng tiếp xúc với mt cầu
( )
S
ti đim
( )
0; 1; 3M
A.
2 2 80xyz+ +=
. B.
2 2 40xyz+ −=
.
C.
3 80yz−+ +=
. D.
3 80yz−+ =
.
Câu 16: Biết
( )
2
1
0
5 6e
e
d e ln
2e 3
++
+
= −−
++
x
x
xx
ac
xa b
x
vi
a
,
b
,
c
c s nguyên và
e
s ca
logarit t nhiên. Tính
2= ++S abc
.
A.
10=
S
. B.
0=S
. C.
5=S
. D.
9=S
.
Câu 17: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim của phương trình
2
4 5 0;zz +=
M
,
N
ln lưt là các đim biểu diễn
1
z
,
2
z
trên mt phng phức. Độ dài đoạn thng
MN
bng
A.
2
. B.
25
. C.
4
. D.
2
.
Câu 18: Cho biết
( )( )
( )
2 13
d ln 1 ln 2 , ;
12
= ++ +
+−
x
x a x b x C ab
xx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
28
ab+=
. B.
8ab
+=
. C.
28ab−=
. D.
8ab−=
.
Câu 19: Cho hai s phc
1
2zi=−+
2
1zi= +
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, điểm biu din s phc
12
2zz+
có tọa độ
A.
( )
3; 3
. B.
( )
2; 3
. C.
( )
3; 3
. D.
( )
3; 2
.
Câu 20: Gi
S
là diện tích hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành, đường thng
,,x ax b= =
như hình dưới đây:
Biết
(
)
d 3
c
a
fx x
=
( )
d 5
b
c
fx x=
. Hi
S
bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
5
. C.
8
. D.
2
.
Câu 21: Trong mt phng to độ
Oxy
, tp hp đim biểu din s phc
z
có phần thc bng
3
là đưng
thẳng có phương trình
A.
3= x
. B.
1=x
. C.
1= x
. D.
3=x
.
Câu 22: Biết
( )
d
3
1
3.fx x=
Khi đó,
( )
d
1
3
2 fx x
bng
A.
6.
B.
9.
C.
5.
D.
6.
Câu 23: Gi
0
z
là nghim phức có phần ảo âm của phương trình
2
2 6 50zz +=
. Tìm
0
.iz
A.
0
13
22
iz i=−+
. B.
0
13
22
iz i= +
. C.
0
13
22
iz i=−−
. D.
0
13
22
iz i=
.
Câu 24: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho vt th
( )
H
gii hn bi hai mt phẳng phương
trình
xa=
xb
=
( )
ab<
. Gi
( )
Sx
là din tích thiết din ca
( )
H
b ct bi mt phẳng vuông
góc với trc
Ox
ti điểm hoành độ là
x
, vi
axb≤≤
. Gi s m s
( )
y Sx=
liên tc trên
đoạn
;
ab


. Khi đó, thể tích
V
ca vt th
( )
H
được cho bi công thức nào sau đây?
A.
( )
d
2
b
a
V Sx x
π

=

. B.
( )
d
b
a
V Sx x
π
=
. C.
( )
d
2
b
a
V Sx x

=

. D.
( )
d
b
a
V Sx x=
.
Câu 25: Biết rng
(
)
2 3 (1 2 ) 4 13i a ib i
+ +− =+
, vi a, b là các s thc. Giá tr ca
ab+
bng
A.
3.
B.
9.
C.
5.
D.
1.
Câu 26: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 1 0P xy+ −=
. Mt phng
( )
P
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
2; 1;1n =−−
. B.
( )
2;1; 1n =
. C.
(
)
1; 2; 0n =
. D.
( )
2;1; 0n =
.
Câu 27: Cho
( )
y fx=
hàm s chẵn, đạo hàm trên đoạn
[ ]
6;6
. Biết rng
( )
2
1
8dfx x
=
( )
3
1
23df xx
−=
. Tính
( )
6
1
dI fx x
=
.
A.
11I =
. B.
5I =
. C.
2I =
. D.
14I =
.
Câu 28: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
d
:
32
21 3
xy z−−
= =
và mt phng
( )
P
:
2 60xy z+ −=
. Đưng thng nm trong mt phng
( )
P
, cắt và vuông góc với
d
có phương
trình
A.
225
173
xyz+−−
= =
. B.
2 41
173
xyz−+
= =
.
C.
225
173
xyz++
= =
. D.
2 41
173
xyz++−
= =
.
Câu 29: Biết
1
34
a bi
i
= +
+
,
(
)
,
ab
. Tính
ab
.
A.
12
625
. B.
12
625
. C.
12
25
. D.
12
25
.
Câu 30: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho ba vectơ
( )
1;1; 0a =
,
( )
1;1; 0b =
,
( )
1;1;1c =
. Mệnh
đề nào dưới đây sai?
A.
.bc

B.
2.a =
C.
.ba

D.
3.c
=
Câu 31: Gi
( )
H
là tp hp các đim biểu diễn s phc
z
tha
1 12z
−≤
trong mt phng phc. Tính
diện tích hình
( )
H
.
A.
2
π
B.
3
π
C.
4
π
D.
5
π
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
(
)
P
cha đim
( )
1; 3; 2M
, ct các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
sao cho
124
OA OB OC
= =
.
A.
2 10xyz −=
. B.
2 4 10xyz
+ + +=
. C.
4 2 10x yz+ ++=
. D.
4 2 80x yz
+ +−=
.
Câu 33: Mt viên gạch hoa hình vuông cạnh
40
cm đưc thiết kế như hình bên dưới.
Tính din tích mi cánh hoa (phần tô đậm).
A.
800
3
( )
2
.cm
B.
400
3
( )
2
.cm
C.
250
( )
2
.cm
D.
800
( )
2
.cm
Câu 34: Cho s phc
(
)
,z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
1 2 3 2.iz z i+ +=+
Tính
P ab
= +
.
A.
1
2
P =
. B.
1P =
. C.
1P =
. D.
1
2
P =
.
Câu 35: Trong không gian vi h ta đ Descartes
Oxyz
, cho điểm
( )
0; 1; 2
M
hai đường thng
1
123
:
1 12
−+
= =
xy z
d
,
2
142
:
2 14
+−
= =
xy z
d
. Phương trình đường thẳng đi qua
M
, ct c
1
d
2
d
A.
13
99
8
22
++
= =
xy z
. B.
12
334
+−
= =
xy z
. C.
12
9 9 16
+−
= =
xy z
. D.
12
9 9 16
+−
= =
xy z
.
y
x
20
20
20
20
y =
20
x
y =
1
20
x
2
II. PHN T LUN (04 câu – 3,0 điểm)
Câu 36: Tính
d
1
3 ln
.
e
x
Ix
x
+
=
Câu 37: Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 0; 1A
đường thng
1
: 2.
1
xt
yt
zt
= +
∆=+
=
Viết
phương trình mặt phng
( )
P
là mt phẳng qua
A
và chứa đường thng
.
Câu 38: Cho s phc
z
tha mãn
4 2 2.ziz i = −+
Tìm tp hp tt c các đim biểu diễn s phc
2zi
trên mt phng tọa độ.
Câu 39: Mt cổng có hình dạng như hình vẽ vi viền ngoài và trong là hai đưng cong dng parabol cùng
trục đối xng (tham khảo hình vẽ dưới đây).
Nhà trưng d định sơn mặt ngoài cng (phn tô đm) với chi phí nhân công là 30.000 đồng/m
2
.
Tính s tin nhà trường tr cho nhân công.
---------- HT ----------
2 m
2 m
2 m
8 m
10 m
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Xét các hàm s
(
)
(
)
,fx gx
tùy ý, liên tc trên khong
.K
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
( )
( ) (
)
d dd
.f x gx x f x x gx x

+=+

∫∫
B.
( ) ( ) ( )
(
)
d dd
.
f x gx x f x x gx x

+=−

∫∫
C.
(
) (
) ( ) (
)
ddd.
f x gx x gx x f x x

+=

∫∫
D.
( ) ( ) ( )
( )
d dd..f x gx x f x x gx x

+=

∫∫
Câu 2: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 20P xy z−+ + =
. Phương trình mặt
phng
( )
α
đi qua
( )
2; 1;1A
và song song vi
( )
P
A.
3 20xy z
−+ +=
. B.
30
xy z−+ =
. C.
30
xy z−+ + =
. D.
30
xy z−− + =
.
Li gii:
Do
( ) ( )
// P
α
( )
: 30xy zD
α
−+ + + =
,
2D ≠−
( )
AP
213 0D⇔− + + =
( )
0/D tm⇔=
. Vậy
( )
: 30xy z
α
−+ + =
.
Câu 3: Cho s phc
32
zi
=
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng
3
Phn o bng
2i
. B. Phn thc bng
3
Phn o bng
2
.
C. Phn thc bng
3
Phn o bng
2.i
D. Phn thc bng
3
Phn o bng
2
.
Câu 4: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho các điểm
( )
0;1; 2
A
,
( )
2; 2;1B
,
( )
2;0;1C
.
Phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
A.
2 10
xy −=
. B.
2 30yz−+ =
. C.
2 10
xy +=
. D.
2 50yz+ −=
.
Li gii:
Ta có:
( )
2;1; 0n BC= =

.
Vậy phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
có dạng:
( ) (
)
2 01 10xy
+ −=
2 10xy⇔− + =
2 10
xy +=
.
Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm s
(
)
( )
e1e
= +
xx
fx
.
A.
( )
de
= +
x
fx x C
. B.
( )
de= ++
x
fx x xC
.
C.
( )
d ee
=++
xx
fx x C
. D.
( )
de= +
x
fx x C
.
Li gii:
Ta có
( )
( )
d e 1d e= + = ++
∫∫
xx
fx x x xC
.
Câu 6:
hiệu
( )
H
hình phng gii hn bi đồ th hàm s
2
2–y xx
=
0y
=
. Tính th tích vt
th tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng
(
)
H
khi nó quay quanh trục
Ox
.
A.
16
15
π
. B.
17
15
π
. C.
18
15
π
. D.
19
15
π
.
Li gii:
Xét phương trình
2
20xx−=
0
2
x
x
=
=
.
Th tích ca vt th bng
(
)
d
2
2
2
0
16
2
15
V xx x
π
π
=−=
.
Chọn đáp án A.
Câu 7: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
2
fx x=
A.
3
.
3
x
C
+
B.
2.xC+
C.
3
.
xC+
D.
.xC+
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
12
:
212
xy z
d
−−
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc đưng
thng
d
?
A.
( )
1; 2; 0−−N
. B.
( )
1;1; 2M
. C.
( )
2;1; 2P
. D.
( )
3; 3; 2Q
.
Li gii:
Thay tọa độ từng phương án vào phương trình của
d
ch có điểm
( )
1;1; 2M
tha mãn
Câu 9: Cho s phc
2zi
= +
. Tính
z
.
A.
3
z
=
. B.
5
z =
. C.
2z =
. D.
5z =
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
y gx=
liên tục và không âm trên đoạn
;.ab


Diện tích hình thang cong giới hn
bi đ th hàm s
(
)
,y gx
=
trc
Ox
hai đường thng
,x ax b= =
đưc tính theo công thc
nào dưới đây?
A.
(
)
d .
b
a
S gx x
=
B.
( )
d .
b
a
S gx x
=
C.
(
)
d
2
.
b
a
S gx x
π

=

D.
( )
d .
b
a
S gx x
π
=
Câu 11: Biết s phc
0
z
tha mãn
31
zz−=
( )
( )
2z zi+−
là s thc. Tính
0
.
z
A.
3 2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
2.
Li gii:
Đặt
z a bi= +
,
,ab
.
Ta có
31zz−=
( ) ( )
22
22
31a ba b⇔− +=−+
2a⇔=
.
( )( ) ( )( )
22z z i a bi a bi i+ = ++
( )
( )
22
2 22a ab b a b i= + ++++ +
là s thc.
Suy ra
2 20 2ab b+ +=⇒=
. Vy
00
2 2 2 2.=−⇒ =z iz
Câu 12: Biết
( )
d
2
1
2fx x=
(
)
d
2
1
6.gx x=
Khi đó,
( ) ( )
d
2
1
f x gx x


bng
A.
4.
B.
8.
C.
4.
D.
8.
Câu 13: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
d
vuông góc với mt phng
( )
:4 3 0P xz−+=
. Vec-tơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thng
d
?
A.
(
)
4; 1; 1u =
. B.
( )
4; 1; 3u =
. C.
( )
4; 0; 1u =
. D.
( )
4; 1; 3u =
.
Li gii:
Do
(
)
dP
nên vec-tơ ch phương của đường thng
d
là vec-tơ pháp tuyến ca
( )
P
.
Suy ra một mt vec-tơ ch phương của đường thng
d
( )
( )
4; 0; 1
P
un= =

.
Câu 14: Trên mt phng to độ, s phc
34z= i
được biểu diễn bi điểm nào trong các điểm
A
,
B
,
C
,
D
?
A. Đim
D
. B. Đim
B
. C. Đim
A
. D. Đim
C
.
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cầu
( )
(
) ( ) ( )
2 22
:1 1 19Sx y z−+−+=
. Phương trình mặt
phng tiếp xúc với mt cầu
( )
S
ti đim
( )
0; 1; 3
M
A.
2 2 80xyz+ +=
. B.
2 2 40xyz+ −=
.
C.
3 80yz−+ +=
. D.
3 80yz−+ =
.
Li gii:
Mt cầu
( )
S
có tâm
( )
1;1;1I
, bán kính
3
R
=
. Mt phng tiếp xúc với
( )
S
ti
(
)
0; 1; 3M
vtpt
( )
1; 2; 2IM =−−

có dạng:
2 2 80xyz−− + =
2 2 80xyz+ +=
.
Câu 16: Biết
( )
2
1
0
5 6e
e
d e ln
2e 3
++
+
= −−
++
x
x
xx
ac
xa b
x
vi
a
,
b
,
c
c s nguyên và
e
s ca
logarit t nhiên. Tính
2= ++S abc
.
A.
10=S
. B.
0=S
. C.
5=S
. D.
9=S
.
Li gii:
Ta có :
( )
(
)( )
( )
2
2
11
00
5 6e
2 3e
dd
2 e 2e 1
x
x
xx
xx
xx
Ix x
xx
++
++
= =
++ + +
∫∫
.
Đặt
( )
2e= +
x
tx
( )
d 3ed⇒=+
x
tx x
. Đổi cn :
02
=⇒=xt
,
1 3e=⇒=xt
.
( )
3e 3e
3e
2
22
d 1 3e 1
1 d ln 1 3e 2 ln
11 3
+

= = = + = −−

++

∫∫
tt
I tt t
tt
. Vy
3=a
,
2
=b
,
1=c
9⇒=S
.
Câu 17: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim của phương trình
2
4 5 0;
zz +=
M
,
N
ln lưt là các đim biểu diễn
1
z
,
2
z
trên mt phng phức. Độ dài đoạn thng
MN
bng
A.
2
. B.
25
. C.
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có:
45 10
∆= = <
nên phương trình
2
4 50zz +=
có hai nghiệm phức phân biệt:
1
2
2
2
zi
zi
=
= +
Suy ra:
( ) ( )
2; 1 , 2;1 .MN
Vy
( ) ( )
22
2 2 1 1 2.MN
= ++ =
Câu 18: Cho biết
( )( )
( )
2 13
d ln 1 ln 2 , ;
12
= ++ +
+−
x
x a x b x C ab
xx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
28ab+=
. B.
8ab+=
. C.
28ab−=
. D.
8ab−=
.
Li gii:
Ta có:
2 13
d
( 1)( 2)
x
x
xx
+−
53
d
12
x
xx

=

+−

11
5 d3 d
11
xx
xx
=
+−
∫∫
5ln 1 3ln 2x xC= +− +
. Vy
5
3
a
b
=
=
8ab−=
.
Câu 19: Cho hai s phc
1
2zi
=−+
2
1zi= +
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, điểm biu din s phc
12
2zz+
có tọa độ
A.
( )
3; 3
. B.
(
)
2; 3
. C.
( )
3; 3
. D.
( )
3; 2
.
Câu 20: Gi
S
là diện tích hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
(
)
y fx
=
, trục hoành, đường thng
,,
x ax b
= =
như hình dưới đây:
Biết
( )
d 3
c
a
fx x=
(
)
d
5
b
c
fx x=
. Hi
S
bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
5
. C.
8
. D.
2
.
Li gii:
Dựa vào đồ th trên hình vẽ ta có:
( )
( ) ( ) ( )
d dd3 58
b cb
a ac
S fx x fx x fx x= = + =−− + =
∫∫
.
Chọn đáp án C.
Câu 21: Trong mt phng to độ
Oxy
, tp hp đim biểu din s phc
z
có phần thc bng
3
là đưng
thẳng có phương trình
A.
3= x
. B.
1=x
. C.
1= x
. D.
3
=x
.
Li gii:
Tp hợp điểm biểu diễn s phc
z
có phần thc bng
3
là đường thng
3=x
.
Câu 22: Biết
( )
d
3
1
3.fx x=
Khi đó,
( )
d
1
3
2 fx x
bng
A.
6.
B.
9.
C.
5.
D.
6.
Câu 23: Gi
0
z
là nghim phức có phần ảo âm của phương trình
2
2 6 50zz +=
. Tìm
0
.iz
A.
0
13
22
iz i=−+
. B.
0
13
22
iz i= +
. C.
0
13
22
iz i=−−
. D.
0
13
22
iz i=
.
Li gii:
2
2 6 50zz +=
0
31
22
zi
⇒=
. Khi đó
0
13
22
iz i= +
.
Câu 24: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho vt th
( )
H
gii hn bi hai mt phẳng phương
trình
xa=
xb=
( )
ab<
. Gi
( )
Sx
là din tích thiết din ca
( )
H
b ct bi mt phẳng vuông
góc với trc
Ox
ti điểm hoành độ là
x
, vi
axb≤≤
. Gi s m s
( )
y Sx=
liên tc trên
đoạn
;ab


. Khi đó, thể tích
V
ca vt th
( )
H
được cho bi công thức nào sau đây?
A.
( )
d
2
b
a
V Sx x
π

=

. B.
(
)
d
b
a
V Sx x
π
=
. C.
( )
d
2
b
a
V Sx x

=

. D.
(
)
d
b
a
V Sx x
=
.
Câu 25: Biết rng
(
)
2 3 (1 2 ) 4 13
i a ib i
+ +− =+
, vi a, b là các s thc. Giá tr ca
ab+
bng
A.
3.
B.
9.
C.
5.
D.
1.
Li gii:
Ta có
( )
2 3 (1 2 ) 4 13i a ib i+ +− =+
(
) (
)
24 3
2 3 2 4 13
3 2 13 2
ab a
ab ia b i
ab b

+= =
++ =+

−= =

Vy
3 2 1.ab+==
Câu 26: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 1 0P xy+ −=
. Mt phng
(
)
P
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
2; 1;1n =−−
. B.
( )
2;1; 1n =
. C.
( )
1; 2; 0n =
. D.
( )
2;1; 0n =
.
Li gii:
Mt phng
( )
:2 1 0P xy+ −=
có một vectơ pháp tuyến là
( )
2;1; 0n =
.
Câu 27: Cho
( )
y fx=
hàm s chẵn, đạo hàm trên đoạn
[ ]
6;6
. Biết rng
( )
2
1
8d
fx x
=
(
)
3
1
23d
f xx
−=
. Tính
( )
6
1
dI fx x
=
.
A.
11
I
=
. B.
5I
=
. C.
2
I =
. D.
14I =
.
Li gii:
( )
fx
là hàm s chn nên
( )
0d
a
a
fx x
=
( ) ( )
22
11
8ddfx x fx x
⇒==
∫∫
(
) ( )
33
11
2 23ddf xx f xx−= =
∫∫
.
Xét tích phân
( )
3
1
23dK f xx= =
.
Đặt
2ux=
2ddux⇒=
.
2
⇒=
d
d
u
x
Đổi cn:
12xu=⇒=
;
36xu=⇒=
.
( )
6
2
1
2
dK fu u=
( )
6
2
1
2
dfx x=
3=
( )
6
2
6dfx x⇒=
Vy
( )
6
1
dI fx x
=
( )
6
1
dfx x=
( ) ( )
26
12
ddfx x fx x= +
∫∫
86= +
14=
.
Câu 28: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
d
:
32
21 3
xy z−−
= =
và mt phng
( )
P
:
2 60xy z+ −=
. Đưng thng nm trong mt phng
( )
P
, cắt và vuông góc với
d
có phương
trình
A.
225
173
xyz+−−
= =
. B.
2 41
173
xyz−+
= =
.
C.
225
173
xyz++
= =
. D.
2 41
173
xyz++−
= =
.
Li gii:
Tọa độ giao điểm
M
ca
d
( )
P
là nghim ca h
32
21 3
2 60
xy z
xy z
−−
= =
+ −=
26
3 11
2 60
xy
yz
xy z
−=
+=
+ −=
2
2
5
x
y
z
=
⇔=
=
( )
2; 2;5M⇒−
.
( )
P
:
2 60
xy z+ −=
có vtpt
( )
1; 1; 2n =
,
d
có vtcp
( )
2;1; 3u =
Ta có
đi qua
(
)
2; 2;5M
nhn
[ ]
( )
, 1; 7; 3k nu= =

là một vectơ chỉ phương có dạng
:
225
173
xyz+−−
= =
.
Câu 29: Biết
1
34
a bi
i
= +
+
,
( )
,ab
. Tính
ab
.
A.
12
625
. B.
12
625
. C.
12
25
. D.
12
25
.
Li gii:
Ta có
1 34
3 4 25 25
i
i
=
+
. Suy ra
3 4 12
25 25 625

⋅− =


.
Câu 30: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho ba vectơ
( )
1;1; 0a =
,
( )
1;1; 0b =
,
( )
1;1;1c =
. Mệnh
đề nào dưới đây sai?
A.
.bc

B.
2.a =
C.
.ba

D.
3.c =
Li gii:
Ta có
. 1.1 1.1 0.1 2 0bc b= + + =≠⇒

không vuông góc với
c
.
Câu 31: Gi
( )
H
là tp hp các đim biểu diễn s phc
z
tha
1 12z −≤
trong mt phng phc. Tính
diện tích hình
(
)
H
.
A.
2
π
B.
3
π
C.
4
π
D.
5
π
Li gii:
Đặt
z x yi= +
,
11z x yi = −+
( )
2
2
1xy= −+
.
Do đó
1 12z −≤
( )
2
2
11 2xy⇔≤ +
( )
2
2
11 4xy⇔≤ +
.
Tp hợp các điểm biểu diễn s phc
z
nh phẳng nằm trong đường tròn tâm
( )
1; 0I
bán kính
2R =
và nằm ngoài đường tròn
(
)
1; 0I
bán kính
1r =
.
Diện tích hình phẳng
12
.2 .1 3
S
ππ π
=−=
.
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
(
)
P
cha đim
(
)
1; 3; 2
M
, ct các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
sao cho
124
OA OB OC
= =
.
A.
2 10xyz −=
. B.
2 4 10xyz+ + +=
.
C.
4 2 10x yz
+ ++=
. D.
4 2 80x yz+ +−=
.
Li gii:
Phương trình mặt chn ct tia
Ox
ti
( )
;0;0Aa
, ct tia
Oy
ti
(
)
0; ; 0
Bb
, ct tia
Oz
ti
( )
0;0;Cc
có dạng là
(
)
P
:
1
xyz
abc
++=
(vi
0a >
,
0b >
,
0c >
).
Theo đề:
124
OA OB OC
= =
124
abc
⇔==
2
2
b
a
cb
=
=
.
(
)
1; 3; 2
M
nm trên mt phng
( )
P
nên ta có:
13 2
1
2
2
b
bb
++ =
4
1
b
⇔=
4b⇔=
.
Khi đó
2a =
,
8c =
.
Vậy phương trình mặt phng
( )
P
là:
1
248
xyz
++=
4 2 80x yz
+ +−=
.
Câu 33: Mt viên gạch hoa hình vuông cạnh
40
cm đưc thiết kế như hình bên dưới.
Tính din tích mi cánh hoa (phần tô đậm).
A.
800
3
( )
2
.cm
B.
400
3
( )
2
.cm
C.
250
( )
2
.cm
D.
800
( )
2
.cm
Li gii:
Din tích mt cánh hoa là diện tích hình phẳng được tính theo công thc sau:
d
20
2
0
1
20
20
S x xx

=


20
33
0
21
. 20.
3 60
xx

=


400
3
=
(
)
cm
2
.
Chọn đáp án B.
y
x
20
20
20
20
y =
20
x
y =
1
20
x
2
Câu 34: Cho s phc
( )
,z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
1 2 3 2.iz z i+ +=+
Tính
P ab= +
.
A.
1
2
P =
. B.
1P
=
. C.
1P
=
. D.
1
2
P
=
.
Li gii:
( ) (
)
1 2 3 2.1iz z i+ +=+
. Ta có:
z a bi= +
.z a bi⇒=−
.
Thay vào
( )
1
ta được
(
)
( )
( )
1 2 32
i a bi a bi i
+ ++ =+
.
(
)
( )
3 32
abi ab i + −=+
( ) ( )
3 32abi ab i + −=+
.
1
2
2
1
33 3
2
a
ab
P
ab
b
=
−=
⇒=

−=
=
.
Câu 35: Trong không gian vi h ta đ Descartes
Oxyz
, cho điểm
( )
0; 1; 2M
hai đường thng
1
123
:
1 12
−+
= =
xy z
d
,
2
142
:
2 14
+−
= =
xy z
d
. Phương trình đường thẳng đi qua
M
, ct c
1
d
2
d
A.
13
99
8
22
++
= =
xy z
. B.
12
334
+−
= =
xy z
. C.
12
9 9 16
+−
= =
xy z
. D.
12
9 9 16
+−
= =
xy z
.
Li gii:
Gi
đường thng cn tìm.
(
)
11 1 1
1; 2; 2 3
∆∩ = + +
d At t t
;
(
)
2 222
2 1; 4; 4 2
∆∩ = + +dBttt
.
( )
1 11
1; 1; 2 1= +−− +

MA t t t
;
( )
222
2 1; 5; 4= −−+

MB t t t
.
Ta có:
,
M
,A
B
thng hàng
( )
( )
1
12
1
12
2
12
2
7
2
1 21
7
1
15
2
2
4
2 14
2
=
+=
=

= −= + =


=
+=
=
 
t
t kt
t
MA kMB t k t k
t
t kt
kt
.
( )
9; 9; 16=−−

MB
.
Đưng thng
đi qua
( )
0; 1; 2M
, mt VTCP là
( )
9; 9;16=
u
có phương trình là:
12
:
9 9 16
+−
∆= =
xy z
.
II. PHN T LUN (04 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Tính
d
1
3 ln
.
e
x
Ix
x
+
=
Li gii:
Đặt
3 lntx= +
d
d2
x
tt
x
⇒=
. Đổi cn:
13xt=⇒=
;
2xe t=⇒=
.
d
1
3 ln
e
x
Ix
x
+
⇒=
d
2
2
3
2 tt=
2
3
3
2
3
t=
16 6 3
.
3
=
Câu 37: Trong không gian vi h ta đ
,
Oxyz
cho điểm
( )
1; 0; 1A
đường thng
1
: 2.
1
xt
yt
zt
= +
∆=+
=
Viết
phương trình mặt phng
(
)
P
là mt phẳng qua
A
và chứa đường thng
.
Li gii:
Chn
( ) ( )
1;2;1 0; 2;0 .B AB∈∆ =

Gi
P
n
là một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
P
n AB
P
nu
⇒⇒


Chn
( )
; 2;0; 2 .
P
n AB u

= =−−



Suy ra
( ) ( )
(
) (
)
: 2 1 0 0 2 1 0 2 0.P x y z xz + =+−=
Câu 38: Cho s phc
z
tha mãn
4 2 2.ziz i = −+
Tìm tp hp tt c các đim biểu diễn s phc
2zi
trên mt phng tọa độ.
Lời giải:
Ta có:
( )
( )
4 22 2 2 2 24.ziz i zi i zi i = −+ = −+
Gi
( )
2Mz i
là điểm biểu diễn s phc
2zi
trên mt phng tọa độ.
Gi
( ) ( )
0;2 ; 2; 4 ,AB
lúc đó:
( )
( )
22 224z i i z i i MA MB
−−=−−+ =
hay
:M ∈∆
Đưng
trung trực của đoạn thng
.AB
Gi
I
là trung điểm
(
)
( )
1; 1
: 3 4 0.
2; 6
I
AB x y
AB
⇒∆ =
=

Câu 39: Mt cổng có hình dạng như hình vẽ vi viền ngoài và trong là hai đưng cong dng parabol cùng
trục đối xng (tham khảo hình vẽ dưới đây).
Nhà trưng d định sơn mặt ngoài cng (phn đm) vi chi phí nhân công là 30.000 đồng/m
2
.
Tính s tiền nhà trường tr cho nhân công.
Li gii:
Cách 1: Lập phương trình các parabol
n
P
B
A
Δ
u
Δ
P
2 m
2 m
2 m
8 m
10 m
Do
( )
1
P
có đỉnh là
( )
1
0;10A
và qua
( )
1
4;0B
nên
( )
2
1
5
: 10.
8
Py x=−+
Do
(
)
2
P
có đỉnh là
( )
2
0;8
A
và qua
( )
2
2;0B
nên
( )
2
2
: 2 8.Py x=−+
Din tích cn tính là
( )
dd
42
2 22
42
5
10 2 8 32 .
8
S x x x xm
−−

= + −− + =


∫∫
Cách 2: Dùng công thức giải nhanh
2
..
3
S hl=
Din tích cn tính là
2
22
.10.8 .8.4 32 .
33
Sm= −=
S tiền nhà trường cn gi là
32.30.000 960.000T = =
đồng.
---------- HT ----------
x
y
P
2
(
)
P
1
(
)
O
4
-4
-2
2
10
8
l
h
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 09
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho
,f x gx
là các hàm s xác đnh và liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?
A.
( ) (
)
22f x dx f x dx=
∫∫
. B.
( ) (
) (
) (
)
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
C.
( ) ( ) (
) (
)
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
. D.
( )
( )
(
) (
)
.f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
Câu 2: Nguyên hàm ca hàm s
2
x
y =
A.
2
2d
1
x
x
xC
x
= +
+
. B.
2d 2
xx
xC= +
. C.
2 d 2 .ln 2
xx
xC
= +
. D.
2
2d
ln 2
x
x
xC
= +
.
Câu 3: Cho
( )
4
2
d 10fx x=
( )
2
4
d5gx x=
. Tính
( ) ( )
4
2
3 5df x gx x


.
A.
5I =
. B.
10I =
. C.
5I =
. D.
15I =
.
Câu 4: Cho hai hàm s
f
,
g
liên tục trên đoạn
[;]ab
và s thc
k
tùy ý. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
A.
( ) ()
bb
aa
f kx dx k f x dx
=
∫∫
. B.
() ()
bb
aa
kf x dx k f x dx
=
∫∫
.
C.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. D.
[ ]
() () () ()
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
.
Câu 5: Cho hai hàm s
( )
y fx=
(
)
y gx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Din tích ca hình phng gii
hn bi đ th các hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
được
tính theo công thc là:
A.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x=
. B.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x
π
=
.
C.
() ()d
b
a
S f x gx x
=
. D.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x=
.
Câu 6: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
2yx x= +
,
0, 2, 1yx x= =−=
được tính
bởi biểu thức nào dưới đây?
A.
( )
1
3
2
2dS x xx
= +
. B.
( )
1
3
2
2dS x xx
= −−
. C.
( )
1
3
2
2d
S x xx= +
. D.
( )
2
3
1
2dS x xx
= −−
.
Câu 7: Tính th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi các đưng
sin , 0, , 0
2
y xx x y
π
= = = =
quanh trc
Ox
được tính bi biu thức nào sau đây?
A.
2
0
sin dxx
π
. B.
2
2
0
( sin ) dxx
π
π
. C.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
. D.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
+
.
Câu 8: S phc
34zi=
có môđun bằng
A.
25.
B.
5.
C.
5.
D.
7.
Câu 9: Trong mt phng tọa độ
,O xy
tọa độ điểm
M
biu din s phc
32zi=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
( 3; 2)M −−
. B.
(3; 2 )Mi
. C.
(2;3)M
. D.
(3; 2)M
.
Câu 10: Cho s phc
35zi= +
. Phn thc, phn o ca s phc
z
ln lưt là
A.
3; 5−−
. B.
3; 5i
. C.
3; 5
. D.
3; 5
.
Câu 11: Cho hai s phc
1
56zi=
2
23zi= +
. S phc
12
34
zz
bng
A.
26 15i
. B.
7 30
i
. C.
23 6i
. D.
14 33i−+
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
1
zi= +
2
12
zi= +
. Phn o ca s phc
12
.w zz=
là:
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13: Cho s phc
z x yi
= +
tha
( )
13iz i+=+
. Tng
xy+
bng
A.
3
. B.
1
. C.
32
. D.
1
.
Câu 14: Trong tp các s phc
12
,zz
lần lượt là 2 nghim của phương trình
2
4 50zz+ +=
. Tính
22
12
Pz z= +
A. P = 50. B.
25P =
. C. P = 10. D. P = 6.
Câu 15: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
(2; 0; 1)
A
( 1; 3;1)B
. Ta đ ca véctơ
AB

A.
(3; 3; 2)−−
. B.
(1;3;0)
. C.
(3;1;2)−−
. D.
( 3; 3; 2)
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phẳng có phương trình
2 3 4 70xyz+ +=
. Tìm
tọa độ véc tơ pháp tuyến ca
( )
P
.
A.
( 2; 3; 4)
n =−−
. B.
(2;3;4)n =−−
. C.
(2; 3; 4)n =
. D.
(2;3;4)
n = −−
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
( )
: 2 4 10xyz
α
+ +=
. Điểm nào dưới đây thuộc
( )
α
?
A.
( )
3; 0; 1M
. B.
( )
0; 3;1
Q
. C.
( )
3; 0;1P
. D.
( )
3;1; 0N
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
11
:
21 2
x yz
d
−− +
= =
. Mt vectơ ch phương của
đường thng
d
là?
A.
(
)
1
2;1; 2u
=
. B.
( )
2
1;0; 1
u
=
. C.
( )
3
2; 1; 2u
= −−
. D.
( )
1
1; 1; 1u
= −−
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
:
212
xy z
d
−−
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng
d
?
A.
( )
1; 2; 0M −−
. B.
( )
1;1; 2M
. C.
( )
2;1; 2M
. D.
( )
3; 3; 2M
.
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham số của
đường thẳng
d
qua điểm
( )
2; 3;1M
và có vectơ chỉ phương
( )
1; 2; 2a =
?
A.
2
32
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
. B.
12
23
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. C.
2
32
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. D.
12
23
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 21: m h nguyên hàm ca hàm s
( )
sin 2018
fx x
=
.
A.
cos2018
2018
x
C+
B.
cos2018
2019
x
C−+
C.
cos2018
2018
x
C−+
D.
2018cos 2018xC+
Câu 22: Gi s
2
1
d
ln
3
xa
xb
=
+
vi
a
,
b
là các s t nhiên và phân số
a
b
ti gin. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
22
41ab+=
. B.
3 12
ab
−<
. C.
2 13
ab+=
. D.
2ab−>
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
fx
tha
( )
(
)
2
1
3 2 d1f x gx x

+=

( ) ( )
2
1
2 d3f x gx x

−=

.Tính ch phân
( )
2
1
d.I fx x=
A.
1.I =
B.
2.I =
C.
5
.
7
I =
D.
1
.
2
I
=
Câu 24: Cho
( )
1
0
d3fx x=
( )
3
1
d2
fx x=
. Tính
(
)
3
0
d
fx x
A. 5. B.
1
. C. 1. D.
5
.
Câu 25: Din tích ca hình phẳng được gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường
thng
xa=
,
xb
=
( )
ab<
(phần tô đậm trong hình v) tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
( ) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x=−+
∫∫
. B.
( )
d
b
a
S fx x=
.
C.
( ) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
. D.
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 26: Cho
( )
H
là hình phng gii hn bi các đưng
2 ;y 4yx x= =
và trc hoành. Tính th tích
V
ca khi to thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trc
.Ox
A.
17
.
3
V
π
=
B.
4
.
3
V
π
=
C.
3
.
4
V
π
=
D.
20
.
3
V
π
=
Câu 27: Cho hai s phc
(
) ( )
23 31z x yi= ++
( )
'3 1z xy i=++
. Khi
'zz=
, chn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau:
A.
5
;0
3
xy=−=
. B.
54
;
33
xy=−=
. C.
3; 1xy= =
. D.
1; 3xy= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 28: Cho s phc
z
tha mãn
( )
23 1iz z+=
. Môđun của
z
bng
A.
1
10
. B.
10
. C.
1
. D.
10
10
.
Câu 29: Kí hiu
,
ab
ln lưt là phn thc và phn o ca s phc
12
2z zz=
vi
1
34zi=
2
zi=
. Tính
tng
2.S ab=−+
A.
1.S =
B.
4.S =
C.
0.S =
D.
16.S =
Câu 30: m phn o
b
ca s phc
1
32
z
i
=
+
.
A.
2
.
13
b =
B.
2
.
13
b =
C.
2
.
13
bi=
D.
3
.
13
b
=
Câu 31: Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
−+=
2
60zz
. Tính
= +
12
11
P
zz
.
A.
1
12
B.
1
6
C.
1
6
D.
6
Câu 32: Trong h trc
Oxyz
cho mt cầu có phương trình
2 22
2 4 6 1 0.xyz x yz+ + + + −=
Xác định tâm và bán kính ca mt cu.
A.
(
)
1;2;3, 15IR
−− =
. B.
( )
1; 2; 3 , 15IR=
.
C.
( )
1; 2; 3 , 15IR
−=
. D.
( )
1;2;3, 4IR−− =
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua đim
( )
2; 1; 2A
và song song vi mt phng
( )
:2 3 2 0P xy z−+ +=
có phương trình là
A.
2 3 90xy z++ −=
B.
2 3 11 0xy z−+ + =
C.
2 3 11 0xy z−− + =
D.
2 3 11 0xy z
−+ =
Câu 34: Trong không gian
,
Oxyz
Cho hai điểm
( )
5; 4; 2A
( )
1;2;4 .B
Mt phẳng đi qua
A
và vuông
góc với đường thng
AB
có phương trình là
A.
2 3 80x yz −+=
B.
3 3 13 0
xy z
−+ =
C.
2 3 20 0
x yz
−− =
D.
3 3 25 0xy z−+ =
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 3; 2
A −−
và mt phng
( )
: 2 3 40Px y z −=
, Đưng
thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc vi mt phng
( )
P
có phương trình là
A.
132
12 3
xyz−−+
= =
. B.
132
1 23
xyz−−+
= =
−−
.
C.
123
1 23
xy z+−+
= =
−−
. D.
132
1 23
xyz++
= =
−−
.
II. PHN T LUN (04 câu – 3,0 điểm)
Câu 36: m s thc
a
tha mãn
1 42
1
a
x
e dx e e
+
=
.
Câu 37: Viết phương trình đường thng
đi qua gốc ta đ
,O
vuông góc với đường thng
12
:
2 11
x yz
d


và song song vi mt phng
( ) : 2 5 0.Px y z
Câu 38: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
( ) ( )
4 25z z i i iz−− + =
?
Câu 39: Mt chiếc cng có hình dng là mt Parabol có khong cách giữa hai chân cổng là
8 m.AB =
Ngưi ra treo một tâm phông nh chữ nht có hai đnh
,MN
nằm trên Parabol hai đỉnh
,PQ
nm trên mt đất (như hình vẽ). phn phía ngoài phông (phần không tô đen) người ta mua hoa
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
để trang trí vi chi phí cho
2
1m
cn s tin mua hoa là
200.000
đồng, biết
4m, 6m.MN MQ= =
Hi s tiền dùng để mua hoa trang trí chiếc cng bng bao nhiêu?
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho
,
f x gx
là các hàm s xác đnh và liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?
A.
(
)
(
)
22f x dx f x dx
=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
. D.
(
)
( )
( )
(
)
.f x g x dx f x dx g x dx
=
∫∫
.
Lời giải
Chn D
Các tính cht ca nguyên hàm là:
- Tính cht 2:
kf x dx k f x dx

- Tính cht 3:
f x g x dx f x dx g x dx




Câu 2: Nguyên hàm ca hàm s
2
x
y =
A.
2
2d
1
x
x
xC
x
= +
+
. B.
2d 2
xx
xC= +
. C.
2 d 2 .ln 2
xx
xC= +
. D.
2
2d
ln 2
x
x
xC= +
.
Lời giải
Chn D
Áp dng công thc
( )
d ; 0 1.
ln
x
x
a
ax C a
a
= + <≠
Ta được:
2
2d
ln 2
x
x
xC= +
.
Câu 3: Cho
( )
4
2
d 10fx x=
( )
2
4
d5gx x=
. Tính
( ) ( )
4
2
3 5df x gx x


.
A.
5I =
. B.
10I =
. C.
5I =
. D.
15I =
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( )
2
4
d5gx x=
( )
4
2
d5gx x⇒=
.
Khi đó
( ) ( )
4
2
3 5df x gx x


( ) ( )
44
22
3 d5 dfxx gxx
=−=
∫∫
3.10 5.5−=
5
.
Câu 4: Cho hai hàm s
f
,
g
liên tục trên đoạn
[;]ab
và s thc
k
tùy ý. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
A.
( ) ()
bb
aa
f kx dx k f x dx=
∫∫
. B.
() ()
bb
aa
kf x dx k f x dx
=
∫∫
.
C.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. D.
[
]
() () () ()
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
.
Lời giải
Chn A
Khẳng định sai là
( ) ()
bb
aa
f kx dx k f x dx=
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 5: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
liên tục trên đoạn
[
]
;ab
. Din tích ca hình phng gii
hn bi đ th các hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
được
tính theo công thc là:
A.
(
)
() ()d
b
a
S f x gx x
=
. B.
(
)
() ()d
b
a
S f x gx x
π
=
.
C.
() ()d
b
a
S f x gx x=
. D.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x=
.
Lời giải
Chn C
Công thc tính din tích hình phng gii hn bi:
()
()
y fx
y gx
xa
yb
=
=
=
=
() ()
b
a
S f x g x dx=
.
Câu 6: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
2yx x= +
,
0, 2, 1yx x= =−=
được tính
bởi biểu thức nào dưới đây?
A.
( )
1
3
2
2dS x xx
= +
. B.
( )
1
3
2
2dS x xx
= −−
.
C.
( )
1
3
2
2dS x xx= +
. D.
( )
2
3
1
2dS x xx
= −−
.
Lời giải
Chn B
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
3
2yx x= +
,
0, 2, 1yx x= =−=
là:
(
)
11
33
22
22S x x dx x x dx
−−
−−
= + = −−
∫∫
(vì
(
)
3
2 0, 2; 1
xx x+ < ∈−
).
Câu 7: Tính th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi các đưng
sin , 0, , 0
2
y xx x y
π
= = = =
quanh trc
Ox
được tính bi biu thức nào sau đây?
A.
2
0
sin dxx
π
. B.
2
2
0
( sin ) dxx
π
π
. C.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
. D.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
+
.
Lời giải
Chn C
Th tích ca vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi các đưng
sin , 0, , 0
2
y xx x y
π
= = = =
quanh trc
Ox
là:
22
2
00
1 cos 2
(sin ) d d .
2
x
V xx x
ππ
ππ
= =
∫∫
Câu 8: S phc
34zi=
môđun bằng
A.
25.
B.
5.
C.
5.
D.
7.
Lời giải
Chn B
( )
2
2
3 45z = +− =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 9: Trong mt phng tọa độ
,O xy
tọa độ điểm
M
biu din s phc
32zi=
A.
( 3; 2)M −−
. B.
(3; 2 )Mi
. C.
(2;3)
M
. D.
(3; 2)M
.
Lời giải
Chn D
Trong mt phng tọa độ
,O xy
tọa độ điểm
M
biu din s phc
32zi=
(3; 2)M
.
Câu 10: Cho s phc
35zi= +
. Phn thc, phn o ca s phc
z
ln lưt là
A.
3; 5−−
. B.
3; 5
i
. C.
3; 5
. D.
3; 5
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
35zi
=
nên phn thc, phn o ca s phc
z
lần lượt là :
3; 5
.
Câu 11: Cho hai s phc
1
56zi=
2
23zi= +
. S phc
12
34zz
bng
A.
26 15i
. B.
7 30
i
. C.
23 6i
. D.
14 33
i
−+
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
( )
12
3 4 356 423 730zz i i i
= −− +=
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
1
zi
= +
2
12zi
= +
. Phn o ca s phc
12
.w zz=
là:
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )( )
12
. 1 12 13w zz i i i= = + + =−+
.
Vy phn o ca
w
3
.
Câu 13: Cho s phc
z x yi
= +
tha
( )
13iz i+=+
. Tng
xy+
bng
A.
3
. B.
1
. C.
32
. D.
1
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
3
13 2
1
i
iz i z i
i
+
+ = +⇔ = =
+
. Suy ra:
2, 1xy= =
.
Vy
1xy+=
.
Câu 14: Trong tp các s phc
12
,zz
lần lượt là 2 nghim của phương trình
2
4 50
zz+ +=
. Tính
22
12
Pz z
= +
A. P = 50. B.
25P
=
. C. P = 10. D. P = 6.
Lời giải
Chn C
Ta có:
22
1
2
12 1 2
2
2
4 5 0 5 10
2
zi
z z z z Pz z
zi
=−+
+ += = = = + =
=−−
.
Câu 15: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
(2; 0; 1)A
( 1; 3;1)B
. Ta đ ca véctơ
AB

A.
(3; 3; 2)−−
. B.
(1;3;0)
. C.
(3;1;2)−−
. D.
( 3; 3; 2)
.
Lời giải
Chn D
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
Ta có
( 3; 3; 2)
AB
=

.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phẳng có phương trình
2 3 4 70xyz+ +=
. Tìm
tọa độ véc tơ pháp tuyến ca
( )
P
.
A.
( 2; 3; 4)n =−−
. B.
(2;3;4)n =−−
. C.
(2; 3; 4)
n =
. D.
(2;3;4)n = −−
.
Lời giải
Chn C
Mt phng
( )
P
:
2 3 4 70xyz+ +=
s có một vec tơ pháp tuyến
( )
2; 3; 4n
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
( )
: 2 4 10xyz
α
+ +=
. Điểm nào dưới đây thuộc
( )
α
?
A.
( )
3; 0; 1M
. B.
( )
0; 3;1Q
. C.
( )
3; 0;1P
. D.
( )
3;1; 0N
.
Lời giải
Chn C
Ta có :
3 2.0 4.1 1 0+ +=
(đúng)
( ) ( )
3; 0;1P
α
⇒∈
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
11
:
21 2
x yz
d
−− +
= =
. Mt vectơ ch phương của
đường thng
d
là?
A.
(
)
1
2;1; 2u
=
. B.
( )
2
1;0; 1u
=
. C.
( )
3
2; 1; 2u
= −−
. D.
( )
1
1; 1; 1u
= −−
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
11
: 2;1;2
2 12
d
x yz
du
−+
= = = −−
−−

.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
:
212
xy z
d
−−
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng
d
?
A.
( )
1; 2; 0M −−
. B.
( )
1;1; 2M
. C.
( )
2;1; 2M
. D.
( )
3; 3; 2M
.
Lời giải
Chn B
Thay tọa độ từng phương án vào phương trình của
d
thì ch có điểm
( )
1;1; 2
M
tha mãn vì
11 12 2
1
2 12
−−
= = =
.
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham số của
đường thẳng
d
qua điểm
( )
2; 3;1M
và có vectơ chỉ phương
( )
1; 2; 2a =
?
A.
2
32
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
. B.
12
23
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. C.
2
32
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. D.
12
23
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
.
Lời giải
Chn C
Câu 21: m h nguyên hàm ca hàm s
( )
sin 2018fx x=
.
A.
cos2018
2018
x
C+
B.
cos2018
2019
x
C−+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
C.
cos2018
2018
x
C−+
D.
2018cos 2018xC+
Lời giải
Chn C
Theo công thc nguyên hàm m rng ta có:
co
si
s2
n 201
018
8d
2018
x
xx C=−+
.
Câu 22: Gi s
2
1
d
ln
3
xa
xb
=
+
vi
a
,
b
là các s t nhiên và phân số
a
b
ti gin. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
22
41ab+=
. B.
3 12ab
−<
. C.
2 13ab
+=
. D.
2
ab−>
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
2
1
2
d5
ln 3 ln
1
34
x
x
x
= +=
+
.
Câu 23: Cho hàm s
(
)
fx
tha
( ) ( )
2
1
3 2 d1f x gx x

+=

(
) (
)
2
1
2 d3f x gx x

−=

.Tính ch phân
( )
2
1
d.
I fx x=
A.
1.I =
B.
2.I =
C.
5
.
7
I =
D.
1
.
2
I =
Lời giải
Chn C
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 11
3 2 d1 3 d2 d1.f x gx x f x x gx x+ = → + =


∫∫
( )
( ) ( ) ( )
2 22
1 11
2 d3 2 d d3.
f x gx x f x x gx x = → =


∫∫
Đặt
(
)
2
1
dfx x u=
( )
2
1
dgx x v=
, ta có h phương trình
5
321
7
.
2 3 11
7
u
uv
uv
v
=
+=

−=
=
Vy
( )
2
1
5
d
7
I fx x u= = =
.
Câu 24: Cho
( )
1
0
d3fx x=
( )
3
1
d2fx x=
. Tính
( )
3
0
dfx x
A. 5. B.
1
. C. 1. D.
5
.
Lời giải
Chn C
Áp dng công thc
( )
( ) ( ) ( )
d d d,
b cb
a ac
fx x fx x fx x a c b= + <<
∫∫
ta có
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
( ) ( )
(
)
3 13
0 01
d d d 321fx x fx x fx x= + =−=
∫∫
Câu 25: Din tích ca hình phẳng được gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường
thng
xa
=
,
xb=
( )
ab<
(phần tô đậm trong hình v) tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
( ) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x=−+
∫∫
. B.
(
)
d
b
a
S fx x
=
.
C.
(
) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
. D.
(
)
d
b
a
S fx x
=
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
( )
( ) (
)
( ) ( )
d d d dd
b c b cb
a a c ac
S fx x fx x fx x fx x fx x= = + =−+
∫∫
.
Câu 26: Cho
( )
H
là hình phng gii hn bi các đưng
2 ;y 4
yx x= =
và trc hoành. Tính th tích
V
ca khi to thành khi cho hình
(
)
H
quay quanh trc
.Ox
A.
17
.
3
V
π
=
B.
4
.
3
V
π
=
C.
3
.
4
V
π
=
D.
20
.
3
V
π
=
Lời giải
Chn D
Da vào hình v ta xét các phương trình hoành độ giao điểm:
2 0 0.xx=⇔=
2
4
24 2
10 16 0
x
xx x
xx
=−⇔ =
+=
4 0 4.xx−==
Da vào hình v ta có:
24
22
12
02
20
2 (4 ) .
3
Casio
V V V x dx x dx
π
ππ
= + = + →
∫∫
y
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 27: Cho hai s phc
( )
( )
23 31z x yi
= ++
( )
'3 1z xy i=++
. Khi
'
zz
=
, chn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau:
A.
5
;0
3
xy=−=
. B.
54
;
33
xy
=−=
. C.
3; 1xy= =
. D.
1; 3xy= =
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
( )
(
)
2 33 3
' 23 31 3 1 .
31 1 1
xxx
zz x y i x y i
yy y
+= =

= ++ = + +

−= + =

Câu 28: Cho s phc
z
tha mãn
( )
23 1iz z+=
. Môđun của
z
bng
A.
1
10
. B.
10
. C.
1
. D.
10
10
.
Lời giải
Chn D
Cách 1
Ta có
( ) ( )
1 1 3 10
23 1 13 1
1 3 10 10 10
iz z iz z i z
i
−−
+=+== =+=
+
.
Cách 2
Ta có
( ) ( ) ( )
10
23 1 13 1 13 1
10
iz z iz i z z z+=+=+ ===
.
Câu 29: Kí hiu
, ab
ln lưt là phn thc và phn o ca s phc
12
2z zz
=
vi
1
34
zi=
2
zi=
. Tính
tng
2.S ab=−+
A.
1.S =
B.
4.S
=
C.
0.S =
D.
16.S =
Li giải
Chn C
Ta có
( )( )
12
8
2 234 86 2 0.
6
a
zz i i i S a b
b
=
= = → = + =
=
Câu 30: m phn o
b
ca s phc
1
32
z
i
=
+
.
A.
2
.
13
b =
B.
2
.
13
b =
C.
2
.
13
bi
=
D.
3
.
13
b =
Lời giải
Chn A
Ta có
( )( )
1 32 32 3 2
3 2 3 2 3 2 13 13 13
ii
i
i ii
−−
= = =
+ +−
.
Câu 31: Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
−+=
2
60zz
. Tính
= +
12
11
P
zz
.
A.
1
12
B.
1
6
C.
1
6
D.
6
Lời giải
Chn B
Theo định lí Vi-et, ta có
+ =
=
12
12
1
6
zz
zz
nên
+
=+= =
12
1 2 12
11 1
.6
zz
P
z z zz
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 32: Trong h trc
Oxyz
cho mt cầu có phương trình
2 22
2 4 6 1 0.
xyz x yz+ + + + −=
Xác định tâm và bán kính của mt cu.
A.
(
)
1;2;3, 15
IR−− =
. B.
( )
1; 2; 3 , 15IR=
.
C.
( )
1; 2; 3 , 15
IR−=
. D.
( )
1;2;3, 4
IR
−− =
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
2 22
2 4 6 10
xyz x yz+ + + + −=
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 15xy z++++=
Suy ra: Tâm
( )
1;2;3, 15IR−− =
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 2A
và song song vi mt phng
(
)
:2 3 2 0
P xy z−+ +=
có phương trình là
A.
2 3 90xy z++ −=
B.
2 3 11 0xy z−+ + =
C.
2 3 11 0
xy z−− + =
D.
2 3 11 0xy z−+ =
Lời giải
Chn D
Gi
( )
Q
là mt phẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 2A
và song song vi mt phng
( )
P
.
Do
( )
( )
//QP
nên phương trình của
( )
Q
có dng
230xy zd−+ +=
(
2d
).
Do
( )
( )
2; 1; 2AQ−∈
nên
( )
2.2 1 3.2 0d
−− + + =
11d⇔=
(nhn).
Vy
( )
: 2 3 11 0Q xy z−+ =
.
Câu 34: Trong không gian
,Oxyz
Cho hai điểm
(
)
5; 4; 2A
(
)
1;2;4 .B
Mt phẳng đi qua
A
và vuông
góc với đường thng
AB
có phương trình là
A.
2 3 80x yz
−+=
B.
3 3 13 0xy z−+ =
C.
2 3 20 0x yz −− =
D.
3 3 25 0xy z−+ =
Lời giải
Chn C
( 4; 6; 2) 2(2; 3; 1)AB = = −−

(
)
P
đi qua
( )
5; 4; 2A
nhn
(2;3;1)n = −−
làm VTPT
( )
:P
2 3 20 0x yz −− =
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 3; 2A −−
và mt phng
( )
: 2 3 40Px y z −=
, Đưng
thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc vi mt phng
( )
P
có phương trình là
A.
132
12 3
xyz−−+
= =
. B.
132
1 23
xyz−−+
= =
−−
.
C.
123
1 23
xy z+−+
= =
−−
. D.
132
1 23
xyz++
= =
−−
.
Lời giải
Chn D
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Đưng thng qua
( )
1; 3; 2A −−
vuông góc vi mt phng
( )
: 2 3 40Px y z −=
nên có mt
vectơ ch phương
(
)
1;2;3u = −−
, có phương trình:
132
1 23
xyz++
= =
−−
II. PHN T LUN
Câu 36: m s thc
a
tha mãn
1 42
1
a
x
e dx e e
+
=
.
Lời giải
Ta có
1 42 1 42 12 42 14
1
1
14 3
a
a
x xa a
edxee e ee e e ee e e a a
+ ++ +
=−⇔ =−⇔ −=−⇔ =+==
.
Câu 37: Viết phương trình đường thng
đi qua gốc ta đ
,O
vuông góc với đường thng
12
:
2 11
x yz
d


và song song vi mt phng
( ) : 2 5 0.Px y z 
Lời giải
Gi
đường thẳng đi qua gc ta đ
,O
đồng thi song song vi mt phng
( ) : 2 5 0.Px y z
và vuông góc với đường
12
:
2 11
x yz
d


Ta có: vtcp
( )
, 1;5;3
Pd
u nu

= =

  
Phương trình đường thng cn tìm là:
:
153
xyz

.
Câu 38: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
( ) (
)
4 25z z i i iz−− + =
?
Lời giải
Ta có
( ) ( )
4 25z z i i iz−− + =
( )
4 25zz z zi i i z
+=−
(
)
(
)
54 2zz i z z i
−+ = +
.
Ly module 2 vế ta được
( )
(
) (
) (
)
( )
( )
( )
2 22 2 22
2
5 4 2 54
1121
zz zz zz zz

= −⇔ =
++
++
.
Đặt
tz=
,
0t
.
Phương trình
( )
1
tr thành
( ) ( ) ( )
2 22
2
5 421tt t t

=
+
+
( )
22 2
10 26 17 4 4tt t t t + = −+
4 32
10 9 4 4 0t ttt + + −=
( )
(
)
32
1 9 40t tt⇔− + =
32
1
9 40
t
tt
=
+=
(
)
( )
(
)
( )
8,95
0,69
1
0,64
t
n
tn
tl
n
t
≈−
=
.
ng vi mi giá tr
0t
, vi
(
)
42
5
t ti
z
it
−+
=
−−
suy ra có mt s phc
z
tha mãn.
Câu 39: Mt chiếc cng có hình dng là mt Parabol có khong cách giữa hai chân cổng là
8 m.AB =
Ngưi ra treo một tâm phông nh chữ nht có hai đnh
,MN
nằm trên Parabol hai đỉnh
,PQ
nm trên mt đất (như hình vẽ). phn phía ngoài phông (phần không tô đen) người ta mua hoa
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 12
Page 15
Sưu tm và biên son
để trang trí vi chi phí cho
2
1m
cn s tin mua hoa là
200.000
đồng, biết
4m, 6m.MN MQ= =
Hi s tiền dùng để mua hoa trang trí chiếc cng bng bao nhiêu?
Lời giải
Chn h trc tọa độ
Oxy
như hình vẽ.
Parabol đối xng qua
Oy
nên có dng
( )
2
:.P y ax c= +
( )
P
đi qua
( )
4;0
B
( )
2;6N
nên
(
)
2
1
: 8.
2
Py x=−+
Din tích hình phng gii hn bi
( )
P
và trc
Ox
4
22
0
1 128
2 8 d m.
23
S xx

=−+ =


Din tích phn trng hoa là
2
1
128 56
24 m .
33
MNPQ
SSS
= = −=
Do đó số tin cần dùng để mua hoa là
56
200000 3733300
3
×=
đồng.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 10
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho các hàm s
( )
=y fx
liên tc trên
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( ) ( )
=
∫∫
5d d5fx x fx x
. B.
( ) ( )
= +
∫∫
5d d5fx x fx x
.
C.
( ) ( )
=
∫∫
5d dfx x fx x
. D.
( ) ( )
=
∫∫
5d d
1
5
fx x fx x
.
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
= +
cosxd sinx xC
. B.
=−+
cosxd sinx xC
.
C.
=−+
dcos cosxx x C
. D.
= +
d
2
1
cos cos
2
xx x C
.
Câu 3: Cho
( )
3
2
5f x dx =
. Khi đó
3
2
5 ()f x dx
bằng
A.
25
. B.
10
. C.
15
. D.
5
.
Câu 4: Cho
()Fx
là một nguyên hàm của hàm s
()fx
trên đoạn


;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
=
d() () ()
b
a
f x x Fb Fa
. B.
=
d() () ()
b
a
f x x Fa Fb
.
C.
= +
d() () ()
b
a
f x x Fb Fa
. D.
=−−
d() () ()
b
a
f x x Fb Fa
.
Câu 5: Cho hàm s
()fx
liên tục không âm trên đoạn


;ab
. Din tích hình phẳng giới hn bi đ
th ca hàm s
= ()
y fx
, trc
Ox
hai đường thẳng
=xa
,
=xb
được tính theo công thức nào
dưới đây?
A.
=
d()
b
a
S fx x
. B.
=
d()
b
a
S fx x
. C.
π

=

d
2
()
b
a
S fx x
. D.
π
=
d()
b
a
S fx x
.
Câu 6: Din tích hình phẳng giới hn bi các đường
=yx
,
=
2
2yx
,
= 0x
,
= 1
x
được tính theo công
thức nào dưới đây?
A.
=
d
1
2
0
2S x xx
. B.
( )
=
d
1
2
0
2S x xx
. C.
( )
=
d
1
2
0
2S xxx
. D.
= +
d
1
2
0
2S x xx
.
Câu 7: Cho hình phẳng giới hn bi đ th ca hàm s
( )
=y fx
liên tục và không âm trên đoạn


1; 3
,
trc
Ox
hai đường thẳng
quay quanh trục
Ox
, ta đưc khối tròn xoay. Thể tích
ca khối tròn xoay này được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
dx
π

=

2
3
1
V fx
. B.
( )
dx

=

2
3
1
V fx
. C.
( )
dx=
3
1
V fx
. D.
( )
dx
π
=
3
1
V fx
.
Câu 8: Phn o ca s phc
= 23zi
bằng
A.
3
. B.
3i
. C.
2
. D.
3
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
= 25zi
A.
= +25zi
. B.
= 5zi
. C.
= 5zi
. D.
= 52zi
.
Câu 10: Cho hai số phức
= =−+
12
1 3, 4z iz i
. S phc
+
12
zz
bằng:
A.
−−3 2.i
B.
54i
. C.
−+54i
. D.
−+32i
.
Câu 11: Cho hai số phức
= + =−+
12
2 , 23z iz i
. S phc
12
zz
bằng:
A.
4 2.i
B.
4i
. C.
−+42i
. D.
2i
.
Câu 12: Mô đun của số phức
= 34zi
bằng:
A.
5
. B.
25
. C.
3
. D.
4
.
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biu din s phc
= 23zi
A.
( )
2; 3M
. B.
(
)
3;2
N
. C.
( )
2;3
P
. D.
(
)
−−
3; 2Q
.
Câu 14: S phức nào dưới đây là một căn bậc hai ca
1
?
A.
=
zi
. B.
=
1z
. C.
= +1zi
. D.
= 1zi
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho
=+−

2. 3.a i jk
. Tọa độ ca vecto
a
A.
( )
2;3; 1
. B.
( )
3;2; 1
. C.
( )
1;2;3
. D.
( )
2; 1;3
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
vecto nào dưới đây vec pháp tuyến ca mt phẳng
+=( ):2 5 1 0P xy z
?
A.
= −−
(2;1;5)n
. B.
=
(2; 1; 5)n
. C.
=
(2; 1; 5)
n
. D.
=
(2; 1; 5)n
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc mt phẳng
+ +=( ): 2 1 0Pxy z
?
A.
=
1
(1;2;0)
M
. B.
=
2
(1; 3; 0)M
. C.
=
3
(1; 2; 1)M
. D.
=
1
( 1; 3; 0)M
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 3M
và có vec tơ chỉ phương
=
(1; 1; 2)u
?
A.
= +
=
=−+
2
1
32
xt
yt
zt
. B.
= +
=−+
=
12
1
23
xt
yt
zt
. C.
= +
=
=−−
2
1
32
xt
yt
zt
. D.
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây một vectơ ch phương của đường thẳng
=
= +
=−+
1
: 23
1
xt
dy t
zt
?
A.
( )
=
1;3;1u
. B.
( )
=
1;3;1u
. C.
( )
=
1;2; 1u
. D.
( )
=−−
1;3; 1
u
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
= +
=
=−+
32
: 13
1
xt
dy t
zt
?
A.
( )
= 3;1; 1M
. B.
( )
= 2; 3;1M
. C.
( )
= 1;3; 1M
. D.
( )
=−−3; 1;1M
.
Câu 21: H nguyên hàm của hàm s
( )
= sin 2fx x
A.
−+
1
cos 2
2
xC
. B.
+
1
cos 2
2
xC
. C.
−+cos 2xC
. D.
+cos 2xC
.
Câu 22: H nguyên hàm của hàm s
( )
=
x
fx e
A.
−+
x
eC
. B.
+
x
eC
. C.
−−
−+
1x
xe C
. D.
−−
+
1x
xe C
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
tha mãn
( )
=
d
3
0
6fx x
( )
=
d
10
3
3fx x
. Giá tr ca
( )
d
10
0
fx x
bằng bao nhiêu.
A.
9
. B.
18
. C.
3
. D.
30
.
Câu 24: Cho
( )
2
1
d2fx x=
( )
2
1
d1fx x=
. Giá trị
( ) (
)
2
1
2 3df x gx x

+

bằng bao nhiêu ?
A.
1
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
=y fx
đồ th đường cong như hình bên. Diện tích hình phẳng gạch chéo
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
=
3
0
S f x dx
. B.
(
)
=
3
0
S f x dx
.
C.
( )

=

2
3
0
S f x dx
. D.
( )
π

=

2
3
0
S f x dx
.
Câu 26: Cho nh thang cong
( )
H
giới hn bi các đưng
= = =−=, 0, 1, 1
x
y ey x x
. Th tích vật tròn xoay
được to thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
π
=
1
2
1
.
x
V e dx
B.
=
1
2
1
.
x
V e dx
. C.
π
=
1
1
.
x
V e dx
D.
=
1
1
.
x
V e dx
Câu 27: Cho các s thc
,xy
tha mãn
+=+2 34
x i yi
:
A.
= =
1
3, .
2
xy
B.
= =
1
3, .
2
xy
C.
=−=
1
3, .
2
xy
D.
= =3, 2.xy
Câu 28: S phc
z
tha mãn
+− =12 95zi i
A.
= 83zi
. B.
= 87zi
. C.
= 10 3zi
. D.
= 10 7zi
.
Câu 29: S phc
z
tha mãn
( )
+ =−+12 3zi i
A.
=−+
17
55
i
z
. B.
=−+
7
1
5
i
z
. C.
=
17
33
i
z
. D.
=
57
33
i
z
.
Câu 30: Cho hai s phc
= +
1
12zi
=
2
1zi
. S phc
1
2
z
z
A.
−+
13
22
i
. B.
13
22
i
. C.
−+13i
. D.
31
22
i
.
Câu 31: Gi
12
,zz
hai nghiệm phc của phương trình
+=
2
2 2 0,zz
trong đó
1
z
phần ảo âm. Số
phc
+
12
2zz
bằng
A.
+3 i
. B.
3
i
. C.
2
. D.
+2 i
.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( )
+ + + + + −=
2 22
: 2 4 10 6 0.Sxyz xy z
Tìm ta độ tâm
I
và bán kính
R
ca
(
)
S
A.
( )
−− =
1;2;5, 6.IR
B.
( )
=1;2;5 , 6.IR
C.
( )
−− =1; 2; 5 , 36.IR
D.
( )
=1; 2; 5 , 36.IR
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
−−3;1;2M
và mt phẳng
( )
α
−+ +=: 3 2 4 0.xy z
Mt phẳng
đi qua
M
và song song với
( )
α
có phương trình là
A.
+ −=
3 2 6 0.xy z
B.
−+ +=3 2 6 0.
xy z
C.
−+ =3 2 14 0.
xy z
D.
−=3 2 6 0.xy z
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2;3;2 , 2;1;0AB
. Mt phẳng trung trc ca
AB
phương trình là
A.
−+=2 30xyz
. B.
+++=2 30xyz
.
C.
+=
4 2 2 30xyz
. D.
+ −=4 2 2 60xyz
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1;1M
và mt phẳng
( )
+ −=: 2 10Pxy z
. Đưng
thẳng đi qua
M
và vuông góc với
( )
P
có phương trình là
A.
−−
= =
1
21
11 2
y
xz
. B.
−−
= =
1
21
211
y
xz
.
C.
+
++
= =
1
21
211
y
xz
. D.
+
++
= =
1
21
.
21 2
y
xz
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
=
+
3
0
1
dx
I
x
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
1; 2; 1M
, đồng thời
vuông góc với c hai đường thẳng
+
−−
∆==
1
1
21
:
1 11
y
xz
+−
∆==
2
3
11
:
12 1
y
xz
Câu 38: m tt c các s phc
z
tha mãn
( ) ( )( )
−=+1 2 1*z z iz
.
Câu 39: Nhà ông Hải có mt cái cổng hình ch nht, li vào cổng có dạng parabol kích thước như hình
vẽ. Ông Hải cn trang trí b mt ( phần gạch chéo) ca cồng. Hỏi ông Hải cn bao nhiêu tiền để
trang trí, biết giá thành trang trí là 1.200.000 đồng
2
/m
?
---------- HT ----------
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho các hàm s
( )
=y fx
liên tc trên
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
(
) (
)
=
∫∫
5d d5
fx x fx x
. B.
(
) (
)
= +
∫∫
5d d5
fx x fx x
.
C.
(
) (
)
=
∫∫
5d dfx x fx x
. D.
( ) (
)
=
∫∫
5d d
1
5
fx x fx x
.
Lời giải
Hàm s
(
)
=
y fx
liên tc trên
.
Ta có:
( )
(
)
=
∫∫
dd
55fx x fx x
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
= +
cosxd sinx xC
. B.
=−+
cosxd sinx xC
.
C.
=−+
dcos cosxx x C
. D.
= +
d
2
1
cos cos
2
xx x C
.
Lời giải.
= +
cos sinxdx x C
Câu 3: Cho
( )
3
2
5
f x dx =
. Khi đó
3
2
5 ()
f x dx
bằng
A.
25
. B.
10
. C.
15
. D.
5
.
Lời giải
= = =
∫∫
33
22
5 (x) 5. (x) 5.5 25
f dx f dx
Câu 4: Cho
()Fx
là một nguyên hàm của hàm s
()fx
trên đoạn


;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
=
d() () ()
b
a
f x x Fb Fa
. B.
=
d() () ()
b
a
f x x Fa Fb
.
C.
= +
d() () ()
b
a
f x x Fb Fa
. D.
=−−
d() () ()
b
a
f x x Fb Fa
.
Lời giải
Theo định nghĩa tích phân ta có:
=
d() () ()
b
a
f x x Fb Fa
.
Câu 5: Cho hàm s
()fx
liên tục không âm trên đoạn


;ab
. Din tích hình phẳng giới hn bi đ
th ca hàm s
= ()y fx
, trc
Ox
hai đường thẳng
=xa
,
=xb
được tính theo công thức nào
dưới đây?
A.
=
d()
b
a
S fx x
. B.
=
d
()
b
a
S fx x
. C.
π

=

d
2
()
b
a
S fx x
. D.
π
=
d()
b
a
S fx x
.
Lời giải
Din tích hình phẳng giới hn bi đ th ca hàm s
= ()y fx
, trc
Ox
hai đường thẳng
=
xa
,
=
xb
được tính theo công thức
=
d()
b
a
S fx x
.
Câu 6: Din tích hình phẳng giới hn bi các đường
=yx
,
=
2
2yx
,
= 0x
,
= 1x
được tính theo công
thức nào dưới đây?
A.
=
d
1
2
0
2S x xx
. B.
( )
=
d
1
2
0
2S x xx
. C.
( )
=
d
1
2
0
2S xxx
. D.
= +
d
1
2
0
2S x xx
.
Lời giải
Din tích hình phẳng giới hn bi các đường
=yx
,
=
2
2yx
,
=
0x
,
= 1x
được tính theo công
thc
=
d
1
2
0
2S x xx
.
Câu 7: Cho hình phẳng giới hn bi đ th ca hàm s
( )
=y fx
liên tục và không âm trên đoạn


1; 3
,
trc
Ox
hai đường thẳng
quay quanh trục
Ox
, ta đưc khối tròn xoay. Thể tích
ca khi tròn xoay này được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
dx
π

=

2
3
1
V fx
. B.
( )
dx

=

2
3
1
V fx
. C.
( )
dx=
3
1
V fx
. D.
( )
dx
π
=
3
1
V fx
.
Lời giải
Ta có thể tích khối tròn xoay tạo thành là
( )
dx
π

=

2
3
1
V fx
.
Câu 8: Phn o ca s phc
= 23zi
bằng
A.
3
. B.
3i
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Ta có phần o ca s phc
= 23zi
bằng
3
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
= 25zi
A.
= +25zi
. B.
= 5zi
. C.
= 5zi
. D.
= 52zi
.
Lời giải
Ta có số phc liên hp ca s phc
= 25zi
= +25zi
.
Câu 10: Cho hai số phức
= =−+
12
1 3, 4z iz i
. S phc
+
12
zz
bằng:
A.
−−3 2.i
B.
54i
. C.
−+54i
. D.
−+32i
.
Lời giải
Ta có:
+ = +−+ =−−
12
(1 4) ( 3 1) 3 2 .zz i i
Câu 11: Cho hai số phức
= + =−+
12
2 , 23z iz i
. S phc
12
zz
bằng:
A.
4 2.i
B.
4
i
. C.
−+42i
. D.
2i
.
Lời giải
Ta có:
= + +− + =
12
(2 2) ( 3 1) 4 2 .zz i i
Câu 12: Mô đun của số phức
= 34zi
bằng:
A.
5
. B.
25
. C.
3
. D.
4
.
Lời giải
Ta có:
= +=
22
|| 3 4 5z
.
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biu din s phc
= 23zi
A.
(
)
2; 3M
. B.
( )
3;2N
. C.
( )
2;3P
. D.
( )
−−3; 2Q
.
Lời giải
Gi
( )
;Mxy
là điểm biu din s phc
= 23zi
.
Khi đó
( )
2; 3M
.
Câu 14: S phức nào dưới đây là một căn bậc hai ca
1
?
A.
=
zi
. B.
= 1z
. C.
= +1zi
. D.
=
1
zi
.
Lời giải
Hai căn bậc hai ca
1
i
i
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho
=+−

2. 3.a i jk
. Tọa độ ca vecto
a
A.
( )
2;3; 1
. B.
( )
3;2; 1
. C.
( )
1;2;3
. D.
( )
2; 1;3
.
Lời giải
Ta có:
=+−

2. 3.a i jk
.
Khi đó
(
)
=
2;3; 1
a
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
vecto nào dưới đây vec pháp tuyến ca mt phẳng
+=
( ):2 5 1 0P xy z
?
A.
= −−
(2;1;5)n
. B.
=
(2; 1; 5)n
. C.
=
(2; 1; 5)n
. D.
=
(2; 1; 5)
n
.
Li giải
Vec tơ pháp tuyên của mt phẳng
+=( ):2 5 1 0P xy z
= −−
(2; 1; 5)n
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc mt phẳng
+ +=( ): 2 1 0Pxy z
?
A.
=
1
(1;2;0)M
. B.
=
2
(1; 3; 0)M
. C.
=
3
(1; 2; 1)M
. D.
=
1
( 1; 3; 0)M
.
Lời giải
Đim
=
1
(1;2;0)M
thuc mt phẳng (P).
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 3M
và có vec tơ chỉ phương
=
(1; 1; 2)u
?
A.
= +
=
=−+
2
1
32
xt
yt
zt
. B.
= +
=−+
=
12
1
23
xt
yt
zt
. C.
= +
=
=−−
2
1
32
xt
yt
zt
. D.
.
Lời giải
Phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 3M
và có vec tơ chỉ phương
=
(1; 1; 2)u
= +
=
=−+
2
1
32
xt
yt
zt
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây một vectơ ch phương của đường thẳng
=
= +
=−+
1
: 23
1
xt
dy t
zt
?
A.
( )
=
1;3;1u
. B.
( )
=
1;3;1u
. C.
( )
=
1;2; 1
u
. D.
( )
=−−
1;3; 1u
.
Lời giải
Vectơ ch phương của đường thẳng
=
= +
=−+
1
: 23
1
xt
dy t
zt
( )
=
1;3;1u
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
= +
=
=−+
32
: 13
1
xt
dy t
zt
?
A.
( )
= 3;1; 1M
. B.
(
)
= 2; 3;1
M
. C.
( )
=
1;3; 1M
. D.
( )
=−−3; 1;1M
.
Lời giải
Đim
( )
= 3;1; 1M
thuộc đường thẳng
= +
=
=−+
32
: 13
1
xt
dy t
zt
(ứng với
= 0t
).
Câu 21: H nguyên hàm của hàm s
( )
= sin 2fx x
A.
−+
1
cos 2
2
xC
. B.
+
1
cos 2
2
xC
. C.
−+cos 2xC
. D.
+cos 2xC
.
Lời giải
Ta có
=−+
1
sin 2 d cos 2
2
xx x C
.
Câu 22: H nguyên hàm của hàm s
( )
=
x
fx e
A.
−+
x
eC
. B.
+
x
eC
. C.
−−
−+
1x
xe C
. D.
−−
+
1x
xe C
.
Lời giải
Theo định nghĩa, ta có
−−
=−+
d
xx
ex e C
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
tha mãn
( )
=
d
3
0
6fx x
( )
=
d
10
3
3fx x
. Giá tr ca
( )
d
10
0
fx x
bằng bao nhiêu.
A.
9
. B.
18
. C.
3
. D.
30
.
Lời giải
( )
(
) ( )
= + =+=
∫∫
ddd
10 3 10
003
639fx x fx x fx x
.
Câu 24: Cho
( )
=
d
2
1
2fx x
( )
=
d
2
1
1fx x
. Giá trị
( ) ( )

+

d
2
1
23f x gx x
bằng bao nhiêu ?
A.
1
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Lời giải
( )
( )
(
) ( ) ( )

+ = + = + −=

∫∫
d dd
2 22
1 11
2 3 2 3 2.2 3 1 1f x gx x f x x gx x
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
=y fx
đồ th đường cong như hình bên. Diện tích hình phẳng gạch chéo
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
=
3
0
S f x dx
. B.
( )
=
3
0
S f x dx
.
C.
( )

=

2
3
0
S f x dx
. D.
(
)
π

=

2
3
0
S f x dx
.
Lời giải
Do phn hình phẳng gạch chéo nm dưi trục hoành nên được tính theo công thức:
( )
=
3
0
S f x dx
Câu 26: Cho nh thang cong
( )
H
giới hn bi các đưng
= = =−=, 0, 1, 1
x
y ey x x
. Th tích vật tròn xoay
được to thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
π
=
1
2
1
.
x
V e dx
B.
=
1
2
1
.
x
V e dx
. C.
π
=
1
1
.
x
V e dx
D.
=
1
1
.
x
V e dx
Lời giải
Da vào hình v ta có thể tích vt tròn xoay tạo
thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục
Ox
là:
π
=
1
2
1
.
x
V e dx
Câu 27: Cho các s thc
,xy
tha mãn
+=+
2 34x i yi
là:
A.
= =
1
3, .
2
xy
B.
= =
1
3, .
2
xy
C.
=−=
1
3, .
2
xy
D.
= =3, 2.xy
Lời giải
Theo đề bài ta có:
=
=
+=+

=
=
3
3
2 34
1
42
2
x
x
x i yi
y
y
Câu 28: S phc
z
tha mãn
+− =12 95zi i
A.
= 83zi
. B.
= 87zi
. C.
= 10 3zi
. D.
= 10 7zi
.
Lời giải
Theo đề ta có
+− =
12 95zi i
( )
⇔= 95 12zi i
⇔=83zi
Vậy
=
83
zi
.
Câu 29: S phc
z
tha mãn
( )
+ =−+12 3zi i
A.
=−+
17
55
i
z
. B.
=−+
7
1
5
i
z
. C. =
17
33
i
z . D.
=
57
33
i
z
.
Lời giải
Ta có
( )
+ =−+12 3
zi i
( )( )
( )( )
−+
+ −+
⇔= = = =−+
+
+−
3 12
3 17 1 7
12 5 5 5
12 12
ii
i ii
z
i
ii
.
Câu 30: Cho hai s phc
= +
1
12zi
=
2
1zi
. S phc
1
2
z
z
A.
−+
13
22
i
. B.
13
22
i
. C.
−+13i
. D.
31
22
i
.
Lời giải
Ta có
( )( )
( )( )
++
+ −+
= = = =−+
−+
1
2
12 1
12 13 1 3
1 2 22
11
ii
z
ii
i
zi
ii
Câu 31: Gi
12
,zz
hai nghiệm phc của phương trình
+=
2
2 2 0,zz
trong đó
1
z
phần ảo âm. Số
phc
+
12
2zz
bằng
A.
+
3 i
. B.
3 i
. C.
2
. D.
+2 i
.
Lời giải
Ta có:
=
+=⇔
= +
2
1
2
1
2 20
1
zi
zz
zi
. Khi đó:
( )
+ = −+ + = +
12
2 1 21 3 .zz i i i
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( )
+ + + + + −=
2 22
: 2 4 10 6 0.Sxyz xy z
Tìm ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca
(
)
S
A.
( )
−− =1;2;5, 6.IR
B.
( )
=1;2;5 , 6.IR
C.
( )
−− =1; 2; 5 , 36.IR
D.
( )
=1; 2; 5 , 36.IR
Lời giải
Ta có:
( )
+ + + + + −=
2 22
: 2 4 10 6 0Sxyz xy z
hay
( ) ( ) ( ) ( )
+ ++ ++ =
2 22
: 1 2 5 36.Sx y z
Do đó
( )
S
có tâm
( )
−−1; 2; 5I
và bán kính
= 6.R
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
−−3;1;2M
và mt phẳng
( )
α
−+ +=: 3 2 4 0.xy z
Mt phẳng
đi qua
M
và song song với
( )
α
có phương trình là
A.
+ −=3 2 6 0.xy z
B.
−+ +=3 2 6 0.xy z
C.
−+ =3 2 14 0.xy z
D.
−=3 2 6 0.xy z
Lời giải
Mt phẳng
( )
P
song song với
(
)
α
có dạng:
( )
−+ +=: 3 2 0.P xy zd
( )
MP
nên:
( ) ( )
−− + + = =3.3 1 2. 2 0 6.dd
Vậy
( )
+ −=: 3 2 6 0.P xy z
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2;3;2 , 2;1;0AB
. Mt phẳng trung trc ca
AB
phương trình là
A.
−+=2 30xyz
. B.
+++=2 30xyz
.
C.
+=
4 2 2 30xyz
. D.
+ −=
4 2 2 60xyz
Lời giải
Mt phẳng trung trực ca
AB
đi qua trung điểm
( )
0;2;1I
ca đon thẳng
AB
và nhận vectơ
( )
= −−

4; 2; 2AB
là một vectơ pháp tuyến, khi đó phương trình của mt phẳng trung trực ca
AB
( ) ( )
= −+=
4 2 2 2 1 0 2 30x y z xyz
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1;1M
và mt phẳng
( )
+ −=: 2 10Pxy z
. Đưng
thẳng đi qua
M
và vuông góc với
( )
P
có phương trình là
A.
−−
= =
1
21
11 2
y
xz
. B.
−−
= =
1
21
211
y
xz
.
C.
+
++
= =
1
21
211
y
xz
. D.
+
++
= =
1
21
.
21 2
y
xz
Lời giải
Mặt phẳng
( )
P
có một vectơ pháp tuyến
( )
1; 1; 2n
.
Đường thẳng đi qua
M
và vuông góc với
( )
P
nhận vectơ
( )
1; 1; 2n
là một vectơ chỉ phương
Suy ra phương trình chính tắc của đường thẳng là
−−
= =
1
21
.
11 2
y
xz
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
=
+
3
0
1
dx
I
x
Lời giải
Đặt
= + =+⇒ =
2
1 12t x t x tdt dx
Đổi cận:
=⇒= =⇒=0 1; 3 2xtxt
Ta có:
= = = =
+
∫∫
3 22
0 11
2
22
1
dx tdt
I dt
t
x
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
1; 2; 1M
, đồng thời
vuông góc với c hai đường thẳng
+
−−
∆==
1
1
21
:
1 11
y
xz
+−
∆==
2
3
11
:
12 1
y
xz
Lời giải
d
đồng thời vuông góc với c hai đường thẳng
1
2
nên véctơ chỉ phương của
d
( )
∆∆

= =

 
12
, 1;2;3u uu
Vậy phương trình đường thẳng
d
=
= +
= +
1
22
13
xt
yt
zt
.
Câu 38: m tt c các s phc
z
tha mãn
( )
(
)
(
)
−=+
1 2 1*z z iz
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
( )
( )
= + −= +⇔ =+⇔ =+
= + += +⇒ =
22
1 2 1 . 2. 2 . 2. 2 2 2
. 2 2 . 4 4 1.
z z i z z z z iz i z z iz z i z z i z i
zz i z i z z z z
Thay
=
1z
vào
( )
*
ta được:
( ) ( )
+
−= + =+ = = +
12 3 4
12 1 12 12
12 5 5
i
z iz z i i z i
i
.
Câu 39: Nhà ông Hải có mt cái cổng hình chữ nht, li vào cổng có dạng parabol kích thước như hình
vẽ. Ông Hải cn trang trí b mt ( phần gạch chéo) ca cồng. Hỏi ông Hải cn bao nhiêu tiền để
trang trí, biết giá thành trang trí là 1.200.000 đồng
2
/m
?
Lời giải
Xét h trc tọa độ
Oxy
như hình vẽ
Khi đó Parabol có phương trình
=−+
2
4
5
5
yx
.
Din tích phn lối đi vào cổng là:

=−+ =


5
2
22
1
0
4 50
25
53
S x dx m
Din tích phần trang trí là
= −= =
2
21
50 40
30
33
hcn
SS S m
S tin cn đ trang trí là
×=
40
1.200.000 16.000.000
3
đ.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 11
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: H nguyên hàm ca hàm s
( )

= +


1
fx xx
x
A.

++


22
ln
22
xx
xC
. B.
++
3
3
x
xC
. C.

+
+


23
6 ln
xx x
C
x
. D.
+
xC
.
Câu 2: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
=
2
fx x x
tha mãn
( )
=02F
, giá tr ca
(
)
2
F
bng
A.
8
3
. B.
8
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 3: Cho
( )
2
1
3f x dx =
;
( )
2
1
5g x dx =
. Khi đó giá trị ca biu thc
( ) ( )
2
1
32g x f x dx


A.
21
. B.
14
. C.
10
. D.
24
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn


0;2
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
( ) (
)
= +
∫∫
ddd
212
001
fx x fx x fx x
. B.
( ) ( )
( )
=
∫∫
ddd
2 12
001
fx x fx x fx x
.
C.
( ) ( ) ( )
= +
∫∫
ddd
211
002
fx x fx x fx x
. D.
( ) ( ) ( )
= +
∫∫
ddd
220
011
fx x fx x fx x
.
Câu 5: Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th ca hàm s
( ) ( )
= =
12
,yfxyfx
liên tc và hai
đường thng
= =,x ax b
được tính theo công thc
A.
(
) ( )

=

12
b
a
S fx fxdx
. B.
( )
( )
=
12
b
a
S f x f x dx
.
C.
( ) ( )
=
12
b
a
S f x f x dx
. D.
( )
( )
=
∫∫
12
bb
aa
S f x dx f x dx
.
Câu 6: Din tích hình phng gii hn bi
= = =−=
3
, 0, 1, 2
y xy x x
bng
A.
17
4
. B.
4
. C.
15
4
. D.
14
4
.
Câu 7: Mt vt th
( )
T
được gii hn bi hai mt phẳng vuông góc với trc hoành ti hai điểm hoành
độ
= ,
xa
=xb
( )
ab
.
( )
Sx
là din tích thiết din ca
( )
T
vuông góc với trc
Ox
ti


;x ab
(vi
( )
Sx
là hàm s không âm, lien tục trên đoạn


;ab
). Th tích
V
ca vt th
( )
T
được tính
theo công thc
A.
( )
π
=
d
b
a
V Sx x
. B.
( )
π
=
d
2
b
a
V Sx x
. C.
( )
=
d
b
a
V Sx x
. D.
(
)
π
=
d
2
b
a
V Sxx
.
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. S phc
= +
z a bi
được biu din bằng điểm
( )
;M ab
trong mt phng phc
Oxy
.
B. S phc
= +z a bi
có môđun là
+
22
.
ab
C. S phc
=
=+=
=
0
0.
0
a
z a bi
b
D. S phc
= +z a bi
có số phức đối
= .z a bi
Câu 9: Cho s phc
= +z a bi
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
+=2.
z z bi
B.
−=2.zz a
C.
=
22
..zz a b
D.
=
2
2
.
zz
Câu 10: Cho hai s phc
=−+
1
12zi
,
=−−
2
12zi
. Giá tr ca biu thc
+
22
12
zz
bng
A.
10
. B.
10
. C.
6
. D.
4
.
Câu 11: Nếu
2
s thc
x
,
y
tha
(
)
( )
++ =+
3 2 1 4 1 24x iy i i
thì
+xy
bng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12: Phn thc ca s phc
( ) ( ) ( )
+ = ++ +
2
1 2 8 12i iz i iz
A.
6.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 13: Trong mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
=−+15zi
A.
( )
1; 5M
. B.
( )
−−1; 5N
. C.
( )
1;5P
. D.
( )
1; 5Q
.
Câu 14: Tp hợp các điểm nm trong mt phng phc biu din các s phc
z
tho n
++ =
34zz
là
hai đường thng
A.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
B.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
C.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
D.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
= +

23OM i k
. Tọa độ điểm
M
A.
( )
2;3;0
. B.
( )
2;0;3
. C.
( )
0;2;3
. D.
( )
2;3
.
Câu 16: Cho mt phng
( )
+=:3 2 2 0Pxz
. Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
?
A.
( )
=
3; 2; 0n
. B.
( )
=
3;0 ; 2n
. C.
( )
=
3;0 ; 2n
. D.
( )
=
3; 2;0n
.
Câu 17: m
m
để điểm
( )
; 1; 6Mm
thuc mt phng
( )
+−=
: 2 5 0.Px yz
A.
=
1m
. B.
= 1m
. C.
= 3m
. D.
= 2
m
.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho
( ) ( ) ( )
−−1;4; 1 , 2;4; 3 , 2;2; 1A BC
. Phương trình tham
số của đường thẳng đi qua điểm
A
và song song với
BC
A.
=
= +
=−+
1
4.
12
x
yt
zt
B.
=
= +
= +
1
4.
12
x
yt
zt
C.
=
= +
=−−
1
4.
12
x
yt
zt
D.
=
=
=−+
1
4.
12
x
yt
zt
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình đường thẳng
đi qua điểm
( )
2; 1; 5 ,M
đồng thời vuông góc với hai vectơ
( )
=
4; 1; 1b
A.
+−
= =
5
11
.
21 5
y
xz
B.
+
+−
= =
1
25
.
15 1
y
xz
C.
+
+−
= =
−−
1
25
.
1 51
y
xz
D.
−+
= =
1
25
.
15 1
y
xz
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
α
+ −=: 2 2 30xyz
.Phương trình tham
số của đường thẳng
d
đi qua
( )
2; 1; 5A
và vuông góc với
( )
α
A.
=−−
=−+
=
2
1 2.
52
xt
yt
zt
B.
= +
=
=−+
2
12 .
52
xt
yt
zt
C.
=−+
=−−
= +
2
1 2.
52
xt
yt
zt
D.
= +
=−+
=
12
2.
25
xt
yt
zt
Câu 21: Nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
(
)
(
)
=
3
1
x
fx e
tha mãn
( )
=
1
0
F
A.
( )
= +−
32
13
3
32
x xx
Fx e e e x
. B.
( )
= + −−
32
13
32
32
x xx
Fx e e e x
.
C.
( )
=−+
32
363
x xx
Fx e e e
. D.
( )
= +−
32
3 6 32
x xx
Fx e e e
.
Câu 22: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
( )

+=

d
2
0
3
3 17fx x x
. Tính
( )
d
0
3
fx x
.
A.
5
B.
7
. C.
9
. D.
10
.
Câu 23: Biết hàm s
(
)
=
y fx
có
( )
= +−
2
6 42 1
fx x x m
,
( )
=12f
đồ th ca hàm s
( )
=y fx
ct
trc tung ti đim có tung độ bng
3
. Hàm s
( )
fx
A.
+ +−
32
22 3x xx
. B.
+ −−
32
2 2 33
xxx
. C.
+−
32
22 3
x xx
. D.
+12 4x
.
Câu 24: Cho
( )
=
d
3
0
2
fx x
( )
=
d
3
0
5.gx x
Khi đó tích phân
( ) ( )


d
3
0
2 f x gx x
bng.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 25: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi các đưng
=
x
ye
,
= 0y
,
= 0x
=xk
( )
> 0k
. Gi
k
V
là th
tích khi tròn xoay khi quay hình
( )
H
quanh trc
Ox
. Biết rng
= 4
k
V
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
<<
3
1.
2
k
B.
<<
3
2.
2
k
C.
<<
1
1.
2
k
D.
<<
1
0.
2
k
Câu 26: Cho
( )
H
là hình phng gii hn bi parabol
=
2
2yx
, cung tròn có phương trình
=
2
8yx
(vi
≤≤0 22x
) và trc hoành (phần tô đậm trong hình v).
Din tích ca
( )
H
bng
A.
π
+
23
.
3
B.
π
+32
.
3
C.
(
)
4
42 8 1
.
3
D.
Câu 27: m s phc
z
biết
=++
+
1
42 .
2
i
zi
i
A.
+
21 7
55
i
. B.
21 7
55
i
. C.
−+
21 7
55
i
. D.
−−
21 7
55
i
.
Câu 28: m
z
biết
( )( )
=+−
2
12 1 .z ii
A.
25
. B.
2 3.
C.
5 2.
D.
20
.
Câu 29: Cho s phc tha mãn
( )
+− =12 24z iz i
Tìm môđun của
=
2
.wz z
A.
10.
B.
10
. C.
52
. D.
2 5.
Câu 30: Cho
= +1 2,zi
giá tr ca
= ++
22
.
A zz z z
A.
1.
B.
1.
C.
.i
D.
i
.
Câu 31: Gi
12
,zz
là hai căn bậc hai ca s phc
. Khi đó
12
.zz
bng
A.
−−3 4.i
B.
3 4.
i
C.
−+3 4.
i
D.
+
3 4.i
Câu 32: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương
trình
( )
+ + + + + +=
2 22 2
2 2 3 2 3 30xyz mx m yzm
là phương trình mặt cu:
A.
−< <17m
. B.
−< <71m
. C.
<−
>
1
7
m
m
. D.
<−
>
7
1
m
m
.
Câu 33: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt phng
( )
++− =: 27 0P ax by cz
qua hai điểm
(
)
3; 2;1
A
,
và vuông góc với mt phng
( )
+++=:3 4 0Q xyz
. Tính tng
=++Sabc
.
A.
= 12S
. B.
= 2S
. C.
= 4S
. D.
= 2S
.
Câu 34: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
:
+ + −=2 2 10xy zm
và mt cu
( )
+ + + +=
2 22
: 4 2 6 50Sxyz xyz
. Để mt phng
( )
P
tiếp xúc với mt cu
( )
S
thì tng các
giá tr ca tham s
m
là:
A.
8
. B.
9
. C.
8
. D.
4
.
Câu 35: Cho mt phng
(
)
α
+ ++=: 3 10x yz
đường thng
= +
=
=
1
:2
2 3.
xt
dy t
zt
Ta đ giao điểm
A
ca
d
( )
α
A.
( )
3;0; 4 .A
B.
(
)
3; 4; 0 .A
C.
( )
3;0; 4 .A
D.
( )
3; 0; 4 .A
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
=
1
2
0
1
I x x dx
.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
−− 2;1; 2 , 4; 1;1 , 0; 3;1A BC
.
Phương trình
d
đi qua trọng tâm của tam giác
ABC
và vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
Câu 38: m tt c các s phc
z
tha mãn
= 2z
2
z
là s thun o.
Câu 39: Một khuôn viên có dạng là nửa hình tròn đường kính bng
45m
. Trên đó, ngưi ta thiết kế mt
phần để trồng hoa dạng ca một cánh hoa hình parabol đỉnh trùng vi tâm ca na hình
tròn, hai đầu mút của cánh hoa nm trên nửa đường tròn (phn gch chéo) và cách nhau mt
khong bng
4.
m
Phn còn li ca khuôn viên (phn không gạch chéo) dành để trng c. Biết
các kích thước cho như hình vẽ kinh phí để trng c
100.000
đồng/
2
m
. S tin cần để
trng c là bao nhiêu (s tiền được làm tròn đến hàng nghìn)?
---------- HT ----------
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: H nguyên hàm ca hàm s
( )

= +


1
fx xx
x
A.

++


22
ln
22
xx
xC
. B.
++
3
3
x
xC
. C.

+
+


23
6 ln
xx x
C
x
. D.
+
xC
.
Lời giải
(
)

= + = + = ++


∫∫
dd
3
2
1
1
3
x
I xx x x x x C
x
.
Câu 2: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
=
2
fx x x
tha mãn
( )
=02F
, giá tr ca
( )
2
F
bng
A.
8
3
. B.
8
3
. C.
2
. D.
5
.
Lời giải
( ) ( )
( )
= = =−+
∫∫
dd
32
2
32
xx
Fx fxx x xx C
.
( )
=⇒=02 2FC
( )
=−+
32
2
32
xx
Fx
(
)
= +=
32
22 8
22
32 3
F
.
Câu 3: Cho
( )
=
2
1
3f x dx
;
( )
=
2
1
5g x dx
. Khi đó giá trị ca biu thc
( )
( )


2
1
32g x f x dx
A.
21
. B.
14
. C.
10
. D.
24
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )

=−=−==

∫∫
2 22 22
1 11 11
3 2 3 2 3 2 3.5 2. 3 21g x f x dx g x dx f x dx g x dx f x dx
.
Câu 4: Cho hàm s
(
)
fx
liên tục trên đoạn


0;2
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( ) ( ) ( )
= +
∫∫
ddd
212
001
fx x fx x fx x
. B.
( ) ( ) ( )
=
∫∫
ddd
2 12
001
fx x fx x fx x
.
C.
( ) ( ) ( )
= +
∫∫
ddd
211
002
fx x fx x fx x
. D.
( ) ( ) ( )
= +
∫∫
ddd
220
011
fx x fx x fx x
.
Lời giải
Áp dng tính cht
(
) ( )
( ) (
)
= + <<
∫∫
ddd
,
bcb
aac
fx x fx x fx xa c b
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
= +
∫∫
ddd
212
001
fx x fx x fx x
.
Câu 5: Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th ca hàm s
( )
( )
= =
12
,yfxyfx
liên tc và hai
đường thng
= =,x ax b
được tính theo công thc
A.
(
) ( )

=

12
b
a
S fx fxdx
. B.
( ) ( )
=
12
b
a
S f x f x dx
.
C.
( )
( )
=
12
b
a
S f x f x dx
. D.
( )
( )
=
∫∫
12
bb
aa
S f x dx f x dx
.
Câu 6: Din tích hình phng gii hn bi
= = =−=
3
, 0, 1, 2y xy x x
bng
A.
17
4
. B.
4
. C.
15
4
. D.
14
4
.
Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th m s
=
3
yx
= 0y
=⇔=
3
00xx
Ta có

∈−

3
0, 1; 0xx

∀∈

3
0, 0;2xx
. Do đó
−−
= = + =−+=
∫∫
2 0 2 02
3 3 3 33
1 1 0 10
17
4
S x dx x dx x dx x dx x dx
.
Câu 7: Mt vt th
(
)
T
được gii hn bi hai mt phẳng vuông góc với trc hoành ti hai điểm hoành
độ
= ,xa
=
xb
( )
ab
.
( )
Sx
là din tích thiết din ca
(
)
T
vuông góc với trc
Ox
ti


;x ab
(vi
( )
Sx
là hàm s không âm, lien tục trên đoạn


;ab
). Th tích
V
ca vt th
( )
T
được tính
theo công thc
A.
(
)
π
=
d
b
a
V Sx x
. B.
( )
π
=
d
2
b
a
V Sx x
. C.
( )
=
d
b
a
V Sx x
. D.
( )
π
=
d
2
b
a
V Sxx
.
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. S phc
= +
z a bi
được biu din bằng điểm
( )
;M ab
trong mt phng phc
Oxy
.
B. S phc
= +z a bi
có môđun là
+
22
.ab
C. S phc
=
=+=
=
0
0.
0
a
z a bi
b
D. S phc
= +z a bi
có số phức đối
= .z a bi
Câu 9: Cho s phc
= +z a bi
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
+=
2.z z bi
B.
−=
2.zz a
C.
=
22
..
zz a b
D.
=
2
2
.zz
Lời giải
Ta có
( )
( )
=+⇔ =+ = + =+ =
2
22
2 22 2 22 22
22z a bi z a b ab i z a b ab a b z
.
Câu 10: Cho hai s phc
=−+
1
12zi
,
=−−
2
12zi
. Giá tr ca biu thc
+
22
12
zz
bng
A.
10
. B.
10
. C.
6
. D.
4
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( )

+ = −+ + −+ =


22
22 2 2 2
2
12
1 2 1 2 10zz
.
Câu 11: Nếu
2
s thc
x
,
y
tha
( ) ( )
++ =+3 2 1 4 1 24x iy i i
thì
+xy
bng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
( ) ( )
( )
(
)
++ =+
+=
++ =+
−=
3 2 1 4 1 24
31
3 2 4 1 24
2 4 24
x iy i i
xy
x y x yi i
xy
=
=
2
5
x
y
. Vy
+=3xy
.
Câu 12: Phn thc ca s phc
( ) ( ) ( )
+ = ++ +
2
1 2 8 12i iz i iz
A.
6.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
+ = ++ + = ++ +
2
1 2 8 12 22 8 12i iz i iz i iz i iz
( )
(
) ( )
+
+ + = +⇔ + = +⇔ = =
+
8
24 12 8 12 8 23
12
i
iz iz i iz i z i
i
Câu 13: Trong mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
=−+15
zi
A.
( )
1; 5M
. B.
(
)
−−1; 5N
. C.
( )
1;5P
. D.
( )
1; 5Q
.
Lời giải
Gi
( )
;
Mxy
là điểm biu din s phc
=−+15zi
.
Khi đó
( )
1;5
M
.
Câu 14: Tp hợp các điểm nm trong mt phng phc biu din các s phc
z
tho n
++ =34zz
là
hai đường thng
A.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
B.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
C.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
D.
=
1
2
x
=
7
.
2
x
Lời giải
( )
( )
+ + +=34x yi x yi
=
+=
=
1
2
2 34
7
2
x
x
x
.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
= +

23OM i k
. Tọa độ điểm
M
A.
( )
2;3;0
. B.
( )
2;0;3
. C.
( )
0;2;3
. D.
( )
2;3
.
Lời giải
Ta có:
( )
=++

;;OM xi yj zk Mxyz
. Vậy
( )
=+⇒

2 3 2;0;3OM i k M
.
Câu 16: Cho mt phng
( )
+=:3 2 2 0Pxz
. Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
?
A.
( )
=
3; 2; 0n
. B.
(
)
=
3;0 ; 2n
. C.
( )
=
3;0 ; 2n
. D.
( )
=
3; 2;0n
.
Lời giải
Vecto pháp tuyến
( )
=
3;0 ; 2n
Câu 17: m
m
để điểm
( )
; 1; 6Mm
thuc mt phng
( )
+−=: 2 5 0.Px yz
A.
= 1m
. B.
= 1m
. C.
= 3m
. D.
=
2m
.
Lời giải
Đim
(
) ( )
+−= =;1; 5 2.1 6 5 0 1Mm P m m
.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho
( ) ( ) ( )
−−1;4; 1 , 2;4; 3 , 2;2; 1A BC
. Phương trình tham
số của đường thẳng đi qua điểm
A
và song song với
BC
A.
=
= +
=−+
1
4.
12
x
yt
zt
B.
=
= +
= +
1
4.
12
x
yt
zt
C.
=
= +
=−−
1
4.
12
x
yt
zt
D.
=
=
=−+
1
4.
12
x
yt
zt
Lời giải
( ) ( )
= = −− =

0; 2; 4 2 0;1;2
u BC
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình đường thẳng
đi qua điểm
( )
2; 1; 5 ,M
đồng thời vuông góc với hai vectơ
=
1; 0; 1
a
( )
=
4; 1; 1b
A.
+−
= =
5
11
.
21 5
y
xz
B.
+
+−
= =
1
25
.
15 1
y
xz
C.
+
+−
= =
−−
1
25
.
1 51
y
xz
D.
−+
= =
1
25
.
15 1
y
xz
Lời giải
Phương trình đường thng
đi qua điểm
( )
2; 1; 5M
và có vectơ chỉ phương
( )

=

; 1; 5; 1
ab
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
α
+ −=: 2 2 30xyz
.Phương trình tham
số của đường thẳng
d
đi qua
( )
2; 1; 5A
và vuông góc với
(
)
α
A.
=−−
=−+
=
2
1 2.
52
xt
yt
zt
B.
= +
=
=−+
2
12 .
52
xt
yt
zt
C.
=−+
=−−
= +
2
1 2.
52
xt
yt
zt
D.
= +
=−+
=
12
2.
25
xt
yt
zt
Câu 21: Nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
( )
=
3
1
x
fx e
tha mãn
( )
=
1
0
F
A.
( )
= +−
32
13
3
32
x xx
Fx e e e x
. B.
( )
= + −−
32
13
32
32
x xx
Fx e e e x
.
C.
( )
=−+
32
363
x xx
Fx e e e
. D.
( )
= +−
32
3 6 32
x xx
Fx e e e
.
Lời giải
(
)
( )
=
d
3
1
x
Fx e x
( ) ( )

= +−


d
32
3 31
x xx
e eex
( )
= +−
d
32
3 31
x xx
eee x
= + −+
32
13
3
32
x xx
e e e xC
( )
=
1
0
6
F
+ −+
3.0 2.0 1.0
13
. . 3. 0
32
e ee C
= ++
1 13
3
6 32
C
=−⇔=
1
2
6
C
.
Nên
( )
= + −−
32
13
32
32
x xx
Fx e e e x
.
Câu 22: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
( )

+=

d
2
0
3
3 17fx x x
. Tính
( )
d
0
3
fx x
.
A.
5
B.
7
. C.
9
. D.
10
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
( ) ( ) ( )
+=⇔+=⇔+==
∫∫
dddd d
22
3 33
0 00 0 0
33
3 17 3 17 27 17 10fx x x fx x x x fx x fx x
.
Câu 23: Biết hàm s
(
)
=y fx
có
(
)
= +−
2
6 42 1fx x x m
,
( )
=12f
đồ th ca hàm s
( )
=y fx
ct
trc tung ti đim có tung độ bng
3
. Hàm s
( )
fx
A.
+ +−
32
22 3x xx
. B.
+ −−
32
2 2 33xxx
. C.
+−
32
22 3x xx
. D.
+
12 4x
.
Lời giải
Ta có:
( )
(
)
( )
(
)
= = +− = + + +
∫∫
dd
2 32
6 42 1 2 2 2 1
fx f x x x x m x x x m x C
.
Theo đềi, ta có:
( )
( )
=
=
+ −+ =

⇔⇔

=
=
=
32
12
1
2.1 2.1 2 1 2
3
3
03
f
m
mC
C
C
f
.
Vy
(
)
= + +−
32
22 3
fx x x x
.
Câu 24: Cho
(
)
=
d
3
0
2fx x
( )
=
d
3
0
5.gx x
Khi đó tích phân
( ) ( )


d
3
0
2
f x gx x
bng.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Lời giải
Ta có :
( ) ( ) ( ) ( )

= = −=

∫∫
d dd
3 33
0 00
2 2 2.2 5 1f x gx x f x x gx x
.
Câu 25: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi các đưng
=
x
ye
,
= 0y
,
= 0x
=xk
(
)
> 0k
. Gi
k
V
là th
tích khi tròn xoay khi quay hình
( )
H
quanh trc
Ox
. Biết rng
= 4
k
V
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
<<
3
1.
2
k
B.
<<
3
2.
2
k
C.
<<
1
1.
2
k
D.
<<
1
0.
2
k
Lời giải
Th tích
(
)
ππ
= =
∫∫
2
2
00
kk
xx
k
V e dx e dx
( )
ππ
= =
22
0
1.
22
k
xk
ee
Do
= 4
k
V
nên
( )
π
−=
2
14
2
k
e
ππ
ππ

++
= → =


2
8 18 1
ln ;1
22
k
ek
.
Câu 26: Cho
( )
H
là hình phng gii hn bi parabol
=
2
2yx
, cung tròn có phương trình
=
2
8yx
(vi
≤≤0 22x
) và trc hoành (phần tô đậm trong hình v).
Din tích ca
( )
H
bng
A.
π
+23
.
3
B.
π
+32
.
3
C.
( )
4
42 8 1
.
3
D.
π
53 2
.
3
Lời giải
Tọa độ giao điểm ca parapol và cung tròn là nghim ca h
≤≤
⇔=
=
2
0 22
2
28
x
x
xx
.
Din tích hình phng
()H
= + = += +
∫∫
d dd
2 22 2
2
02 0
8
28 2
3
S xx x x xx I I
Đặt
= 2 2 sinxu
vi
π



0;
2
u
. Suy ra
=dd2 2 cosx uu
. Đổi cn
π
π
=→=
= →=
2
4
22
2
xu
xu
Khi đó
π
π
=−⋅
d
2
2
4
8 8sin 2 2 cosI u uu
π
π
=
d
2
2
4
8 cos uu
π
π
= +
d
2
4
4 (1 cos 2 )uu
π
π
= +
2
4
(4 2 sin 2 )xu
π
= 2
.
Vy
π
π
+
=+−=
8 32
2
33
S
.
Câu 27: m s phc
z
biết
=++
+
1
42 .
2
i
zi
i
A.
+
21 7
55
i
. B.
21 7
55
i
. C.
−+
21 7
55
i
. D.
−−
21 7
55
i
.
Câu 28: m
z
biết
( )( )
=+−
2
12 1 .z ii
A.
25
. B.
2 3.
C.
5 2.
D.
20
.
Câu 29: Cho s phc tha mãn
( )
+− =12 24z iz i
Tìm môđun của
=
2
.wz z
A.
10.
B.
10
. C.
52
. D.
2 5.
Lời giải
( )( )
++ =++−− = =12 24 2 2 24 2 2 2 24a bi i a bi i a bi a bi ai b i a b ai i

−= =
= +⇒ =+ =

−= =

2
222 2
. 2 1 3 10
24 1
ab a
z izz i w
ab
Câu 30: Cho
= +1 2,zi
giá tr ca
= ++
22
.A zz z z
A.
1.
B.
1.
C.
.i
D.
i
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
=+ = = + =−+ = =−−
2
22
2
1 2 1 2; 1 2 3 4; 1 2 3 4z i z iz i iz i i
.
Vy
( )( ) ( ) ( )
= + + = + +−+ +− = =
22
. 12123434561A zz z z i i i i
.
Câu 31: Gi
12
,zz
là hai căn bậc hai ca s phc
. Khi đó
12
.zz
bng
A.
−−3 4.i
B.
3 4.
i
C.
−+3 4.i
D.
+3 4.i
Lời giải
Gi
( )
=+∈ ,w x yi x y
là căn bậc hai ca
.
z
Ta có
( )
=
=
=
−=

= + =−+

=
=
=
=
2
22
2
2
1
1
2
3
34
2
24
1
2
x
x
y
xy
w z x yi i
xy
x
y
x
y
. Nên
= + =−−
12
1 2; 1 2z iz i
.
Câu 32: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương
trình
( )
+ + + + + +=
2 22 2
2 2 3 2 3 30
xyz mx m yzm
là phương trình mặt cu:
A.
−< <17m
. B.
−< <71m
. C.
<−
>
1
7
m
m
. D.
<−
>
7
1
m
m
.
Lời giải
Phương trình
( )
+ + + + + +=
2 22 2
2 2 3 2 3 30xyz mx m yzm
có dạng
+ + +=
2 22
222 0xyz axbyczd
vi
( )
= =−− = = +
2
, 3 , 1, 3 3a mb m c d m
.
Phương trình đã cho là phương trình mặt cu khi và ch khi
+ + −>
222
0abcd
( )
+ + −>⇔ +>
2
2 22
3 13 30 6 7 0
mm m m m
⇔− < <71m
.
Câu 33: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt phng
( )
++− =: 27 0P ax by cz
qua hai điểm
( )
3; 2;1A
,
và vuông góc với mt phng
( )
+++=:3 4 0Q xyz
. Tính tng
=++Sabc
.
A.
=
12S
. B.
= 2S
. C.
= 4S
. D.
= 2
S
.
Lời giải
Ta có:
( )
=

6; 3;1AB
,
(
)
=

3;1;1
Q
n
.
Do mt phng
( )
P
qua
A
,
B
và vuông góc với mt phng
( )
Q
nên

=

  
,
PQ
n AB n
( )
= 2;9; 15
.
Suy ra phương trình mặt phng
( )
+ −=⇔ + =
: 2 9 15 9 0 6 27 45 27 0Pxy z x y z
.
Vy
=++Sabc
=+−6 27 45
= 12
.
Câu 34: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
(
)
P
:
+ + −=2 2 10
xy zm
và mt cu
( )
+ + + +=
2 22
: 4 2 6 50Sxyz xyz
. Để mt phng
( )
P
tiếp xúc với mt cu
( )
S
thì tng các
giá tr ca tham s
m
là:
A.
8
. B.
9
. C.
8
. D.
4
.
Lời giải
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
2; 1; 3I
và bán kính
( )
= +− + =
2
22
2 1 3 53R
.
Để mt phng
( )
P
tiếp xúc với mt cu
( )
S
thì
( )
( )
( )
+− +
=⇔=
2.2 1 2.3 1
,5
3
m
dI P R

−= =
−=

−= =

4 15 19
4 15
4 15 11
mm
m
mm
. Vy tng các giá tr ca
m
là:
( )
+− =19 11 8
.
Câu 35: Cho mt phng
( )
α
+ ++=: 3 10x yz
đường thng
= +
=
=
1
:2
2 3.
xt
dy t
zt
Ta đ giao điểm
A
ca
d
( )
α
A.
( )
3;0; 4 .A
B.
( )
3; 4; 0 .A
C.
( )
3;0; 4 .A
D.
( )
3;0; 4 .
A
Lời giải
Gi
(
)
+−∈1 ;2 ;2 3A t t td
.
( )
α
A
nên
( ) ( ) ( ) (
)
+ + + + = ⇔− = = 1 3 2 2 3 1 0 5. 10 2 3; 0; 4t t t t tA
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
=
1
2
0
1I x x dx
.
Lời giải. Đặt
= ⇔= =
22 2
1 1 2 2.t x t x dt xdx
Đổi cn
= →= =→= 0 1; 1 0.x tx t
Nên
=−= =
1
3
0
2
1
0
1
.
33
t
I t dt
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho tam giác
ABC
( ) (
) ( )
−− 2;1; 2 , 4; 1;1 , 0; 3;1A BC
.
Phương trình
d
đi qua trọng tâm của tam giác
ABC
và vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
Lời giải. Ta có
( )
2; 1; 0G
,
( ) ( )
= =−−
 
2; 2;3 , 2; 4; 3 .AB AC
(
) ( )
( )

= = = −−



 

, 6;12;12 61;2;2
d
d
d
a AB
d AB
d ABC a AB AC
d AC
a AC
.
Vậy phương trình đường thng cn tìm là
= +
=−−
=
2
1 2.
2
xt
yt
zt
Câu 38: m tt c các s phc
z
tha mãn
=
2z
2
z
là s thun o.
Lời giải. Ta có
= ⇔+=
22
22z xy
( )
=−+
2 22
2z x y xyi
là s thun o khi và ch khi
−=
22
0xy
+= =±
⇒⇔

= ±
−=
22
22
21
1
0
xy x
y
xy
= + = =−+ =−−
123 4
1, 1, 1, 1.z iz iz iz i
Câu 39: Một khuôn viên có dạng là nửa hình tròn đường kính bng
45m
. Trên đó, ngưi ta thiết kế mt
phần để trồng hoa dạng ca một cánh hoa hình parabol đỉnh trùng vi tâm ca na hình
tròn, hai đầu mút của cánh hoa nm trên nửa đường tròn (phn gch chéo) và cách nhau mt
khong bng
4.m
Phn còn li ca khuôn viên (phn không gạch chéo) dành để trng c. Biết
các kích thước cho như hình vẽ kinh phí để trng c
100.000
đồng/
2
m
. S tin cần để
trng c là bao nhiêu (s tiền được làm tròn đến hàng nghìn)?
Lời giải
Đưng tròn
+ = ⇒=
22 2
20 20
xy y x
Đặt h trục như hình vẽ
(
)
P
có dạng
=
2
y ax
qua
( )
2;4B
(
)
⇒= =
2
1:
a Pyx
.
( )
(
)
π
= −− =
2
2
22 2
2
1
2 4 20 19,4763
2
tc
S x x dx m
.
Vy
1.948.000T
đồng.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ S: 12
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho
,
f x gx
là các hàm số xác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh
đề nào sai?
A.
( ) (
)
22f x dx f x dx=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
C.
( ) (
) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
. D.
(
) (
) (
)
( )
.
f x g x dx f x dx g x dx
=
∫∫
.
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số
2
x
y =
A.
2
2d
1
x
x
xC
x
= +
+
. B.
2d 2
xx
xC= +
. C.
2 d 2 .ln 2
xx
xC= +
. D.
2
2d
ln 2
x
x
xC= +
.
Câu 3: Cho
( )
4
2
d 10fx x=
( )
2
4
d5gx x=
. Tính
( ) ( )
4
2
3 5df x gx x


.
A.
5I =
. B.
10I =
. C.
5I =
. D.
15I =
.
Câu 4: Cho hai hàm số
,f x gx
liên tục trên đoạn
[;]ab
số thực
k
tùy ý. Trong các khẳng
định sau, khẳng định nào sai?
A.
( ) ()
bb
aa
f kx dx k f x dx=
∫∫
. B.
() ()
bb
aa
kf x dx k f x dx=
∫∫
.
C.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. D.
[ ]
() () () ()
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
.
Câu 5: Cho hai hàm số
( )
y fx=
(
)
y gx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Diện tích của hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị các hàm số
( )
y fx=
( )
y gx=
hai đường thẳng
xa=
,
xb=
( )
ab<
được tính theo công thức
A.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x=
. B.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x
π
=
.
C.
() ()d
b
a
S f x gx x
=
. D.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x=
.
Câu 6: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
2yx x= +
,
0, 2, 1
yx x= =−=
được
tính bởi biểu thức nào dưới đây?
A.
( )
1
3
2
2dS x xx
= +
. B.
( )
1
3
2
2dS x xx
= −−
.
C.
( )
1
3
2
2dS x xx= +
. D.
(
)
2
3
1
2dS x xx
= −−
.
Câu 7: Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi các đưng
sin , 0, , 0
2
y xx x y
π
= = = =
quanh trục
Ox
đưc tính bi biu thức nào sau đây?
A.
2
0
sin d
xx
π
. B.
2
2
0
( sin ) dxx
π
π
. C.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
. D.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
+
.
Câu 8: S phc
34
zi=
có môđun bng
A.
25.
B.
5.
C.
5.
D.
7.
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
tọa độ điểm
M
biểu diễn số phức
32zi=
A.
( 3; 2)M −−
. B.
(3; 2 )Mi
. C.
(2;3)M
. D.
(3; 2)M
.
Câu 10: Cho số phức
35
zi= +
. Phần thực, phần ảo của số phức
z
lần lượt là
A.
3; 5−−
. B.
3; 5i
. C.
3; 5
. D.
3; 5
.
Câu 11: Cho hai số phức
1
56zi=
2
23
zi= +
. Số phức
12
34zz
bằng
A.
26 15i
. B.
7 30i
. C.
23 6i
. D.
14 33
i
−+
.
Câu 12: Cho hai số phức
1
1zi= +
2
12zi= +
. Phần ảo của số phức
12
.w zz=
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13: Cho số phức
z x yi= +
thỏa
( )
13iz i+=+
. Tổng
xy+
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
32
. D.
1
.
Câu 14: Trong tp các s phc
12
,zz
ln t 2 nghim ca phương trình
2
4 50
zz+ +=
. Tính
22
12
Pz z= +
A. P = 50. B.
25P =
. C. P = 10. D. P = 6.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
(2; 0; 1)A
( 1; 3;1)B
. Tọa độ ca
véctơ
AB

A.
(3; 3; 2)
−−
. B.
(1;3;0)
. C.
(3;1;2)−−
. D.
( 3; 3; 2)
.
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng phương trình
2 3 4 70xyz+ +=
. Tìm tọa độ một véc tơ pháp tuyến của
( )
P
.
A.
( 2; 3; 4)n =−−
. B.
(2;3;4)n =−−
. C.
(2; 3; 4)n =
. D.
(2;3;4)n = −−
.
Câu 17: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 4 10xyz
α
+ +=
. Điểm nào
dưới đây thuộc
( )
α
?
A.
(
)
3; 0; 1M
. B.
( )
0; 3;1Q
. C.
( )
3; 0;1P
. D.
( )
3;1; 0N
.
Câu 18: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
21 2
x yz
d
−− +
= =
. Một vec
chỉ phương của đường thẳng
d
A.
( )
1
2;1; 2u
=
. B.
( )
2
1;0; 1u
=
. C.
( )
3
2; 1; 2u
= −−
. D.
( )
1
1; 1; 1u
= −−
.
Câu 19: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng
12
:
212
xy z
d
−−
= =
. Điểm nào
i đây thuc đưng thng
d
?
A.
( )
1; 2; 0M −−
. B.
( )
1;1; 2M
. C.
( )
2;1; 2M
. D.
( )
3; 3; 2M
.
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham
số của đường thẳng
d
qua điểm
( )
2; 3;1M
và có vectơ chỉ phương
( )
1; 2; 2a =
?
A.
2
32
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
. B.
12
23
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. C.
2
32
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. D.
12
23
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
.
Câu 21: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
sin 2018
fx x
=
.
A.
cos2018
2018
x
C+
B.
cos2018
2019
x
C−+
C.
cos2018
2018
x
C−+
D.
2018cos 2018xC
+
Câu 22: Gi s
2
1
d
ln
3
xa
xb
=
+
với
a
,
b
là các s tự nhiên và phân s
a
b
tối gin. Khng đnh nào
sau đây là sai?
A.
22
41ab+=
. B.
3 12
ab−<
. C.
2 13ab+=
. D.
2ab−>
.
Câu 23: Cho hàm s
(
)
fx
thỏa
( )
( )
2
1
3 2 d1f x gx x

+=

(
)
( )
2
1
2 d3f x gx x

−=

. Tính tích
phân
( )
2
1
d.I fx x=
A.
1.I =
B.
2.I =
C.
5
.
7
I =
D.
1
.
2
I =
Câu 24: Cho
( )
1
0
d3fx x=
( )
3
1
d2fx x=
. Tính
( )
3
0
dfx x
A. 5. B.
1
. C. 1. D.
5
.
Câu 25: Diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )
y fx=
, trục hoành và hai
đường thẳng
xa=
,
xb=
( )
ab<
(phần tô đậm trong hình vẽ) tính theo công thức nào
dưới đây ?
A.
( ) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x=−+
∫∫
. B.
( )
d
b
a
S fx x
=
.
C.
( ) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
. D.
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 26: Cho
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường
2 ;y 4yx x= =
trục hoành. Tính
thể tích
V
của khối tạo thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục
.
Ox
A.
17
.
3
V
π
=
B.
4
.
3
V
π
=
C.
3
.
4
V
π
=
D.
20
.
3
V
π
=
Câu 27: Cho hai số phức
( ) ( )
23 31z x yi
= ++
( )
'3 1z xy i=++
. Khi
'zz=
, chọn khẳng định
đúng trong các khẳng định sau
A.
5
;0
3
xy=−=
. B.
54
;
33
xy
=−=
. C.
3; 1xy= =
. D.
1; 3
xy= =
.
Câu 28: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
23 1iz z+=
. Môđun của
z
bằng
A.
1
10
. B.
10
. C.
1
. D.
10
10
.
Câu 29: hiệu
, ab
lần lượt phần thực phần ảo của số phức
12
2
z zz
=
với
1
34
zi
=
2
zi=
. Tính tổng
2.
S ab=−+
A.
1.S =
B.
4.S =
C.
0.S =
D.
16.
S =
Câu 30: Tìm phần ảo
b
của số phức
1
32
z
i
=
+
.
A.
2
.
13
b =
B.
2
.
13
b =
C.
2
.
13
bi=
D.
3
.
13
b =
Câu 31: Kí hiệu
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
−+=
2
60zz
. Tính
= +
12
11
P
zz
.
A.
1
12
B.
1
6
C.
1
6
D.
6
Câu 32: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu phương trình
2 22
2 4 6 1 0.
xyz x yz+ + + + −=
Xác định tâm và bán kính của mặt cu.
A.
( )
1;2;3, 15IR−− =
. B.
( )
1; 2; 3 , 15IR=
.
C.
(
)
1; 2; 3 , 15
IR−=
. D.
( )
1;2;3, 4IR−− =
.
Câu 33: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 2A
song song
với mặt phẳng
( )
:2 3 2 0P xy z−+ +=
có phương trình là
A.
2 3 90xy z++ −=
B.
2 3 11 0xy z−+ + =
C.
2 3 11 0xy z−− + =
D.
2 3 11 0xy z−+ =
Câu 34: Trong không gian
,Oxyz
Cho hai điểm
( )
5; 4; 2A
( )
1;2;4 .B
Mặt phẳng đi qua
A
vuông góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 3 80
x yz −+=
B.
3 3 13 0xy z−+ =
C.
2 3 20 0x yz −− =
D.
3 3 25 0xy z−+ =
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 3; 2A −−
mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z −=
,
Đường thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc với mặt phẳng
( )
P
có phương trình là
A.
132
12 3
xyz−−+
= =
. B.
132
1 23
xyz−−+
= =
−−
.
C.
123
1 23
xy z
+−+
= =
−−
. D.
132
1 23
xyz++
= =
−−
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm số thực
a
thỏa mãn
1 42
1
a
x
e dx e e
+
=
.
Câu 37: Viết phương trình đường thẳng
đi qua gốc tọa độ
,
O
vuông góc với đường thẳng
12
:
2 11
x yz
d


và song song với mặt phẳng
( ) : 2 5 0.Px y z 
Câu 38: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
( ) ( )
4 25
z z i i iz
−− + =
?
Câu 39: Một chiếc cổng hình dạng một Parabol khoảng cách giữa hai chân cổng
8 m.AB =
Người ra treo một tâm phông hình ch nhật hai đỉnh
,MN
nằm trên
Parabol hai đỉnh
,PQ
nằm trên mặt đất (như hình vẽ). phần phía ngoài phông
(phần không tô đen) người ta mua hoa để trang trí với chi phí cho
2
1m
cần số tiền mua
hoa
200.000
đồng, biết
4m, 6m.MN MQ= =
Hỏi số tiền dùng để mua hoa trang trí
chiếc cổng bằng bao nhiêu?
---------- HT ----------
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho
,f x gx
là các hàm số xác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh
đề nào sai?
A.
( ) ( )
22f x dx f x dx=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
C.
( ) ( ) (
)
( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
. D.
( )
(
) (
) (
)
.
f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
Li giải
Chn D
Các tính cht của nguyên hàm là:
- Tính chất 2:
kf x dx k f x dx

- Tính chất 3:
f x g x dx f x dx g x dx




Câu 2: Nguyên hàm của hàm số
2
x
y =
A.
2
2d
1
x
x
xC
x
= +
+
. B.
2d 2
xx
xC= +
. C.
2 d 2 .ln 2
xx
xC= +
. D.
2
2d
ln 2
x
x
xC= +
.
Li giải
Chn D
Áp dng công thc
( )
d ; 0 1.
ln
x
x
a
ax C a
a
= + <≠
Ta được:
2
2d
ln 2
x
x
xC= +
.
Câu 3: Cho
( )
4
2
d 10fx x=
( )
2
4
d5gx x=
. Tính
( ) ( )
4
2
3 5df x gx x


.
A.
5I =
. B.
10I =
. C.
5I =
. D.
15I =
.
Li giải
Chn A
Ta có
( )
2
4
d5gx x=
( )
4
2
d5gx x⇒=
.
Khi đó
( ) ( )
4
2
3 5df x gx x


( ) ( )
44
22
3 d5 dfxx gxx=−=
∫∫
3.10 5.5
−=
5
.
Câu 4: Cho hai hàm số
,f x gx
liên tục trên đoạn
[;]ab
số thực
k
tùy ý. Trong các khẳng
định sau, khẳng định nào sai?
A.
( ) ()
bb
aa
f kx dx k f x dx=
∫∫
. B.
() ()
bb
aa
kf x dx k f x dx=
∫∫
.
C.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. D.
[ ]
() () () ()
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
.
Li giải
Chn A
Khng định sai là
( ) ()
bb
aa
f kx dx k f x dx
=
∫∫
.
Câu 5: Cho hai hàm số
( )
y fx=
( )
y gx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Diện tích của hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị các hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
hai đường thẳng
xa=
,
xb=
(
)
ab<
được tính theo công thức
A.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x=
. B.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x
π
=
.
C.
() ()d
b
a
S f x gx x=
. D.
( )
() ()d
b
a
S f x gx x=
.
Li giải
Chn C
Công thc tính din tích hình phng gii hn bi:
()
()
y fx
y gx
xa
yb
=
=
=
=
() ()
b
a
S f x g x dx=
.
Câu 6: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
2yx x= +
,
0, 2, 1
yx x
= =−=
được
tính bởi biểu thức nào dưới đây?
A.
( )
1
3
2
2dS x xx
= +
. B.
( )
1
3
2
2dS x xx
= −−
.
C.
( )
1
3
2
2dS x xx= +
. D.
( )
2
3
1
2d
S x xx
= −−
.
Li giải
Chọn B
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
3
2yx x= +
,
0, 2, 1yx x= =−=
là:
( )
11
33
22
22S x x dx x x dx
−−
−−
= + = −−
∫∫
(vì
( )
3
2 0, 2; 1
xx x+ < ∈−
).
Câu 7: Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi các đưng
sin , 0, , 0
2
y xx x y
π
= = = =
quanh trục
Ox
đưc tính bi biu thức nào sau đây?
A.
2
0
sin d
xx
π
. B.
2
2
0
( sin ) dxx
π
π
. C.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
. D.
2
0
1 cos 2
d
2
x
x
π
π
+
.
Lời giải
Chọn C
Th tích của vật th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi các đưng
sin , 0, , 0
2
y xx x y
π
= = = =
quanh trục
Ox
là:
22
2
00
1 cos 2
(sin ) d d .
2
x
V xx x
ππ
ππ
= =
∫∫
Câu 8: S phc
34zi=
có môđun bng
A.
25.
B.
5.
C.
5.
D.
7.
Li giải
Chn B
(
)
2
2
3 45z = +− =
.
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ
,O xy
tọa độ điểm
M
biểu diễn số phức
32zi=
A.
( 3; 2)M −−
. B.
(3; 2 )Mi
. C.
(2;3)M
. D.
(3; 2)M
.
Lời giải
Chn D
Trong mt phng tọa độ
,O xy
tọa độ đim
M
biu din s phc
32zi=
(3; 2)M
.
Câu 10: Cho số phức
35zi= +
. Phần thực, phần ảo của số phức
z
lần lượt là
A.
3; 5−−
. B.
3; 5
i
. C.
3; 5
. D.
3; 5
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
35zi=
nên phn thc, phn o của số phc
z
ln lưt là :
3; 5
.
Câu 11: Cho hai số phức
1
56zi=
2
23zi= +
. Số phức
12
34zz
bằng
A.
26 15i
. B.
7 30i
. C.
23 6i
. D.
14 33
i−+
.
Li giải
Chn B
Ta có
( ) ( )
12
3 4 356 423 730zz i i i = −− +=
.
Câu 12: Cho hai số phức
1
1zi= +
2
12zi= +
. Phần ảo của số phức
12
.w zz=
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li giải
Chn C
Ta có
( )( )
12
. 1 12 13w zz i i i= = + + =−+
.
Vy phn o của
w
3
.
Câu 13: Cho số phức
z x yi
= +
thỏa
( )
13iz i+=+
. Tổng
xy+
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
32
. D.
1
.
Li giải
Chọn D
Ta có:
( )
3
13 2
1
i
iz i z i
i
+
+ = +⇔ = =
+
. Suy ra:
2, 1
xy
= =
.
Vậy
1xy
+=
.
Câu 14: Trong tp các s phc
12
,
zz
ln t 2 nghim ca phương trình
2
4 50
zz
+ +=
. Tính
22
12
Pz z= +
A. P = 50. B.
25
P =
. C. P = 10. D. P = 6.
Li giải
Chn C
Ta có:
22
1
2
12 1 2
2
2
4 5 0 5 10
2
zi
z z z z Pz z
zi
=−+
+ += = = = + =
=−−
.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
(2; 0; 1)A
( 1; 3;1)B
. Tọa độ của
véctơ
AB

A.
(3; 3; 2)−−
. B.
(1;3;0)
. C.
(3;1;2)−−
. D.
( 3; 3; 2)
.
Li giải
Chn D
Ta có
( 3; 3; 2)AB
=

.
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng phương trình
2 3 4 70xyz+ +=
. Tìm tọa độ véc tơ pháp tuyến của
( )
P
.
A.
( 2; 3; 4)n =−−
. B.
(2;3;4)
n =−−
. C.
(2; 3; 4)n =
. D.
(2;3;4)n = −−
.
Li giải
Chọn C
Mt phng
( )
P
:
2 3 4 70xyz+ +=
s có mt vec tơ pháp tuyến
( )
2; 3; 4n
.
Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 4 10xyz
α
+ +=
. Điểm
nào dưới đây thuộc
( )
α
?
A.
( )
3; 0; 1M
. B.
( )
0; 3;1Q
. C.
( )
3; 0;1P
. D.
( )
3;1; 0N
.
Li giải
Chn C
Ta có :
3 2.0 4.1 1 0+ +=
(đúng)
( ) ( )
3; 0;1P
α
⇒∈
.
Câu 18: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
21 2
x yz
d
−− +
= =
. Một
vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
là?
A.
( )
1
2;1; 2u
=
. B.
( )
2
1;0; 1u
=
. C.
( )
3
2; 1; 2u
= −−
. D.
( )
1
1; 1; 1u
= −−
.
Li giải
Chn C
Ta có:
( )
11
: 2;1;2
2 12
d
x yz
du
−+
= = = −−
−−

.
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
12
:
212
xy z
d
−−
= =
. Điểm
nào dưi đây thuộc đường thng
d
?
A.
( )
1; 2; 0M −−
. B.
( )
1;1; 2M
. C.
( )
2;1; 2
M
. D.
( )
3; 3; 2
M
.
Li giải
Chn B
Thay tọa độ từng phương án vào phương trình của
d
thì ch đim
( )
1;1; 2M
tha
mãn vì
11 12 2
1
2 12
−−
= = =
.
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham
số của đường thẳng
d
qua điểm
( )
2; 3;1
M
và có vectơ chỉ phương
( )
1; 2; 2
a =
?
A.
2
32
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
. B.
12
23
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. C.
2
32
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. D.
12
23
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
.
Li giải
Chn C
Câu 21: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
sin 2018fx x=
.
A.
cos2018
2018
x
C
+
B.
cos2018
2019
x
C−+
C.
cos2018
2018
x
C−+
D.
2018cos 2018xC+
Lời giải
Chn C
Theo công thức nguyên hàm mở rộng ta có:
co
si
s2
n 201
018
8d
2018
x
xx C=−+
.
Câu 22: Gi s
2
1
d
ln
3
xa
xb
=
+
với
a
,
b
là các s tự nhiên và phân s
a
b
tối gin. Khng đnh nào
sau đây là sai?
A.
22
41ab+=
. B.
3 12
ab
−<
. C.
2 13ab+=
. D.
2ab−>
.
Li giải
Chn D
Ta có:
2
1
2
d5
ln 3 ln
1
34
x
x
x
= +=
+
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
fx
thỏa
( ) ( )
2
1
3 2 d1f x gx x

+=

( ) ( )
2
1
2 d3f x gx x

−=

. Tính tích
phân
( )
2
1
d.I fx x=
A.
1.I =
B.
2.
I =
C.
5
.
7
I =
D.
1
.
2
I =
Li giải
Chn C
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 11
3 2 d1 3 d2 d1.f x gx x f x x gx x+ = → + =


∫∫
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 11
2 d3 2 d d3.f x gx x f x x gx x = → =


∫∫
Đặt
( )
2
1
dfx x u=
( )
2
1
dgx x v=
, ta có hệ phương trình
5
321
7
.
2 3 11
7
u
uv
uv
v
=
+=

−=
=
Vy
( )
2
1
5
d
7
I fx x u= = =
.
Câu 24: Cho
(
)
1
0
d3fx x
=
( )
3
1
d2fx x=
. Tính
(
)
3
0
dfx x
A. 5. B.
1
. C. 1. D.
5
.
Li giải
Chn C
Áp dng công thc
(
) ( ) ( ) ( )
d d d,
b cb
a ac
fx x fx x fx x a c b= + <<
∫∫
ta có
(
) (
) ( )
3 13
0 01
d d d 321fx x fx x fx x
= + =−=
∫∫
Câu 25: Diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )
y fx=
, trục hoành và hai
đường thẳng
xa=
,
xb=
(
)
ab<
(phần tô đậm trong hình vẽ) tính theo công thức nào
dưới đây ?
A.
( ) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x=−+
∫∫
. B.
(
)
d
b
a
S fx x
=
.
C.
( ) ( )
dd
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
. D.
( )
d
b
a
S fx x=
.
Li giải
Chn A
Ta có:
(
) (
) (
)
( )
( )
d d d dd
b c b cb
a a c ac
S fx x fx x fx x fx x fx x
= = + =−+
∫∫
.
Câu 26: Cho
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường
2 ;y 4yx x= =
trục hoành. Tính
thể tích
V
của khối tạo thành khi cho hình
( )
H
quay quanh trục
.Ox
A.
17
.
3
V
π
=
B.
4
.
3
V
π
=
C.
3
.
4
V
π
=
D.
20
.
3
V
π
=
Li giải
Chn D
Dựa vào hình vẽ ta xét các phương trình hoành đ giao đim:
2 0 0.xx=⇔=
2
4
24 2
10 16 0
x
xx x
xx
=−⇔ =
+=
4 0 4.xx−==
Dựa vào hình vẽ ta có:
24
2
12
02
20
2 (4 ) .
3
Casio
V V V xdx x dx
π
ππ
= + = + →
∫∫
Câu 27: Cho hai số phức
( ) ( )
23 31z x yi= ++
( )
'3 1z xy i=++
. Khi
'zz=
, chọn khẳng định
đúng trong các khẳng định sau
A.
5
;0
3
xy=−=
. B.
54
;
33
xy=−=
. C.
3; 1xy= =
. D.
1; 3xy= =
.
Li giải
Chn C
Ta có
( ) ( ) ( )
2 33 3
' 23 31 3 1 .
31 1 1
xxx
zz x y i x y i
yy y
+= =

= ++ = + +

−= + =

Câu 28: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
23 1iz z+=
. Môđun của
z
bằng
A.
1
10
. B.
10
. C.
1
. D.
10
10
.
Li giải
Chn D
Cách 1
Ta có
( ) ( )
1 1 3 10
23 1 13 1
1 3 10 10 10
iz z iz z i z
i
−−
+=+== =+=
+
.
Cách 2
Ta có
( ) ( )
( )
10
23 1 13 1 13 1
10
iz z iz i z z z
+=+=+ ===
.
Câu 29: hiệu
,
ab
lần lượt phần thực phần ảo của số phức
12
2z zz=
với
1
34
zi
=
2
zi=
. Tính tổng
2.S ab=−+
A.
1.S =
B.
4.S =
C.
0.S =
D.
16.S =
Li giải
Chn C
Ta
( )
( )
12
8
2 234 86 2 0.
6
a
zz i i i S a b
b
=
= = → = + =
=
Câu 30: Tìm phần ảo
b
của số phức
1
32
z
i
=
+
.
A.
2
.
13
b =
B.
2
.
13
b =
C.
2
.
13
bi=
D.
3
.
13
b =
Li giải
Chn A
Ta có
( )( )
1 32 32 3 2
3 2 3 2 3 2 13 13 13
ii
i
i ii
−−
= = =
+ +−
.
Câu 31: Kí hiệu
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
−+=
2
60zz
. Tính
= +
12
11
P
zz
.
A.
1
12
B.
1
6
C.
1
6
D.
6
Li giải
Chn B
Theo đnh lí Vi-et, ta có
+ =
=
12
12
1
6
zz
zz
nên
+
=+= =
12
1 2 12
11 1
.6
zz
P
z z zz
Câu 32: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho mt cu phương trình
2 22
2 4 6 1 0.xyz x yz+ + + + −=
Xác định tâm và bán kính của mặt cu.
A.
( )
1;2;3, 15IR−− =
. B.
( )
1; 2; 3 , 15IR=
.
C.
(
)
1; 2; 3 , 15IR−=
. D.
( )
1;2;3, 4IR−− =
.
Li giải
Chọn A
Ta có:
2 22
2 4 6 10xyz x yz+ + + + −=
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 15xy z++++=
Suy ra: Tâm
( )
1;2;3, 15IR−− =
.
Câu 33: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 2A
song
song với mặt phẳng
( )
:2 3 2 0P xy z−+ +=
có phương trình là
A.
2 3 90xy z++ −=
B.
2 3 11 0xy z−+ + =
C.
2 3 11 0xy z−− + =
D.
2 3 11 0
xy z−+ =
Li giải
Chn D
Gi
( )
Q
là mt phẳng đi qua điểm
( )
2; 1; 2A
và song song với mt phng
( )
P
.
Do
( )
( )
//QP
nên phương trình của
(
)
Q
có dng
230xy zd−+ +=
(
2d
).
Do
( )
( )
2; 1; 2AQ−∈
nên
( )
2.2 1 3.2 0d
−− + + =
11d⇔=
(nhn).
Vy
( )
: 2 3 11 0Q xy z−+ =
.
Câu 34: Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
Cho hai điểm
( )
5; 4; 2A
( )
1;2;4 .B
Mặt
phẳng đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 3 80x yz −+=
B.
3 3 13 0
xy z−+ =
C.
2 3 20 0x yz −− =
D.
3 3 25 0xy z−+ =
Li giải
Chn C
( 4; 6; 2) 2(2; 3; 1)
AB
= = −−

( )
P
đi qua
( )
5; 4; 2A
nhn
(2;3;1)n = −−
làm VTPT
( )
:P
2 3 20 0x yz
−− =
Câu 35: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 3; 2A −−
mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z −=
, Đường thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc với mặt phẳng
(
)
P
phương trình là
A.
132
12 3
xyz−−+
= =
. B.
132
1 23
xyz−−+
= =
−−
.
C.
123
1 23
xy z+−+
= =
−−
. D.
132
1 23
xyz++
= =
−−
.
Lời giải
Chọn D
Đường thẳng qua
(
)
1; 3; 2A −−
vuông góc với mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z −=
nên có
một vectơ chỉ phương
( )
1;2;3u = −−
, có phương trình:
132
1 23
xyz++
= =
−−
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm số thực
a
thỏa mãn
1 42
1
a
x
e dx e e
+
=
.
Lời giải
Ta có
1 42 1 42 12 42 14
1
1
14 3
a
a
x xa a
edxee e ee e e ee e e a a
+ ++ +
=−⇔ =−⇔ −=−⇔ =+==
.
Câu 37: Viết phương trình đường thẳng
đi qua gốc tọa độ
,O
vuông góc với đường thẳng
12
:
2 11
x yz
d


và song song với mặt phẳng
( ) : 2 5 0.Px y z 
Lời giải
Gi
đưng thng đi qua gốc tọa độ
,O
đồng thi song song vi mt phng
( ) : 2 5 0.Px y z 
và vuông góc với đưng
12
:
2 11
x yz
d


Ta có: vtcp
( )
, 1;5;3
Pd
u nu

= =

  
Phương trình đưng thng cần tìm là:
:
153
xyz

.
Câu 38: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
( ) ( )
4 25z z i i iz−− + =
?
Li giải
Ta có
( )
( )
4 25z z i i iz−− + =
( )
4 25zz z zi i i z +=−
( ) ( )
54 2zz i z z i −+ = +
.
Ly module 2 vế ta đưc
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( )
2 22 2 22
2
5 4 2 541121zz zz zz zz

= −⇔ =
++
++
.
Đặt
tz=
,
0t
.
Phương trình
( )
1
tr thành
( ) ( ) ( )
2 22
2
5 421tt t t

=
+
+
( )
22 2
10 26 17 4 4tt t t t + = −+
4 32
10 9 4 4 0t ttt + + −=
( )
( )
32
1 9 40t tt⇔− + =
32
1
9 40
t
tt
=
+=
( )
( )
( )
( )
8,95
0,69
1
0,64
t
n
tn
tl
n
t
≈−
=
.
Ứng với mỗi giá trị
0t
, với
( )
42
5
t ti
z
it
−+
=
−−
suy ra có một số phức
z
thỏa mãn.
Câu 39: Một chiếc cổng hình dạng một Parabol khoảng cách giữa hai chân cổng
8 m.AB =
Người ra treo một tâm phông hình ch nhật hai đỉnh
,MN
nằm trên
Parabol hai đỉnh
,
PQ
nằm trên mặt đất (như hình vẽ). phần phía ngoài phông
(phần không tô đen) người ta mua hoa để trang trí với chi phí cho
2
1m
cần số tiền mua
hoa
200.000
đồng, biết
4m, 6m.MN MQ= =
Hỏi số tiền dùng để mua hoa trang trí
chiếc cổng bằng bao nhiêu?
Li giải
Chn h trục tọa độ
Oxy
như hình v.
Parabol đối xứng qua
Oy
nên dng
( )
2
:.
P y ax c= +
( )
P
đi qua
( )
4;0B
( )
2;6N
nên
( )
2
1
: 8.
2
Py x=−+
Din tích hình phng gii hn bi
( )
P
và trục
Ox
4
22
0
1 128
2 8 d m.
23
S xx

=−+ =


Din tích phn trng hoa là
2
1
128 56
24 m .
33
MNPQ
SSS= = −=
Do đó s tin cn dùng đ mua hoa là
56
200000 3733300
3
×=
đồng.
Mt s câu li câu dn: du:, tha ch, tha du hi, thiếu du cách: Câu 5, 7, 12, 18,
23, 27.
Thiếu ch: câu 4, 17, 18, 19, 32, 33, 34, 35.
Sai đề: Câu 26 hàm
y4x=
mi chính xác.
Sai đề: Câu 17 “mt phng” mi đúng.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 06
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tt c các nguyên hàm ca hàm s
1
23
y
x
=
+
A.
1
ln(2 3)
2
xC++
. B.
1
ln 2 3
2
xC++
. C.
ln 2 3 .xC++
D.
2ln 2 3 .xC++
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
d =++
x xx
xe x e xe C
. B.
2
d
2
= ++
x xx
x
xe x e e C
.
C.
d = −+
x xx
xe x xe e C
. D.
2
d
2
= +
xx
x
xe x e C
.
Câu 3: Cho
( )
2
2
d2fx x
=
,
(
)
4
2
d4fx x
=
. Tính
(
)
4
2
Idfx x
=
.
A.
I5=
. B.
I6=
. C.
I3=
. D.
I3=
.
Câu 4: Cho tích phân
( )
1
5
0
1d
I x xx=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
0
5
1
1dI t tt
=−−
. B.
(
)
0
65
1
dI tt t
=−−
. C.
( )
1
5
0
1dI t tt=
. D.
(
)
0
65
1
d
I tt t
=−−
.
Câu 5: Din tích hình mt phng gch sc trong hình v bên bng
A.
3
1
2d
x
x
. B.
( )
3
1
22d
x
x
.
C.
( )
3
1
2 2d
x
x
. D.
( )
3
1
2 2d
x
x+
.
Câu 6: Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành do hình phng gii hn bi đ
th m s
( )
y fx=
, trục hoành đường thng
xb=
(phn tô đm trong
hình v) quay quanh trc
Ox
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
2
b
c
V f x dx
π
=

.
B.
( )
2
c
b
V f x dx=

.
C.
( )
2
c
b
V f x dx
π
=

.
D.
( )
2
b
c
V f x dx=

.
x
y
(C): y = f(x)
b
c
O
Câu 7: Cho phn vt thế
( )
H
được gii hn bi hai mt phng
( )
P
( )
Q
vuông góc vi trc
Ox
ti
0x
=
,
3x =
. Ct phn vt th
(
)
H
bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
ti điểm có hoành độ
bng
x
( )
03x≤≤
ta được thiết din là hình ch nhật kích thước lần lượt là
x
3 x
.
Th tích phn vt th
( )
H
được tính theo công thc:
A.
( )
(
)
3
2
2
0
3dS x xx= −−
. B.
(
)
3
0
3dS x xx
= −−
.
C.
3
0
3dS x xx
=
. D.
( )
3
0
3dx xx+−
.
Câu 8: Môđun của s phc
52zi=
bng
A.
29
. B.
3
. C.
7
. D.
29
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
13zi=−+
A.
13i
. B.
13i+
. C.
13i
−+
. D.
13i−−
.
Câu 10: Tìm các s thc
x
y
tha mãn
( ) ( ) ( )
(
)
32 21 1 5x y ix y i + + = +−
, vi
i
là đơn vị o.
A.
3
,2
2
xy= =
. B.
34
,
23
xy=−=
. C.
4
1,
3
xy= =
. D.
34
,
23
xy= =
.
Câu 11: Cho s phc
57zi=
. Xác định phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng 5 và phn o bng
7i
. B. Phn thc bng 5 và phn o bng
7
.
C. Phn thc bng 5 và phn o bng 7. D. Phn thc bng 5 và phn o bng
7i
.
Câu 12: Đim nào trong hình v bên là điểm biu din s phc
2zi=
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
Câu 13: m phn thc ca s phc
z
tha mãn
( )
5 7 17iz i−=
A.
3
B.
3
C.
2
D.
2
Câu 14: Tt c các nghim phc của phương trình
2
50z +=
là.
A.
5±
. B.
5i±
. C.
5i±
. D.
5±
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, tìm tâm
I
và bán kính
R
ca mt cầu phương trình
2 22
2 2 6 70xyz x yz+ + + + −=
.
A.
( )
1; 1; 3I −−
,
32R =
. B.
( )
1; 1; 3I
,
32R =
.
C.
( )
1; 1; 3I −−
,
18R =
. D.
( )
1;1; 3I −−
,
3R =
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:1
213
xyz
P ++=
, véc nào dưới đây
là một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
(
)
P
.
A.
(
)
1
3; 6; 2n
=

. B.
(
)
3
3; 6; 2
n
=

. C.
(
)
2
2;1; 3n
=

. D.
(
)
4
3; 6; 2n
=−−

.
Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
( )
: 2 10x yz
α
+ −=
(
)
:2 4 2 0x y mz
β
+ −=
. Tìm
m
để
( )
α
( )
β
song song với nhau.
A.
1m
=
. B.
2m =
. C.
2
m =
. D. Không tồn tại
m
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
122
:
23 1
xy z+−
∆==
có một vectơ chỉ phương là
A.
1
(1;2;2)u = −−

. B.
2
(2;3;1)u =−−

. C.
3
( 1;2;2)u =

. D.
4
(2;3;1)u = −−

.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(
)
3; 2;1A
. Đường thẳng nào sau đây đi qua
A
?
A.
3 21
111
xyz+−
= =
. B.
3 21
111
xyz++−
= =
.
C.
3 21
4 21
xyz−−
= =
−−
. D.
3 21
4 21
xyz++
= =
−−
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
đi qua
( )
2; 1;2A
và nhn véc
( )
1;2; 1u −−
làm
véctơ ch phương có phương trình chính tắc là:
A.
1 21
2 12
xy z
−+
= =
. B.
121
2 12
xy z+−+
= =
.
C.
212
12 1
x yz+ −+
= =
−−
. D.
212
12 1
x yz +−
= =
−−
.
Câu 21:
sin cos dx xx
bng
A.
cos 2
4
x
C+
. B.
2
sin
2
x
C−+
. C.
2
sin
2
x
C+
. D.
2
cos
2
x
C+
.
Câu 22: H nguyên hàm ca hàm s
( )
ln x
fx
x
=
A.
2
1
ln ln
2
x xC
++
. B.
2
1
ln
2
xC+
. C.
2
ln xC+
. D.
( )
ln ln xC+
.
Câu 23: Cho
( )
2
1
d3fx x
=
( )
1
2
d1gx x
=
. Tính
( )
( )
2
1
2 3dI x f x gx x

=+−

.
A.
21
2
. B.
26
2
. C.
7
2
. D.
5
2
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
đồng thi tha mãn
( )
5
0
d =7fx x
;
( )
10
3
d = 3fx x
;
( )
5
3
d =1fx x
. Tính giá tr ca
( )
10
0
dfx x
.
A.
6
B.
10
C.
8
D.
9
Câu 25: Tính din tích hình phng gii hn bởi đồ th hai hàm s
2
4yx
=−+
2
yx
=−+
?
A.
5
7
. B.
8
3
. C.
9
2
. D.
9
.
Câu 26: Tính th ch khi tròn xoay do hình phng gii hn bi các đưng
1
y
x
=
,
0y =
,
1x
=
(
)
1x aa= >
quay xung quanh trc
Ox
.
A.
1
1
a
. B.
1
1
a
π



. C.
1
1
a
π



. D.
1
1
a
.
Câu 27: Cho s phc
z
tha mãn
2 6 2.+=+
zz i
Đim biu din s phc
z
có tọa độ
A.
( )
2; 2
. B.
( )
2; 2−−
. C.
( )
2; 2
. D.
( )
2; 2
.
Câu 28: Trên mt phng tọa độ, tìm tp hợp điểm biu din s phc
z
sao cho
2
z
là s thun o.
A. Hai đường thng
yx=
yx
=
.
B. Trc
Ox
.
C. Trc
Oy
.
D. Hai đường thng
yx=
yx=
, b đi điểm
( )
0;0O
.
Câu 29: Đim nào trong hình v dưới đây là điểm biu din ca s phc
(
)( )
12z ii=+−
?
A.
M
. B.
P
. C.
N
. D.
Q
.
Câu 30: S phc
z
có điểm biu din
A
. Phn o ca s phc
z
zi
bng
A.
1
4
. B.
5
4
. C.
1
4
i
. D.
5
4
i
.
Câu 31: Gi
1
z
2
z
là hai nghim của phương trình
2
2 10 0zz+=
. Tính giá tr ca biu thc
22
12
Pz z= +
.
A.
20
P =
. B.
40P =
. C.
0P =
. D.
.
Câu 32: Cho đường thng
122
:
1 21
xy z
d
−−
= =
điểm
( )
1;2;1A
. Tìm bán kính ca mt cầu có tâm
I
nm trên
d
, đi qua
A
và tiếp xúc với mt phng
( )
: 2 2 10Px y z + +=
.
A.
2R =
. B.
4R =
. C.
1R =
. D.
3R =
.
Câu 33: Tìm phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 4; 3M
và cha trc
Oy
?
A.
. B.
0xyz−=
. C.
. D.
.
Câu 34: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, góc gia hai vectơ
i
( )
3;0;1u =
A.
0
30
. B.
0
120
. C.
0
60
. D.
0
150
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
2;3; 1M
đường thng
3
:
24 1
xyz
d
= =
. Đưng thng qua
M
vuông góc vi
d
và ct
d
có phương trình là
A.
2 31
5 6 32
xyz −+
= =
. B.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
C.
2 31
5 6 32
xyz −+
= =
. D.
2 31
6 5 32
xyz
−+
= =
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
( )
1
0
2 +1 e d
x
ix x=
.
Câu 37: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua hai điểm
( )
2;1;1A
,
( )
1; 2; 3B
−−
và vuông góc vi mt phng
( )
Q
:
0xyz++=
.
Câu 38: Cho s phc
z
tha mãn
(
)
2
z iz+=
. Tính
z
.
Câu 39: Bn hoa ca mt trưng X có dng hình tròn bán kính bng
8m
. Ngưi ta chia bn hoa thành
các phần như hình vẽ ới đây ý định trồng hoa như sau: Phần din tích bên trong hình
vuông
ABCD
để trng hoa (phần tô đen). Phần din tích kéo dài t 4 cnh của hình vuông đến
đường tròn dùng để trng c (phn gch chéo). 4 góc còn li mi góc trng mt y c. Biết
4AB m=
, giá trng hoa là
200.000
đ/m
2
, giá trng c
100.000
đ/m
2
, mi cây c giá
150.000
đ. hỏi cn bao nhiêu tin đ thc hin vic trang trí bồn hoa đó (làm tròn đến hàng nghìn).
BNG ĐÁP ÁN
1.B
2.C
3.B
4.C
5.C
6.A
7.C
8.A
9.D
10.D
11.C
12.C
13.C
14.C
15.A
16.A
17.D
18.D
19.A
20.D
21.C
22.B
23.A
24.D
25.C
26.C
27.A
28.A
29.D
30.A
31.A
32.D
33.C
34.D
35.D
NG DN CHI TIT
I.PHN TRC NGHIM
Câu 1: Tt c các nguyên hàm ca hàm s
1
23
y
x
=
+
A.
1
ln(2 3)
2
xC
++
. B.
1
ln 2 3
2
xC++
. C.
ln 2 3 .xC++
D.
2ln 2 3 .xC++
Chn B
Áp dng công thc
11
d lnx ax b C
ax b a
= ++
+
,
0a
.
Ta có:
11
d ln 2 3 .
23 2
x xC
x
= ++
+
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
d =++
x xx
xe x e xe C
. B.
2
d
2
= ++
x xx
x
xe x e e C
.
C.
d = −+
x xx
xe x xe e C
. D.
2
d
2
= +
xx
x
xe x e C
.
Chn C
S dng công thc:
d. d=
∫∫
u v uv v u
.
Ta có:
( )
dd d= = = −+
∫∫
x x x x xx
xe x x e xe e x xe e C
.
Câu 3: Cho
( )
2
2
d2fx x
=
,
( )
4
2
d4fx x
=
. Tính
( )
4
2
Idfx x=
.
A.
I5=
. B.
I6=
. C.
I3=
. D.
I3=
.
Chn B
Ta có
( ) ( ) ( )
4 24
2 22
d ddfx x fx x fx x
−−
= +
∫∫
( )
( ) ( )
442
2 22
d d d 42 6
fx x fx x fx x
−−
= =−− =
∫∫
.
Câu 4: Cho tích phân
( )
1
5
0
1d
I x xx=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
0
5
1
1dI t tt
=−−
. B.
( )
0
65
1
dI tt t
=−−
. C.
( )
1
5
0
1dI t tt
=
. D.
( )
0
65
1
dI tt t
=−−
.
Chn C
Đặt
1tx=
ddxt=
.
Đổi cn:
01xt= ⇒=
10xt=⇒=
.
Khi đó
( )
0
5
1
1dI tt t=−−
( )
1
5
0
1dtt t=
.
Câu 5: Din tích hình mt phng gch sc trong hình v bên bng
A.
3
1
2d
x
x
. B.
(
)
3
1
22d
x
x
. C.
( )
3
1
2 2d
x
x
. D.
( )
3
1
2 2d
x
x+
.
Chn C
Ta thy din tích phn gch sc gii hn bởi các đường
2 , 2, 1, 3
x
y y xx= = = =
và trên
[ ]
1; 3
đồ
th hàm s
2
x
y =
nằm phía trên đồ th hàm s
2y =
nên din tích phn gch sc bng
( )
3
1
2 2d
x
x
.
Câu 6: Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành do hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trc
hoành đường thng
xb=
(phn tô đm trong hình v) quay quanh trc
Ox
được tính theo công
thức nào dưới đây?
A.
( )
2
b
c
V f x dx
π
=

. B.
( )
2
c
b
V f x dx=

.
C.
( )
2
c
b
V f x dx
π
=

. D.
( )
2
b
c
V f x dx=

.
x
y
(C): y = f(x)
b
c
O
Chn A
Áp dng công thc tính th tích khi tròn xoay.
Câu 7: Cho phn vt thế
(
)
H
được gii hn bi hai mt phng
( )
P
( )
Q
vuông góc vi trc
Ox
ti
0x =
,
3x =
. Ct phn vt th
( )
H
bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
ti điểm có hoành độ
bng
x
( )
03x≤≤
ta được thiết din là hình ch nhật kích thước lần lượt là
x
3 x
.
Th tích phn vt th
( )
H
được tính theo công thc:
A.
( )
( )
3
2
2
0
3dS x xx= −−
. B.
(
)
3
0
3d
S x xx= −−
.
C.
3
0
3dS x xx=
. D.
( )
3
0
3dx xx
+−
.
Chn C
Ta có din tích thiết din là
( )
3Sx x x=
.
Vy th tích phn vt th
( )
H
là:
( )
3
0
d
V Sx x=
3
0
3d
x xx=
.
Câu 8: Môđun của s phc
52zi=
bng
A.
29
. B.
3
. C.
7
. D.
29
.
Chn A
Ta có
( )
2
2
5 2 5 2 29zi= = +− =
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
13
zi=−+
A.
13i
. B.
13i
+
. C.
13
i−+
. D.
13
i−−
.
Chn D
S phc liên hp ca s phc
13zi=−+
13zi=−−
.
Câu 10: Tìm các s thc
x
y
tha mãn
( ) (
) ( ) ( )
32 21 1 5
x y ix y i + + = +−
, vi
i
là đơn vị o.
A.
3
,2
2
xy= =
. B.
34
,
23
xy=−=
. C.
4
1,
3
xy= =
. D.
34
,
23
xy= =
.
Chn D
Ta có
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
32 21 1 5 32 21 1 5x y ix y i x y ix yi + + = +− + + = ++
3
32 1
2
4
2 15
3
x
xx
yy
y
=
−=+
⇔⇔

+=
=
.
Câu 11: Cho s phc
57zi=
. Xác định phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng 5 và phn o bng
7i
.
B. Phn thc bng 5 và phn o bng
7
.
C. Phn thc bng 5 và phn o bng 7.
D. Phn thc bng 5 và phn o bng
7i
.
Chn C
S phc liên hp ca
z
57zi= +
.
Suy ra, phn thc ca
z
bng 5 và phn o ca
z
bng 7
Câu 12: Đim nào trong hình v bên là điểm biu din s phc
2
zi=
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
Chn C
Đim biu din cho s phc
2zi=
( )
2; 1M
.
Câu 13: m phn thc ca s phc
z
tha mãn
( )
5 7 17iz i−=
A.
3
B.
3
C.
2
D.
2
Chn C
( )
7 17
5 7 17 2 3
5
i
iz i z i
i
= ⇔= =
Phn thc ca s phc
z
2.
Câu 14: Tt c các nghim phc của phương trình
2
50z +=
là.
A.
5±
. B.
5i±
. C.
5i±
. D.
5±
.
Chn C
Ta có phương trình
2 2 22
5
50 5 5
5
zi
z z zi
zi
=
+=⇔=⇔=
=
.
Vậy phương trình đã cho có 2 nghiệm phc là:
1
5zi=
2
5zi=
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, tìm tâm
I
và bán kính
R
ca mt cầu phương trình
2 22
2 2 6 70xyz x yz+ + + + −=
.
A.
( )
1; 1; 3I −−
,
32R =
. B.
( )
1; 1; 3I
,
32
R =
.
C.
( )
1; 1; 3I −−
,
18R =
. D.
( )
1;1; 3I −−
,
3R =
.
Chn A
Ta có:
2 22
2 2 6 70xyz xyz+ + + + −=
( ) ( ) ( )
222
1 1 3 18xyz ++ ++ =
.
Vy
( )
1; 1; 3I −−
,
32R =
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:1
213
xyz
P ++=
, véc nào dưới đây
là một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
(
)
P
.
A.
(
)
1
3; 6; 2n
=

. B.
(
)
3
3; 6; 2
n
=

. C.
(
)
2
2;1; 3n
=

. D.
(
)
4
3; 6; 2n
=−−

.
Chn A
Ta có phương trình mặt phng
( )
:1
213
xyz
P
++=
3 6 2 60xyz + + −=
.
Do đó một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
( )
P
( )
3; 6; 2n =
.
Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
( )
: 2 10x yz
α
+ −=
( )
:2 4 2 0x y mz
β
+ −=
. Tìm
m
để
( )
α
( )
β
song song với nhau.
A.
1m
=
. B.
2m =
. C.
2m =
. D. Không tồn tại
m
.
Chn D
Ta có
24 2
( ) // ( )
12 1 1
m
αβ
−−
⇔==
−−
(vô lý vì
24 2
12 1
= =
).
Vy không tn ti
m
để hai mt phng
( ),( )
αβ
song song vi nhau.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
122
:
23 1
xy z
+−
∆==
có một vectơ chỉ phương là
A.
1
(1;2;2)
u
= −−

. B.
2
(2;3;1)u =−−

. C.
3
( 1;2;2)u =

. D.
4
(2;3;1)u = −−

.
Chn D
T phương trình đường thng
122
:
23 1
xy z+−
∆==
ta có
( 2; 3;1)v =
là một vectơ chỉ
phương. Trong các phương án chỉ
4
u

cùng phương với
v
. Do đó
4
u

cũng là một vectơ ch
phương của đường thng
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(
)
3; 2;1A
. Đường thẳng nào sau đây đi qua
A
?
A.
3 21
111
xyz+−
= =
. B.
3 21
111
xyz++−
= =
.
C.
3 21
4 21
xyz−−
= =
−−
. D.
3 21
4 21
xyz++
= =
−−
.
Chn A
Thay tọa độ điểm
( )
3; 2;1A
vào các phương trình trên ta thấy phương án
A
tha mãn.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
đi qua
( )
2; 1;2A
và nhn véc
( )
1;2; 1u −−
làm
véctơ ch phương có phương trình chính tắc là:
A.
1 21
2 12
xy z−+
= =
. B.
121
2 12
xy z+−+
= =
.
C.
212
12 1
x yz+ −+
= =
−−
D.
212
12 1
x yz +−
= =
−−
.
Chn D
Ta có đường thng
đi qua
(
)
2; 1;2A
và nhận véc tơ
( )
1;2; 1u −−
làm véctơ ch phương
có phương trình chính tắc là:
212
12 1
x yz +−
= =
−−
.
Câu 21:
sin cos dx xx
bng
A.
cos 2
4
x
C+
. B.
2
sin
2
x
C
−+
. C.
2
sin
2
x
C+
. D.
2
cos
2
x
C+
.
Chn C
Cách 1:
22
1 cos2 2sin 1 sin
sin cos d sin 2 d
2 442
xx x
x xx xx C C C
= = += += +
∫∫
.
Cách 2:
( )
2
'
sin
sin cos d sin . sin d sin dsin
2
x
xxxxxxxx C= = = +
∫∫
.
Cách 3:
( )
'
'
sinxcosxdx cos . cos d cos cos .(cos ) d cos d cosxxxxxxxx=−= =
∫∫
22 2
cos sin 1 sin
222
xx x
C CC
= += += +
.
Câu 22: H nguyên hàm ca hàm s
(
)
ln x
fx
x
=
A.
2
1
ln ln
2
x xC++
. B.
2
1
ln
2
xC+
. C.
2
ln xC+
. D.
(
)
ln ln
xC+
.
Chn B
Xét
( )
dI fx x=
ln
d
x
x
x
=
.
Đặt
1
ln d dt xt x
x
= ⇒=
.
Khi đó
2
1
d
2
I tt t C
= = +
2
1
ln
2
xC= +
.
Câu 23: Cho
( )
2
1
d3fx x
=
( )
1
2
d1gx x
=
. Tính
( ) ( )
2
1
2 3dI x f x gx x
=+−


.
A.
21
2
. B.
26
2
. C.
7
2
. D.
5
2
.
Chn A
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
2 22 2
1 11 1
2 3 d d2 d3 dI x f x gx x xx f x x gx x
−−
=+− =+


∫∫
( ) ( )
2
21
2
12
1
3 21
2 d 3 d 2.3 3.1
2 22
x
fxx gxx
= + + =++=
∫∫
.
Câu 24: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên
đồng thi tha mãn
( )
5
0
d =7fx x
;
( )
10
3
d = 3fx x
;
( )
5
3
d =1fx x
. Tính giá tr ca
( )
10
0
dfx x
.
A.
6
B.
10
C.
8
D.
9
Chn D
Ta có:
( )
( ) ( ) ( ) ( )
(
)
5 35 3 55
003 003
d= d d d= d d 716.
fx x fx x fx x fx x fx x fx x+ = −=
∫∫ ∫∫
Vy
(
) ( ) ( )
10 3 10
0 03
d = d d =6+3=9.
fx x fx x fx x+
∫∫
Câu 25: Tính din tích hình phng gii hn bởi đồ th hai hàm s
2
4
yx
=−+
2yx
=−+
?
A.
5
7
. B.
8
3
. C.
9
2
. D.
9
.
Chn C
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th m s là:
22
1
4 2 20
2
x
x x xx
x
=
+=+⇔ −=
=
.
Khi đó diện tích hình phng gii hn bởi đồ th hai hàm s
2
4yx
=−+
2
yx=−+
là:
( )
( )
( )
2
22
32
22
11
1
9
4 2 d 2d 2
32 2
xx
S x x x xx x x
−−

= −++ = −++ = + + =


∫∫
.
Câu 26: Tính th ch khi tròn xoay do hình phng gii hn bi các đưng
1
y
x
=
,
0y =
,
1x =
( )
1
x aa= >
quay xung quanh trc
Ox
.
A.
1
1
a
. B.
1
1
a
π



. C.
1
1
a
π



. D.
1
1
a
.
Chn C
Th tích khi tròn xoay do hình phng gii hn bi các đưng
1
y
x
=
,
0y =
,
1x =
( )
1x aa= >
quay xung quanh trc
Ox
2
1
1
11 1
d1
a
a
Vx
xx a
πππ


= = =





.
Câu 27: Cho s phc
z
tha mãn
2 6 2.+=+zz i
Đim biu din s phc
z
có tọa độ
A.
( )
2; 2
. B.
( )
2; 2−−
. C.
( )
2; 2
. D.
( )
2; 2
.
Chn A
Gi s phc
z x yi= +
vi
,x y
. Theo bài ra ta có
(
)
( )
2
2 62 3 62 .
2
=
+ + =+⇔ =+⇔
=
x
x yi x yi i x yi i
y
Vậy điểm biu din s phc
z
có ta đ
( )
2; 2 .
Câu 28: Trên mt phng tọa độ, tìm tp hợp điểm biu din s phc
z
sao cho
2
z
là s thun o.
A. Hai đường thng
yx=
yx=
.
B. Trc
Ox
.
C. Trc
Oy
.
D. Hai đường thng
yx=
yx=
, b đi điểm
( )
0;0O
.
Chn A
+) Gi
z x yi= +
vi
,xy
. Khi đó
(
)
2
2 2 22 2 2
22
z x yi x xyi y i x y xyi=+ =+ + =−+
.
+)
2
z
là s thun o khi và ch khi
22
0
yx
xy
yx
=
−=
=
.
Vy tp hợp điểm biu din s phc
z
là hai đường thng
yx=
yx=
.
Câu 29: Đim nào trong hình v dưới đây là điểm biu din ca s phc
(
)(
)
12z ii=+−
?
A.
M
. B.
P
. C.
N
. D.
Q
.
Chn D
Ta có
( )( )
12z ii=+−
2
22iii= + −−
3 i= +
.
Nên điểm biu din ca s phc
z
( )
3;1Q
.
Câu 30: S phc
z
có điểm biu din
A
. Phn o ca s phc
z
zi
bng
A.
1
4
. B.
5
4
. C.
1
4
i
. D.
5
4
i
.
Chn A
S phc
z
có điểm biu din
( )
2;3 2 3A zi⇒=+
.
Ta có
23
23
zi
zi ii
+
=
+−
23 5 1
22 4 4
i
i
i
+
= = +
+
.
Suy ra phn o ca s phc
z
zi
bng
1
4
.
Câu 31: Gi
1
z
2
z
là hai nghim của phương trình
2
2 10 0zz+=
. Tính giá tr ca biu thc
22
12
Pz z= +
.
A.
20P =
. B.
40P =
. C.
0P
=
. D.
.
Chn A
Ta có
2
2 10 0zz+=
( )
2
13
19
13
zi
z
zi
= +
=−⇒
=
.
Vy
22 2 2
12
1 3 1 3 20.Pz z i i= + =+ +− =
Câu 32: Cho đường thng
122
:
1 21
xy z
d
−−
= =
điểm
(
)
1;2;1A
. Tìm bán kính ca mt cầu có tâm
I
nm trên
d
, đi qua
A
và tiếp xúc với mt phng
( )
: 2 2 10Px y z + +=
.
A.
2R =
. B.
4R =
. C.
1R =
. D.
3R =
.
Chn D
Tâm
I
nm trên
d
nên
( )
1 ;2 2 ;2It tt+− +
.
Mt cầu đi qua
A
và tiếp xúc với mt phng
( )
P
nên
( )
(
)
;AI d I P R= =
.
( )
( )
( )
( )
2
22
2
2
1 44 42 1
; 41
122
ttt
AI d I P t t t
+++++
= + ++ =
+− +
(
)
( )
2
22
72
6 21 96 21 72
3
t
tt tt t
+
++= ++= +
.
( )
2
2 1 0 1 2;0;3tt t I += =
.
Vy bán kính mt cu
3R AI= =
.
Câu 33: Tìm phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 4; 3M
và cha trc
Oy
?
A.
. B.
0xyz−=
. C.
. D.
.
Chn C
Gi mt phng cn tìm là
( )
α
.
Do
(
)
α
đi qua điểm
(
)
1; 4; 3M
và cha trc
Oy
nên
( )
α
có một vectơ pháp tuyến là
( )
, 3; 0; 1n j OM

= =−−


.
Vậy phương trình mặt phng
( )
α
:
( ) ( ) ( )
3 10 4 3 0 3 0x y z xz + + = +=
.
Câu 34: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, góc gia hai vectơ
i
(
)
3;0;1
u =
A.
0
30
. B.
0
120
. C.
0
60
. D.
0
150
.
Chn D
Gi
α
là góc giữa hai vectơ
i
( )
3;0;1u =
, ta có:
0
.3
cos 150
2
.
iu
iu
αα
= = ⇒=


.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
2;3; 1M
đường thng
3
:
24 1
xyz
d
= =
. Đưng thng qua
M
vuông góc vi
d
và ct
d
có phương trình là
A.
2 31
5 6 32
xyz −+
= =
. B.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
C.
2 31
5 6 32
xyz −+
= =
. D.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
Chn D
Cách 1:
Đưng thng
d
có vectơ ch phương
( )
2;4;1
d
u =

và đi qua điểm
( )
0;0;3A
,
( )
2;3; 4AM =

Gi
u
là vectơ ch phương của đường thng
qua
M
vuông góc vi
d
và ct
d
.
Khi đó
, .0
d
u AM u

=


hay
,
d
u u AM



d
uu

.
Gi
( )
, 19;10; 2
d
v u AM

= =−−


,
( )
, 18;15; 96
d
vu

=


, chn
( )
6;5; 32u =
.
Vậy phương trình đường thng
cn tìm là
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
Cách 2:
Gi
( )
α
là mt phng qua
M
và vuông góc
d
(
)
: 2 4 15 0
x yz
α
+ +− =
.
Gi
(
)
Hd
α
=
8 16 25
;;
77 7
H



.
Gi
là đường thng qua
M
vuông góc vi
d
và ct
d
. Khi đó
MH
∆≡
.
Ta có
6 5 32
;;
7 77
MH

=−−



, chn
( )
6;5; 32u =
làm vectơ ch phương của
.
Vậy phương trình đường thng
cn tìm là
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
Cách 3:
Gi
là đường thng qua
M
vuông góc vi
d
và ct
d
ti
H
. Khi đó
MH
∆≡
.
Ta có
2
:4
3
xt
dy t
zt
=
=
= +
( )
2;4;3H tt t⇒+
,
( )
2 2;4 3;4MH t t t= −+

.
d ⊥∆
.0
d
uu
⇔=
 
.0
d
u MH⇔=

( ) ( ) ( )
22 2 44 3 14 0tt t + + +=
4
7
t⇔=
.
Suy ra
6 5 32
;;
7 77
MH

=−−



, chn
(
)
6;5; 32
u
=

làm vectơ ch phương của
.
Vậy phương trình đường thng
cn tìm là
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
II. PHN T LUN
Câu
Nội dung đáp án
Điểm
36(1điểm)
Tính tích phân
( )
1
0
2 +1 e d
x
ix x=
Đặt
21
d ed
x
ux
vx
= +
=
d 2d
e
x
ux
v
=
=
.
0.25
( )
1
0
2 +1 e d
x
xx
( )
1
1
0
0
= 2 +1 e 2 e d
xx
xx
0.25
( )
1
0
= 2 1e
x
x
0.25
=1+e
0.25
37(1điểm)
Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua
hai điểm
( )
2;1;1A
,
( )
1; 2; 3B −−
vuông góc vi mt phng
( )
Q
:
0xyz++=
.
Ta có:
( )
3; 3; 4AB =−−

0.25
Một vectơ pháp tuyến ca
( )
Q
( )
( )
1;1;1
Q
n =
.
0.25
( )
( ) ( )
P AB
PQ
nên
( )
( )
, 1; 1; 0
Q
n AB n

= =

 
là một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
.
0.25
Vậy phương trình
( )
P
là:
( ) ( ) ( )
1 2 1 1 0 1 0 10x y z xy + = −=
.
0.25
38(0.5điểm)
Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
2z iz+=
. Tính
z
.
Gọi
0zm=
. Khi đó
( )
2z iz+=
được viết lại thành
( )
2m iz+=
.
0.25
Lấy module 2 vế ta có:
( )
2 22
. 2 1 2 12m iz mm m m+ = += + =
2
42
2
11
20
2 (VN)
mm
mm
m
=⇔=±
+ −=
=
Do
0m
nên ta có
1m =
, suy ra
1z =
.
0.25
39(0.5điểm)
Bồn hoa của một trường X dạng hình tròn bán kính bằng
8m
. Người ta chia
bồn hoa thành các phần như hình vẽ dưới đây ý định trồng hoa như sau:
Phần diện tích bên trong hình vuông
ABCD
để trồng hoa (phần đen). Phần diện
tích kéo dài từ 4 cạnh của hình vuông đến đường tròn dùng để trồng cỏ (phần gạch
chéo). Ở 4 góc còn lại mỗi góc trồng một cây cọ. Biết
4AB m=
, giá trồng hoa là
200.000
đ/m
2
, giá trồng cỏ
100.000
đ/m
2
, mỗi cây cọ giá
150.000
đ. hỏi cần bao
nhiêu tiền để thực hiện việc trang trí bồn hoa đó (làm tròn đến hàng nghìn).
Chọn hệ trục tọa độ sao cho gốc tọa độ trùng với tâm hình tròn, suy ra phương
trình đường tròn là:
22
64xy+=
.
+ Diện tích hình vuông
ABCD
là:
( )
2
4 4 16
ABCD
Sm=×=
.
Số tiền để trồng hoa là:
1
16 200.000 3.200.000T =×=
(đồng).
0.25
+ Diện tích trồng cỏ là:
(
)
( )
2
22
2
4 64 2 d 94,654S xx m
= −−
.
Số tiền trồng cỏ là:
2
94,654 100.000 9.465.000T =×=
(đồng).
+ Số tiền trồng 4 cây cọ là:
3
150.000 4 600.000T = ×=
(đồng).
Vậy tổng số tiền để thực hiện việc trang trí bồn hoa là:
123
13.265.000TTTT=++=
(đồng).
0.25
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 14
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Biết là mt nguyên hàm ca hàm s trên . Giá tr ca bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh và liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Din tích hình phng gii hn bi
đồ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
,x ax b= =
được tính theo công thc
A.
( )
d
b
a
S fx x=
. B.
( )
d
b
a
S fx x=
. C.
( )
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
d
a
b
S fx x=
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Gi S là din tích hình phng gii hn bi các đưng
( )
, 0, 1, 2y fx y x x= = =−=
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
12
11
dx + dxS fx fx
=
∫∫
. B.
( ) ( )
12
11
dx dxS fx fx
=−−
∫∫
.
C.
( ) ( )
12
11
dx+ dxS fx fx
=
∫∫
. D.
( ) ( )
12
11
dx dxS fx fx
=
∫∫
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường thng
( )
,x ax ba b= = <
. Th tích ca khi tròn xoay to
thành khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc:
A.
( )
2
b
a
V f x dx
π
=
B.
( )
2
b
a
V f x dx
π
=
C.
( )
2
2
b
a
V f x dx
π
=
D.
( )
22
b
a
V f x dx
π
=
Câu 5:
5
6x dx
bng
A.
6
6xC+
. B.
6
xC+
. C.
6
1
6
xC+
. D.
4
30xC+
.
Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
7
x
fx=
.
A.
7 d 7 ln 7
xx
xC= +
B.
7
7d
ln 7
x
x
xC= +
C.
1
7d 7
xx
xC
+
= +
D.
1
7
7d
1
x
x
xC
x
+
= +
+
( )
3
Fx x=
( )
fx
( )
2
1
2 ()dfx x+
23
4
7
9
15
4
Câu 7: Nếu
( )
2
1
d2fx x=
( )
3
2
d1fx x=
thì
( )
3
1
dfx x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8: S phc
37i−+
có phn o bng:
A.
7
B.
7
C.
3
D.
3
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
12zi=−+
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
1; 2Q
. B.
( )
1; 2P
. C.
( )
1; 2N
. D.
( )
1; 2M −−
.
Câu 11: Cho hai s phc
1
3zi=−+
2
1zi=
Phn o ca s phc
12
zz+
bng
A.
2.
B.
2.i
C.
2.
D.
2.i
Câu 12: Cho hai s phc
1
2zi=
2
1zi= +
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, điểm biu din ca s phc
12
2zz+
có tọa độ
A.
( )
0; 5
. B.
( )
5; 1
. C.
( )
1; 5
. D.
( )
5; 0
.
Câu 13: Cho s phc
z
thamãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17z =
. B.
16z =
. C.
17z =
. D.
4z =
.
Câu 14: Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm
12i
?
A.
2
2 30zz +=
. B.
2
2 50zz+ +=
. C.
2
2 50zz +=
. D.
2
2 30zz+ +=
Câu 15: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;2A
,
( )
3; 2; 0B
. Mt vectơ ch
phương của đường thng
AB
A.
( )
1; 2;1 .u =
B.
( )
1; 2; 1 .u =
C.
( )
2; 4; 2 .u =
D.
( )
2; 4; 2 .u =
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt
phng
( )
Oyz
là điểm
.M
Tọa độ của điểm
M
A.
( )
1; 2; 0M
. B.
( )
0; 2;3M
. C.
. D.
( )
1; 0; 3M
.
Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, vectơ nào sau đây không phải vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng
( )
: 3 5 20Px y z+ +=
?
A.
( )
3; 9; 15n =−−
. B.
( )
1; 3; 5n =−−
. C.
( )
2; 6; 10n =
. D.
( )
2; 6; 10n =−−
.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tính khoảng cách từ điểm
( )
1; 2; 3M
đến mặt phẳng
( )
: 2 2 20Px y z+ −=
.
A.
1
. B.
11
3
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 19: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, vectơ nào sau đây vectơ chỉ phương của đường thẳng
12
1
2
xt
y
zt
=−+
=
=
?
25=−+zi
25= zi
25= +zi
25=−+zi
25=−−zi
A.
(
)
2
2;0; 1
u
=

. B.
( )
4
2;1; 2u
=

. C.
( )
3
2;0; 2u =

. D.
( )
1
1;1; 2u =

.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
( )
d
phương trình chính tắc
516
3 42
x yz +−
= =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
( )
d
?
A.
(
)
3;4;2
u =
. B.
(
)
5; 1; 6
u =
. C.
( )
3; 4; 2u =
. D.
( )
5;1; 6u =−−
.
Câu 21: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
cos3fx x=
A.
cos3 3sin 3
xdx x C
= +
B.
sin 3
cos3
3
x
xdx C= +
C.
cos3 sin 3xdx x C= +
D.
sin 3
cos3
3
x
xdx C=−+
Câu 22: Tìm nguyên hàm
( )
15
2
7 dxxx+
?
A.
( )
16
2
1
7
2
xC++
B.
(
)
16
2
1
7
32
xC ++
C.
( )
16
2
1
7
16
xC++
D.
( )
16
2
1
7
32
xC++
Câu 23:
2
1
23
dx
x +
bng
A.
1
ln 35
2
B.
7
ln
5
C.
17
ln
25
D.
7
2ln
5
Câu 24: Tính tích phân
2
0
cos dI x xx
π
=
.
A.
1
2
π
. B.
1
2
π
+
. C.
1
. D.
2
π
.
Câu 25: Tính din tích ca phn hình phng gch chéo trong hình v sau:
A.
10
3
. B.
4
. C.
13
3
. D.
11
3
.
Câu 26: Tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
12zi−+ =
là đường tròn có tâm và bán kính lần
t là:
A.
( )
1;1 , 4IR−=
. B.
( )
1;1 , 2IR−=
. C.
( )
1; 1 , 2IR−=
. D.
( )
1; 1 , 4IR−=
.
Câu 27: Cho s phc
23zi=−+
, s phc
( )
1 iz+
bng
A.
5 i−−
. B.
15i−+
. C.
15i
. D.
5 i
.
Câu 28: Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17z =
. B.
16z =
. C.
17z =
. D.
4z =
.
Câu 29: Trên tp s phc, gi
12
,
zz
là hai nghim của phương trình
2
2 2 0.zz +=
Biết
,AB
ln lưt là
hai điểm biu din
12
,
zz
trên mt phẳng. Tính độ dài đoạn thng
.AB
A.
2 2.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 30: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 2 4 20Sx y z x y z+ + + −=
. Tính
bán kính
r
ca mt cu.
A.
22r =
. B.
26
r =
. C.
4
r =
. D.
2r =
.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham số của
đường thẳng
d
qua điểm
( )
2; 3;1M
và có vectơ chỉ phương
( )
1; 2; 2a =
?
A.
2
3 2.
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
B.
12
2 3.
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
C.
12
2 3.
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
D.
2
3 2.
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tìm tất cả các giá trị
m
để phương trình
2 22
224 0x y z x y zm+ + +=
là phương trình của một mặt cầu.
A.
6m >
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m <
.
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
( ) ( )
: 12 0Px m y zm+ + +=
( )
:2 3 0Q xy+=
, với
m
tham số thực. Để
( )
P
( )
Q
vuông góc thì giá trị của
m
bằng
bao nhiêu?
A.
5m =
. B.
1
m
=
. C.
3m =
. D.
1m =
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, tìm vectơ pháp tuyến của mặt phẳng vuông góc với hai mặt phẳng
( ): 2 3 1 0Px y z+ +=
( ):2 3 1 0?
Q x yz ++=
A.
(
)
1;1;1
. B.
(
)
2;1;1
. C.
( )
1; 1;1
. D.
( )
1;1; 1
.
Câu 35: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, tìm vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
chứa trục
Oy
và đi qua điểm
(1; 1;1)M
là:
A.
( )
1; 0; 1
. B.
( )
1; 0;1
. C.
( )
1; 1; 0
. D.
( )
1;1; 0
.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1,0 điểm) Tính tích phân sau:
2
1
ln
d
1 4ln
e
x
Ix
xx
=
+
.
Câu 37: (1,0 điểm) Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
tâm
( )
3; 1; 2
I
và mt
phng
( )
:2 2 3 0P xy z++ +=
. Biết mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là mt
đường tròn có bán kính bng
3
. Viết phương trình của mt cu
( )
S
.
Câu 38: (0,5 điểm) Cho s phc
z a bi= +
( )
,
ab
tha mãn
31zz−=
( )
( )
2z zi+−
là s
thc. Tính
ab+
.
Câu 39: (0,5 điểm) Cho s phc
z
tha mãn
22 1
zi−− =
. S phc
zi
có môđun nhỏ nht là:
A.
52
. B.
51
. C.
51+
. D.
52+
.
---------- HT ----------
HƯƠNS DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Biết là mt nguyên hàm ca hàm s trên . Giá tr ca bng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn C
Ta có
Câu 2: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh và liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Din tích hình phng gii hn bi
đồ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
,x ax b= =
được tính theo công thc
A.
( )
d
b
a
S fx x=
. B.
( )
d
b
a
S fx x=
. C.
( )
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
d
a
b
S fx x=
.
Lời giải
Chn D
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
,x ax b= =
được tính bi công thc:
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Gi S là din tích hình phng gii hn bi các đưng
( )
, 0, 1, 2y fx y x x= = =−=
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
12
11
dx + dxS fx fx
=
∫∫
. B.
( ) ( )
12
11
dx dxS fx fx
=−−
∫∫
.
C.
( ) ( )
12
11
dx+ dxS fx fx
=
∫∫
. D.
( ) ( )
12
11
dx dxS fx fx
=
∫∫
.
Lời giải
Chn D
( ) ( ) ( )
21 2
111
dx= dx dxS fx fx fx
−−
= +
∫∫
( )
3
Fx x=
( )
fx
( )
2
1
2 ()dfx x+
23
4
7
9
15
4
( )
2 22
3
1 11
2 2 22
2 ()d 2d ()d 2 () 2 9
1 1 11
fx x x fx x x Fx x x+ = + =+ =+=
∫∫
Nhìn hình ta thy hàm s
( )
fx
liên tc và nhn giá tr không âm trên đoạn
[
]
1;1
nên
( )
( )
11
11
dx dxfx fx
−−
=
∫∫
; hàm s
( )
fx
liên tc và nhn giá tr âm trên đoạn
[
]
1; 2
nên
( ) (
)
22
11
dx dxfx fx=
∫∫
Vy
( )
( )
12
11
dx dxS fx fx
=
∫∫
Câu 4: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[
]
;
ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường thng
( )
,x ax ba b= = <
. Th tích ca khi tròn xoay to
thành khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc:
A.
(
)
2
b
a
V f x dx
π
=
B.
( )
2
b
a
V f x dx
π
=
C.
( )
2
2
b
a
V f x dx
π
=
D.
( )
22
b
a
V f x dx
π
=
Lời giải
Chn B
Câu 5:
5
6x dx
bng
A.
6
6xC+
. B.
6
xC+
. C.
6
1
6
xC+
. D.
4
30xC+
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
56
6
x dx x C
= +
.
Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
7
x
fx
=
.
A.
7 d 7 ln 7
xx
xC= +
B.
7
7d
ln 7
x
x
xC= +
C.
1
7d 7
xx
xC
+
= +
D.
1
7
7d
1
x
x
xC
x
+
= +
+
Lời giải
Áp dụng công thức
( )
dx , 0 1
ln
x
x
a
a Ca
a
= + <≠
ta được đáp án B
Câu 7: Nếu
( )
2
1
d2fx x=
( )
3
2
d1
fx x=
thì
( )
3
1
dfx x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( ) ( ) ( )
3 23
1 12
d d d 21 1fx x fx x fx x= + =−+=
∫∫
.
Câu 8: S phc
37i−+
có phn o bng:
A.
7
B.
7
C.
3
D.
3
Lời giải
Chn A
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn D
S phc liên hp ca s phc .
Câu 10: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
12zi=−+
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
1; 2Q
. B.
( )
1; 2P
. C.
( )
1; 2N
. D.
( )
1; 2M −−
.
Lời giải
Chn B
Đim biu din s phc
12zi=−+
là điểm
( )
1; 2P
.
Câu 11: Cho hai s phc
1
3zi=−+
2
1zi=
Phn o ca s phc
12
zz+
bng
A.
2.
B.
2.i
C.
2.
D.
2.i
Ligii
Chn C
Ta có:
2
1zi= +
. Do đó
12
( 3 ) (1 ) 2 2 .zz i i i+ =−+ + + =+
Vy phn o ca s phc
12
zz+
bng
2.
Câu 12: Cho hai s phc
1
2zi=
2
1zi= +
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, điểm biu din ca s phc
12
2zz+
có tọa độ
A.
( )
0; 5
. B.
( )
5; 1
. C.
( )
1; 5
. D.
( )
5; 0
.
Ligii
ChnB
Ta có
12
25zz i+=
.
Câu 13: Cho s phc
z
thamãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17z =
. B.
16z =
. C.
17z =
. D.
4z =
.
Ligii
( )
35
1 35 14
1
i
z i iz i
i
+ = = =−−
+
( ) ( )
22
1 4 17z = +− =
.
Câu 14: Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm
12i
?
A.
2
2 30zz +=
. B.
2
2 50zz+ +=
. C.
2
2 50zz +=
. D.
2
2 30zz+ +=
25=−+zi
25= zi
25= +zi
25=−+zi
25=−−zi
25=−+zi
25=−−zi
Câu 15: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1;2;2
A
,
( )
3; 2; 0B
. Mt vectơ ch
phương của đường thng
AB
A.
( )
1; 2;1 .
u =
B.
(
)
1; 2; 1 .
u
=
C.
(
)
2; 4; 2 .
u
=
D.
(
)
2; 4; 2 .u
=
Li gii:
Ta có:
( )
2; 4; 2AB = −−

(
)
2 1; 2;1
=−−
.
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt
phng
( )
Oyz
là điểm
.M
Tọa độ của điểm
M
A.
( )
1; 2; 0M
. B.
( )
0; 2;3M
. C.
. D.
( )
1; 0; 3M
.
Lời giải
Chn B
Điểm
M
hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên mt phng
( )
Oyz
, khi đó hoành độ điểm
A
:
0
A
x =
Do đó tọa độ điểm
( )
0; 2;3M
.
Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, vectơ nào sau đây không phải vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng
( )
: 3 5 20
Px y z+ +=
?
A.
( )
3; 9; 15n =−−
. B.
( )
1; 3; 5n
=−−
.
C.
(
)
2; 6; 10
n =
. D.
( )
2; 6; 10n =−−
.
Lời giải
Chọn D
Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(
)
( )
1; 3; 5
P
n =

.
Vì vectơ
( )
2; 6; 10n =−−
không cùng phương với
(
)
P
n

nên không phải là vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng
( )
P
.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tính khoảng cách từ điểm
( )
1; 2; 3M
đến mặt phẳng
( )
: 2 2 20Px y z
+ −=
.
A.
1
. B.
11
3
. C.
1
3
. D.
3
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
( )
( )
1462
,3
144
dM P
++−
= =
++
.
Câu 19: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, vectơ nào sau đây vectơ chỉ phương của đường thẳng
12
1
2
xt
y
zt
=−+
=
=
?
A.
( )
2
2;0; 1u =

. B.
( )
4
2;1; 2u =

. C.
( )
3
2;0; 2u =

. D.
( )
1
1;1; 2u
=

.
Lời giải
Chọn A
Vectơ chỉ phương của đường thẳng là
( )
2
2;0; 1u =

.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
(
)
d
phương trình chính tắc
516
3 42
x yz
+−
= =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
( )
d
?
A.
(
)
3;4;2
u =
. B.
( )
5; 1; 6
u
=
. C.
( )
3; 4; 2u =
. D.
(
)
5;1; 6u =−−
.
Lời giải
Chọn C
Câu 21: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
cos3fx x
=
A.
cos3 3sin 3xdx x C= +
B.
sin 3
cos3
3
x
xdx C= +
C.
cos3 sin 3xdx x C= +
D.
sin 3
cos3
3
x
xdx C
=−+
Lời giải
Chn B
Ta có:
sin 3
cos3
3
x
xdx C
= +
Câu 22: Tìm nguyên hàm
( )
15
2
7 dxxx+
?
A.
( )
16
2
1
7
2
xC++
B.
( )
16
2
1
7
32
xC ++
C.
( )
16
2
1
7
16
xC
++
D.
( )
16
2
1
7
32
xC++
Lời giải
Chn D
(
)
(
)
( )
( )
15 15 16
2 22 2
11
7 dx 7 7 7
2 32
xx x dx x C+ = + += + +
∫∫
Câu 23:
2
1
23
dx
x +
bng
A.
1
ln 35
2
B.
7
ln
5
C.
17
ln
25
D.
7
2ln
5
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
2
2
1
1
1 1 17
ln 2 3 ln 7 ln 5 ln
2 32 2 25
dx
x
x
= += =
+
.
Câu 24: Tính tích phân
2
0
cos dI x xx
π
=
.
A.
1
2
π
. B.
1
2
π
+
. C.
1
. D.
2
π
.
Lời giải
Chn A
Đặt:
cos
ux
dv x dx
=
=
sin
du dx
vx
=
=
.
2
2
0
0
sin sin dI x x xx
π
π
=
( )
2
0
sin cosxx x
π
= +
1
2
π
=
.
Câu 25: Tính din tích ca phn hình phng gch chéo trong hình v sau:
A.
10
3
. B.
4
. C.
13
3
. D.
11
3
.
Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm ca các đ th m s
, 2:y xy x
= =
(
)
2
2
2
2
2 4.
5 40
2
x
x
xx x
xx
xx
=−⇔ =

+=
=
Din tích ca hình phng cn tìm là
( )
44
02
10
d 2d
3
S xx x x= −− =
∫∫
(đvdt)
Câu 26: Tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
12zi−+ =
là đường tròn có tâm và bán kính lần
t là:
A.
( )
1;1 , 4IR−=
. B.
( )
1;1 , 2IR−=
. C.
( )
1; 1 , 2IR−=
. D.
( )
1; 1 , 4IR−=
.
Lời giải
Gi
z a bi= +
, vi
,xy
, ta có:
12zi−+ =
( ) ( )
1 2 1 12x yi i x y i + −+ = + + =
( ) ( )
22
1 14xy⇔−++ =
.
Vy tp hợp các điểm biu din s phc
z
là đường tròn tâm
( )
1; 1I
, bán kính
2R =
.
Câu 27: Cho s phc
23zi=−+
, s phc
( )
1 iz+
bng
A.
5 i−−
. B.
15
i−+
. C.
15i
. D.
5 i
.
Lời giải
ChnC
Ta có
23zi
=−+
23zi=−−
. Do đó
( ) ( ) ( )
1 1.2315iz i i i+ = + −− =
.
Câu 28: Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17z
=
. B.
16z =
. C.
17z =
. D.
4
z =
.
Lời giải
( )
35
1 35 14
1
i
z i iz i
i
+ = = =−−
+
( ) ( )
22
1 4 17z = +− =
Câu 29: Trên tp s phc, gi
12
,
zz
là hai nghim của phương trình
2
2 2 0.zz +=
Biết
,AB
ln lưt là
hai điểm biu din
12
,zz
trên mt phẳng. Tính độ dài đoạn thng
.AB
A.
2 2.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Lời giải:
Ta có:
( )
( )
1
2
2
1 1;1
2 20 .
1 1; 1
z iA
zz
z iB
=+⇒
+=
=−⇒
Ta có:
( )
0; 2 2.AB AB= −⇒ =

Chọn đáp án B.
Câu 30: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 2 4 20Sx y z x y z+ + + −=
. Tính
bán kính
r
ca mt cu.
A.
22r =
. B.
26r =
. C.
4
r =
. D.
2r
=
.
Lời giải:
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 1;2I
và bán kính
( )
( )
2
22
1 12 2r
= + + −−
22=
.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình tham số của
đường thẳng
d
qua điểm
( )
2; 3;1M
và có vectơ chỉ phương
( )
1; 2; 2a =
?
A.
2
3 2.
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
B.
12
2 3.
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
C.
12
2 3.
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
D.
2
3 2.
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
Lời giải
Chọn D
Phương trình tham số của
d
2
3 2.
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tìm tất cả các giá trị
m
để phương trình
2 22
224 0x y z x y zm+ + +=
là phương trình của một mặt cầu.
A.
6m >
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m <
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
2 22
224 0x y z x y zm
+ + +=
( ) ( ) ( )
22 2
1 1 26xyz m−+−+ =
.
Để phương trình này là phương trình mặt cầu thì
60m−>
6m⇔<
.
Vậy giá trị cần tìm của
m
6
m <
.
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
(
) (
)
: 12 0P x m y zm+ + +=
( )
:2 3 0Q xy+=
, với
m
là tham số thực. Để
( )
P
(
)
Q
vuông góc tgiá trị của
m
bằng
bao nhiêu?
A.
5
m =
. B.
1
m =
. C.
3m =
. D.
1m =
.
Lời giải
Chọn B
Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
:
(
)
1;+1;2
nm
.
Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(
)
Q
:
( )
2; 1;0m

.
Theo yêu cầu bài toán:
( )
. 02 102 10 1nm m m m=⇔− + =⇔− = =

.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, tìm vectơ pháp tuyến của mặt phẳng vuông góc với hai mặt phẳng
( ): 2 3 1 0Px y z+ +=
( ):2 3 1 0?Q x yz
++=
A.
( )
1;1;1
. B.
( )
2;1;1
. C.
( )
1; 1;1
. D.
( )
1;1; 1
.
Lời giải
Chọn A
Mặt phẳng vuông góc với hai mặt phẳng
2 3 10x yz
+ +=
2 3 10x yz
++=
có vectơ pháp
tuyến vuông góc với hai vectơ pháp tuyến hai mặt phẳng trên
( ) (
)
12
, 7; 7; 7 7 1;1;1n nn

= =−−− =


.
Do đó vectơ pháp tuyến của mặt phẳng cần tìm là
( )
1;1;1
.
Câu 35: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, tìm vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(
)
P
chứa trục
Oy
và đi qua điểm
(1; 1;1)M
là:
A.
( )
1; 0; 1
. B.
( )
1; 0;1
. C.
( )
1; 1; 0
. D.
( )
1;1; 0
.
Lời giải
Chọn A
( )
P
qua
O
và có VTPT là
( )
; 1; 0; 1n j OM
→→

= =


.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1,0 điểm) Tính tích phân sau:
2
1
ln
d
1 4 ln
e
x
Ix
xx
=
+
.
Lời giải
Đặt
2
1d 1
1 4ln ln .d
42
tx
x t x tt
x
+ = = ⇒=
Đổi cn
2
11
3
xt
xe t
=⇒=
= ⇒=
Suy ra:
( )
2
2
3
11
1
ln 1
d
8
1 4ln
e
t tdt
x
Ix
t
xx
= =
+
∫∫
( )
3
3
3
2
1
1
11
1
8 83
t
t dt t

= −=


1 25
6
8 36

= +=


Câu 37: (1,0 điểm) Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
tâm
( )
3; 1; 2I
và mt
phng
(
)
:2 2 3 0P xy z++ +=
. Biết mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
theo giao tuyến là mt
đường tròn có bán kính bng
3
. Viết phương trình của mt cu
( )
S
.
Lời giải:
Khong cách t
I
đến mt phng
( )
P
:
( )
( )
22 2
2.3 1 2.2 3
,4
212
h dI P
−+ +
= = =
++
.
Gi
R
n kính ca mt cu
( )
S
,
r
là bán kính ca đường tròn giao tuyến ca mt phng
( )
P
và mt cu
( )
S
, ta có
22 22
34 5R rh= += +=
.
Phương trình mặt cu
( )
S
tâm
( )
3; 2; 1I
bán kính
5R =
( ) (
) ( )
222
3 1 2 25x yz ++ +− =
.
Câu 38: (0,5 điểm) Cho s phc
z a bi= +
( )
,ab
tha mãn
31
zz−=
( )
( )
2z zi+−
là s
thc. Tính
ab+
.
Lời giải
Ta có
( )
,ab
.
+)
31zz−=
31a bi a bi + = −+
( ) ( )
22
22
31a ba b += +
( ) ( )
22
22
31a ba b⇔− +=−+
4 80a⇔− + =
2
a⇔=
.
+)
(
)
( )
( )( ) (
) ( )
2 2 21
z z i a bi a bi i a bi a b i+ −= ++ −= + + +


( ) ( ) ( )
2 1 22aa bb a b i= + + +− + +
.
( )
( )
2z zi+−
là s thc
2 20ab+ +=
.
Thay
2a =
tìm đưc
2b =
. Vy
0ab+=
.
Câu 39: (0,5 điểm) Cho s phc
z
tha mãn
22 1zi
−− =
. S phc
zi
có môđun nhỏ nht là
Lời giải
Cách 1:
Đặt
w zi z wi= −⇒ = +
.
Gi
( )
;M xy
là điểm biu din hình hc ca s phc
.
w
T gi thiết
22 1zi−− =
ta được:
22 1wi i+− =
21wi −−=
(
)
( )
2 11
x yi −+ =
( ) ( )
22
2 11xy⇔− +− =
.
Suy ra tp hp những điểm
( )
;M xy
biu din cho s phc
w
là đường tròn
( )
C
có tâm
( )
2;1I
bán kính
1R =
.
Gi s
OI
ct đưng tròn
( )
C
tại hai điểm
,
AB
vi
A
nằm trong đoạn thng
OI
.
Ta có
w OM=
OM MI OI+≥
OM MI OA AI +≥+
OM OA⇔≥
Nên
w
nh nht bng
51
OA OI IA= −=
khi
.MA
Cách 2:
T
22 1zi−− =
( ) ( )
22
2 21ab +− =
vi
( )
,z a bi a b=+∈
2 sin ; 2 cosa xb x−= −=
2 sin , 2 cosa xb x⇒=+ =+
Khi đó:
( )
2 sin 2 cosz i x xi i−= + + +
( )
( )
22
2 sin 1 cosxx= + ++
( )
6 4sin 2cos
xx=++
( )
( )
22 2 2
6 4 2 sin cos
xx≥− + +
( )
2
625 51 51= = −=
Nên
zi
nh nht bng
51
khi
4cos 2sin
4sin 2cos 2 5
xx
xx
=
+=
25
sin
5
5
cos
5
x
x
=
=
Ta được
25 5
22
55
zi

= +−



Cách 3:
S dng bất đẳng thc
1 2 12 1 2
z z zz z z
≤+ +
( )
( )
22 2 22 2 51zizi izii−= −− + + −− + =
| 1/215