Từ vựng - grammar - Tài liệu tham khảo môn Tiếng Anh ( TA8 ISW) | Đại học Hoa Sen
Từ vựng - grammar - Tài liệu tham khảo môn Tiếng Anh ( TA8 ISW) | Đại học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Preview text:
End: sự kết thúc
Process = Improvement: sự cải tiến Huge = Enormous: khổng lồ Particularly: cụ thể Creation: sự sáng tạo Major: lớn Especially: đặc biệt Invention: phát minh Important: quan trọng Thankful: biết ơn Hopeless: vô vọng Successful: thành công Hopeful: hi vọng Incredible: đáng kinh ngạc Capable: có khả năng Worrying: lo lắng Disappointed: thất vọng Entertaining: giải trí Relaxing: thư giãn Amazed: kinh ngạc Turn out: tắt go up: đi lên Look into: nhìn vào Come across: băng qua Find out: tìm ra Burn up: đốt cháy
Metric system: hệ thống số liệu
Imperial system: hệ thống đế quốc Orbit: quỹ đạo Measurement: sự đo đạc Lose: mất Spent: dành Waste: lãng phí Turn down
a job/ an invitation/ an opportunity/ a chance từ chối
công việc/ lời mời/ cơ hội Miss an opportunity/ a chance bỏ lỡ cơ hội Get in/ stay in/ lose touch (with someone) giữ/ giữ/ mất liên lạc (với ai đó) Spend/ waste time or money dành/ lãng phí thời gian/ tiền Break up with a boyfriend/ girlfriend chia tay với bạn trai/ bạn gái Asteroid: tiểu hành tinh Debris: mảnh vụn Crater: miệng núi lửa Tidal wave: sóng thần
Extinction: sự tuyệt chủng Soot: tro
Herbivore: động vật ăn cỏ
Carnivore: động vật ăn thịt
Outer space: không gian bên ngoài
Space capsule: viên nang không gian Spacecraft: tàu vũ trụ Space shuttle: tàu con thoi
Zero gravity: không trọng lực Effect: hiệu ứng
Industry: ngành công nghiệp
Human-interest: lợi ích con người Stories: những câu chuyện Trend: xu hướng Government: chính quyền Journalism: báo chí Fake: giả
Current affairs: công việc hiện tại Figure out: tìm ta Headline: tiêu đề Sources: nguồn Prove: chứng minh Accurate: chính xác Trust: lòng tin Rumor: tin đồn
Foreign correspondent: phóng viên nước ngoài
Investigative journalist: nhà báo điều tra
News anchor: người đưa tin
Newspaper editor: biên tập viên báo
Photojournalist: phóng viên ảnh Reporter: phóng viên
Sports journalist: nhà báo thể thao Translator: phiên dịch Talent: tài năng Potential: tiềm năng Identical twins: sinh đôi Memory: ký ức Theory: học thuyết Assume: cho rằng Turn down: từ chối
Keep on going: cứ tiếp tục Come back: sự trở lại Fill out: điền vào Show up: hiện lên Make up: làm gì đó
Heart set on: đặt trái tìm vào cái gì đó
In the right place: ở đúng nơi
Set your heart on: đặt trái tim của bạn vào gì đó
Set your sights on: đặt mục tiêu của bạn vào gì đó
Personal connections: kết nối cá nhân Dream big: mơ ước to lớn
Hungry for success: khao khát thành công