Từ vựng dịch nói môn Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội

Từ vựng dịch nói môn Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

KHU CÔNG NGHIỆP
STT
工业区
工业区
工业区
工业区工业区
1
旷工 Kuànggōng
Bỏ việc
2
中班
Ca giữa
3
工资级别
Các bậc lương
4
定额制度
Chế độ định mức
5
三班工作制
Chế độ làm việc 3 ca
6
考核制度
Chế độ sát hạch
7
八小时工作制
Chế độ làm việc ngày 8 tiếng
8
奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù
Chế độ thưởng phạt
9
会客制度
Chế độ tiếp khách
10
计件工资
Lương theo sản phẩm
11
工资差额
Mức chênh lệch lương
12
工资水平
Mức lương
13
厂医
Nhân viên y tế nhà máy
14
工厂食堂
Bếp ăn nhà máy
15
班组长
Ca trưởng
16
劳动工资科
Phòng lao động tiền lương
17
政工科
Phòng công tác chính trị
18
保卫科
Phòng bảo vệ
19
车间
Phân xưởng
20
厂消防队
Đội cứu hỏa nhà máy
21
技术研究所
Viện nghiên cứu kỹ thuật
22
技术革新小组
Tổ cải tiến kỹ thuật
23
厂工会
Công đoàn nhà máy
24
分房委员会
Ban phân phối nhà
25
仪表工业
Công nghiệp chế tạo khí cụ
26
农机工业
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
27
酿酒工业 Niàngjiǔ gōngyè
Công nghiệp sản xuất rượu
28
硅酸盐工业
Công nghiệp silicate
29
总工程师
Tổng công trình sư
30
厂长办公室
Văn phòng giám đốc
31
供销科
Phòng cung tiêu
32
车间主任
Quản đốc phân xưởng
33
班组
Tổ ca
34
公关员
Nhân viên đối ngoại
35
出勤计时员
Nhân viên chấm công
36
绘图员
Nhân viên đồ họa
37
出纳员
Thủ quỹ
38
仓库保管员
Thủ kho
39
质量检验员
Nhân viên kiểm tra chất lượng
40
合同工
Công nhân hợp đồng
41
规章制度
Qui chế xí nghiệp
42
考勤制度
Chế độ kiểm tra chuyên cần
43
工伤事故
tai nạn lao động
44
警告处分
Kỷ luật cảnh cáo
45
劳动模范
Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động
46
临时工
Công nhân part time
47
工资基金
Quỹ lương
48
维修工
Công nhân sửa chữa
49
航天工业
Công nghiệp vũ trụ
50
军火工业
Công nghiệp quốc phòng
51
核工业
Công nghiệp hạt nhân
52
制药工业
Công nghiệp dược phẩm
53
印染工业
Công nghiệp in nhuộm
54
卷烟工业
Công nghiệp thuốc lá
55
医疗设备工业
Công nghiệp thiết bị y tế
56
电器工业
Công nghiệp điện khí
57
乳制品工业
Công nghiệp chế biến sữa
58
冶金工业 Yějīn gōngyè
Công nghiệp luyện kim
59
机械工业
Công nghiệp cơ khí
60
石油工业
Công nghiệp dầu khí
61
变压机
Máy biến áp
62
发电机
Máy phát điện
63
制冷设备
Thiết bị làm lạnh
64
超声波设备
Thiết bị sóng siêu thanh
65
焊接材料 Hànjiē cáiliào
Vật liệu hàn
66
内燃机
Động cơ đốt trong
67
矿山工业区
Khu công nghiệp mỏ
68
工业园区规划
quy hoạch khu công nghiệp
69
专业化
chuyên môn hóa
70
土地租金
giá thuê đất
71
工厂租金
giá thuê nhà xưởng,
72
管理费
phí quản lý
73
备用电源系统
Hệ thống cấp điện dự phòng
74
保安系统
hệ thống an ninh
75
公共照明工程
Công trình chiếu sáng công cộng
76
固体废物处理工程
Công trình xử lý chất thải rắn
77
排水工程
Công trình thoát nước
78
沿海工业
Công nghiệp duyên hải:
79
无线电工业
Công nghiệp vô tuyến điện
80
丝绸工业
Công nghiệp tơ tằm:
81
针织工业
Công nghiệp dệt kim
82
毛纺工业
Công nghiệp dệt len:
83
造船工业
Công nghiệp đóng tàu:
84
石化工业
Công nghiệp hóa dầu
85
黑色金属工业
Công nghiệp kim loại đen:
86
稀有金属工业
Công nghiệp kim loại hiếm:
87
食堂管理员
Nhân viên quản lý nhà ăn
88
科长
Trưởng phòng
89
工厂小卖部
Căn tin nhà máy
90
工厂浴室
Phòng tắm nhà máy:
91
缺勤
Nghỉ làm
92
厂休日
Ngày nghỉ của nhà máy:
93
夜班津贴 Yèbān jīntiē
Tiền bồi dưỡng ca đêm
94
半薪
Nửa lương
95
全薪
Cả suất lương
96
工资名单
Danh sách lương
97
婚假
Nghỉ cưới
98
产假
Nghỉ đẻ
99
事假
Nghỉ việc riêng
100
病假
Nghỉ ốm
101
病假条
Giấy xin nghỉ ốm
102
临时解雇 Línshí jiěgù
Tạm thời đuổi việc
103
记过
Ghi tội
104
炼油工业 liànyóu
Công nghiệp lọc dầu
105
制革工业 zhì gé
Công nghiệp sản xuất da
106
发酵工业 fāxiào
Công nghiệp lên men
ĐẦU TƯ
STT
投资
投资
投资
投资投资
1
外资企业,内资企业
私营企业,国营 国有 企业( )
Doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp trong nước
doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước
2
资本外流
dòng vốn chảy ra nước ngoài
3
现金流量
dòng tiền tệ
4
汇率
tỉ giá hối đoái
5
外国直接投资
đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
6
追加资金
vốn bổ sung
7
注册资金
vốn đăng kí
8
实际到位资金
vốn giải ngân
9
利率
lãi suất
10
吸引外资
thu hút vốn đầu tư FDI
11
实际使用外资
Vốn thực hiện
12
有效外资/ 正在生效项目
dự án FDI còn hiệu lực
13
潜在风险
rủi ro tiềm ẩn
14
外资商
nhà đầu tư nước ngoài
15
外资总额
tổng vốn đầu tư
16
出金 / xuất vốn融资 góp vốn, huy động vốn
17
盈利率
tỉ suất sinh lời
18
资本市场
thị trường vốn
19
投资顾问
cố vấn đầu tư
20
投资效率
hiệu quả đầu tư
21
资本支出
vốn đầu tư cơ bản
22
坏账,呆账
nợ xấu
23
资金短缺
thiếu hụt vốn
25
融资前估值
định giá trước góp vốn
26
超额利润
siêu lợi nhuận
27
投资
tái đầu tư
28
实质利率
Lãi suất thực tế
29
经纪佣 Jīngjì yōngjīn
phí/hoa hồng môi giới
30
投资组合
danh mục đầu tư
31
货币市场
thị trường tiền tệ
32
总值
Giá trị thị trường
33
杠杆比 Gànggǎn bǐlǜ
Tỷ lệ đòn bẩy
34
资本亏损
lỗ vốn
35
结算价
giá thanh toán
36
资本
số vốn tăng thêm
37
复息利率
Lãi suất kép
38
( cấp 投资) 许可证 giấy phép đầu tư
39
thuế VAT
40
双重课税
đánh thuế 2 lần
41
外汇平
cân bằng ngoại hối
42
中小 投资项目 投资 案)
dự án đầu tư quy mô vừa và nhỏ
43
大型投资项目
dự án đầu tư quy mô lớn
44
phá giá
45
企业所得税
Thuế thu nhập doanh nghiệp
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ
STT Trung Việt
1
瑞士法郎
Franc Thụy Sĩ
2
欧元
Đồng tiền chung châu Âu
3
港元
Dollar Hồng Kong
4
印度卢比
Rupi Ấn Độ
5
Đồng(tệ) ( khẩu ngữ)
6
Hào
7
Mệnh giá
8
Chuyển khoản
9
Jiǎ chāo
Tiền giả
10
真钞
Tiền thật
11
汇率
Tỷ giá
12
提款权
Quyền rút đặc biệt
13
取款
ATM
14
存折
Sổ tiết kiệm
15
放款
Giải ngân
16
银行结
Bản sao kê ngân hàng
17
Chi nhánh ngân hàng
18
银行贴现 Yínháng tiēxiàn
Chiết khấu ngân hàng
19
存款
Biên lai tiền gửi, phiếu gửi tiền
20
Hợp tác xã tín dụng
21
金库/ 国库
Kho bạc nhà nước
22
固定利 》《
Lãi cố định >< lãi không cố định
23
Lãi ròng
24
年息
Lãi năm
25
月息
Lãi tháng
26
低息
Lãi thấp
27
开户头
Mở tài khoản
28
储蓄银行/ 储蓄
Ngân hàng tiết kiệm
29
存款
Ngày đến hạn thanh toán
30
核员
Người xét duyệt
31
调查
Nhân viên điều tra tín dụng
32
取款
Rút tiền
33
储蓄
Số dư
34
付息
Trả cả vốn lẫn lãi
35
Vốn lưu động/ vốn nổi
36
票据交换
Văn phòng giao dịch
37
贴现率
Tỷ lệ chiết khấu
38
债券
Trái phiếu
39
拒付
Từ chối thanh toán
40
人存款
Tiền gửi cá nhân
41
Tiền hoa hồng
42
本金
Tiền vốn
43
兑付Duìfù
Trả bằng tiền mặt
44
止付
Tạm dừng thanh toán
45
Số tài khoản
46
经济萧/ 衰退
Suy thoái kinh tế
47
货币购买力
Sức mua của đồng tiền
48
簿 Bùjì
Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán
49
现金出纳账
Sổ thu chi tiền mặt
50
银行信托
Phòng ủy thác của ngân hàng
51
银行信用部
Phòng tín dụng ngân hàng
52
债务链
Nợ dây chuyền
53
坏账
Nợ xấu
54
存户
Người gửi tiền
55
背书人
Người chứng thực
56
庄票/ 银票
Ngân phiếu
57
合资银行
Ngân hàng hợp doanh
58
直接 对角套
Zhíjiē duì jiǎo tàohuì Mua bán ngoại tệ trực tiếp
59
通货膨胀
Lạm phát
60
公共会计
Kế toán công
61
商业会计
Kế toán doanh nghiệp thương mại
62
银行
Ngân hàng dự trữ
63
银行
Chủ tịch ngân hàng
64
银行经
Giám đốc ngân hàng
65
出纳员
nhân viên thu ngân, Thủ quỹ
66
银行营业时间
Thời gian làm việc của ngân hàng
67
存款柜台
Quầy gửi tiền
68
等候厅
Phòng chờ
69
安全信托柜
Két sắt
70
警器
Máy báo động
71
Séc , chi phiếu:
72
空白
Séc để trống, séc khống chi:
73
拒付
Séc bị từ chối
74
票簿
Sổ séc, sổ chi phiếu
75
银行存款冻结
Phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng
76
付限
Card séc
77
期存款
活期存款
Tiền gửi định kỳ:
Tiền gửi hoạt kỳ:
78
往来帐户
Tài khoản vãng lai:
79
冻结帐户
Tài khoản bị phong tỏa:
80
价兑换货币
Đổi ngang
81
票贷款 zhīpiào dàikuǎn
息贷款
Tiền vay bằng ngân phiếu:
Khoản tiền vay không lãi:
82
贷款
Khoản vay không được bảo đảm:
83
转帐
séc chuyển khoản
84
贴现公
công ty tài chính
85
信托投资公
công ty ủy thác đầu tư
86
化会计
kế toán máy
87
结余
dư, còn lại
88
货币增
đồng tiền tăng giá
89
货币贬
đồng tiền mất giá
90
纸币
lượng tiền mặt phát hành, lưu hành
91
货币
lượng tiền mặt lưu thông
92
经纪人
người môi giới, cò mồi
93
空头
Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại
94
付讫
Séc đã được trả tiền
95
背书
chứng thực
96
本金
tiền vốn, tiền gốc
97
日记 ,流水
sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi
98
硬通货
đồng tiền mạnh
99
软通货
đồng tiền yếu
100
股票交易
Sở/ Trung tâm giao dịch chứng khoán
101
直接(对角)套
mua bán ngoại tệ trực tiếp
102
间接 角)套
mua bán ngoại tệ gián tiếp
103
通货收缩
Giảm phát
104
官方援助资金
Vốn ODA
105
澳大亚元
Đô la Úc
106
巴西雷亚尔
Real của Brazil
107
拿大元
Đô la Canada
108
印度尼西亚卢比
Rupi Indonesia
109
印度卢比
Rupi Ấn Độ
110
墨西哥比索
Mexico Peso
111
俄罗斯卢布
Rúp Nga
112
捷克克朗
Czech Koruna CZK
113
丹麦克朗
Đan Mạch Krone DKK
114
伊朗里亚尔
Iran Rial IRR
115
约旦第
Jordan Dinar JOD
116
威特第
Đồng Dinar của Kuwait KWD
117
澳门元
tiền tệ chính thức của Macau MOP
118
马来西亚林吉特
Ringgit Malaysia MYR
119
挪威克朗
Krone Na Uy NOK
120
尼泊尔卢比
Nepal Rupee NPR
121
西兰元
Đô la New Zealand NZD
122
斯坦卢比
Rupi Pakistan PKR
123
瑞典克朗
Krona Thụy Điển SEK
124
耳其里拉
Thổ Nhĩ Kỳ TRY
125
台湾元
Đô la Đài Loan TWD
126
坦桑尼亚先令
Tanzania Shilling TZS
127
南非兰特
Rand Nam Phi ZAR
| 1/10

Preview text:

KHU CÔNG NGHIỆP STT 工业区 1 旷工 Kuànggōng Bỏ việc 2 中班 Ca giữa 3 工资级别 Các bậc lương 4 定额制度 Chế độ định mức 5 三班工作制 Chế độ làm việc 3 ca 6 考核制度 Chế độ sát hạch 7 八小时工作制
Chế độ làm việc ngày 8 tiếng
8 奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù Chế độ thưởng phạt 9 会客制度 Chế độ tiếp khách 10 计件工资 Lương theo sản phẩm 11 工资差额 Mức chênh lệch lương 12 工资水平 Mức lương 13 厂医 Nhân viên y tế nhà máy 14 工厂食堂 Bếp ăn nhà máy 15 班组长 Ca trưởng 16 劳动工资科
Phòng lao động tiền lương 17 政工科 Phòng công tác chính trị 18 保卫科 Phòng bảo vệ 19 车间 Phân xưởng 20 厂消防队 Đội cứu hỏa nhà máy 21 技术研究所
Viện nghiên cứu kỹ thuật 22 技术革新小组 Tổ cải tiến kỹ thuật 23 厂工会 Công đoàn nhà máy 24 分房委员会 Ban phân phối nhà 25 仪表工业
Công nghiệp chế tạo khí cụ 26 农机工业
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
27 酿酒工业 Niàngjiǔ gōngyè
Công nghiệp sản xuất rượu 28 硅酸盐工业 Công nghiệp silicate 29 总工程师 Tổng công trình sư 30 厂长办公室 Văn phòng giám đốc 31 供销科 Phòng cung tiêu 32 车间主任 Quản đốc phân xưởng 33 班组 Tổ ca 34 公关员 Nhân viên đối ngoại 35 出勤计时员 Nhân viên chấm công 36 绘图员 Nhân viên đồ họa 37 出纳员 Thủ quỹ 38 仓库保管员 Thủ kho 39 质量检验员
Nhân viên kiểm tra chất lượng 40 合同工 Công nhân hợp đồng 41 规章制度 Qui chế xí nghiệp 42 考勤制度
Chế độ kiểm tra chuyên cần 43 工伤事故 tai nạn lao động 44 警告处分 Kỷ luật cảnh cáo 45 劳动模范
Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động 46 临时工 Công nhân part time 47 工资基金 Quỹ lương 48 维修工 Công nhân sửa chữa 49 航天工业 Công nghiệp vũ trụ 50 军火工业 Công nghiệp quốc phòng 51 核工业 Công nghiệp hạt nhân 52 制药工业 Công nghiệp dược phẩm 53 印染工业 Công nghiệp in nhuộm 54 卷烟工业 Công nghiệp thuốc lá 55 医疗设备工业
Công nghiệp thiết bị y tế 56 电器工业 Công nghiệp điện khí 57 乳制品工业
Công nghiệp chế biến sữa
58 冶金工业 Yějīn gōngyè Công nghiệp luyện kim 59 机械工业 Công nghiệp cơ khí 60 石油工业 Công nghiệp dầu khí 61 变压机 Máy biến áp 62 发电机 Máy phát điện 63 制冷设备 Thiết bị làm lạnh 64 超声波设备 Thiết bị sóng siêu thanh
65 焊接材料 Hànjiē cáiliào Vật liệu hàn 66 内燃机 Động cơ đốt trong 67 矿山工业区 Khu công nghiệp mỏ 68 工业园区规划 quy hoạch khu công nghiệp 69 专业化 chuyên môn hóa 70 土地租金 giá thuê đất 71 工厂租金 giá thuê nhà xưởng, 72 管理费 phí quản lý 73 备用电源系统
Hệ thống cấp điện dự phòng 74 保安系统 hệ thống an ninh 75 公共照明工程
Công trình chiếu sáng công cộng 76 固体废物处理工程
Công trình xử lý chất thải rắn 77 排水工程 Công trình thoát nước 78 沿海工业 Công nghiệp duyên hải: 79 无线电工业
Công nghiệp vô tuyến điện 80 丝绸工业 Công nghiệp tơ tằm: 81 针织工业 Công nghiệp dệt kim 82 毛纺工业 Công nghiệp dệt len: 83 造船工业 Công nghiệp đóng tàu: 84 石化工业 Công nghiệp hóa dầu 85 黑色金属工业
Công nghiệp kim loại đen: 86 稀有金属工业
Công nghiệp kim loại hiếm: 87 食堂管理员
Nhân viên quản lý nhà ăn 88 科长 Trưởng phòng 89 工厂小卖部 Căn tin nhà máy 90 工厂浴室 Phòng tắm nhà máy: 91 缺勤 Nghỉ làm 92 厂休日 Ngày nghỉ của nhà máy:
93 夜班津贴 Yèbān jīntiē Tiền bồi dưỡng ca đêm 94 半薪 Nửa lương 95 全薪 Cả suất lương 96 工资名单 Danh sách lương 97 婚假 Nghỉ cưới 98 产假 Nghỉ đẻ 99 事假 Nghỉ việc riêng 100 病假 Nghỉ ốm 101 病假条 Giấy xin nghỉ ốm
102 临时解雇 Línshí jiěgù Tạm thời đuổi việc 103 记过 Ghi tội 104 炼油工业 liànyóu Công nghiệp lọc dầu 105 制革工业 zhì gé Công nghiệp sản xuất da 106 发酵工业 fāxiào Công nghiệp lên men ĐẦU TƯ STT 投资 外资企业,内资企业
Doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp trong nước 1
私营企业,国营(国有)企业
doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước 2 资本外流
dòng vốn chảy ra nước ngoài 3 现金流量 dòng tiền tệ 4 汇率 tỉ giá hối đoái 5 外国直接投资
đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) 6 追加资金 vốn bổ sung 7 注册资金 vốn đăng kí 8 实际到位资金 vốn giải ngân 9 利率 lãi suất 10 吸引外资 thu hút vốn đầu tư FDI 11 实际使用外资 Vốn thực hiện
12 有效外资/ 正在生效项目 dự án FDI còn hiệu lực 13 潜在风险 rủi ro tiềm ẩn 14 外资商 nhà đầu tư nước ngoài 15 外资总额 tổng vốn đầu tư 16 出金/ 融资
xuất vốn,góp vốn, huy động vốn 17 盈利率 tỉ suất sinh lời 18 资本市场 thị trường vốn 19 投资顾问 cố vấn đầu tư 20 投资效率 hiệu quả đầu tư 21 资本支出 vốn đầu tư cơ bản 22 坏账,呆账 nợ xấu 23 资金短缺 thiếu hụt vốn 25 融资前估值
định giá trước góp vốn 26 超额利润 siêu lợi nhuận 27 再投资 tái đầu tư 28 实质利率 Lãi suất thực tế
29 经纪佣金 Jīngjì yōngjīn phí/hoa hồng môi giới 30 投资组合 danh mục đầu tư 31 货币市场 thị trường tiền tệ 32 市价总值 Giá trị thị trường
33 杠杆比率 Gànggǎn bǐlǜ Tỷ lệ đòn bẩy 34 资本亏损 lỗ vốn 35 结算价 giá thanh toán 36 新增资本 số vốn tăng thêm 37 复息利率 Lãi suất kép 38 (签发)投资许可证 cấp ( )giấy phép đầu tư 39 增值税 thuế VAT 40 双重课税 đánh thuế 2 lần 41 外汇平衡 cân bằng ngoại hối 42 中小 投资项目 型 投资 (
案) dự án đầu tư quy mô vừa và nhỏ 43 大型投资项目
dự án đầu tư quy mô lớn 44 贬值 phá giá 45 企业所得税
Thuế thu nhập doanh nghiệp TÀI CHÍNH TIỀN TỆ STT Trung Việt 1 瑞士法郎 Franc Thụy Sĩ 2 欧元 Đồng tiền chung châu Âu 3 港元 Dollar Hồng Kong 4 印度卢比 Rupi Ấn Độ 5 块 Đồng(tệ) ( khẩu ngữ) 6 角 Hào 7 面额 Mệnh giá 8 转账 Chuyển khoản 9 假钞 Jiǎ chāo Tiền giả 10 真钞 Tiền thật 11 汇率 Tỷ giá 12 特别提款权 Quyền rút đặc biệt 13 自动取款机 ATM 14 存折 Sổ tiết kiệm 15 放款 Giải ngân 16 银行结单 Bản sao kê ngân hàng 17 分行 Chi nhánh ngân hàng
18 银行贴现 Yínháng tiēxiàn Chiết khấu ngân hàng 19 存款单
Biên lai tiền gửi, phiếu gửi tiền 20 信用社 Hợp tác xã tín dụng 21 金库/ 国库 Kho bạc nhà nước 22 定息 》《 固定利 不 息
Lãi cố định >< lãi không cố định 23 纯利息 Lãi ròng 24 年息 Lãi năm 25 月息 Lãi tháng 26 低息 Lãi thấp 27 开户头 Mở tài khoản 28 储蓄银行/ 储蓄所 Ngân hàng tiết kiệm 29 存款到期 Ngày đến hạn thanh toán 30 审核员 Người xét duyệt 31 信用调查员
Nhân viên điều tra tín dụng 32 取款 Rút tiền 33 储蓄额 Số dư 34 还本付息 Trả cả vốn lẫn lãi 35 游资
Vốn lưu động/ vốn nổi 36 票据交换所 Văn phòng giao dịch 37 贴现率 Tỷ lệ chiết khấu 38 债券 Trái phiếu 39 拒付 Từ chối thanh toán 40 私人存款 Tiền gửi cá nhân 41 佣金 Tiền hoa hồng 42 本金 Tiền vốn 43 兑付Duìfù Trả bằng tiền mặt 44 止付 Tạm dừng thanh toán 45 账号 Số tài khoản 46 经济萧条/ 衰退 Suy thoái kinh tế 47 货币购买力 Sức mua của đồng tiền 48 簿记 Bùjì
Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán 49 现金出纳账 Sổ thu chi tiền mặt 50 银行信托部
Phòng ủy thác của ngân hàng 51 银行信用部 Phòng tín dụng ngân hàng 52 债务链 Nợ dây chuyền 53 坏账 Nợ xấu 54 存户 Người gửi tiền 55 背书人 Người chứng thực 56 庄票/ 银票 Ngân phiếu 57 合资银行 Ngân hàng hợp doanh 直接 汇 对角套
58 Zhíjiē duì jiǎo tàohuì
Mua bán ngoại tệ trực tiếp 59 通货膨胀 Lạm phát 60 公共会计 Kế toán công 61 商业会计
Kế toán doanh nghiệp thương mại 62 储备银行 Ngân hàng dự trữ 63 银行总裁 Chủ tịch ngân hàng 64 银行经理 Giám đốc ngân hàng 65 出纳员
nhân viên thu ngân, Thủ quỹ 66 银行营业时间
Thời gian làm việc của ngân hàng 67 存款柜台 Quầy gửi tiền 68 等候厅 Phòng chờ 69 安全信托柜 Két sắt 70 报警器 Máy báo động 71 支票 Séc , chi phiếu: 72 空白支票
Séc để trống, séc khống chi: 73 拒付支票 Séc bị từ chối 74 支票簿 Sổ séc, sổ chi phiếu 75 银行存款冻结
Phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng 76 支票保 额 付限 卡 Card séc 定期存款 Tiền gửi định kỳ: 77 活期存款 Tiền gửi hoạt kỳ: 78 往来帐户 Tài khoản vãng lai: 79 冻结帐户 Tài khoản bị phong tỏa: 80 平价兑换货币 Đổi ngang
支票贷款 zhīpiào dàikuǎn
Tiền vay bằng ngân phiếu: 81 无息贷款
Khoản tiền vay không lãi: 82 无担保贷款
Khoản vay không được bảo đảm: 83 转帐支票 séc chuyển khoản 84 贴现公司 công ty tài chính 85 信托投资公司 công ty ủy thác đầu tư 86 电脑化会计 kế toán máy 87 结余 dư, còn lại 88 货币增值 đồng tiền tăng giá 89 货币贬值 đồng tiền mất giá 90 纸币 行 发 量
lượng tiền mặt phát hành, lưu hành 91 货币 通 流 量
lượng tiền mặt lưu thông 92 经纪人
người môi giới, cò mồi 93 空头支票
Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại 94 付讫支票
Séc đã được trả tiền 95 背书 chứng thực 96 本金 tiền vốn, tiền gốc 97 日记 ,流水 帐 帐
sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi 98 硬通货 đồng tiền mạnh 99 软通货 đồng tiền yếu 100 股票交易所
Sở/ Trung tâm giao dịch chứng khoán 101 直接(对角)套汇
mua bán ngoại tệ trực tiếp 102 间接 三 ( 角)套汇
mua bán ngoại tệ gián tiếp 103 通货收缩 Giảm phát 104 官方援助资金 Vốn ODA 105 澳大利亚元 Đô la Úc 106 巴西雷亚尔 Real của Brazil 107 加拿大元 Đô la Canada 108 印度尼西亚卢比 Rupi Indonesia 109 印度卢比 Rupi Ấn Độ 110 墨西哥比索 Mexico Peso 111 俄罗斯卢布 Rúp Nga 112 捷克克朗 Czech Koruna CZK 113 丹麦克朗 Đan Mạch Krone DKK 114 伊朗里亚尔 Iran Rial IRR 115 约旦第纳尔 Jordan Dinar JOD 116 科 纳 威特第 尔 Đồng Dinar của Kuwait KWD 117 澳门元
tiền tệ chính thức của Macau MOP 118 马来西亚林吉特 Ringgit Malaysia MYR 119 挪威克朗 Krone Na Uy NOK 120 尼泊尔卢比 Nepal Rupee NPR 121 新西兰元 Đô la New Zealand NZD 122 巴基斯坦卢比 Rupi Pakistan PKR 123 瑞典克朗 Krona Thụy Điển SEK 124 土耳其里拉 Thổ Nhĩ Kỳ TRY 125 台湾元 Đô la Đài Loan TWD 126 坦桑尼亚先令 Tanzania Shilling TZS 127 南非兰特 Rand Nam Phi ZAR