Triết học Hy Lap cổ đại - Triết học Mác - Lênin | Đại học Tôn Đức Thắng
Hy Lạp cổ đại chính là cái nôi của nền triết học phương Tây. Đây là quốc gia rộnglớn có khí hậu ôn hòa. Bao gồm miền Nam bán đảo Ban Căng (Balkans), các đảo trênbiển Êgiê (Aegean) và phía tây Tiểu Á. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Triết học Mác -Lênin (THML01)
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
1. Khái quát lịch sử triết học Hy Lạp cổ đại
1.1 Điều kiện ra đời của triết học Hy Lạp cổ đại 1.1.1 Về tự nhiên
Hy Lạp cổ đại chính là cái nôi của nền triết học phương Tây. Đây là quốc gia rộng
lớn có khí hậu ôn hòa. Bao gồm miền Nam bán đảo Ban Căng (Balkans), các đảo trên
biển Êgiê (Aegean) và phía tây Tiểu Á. Đất đai của Hy Lạp không được phì nhiêu, không
thuận lợi cho việc trồng cây lương thực, địa hình bị chia cắt thành nhiều vùng đồng bằng
nhỏ hẹp. Bù lại, Hy Lạp có nhiều vũng, vịnh, thuận lợi cho việc lập hải cảng. Ở đây còn
có nhiều khoáng sản, tương đối dễ khai thác. 1.1.2 Về kinh tế
Nhờ những điều kiện tự nhiên và lòng nhiệt thành của con người là những tài vật,
tài lực vô giá để cho tư duy bay bổng, mở rộng các mối bang giao và phát triển kinh tế.
Thế kỷ VIII đến thế kỷ thứ VI TCN là thời kỳ quan trọng nhất trong lịch sử Hy
Lạp cổ đại, cũng chính là thời kỳ nhân loại chuyển từ thời đại đồ đồng sang thời đại đồ
sắt. Xu hướng chuyển sang chế độ chiếm hữu nô lệ đã thể hiện ngày càng rõ nét, sự phân
công lao động xã hội thành lao động trí óc và lao động chân tay đã dẫn tới sự hình thành
một đội ngũ các nhà trí thức chuyên nghiệp chuyên nghiên cứu về khoa học, triết học.
1.1.3 Về chính trị - xã hội
Những nét đặc trưng của xã hội Hy Lạp cổ đại là sự chia phân chia giữa chủ nô và
nô lệ, vai trò khác nhau giữa nam giới và nữ giới, sự ít phân biệt địa vị xã hội dựa trên
gốc gác ra đời, và sự quan trọng của tôn giáo. Hình thái xã hội Hy Lạp cổ đại là hình thái chiếm hữu nô lệ.
Lao động bị phân hóa thành lao động chân tay và lao động trí óc. Đất nước bị chia
phân thành nhiều nước nhỏ, mỗi nước lấy một thành phố làm trung tâm. Trong đó, Sparte
và Athen là hai thành phố cổ hùng mạnh nhất, nòng cốt cho lịch sử Hy Lạp cổ đại. 1.1.4 Về văn học 1
Triết học Hy Lạp cổ đại để lại một kho tàng văn học thần thoại rất phong phú,
những tập thơ chứa chan tình cảm, những vở kịch hấp dẫn, phản ánh cuộc sống sôi động,
lao động bền bỉ, cuộc đấu tranh kiên cường chống lại những lực lượng tự nhiên, xã hội
của người Hy Lạp cổ đại.
1.1.5 Về khoa học tự nhiên
Các ngành về khoa học như toán học, vật lý học, thiên văn học trong xã hội Hy
Lạp Cổ đại phát triển mạnh mẽ gắn liền với tên tuổi các nhà khoa học nổi tiếng như:
Talet, Pitago, Ơclit, Acsimet… Và đặc biệt, người Hy Lạp cổ đại đã để lại một di sản triết
học vô cùng đồ sộ và sâu sắc.
1.2 Hoàn cảnh ra đời của triết học Hy Lạp cổ đại
Triết học Hy Lạp cổ đại đã xuất hiện trong bối cảnh của một quá trình chuyển biến
xã hội kéo dài và sâu sắc. Đó là thời kỳ xuất hiện của giai cấp đầu tiên trong lịch sử, chế độ chiếm hữu nô lệ.
Nhờ các đặc điểm về thiên nhiên và địa lý đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát
triển của Hy Lạp trên tất cả các lĩnh vực, mở rộng quan hệ đối ngoại, tiếp nhận và truyền
bá nhiều giá trị văn hóa. Hy Lạp đã xứng đáng trở thành nơi sinh ra của nền văn minh
Châu Âu và của nhân loại.
Hy Lạp cổ đại là đất nước của thi ca, thần thoại. Những tinh hoa về toán học, thiên
văn học, địa lý, hệ thống đo lường, lịch pháp,...đã xuất hiện do nhu cầu buôn bán, vượt
biển đến các nước phương Đông. Vì vậy, các nhà triết học đầu tiên của Hy Lạp cũng là
những người đã nhiều lần đến phương Đông và nhiều vùng đất khác.
Triết học Hy Lạp cổ đại trải qua 3 giai đoạn sau: ● Giai đoạn hình thành ● Giai đoạn cực thịnh ● Giai đoạn suy tàn
Sự ra đời và phát triển của triết học Hy Lạp cổ đại có một số đặc điểm như:
● Gắn hữu cơ với khoa học tự nhiên. Hầu hết các nhà triết học duy vật đều là các nhà khoa học tự nhiên. 2
● Sự ra đời rất sớm chủ nghĩa duy vật mộc mạc, thô sơ và phép biện chứng tự phát.
Triết học Hy Lạp cổ đại là cuộc đấu tranh giữa hai khuynh hướng nhất nguyên duy
vật và duy tâm gắn liền với nền chính trị của xã hội. Chủ nghĩa duy vật được hình thành
từ trường phái Milê, trường phái Hêraclit và đạt được đỉnh cao trong trường phái nguyên
tử luận. Chủ nghĩa duy tâm được hình thành trong trường phái Pitago và đạt được đỉnh
cao trong trường phái duy tâm khách quan của Plantôn.
Arixtốt là người khắc phục sự đối lập giữa hai khuynh hướng trên, tiến hành phê
phán và tổng kết triết học và khoa học thời này. Ông đã trở thành “bộ óc bách khoa toàn
thư” trong nền triết học và khoa học Hy Lạp cổ đại.
Sau Arixtốt, triết học Hy Lạp cổ đại rơi vào giai đoạn suy thoái. Chiến tranh và
bạo lực đã đưa triết học giai đoạn này đi vào nghiên cứu các vấn đề thuộc về đời sống tình cảm, nội tâm…
Triết học Hy Lạp cổ đại quan tâm đến vấn đề con người và khẳng định con người
là vốn quý và trung tâm của thế giới. Tuy nhiên, con người ở đây cũng chỉ là con người
cá thể, được thẩm định chủ yếu ở khía cạnh đạo đức, giao tiếp và nhận thức.
2. Đặc điểm của triết học Hy Lạp cổ đại
Triết học Hy Lạp cổ đại được coi là đỉnh cao của nền văn minh cổ đại và là một
trong những điểm xuất phát của lịch sử triết học thế giới. Nền triết học này có những đặc điểm sau:
Một là, triết học Hy Lạp cổ đại thể hiện thế giới quan, ý thức hệ và phương pháp
luận của giai cấp chủ nô thống trị. Nó là công cụ lý luận để giai cấp chủ nô duy trì trật tự
xã hội, củng cố vai trò thống trị xã hội.
Hai là, trong triết học Hy Lạp cổ đại có sự phân chia và đối lập rõ ràng giữa các
trào lưu, trường phái duy vật – duy tâm, biện chứng siêu hình, vô thần – hữu thần. Trong
đó điển hình là cuộc đấu tranh giữa trào lưu duy vật của Đêmôcrít và trào lưu duy tâm
của Plantôn, giữa trường phái siêu hình của Pácmênít và trường phái biện chứng của Hêraclit, v.v. 3
Ba là, triết học Hy Lạp cổ đại gắn bó mật thiết với khoa học tự nhiên để tổng hợp
mọi hiểu biết về các lĩnh vực khác nhau, nhằm xây dựng bức tranh về thế giới như một
hình ảnh chỉnh thể thống nhất mọi sự vật, hiện tượng xảy ra trong nó. Do trình độ tư duy
lý luận chưa cao, nên khoa học tự nhiên chưa đạt tới trình độ mổ xẻ, phân tích tự nhiên để
đi sâu vào bản chất sự vật, mà chỉ mới nghiên cứu tự nhiên trong tổng thể, để có cái nhìn
tổng quát về thế giới. Vì vậy, các nhà triết học còn đồng thời còn là các nhà khoa học tự
nhiên, họ quan sát trực tiếp các hiện tượng tự nhiên, để rút ra những kết luận triết học.
Bốn là, triết học Hy Lạp cổ đại đã xây dựng nên phép biện chứng chất phác. Các
nhà triết học Hy Lạp cổ đại nghiên cứu phép biện chứng để nâng cao nghệ thuật hùng
biện, để bảo vệ quan điểm triết học của mình, để tìm ra chân lý. Họ đã phát hiện ra nhiều
yếu tố của phép biện chứng, nhưng chưa trình bày thành hệ thống lý luận chặt chẽ.
Năm là, triết học Hy Lạp mang tinh thần nhân văn, coi trọng vấn đề con người.
Các nhà triết học Hy Lạp cổ đại đã đưa ra nhiều quan niệm khác nhau về con người, tìm
cách lý giải về vấn đề quan hệ giữa linh hồn và thể xác, về đời sống đạo đức – chính trị -
xã hội. Mặc dù còn nhiều bất đồng, song nhìn chung, các triết gia Hy Lạp đều khẳng định
con người là tinh hoa cao quý nhất của tạo hóa.