Từ vựng du lịch biển - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
1. Sea /si:/: bi nể2. Ocean /'ou n/: đ i d ngʃ ạ ươ3. Wave /weiv/: sóng4. boogie board: / b i b rdˈ ʊɡ ɔː / ván lướt5. catamaran: / kætəmə rænˌ ˈ / thuyền đôi6. barnacle: / b rnˈ ɑː əkl/ con hàu7. bay: /beɪ/ vịnh8. conch: /k ntɑː ʃ/ ốc xà cừ9. dive: /da vɪ/ lặn10. dock: /d kɑː / vũng tàu đậu11. Sunbathe /s n beið/: Tắắm nắắngʌ12. Tan /tæn/: n c da rám nắắng, màu da rám nắắngướ13. Swimming cap: Mũ b iơ14. Shorts / :rts/: Quầần “soóc”, quầần đùi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
1. Sea /si:/: bi n ể 2. Ocean /'ou n/: đ ʃ ại d ng ươ 3. Wave /weiv/: sóng 4. boogie board: /ˈb i b ʊɡ rd ɔː / ván lướt 5. catamaran: / kætəmə ˌ ˈræn/ thuyền đôi 6. barnacle: / b ˈ ɑːrnəkl/ con hàu 7. bay: /beɪ/ vịnh 8. conch: /k nt ɑː ʃ/ ốc xà cừ 9. dive: /da v ɪ / lặn 10. dock: /d k ɑː / vũng tàu đậu 11. Sunbathe /s n beið/: T ʌ ắắm nắắng 12. Tan /tæn/: n c da r ướ
ám nắắng, màu da rám nắắng 13. Swimming cap: Mũ b i ơ
14. Shorts / :rts/: Quầần “ ʃɔ soóc”, quầần đùi 15. Sun glasses: kính rầm
16. Swim fns /fn/: Chần vịt đ b ể i ơ
17. Trunks /tr ηk/: Quầần “ ʌ soóc”, quầần b i” ơ 18. life jacket: / la f ɪ ˈd æk ʒ ɪt/ áo phao 19. Island /'ail nd/: hòn đ ə o ả 20. Harbor /'h :b ɑ /, Port /p ə :t/: c ɔ ng bi ả n ể
21. Lighthouse /'laithaus/: H i đắn ả
g (đèn đ giúp tàu thuyềần đ ể nh h ị ng) ướ 22. Submarine /'s bm ʌ ri:n/: tàu ng ə ầầm 23. Ship / ip/: tàu ʃ 24. bathing suit: / be ˈ ð ɪ ŋ ɪ suːt / áo tắắm
25. Boat /bout/: thuyềần (nh ) ỏ
26. Captain /'kæptn/: thuyềần tr ng (tro ưở ng bóng đá: đ i tr ộ ng) ưở 27. Fisherman /'f m ʃə n/: ng ə i đánh cá ườ 28. Lifeguard / l ˈ f ʌɪ d /: ng ɡɑː i c ườ u h ứ ( ộ bi ở n hay hồầ b ể i) ơ
29. life preserver: /la f ɪ prɪ z ˈ ɜːrvər / phao cứu hộ
30. Seashore /'si:'ʃɔ:/: bờ bi n (seaside) ể 31. Beach /bi:t /: bi ʃ n ể 32. Coast /koust/: b (bi ờ n, đ ể i d ạ ng) ươ
33. Sea gull : chim (mòng) bi n ể 34. Whale /weil/: cá voi 35. Shark / :k/: cá m ʃɑ ập 36. Dolphin /'d lfn/: cá heo ɔ 37. Octopus /' kt ɔ p ə s/: b ə ch tu ạ c ộ
38. Fish /f /: cá (nói chung) ʃ 39. Jellyfsh /'d elif ʤ /: con s ʃ a ứ
40. Seahorse /'si:hɔ:s/: cá ng a ự
41. Seaweed /si:wi:d/: rong bi n ể 42. Coral /'k r ɔ l/: san hồ ə
43. Coral reef /'k rɔ l ri:f/: r ə n san hồ (t ạ c là m ứ t vùng nhiềầu san hồ) ộ 44. Shellfsh /' elf ʃ /:ʃ đ ng v ộ t có v ậ ( tồm, cua, sò, ỏ
…). Chú ý ầm đầầu là khác v ʃ i t ớ rong selfsh (ích k )ỉ 45. Clam /klæm/: nghều 46. Starfsh /'st :f
ɑ ʃ/: sao bi n (vì có hình ngồi sao) ể 47. Seal /si:l/: h i c ả u ẩ 48. Turtle /'t :tl/: rùa ə 49. Crab /kræb/: cua
50. Backpack /’bækpæk/: đi du l ch ch ị v ỉ i ớ 1 ba-lồ trền l ng ư , đi du l ch b ị i ụ