Từ chuyên ngành - Chương 1: Tập hợp và hàm số | Đại học Sư phạm Hà Nội

Từ chuyên ngành - Chương 1: Tập hợp và hàm số | Đại học Sư phạm Hà Nội với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống.

TỪ CHUYÊN NGÀNH
I. Chương 1: Tập hợp và hàm số
- Concept: khái niệm
- Operation: phép toán/toán tử
- Treatment: phương pháp xử lí
- Notation: khái niệm
- Well-defined: được xác định rõ
- Denote: kí hiệu
- Capital letter: chữ hoa
- Lowercase letter: chữ thường
- Statement: phát biểu
- Expression: biểu thức
- Subset: tập con
- Proper subset: tập con thực sự
- Arbitrary: tùy ý
- Root: nghiệm
- Specify: xác định
- Curly brackets: ngoặc nhọn
- Property:tính chất
- Form:tạo thành/lập thành
- Even: số chẵn
- Integer: số nguyên
- Vertical bar stand: |
- Union: hợp
- Intersection: giao
- Difference: hiệu
- Complement (of A in B): phần bù
- Absolute complement: phần bù tuyệt đối
- Universal: tập phổ biến
- Catesian product: tích decartes
- Triples: bộ ba
- Precise: lchính xác
- Explicitly: chính xác (viết cuối câu)
- Mapping: ánh xạ
- Component: thành phần
- Domain (of); tập xđ
- Codomain (of): tập giá trị
- Argument/variable: biến
- Correspond: tương ứng
- Value: giá trị
- Range: miền giá trị
- Inverse image/preimage (of B under f) nghịch ảnh. ảnh ngược
- Injective: đơn ánh
- Surjective: toàn ánh
- Bijective: song ánh
- Restrictions of f to A: giới hạn của f trên A
- Function composition: hợp thành ánh xạ
- Graph: đồ thị
- Periodic: tuần hoàn
- Superset: tập lớn ( ngược lại vs tập con)
II. Chương 2: Số thực. Giới hạn và tính liên tục
- Construction: cấu trúc
- Rational number: số hữu tỉ
- Algebraicall: bằng đại số
- Dedekind cut: phép cắt dedekind
- Equivalence class: lớp tương đương
- Certain subset: tập con nhất định
- Axiom: tiên đề
- Totally ordered set: tập sắp thứ tự toàn phần
- Least upper bound: cận trên nhỏ nhất
- Greates lower bound: cận dưới lớn nhất
- Relation (on a set): quan hệ
- Reflexivity: phản xạ
- Antisymmetry: phản đối xứng
- Transivity: bắc cầu
- Totally: toàn phần
- Upper/lower bound: cận trên/dưới
- Binary operation (on a set): phép toán 2 ngôi
- A model(for the ....) mô hình của...
- Field: một trường
- Associativity (of addition and multiplication): tính kết hợp
- Communtavity: giao hoán
- Distributivity: phân phối
- Negative(opposite) of x: đối của x
- Reciprocal: nghịch đảo
- Compatible with: tương thích
- Isomorphic: đẳng cấp
- Preserve: bảo toàn
- Inductive: quy nạp
III. Chương 3: Giải tích
- Derivatives: đạo hàm
- Integral: tích
- Series: chuỗi
- Differentical/integral: vi/tích phân
- Slope: độ dốc/ hệ số góc
- Tangent line: tiếp tuyến
- At that point
- Difference quotient: tỷ số sai khác
- Secant line: cát tuyến
- Behavior: xu hướng
- Differentiable: khả vi
- Differentiation vi phân
- Theorem: định lý
- Indefinite/definite integral: tích phân ko xđ/xđ
- Antiderivative: nguyên hàm
- Interval: ngoặc tròn
- Close interval: ngoặc vuông
- Integrable on [a,b]: khả tích
IV. Chương 4: Lý thuyết số cơ bản
- Divisibility: tính chia hết
- A divides b; a chia hết b
- A is a divisor of b/factor of b: a là ước/ thừa số của b
- B is divisible by a: b chia hết cho a
- B is a multiple of a: b là bội số của a
- Prime numbers; số nguyên tố
- Composite number: hợp số
- Power (of); lũy thừa
- Equality: đẳng thức
- Canonical decomposite: phân tích chính tắc
- Coprime with n : số nguyên tố cùng nhau với n (UCLN: là 1)
- An essential feature: đặc điểm cơ bản
- Disposition; sự bố trí, sắp xếp
- Numbers not exceeding n; số ko vượt quá n
- Sufficiently large x: x đủ lớn
- Greatest common divisor: UCLN
- Smallest common multiple:BCNN
- Congruence modulo n: đồng dư mô đun n
- Remainder: phần dư
- Identical: giống hệt
- A fixed n: n cố định
- Equivalence relation: quan hệ tương đương
- Indeed; thật vậy
- Residue class; lớp thặng dư
- Representatives; đại diện
- Compatible: tương thích
- Subtraction; phép trừ
- Order n: bậc n
V. Đại số tuyến tính
- Linear algebra: đại số tuyến tính
- Linear equations: hệ pt tuyến tính
- Scalar: vô hướng
- Scalar multiplication: phép nhân vô hướng
- Basis; cơ sở
- Span: các ko gian con tạo bơi cơ sở
- Linear compination: tổ hợp tuyến tính
- Dimension: chiều
- Linear transformation: biến đổi tuyến tính
- Isomorphic: đẳng cấp
- Kernel hạt nhân
- Matrice: ma trận
- N tuple: bộ n
- Coordinate: tọa độ
- Column vector: vecto cột
- Invertible: khả nghịch
- Eigenvalue: gt riêng
- Eigenvector: vec to rieng
- Invariant bất biến
- Characteristic polynomial đa thức đặc trưng
- Identical matrix; ma trận đơn vị
VI. Hình học Euclid
- Deducing: suy ra
- Proposition: mệnh đề
- Incomplete: chưa hoàn thiện
- Devised: nghĩ ra
- Incidence: sự liên thuộc
- Congruence: bằng nhau, tương đẳng
- Segment: đoạn
- Arbitrary: bất kì
- Consistent: nhất quán
- Negation: phủ định
- Right angle: góc vuông
- Vertex: đỉnh
- Supplementary: phụ nhau
- Adjacent: kề bù
- Perpendicular to each other; vuông góc
- Measurement: phép đo
- Gauge unit: đơn vị đo
- Midsegment: đường trung bình
- Centroid: trọng tâm
- Median: trung tuyến
- Side: cạnh
- External angle: góc ngoài
- Interior angle: góc trong
- Foot; chân đường cao
- Altitude: đường cao
- Orthocenter: trực tâm
- Hypotenuse: cạnh huyền
- Leg: cạnh góc vuông
- Base : đáy
-
-
| 1/4

Preview text:

TỪ CHUYÊN NGÀNH I.
Chương 1: Tập hợp và hàm số - Concept: khái niệm -
Operation: phép toán/toán tử -
Treatment: phương pháp xử lí - Notation: khái niệm -
Well-defined: được xác định rõ - Denote: kí hiệu - Capital letter: chữ hoa -
Lowercase letter: chữ thường - Statement: phát biểu - Expression: biểu thức - Subset: tập con -
Proper subset: tập con thực sự - Arbitrary: tùy ý - Root: nghiệm - Specify: xác định - Curly brackets: ngoặc nhọn - Property:tính chất - Form:tạo thành/lập thành - Even: số chẵn - Integer: số nguyên - Vertical bar stand: | - Union: hợp - Intersection: giao - Difference: hiệu -
Complement (of A in B): phần bù -
Absolute complement: phần bù tuyệt đối - Universal: tập phổ biến -
Catesian product: tích decartes - Triples: bộ ba - Precise: lchính xác -
Explicitly: chính xác (viết cuối câu) - Mapping: ánh xạ - Component: thành phần - Domain (of); tập xđ -
Codomain (of): tập giá trị - Argument/variable: biến - Correspond: tương ứng - Value: giá trị - Range: miền giá trị -
Inverse image/preimage (of B under f) nghịch ảnh. ảnh ngược - Injective: đơn ánh - Surjective: toàn ánh - Bijective: song ánh -
Restrictions of f to A: giới hạn của f trên A -
Function composition: hợp thành ánh xạ - Graph: đồ thị - Periodic: tuần hoàn -
Superset: tập lớn ( ngược lại vs tập con) II.
Chương 2: Số thực. Giới hạn và tính liên tục - Construction: cấu trúc -
Rational number: số hữu tỉ -
Algebraicall: bằng đại số -
Dedekind cut: phép cắt dedekind -
Equivalence class: lớp tương đương -
Certain subset: tập con nhất định - Axiom: tiên đề -
Totally ordered set: tập sắp thứ tự toàn phần -
Least upper bound: cận trên nhỏ nhất -
Greates lower bound: cận dưới lớn nhất - Relation (on a set): quan hệ - Reflexivity: phản xạ -
Antisymmetry: phản đối xứng - Transivity: bắc cầu - Totally: toàn phần -
Upper/lower bound: cận trên/dưới -
Binary operation (on a set): phép toán 2 ngôi -
A model(for the ....) mô hình của... - Field: một trường -
Associativity (of addition and multiplication): tính kết hợp - Communtavity: giao hoán - Distributivity: phân phối -
Negative(opposite) of x: đối của x - Reciprocal: nghịch đảo -
Compatible with: tương thích - Isomorphic: đẳng cấp - Preserve: bảo toàn - Inductive: quy nạp III. Chương 3: Giải tích - Derivatives: đạo hàm - Integral: tích - Series: chuỗi -
Differentical/integral: vi/tích phân -
Slope: độ dốc/ hệ số góc - Tangent line: tiếp tuyến - At that point -
Difference quotient: tỷ số sai khác - Secant line: cát tuyến - Behavior: xu hướng - Differentiable: khả vi - Differentiation vi phân - Theorem: định lý -
Indefinite/definite integral: tích phân ko xđ/xđ - Antiderivative: nguyên hàm - Interval: ngoặc tròn - Close interval: ngoặc vuông -
Integrable on [a,b]: khả tích IV.
Chương 4: Lý thuyết số cơ bản - Divisibility: tính chia hết - A divides b; a chia hết b -
A is a divisor of b/factor of b: a là ước/ thừa số của b -
B is divisible by a: b chia hết cho a -
B is a multiple of a: b là bội số của a -
Prime numbers; số nguyên tố - Composite number: hợp số - Power (of); lũy thừa - Equality: đẳng thức -
Canonical decomposite: phân tích chính tắc -
Coprime with n : số nguyên tố cùng nhau với n (UCLN: là 1) -
An essential feature: đặc điểm cơ bản -
Disposition; sự bố trí, sắp xếp -
Numbers not exceeding n; số ko vượt quá n -
Sufficiently large x: x đủ lớn - Greatest common divisor: UCLN - Smallest common multiple:BCNN -
Congruence modulo n: đồng dư mô đun n - Remainder: phần dư - Identical: giống hệt - A fixed n: n cố định -
Equivalence relation: quan hệ tương đương - Indeed; thật vậy -
Residue class; lớp thặng dư - Representatives; đại diện - Compatible: tương thích - Subtraction; phép trừ - Order n: bậc n V. Đại số tuyến tính -
Linear algebra: đại số tuyến tính -
Linear equations: hệ pt tuyến tính - Scalar: vô hướng -
Scalar multiplication: phép nhân vô hướng - Basis; cơ sở -
Span: các ko gian con tạo bơi cơ sở -
Linear compination: tổ hợp tuyến tính - Dimension: chiều -
Linear transformation: biến đổi tuyến tính - Isomorphic: đẳng cấp - Kernel hạt nhân - Matrice: ma trận - N tuple: bộ n - Coordinate: tọa độ - Column vector: vecto cột - Invertible: khả nghịch - Eigenvalue: gt riêng - Eigenvector: vec to rieng - Invariant bất biến -
Characteristic polynomial đa thức đặc trưng -
Identical matrix; ma trận đơn vị VI. Hình học Euclid - Deducing: suy ra - Proposition: mệnh đề -
Incomplete: chưa hoàn thiện - Devised: nghĩ ra - Incidence: sự liên thuộc -
Congruence: bằng nhau, tương đẳng - Segment: đoạn - Arbitrary: bất kì - Consistent: nhất quán - Negation: phủ định - Right angle: góc vuông - Vertex: đỉnh - Supplementary: phụ nhau - Adjacent: kề bù -
Perpendicular to each other; vuông góc - Measurement: phép đo - Gauge unit: đơn vị đo -
Midsegment: đường trung bình - Centroid: trọng tâm - Median: trung tuyến - Side: cạnh - External angle: góc ngoài - Interior angle: góc trong - Foot; chân đường cao - Altitude: đường cao - Orthocenter: trực tâm - Hypotenuse: cạnh huyền - Leg: cạnh góc vuông - Base : đáy - -