T VNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION
UNIT 1: WHAT COLOR IS IT? SÁCH CHÂN TRI SÁNG TO
T mi
Phiên âm
Đnh nghĩa
black
/blæk/
màu đen
blue
/bluː/
màu xanh dương
car
/kɑː(r)/
xe ô tô, xe hơi
cat
/kæt/
con mèo
color
/ˈkʌlə(r)/
màu sc
count
/kaʊnt/
đếm
dog
/dɒɡ/
con chó
duck
/dʌk/
con vt
four
/fɔː(r)/
s 4
good
/ɡʊd/
tt, gii
green
/ɡriːn/
màu xanh lá cây
in
/ɪn/
trong
lots of
/lɒt ʌv/
nhiu
me
/mi/
tôi
red
/red/
màu đ
three
/θriː/
s 3
white
/waɪt/
màu trng
yellow
/ˈjeləʊ/
màu vàng
you
/ju/
bn

Preview text:

TỪ VỰNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION
UNIT 1: WHAT COLOR IS IT? SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO Từ mới Phiên âm Định nghĩa black /blæk/ màu đen blue /bluː/ màu xanh dương car /kɑː(r)/ xe ô tô, xe hơi cat /kæt/ con mèo color /ˈkʌlə(r)/ màu sắc count /kaʊnt/ đếm dog /dɒɡ/ con chó duck /dʌk/ con vịt four /fɔː(r)/ số 4 good /ɡʊd/ tốt, giỏi green /ɡriːn/ màu xanh lá cây in /ɪn/ ở trong lots of /lɒt ʌv/ nhiều me /mi/ tôi red /red/ màu đỏ three /θriː/ số 3 white /waɪt/ màu trắng yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng you /ju/ bạn