Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 | Bright

Từ vựng tiếng Anh 11 unit 5 Cities and Education in the future bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 5 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Thông tin:
1 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 | Bright

Từ vựng tiếng Anh 11 unit 5 Cities and Education in the future bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 5 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

73 37 lượt tải Tải xuống
T vng Tiếng Anh 11 Bright Unit 5
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. data
(n) /ˈdeɪtə/
: d liu, s liu
2. digital road
(phr) /ˈdɪdʒɪtl rəʊd/
: đường ph kết ni công
ngh kĩ thuật s
3. exchange
(v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/
: trao đi
4. flying vehicle
(phr) /ˈflaɪɪŋ ˈviːəkl/
: phương tiện giao thông
th bay
5. measure
(v) /ˈmeʒə(r)/
: đo, đo đưc
6. moving walkway
(phr) /ˈmuːvɪŋ ˈwɔːkweɪ/
: đường đi bộ t di chuyn
7. sensor
(n) /ˈsensə(r)/
: cm biến
8. smart mirror
(phr) /smɑːt ˈmɪrə(r)/
: gương thông minh
9. socialise
(v) /ˈsəʊʃəlaɪz/
: kết bạn giao lưu xã hi
10. skybridge
(n)/ˈskaɪˌbrɪdʒ/
: cu trên không
11. underground motorway
(phr)ʌndəˈɡraʊnd
ˈməʊtəweɪ/
: đường cao tốc dưới lòng
đất
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. data (n) /ˈdeɪtə/ : dữ liệu, số liệu 2. digital road (phr) /ˈdɪdʒɪtl rəʊd/
: đường phố kết nối công nghệ kĩ thuật số 3. exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ : trao đổi 4. flying vehicle
(phr) /ˈflaɪɪŋ ˈviːəkl/
: phương tiện giao thông có thể bay 5. measure (v) /ˈmeʒə(r)/ : đo, đo được 6. moving walkway
(phr) /ˈmuːvɪŋ ˈwɔːkweɪ/
: đường đi bộ tự di chuyển 7. sensor (n) /ˈsensə(r)/ : cảm biến 8. smart mirror (phr) /smɑːt ˈmɪrə(r)/ : gương thông minh 9. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/
: kết bạn giao lưu xã hội 10. skybridge (n)/ˈskaɪˌbrɪdʒ/ : cầu trên không 11. underground motorway (phr)/ˌʌndəˈɡraʊnd
: đường cao tốc dưới lòng ˈ đất məʊtəweɪ/