Từ vựng Tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 10

Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World unit 10 On holiday bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 10 giúp các em ôn tập hiệu quả. Mời mọi người cùng đón xem

T vng Tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 10
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. bay
/beɪ/
: vnh
2. buy presents
/baɪ ‘prez.ənts/
: mua qu
3. eat seafood
/iːt ˈsiːfuːd/
: ăn hi sn
4. hill
/hɪl/
: đi
5. island
/ˈaɪlənd/
: đo
6. national park
/ˌnæʃnəl ˈpɑːk/
: vưn quc gia
7. make a sandcastle
/meɪk ə ˈsændˌkɑːsl/
: lm lâu đi cát
8. go sightseeing
/ɡəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
: đi ngm cnh
9. row a boat
/rəʊ ə bəʊt/
: tro thuyn
10. make a postcard
/meɪk ə ˈpəʊstkɑːd/
: lm thip
11. stay in a hotel
/steɪ ɪn ə həʊˈtɛl/
: khách sn
12. write a diary
/raɪt ə ˈdaɪəri/
: vit nht k
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 10 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. bay /beɪ/ : vịnh 2. buy presents /baɪ ‘prez.ənts/ : mua quà 3. eat seafood /iːt ˈsiːfuːd/ : ăn hải sản 4. hill /hɪl/ : đồi 5. island /ˈaɪlənd/ : đảo 6. national park /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ : vườn quốc gia 7. make a sandcastle /meɪk ə ˈsændˌkɑːsl/ : làm lâu đài cát 8. go sightseeing /ɡəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ : đi ngắm cảnh 9. row a boat /rəʊ ə bəʊt/ : trèo thuyền 10. make a postcard /meɪk ə ˈpəʊstkɑːd/ : làm thiệp 11. stay in a hotel /steɪ ɪn ə həʊˈtɛl/ : ở khách sạn 12. write a diary /raɪt ə ˈdaɪəri/ : viết nhật kí