-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y - Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái 1. youthfulnesses: sự trẻ trung Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái 1. yellowhammers: chim săn vàng 2. yellowthroats: màu vàng. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tiếng anh cho người đi làm 69 tài liệu
Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 108 tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y - Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái 1. youthfulnesses: sự trẻ trung Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái 1. yellowhammers: chim săn vàng 2. yellowthroats: màu vàng. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Tiếng anh cho người đi làm 69 tài liệu
Trường: Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 108 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




Tài liệu khác của Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
1. youthfulnesses: sự trẻ trung
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
1. yellowhammers: chim săn vàng 2. yellowthroats: màu vàng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
1. yesternights: những đêm qua
2. youthfulness: sự trẻ trung
3. youngberries: quả non, quả xanh
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái 1. youngnesses: tuổi trẻ 2. yellowtails: màu vàng 3. yellowwoods: gỗ vàng 4. yellowwares: đồ vàng
5. yardmasters: người quản lý sân bãi
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
1. yourselves: bản thân các bạn 2. yesteryear: năm qua 3. yellowtail: đuôi vàng 4. yellowwood: gỗ màu vàng 5. yardmaster: chủ sân 6. youngberry: dâu non 7. yellowware: đồ vàng 8. yellowlegs: chân vàng 9. yellowfins: sợi vàng
10. yeastiness: sự tinh thần
11. yesterdays: những ngày qua 12. yeomanries: nấm men 13. yearningly: khao khát 14. yardsticks: thước đo 15. younglings: con non 16. youngsters: thanh niên 17. youthquake: tuổi trẻ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái 1. yellowing: ố vàng
2. yellowest: màu vàng nhất 3. yearnings: khao khát 4. yeastless: không men 5. yeastlike: giống như men 6. yeastiest: đẹp nhất 7. yearlings: năm con 8. yearbooks: kỷ yếu 9. yachtsmen: du thuyền 10. yachtings: du thuyền 11. yabbering: tiếng kêu 12. yardworks: sân bãi 13. yardbirds: chim sân 14. yardlands: sân đất 15. yappingly: ngáp 16. yawmeters: ngáp 17. yawningly: ngáp 18. yuckiness: kinh ngạc
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái 1. yourself: bản thân bạn 2. yielding: năng suất 3. youthful: trẻ trung 4. yearning: khao khát 5. yearlong: kéo dài 6. yearbook: niên giám 7. yearling: khao khát 8. youngish: trẻ trung 9. yeomanry: phong thủy 10. yardbird: chim sơn ca 11. yeanling: dê con
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái 1. yardman: người làm sân 2. yucking: hét lên
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái 1. yogurt: sữa chua 2. yeasty: khoa trương 3. yenned: yên tâm 4. yeuked: yêu thích
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái 1. young: trẻ 2. youth: thiếu niên 3. yield: năng suất 4. yours: của bạn 5. yacht: thuyền buồm 6. yeast: men 7. yearn: khao khát 8. yummy: ngon ngon 9. yikes: yểu điệu 10. yawls: ngáp 11. yawns: ngáp 12. yarns: sợi
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái 1. your: của bạn 2. year: năm 3. yeah: vâng 4. yard: sân 5. yarn: sợi 6. yuan: nhân dân tệ 7. yang: dương 8. yoga: yoga 9. yell: la lên 10. yoke: ách 11. yawn: ngáp 12. yolk: lòng đỏ 13. yank: giật mạnh 14. yuck: kinh quá 15. yelp: kêu lên
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái 1. you: bạn 2. yet: chưa 3. yes: vâng
Document Outline
- Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái