UNIT 10: ECOTOURISM
VOCABULARY
1. adapt /əˈdæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp, thích nghi
2. biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r) rɪˈzɜːv/ (n): khu dự trữ sinh quyển
3. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v): thải ra, xả ra
4. eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/ (adj): thân thiện với môi trường
5. ecology /iˈkɒlədʒi/ (n): hệ sinh thái
6. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n): du lịch sinh thái
7. entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): tiếp đãi, giải trí
8. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ (adj): từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ
9. fauna /ˈfɔːnə/ (n): hệ động vật
10. flora /ˈflɔːrə/ (n): hệ thực vật
11. impact /ˈɪmpækt/ (n): ảnh hưởng
12. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): không gây hại cho môi trường; bền vững
13. tour guide /tʊə(r)ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch

Preview text:

UNIT 10: ECOTOURISM VOCABULARY
1. adapt /əˈdæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp, thích nghi
2. biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r) rɪˈzɜːv/ (n): khu dự trữ sinh quyển
3. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v): thải ra, xả ra
4. eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/ (adj): thân thiện với môi trường
5. ecology /iˈkɒlədʒi/ (n): hệ sinh thái
6. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n): du lịch sinh thái
7. entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): tiếp đãi, giải trí
8. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ (adj): từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ
9. fauna /ˈfɔːnə/ (n): hệ động vật
10. flora /ˈflɔːrə/ (n): hệ thực vật
11. impact /ˈɪmpækt/ (n): ảnh hưởng
12. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): không gây hại cho môi trường; bền vững
13. tour guide /tʊə(r)ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch