-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng chủ đề Movers
1) Animals: - bat : con dơi - cage : cái chuồng, cái lồng - fly : con ruồi - jungle : rừng nhiệt đới - kangaroo : con chuột túi - kitten : con mèo con - lion : con sư tử - panda : con gấu trúc - parrot : con vẹt - penguin : chim cánh cụt - puppy : con chó con - rabbit : con thỏ - shark : con cá mập - snail : con ốc sên - whale : con cá voi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tiếng anh cho người đi làm 69 tài liệu
Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 108 tài liệu
Từ vựng chủ đề Movers
1) Animals: - bat : con dơi - cage : cái chuồng, cái lồng - fly : con ruồi - jungle : rừng nhiệt đới - kangaroo : con chuột túi - kitten : con mèo con - lion : con sư tử - panda : con gấu trúc - parrot : con vẹt - penguin : chim cánh cụt - puppy : con chó con - rabbit : con thỏ - shark : con cá mập - snail : con ốc sên - whale : con cá voi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Tiếng anh cho người đi làm 69 tài liệu
Trường: Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 108 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm
Preview text:
MOVERS - blanket : cái mền, chăn 1) Animals: 5) Food and drink: - downstairs : dưới lầu - bat : con dơi - bottle : cái chai - dream : giấc mơ
- cage : cái chuồng, cái lồng - bowl : cái tô, chén - floor sàn nhà - fly : con ruồi - cheese : phô mai - internet: mạng vi tính
- jungle : rừng nhiệt đới - coffee : cà phê
- lift (US elevator): thang máy - kangaroo : con chuột túi - cup : cái tách, cốc - message : tin nhắn - kitten : con mèo con - glass : cái ly - roof: mái nhà - lion : con sư tử - hungry : đói bụng - seat : chỗ ngồi - panda : con gấu trúc - milkshake : sữa khuấy - shower : vòi sen - parrot : con vẹt
- noodles : mì, nui, hủ tiếu - stair(s) : cầu thang - penguin : chim cánh cụt - pancake : bánh xếp
- toothbrush : bàn chải răng - puppy : con chó con - pasta : mì ống - toothpaste : kem đánh - rabbit : con thỏ - picnic : dã ngoại răng - shark : con cá mập - plate : cái đĩa - towel : khăn tắm - snail : con ốc sên - salad : rau trộn - upstairs : trên lầu - whale : con cá voi
- sandwich : bánh xăng uých - wash : rửa, giặt - sauce : nước xốt
2) The body and the face: - soup : xúp, canh 8) IT - back : cái lưng - tea : trà
- app : ứng dụng ( trên điện - beard : râu - thirsty : khát nước thoại di động) - blond(e) : tóc vàng hoe - vegetable : rau, củ - e-book : sách điện tử - curly : tóc quăn, xoắn
- laptop : máy vi tính xách - fair : tóc màu sáng 6) Health: tay - moustache : ria mép - cold : lạnh - neck : cái cổ - cough : ho 9) Names: - shoulder : cái vai - cry : khóc - Charlie - stomach : cái bụng - dentist : nha sĩ - Clare - straight : tóc thẳng - doctor : bác sĩ - Daisy - thin : gầy, ốm - earache : đau tai - Fred - tooth/ teeth : cái răng - fall : té, ngã, rơi - Jack - fine : khỏe, tốt - Jane 3) Clothes: - headache : đau đầu - Jim - coat : áo khoác - hospital : bệnh viên - Julia - helmet : nón bảo hộ - hurt bi dau - Lily - scarf : khăn choàng - ill : bị bệnh - Mary - sweater : áo len = sick - Paul - swimsuit : quần, áo bơi - matter : vấn đề - Peter - nurse: y tá - Shally 4) Family and friends - stomachache: đau bụng - Vicky - aunt : cô, dì - temperature: nhiệt độ - Zoe - daughter : con gái
-> have a temperature: bị sốt - granddaughter : cháu gái - tired : mệt mỏi 10) Numbers: - grandparent : ông, bà - toothache : đau răng - 21-100 - grandson : cháu trai - 1st-20th
- grown-up : người trưởng thành 7) The home: - hundred: trăm - parent : ba, mẹ - address: địa chỉ
- pair (of shoes): đôi giày - son : con trai - balcony : ban công - uncle : chú, cậu - basement : tầng hầm
11) Places and directions: - goal : khung thành 17) Transport: - above phía trên - holiday : ngày nghỉ lễ - driver : người lái xe - below: phía dưới - hop : nhảy - ticket: vé, thẻ - building : tòa nhà
- Ice-skates : giày trượt băng - tractor : máy kéo
- bus station : bến xe buýt
- ice-skating : môn trượt bang - trip : chuyến đi
- bus stop: điểm đỗ xe buýt - kick (n): cú đá - café: quán ăn - net : mạng lưới 18) Weather:
- car park : bãi đỗ xe ô tô - party : buổi tiệc - cloud : mây - center : trung tâm - player : người chơi
- cloudy : trời u ám ( nhiều mây) - circle : vòng tròn - pool : hồ - ice : băng, đá - circus: đoàn xiếc - practice : luyện tập - rain: mưa
- city center : trung tâm thành phố
- city center : trung tâm thành phố - rainbow : cầu vồng - farm : nông trại - farm : nông trại - sky : bầu trời - funfair : hội chợ - funfair : hội chợ - snow : tuyết - library : thư viện - library : thư viện - sunny : trời có nắng - map : bản đồ - map : bản đồ - weather : thời tiết - market : chợ
- roller-skating : môn trượt trên - wind : gió - near : gần giày đế lăn - windy: trời lộng gió - opposite : đối diện - sail : đi thuyền buồm - place : nơi, chỗ - score : ghi bàn 19) Work: - road : con đường
- skate : giày trượt bằng - clown : chú hề - shopping center : trung - skip : nhảy dây - cook : đầu bếp tâm mua sắm - swim : bơi - farmer: nông dân
- sports center : trung tâmthể thao - video : băng ghi hình
- movie star : ngôi sao điện ảnh - square : hình vuông - walk : đi bộ - pirate : cướp biển - station: trạm - pop star : ngôi sao nhạc - straight : đi thẳng 14) Time: pop - supermarket : siêu thị - after : sau khi - work : công việc - swimming pool : hồ bơi - always : luôn luôn
20) The world around us: 12) School: - before : trước khi - city : thành phố - break : giờ giải lao - every : mỗi - country : quốc gia
- homework : bài tập về nhà - never : không bao giờ - countryside : nông thôn - mistake : sai lầm - o’clock : giờ - field : cánh đồng - teach : giảng dạy - sometimes : đôi khi - forest : rừng - text : văn bản - week : tuần lễ - grass : cỏ - website : trang mạng - weekend : cuối tuần - ground : mặt đất - yesterday : ngày hôm qua - island : hòn đảo
13) Sports and leisure: - lake : cái hồ - (music) band : nhóm nhạc 15) Days of the week: - leaf / leaves : chiếc lá - CD : đĩa CD - Monday : thứ 2 - moon : mặt trăng - cinema : rạp chiếu - Tuesday : thứ 3 - mountain : núi - comic : truyện tranh - Wednesday : thứ 4 - plant : thực vật
- comic book : cuốn truyện - Thursday : thứ 5 - river : dòng sông - dance : khiêu vũ - Friday : thứ 6 - rock : đá - drive (n) : chuyến đi - Saturday : thứ 7 - star : ngôi sao - DVD : đĩa DVD - Sunday : chủ nhật - town : thị trấn - email : thư điện tử - village : ngôi làng - film (US movie): phim 16) Toys: - waterfall : thác nước - fishing : câu cá - model : mô hình - wave : làn sóng - go shopping : đi mua sắm - world : thế giới