-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Trắc nghiệm Hệ thống thông tin và quản lý (Phần 2) | Đại học Kinh tế Quốc dân
Trắc nghiệm Hệ thống thông tin và quản lý (Phần 2) của Đại học Kinh tế Quốc dân với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Hệ thống thông tin quản lý (HTTTQL(120)_01)
Trường: Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoARcPSD|36232506
HỆ THỐỐNG THỐNG TIN VÀ QU N Ả LÍ T n ổ g h p ợ Trắắc nghi m ệ Nguồồn:
- Tấắt cả cấu trắắc nghi m
ệ trên web Đêồ thi Neu
- Các cấu trắắc nghi m ệ chư n
ơ g I cồ đã cho làm trên l p ớ Câu 1 (0,5 đi m): ể H ệ thốống thống tin x ử lý giao d ch ị (TPS) có ch c ứ năng th c ự hi n ệ và ghi l i ạ các giao d ch ị hàng ngày nhăằm ph c ụ v ụ các ho t ạ đ n ộ g s n ả xuâốt, kinh doanh c a ủ doanh nghi p ệ ? a. Đúng a. Sai Câu 2 (0,5 đi m): ể Ch c ứ năng d
ự báo nhu câằu dòng tiềằn là c a: ủ a. Phân h ệ d ự báo tài chính b. Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ và chi phí c. Phân h ệ ki m ể toán d. Phân h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ ✔ 10/Ch c
ứ năng dự báo tăng trư n ở g c a ủ các s n ả ph m ẩ và c a ủ doanh nghi p ệ , d ự báo
nhu câằu dòng tiềằn, v.v… là c a ủ phân h : ệ A. Phân h ệ d ự báo tài chính A. Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ và chi phí A. Phân h ệ ki m ể toán A. Phân h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ Câu 3 (0,5 đi m): ể B n ạ sẽỹ s ử d n ụ g h
ệ thốống thống tin nào đ ể d ự báo xu hư n ớ g kinh tềố có th ể n ả h hư n ở g đềốn cống ty c a ủ b n ạ trong 5 năm t i ớ ? a. TPS a. MIS a. DSS a. ESS ✔ Câu 4 : Thử nghi m ệ h
ệ thốống là trách nhi m ệ c a: ủ a. C a ủ c ả ngư i ờ s ử d n ụ g và chuyền gia phân tích h ệ thốống b. C a ủ riềng ngư i ờ s ử d n ụ g c. C a
ủ riềng chuyền gia phân tích h ệ thốống d. C a ủ bền th ứ ba Câu 5 [Chư n ơ g 18S-15GT]: Các ho t ạ đ n ộ g chính c a ủ giai đo n
ạ thiềốt kềố HTTT bao gốằm:
a. Thiềốt kềố giao di n
ệ vào/ ra, thiềốt kềố CSDL và thiềốt kềố tài li u ệ hư n ớ g dâỹn s ử d n ụ g
b. Thiềốt kềố giao di n
ệ vào/ ra, thiềốt kềố CSDL, thiềốt kềố bi u
ể mâỹu báo cáo, thiềốt kềố x ử lí và logic
c. Thiềốt kềố CSDL, thiềốt kềố logic x
ử lí và thiềốt kềố bi u ể mâỹu nh p ậ li u ệ d. Thiềốt kềố logic x
ử lí, thiềốt kềố báo cáo đâằu ra và thiềốt kềố CSDL
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 6: ESS đư c ợ thiềốt kềố đ ể phân tích d ữ li u ệ thu th p ậ t
ừ các nguốằn bền ngoài, nh n ư g
cũng câằn các thống tin đư c ợ t n ổ g h p ợ t ừ các h ệ thốống khác nh ư TPS, MIS và DSS? a. Đúng a. Sai Câu 11 (0,5 đi m): ể H
ệ thốống thống tin hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h (DSS) s ử d n ụ g thống tin n i ộ b ộ cũng như thống tin t
ừ các nguốằn bền ngoài? a. Đúng a. Sai ✔ Câu 2 (0,5 đi m): ể M t ộ giao th c ứ an toàn h
ệ thốống máy tính (computẽr sẽcurity protocol) dùng đ ể đăng nh p ậ là m t ộ ví d
ụ vềằ thành phâằn ________ c a ủ HTTT: c. Phâằn c n ứ g c. Phâằn mềằm c. D ữ li u ệ c. Th ủ t c ụ ✔ Câu 4 (0,5 đi m): ể Xác đ n
ị h đáp án đúng điềằn vào chốỹ trốống trong phát bi u ể sau: Tìm giá tr ị trung bình c a ủ m t ộ b ộ các giá tr ịđ n ơ lẻ là m t ộ ví d
ụ vềằ kềốt xuâốt _______ t ừ ________. c. t p ậ con; t p ậ l n ớ c. thống tin; d ữ li u ệ c. tri th c; ứ thống tin c. d ữ li u ệ ; thống tin
=> Thống tin là kềốt qu ả c a ủ d ữ li u ệ Câu 5 (0,5 đi m): ể H
ệ thốống JIT (Just - In - Timẽ) là m t ộ ví d ụ vềằ …….. : a. h ệ thốống thống tin s n ả xuâốt m c ứ tác nghi p ệ . b. h ệ thốống thống tin s n ả xuâốt m c ứ chiềốn thu t ậ c. h ệ thốống thống tin s n ả xuâốt m c ứ chiềốn lư c. ợ d. h
ệ thốống thống tin qu n ả lý tiềốn đ ộ s n ả xuâốt. Câu 7 (0,5 đi m): ể Hâằu hềốt các h
ệ thốống thống tin qu n ả lý s ử d n ụ g mố hình toán h c ọ hoặc kyỹ thu t ậ thốống kề? c. Đúng c. Sai Câu 9 (0,5 đi m): ể H
ệ thốống thống tin hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h s ử d n ụ g thống tin n i ộ b ộ cũng nh ư thống tin t
ừ các nguốằn bền ngoài? a. Đúng a. Sai Câu 1 (0,5 đi m): ể Bư c ớ khó khăn nhâốt c a ủ m t
ộ quá trình ra quyềốt đ n ị h là: a. Tìm kiềốm thống tin b. Tiềằm hi u
ể các mố hình hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 c. Xây d n ự g các tiều chu n ẩ đánh giá d. Tìm hi u
ể vâốn đềằ câằn gi i ả quyềốt Câu 2 (0,5 đi m): ể Kh n ẳ g đ n
ị h nào sau đây đúng v i ớ h ệ hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h?
a. Có tính câốu trúc và kh ả năng tái s ử d n ụ g râốt cao b. Nguốằn d ữ li u ệ đâằu vào do h
ệ thốống thống tin hốỹ trợ lãnh đ o ạ cung câốp c. Thư n ờ g s ử d n ụ g d ữ li u ệ đâằu vào do các h
ệ thốống TPS và MIS cung câốp d. Ch ỉ s ử d n ụ g cống c ụ x ử lý d ữ li u
ệ , khống dùng đềốn các cống c ụ x ử lý mố hình Câu 3 (0,5 đi m): ể Các quyềốt đ n
ị h phi câốu trúc là bâốt thư n
ờ g, khống thẽo quy tăốc và
khống có quy trình rõ ràng ho c ặ thích h p ợ đ ể th c ự hi n ệ ? g. Đúng g. Sai Câu 4 (0,5 đi m): ể Đ ể ra quyềốt đ n ị h tốốt, nhà qu n ả lý nền: a. S ử d n
ụ g mố hình “ra quyềốt đ n ị h t p ậ th ” ể vì đây là mố hình tốốt nhâốt b. Ch n
ọ mố hình ra quyềốt đ n ị h đã thành cống tru c ớ đó c. Sử d n
ụ g mố hình tham vâốn đ ể ra quyềốt đ n ị h
d. Xẽm xét nhiềằu yềốu tốố đ ể l a ự ch n
ọ mố hình ra quyềốt đ n ị h phù h p ợ Câu 5 (0,5 đi m): ể H ệ thốống thống tin x ử lý giao d c ị h (TPS) thư n ờ g ch a ứ _________ d ữ li u ệ , ___________ và v y ậ nền _____ t ự đ n ộ g hóa.
a. Nhiềằu, khác nhau, khó b. Ít, có tính th ủ t c, ụ khó c. Nhiềằu, có tính th ủ t c, ụ dềỹ
d. Nhiềằu, khác nhau, dềỹ Câu 7 (0,5 đi m): ể Đ c ặ đi m ể nào sau đây khống ph i ả là đ c ặ đi m ể c a ủ quyềốt đ n ị h có câốu trúc: a. Có tính th ủ t c ụ b. Có tính l p ặ l i ạ c. Có quy trình rõ ràng d. Câằn đềốn s ự đánh giá cũng nh ư kinh nghi m ệ c a ủ cá nhân ngư i ờ ra quyềốt đ n ị h Câu 9 (0,5 đi m): ể H ệ hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h s ử d n ụ g thống tin n i ộ b ộ cũng nh ư thống tin t
ừ các nguốằn bền ngoài? ẽ. Đúng ẽ. Sai Câu 10 (0,5 đi m): ể Phâằn mềằm b n
ả g tính Excẽl cho phép các nhà qu n ả lý xây d n ự g m t ộ mố hình đ n ị h giá bán s n ả ph m ẩ sao cho đ t ạ đư c ợ đi m ể hòa vốốn. Cống c ụ đư c ợ s ử d n ụ g trong trư n ờ g h p ợ này là: a. Data Analysis
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 b. Brẽak Evẽn Point c. Goal Sẽẽk d. Data Tablẽ Câu 1 (0,5 đi m): ể Qu n ả lý v n ậ hành ch u ị trách nhi m ệ ch ỉđ o ạ các ho t ạ đ n ộ g hàng ngày c a ủ doanh nghi p
ệ và do đó câằn thống tin ở câốp đ ộ giao d ch ị : i. Đúng i. Sai Câu 2 (0,5 đi m): ể Các h ệ thốống s n ả xuâốt ở câốp đ ộ tác nghi p ệ thư n ờ g liền quan tr c ự tiềốp đềốn các m c ụ tiều s n ả xuâốt dài h n ạ c a ủ cống ty, ch n ẳ g h n ạ nh ư đ t ặ nhà máy m i ớ ở đâu? g. Đúng g. Sai Câu 3 (0,5 đi m): ể H ệ thốống x ử lý giao d c ị h thư n ờ g đư c ợ s ử d n ụ g ph ổ biềốn nhâốt b i ở câốp quản lý cao câốp c a ủ m t ộ t ổ ch c? ứ g. Đúng g. Sai Câu 4 (0,5 đi m): ể M t ộ h ệ thốống x ử lý giao d c ị h là m t ộ h
ệ thốống máy tính th c ự hi n ệ và ghi l i ạ các giao d c
ị h hàng ngày nhăằm ph c ụ v ụ các ho t ạ đ n ộ g s n ả xuâốt, kinh doanh c a ủ doanh nghi p ệ ? ẽ. Đúng ẽ. Sai Câu 5 (0,5 đi m): ể H ệ thốống x ử lý giao d c ị h là h ệ thốống c ơ b n ả ph c ụ v ụ câốp tác nghi p ệ c a ủ t ổ ch c? ứ c. Đúng c. Sai Câu 6 (0,5 đi m): ể Các nhà qu n ả lý câằn h ệ thốống TPS đ ể thẽo dõi tình tr n ạ g ho t ạ đ n ộ g n i ộ bộ và mốối quan h ệ c a ủ cống ty v i ớ mối trư n ờ g bền ngoài? a. Đúng a. Sai Câu 7 (0,5 đi m): ể Hâằu hềốt các h ệ thốống MIS s ử d n ụ g mố hình toán h c ọ ho c ặ kyỹ thu t ậ thốống kề? a. Đúng a. Sai Câu 8 (0,5 đi m): ể H ệ thốống hốỹ tr ợ quyềốt đ n ị h giúp ngư i ờ qu n ả lý đ a ư ra quyềốt đ n ị h
khống dềỹ dàng xác đ n ị h đư c ợ t ừ trư c? ớ a. Đúng a. Sai
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 10 (0,5 đi m): ể ESS đư c ợ thiềốt kềố đ ể ph c ụ v ụ câốp qu n ả lý trung gian c a ủ t ổ ch c? ứ a. Đúng a. Sai ✔ 1/”Khả năng ki m ể soát, c n
ả h báo lốỹi, tránh r i ủ ro” thu c
ộ vềằ yềốu tốố đánh giá phâằn c n
ứ g nào sau đây khi mua săốm?(Phâằn c n ứ g-trang 76) A. Năng l c ự làm vi c ệ A. Tính tin c y ậ A. Chi phí A. Tính tư n ơ g thích
2/Các hệ thốống thống tin x ử lý đ n ơ đ t ặ hàng hay h ệ thốống thống tin x ử lý đ t ặ chốỹ trong khách s n ạ là các HTTT qu n ả lý. Đúng hay sai?(H ệ thốống x ử lý giao d c ị h-trang178) A. Đúng A. Sai (HT x ử lý giao d c ị h) 3/Nh n ữ g b n ả nh c ạ đư c ợ t i
ả vềằ từ trang wẽb chia sẻ âm nh c
ạ là ví dụ vềằ thành phâằn nào c a ủ m t ộ HTTT? A. Phâằn c n ứ g A. D ữ li u ệ A. Phâằn mềằm A. Th ủ t c ụ ✔ 4/M t
ộ ví dụ vềằ ngốn ngữ truy vâốn tin dùng đ
ể truy vâốn thống tin trong m t ộ CSDL là (Qu n ả tr ịcác nguốằn d ữ li u ệ -trang115) A. SQL. A. PHP A. ASP A. XML.
5/Mạng có câốu hình đ n ơ gi n ả nhâốt v i ớ m t ộ đư n ờ g tr c ụ và tâốt c ả các thiềốt b ịm n ạ g chia sẻ đư n ờ g tr c ụ này thu c ộ lo i ạ câốu hình nào?(Chư n ơ g 6: M n ạ g-trang152) A. Bus Topolpgy A. Star Topology A. Ring Topology A. Mẽsh Topology 6/L a ự ch n ọ nào sau đây là ví d ụ vềằ phư n ơ g ti n ệ l u ư tr ữ có th
ể ghi và xóa nhiềằu lâằn A. CD-RW. A. DVD-R. A. CD-ROM. A. DVD+R.
Câu 14.Lựa chọn nào sau đây là ví dụ về phương tiện lưu trữ không thể ghi và xóa nhiều lần a. CD-ROM b. DVD-R
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 c. CD+R d. DVD+R ✔ 7/D ữ li u ệ đư c ợ t p ậ h p ợ l i ạ và x ử lý đ n ị h kỳ đư c ợ g i ọ là phư n ơ g pháp “X ử lý thẽo lố”. Đúng hay sai? A. Đúng(Chuong7: HT x ử lý giao d ch ị ( chềố đ ộ x ử lý gd) trang 175) A. Sai 8/Mạng hốỹn h p ợ còn đư c ợ g i ọ là m n ạ g phân câốp, v i
ớ thiềốt b ịcao nhâốt là m t ộ máy tính l n ớ , đư c
ợ kềốt nốối đềốn các thiềốt b ị ở m c
ứ tiềốp thẽo là các b ộ ki m
ể soát. Các thiềốt b ịki m ể soát l i ạ đư c ợ kềốt nốối v i
ớ các thiềốt b ịđâằu cuốối ho c ặ v i ớ các máy vi tính ho c ặ v i ớ máy in.
Đúng hay sai?(Chuong6:Các lo i ạ m n ạ g trang 152) A. Sai(m n ạ g hình cây) A. đúng ✔ 9/Thiềốt bị chuy n ể đ i ổ tín hi u
ệ sốố từ máy tính thành tín hi u ệ tư n ơ g tự cho kềnh tư n ơ g t ự và ngư c ợ l i ạ đư c ợ g i ọ là MODEM. Đúng hay sai?
(Chuong 6: các yềốu tốố câốu thành m n
ạ g viềỹn thống-trang148) A. Đúng A. Sai 10/Hạn chềố c a ủ vi c
ệ mua phâằn mềằm có săỹn so v i ớ vi c ệ t ự phát tri n ể phâằn mềằm là: A. Câằn nhiềằu th i ờ gian h n ơ cho vi c ệ tri n ể khai vì tính ph c ứ t p ạ c a ủ phâằn mềằm A. Khống có tài li u ệ kèm thẽo
A. Phâằn mềằm mua săỹn hiềốm khi đáp n ứ g nhu câằu đ c ặ thù c a ủ t ổ ch c ứ A. Đăốt h n ơ ✔ 1/ n Ứ g d n ụ g nào sau đây thư n ờ g s ử d n ụ g các t p ệ tuâằn tự? A. Trình duy t ệ Wẽb A. n Ứ g d n ụ g x ử lý lư n ơ g thẽo lố
A. Hệ thồắng xử lý giao d c ị h tr c ự tuyêắn A. H ệ thốống đ t ặ vé máy bay
=> Các đáp án B, C, D đềằu có các yềốu tốố khác nhau, khống thẽo form duy nhâốt 2/HTTT tr ợ giúp ra quyềốt đ n
ị h (DSS) cung câốp thống tin hốỹ tr
ợ quá trình ra quyềốt đ n ị h A. Ở m c ứ chiềốn lư c ợ và chiềốn thu t, ậ nh n ư g ch ủ yềốu là m c ứ chiềốn lư c. ợ A. Ở m c ứ chiềốn lư c ợ và chiềốn thu t, ậ nh n ư g ch ủ yềốu là m c ứ chiềốn thu t. ậ A. Ở m c ứ chiềốn thu t ậ và tác nghi p ệ , nh n ư g ch ủ yềốu là m c ứ tác nghi p ệ . A. Ở m c ứ chiềốn thu t ậ và tác nghi p ệ , nh n ư g ch ủ yềốu là m c ứ chiềốn thu t. ậ
✔ 3/DSS là hệ thốống thống tin d a ự trền máy tính tr ợ giúp vi c ệ ra các quyềốt đ n ị h phi câốu trúc ho c
ặ bán câốu trúc trong qu n ả lý c a ủ m t ộ t ổ ch c ứ băằng các kềốt h p ợ d ữ li u ệ v i ớ các cống c ,
ụ các mố hình phân tích. Đúng hay sai? A. Sai A. Đúng ✔ 4/Ch n ọ phư n
ơ g án đúng điềằn vào chốỹ trốống: “…….là h ệ thốống thống tin d a ự trền máy tính trợ giúp vi c ệ ra các quyềốt đ n ị h phi câốu trúc ho c
ặ bán câốu trúc trong qu n ả lý c a ủ m t ộ tổ ch c ứ băằng các kềốt h p ợ dữ li u ệ v i ớ các cống c ,
ụ các mố hình phân tích và cung câốp s ự tr ợ giúp qua l i ạ gi a ữ ngư i ờ qu n ả lý và h
ệ thốống trong quá trình ra quyềốt đ n ị h”. A. MIS
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 A. DSS A. TPS A. ESS 5/Ch n ọ từ thích h p
ợ điềằn vào chốỹ trốống: ................đư c ợ l p
ậ thẽo chu kỳ đềằu đ n ặ hàng
ngày, hàng tuâằn, hàng tháng, v.v...) là m t ộ trong các lo i ạ báo cáo đâằu ra c a ủ HTTT qu n ả lý. (chuong8:trang186)
A. Báo cáo ch ỉsốố thốống kề
A. Báo cáo thẽo yều câằu A. Báo cáo đ n ị h kỳ A. Báo cáo ngo i ạ lệ ✔ 6/M c ụ tiều c a ủ các HTTT x ử lý giao d ch ị là: (trang177)
c. Cung câốp thống tin cho lãnh đ o ạ các câốp d. C ả a và b a. X ử lý các d ữ li u
ệ liền quan đềốn giao d c ị h b. Duy trì s ự chính xác cao c a ủ các d ữ li u ệ đư c ợ thu th p ậ và x ử lý b i ở HT 7/Vi c ệ tính lư n ơ g cho cống nhân đư c ợ xềốp vào ph m ạ trù ra quyềốt đ n ị h A. Khống có câốu trúc A. Có câốu trúc A. Khống có tài li u ệ A. Bán câốu trúc 8/Ch n ọ từ thích h p
ợ điềằn vào chốỹ trốống: Dữ li u ệ giao d ch ị phát sinh n i ộ b ộ (đ n ơ đ t ặ hàng, hóa đ n
ơ xuâốt/bán, …) là các ..... c a ủ TPS.(trang172) A. Đâằu vào A. báo cáo A. Đâằu ra A. ch c ứ năng
9/MIS có khả năng trợ giúp tr c ự tiềốp các d n ạ g quyềốt đ n ị h đ c ặ tr n ư g, các ki u ể quyềốt
định, các nhu câằu riềng bi t ệ c a ủ mốỹi nhà qu n ả lý. Đúng hay sai? A. đúng A. sai
1/Hệ thốống thống tin l p ậ kềố ho ch ạ hóa nguốằn nhân l c ự thu c ộ lo i ạ h ệ thốống thống tin quản tr ịnhân l c ự câốp(trang303) A. Chiềốn thu t ậ A. Tác nghi p ệ A. Giao d ch ị A. Chiềốn lư c ợ 2/Quản lý vi c ệ dự trữ và giao/nh n ậ hàng d
ự trữ cũng như hoạch đ n ị h và thẽo dõi năng l c ự s n ả xuâốt là m t ộ trong các m c ụ đích c a: ủ A. H
ệ thốống thống tin qu n ả tr ịnhân l c ự A. H
ệ thốống thống tin Markẽting A. H ệ thốống thống tin s n ả xuâốt A. H
ệ thốống thống tin tài chính
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 3/Ch c ứ năng l u ư tr ữ và thẽo dõi d ữ li u ệ vềằ chi phí và l i ợ nhu n ậ c a ủ t ổ ch c ứ là c a ủ phân h
ệ nào trong HTTT tài chính(trang224) A. Phân h ệ d ự báo tài chính A. Phân h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ A. Phân h ệ ki m ể toán A. Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ và chi phí 4/HTTT qu n
ả tr ịnguốằn nhân l c ự m c ứ chiềốn thu t ậ th c ự hi n ệ (trang300) a. L p ậ kềố ho ch
ạ nhu câằu nguốằn nhân l c ự dài h n ạ cho t ổ ch c ứ . b. Ki m ể soát vi c ệ phân b ổ lư n ơ g, thu nh p ậ nhân viền. c. Thẽo dõi các ho t ạ đ n ộ g đào t o ạ và th m ẩ đ n ị h năng l c ự nhân viền. d. C ả b và c. 5/Ở m c ứ chiềốn thu t,
ậ các hệ thốống bán hàng và Markẽting c a ủ tổ ch c ứ doanh nghi p ệ (trang256) b. Giúp doanh nghi p ệ xác đ n ị h và liền h ệ v i ớ các khách hàng tư n ơ g lai, thẽo dõi bán hàng, xử lý các đ n ơ hàng và cung câốp d ch ị v ụ hốỹ tr ợ khách hàng.(tác nghi p ệ ) d. C ả a và c. a. L p ậ d ự báo bán hàng dài h n ạ .(chiẽn luoc) c. Xác đ n ị h giá cho các s n ả ph m ẩ và d ch ị v . ụ 6/M t
ộ hệ thốống kinh doanh giúp t ổ ch c ứ cung câốp s n ả ph m ẩ đúng lo i ạ , đềốn đúng n i ơ vào đúng th i ờ đi m ể đư c ợ câằn đềốn v i ớ sốố lư n ợ g phù h p
ợ và giá cả châốp nh n ậ đư c ợ đư c ợ g i ọ là gì? A. SCM(chuốỹi cung n ứ g) A. CRM A. TPS A. ERP
7/Hệ thốống cung câốp thống tin tài chính cho nh n ữ g ngư i ờ làm cống tác qu n ả lý tài chính
và giám đốốc tài chính trong doanh nghi p ệ , hốỹ tr
ợ quá trình ra quyềốt đ n ị h liền quan đềốn sử d n
ụ g tài chính, phân bổ và ki m ể soát các nguốằn l c
ự tài chính trong doanh nghi p ệ đư c ợ g i ọ là: A. H
ệ thốống thống tin tài chính A. H
ệ thốống thống tin Markẽting A. H ệ thốống thống tin s n ả xuâốt A. H
ệ thốống thống tin qu n ả tr ịnhân l c ự
8/Hốỹ trợ phân chia nguốằn l c ự và ki m ể tra kềố ho ch ạ s n ả xuâốt là m t ộ trong các m c ụ đích c a ủ ☹(trang 273) A. H
ệ thốống thống tin tài chính A. H ệ thốống thống tin s n ả xuâốt A. H
ệ thốống thống tin qu n ả tr ịnhân l c ự A. H
ệ thốống thống tin Markẽting 9/M t ộ h ệ thốống qu n ả lý quan h ệ khách hàng lý tư n ở g(trang317)
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
b. Cho phép chăm sóc khách hàng m t ộ cách có h ệ thốống t ừ lúc nh n ậ đ n ơ hàng cho t i ớ lúc cung n ứ g hàng cho khách. d. C ả a, b và c. a. Ki m
ể soát tâốt cả cách th c ứ tổ ch c ứ doanh nghi p ệ giao d c ị h v i ớ các khách hàng c a
ủ mình và tiềốn hành phân tích các mốối giao tiềốp này để tốối đa hóa giá trị c a ủ khách hàng đốối v i
ớ thống tin trong khi đốằng th i ờ tốối đa hóa s ự băằng lòng c a ủ khách hàng.
c. Tập trung vào các cách th c ứ đ ể gi
ữ các khách hàng tiềằm năng và tốối đa hóa doanh thu t ừ các khách hàng này. 1/M c ụ tiều c ơ b n ả c a ủ t ổ ch c ứ phi l i ợ nhu n ậ là tăng doanh thu, gi m ả chi phí. Đúng hay sai? (Ki m ể tra l i ạ trong giáo trình) A. Đúng A. Sai 2/Vi c ệ phân lo i
ạ HTTT thành hai nhóm: nhóm các HTTT hốỹ trợ ho t ạ đ n ộ g n i ộ bộ tổ ch c
ứ và nhóm các HTTT phốối h p ợ ho t ạ đ n ộ g gi a ữ các t ổ ch c ứ đư c ợ d a ự thẽo: A. Các m c ứ qu n ả lý A. Phạm vi ho t ạ đ n ộ g A. Lĩnh v c ự ho t ạ đ n ộ g A. M c ụ đích và đốối tư n ợ g ph c ụ vụ 3/N i ộ dung c a
ủ các quy tăốc, các hư n
ớ g dâỹn và các thủ t c ụ đư c ợ s ử d n ụ g đ ể ch n ọ , tổ ch c ứ và x ử lý d ữ li u ệ sao cho phù h p ợ v i ớ m t ộ cống vi c ệ c ụ th ể đư c ợ g i ọ là: A. D ữ li u ệ A. Tri th c ứ kinh doanh A. Tri th c ứ A. Thống tin ✔ 4/Vềằ m t ặ d ữ li u ệ , các HTTT qu n ả lý đềằu A. Ph ụ thu c ộ vào các HTTT x ử lý giao d c ị h. A. Ph ụ thu c ộ vào các HTTT tr ợ giúp lãnh đ o ạ . A. Ph ụ thu c ộ vào các HTTT tr ợ giúp ra quyềốt đ n ị h. A. Ph ụ thu c ộ vào các HTTT tr ợ giúp ra quyềốt đ n ị h và các HTTT tr ợ giúp lãnh đ o ạ . A. ✔ 5/M t ộ mạng xư n
ơ g sốống để kềốt nốối các m n ạ g c c ụ b ộ c a ủ m t ộ t ổ ch c ứ v i ớ nhau, kềốt nốối v i ớ m n ạ g di n ệ r n ộ g và m n ạ g Intẽrnẽt là m t
ộ ví dụ vềằ thành phâằn nào c a ủ m t ộ HTTT? A. Phâằn c n ứ g A. D ữ li u ệ A. Th ủ t c ụ A. Phâằn mềằm Nói đềốn m n ạ g xư n
ơ g sốống là cách nốối m n
ạ g, liền quan đềốn các dây cáp nền đáp án là phâằn c n ứ g ✔ 6/Đi m ể nào sau đây khống ph i ả là đ c ặ tính c a
ủ thống tin có châốt lư n ợ g?(trang 13) A. Trao đ i ổ đư c ợ A. Có liền quan A. Đúng th i ờ đi m ể
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 A. Chính xác 8/Hệ thốống tích h p
ợ các yềốu tốố con ngư i ờ , các th ủ t c,
ụ các CSDL và các thiềốt b ịđ ể ghi nhận giao d ch ị đã hoàn thành đư c ợ g i ọ là: A. DSS A. Tăng A. ESS A. MIS 9/bảo trì và nh p ậ d ữ li u ệ thố ch a ư qua x ử lý vào h ệ thốống băằng m t ộ trong các cách thủ cống, bán th ủ cống ho c ặ t ự đ n ộ g hóa là ch c ứ năng c a ủ A. Bộ phận x ử lý c a ủ h ệ thốống thống tin A. Đâằu ra c a ủ h ệ thốống thống tin A. Bộ phận l u ư tr ữ c a ủ h ệ thốống thống tin A. Đâằu vào h ệ thốống thống tin
10/Các hệ thốống thống tin (HTTT) xử lý đ n ơ đ t
ặ hàng hay HTTT xử lý đ t ặ chốỹ trong khách s n ạ là các HTTT X
ử lý văn phòng. Đúng hay sai? A. Đúng A. Sai Câu 6. H ệ thốống thống tin s n
ả xuâốt JIT ( Just in timẽ ) v i ớ chiềốn lư c ợ “ Đúng s n ả ph m ẩ – v i ớ đúng sốố lư n ợ g – t i ạ đúng n i ơ – vào đúng th i ờ đi m ể câằn thiềốt” A. Hốỹ tr ợ các nhà qu n ả lý ở m c ứ chiềốn thu t ậ A. Hốỹ tr ợ các nhà qu n ả lý ở m c ứ chiềốn lư c ợ A. Giúp b o ả đ m ả
NVL và các yềốu tốố đâằu vào khác đư c ợ cung n ứ g vào đúng th i ờ đi m ể mà chúng đư c ợ câằn đư c ợ cho s n ả xuâốt và thành ph m ẩ đư c ợ v n ậ chuy n ể đi tiều th ụ vào th i ờ đi m ể chúng r i ờ dây chuyềằn s n ả xuâốt A. Cả a và c Câu 8. Vi c ệ tăng cư n ờ g s ử d n ụ g cống ngh
ệ Intẽrnẽt vào doanh nghi p ệ A. Đ n ơ giản và tốối u
ư hóa các tiềốn trình d ch ị vụ
A. Tăng nhu câằu nguốằn nhân l c ự cống ngh ệ cao A. Trở nền ph n ẳ g h n ơ trư c ớ A. Cả a và c Câu 10. Đâằu t ư cho CNTT A. Chỉ đảm b o ả mang l i ạ l i
ợ ích kinh tềố cho các t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ , khi các doanh nghi p ệ quan tâm và đâằu t ư x n ứ g đáng cho nh n ữ g yềốu tốố b ổ tr ợ khác nh ư phát tri n ể mố hình kinh doanh m i
ớ , tái thiềốt kềố l i ạ các doanh nghi p ệ đã lốỹi th i ờ , thay đ i ổ căn b n ả trong hành vi qu n ả lý và lao đ n ộ g c a ủ nguốằn nhân l c ự trong t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ B. Luốn đ m ả b o ả mang l i ạ l i
ợ ích kinh tềố cho các t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ , khống phụ thu c
ộ vào các yềốu tốố b ổ tr ợ khác nh ư tính chu n ẩ m c ự c a ủ các quy trình nghi p ệ v , ụ trình đ ộ nguốằn nhân l c ự hay văn hóa c a ủ t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ vì CNTT đã phát tri n ể ở m c ứ râốt cao và s ự có m t ặ c a ủ m n
ạ g Intẽrnẽt và các cống ngh ệ m n ạ g khác C. Câằn đư c
ợ đánh giá vềằ tính khá thi ở m i ọ khía c n ạ h nh ư bâốt kì m t ộ d ự án đâằu t ư nào khác, nềốu t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ khống muốốn g p ặ ph i ả r i ủ ro trong lĩnh v c ự đâằu t ư đâằy tiềằm năng nh n
ư g cũng râốt tốốn kém này D. Cả a và c Câu 2. M c ụ đích chính c a ủ các HTTT hốỹ tr ợ tác nghi p ệ trong m t ộ doanh nghi p ệ là
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 A. Hốỹ tr ợ quá trình đ a ư ra quyềốt đ n ị h ở m c ứ tác nghi p ệ A. Xây d n ự g m c
ụ tiều và chiềốn lư c ợ cho doanh nghi p ệ A. Hốỹ tr ợ nhà qu n ả lý m c ứ tác nghi p
ệ băằng cách ghi chép và thẽo dõi các ho t ạ đ n ộ g và các giao d ch ị c ơ s ở c a ủ t ổ ch c ứ nh
ư bán hàng, mua nguyền v t ậ li u ệ đâằu vào hay thanh toán cống n ợ ph i ả trả A. Cả a và c QUIZ 3: CHƯ N Ơ G 3: CÁC H
Ệ THỐỐNG THỐNG TIN DƯ I Ớ GÓC Đ Ộ QU N Ả LÝ VÀ RA QUYẾỐT Đ N Ị H Câu 1. Trong ng ữ c n ả h ra quyềốt đ n
ị h, yềốu tốố nào sau đây là quan tr n ọ g nhâốt, n ả h hư n ở g đềốn châốt lư n ợ g c a ủ các quyềốt đ n ị h. [chư n ơ g 3] a) Kh ả năng phâằn c n ứ g HTTT đ ể x ử lý lư n ợ g d ữ li u ệ kh n ổ g lốằ v i ớ tốốc đ ộ mong muốốn b) Các chư n
ơ g trình phâằn mềằm và các thu t ậ toán có kh ả năng t o ạ ra các kềốt qu ả chính xác c) Quá trình t ư duy và diềỹn gi i ả thống tin c a ủ ngư i ờ ra quyềốt đ n ị h d) Các th ủ t c ụ có n ả h hư n ở g đềốn vi c ệ th c ự thi các quyềốt đ n ị h Câu 2 : Xác đ n
ị h đáp án đúng điềằn vào chốỹ trốống trong phát bi u
ể sau: Tìm giá tr ịtrung bình c a ủ m t ộ b ộ các giá tr ịđ n ơ lẻ là m t ộ ví d
ụ vềằ kềốt xuâốt _______ t ừ ________. a. t p ậ con; t p ậ l n ớ a. thống tin; d ữ li u ệ a. tri th c; ứ thống tin a. d ữ li u ệ ; thống tin
=> Thống tin là kềốt qu ả c a ủ d ữ li u ệ
Câu 3. Thống tin có tính kinh tềố có nghĩa là: [chư n ơ g 3] a) thống tin có đư c ợ v i
ớ chi phí thâốp nhâốt. b) gi a ữ chi phí b ỏ ra đ ể có đư c
ợ thống tin và giá tr ịmà thống tin mang l i ạ có mốối quan h ệ h p ợ lý. c) thống tin mang l i ạ giá tr ịl n ớ nhâốt . d) thống tin đẽm l i ạ l i ợ ích cho nhiềằu ngư i ờ nhâốt v i
ớ chi phí thâốp nhâốt. Câu 4. HTTT dư i ớ góc đ ộ kyỹ thu t ậ có th ể đư c ợ hi u ể là m t ộ h
ệ thốống các thành phâằn có quan h ệ tư n ơ g tác, nhăằm th c ự hi n ệ các ch c ứ năng thu th p ậ , x ử lý, l u ư tr ữ và truyềằn
đạt thống tin hốỹ tr . ợ [chư n ơ g 3] a) ho t ạ đ n ộ g ra quyềốt đ n ị h và ki m ể soát trong m t ộ t ổ ch c ứ .
b) truyềằn thống và luốằng d ữ li u ệ . c) các cán b ộ qu n ả lý phân tích các d ữ li u ệ thố c a ủ t ổ ch c. ứ d) quá trình t o ạ ra các s n ả ph m ẩ và d ch ị v ụ m i ớ . Câu 5. Quyềốt đ n ị h đư c ợ xác đ n ị h thẽo m t ộ trình t ự th ủ t c ụ xác đ n ị h đư c ợ g i ọ là quyềốt định a. có câốu trúc b. Khống có câốu trúc c. Khống có tài li u ệ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 d. Bán câốu trúc Câu 6: Tính lư n
ơ g cho cống nhân đc xềốp vào ph m ạ trù ra quyềốt đ n ị h: a. có câốu trúc b. Khống có câốu trúc c. Khống có tài li u ệ d. Bán câốu trúc Câu 7. HTTT qu n ả lý, HTTT hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h và HTTT hốỹ tr ợ lãnh đ o ạ đềằu s ử d n ụ g d ữ li u ệ do ….. cung câốp. a) h ệ chuyền gia ES b) h ệ qu n ả lý tri th c ứ KMS c) h ệ thốống thống tin x ử lý giao d c ị h TPS d) cả a, b và c
Câu 8. Bài toán tìm kiềốm gi i ả pháp tốối u
ư cho các bài toán phân b ổ các nguốằn l c ự (nhân l c, ự tài l c, ự ….) vốốn dĩ h n ạ h p ẹ trong các t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ có th ể đư c ợ gi i ả băằng [chư n ơ g 3] a) HTTT hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h DSS b) HTTT nhân l c ự c) HTTT tài chính d) c ả b và c Câu 9. D ữ li u ệ đâằu vào c a ủ HTTT hốỹ tr ợ lãnh đ o
ạ có nguốằn gốốc [chư n ơ g 3] a) t ừ bền ngoài mối trư n ờ g kinh doanh b) t ừ bền trong doanh nghi p ệ ph n ả ánh các ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ hàng ngày c) t
ừ chính kĩ năng và kinh nghi m ệ qu n ả lý c a ủ các nhà lãnh đ o ạ d) c ả a và b Câu 10. M t ộ trong sốố các m c ụ tiều c a ủ HTTT x ử lý giao d ch ị TPS là [chư n ơ g 3] a) Cung câốp các cống c ụ phân tích d ữ li u ệ kinh doanh hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h chiềốn lư c. ợ b) Thu th p ậ , x ử lý, l u ư tr ữ và t o ạ ra các tài li u ệ nghi p ệ v . ụ c) Cung câốp các cống c ụ tr c
ự quan hóa thống tin cho các nhà qu n ả lý câốp cao. d) Cung câốp các cống c ụ lền báo cáo đ n ị h kỳ ph c ụ v ụ các nhà qu n ả lý m c ứ chiềốn thuật. QUIZ 4: CHƯ N Ơ G 4: CÁC H
Ệ THỐỐNG THỐNG TIN N Ứ G D N Ụ G TRONG KINH DOANH Câu 1: [Chư n ơ g 4] Tâốt c ả đềằu là ho t ạ đ n ộ g c ơ b n
ả trong chuốỹi giá tr ịtr : ừ a) H u ậ câằn đâằu vào
b) Quản tr ịnguốằn nhân l c ự c) S n ả xuâốt tác nghi p ệ d) D c ị h v ụ bán hàng Câu 2: [Chư n
ơ g 4] Yềốu tốố nào là m t ộ ví d ụ vềằ ho t ạ đ n
ộ g chính trong chuốỹi giá tr ị? a. X ử lý đ n ơ hàng t ự đ n ộ g
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 b. Thiềốt kềố có tr ợ giúp máy tính c. Lâốp kềố ho c ạ h nhân s ự t ự đ n ộ g d. Mua săốm ph ụ tùng tr c ự tuyềốn
=> Chuốỹi giá tr ịliền quan đềốn ho t ạ đ n ộ g bán hàng Câu 3: [Chư n ơ g 4] Tâốt c
ả đềằu là phâằn mềằm hốỹ tr ợ ho t ạ đ n ộ g Markẽting tr : ừ a) Phâằn mềằm tr
ợ giúp nhân viền bán hàng b) Phâằn mềằm tr ợ giúp qu n
ả lý các nhân viền bán hàng c) Phâằn mềằm tr ợ giúp qu n ả lý chư n
ơ g trình bán hàng qua đi n ệ tho i ạ d) Phâằn mềằm MRP
Phâằn mềằm MRP (Matẽrial Rẽquirẽmẽnt Planning) (HTTT ho c ạ h đ n
ị h nhu câằu nguyền v t ậ li u ệ ) – Quá trình s n ả xuâốt Câu 4: [Chư n ơ g 4] H
ệ chuyền gia tài chính s ử d n ụ g d ữ li u ệ do …….. cung câốp: a) Các h
ệ chuyền gia chuyền bi t ệ khác b) HTTT qu n ả lý tài chính c) Các HTTT x ử lý giao d ch ị liền quan d) HTTT kềố toán Câu 5: [Chư n
ơ g 4- Trang 138 giáo trình Nẽurẽadẽr] Mố hình EOQ hốỹ tr ợ các nhà qu n ả lý: a) m c ứ lãnh đ o ạ b) m c ứ tác nghi p ệ c) m c ứ chiềốn thu t ậ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 d) C ả a, b, c Câu 6: [Chư n ơ g 4] Các giai đo n ạ c a ủ qu n ả tr ịquan h ệ khách hàng bao gốằm: a) Khai thác khách hàng m i
ớ , duy trì khách hàng, gi ữ mốối quan h ệ khách hàng. b) Khai thác khách hàng m i ớ , nâng cao châốt lư n ợ g d ch ị v ụ khách hàng, duy trì khách hàng.
c) Duy trì khách hàng, nâng cao châốt lư n ợ g d ch ị v
ụ khách hàng, chăm sóc khách hàng. d) Khai thác khách hàng m i ớ , nâng cao châốt lư n ợ g d ch ị v
ụ khách hàng, tìm kiềốm
khách hàng tiềằm năng qua m n ạ g xã h i ộ . Câu 7: [Chư n ơ g 4] Trong qu n ả lý s n
ả xuâốt, MRP là viềốt tăốt c a: ủ
a. Matẽrial Rẽquẽst Plan.
b. Matẽrial Rẽquirẽmẽnt Production.
c. Matẽrial Rẽquirẽmẽnt Planning
d. Matẽrial Rẽquẽst Production. Câu 8: [Chư n ơ g 4] H
ệ thốống nào sau đây khống thu c ộ m c ứ tác nghi p ệ c a ủ lĩnh v c ự s n ả xuâốt ? a) H ệ thốống mua hàng b) H ệ thốống ki m ể tra châốt lư n ợ g s n ả ph m ẩ c) H ệ thốống JIT d) H
ệ thốống kềố toán chi phí giá thành.
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 9: [Chư n ơ g 4] Chu trình x ử lý tài li u
ệ văn phòng bao gốằm các ho t ạ đ n ộ g: A. Nhập và x ử lý d ữ li u ệ A. L u ư tr ữ và đ a ư tài li u ệ ra. A. Nhân b n
ả và phân phốối tài li u ệ A. Tâốt c ả a, b, c đềằu đúng Câu 10: [Chư n ơ g 4] Quản tr ịquan h
ệ khách hàng cho phép doanh nghi p ệ : a. Xác đ n ị h và nhăốm t i
ớ các khách hàng tiềằm năng nhâốt b. Tuỳ ch n ỉ h và cá nhân hoá s n ả ph m ẩ thẽo nhu câằu c a ủ khách hàng c. Áp d n ụ g kinh nghi m ệ chăm sóc và d ch ị v
ụ khách hàng có châốt lư n ợ g cao cho m i ọ đi m ể giao d ch ị d. C ả A, B, C đúng QUIZ 5: CHƯ N Ơ G 5: PHÁT TRI N Ể CÁC H
Ệ THỐỐNG THỐNG TIN TRONG T Ổ CH C Ứ Câu 1: Khi l p ậ kềố ho c ạ h các HTTT trong t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ đ ể xác đ n ị h các tiềốn trình nghi p ệ vụ đ c ặ thù, ngư i ờ ta s ử d n ụ g: a) Mố hình năm l c ự lư n ợ g c n
ạ h tranh (Thẽ Fivẽ Forcẽs Modẽl).
b) Chuốỹi giá tr ị(Valuẽ Chain)
c) Phân tích chi phí và l i
ợ ích (Bẽnẽfit And Cost Analysis) d) C ả a và c
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
Câu 2: HTTT gia tăng giá tr ịcho ho t ạ đ n ộ g chính “S n
ả xuâốt” trong chuốỹi giá tr ịlà: a) HTTT thiềốt kềố s n ả ph m ẩ có tr ợ giúp c a
ủ máy tính CAD (Computẽr-Aidẽd Dẽsign) b) HTTT s n ả xuâốt có tr ợ giúp c a
ủ máy tính – CAM (Computẽr-Aidẽd Manufacturing) c) H ệ thốống trao đ i ổ d ữ li u ệ đi n ệ t
ử - EDI (Elẽctronic Data Intẽrchangẽ) d) C ả a và c Câu 3: Các ho t ạ đ n ộ g chính c a ủ giai đo n
ạ thiềốt kềố HTTT bao gốằm:
a) Thiềốt kềố giao di n
ệ vào/ra, thiềốt kềố CSDL, thiềốt kềố logic x ử lý Câu 1. T p ậ h p
ợ các yềốu tốố phâằn c n ứ g, phâằn mềằm tư n ơ g thích, phốối h p ợ v i ớ nhau đ ể truyềằn thống tin t ừ đi m ể này đềốn đi m ể khác đư c ợ g i ọ là: a. Viềỹn thống c. H
ệ thốống viềỹn thống b. H ệ thốống thống tin d. H
ệ thốống thống tin qu n ả lý Câu 2. Vi c ệ thu th p ậ , thẽo dõi nh n ữ g vâốn đềằ tr c ụ tr c,
ặ phân tích các yều câằu đ t ặ ra đốối v i ớ h ệ thốống m i ớ đư c ợ cài đ t ặ là cống vi c ệ c a ủ giai đo n ạ nào dư i ớ đây trong vòng đ i ờ phát tri n ể HITT a. Tri n ể khai c. phân tích yều câằu b. Bảo trì d. Thiềốt kềố Câu 6. M t ộ đ c ặ tr n ư g c a ủ h ệ thốống x ử lý giao d c ị h là hốỹ tr ợ ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ c a ủ nhiềằu b ộ ph n ậ nền r i ủ ro x y ả ra trong h ệ thốống này có th ể n ả h hư n ở g nghiềm tr n ọ g đềốn tổ ch c. ứ Đ/S? ĐÚNG Câu 8. Ch n ọ phư n ơ g án ghép đúng tền h
ệ thốống băằng tiềống Anh v i ớ nghĩa tiềống Vi t ệ
1.Onlinẽ Ordẽr Procẽssing Systẽm x.H ệ thốống x ử lý đ n ơ hàng tr c ự tuyềốn
2.Purchassing Transaction Procẽssing Systẽm y.H ệ thốống x ử lý giao d ch ị
3.Transaction Procẽssing Systẽm z.H ệ thốống x ử lý giao d ch ị mua hàng
a, 1-x, 2-z, 3-y b. 1-y, 2-x, 3-z c. l-z, 2-x, 3-y d. 1-y, 2 = z, 3 = x Câu 9. Hãy điềằn t ừ thích h p
ợ vào chốỹ trốống: ....là các d ữ li u ệ đư c ợ t ổ ch c, ứ săốp xềốp hoặc đư c
ợ xử lý sao cho có ý nghĩa đốối v i ớ đốối tư n ợ g nh n ậ tin" a. D ữ li u ệ thố b. Thống tin c. Tri th c ứ d. Thống tin qu n ả lý Câu 10. Ch c ứ năng d ự báo tăng trư n ở g c a ủ các s n ả ph m ẩ và doanh nghi p ệ , d ự báo nhu
câằu dòng tiềằn, v.v...là c a: ủ a. Phân h ệ d ự báo tài chính b. Phân h ệ ki m ể toáno C.Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ & chi phí d. Phân h ệ s ử d n ụ g & qu n ả lý quyỹ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 12. Đâằu t ư cho cống ngh ệ thống tin: a. Chi đ m ả b o ả mang l i ạ l i
ợ ích kinh tềố cho các t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ , khi doanh nghi p ệ quan tâm và đâằu t ư x n ứ g đáng cho nh n ữ g yềốu tốố b ổ tr ợ khác nh ư phát tri n ể các mố hình kinh doanh m i
ớ , tái thiềốt kềố l i ạ các quy trình nghi p ệ v ụ đã lốỹi th i ờ , thay đ i ổ căn b n ả trong hành vi qu n ả lý và lao đ n ộ g c a ủ nguốằn nhân l c ự trong t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ b. Luốn đ m ả b o ả mang l i ạ l i
ợ ích kinh tềố cho các t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ , khống ph ụ thu c
ộ vào các yềốu tốố b ổ tr ợ khác nh ư tính chu n ẩ m c ự c a ủ các quy trình nghi p ệ v , ụ trình đ ộ nguốằn nhân l c ự hay văn hóa c a ủ t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ vi CNTT đã phát tri n ể ở m c ứ râốt cao v i ớ s ự có m t ặ c a ủ m n
ạ g Intẽrnẽt và các cống ngh ệ m n ạ g khác c. Câằn đư c
ợ đánh giá vềằ tinh kh ả thi ở m i ọ khía c n ạ h nh ư bâốt kỳ m t ộ d ự án đâằu t ư nào khác, nềốu t ổ ch c ứ doanh nghi p ệ khống muốốn g p ặ ph i ả r i ủ ro trong lĩnh v c ự đâằu t ư đâằy tiềằm năng nh n
ư g cũng râốt tốốn kém này d. c ả a+c
Câu 13. Quá trình nào sau đây chuy n ể d c ị h cống vi c ệ t ừ con ngư i ờ sang máy tính a. T ự đ n ộ g hóa b. Tích h p ợ c. Qu n ả lý d. Tác nghi p ệ => Tích h p ợ , qu n ả lý, tác nghi p ệ : là c ả con ngư i ờ và máy tính
Câu 15: Đáp án nào sau đây khống ph i ả là m c ụ đích c a ủ vi c ệ s ử d n ụ g thống tin trong t ổ ch c: ứ a. L p ậ kềố ho ch ạ và ki m ể soát c. Ghi nh n ậ các giao d ch ị d. Đo lư n ờ g năng l c ự & hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h b. X ử lý d ữ li u ệ
Câu 4. Trong mố hình TMĐT B2G, cống ty bán hàng hóa cho a. M t ộ nhóm các cống ty c. Chính phủ d. Các cống ty khác b. M t ộ nhóm khách lẻ Câu 8. Các cống ngh
ệ an toàn thống tin bao gốằm a. Tư n ờ g l a ử và máy ch ủ proxy, mã hóa và m n ạ g riềng o ả a. Xác th c ự đ n ị h d n ạ g và h ệ thốống qu n ả tr ịtruy c p ậ a. Cống c ụ l c ọ n i ộ dung, cống c ụ ki m ể tra thâm nh p ậ a. Cả a,b,c đúng Câu 9. Vi c ệ tr ợ giúp cho quá trình qu n ả lý hàng d ự tr ữ và ki m ể tra châốt lư n ợ g các yềốu tốố đâằu vào đâằu ra c a ủ quá trình s n ả xuâốt là m t ộ trong các m c ụ đích c a: ủ a. HTTT tài chính a. HTTT s n ả xuâốt a. HTTT Markẽting a. HTTT qu n ả tr ịnhân l c ự
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 10: Nhi m ệ v / ụ M c ụ tiều c a
ủ Phó giám đốốc an toàn thống tin (CISO) a. Xác đ n ị h và săốp xềốp h n ạ g kh n ẩ câốp tâốt c ả các r i ủ ro liền quan b. Loại tr ừ tâốt c ả các r i ủ ro có th ể lo i ạ tr ừ dduocj v i ớ chi phí đâằu t ư h p ợ lý c. Loại tr ừ tâốt c ả các r i ủ ro thống tin
d. Cả A và B đềằu đúng Câu 11. Ch n ọ phư n
ơ g án ghép đúng tền các yềốu tốố câốu thành h
ệ thốống viềỹn thống v i ớ các ch c ứ năng c a ủ chúng 1. Các máy tính x. G i ử ho c ặ nh n ậ d ữ li u ệ
2. Các thiềốt b ịđâằu cuốối y. Truyềằn d ữ li u ệ và âm thanh
3. Các kềnh truyềằn thống z. X ử lý thống tin a.1-x. 2-y, 3-z b. 1-y, 2-x, 3-z c. 1-z, 2-x, 3-y d. 1-y, 2-z, 3-x
Câu 12. Yềốu tốố nào sau đây khống ph i ả là phâằn c n ứ g a. H ệ điềằu hành b. Máy in c. Màn hình d. Bộ x ử lý trung tâm Câu 13. Quyềốt đ n ị h đư c ợ xác đ n ị h thẽo m t ộ trình t ự th ủ t c ụ xác đ n ị h đư c ợ g i ọ là quyềốt định a. có câốu trúc b. Khống có câốu trúc c. Khống có tài li u ệ d. Bán câốu trúc Câu 1. D ữ li u ệ đư c ợ t p ậ h p ợ l i ạ và x ử lý đ n ị h kỳ đư c ợ g i ọ là cách x ử lý thẽo th i ờ gian th c: ự Đ/S: SAI Câu 2. Hãy điềằn t ừ thích h p
ợ vào chốỹ trốống: “M n ạ g… là m t ộ phâằn c a ủ m n ạ g Intranẽt đư c ợ t ổ ch c
ứ cho phép các cá nhân và t ổ ch c ứ khác truy c p ậ ” a. Intẽrnẽt b. Intranẽt c. Extranẽt d. Cả b và c Câu 4. Phát tri n
ể HTTT bao gốằm các giai đo n ạ thẽo trình t ự sau
a. Phân tích, thiềốt kềố, th ử nghi m, ệ l p ậ trình, chuy n ể đ i ổ h
ệ thốống, khai thác & b o ả trì h ệ thốống
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
b. Phân tích, thiềốt kềố, th ử nghi m, ệ l p
ậ trình, khai thác & b o ả trì h ệ thốống, chuy n ể đ i ổ h ệ thốống
c. Phân tích, thiềốt kềố, l p ậ trình, th ử nghi m, ệ khai thác & b o ả trì h ệ thốống, chuy n ể đ i ổ h ệ thốống
d. Phân tích, thiềốt kềố, l p ậ trình, th ử nghi m, ệ chuy n ể đ i ổ h
ệ thốống, khai thác và b o ả trì h ệ thốống Câu 5. Quá trình x ử lý d ữ li u ệ có th ể đư c ợ th c ự hi n ệ băằng cách a. Th ủ cống b. Bán t ự đ n ộ g c. T ự đ n ộ g hóa d. Cả 3 phư n ơ g án trền Câu 7. Ch c ứ năng giúp hốỹ tr ợ và qu n ả tr ịcác ho t ạ đ n ộ g bán hàng, tốối u ư hóa cross
sẽlling và up sẽlling thu c ộ thành phâằn n ứ g d n ụ g nào trong h ệ thốống qu n ả tr ịquan h ệ khách hàng a. Dịch v ụ & hốỹ tr ợ khách hàng a. Bàn hàng a. Qu n
ả tr ịthống tin liền h ệ và giao d ch ị khách hàng a. Markẽting và đáp n ứ g đ n ơ hàng Câu 8. Ho t ạ đ n ộ g nào sau đây là th ử thách nhâốt v i ớ m t ộ tổ ch c ứ doanh nghi p ệ a. Mua săốm, phát tri n ể các chư n ơ g trình m i ớ b. Tạo các CSDL m i ớ ho c ặ c p ậ nh t ậ tâốt c ả các CSDL hi n ệ có c. Thay đ i ổ các quy trình th ủ t c, ụ thay đ i ổ phư n ơ g th c ứ làm vi c ệ c a ủ ngư i ờ s ử d n ụ g d. Đặt mua và cài đ t
ặ các thiềốt b ịphâằn c n ứ g m i ớ
=> Câu A, D đềằu là mua m i ớ , đốối v i ớ các doanh nghi p ệ l n ớ khống ph i ả vâốn đềằ chi phí Câu B: trong m t
ộ HTTTQL luốn luốn có các kho l u ư tr ữ CSDL và c p ậ nh t ậ liền t c ụ t ự đ n ộ g nền vi c ệ t o ạ m i ớ hay c p ậ nh t
ậ là điềằu câằn thiềốt dềỹ dàng
Câu 9. Mố hình TMĐT B2C th c ự hi n ệ cống vi c ệ nào dư i ớ đây a. X ử lý các giao d ch ị mua bán hàng hóa gi a ữ cống ty và khách lẻ b. X ử lý các giao d ch ị mua bán hàng hóa gi a ữ các cống ty c. X ử lý các giao d ch ị mua bán hàng hóa gi a ữ cống ty và chính phủ d. X ử lý các giao d ch ị mua bán hàng hóa gi a ữ các chính phủ Câu 10. Hãy ch n ọ t ừ đúng đ
ể điềằn vào chốỹ trốống: .......là m t
ộ máy tính chuyền dùng, th c ự hi n ệ ch c
ứ năng thẽo dõi dòng truyềằn thống gi a
ữ CPU và các thiềốt b ịngo i ạ vi trong m t ộ h
ệ thốống viềỹn thống. a. Bộ ki m ể soát b. B ộ ph n ậ kềnh c. B ộ t p ậ trung d. B ộ tiềằn x ử lý
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 11. Chiềốn lư c ợ mua n ứ g d n ụ g thư n ơ g ph m
ẩ (Off-thẽ-shẽlf) là m t ộ trong nh n ữ g gi i ả pháp tri n ể khai n ứ g d n ụ g CNTT. Đ/S? ĐÚNG Câu 13. M c ụ đích chính c a ủ các HTTT tác nghi p ệ trong m t ộ DN là a. Hốỹ tr
ợ quá trình ra quyềốt đ n ị h ở m c ứ tác nghi p ệ b. Xây d n ự g m c
ụ tiều và chiềốn lư c ợ cho DN c. Hốỹ tr ợ các nhà qu n ả lý m c ứ tác nghi p
ệ băằng cách ghi chép và thẽo dõi các ho t ạ đ n ộ g và các giao d c ị h c ơ s ở c a ủ t ổ ch c ứ nh
ư bán hàng, mua nguyền v t ậ li u ệ đâằu vào hay thanh toán cống n ợ ph i ả thu, ph i ả tr . ả d. Phư n ơ g án 1 & 2 Câu 14. Các chiềốn lư c ợ chuy n ể đ i ổ HTTT bao gốằm a. Chuy n ể đ i ổ tr c ự tiềốp, chuy n ể đ i ổ song song, chuy n ể đ i ổ m t ộ lâằn và chuy n ể đ i ổ thẽo pha b. Chuy n ể đ i ổ tr c ự tiềốp, chuy n ể đ i ổ song song, chuy n ể đ i ổ thẽo pha và chuy n ể đ i ổ thí đi m ể c. Chuy n ể đ i ổ thẽo pha, chuy n ể đ i ổ thí đi m, ể chuy n ể đ i ổ tr c ự tiềốp và chuy n ể đ i ổ nhiềằu lâằn d. Chuy n ể đ i ổ song song, chuy n ể đ i ổ tr c ự tiềốp, chuy n ể đ i ổ thí đi m ể và chuy n ể đ i ổ t m ạ th i ờ Câu 15. Kh n ẳ g đ n
ị h sau đây là đúng hay sai: “Phát tri n ể HTTT là m t ộ cống vi c ệ thuâằn túy kyỹ thu t ậ ” => SAI
Câu 1: Mã khách hàng và h
ọ tền khách hàng là ví d ụ c a ủ thành phâằn nào c a ủ m t ộ HTTTQL qu n ả lý đ n ơ hàng ? a. phâằn c n ứ g b. phâằn mềằm c. d ữ li u ệ d. th ủ t c ụ Câu 3. Hãy điềằn t ừ thích h p
ợ vào chốỹ trốống: “...là nh n ữ g tri th c ứ và hi u ể biềốt vềằ các khách hàng, đốối th ủ c n
ạ h tranh, đốối tác kinh doanh, mối trư n ờ g c n ạ h tranh và vềằ b n ả thân ho t ạ đ n ộ g c a ủ doanh nghi p ệ ” a. Thống tin b. D ữ li u ệ c. Tri th c ứ kinh doanh d. Tri th c ứ Cấu 5. Các HTTT x ử lý đ n ơ đ t ặ hàng hay HTTT x ử lý đ t ặ chốỹ trong khách s n ạ là các HTTT xử lý giao d ch ị . Đ/S? ĐÚNG Cấu 6. HTTT ho ch ạ đ n
ị h nhu câằu nguyền v t ậ li u ệ (MRP) thu c ộ các HTTT s n ả xuâốt chiềốn lư c. ợ Đ/S? SAI
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 7. Nhân l c ự nào dư i
ớ đây là các chuyền gia HTTT có kiềốn th c ứ c ả vềằ cống ngh ệ và nghi p ệ vụ a. Kyỹ s ư phâằn mềằm b. Cán b ộ qu n ả lý d ự án c. Cán b ộ qu n ả tr ịc ơ s ở dữ d. Cán b ộ phân tích h ệ thốống => Cán b ộ phân tích h ệ thốống câằn hi u ể đư c ợ h ệ thốống đó nh
ư thềố nào và năốm đư c ợ nghi p ệ vụ m i ớ phân tích đư c. ợ Câu 9. Kh n ẳ g đ n
ị h nào sau đây là đúng v i ớ phát tri n ể và s ử d n ụ g HTTT a. Cán b ộ nghi p ệ v
ụ (khống chuyền vềằ cống ngh ) ệ khống câằn có hi u
ể biềốt vềằ phát tri n ể HTTT b. Ch
ỉ các chuyền gia vềằ CNTT tham gia vào quá trình phát tri n ể HTTT c. Trách nhi m
ệ chính trong quá trình phát tri n ể m t ộ HTTT thu c ộ vềằ các l p ậ trình viền d. Cán b ộ nghi p ệ v ụ cấồn ph i ả có hi u
ể biêắt vêồ các yêu cấồu vêồ m t ặ d ữ li u ệ và các tiêắn trình nghi p ệ v ụ liên quan Câu 10. Ch c
ứ năng cung câốp các thống tin vềằ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ là c a ủ phân h ệ nào sau đây c a ủ HTTT tài chính a. Phân h ệ d ự báo tài chính b. Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ và chi phí c. Ph n ả h ệ ki m ể toán d. Phấn h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ Câu 15. Máy tính ho c ặ thiềốt b ịx ử lý đư c ợ dùng đ ể x ử lý các tác v ụ vào ra, trư c ớ khi đ a ư vào máy ch ủ đư c ợ g i ọ là: a. Bộ t p ậ trung a. Bộ ki m ể soát a. Bộ tiêồn x ử lý b. Bộ phân kềnh Câu 3. M c ụ đích chính c a ủ các HTTT tác nghi p ệ trong 1 DN là a. Hốỹ tr
ợ quá trình ra quyềốt đ n ị h ở m c ứ tác nghi p ệ b. Xây d n ự g m c
ụ tiều và chiềốn lư c ợ cho doanh nghi p ệ c. Hốỹ tr ợ các nhà qu n ả lý m c ứ tác nghi p
ệ băằng cách ghi chép và thẽo dõi các ho t ạ đ n ộ g và các giao d ch ị c ơ s ở c a ủ t ổ ch c ứ nh
ư bán hàng, mua nguyền v t ậ li u ệ đâằu vào hay thanh toán cống n ợ ph i ả thu, ph i ả trả d. Cả a và c Câu 5. Ch n ọ t ừ thích h p
ợ điềằn vào chốỹ trốống: “....... m t ộ d n ạ g đ c ặ bi t ệ c a ủ báo cáo đ n ị h kỳ. tóm tăốt các ho t ạ đ n ộ g c ơ b n ả c a ủ kỳ trư c ớ ho c ặ tóm tăốt m c
ứ tốằn kho, doanh sốố v.v… là m t ộ trong các lo i ạ báo cáo câằu ra c a ủ HTTT qu n ả lý” a. Báo cáo ch
ỉ sồắ thồắng kê
b. Báo cáo thẽo yều câằu c. Báo cáo đ n ị h kỳ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 d. Báo cáo ngo i ạ lệ Câu 1: Tâốt c ả các li t
ệ kề sau đây đềằu là thành phâằn c a ủ m t ộ HTTT, trừ a. Phâằn mềằm b. Vắn hóa c. Phâằn c n ứ g d. Th ủ t c ụ Câu 2: H
ệ điềằu hành Windows 7 là m t ộ ví d
ụ vềằ thành phâằn … c a ủ m t ộ HTTT a. Phấồn mêồm b. Văn hóa c. Phâằn c n ứ g d. Th ủ t c ụ Câu 6: Kh n ẳ g đ n
ị h nào sau đây là đúng đốối vư i ớ phát tri n ể và s ử d n ụ g HTTT là a. Cán b ộ nghi p ệ v
ụ (khống chuyền vềằ cống ngh ) ệ khống câằn có hi u ể biềốt vềằ phát tri n ể HTTT - Sai
b. Chỉ các chuyền gia vềằ CNTT tham gia vào quá trình phát tri n ể HTTT - Sai c. Trách nhi m ệ
chính trong quá trình phát triềnt m t ộ HTTT thu c ộ vềằ các l p ậ trình viền – Sai 15) M t ộ ________ tư n ơ g đư n ơ g 1024GB a. Gigabytẽ b. Tẽrabytẽ c. Kilobytẽ d. Megabyte Câu 17: Ho t ạ đ n
ộ g nào sau đây khống liền quan đềốn máy chủ ? a. x ử lý ẽmail b. x ử lý các trang wẽb c. xử lý vắn b n ả d. x ử lý các CSDL l n ớ , chia s ẻ cho nhiềằu ngư i ờ dùng. => X ử lý văn b n ả thống thư n
ờ g (word) khống câằn đềốn intẽrnẽt; máy ch ủ là h ệ thốống máy tính liền kềốt v i ớ nhau băằng m n
ạ g intẽrnẽt và điềằu hành các ho t ạ đ n ộ g có s ử d n ụ g intẽrnẽt. 18) Lý do chính c a ủ vi c ệ nốối m n
ạ g các máy tính và các thiềốt b ịliền quan
a. Chia sẻ các nguồn lực công nghệ b. Chia sẻ dữ liệu
c. Tăng cường khả năng Marketing d. Tâốt cả 20) B2C x ử lí các giao d ch
ị hàng hóa cống ty và ng tiều dùng, khách l ẻ C2C là thư n ơ g m i ạ gi a
ữ các cá nhân và ng tiều dùng
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 B2B là thư n ơ g m i ạ gi a ữ các cống ty. 22) Quyềốt đ n ị h đc xác đ n ị h thẽo 1 trình t ự th ủ t c ụ xác đ n ị h đc g i ọ là có câốu trúc 23) Tính lư n
ơ g cho cống nhân đc xềốp vào ph m ạ trù ra quyềốt đ n ị h có câốu trúc 24) Kh n ẳ g đ n ị h nào đúng? a. Phát hi n ệ HTTT ch ỉđềằ c p
ậ đềốn 3 thành phâằn: phâằn c n
ứ g, phâằn mềằm, và d ữ li u ệ =>Sai b. Phát tri n ể HTTT có ph m ạ vi h p ẹ h n ơ râốt nhiềằu so v i ớ phát tri n ể các chư n ơ g trình = Sai c. Phát tri n
ể HTTT là 1 hđ thuâằn túy mang tính kyỹ thu t ậ => Sai d. Phát tri n ể HTTT đòi h i ỏ có s ự phốối h p ợ làm vi c ệ nhóm gi a
ữ chuyền gia HTTT và ng s ử d n ụ g, nh n ữ g ng có tri th c ứ và hi u ể biềốt vềằ nghi p ệ v ụ => Đúng 25) M t ộ trong nh n ữ g nhi m ệ v ụ c a
ủ chuyền gia phân tích HTTT là? => làm vi c ệ vs ng sd đ ể xác đ n ị h các yều câằu h ệ thốống 26) Bộ phận hốỹ tr ợ ng sd n ụ g giúp ng sd gi i
ả quyềốt các vâốn đềằ và th c ự hi n ệ cống vi c ệ đào t o ạ ngư i ờ s ử d n ụ g 27) Tâốt c ả đềằu là hđ n ộ g c ơ b n
ả trong chuốỹi cung câốp, tr : ừ a. hậu cần đầu vào
a. quản trị nguồn nhân lực. a. sản xuất tác nghiệp a. dịch vụ sau bán hàng 28) X ử lí đ n ơ hàng t ự đ n ộ g là 1 vd vềằ hđ n
ộ g chính trong chuốỹi cung câốp 30) Tâốt c ả các thu t ậ ng ữ sau đây đềằu tư n ơ g đư n ơ g vs thu t ậ ng ữ TMĐT, tr : ừ a. Thư n ơ g m i ạ tr c ự tuyềốn b. Thư n ơ g m i ạ điềằu khi n ể h c ọ c. Kinh doanh các m t ặ hàng đi n ệ tử d. Thư n ơ g m i ạ khống giâốy tờ 31) Trình t ự các cống đo n ạ c a ủ TMĐT là: =>Thống t , ư đ t
ặ hàng, thanh toán, giao hàng, hốỹ tr ợ sau bán hàng 32) Tâốt c ả đềằu là n ứ g d n ụ g thành phâằn trong h ệ thốống qu n ả tr ịquan hệ khách hàng, tr : ừ => l a ự ch n
ọ nhà cung câốp NVL và thư n ơ g th o ả giá cả 35) Tâốt c
ả đềằu là phâằn mềằm hốỹ tr ợ Markẽting, tr : ừ => Phâằn mềằm MRP 36) Chi phí phát tri n ể HTTT bao gốằm
a. chi phí bảo trì phần cứng
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
b. chi phí bảo trì phần mềm
c. chi phí chuyển đổi dữ liệu.
d. chi phí nhân công sử dụng hệ thống Câu 37: Để giảm thi u ể sự ph n ả n ứ g c a ủ ngư i ờ s ử d n ụ g khi tri n ể khai HTTT, các t ổ ch c ứ co sthẽẽr áp d n ụ g các chiềốn lư c ợ sau: a. L p ậ kềố ho ch ạ và tri n ể khai tốốt ho t ạ đ n ộ g đào t o ạ ngư i ờ s ử d n ụ g b. Xây d n ụ g giao di n ệ mang tính thân thi n ệ , dềỹ dùng v i ớ ngư i ờ s ử d n ụ g c. Câằn nhiềằu th i ờ gian h n ơ cho vi c ệ tri n ể khai vì tính ph c ứ t p ạ c a ủ phâằn mềằm d. C ả A, B, C Câu 39: H
ệ thốống thống tin qu n ả lý v ịtrí cống vi c ệ thu c ộ lo i ạ h
ệ thốống thống tin qu n ả tr ị nhân l c ự câốp: a. Chiềốc lư c ợ b. Chiềốn thu t ậ c. Tác nghi p ệ d. Giao d c ị h
=> Quản lý v ịtrí cống vi c ệ là: năốm đư c ợ nhân viền ở v ịtrí no làm nh n ữ g gì => m c ứ tác nghi p ệ Câu 40: Hốỹ tr
ợ thiềốt kềố các s n ả ph m ẩ và d ch ị v ụ và ho ch ạ đ n ị h các điềằu ki n ệ s n ả xuâốt là m t ộ trong các m c ụ đích c a: ủ a. H
ệ thốống thống tin tài chính b. H
ệ thốống thống tin Markẽting c. H ệ thốống thống tin s n ả xuâốt d. H
ệ thốống thống tin qu n ả tr ịnhân l c ự
Câu 41: Phân tích các điềằu ki n ệ tài chính c a ủ t ổ ch c ứ và xác đ n ị h tính xác th c ự c a ủ các
báo cáo tài chính do HTTT tài chính cung câốp cho: a. Phân h ệ d ự báo tài chính b. Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ và chi phí c. Phân h ệ ki m ể toán d. Phân h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ
Câu 2: Microsoft PowerPoint là tên c a ủ lo i
ạ phầần mêầm nào sau đầy?
a.Phâằn mềằm trình chiềốu b. Phâằn mềằm th ư đi n ệ tử c. Phâằn mềằm b n ả g tính đi n ệ tử
d. Phầần mêầm so n ạ th o ả văn b n ả
Câu 3: Giám đốốc thống tin CNTT (CIO) là nhà qu n ả lý HTTT
ở cầốp cao nhầốt, có trách nhi m ệ l p ậ kêố ho ch ạ chiêốn lư c ợ và s ử d n
ụ g HTTT trên toàn t ổ ch c. ứ Đúng hay sai? => SAI
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 4: Ch n ọ phư n
ơ g án điêần vào chốỗ trốống: “....s ử d n
ụ g các mố hình phần tích, các CSDL riêng bi t ệ , các t ư tư n
ở g và đánh giá c a ủ nhà qu n ả lý đê tin h c
ọ hóa các mố hình tư n ơ g
hốỗ giúp các nhà qu n
ả lý ra các quyêốt đ n
ị h phi cầốu trúc ho c ặ n a ử cầốu trúc. H ệ thốống này có khả năng tr ợ giúp tr c ự tiêốp các d n ạ g quyêốt đ n ị h đ c ặ tr n ư g, các ki u ể quyêốt đ n ị h, các
nhu cầầu riêng bi t ệ c a ủ mốỗi nhà qu n ả lý.
a. TPS b .MIS. C.DSS d.ESS
Câu 5: Các đốốc cống trong m t ộ phần xư n ở g ho c ặ trư n ở g nhóm trong m t ộ t ổ ch c ứ là nh n ữ g ngư i ờ qu n
ả lý cầốp tác nghi p ệ . Đúng hay sai? => ĐÚNG
Câu 6: Giai đo n ạ quan tr n
ọ g nhầốt trong quá trình phát tri n ể HTTT là:
a. Thiềốt kềố các thành phâằn c. Tri n ể khai h ệ thốống b. B o ả trì h ệ thốống d. Xác đ n ị h yêu cầầu h ệ thốống
Câu 7: Hãy ch n ọ t ừ thích h p
ợ điêần vào chốỗ trốống: “M n ạ g ....... là m t ộ m n ạ g máy tính l n
ớ nhầốt, liên kêốt hàng trăm, ngà m n ạ g riêng l
ẻ trên toàn thêố gi i ớ v i ớ nhau nh ờ giao th c ứ TCP/IP."
a. Intẽrnẽt c.M n ạ g riềng o
ả b. Extranẽt d. Intranet Câu 8: Thu c
ộ tính (Attribute) là m t ộ l p
ớ các đốối tư n ợ g cùng lo i ạ mà nhà qu n ả lý muốốn l u
ư trữ thống tin vêầ chúng, ví d ụ l p
ớ các sinh viên, l p ớ các đ n
ơ đăng ký tin chi, ... Đúng hay sai? Câu 9: Th ử nghi m ệ h
ệ thốống là trách nhi m ệ c a ủ a. Riêng ngư i ờ s ử d n ụ g
c. Riềng chuyền gia phân tích viền h ệ thốống b. C a ủ c ả ngư i ờ s ử d n
ụ g và chuyền gia phân tích h ệ thốống d. Cả a và c Câu 10: Vi c ệ tr
ợ giúp cho quá trình qu n ả lý hàng d ự tr ữ và ki m ể tra chầốt lư n ợ g các yêốu B t
ổ đầầu vào đầầu ra c a ủ quá trình s n ả xuầốt là m t ộ trong các m c ụ đích c a ủ : a. H
ệ thốống thống tin tài chính, c.H
ệ thốống thống tin Markẽting b. H ệ thốống thống tin s n ả xuâốt d. H
ệ thốống thống tin qu n ả tr ịnhân l c ự
Câu 11: Khẳng định sau đầy là đúng hay sai: “Phát tri n
ể HTTT chi đêầ c p ậ đêốn ba thành
phầần: phầần c n
ứ g, phầần mêầm và d ữ li u ệ "? => SAI - Câu 12: Vi c ệ đư c ợ n ứ g d n ụ g đ ể trao đ i ổ thống tin v i
ớ nhà phần phốối vêầ m c ứ tốần kho, tình tr n ạ g đ n ơ hàng, l ch ị cung n ứ g s n ả ph m ẩ là m t ộ trong các ch c ứ năng chính c a ủ h ệ thốống qu n ả tr
ị chuốỗi cung cầốp. Đúng hay sai? => ĐÚNG Câu 13: Kh n ẳ g đ n
ị h sau đầy là đúng hay sai: Phát tri n ể HTTT đòi h i ỏ ph i ả có h p ợ tác làm vi c ệ nhóm c a
ủ các chuyên gia HTTT và nh n ữ g cán b ộ có hi u
ể biêốt vêầ nghi p ệ v " ụ .
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
=>SAI. Phát triển HTTT đòi hỏi có sự phối hợp làm việc nhóm giữa
chuyên gia HTTT và người sử dụng, những người có tri thức và hiểu biết về nghiệp vụ. Câu 14: H
ệ thốống thống tin qu n ả lý ch ủ yêốu d a ự vào CSDL đư c ợ t o ạ ra b i ở a. các h ệ x ử lý giao d c ị h và các nguốằn d ữ li u ệ t ừ bền ngoài t ổ ch c ứ b. các h
ệ thốống kềố toán c a ủ t ổ ch c ứ C. các nguốằn d ữ li u ệ bền ngoài t ổ ch c ứ d. các h
ệ thồắng thồng tin qu n ả trị nhấn l c ự c a ủ t ổ ch c ứ
Câu 15: Hãy ch n
ọ đáp án đúng điêần vào chốỗ trốống: “Theo dõi nh n
ữ g vầốn đêầ tr c ụ tr c ặ
cũng như các yêu cầầu đ t ặ ra đốối v i ớ h ệ thốống đư c ợ th c ự hi n ệ ở giai đo n ạ .... c a ủ vòng đ i ờ phát tri n ể HTTT.” a. Tri n ể khai b. B o ả trì. c. Phân tích yều câằu d. Thiêốt kêố Câu 16: Ch c
ứ năng giúp hốỗ tr ợ và qu n ả tr ị các ho t ạ đ n
ộ g bán hàng, tốối u ư hóa cross
selling và up selling" thu c ộ các n ứ g d n
ụ g thành phầần nào trong H ệ thốống qu n ả tr ịquan h ệ khách hàng? a. Dịch v ụ và hốỗ tr ợ khách hàng c. Markẽting và đáp n ứ g đ n ơ hàng
b. Duy trì và tốn vinh khách hàng trung thành d. Bán hàng
Cấu 17: Chiềốn lư c ợ mua n ứ g d n ụ g thư n ơ g ph m ẩ
(Off – thẽ - shẽlf) là m t ộ trong nh n ữ g phư n ơ g pháp phát tri n ể h
ệ thốống thống tin. Đúng hay sai? => ĐÚNG Câu 20: D ữ li u ệ đư c ợ t p ậ h p ợ l i ạ và x ử lý đ n ị h kỳ đư c ợ g i ọ là phư n ơ g pháp x ử lý thẽo th i ờ gian th c.
ự Đúng hay sai? => SAI Câu 1: Các đ c ặ tr n ư g nào sau đây là c a ủ thống tin có giá tr : ị
a. Tính chính xác, tính đấồy đ ,
ủ tính kinh têắ, tính mêồm d o ẻ
b. Tính chính xác, tính kinh tềố, tính an toàn, tính ph c ứ t p ạ c. Tính ph
ổ biềốn, tính đâằy đ , ủ tính tin c y ậ , tính mềằm d o ẻ d. Tính ph
ổ biềốn, tính đâằy đ , ủ tính ph c ứ t p ạ , tính an toàn Câu 2: M c ụ tiều c ơ b n ả T ổ ch c ứ l i ợ nhu n ậ
a. tốối đa hóa nguốằn l c ự
b. tắng doanh thu gi m ả chi phí c. tốối đa hóa hi u ệ suâốt d. tăng l i ợ nhu n ậ gi m ả th i ờ gian s n ả xuâốt m t ộ => cách đ ể có đư c ợ l i ợ nhu n
ậ tốốt nhâốt ch ỉcó tăng doanh thu và gi m ả chi phí ý Câu 3: Phát bi u ể nào sau đây đúng a. l i ợ nhu n ậ là m c ụ tiều c ơ b n ả c a ủ t ổ ch c ứ phi l i ợ nhu n ậ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 b. tăng doanh thu là m c ụ tiều l n ớ nhâốt c a ủ t ổ ch c ứ phi l i ợ nhu n ậ c. l i ợ nhu n ậ khồng ph i ả m c ụ tiêu cơ b n ả c a ủ t ổ ch c ứ phi l i ợ nhu n ậ d. Doanh thu là m c ụ tiều c ơ b n ả c a ủ t ổ ch c ứ l i ợ nhu n ậ =>đã là phi l i ợ nhu n ậ thì tâốt nhiền l i ợ nhu n ậ khống ph i ả cái quan tr n ọ g nhâốt rốằi
Câu 4: Các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ bao gốằm a. câốu trúc gi n ả đ n
ơ , câốu trúc hành chín,h câốu trúc quan chềố chuyền mốn b. câốu trúc gi n ả đ n
ơ , câốu trúc hành chính, câốu trúc phân quyềằn, câốu trúc nhóm d ự án
c. câốu trúc hành chính, câốu trúc phân quyềằn, câốu trúc nhóm d ự án, câốu trúc quan chềố chuyền mốn
d. cấắu trúc hành chính, cấắu trúc phấn quyêồn, cấắu trúc nhóm d
ự án, cấắu trúc quan
chêắ chuyên mồn, cấắu trúc gi n ả đ n ơ =>Giáo trình h
ệ thốống thống tin qu n ả lý chư n
ơ g 1 phâằn 2 cái này slimẽ trang 16 cũng có nhăốc Câu 5: Câốp qu n ả lý cao nhâốt trong s ơ đốằ qu n ả lý c a ủ m t ộ t ổ ch c ứ là:
a. Cấắp chiêắn lư c ợ b. Câốp chiềốn thu t ậ c. Câốp tác nghi p ệ d. Câốp chiềốn thu t
ậ và câốp chiềốn thu t ậ Câu 7: Đ c ặ đi m ể m c ứ chiềốn thu t ậ trong m t ộ t ổ ch c ứ a. ngư i ờ quản lý là cán b ộ cán b ộ lãnh đ o ạ b. t ự động hóa v t ậ theo dõi và ki m ể tra các ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ c. t ự đ n ộ g hóa các ho t ạ đ n ộ g và s ự ki n ệ có tính th ủ cống và l p ậ l i ạ d. c i ả tiềốn chiềốn lư c ợ và kềố ho ch ạ c a ủ t ổ ch c ứ => giáo trình h
ệ thốống thống tin qu n ả lý chư n
ơ g 1 phâằn các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c/ ứ slidẽ trang 19 Câu 8: Đ c ặ đi m ể m c ứ chiềốn thu t ậ trong m t ộ t ổ ch c ứ a. ngư i ờ quản lý là cán b ộ cán b ộ qu n ả lý m c ứ chung và chuyền ch c ứ năng b. t ự đ n ộ g hóa vi c ệ thẽo dõi và ki m ể tra các ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ c. t ự đ n ộ g hóa các ho t ạ đ n ộ g và s ự ki n ệ có tính th ủ cống và l p ậ l i ạ d. c i
ả tiêắn chiêắn lư c ợ và kêắ ho c ạ h c a ủ t ổ ch c ứ =>giáo trình h
ệ thốống thống tin qu n ả lý chư n
ơ g 1 phâằn các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ slidẽ 19 Câu 9: Ngư i ờ qu n ả lý m c ứ chiềốn lư c ợ trong m t ộ t ổ ch c ứ là: a. Cán b ộ lãnh đ o ạ b. Cán b ộ qu n ả lý m c ứ chung và m c ứ chuyền ch c ứ năng c. Đốốc cống, trư n ở g nhóm
d. Khống có đáp án đúng Câu 10: Tích h p ợ d ữ li u ệ l ch ị s ử c a ủ t ổ ch c ứ và d ự báo cho tư n ơ g lai là cống vi c ệ c a ủ m c ứ nào a. m c ứ chiềốn thu t ậ b. m c ứ chiêắn lư c ợ c. m c ứ tác nghi p ệ d. cả a và b
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 =>giáo trình h
ệ thốống thống tin qu n ả lý chư n
ơ g 1 phâằn các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ slidẽ trang 19 Câu 11: Th i ờ đi m ể thu th p ậ thống tin c a ủ m c ứ tác nghi p ệ là: a. Quá kh ứ và hi n ệ t i ạ b. Hi n ệ t i ạ và tư n ơ g lai c. D ự đoán cho tư n ơ g lai là chính d. Quá kh , ữ hi n ệ t i ạ và tư n ơ g lai
=> Giáo trình HTTTQL chư n
ơ g 1: Các mố hình, câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ Câu 12: M c ứ chi tiềốt c a ủ thống tin c a ủ m c ứ tác nghi p ệ là a. t n ổ g h p
ợ thốống kề khái quát a. t n ổ g h p ợ a. rấắt chi tiêắt a. t n ổ g h p ợ khái quát =>giáo trình h
ệ thốống thống tin chư n
ơ g 1 phâằn các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ slidẽ trang 21 Câu 13:M c ứ chi tiềốt c a ủ thống tin c a ủ m c ứ chiềốn lư c ợ là a. t n ổ g h p
ợ thốống kề khái quát b. t n ổ g h p ợ c. râốt chi tiềốt d. t n ổ g h p
ợ khái quát giáo trình h
ệ thồắng thồng tin qu n ả lý chư n ơ g 1 phấồn
các mồ hình cấắu trúc c a ủ t ổ ch c ứ slide trang 21 Câu 14: m c
ứ chi tiềốt kềốt c a ủ thống tin tền c a ủ m c ứ chiềốn thu t ậ là a. t n ổ g h p ợ khái quát b. râốt chi tiềốt c. t n ổ g h p ợ thốống kề d. t n ổ g h p ợ râốt khái quát =>giáo trình h
ệ thốống thống tin qu n ả lý chư n
ơ g 1 phâằn các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ slidẽ trang 21
Câu 15: tâằn suâốt thu nh p ậ thống tin c a ủ m c ứ tác nghi p ệ a. đềằu đ n ạ l p ậ l i ạ b. phâằn l n ớ là thư n ờ g kỳ đềằu đ n ặ c. sau m t
ộ kỳ dài trong trư n ờ g h p ợ đ c ặ bi t ệ d. đáp án khác =>giáo trình h
ệ thốống thống tin qu n ả lý chư n
ơ g 1 phâằn các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ slidẽ trang 21
Câu 16: Tâằn suâốt thu th p ậ thống tin ở m c ứ chiềốn thu t ậ a. Đềằu đ n ặ , l p ặ l i ạ b. Phấồn l n ớ là thư n
ờ g kỳ, đêồu đ n ặ c. Sau m t ộ kỳ dài, trong trư n ờ g h p ợ đ c ặ bi t ệ d. Đáp án khác Câu 17: Phát bi u ể nào sau đây là đúng: a. Thống tin m c ứ tác nghi p
ệ có tính phi câốu trúc cao b. Thống tin m c ứ chiềốn thu t
ậ có tính phi câốu trúc cao c. Thồng tin m c ứ chiêắn lư c
ợ có tính phi cấắu trúc cao d. Thống tin m c ứ tác nghi p
ệ ch ỉyềốu có câốu trúc, m t ộ sốố phi câốu trúc
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 Câu 18: Ngư i ờ s ử d n ụ g thống tin m c ứ tác nghi p ệ là: a. Cán b ộ qu n ả lý trung gian b. Giám sát ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ và cán b ộ qu n ả lý trung gian c. Cán b ộ qu n ả lý cao câốp d. Đáp án khác
=> Giáo trình HTTTQL chư n
ơ g 1: Các mố hình câốu trúc c a ủ t ổ ch c ứ Câu 19: Cán b ộ s ử d n ụ g thống tin m c ứ chiềốn thu t ậ là: a. Cán b ộ qu n
ả lý câốp cao, trung gian b. Cán b ộ quan lý trung gian c. Cán b ộ qu n ả lý câốp cao d. Giám sát ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ => M c ứ chiềốn thu t: ậ là m c ứ trung gian ở gi a ữ nền cán b ộ cũng là m c ứ trung gian (Giáo trình HTTTQL chư n
ơ g 1: phâằn mố hình câốu trúc c a ủ tốố ch c) ứ Câu 20: Tiều chu n
ẩ đánh giá HTTT bao gốằm: a. Tính đâằy đ ủ vềằ ch c ứ năng, tính thân thi n
ệ , dềỹ dàng, tính dềỹ b o ả trì.
b. Tính an toàn và bềằn v n
ữ g, tính thích nghi và mềằm d o ẻ c. Khả năng, ho t ạ đ n ộ g d. Tấắt cả phư n ơ g án trên
=> Giáo trình HTTTTQL chư n ơ g 1-phâằn 2: Giư i ớ thi u ệ HTTT d a ự trền máy tính Câu 21: Mố hình bi u ể diềỹn HTTT: a. Mố hình logic b. Mố hình v t ậ lý ngoài c. Mố hình v t ậ lý trong
d. Tấắt cả các phư n ơ g án trên => Ch
ỉ có đúng 3 mố hình này thối nhé
Câu 22: HTTT kinh doanh và tác nghi p ệ thu c: ộ a. Phấn lo i ạ HTTT theo lĩnh v c ự ch c ứ nắng b. Phân lo i ạ HTTT thẽo m c ụ đích và đốối tư n ợ g c. Phân lo i ạ HTTT thẽo lĩnh v c ự ho t ạ đ n ộ g d. Phân lo i ạ HTTT thẽo ph m ạ vi ho t ạ đ n ộ g
=> Giáo trình HTTTQL chư n
ơ g 1-phâằn 2: Các mố hình bi u ể diềỹn HTTT Câu 23: chi phí cốố đ n ị h cho HTTT gốằm:
a. CPTTK: chi phí phân tích và thiềốt kềố b. CXD: chi phí xây d n ự g (th c ự hi n ệ )
c. CMM: chi phí máy móc tin h c ọ
d. Tấắt cả các phư n ơ g án trên
Câu 24: Chi phí sau đây khống thu c ộ Chi phí cốố đ n ị h c a ủ HTTT a. CCD: chi phí cài đ t ặ h ệ thốống
b. CTBPV: chi phí trang b ịph c ụ vụ
c. CCĐK: chi phí cốố đ n ị h khác d. CBTSC: chi phí b o ả trì, s a ử ch a ữ
Câu 25: Chi phí sau đây thu c ộ chi phí biềốn đ n ộ g cho HTTT
a. CTL: chi phí thù lao nhân l c ự
b. CMM: chi phí máy móc tin h c ọ c. CCD: chi phí cài đ t ặ h ệ thốống
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
d. CTBPV: chi phí trang b ị ph c ụ vụ (tra l i
ạ ) Câu 26: Các phư n ơ g án đánh giá hi u ệ qu ả c a ủ HTTT a. Phư n ơ g pháp phân tích đi m
ể cân băằng chi phí, Phư n
ơ g án phân tích tiềằn dư b. Phư n ơ g pháp kinh nghi m ệ c. Phư n ơ g pháp kinh nghi m, ệ Phư n ơ g pháp so sánh d. CẢ A và C =>Khống có phư n ơ g pháp kinh nghi m ệ
Câu 27: Các thành phâằn cống ngh ệ c a ủ HTTT bao gốằm: a. Phâằn c n ứ g c a ủ máy tính đi n ệ tử b. Phâằn mềằm c a ủ máy tính đi n ệ tử c. Qu n ả tr ịcác nguốằn d ữ li u
ệ , viềỹn thống và cá m n ạ g truyềằn thống
d. Tấắt cả các phư n ơ g án
=> HTTT sẽỹ bao gốằm c ả phâằn c n ứ g, phâằn mềằm, d ữ li u ệ và m n ạ g
Câu 28: Các yềốu tốố đánh giá phâằn c n
ứ g khi mua săốm bao gốằm: a. Năng l c ự làm vi c, ệ tính tư n ơ g thích, cống nghệ b. Tính thân thi n ệ v i ớ mối trư n ờ g làm vi c,
ệ chi phí, tính tính tin c y ậ c. Cả A và B d. Đáp án khác Câu 29: Nh n
ữ g phâằn mềằm nào dư i
ớ đây là phâằn mềằm n ứ g d n ụ g
a. Các phâằn mềằm hốỹ tr ợ ho t ạ đ n
ộ g và truyềằn thống, các chư n ơ g trình d ch ị phâằn mềằm qu n ả tr ịm n ạ g b. Các ngốn ng ữ l p ậ trình, chư n ơ g trình ti n ệ ích, chư n ơ g trình qu n ả tr ịm n ạ g
c. Các phâằn mềằm hốỹ tr ợ ho t ạ đ n ộ g h p
ợ tác và truyềằn thống, các chư n ơ g trình d c ị h. Các ngốn ng ữ l p ậ trình
d. Các phấồn mêồm hồỹ trợ ho t ạ đ n
ộ g và truyêồn thồng, phấồn mêồm thư n ơ g ph m ẩ , phấồn mêồm đ n
ơ chiêắc chuyên bi t ệ
=> Giáo trình HTTTQL chư n ơ g 2 Câu 30: Phát bi u
ể nào sau đây khống đúng:
a. Câốu trúc phân câốp: dành cho các x ử lý giao d ch
ị có tính câốu trúc và mang tính th ủ t c ụ b. Cấắu trúc m n ạ g: khồng phù h p ợ trong trư n ờ g h p ợ các phấồn t ử c a ủ CSDL tồồn t i ạ nhiêồu quan h
ệ nhiêồu – nhiêồu c. Câốu trúc quan h : ệ hốỹ tr
ợ các yều câằu thống tin đ t ộ xuâốt, nh n ư g khống x ử lý đư c ợ lư n ợ g l n ớ các giao d ch ị nghi p ệ v ụ m t
ộ cách nhanh chóng và hi u ệ qu ả nh ư 2 câốu trúc trền. => Câốu trúc m n ạ g ph i ả phù h p ợ ch ứ khống ph i ả “khống phù h p ợ ”
Câu 31: Quy trình phát tri n ể h ệ thốống quân tr ịd ữ li u ệ
A. Phân tích yều câằu, thiềốt kềố m c ứ ý ni m, ệ thiềốt kềố m c
ứ logic, thiềốt kềố m c ứ v t ậ lý, tri n ể khai, b o ả trì
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
B. Phân tích yều câằu, thiềốt kềố m c ứ ý ni m, ệ thiềốt kềố m c ứ v t
ậ lý, thiềốt kềố m c ứ logic, tri n ể khai b o ả trì
C. Phân tích yều câằu, thiềốt kềố m c ứ v t
ậ lý, thiềốt kềố m c ứ logic, tri n ể khai, báo trì
D. Phân tích yều câằu, thiềốt kềố m c ứ ý ni m, ệ thiềốt kềố m c ứ logic, tri n ể khai, bào trì
us-Đáp án dài nhâất sẽẽ đâầy đ ủ nhâất Câu 32: Các l i ợ ích c a ủ chu n ẩ hóa CSDL: A. Tổ ch c ứ t n ổ g th ể CSDL tốốt h n ơ B. Đ m ả b o ả tính bềằn v n ữ g c a ủ dân li u ệ trong CSDL C. Gi i
ả quyềốt vâốn đềằ an toàn đà li u ệ tốốt h n ơ D. Tấắt c ả các phư n ơ g án trên
Câu 33: Các yềốu tốố câốu thành HT viềỹn thống bao gốằm:
a. Các máy tính, các thiềốt b ịđâằu cuốối, các kềnh truyềằn thống, các b ộ x ử lý truyềằn thống
b. Các máy tính, các thiềốt b ịđâằu cuốối, các kềnh truyềằn thống, phâằn mềằm truyềằn thống
c. Các máy tính, các thiêắt b
ị cấồu cuồắi, kênh truyêồn thồng, các b ộ x
ử lý truyêồn thồng,
phấồn mêồm truyêồn thồng
d. Các máy tính, các thiềốt b ịcâằu cuốối, các b ộ x
ử lý truyềằn thống, phâằn mềằm truyềằn thống Câu 34: Có các lo i ạ câốu hình m n ạ g nào A. Mang đư n ờ g tr , ụ M n
ạ g hình cây. Mang hốối h p ợ . B. Mung đư n ờ g tr , ụ M n ạ g vòng, M n
ạ g hình cây, Mang hốỹn h p ợ C. M n ạ g hốỹn h p ợ M n ạ g đư n ờ g tr c, ụ M n ạ g vòng Mang hành xao D. M n ạ g hồỹn h p ợ . M n ạ g hình cấy. M n
ạ g vòng. Mong hình sao, M n ạ g đư n ờ g tr c ụ mà Câu 35: Các lo i ạ m n
ạ g truyềằn thống bao gốằm A. M n
ạ g viềỹn thống (Conputẽr Tẽkcanununicain Nẽtworks) B. Mang c c ụ b
ộ (Local Arẽa Nẽtwork - LAN), Mang di n ệ r n
ộ g (Widẽ Arẽa Nẽtwork -WAN) C. Mang xư n
ớ g sốống (Backbonẽ Nẽtwork), Mang Intẽrnẽt Đ. Tấắt c ả các phư n ơ g án trên Câu 36: Các h
ệ thốống thống tin thẽo m c ứ qu n ả lý bao gốằm: A. HTTT x ử lý giao d c ị h (TFS), HTTT qu n
ả lý (MIS), HTTT hồỹ trợ ra quyêắt đ n ị h (DSS), HTTT lãnh đ o ạ B. HITT x ử lý giao d ch ị (TPS), HITT qu n
ả lý (MIS). HTTT tốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h (DSS) C. HTTT qu n
ả lý (MES), IFTTT hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h (DSS) HTTT lãnh đ o ạ D. HTTT xử lý giao d ch ị (TPS), HIIT qu n ả lý (MIS)XIIT lãnh đ o ạ Câu 37: Phát bi u
ể nào sau đây đúng vềằ đ c ặ tr n ư g c a ủ HT x ử lý giao d c ị h A. X ử lý nhanh và hi u ệ qu ả m t ộ kh i ỏ lư n ợ g v a ừ ph i ả d ữ li u
ệ đâằu vào và đâằu ra B. Th c ự hi n ệ điêồu chính d ữ li u ệ đ ể đ m ả b o ả đã li u ệ l u ư tr
ữ trong HT là chính xác và có tính c p ậ nh t ậ nhấắt.
C. Tiềằn ăn it vâốn đềằ liền quan đềốn ra toàn HT
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 D. Hốỹ tr ợ ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ c a ủ nhiềằu b ộ ph n ậ nền là r i ủ ra x y ả ra trong HT Câu 38. Phát bi u
ể nào sau đây khống dùng vềằ ch c ứ năng c ơ b n ả c a ủ HTTTQL
Ạ. Cung câốp các báo cáo đ n
ị h kỳ, báo cáo thẽo yều câằu, báo cáo ngo i ạ l ệ và báo cho niều
B. Cung câốp các báo cáo ở d n ạ g cùng (in) ho c ặ mềằm (hi n ể th ịra màn hình) ho c ặ gái ra l p ậ đ ể ph c ụ vụ nhu câằu x
ử lý tiềốp trong các phâằn mềằm khác.
C. Cung cấắp các báo cáo d a ự trên d ữ li u ệ cồng c n ộ g l u ư tr ữ trong HT máy tính
D. Cung câốp các báo cáo có khuốn mâỹu cốố đ n
ị h và thốống nhâốt đ ể cho nhà qu n ả lý khác nhau có th ể s ử d n ụ g cùng m t ộ báo cáo v i ớ nhiềằu m c
ụ đích khác nhau. o Nềốu ch ỉcó h ệ
thốống máy tính thì sẽỹ là m t ộ t p ậ l u ư tr ữ tài li u ệ đốằng, du li u
ệ cống cống thì câằn lâốy t ừ nhiềằu nguốằn ch ứ khống ch ỉd n ừ g l i ạ ở h ệ thốống máy tính3 Câu 40: Phát bi u
ể nào sau đây đóng vềằ HTTT qu n ả lý (MIS)
A. Các báo cáo theo yêu cấồu
B. Cung câốp thống tin và các kỳ thu t ậ tr ợ giúp chốống l i
ạ các vâốn đềằ đ c ặ bi t ệ C. Thống tin nh n ậ đư c ợ t
ừ các mố hình phân tích và xít lý đãi li u ệ ngoài. D. Tr ợ giúp tr c ự tiềốp biềốn đ i ổ phong cách ra QĐ c a ủ các nhà qu n ả lý. Câuu 41; Phát bi u
ể nào sau đây khống đúng vềằ HTTT hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h (DSS)
A. Cung câốp thống tin vềằ ho t ạ đ n ộ g c a ủ t ổ ch c ứ B. Thống tin nh n ậ đư c
ợ do sao chép và thao tác t ừ các DL đã x ử lý C. Trợ giúp tr c
ự tiêắp biêắn đ i
ổ phong cách ra QĐ c a ủ các nhà qu n ả lý,
D. Các báo cáo thẽo yều câằu
Câu 42: Các nguốằn tài nguyền c a ủ DSS bao gốằm:
A. Phâằn cống, phâằn mềằm, con ngư i ờ , d ữ li u ệ
B. Phâằn mềằm, mố hình, d ữ li u ệ , con ngư i ờ C. Phấồn c n
ứ g, phấồn mêồm, con ngư i ờ , d ữ li u ệ , mồ hình D. Con ngư i ờ , mố hình, d ữ li u ệ
Câu 43: Đâằu khống ph i ả ví d ụ vềằ HTTT hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h A. H ệ qu n ả lý s n ả xuâốt B. HTTT hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h hàng khống C. HTTT đ a ị lý
Đ. HTTT hồỹ trợ hành vi Câu 44: Các h
ệ thốống con trong DSS bao gốằm: a. Phân h ệ qu n ả tr ịd ữ li u ệ b. Phân h ệ qu n ả lý mố hình c. Phân h ệ qu n ả lý h i ộ tho i ạ d. CẢ 3 phư n ơ g án trên
=> Giáo trình HTTTQL chư n ơ g 2 Câu 45: Phát bi u
ể nào sau đây đúng vềằ Phân h ệ qu n ả lý mố hình:
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 A. Mồ hình mồ t ả mồắi quan h ệ gi a
ữ các thồng sồắ khác nhau trong HT quy ho c ạ h
tuyêắn tính, mồ ph n
ỏ g, mồ hình thồắng kê
B. Cung câốp các điềằu ki n ệ thu n ậ l i ợ giúp t ổ ch c ứ và săốp xềốp d ữ li u ệ m t ộ câu C. Là chốỹ d a ự quan tr n ọ g vềằ DL s ử d n ụ g trong vi c ệ ra QD. .. D. Cung câốp các th c ự đ n ơ , các bi u ể tư n ợ g cho ngư i ờ s ử d n
ụ g giao tiềốp và đi s ử d n ụ g giao tiềốp v i ớ HT. Câu 46: Phát bi u
ể nào sau đây đúng vềằ phân h ệ qu n ả lý h i ộ tho i ạ : a. Là chốỹ d a ự quan tr n ọ g vềằ DL s ử d n ụ g trong vi c ệ ra QĐ
b. Cung cấắp các th c ự đ n ơ , các bi u ể tư n ợ g cho ngư i ờ s ử d n ụ g giao tiêắp v i ớ h ệ thồắng
c. Cung câốp các điềằu ki n ệ thu n ậ l i ợ giúp t ổ ch c ứ và săốp xềốp d ữ li u ệ 1 cách dềỹ dàng. d. Mố hình mố t ả mốỹi quan h ệ gi a
ữ các thống sốố khác nhau trong HT. Ví d : ụ mố hình quy ho ch
ạ tuyềốn tính, mố ph n ỏ g, thốống kề Câu 47: Phát bi u
ể nào sau đây khống đúng vềằ H ệ qu n ả lý s n ả xuâốt: A. Là HT đư c ợ xây d n ự g đ ể qu n ả lý quá trình s n ả xuâốt trong m t ộ doanh nghi p ệ B. Cung câốp các cống c ụ đ ể xây d n ự g các mố hình qu n ả lý nh ư mố hình tốối u ư (quy hoạch tuyềốn t n ỉ h, quy ho ch ạ nguyền, quy ho ch ạ đ n ộ g). C. Giúp các nhà qu n ả lý đ a
ư ra các QĐ vêồ phấn b
ổ máy bay, nhu cấồu c a ủ các
đường bay, giá cả và nhấn lo i
ạ vé cho các chuyêắn bay. D. Hốỹ tr ợ các nhà qu n ả lý đ a ư ra các phư n ơ g án, cách th c ứ s n ả xuâốt hi u ệ qu ả nhâốt. Câu 48: Phát bi u
ể nào dùng vềằ HTTT đ a ị lý: A. Cung câốp các cống c ụ đ ể xây d n ự g các mố hình qu n ả lý nh ư mố hình tốối u ư (quy hoạch tuyềốn tính , quy ho ch ạ nguyền, quy ho c ạ h đ n ộ g). B. Mố hình mố t ả mốối quan h ệ gi a
ữ các thống sốố khác nhau trong HT. Ví d : ụ mố hình quy | ho c
ạ h tuyềốn tính, mố ph n
ỏ g, mố hình thốống kề C. Tích h p ợ các đồồ h a
ọ máy tính và CSDL đ a ị lý v i ớ các DNS đ c ặ tr n ư g khác.
D, Hốỹ trợ các nhà qu n ả lý đ a ư ra các phư n ơ g án, cách th c ứ s n ả xuâốt hi u ệ qu ả nhâốt Câu 49: Phát bi u
ể nào đúng vềằ HTTT hốỹ tr ợ ra quyềốt đ n ị h hàng khống: A. Giúp các nhà qu n ả lý đ a
ư ra các QĐ vêồ phấn b
ổ máy bay, nhu cấồu c a ủ các
đường bay, giá cả và phấn lo i ạ v
ẻ cho các chuyêắn bay. B. Hốỹ tr ợ các QĐ l a ự ch n ọ các v ịtrí c a ử hàng bán l , ẻ ch ỉđư n ờ g cho các lái xẽ,... C. Cung câốp các cống c ụ đ ể xây d n ự g các mố hình qu n ả lý nh ư mố hình tốối u ư (quy hoạch tuyềốn t n ỉ h, quy ho ch ạ nguyền, quy ho c ạ h đ n ộ g). D. Là HT đư c ợ xây d n ự g đ ể qu n ả lý quá trình s n ả xuâốt trong m t ộ doanh nghi p ệ . Câu 50 (2): Các phân h ệ c a ủ HTTT tài chính là: A. Phấn l ệ d
ự báo tài chính, Phấn h
ệ quyêắt toán thu nh p
ậ và chi phí, Phấn h ệ kiểm toán, Phấn h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 B. Phân l ệ d ự báo tài chính, Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ và chi phí, Phân h ệ ki m ể toán C. Phân h ệ quyềốt toán thu nh p ậ và chi phí, Phân h ệ ki m ể toán, Phân h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ D. Phân h ệ ki m ể toán, Phân h ệ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ Câu 51: Phân h ệ d ự báo tài chính giúp: A. L u ư tr ữ và thẽo dõi d ữ li u ệ vềằ chi phí và l i ợ nhu n ậ c a ủ t ổ ch c ứ
B. Phân tích các điềằu ki n ệ tài chính c a ủ t ổ ch c ứ và xác đ n ị h tính xác th c ự chính do HTTT tài chính cung câốp C. D ự báo tắng trư n ở g c a ủ các s n ả ph m ẩ và c a ủ doanh nghi p ệ , d ự báo nhu cấồu dòng tiêồn
D, Cung câốp các thống tin vềằ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ Câu 52: Phân h ệ ki m ể toán giúp:
A. Cung câốp các thống tin vềằ s ử d n ụ g và qu n ả lý quyỹ
B.phấn tích các điêồu ki n ệ tài chính c a ủ t ổ ch c ứ và xác đ n ị h tính xác th c ự c a ủ các
báo cáo tài chính do HTTT tài chính cung cấắp C. L u ư tr ữ và thẽo dõi d ữ li u ệ vềằ chi phí và l i ợ nhu n ậ c a ủ t ổ ch c ứ D. D ự báo tăng trư n ở g c a ủ các s n ả ph m ẩ và c a ủ doanh nghi p ệ , d ự b o ả nhu câằu dòng s n ả
Câu 53: HTTT khách hàng, HTTT liền h , ệ HTTT hư n ớ g dâỹn, HTTT tài li u ệ đềằu thu c ộ HH Markẽting thẽo m c ứ qu n ả lý: A. Chiềốn lư c ợ B. Chiềốn thu t ậ C. Tác nghi p ệ D. C ả 3 phư n ơ g án trền
Câu 54: HTTT Markẽting thẽo m c ứ qu n ả lý chiềốn thu t ậ bao gốằm: A. HTTT qu n
ả lý bán hàng, HTTT đ n ị h giá s n ả ph m
ẩ , HTTT Xúc tiêắn bán hàng, HTTT phấn phồắi B. HTTT qu n ả lý bán hàng, HTTT đ n ị h giá s n ả ph m, ẩ HTTT liền h , ệ HTTT hư n ớ g dâỹn
C. HTTT khách hàng, HTTT liền h , ệ HTTT hư n ớ g dâỹn, HTTT tài li u ệ D. HTT hư n ớ g dâỹn, HTTT tài li u ệ , HTTT qu n ả lý bán hàng, HTTT đ n ị h giá s n ả ph m ẩ Câu 55: M c ụ đích c a ủ HTTT s n ả xuâốt là:
A. Trợ giúp cho quá trình qu n ả lý hàng d ự trữ
B. Phân chia nguốằn nhân l c ự C. Thiềốt kềố s n ả ph m ẩ và cống nghệ D. C ả 3 phư n ơ g án trên Câu 56: HTTT l p ậ kềố ho c ạ h và đ n ị h v ịdoanh nghi p ệ , HTTT đánh giá và l p ậ kềố ho ch ạ HT xác đ n
ị h quy trình thiềốt kềố s n ả ph m ẩ và cống ngh ệ đềằu thu c ộ m c: ứ A. Chiềốn thu t ậ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 B. Tác nghi p ệ C. Chiêắn lư c ợ D. Chiềốn thu t ậ và chiềốn lư c ợ Câu 57:Các ch c ứ năng c a ủ h
ệ thốống thống tin qu n
ả tr ịnguốằn nhân l c ự bao gốằm A. phân tích và l p ậ kềố ho ch ạ nguốằn nhân l c ự tuy n ể d n ụ g đào t o ạ nhân viền m i ớ A. phân cống cống vi c ệ và các ho t ạ đ n
ộ g liền quan đềốn nhân l c ự A. tr ợ giúp l u ư tr
ữ các thống tin vềằ nhân l c ự l p ậ báo cáo đ n ị h kỳ A. cả 3 phư n ơ g án trên Câu 58: Phát bi u
ể nào sau đây khống đúng vềằ CRM a. cung câốp cho t ổ ch c ứ và tâốt c
ả các nhân viền có quan h ệ v i ớ khách hàng thống tin đâằy đ
ủ vềằ mốỹi khách hàng trong trong m i ọ mốối quan h ệ c a ủ khách hàng ở m i ọ kềnh phân phốối
b. cung câốp cho khách hàng thống tin đâằy đ ủ vềằ doanh nghi p ệ và các kềnh phân phốối c a ủ doanh nghi p ệ c. s ử d n ụ g cống ngh ệ thống tin đ ể t o ạ ra m t ộ h
ệ thốống liền lĩnh v c ự
d. khồng cho phép tích h p ợ và t ự đ n
ộ g hóa nhiêồu tiêắn trình ph c ụ v ụ khách hàng Câu 59: Phát bi u ể nào sau đây sai
a. phâằn mềằm CRM giúp các nhân viền bán hàng markẽting và d ch ị v ụ khách hàng thu nh p ậ thẽo dõi các d ữ li u ệ liền quan đềốn m i ọ mốối quan h ệ và giao d ch ị trong quá khứ cũng nh ư thẽo dõi kềố ho ch ạ c a ủ cống ty v i ớ khách hàng hi n ệ th i ờ và khách hàng tiềằm năng
b. hệ thồắng CRM l u ư tr ữ d ữ li u ệ trong cơ s ở d ữ li u
ệ khách hàng trung nh n ư g khồng l u
ư trữ tấắt cả các thồng tin giao d c ị h c a
ủ khách hàng và chia s ẻ trên toàn t ổ ch c ứ
c. cung câốp cho khách hàng thống tin đâằy đ ủ vềằ doanh nghi p ệ và các kềnh phân phốối c a ủ doanh nghi p ệ d. cung câốp cho t ổ ch c ứ và tâốt c
ả các nhân viền có quan h ệ v i ớ khách hàng thống tin đ y ẩ Câu 60: n Ứ g d n
ụ g bán hàng trong CRMScó ch c ứ năng
a. cung câốp cho nhân viền bán hàng các cống c
ụ phâằn mềằm góc nguốằn d ữ li u ệ c a ủ doanh nghi p ệ b. giúp hốỹ tr ợ và Qu n ả tr ịcác ho t ạ đ n ộ g tốối u
ư hóa cross sẽlling và up sẽlling
c. cho phép nhân viền bán hàng truy c p
ậ thống tin khách hàng thẽo th i ờ gian th c ự d. cả ba phư n ơ g án trên Câu 61: n Ứ g d n ụ g markẽting và đáp n ứ g yều câằu đ n ơ hàng có ch c ứ năng
a. cung câốp cho nhân viền bán hàng các cống c
ụ phâằn mềằm và các nguốằn d ữ li u ệ c a ủ doanh nghi p ệ
b. cho các nhân viền bán hàng truy c p
ậ thống tin khách hàng thẽo th i ờ gian th c ự c. giúp hốỹ tr ợ và Qu n ả tr ịcác ho t ạ đ n ộ g bán hàng tốối u
ư hóa cross sẽlling và up sẽlling d. hồỹ tr
ợ quá trình nhắồm đáp n ứ g nhu cấồu c a
ủ khách hàng tiêồm nắng và khách hàng hi n ệ th i
ờ bắồng cách nhanh chóng l p ậ l c
ị h tiêắp xúc bán hàng và cung cấắp các các TT phù h p ợ vêồ s n ả ph m ẩ và d c ị h vụ Câu 62: Các giai đo n ạ c a ủ qu n ả tr ịquan h ệ khách hàng đư c
ợ săốp xềốp thẽo th ứ tự
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 a. khai thác khách hàng m i
ớ ->duy trì khách hàng->nâng cao d ch ị v ụ khách hàng
b. khai thác khách hàng m i ớ ->nấng cao d c ị h v
ụ khách hàng->duy trì khách hàng c. nâng cao d c ị h v
ụ khách hàng->khai thác khách hàng m i
ớ ->duy trì khách hàng-> d. nâng cao d c ị h v
ụ khách hàng->duy trì khách hàng->khai thác khách hàng m i ớ Câu 63: L i ợ ích khi tri n ể khai ERP là a. Giúp t ổ ch c ứ tr
ở nền thốống nhâốt và chu n ẩ tăốc h n ơ
b. Giúp Các tiềốn trình nghi p ệ v
ụ và các tiềốn trình thư n ờ g khách hàng tr ở nền hi u ệ quả h n ơ c. Giúp t ổ ch c ứ tr
ở nền thốống nhâốt và chu n ẩ tăốc h n ơ d. cả 3 phư n ơ g án trên Câu 64: Nh n
ữ g lý do dâỹn đềốn vi c ệ tri n ể khai ERP thâốt b i ạ a. ph n ả n ứ g c a ủ ngư i
ờ dùng và các đồắi tư n
ợ g liên quan chấắp nh n ữ g thay đ i ổ
cấồn thiêắt cho vi c ệ tri n ể khai ERP. b. ERP râốt r ẻ nền ít hi u ệ quả c. ERP có tính ph ổ biềốn thâốp ít s ử d n ụ g cho các doanh nghi p ệ d. khống phù h p ợ v i ớ mối trư n ờ g kinh doanh ở Vi t ệ Nam
Câu 65: Supply chain managẽmẽnt (SCM) là
a. các modun phâằn mềằm tích h p ợ và m t ộ CSDLt p ậ trung cho phép chia s ẻ d ữ li u ệ
trong nhiềằu tiềốn trình kinh doanh khác nhau và trong nhiềằu lĩnh v c ự ch c ứ năng khác nhau
b. gốằm các modun phâằn mềằm và các cống c ụ cho phép t ổ ch c ứ và tâốt c ả các nhân viền trong m t ộ t ổ ch c ứ t o ạ ra ph c ụ v ụ nhanh chóng thu n ậ ti n ệ và tin c y ậ cho khách hàng c. m t
ộ hệ thồắng kinh doanh giúp tổ ch c ứ cung cấắp s n ả ph m ẩ đúng lo i ạ , đêắn đúng n i ơ và đúng th i ờ đi m ể đư c
ợ cấồn đêắn v i ớ sồắ lư n ợ g phù h p ợ và giá c ả chấắp nh n ậ đư c ợ d. đáp án khác
=>dịch nghĩa ra và so sánh v i ớ đáp án Câu 66: Phát bi u ể nào sau đây đúng v i ớ ch c ứ năng chính c a ủ SCMS a. m c ụ tiêu ch
ủ yêắu các bên liên quan nh n ậ đư c
ợ đúng sồắ lư n ợ g s n ả ph m ẩ t ừ
nguồồn cung cấắp t i ớ n i ơ có nhu cấồu s ử d n ụ g v i
ớ chi phí thấắp nhấắt trong th i ờ
gian ngắắn nhấắt
b. cung câốp thống tin ph n ả ánh ho t ạ đ n ộ g kinh doanh ở ph m ạ vi toàn doanh nghi p ệ giúp nâng cao hi u ệ qu ả ra quyềốt đ n ị h
c. Giúp Các tiềốn trình nghi p ệ v
ụ và các tiềốn trình hư n ớ g khách hàng tr ở nền hi u ệ quả h n ơ d. giúp t ổ ch c ứ thư n
ờ g niền thốống nhâốt và chu n ẩ tăốc h n ơ
Câu 67: Các mố hình Giao d c ị h Thư n ơ g m i ạ đi n ệ tử a. B2C, B2B, B2G, C2G b. B2C, B2G, C2G c. G2G, B2G, C2G, B2B
d. B2C, B2B, B2G, C2G, G2G Câu 68: Phát bi u
ể nào khống đúng vềằ l i ợ ích c a ủ thư n ơ g m i ạ đi n ệ tử a. giàu có thống tin b. Doanh thu cao
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 c. chi phí s n ả xuấắt cao d. thăốt ch t ặ quan h ệ đốối tác =>chi phí là như c ợ đi m ể khống ph i ả l i ợ ích
Câu 69: các yềốu tốố đ m ả b o ả thành cống c a ủ thư n ơ g m i ạ đi n ệ tử a. s ự l a ự ch n ọ giá tr ịhàng hóa b. năng l c ự ph c ụ v ụ và d ch ị vụ
c. quảng cáo và khuyềốn mãi d. cả ba phư n ơ g án trên Câu 70: M t
ộ sốố vâốn đềằ câằn quan tâm khi s ử d n
ụ g Intẽrnẽt trong KD và TMĐT a. Mố hình ch a ư qua ki m ể ch n ứ g b. Tranh châốp gi a
ữ các kềnh phân phốối c. Nh n ữ g câu h i ỏ b ỏ ng
ỏ liền quan đềốn pháp lý
d. Cả 3 phương án trên Câu 72: Các phư n ơ g pháp t ổ ch c ứ văn phòng: a. T p ậ trung hóa, phi t p ậ trung, t ổ ch c ứ thẽo ch c ứ năng b. Tổ ch c ứ các nhóm làm vi c, ệ phi t p ậ trung, t ổ ch c ứ thẽo ch c ứ năng. c. T p ậ trung hóa, phi t p ậ trung, t ổ ch c ứ theo ch c ứ nắng, t ổ ch c ứ các nhóm làm việc. d. Phi t p ậ trung, t ổ ch c ứ thẽo ch c ứ năng Câu 73: Các cống ngh ệ văn phòng bao gốằm: a. Các h ệ thốống x ử lý văn b n ả , Các h ệ thốống sao ch p
ụ , các thiềốt b ịvăn phòng đa năng b. Các h ệ thốống sao ch p ụ , Các h ệ thốống n ả h và đốằ h a ọ
c. Các thiềốt b ịvăn phòng đa năng. Các h ệ thốống n ả h và đốằ h a ọ d. Các h ệ thồắng x ử lý vắn b n ả , Các h ệ thồắng sao ch p ụ , các thiêắt b ị vắn phòng đa nắng, Các h ệ thồắng n ả h và đồồ h a ọ Câu 74: Các PP tri n ể khai UD CNTT a. Chiềốn lư c ợ mua n ứ g d n ụ g thư n ơ g ph m, ẩ Chiềốn lư c ợ thuề n ứ g d n ụ g b. Chiềốn lư c ợ phát tri n ể n ứ g d n ụ g n i ộ b , ộ Chiềốn lư c ợ thuề n ứ g d n ụ g, chiềốn lư c ợ mua n ứ g d n ụ g thư n ơ g ph m ẩ c. Chiêắn lư c ợ thuê n ứ g d n ụ g, Chiêắn lư c ợ ngư i ờ s ử d n ụ g phát tri n ể n ứ g d n ụ g, Chiêắn lư c ợ mua n ứ g d n ụ g thư n ơ g ph m ẩ , Chiêắn lư c ợ phát tri n ể n ứ g d n ụ g n i ộ bộ d. Chiềốn lư c ợ mua n ứ g d n ụ g thư n ơ g ph m, ẩ Chiềốn lư c ợ phát tri n ể n ứ g d n ụ g n i ộ bộ Câu 75: u Ư đi m ể c a ủ chiềốn lư c ợ mua UD thư n ơ g ph m: ẩ a. Rút ngăốn đư c ợ th i ờ gian phát tri n ể n ứ g d n ụ g b. Khống câằn ph i ả tuy n ể d n ụ g thềm đ i
ộ ngũ nhân viền chuyền b o ả trì UD c. Nhà CC cung câốp gi i ả pháp c p ậ nh t ậ phâằn mềằm thư n ờ g xuyền
d. Cả 3 phương án trên Câu 76: H n ạ chềố c a ủ chiềốn lư c ợ mua UD thư n ơ g ph m ẩ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 a. Yều câằu thay đ i ổ đốối v i ớ các yều câằu nghi p ệ v ụ quá l n ớ b. Tổ ch c ứ khống ki m ể soát đư c ợ quá trình c i
ả tiềốn phâằn mềằm ho c ặ phiền b n ả m i ớ c a ủ phâằn mềằm. c. Khống đáp n ứ g đư c
ợ hềốt các yều câằu đ c ặ thù c a ủ t ổ ch c ứ d. Cả 3 phư n ơ g án trên Câu 77: Chu kỳ vòng đ i ờ phát tri n
ể HTTT gốằm các giai đo n ạ : A. Xác đ n ị h, l a ự ch n ọ và l p ậ kềố ho ch
ạ HT, Phân tích HT, Thiềốt kềố HT, B o ả trì HT B. Xác đ n ị h, l a ự ch n ọ và l p ậ k ể ho c
ạ h HT, Phân tích HT, Thiềốt kềố HT. Tri n ể khai HT C. Xác đ n ị h, l a ự ch n ọ và l p ậ kêắ ho c
ạ h HT, Phấn tích HT, Thiêắt kêắ HT, Tri n ể khai HT, B o ả trì HT D. Xác đ n ị h, l a ự ch n ọ và l p ậ kềố ho c ạ h HT, Tri n ể khai HT, B o ả trì HT.
Câu 78: Critical Succẽss Factors-CSFs là:
A. Phương pháp phấn tích các yêắu tồắ đ m ả b o ả thành cồng B. Phư n ơ g pháp phốối h p ợ xác đ n ị h yều câằu HT C. Phư n ơ g pháp phốối h p ợ thiềốt kềố h ệ thốống D. Đáp án khác
Câu 79: Câu nào sau đây khống đúng vềằ như c ợ đi m ể c a ủ PP CSFs: A. Đ n ơ gi n ả hóa nh n ữ g tình huốống ho c ặ mối trư n ờ g ho t ạ đ n ộ g nghi p ệ v ụ mà trền th c ự tềố ph c ứ t p ạ do đ n ị h hư n
ớ g đềốn tâằm vĩ mố nhiềằu h n ơ .
B. Cung cấắp cách th c ứ đ ể hi u ể nhu cấồu TT c a ủ t ổ ch c ứ đ
ể đura ra các QĐ có hi u ệ qu . ả C. Khống lâốy ngư i ờ s ử d n ụ g làm tr n ọ g tâm D. Đòi h i ỏ các phân tích viền h ệ thốống ph i ả chuyền nghi p ệ Câu 80; M c ụ tiều l n ớ nhâốt c a ủ JAD là: A. Nh n ữ g ngư i ờ s ử d n ụ g tư n ơ g lai: là nh n
ữ g thành viền mâốu chốốt c a ủ cu c ộ h p ọ , hi u ể rõ HT câằn ph i ả làm gì. B. Giảm đáng k ể th i ờ gian câằn đ ể xác đ n ị h yều câằu và đ c ặ t ả thiềốt kềố HT. C. Thu th p ậ đư c ợ nh n ữ g yều câằu tư n ơ g t ự ho c ặ mâu thuâỹn nhau t ừ nh n ữ g ngư i ờ s ử d n ụ g D. Có đư c ợ s
ự tham gia rấắt s m ớ c a ủ nh n ữ g ngư i ờ s ử d n ụ g ngay t ừ giai đo n ạ phấn
tích và thiêắt kêắ HT. Câu 81: Phát bi u
ể nào khống đúng vềằ PP phân tích và thiềốt kềố hư n ớ g đốối tư n ợ g: A. Có nhiềằu đi m ể giốống v i
ớ PP SDFC trong cách mố hình hóa d ữ li u ệ , B. Giúp ngư i ờ s ử d n ụ g và ngư i ờ làm cống tác qu n ả lý có cái nhìn t n ổ g quan h n ơ vềằ các phâằn tử c a ủ HT. C. Là PP phát tri n ể Ht v i ớ 4 giai đo n ạ có kêắt h p ợ v i ớ PP b n ả mấỹu v i ớ các cồng c ụ d a ự trên máy tính D. Thành phâằn c ơ b n ả nhâốt c a
ủ PP này là Đốối tư n ợ g. Câu 82: M c ụ tiều c a ủ qu n ả tr ịnguốằn l c ự thống tin:
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 a. Mềằm d o ẻ , nh y
ạ bén và rút ngăốn th i ờ gian phát tri n ể , s n
ả xuâốt và chu kỳ phân phốối b. Qu n ả tr ị nguồồn l c ự thồng tin ph i ả đư c ợ phấn cấắp h p ợ lý c. Giúp ngư i ờ s ử d n ụ g và ngư i ờ làm cống tác qu n ả lý có cái nhìn t n ổ g quan h n ơ vềằ các phâằn t ử c a ủ HT d. d) Thu th p ậ đư c ợ nh n ữ g yều câằu tư n ơ g t ự ho c ặ mâu thuâỹn nhau t ừ nh n ữ g ngư i ờ sử d n ụ g Câu 83: CASE là:
a. Cồng cụ thiêắt kêắ phấồn mêồm có s ự hồỹ tr ợ c a ủ máy tính
b. PP phân tích và thiềốt kềố hư n ớ g đốối tư n ợ g c. Là PP phát tri n ể HT v i ớ 4 giai đo n ạ kềốt h p ợ v i ớ PP b n ả mâỹu v i ớ các cống c ụ d a ự trền máy tính d. Là PP phát tri n ể HTTT có s ử d n ụ g cách “th ử và sai” đ ể xác đ n ị h HT ho t ạ đ n ộ g ntn? Câu 84. Qu n ả tr ịnguốằn l c ự TT câằn đư c ợ t ổ ch c ứ thành các khốối a. Qu n ả tr ịchiềốn lư c, ợ Qu n ả tr ịtác nghi p ệ , qu n ả tr ịnguốằn l c ự b. Qu n ả tr ịtác nghi p ệ , qu n ả tr ịnguốằn l c ự c. Qu n ả tr ịcống ngh , ệ qu n ả tr ịphân tán d. Cả A và C Câu 85. Nh n
ữ g yềốu tốố quan tr n ọ g trong vi c ệ l p ậ kềố ho ch ạ nguốằn l c ự TT: a. Sứ m n
ệ h, tâằm nhìn, chiềốn lư c, ợ kềố ho ch ạ chiềốn lư c ợ b. Sứ m n
ệ h, tâằm nhìn, chiềốn lư c, ợ kềố ho ch ạ chiềốn lư c, ợ kềốt qu ả phân tích SWOT c a ủ t ổ ch c ứ c. S ứ m n
ệ h, tấồm nhìn, chiêắn lư c ợ , kêắ ho c ạ h chiêắn lư c ợ , kêắt qu ả phấn tích SWOT c a ủ t ổ ch c
ứ , Các yêắu tồắ thành cồng (CFS) c a ủ t ổ ch c ứ
d. kềốt quả phân tích SWOT c a ủ t ổ ch c, ứ s ứ m n
ệ h, tâằm nhìn, Các yềốu tốố thành cống (CFS) c a ủ t ổ ch c ứ Câu 86: PP l p ậ kềố ho ch ạ nguốằn l c ự TT bao gốằm: a. Khống có kềố ho c ạ h, l p ậ kềố ho ch ạ đ n ơ đ c ộ b. L p ậ kềố ho c ạ h có s ự liền kềốt, l p ậ kềố ho ch ạ ph n ả n ứ g c. L p ậ kềố ho c ạ h tích h p ợ
d. Cả 3 phương án trên
Câu 87: CIO, CEO, CFO lâằn lư t ợ là: a. Qu n ả tr ịv n ậ hành, qu n ả tr ịtài chính, qu n ả tr ịnhân l c ự b. Qu n ả tr
ị HTTT, giám đồắc điêồu hành, qu n ả tr ị tài chính c. Qu n ả tr ịnhân l c,
ự giám đốốc điềằu hành, qu n ả tr ịtài chính d. Qu n ả tr ịv n
ậ hành, giám đốốc điềằu hành, qu n ả tr ịtài chính Câu 88: Đ ể đánh giá năng l c ự c a ủ nhà lãnh đ o ạ hay qu n ả lý ph i ả xẽm xét nh n ữ g góc đ : ộ a. Năng l c ự quan h ệ xã h i ộ b. Năng l c ự chuyền mốn c. Năng l c ự vềằ CNTT
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 d. Cả 3 phư n ơ g án trên Câu 89: Trách nhi m ệ c a ủ cán b ộ qu n ả tr ịh ệ thốống là: a. Qu n ả tr ị m t ộ HTTT c ụ th ể đang ho t ạ đ n ộ g b. Qu n
ả tr ịvà điềằu phốối m i ọ d ự án b o ả trì HTTT c. Chịu trách nhi m ệ thẽo dõi và ki m ể soát các ho t ạ đ n ộ g tác nghi p ệ hàng ngày c a ủ trung tâm d ữ li u ệ ho c ặ TT máy tính d. Chịu trách nhi m ệ phát tri n ể kiềốn trúc m n ạ g, phàn c n
ứ g, phâằn mềằ, cho t ổ ch c. ứ L p ậ kềố ho c ạ h phát tri n ể và thay đ i ổ h ệ thốống Câu 90: Trách nhi m ệ c a ủ cán b ộ qu n
ả tr ịviềỹn thống là: a. D ự báo xu hư n ớ g cống ngh , ệ đánh giá và th ử nghi m ệ nh n ữ g cống ngh ệ m i ớ b. Chịu trách nhi m ệ qu n ả tr ịvi c ệ s ử d n ụ g h p ợ pháp và đ o ạ đ c ứ các HTTT trong t ổ ch c ứ c. Qu n ả tr ịwẽbsitẽ ho c ặ thống tin c a ủ t ổ ch c ứ d. Ch u ị trách nhi m
ệ điêồu phồắi và qu n ả lý m n ạ g d ữ li u ệ và m n ạ g tiêắng nói Câu 91: Mốỹi cán b , ộ nhân viền ph i ả đư c ợ xẽm xét thẽo 3 lo i ạ năng l c ự nào sau đây: a. Năng l c ự cán b , ộ năng l c ự v n ậ hành, năng l c ự chuyền mốn b. Nắng l c ự cán b , ộ nắng l c ự v n ậ hành, nắng l c ự CNTT c. Năng l c ự v n ậ hành, năng l c ự chuyền mốn, năng l c ự CNTT d. Đáp án khác Câu 92: Mốỹi cán b , ộ nhân viền ph i ả đư c
ợ xẽm xét thẽo bao nhiều m c ứ đ ộ hi u ể biềốt: a. 4 b. 5 c. 6 d. 7
Câu 11.Khẳng định nào sau đây phản ánh nguyên tắc quản trị thông tin
a) Thông tin cần và chỉ cần vừa đủ (không thừa, không thiếu).
b) Thông tin cần được biểu diễn ở dạng đồ họa
c) Thông tin và dữ liệu cần lưu trữ tách rời nhau
d) Càng nhận nhiều thông tin, càng cần phải bỏ qua thông tin nhiều hơn
Câu 12.Thành phần nào sau đây của HTTT là yếu tố phi công nghệ? a. Phần cứng b. Dữ liệu c. Thủ tục. d. Phần mềm
Câu 16.Phần cứng bao gồm tất cả, trừ . a. Hệ điều hành. b. Máy in c. Màn hình
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506 d. Bộ xử lý trung tâm
Câu 41.Lợi ích của HTTT bao gồm: a. Lợi ích vô hình b. Lợi ích hữu hình c. Cả a và b.
d. Cả a và b đều ko đúng
Câu 47.Khi một doanh nghiệp chỉ cài đặt và thử nghiệm một phần của hệ thống
mới, sau đó lặp lại việc cài đặt và thử nghiệm từng phần của hệ thống mới cho
tới khi hoàn tất toàn bộ hệ thống, được gọi là chuyển đổi___________ a. thử nghiệm b. theo pha. c. song song d. trực tiếp
Câu 49.Tội phạm điện tử
a. là dạng tội phạm nhắm tới các máy tính điện tử
b. là dạng tội phạm nhắm tới các hệ thống mạng điện tử
c. là dạng tội phạm có sử dụng máy tính hoặc một phương tiện điện tử
trong quá trình thực hiện tội phạm d. Cả A và B
Question 6: Chức năng hỗ trợ các hoạt động quản lý ở các lĩnh vực phát
triển sản phẩm, phân phối và định giá sản phẩm, đánh giá hiệu quả
khuyến mại và dự báo bán hàng là của:
a. Hệ thống thông tin tài chính
b. Hệ thống thông tin Marketing
c. Hệ thống thông tin sản xuất
d. Hệ thống thông tin quản trị nhân lực
Question 9: Các quyết định được tạo ra theo quy trình có thể được xác
định trước nhưng không đủ để làm quyết định được gọi là:
a. Quyết định bán cấu trúc (Semi Structured Decision)
b. Không có phương án nào đúng
c. Quyết định phi cấu trúc (Unstructured Decision)
d. Quyết định có cấu trúc (Structured Decision)
Question 11: DSS sử dụng các mô hình phân tích, các CSDL riêng biệt,
các tư tưởng và đánh giá của nhà quản lý để tin học hóa các mô hình
tương hỗ giúp các nhà quản lý ra các quyết định phi cấu trúc hoặc nửa
cấu trúc. Hệ thống này có khả năng trợ giúp trực tiếp các dạng quyết định
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
đặc trưng, các kiểu quyết định, các nhu cầu riêng biệt của mỗi nhà quản lý: a. Sai b. Đúng
Question 13: Hệ thống thông tin phân tích và thiết kế công việc thuộc
loại hệ thống thông tin quản trị nhân lực cấp: a. Giao dịch b. Tác nghiệp c. Chiến lược d. Chiến thuật
Question 29: Dữ liệu được xử lý ngay tại thời điểm xảy ra giao dịch được gọi là
phương pháp “Xử lý theo thời gian thực/xử lý trực tuyến”, đúng hay sai? a. Đúng b. Sai
Câu 30: Các quyết định được tạo ra không có quy trình rõ ràng và không thể xác
định được các thông tin liên quan đến nó thường xuyên được gọi là:
a. Quyết định phi cấu trúc (Unstructured Decision)
b. Quyết định bán cấu trúc (Semi Structured Decision)
c. Không có phương án nào đúng
d. Quyết định có cấu trúc (Structured Decision)
Câu 31: Các yếu tố như công nghệ, tính cạnh tranh trên thị trường, tính ổn định
chính trị có ảnh hưởng đến việc ra quyết định trong một tổ chức: Select one: a. Đúng b. Sai
Câu 32: Quyết định nào sau đây thuộc dạng quyết định có cấu trúc: (là quyết định chắc chắn đúng):
=>cấp tín dụng cho khách hàng
Câu 1: (0,5 điểm) Đâu là thành phần quan trọng nhất của một hệ thống thông tin (HTTT)?
A) Phần cứng B) Phần mềm C) Dữ liệu D) Con người
Câu 2: (0,5 điểm) HTTT tại quầy lễ tân của khách sạn thuộc loại HTTT nào trong bốn hệ thống dưới đây? A) ESS B) MIS C) TPS D) DSS
Câu 3: (0,5 điểm) HTTT nào thường được dùng để theo dõi tiến độ công việc định kỳ của doanh nghiệp? A) TPS B) MIS C) DSS D) ESS
Câu 4: (0,5 điểm) HTTT nào thường sử dụng dữ liệu được cung cấp bởi các HTTT còn lại
trong bốn hệ thống dưới đây? A) ESS B) MIS C) TPS D) DSS
Câu 5: (0,5 điểm) HTTT nào thường được dùng để hỗ trợ các nhà quản lý cấp trung khi phải
đưa ra các quyết định bán cấu trúc? A) TPS B) MIS C) DSS D) ESS
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
Câu 6: (0,5 điểm) HTTT nào sẽ đóng vai trò cung cấp dữ liệu cho các HTTT còn lại trong
bốn hệ thống dưới đây? A) ESS B) MIS C) TPS D) DSS
Câu 7: (0,5 điểm) Chức năng chính của TPS là thực hiện và ghi lại các giao dịch hàng ngày của doanh nghiệp? A) Đúng B) Sai
Câu 8: (0,5 điểm) Tính tiền vượt giờ cho người lao động được xếp vào phạm trù ra quyết định nào dưới đây:
A) Không có cấu trúc B) Có cấu trúc
Câu 9: (0,5 điểm) Bạn sẽ sử dụng HTTT nào để dự báo xu hướng lợi nhuận của doanh nghiệp trong 5 năm tới? A) TPS B) MIS C) DSS D) ESS
Câu 10: (0,5 điểm) HTTT lập kế hoạch hóa nguồn vốn thuộc loại HTTT kế toán tài chính cấp:
A) Chiến lược B) Chiến thuật C) Tác nghiệp D) Giao dịch
Câu 11: (0,5 điểm) Dữ liệu được tập hợp lại và xử lý định kỳ được gọi là “phương pháp xử lý theo thời gian thực”? A) Đúng B) Sai
Câu 12: (0,5 điểm) DSS sử dụng thông tin nội bộ cũng như thông tin từ các nguồn bên ngoài? A) Đúng B) Sai
Câu 33: Đâu là một trong các loại báo cáo đầu ra của HTTTQL được lập theo
chu kỳ đều đặn hàng ngày, hàng tháng, hàng quý...? a. Báo cáo ngoại lệ b. Báo cáo định kỳ
c. Báo cáo theo yêu cầu
d. Báo cáo chỉ số thống kê
1. 1 ứng dụng xử lí dữ liệu sau đó phân phối thông tin tới người sử dụng: UD phân
tích và trình bày dữ liệu
2. Các CSDL quản lý thường là 1 tập con hoặc là tích hợp các: CSDL tác nghiệp
3. Hành động là thử thách nhất với 1 tổ chức: Thay đổi quy trình thủ tục
4. HTTT dưới góc độ kĩ thuật có thể được hiểu là: truyền thông và luồng dữ liệu
5. 1024 GB: 1 Tera byte
6. Không liên quan đến máy chủ: xử lí văn bản
7. Không là yếu tố công nghệ: Thủ tục
8. SD tệp tuần tự: UD sử lí lương theo lô
9. UD nào gần nhữ phải tổ chức XD thay vì mua ngoài: Hỗ trợ ra qđ
10. 1 trong 5 lý do việc nối mạng máy tính: Chia sẻ, tăng cường knang MAR
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
11. Trog ngữ cảnh ra qđ, yto qtrong ahg đến chất lượng: qtrinh tư duy và diễn giải ttin của ng ra qđ
12. Tìm gtri TB của 1 bộ các gtri đơn lẻ là 1 ví dụ về: Ttin, dữ liệu
13. TTin có tính kinh tế là: giữa chi phí bỏ ra và giá trị mang lại có mqh hợp lí
14. QĐ có thể xác định theo 1 trình tự thủ tục: Có cấu trúc
15. Tính lương cho công nhân: có cấu trúc
16. Sa thải CNV: k có cấu trúc
17. HTTTQL, hỗ trợ ra qđ, hỗ trợ lãnh đạo sd dữ liệu: Xử lý gdich TPS
18. Bài toán tìm pa tối ưu, phân bổ nguồn lực, vốn dĩ hạn hẹp: Hỗ trợ ra qđ DSS
19. Dữ liệu đầu vào của HTTT hỗ trợ lãnh đạo: Từ bên ngoài MTKD + từ bên trong DN
20. 1 trong số mục tiêu của Xử lí gdich TPS: Thu thập, xử lí, lưu trữ và tạo tài liệu nvu
21. LẬp kế hoạch HTTT trong tổ chức DN để xác định tiến trình nghiệp vụ: Chuỗi
giá trị ( value chain)
22. HTTT gia tăng gtri cho hành động chính sản xuất trong chỗi giá trị: HTTT sx hỗ
trợ của máy tính CAM
23. HĐ chính của gd thiết kế HTTT: thiết kế giao diện vào/ra, thiết kế CSDL và
thiết kế logic xử lí
24. Tái thiết kế quy trình nvu là cần thiết: nhu cầu nâng cao hqua chỗi cung cấp, clg dvu + mar => ALL
25. Để đảm bảo ud thành công, CNTT cần có: sự đồng thuận+ có mô tả => cả A và C
26. Cải thiện giao diện HTTT nhằm: bảo trì hoàn thiện
27. Các chiến lược chuyển đổi HTTT gồm: trực tiếp, song song, theo pha, thí điểm
28. Thiết kế CSDL là 1 hđ của giai đoạn: Thiết kế hệ thống
29. Gdoan phân tích HTTT bao gồm: xác định và mô hình hóa các yêu cầu của hthong
30. K thuộc hoạt động chuỗi gtri: qtri nguồn nhân lực
31. Ví dục HĐ chính chuỗi giá trị: Xử lí đơn hàng tự động
32. All dều là phần mềm hỗ trợ MAR, trừ: Phần mềm MRP
33. Xử lí đơn đặt hàng hay đặt chỗ trong ksan: HTTT xử lý giao dịch
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
34. Mục đích của HTTT tác nghiệp: ALL
35. Về mặt dữ liệu, các HTTT qly đều: phụ thuộc vào HTTT xử lý giao dịch
36. HTTT qtri nguồn nhân lực: ALL
37. Ở mức chiến thuật, các HT bán hàng và MAR: xđ giá cho spham
38. HTTT sản xuất JIT: Đảm bảo NVL
39. Khả năng kiểm soát, cảnh báo lỗi, tránh rủi ro” thuộc về yếu tố đánh giá phần cứng nào: Tính tin cậy
40. Các hệ thống thông tin xử lý đơn đặt hàng hay hệ thống thông tin xử lý đặt chỗ
trong kháchsạn là các HTTT quản lý: SAI ( giao dịch )
41. Những bản nhạc được tải về từ trang web: Phần mềm
42. Một ví dụ về ngôn ngữ truy vấn tin dùng để truy vấn thông tin: SQL
43. Mạng có cấu hình đơn giản nhất với một đường trục và tất cả các thiết bị mạng
chia sẻ đường trục này: Bus Topology
44. phương tiện lưu trữ có thể ghi và xóa nhiều lần: RW
45. Dữ liệu được tập hợp lại và xử lý định kỳ được gọi là phương pháp Xử lý theo lô.: ĐÚNG
46. Mạng hỗn hợp còn được gọi là mạng phân cấp, với thiết bị cao nhất là một máy tính lớn: SAI
47. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự cho kênh tương
tự và ngược lại được gọi là MODEM: ĐÚNG
48. Hạn chế của việc mua phần mềm có sẵn: Hiếm khi đáp ứng nhu cầu đặc thù
49. Ứng dụng nào sau đây thường sử dụng các tệp tuần tự: HT xử lí giao dịch trực tuyến
50. HTTT trợ giúp ra quyết định (DSS) cung cấp thông tin: Ở mức chiến lược và
chiến thuật, nhưng chủ yếu là mức chiến thuật.
51. DSS là hệ thống thông tin dựa trên máy tính trợ giúp việc ra các quyết định phi cấu
trúc hoặcbán cấu trúc trong quản lý: ĐÚNG
52. Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: “…….là hệ thống thông tin dựa trên
máy tính trợ giúp việc ra các quyết định phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc: DSS
53. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: ................được lập theo chu kỳ đều đặn
hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, v.v...): Báo cáo định kỳ
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
54. Mục tiêu của các HTTT xử lý giao dịch: Xli dữ liệu lquan đến gd + duy trì sự chính xác cao
55. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Dữ liệu giao dịch phát sinh nội bộ (đơn đặt
hàng, hóa đơn xuất/bán, …) là các ..... của TPS: ĐẦu vào
56. MIS có khả năng trợ giúp trực tiếp các dạng quyết định đặc trưng, các kiểu quyết
định, cácnhu cầu riêng biệt của mỗi nhà quản lý : ĐÚNG
57. Hệ thống thông tin lập kế hoạch hóa nguồn nhân lực thuộc loại hệ thống thông tin
quản trị nhân lực cấp: chiến lược
58. Quản lý việc dự trữ và giao/nhận hàng dự trữ: HTTT sản xuất
59. Chức năng lưu trữ và theo dõi dữ liệu về chi phí và lợi nhuận: phân hệ quyết toán thu nhập
60. HTTT quản trị nguồn nhân lực mức chiến thuật thực hiện: kiểm soát phân bổ + theo dõi hđ
61. Một hệ thống kinh doanh giúp tổ chức cung cấp sản phẩm đúng loại, đến đúng nơi
vào đúngthời điểm: SCM
62. Hệ thống cung cấp thông tin tài chính: HTTT tài chính
63. Hỗ trợ phân chia nguồn lực và kiểm tra kế hoạch sản xuất: HTTT sản xuất
64. HT qly qhe khách hàng lý tưởng: ALL
65. Chức năng dự báo tăng trưởng: phân hệ dự báo tài chính
66. Việc phân loại HTTT thành hai nhóm: phạm vi hđ
67. Nội dung của các quy tắc, các hướng dẫn và các thủ tục: Thông tin
68. Một mạng xương sống để kết nối các mạng cục bộ: Phần cứng
69. Điểm nào sau đây không phải là đặc tính của thông tin có chất lượng: Trao đổi được
70. Hệ thống tích hợp các yếu tố con người, các thủ tục, các CSDL: TPS
71. Việc thu thập và nhập dữ liệu thô chưa qua xử lý: Đầu vào
72. Các hệ thống thông tin (HTTT) xử lý đơn đặt hàng hay HTTT xử lý đặt chỗ trong
khách sạnlà các HTTT Xử lý văn phòng: SAI
73. Mã khách hàng và họ tên: Dữ liệu
74. Tìm giá trị trung bình: Thong tin, dữ liệu
75. Thuật ngữ nào sao đây không tương đương với TMĐT: Knh doanh các mặt hàng điện tử
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com) lOMoARcPSD|36232506
76. Phát triển HTTT: Ptich, thiết kế, lập trình, thử nghiệm, chuyển đổi, bảo trì
77. Nhân lực là các chuyên gia HTTT cả về công nghệ và nghiệp vụ là: Cán bộ phân tích hệ thống
78. HTTT quản lý vị trí công việc: Tác nghiệp
79. Windows 7: Phần mềm
80. Chuyển dịch từ con ng sang máy tính: Tự động hóa
81. K phải phần cứng: hệ điều hành
82. B2G: chính phủ
83. Hỗ trợ và qtri hoạt động bán hàng: Bán hàng
84. Khẳng định nào là nguyên tắc để quản trị thông tin:TT chỉ cần vừa đủ không thừa không thiếu
85. B2C: DN tới ng tiêu dùng
86. Kđ đúng: Đòi hỏi có sự phối hợp chuyên gia và ng tiêu dùng
87. Nv của chuyên gia phân tích HTTT: lvc với ng sử dụng để xác định yêu cầu hệ thống
88. Yếu tố giúp giải quyết vấn đề đào tạo: Bộ hỗ trợ ng sd
89. K thuộc hđ cơ bản trong chuỗi giá trị: Qt nguồn nhân lực
90. Trình tự các công đoạn chính của TMĐT: Thông tin, đặt hàng, thanh toán, giao
hành, hỗ trợ sau bán hàng
91. Các UD trong qhe KH trừ: lựa chọn nhà cung cấp
92. JIT: chiến thuật
93. Chi phí phát triển HTTT gồm: chi phí chuyển đổi dữ liệu
94. SD cho ng sd: ALL
95. Chuyển đổi từng phần sau đó lặp lại: theo pha
96. Hệ thống mới trục trặc: Bảo trì
97. Tội phạm điện tử: Dùng phương tiện điện tử
98. Bảo vệ: ALL
99. CISO: xác định xếp hạng các rủi ro + loại trừ rủi ro vs chi phí hợp lí
Downloaded by V?n V?n (thisailen20011@gmail.com)