Từ vụng tham khảo có bản phiên dịch tiếng việt - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Từ vụng tham khảo có bản phiên dịch tiếng việt - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

1
The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen
We are from Viet Nam maritime university
2
Bài 1 Hợp đồng
Tuân theo, chịu theo
Sự thoả thuận
Bảo đảm, chắc chắn
Giải quyết vấn đề
Thuê mướn
Thành lập
Bắt buộc, ép buộc
Nhóm làm việc chung
Sự cung cấp
Kiên quyết, quyết định
Định rõ, ghi rõ
Bài 2 Tiếp thị
Cạnh tranh, tranh đua
Tiêu dùng, sử dụng
Thuyết phục
Đang thịnh hành
Mốt nhất thời
Truyền cảm hứng
Sản xuất, thu hoạch
Bài3 S b ảo đảm, BH
Nét đặc trưng, đ
2
Hậu quả, kết quả
Cân nhắc, suy nghĩ
Bảo hộ, kiểm soát
Kết thúc, hết hiệu lực
Thường xuyên
Hàm ý, nói bóng
Sự ntiếng, danh tiếng
Yêu cầu
Thay đổi, bất đồng
Bài 4 Kế hoạch kd
Tránh, ngăn ngừa
Chứng minh, giải thích
L1 Contracts
Abide by v. to comply with, to conform
Agreement n. a mutual arrangement, a contract
Agree v. agreeable adj.
Assurance n. q guarantee, confidence
Cancel v. to annul, to call off
Determine v. to find out, to influence
Engage v. to hire, to involve+
Establish v. to institute permanently, to bring about
Obligate v. to bind legally or morally
Obligation n. obligatory adj.
Party n. a person or group participating in an action or plan, the
persons or sides concerned in a legal matter
Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation
Provider n. provision n.
Resolve v. to deal with successfully, to declare
Specify v. to mention explicitly
Specification v. specific adj.
L2 Marketing
Attract v. to draw by appeal
Attraction n. attractive adj.
Compare v. to examine similarities and differences
Comparison n. comparable adj.
Compete v. to strive against a rival
Consume v. to absorb, to use up
Consumer n. consumable adj.
Convince v. to bring to believe by argument, to persuade
Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on
top of things
Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze
Inspire v. to spur on, to stimulate imagination or emotion.
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand
for a product
Marketing n. marketable adj.
Persuade v. to move by argument or logic
Productive adj. Constructive, high yield
Satisfy v. to make happy
L3 Warranties
Characteristic adj. Revealing of individual traits
Consequence n. that which follows necessarily
Consider v. to think about carefully
Consideration n. considerable
Cover v. to provide protection against
Expire v. to come to an end
Frequently adv. Occurring commonly, widespread
Imply v. to indicate by inference
Promise v. n. to pledge to do, bring about, or provide
Protect v. to guard
Protection n. protective adj.
Reputation n. the overall quality of character
Reputable adj. Reputed adj.
Require v. to deem necessary or essential
Requirement n. requisite adj.
Vary v. to be different from another, to change
L4 Business planning
Address v. to direct to the attention of
Avoid v. to stay clear of, to keep from happening
Demonstrate v. to show clearly and deliberately, to present by example
Demonstration n. demonstrative adj.
3
Định giá, đáng giá
Tổng kết, thu thập ý kiến
Đề nghị, gợi ý
Điều quan trọng nhất
Dự trù, vạch kế hoạch
Lựa chọn thay thế
Bài 5 Hội ngh
Cung cấpcho sự cần thiết
Sự tổ chức sắp xếp
Liên kết, kết hợp
Rất chú tâm
Liên lạc với
Dàn xếp
Chật nic, đông nghịt
Ghi vào sổ
Buổi họp, phiên họp
Tham dự
Bài 6 Máy tính
Truy cập
Chỉ định
Tương thích
Hiển thị
Tạo bản sao
Thất bại
Suy ra
lờ đi, không để ý
Bài 7 Văn phòng
Phải chăng, vừa phải
Đứng đầu, thường trực
Sức chứa
Bến bỉ
Làm đầu tàu
Vật chất
Nhà cung cấp
Lặp lại, tái diễn
Sự thu nhỏ, giảm
xếp hạng đầu
Kho dự trữ
Develop v. to expand, progress, or improve
Development n. developer n.
Evaluate v. to determine the value or impact of
Evaluation n. evaluator n.
Gather v. to accumulate, to conclude
Offer v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a
requirement
Primary adj. Most important, first in a list, series, or sequence
Risk n. the chance of loss or damage
Strategy n. a plan of action
Strategize n. strategic adj.
Strong adj. Powerful, economically or financially sound
Substitute v. to take the place of another
L5 Conferences
Accommodate v. to fit, to provide with something needed
Accommodation n. accommodating adj.
Arrangement n , the plan or organization
Association n, an organization of persons or groups having a common interest
Attend v, to go to, to pay attention to
Attendee n., attendance n.
Get in touch v, to make contact with
Hold v, to accommodate; to conduct
Location n, a position or site
Overcrowded a, too crowded
Register v, to record
Register n. registration n.
Select v, to choose from a group
Selection n. selective adj.
Session n, a meeting
Take part in v, to join or participate
L6 computers
Access v, to obtain, to gain entry
Access n. accessible adj.
Allocate v, to designate for a specific purpose
Compatible a, able to function together
Delete v, to remove; to erase
Display n, what is visible on a monitor; v, to show
Duplicate v, to produce something equal; to make identical
Duplicate n. duplication n,
Fail v, not to succeed; not to work correctly
Failure n. fallible adj.
Figure out v, to understand , to solve
Ignore v, not to notice; to disregard
Search v, to look for; n, investigation
Shot down v, to turn off; to cease operation
Warn v, to alert; to tell about a danger or problem
Warning n. warning adj.
L7 Office Technology
Affordable a, able to be paid for; not too expensive
As needed adv, as necessary
Be in charge of v, to be in control or command of
Capacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold
Durable a, sturdy, strong, lasting
Initiative n, the first step; an active role
Initiate v. initiation n.
Physical a, perceived by the senses
Provider n, a supplier
Provide v. provision n.
Recur v, to occur again or repeatedly
Recurrence n. recurring adj.
Reduction n, a lessening , a decrease
Reduce v. reducible adj.
Stay on top of v, to know what is going on; to know the latest information
Stock n, a supply; v, to keep on hand
4
Bài 8 Thủ tục lễ nghi
Thông cảm
Bị phơi bày
Thuê, mướn
Tính cờ, ngâu nhiên
Luật, quy tắc
Cái nhìn lướt qua
Bao gồm
Hết, cạn kiệt
Hết hạn sử dụng
Sự thực hành
Tăng cường, củng cố
Bằng lời nói
Bài 9 Điện tử
Tạo điều kiện, đơn giản
Mạng lưới
Sự phổ biến
Quá trình
Sự xoay vòng
Kỹ năng kỹ sảo
Sự lưu trữ
Chuyên môn
Bài 10 Quan hệ thư từ
Tập hợp, thu thập
Trước, sớm
Phức tạp
Người đưa thư
Nhanh chóng
Gấp lại
Sự bố trí trang giấy
Đơn xin, kiến nghị
Chứng minh
Bằng chứng
Đăng ký
Sửa lại
Bài 11 Ad&Tuyên dụng
Nhiều quá, thừa
Hoàn thành, đạt được
Nhóm lai, họp lại
Ứng cử viên
Ý định
Bằng kích cỡ với
vừa
Mô tả tính chất
Năng lực
Tuyển dụng
L8 Office Procedures
Appreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for
Appreciation n. appreciated adj.
Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in
Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear
Casual a, informal
Code n, rules of behavior
Glimpse n, a quick look
Made of v, to consist of
Out of a, no longer having, missing
Outdated a, obsolete; not currently in use
Practice n, method of doing something
Practice v. practical adj.
Reinforce v, to strengthen, support
Reinforcement n. reinforcing gerund
Verbal a, oral
Verbalize v. verbally adv.
L9 Electronics
Disk n, an object used to store digital information
Facilitate v, to make easier
Network n, an interconnected group or system
Popularity n, the state of being widely admired, sought
Popularize v. popular adj.
Process n, a series of operations or actions to bring about a result
Replace v, to put back in a former place or position
Replacement n. replaceable adj.
Revolution n, a sudden or momentous change in a situation
Revolutionized v. revolutionary adj.
Sharp a, abrupt or acute; smart
Skills n, developed ability
Software n, the programs for a computer
Storage n, the safekeeping of goods or information
Store v. n.
Technical a, special skill or knowledge
L10 Correspondence
Assemble v, to put together; to bring together
Beforehand adv, early, in advance
Complicated a, not easy to understand
Complication n. complicated adj.
Courier n, a , a messenger
Express a, fast and direct
Fold v. to bend paper
Layout n, a format; the organization of material on a page
Mention v, to refer to; n, something read or written
Mention n. mentionable adj.
Petition n, a formal, written request; v, to make a formal request
Proof v, to look for errors
Proofreader n. proofing gerund.
Registered a, recorded and tracked
Registration n. registered adj.
Revise v, to rewrite
L11 Job Advertising and Recruiting
Abundant a, plentiful, in large quantities; n, a large number
Accomplishment n, an achievement, a success
Accomplish v. accomplished adj.
Bring together v, to join, to gather
Candidate n, one being considered for a position, office
Come up with v, to plan, to invent, to think of
Commensurate a, in proportion to, corresponding, equal to
Match n, a fit, a similarity
Profile n, a group of characteristics or traits
Qualifications n, requirements, qualities, or abilities needed for something
Qualify v. qualified adj.
Recruit v, to attract people to join an organization of a cause
5
Sự tuyển dụng
Biện hộ
Sự biện hộ
Cần nhiều thời gian
Bài 12 Xin việc và p.vấn
Khả năng
Xin việc, tìm việc
Ng nộp đơn xin việc
Kinh nghiệm
Sẵn sàng cho
Hộp thư tr.thanh(tr.hình)
Tự tin
Luôn luôn, không đổi
Thành thạo, tinh thông
Tiếp tục, tiếp theo
Do dự, lưỡng lự
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
Nhược đim, điểm yếu
Bài 13:th.mướn&đào
tạo xử
Tạo ra, sinh ra
Thuê, mướn
Theo kịp, ngang hàng với
Khâm phục, ngưỡng mộ
Người cố vấn
Theo dõi
Từ chối, loại bỏ
Thiết lập, định trước
Thành công
Đào tạo, huấn luyện
Người huấn luyện
Cập nhật
Bài 14: lương & trợ cấp
Nền tảng, cơ sở
Am hiểu về…
Tiền trợ cấp
Giúp ích cho
Đền bù, bồi thường
Khoản bồi tờng
Nhạy bén, khéo léo
Đủ tư cách
Dễ sai khiến, dễ uốn nắn
Đàm phán, thương lượng
Sự tăng lương
Nghỉ hưu
đc quyền, đc phép
tiền công
bài 15:…& phần
thưởng
đạt đc, giành đc
Đóng góp, góp phấn
Sự cống hiến
Cống hiến
Recruitment n. recruiter n.
Submit v, to present for consideration
Submission n. submittal n.
Time-consuming a, taking up a lot of time
L12 Applying and Interviewing
Ability n, a skill, a competence
Apply v, to look for
Applicant n. application n.
Background n, a person’s experience
Be ready for v, to be prepared
Call in v, to request
Confidence n, a belief in ones ability
Confident adj. Confidently adv.
Constantly a, on a continual basis, happening all the time
Expert n, a specialist
Expertise n. expert adj.
Follow up v. to take additional steps, to continue
Hesitate v, to pause, to be reluctant
Present v. to introduce, to show, to offer for consideration
Presentation n. presentable adj.
Weakness n, a fault, a quality lacking strength
L13 Hiring and Training
Conduct v, to hold, to take place, to behave
Generate v, to create, to produce
Hire v, to employ, to offer a job or position
Hire n. hiring gerund
Keep up with v, to stay equal with
Look up to v, to admire, to think highly of
Mentor n, a person who guides
On track a, on schedule
Reject v, to turn down, to say no
Rejection n. rejecting gerund
Set up v, to establish, to arrange; a , arranged
Success n, reaching a goal
Succeed v. successful adj.
Training n, the preparation or education for a specific job
Trainer n. trainee n.
Update v, to make current. N, the latest information
L14 Salaries and benefits
Basis n. the main reason for something, a base or foundation
Be aware of v. to be conscious of, to be knowledgeable about
Benefits n. the advantages provided to a employee in addition to salary
Benefit v. beneficial adj.
Compensate v. to pay, to make up for.
Compensation n. compensatory adj.
Delicate adj. Sensitive, adv. With sensitivity
Eligible adj. Able to participate in something, qualified
Flexible adj. Not rigid, able to change easily
Negotiate v. to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on
prices or contracts
Negotiation n. negotiator n.
Raise n. an increase in salary
Retire v. to stop working, to withdraw from a business or profession
Retirement n. retired adj.
Vested adj. Absolute, authorized
Wage n. the money paid for work done, usually hourly
L15 Promotions, Pensions and Awards
Achieve v, to succeed , to reach a goal
Achievement n. achiever n.
Contribute v, to add to, to donate, to give
Contribution n. contributor n.
Dedication n, a commitment to something
Dedicate v. dedicated adj.
Look forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen
6
Háo hức chò mong
Nhờ vào, trông cậy vào
Trung thành
Công lao
Rõ ràng, rành mạch
Hữu ích, có hiệu quả
Thăng chức
Sự công nhận,khen ngợi
Giá trị
Bài 16: mua sắm
Trả giá, mặc cả
Chịu đựng, cam chịu
Cách cư xử
(Sự) thanh toán tiền
Thoải mái, tiện nghi
Mở rộng
Thăm dò, khảo sát
Điều khoản
Bắt buộc, thiết yếu
Hàng hoá
Nghiêm khác,chính xác
Nghiêm khác,chính xác
Xu hướng
Bài 17: phi u ti p t ế ế ế
Đa dạng
Đa dạng hoá
Công trình(dự án lớn)
Cần thiết
Hàng ngày
Hoạt động
Duy trì
Đạt được, giành được
Điều kiện ưu tiên
Chất lượng
Êm thấm, suôn sẻ
Làm cho suôn sẻ
Nguồn, nguồn gốc
Đồ dùng văn phòng
Bài 18: vận tải(đg thuỷ)
Đúng, chính xác
Đúng, chính xác
Ng hoặc vật chở cái gì
Sách danh mục chi tiết
Hoàn thành(cv,nhiệm vụ)
Sự hoàn thành
Cần thiết
Kiểm kê(hàng hoá)
Giảm bớt, hạn chế
Tối thiểu
Có sẵn
Nhớ, nhớ lại
Vận chuyển
Việc gởi hàng
Đủ
Cung cấp
Bài 19: hoá đơn
Phí tổn
Looked to v, to depend on , to rely on
Loyal a, faithful, believing in something or somebody
Merit n, experience, high quality
Obvious a, easy to see or understand
Productive a, useful, getting a lot done
Promote v, to give someone a better job; to support, to make known
Promotion n. promoter n.
Recognition n, credit, praise for doing something well
Value n, worth
L16 Shopping
Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer
Bear v, to have a tolerance for, to endure
Behavior n, the manner of one’s action
Checkout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket
Comfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and
contentment
Comfortable adj. Comfortably adv.
Expand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge
Expansion n. expanded adj.
Explore v, to investigate systematically
Exploration n. exploratory adj.
Item n, a single article or unit
Mandatory a, required or commanded, obligatory
Merchandise n, items available in stores
Strict a, precise. Exact
Strictness n. strictly adv.
Trend n, the current style
L17 Ordering Supplies
Diverse a, different; made up of distinct qualities
Diversify v. diversity n.
Enterprise n, a business; a large project
Essential a, indispensable, necessary
Everyday a, common, ordinary
Function v, to perform tasks
Function n. functional adj.
Maintain v, to continue, to support, to sustain
Maintainability n. maintainable adj.
Obtain v, to acquire
Prerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition
Quality n, a distinguishing characteristic
Smooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win
favor
Smooth out v. Smoothly adv
Source n, the origin
Stationery n, writing paper and envelopes
L18 Shipping
Accurate a, exact; errorless
Accuracy n. accurately adv.
Carrier n, a person or business that transports passengers or goods
Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of
Fulfill v, to finish completely
Fulfilling gerund fulfillment n.
Integral a, necessary for completion
Inventory n, goods in stock; an itemized record of these goods
Minimize v, to reduce, to give less importance to
Minimal adj. Minimum n.
On hand a, available
Remember v, to think of again
Ship v, to transport; to send
Shipper n. shipment n.
Sufficient a, as much as is needed
Supply v, to make available for use
L19 Invoices
Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment
7
Thu thập, tập hợp
Khách hàng
Phần tiền giảm giá
Có năng suất cao
Ước lượng, định giá
Bắt (ai fải làm gì đó),
đánh( thuế ai đó)
Lỗi
Đơn đặt hàng
Ngay lập tức,ko chậm trễ
Ngay lập tức,…..
Sửa lại, hiệu chỉnh
Điều khoản
Bài 20:kiểm kê(hàng
hoá)
Điêù chỉnh, dàn xếp
Sự…………………
Tự động
Cốt yếu, chủ yếu
Sự bất đồng, bất hoà
Làm rối loạn,gây cản trở
Nghĩa vụ
Phản ánh, tương ứng với
Chạy, hoạt động
Kiểm tra nhanh
Trừ đi, khấu trừ
Chán ngắt,buồn tẻ
Xác minh, kiểm lại
Bài 21: ngành ngân
hàng
Nhận, chấp nhận
Số dư(tài khoản)
Vay, mượn
Thận trọng
Trừ đi, khấu trừ
Tiền lãi cổ phần
(sự) trả trước 1 fần khi
mua hàng
Tiền thế chấp
Hạn chế, giới hạn
Chữ ký
Rút( tiền)
Giao dịch
Bài 22: thanh toán
Nhân viên kế toán
Tích luỹ
Sự…….
Tài sản
Kiểm toán
Ngân sách, ngân quỹ
Ghi vào ngân sách
Sự tăng cường
Compile v, to gather together from several sources
Customer n, one who purchases a commodity or service
Discount n, a reduction in price; to reduce in price
Efficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste
Estimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion
About something
Estimation n. estimating gerund
Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others
Imposition n. imposing adj.
Mistake n, an error or a fault
Mistaken v. adj.
Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct
Prompt adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder
or a cue
Promptness n. prompt v.
Rectify v. to set right or correct
Terms n. conditions
L20 Inventory
Adjust v. to change in order to match or fit, to cause to correspond
Adjustment n. adjustable adj.
Automatic adj. Operating independently
Automation n. automatically adv.
Crucial adj. Extremely significant or important
Discrepancy n. a divergence or disagreement
Disturb v. to interfere with, to interrupt
Disturbance n. disturbingly adv.
Liability n. an obligation a responsibility
Reflect v. to given back a likeness
Reflection n. reflector n.
Run v. to operate
Scan v. to look over quickly
Subtract v. to take away, to deduct
Tedious adj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring
Verify v. to prove the truth of
L21 Banking
Accept v. to receive, to respond favorably
Acceptance n. acceptable adj.
Balance n. the remainder, v. to compute the difference between credits and
debits of an account.
Borrow v. to use temporarily
Cautious adj. Careful, wary
Deduct v. to take away from a total, to subtract
Deductible n. deduction n.
Dividend n. a share in a distribution
Down payment n. an initial partial payment
Mortgage n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house
as collateral.
Restriction n. a limitation
Restrict v. restricted adj.
Signature n. the name of a person written by the person
Sign n. v.
Take out v. withdraw, remove
Transaction n. a business deal
L22 Accounting
Accounting n. the recording and gathering of financial information for a company
Accountant n. account n.
Accumulate v. to gather, to collect
Accumulation n. accumulated adj.
Asset n. something of value
Audit n. a formal examination of financial records, v. to examine the
financial
Budget n. a list of probable expenses and income for a given period
Budget v. budgetary adj.
Build up n. to increase over time
8
Khách hàng
Món nợ
Chưa trả nợ
Có sinh lợi
Lợi nhuận, thu lợi
Đành.chấp nhận,camchịu
Doanh số,doanh thu
Bài 23: Đầu
Có sức cạnh tranh
Thái độ
Lời cam kết
Cam kết
Thận trọng, cẩn thận
Quỹ
Đầu tư
Sự đầu tư, người đầu tư
Dài hạn
Danh mục vốn đầu tư
Sự rút lui
Tài sản(cong ty)
Tiền thu về,lợi nhuận
Từng trải,hiểu biết nhiều
Bài 24: Thuế
Tính toán
Sự ……..
Đường giới hạn
Hồ sơ, tài liệu
Đầu đủ, toàn bộ
Đầu hàng
Nối, gia nhập
Nợ
Chủ nhân
Sự trừng phạt, tiền phạt
Trừng phạt
Chuẩn b
Sự………….
Sự trả lại, trả lại
Chồng, vợ
Ngăn cản, giữ lại
Bài 25 Báo cáo tài
chính
Mong muốn
Sự mong muốn
Toàn bộ, toàn diện
Quan điểm, cách nhìn
Có kế hoạch
Kế hoạch, dự kiến
Có óc thực tế
Thực tế, thực tại
Mục tiêu
Đặc thù, đặc trưng
Client n. a customer
Debt n. something owed, as in money or goods
Outstanding adj. Still due, not paid or settled
Profitable adj. advantageous, beneficial
Profit v. n.
Reconcile v. to make consistent
Turnover n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee
leaves and another employee is hired
L23 Investments
Aggressive adj. Competitive, assertive
Attitude n. a felling about something or someone
Commitment n. a promise
Commit v. noncommittal adj.
Conservative adj. Cautious, restrained
Fund n. an amount of money for something specific, v to provide money for
Invest v. to put money into a business or activity with the hope of making
more money, to put effort into something
Investment n. investor n.
Long-term adj. involving or extending over a long period
Portfolio n. a list of investments
Pull out v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal
Resource n. assets, valuable things
Return n. the amount of money gained as profit
Returns n. returnable adj.
Wise adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience
Wisdom n. wisely adv.
L24 Taxes
Calculate v. to figure out, to compute
Calculation n, calculator n.
Deadline n. a time by which something must be finished
File v. to enter into public record, n. a group of documents or information
about a person or an event
Fill out v. to complete
Give up v. to quit, to stop
Joint adj. Together, shared
Owe v. to have a debt. To be obligated to pay
Owner n. owing gerund
Penalty n. a punishment, a consequence
Penalize v. penal adj.
Prepare v. to make ready
Preparation n. preparatory adj.
Refund n. the amount paid back, v, to give back
Spouse n. a husband or wife
Withhold v. to keep from. To refrain from
L25 Financial Statements
Desired adj. Wished or longed for
Desire n. v.
Detail v. to report or relate minutely or in particulars
Forecast n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in
advance
Level n. a relative position or rank on a scale
Overall adj. Regarded as a whole, general
Perspective n. a mental view or outlook
Projected adj. Estimated, or predicted based or present data
Project n. v.
Realistic adj. Tending to or expressing an awareness of things as they
really are
Reality n. realistic adj.
Target v. to establish as a goal, n. a goal
Translation n. the act or process of translating
Translate v. translatable adj.
Typical adj. Conforming to a type
9
Lợi nhuận, lợi tức
Bài 26 tài sản và lĩnh
vự
Kế liền, sát ngay
Sự cộng tác
Cộng tác
Tập trung
Có ích, có lợi
Quấy rối, phá vỡ
Sự phá v
Cản trở
Thiếu quan tâm
Phòng ngoài, hành
lang
Tiến lên
Chọn lựa,chọn
Vật được chọn, điều
được chọn
Nhìn kỹ, chăm chú
Sự nhìn chăm chú
L 27 h p h ng ội đồ
quản trị và y ban
Tuân thủ
Những vấn đề, công
việc phải bàn tại cuộc
họp
Đưa ra
Kết thúc, chấm dứt
Sự kết thúc/ cuối cùng
Cho phép, tiếp tục
Mục tiêu, mục đích
Dài dòng
Chủ đề
Một cách đnh kỳ
Giai đoạn, thời kỳ
Quyền ưu tiên
Dành ưu tiên
Sự tiến tới, sự đi lên
Sự tiến tới/ tiến tới
Không giá trị
L 28 quản lý ch t
lượng
Nhãn (hàng hóa)
Làm cho phù hợp
Nhược điểm, khuyết
điểm
Làm tăng, nâng cao
Áo quần
Xem xét kỹ, kiểm tra
Sự xem xét kỹ
Nhận thấy, nhận biết
Sự nhận biết/ mẫn
cảm
Đẩy đi xa, chống lại
Cái đẩy lùi
Lấy lại
Yield n. an amount produced, v. to produce a profit
L26 Property and department
Adjacent adj. next to
Collaboration n. the act pf working with someone
Collaborate v. collaboration n.
Concentrate v. to focus, to think about
Conducive adj. Contributing to, leading to
Disrupt v. to interrupt, to disturb
Disruption n. disruptive adj.
Hamper v. to impede or interfere
Inconsiderate adj. Rude, impolite.
Lobby n. an anteroom, foyer, or waiting room
Move up v. to advance, improve position
Open to adj. Receptive to, vulnerable
Opt v. to choose, to decide on
Option n. optimal adj.
Scrutinize v. to look at carefully and closely
Scrutiny n. inscrutable adj.
L27 Board Meetings and committees
Adhere to v. to follow, to pay attention to
Agenda n. a list of topics to be discussed
Bring up v. to introduce a topic
Conclude v. to stop, to come to a decision
Conclusion n. conclusive adj.
Go ahead v. to proceed with, n. permission to do something
Goal n. objective, purpose
Lengthy adj. Long in time, duration, or distance
Matter n. an item, issue, topic of interest
Periodically adv. From time to time
Period n. periondic adj.
Priority n. something of importance, something that should be done
before other things
Prioritize v. prior adj.
Progress n. a movement forward, v. to move forward on something,
especially work or a project
Progression n. progressive adj.
Waste b. not to use wisely, n. not worthwhile.
L28 Quality control
Brand n. an identifying mark or label, a trademark
Conform v. to match specifications or qualities
Defect n. an imperfection or flaw
Defect n. defective adj.
Enhance v. to make more attractive or valuable
Garment n. an article of clothing
Inspect v. to look at closely, to examine carefully or officially
Inspection n. inspector n.
Perceive v. to notice, to become aware of, to see
Perception n. perceptive adj.
Repel v. to keep away, to fight against
Repellent n. adj.
Take back b. to return something, to withdraw or retract
10
Vứt bỏ
Ko thay đổi về tính
cách hay hình thức
Vết nhăn, nếp nhăn
L 29 phát tri n s ản
phẩm
Lo âu, băn khoăn
Mối lo âu
Xác định
Cho rằng, thừa nhận
Làm ra vẻ, giả bộ
Thập kỷ
Xem xét chi tiết
Làm thí nghiệm
Hợp logic, hợp
Nghiên cứu
Trách nhiệm
Chịu trách nhiệm. Một
cách có trách nhiệm
Giải quyết
Người giám sát
Có hệ thống
L 30 thuê và cho thuê
Sợ hãi, e sợ
Sợ, e sợ
Hoàn cảnh, tình huống
Điều kiện
Có điều kiện
Bởi vì
Dao động, thay đổi bất
thường
Sự dao động
Rời khỏi
Người chỉ
Chỉ, cho biết, ra dấu
Hợp đồng cho thuê
Sự cư ngụ
Sự chọn lựa
Tùy thuộc vào
L31 lựa chọn quán ăn
Hấp dẫn
Tới (một nơi)
Thỏa hiệp
Táo bạo, cả gan
Quen thuộc, thường
thấy
Người chỉ dẫn
Sự chỉ đạo, có thể ch
dấn
Phần lớn, đa số
Trộn, pha lẫn
Sự pha trộn., có thể
trộn lẫn.,
Tin vào, dựa vào
Độ tin cậy., chắc
Throw out v. to dispose of
Uniform adj. Consistent in form or appearance
Wrinkle n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric
L29 Product Development
Anxious adj. Worried
Anxiety n. anxiously adv.
Ascertain v. to discover, to find out for certain
Assume v. to take upon oneself, to believe to be true
Assumed adj. Assumption n.
Decade n. a period of ten years
Examine v. to interrogate, to scrutinize
Experiment v. to try out a new procedure or idea, n. a test or trial
Experimentation n. experimental adj.
Logical adj. formally valid, using orderly reasoning
Research n. the act of collecting in formation about a particular subject
Responsibility n. task
Responsible adj. Responsibly adv.
Solve v. to find a solution, explanation, or answer
Supervisor n. an administrator in charge
Systematic adj. Methodical in procedure, organized
L30 Renting and Leasing
Apprehensive adj. Anxious about the future
Apprehend v. apprehension n.
Circumstance n. a condition, a situation
Condition n. the state of something, a requirement
Conditional adj. Condition v.
Due to prep. Because of
Fluctuate v. to go up and down, to change
Fluctuation n. fluctuating gerund.
Get out of v. to escape, to exit
Indicator n. a sign, a signal
Indicate v. indication n.
Lease n. a contract to pay to use property for an amount of time, v. to
make a contract to use property
Lock into v. to commit, to be unable to change
Occupancy n. the state of being or living in a certain place
Option n. a choice, an alternative
Subject to adj. Under legal power, dependent
L31 Selecting a Restaurant
Appeal adj., to be attractive or interesting
Arrive v., to reach a destination
Compromise n., a settlement of differences in which each side makes
concessions
Daring adj., to have the courage required
Familiar adj., often encountered or seen; common
Guide n., one who leads, directs, or gives advice
Guidance n., guidable adj.,
Majority n., the greater number or part
Mix v., to combine or blend into one mass; n., a combination
Mixture n., mixable adj.,
Rely v., to have confidence in; to depend on
Reliability n., reliable adj.,
| 1/17

Preview text:


The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen
We are from Viet Nam maritime university 1 Bài 1 Hợp đồng L1 Contracts Tuân theo, chịu theo Abide by v. to comply with, to conform Sự thoả thuận Agreement
n. a mutual arrangement, a contract Agree v. agreeable adj. Bảo đảm, chắc chắn Assurance n. q guarantee, confidence Cancel v. to annul, to call off Giải quyết vấn đề Determine v. to find out, to influence Thuê mướn Engage v. to hire, to involve+ Thành lập Establish
v. to institute permanently, to bring about Bắt buộc, ép buộc Obligate v. to bind legally or morally Obligation n. obligatory adj. Nhóm làm việc chung Party
n. a person or group participating in an action or plan, the
persons or sides concerned in a legal matter Sự cung cấp Provision
n. a measure taken beforehand, a stipulation Provider n. provision n.
Kiên quyết, quyết định Resolve
v. to deal with successfully, to declare Định rõ, ghi rõ Specify v. to mention explicitly Specification v. specific adj. Bài 2 Tiếp thị L2 Marketing Attract v. to draw by appeal Attraction n. attractive adj. Compare
v. to examine similarities and differences Comparison n. comparable adj. Cạnh tranh, tranh đua Compete v. to strive against a rival Tiêu dùng, sử dụng Consume v. to absorb, to use up Consumer n. consumable adj. Thuyết phục Convince
v. to bring to believe by argument, to persuade Đang thịnh hành Current
adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things Mốt nhất thời Fad
n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze Truyền cảm hứng Inspire
v. to spur on, to stimulate imagination or emotion. Market
v. the course of buying and selling a product, n. the demand for a product Marketing n. marketable adj. Persuade
v. to move by argument or logic Sản xuất, thu hoạch Productive adj. Constructive, high yield Satisfy v. to make happy Bài3 Sự bảo đảm, BH L3 Warranties Nét đặc trưng, đ2
Characteristic adj. Revealing of individual traits Hậu quả, kết quả
Consequence n. that which follows necessarily Cân nhắc, suy nghĩ Consider v. to think about carefully Consideration n. considerable Bảo hộ, kiểm soát Cover
v. to provide protection against
Kết thúc, hết hiệu lực Expire v. to come to an end Thường xuyên Frequently
adv. Occurring commonly, widespread Hàm ý, nói bóng Imply v. to indicate by inference Promise
v. n. to pledge to do, bring about, or provide Protect v. to guard Protection n. protective adj. Sự ntiếng, danh tiếng Reputation
n. the overall quality of character Reputable adj. Reputed adj. Yêu cầu Require
v. to deem necessary or essential Requirement n. requisite adj. Thay đổi, bất đồng Vary
v. to be different from another, to change Bài 4 Kế hoạch kd L4 Business planning Address
v. to direct to the attention of Tránh, ngăn ngừa Avoid
v. to stay clear of, to keep from happening Chứng minh, giải thích Demonstrate
v. to show clearly and deliberately, to present by example
Demonstration n. demonstrative adj. 2 Develop
v. to expand, progress, or improve Development n. developer n. Định giá, đáng giá Evaluate
v. to determine the value or impact of Evaluation n. evaluator n.
Tổng kết, thu thập ý kiến Gather v. to accumulate, to conclude Đề nghị, gợi ý Offer
v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a requirement Điều quan trọng nhất Primary
adj. Most important, first in a list, series, or sequence Risk
n. the chance of loss or damage
Dự trù, vạch kế hoạch Strategy n. a plan of action Strategize n. strategic adj. Strong
adj. Powerful, economically or financially sound Lựa chọn thay thế Substitute
v. to take the place of another Bài 5 Hội nghị L5 Conferences
Cung cấpcho sự cần thiết
Accommodate v. to fit, to provide with something needed
Accommodation n. accommodating adj. Sự tổ chức sắp xếp
Arrangement n , the plan or organization Liên kết, kết hợp
Association n, an organization of persons or groups having a common interest Rất chú tâm Attend
v, to go to, to pay attention to Attendee n., attendance n. Liên lạc với Get in touch v, to make contact with Dàn xếp Hold v, to accommodate; to conduct Location n, a position or site Chật nic, đông nghịt Overcrowded a, too crowded Ghi vào sổ Register v, to record Register n. registration n. Select v, to choose from a group Selection n. selective adj. Buổi họp, phiên họp Session n, a meeting Tham dự
Take part in v, to join or participate Bài 6 Máy tính L6 computers Truy cập
Access v, to obtain, to gain entry Access n. accessible adj. Chỉ định
Allocate v, to designate for a specific purpose Tương thích
Compatible a, able to function together Delete v, to remove; to erase Hiển thị
Display n, what is visible on a monitor; v, to show Tạo bản sao
Duplicate v, to produce something equal; to make identical Duplicate n. duplication n, Thất bại
Fail v, not to succeed; not to work correctly Failure n. fallible adj. Suy ra
Figure out v, to understand , to solve lờ đi, không để ý
Ignore v, not to notice; to disregard
Search v, to look for; n, investigation
Shot down v, to turn off; to cease operation
Warn v, to alert; to tell about a danger or problem Warning n. warning adj. Bài 7 Văn phòng L7 Office Technology Phải chăng, vừa phải
Affordable a, able to be paid for; not too expensive As needed adv, as necessary
Đứng đầu, thường trực
Be in charge of v, to be in control or command of Sức chứa
Capacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold Bến bỉ
Durable a, sturdy, strong, lasting Làm đầu tàu
Initiative n, the first step; an active role Initiate v. initiation n. Vật chất
Physical a, perceived by the senses Nhà cung cấp Provider n, a supplier Provide v. provision n. Lặp lại, tái diễn
Recur v, to occur again or repeatedly Recurrence n. recurring adj. Sự thu nhỏ, giảm
Reduction n, a lessening , a decrease Reduce v. reducible adj. xếp hạng đầu
Stay on top of v, to know what is going on; to know the latest information Kho dự trữ
Stock n, a supply; v, to keep on hand 3 Bài 8 Thủ tục lễ nghi L8 Office Procedures Thông cảm
Appreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for
Appreciation n. appreciated adj. Bị phơi bày
Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in Thuê, mướn
Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear Tính cờ, ngâu nhiên Casual a, informal Luật, quy tắc Code n, rules of behavior Cái nhìn lướt qua Glimpse n, a quick look Bao gồm Made of v, to consist of Hết, cạn kiệt
Out of a, no longer having, missing Hết hạn sử dụng
Outdated a, obsolete; not currently in use Sự thực hành
Practice n, method of doing something Practice v. practical adj. Tăng cường, củng cố
Reinforce v, to strengthen, support
Reinforcement n. reinforcing gerund Bằng lời nói Verbal a, oral Verbalize v. verbally adv. Bài 9 Điện tử L9 Electronics
Disk n, an object used to store digital information
Tạo điều kiện, đơn giản Facilitate v, to make easier Mạng lưới
Network n, an interconnected group or system Sự phổ biến
Popularity n, the state of being widely admired, sought Popularize v. popular adj. Quá trình
Process n, a series of operations or actions to bring about a result
Replace v, to put back in a former place or position
Replacement n. replaceable adj. Sự xoay vòng
Revolution n, a sudden or momentous change in a situation
Revolutionized v. revolutionary adj.
Sharp a, abrupt or acute; smart Kỹ năng kỹ sảo Skills n, developed ability
Software n, the programs for a computer Sự lưu trữ
Storage n, the safekeeping of goods or information Store v. n. Chuyên môn
Technical a, special skill or knowledge Bài 10 Quan hệ thư từ L10 Correspondence Tập hợp, thu thập
Assemble v, to put together; to bring together Trước, sớm
Beforehand adv, early, in advance Phức tạp
Complicated a, not easy to understand
Complication n. complicated adj. Người đưa thư Courier n, a , a messenger Nhanh chóng Express a, fast and direct Gấp lại Fold v. to bend paper Sự bố trí trang giấy
Layout n, a format; the organization of material on a page
Mention v, to refer to; n, something read or written Mention n. mentionable adj. Đơn xin, kiến nghị
Petition n, a formal, written request; v, to make a formal request Chứng minh Proof v, to look for errors Bằng chứng
Proofreader n. proofing gerund. Đăng ký
Registered a, recorded and tracked
Registration n. registered adj. Sửa lại Revise v, to rewrite Bài 11 Ad&Tuyên dụng
L11 Job Advertising and Recruiting Nhiều quá, thừa
Abundant a, plentiful, in large quantities; n, a large number Hoàn thành, đạt được
Accomplishment n, an achievement, a success
Accomplish v. accomplished adj. Nhóm lai, họp lại
Bring together v, to join, to gather Ứng cử viên
Candidate n, one being considered for a position, office Ý định
Come up with v, to plan, to invent, to think of Bằng kích cỡ với
Commensurate a, in proportion to, corresponding, equal to vừa Match n, a fit, a similarity Mô tả tính chất
Profile n, a group of characteristics or traits Năng lực
Qualifications n, requirements, qualities, or abilities needed for something Qualify v. qualified adj. Tuyển dụng
Recruit v, to attract people to join an organization of a cause 4 Sự tuyển dụng Recruitment n. recruiter n. Biện hộ
Submit v, to present for consideration Sự biện hộ Submission n. submittal n. Cần nhiều thời gian
Time-consuming a, taking up a lot of time
Bài 12 Xin việc và p.vấn L12 Applying and Interviewing Khả năng
Ability n, a skill, a competence Xin việc, tìm việc Apply v, to look for Ng nộp đơn xin việc Applicant n. application n. Kinh nghiệm
Background n, a person’s experience Sẵn sàng cho
Be ready for v, to be prepared Hộp thư tr.thanh(tr.hình) Call in v, to request Tự tin
Confidence n, a belief in one’s ability Confident adj. Confidently adv. Luôn luôn, không đổi
Constantly a, on a continual basis, happening all the time Thành thạo, tinh thông Expert n, a specialist Expertise n. expert adj. Tiếp tục, tiếp theo
Follow up v. to take additional steps, to continue Do dự, lưỡng lự
Hesitate v, to pause, to be reluctant
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
Present v. to introduce, to show, to offer for consideration
Presentation n. presentable adj.
Nhược điểm, điểm yếu
Weakness n, a fault, a quality lacking strength Bài 13:th.mướn&đào L13 Hiring and Training tạo Cư xử
Conduct v, to hold, to take place, to behave Tạo ra, sinh ra
Generate v, to create, to produce Thuê, mướn
Hire v, to employ, to offer a job or position Hire n. hiring gerund Theo kịp, ngang hàng với
Keep up with v, to stay equal with Khâm phục, ngưỡng mộ
Look up to v, to admire, to think highly of Người cố vấn Mentor n, a person who guides Theo dõi On track a, on schedule Từ chối, loại bỏ
Reject v, to turn down, to say no Rejection n. rejecting gerund
Thiết lập, định trước
Set up v, to establish, to arrange; a , arranged Thành công Success n, reaching a goal Succeed v. successful adj. Đào tạo, huấn luyện
Training n, the preparation or education for a specific job Người huấn luyện Trainer n. trainee n. Cập nhật
Update v, to make current. N, the latest information
Bài 14: lương & trợ cấp L14 Salaries and benefits Nền tảng, cơ sở Basis
n. the main reason for something, a base or foundation Am hiểu về… Be aware of
v. to be conscious of, to be knowledgeable about Tiền trợ cấp Benefits
n. the advantages provided to a employee in addition to salary Giúp ích cho Benefit v. beneficial adj. Đền bù, bồi thường Compensate v. to pay, to make up for. Khoản bồi thường
Compensation n. compensatory adj. Nhạy bén, khéo léo Delicate
adj. Sensitive, adv. With sensitivity Đủ tư cách Eligible
adj. Able to participate in something, qualified
Dễ sai khiến, dễ uốn nắn Flexible
adj. Not rigid, able to change easily
Đàm phán, thương lượng Negotiate
v. to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on prices or contracts Negotiation n. negotiator n. Sự tăng lương Raise n. an increase in salary Nghỉ hưu Retire
v. to stop working, to withdraw from a business or profession Retirement n. retired adj. đc quyền, đc phép Vested adj. Absolute, authorized tiền công Wage
n. the money paid for work done, usually hourly bài 15:…& phần
L15 Promotions, Pensions and Awards thưởng
Achieve v, to succeed , to reach a goal đạt đc, giành đc Achievement n. achiever n.
Contribute v, to add to, to donate, to give Đóng góp, góp phấn
Contribution n. contributor n.
Dedication n, a commitment to something Sự cống hiến Dedicate v. dedicated adj. Cống hiến
Look forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen 5 Háo hức chò mong
Looked to v, to depend on , to rely on Nhờ vào, trông cậy vào
Loyal a, faithful, believing in something or somebody Trung thành
Merit n, experience, high quality Công lao
Obvious a, easy to see or understand Rõ ràng, rành mạch
Productive a, useful, getting a lot done Hữu ích, có hiệu quả
Promote v, to give someone a better job; to support, to make known Thăng chức Promotion n. promoter n.
Recognition n, credit, praise for doing something well Sự công nhận,khen ngợi Value n, worth Giá trị Bài 16: mua sắm L16 Shopping Trả giá, mặc cả
Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer Chịu đựng, cam chịu
Bear v, to have a tolerance for, to endure Cách cư xử
Behavior n, the manner of one’s action (Sự) thanh toán tiền
Checkout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket Thoải mái, tiện nghi
Comfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and contentment
Comfortable adj. Comfortably adv. Mở rộng
Expand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge Expansion n. expanded adj. Thăm dò, khảo sát
Explore v, to investigate systematically
Exploration n. exploratory adj. Điều khoản
Item n, a single article or unit Bắt buộc, thiết yếu
Mandatory a, required or commanded, obligatory Hàng hoá
Merchandise n, items available in stores Nghiêm khác,chính xác Strict a, precise. Exact Nghiêm khác,chính xác Strictness n. strictly adv. Xu hướng Trend n, the current style Bài 17: phiếu tiếp tế L17 Ordering Supplies Đa dạng
Diverse a, different; made up of distinct qualities Đa dạng hoá Diversify v. diversity n. Công trình(dự án lớn)
Enterprise n, a business; a large project Cần thiết
Essential a, indispensable, necessary Hàng ngày Everyday a, common, ordinary Hoạt động Function v, to perform tasks Function n. functional adj. Duy trì
Maintain v, to continue, to support, to sustain
Maintainability n. maintainable adj.
Đạt được, giành được Obtain v, to acquire Điều kiện ưu tiên
Prerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition Chất lượng
Quality n, a distinguishing characteristic Êm thấm, suôn sẻ
Smooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win favor Làm cho suôn sẻ Smooth out v. Smoothly adv Nguồn, nguồn gốc Source n, the origin Đồ dùng văn phòng
Stationery n, writing paper and envelopes
Bài 18: vận tải(đg thuỷ) L18 Shipping Đúng, chính xác Accurate a, exact; errorless Đúng, chính xác Accuracy n. accurately adv.
Ng hoặc vật chở cái gì
Carrier n, a person or business that transports passengers or goods Sách danh mục chi tiết
Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of Hoàn thành(cv,nhiệm vụ)
Fulfill v, to finish completely Sự hoàn thành
Fulfilling gerund fulfillment n. Cần thiết
Integral a, necessary for completion Kiểm kê(hàng hoá)
Inventory n, goods in stock; an itemized record of these goods Giảm bớt, hạn chế
Minimize v, to reduce, to give less importance to Tối thiểu Minimal adj. Minimum n. Có sẵn On hand a, available Nhớ, nhớ lại Remember v, to think of again Vận chuyển Ship v, to transport; to send Việc gởi hàng Shipper n. shipment n. Đủ
Sufficient a, as much as is needed Cung cấp
Supply v, to make available for use Bài 19: hoá đơn L19 Invoices Phí tổn
Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment 6 Thu thập, tập hợp
Compile v, to gather together from several sources Khách hàng
Customer n, one who purchases a commodity or service Phần tiền giảm giá
Discount n, a reduction in price; to reduce in price Có năng suất cao
Efficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste Ước lượng, định giá
Estimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion About something
Estimation n. estimating gerund
Bắt (ai fải làm gì đó),
Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others đánh( thuế ai đó) Imposition n. imposing adj. Lỗi
Mistake n, an error or a fault Mistaken v. adj. Đơn đặt hàng
Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct
Ngay lập tức,ko chậm trễ Prompt
adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder or a cue Ngay lập tức,….. Promptness n. prompt v. Sửa lại, hiệu chỉnh Rectify v. to set right or correct Điều khoản Terms n. conditions Bài 20:kiểm kê(hàng L20 Inventory hoá) Adjust
v. to change in order to match or fit, to cause to correspond Điêù chỉnh, dàn xếp Adjustment n. adjustable adj. Sự………………… Automatic adj. Operating independently Tự động
Automation n. automatically adv. Crucial
adj. Extremely significant or important Cốt yếu, chủ yếu Discrepancy
n. a divergence or disagreement
Sự bất đồng, bất hoà Disturb
v. to interfere with, to interrupt
Làm rối loạn,gây cản trở
Disturbance n. disturbingly adv.
Liability n. an obligation a responsibility Nghĩa vụ Reflect v. to given back a likeness
Phản ánh, tương ứng với Reflection n. reflector n. Chạy, hoạt động Run v. to operate Kiểm tra nhanh Scan v. to look over quickly Trừ đi, khấu trừ
Subtract v. to take away, to deduct Chán ngắt,buồn tẻ
Tedious adj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring Xác minh, kiểm lại Verify v. to prove the truth of Bài 21: ngành ngân L21 Banking hàng Accept
v. to receive, to respond favorably Nhận, chấp nhận Acceptance n. acceptable adj. Số dư(tài khoản) Balance
n. the remainder, v. to compute the difference between credits and debits of an account. Vay, mượn Borrow v. to use temporarily Thận trọng Cautious adj. Careful, wary Trừ đi, khấu trừ Deduct
v. to take away from a total, to subtract Deductible n. deduction n. Tiền lãi cổ phần Dividend n. a share in a distribution
(sự) trả trước 1 fần khi
Down payment n. an initial partial payment mua hàng Tiền thế chấp Mortgage
n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house as collateral. Hạn chế, giới hạn Restriction n. a limitation Restrict v. restricted adj. Chữ ký Signature
n. the name of a person written by the person Sign n. v. Rút( tiền) Take out v. withdraw, remove Giao dịch Transaction n. a business deal Bài 22: thanh toán L22 Accounting Accounting
n. the recording and gathering of financial information for a company Nhân viên kế toán Accountant n. account n. Tích luỹ Accumulate v. to gather, to collect Sự…….
Accumulation n. accumulated adj. Tài sản Asset n. something of value Kiểm toán Audit
n. a formal examination of financial records, v. to examine the financial Ngân sách, ngân quỹ Budget
n. a list of probable expenses and income for a given period Ghi vào ngân sách Budget v. budgetary adj. Sự tăng cường Build up n. to increase over time 7 Khách hàng Client n. a customer Món nợ Debt
n. something owed, as in money or goods Chưa trả nợ Outstanding
adj. Still due, not paid or settled Có sinh lợi Profitable adj. advantageous, beneficial Lợi nhuận, thu lợi Profit v. n.
Đành.chấp nhận,camchịu Reconcile v. to make consistent Doanh số,doanh thu Turnover
n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee
leaves and another employee is hired Bài 23: Đầu tư L23 Investments Có sức cạnh tranh Aggressive adj. Competitive, assertive Thái độ Attitude
n. a felling about something or someone Lời cam kết Commitment n. a promise Cam kết Commit v. noncommittal adj. Thận trọng, cẩn thận Conservative adj. Cautious, restrained Quỹ Fund
n. an amount of money for something specific, v to provide money for Đầu tư Invest
v. to put money into a business or activity with the hope of making
more money, to put effort into something
Sự đầu tư, người đầu tư Investment n. investor n. Dài hạn Long-term
adj. involving or extending over a long period Danh mục vốn đầu tư Portfolio n. a list of investments Sự rút lui Pull out
v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal Tài sản(cong ty) Resource n. assets, valuable things Tiền thu về,lợi nhuận Return
n. the amount of money gained as profit Returns n. returnable adj.
Từng trải,hiểu biết nhiều Wise
adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience Wisdom n. wisely adv. Bài 24: Thuế L24 Taxes Tính toán Calculate v. to figure out, to compute Sự …….. Calculation n, calculator n. Đường giới hạn Deadline
n. a time by which something must be finished Hồ sơ, tài liệu File
v. to enter into public record, n. a group of documents or information about a person or an event Đầu đủ, toàn bộ Fill out v. to complete Đầu hàng Give up v. to quit, to stop Nối, gia nhập Joint adj. Together, shared Nợ Owe
v. to have a debt. To be obligated to pay Chủ nhân Owner n. owing gerund
Sự trừng phạt, tiền phạt Penalty
n. a punishment, a consequence Trừng phạt Penalize v. penal adj. Chuẩn bị Prepare v. to make ready Sự………….
Preparation n. preparatory adj. Sự trả lại, trả lại Refund
n. the amount paid back, v, to give back Chồng, vợ Spouse n. a husband or wife Ngăn cản, giữ lại Withhold
v. to keep from. To refrain from Bài 25 Báo cáo tài L25 Financial Statements chính Mong muốn Desired adj. Wished or longed for Sự mong muốn Desire n. v. Detail
v. to report or relate minutely or in particulars Forecast
n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in advance Level
n. a relative position or rank on a scale Toàn bộ, toàn diện Overall
adj. Regarded as a whole, general Quan điểm, cách nhìn Perspective n. a mental view or outlook Có kế hoạch Projected
adj. Estimated, or predicted based or present data Kế hoạch, dự kiến Project n. v. Có óc thực tế Realistic
adj. Tending to or expressing an awareness of things as they really are Thực tế, thực tại Reality n. realistic adj. Mục tiêu Target
v. to establish as a goal, n. a goal Translation
n. the act or process of translating
Translate v. translatable adj. Đặc thù, đặc trưng Typical adj. Conforming to a type 8 Lợi nhuận, lợi tức Yield
n. an amount produced, v. to produce a profit Bài 26 tài sản và lĩnh L26 Property and department vự Kế liền, sát ngay Adjacent adj. next to Sự cộng tác
Collaboration n. the act pf working with someone Cộng tác
Collaborate v. collaboration n. Tập trung Concentrate v. to focus, to think about Có ích, có lợi Conducive
adj. Contributing to, leading to Quấy rối, phá vỡ Disrupt v. to interrupt, to disturb Sự phá vỡ Disruption n. disruptive adj. Cản trở Hamper v. to impede or interfere Thiếu quan tâm
Inconsiderate adj. Rude, impolite. Phòng ngoài, hành Lobby
n. an anteroom, foyer, or waiting room lang Tiến lên Move up
v. to advance, improve position Open to adj. Receptive to, vulnerable Chọn lựa,chọn Opt v. to choose, to decide on
Vật được chọn, điều Option n. optimal adj. được chọn Nhìn kỹ, chăm chú Scrutinize
v. to look at carefully and closely Sự nhìn chăm chú Scrutiny n. inscrutable adj. L 27 họp hội đồng
L27 Board Meetings and committees quản trị và ủy ban Tuân thủ Adhere to
v. to follow, to pay at ention to Những vấn đề, công Agenda
n. a list of topics to be discussed
việc phải bàn tại cuộc họp Đưa ra Bring up v. to introduce a topic Kết thúc, chấm dứt Conclude
v. to stop, to come to a decision
Sự kết thúc/ cuối cùng Conclusion n. conclusive adj. Cho phép, tiếp tục Go ahead
v. to proceed with, n. permission to do something Mục tiêu, mục đích Goal n. objective, purpose Dài dòng Lengthy
adj. Long in time, duration, or distance Chủ đề Matter
n. an item, issue, topic of interest Một cách định kỳ Periodically adv. From time to time Giai đoạn, thời kỳ Period n. periondic adj. Quyền ưu tiên Priority
n. something of importance, something that should be done before other things Dành ưu tiên Prioritize v. prior adj.
Sự tiến tới, sự đi lên Progress
n. a movement forward, v. to move forward on something, especially work or a project
Sự tiến tới/ tiến tới
Progression n. progressive adj. Không giá trị Waste
b. not to use wisely, n. not worthwhile. L 28 quản lý chất L28 Quality control lượng Nhãn (hàng hóa) Brand
n. an identifying mark or label, a trademark Làm cho phù hợp Conform
v. to match specifications or qualities Nhược điểm, khuyết Defect n. an imperfection or flaw điểm Defect n. defective adj. Làm tăng, nâng cao Enhance
v. to make more attractive or valuable Áo quần Garment n. an article of clothing Xem xét kỹ, kiểm tra Inspect
v. to look at closely, to examine carefully or officially Sự xem xét kỹ Inspection n. inspector n. Nhận thấy, nhận biết Perceive
v. to notice, to become aware of, to see Sự nhận biết/ mẫn Perception n. perceptive adj. cảm Đẩy đi xa, chống lại Repel
v. to keep away, to fight against Cái đẩy lùi Repellent n. adj. Lấy lại Take back
b. to return something, to withdraw or retract 9 Vứt bỏ Throw out v. to dispose of Ko thay đổi về tính Uniform
adj. Consistent in form or appearance cách hay hình thức Vết nhăn, nếp nhăn Wrinkle
n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric L 29 phát triển sản L29 Product Development phẩm Lo âu, băn khoăn Anxious adj. Worried Mối lo âu Anxiety n. anxiously adv. Xác định Ascertain
v. to discover, to find out for certain Cho rằng, thừa nhận Assume
v. to take upon oneself, to believe to be true Làm ra vẻ, giả bộ Assumed adj. Assumption n. Thập kỷ Decade n. a period of ten years Xem xét chi tiết Examine
v. to interrogate, to scrutinize Làm thí nghiệm Experiment
v. to try out a new procedure or idea, n. a test or trial
Experimentation n. experimental adj. Hợp logic, hợp lý Logical
adj. formally valid, using orderly reasoning Nghiên cứu Research
n. the act of collecting in formation about a particular subject Trách nhiệm Responsibility n. task Chịu trách nhiệm. Một
Responsible adj. Responsibly adv. cách có trách nhiệm Giải quyết Solve
v. to find a solution, explanation, or answer Người giám sát Supervisor n. an administrator in charge Có hệ thống Systematic
adj. Methodical in procedure, organized L 30 thuê và cho thuê L30 Renting and Leasing Sợ hãi, e sợ
Apprehensive adj. Anxious about the future Sợ, e sợ Apprehend v. apprehension n. Hoàn cảnh, tình huống
Circumstance n. a condition, a situation Điều kiện Condition
n. the state of something, a requirement Có điều kiện Conditional adj. Condition v. Bởi vì Due to prep. Because of
Dao động, thay đổi bất Fluctuate
v. to go up and down, to change thường Sự dao động
Fluctuation n. fluctuating gerund. Rời khỏi Get out of v. to escape, to exit Người chỉ Indicator n. a sign, a signal Chỉ, cho biết, ra dấu Indicate v. indication n. Hợp đồng cho thuê Lease
n. a contract to pay to use property for an amount of time, v. to
make a contract to use property Lock into
v. to commit, to be unable to change Sự cư ngụ Occupancy
n. the state of being or living in a certain place Sự chọn lựa Option n. a choice, an alternative Tùy thuộc vào Subject to
adj. Under legal power, dependent L31 lựa chọn quán ăn L31 Selecting a Restaurant Hấp dẫn Appeal
adj., to be attractive or interesting Tới (một nơi) Arrive v., to reach a destination Thỏa hiệp Compromise
n., a settlement of differences in which each side makes concessions Táo bạo, cả gan Daring
adj., to have the courage required Quen thuộc, thường Familiar
adj., often encountered or seen; common thấy Người chỉ dẫn Guide
n., one who leads, directs, or gives advice
Sự chỉ đạo, có thể chỉ Guidance n., guidable adj., dấn Phần lớn, đa số Majority
n., the greater number or part Trộn, pha lẫn Mix
v., to combine or blend into one mass; n., a combination Sự pha trộn., có thể Mixture n., mixable adj., trộn lẫn., Tin vào, dựa vào Rely
v., to have confidence in; to depend on Độ tin cậy., chắc
Reliability n., reliable adj., 10