-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Trắc nghiệm môn Lập trình hướng đối tượng (có đáp án)
Trắc nghiệm môn Lập trình hướng đối tượng (có đáp án) giúp bạn ôn luyện, học tốt môn học và đạt điểm cao.
Lập trình hướng đối tượng (CS 311) 1 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Trắc nghiệm môn Lập trình hướng đối tượng (có đáp án)
Trắc nghiệm môn Lập trình hướng đối tượng (có đáp án) giúp bạn ôn luyện, học tốt môn học và đạt điểm cao.
Môn: Lập trình hướng đối tượng (CS 311) 1 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
lOMoARcPSD|36212343 ÔN TẬP
MÔN: LẬP TRÌNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG PHẦN 1: LÝ THUYẾT
CÂU 1. Gi愃ऀ sử đĀi tượng Scanner được t愃⌀o ra như sau:Scanner input = new
Scanner(System.in);Phương thức n愃o được sử d甃⌀ng đऀ đ漃⌀c gi愃Ā tr椃⌀ kiऀu int từ b愃n ph椃Ām? A. input.nextInt(); B. input.nextInteger(); C. input.int(); D. input.integer();
CÂU 2. Đ椃⌀nh danh n愃o sau đây l愃 hợp lê ̣? A. $343 B. class C. 9X D. 8+9
CÂU 3. Đऀ g愃Ān gi愃Ā tr椃⌀ 1 cho biĀn x, b愃⌀n viĀt: A. 1 = x; B. x = 1; C. x := 1; D. 1 := x;
CÂU 4. Đऀ khai b愃Āo hằng sĀ MAX_LENGTH trong một phương thức có gi愃Ā tr椃⌀ 99,98, b愃⌀n viĀt
A. final MAX_LENGTH = 99.98;
B. final float MAX_LENGTH = 99.98; C. double MAX_LENGTH = 99.98;
D. final double MAX_LENGTH = 99.98;
CÂU 5. Những lo愃⌀i dữ liệu n愃y đòi hỏi nhiều bộ nhớ nhất? A. long B. int C. short D. byte
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
CÂU 6. KĀt qu愃ऀ c甃ऀa ph攃Āp t椃Ānh 45 / 4? A. 10 B. 11 C. 11.25 D. 12
CÂU 7.Biऀu thức n愃o sau đây cho kĀt qu愃ऀ l愃 1? A. 2 % 1 B. 15 % 4 C. 25 % 5 D. 37 % 6
CÂU 8. KĀt qu愃ऀ c甃ऀa ph攃Āp t椃Ānh 25 % 1 l愃: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
CÂU 9. KĀt qu愃ऀ c甃ऀa ph攃Āp t椃Ānh Math.pow(2, 3) l愃 A. 9 B. 8 C. 9.0 D. 8.0
CÂU 10. Câu lệnh khai b愃Āo chuẩn cho phương thức main như thĀ n愃o?
A. public static void main(String[] a) {}
B. public static int main(String args) {}
C. public static main(String[] args) {}
D. ublic static final void main(String[] args) {}
CÂU 11. C愃Āch viĀt chú th椃Āch n愃o sau đây l愃 sai? A. /** chú thích */ B. /* chú thích */ C. /* chú thích D. // chú thích
CÂU 12. Java ch愃⌀y trên hệ điều h愃nh n愃o sau đây:
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343 A. Microsoft Windows B. Linux C. Sun Solaris OS
D. Tất cả các đáp án đều đúng.
CÂU 13. File chứa mã nguồn java sau khi được biên d椃⌀ch có đuôi l愃 gì? A. Java B. class C. jav D. exe
CÂU 14. Có bao nhiêu c愃Āch viĀt chú th椃Āch trong Java? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 CÂU 15. API l愃 gì?
A. Thư viện mã nguồn của Java.
B. Là thư viện chứa các thành phần phần mềm tạo sẵn cung cấp các chức năng cho chương trình Java.
C. Thư viện cung cấp giao diện đồ họa cho chương trình Java. D. Tất cả đều sai.
CÂU 16. Có bao nhiêu lo愃⌀i biĀn trong Java? A. 1 B. 2
C. 3 (biến toàn cục, biến tĩnh và biến cục bộ) D. 4
CÂU 17. Thứ tự c愃Āc từ khóa public v愃 static khi khai bao như thĀ n愃o?
A. public đứng trước static.
B. static đứng trước public
C. Thứ tự bất kỳ nhưng thông thường public đứng trước D. Tất cả đều sai.
CÂU 18. Java platform gồm mấy th愃nh phần?
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
CÂU 19. Java Virtual Machine l愃 gì?
A. Là một thành phần của Java platform dùng để đọc mã bytecode trong file .class
B. Là chương trình biên dịch của java dùng để biên dịch file nguồn java thành mã bytecode
C. Là chương trình chạy cho java
D. Tất cả các đáp án đều đúng
CÂU 20. Khi biên d椃⌀ch gặp lỗi Exception in thread main
java.lang.NoClassDefFoundError:myprogram. Lỗi n愃y có nghĩa gì?
A. Đường dẫn chương trình sai. B. Không có hàm main C. Không khai báo class
D. Không có từ khóa public tại mở đầu khai báo class
CÂU 21. C愃Āch đặt tên n愃o sau đây l愃 sai? A. 2word B. *word C. main D. Tất cả đều sai.
CÂU 22. Ngôn ngữ lập trình Java cung cấp c愃Āc t椃Ānh năng n愃o sau đây? A. Thư viện tích hợp
B. Giao diện lập trình ứng dụng
C. Bộ công cụ giao diện người dùng D. Tất cả đáp án trên
CÂU 23. Một lớp trong Java có thऀ có bao nhiêu lớp cha? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
CÂU 24. Đऀ sử d甃⌀ng giao diện Xemay cho lớp Xega, ta l愃m thĀ n愃o?
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
A. class Xega implement Xemay{}
B. public class Xega implement Xemay{}
C. class Xega implements Xemay{}
D. public class Xega extends Xemay{}
CÂU 25. Khai b愃Āo lớp n愃o dưới đây l愃 đúng? A. public class default {}
B. protected inner class engine {} C. final class outer {} D. Tất cả đều sai.
CÂU 26.Ch漃⌀n câu tr愃ऀ lời đúng nhất. Interface l愃 gì?
A. Là lớp chứa các phương thức rỗng có liên quan với nhau.
B. Là một kiểu tham chiếu, tương tự như class, chỉ có thể chứa hằng giá trị, khai báo phương thức và kiểu lồng.
C. Là một phương thức thực hiện của lớp khác.
D. Là lớp nối giữa lớp cơ sở và lớp cha.
CÂU 27. Một lớp trong Java có bao nhiêu lớp con? A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số
CÂU 28. Đऀ khai b愃Āo lớp Xega kĀ thừa lớp Xemay ph愃ऀi l愃m như thĀ n愃o?
A. class Xega extend Xemay{}
B. public classs Xega extend Xemay{} C. class Xega extends Xemay{} D. Tất cả đều sai.
CÂU 29. ĐĀi tượng trong phần mềm l愃 gì?
A. Là một bó phần mềm gồm các hành vi và trạng thái có liên quan với nhau.
B. Là vật thể xác định của thế giới thực.
C. Là vật thể gồm hành vi và trạng thái.
D. Là các đối tượng được biểu diễn trong phần mềm gồm có 2 thuộc tính trường dữ liệu và các
phương thức xử lý dữ liệu
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
CÂU 30. Đâu l愃 từ khóa dùng đऀ khai b愃Āo giao diện? A. abstract B. interface C. class D. final
CÂU 31. Đâu l愃 từ khóa đऀ khai một lớp trừu tượng? A. interface B. class C. abstract D. final
CÂU 32. Java cung cấp bao nhiêu kh愃ऀ năng truy cập? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
CÂU 33. C愃Āc kh愃ऀ năng truy cập c愃ऀu java l愃:
A. public, private và protected
B. public, private và protected, internal
C. public, private và protected, internal protected D. Tất cả đều sai
CÂU 34. Cấu trúc dùng đऀ x愃Āc đ椃⌀nh c愃Āc đĀi tượng cùng lo愃⌀i l愃 gì?. A. Lớp B. Đối tượng C. Phương thức D. Thuô ̣c tính
CÂU 35. Phương thức n愃o được g漃⌀i khi t愃⌀o đĀi tượng. A. Hàm khởi tạo B. Hàm main
C. Mô ̣t phương thức có kiểu trả về
D. Mô ̣t phương thức có kiểu trả về void
CÂU 36. Đऀ khai b愃Āo mô ̣t hằng sĀ MAX_LENGTH như l愃 th愃nh viên c甃ऀa lớp, b愃⌀n s攃̀ viĀt:
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
A. final static MAX_LENGTH = 99.98;
B. static double MAX_LENGTH = 99.98;
C. final double MAX_LENGTH = 99.98;
D. final static double MAX_LENGTH = 99.98;
CÂU 37. Đă ̣c trưng hướng đĀi tượng n愃o cho ph攃Āp b愃⌀n lấy được c愃Āc lớp mới từ c愃Āc lớp hiện có. A. đóng gói B. kế thừa C. trừu tượng
D. quan hê ̣ kế thừa (tऀng quát hóa)
CÂU 38. Điều n愃o sau đây l愃 đúng?
A. Hàm khởi tạo có thể tĩnh
B. Hàm khởi tạo có thể là private
C. Hàm khởi tạo có thể gọi mô ̣t phương thức tĩnh
D. Hàm khởi tạo có thể gọi mô ̣t hàm khởi tạo được nạp chồng
CÂU 39. Ph愃Āt biऀu n愃o liên quan đĀn từ khóa super l愃 không ch椃Ānh x愃Āc?
A. Bạn có thể sử dụng super để gọi một hàm tạo của lớp cha.
B. Bạn có thể sử dụng siêu để gọi một phương thức của lớp cha.
C. Bạn có thể sử dụng super.super.p để gọi một phương thức trong lớp super của lớp cha.
D. Bạn không thể gọi mô ̣t phương thức trong super của lớp cha.
CÂU 40. Đâu l愃 từ khóa trong Java? A. instanceOf B. instanceof C. cast D. casting
CÂU 41. Đऀ xóa tất c愃ऀ c愃Āc phần tử trong một tập hợp x (ArrayList) b愃⌀n dùng lê ̣nh n愃o dưới đây? A. x.remove() B. x.delete() C. x.empty() D. x.clear()
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
CÂU 42. Phương thức n愃o dưới đây được g漃⌀i đऀ tr愃ऀ về phần tử đầu tiên c甃ऀa danh s愃Āch x? A. x.first() B. x.get(0) C. x.get(1) D. x.get()
CÂU 43. Khẳng đ椃⌀nh n愃o sau đây l愃 sai?
A. Một lớp public có thể được truy cập bởi một lớp từ một gói khác.
B. Một phương thức private không thể được truy cập bởi một lớp trong một gói khác.
C. Một phương thức protected có thể được truy cập bởi một lớp con trong một gói khác.
D. Mô ̣t phương thức không xác định phạm vi truy câ ̣p có thể được truy cập bởi một lớp trong một gói khác.
CÂU 44. Phương thức n愃o dưới đây được g漃⌀i đऀ tr愃ऀ về sĀ phần tử trong danh s愃Āch x? A. x.getSize() B. x.getLength(0) C. x.length(1) D. x.size()
CÂU 45. Đ椃⌀nh nghĩa lớp trừu tượng n愃o sau đây l愃 hợp lê ̣?
A. class A { abstract void unfinished() { } }
B. class A { abstract void unfinished(); }
C. abstract class A { abstract void unfinished(); }
D. public class abstract A { abstract void unfinished(); }
CÂU 46. Lê ̣nh n愃o sau đây khai b愃Āo một phương thức trừu tượng trong một lớp Java trừu tượng?
A. public abstract method();
B. public abstract void method();
C. public void abstract Method(); D. public void method() {}
CÂU 47. Cho Calendar calendar = new GregorianCalendar(). Phương thức n愃o tr愃ऀ về th愃Āng c甃ऀa năm?
A. calendar.get(Calendar.MONTH)
B. calendar.get(Calendar.MONTH_OF_YEAR)
C. calendar.get(Calendar.WEEK_OF_MONTH)
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
D. calendar.get(Calendar.WEEK_OF_YEAR)
CÂU 48.Ph愃Āt biऀu n愃o sau đây l愃 KHÔNG đúng?
A. Nếu bạn biên dịch một giao diện không có lỗi, một tệp. Class được tạo ra cho giao diện.
B. Nếu bạn biên dịch một lớp không có lỗi nhưng có cảnh báo, tệp. Class sẽ được tạo.
C. Nếu bạn biên dịch một lớp có lỗi, một tệp. Class được tạo cho lớp.
D. Nếu bạn biên dịch một giao diện không có lỗi, nhưng với các cảnh báo, một tệp. Class được tạo cho giao diện.
CÂU 49. Đऀ t愃⌀o mô ̣t label có nhãn được x愃Āc đ椃⌀nh, b愃⌀n dùng lê ̣nh n愃o dưới đây? A. new Labelled(); B. new Label(); C. new Labelled(text); D. new Label(text);
CÂU 50. Đऀ thiĀt lâ ̣p m愃u đỏ cho văn b愃ऀn trong label lbl, b愃⌀n dùng lê ̣nh n愃o dưới đây? A. lbl.setFill(Color.red); B. lbl.setTextFill(Color.RED); C. lbl.setFill(Color.RED); D. lbl.setTextFill(Color.red);
CÂU 51. Lê ̣nh n愃o dưới đây dùng đऀ kiऀm tra Checkbox chk được ch漃⌀n? A. chk.getSelected() B. chk.selected() C. chk.isSelected() D. chk.select()
CÂU 52. Lê ̣nh n愃o dưới đây dùng đऀ kiऀm tra RadioButton rb được ch漃⌀n? A. rb.getSelected() B. rb.selected() C. rb.isSelected() D. rb.select()
CÂU 53. Phương thức n愃o sau đây cho ph攃Āp lấy về nô ̣i dung c甃ऀa textfield tf? A. tf.getText(s) B. tf.getText() C. tf.getString()
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343 D. tf.findString()
CÂU 54. Phương thức n愃o sau đây cho ph攃Āp nĀi chuỗi s v愃o text area ta? A. ta.setText(s) B. ta.appendText(s) C. ta.append(s) D. ta.insertText(s)
CÂU 55. Đऀ b漃⌀c mô ̣t dòng trong vùng văn b愃ऀn text area, b愃⌀n dùng lê ̣nh n愃o dưới đây? A. ta.setLineWrap(false) B. ta.setLineWrap(true) C. ta.WrapLine() D. ta.setWrapText(true)
CÂU 56. Có bao nhiêu items được thêm v愃o trong đĀi tượng Combobox (Choice)? A. 0 B. 1 C. 2 D. Không giới hạn
CÂU 57. Có bao nhiêu items được ch漃⌀n trong 1 Combobox (Choice) t愃⌀i 1 thời điऀm? A. 0 B. 1 C. 2 D. Không giới hạn
CÂU 58. Lê ̣nh n愃o sau đây dùng đऀ tr愃ऀ về item được ch漃⌀n trong 1 Combobox (Choice) cbo? A. cbo.getSelectedIndex() B. cbo.getSelectedItem() C. cbo.getSelectedItems() D. cbo.getValue()
CÂU 59. Phương thức n愃o sau đây dùng đऀ lấy về ch椃ऀ m甃⌀c được ch漃⌀n trong List l? A. l.getSelectedindex() B. l.getItem() C. l.getItemListeners()
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343 D. l.getItemCount()
CÂU 60. Biऀu thức n愃o sau đây ph愃ऀi đúng nĀu b愃⌀n t愃⌀o một thread bằng Thread = new Thread (object)?
A. object instanceof Thread B. object instanceof Frame C. object instanceof Applet D. object instanceof Runnable
CÂU 61. Phương thức n愃o dưới đây trong Thread có thऀ n攃Ām ra ngo愃⌀i lê ̣ InterruptedException? A. run() B. sleep(long) C. start() D. yield()
CÂU 62. Phương thức n愃o dưới đây l愃 static trong java.lang.Thread? A. run() B. sleep(long) C. start() D. setPriority(int)
CÂU 63. B愃⌀n có thऀ sử d甃⌀ng phương thức n愃o dưới đây đऀ buộc một thread chờ đợi một thread kh愃Āc kĀt thúc. A. yield() B. stop() C. suspend() D. join()
CÂU 64. Phân t椃Āch đo愃⌀n chương trình dưới đây, ch漃⌀n câu tr愃ऀ lời đúng
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
A. Chương trình không biên dịch vì this không thể được tham chiếu trong một phương thức tĩnh.
B. Chương trình biên dịch tốt, nhưng nó không in bất cứ điều gì vì t không gọi phương thức run ().
C. Chương trình biên dịch và chạy tốt và hiển thị kiểm tra trên console.
D. Không có câu trả lời đúng
CÂU 65. Phân t椃Āch đo愃⌀n chương trình dưới đây, ch漃⌀n câu tr愃ऀ lời đúng.
A. Chương trình sẽ không biên dịch vì nó không hiê ̣n thực phương thức run ().
B. Chương trình sẽ không biên dịch vì nó không chứa các phương thức trừu tượng.
C. Chương trình biên dịch tốt.
D. Không có câu trả lời đúng
CÂU 66.Phân t椃Āch đo愃⌀n chương trình dưới đây, ch漃⌀n câu tr愃ऀ lời đúng
A. Chương trình không biên dịch vì phương thức start () không được định nghĩa trong lớp Test.
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343
B. Chương trình biên dịch, nhưng nó không chạy vì phương thức start () không được xác định.
C. Chương trình biên dịch, nhưng nó không chạy vì phương thức run () không được cài đă ̣t.
D. Chương trình biên dịch và chạy tốt.
CÂU 67.Phân t椃Āch đo愃⌀n chương trình dưới đây, ch漃⌀n câu tr愃ऀ lời đúng
A. Chương trình có lỗi biên dịch vì t được định nghĩa trong cả phương thức main () và hàm tạo Test ().
B. Chương trình biên dịch tốt, nhưng nó không chạy vì bạn không thể sử dụng từ khóa this trong hàm tạo.
C. Chương trình biên dịch và chạy và không hiển thị gì.
D. Chương trình biên dịch và chạy và hiển thị “test”.
CÂU 68. NĀu nhâ ̣p v愃o 1, 2, 3 thì khi ch愃⌀y đo愃⌀n chương trình dưới đây, kĀt qu愃ऀ s攃̀ l愃 bao nhiêu?
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343 A. 1.0 B. 2.0 C. 3.0 D. 4.0
CÂU 69. KĀt qu愃ऀ ch椃Ānh x愃Āc c甃ऀa đo愃⌀n chương trình dưới đây l愃 gì? A. 3.53.5 B. 3.5 3.5 C. area3.5 D. area 3.5
Câu 70. K椃Āch thước c甃ऀa 1 Char l愃 bao nhiêu?
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn) lOMoARcPSD|36212343 A. 4 bit B. 7 bit C. 8 bit D. 16 bit
Câu 71. 1 class không thऀ được khai b愃Āo ở chĀ độ A. Static B. Private* C. Default
Câu 72. KĀt qu愃ऀ khi biên d椃⌀ch mã int a1 = 5; double a2 = (float)a1 A. Compilation error B. Runtime error C. No error*
Câu 73. KĀt qu愃ऀ sau khi biên d椃⌀ch mã int a = 9/0 A.
Compilatinon error: Phép tính chia phải nằm trong cú pháp try B.
Compilation error: DivideByZeroException C. Runtime Exception* D. No Error: kết quả là NaN
Câu 74. KĀt qu愃ऀ sau khi biên d椃⌀ch mã: float a = 9/0 A.
Compilation error: Phép tính chia phải nằm trong cú pháp try B.
Compilation error: DivideByZeroException C. Runtime Exception* D. No Error: Kết quả là NaN
Câu 75. KĀt qu愃ऀ sau khi biên d椃⌀ch mã: Class A{int b = 1; public static void main(String[]
args) {System.out.println(“b is” + b);}} A. Compilation error o Runtime Error* B. Runtime Exception C. Kết quả của b là 1 PHẦN 2: THỰC HÀNH
Thực hiện lại bài ôn tập số 01 và 02
Downloaded by Di?p DN - Chuyên Viên R&D (diepdn@bibabo.vn)