-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng khác biệt giữa Anh Anh - Anh Mỹ - Speaking level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
Từ vựng khác biệt giữa Anh Anh - Anh Mỹ - Speaking level 1 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Speaking level 1 (ENG 119) 61 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Từ vựng khác biệt giữa Anh Anh - Anh Mỹ - Speaking level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
Từ vựng khác biệt giữa Anh Anh - Anh Mỹ - Speaking level 1 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Speaking level 1 (ENG 119) 61 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:

Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
Lut ậ s : ư At t or ney ( M) – Bar r i st er , Sol i ci t or ( A) * Hiu ệ sách: Bookst or e ( M) – Bookshop ( A) * Ô t ô: Aut omobi l e ( M) – Mot or car ( A) * B n ả m u ẫ có ch ỗ t rn ố g đ ể đin ề vào: Bl ank ( M) – For m ( A) * Danh t hip ế : Cali ng car d ( M) – Vi si t i ng car d ( A) * Kẹo: Candy ( M) – Sweet s ( A) * C a ử hàng ko ẹ : Candy st or e ( M) – Sweet shop ( A) * Toa xe l ửa: Car ( M) – Coach, car r i age ( A) * Ngô: Cor n ( M) – Mai ze, I ndi an cor n ( A) * Lúa mì : Cr ai n, wheat ( M) – Cor n ( A) * Th ị sn ả h: Ci t y Hal ( M) – Town Hal ( A) * Bánh quy: Cr acker ( M) – Bi scui t ( A) * Đ o ạ din ễ đin ệ n ả h: Di r ect or ( M) – Pr oducer ( A) . Chú ý: ở M , ỹ pr oducer l à gi ám đc ố , ch ủ rp ạ hát ( ở Anh t hì dùng manager , pr opr i et or ) * Tr ung t âm doanh nghip ệ t hành ph : ố Downt own ( M) – Ci t y ( A) * Hiu ệ t huc ố : Dr ugst or e ( M) – Chemi st ’ s, Chemi st ’ s shop ( A) * Thang máy: El evat or ( M) – Li f t ( A) * Xăng: Gas, gasonl i ne ( M) – Pet r ol ( A) * D u ầ ha ỏ : Ker osene ( M) – Par afn ( A) * Mùa t hu: Fal ( M) – Aut umn ( A) * Tên ( ng i ườ ) : Fi r st name hay gi ven name ( M) – Chr i st i an name ( A) * Vỉa hè: Si dewal k ( M) – Pavement ( A) * Đ n ườ g st ắ : Rai l r oad ( M) – Rai l way ( A) * C a ử hàng t ự phc ụ v: ụ Super mar ket ( M) – Sel f - ser vi ce shop ( A) * Si nh vi ên năm t h ứ nh t ấ : Fr eshman ( M) – Fi r st year st udent ( A) * Si nh vi ên năm t h ứ hai : Sophomor e ( M) – Second year st udent ( A) * Si nh vi ên năm t h ứ ba: Juni or ( M) – Thi r d year st udent ( A) * Si nh vi ên năm cui ố : Seni or ( M) – Last year st udent ( A)