T vng - Ng pháp Tiếng Anh lp 1 Unit 2 In the dining
room
I/ T vng Tiếng Anh 1 Unit 2
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. cake
/keɪk/
: cái bánh
2. car
/kɑː(r)/
: ô tô
3. cat
/kæt/
: con mèo
4. cup
/kʌp/
: cái cc
II/ Ng pháp Tiếng Anh 1 Unit 2
Nói v th bn s hu
I have a + (đ vt)
(Tôi có mt …..)

Preview text:


Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Unit 2 In the dining room
I/ Từ vựng Tiếng Anh 1 Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. cake /keɪk/ : cái bánh 2. car /kɑː(r)/ : ô tô 3. cat /kæt/ : con mèo 4. cup /kʌp/ : cái cốc
II/ Ngữ pháp Tiếng Anh 1 Unit 2
Nói về thứ bạn sở hữu I have a + (đồ vật) (Tôi có một …..)