



Preview text:
TỪ CHUYÊN NGÀNH I.
Chương 1: Tập hợp và hàm số - Concept: khái niệm -
Operation: phép toán/toán tử -
Treatment: phương pháp xử lí - Notation: khái niệm -
Well-defined: được xác định rõ - Denote: kí hiệu - Capital letter: chữ hoa -
Lowercase letter: chữ thường - Statement: phát biểu - Expression: biểu thức - Subset: tập con -
Proper subset: tập con thực sự - Arbitrary: tùy ý - Root: nghiệm - Specify: xác định - Curly brackets: ngoặc nhọn - Property:tính chất - Form:tạo thành/lập thành - Even: số chẵn - Integer: số nguyên - Vertical bar stand: | - Union: hợp - Intersection: giao - Difference: hiệu -
Complement (of A in B): phần bù -
Absolute complement: phần bù tuyệt đối - Universal: tập phổ biến -
Catesian product: tích decartes - Triples: bộ ba - Precise: lchính xác -
Explicitly: chính xác (viết cuối câu) - Mapping: ánh xạ - Component: thành phần - Domain (of); tập xđ -
Codomain (of): tập giá trị - Argument/variable: biến - Correspond: tương ứng - Value: giá trị - Range: miền giá trị -
Inverse image/preimage (of B under f) nghịch ảnh. ảnh ngược - Injective: đơn ánh - Surjective: toàn ánh - Bijective: song ánh -
Restrictions of f to A: giới hạn của f trên A -
Function composition: hợp thành ánh xạ - Graph: đồ thị - Periodic: tuần hoàn -
Superset: tập lớn ( ngược lại vs tập con) II.
Chương 2: Số thực. Giới hạn và tính liên tục - Construction: cấu trúc -
Rational number: số hữu tỉ -
Algebraicall: bằng đại số -
Dedekind cut: phép cắt dedekind -
Equivalence class: lớp tương đương -
Certain subset: tập con nhất định - Axiom: tiên đề -
Totally ordered set: tập sắp thứ tự toàn phần -
Least upper bound: cận trên nhỏ nhất -
Greates lower bound: cận dưới lớn nhất - Relation (on a set): quan hệ - Reflexivity: phản xạ -
Antisymmetry: phản đối xứng - Transivity: bắc cầu - Totally: toàn phần -
Upper/lower bound: cận trên/dưới -
Binary operation (on a set): phép toán 2 ngôi -
A model(for the ....) mô hình của... - Field: một trường -
Associativity (of addition and multiplication): tính kết hợp - Communtavity: giao hoán - Distributivity: phân phối -
Negative(opposite) of x: đối của x - Reciprocal: nghịch đảo -
Compatible with: tương thích - Isomorphic: đẳng cấp - Preserve: bảo toàn - Inductive: quy nạp III. Chương 3: Giải tích - Derivatives: đạo hàm - Integral: tích - Series: chuỗi -
Differentical/integral: vi/tích phân -
Slope: độ dốc/ hệ số góc - Tangent line: tiếp tuyến - At that point -
Difference quotient: tỷ số sai khác - Secant line: cát tuyến - Behavior: xu hướng - Differentiable: khả vi - Differentiation vi phân - Theorem: định lý -
Indefinite/definite integral: tích phân ko xđ/xđ - Antiderivative: nguyên hàm - Interval: ngoặc tròn - Close interval: ngoặc vuông -
Integrable on [a,b]: khả tích IV.
Chương 4: Lý thuyết số cơ bản - Divisibility: tính chia hết - A divides b; a chia hết b -
A is a divisor of b/factor of b: a là ước/ thừa số của b -
B is divisible by a: b chia hết cho a -
B is a multiple of a: b là bội số của a -
Prime numbers; số nguyên tố - Composite number: hợp số - Power (of); lũy thừa - Equality: đẳng thức -
Canonical decomposite: phân tích chính tắc -
Coprime with n : số nguyên tố cùng nhau với n (UCLN: là 1) -
An essential feature: đặc điểm cơ bản -
Disposition; sự bố trí, sắp xếp -
Numbers not exceeding n; số ko vượt quá n -
Sufficiently large x: x đủ lớn - Greatest common divisor: UCLN - Smallest common multiple:BCNN -
Congruence modulo n: đồng dư mô đun n - Remainder: phần dư - Identical: giống hệt - A fixed n: n cố định -
Equivalence relation: quan hệ tương đương - Indeed; thật vậy -
Residue class; lớp thặng dư - Representatives; đại diện - Compatible: tương thích - Subtraction; phép trừ - Order n: bậc n V. Đại số tuyến tính -
Linear algebra: đại số tuyến tính -
Linear equations: hệ pt tuyến tính - Scalar: vô hướng -
Scalar multiplication: phép nhân vô hướng - Basis; cơ sở -
Span: các ko gian con tạo bơi cơ sở -
Linear compination: tổ hợp tuyến tính - Dimension: chiều -
Linear transformation: biến đổi tuyến tính - Isomorphic: đẳng cấp - Kernel hạt nhân - Matrice: ma trận - N tuple: bộ n - Coordinate: tọa độ - Column vector: vecto cột - Invertible: khả nghịch - Eigenvalue: gt riêng - Eigenvector: vec to rieng - Invariant bất biến -
Characteristic polynomial đa thức đặc trưng -
Identical matrix; ma trận đơn vị VI. Hình học Euclid - Deducing: suy ra - Proposition: mệnh đề -
Incomplete: chưa hoàn thiện - Devised: nghĩ ra - Incidence: sự liên thuộc -
Congruence: bằng nhau, tương đẳng - Segment: đoạn - Arbitrary: bất kì - Consistent: nhất quán - Negation: phủ định - Right angle: góc vuông - Vertex: đỉnh - Supplementary: phụ nhau - Adjacent: kề bù -
Perpendicular to each other; vuông góc - Measurement: phép đo - Gauge unit: đơn vị đo -
Midsegment: đường trung bình - Centroid: trọng tâm - Median: trung tuyến - Side: cạnh - External angle: góc ngoài - Interior angle: góc trong - Foot; chân đường cao - Altitude: đường cao - Orthocenter: trực tâm - Hypotenuse: cạnh huyền - Leg: cạnh góc vuông - Base : đáy - -