Từ mới Phiên âm Định nghĩa
   !"
#$ %&'$(&) *
+,-,
.
/0123$4)/.
)
.5 6789 
:.3. .;$43/.

.5<
= >$4)) .58?
@$$3 $2)/>3%& 0A 8?
B. .2) C. 7DC7
E- -F GH!I
J ; KL38M
N.H .$4$O HPQR
$ $S&3 T
# > UGQ 
+$ $3 $K
: >03 HC
=V3.  .5PR
@WT$.XH  .5P8"Y
B$H 3 R
EZ 0 [
JH$ \>OH&$ .]Y^
#N_`  .5P H
#0 (&0 aD
##3 >3$O bcHQ.?
#+0 (&03 
#:$ $ 0["
#=0H.. 01. <!dH.6H
#@e0  `Ye0f8"`R
_

Preview text:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. baby shower

/ˈbeɪbi ʃaʊə(r)/ (n)

tiệc mừng em bé sắp chào đời

2. birthday party

/ˈbɜːθdeɪ ˈpɑːti/ (n)

tiệc sinh nhật

3. coming-of-age celebration

/ˌkʌmɪŋ əv ˈeɪdʒ ˌselɪˈbreɪʃn/ (n)

lễ thành nhân, trưởng thành

4. longevity celebration

/lɒnˈdʒevəti ˌselɪˈbreɪʃn/ (n)

lễ mừng thọ

5. marriage ceremony

/ˈmærɪdʒ ˈserəməni / (n)

lễ cưới

6. wedding anniversary

/ˈwedɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/ (n)

kỉ niệm ngày cưới

7. blessing

/ˈblesɪŋ/ (n)

phúc lành, hạnh phúc, may mắn

8. feast

/fi:st/ (n)

tiệc chiêu đãi

9. prosperity

/prɒˈsperəti/ (n)

sự thịnh vượng

10. religious

/rɪˈlɪdʒəs/ (adj)

thuộc tôn giáo

11. adorn

/əˈdɔːn/ (v)

trang trí

12. ancestor

/ˈænsestə(r)/ (n)

tổ tiên (ông bà)

13. attend

/əˈtend/ (v)

tham dự

14. attract

/əˈtrækt/ (v)

thu hút

15. Carnevale

(n)

lễ hội hoá trang

16. Día de los Muertos

(n)

lễ hội người chết

17. dress up

(ph.v)

hoá trang

18. experience

/ɪkˈspɪəriəns/ (n)

trải nghiệm

19. gratitude

/ˈɡrætɪtjuːd/ (n)

lòng biết ơn

20. La Tomatina

(n)

lễ hội cà chua

21. mask

/mɑːsk/ (n)

mặt nạ

22. massive

/ˈmæsɪv/ (adj)

có quy mô lớn

23. partake

/pɑːˈteɪk/ (v)

tham gia

24. period

/ˈpɪəriəd/ (n)

khoảng thời gian

25. skull

/skʌl/ (n)

sọ (đầu lâu)

26. Songkran

(n)

Tết Songkran của người Thái Lan