Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: Human and The Environment - Global Success

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success theo từng Unit, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 10 Human and The Environment gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, phiên âm và định nghĩa chính xác giúp bạn củng cố kiến thức, ôn tập và đạt kết quar cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

T VNG TING ANH LP 10 GLOBAL SUCCESS
UNIT 2: HUMAN AND THE ENVIRONMENT
T mi
Phân loi/ Phiên âm
Định nghĩa
1. green living
/gri:n 'lɪvɪŋ/ (n.phr)
sng xanh
2. improve
/ɪm'pru:v/ (v)
ci thin
3. set up
/set ʌp/ (phr.v)
thành lp
4. clean up
/ kli:n ʌp / (phr.v)
dn dp
5. planned event
/ plænd ɪˈvɛnt /(n.phr)
s kiện đã được lên kế hoch
6. carbon footprint
/'kɑːbən 'fʊtprɪnt/ (n.phr)
khí thi carbon
7. text
/tekst/ (v)
nhn tin
8. achieve
/ə'tʃi:v/ (v)
đạt đưc
9. raise
/reɪz/ (v)
nâng cao
10. adopt
/ə;dɒpt/ (v)
áp dng
11. plot
/plɒt/ (n)
ct truyn
12. playground
/'pleɪɡraʊnd/ (n)
sân chơi
13. household appliances
/'haʊshəʊld ə'plaɪənsɪz/ (n.phr)
đồ dùng gia đình
14. eco-friendly
/ 'i:kəʊ-'frendli / (adj)
thân thin vi mi trưng
15. produce
/prə'dju:s/ (v)
to ra
16. litter
/'lɪtə(r)/ (v)
vt rác
17. harm
/hɑːm/ (v)
gây hi
18. device
/dɪˈvaɪs/ (n)
thiết b
19. driving machine
/'draɪvɪŋ mə'ʃi:n/ (n)
máy lái xe
20. attract
/ə'trækt/ (v)
gây được s chú ý
21. reduce
/ri'dju:s/ (v)
gim
22. revise for
/ rɪˈvaɪz fɔː / (phr.v)
ôn tp
23. make the decision
/meɪk ðə dɪˈsɪʒən/ (v.phr)
đưa ra quyết đnh
24. lifestyle
/'laɪfstaɪl/ (n)
li sng
25. sustainable
/sə'steɪnəbl/ (adj)
bn vng
26. prevent
/prɪˈvent/ (v)
ngăn ngừa
27. natural and organic
/'næʧrəl ænd ɔːˈgænɪk/ (adj)
t nhiên và hữu cơ
28. chemical
/'kemɪkl/ (n)
cht đc hi
29. cut down
/ kʌt daʊn /(phr.v)
ct gim
30. break down
/breɪk daʊn/ (phr.v)
phân hy
31. refillable
/.ri:'fɪləbl/(adj)
có th đổ đầy
32. recycle
/,ri:'saɪkl/ (v)
tái chế
33. raw material
/rɔː mə'tɪərɪəl/ (n.phr)
nguyên liu thô
34. throw away
/θrəʊ ə'weɪ/ (phr.v)
vt
35. compulsory
/kəm'pʌlsəri/ (adj)
bt buc
36. electrical appliance
/ɪˈlektrɪkl ə'plaɪəns/ (n.phr)
thiết b điện
37. teenager
/'ti:neɪdʒə(r)/ (n)
thanh thiếu niên
38. dirty
/'dɜːti/ (adj)
bn thu
39. waste
/weɪst/ (v,n)
gây, cht thi
40. shade
/ʃeɪd/(n)
bóng râm
41. announcement
/ə'naʊnsmənt/ (n)
thông báo
42. pick up
/pɪk ʌp/ (phr.v)
nht rác
43. take part in
/teɪk pɑːt ɪn/ (v.phr)
tham gia
44. water
/'wɔːtə(r)/ (v)
i nưc
45. waste collection
/weɪst kə'lɛkʃən/ (n.phr)
thu gom cht thi
46. suggestion
/sə'dʒestʃən/ (n)
đề xut
47. safe for
/seɪf fɔː/ (adj.phr)
an toàn
48. action
/'ækʃn/ (n)
hành động
49. climate change
/'klaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr)
biến đổi khí hu
50. collect information
/kə'lɛkt ,ɪnfə'meɪʃən/ (v.phr)
thu thp thông tin
51. emissions
/ɪˈmɪʃənz/ (n)
phát thi
52. calculate
/'kælkjuleɪt/ (v)
tính toán
53. global temperatures
/'gləʊbəl 'tɛmprɪʧəz/ (n.phr)
nhit đ toàn cu
54. heat
/hi:t/ (v)
làm nóng
55. public transport
/'pʌblɪk 'trænspɔːt/ (n.phr)
phương tiện công cng
56. impact
/'ɪmpækt/ (n)
s tác đng
57. professor
/prə'fesə(r)/ (n)
giáo sư
58. modern household
/'mɒdən 'haʊshəʊld/ (n.phr)
h gia đình hiện đại
59. driving test
/'draɪvɪŋ test/ (n.phr)
kim tra lái xe
60. congratulation
/kən.ɡrætʃə'leɪʃn/ (n)
chúc mng
61. be made of
/meɪd ɒv/ (v.phr)
được làm bng
62. wind energy
/wɪnd 'ɛnəʤi/ (n.phr)
năng lượng gió
63. make a plan
/meɪk ə plæn/(v.phr)
lp kế hoch
| 1/4

Preview text:


TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS
UNIT 2: HUMAN AND THE ENVIRONMENT Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. green living /gri:n 'lɪvɪŋ/ (n.phr) sống xanh 2. improve /ɪm'pru:v/ (v) cải thiện 3. set up /set ʌp/ (phr.v) thành lập 4. clean up / kli:n ʌp / (phr.v) dọn dẹp 5. planned event / plænd ɪˈvɛnt /(n.phr)
sự kiện đã được lên kế hoạch 6. carbon footprint
/'kɑːbən 'fʊtprɪnt/ (n.phr) khí thải carbon 7. text /tekst/ (v) nhắn tin 8. achieve /ə'tʃi:v/ (v) đạt được 9. raise /reɪz/ (v) nâng cao 10. adopt /ə;dɒpt/ (v) áp dụng 11. plot /plɒt/ (n) cốt truyện 12. playground /'pleɪɡraʊnd/ (n) sân chơi 13. household appliances
/'haʊshəʊld ə'plaɪənsɪz/ (n.phr) đồ dùng gia đình 14. eco-friendly / 'i:kəʊ-'frendli / (adj)
thân thiện với mối trường 15. produce /prə'dju:s/ (v) tạo ra 16. litter /'lɪtə(r)/ (v) vứt rác 17. harm /hɑːm/ (v) gây hại 18. device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị 19. driving machine /'draɪvɪŋ mə'ʃi:n/ (n) máy lái xe 20. attract /ə'trækt/ (v) gây được sự chú ý 21. reduce /ri'dju:s/ (v) giảm 22. revise for / rɪˈvaɪz fɔː / (phr.v) ôn tập 23. make the decision
/meɪk ðə dɪˈsɪʒən/ (v.phr) đưa ra quyết định 24. lifestyle /'laɪfstaɪl/ (n) lối sống 25. sustainable /sə'steɪnəbl/ (adj) bền vững 26. prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa 27. natural and organic
/'næʧrəl ænd ɔːˈgænɪk/ (adj) tự nhiên và hữu cơ 28. chemical /'kemɪkl/ (n) chất độc hại 29. cut down / kʌt daʊn /(phr.v) cắt giảm 30. break down /breɪk daʊn/ (phr.v) phân hủy 31. refillable /.ri:'fɪləbl/(adj) có thể đổ đầy 32. recycle /,ri:'saɪkl/ (v) tái chế 33. raw material
/rɔː mə'tɪərɪəl/ (n.phr) nguyên liệu thô 34. throw away /θrəʊ ə'weɪ/ (phr.v) vứt 35. compulsory /kəm'pʌlsəri/ (adj) bắt buộc 36. electrical appliance
/ɪˈlektrɪkl ə'plaɪəns/ (n.phr) thiết bị điện 37. teenager /'ti:neɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên 38. dirty /'dɜːti/ (adj) bẩn thỉu 39. waste /weɪst/ (v,n) gây, chất thải 40. shade /ʃeɪd/(n) bóng râm 41. announcement /ə'naʊnsmənt/ (n) thông báo 42. pick up /pɪk ʌp/ (phr.v) nhặt rác 43. take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (v.phr) tham gia 44. water /'wɔːtə(r)/ (v) tưới nước 45. waste collection
/weɪst kə'lɛkʃən/ (n.phr) thu gom chất thải 46. suggestion /sə'dʒestʃən/ (n) đề xuất 47. safe for /seɪf fɔː/ (adj.phr) an toàn 48. action /'ækʃn/ (n) hành động 49. climate change
/'klaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr) biến đổi khí hậu 50. collect information
/kə'lɛkt ,ɪnfə'meɪʃən/ (v.phr) thu thập thông tin 51. emissions /ɪˈmɪʃənz/ (n) phát thải 52. calculate /'kælkjuleɪt/ (v) tính toán 53. global temperatures
/'gləʊbəl 'tɛmprɪʧəz/ (n.phr) nhiệt độ toàn cầu 54. heat /hi:t/ (v) làm nóng 55. public transport
/'pʌblɪk 'trænspɔːt/ (n.phr) phương tiện công cộng 56. impact /'ɪmpækt/ (n) sự tác động 57. professor /prə'fesə(r)/ (n) giáo sư 58. modern household
/'mɒdən 'haʊshəʊld/ (n.phr) hộ gia đình hiện đại 59. driving test /'draɪvɪŋ test/ (n.phr) kiểm tra lái xe 60. congratulation /kən.ɡrætʃə'leɪʃn/ (n) chúc mừng 61. be made of /meɪd ɒv/ (v.phr) được làm bằng 62. wind energy /wɪnd 'ɛnəʤi/ (n.phr) năng lượng gió 63. make a plan /meɪk ə plæn/(v.phr) lập kế hoạch