-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng minna - kanji - Tiếng Anh | Trường Đại Học Công Đoàn
食べます ăn の 飲みます uống す 吸います hút[thuốc lá] [たばこを~] み 見ます xem,nhìn き 聞きます nghe よ 読みます đọc か 書きます viết. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tiếng Anh 1 (DHCD) 9 tài liệu
Đại học Công Đoàn 205 tài liệu
Từ vựng minna - kanji - Tiếng Anh | Trường Đại Học Công Đoàn
食べます ăn の 飲みます uống す 吸います hút[thuốc lá] [たばこを~] み 見ます xem,nhìn き 聞きます nghe よ 読みます đọc か 書きます viết. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Tiếng Anh 1 (DHCD) 9 tài liệu
Trường: Đại học Công Đoàn 205 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Công Đoàn
Preview text:
lOMoARcPSD|47205411 lOMoARcPSD|47205411 にく anh đào[~をします] 肉 thịt なに ユニット6 さかな 何 cái gì 魚 cá いっしょに cùng nhau,cùng た やさい ちょっと 食べます một chút ăn 野菜 rau いつも luốn luốn, lúc nào cũng の くだもの 飲みます ときどき uốống 果 物 hoa quả, trái cây 時 々 す thỉ nh thoảng みず 吸います それから hút[thu sau đó, tiếốp theo ốốc lá] 水 nước ええ [たばこを~] ちゃ vâng được み お茶 trà,trà xanh 見ます xem,nhìn こうちゃ き 紅 茶 いいですね trà đen
Được đâốy nhỉ , hay quá 聞きます nghe ぎゅうにゅう わかりました Tối hiểu rốồi,vângạ よ 牛 乳 sữa bò 読みます đọc [ミルク] なんですか。
Có gì đâốyạ ?/Cái gì ậv y/ か Vâng có tối. 書きます vi ジュース nước hoa quả ếốt じゃまだ「あした」 Hẹ n gặp lại[ngày mai] か ビール bia 買います mua さけ と お酒 rượu 撮ります chụp [ảnh] たばこ thuốốc lá しゃしん てがみ [ 写真を~] 手紙 thư します làm,chơi レポート báo cáo あ しゃしん 会います gặp[bạn] 写 真 ảnh ユニット 7 ともだち ビデオ video みせ [ 友達に~」 店 cửa hàng き ごはん bữa ăn,cơm にわ 切ります cắốt あさ 庭 vườn おく 朝ごはん bữa sáng しゅくだい 送ります gửi ひる 宿 題 BTVN[~をします] あげます cho, tặng 昼ごはん bữa trưa テニス tennis[~をします] もらいます nhận ばん か 晩ごはん サッカー bóng đá[~をします] bữa tốối はなみ 貸します cho vay, cho mượn パン bánh mỳ お花見 vi ệc ng ắ ố m hoa たまご 卵 trứng か lOMoARcPSD|47205411 クリスマス Giáng Sinh 借ります m ượn,vay ちち おし 父
bốố[nói vếồ bốố mình] 教えます dạy はは なら 母 mẹ [nói vếồ mẹ mình] 習います học,tậ p かけます gọi[điện thoại] とう でんわ お父さん
bốố[nói vếồ bốốường i khác,xư ng [ 電話を~] hố với bốố mình] ユニット 8 て かあ 手 tay お母さん
mẹ [nói vếồ mẹ ngườ i khác,xư ng はし đũa hố với mẹ mình] ハンサム đẹp trai スプーン thìa きれい「な」 đẹ p,sạch ナイフ もう dao đã, rốồi しず はさみ まだ kéo chưa 静か「な」 パソコン yến tĩnh máy tính cá nhân これから từ bây giờ, sau đây にぎやか「な」 náo nhiệt ケータイ điệ n thoại di động ゆうめい メール mail
~、すてきですね ~hay nhỉ , đẹp nhỉ 有名「な」 nổi tiếống ねんがじょう しんせつ 年 賀 状 thiệp mừng nắm mới 親切「な」
tốốt bụ ng, thân thiệ n パンチ cái đục lốỗ げんき
ホッチキス cái dập ghim セロテ 元気「な」 khỏe khoắốn,khỏ e ープ bắng dính ひま け 暇「な」 rảnh rốỗi 消しゴム cục tẩy べんり かみ 便利「な」 tiện lợi 紙 giâốy すてき「な」 đẹp,hay はな おお 花 hoa 大きい to,lớn シャツ áo sơ mi ちい プレゼント quà 小さい nhỏ,bé にもつ あたら 荷物 hành lý,đốồ đạ c 新 しい mới かね ふる お金 tiếồn 古い cũ きっぷ いい「よい」 tốốt 切符 vé わる 悪い xâốu あつ lOMoARcPSD|47205411 た もの 暑い、熱い nóng 食べ物 đốồ ắn さむ どころ わかります hiể u, nắốm đượ c 寒い lạnh rét 所 nơi,chốỗ あります có, sở hữu りょう す つめ 寮 KTX 好き「な」 thích 冷たい lạnh,buốốt レストラン nhà hàng きら むずか せいかつ 嫌い「な」 ghét 難 しい khó 生 活 cuộc sốống, sinh hoạ t じょうず やさ しごと 上 手 giỏi 易しい dếỗ お仕事
việc,cống việc [~をします] へた たか どう thếố nào 下手「な」 kém 高い cao,đắốt どんな~ ~như thếố nào の もの やす とても râốt,lắốm 飲み物 đốồ uốống 安い rẻ あまり りょうり ひく khống~lắốm 料 理
món ắn, việc nâốu ắn「~をしま 低い そして và, thếm nữa thâốp す」 おもしろい ~が、~ nhưng thú vị, hay おいしい ngon おげんきですか スポート thể thao [~をします] いそが Anh/chị có khỏe khống? やきゅう 忙 しい お元気ですか bận 野 球 bóng chày [~をします] たの そですね。 Thếố à/Để tối xem ダンス
nhảy, khiếu vũ[~をします] 楽しい vui りょこう しろ 旅 行 du lịch [~をします] 白い trắống あか おんがく 赤い đỏ 音 楽 âm nhạc あお うた 青い xanh da trời 歌 bài hát くろ クラシック nhạc cổ điển 黒い đen ジャズ classic さくら コンサート 桜 concert hoa anh đào カラオケ karaoke やま 山 かぶき núi 歌舞伎 Kabuki まち 町 え thị trâốn,t.phốố ユニット 9 絵 tranh, hội họa じ 字 Chữ lOMoARcPSD|47205411 かんじ どして tại sao おんな こ 漢字 Hán tự か 女 の子 cố con gái ひらがな Chữ Hiragana 貸してください Hãy cho tối mượn[nó] いぬ かたかな Katakana いいですよ。 Được chứ/được ạ 犬 chó じ ざんねん ねこ ローマ字 Chữ La Tinh 残 念です[が]
Tối xin lốỗi [như ng...]/Đáng tiếốclà 猫 mèo こま かね ぱんだ 細かいお金 tiếồnẻl パンダ gâốu trúc ぞう チケット vé 象 con voi じかん き 時間 thời gian 木 cây gốỗ ようじ もの 用事 việ c bân, cống chuyện 物 vật, đốồ ậv t やくそく でんち 約 束
cuộc hẹn, lời hứa [~をします] 電池 pin アルバイト はこ
việc làm thếm [~をします] しゅじん 箱 hộp ご主 人
chốồng[nói vếồ chốồng mình] スイッチ cống tắốc おっと しゅじん れいぞうこ 夫/主人
chốồng[nói vếồ chốồngường i khác 冷蔵庫 tủ l ạnh おく でブール cái bàn 奥さんが vợ [nói vếồ ợv mình] ベッド giường つま かない たな 妻/家内
vợ[nói vếồ ợv ngườ i khác] 棚 giá sách こ ドア cửa ユニット 10 子ども con cái まど よく
tốốt,rõ[chỉ mứ c độ ] 窓 cửa sổ だいたい đại khái, đại thể あります ở ポスト hộp thư
,tốồn ạt i[đốồậ v t] たくさん nhiếồu います ở ビル tòa nhà ,tốồn ạt i[ngườ i] すこ いろいろ「な」 コンビニ cửa hàng tiện lợi 24/24 nhiếồu, đa dạ ng 少し ít, một ít おとこ ひと こうえん ぜんぜん 公 園 cống viến 男 の人 người đàn ống 全 然 hoàn toàn ~ khống [pđ] おんな ひと はや きっさてん 女 の人 người đàn bà 早く sớm, nhanh 喫茶店 quán giải khát,cà phế おとこ こ ~から vì ~ 男 の子 cậu con trai や lOMoARcPSD|47205411 むっ ~屋 hi ệ u~,cửa hàng 6つ 6 cái の ば なな 乗り場 điểm đón taxi,tàu... 7つ 7 cái けん やっ 県 tỉnh 8つ 8 cái うえ ここの 上 trến 9 つ 9 cái した とお 下 dưới 10 10 cái うし いくつ mâốy cái,bao cái 後ろ sau ひとり まえ 1人 1 người 前 trước ふたり みぎ 2人 2 người 右 bến phải にん ひだり ― 人 người 左 bến trái だい なか ― 台 cái, chiếốc 中 ユニット 11 trong,giữa まい そと ― 枚 tờ, tâốm 外 ngoài います có [con] かい となり ― 回 lâồn こ 隣 bến cạnh [子どもが] りんご táo ちか います ở 近く [Nhật] みかん cam gâồn にほん サンドイッチ sandwich あいだ 間 [日本に~] アイスクリーム kem giữa, ở giữa ~や~「など」 ~ かかります
mâốt, tốốn[thờ i gian, tiếồnạ b c] きって và~「v.v」 ひと 切手 tem 1つ 1 cái はがみ bưu thiếốp ふた ふうとう 2つ 2 cái 封 筒 phong bì みっ りょうしん 3つ 3 cái 両 親 bốố mẹ よっ きょうだい 4つ 4 cái 兄 弟 anh chị em いつ あに 五つ 5 cái 兄 anh trai mình おにいさん lOMoARcPSD|47205411 anh trai người khác かる お兄さん 軽い nhẹ あね いい
thích, chọn dùng[cà phế] 姉 Chị gái mình [コーヒーが~] ねえ きせつ お姉さん Chị gái người khác 季節 mùa おとうと はる 弟 Em trai mình 春 xuân おとうと ユニット 12 なつ 弟 さん Em trai người khác 夏 hạ いもうと かんたん あき 妹 簡 単「な」 em gái mình đơ n giản, dếỗ 秋 thu いもうと ちか ふゆ 妹 さん 近い gâồn em gái[người khác] 冬 đống がいこく とお 遠い てんき 外 国 xa nước ngoài 天気 thời tiếốt りゅうがくせい はや あめ 早い 留 学 生 nhanh, sớm du học sinh 雨 mưa クラス おそ lớp học ゆき 遅い じかん chậm, muộn 雪 tuyếốt おお ― 時間 ― thời gian くも 多い nhiếồu [ngườ i] 曇り có mây ひと ーしゅうかん 「人が~」 ホテル hotel ― 週 間 ― tuâồn くうこう すく げつ 少ない 空 港 sân bay ít [người] ― か 月 ― tháng うみ ひと ―年 ―nắm 「人が~」 海 đại dương ~ぐらい khoảng~ せかい あたた あたた どのくらい bao lâu 世界 暖 かい、 温 かい thếố giớ i âốm ぜんぶ すず パーティー tiệc 全部で tổng cộng 涼しい まつ mát みんな tâốt ảc あま お 祭 り lếỗ hộ i ~だけ ぶたにく chỉ~ 甘い ngọt つら 豚 肉 thịt heo かしこまりました。 にく Tối đã rõ rốồiạ 辛い cay おも とり肉 thịt gà 重い ぎゅうにく nặng 牛 肉 thịt bò レモン lOMoARcPSD|47205411 しょうがつ chanh ユニット 13 い ばな お 正 月 Tếốt 生け花 nghệ thuật cắốm hoa ~ごろ
khoảng ~[dùng cho thời gian] こうよう あそ 何か cái gì đó 紅 葉 lá đỏ 遊びます chơi どこか đâu đó どちら cái nào[trong 2 cái] およ どちらも 泳ぎます cả hai bơi いちばん むか nhâốt 迎えます ずっと đón hơn hẳn, suốốt つか はじ 疲れます 初めて mệt lâồn đâồu tiến けっこん 結 婚します kếốt hốn か もの 買い物します mua hàng, mua sắốm しょくじ 食 事します dùng bữa さんぽ 散歩します đi dạo[cống viến] こうえん 「公園を~」 たいへん 大 変 「な」
vâốt ảv , khó khắn,khổ ほ 欲しい muốốn có ひろ 広い rộng せま 狭い chật, hẹp プール bể bơi かわ 川 sống びじゅつ 美 術 Myỗ thuậ t つ 釣り câu cá[~をします] スキー
trượt tuyếốt[~をしま す] しゅうまつ 週 末 cuốối tuâồn lOMoARcPSD|47205411 あ ふ 開けます mở 降ります mưa し [あめ ] 閉めます đóng[cửa,cử a sổ] [ 雨が] いそ コピーします copy 急ぎます vội, gâốp でんき ま 電気 điện 待ちます đợi,chờ エアコン điếồu hòa も パスポート hộ chiếốu 持ちます mang,câồm なまえ と 名前 tến 取ります lâốy, chuyể n じゅうしょ てつだ 住 所 đị a chỉ 手伝います giúp, làm việc gì ちず よ 地図 bản đốồ 呼びます gọi しお はな 塩 muốối 話します nói, nói chuyện さとう つか 砂糖 đường 使います dùng, sử dụng もんだい と 問 題 câu hỏi, vâốn đếồ 止めます dừng, đốỗ み 見せます trình, cho xem おし 教えます
nói, cho biếốt[đị a chỉ ] じゅうしょ 「 住 所を」 すわ 座ります ngốồi た 立ちます đứng はい ユニット14 入ります vào [quán giải khát] きっさてん つけます bật 「喫茶店に」 け で 消します tắốt 出ます ra [quán giải khát] きっさてん 「喫茶店を」 lOMoARcPSD|47205411 す 住みます sốống,ở けんきゅう 研 究します nghiến cứu しりょう 資料 tài liệu, tư liệu カタログ catalogue じこくひょう 時 刻 表 bảng giờ chạy tàu ふく 服 quâồn áo せいひん 製 品 sản phẩm ソフト phâồn mếồm でんしじしょ 電子辞書 kim từ điển けいざい 経 済 kinh tếố しやくしょ 市役所 tòa thị chính こうこう 高 校 THPT はいしゃ 歯医者 nha sĩ どくしん 独 身 độc thân みな 皆さん mọi người おも だ 思い出します
Nhớ l ại, hốồi ưởt ngạl i ユニット15 お 置きます đặt, để つく つく 作 ります 造ります
làm, chếố ạt o, ảs n xuâốt う 売ります bán し 知ります biếốt lOMoARcPSD|47205411 あ かお 浴びます tắốm[vòi hoa sen] 顔 mặt [シャワーを~] め い 目 mắốt 入れます cho vào, bỏ vào みみ だ 耳 tai 出します lâốy ra, đư a ra, ửg i はな おろします rút[tiếồn] 鼻 mũi 「お金を~」 くち 口 はい miệng 入ります は vào [đại học] 歯 「大学に~」 rắng おなか で bụng 出ます あし
ra, tốốt nghiệ p [đạ i họ c] 足 chân [大学を~] せ お 押します 背 lưng, chiếồu cao bâốm, âốn はじ サービスジ dị ch vụ 始めます bắốt đâồu ョギング
việ c chạy bộ[をします] けんがく みどり 見 学 します 緑 tham quan, kiếốn ật p xanh lá cây でんわ てら 電話します gọi điện thoại お寺 chùa わか じんじゃ 若い trẻ 神 社
đếồn thờ Thâồnạđ o なが ー番 sốố 長い dài どうやって làm thếố nào ユニット16 みじか ~ どの~どれ nào の 短 い ngắốn
cái nào[TH 3 cái trở lến] 乗ります đi, lến [tàu] あか でんしゃ 明るい sáng 「電車を~」 くら お 暗い tốối 降ります xuốống [tàu] からだ 「電車を~」 体 người, cơ thể あたま の か 頭 乗り換えます đâồu chuyển, đổi[tàu] かみ [電車を~」 髪 tóc lOMoARcPSD|47205411 しんぱい 心 配します lo lắống ざんぎょう 残 業 します làm thếm giờ しゅっちょう 出 張 します đi cống tác はい 入ります tắốm bốồn [おふろに~] たいせつ 大 切 quan trọng, quý giá だいじょうぶ 大 丈 夫
khống sao, khống vâốn đếồ あぶ 危ない nguy hiểm きんえん 禁 煙 câốm hút thuốốc ねつ 熱 sốốt びょうき 病 気 ốốm, bệ nh くすり ユニット17 薬 thuốốc おぼ おふろ bốồn tắốm 覚えます nhớ うわぎ わす 上着 忘れます áo khoác quến したぎ なくします làm mâốt, đánh mâốt 下着 quâồn áo lót はら ~までに 払います
trước~, cho đếốn trướ c~ trả tiếồn ですから かえ
vì thếố, vì ậv y, do đó 返します trả l ại で 出かけます ra ngoài ぬ 脱ぎます cởi[quâồn áo, giày,...] も 持っています mang đi, mang theo き もって来ます mang đếốn lOMoARcPSD|47205411 げんきん 現 金 tiếồn mặ t しゅみ 趣味 sở thích にっき 日記 nhật ký いの お 祈 り
câồu nguyệ n を[します] かちょう 課 長 tổ trưởng ぶちょう 部 長 trưởng phòng しゃちょう 社 長 giám đốốc どうぶつ 動 物 động vật うま 馬 ngựa インターネット Internet ユニット1 8 できます có thể あら 洗います rửa ひ 弾きます chơi[nhạc cụ,piano..] うた 歌います hát あつ 集めます sưu tâồm, thu thậ p す 捨てます vứt, bỏ, bỏ đi か 換えます trao đổi, đổi うんてん 運 転します lái よやく 予約します
đặt chốỗ, đặ t trướ c ピアノ piano ―メートル ― mét lOMoARcPSD|47205411 いちど 一度 1 lâồn いちど 一度も chưa 1 lâồn nào だんだん dâồn dâồn もうすぐ sắốp, sắốpửs a おかげさまで
Cám ơn anh chị/nhờ anh chị mà でも nhưng ユニット19 のぼ 登ります、上り leo[núi], lến と 泊まります trọ[ ở khách sạn] [ホテルに~」 そうじ 掃除します dọn vệ sinh nhà, phòng せんたく 洗 濯します giặt[áo quâồn] なります trở thành, trở nến ねむ 眠い buốồn ngủ つよ 強い mạnh よわ 弱い yếốu れんしゅう 練 習 luyệ n tập [~をしま す] ゴルフ golf すもう 相撲 Vật sumo ちゃ お茶 trà đạo ちょうし 調 子 tnh trạng, trạng thái