











Preview text:
TỜ VÍ DỤ 1
CHƯƠNG 1: KHÁI LUẬN VỀ TRIẾT HỌC VÀ TRIẾT HỌC MÁC – LÊNIN
I. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học
1. Khái lược về triết học
a. Nguồn gốc của triết học
- Ví dụ xã hội: Khi xã hội xuất hiện giai cấp → cần hệ tư tưởng giải thích thế giới → triết học ra đời.
- Ví dụ nhận thức: Con người không chỉ hỏi “vì sao mưa?” mà hỏi “thế giới từ đâu mà có?”.
b. Khái niệm triết học
- Ví dụ: Triết học không nghiên cứu riêng cây lúa hay dòng điện mà nghiên cứu quy luật chung chi phối tự nhiên – xã hội – tư duy.
c. Đối tượng của triết học trong lịch sử
- Cổ đại: Triết học Hy Lạp nghiên cứu cả thiên văn, toán học.
- Mác – Lênin: Nghiên cứu quy luật chung nhất.
d. Triết học – hạt nhân lý luận của thế giới quan
- Ví dụ: Người có thế giới quan duy vật sẽ tin rằng nghèo đói do điều kiện kinh tế – xã hội, không do “số phận”.
2. Vấn đề cơ bản của triết học
a. Nội dung vấn đề cơ bản
- Ví dụ: Tranh luận “ý thức quyết định vật chất hay ngược lại”.
b. Chủ nghĩa duy vật và duy tâm
- Duy vật: Nghèo → nghĩ cách làm ăn (vật chất quyết định ý thức).
- Duy tâm: Cầu may để giàu (ý thức quyết định vật chất).
c. Khả tri – bất khả tri
- Khả tri: Khoa học khám phá ADN.
- Bất khả tri: Cho rằng “bản chất thế giới không thể biết”.
3. Biện chứng và siêu hình
- Biện chứng: Xem xã hội trong phát triển (đổi mới).
- Siêu hình: Cho rằng “cái gì cũng mãi như cũ”.
II. Triết học Mác – Lênin và vai trò
1. Sự ra đời triết học Mác – Lênin
- Ví dụ: Mác kế thừa triết học Đức, kinh tế chính trị Anh.
2. Đối tượng – chức năng
- Chức năng thế giới quan: Giải thích xã hội bằng khoa học.
- Chức năng phương pháp luận: Phân tích kinh tế – xã hội Việt Nam.
3. Vai trò ở Việt Nam
- Ví dụ: Đường lối Đổi mới 1986 dựa trên quan điểm duy vật biện chứng.
CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG
I. Vật chất và ý thức
1. Vật chất
- Ví dụ vật chất: Điện tử, sóng điện từ dù không nhìn thấy vẫn tồn tại.
- Phương thức tồn tại:
- Vận động: Trái Đất quay
- Không gian – thời gian: Mọi vật đều có vị trí và lịch sử
2. Ý thức
- Nguồn gốc: Lao động + ngôn ngữ → ý thức con người
- Ví dụ: Trí tuệ nhân tạo không có ý thức xã hội như con người.
3. Quan hệ vật chất – ý thức
- Ví dụ: Điều kiện kinh tế khó khăn → ý thức tiết kiệm.
- Ý thức tác động lại: Ý chí học tập → thay đổi cuộc sống.
II. Phép biện chứng duy vật
1. Hai nguyên lý
Nguyên lý mối liên hệ phổ biến
- Ví dụ: Giá xăng tăng → giá hàng hóa tăng.
Nguyên lý phát triển
- Ví dụ: Xã hội từ nông nghiệp → công nghiệp → kinh tế số.
2. Các cặp phạm trù (ví dụ tiêu biểu)
- Nguyên nhân – kết quả: Mưa lớn → ngập lụt
- Bản chất – hiện tượng: Học giỏi bề ngoài ← nỗ lực bên trong
- Nội dung – hình thức: Kiến thức (nội dung) – phương pháp dạy (hình thức)
3. Các quy luật cơ bản
- Mâu thuẫn: Truyền thống ↔ hiện đại
- Lượng – chất: Học tích lũy → đỗ tốt nghiệp
- Phủ định của phủ định: Hạt → cây → hạt mới
III. Lý luận nhận thức
- Nguồn gốc: Thực tiễn (lao động, sản xuất)
- Các giai đoạn: Cảm tính → lý tính
- Chân lý: Kiến thức khoa học được kiểm nghiệm bằng thực tiễn
- Ví dụ: Vaccine được kiểm nghiệm qua tiêm chủng.
CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ
I. Hình thái kinh tế – xã hội
1. Sản xuất vật chất
- Ví dụ: Không có lương thực → xã hội không tồn tại.
2. LLSX – QHSX
- Ví dụ: Kinh tế số → cần cơ chế quản lý mới.
3. Cơ sở hạ tầng – kiến trúc thượng tầng
- Ví dụ: Kinh tế thị trường → pháp luật thị trường.
4. Lịch sử tự nhiên
- Ví dụ: Không quốc gia nào “nhảy cóc” bỏ qua phát triển sản xuất.
II. Giai cấp – dân tộc
- Giai cấp: Công nhân – tư sản
- Đấu tranh giai cấp: Cách mạng Tháng Tám
- Dân tộc: Cộng đồng có lãnh thổ, ngôn ngữ, văn hóa
III. Nhà nước – cách mạng xã hội
- Nguồn gốc nhà nước: Khi xã hội phân chia giai cấp
- Bản chất: Công cụ thống trị giai cấp
- Ví dụ: Nhà nước tư sản bảo vệ sở hữu tư nhân
- Cách mạng: Thay đổi tận gốc chế độ cũ
IV. Ý thức xã hội
- Tồn tại xã hội: Điều kiện kinh tế
- Ý thức xã hội: Pháp luật, đạo đức
- Ví dụ: Kinh tế thay đổi → tư duy người dân thay đổi
V. Triết học về con người
- Con người sinh học – xã hội: Con người cần ăn + cần quan hệ xã hội
- Bản chất: Tổng hòa các quan hệ xã hội
- Tha hóa: Lao động chỉ để sống sót
- Giải phóng: Phát triển con người toàn diện
- Vai trò quần chúng: Nhân dân làm nên lịch sử
- Lãnh tụ: Định hướng, dẫn dắt
TỜ VÍ DỤ 2
CHƯƠNG 1. KHÁI LUẬN VỀ TRIẾT HỌC
I. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học
1. Khái lược về triết học
a. Nguồn gốc của triết học
Ví dụ:
- Khi xã hội xuất hiện giai cấp → cần hệ tư tưởng giải thích xã hội
- Con người không chỉ hỏi “mưa từ đâu” mà hỏi “thế giới từ đâu mà có”
- Từ thần thoại → tư duy lý luận
- Sự tích lũy tri thức toán, thiên văn ở Hy Lạp cổ
- Lao động xã hội làm phát triển tư duy trừu tượng
b. Khái niệm triết học
Ví dụ:
- Triết học nghiên cứu quy luật chung, không nghiên cứu từng sự vật riêng lẻ
- Không nghiên cứu riêng cây lúa mà nghiên cứu quy luật phát triển
- Không nghiên cứu từng xã hội mà nghiên cứu quy luật xã hội
- Không nghiên cứu từng tư duy mà nghiên cứu quy luật tư duy
- Là cơ sở lý luận cho các khoa học khác
c. Đối tượng của triết học trong lịch sử
Ví dụ:
- Cổ đại: Triết học nghiên cứu cả thiên văn, toán học
- Trung đại: Triết học phục vụ thần học
- Cận đại: Triết học tập trung nhận thức luận
- Mác – Lênin: Nghiên cứu quy luật chung nhất
- Hiện đại: Gắn với thực tiễn xã hội
d. Triết học – hạt nhân lý luận của thế giới quan
Ví dụ:
- Duy vật → tin vào lao động, cải tạo xã hội
- Duy tâm → tin vào số phận
- Người duy vật không cầu may khi thi
- Lãnh đạo cần thế giới quan khoa học
- Sinh viên học tập chủ động, không mê tín
2. Vấn đề cơ bản của triết học
a. Nội dung vấn đề cơ bản
Ví dụ:
- Tranh luận vật chất hay ý thức có trước
- “Giàu do số phận hay do lao động?”
- Tự nhiên sinh ra con người hay ngược lại
- Ý thức có thể thay đổi hiện thực không
- Con người có nhận thức được thế giới không
b. Chủ nghĩa duy vật và duy tâm
Ví dụ:
Duy vật:
- Nghèo → tìm cách lao động
- Bệnh → đi bệnh viện
- Học kém → học thêm
- Kinh tế quyết định chính trị
- Vật chất quyết định ý thức
Duy tâm:
- Nghèo → cầu cúng
- Bệnh → cúng bái
- Học kém → xin vía
- Ý chí tạo ra thế giới
- Tinh thần quyết định vật chất
c. Khả tri và bất khả tri
Ví dụ:
- Khám phá ADN
- Chế tạo vaccine
- Thám hiểm vũ trụ
- Dự báo thời tiết
- Người bất khả tri cho rằng “không thể biết bản chất”
3. Biện chứng và siêu hình
a. Biện chứng
Ví dụ:
- Nhìn xã hội trong phát triển
- Thấy đổi mới là tất yếu
- Nhìn mối liên hệ kinh tế – chính trị
- Giá xăng tăng → giá hàng tăng
- Truyền thống và hiện đại cùng tồn tại
b. Siêu hình
Ví dụ:
- Cho rằng xã hội không đổi
- Tách rời kinh tế và chính trị
- Phủ nhận mâu thuẫn
- Xem sự vật cô lập
- Không thấy phát triển
CHƯƠNG 2. CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG
I. Vật chất và ý thức
1. Vật chất
Ví dụ:
- Nguyên tử
- Sóng điện từ
- Điện tử
- Lực hấp dẫn
- Trái Đất
2. Phương thức tồn tại của vật chất
Ví dụ:
- Trái Đất quay (vận động)
- Sinh trưởng sinh học
- Phát triển xã hội
- Không gian tồn tại của vật
- Thời gian lịch sử của xã hội
3. Ý thức
Nguồn gốc ý thức – ví dụ:
- Lao động sản xuất
- Ngôn ngữ giao tiếp
- Đời sống xã hội
- Trí não người
- Thực tiễn xã hội
4. Quan hệ vật chất – ý thức
Ví dụ:
- Kinh tế khó → tư duy tiết kiệm
- Ý chí học tập → đổi đời
- Điều kiện sống → nhận thức
- Chính sách đúng → xã hội ổn định
- Ý thức sai → hành động sai
II. Phép biện chứng duy vật
1. Nguyên lý mối liên hệ phổ biến
Ví dụ:
- Giá xăng tăng → giá hàng tăng
- Phá rừng → lũ lụt
- Dịch bệnh → kinh tế suy giảm
- Giáo dục → phát triển xã hội
- Kinh tế → chính trị
2. Nguyên lý phát triển
Ví dụ:
- Xã hội phong kiến → tư bản
- Điện thoại bàn → smartphone
- Học sinh → sinh viên
- Kinh tế nông nghiệp → công nghiệp
- Tư duy lạc hậu → tiến bộ
3. Các cặp phạm trù (5 ví dụ tiêu biểu)
Nguyên nhân – kết quả:
- Mưa lớn → ngập
- Học chăm → điểm cao
- Lười → kém
- Ô nhiễm → bệnh tật
- Đầu tư → phát triển
4. Các quy luật cơ bản
Quy luật mâu thuẫn:
- Truyền thống ↔ hiện đại
- Lực lượng sản xuất ↔ quan hệ sản xuất
- Cũ ↔ mới
- Cá nhân ↔ xã hội
- Bảo tồn ↔ phát triển
Quy luật lượng – chất:
- Nước 100°C → sôi
- Học tích lũy → tốt nghiệp
- Rèn luyện → thay đổi thể chất
- Tích lũy vốn → mở doanh nghiệp
- Mâu thuẫn tích tụ → cách mạng
Quy luật phủ định của phủ định:
- Hạt → cây → hạt mới
- Phong kiến → tư bản → xã hội tiến bộ
- Kiến thức cũ → mới
- Công nghệ cũ → công nghệ mới
- Cải cách → phát triển
CHƯƠNG 3. CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ
I. Hình thái kinh tế – xã hội
1. Sản xuất vật chất
Ví dụ:
- Trồng lúa
- Công nghiệp
- Dịch vụ
- Kinh tế số
- Sản xuất thực phẩm
2. LLSX – QHSX
Ví dụ:
- Công nghệ mới → luật mới
- Kinh tế số → quản lý mới
- Bao cấp → đổi mới
- Máy móc → quan hệ lao động
- Tự động hóa → tái đào tạo
3. Cơ sở hạ tầng – kiến trúc thượng tầng
Ví dụ:
- Kinh tế thị trường → pháp luật thị trường
- Kinh tế XHCN → nhà nước XHCN
- Kinh tế phát triển → văn hóa phát triển
- Kinh tế thay đổi → tư duy thay đổi
- Cải cách kinh tế → cải cách chính trị
II. Giai cấp – dân tộc
Giai cấp – ví dụ:
- Công nhân
- Nông dân
- Tư sản
- Trí thức
- Địa chủ
Đấu tranh giai cấp – ví dụ:
- Cách mạng Tháng Mười
- Cách mạng Tháng Tám
- Phong trào công nhân
- Đấu tranh đòi quyền lợi
- Cải cách xã hội
III. Nhà nước – cách mạng xã hội
Nhà nước – ví dụ:
- Nhà nước phong kiến
- Nhà nước tư sản
- Nhà nước XHCN
- Pháp luật
- Bộ máy cưỡng chế
Cách mạng xã hội – ví dụ:
- Cách mạng Tháng Tám
- Cách mạng Tháng Mười
- Cách mạng tư sản
- Đổi mới 1986
- Cải cách xã hội sâu rộng
IV. Ý thức xã hội
Ví dụ:
- Đạo đức
- Pháp luật
- Tôn giáo
- Nghệ thuật
- Triết học
V. Triết học về con người
Con người sinh học – xã hội:
- Ăn uống
- Lao động
- Giao tiếp
- Văn hóa
- Quan hệ xã hội
Bản chất con người:
- Quan hệ gia đình
- Quan hệ kinh tế
- Quan hệ chính trị
- Quan hệ pháp luật
- Quan hệ đạo đức
👉 Nếu bạn muốn, mình có thể:
- 📌 Chuyển toàn bộ thành bảng học thuộc
- 📌 Rút gọn đúng form bài thi 5–7 điểm
- 📌 Đánh dấu phần “chắc chắn ra thi”
Bạn nói mình biết: thi tự luận mấy câu – thời gian bao lâu, mình chỉnh lại cho đúng chiến thuật làm bài.