End: sự kết thúc
Process = Improvement: sự cải tiến
Huge = Enormous: khổng lồ
Particularly: cụ thể
Creation: sự sáng tạo
Major: lớn
Especially: đặc biệt
Invention: phát minh
Important: quan trọng
Thankful: biết ơn
Hopeless: vô vọng
Successful: thành công
Hopeful: hi vọng
Incredible: đáng kinh ngạc
Capable: có khả năng
Worrying: lo lắng
Disappointed: thất vọng
Entertaining: giải trí
Relaxing: thư giãn
Amazed: kinh ngạc
Turn out: tắt
go up: đi lên
Look into: nhìn vào
Come across: băng qua
Find out: tìm ra
Burn up: đốt cháy
Metric system: hệ thống số liệu
Imperial system: hệ thống đế quốc
Orbit: quỹ đạo
Measurement: sự đo đạc
Lose: mất
Spent: dành
Waste: lãng phí
Turn down a job/ an invitation/ an opportunity/ a chance
từ chối công việc/ lời mời/ cơ hội
Miss an opportunity/ a chance
bỏ lỡ cơ hội
Get in/ stay in/ lose touch (with someone)
giữ/ giữ/ mất liên lạc (với ai đó)
Spend/ waste time or money
dành/ lãng phí thời gian/ tiền
Break up with a boyfriend/ girlfriend
chia tay với bạn trai/ bạn gái
Asteroid: tiểu hành tinh
Debris: mảnh vụn
Crater: miệng núi lửa
Tidal wave: sóng thần
Extinction: sự tuyệt chủng
Soot: tro
Herbivore: động vật ăn cỏ
Carnivore: động vật ăn thịt
Outer space: không gian bên ngoài
Space capsule: viên nang không gian
Spacecraft: tàu vũ trụ
Space shuttle: tàu con thoi
Zero gravity: không trọng lực
Effect: hiệu ứng
Industry: ngành công nghiệp
Human-interest: lợi ích con người
Stories: những câu chuyện
Trend: xu hướng
Government: chính quyền
Journalism: báo chí
Fake: giả
Current affairs: công việc hiện tại
Figure out: tìm ta
Headline: tiêu đề
Sources: nguồn
Prove: chứng minh
Accurate: chính xác
Trust: lòng tin
Rumor: tin đồn
Foreign correspondent: phóng viên nước ngoài
Investigative journalist: nhà báo điều tra
News anchor: người đưa tin
Newspaper editor: biên tập viên báo
Photojournalist: phóng viên ảnh
Reporter: phóng viên
Sports journalist: nhà báo thể thao
Translator: phiên dịch
Talent: tài năng
Potential: tiềm năng
Identical twins: sinh đôi
Memory: ký ức
Theory: học thuyết
Assume: cho rằng
Turn down: từ chối
Keep on going: cứ tiếp tục
Come back: sự trở lại
Fill out: điền vào
Show up: hiện lên
Make up: làm gì đó
Heart set on: đặt trái tìm vào cái gì đó
In the right place: ở đúng nơi
Set your heart on: đặt trái tim của bạn vào gì đó
Set your sights on: đặt mục tiêu của bạn vào gì đó
Personal connections: kết nối cá nhân
Dream big: mơ ước to lớn
Hungry for success: khao khát thành công

Preview text:

End: sự kết thúc
Process = Improvement: sự cải tiến Huge = Enormous: khổng lồ Particularly: cụ thể Creation: sự sáng tạo Major: lớn Especially: đặc biệt Invention: phát minh Important: quan trọng Thankful: biết ơn Hopeless: vô vọng Successful: thành công Hopeful: hi vọng Incredible: đáng kinh ngạc Capable: có khả năng Worrying: lo lắng Disappointed: thất vọng Entertaining: giải trí Relaxing: thư giãn Amazed: kinh ngạc Turn out: tắt go up: đi lên Look into: nhìn vào Come across: băng qua Find out: tìm ra Burn up: đốt cháy
Metric system: hệ thống số liệu
Imperial system: hệ thống đế quốc Orbit: quỹ đạo Measurement: sự đo đạc Lose: mất Spent: dành Waste: lãng phí Turn down
a job/ an invitation/ an opportunity/ a chance  từ chối
công việc/ lời mời/ cơ hội Miss an opportunity/ a chance  bỏ lỡ cơ hội Get in/ stay in/ lose touch (with someone)  giữ/ giữ/ mất liên lạc (với ai đó) Spend/ waste time or money  dành/ lãng phí thời gian/ tiền Break up with a boyfriend/ girlfriend  chia tay với bạn trai/ bạn gái Asteroid: tiểu hành tinh Debris: mảnh vụn Crater: miệng núi lửa Tidal wave: sóng thần
Extinction: sự tuyệt chủng Soot: tro
Herbivore: động vật ăn cỏ
Carnivore: động vật ăn thịt
Outer space: không gian bên ngoài
Space capsule: viên nang không gian Spacecraft: tàu vũ trụ Space shuttle: tàu con thoi
Zero gravity: không trọng lực Effect: hiệu ứng
Industry: ngành công nghiệp
Human-interest: lợi ích con người Stories: những câu chuyện Trend: xu hướng Government: chính quyền Journalism: báo chí Fake: giả
Current affairs: công việc hiện tại Figure out: tìm ta Headline: tiêu đề Sources: nguồn Prove: chứng minh Accurate: chính xác Trust: lòng tin Rumor: tin đồn
Foreign correspondent: phóng viên nước ngoài
Investigative journalist: nhà báo điều tra
News anchor: người đưa tin
Newspaper editor: biên tập viên báo
Photojournalist: phóng viên ảnh Reporter: phóng viên
Sports journalist: nhà báo thể thao Translator: phiên dịch Talent: tài năng Potential: tiềm năng Identical twins: sinh đôi Memory: ký ức Theory: học thuyết Assume: cho rằng Turn down: từ chối
Keep on going: cứ tiếp tục Come back: sự trở lại Fill out: điền vào Show up: hiện lên Make up: làm gì đó
Heart set on: đặt trái tìm vào cái gì đó
In the right place: ở đúng nơi
Set your heart on: đặt trái tim của bạn vào gì đó
Set your sights on: đặt mục tiêu của bạn vào gì đó
Personal connections: kết nối cá nhân Dream big: mơ ước to lớn
Hungry for success: khao khát thành công