lOMoARcPSD| 47206521
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ CÔNG
CHÚNG
1. E-commerce: /i k m s/ – Thương mại Điện tửː ˈ ɒ ɜː
2. Online Marketplace: /ˈɒ ˌ ɪ ˈ ɑː ɪn la n m .k t.ple s/ – Thị trường Trực
tuyếnɪ
3. Shopping Cart: /ˈʃɒ ɪp ŋ kɑːrt/ – Giỏ hàng
4. Payment Gateway: / pe mənt ˈ ɪ ˈɡ ɪe twe / – Cổng thanh toánɪ
5. Customer Reviews: / k stəmə r vju z/ – Đánh giá của Khách hàngˈ ʌ ɪˈ
ː
6. Mobile Commerce: / mo bəl k m s/ – M-commerceˈ ʊ ˈ ɒ ɜː
7. Digital Wallet: / d d tl w l t/ – Ví điện tửˈ ɪ ʒɪ ˈ ɒ ɪ
8. Cross-selling: /kr s s l ŋ/ – Bán chéoɒ ˈ ɛ ɪ
9. Inventory Management: / nvəntri mæn d mənt/ – Quản lý Kho hàngˈɪ ˈ
ɪ ʒ
10.Virtual Assistant: / v rt uəl ə s stənt/ – Trợ lý ảoˈ ɜː ʃ ˈ ɪ
11.Cybersecurity: / sa bər s kj rəti/ – Bảo mật Mạngˈ ɪ ˌ ɪˌ ʊ
12.User Experience: / ju zər ks p əriəns/ – Trải nghiệm Người dùngˈ ː ɪ
ˈ ɪ
13.Chatbot: / t æt b t/ – Trò chuyện tự độngˈ ʃ ˌ ɒ
14.Digital Marketing: / d d tl mˈ ɪ ʒɪ ˈ ɑː ɪ ɪrk t ŋ/ – Marketing Kỹ thuật số
15.Responsive Design: /r sp ns v d za n/ – Thiết kế đáp ứngɪˈ ɒ ɪ ɪˈ
ɪ
16.Conversion Funnel: /kən vˈ ɜːʒən f nl/ – Kênh chuyển đổiˈ ʌ
17.SSL Certificate: / s s l s t f k t/ – Chứng chỉ SSLɛ ɛ ɛ ˈ ɜː ɪ ɪ ɪ
18.Diplomacy: /d plə məsi/ – Ngoại giaoɪˈ ʊ
19.International Relations: / ntə næ ənl r le ənz/ – Quan hệ quốc tếˌɪ ˈ
ʃ ɪˈ ɪʃ
20.Foreign Policy: / f r n p ləsi/ – Chính sách ngoại giaoˈ ɒ ɪ ˈ ɒ
21.Trade Agreement: /tre d əɪˈɡ ːri mənt/ – Hiệp định Thương mại
22.Embassy: /ˈɛmbəsi/ – Đại sứ quán
23.Economic Diplomacy: / i .kə n m. k d plə .mə.si/ – Ngoại giao Kinh tếˌ ː
ˈ ɒ ɪ ɪˈ ʊ
24.Global Governance: /ˈɡ ʊlə .bəl ˈɡʌv.ən.əns/ – Quản lý Toàn cầu
25.Negotiation: /nɪˌɡ ʊ ʃ ˈ ɪʃo . i e ən/ – Đàm phán
26.Strategic Alliance: /strə ti d k ə la əns/ – Liên minh chiến lượcˈ ː ʒɪ ˈ ɪ
27.Bilateral Trade: /ba lætərəl tre d/ – Thương mại Song phươngɪˈ ɪ
28.United Nations: /ju na t d ne ənz/ – Liên Hiệp Quốcːˌ ɪ ɪ ˈ ɪʃ
29.Arbitration: /ɑːr.b tre . ən/ – Trọng tàiɪˈ ɪ ʃ
30.Trade Balance: /tre d bæl.əns/ – Cân đối Thương mạiɪ ˈ
31.Public Relations: / p bl k r le ənz/ – Quan hệ công chúngˈ ʌ ɪ ɪˈ ɪʃ
32.Media Relations: / mi diə r le ənz/ – Quan hệ với Truyền thôngˈ ː ɪˈ ɪʃ
33.Press Release: /pr s r lis/ – Thông cáo báo cɛ ɪˈ
34.Crisis Management: / kra s s mæn d mənt – Quản lý khủng hoảngˈ ɪ ɪ ˈ
ɪ ʒ
35.Publicity: / p bl s ti/ – Quảng báˈ ʌ ɪ ɪ
36.Brand Image: /brænd m d / – Hình ảnh Thương hiệuˈɪ ɪ ʒ
37.Social Media Management: / soˈ ʊʃəl midiə mæn d mənt/ – Quản lý mạng ˈ
ˈ ɪ ʒ xã hội
38.Internal Communications: / n t rnəl kə mju n ke ənz/ – Truyền thông nội ɪ ˈ
ɜː ˌ ː ɪˈ ɪʃ bộ
39.Stakeholder Engagement: / ste kho ldər nˈ ɪ ʊ ɛ ˈɡ ɪ ʒe d mənt/ – Sự tham
gia của các bên liên quan
40.Corporate Social Responsibility: / k rpər t soˈ ɔː ɪ ˈ ʊʃəl r s p nsə b ləti/ –
Trách ɪ ˌ ɒ ˈ ɪ nhiệm xã hội doanh nghiệp
41.Community Relations: /kə mju nəti r le ənz/ – Quan hệ cộng đồngˈ ː
ɪˈ ɪʃ
42.Advocacy: / ædvəkəsi/ – Đề xuất, ủng hộˈ
43.Influencer Marketing: / nfluənsər mˈɪˈ ɑːrk t ŋ/ – Tiếp thị người ảnh hưởngɪ
ɪ
44.Message Crafting: / m s d kræft ŋ/ – Tạo thông điệpˈ ɛ ɪ ʒ ˈ ɪ
45.Event Planning: / v nt plæn ŋ/ – Lập kế hoạch sự kiệnɪˈ ɛ ˈ ɪ
46.Feedback Analysis: / fi d bæk ə næləs s/ – Phân tích phản hồiˈ ː ˌ ˈ ɪ
47.Transparency: /træns p rənsi/ – Minh bạchˈ ɛ
48.Brand Ambassador: /brænd æm bæsədər/ – Đại sứ Thương hiệuˈ
49.Internal Branding: / n t rnəl brænd ŋ/ – Xây dựng thương hiệu nội bộɪ ˈ ɜː
ˈ ɪ
50.Greenwashing: /ˈɡ ː ˌ ɒʃɪri n wŋ/ – Quảng cáo xanh – chiêu trò PR
51.Marketing: / mˈ ɑːrk t ŋ/ – Tiếp thịɪ ɪ
52.Target Audience: / tˈ ɑː ɡɪ ˈɔːr t diəns/ – Đối tượng mục tiêu
53.Brand: /brænd/ – Thương hiệu
54.Market Research: / mˈ ɑː ɪrk t r s rt / – Nghiên cứu thị trườngɪˈ ɜː ʃ
55.SWOT Analysis: /sw t ə næl s s/ – Phân tích SWOT bao gồm Strengths ɑ
ˈ ɪ ɪ (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội)
Threats (Rủi ro).
56.Digital Marketing: / d d tl mˈ ɪ ʒɪ ˈ ɑːrkət ŋ/ – Tiếp thị kỹ thuật sốɪ
57.Call to Action: /k l tu æk ən/ – Lời kêu gọi hành độngɔː ː ˈ ʃ
58.Conversion Rate: /kən v r ən re t/ – Tỷ lệ chuyển đổiˈ ɜː ʒ ɪ
59.Market Segmentation: / mˈ ɑːrk t sɪ ˌ ɛɡ ɛ ˈ ɪʃm n te ən/ – Phân đoạn thị
trường
60.ROI – Return on Investment: / r t rn n n v stmənt/ – Lợi nhuận đầu tưˌ ɪˈ ɜː ɒ
ɪ ˈ ɛ
61.Content Marketing: / k nt nt mˈ ɒ ɛ ˈ ɑːrkət ŋ/ – Tiếp thị nội dungɪ
62.Viral Marketing: / va rəl mˈ ɪ ˈ ɑːrkət ŋ/ – Tiếp thị lan truyềnɪ

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47206521
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG
1. E-commerce: /i k m s/ – Thương mại Điện tửː ˈ ɒ ɜː
2. Online Marketplace: /ˈɒ ˌ ɪ ˈ ɑː ɪn la n m
.k t.ple s/ – Thị trường Trực tuyếnɪ
3. Shopping Cart: /ˈʃɒ ɪp ŋ kɑːrt/ – Giỏ hàng
4. Payment Gateway: / pe mənt ˈ ɪ
ˈɡ ɪe twe / – Cổng thanh toánɪ
5. Customer Reviews: / k stəmə r vju z/ – Đánh giá của Khách hàngˈ ʌ ɪˈ ː
6. Mobile Commerce: / mo bəl k m s/ – M-commerceˈ ʊ ˈ ɒ ɜː
7. Digital Wallet: / d d tl w l t/ – Ví điện tửˈ ɪ ʒɪ ˈ ɒ ɪ
8. Cross-selling: /kr s s l ŋ/ – Bán chéoɒ ˈ ɛ ɪ
9. Inventory Management: / nvəntri mæn d mənt/ – Quản lý Kho hàngˈɪ ˈ ɪ ʒ
10.Virtual Assistant: / v rt uəl ə s stənt/ – Trợ lý ảoˈ ɜː ʃ ˈ ɪ
11.Cybersecurity: / sa bər s kj rəti/ – Bảo mật Mạngˈ ɪ ˌ ɪˌ ʊ
12.User Experience: / ju zər ks p əriəns/ – Trải nghiệm Người dùngˈ ː ɪ ˈ ɪ
13.Chatbot: / t æt b t/ – Trò chuyện tự độngˈ ʃ ˌ ɒ
14.Digital Marketing: / d d tl mˈ ɪ ʒɪ ˈ ɑː ɪ ɪrk t ŋ/ – Marketing Kỹ thuật số
15.Responsive Design: /r sp ns v d za n/ – Thiết kế đáp ứngɪˈ ɒ ɪ ɪˈ ɪ
16.Conversion Funnel: /kən vˈ ɜːʒən f nl/ – Kênh chuyển đổiˈ ʌ
17.SSL Certificate: / s s l s t f k t/ – Chứng chỉ SSLɛ ɛ ɛ ˈ ɜː ɪ ɪ ɪ
18.Diplomacy: /d plə məsi/ – Ngoại giaoɪˈ ʊ
19.International Relations: / ntə næ ənl r le ənz/ – Quan hệ quốc tếˌɪ ˈ ʃ ɪˈ ɪʃ
20.Foreign Policy: / f r n p ləsi/ – Chính sách ngoại giaoˈ ɒ ɪ ˈ ɒ
21.Trade Agreement: /tre d əɪˈɡ ːri mənt/ – Hiệp định Thương mại
22.Embassy: /ˈɛmbəsi/ – Đại sứ quán
23.Economic Diplomacy: / i .kə n m. k d plə .mə.si/ – Ngoại giao Kinh tếˌ ː ˈ ɒ ɪ ɪˈ ʊ
24.Global Governance: /ˈɡ ʊlə .bəl ˈɡʌv.ən.əns/ – Quản lý Toàn cầu
25.Negotiation: /nɪˌɡ ʊ ʃ ˈ ɪʃo . i e ən/ – Đàm phán
26.Strategic Alliance: /strə ti d k ə la əns/ – Liên minh chiến lượcˈ ː ʒɪ ˈ ɪ
27.Bilateral Trade: /ba lætərəl tre d/ – Thương mại Song phươngɪˈ ɪ
28.United Nations: /ju na t d ne ənz/ – Liên Hiệp Quốcːˌ ɪ ɪ ˈ ɪʃ
29.Arbitration: /ɑːr.b tre . ən/ – Trọng tàiɪˈ ɪ ʃ
30.Trade Balance: /tre d bæl.əns/ – Cân đối Thương mạiɪ ˈ
31.Public Relations: / p bl k r le ənz/ – Quan hệ công chúngˈ ʌ ɪ ɪˈ ɪʃ
32.Media Relations: / mi diə r le ənz/ – Quan hệ với Truyền thôngˈ ː ɪˈ ɪʃ
33.Press Release: /pr s r lis/ – Thông cáo báo chíɛ ɪˈ
34.Crisis Management: / kra s s mæn d mənt – Quản lý khủng hoảngˈ ɪ ɪ ˈ ɪ ʒ
35.Publicity: / p bl s ti/ – Quảng báˈ ʌ ɪ ɪ
36.Brand Image: /brænd m d / – Hình ảnh Thương hiệuˈɪ ɪ ʒ
37.Social Media Management: / soˈ ʊʃəl midiə mæn d mənt/ – Quản lý mạng ˈ ˈ ɪ ʒ xã hội
38.Internal Communications: / n t rnəl kə mju n ke ənz/ – Truyền thông nội ɪ ˈ ɜː ˌ ː ɪˈ ɪʃ bộ
39.Stakeholder Engagement: / ste kho ldər nˈ ɪ ʊ ɛ ˈɡ ɪ ʒe d mənt/ – Sự tham
gia của các bên liên quan
40.Corporate Social Responsibility: / k rpər t soˈ ɔː ɪ ˈ ʊʃəl r s p nsə b ləti/ –
Trách ɪ ˌ ɒ ˈ ɪ nhiệm xã hội doanh nghiệp
41.Community Relations: /kə mju nəti r le ənz/ – Quan hệ cộng đồngˈ ː ɪˈ ɪʃ
42.Advocacy: / ædvəkəsi/ – Đề xuất, ủng hộˈ
43.Influencer Marketing: / nfluənsər mˈɪˈ ɑːrk t ŋ/ – Tiếp thị người ảnh hưởngɪ ɪ
44.Message Crafting: / m s d kræft ŋ/ – Tạo thông điệpˈ ɛ ɪ ʒ ˈ ɪ
45.Event Planning: / v nt plæn ŋ/ – Lập kế hoạch sự kiệnɪˈ ɛ ˈ ɪ
46.Feedback Analysis: / fi d bæk ə næləs s/ – Phân tích phản hồiˈ ː ˌ ˈ ɪ
47.Transparency: /træns p rənsi/ – Minh bạchˈ ɛ
48.Brand Ambassador: /brænd æm bæsədər/ – Đại sứ Thương hiệuˈ
49.Internal Branding: / n t rnəl brænd ŋ/ – Xây dựng thương hiệu nội bộɪ ˈ ɜː ˈ ɪ
50.Greenwashing: /ˈɡ ː ˌ ɒʃɪri n wŋ/ – Quảng cáo xanh – chiêu trò PR
51.Marketing: / mˈ ɑːrk t ŋ/ – Tiếp thịɪ ɪ
52.Target Audience: / tˈ ɑː ɡɪ ˈɔːr
t diəns/ – Đối tượng mục tiêu
53.Brand: /brænd/ – Thương hiệu
54.Market Research: / mˈ ɑː ɪrk t r s rt / – Nghiên cứu thị trườngɪˈ ɜː ʃ
55.SWOT Analysis: /sw t ə næl s s/ – Phân tích SWOT bao gồm Strengths ɑ ˈ
ɪ ɪ (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Rủi ro).
56.Digital Marketing: / d d tl mˈ ɪ ʒɪ ˈ ɑːrkət ŋ/ – Tiếp thị kỹ thuật sốɪ
57.Call to Action: /k l tu æk ən/ – Lời kêu gọi hành độngɔː ː ˈ ʃ
58.Conversion Rate: /kən v r ən re t/ – Tỷ lệ chuyển đổiˈ ɜː ʒ ɪ
59.Market Segmentation: / mˈ ɑːrk t sɪ ˌ ɛɡ ɛ ˈ ɪʃm n te ən/ – Phân đoạn thị trường
60.ROI – Return on Investment: / r t rn n n v stmənt/ – Lợi nhuận đầu tưˌ ɪˈ ɜː ɒ ɪ ˈ ɛ
61.Content Marketing: / k nt nt mˈ ɒ ɛ ˈ ɑːrkət ŋ/ – Tiếp thị nội dungɪ
62.Viral Marketing: / va rəl mˈ ɪ ˈ ɑːrkət ŋ/ – Tiếp thị lan truyềnɪ