lOMoARcPSD| 58137911
Bài 10: MIỆNG-RĂNG-LƯỠI-TUYẾN NƯỚC BỌT(30 câu)
CBG: Nguyễn Thị Thanh Phượng
A. CÂU DỄ
Câu 1: Câu nào sau đây SAI khi nói về “Hê tiêu  óa”. Hệ tiêu hóa
gm có :
A. Miêng, răng, lưi, tuyn nưc b
B. Thc qun, d dày, t tràng C. Ruôt non, ru
t g à, gan , ty.
D. Thận, niệu quản, bàng quang
Câu 2: Câu nào sau đây SAI khi nói về “Ổ miệng”. miệng phần
đầu tiên của hệ tiêu hóa ,chứa nhiều quan như: A. Tuyn nưc
bt,răng,lưi.
B. Có chức năng quan trng trong nhai,tit nưc bt,nuốt,nm.
C. Còn tham gia vào chức năng nói.
D. Vì ổ miệng còn chứa sụn nắp thanh môn và thanh quảnCâu
3: Răng sữa có 20 ci, bắt đầu mc từ thng nào đn thng nào ?
A. Từ 4 thng đn 15 thng
B. Từ 5 tháng đến 20 tháng
C. Từ 6 thng đn 30 thng
D. Từ 12 thng đn 36 thng
Câu 4: Răng vĩnh viễn có tất c 32 ci, bắt đầu thay th răng sũa từ
lúc trẻ mấy tuổi đn mấy tuổi thì hoàn tất ? A. 5 tuổi đn 10 tuổi .
B. 6 tuổi đến 12 tuổi .
C. 7 tuổi đn 15 tuổi .
D. 8 tuổi đn 18 tuổi .
Câu 5: Có bao nhiêu cặp tuyn nưc bt?
A. 1 cặp tuyn
B. 2 cặp tuyn
C. 3 cặp tuyến ( tuyến mang tai , tuyến dưới hàm , tuyến dưới
lưỡi ) D. 4 cặp tuyn
lOMoARcPSD| 58137911
B. CÂU TRUNG BÌNH
Câu 6: Thành trên của ổ miệng là thành phần nào?
A. Eo hng.
B. M và môi.
C. Khẩu cái cứng và khẩu cái mềm.
D.Xương hàm dưi ,lưi và vùng dưi lưi.
Câu 7: Thành dưi của ổ miệng là thành phần nào?
A. Eo hng.
B. M và môi.
C. Khẩu ci cứng và khẩu ci mềm.
D.Xương hàm dưới ,lưỡi và vùng dưới lưỡi.
Câu 8: Thành bên của ổ miệng là thành phần nào?
A. Eo hng.
B. Má và môi.
C. Khẩu ci cứng và khẩu ci mềm.
D.Xương hàm dưi ,lưi và vùng dưi lưi.
Câu 9: Thành sau của ổ miệng là thành phần nào?
A. Eo họng.
B. M và môi.
C. Khẩu ci cứng và khẩu ci mềm.
D.Xương hàm dưi ,lưi và vùng dưi lưi.
Câu 10: Tuyn nưc bt mang tai ống tuyn, đra tiền đình
miệng ở lỗ đối diện vi răng hàm trên nào? A. Răng tiền hàm thứ
1.
B. Răng tiền hàm thứ 2.
C. Răng hàm thứ 1.
D. Răng hàm thứ 2.
Câu 11: Giữa 2 cung khẩu ci lưi và khẩu ci hầu là hố hnh
nhân chứa tuyn nào? A. Hnh nhân hầu.
B. Hạnh nhân khẩu cái.
C. Hnh nhân vòi.
lOMoARcPSD| 58137911
D. Hnh nhân lưi.
Câu 12: Thần kinh nào vận đng bài tit tuyn nưc bt mang tai?
A. Thần kinh VII
B. Thần kinh VII
C. Thần kinh IX
D. Thần kinh X
Câu 13: Đng mch lưi tch từ đng mch nào?
A. Đng mch cnh chung
B. Đng mch cnh trong
C. Động mạch cảnh ngoài
D. Đng mch dưi đòn
Câu 14: Thc qun là mt ống cơ dài 25 cm, dẹp, thc qun có 3
chỗ hẹp, đon hẹp thứ 1, tương ứng vi đốt sống cổ số mấy?
A. Đốt sống cổ 3
B. Đốt sống cổ 4
C. Đốt sống cổ 5
D. Đốt sống cổ 6
Câu 15: Thc qun là mt ống cơ dài 25 cm, dẹp, thc qun có 3
chỗ hẹp, đon hẹp thứ 2, tương ứng vi đng mch nào?
A.Cung động mạch chủ
B. Đng mch chủ ngc
C. Đng mch chủ bng
D.Đng mch hoành dưi
Câu 16: Thc qun là mt ống cơ dài 25 cm, dẹp, thc qun có 3
chỗ hẹp, đon hẹp thứ 3, tương ứng vi đốt sống ngc số mấy?
đng mch nào? A. Đốt sống ngc 8
B. Đốt sống ngc 9
C. Đốt sống ngực 10
D. Đốt sống ngc 11
Câu 17: Thc qun là mt ống cơ dài 25 cm, dẹp, 1/3 trên thc
qun được cấu to bởi cơ vân, do dây thần kinh nào chi phối?
lOMoARcPSD| 58137911
A. Thần kinh IX
B. Thần kinh X
C. Thần kinh XI
D. Thần kinh XII
Câu 18: Thc qun là mt ống cơ dài 25 cm, dẹp, 2/3 dưi thc
qun được cấu to bởi cơ trơn, do dây thần kinh nào chi phối?
A. Thần kinh VII’
B. Thần kinh IX
C. Thần kinh X
D. Thần kinh XI
Câu 19: Giữa 2 cung khẩu ci lưi và khẩu ci hầu là hố hnh
nhân chứa tuyn nào? A. Hnh nhân hầu.
B. Hạnh nhân khẩu cái.
C. Hnh nhân vòi.
D. Hnh nhân lưi.
Câu 20: Thần kinh nào vận đng bài tit tuyn nưc bt mang tai?
A. Thần kinh VII
B. Thần kinh VII
C. Thần kinh IX
D. Thần kinh X
Câu 21: Đng mch lưi tch từ đng mch nào?
A. Đng mch cnh chung
B. Đng mch cnh trong
C. Động mạch cảnh ngoài
D. Đng mch dưi đòn
Câu 22: Đng mch lưi tch từ đng mch nào?
A. Đng mch cnh chung
B. Đng mch cnh trong
C. Đng mch cnh ngoài
D. Đng mch dưi đòn
Câu 23: Đng mch lưi nằm trong tam gic nào?
A. Tam gic chẩm
lOMoARcPSD| 58137911
B. Tam gic cnh
C. Tam giác dưới hàm
D. Tam gic vai đòn
C. CÂU KHÓ
Câu 24: Thân lưi, ở 2/3 trưc lưi do 2 dây thần kinh nào cm
gic ?
A. TK VII và TK V1.
B. TK VII và TK V2.
C. TK VII’TK V3.
D. TK VII và TK VII’.
Câu 25: Ở 1/3 sau lưi (rễ lưi) do 2 dây thần kinh nào cm gic ?
A. TK VII và TK VII’.
B. TK IX và TK X.
C. TK X và TK XI.
D. TK XI và TK XII.
Câu 26: Thần kinh nào sau đây vận đng cho cc cơ lưi? A.TK
thiệt hầu (IX) .
B. TK lang thang (X)
C. TK ph (XI)
D. TK hạ thiệt(XII)
Câu 27: Thần kinh nào sau đây giữ cm gic v gic 2/3 trưc
lưi?
A. TK V2.
B. TK V3.
C. TK VII .
D. TK VII’
Câu 28: Thần kinh nào sau đây giữ cm gic đau, nóng, lnh, ở 2/3
trưc lưi?
A. TK V2.
B. TK V3.
C. TK VII .
lOMoARcPSD| 58137911
D. TK VII’
Câu 29: Thần kinh nào sau đây giữ cm gic v gic, ở 1/3 sau
lưi, khi liệt sẽ gây nuốt sặc? A. TK IX.
B. TK X.
C. TK XI .
D. TK XII.
Câu 30: Thần kinh nào sau đây giữ cm gic nôn , ở 1/3 sau lưi?
A. TK IX.
B. TK X.
C. TK XI .
D. TK XII.
-------------------------------------------
HẾT------------------------------------------------------

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58137911
Bài 10: MIỆNG-RĂNG-LƯỠI-TUYẾN NƯỚC BỌT(30 câu)
CBG: Nguyễn Thị Thanh Phượng A. CÂU DỄ
Câu 1
: Câu nào sau đây SAI khi nói về “Hê tiêu ḥ óa”. Hệ tiêu hóa gồm có :
A. Miêng, răng, lưỡi, tuyến nước bọṭ
B. Thực quản, dạ dày, tá tràng C. Ruôt non, ruộ t gị à, gan , tụy.
D. Thận, niệu quản, bàng quang
Câu 2
: Câu nào sau đây SAI khi nói về “Ổ miệng”. Ổ miệng là phần
đầu tiên của hệ tiêu hóa ,chứa nhiều cơ quan như: A. Tuyến nước bọt,răng,lưỡi.
B. Có chức năng quan trọng trong nhai,tiết nước bọt,nuốt,nếm.
C. Còn tham gia vào chức năng nói.
D. Vì ổ miệng còn chứa sụn nắp thanh môn và thanh quảnCâu
3: Răng sữa có 20 cái, bắt đầu mọc từ tháng nào đến tháng nào ?
A. Từ 4 tháng đến 15 tháng
B. Từ 5 tháng đến 20 tháng
C. Từ 6 tháng đến 30 tháng
D. Từ 12 tháng đến 36 tháng
Câu 4: Răng vĩnh viễn có tất cả 32 cái, bắt đầu thay thế răng sũa từ
lúc trẻ mấy tuổi đến mấy tuổi thì hoàn tất ? A. 5 tuổi đến 10 tuổi .
B. 6 tuổi đến 12 tuổi .
C. 7 tuổi đến 15 tuổi .
D. 8 tuổi đến 18 tuổi .
Câu 5: Có bao nhiêu cặp tuyến nước bọt? A. 1 cặp tuyến B. 2 cặp tuyến
C. 3 cặp tuyến ( tuyến mang tai , tuyến dưới hàm , tuyến dưới
lưỡi ) D. 4 cặp tuyến lOMoAR cPSD| 58137911 B. CÂU TRUNG BÌNH
Câu 6: Thành trên của ổ miệng là thành phần nào? A. Eo họng. B. Má và môi.
C. Khẩu cái cứng và khẩu cái mềm.
D.Xương hàm dưới ,lưỡi và vùng dưới lưỡi.
Câu 7: Thành dưới của ổ miệng là thành phần nào? A. Eo họng. B. Má và môi.
C. Khẩu cái cứng và khẩu cái mềm.
D.Xương hàm dưới ,lưỡi và vùng dưới lưỡi.
Câu 8: Thành bên của ổ miệng là thành phần nào? A. Eo họng. B. Má và môi.
C. Khẩu cái cứng và khẩu cái mềm.
D.Xương hàm dưới ,lưỡi và vùng dưới lưỡi.
Câu 9: Thành sau của ổ miệng là thành phần nào? A. Eo họng. B. Má và môi.
C. Khẩu cái cứng và khẩu cái mềm.
D.Xương hàm dưới ,lưỡi và vùng dưới lưỡi.
Câu 10: Tuyến nước bọt mang tai có ống tuyến, đỗ ra tiền đình
miệng ở lỗ đối diện với răng hàm trên nào? A. Răng tiền hàm thứ 1. B. Răng tiền hàm thứ 2. C. Răng hàm thứ 1. D. Răng hàm thứ 2.
Câu 11: Giữa 2 cung khẩu cái lưỡi và khẩu cái hầu là hố hạnh
nhân chứa tuyến nào? A. Hạnh nhân hầu.
B. Hạnh nhân khẩu cái. C. Hạnh nhân vòi. lOMoAR cPSD| 58137911
D. Hạnh nhân lưỡi.
Câu 12: Thần kinh nào vận động bài tiết tuyến nước bọt mang tai? A. Thần kinh VII B. Thần kinh VII’ C. Thần kinh IX D. Thần kinh X
Câu 13: Động mạch lưỡi tách từ động mạch nào?
A. Động mạch cảnh chung
B. Động mạch cảnh trong
C. Động mạch cảnh ngoài
D. Động mạch dưới đòn
Câu 14: Thực quản là một ống cơ dài 25 cm, dẹp, thực quản có 3
chỗ hẹp, đoạn hẹp thứ 1, tương ứng với đốt sống cổ số mấy? A. Đốt sống cổ 3 B. Đốt sống cổ 4 C. Đốt sống cổ 5 D. Đốt sống cổ 6
Câu 15
: Thực quản là một ống cơ dài 25 cm, dẹp, thực quản có 3
chỗ hẹp, đoạn hẹp thứ 2, tương ứng với động mạch nào?
A.Cung động mạch chủ
B. Động mạch chủ ngực
C. Động mạch chủ bụng
D.Động mạch hoành dưới
Câu 16: Thực quản là một ống cơ dài 25 cm, dẹp, thực quản có 3
chỗ hẹp, đoạn hẹp thứ 3, tương ứng với đốt sống ngực số mấy?
động mạch nào? A. Đốt sống ngực 8 B. Đốt sống ngực 9 C. Đốt sống ngực 10
D. Đốt sống ngực 11
Câu 17: Thực quản là một ống cơ dài 25 cm, dẹp, 1/3 trên thực
quản được cấu tạo bởi cơ vân, do dây thần kinh nào chi phối? lOMoAR cPSD| 58137911 A. Thần kinh IX B. Thần kinh X C. Thần kinh XI D. Thần kinh XII
Câu 18: Thực quản là một ống cơ dài 25 cm, dẹp, 2/3 dưới thực
quản được cấu tạo bởi cơ trơn, do dây thần kinh nào chi phối? A. Thần kinh VII’ B. Thần kinh IX C. Thần kinh X D. Thần kinh XI
Câu 19: Giữa 2 cung khẩu cái lưỡi và khẩu cái hầu là hố hạnh
nhân chứa tuyến nào? A. Hạnh nhân hầu.
B. Hạnh nhân khẩu cái. C. Hạnh nhân vòi.
D. Hạnh nhân lưỡi.
Câu 20: Thần kinh nào vận động bài tiết tuyến nước bọt mang tai? A. Thần kinh VII B. Thần kinh VII’ C. Thần kinh IX D. Thần kinh X
Câu 21: Động mạch lưỡi tách từ động mạch nào?
A. Động mạch cảnh chung
B. Động mạch cảnh trong
C. Động mạch cảnh ngoài
D. Động mạch dưới đòn
Câu 22: Động mạch lưỡi tách từ động mạch nào?
A. Động mạch cảnh chung
B. Động mạch cảnh trong
C. Động mạch cảnh ngoài
D. Động mạch dưới đòn
Câu 23: Động mạch lưỡi nằm trong tam giác nào? A. Tam giác chẩm lOMoAR cPSD| 58137911 B. Tam giác cảnh
C. Tam giác dưới hàm D. Tam giác vai đòn C. CÂU KHÓ
Câu 24: Thân lưỡi, ở 2/3 trước lưỡi do 2 dây thần kinh nào cảm giác ? A. TK VII và TK V1. B. TK VII và TK V2.
C. TK VII’ và TK V3. D. TK VII và TK VII’.
Câu 25: Ở 1/3 sau lưỡi (rễ lưỡi) do 2 dây thần kinh nào cảm giác ? A. TK VII và TK VII’. B. TK IX và TK X. C. TK X và TK XI. D. TK XI và TK XII.
Câu 26: Thần kinh nào sau đây vận động cho các cơ lưỡi? A.TK thiệt hầu (IX) . B. TK lang thang (X) C. TK phụ (XI) D. TK hạ thiệt(XII)
Câu 27
: Thần kinh nào sau đây giữ cảm giác vị giác 2/3 trước lưỡi? A. TK V2. B. TK V3. C. TK VII . D. TK VII’
Câu 28: Thần kinh nào sau đây giữ cảm giác đau, nóng, lạnh, ở 2/3 trước lưỡi? A. TK V2. B. TK V3. C. TK VII . lOMoAR cPSD| 58137911 D. TK VII’
Câu 29: Thần kinh nào sau đây giữ cảm giác vị giác, ở 1/3 sau
lưỡi, khi liệt sẽ gây nuốt sặc? A. TK IX. B. TK X. C. TK XI . D. TK XII.
Câu 30: Thần kinh nào sau đây giữ cảm giác nôn , ở 1/3 sau lưỡi? A. TK IX. B. TK X. C. TK XI . D. TK XII.
-------------------------------------------
HẾT------------------------------------------------------