Từ vựng chủ đề Movers

1) Animals: - bat : con dơi - cage : cái chuồng, cái lồng - fly : con ruồi - jungle : rừng nhiệt đới - kangaroo : con chuột túi - kitten : con mèo con - lion : con sư tử - panda : con gấu trúc - parrot : con vẹt - penguin : chim cánh cụt - puppy : con chó con - rabbit : con thỏ - shark : con cá mập - snail : con ốc sên - whale : con cá voi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Thông tin:
3 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng chủ đề Movers

1) Animals: - bat : con dơi - cage : cái chuồng, cái lồng - fly : con ruồi - jungle : rừng nhiệt đới - kangaroo : con chuột túi - kitten : con mèo con - lion : con sư tử - panda : con gấu trúc - parrot : con vẹt - penguin : chim cánh cụt - puppy : con chó con - rabbit : con thỏ - shark : con cá mập - snail : con ốc sên - whale : con cá voi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

25 13 lượt tải Tải xuống
MOVERS
1) Animals:
- bat : con dơi
- cage : cái chuồng, cái lồng
- y : con ruồi
- jungle : rừng nhiệt đới
- kangaroo : con chuột túi
- kien : con mèo con
- lion : con sư tử
- panda : con gấu trúc
- parrot : con vẹt
- penguin : chim cánh cụt
- puppy : con chó con
- rabbit : con thỏ
- shark : con cá mập
- snail : con ốc sên
- whale : con cá voi
2) The body and the face:
- back : cái lưng
- beard : râu
- blond(e) : tóc vàng hoe
- curly : tóc quăn, xoắn
- fair : tóc màu sáng
- moustache : ria mép
- neck : cái c
- shoulder : cái vai
- stomach : cái bụng
- straight : tóc thẳng
- thin : gầy, ốm
- tooth/ teeth : cái răng
3) Clothes:
- coat : áo khoác
- helmet : nón bảo hộ
- scarf : khăn choàng
- sweater : áo len
- swimsuit : quần, áo bơi
4) Family and friends
- aunt : cô, dì
- daughter : con gái
- granddaughter : cháu gái
- grandparent : ông, bà
- grandson : cháu trai
- grown-up : người trưởng thành
- parent : ba, mẹ
- son : con trai
- uncle : chú, cậu
5) Food and drink:
- bole : cái chai
- bowl : cái tô, chén
- cheese : phô mai
- coee : cà phê
- cup : cái tách, cốc
- glass : cái ly
- hungry : đói bụng
- milkshake : sữa khuấy
- noodles : mì, nui, hủ ếu
- pancake : bánh xếp
- pasta : mì ng
- picnic : dã ngoại
- plate : cái đĩa
- salad : rau trộn
- sandwich : bánh xăng uých
- sauce : nước xốt
- soup : xúp, canh
- tea : trà
- thirsty : khát nước
- vegetable : rau, củ
6) Health:
- cold : lạnh
- cough : ho
- cry : khóc
- denst : nha sĩ
- doctor : bác sĩ
- earache : đau tai
- fall : té, ngã, rơi
- ne : khỏe, tt
- headache : đau đầu
- hospital : bệnh viên
- hurt bi dau
- ill : bị bệnh
= sick
- maer : vấn đề
- nurse: y
- stomachache: đau bụng
- temperature: nhiệt độ
-> have a temperature: bị sốt
- red : mt mỏi
- toothache : đau răng
7) The home:
- address: địa chỉ
- balcony : ban công
- basement : tầng hầm
- blanket : cái mền, chăn
- downstairs : dưới lầu
- dream : giấc mơ
- oor sàn nhà
- internet: mạng vi nh
- li (US elevator): thangy
- message : n nhn
- roof: mái nhà
- seat : chngồi
- shower : vòi sen
- stair(s) : cầu thang
- toothbrush : bàn chải răng
- toothpaste : kem đánh
răng
- towel : khăn tắm
- upstairs : trên lầu
- wash : rửa, giặt
8) IT
- app : ứng dụng ( trên đin
thoại di động)
- e-book : sách điện tử
- laptop : máy vi nh xách
tay
9) Names:
- Charlie
- Clare
- Daisy
- Fred
- Jack
- Jane
- Jim
- Julia
- Lily
- Mary
- Paul
- Peter
- Shally
- Vicky
- Zoe
10) Numbers:
- 21-100
- 1st-20th
- hundred: trăm
- pair (of shoes): đôi giày
11) Places and direcons:
- above phía trên
- below: phía dưới
- building : tòa nhà
- bus staon : bến xe buýt
- bus stop: điểm đỗ xe buýt
- café: quán ăn
- car park : bãi đỗ xe ô tô
- center : trung tâm
- circle : vòng tròn
- circus: đoàn xiếc
- city center : trung tâm thành ph
- farm : nông trại
- funfair : hội chợ
- library : thư viện
- map : bản đồ
- market : chợ
- near : gần
- opposite : đối diện
- place : nơi, chỗ
- road : con đường
- shopping center : trung
tâm mua sắm
- sports center : trung tâmthể thao
- square : hình vuông
- staon: trạm
- straight : đi thẳng
- supermarket : siêu thị
- swimming pool : hồ bơi
12) School:
- break : giờ giải lao
- homework : bài tập về nhà
- mistake : sai lầm
- teach : giảng dạy
- text : văn bản
- website : trang mạng
13) Sports and leisure:
- (music) band : nhóm nhạc
- CD : đĩa CD
- cinema : rạp chiếu
- comic : truyện tranh
- comic book : cuốn truyn
- dance : khiêu vũ
- drive (n) : chuyến đi
- DVD : đĩa DVD
- email : thư điện tử
- lm (US movie): phim
- shing : câu cá
- go shopping : đi mua sắm
- goal : khung thành
- holiday : ngày nghỉ lễ
- hop : nhảy
- Ice-skates : giày trượt băng
- ice-skang : môn trượt bang
- kick (n): cú đá
- net : mạng lưới
- party : buổi ệc
- player : người chơi
- pool : hồ
- pracce : luyện tập
- city center : trung tâm thành phố
- farm : nông trại
- funfair : hội chợ
- library : thư viện
- map : bản đồ
- roller-skang : môn trượt trên
giày đế lăn
- sail : đi thuyền buồm
- score : ghi bàn
- skate : giày trưt bng
- skip : nhảy dây
- swim : bơi
- video : băng ghi hình
- walk : đi bộ
14) Time:
- aer : sau khi
- always : luôn luôn
- before : trước khi
- every : mỗi
- never : không bao giờ
- o’clock : giờ
- somemes : đôi khi
- week : tuần lễ
- weekend : cuối tuần
- yesterday : ngày hôm qua
15) Days of the week:
- Monday : thứ 2
- Tuesday : thứ 3
- Wednesday : thứ 4
- Thursday : thứ 5
- Friday : thứ 6
- Saturday : thứ 7
- Sunday : chủ nhật
16) Toys:
- model : mô hình
17) Transport:
- driver : người lái xe
- cket: vé, thẻ
- tractor : máy kéo
- trip : chuyến đi
18) Weather:
- cloud : mây
- cloudy : trời u ám ( nhiều mây)
- ice : băng, đá
- rain: mưa
- rainbow : cầu vng
- sky : bầu trời
- snow : tuyết
- sunny : trời có nắng
- weather : thời ết
- wind : gió
- windy: trời lộng gió
19) Work:
- clown : chú hề
- cook : đầu bếp
- farmer: nông dân
- movie star : ngôi sao điện nh
- pirate : cướp biển
- pop star : ngôi sao nhạc
pop
- work : công việc
20) The world around us:
- city : thành phố
- country : quốc gia
- countryside : nông thôn
- eld : cánh đồng
- forest : rừng
- grass : cỏ
- ground : mặt đt
- island : hòn đảo
- lake : cái hồ
- leaf / leaves : chiếc lá
- moon : mặt trăng
- mountain : núi
- plant : thực vt
- river : dòng sông
- rock : đá
- star : ngôi sao
- town : thị trn
- village : ngôi làng
- waterfall : thác nước
- wave : làn sóng
- world : thế giới
| 1/3

Preview text:

MOVERS - blanket : cái mền, chăn 1) Animals: 5) Food and drink: - downstairs : dưới lầu - bat : con dơi - bottle : cái chai - dream : giấc mơ
- cage : cái chuồng, cái lồng - bowl : cái tô, chén - floor sàn nhà - fly : con ruồi - cheese : phô mai - internet: mạng vi tính
- jungle : rừng nhiệt đới - coffee : cà phê
- lift (US elevator): thang máy - kangaroo : con chuột túi - cup : cái tách, cốc - message : tin nhắn - kitten : con mèo con - glass : cái ly - roof: mái nhà - lion : con sư tử - hungry : đói bụng - seat : chỗ ngồi - panda : con gấu trúc - milkshake : sữa khuấy - shower : vòi sen - parrot : con vẹt
- noodles : mì, nui, hủ tiếu - stair(s) : cầu thang - penguin : chim cánh cụt - pancake : bánh xếp
- toothbrush : bàn chải răng - puppy : con chó con - pasta : mì ống - toothpaste : kem đánh - rabbit : con thỏ - picnic : dã ngoại răng - shark : con cá mập - plate : cái đĩa - towel : khăn tắm - snail : con ốc sên - salad : rau trộn - upstairs : trên lầu - whale : con cá voi
- sandwich : bánh xăng uých - wash : rửa, giặt - sauce : nước xốt
2) The body and the face: - soup : xúp, canh 8) IT - back : cái lưng - tea : trà
- app : ứng dụng ( trên điện - beard : râu - thirsty : khát nước thoại di động) - blond(e) : tóc vàng hoe - vegetable : rau, củ - e-book : sách điện tử - curly : tóc quăn, xoắn
- laptop : máy vi tính xách - fair : tóc màu sáng 6) Health: tay - moustache : ria mép - cold : lạnh - neck : cái cổ - cough : ho 9) Names: - shoulder : cái vai - cry : khóc - Charlie - stomach : cái bụng - dentist : nha sĩ - Clare - straight : tóc thẳng - doctor : bác sĩ - Daisy - thin : gầy, ốm - earache : đau tai - Fred - tooth/ teeth : cái răng - fall : té, ngã, rơi - Jack - fine : khỏe, tốt - Jane 3) Clothes: - headache : đau đầu - Jim - coat : áo khoác - hospital : bệnh viên - Julia - helmet : nón bảo hộ - hurt bi dau - Lily - scarf : khăn choàng - ill : bị bệnh - Mary - sweater : áo len = sick - Paul - swimsuit : quần, áo bơi - matter : vấn đề - Peter - nurse: y tá - Shally 4) Family and friends - stomachache: đau bụng - Vicky - aunt : cô, dì - temperature: nhiệt độ - Zoe - daughter : con gái
-> have a temperature: bị sốt - granddaughter : cháu gái - tired : mệt mỏi 10) Numbers: - grandparent : ông, bà - toothache : đau răng - 21-100 - grandson : cháu trai - 1st-20th
- grown-up : người trưởng thành 7) The home: - hundred: trăm - parent : ba, mẹ - address: địa chỉ
- pair (of shoes): đôi giày - son : con trai - balcony : ban công - uncle : chú, cậu - basement : tầng hầm
11) Places and directions: - goal : khung thành 17) Transport: - above phía trên - holiday : ngày nghỉ lễ - driver : người lái xe - below: phía dưới - hop : nhảy - ticket: vé, thẻ - building : tòa nhà
- Ice-skates : giày trượt băng - tractor : máy kéo
- bus station : bến xe buýt
- ice-skating : môn trượt bang - trip : chuyến đi
- bus stop: điểm đỗ xe buýt - kick (n): cú đá - café: quán ăn - net : mạng lưới 18) Weather:
- car park : bãi đỗ xe ô tô - party : buổi tiệc - cloud : mây - center : trung tâm - player : người chơi
- cloudy : trời u ám ( nhiều mây) - circle : vòng tròn - pool : hồ - ice : băng, đá - circus: đoàn xiếc - practice : luyện tập - rain: mưa
- city center : trung tâm thành phố
- city center : trung tâm thành phố - rainbow : cầu vồng - farm : nông trại - farm : nông trại - sky : bầu trời - funfair : hội chợ - funfair : hội chợ - snow : tuyết - library : thư viện - library : thư viện - sunny : trời có nắng - map : bản đồ - map : bản đồ - weather : thời tiết - market : chợ
- roller-skating : môn trượt trên - wind : gió - near : gần giày đế lăn - windy: trời lộng gió - opposite : đối diện - sail : đi thuyền buồm - place : nơi, chỗ - score : ghi bàn 19) Work: - road : con đường
- skate : giày trượt bằng - clown : chú hề - shopping center : trung - skip : nhảy dây - cook : đầu bếp tâm mua sắm - swim : bơi - farmer: nông dân
- sports center : trung tâmthể thao - video : băng ghi hình
- movie star : ngôi sao điện ảnh - square : hình vuông - walk : đi bộ - pirate : cướp biển - station: trạm - pop star : ngôi sao nhạc - straight : đi thẳng 14) Time: pop - supermarket : siêu thị - after : sau khi - work : công việc - swimming pool : hồ bơi - always : luôn luôn
20) The world around us: 12) School: - before : trước khi - city : thành phố - break : giờ giải lao - every : mỗi - country : quốc gia
- homework : bài tập về nhà - never : không bao giờ - countryside : nông thôn - mistake : sai lầm - o’clock : giờ - field : cánh đồng - teach : giảng dạy - sometimes : đôi khi - forest : rừng - text : văn bản - week : tuần lễ - grass : cỏ - website : trang mạng - weekend : cuối tuần - ground : mặt đất - yesterday : ngày hôm qua - island : hòn đảo
13) Sports and leisure: - lake : cái hồ - (music) band : nhóm nhạc 15) Days of the week: - leaf / leaves : chiếc lá - CD : đĩa CD - Monday : thứ 2 - moon : mặt trăng - cinema : rạp chiếu - Tuesday : thứ 3 - mountain : núi - comic : truyện tranh - Wednesday : thứ 4 - plant : thực vật
- comic book : cuốn truyện - Thursday : thứ 5 - river : dòng sông - dance : khiêu vũ - Friday : thứ 6 - rock : đá - drive (n) : chuyến đi - Saturday : thứ 7 - star : ngôi sao - DVD : đĩa DVD - Sunday : chủ nhật - town : thị trấn - email : thư điện tử - village : ngôi làng - film (US movie): phim 16) Toys: - waterfall : thác nước - fishing : câu cá - model : mô hình - wave : làn sóng - go shopping : đi mua sắm - world : thế giới