Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 9

Từ vựng tiếng Anh 4 Wonderful World unit 9 Places in Town bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 9 giúp các em ôn tập hiệu quả. Mời mọi người đón xem

T vng tiếng Anh lp 4 Wonderful World Unit 9
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. bookshop
/ˈbʊkʃɒp/
: ca hàng sách
2. Fountain
/ ˈfaʊntɪn/
: đi phun nưc
3. Restaurant
/ˈrɛstrɒnt/
: nh hng
4. Street
/striːt/
: đưng ph
5. Train station
/, treɪn ˈsteɪʃn/
: ga đưng st
6. Bus stop
/ bʌs stɒp/
: trm dng xe but
7. Post office
/pəʊst ˈɒfɪs/
: bưu đin
8. Shopping centre
/ ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/
: trung tâm mua sm
9. Supermarket
/ ˈsuːpəˌmɑːkɪt/
: siêu th
10. Cross the road
/ krɒs ðə rəʊd/
: đi qua đưng
11. Go straight
/ ɡəʊ streɪt/
: đi thẳng
12. Turn left
/ tɜːn lɛft/
: r tri
13. Turn right
/ tɜːn raɪt/
: r phi
| 1/1

Preview text:

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 9 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. bookshop /ˈbʊkʃɒp/ : cửa hàng sách 2. Fountain / ˈfaʊntɪn/ : đài phun nước 3. Restaurant /ˈrɛstrɒnt/ : nhà hàng 4. Street /striːt/ : đường phố 5. Train station /, treɪn ˈsteɪʃᵊn/ : ga đường sắt 6. Bus stop / bʌs stɒp/ : trạm dừng xe buýt 7. Post office /pəʊst ˈɒfɪs/ : bưu điện 8. Shopping centre / ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/ : trung tâm mua sắm 9. Supermarket / ˈsuːpəˌmɑːkɪt/ : siêu thị 10. Cross the road / krɒs ðə rəʊd/ : đi qua đường 11. Go straight / ɡəʊ streɪt/ : đi thẳng 12. Turn left / tɜːn lɛft/ : rẽ trái 13. Turn right / tɜːn raɪt/ : rẽ phải